Ngô Văn Quang - Thuyết Minh [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH KHOA XÂY DỰNG

BỘ MÔN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ CẦU EXTRADOSED HAI MẶT PHẲNG DÂY VƯỢT SÔNG SOÀI RẠP

TẬP 1: THUYẾT MINH

SINH VIÊN THỰC HIỆN

NGÔ VĂN QUANG

TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 8 NĂM 2022

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH KHOA XÂY DỰNG

BỘ MÔN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ CẦU EXTRADOSED HAI MẶT PHẲNG DÂY VƯỢT SÔNG SOÀI RẠP

TẬP 1: THUYẾT MINH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN : TS. NGUYỄN DUY LIÊM GIẢNG VIÊN PHẢN BIỆN

: TS. ĐỖ TIẾN THỌ

SINH VIÊN THỰC HIỆN

: NGÔ VĂN QUANG

MÃ SỐ SINH VIÊN

: 18127039

LỚP

: 181270A

TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 8 NĂM 2022

PHẦN THUYẾT MINH

MỤC LỤC CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN .............................................................................................. 1 1.1 Giới thiệu công trình ................................................................................................... 1 1.2 Giới thiệu chung về cầu extradosed............................................................................ 1 CHƯƠNG 2 .ĐIỀU KIỆN CHUNG CỦA THIẾT KẾ.................................................... 2 2.1 Quy mô ....................................................................................................................... 2 2.2 Tiêu Chuẩn kĩ thuật .................................................................................................... 2 2.3 Chương trình phân tích tính toán ................................................................................ 2 2.4 Nhiệm vụ thiết kế ....................................................................................................... 2 2.6 Kết cấu nhịp ................................................................................................................ 2 2.7 Thông thuyền .............................................................................................................. 3 2.8 Vật liệu........................................................................................................................ 3 2.8.1 Bê tông ................................................................................................................. 3 2.8.2 Cáp dự ứng lực .................................................................................................... 4 2.9 Tải trọng...................................................................................................................... 4 2.9.1 Tĩnh tải ................................................................................................................. 4 2.9.2 Hoạt tải (LL) ........................................................................................................ 4 2.9.3 Từ biến, co ngót (SH,CR) .................................................................................... 5 2.9.4 Nhiệt độ, Gradient nhiệt (TU,TG) ....................................................................... 5 2.9.5 Gió ngang lên kết cấu (WS) ................................................................................. 6 2.9.6 Gió lên xe cộ (WL) ............................................................................................... 6 2.9.7 Lực ly tâm (CE) ................................................................................................... 6 2.9.8 Lực hãm xe (BR) .................................................................................................. 6 2.9.10 Áp lực dòng chảy (WA) ...................................................................................... 6 2.9.11 Hiệu ứng động đất (EQ) .................................................................................... 6 CHƯƠNG 3 . PHÂN TÍCH TÍNH TOÁN NỘI LỰC VÀ TỔ HỢP NỘI LỰC ............ 7 3.1 Mô hình phân tích tính toán (Midas civil 2019) ......................................................... 8 3.2 Kết quả phân tích nội lực .......................................................................................... 10 3.2.1 Nội lực do tĩnh tãi (DC) ..................................................................................... 10 3.2.2 Nội lực do hoạt tải (DW) ................................................................................... 11 3.2.3 Nội lực do ảnh hưởng của nhiệt độ, gradient nhiệt (TU, TG) ........................... 15 3.2.4. Nội lực gây ra do ảnh hưởng của tải trọng gió ngang lên kết cấu (WS).......... 19 3.2.5 Nội lực gây ra do ảnh hưởng của áp lực nước (WA) ........................................ 21

3.3 Đường ảnh hưởng do hoạt tải ................................................................................... 21 3.4 Tổ hợp nội lực (Phần 3 TCVN 11823-20117).......................................................... 22 CHƯƠNG 4 .PHÂN TÍCH THI CÔNG VÀ KIỂM TOÁN.......................................... 29 4.1 Tính toán trong thi công ........................................................................................... 29 4.1.1 Tải trọng xe đúc (XD) ........................................................................................ 29 4.1.2 Tải trọng bê tông ướt (BTU) .............................................................................. 29 4.1.3 Hoạt tải thi công phân bố (CLL) ....................................................................... 30 4.1.4 Lớp phủ, lan can, gờ chắn (DW) ....................................................................... 30 4.1.5 Lực căng cáp văng (Pc) .................................................................................... 30 4.1.6 Lực căng cáp dự ứng lực trong dầm (PS) ......................................................... 30 4.2 Trình tự thi công ....................................................................................................... 31 4.3 Kiểm toán ứng suất trong quá trình thi công hẫng ................................................... 33 4.4 Kiểm toán ứng suất trong giai đoạn khai thác (THSD) ............................................ 52 4.5 Kiểm toán sức kháng uốn và kháng cắt ở trạng thái giới hạn cường độ .................. 52 4.5.1 Sức kháng uốn.................................................................................................... 52 4.5.2 Sức kháng cắt..................................................................................................... 53 4.6 Kiểm tra độ võng ...................................................................................................... 53 4.7 Chuyển vị đỉnh tháp .................................................................................................. 54 4.8 Kiểm toán dây văng .................................................................................................. 55 4.8.1 Trong giai đoạn thi công ................................................................................... 55 4.8.2 Trong giai đoạn khai thác ................................................................................. 55 CHƯƠNG 5 . MẤT MÁT DỰ ỨNG LỰC ..................................................................... 58 5.1 Mất mát ứng suất trong các cấu kiện kéo sau ........................................................... 58 5.2 Kiểm tra mất mát ứng suất (MIDAS) ....................................................................... 58 5.3 Kiểm tra giới hạn ứng suất của các bó cáp dự ứng lực............................................. 58 CHƯƠNG 6 . THIẾT KẾ NEO TẠM KHI THI CÔNG ĐÚC HẪNG........................ 62 6.1 Mục đích ................................................................................................................... 62 6.2 Tải trọng gây lật ........................................................................................................ 62 6.3 Tính toán số lượng thanh thép dự ứng lực ................................................................ 62

CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN 1.1 Giới thiệu công trình Cầu Cần Giờ là một cây cầu bắc qua sông Soài Rạp, nối 2 huyện Nhà Bè và Cần Giờ thuộc Tp.Hồ Chí Minh.. Cần Giờ là huyện duy nhất của Thành phố Hồ Chí Minh giáp biển, nằm ở phía Đông Nam , cách trung tâm thành phố khoảng 50 km đường bộ. Huyện nằm tách biệt với các địa phương lận cận. Do bị ngăn cách với các địa phương khác bởi nhiều sông lớn, chưa có cầu bắc qua nên hiện tại đến Cần Giờ đều phải dùng phà, chủ yếu là phà Bình Khánh. Đường bộ quan trọng nhất ở Cần Giờ là đường Rừng Sác chạy từ Tây Bắc tới Đông Nam huyện, mới được nâng cấp xong giữa năm 2011. Vì vậy việc xây dựng cầu Cần Giờ là một bước chuyển mình mạnh mẽ để Cần Giờ có được sự hội nhập với trung tâm thành phố cũng như nâng tầm nơi đây ngày càng xa hơn trong tương lai.

Phối cảnh chung cầu Cần Giờ 1.2 Giới thiệu chung về cầu extradosed Cầu Extradosed là một dạng cầu đặc biệt của cầu bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài, trong đó cáp được đưa ra khỏi mặt cầu và liên kết với trụ tháp đặt ở đỉnh trụ. Đến nay đã có rất nhiều cầu Extradosed đã và đang được xây dựng tại nhiều nước trên toàn thế giới. Cầu Extradosed được coi là một loại kết cấu kết hợp giữa hai loại kết cấu sử dụng trong cầu bê tông cốt thép dự ứng lực nhịp liên tục thông thường và cầu dây văng. Với các công nghệ thi công hẫng hiện đang được áp dụng phổ biến thì moment dương giữa nhịp của dầm liên tục có chỉ số nhỏ hơn khá nhiều so với moment âm trên gối do đó không cần phải cấu tạo cáp căn ngoài mà chỉ cần cáp căng trong cũng đủ giải quyết được ứng suất kéo tại khu vực này. Thêm nữa việc không bố trí cáp căn ngoài có độ lệch tâm lớn cho phần mômen dương sẽ giảm bớt phức tạp về kết cấu và công nghệ. Vì vậy chỉ cần bố trí cáp lệch tâm lớn tại khu vực xuất hiện moment âm trên gối, đó chính là triết lý trong thiết kế cầu Extradosed.

1

CHƯƠNG 2. QUY MÔ VÀ TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT THIẾT KẾ 2.1 Quy mô Vĩnh cữu. 2.2 Tiêu Chuẩn kĩ thuật TCVN 11823-2017 AASHTO LRDF 2012 2.3 Chương trình phân tích tính toán Midas civil 2019 2.4 Nhiệm vụ thiết kế Thiết kế 100% kết cấu nhịp. Không tính toán phần trụ tháp, móng cọc, nhịp dẫn. 2.6 Kết cấu nhịp

Nhịp chính Extradosed Sơ đồ nhịp tổng thể:4@33 +65+100+65 +4@33. Nhịp chính 65+100+65:Dầm hộp BTCT dự ứng lực thi công bằng công nghệ đúc hẫng câng bằng Thiết kế dầm hộp 2 ngăn 3 vách đứng Chiều cao dầm:tối thiều 2 m → Chọn chiều cao dầm giữa nhịp 2m, tại trụ 4m Các kích thước chiều dày dựa và kinh nghiệm: + Bề dày bản trên:250-300 mm + Bề dày cánh hẫng:250 mm + Bề dày sườn dầm:400-500 mm → Chiều dài các khối đúc đề xuất: + Khối đúc trên đỉnh trụ:12 m + Khối đúc trên đà giáo ở mố:14 m + Khối đúc hẫng:2-5.5 m (Phù hợp năng lực của xe đúc) + Khối hợp long:2 m

2

Kích thước đốt dầm đúc hẫng Cáp bản nắp:22T15.7 (VSL hoặc tương đương) Cáp bản đáy:22T15.7 (VSL hoặc tương đương) Cáp văng :19T15.7 (VSL hoặc tương đương) Bề rộng cầu: + Phần xe chạy:2x5.5m=11m + Lan can, gờ chắn:0.5x2=1m + Phần hẫng ngoài để neo dây văng:1.760m → Tổng:13.76 m Lớp phủ:Bê tông Asphalt 70 mm Khổ cầu 2.7 Thông thuyền Sông cấp II: +Tĩnh cao thông thuyền:> 9.5m +Tĩnh ngang thông thuyền:> 60m +Va tàu theo cấp sông 2.8 Vật liệu 2.8.1 Bê tông f c' (Mpa) 45 40

35 f c' (Mpa) 45 40

35

Áp dụng cho Dầm hộp Trụ tháp Mố, cọc khoan nhồi, trụ dẫn

E (KN/m2)

Possion

Hệ số giản nở nhiệt

 bt (KN/m3)

32803000 31230000 Mố, cọc khoan nhồi, trụ dẫn

0.2 0.2

1.08e −5 / 0 C 1.08e −5 / 0 C

2344 2332

0.2

1.08e −5 / 0 C

2320

+ f c' :Cường độ chịu nén của bê tông f c' = 45MPa

3

+ Possion:Hệ số possion +  bt :Trọng lượng riêng bê tông:  bt = 2240 + 2.29 f c' (bảng 6 phần 3 TCVN 11823-2017) + Ec :Mô đun đàn hồi: Ec = 0.0017 K1Wc 2 f c'0.33 2.8.2 Cáp dự ứng lực Cáp dự ứng lực bản nắp (22T15.7)

Số tao trong 1 bó

22 tao

Đường kính danh định 1 tao (D)

15.7 mm

Diện tích 1 tao (Ap)

150 mm2

Tổng Diện tích 1 bó (Aps)

3300 mm2

Cường độ kéo đứt (fpu)

1860 MPa

Giới hạn chảy (fy)

1640 Mpa

Mô Đun đàn hồi (Es)

197 000 MPa

Cáp dự ứng lực bản đáy - Cáp văng (19T15.7)

Số tao trong 1 bó

19 tao

Đường kính danh định 1 tao (D)

