40 0 72KB
PHƯƠNG PHÁP NÂNG CAO TUỔI THỌ LÒ CAO NỘI DUNG (CONTENTS) 1. Mục đích OBJECTIVE 2. Giới thiệu INTRODUCTION 3. Thực hành OPERATIONAL PRACTICES 3.1 Năng suất Productivity 3.2 Nguyên nhiên liệu Burden 3.2.1 Chất lượng coke Coke Quality 3.2.2 Nguyên liệu chứa sắt Ferrous Burden Composition 3.2.3 Chất lượng nguyên liệu chứa sắt Ferrous Burden Quality 3.2.4 Hóa học: Kiềm, Kẽm Chemistry : Alkalis, Zinc 3.2.5 Phân phối nguyên nhiên liệu Burden Distribution 3.2.5.1 Chia kích thước liệu Split Size Charging 3.2.5.2 Coke vụn Coke Nuts 3.2.5.3 Phân loại kích thước Size Segregation 3.2.5.4 Trung tâm nạp Coke Centre Coke Charging 3.2.5.5 Tuổi thọ lớp áo cổ lò Throat Armour Life 3.2.5.6 Thiết bị điều khiển Monitoring 3.3 Bổ sung TiO2 TiO2 Addition 3.3.1 Nguyên nhiên liệu đầu vào Introduced in Burden 3.3.2 Phun Tuyere Injected Fines 3.3.3 Lỗ để thấm đất sét Impregnated Taphole Clays 3.3.4 Kết quả và chi phí hiệu quả Success and Cost Effectiveness 3.4 Thiết bị và bộ điều khiển Instrumentation and Control 3.4.1 Cặp đo nhiệt đáy lò Hearth Thermocouples 3.4.2 Thiết bị làm nguội đáy lò Monitor Hearth Cooling 3.4.3 Điều kiện tường lò Furnace Wall Conditions 3.4.4 Thiết bị đo hướng tâm Radial Measuring Probes 3.4.5 Kiểu đáy lò Hearth Models 3.4.5.1 Biến dạng mài mòn Wear Profile 3.4.5.2 Dòng chảy lỏng Liquid Flow 3.4.6 Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence 3.4.7 Lò cảm biến Furnace Top Sensor 3.4.8 Thiết bị đo nhiệt Thermography 3.4.9 Thiết bị phát hiện lỗ hở Leak Detection 3.4.10 Chất lượng gang lỏng Hot Metal Quality
3.5 Đường kính mắt gió Tuyere Diameter 3.6 Chu kỳ bảo dưỡng lò Off-blast Periods 3.6.1 Sự ngưng trệ ngắn Short Stoppages 3.6.2 Bảo dưỡng thiết bị Plant Maintenance 3.6.3 Sự ngưng trệ dài Long Stoppages 3.7 Xưởng đúc Casthouse Practices 3.7.1 Chiều dài lỗ ra thép Taphole Length 3.7.2 Đường kính lỗ ra thép Taphole Diameter 3.7.3 Thanh nung Soaking Bar Practice 3.7.4 Lỗ đất sét Taphole Clays 3.7.5 Số lượng, vị trí và năng suất Number, Position and Performance 3.7.6 Tần suất đúc và tỷ suất Casting Frequency and Rate 3.8 Quy tắc sản xuất Production Rules 3.8.1 Quy tắc hoạt động của Lò Furnace Operating Rules 3.8.2 Quy tắc cụ thể để nâng cao tuổi thọ lò cao Rules Specific to Prolongation of Furnace Life 3.9 Tham khảo References 4. Hoạt động sửa chữa REMEDIAL ACTIONS 4.1 Súng phun/vòi phun Gun/Spray 4.2 Nâng cao làm mát Enhanced Cooling 4.3 Trám và hàn áo lò Grouting and Welding of Shell 4.4 Thay các tấm làm nguội và thiết bị làm nguội Replacing of Staves and Coolers 4.5 Thiết bị phụ trợ Ancillary Equipment 4.5.1 Quạt gió và gió mát Blower and Cold Blast Main 4.5.2 Lò gió nóng và gió nóng Hot Stoves and Hot Blast Main 4.5.3 Van điều khiển luồng gió nóng Hot Blast Control Valves 4.5.4 Thiết bị đúc Cast House Equipment 4.5.4.1 Phễu nạp liệu Runners 4.5.4.2 Lỗ khoan và súng máy Taphole Drilling and Gun Machine 4.5.4.3 Hệ thống lọc bụi ở xưởng đúc Cast House De-dusting 4.5.4.4 Thiết bị lọc khí Gas Cleaning Plant 4.5.4.5 Nạp liệu/hệ thống phân phối Charging/Distribution System 4.5.4.6 Hệ thống điện và hệ thống điều khiển General Electronics and Control System 4.5.4.7 Đường dẫn làm mát Cooling Circuits
4.5.4.8
Phun than-tính toán cho từng mắt gió Coal Injection Measurement to each Tuyere 4.5.4.9 Tấm áo cổ lò Throat Armour Plates 4.6 Tham khảo References 5. Những cải tiến FUTURE DESIGNS 5.1 Tấm làm nguội thế hệ thứ 4 Fourth Generation Staves 5.2 Tấm làm nguội bằng đồng Copper Staves 5.3 Cải tiến vật liệu chịu lửa Improved Refractories 5.3.1 Đáy lò cao Blast Furnace Hearth 5.3.2 Vật liệu chịu lửa trên mắt gió Refractories above Tuyere Level 5.4 Thêm nhiều thiết bị toàn diện và đáng tin cậy More Comprehensive and Reliable Instrumentation 5.5 Làm mát cổ lò Throat Cooling 5.6 Cải tiến đáy lò và thiết kế lỗ ra thép Improved Hearth and Taphole Design 5.7 Thiết kế lò và kích thước Furnace Designs and Dimensions 5.8 Tham khảo References 6. Kết luận CONCLUSIONS