15.7 mm

Diện tích 1 tao (Ap)

150 mm2

Tổng Diện tích 1 bó (Aps)

2850 mm2

Cường độ kéo đứt (fpu)

1860 MPa

Giới hạn chảy (fy)

1640 Mpa

Mô Đun đàn hồi (Es)

197 000 MPa

2.9 Tải trọng 2.9.1 Tĩnh tải (DC,DW) Tải trọng bản thân kết cấu (DC) Tải trọng lớp phủ, gờ chắn, lan can, thoát nước… (DW) -DW=31.3KN/m 2.9.2 Hoạt tải (LL) Xe tải thiết kế:có xét xung kích

4

Xe Tadem:Gồm một cặp trục 110.000N cách nhau 1200mm, chiều ngang các bánh xe 1800mm Tải trọng làn:9.3N/mm phân bố đều theo chiều dọc, không xét xung kích Hệ số xung kích:(1+IM/100) với IM=33% (Điều 6.2 11823-03-2017) Hệ số làn: Bảng thông số Gradient nhiệt Number of load lane

Mutiple Presence Factors m

1 2 3 >3

1.2 1 0.85 0.65

2.9.3 Từ biến, co ngót (SH,CR) Độ ẩm:80% -CEB-FIP(2010) 2.9.4 Nhiệt độ, Gradient nhiệt (TU,TG) Nhiệt độ phân bố đều 11.2.1 TCVN-03-11823-2017 (TU): + Nhiệt độ cao nhất:Tmaxtk= 40 + Nhiệt độ thấp nhất:Tmintk= 12 + Giả thiết thi công ở nhiệt độ 23 (là nhiệt độ trung bình năm) Gradient nhiệt (TG): + Cần xét tác động nhiệt ở hai điều kiện chênh nhiệt âm (mặt trên lạnh hơn) và chênh nhiệt dương (mặt trên nóng hơn) Bảng thông số Gradient nhiệt

Thông số

Gradient nhiệt dương

Gradient nhiệt âm

T1

+23

-7

T2

+6

-1

T3

+3

0

5

Gradient nhiệt trong kết cấu theo phương thẳng đứng (thép- bê tông)-A=300m 2.9.5 Gió ngang lên kết cấu (WS) Tốc độ gió thiết kế:V=Vdz = 100 Km/h (Việc lựa chọn còn phụ thuộc vào nghiên cứu và áp dụng theo điều 8.1 TCVN-11823-17). Giá trị này chỉ giả thiết để tính toán Áp lực gió: PDesign− wind = PBase− wind

VDz2 (3.8.1.2 .1-1 AASHTO-LRDF 2012) 25600

Supertructure Compontent

Winward Load (Mpa)

Leeward Load (Mpa)

Trusses, Colums, Arches Beam Large Flat Surface

0.0024 0.0024 0.0019

0.0012 NA NA

Áp lực gió tác dụng lên kết cấu:

1002 = 0.0009375Mpa = 0.9375KN / m2 25600 + Diện tích chắn gió của dầm hộp:602 m2 (L=230m) + Diện tích chắn gió của trụ tháp:(Từ MNTN tới đỉnh trụ 32 m):78.2 m2 + Phương ngang: PDesign − wind = 0.0024

2.9.6 Gió lên xe cộ (WL) WL=1.46 N/mm cách mặt cầu 1.8m 2.9.7 Lực ly tâm (CE) Hệ số C: C = f (

v2 4  16.62 (m / s)  )=   = 0.00937 gR 3  9.8  4000m 

CE đặt theo phương ngang đặt cách mặt cầu 1.8m do xe tải 3 trục: CE = 0.00937  145  2 + 0.00937  35 = 3.04 KN 2.9.8 Lực hãm xe (BR) Lấy 50% gối cố định BR = 50%(2 145 + 35) = 162.5 KN đặt cách mặt cầu 1.8m

2.9.10 Áp lực dòng chảy (WA) Vận tốc nước thiết kế tính theo lũ thiết kế:V=2.5 ms (giả thiết) Dọc cầu

: p = 5.14 10−4  CD  V 2 = 5.14 10−4 1.4  2.5 = 0.00179 MPa = 1.779 KN / m 2

(7.3.1 phần 3 TCVN 11823) Diện tích chắn nước: S=76.73m 2 WA=1.779x S=1.779x22=136.50KN Ngang cầu:Giả thiết góc chảy lệch với phương dọc =0 2.9.11 Hiệu ứng động đất (EQ) Sử dụng phương pháp phổ dạng đơn (phân tích phổ theo phương dọc ngang khi tác động 1 tải trọng nằm ngang rãi đếu 7.4.3.2.2 TCVN 11823-2017) Lực động đất tác dụng lên kết cấu:

6

W :Trọng lượng bản thân kết cấu Cms: Hệ số đáp ứng đàn hồi R : Hệ số điều chỉnh đáp ứng Giả thiết tính toán: Hệ số gia tốc A 0.09 Loại đất Loại III Hệ số thực địa S 1.5 Hệ dố điều chỉnh đáp ứng R 2 EQ=Cms.W/R

Tm 0.3s Cms =

3 AS Tm4/3

7

CHƯƠNG 3 . PHÂN TÍCH TÍNH TOÁN NỘI LỰC VÀ TỔ HỢP NỘI LỰC 3.1 Mô hình phân tích tính toán (Midas civil 2019)

Mô hình chung trong phân tích

• Phần tử dầm kiểm toán (Element) Chỉ lấy nhóm phần tử đặc trưng để kiểm toán Element bên trái trụ Thứ tự Đốt dầm T5 Đúc trên đà giáo 101-102 1 (Đốt biên trái) 620-625

Element bên phải trụ T5 -

2

Hợp Long biên (HLB)

103

-

3

K12

104

131

4

K11

105

130

5

K10

106

129

6

K9

107

128

7

K8

108

127

8

K7

109

126

9

K6

110

125

10

K5

111

124

11

K4

112

123

12

K3

113

122

13

K2

114

121

14

K1

115

120

15

K0

116-117-118-119

-

16

Hợp long giữa (HLG)

132-232

-

8

Đốt dầm bên trái trụ T5

Đốt dầm bên phải trụ T5 • Phần tử dây văng kiểm toán (Element) Thứ tự

Dây văng trụ T5

Element

1

Dây văng số 1

508-509

2

Dây văng số 2

506-507

3

Dây văng số 3

504-505

4

Dây văng số 4

502-503

5

Dây văng số 5

500-501

6

Dây văng số 6

510-511

7

Dây văng số 7

512-513

8

Dây văng số 8

514-515

9

Dây văng số 9

516-517

10

Dây văng số 10

518-519

Phần tử dây văng trụ T5,T6 • Nhóm điều kiện biên (Bourdary) BG1:Liên kết ngàm bệ trụ - liên kết cứng thân trụ tháp với 2 nhánh tháp BG2:Liên kết neo tạm khi thi công hẫng (Liên kết cứng) BG3:Gối di động đầu dầm BG4:Gối cố định đoạn dầm trên đà giáo BG5:Dỡ neo tạm, hạ gối

9

3.2 Kết quả phân tích nội lực 3.2.1 Nội lực do tĩnh tãi

Biểu đồ moment My

Biểu đồ lực cắt Fz NỘI LỰC DO TĨNH TẢI Vị trí

Lực cắt (kN)

Moment (My) (kN*m)

100

I[100]

-0.01

0

100

J[101]

236.54

-59.14

101

I[101]

-6877.5

-59.14

101

J[102]

-6640.94

3320.46

102

I[102]

-6640.95

3320.46

102

J[620]

-5977.48

15037.58

620

J[621]

-5314.02

25522.55

I[621]

-5314.02

25522.55

J[622]

-4650.55

34775.36

622

I[622]

-4650.55

34775.36

622

J[623]

-3987.09

42796.03

623

I[623]

-3987.09

42796.03

623

J[624]

-3323.63

49584.55

624

I[624]

-3323.63

49584.55

624

J[625]

-2660.16

55140.92

625

I[625]

-2660.16

55140.92

Element

621 621

Đốt

Đúc đà giáo

10

625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113

Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4

J[103]

-1996.7

59465.15

I[103]

-1996.7

59465.15

J[104]

-1282.2

62744.04

I[104]

-1554.44

62629.5

J[105]

-120.16

65995.33

I[105]

-123.72

65994.33

J[106]

1331.66

63587.49

I[106]

983.24

63462.4

J[107]

2480.83

56522.9

I[107]

2473.29

56518.99

J[108]

4034.18

43479.17

I[108]

3627.23

43406.22

J[109]

5272.5

25547.03

I[109]

5262.17

25540.8

J[110]

6787.23

4393.92

I[110]

6352.45

4197.21

J[111]

7972.37

-20949.36

I[111]

7958.81

-20954

J[112]

9687.72

-51898.51

I[112]

9266.88

-52439.38

J[113]

11118.87

-88169.81

I[113]

11101.32

-88175.51

J[114]

12797.13

-124056.94

I[114]

12782.86

-124062.74

J[115]

14588.33

-165130.82

I[115]

14573.74

-165136.7

J[116]

16497.73

-211732.64

116

I[116]

16478.97

-211738.58

116

J[117]

19607.96

-292814.15

117

I[117]

19825.55

-293241.95

117

J[118]

21984.18

-324549.25

I[118]

-22546.43

-334985.11

J[119]

-20387.8

-302732.84

119

I[119]

-19937.27

-301801.23

119

J[120]

-16808.28

-218936.42

120

I[120]

-16846.1

-218923.47

120

J[121]

-14922.1

-171082.76

132

I[132]

-361.11

100859

132

J[133]

-3.86

101041.13

I[133]

-3.86

101041.13

J[232]

353.39

100866.72

113 114 114 115 115

118 118

232 232

K3 K2 K1

K0

Hợp Long giữa

3.2.2 Nội lực do hoạt tải

11

1.75HL93K (xe 3 trục)

Biểu đồ bao moment My xe tải thiết kế

Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe 3 trục 1.75HL93M (xe 2 trục)

Biểu đồ bao moment My xe 2 trục

Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe 2 trục

12

1.75HL93S (3 xe tải thiết kế cách nhau 15m)

Biểu đồ bao moment My xe S

Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe S Nhận xét:Xe tải gây nội lực nguy hiểm là xe tải thiết kế (HL93K) dùng để xét đến kiểm toán NỘI LỰC DO XE TẢI THIẾT KẾ (XE 3T) Element 100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624

Đốt

Vị trí

Lực cắt (kN)

Moment (My) (kN*m)

Đà giáo

I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624]

-0.08 678.95 -2244.99 -2210.41 -2210.41 -2084.01 -2084.01 -1960.99 -1960.99 -1841.58 -1841.58 -1725.98 -1725.98 -1614.34

0 -335.39 -335.39 1109.19 1109.19 4997.57 8523.75 8523.75 11692.42 11692.42 14510.16 14510.16 16984.55 16984.55

13

624 625 625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232

Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1

K0

Hợp Long giữa

J[625] I[625] J[103] I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]

-1614.34 -1506.89 -1506.89 -1403.68 -1403.68 -1297.5 -1293.82 -1094.65 -1094.52 1187.21 1140.83 1330.47 1329.51 1519.77 1459.47 1647.18 1645.88 1809.88 1736.07 1899.22 1897.5 2061.33 1974.82 2141.88 2139.67 2285.23 2283.51 2430.43 2428.76 2576.35 2574.32 2795.92 2816.74 2889.8 -2951.44 -2878.93 -2819.72 -2596.16 -2601.61 -1326.91 1183.15 -1235.51 -1197.92

14

19125.72 19125.72 20943.51 20943.51 22554.37 22554.41 24864.89 24864.91 25892.11 25879.06 25863.82 25863.76 24790.98 24776.05 22997.71 22997.42 20707.34 20655.39 -20704.48 -20704.8 -22690.45 -22596.89 -25384.23 -25384.62 -28180.15 -28180.6 -31380.86 -31381.36 -35027.65 -35028.19 -41439.08 -41478.7 -43919.97 -47471.07 -44156.75 -43942.57 -35446.07 -35443.07 -30534.4 22886.99 23202.47 23230.3 23251.01

3.2.3 Nội lực do ảnh hưởng của nhiệt độ, gradient nhiệt

Biểu đồ Moment My do do ảnh hưởng của nhiệt độ rãi đều

Biểu đồ lực cắt Fz do do ảnh hưởng của nhiệt độ rãi đều NỘI LỰC DO NHIỆT ĐỘ RÃI ĐỀU TU Element 100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624 625 625

Đốt

Vị trí

Lực cắt (kN)

Moment My (kN*m)

Đà giáo

I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625] I[625] J[103]

0 0 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39

0 0 0 62.69 62.69 295.56 295.56 528.43 528.43 761.3 761.3 994.17 994.17 1227.04 1227.04 1459.91 1459.91

15

103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232

Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1

K0

Hợp Long giữa

I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]

-125.39 -125.39 -125.39 -235.33 -235.33 -236.7 -236.7 -359.59 -359.59 -362.26 -362.26 -500.11 -500.11 -503.58 -503.58 -659.99 -659.99 -664.44 -664.44 -843.54 -843.54 -849.27 -849.27 -853.84 -853.84 -858.39 -858.39 -864.08 -864.08 -793.58 -793.58 956.06 956.06 1173.65 1173.65 1155.97 171.8 171.8 -2.4 -2.4

16

1692.78 1692.78 1943.56 1895.44 2842.3 2841.93 3793.37 3747.64 5193.07 5191.67 6644.99 6618.11 8620.39 8618.22 10378.21 10304.21 12605.79 12604.17 14916.16 14679.88 17609.77 17607.71 20131.63 20129.54 22663.06 22660.94 25204.32 25202.17 29036.42 28881.69 30051.32 23437.65 21984.84 22459.08 17110.47 17117.06 -10801.5 -11490.22 -11415.95 -11413.5

Biểu đồ Moment My do do ảnh hưởng của Gradient nhiệt

Biểu đồ lực cắt Fz do do ảnh hưởng của Gradient nhiệt NỘI LỰC DO GRADIENT NHIỆT TG Element 100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624 625 625 103

Đốt

Đà giáo

Hợp Long biên

Vị trí

Lực cắt (kN)

Moment (My) (kN*m)

I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625] I[625] J[103] I[103]

0 0 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01

0 0 0 0.01 0.01 0.03 0.03 0.05 0.05 0.08 0.08 0.1 0.1 0.13 0.13 0.15 0.15 0.17

17

103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232

K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1

K0

Hợp Long giữa

J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]

-0.01 -0.01 1.45 1.45 1.47 1.47 3.8 3.8 3.85 3.85 7.8 7.8 7.87 7.87 15.27 15.27 15.39 15.39 32.1 32.1 32.33 32.33 32.51 32.51 32.69 32.69 32.92 32.92 30.12 30.12 -32.81 -32.81 -37.05 -37.05 -36.71 -36.71 -1.37 -1.37 -1.37

18

0.17 0.2 0.83 -4.95 -4.94 -10.79 -9.96 -25.08 -25.05 -40.34 -39.65 -70.67 -70.63 -98 -94.64 -147.81 -147.76 -201.3 -179.31 -291.23 -291.15 -387.69 -387.61 -484.62 -484.53 -582.01 -581.93 -729.02 -722.88 -767.62 -702.5 -652.89 -662.17 -493.91 -494.04 231.29 232.65 232.65 234.02

3.2.4. Nội lực gây ra do ảnh hưởng của tải trọng gió ngang lên kết cấu

Biểu đồ Moment My do WS gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ lực cắt Fz do WS gây lên hệ dầm chủ NỘI LỰC DO GIÓ NGANG WS Vị trí

Lực cắt Fz (kN)

Moment (My) (kN*m)

Lực cắt Fy (kN)

Moment (Mz) (kN*m)

100

I[100]

0

0

100

J[101]

0

0

101

I[101]

-0.11

0

101

J[102]

-0.11

0.06

102

I[102]

-0.11

0.06

102

J[620]

-0.11

0.26

J[621]

-0.11

0.26

621

I[621]

-0.11

0.47

621

J[622]

-0.11

0.47

622

I[622]

-0.11

0.67

622

J[623]

-0.11

0.67

623

I[623]

-0.11

0.88

623

J[624]

-0.11

0.88

0 -1.2 122.78 121.58 121.58 117.12 117.12 112.66 112.66 108.2 108.2 103.75 103.75

0 0.3 3296.55 3235.46 3235.58 3013.94 3013.94 2800.57 2800.57 2595.48 2595.48 2398.67 2398.67

Element

620

Đốt

Đúc đà giáo

19

J[116]

1.22

-17.83

116

I[116]

1.22

-17.83

116

J[117]

1.22

-23.32

117

I[117]

1.11

-23.07

117

J[118]

1.11

-24.72

I[118]

-1.17

-24.75

J[119]

-1.17

-22.99

119

I[119]

-1.28

-23.24

119

J[120]

-1.28

-17.44

120

I[120]

-1.27

-17.45

120

J[121]

-1.27

-13.61

132

I[132]

-0.02

6.55

J[133]

-0.02

6.57

I[133]

-0.02

6.57

99.29 99.29 94.83 94.83 90.38 90.38 85.58 85.43 75.83 75.83 66.21 66.04 56.44 56.44 46.84 46.63 37.03 37.03 28.63 28.36 19.96 19.96 11.56 11.14 2.74 2.74 -4.46 -4.46 -11.66 -11.66 -18.86 -18.86 -29.66 -29.66 -33.26 121.05 117.45 117.45 106.65 106.65 2.45 0.05 0.05

J[232]

-0.02

6.58

-2.35

624

I[624]

-0.11

1.08

624

J[625]

-0.11

1.08

625

I[625]

-0.11

1.29

625

J[103]

-0.11

1.29

103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115

118 118

132 232 232

Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1

K0

Hợp Long giữa

I[103]

-0.11

1.49

J[104]

-0.11

1.71

I[104]

-0.04

1.75

J[105]

-0.04

1.91

I[105]

-0.04

1.91

J[106]

-0.04

2.06

I[106]

0.06

2.1

J[107]

0.06

1.85

I[107]

0.07

1.85

J[108]

0.07

1.59

I[108]

0.23

1.62

J[109]

0.23

0.7

I[109]

0.23

0.7

J[110]

0.23

-0.12

I[110]

0.53

0.02

J[111]

0.53

-1.83

I[111]

0.54

-1.83

J[112]

0.54

-3.7

I[112]

1.19

-2.84

J[113]

1.19

-7

I[113]

1.2

-7

J[114]

1.2

-10.59

I[114]

1.21

-10.59

J[115]

1.21

-14.2

I[115]

1.22

-14.2

20

2210.13 2210.13 2029.88 2029.88 1857.9 1681.95 1679.27 1356.62 1356.18 1071.97 1071.27 826.01 825.56 618.68 620.17 452.35 451.93 336.58 340.52 255.37 254.94 199.19 206.63 181.62 181.14 183.12 182.73 206.33 205.94 251.15 250.66 359.03 364.64 411.5 638.63 459.45 462.22 -43.53 -43.71 -353.79 -2439.03 -2440.29 -2440.29 -2439.14

3.2.5 Nội lực gây ra do ảnh hưởng của áp lực nước

Biểu đồ Moment My do WA gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ lực cắt Fz do WA gây lên hệ dầm chủ (Không đáng kể) 3.3 Đường ảnh hưởng do hoạt tải

Đường ảnh hưởng My tại gối trụ tháp T5 do xe tải thiết kế

21

Đường ảnh hưởng lực cắt Fz tại gối trụ tháp T5 do xe tải thiết kế

Đường ảnh hưởng My tại giữa nhịp do xe tải thiết kế

Đường ảnh hưởng lực cắt tại giữa nhịp do xe tải thiết kế 3.4 Tổ hợp nội lực (Phần 3 TCVN 11823-20117) THCĐ1:(Tổ hợp liên quan đến sử dụng xe tiêu chuẩn của cầu không xét đến gió) 1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL3T+IM)+1.75LAN+ 1.75BR+ 1.75CE THCĐ3:(Tổ hợp liên quan đến gió có vận tốc lớn hơn 25m/s) 1.25DC+1.5DW +1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH +1PS +WA+ 1.4 WS THSD1: DC+DW+PS+TU+0.5TG+CR+SH+PS+WA+1.75(LL3T+IM)+LAN+0.3WS+1WL+BR+ CE

22

Biểu đồ bao Moment My do THCĐ1 gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ bao lực cắt Fz do THCĐ1 gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ Moment My do THCĐ3 gây lên hệ dầm chủ

23

Biểu đồ bao lực cắt Fz do THCĐ3 gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ bao moment My THSD1 gây lên hệ dầm chủ

Biểu đồ bao lực cắt Fz THSD1 gây lên hệ dầm chủ NỘI LỰC THCĐ1 Element

100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624

Đốt

Vị trí

Lực cắt (kN)

Moment (My) (kN*m)

Đà giáo

I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625]

-0.12 1148.35 -8626.7 -8334.45 -8334.46 -7467.89 -7467.89 -6607.5 -6607.5 -5753.55 -5753.55 -4906.32 -4906.32 -4065.98 -4065.98

0 -507.49 -507.49 4175.06 4175.06 18715.19 18715.19 31474.09 31474.09 42457.99 42457.99 51675.65 51675.65 59137.14 59137.14

24

625 625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232

Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1

K0

Hợp Long giữa

I[625] J[103] I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]

-3232.8 -3232.8 -2406.84 1827.64 -3201.96 1790.08 1767.85 3514.82 -1707.75 3301.52 3256.98 5119.95 2808.71 4755.85 4691.56 6484.32 3790.38 5677.87 5602.25 7602.92 4333.34 6461.43 6385.86 8324.12 8244.6 10296.66 10216.99 12390.69 12290.48 15798.18 17015.92 19300.72 -19336.32 -17052.26 -15703.06 -12192.88 -12304.17 -10129.28 -2316.71 -1899.55 -1899.55 2312.62

64855.95 64855.95 68845.15 71226.73 70366.44 76128.71 76122.99 74175.68 73341.96 71541.58 71538.12 62072.23 61611.58 53422.56 53415.88 39675.45 38423.49 -35133.27 -35161.42 -50641.48 -54524.38 -66725.58 -66761.96 -83125.58 -83162.73 -105338.47 -105376.14 -133786.4 -133822 -189146.45 -191896.65 -216682.18 -225016.24 -199174.18 -196015.45 -138547.62 -138506.3 -108773.12 62938.24 63155.59 63155.59 62947.51

NỘI LỰC THSD1 Element

Đốt

Vị trí

100

Đà giáo

I[100]

Lực cắt (kN)

-0.07

25

Moment (My) (kN*m)

0

100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624 625 625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118

Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1

K0

J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625] I[625] J[103] I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119]

5576.5 -1600.68 -1421.71 -1457.94 -5542.34 -5542.34 -4916.91 -4916.91 -4266.8 -4266.8 -3614.73 -3614.73 -2963.58 -2963.58 -2323 -2323 -1662.35 1028.88 -2547.39 1201.16 -1084.21 2549.45 -1344.98 -940.43 1811.54 2018.7 1154.8 1560.44 2515.31 4301.65 1705.52 3082.55 2527.86 4140.49 -1090.91 3142.15 2566.86 4307.33 3713 5540.25 4949.61 6842.77 6141.12 9110.03 12851.78 14666.59 -14805.02 -12990.63

26

-33073.08 -33073.12 -33573.05 -34273.44 -35174.14 -35174.14 -30438.94 -30438.94 -26673.9 -26673.9 -23879.59 -23879.59 -22072.71 -22072.71 -20853.8 -20853.8 -18159.78 -18418.45 -17180.99 16895.14 19179.54 18703.1 20547.64 23180.77 28685.44 25986.71 31470.8 31073.68 37771.44 36326.21 39064.29 42254.66 46366.5 46656.9 47906.03 53835.88 58935.68 53120.6 58697.03 49839.43 56276.43 43993.91 51122.42 27535.23 -26003.16 -45659.12 -51517.17 -31095.14

119 119 120 120 132 132 232 232

Hợp Long giữa

I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]

-9153.13 -6185.01 -6894.06 -5001.94 -1509.76 -1086.29 -1086.29 1505.55

26712.36 49904.31 42783.1 53730.98 -17950.91 -17397.58 -17398.32 -17938.14

NỘI LỰC THCĐ3 Element

100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624 625 625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111

Đốt

Đà giáo

Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5

Vị trí

Lực cắt (kN)

Moment (My) (kN*m)

I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625] I[625] J[103] I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112]

-0.01 235.58 -5127.84 -4891.29 -4891.29 -4227.83 -4227.83 -3564.36 -3564.36 -2900.9 -2900.9 -2237.43 -2237.43 -1573.97 -1573.97 -910.5 -910.5 -247.04 467.46 -1216.51 217.77 196.42 1651.8 -274.44 1223.14 1180.36 2741.24 529.04 2174.31 2112.37 3637.43 1062.84 2682.77 2610.25 4339.16

0 -58.98 -58.98 2445.8 2445.8 10913.56 10913.56 18149.16 18149.16 24152.61 24152.61 28923.92 28923.92 32463.07 32463.07 34770.08 34770.08 35844.94 35844.94 35624.52 34763.59 36771.29 36765.54 33085.17 32272.84 30401.46 30398.12 22583.82 22148.14 16774.31 16768.17 6725.9 5563.69 -973.96 -1001.52

27

112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232

K4 K3 K2 K1

K0

Hợp Long giữa

I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]

1213.93 3065.93 2994.42 4690.23 4613.92 6419.39 6342.88 8266.87 8170.58 11299.58 12475.28 14633.91 -14554.88 -12396.25 -11162.91 -8033.92 -8134.9 -6210.9 -359.91 -2.66 -2.66 354.59

28

-13151.16 -17151.28 -24635 -24670.57 -36208.4 -36244.61 -52813.34 -52849.98 -74792.57 -74827.06 -118634.48 -121302.66 -141658.8 -144248.23 -124056.76 -121261.49 -78209.78 -78173.51 26215.54 26396.87 26396.87 26220.84

CHƯƠNG 4 .PHÂN TÍCH THI CÔNG VÀ KIỂM TOÁN 4.1 Tính toán trong thi công Các Tải trọng tác dụng trong quá trình thi công hẫng 4.1.1 Tải trọng xe đúc (XD)

Minh họa tải trọng xe đúc Cho xe đúc và ván khuôn là 1, với tổ hợp tải P&M gây lên mút hẫng +P=80T=800KN (Trọng lượng xe đúc giả thiết ) +Độ lệch tâm e=2m (Khoảng cách từ trọng tâm xe đúc tới mút hẫng trong sơ đồ tính toán) +My=Pxe (Moment do xe đúc gây ra tại mút hẫng) 4.1.2 Tải trọng bê tông ướt (BTU)

Minh họa tải trọng bê tông ướt thi công K8 Tải trọng bê tông ướt khi thi công đốt K(n) tác dụng lên mút hẫng đốt K(n-1) Trọng Moment Chiều Tên đốt lượng P (My) dài (m) (KN) (KN.m) K1 3 1428 2142 K2 3 1333 1999.5 K3 3 1245 1867.5 K4 3.5 1351 2364.25 K5 3.5 1252 2191 K6 3.5 1165 2038.75 K7 3.5 1089 1905.75 K8 4 1166 2332 K9 4 1099 2198 K10 4 1048 2096 29

K11 4 K12 4 ½ HỢP LONG 2 4.1.3 Hoạt tải thi công phân bố (CLL)

1014 997.2 248.25

2028 1994.4 0

q= 0.24KN/m2 Rãi đều:Wtc=qxBcầu=0.24x13.76=3.3KN/m

4.1.4 Lớp phủ, lan can, gờ chắn (DW) DW=31.3Kn/m

4.1.5 Lực căng cáp văng (Pc) Chọn 0.45 fpu= 837 Mpa là cường độ căng giới hạn của 1 tao Cáp văng có tiết diện Ap=2850 mm2 (19T15.7) Pc= 2850x837=2385.45 KN 4.1.6 Lực căng cáp dự ứng lực trong dầm (PS) Chọn tao thép có độ tự chùng thấp 0.7fpu=1302Mpa Điều kiện

Ngay trước khi truyền lực (fpbt) Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau khi đã tính toàn bộ mất mát (fpe)

Loại bó thép Các thanh cường Tao thép có độ tự Các thanh có gờ cường độ cao độ cao trơn nhẵn chùng thấp Căng trước 0.7fpu

0.75fpu

-

0.8fpy

0.8fpy

0.8fpy

Căng sau

30

Trước khi chốt neo-có thể cho phép dùng fpbt ngắn hạn Tại các neo và các bộ nối cáp sau khi đóng neo Điểm bất kì dọc theo cấu kiện cách xa neo và bộ nối, ngay sau đóng neo Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau khi đã tính toàn bộ mất mát (fpe)

0.9fpy

0.9fpy

0.9fpy

0.7fpu

0.7fpu

0.7fpu

0.7fpu

0.74fpu

0.7fpu

0.8fpy

0.8fpy

0.8fpy

4.2 Trình tự thi công Giả định quá trình thi công diễn ra trong điều kiện lý tưởng Quy trình tiến hành thi công: Bước 0: Thi công tháp cầu kết hợp với mở Bước 9 Thi công đốt K9 (7 ngày) rộng đà giáo thi công đốt K0, cùng lúc này tiến hành thi công nhịp dẫn

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K8, căng cáp văng số 3 ở đốt K8 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K9 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K9 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

Bước 1:Thi công đốt K1 (7 ngày)

Bước 10 Thi công đốt K10 (7 ngày)

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K0

+Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K9, lắp

+Ngày 2,3:Lắp xe đúc, lắp đặt ván khuôn, đặt cáp văng số 4 cốt thép ống gen đốt K1 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K1 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K10 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K10 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

Bước 2:Thi công đốt 2 (7 ngày)

Bước 11 Thi công đốt K11 (7 ngày)

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K1

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K10,

+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván căng cáp văng số 4 ở đốt K10 khuôn, cốt thép ống gen đốt K2 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K2 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K11 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K11 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

31

Bước 3 Thi công đốt K3 (7 ngày)

Bước 12 Thi công đốt K12 (7 ngày)

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K2

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K11, lắp

+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván đặt cáp văng số 5 khuôn, cốt thép ống gen đốt K3 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K3 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tôn

+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K12 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K12 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

Bước 4 Thi công đốt K4 (7 ngày)

Bước 13 Thi công hợp long biên (7 ngày)

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K3, lắp

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K12,

đặt cáp văng số 1 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K4 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K4 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

căng cáp văng số 5 đốt k12 +Ngày 2,3:Lắp ván khuôn treo, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt hợp long biên, đồng thời lắp cho HL giữa +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K12 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

Bước 5 Thi công đốt K5 (7 ngày)

Bước 14 Căng cáp dự ứng lực biên (1

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K4, căng ngày) cáp văng số 1 ở đốt K4 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván

+Gối cố định trên đà giáo loại bỏ +Căng cáp dự ứng lực bản đáy nhịp biên

khuôn, cốt thép ống gen đốt K5 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K5 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông Bước 6 Thi công đốt K6 (7 ngày)

Bước 15 Hợp Long giữa (ngày)

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K5, lắp

+ Ngày 1,2,3:Lắp đặt ván khuôn, cốt thép

cáp văng số 2 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K5

HLG (Đã lắp sẵn ở bước thi công 13) +Ngày 4:Đổ bê tông HLG +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K5 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông Bước 7 Thi công đốt K7 (7 ngày)

Bước 16 Căng cáp dự ứng lực giữa nhịp

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K6, căng (1 ngày) cáp văng số 2 ở đốt K6

32

+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K7

+Căng cáp dự ứng lực hợp long giữa. Thaó bỏ xe đúc, ván khuôn hợp long giữa

+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K7 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông Bước 8 Thi công đốt K8 (7 ngày)

Bước 17 Dỡ bỏ tải trọng thi công-Tháo neo

+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K7, lắp đỉnh trụ, kết cấu nhịp được nối liền (1 ngày) đặt dây văng số 3 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K8

Bước 18 Thi công lớp phủ cấu kiện lan can, thoát nước và hoàn thiện

+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K8 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông

4.3 Kiểm toán ứng suất trong quá trình thi công hẫng Kiểm toán bằng biểu đồ ứng suất bằng MIDAS CIVIL Tổ hợp kiểm troán (Summation): XD+BTU DC+CR+SH+PS +Pc+(Lực căng cáp văng) +DW Ứng suất nén giới hạn: 0.6 f c' = 0.6  45 = 27 Mpa = 27000 KN / m 2 Ứng suất kéo giới hạn: 0.25 f c' = 0.25 45 1.68Mpa = 1680 KN / m2

33

BƯỚC 1: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive − max = 529 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 368 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive − max = 643KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 156 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

34

BƯỚC 2: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive− max = 907.7 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 393KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 1007 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

35

BƯỚC 3: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 1132 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 511KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 1516 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

36

BƯỚC 4: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 1120 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 813KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 2262 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

37

BƯỚC 5: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 2457 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 10 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 1751KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

38

BƯỚC 6: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 2017 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 333.2 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 1751KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

39

BƯỚC 7: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 3629 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 10.12 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 2089 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

40

BƯỚC 8: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 2892 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 24 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 3366 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

41

BƯỚC 9: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 4340 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 10.12 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 2840 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

42

BƯỚC 10: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive− max = 3365 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 511KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 4264 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

43

BƯỚC 11: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive− max = 4821KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 10.13KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 3735 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

44

BƯỚC 12: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 3653KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 647 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 6036 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

45

BƯỚC 13: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive− max = 7240 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 10.13KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 3063KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 137 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

46

BƯỚC 14: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive− max = 8203KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 973KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 12540 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 449 KN / m 2  0.25 f c' = 1680 → OK

47

BƯỚC 15: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive− max = 7188 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 1028 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 12640 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

48

BƯỚC 16: Nội lực:

Ứng suất thớ trên

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 8766 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 974 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

 compressive− max = 12510 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 212 KN / m 2  0.25 f c' = 1680 → OK

49

BƯỚC 17:Dỡ tải, tháo neo tạm Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive− max = 8693KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 972.1KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 12480 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 145 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

50

BƯỚC 18:Thi công lớp phủ Nội lực:

Ứng suất thớ trên

 compressive− max = 6958 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 876 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới

 compressive− max = 11640 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 741KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

51

4.4 Kiểm toán ứng suất trong giai đoạn khai thác (THSD) Kiểm toán bằng biểu đồ ứng suất-MIDAS CIVIL 2019 Trong quá trình tính toán:Nội lực gây ra lớn nhất do xe tải thiết kế Tổ hợp kiểm toán:THSD1 Ứng suất nén giới hạn: 0.5 f c' = 0.5  45 = 20.25Mpa = 20250 KN / m 2 Ứng suất kéo giới hạn: 0.25 f c' = 0.25 45 1.68Mpa = 1680 KN / m2 Ứng suất thớ trên:

 compressive− max = 10620 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 59 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

Ứng suất thớ dưới:

 compressive− max = 13050 KN / m 2  0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK  Tension − max = 0 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK

4.5 Kiểm toán sức kháng uốn và kháng cắt ở trạng thái giới hạn cường độ 4.5.1 Sức kháng uốn Tổ hợp kiểm toán: 1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL-3T+IM) +1.75LAN

52

Điều kiện: Mu   Mn (7.3.2 TCVN 11823-5-2017) Việc kiểm toán tại các mặt cắt bằng Midas sẽ được trình bày trong phụ lục tính toán, ở dây sẽ kiểm toán bằng biểu đồ bao sức kháng uốn

Biểu đồ bao sức kháng uốn Kết luận:Sự phát triển nội lực của tồ hợp kiềm toán nằm trong đường bao vật liệu → OK 4.5.2 Sức kháng cắt

Biểu đồ bao sức kháng cắt Kết luận:Sự phát triển lực cắt của tồ hợp kiềm toán nằm trong đường bao vật liệu → OK Các phần kiểm toán theo mặt cắt trình bay trong phụ lục kiểm toán 4.6 Kiểm tra độ võng Giới hạn độ võng đối với cầu có tải trọng xe:(TCVN 11823-02-2017 5.2.6.2) l 100000 = = = 125mm = 12.5cm 800 800 Khi tính độ võng do hoạt tải, độ võng phải được lấy giá trị lớn hơn của kết quả tính toán sau + Tính với 1 xe tải thiết kế-(xe 3T) + Tính với 25% xe tải thiết kế + tải trọng làn Độ võng do xe 3T:5.1cm (MIDAS)

53

Độ võng do xe 25% Xe thiết kế+ làn:2.1 cm (MIDAS)

Kiểm tra: 5.1cm   = 12.5cm → OK 4.7 Chuyển vị đỉnh tháp

Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp ở THSD1

Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp do gió ngang WS lên kết cấu-Đơn vị:m

54

Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp ở THCĐ III (có xét gió)-Đơn vị: m → Giá trị chuyển vị lớn nhất là 2.6cm ở THCĐ1 4.8 Kiểm toán dây văng 4.8.1 Trong giai đoạn thi công Nội lực trong dây văng trong quá trình thi công –gồm các tải trọng trong thi công đã nêu 3.1 LEFT T5 Dây số 1 (19T15.2): 2211.2 KN Max = 2339.9 KN → f max = = 821.0MPa(0.44 f pu ) → OK 2850mm2 Dây số 2 (19T15.2): 2351.2 KN Max = 2351.2 KN → f max = = 825MPa(0.44 f pu ) → OK 2850mm2 Dây số 3 (19T15.2): 2382.3KN Max = 2382.3KN → f max = = 835.9MPa(0.45f pu ) → OK 2850mm2 Dây số 4 (19T15.2): 2402.0 KN Max = 2402.0 KN → f max = = 842.8MPa(0.45f pu ) → OK 2850mm2 Dây số 5 (19T15.2): 2167.7 KN Max = 2167.7 KN → f max = = 760.6MPa (0.41f pu ) → OK 2850mm2

→ Các dây văng trong quá trình thi công không vượt quá cường độ kéo đứt (0.6fpu) BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN TỪNG BƯỚC TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN 4.8.2 Trong giai đoạn khai thác THCĐ1:1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL-3T+IM) +1.75LAN

55

LEFT T5 Dây số 1 (19T15.2): Max = 2908KN → f max =

2908KN = 1020MPa(0.54 f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 2 (19T15.2): Max = 2859 KN → f max =

2859 KN = 1003MPa(0.53f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 3 (19T15.2): Max = 2804 KN → f max =

2804 KN = 983MPa(0.52f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 4 (19T15.2): Max = 2738KN → f max =

2738KN = 960MPa(0.51f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 5 (19T15.2): Max = 2688.7 KN → f max =

2688.7 KN = 943MPa(0.5f pu ) → OK 2850mm2 RIGHT T5

Dây số 1 (19T15.2): Max = 2850.4 KN → f max =

2850.4 KN = 1000.2MPa(0.54 f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 2 (19T15.2): Max = 2840.3KN → f max =

2840.3KN = 996.6MPa(0.54 f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 3 (19T15.2): Max = 2797.9 KN → f max =

2804 KN = 991.7 MPa(0.53f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 4 (19T15.2): Max = 2721.2 KN → f max =

2721.2 KN = 954.8MPa (0.51f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 5 (19T15.2): 2607.7 KN = 914.8MPa(0.49 f pu ) → OK 2850mm2 BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN CÒN LẠI TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN THSD1:DC+DW+PS+TU+0.5TG+CR+SH +PS +WA+(LL-3T+IM) +LAN+ 0.3WS+1WL Max = 2607.1KN → f max =

56

LEFT T5 Dây số 1 (19T15.2): Max = 2201.3KN → f max =

2201.3KN = 772MPa(0.41f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 2 (19T15.2): Max = 2171KN → f max =

2171KN = 761MPa(0.4 f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 3 (19T15.2): Max = 2138KN → f max =

2138KN = 750MPa(0.4 f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 4 (19T15.2): Max = 2100 KN → f max =

2100 KN = 736MPa(0.39 f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 5 (19T15.2): Max = 2075KN → f max =

2075KN = 728MPa(0.39f pu ) → OK 2850mm2 RIGHT T5

Dây số 1 (19T15.2): Max = 2153.3KN → f max =

2153.3KN = 755.5MPa(0.41f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 2 (19T15.2): Max = 2147.2 KN → f max =

2147.2 KN = 753.4MPa(0.41f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 3 (19T15.2): Max = 2119.0 KN → f max =

2119.0 KN = 743.5MPa(0.4 f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 4 (19T15.2): Max = 2066.4 KN → f max =

2066.4 KN = 725.1MPa(0.39 f pu ) → OK 2850mm2

Dây số 5 (19T15.2): 1991.4 KN = 698.7 MPa(0.38f pu ) → OK 2850mm2 BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN CÒN LẠI TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN Max = 1991.4 KN → f max =

57

CHƯƠNG 5 . MẤT MÁT DỰ ỨNG LỰC 5.1 Mất mát ứng suất trong các cấu kiện kéo sau f pT = f pF + f pA + f pES + f pLT (9.5.1 TCVN 11823-5-2017)

Ở đây: + f pT :Tổng mất mát ứng suất (Mpa) + f pA :Mất mát do thiết bị neo (Mpa) + f pF :Mất mát do ma sát f pLT (Mpa) + f pES :Mất mát do co ngắn đàn hồi hoặc giãn dài ở tại thời điểm tác dụng dự ứng lực hoặc tải trọng ngoài (Mpa) + f pLT :Mất mát do từ biến, co ngót theo thởi gian của bê tông và sự tự chùng của thép (Mpa) 5.2 Kiểm tra mất mát ứng suất (MIDAS)

Kiểm tra 1 bó tiêu biểu, còn lại sẽ kiểm tra trong phụ lục: Tendon Group

Elem

Part

Stress (After Immediate Loss): (N/mm^2)

T1-00-T

116 116 117 117 118 118 119 119

I J I J I J I J

1007.85 1077.12 1077.12 1089.35 1089.35 1077.12 1077.12 1007.85

Elastic Deform. Loss (N/mm^2)

Creep/Shrinkage Loss (N/mm^2)

-30.59 -21.59 -25.46 -18.24 -13.67 -13.80 -12.42 -12.58 -12.84 -12.62 -14.11 -13.84 -25.85 -18.27 -31.25 -21.61 TRUNG BÌNH

Relaxation Loss (N/mm^2) -59.47 -63.56 -63.56 -64.28 -64.28 -63.56 -63.56 -59.47

Stress(After All Loss) / Stress(After Immediate Loss) 0.89 0.90 0.92 0.92 0.92 0.92 0.90 0.89

% Tress loss 31.17 25.51 24.26 23.19 23.23 24.30 25.54 31.22 26.05

Ghi chú: Stress (After Immediate loss):Ứng suất con lại sau khi trừ các mất mát tức thời (tụt neo + ma sát) Elastic Deform. Loss:Mất mát do co ngắn đàn hồi Creep&Shrinkage Loss:Mất mát ứng suất do từ biến và co ngót Relaxation Loss:Mất mát do sự giãn dài của bó cáp Stress(After All Loss)/ Stress(After Immediate Loss):Tỷ số giữa Ứng (sau tất cả mất mát)/ Ứng suất( sau khi mất mát tức thời) 5.3 Kiểm tra giới hạn ứng suất của các bó cáp dự ứng lực Giới hạn ứng suất tại các neo và bộ nối cáp ngay sau khi đóng neo:0.7fpu Điểm bất kì dọc theo cấu kiện cách xa neo và bộ nối, sau khi đóng neo:0.74fpu Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau toàn bộ mất mát:0.8fpy Bảng 6 TCVN (11823-5-2017) Kiểm toán bằng midas civil:Check tensial tress for Pretressing tendons

58

Tendon B1-00-P B1-00-T B1-01-P B1-01-T B1-02-P B1-02-T B1-03-P B1-03-T B1-04-P B1-04-T B1-05-P B1-05-T B1-06-P B1-06-T B2-00-P B2-00-T B2-01-P B2-01-T B2-02-P B2-02-T B2-03-P B2-03-T B2-04-P B2-04-T B2-05-P B2-05-T B2-06-P B2-06-T G-00-P G-00-T G-01-P G-01-T G-02-P G-02-T G-03-P G-03-T G-04-P G-04-T G-05-P G-05-T G-06-P G-06-T G-07-P G-07-T T1-00-P T1-00-T

FDL1 (kN/m^2) 1036976.1 1036976.1 1036975.7 1036975.7 1036977.2 1036977.2 1036968.3 1036968.3 1036983.1 1036983.1 1036930.1 1036930.1 1037348.5 1037348.5 1032481.0 1032481.0 1032529.6 1032529.6 1029889.5 1029889.5 1033403.7 1033403.7 1025905.4 1025905.4 1028001.5 1028001.5 1029590.5 1029590.5 943241.8 943241.8 950115.1 950115.1 947740.4 947740.4 959281.8 959281.8 946628.7 946628.7 953347.4 953347.4 955985.3 955985.3 1005854.2 1005854.2 1007847.3 1007847.3

FDL2 (kN/m^2) 1167726.0 1167726.0 1167725.5 1167725.5 1167727.2 1167727.2 1167717.3 1167717.3 1167725.8 1167725.8 1167697.0 1167697.0 1167960.8 1167960.8 1163694.4 1163694.4 1163737.9 1163737.9 1161370.4 1161370.4 1164520.5 1164520.5 1157790.5 1157790.5 1159689.4 1159689.4 1160981.1 1160981.1 1118146.1 1118146.1 1123076.2 1123076.2 1119895.5 1119895.5 1125182.3 1125182.3 1118692.4 1118692.4 1122575.8 1122575.8 1124755.6 1124755.6 1132343.3 1132343.3 1089348.9 1089348.9

FLL1 (kN/m^2) 1099079.9 1099085.0 1099093.1 1099071.0 1099081.3 1099085.6 1099064.6 1099085.9 1099080.2 1099083.8 1099047.7 1099068.3 1099131.0 1099133.8 1095667.8 1095655.2 1095728.0 1095673.5 1093571.9 1093561.3 1096432.8 1096380.2 1090342.3 1090333.5 1092077.9 1092027.1 1093076.8 1093069.9 1064896.8 1064900.5 1067479.3 1067478.3 1061293.0 1061279.3 1063279.3 1063274.7 1052601.2 1052482.1 1051225.3 1051208.3 1050119.1 1050031.3 1056752.5 1056743.3 891454.1 891473.9

AFDL1 (kN/m^2) 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000

59

AFDL2 (kN/m^2) 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400

AFLL1 (kN/m^2) 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200

CHECK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

T1-01-P T1-01-T T1-02-P T1-02-T T1-03-P T1-03-T T1-04-P T1-04-T T1-05-P T1-05-T T1-06-P T1-06-T T1-07-P T1-07-T T1-08-P T1-08-T T1-09-P T1-09-T T1-10-P T1-10-T T1-11-P T1-11-T T1-12-P T1-12-T T2-00-P T2-00-T T2-01-P T2-01-T T2-02-P T2-02-T T2-03-P T2-03-T T2-04-P T2-04-T T2-05-P T2-05-T T2-06-P T2-06-T T2-07-P T2-07-T T2-08-P T2-08-T T2-09-P T2-09-T T2-10-P T2-10-T T2-11-P T2-11-T

1023350.5 1023350.5 980454.8 980454.8 979541.9 979541.9 971125.8 971125.8 974718.5 974718.5 970946.0 970946.0 990994.0 990994.0 954328.0 954328.0 995811.9 995811.9 981939.7 981939.7 992594.3 992594.3 973053.7 973053.7 1007847.3 1007847.3 1023350.5 1023350.5 980454.8 980454.8 979541.9 979541.9 971125.8 971125.8 974718.5 974718.5 970946.0 970946.0 990994.0 990994.0 954328.0 954328.0 995811.9 995811.9 981939.7 981939.7 992594.3 992594.3

1140772.3 1140772.3 1138280.5 1138280.5 1140615.3 1140615.3 1134416.8 1134416.8 1135662.2 1135662.2 1135686.9 1135686.9 1144879.8 1144879.8 1127873.6 1127873.6 1139145.0 1139145.0 1141263.4 1141263.4 1142963.0 1142963.0 1135309.6 1135309.6 1089348.9 1089348.9 1140772.3 1140772.3 1138280.5 1138280.5 1140615.3 1140615.3 1134416.8 1134416.8 1135662.2 1135662.2 1135686.9 1135686.9 1144879.8 1144879.8 1127873.6 1127873.6 1139145.0 1139145.0 1141263.4 1141263.4 1142963.0 1142963.0

937611.0 937612.5 933829.2 933849.9 915131.5 915134.2 907958.6 907991.5 901536.7 901543.1 902986.6 903028.3 907810.8 907818.8 896705.6 896741.0 901895.8 901905.3 908277.6 908321.7 909081.7 909092.2 909553.8 909587.1 891383.1 891548.1 937607.1 937619.6 933755.4 933926.1 915123.0 915145.2 907843.9 908103.6 901511.0 901560.0 902849.3 903157.5 907806.2 907852.6 896655.6 896852.6 901890.9 901930.4 908207.1 908372.1 909030.3 909057.7

1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000

60

1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400

1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

T2-12-P T2-12-T

973053.7 973053.7

1135309.6 1135309.6

909533.3 909569.1

1302000 1302000

1376400 1376400

1339200 1339200

OK OK

For Post-tensioned:Căng sau FDL1:Ứng suất tại các neo FDL2:Ứng suất lớn nhất trong bó cáp dọc theo chiều dài cấu kiện, ngay sau khi đóng neo FLL1:Ứng suất lớn nhất sau tất cả tổn thất ở giai đoạn cuối AFDL1:Giới hạn ứng suất tại các neo và bộ nối cáp ngay sau khi đóng neo AFDL2:Điểm bất kì dọc theo cấu kiện cách xa neo và bộ nối, sau khi đóng neo AFLL1:Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau toàn bộ mất mát

61

CHƯƠNG 6 . THIẾT KẾ NEO TẠM KHI THI CÔNG ĐÚC HẪNG 6.1 Mục đích - Giúp neo giữ đốt dầm K0 trên trụ tháp, tránh trường hợp lật tại vị trí tim trụ tháp gây ra những sự cố không mong muốn 6.2 Tải trọng gây lật - Tổ hợp bất lợi gây ra moment lật tại tim trụ: +Lệch 1 khối đúc:

+Lệch 1 xe đúc:(Tức là 1 xe đúc bị rơi xuống sông)

+Tải thi công chất lệch 1 bên: +Lực nâng của gió tác dụng lên 1 cánh hẫng (WPU):q=0.24Mpa → w = 0.24  13.760 = 3.3KN / m

6.3 Tính toán số lượng thanh thép dự ứng lực Biểu đồ moment do tác dụng của tải trọng gây lật:

62

Biểu đồ moment do tải trọng gây lật

Biến dạng gây lật Moment gây lật tại vị trí tim trụ tháp: M gaylat = 46070.8 − 24535.1 = 21535.7 KN .m Điều kiện tính toán chống lật:Mchống lật > Mgây lật Mchống lật=P x (tz) x n > Mgây lật= 21535.7KN.m 597.4 x 2.1 x 20 =25090.8 > Mgây lật= 21535.7KN.m (OK) Trong đó: P:lực căng (Kn) Tz:cánh tay đòn (m) n:số thanh PC Bar (Thiết kế thép thanh dự ứng lực D35 (Area =962mm2) có fpu=1035 Mpa (TCVN 11823-52017 4.4) Căng 0.6fpu =621000KN/m2 –Lực căng P=621000x0.000962=597.4KN) → Thiết kế 20 thanh PC Bar (Xem bản vẽ chi tiết)

63

PHẦN PHỤ LỤC KIỂM TOÁN

I[101]

J[102]

J[102]

I[102]

I[102]

J[620]

101

102

102

102

I[101]

101

101

J[101]

100

101

I[100]

J[101]

100

I[100]

100

100

Part

Elem

(N/mm^2)

ALW

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder/Slab

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Comp./Tens.

Tension stress : -1.68 (N/mm^2) Stage

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 1: Thi cong K1

Compressive stress: 20.25 (N/mm^2)

• ALW: Ứng suất cho phép của tiết diện ở giai đoạn thi công

• FMAX: Ứng suất kết hợp lớn nhất trong số sáu ứng suất trên.

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

CHK

-2.06

-1.79

-1.77

-1.74

-1.72

-1.59

-1.59

-1.59

-1.59

0.00

0.00

(N/mm^2)

FT

• FBR: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại thớ dưới cùng bên phải

• FTR: Ứng suất kết hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại thớ trên cùng bên phải

• FBL: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại sợi dưới cùng bên trái

• FTL: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục ở trên cùng bên trái

• FB: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My) và lực dọc trục tại thớ dưới

• FT: Ứng suất kết hợp do mômen uốn đối với trục chính (My) và lực dọc trục tại thớ trên

• CHK: Kiểm tra ứng suất kết hợp cho các giai đoạn thi công

• Stage: Giai đoạn xây dựng mà tại đó ứng suất lớn nhất tại mặt cắt tương ứng.

• Comp./Tens: Nén hoặc Kéo

• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử

• Elem : Phần tử

Ký hiệu :

Nguyên tắc kiểm toán : Midas sẽ kiểm tra giai đoạn gây ra ứng suất lớn nhất tại mặt cắt

(Check tress for cross section at a construction stage)

1.Kiểm tra ứng suất trong giai đoạn thi công bằng Midas

PHỤ LỤC KIỂM TOÁN

FB

12.66

11.83

11.87

8.89

8.91

8.74

8.74

8.74

8.74

0.00

0.00

(N/mm^2)

FTL

-1.03

-0.84

-0.82

-0.99

-0.98

-0.87

-0.87

-0.87

-0.87

0.00

0.00

(N/mm^2)

FBL

12.66

11.83

11.87

8.89

8.91

8.74

8.74

8.74

8.74

0.00

0.00

(N/mm^2)

FTR

-1.03

-0.84

-0.82

-0.99

-0.98

-0.87

-0.87

-0.87

-0.87

0.00

0.00

(N/mm^2)

FBR

12.66

11.83

11.87

8.89

8.91

8.74

8.74

8.74

8.74

0.00

0.00

(N/mm^2)

FMAX

12.66

-1.79

11.87

-1.74

8.91

-1.59

8.74

-1.59

8.74

0.00

0.00

(N/mm^2)

I[110]

J[111]

J[111]

110

I[110]

110

110

J[110]

109

110

I[109]

J[110]

I[109]

109

109

J[109]

108

109

I[108]

J[109]

I[108]

108

108

J[108]

107

108

I[107]

J[108]

I[107]

107

107

J[107]

106

107

I[106]

J[107]

I[106]

106

106

J[106]

105

106

I[105]

J[106]

I[105]

105

105

J[105]

104

105

I[104]

J[105]

I[104]

104

104

J[104]

103

104

I[103]

J[104]

103

I[103]

103

103

J[620]

102

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

BUOC 15: HL giua

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 15: HL giua

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 8: Thi cong K8

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 15: HL giua

BUOC 10: Thi cong K10

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 15: HL giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 15: HL giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 15: HL giua

BUOC 13: Thi cong HL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 13: Thi cong HL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 15: HL giua

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

6.40

7.30

6.66

7.57

-0.33

6.48

6.28

7.22

6.27

4.85

6.67

4.94

-0.66

3.76

6.12

4.21

-0.18

3.27

5.10

3.10

-0.85

1.77

3.03

2.28

1.93

1.66

2.82

1.39

-0.28

0.61

-0.09

0.68

-2.06

3.64

2.68

5.15

4.14

1.27

3.86

5.96

4.93

6.12

7.57

6.55

8.41

1.83

9.08

7.29

9.36

3.50

10.49

9.27

11.44

2.21

10.98

-0.15

10.76

-0.03

10.41

9.37

11.00

10.64

10.05

10.58

10.13

12.66

6.26

7.06

6.57

7.38

-0.24

6.34

6.26

7.09

6.26

5.01

6.67

5.16

-0.51

4.09

6.20

4.55

0.06

3.74

5.39

3.67

-0.64

2.40

2.81

2.87

1.79

2.26

3.28

2.07

0.48

1.27

0.66

1.34

-1.03

3.64

2.68

5.15

4.14

1.27

3.86

5.96

4.93

6.12

7.57

6.55

8.41

1.83

9.08

7.29

9.36

3.50

10.49

9.27

11.44

2.21

10.98

-0.15

10.76

-0.03

10.41

9.38

11.00

10.64

10.05

10.58

10.13

12.66

6.26

7.05

6.57

7.37

-0.24

6.33

6.26

7.08

6.26

5.01

6.66

5.16

-0.51

4.09

6.20

4.55

0.06

3.74

5.38

3.67

-0.64

2.40

2.81

2.87

1.79

2.26

3.28

2.07

0.48

1.27

0.66

1.34

-1.03

3.64

2.67

5.15

4.14

1.27

3.86

5.96

4.92

6.12

7.57

6.55

8.41

1.83

9.08

7.29

9.36

3.50

10.49

9.27

11.44

2.21

10.98

-0.15

10.76

-0.03

10.41

9.37

11.00

10.64

10.05

10.58

10.13

12.66

3.64

7.30

5.15

7.57

-0.33

6.48

5.96

7.22

6.12

7.57

6.55

8.41

-0.66

9.08

6.12

9.36

-0.18

10.49

5.10

11.44

-0.85

10.98

-0.15

10.76

-0.03

10.41

2.82

11.00

-0.28

10.05

-0.09

10.13

-2.06

I[111]

I[111]

J[112]

J[112]

I[112]

I[112]

J[113]

J[113]

I[113]

I[113]

J[114]

J[114]

I[114]

I[114]

J[115]

J[115]

I[115]

I[115]

J[116]

J[116]

I[116]

I[116]

J[117]

J[117]

I[117]

I[117]

J[118]

J[118]

I[118]

I[118]

J[119]

J[119]

I[119]

111

111

111

111

112

112

112

112

113

113

113

113

114

114

114

114

115

115

115

115

116

116

116

116

117

117

117

117

118

118

118

118

119

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 1: Thi cong K1

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 6: Thi cong K6

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2)

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

6.36

-0.46

3.51

-0.92

-0.12

-0.92

-0.12

-0.46

3.39

-0.10

6.26

0.69

8.02

4.55

7.33

3.25

8.40

4.64

7.68

2.73

8.62

1.96

7.90

0.74

8.69

4.30

7.94

4.53

8.23

-0.12

7.46

2.26

8.13

1.74

1.58

0.36

2.04

3.92

2.04

3.92

1.58

0.60

2.26

2.07

-0.06

1.30

3.43

1.43

-0.10

0.98

3.33

1.11

-0.16

0.74

-0.02

0.87

-0.03

0.63

3.50

0.76

3.83

1.96

0.90

1.57

-0.02

2.55

6.20

-0.39

3.40

-0.81

0.02

-0.81

0.02

-0.39

3.30

-0.02

6.11

0.66

7.76

4.50

7.10

3.11

8.10

4.59

7.41

2.61

8.28

1.88

7.60

0.70

8.32

4.27

7.61

4.50

7.92

-0.07

7.17

2.14

7.84

1.74

1.58

0.36

2.04

3.92

2.04

3.92

1.58

0.60

2.26

2.08

-0.06

1.30

3.43

1.43

-0.10

0.98

3.33

1.11

-0.16

0.75

-0.02

0.87

-0.03

0.63

3.50

0.76

3.83

1.96

0.90

1.58

-0.02

2.55

6.20

-0.39

3.40

-0.81

0.02

-0.81

0.02

-0.39

3.29

-0.02

6.11

0.66

7.76

4.50

7.10

3.11

8.09

4.59

7.41

2.61

8.27

1.88

7.59

0.70

8.31

4.27

7.60

4.50

7.92

-0.07

7.17

2.14

7.83

1.74

1.58

0.36

2.04

3.92

2.04

3.92

1.58

0.60

2.26

2.07

-0.06

1.30

3.43

1.43

-0.10

0.97

3.33

1.11

-0.16

0.74

-0.02

0.87

-0.03

0.63

3.50

0.76

3.83

1.96

0.90

1.57

-0.02

2.54

6.36

-0.46

3.51

-0.92

3.92

-0.92

3.92

-0.46

3.39

-0.10

6.26

-0.06

8.02

3.43

7.33

-0.10

8.40

3.33

7.68

-0.16

8.62

-0.02

7.90

-0.03

8.69

3.50

7.94

3.83

8.23

-0.12

7.46

-0.02

8.13

I[119]

J[120]

J[120]

I[120]

I[120]

J[121]

J[121]

I[121]

I[121]

J[122]

J[122]

I[122]

I[122]

J[123]

J[123]

I[123]

I[123]

J[124]

J[124]

I[124]

I[124]

J[125]

J[125]

I[125]

I[125]

J[126]

J[126]

I[126]

I[126]

J[127]

J[127]

I[127]

I[127]

119

119

119

120

120

120

120

121

121

121

121

122

122

122

122

123

123

123

123

124

124

124

124

125

125

125

125

126

126

126

126

127

127

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 8: Thi cong K8

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2)

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 6: Thi cong K6

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 1: Thi cong K1

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 4: Thi cong K4

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

7.11

7.28

8.04

8.20

-0.33

7.43

3.87

8.50

3.56

8.09

2.26

8.92

-0.12

8.10

4.53

8.87

8.44

8.44

9.19

9.19

1.96

8.29

2.73

9.00

4.64

7.97

3.25

8.69

4.55

7.53

0.69

8.22

-0.10

3.87

3.67

3.74

3.54

1.27

2.56

3.51

2.83

3.40

1.53

-0.02

1.40

0.90

0.59

3.83

0.96

-0.07

-0.07

-0.20

-0.20

-0.02

0.18

-0.16

0.06

3.33

0.55

-0.10

0.42

3.43

0.97

-0.06

0.84

2.26

6.92

7.06

7.79

7.93

-0.24

7.16

3.85

8.18

3.55

7.74

2.14

8.52

-0.07

7.73

4.50

8.48

8.05

8.05

8.76

8.76

1.88

7.93

2.61

8.61

4.58

7.66

3.11

8.35

4.50

7.28

0.66

7.94

-0.02

3.87

3.67

3.74

3.54

1.27

2.56

3.51

2.83

3.40

1.53

-0.02

1.40

0.90

0.59

3.83

0.96

-0.07

-0.07

-0.20

-0.20

-0.02

0.18

-0.16

0.06

3.33

0.55

-0.10

0.42

3.43

0.97

-0.06

0.84

2.26

6.92

7.06

7.79

7.93

-0.24

7.16

3.85

8.18

3.55

7.74

2.14

8.52

-0.07

7.73

4.50

8.48

8.05

8.05

8.76

8.76

1.88

7.93

2.61

8.61

4.58

7.66

3.11

8.35

4.50

7.28

0.66

7.94

-0.02

3.87

3.67

3.74

3.54

1.27

2.56

3.51

2.83

3.40

1.53

-0.02

1.40

0.90

0.59

3.83

0.96

-0.07

-0.07

-0.20

-0.20

-0.02

0.18

-0.16

0.06

3.33

0.55

-0.10

0.42

3.43

0.97

-0.06

0.84

2.26

3.87

7.28

3.74

8.20

-0.33

7.43

3.51

8.50

3.40

8.09

-0.02

8.92

-0.12

8.10

3.83

8.87

-0.07

8.44

-0.20

9.19

-0.02

8.29

-0.16

9.00

3.33

7.97

-0.10

8.69

3.43

7.53

-0.06

8.22

-0.10

I[202]

J[201]

J[201]

I[203]

I[203]

201

202

202

I[202]

201

201

J[200]

200

201

I[201]

J[200]

I[201]

200

200

J[133]

132

200

I[132]

J[133]

I[132]

132

132

J[132]

131

132

I[131]

131

J[132]

I[131]

130

131

J[131]

130

131

I[130]

J[131]

130

I[130]

130

I[129]

129

J[130]

J[129]

128

129

J[129]

128

I[129]

I[128]

128

J[130]

I[128]

128

129

J[128]

127

129

J[128]

127

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 1: Thi cong K1

BUOC 1: Thi cong K1

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 10: Thi cong K10

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

-0.19

-0.19

-1.58

-1.58

-1.73

-1.71

0.00

0.00

-1.58

-1.58

2.70

1.57

2.65

1.52

3.92

2.84

2.11

3.21

3.20

4.27

-0.85

4.34

4.61

5.57

4.78

5.70

5.82

7.37

-0.66

6.56

7.42

7.80

11.01

11.01

8.69

8.69

8.83

8.85

0.00

0.00

8.69

8.69

7.66

9.00

7.77

9.12

8.46

9.65

-0.33

9.40

-0.45

9.30

2.21

7.82

-0.01

8.24

-0.27

6.44

-0.40

5.68

1.83

4.79

5.41

5.07

0.59

0.59

-0.86

-0.86

-0.99

-0.97

0.00

0.00

-0.86

-0.86

3.05

2.09

3.01

2.05

4.24

3.32

1.94

3.64

2.95

4.62

-0.64

4.58

4.30

5.75

4.45

5.75

5.41

7.25

-0.51

6.45

7.30

7.62

11.01

11.01

8.69

8.69

8.83

8.85

0.00

0.00

8.69

8.69

7.66

9.00

7.77

9.12

8.46

9.65

-0.33

9.40

-0.45

9.30

2.21

7.82

-0.01

8.24

-0.27

6.44

-0.40

5.68

1.83

4.79

5.41

5.07

0.59

0.59

-0.86

-0.86

-0.99

-0.97

0.00

0.00

-0.86

-0.86

3.06

2.09

3.02

2.05

4.25

3.32

1.94

3.64

2.95

4.62

-0.64

4.58

4.30

5.76

4.45

5.75

5.41

7.26

-0.51

6.45

7.30

7.63

11.01

11.01

8.69

8.69

8.83

8.85

0.00

0.00

8.69

8.69

7.67

9.00

7.78

9.12

8.47

9.65

-0.33

9.40

-0.45

9.30

2.21

7.82

-0.01

8.25

-0.27

6.44

-0.40

5.68

1.83

4.79

5.41

5.08

-0.19

11.01

-1.58

8.69

-1.73

8.85

0.00

0.00

-1.58

8.69

2.70

9.00

2.65

9.12

3.92

9.65

-0.33

9.40

-0.45

9.30

-0.85

7.82

-0.01

8.25

-0.27

6.44

-0.40

7.37

-0.66

6.56

5.41

7.80

J[626]

J[626]

I[204]

I[204]

J[203]

J[203]

I[205]

I[205]

J[204]

J[204]

I[206]

I[206]

J[205]

J[205]

I[207]

I[207]

J[206]

J[206]

I[208]

I[208]

J[207]

J[207]

I[209]

I[209]

J[208]

J[208]

I[210]

I[210]

J[209]

J[209]

I[211]

I[211]

J[210]

202

202

203

203

203

203

204

204

204

204

205

205

205

205

206

206

206

206

207

207

207

207

208

208

208

208

209

209

209

209

210

210

210

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 15: HL giua

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 8: Thi cong K8

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 15: HL giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 15: HL giua

BUOC 10: Thi cong K10

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 15: HL giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 15: HL giua

BUOC 13: Thi cong HL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 15: HL giua

BUOC 13: Thi cong HL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

7.57

6.38

7.30

6.26

7.22

-0.33

6.48

6.68

4.93

5.96

4.78

6.13

4.20

-0.66

3.67

5.11

3.09

-0.18

3.18

3.03

2.28

-0.85

1.76

2.84

1.40

1.93

1.65

-0.08

0.69

-0.28

0.62

-0.19

-0.19

4.16

3.68

2.70

6.00

4.94

1.27

3.88

6.54

8.42

5.40

6.68

7.26

9.35

1.83

8.12

9.24

11.42

3.49

9.45

-0.15

10.73

2.21

10.97

9.30

10.94

-0.03

10.38

10.52

10.06

10.58

9.98

11.14

11.14

7.39

6.24

7.07

6.25

7.10

-0.24

6.35

6.68

5.15

5.92

4.90

6.22

4.54

-0.51

3.95

5.40

3.66

0.06

3.59

2.81

2.87

-0.64

2.39

3.29

2.07

1.79

2.26

0.66

1.34

0.48

1.28

0.61

0.61

4.18

3.68

2.71

6.00

4.96

1.27

3.89

6.55

8.42

5.40

6.68

7.27

9.35

1.83

8.12

9.24

11.42

3.49

9.45

-0.15

10.73

2.21

10.97

9.30

10.94

-0.03

10.38

10.52

10.06

10.58

9.98

11.14

11.14

7.36

6.24

7.03

6.25

7.08

-0.24

6.32

6.66

5.15

5.92

4.90

6.20

4.54

-0.51

3.95

5.39

3.66

0.06

3.59

2.81

2.87

-0.64

2.39

3.29

2.07

1.79

2.26

0.66

1.34

0.48

1.28

0.61

0.61

4.15

3.68

2.68

6.00

4.93

1.27

3.87

6.53

8.42

5.40

6.68

7.26

9.35

1.83

8.12

9.24

11.42

3.49

9.45

-0.15

10.73

2.21

10.97

9.30

10.94

-0.03

10.38

10.52

10.06

10.58

9.98

11.14

11.14

7.57

3.68

7.30

6.00

7.22

-0.33

6.48

6.53

8.42

5.40

6.68

6.13

9.35

-0.66

8.12

5.11

11.42

-0.18

9.45

-0.15

10.73

-0.85

10.97

2.84

10.94

-0.03

10.38

-0.08

10.06

-0.28

9.98

-0.19

11.14

I[219]

J[218]

J[218]

218

I[219]

218

218

J[217]

217

218

I[218]

J[217]

I[218]

217

217

J[216]

216

217

I[217]

J[216]

I[217]

216

216

J[215]

215

216

I[216]

J[215]

I[216]

215

215

J[214]

214

215

I[215]

J[214]

I[215]

214

214

J[213]

213

214

I[214]

J[213]

I[214]

213

213

J[212]

212

213

I[213]

J[212]

I[213]

212

212

J[211]

211

212

I[212]

J[211]

211

I[212]

211

211

J[210]

210

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 1: Thi cong K1

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2)

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 6: Thi cong K6

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 15: HL giua

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

-0.92

-0.12

-0.46

3.52

-0.46

3.39

-0.92

-0.12

0.69

8.02

-0.10

6.26

3.25

8.40

4.55

7.33

2.73

8.62

4.64

7.68

0.74

8.69

1.96

7.90

4.53

8.23

4.30

7.94

2.26

8.13

-0.12

7.46

6.64

2.04

3.91

1.58

0.35

1.58

0.60

2.04

3.92

-0.06

1.30

2.26

2.07

-0.10

0.97

3.43

1.43

-0.16

0.74

3.33

1.11

-0.03

0.63

-0.02

0.87

3.83

1.97

3.50

0.75

-0.02

2.57

0.90

1.58

5.19

-0.81

0.03

-0.39

3.41

-0.39

3.31

-0.81

0.02

0.66

7.79

-0.02

6.13

3.11

8.12

4.50

7.13

2.61

8.30

4.58

7.44

0.70

8.34

1.88

7.62

4.50

7.94

4.27

7.63

2.14

7.85

-0.07

7.19

6.56

2.04

3.91

1.58

0.35

1.58

0.61

2.04

3.92

-0.06

1.32

2.26

2.09

-0.10

0.99

3.43

1.45

-0.16

0.76

3.33

1.12

-0.03

0.65

-0.02

0.89

3.83

1.99

3.50

0.77

-0.02

2.58

0.90

1.60

5.19

-0.81

0.03

-0.39

3.41

-0.39

3.28

-0.81

0.02

0.66

7.74

-0.02

6.09

3.11

8.08

4.50

7.08

2.61

8.25

4.58

7.39

0.70

8.30

1.88

7.57

4.50

7.90

4.27

7.59

2.14

7.82

-0.07

7.15

6.56

2.04

3.91

1.58

0.35

1.58

0.59

2.04

3.92

-0.06

1.28

2.26

2.05

-0.10

0.95

3.43

1.41

-0.16

0.72

3.33

1.09

-0.03

0.61

-0.02

0.85

3.83

1.95

3.50

0.73

-0.02

2.55

0.90

1.56

5.19

-0.92

3.91

-0.46

3.52

-0.46

3.39

-0.92

3.92

-0.06

8.02

-0.10

6.26

-0.10

8.40

3.43

7.33

-0.16

8.62

3.33

7.68

-0.03

8.69

-0.02

7.90

3.83

8.23

3.50

7.94

-0.02

8.13

-0.12

7.46

5.19

I[220]

I[220]

J[219]

J[219]

I[221]

I[221]

J[220]

J[220]

I[222]

I[222]

J[221]

J[221]

I[223]

I[223]

J[222]

J[222]

I[224]

I[224]

J[223]

J[223]

I[225]

I[225]

J[224]

J[224]

I[226]

I[226]

J[225]

J[225]

I[227]

I[227]

J[226]

J[226]

I[228]

219

219

219

219

220

220

220

220

221

221

221

221

222

222

222

222

223

223

223

223

224

224

224

224

225

225

225

225

226

226

226

226

227

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 8: Thi cong K8

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 6: Thi cong K6

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2)

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 4: Thi cong K4

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 1: Thi cong K1

BUOC 16: Cang Dul giua

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

7.80

-0.33

7.45

8.05

8.22

3.56

8.11

3.87

8.52

-0.12

8.12

2.26

8.94

8.45

8.45

4.54

8.89

1.96

8.30

9.20

9.20

4.64

7.98

2.73

9.01

4.55

7.54

3.25

8.70

-0.10

6.37

0.69

8.23

5.07

1.27

2.52

3.72

3.51

3.39

1.48

3.51

2.79

0.90

0.57

-0.02

1.36

-0.09

-0.09

3.82

0.93

-0.02

0.17

-0.21

-0.21

3.33

0.54

-0.16

0.05

3.42

0.96

-0.10

0.40

2.26

1.73

-0.06

0.83

7.62

-0.24

7.17

7.78

7.94

3.55

7.76

3.85

8.20

-0.07

7.75

2.14

8.54

8.06

8.06

4.50

8.49

1.88

7.94

8.77

8.77

4.59

7.67

2.61

8.62

4.51

7.29

3.11

8.36

-0.02

6.21

0.66

7.95

5.06

1.27

2.52

3.70

3.51

3.39

1.48

3.51

2.79

0.90

0.57

-0.02

1.36

-0.09

-0.09

3.82

0.93

-0.02

0.17

-0.21

-0.21

3.33

0.54

-0.16

0.05

3.42

0.96

-0.10

0.40

2.26

1.73

-0.06

0.83

7.64

-0.24

7.17

7.81

7.94

3.55

7.76

3.85

8.20

-0.07

7.75

2.14

8.54

8.06

8.06

4.50

8.49

1.88

7.94

8.77

8.77

4.59

7.67

2.61

8.62

4.51

7.29

3.11

8.36

-0.02

6.21

0.66

7.95

5.08

1.27

2.52

3.73

3.51

3.39

1.48

3.51

2.79

0.90

0.57

-0.02

1.36

-0.09

-0.09

3.82

0.93

-0.02

0.17

-0.21

-0.21

3.33

0.54

-0.16

0.05

3.42

0.96

-0.10

0.40

2.26

1.73

-0.06

0.83

7.80

-0.33

7.45

3.70

8.22

3.39

8.11

3.51

8.52

-0.12

8.12

-0.02

8.94

-0.09

8.45

3.82

8.89

-0.02

8.30

-0.21

9.20

3.33

7.98

-0.16

9.01

3.42

7.54

-0.10

8.70

-0.10

6.37

-0.06

8.23

I[228]

J[227]

J[227]

I[229]

I[229]

J[228]

J[228]

I[230]

I[230]

J[229]

J[229]

I[231]

I[231]

J[230]

J[230]

I[232]

I[232]

J[231]

J[231]

I[133]

I[133]

J[232]

J[232]

I[620]

I[620]

J[621]

J[621]

I[621]

I[621]

J[622]

J[622]

I[622]

I[622]

227

227

227

228

228

228

228

229

229

229

229

230

230

230

230

231

231

231

231

232

232

232

232

620

620

620

620

621

621

621

621

622

622

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 12: Thi cong K12

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 10: Thi cong K10

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

BUOC 16: Cang Dul giua

BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

-0.88

-0.88

-0.88

-0.88

-1.40

-1.40

-1.40

-1.40

-2.06

-2.06

2.66

1.53

2.70

1.57

2.11

3.22

3.92

2.84

-0.85

4.48

3.20

4.28

4.78

5.78

4.61

5.57

-0.66

6.64

5.82

7.37

7.17

7.34

7.43

11.66

11.66

11.66

11.66

12.08

12.08

12.08

12.08

12.66

12.66

7.77

9.11

7.66

9.00

-0.33

9.38

8.46

9.64

2.21

8.88

-0.45

9.28

-0.27

7.50

-0.01

8.27

1.83

5.77

-0.40

5.70

4.78

4.58

5.41

0.00

0.00

0.00

0.00

-0.45

-0.45

-0.45

-0.45

-1.03

-1.03

3.01

2.06

3.05

2.09

1.94

3.65

4.24

3.32

-0.64

4.78

2.95

4.63

4.45

5.88

4.30

5.74

-0.51

6.58

5.41

7.25

7.01

7.18

7.29

11.66

11.66

11.66

11.66

12.08

12.08

12.08

12.08

12.66

12.66

7.76

9.11

7.66

9.00

-0.33

9.38

8.45

9.64

2.21

8.88

-0.45

9.28

-0.27

7.49

-0.01

8.26

1.83

5.76

-0.40

5.69

4.77

4.58

5.40

0.00

0.00

0.00

0.00

-0.45

-0.45

-0.45

-0.45

-1.03

-1.03

3.02

2.06

3.06

2.09

1.94

3.65

4.25

3.32

-0.64

4.78

2.95

4.63

4.45

5.91

4.30

5.77

-0.51

6.60

5.41

7.27

7.04

7.18

7.31

11.66

11.66

11.66

11.66

12.08

12.08

12.08

12.08

12.66

12.66

7.77

9.11

7.67

9.00

-0.33

9.38

8.46

9.64

2.21

8.88

-0.45

9.28

-0.27

7.51

-0.01

8.28

1.83

5.78

-0.40

5.71

4.80

4.58

5.42

-0.88

11.66

-0.88

11.66

-1.40

12.08

-1.40

12.08

-2.06

12.66

2.66

9.11

2.70

9.00

-0.33

9.38

3.92

9.64

-0.85

8.88

-0.45

9.28

-0.27

7.51

-0.01

8.28

-0.66

6.64

-0.40

7.37

4.77

7.34

5.40

J[623]

J[623]

I[623]

I[623]

J[624]

J[624]

I[624]

I[624]

J[625]

J[625]

I[625]

I[625]

J[103]

J[103]

I[626]

I[626]

J[627]

J[627]

I[627]

I[627]

J[628]

J[628]

I[628]

I[628]

J[629]

J[629]

I[629]

I[629]

J[630]

J[630]

I[630]

I[630]

J[631]

622

622

623

623

623

623

624

624

624

624

625

625

625

625

626

626

626

626

627

627

627

627

628

628

628

628

629

629

629

629

630

630

630

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

Compression

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

-2.05

-1.38

-1.38

-1.38

-1.38

-0.87

-0.87

-0.87

-0.87

-0.50

-0.50

-0.50

-0.50

-0.28

-0.28

-0.28

-0.28

-0.19

-0.19

-0.20

-0.20

-0.20

-0.20

-0.20

-0.20

-0.29

-0.29

-0.29

-0.29

-0.51

-0.51

-0.51

-0.51

12.59

12.01

12.01

12.01

12.01

11.58

11.58

11.58

11.58

11.32

11.32

11.32

11.32

11.21

11.21

11.21

11.21

11.14

11.14

11.08

11.08

11.21

11.21

11.21

11.21

11.28

11.28

11.28

11.28

11.39

11.39

11.39

11.39

-1.02

-0.44

-0.44

-0.44

-0.44

0.01

0.01

0.01

0.01

0.33

0.33

0.33

0.33

0.52

0.52

0.52

0.52

0.61

0.61

0.59

0.59

0.60

0.60

0.60

0.60

0.52

0.52

0.52

0.52

0.32

0.32

0.32

0.32

12.59

12.01

12.01

12.01

12.01

11.58

11.58

11.58

11.58

11.32

11.32

11.32

11.32

11.21

11.21

11.21

11.21

11.14

11.14

11.08

11.08

11.21

11.21

11.21

11.21

11.28

11.28

11.28

11.28

11.39

11.39

11.39

11.39

-1.02

-0.44

-0.44

-0.44

-0.44

0.01

0.01

0.01

0.01

0.33

0.33

0.33

0.33

0.52

0.52

0.52

0.52

0.61

0.61

0.59

0.59

0.60

0.60

0.60

0.60

0.52

0.52

0.52

0.52

0.32

0.32

0.32

0.32

12.59

12.01

12.01

12.01

12.01

11.58

11.58

11.58

11.58

11.32

11.32

11.32

11.32

11.21

11.21

11.21

11.21

11.14

11.14

11.08

11.08

11.21

11.21

11.21

11.21

11.28

11.28

11.28

11.28

11.39

11.39

11.39

11.39

12.59

-1.38

12.01

-1.38

12.01

-0.87

11.58

-0.87

11.58

-0.50

11.32

-0.50

11.32

-0.28

11.21

-0.28

11.21

-0.19

11.14

-0.20

11.08

-0.20

11.21

-0.20

11.21

-0.29

11.28

-0.29

11.28

-0.51

11.39

-0.51

11.39

I[631]

J[202]

J[202]

631

631

I[631]

631

631

J[631]

630

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Girder(PSC)

Tension

Compression

Tension

Compression

Tension

BUOC 15: HL giua

BUOC 14: Cang cap DUL bien

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

BUOC 15: HL giua

OK

OK

OK

OK

OK

-1.78

-1.76

-2.05

-2.05

-2.05

11.76

11.79

12.59

12.59

12.59

-0.83

-0.81

-1.02

-1.02

-1.02

11.76

11.79

12.59

12.59

12.59

-0.83

-0.81

-1.02

-1.02

-1.02

11.76

11.79

12.59

12.59

12.59

-1.78

11.79

-2.05

12.59

-2.05

Đà giáo

Seg

I[622]

J[623]

I[623]

J[624]

622

623

623

I[620]

620

622

J[620]

102

J[622]

I[102]

102

621

J[102]

101

I[621]

I[101]

101

621

J[101]

100

J[621]

I[100]

100

620

Part

Elem

UNIT:KN/m2

616

502

502

388

388

275

275

162

162

74.4

61.1

64.2

23.7

0

Top

2320

1980

1980

1600

1600

1170

1170

688

688

169

134

43.7

0

0

Bottom

-1830

-1560

-1560

-1260

-1260

-922

-922

-547

-547

-144

-118

-51.1

0

-0.446

Top

-776

-631

-631

-486

-486

-341

-341

-196

-196

-80.1

-63.8

-63.3

-29.8

-0.435

Bottom

STRESS DUE TO LIVE LOAD-MIN (KM/M2)

HL93K+LANE

STRESS DUE TO LIVE LOADMAX (KM/M2)

Giá trị âm là nén , giá trị dương là kéo

Tension stress : 1680 (KN/m^2)

Compressive stress: -20250 (KN/m^2)

Kiểm toán bằng cách xuất kết quả ứng suất

2.Kiểm tra ứng suất trong giai đoạn khai thác

46.1

37.2

37.2

28.3

28.3

19.4

19.4

10.6

10.6

1.69

1.39

-0.581

0

0

Top

-60.6

-49.2

-49.2

-37.8

-37.8

-26.4

-26.4

-15

-15

-3.69

-2.92

-0.495

0

0

Bottom

STRESS SH(KM/M2)

SH

-97.1

-78.5

-78.5

-59.9

-59.9

-41.3

-41.3

-22.7

-24.5

-5.9

-4.84

-0.708

0

0

Top

125

102

102

78.1

78.1

54.4

54.4

30.7

30.7

7.15

5.64

0.613

0

0

Bottom

STRESS CR(KM/M2)

CR

-183

-148

-148

-113

-113

-77.5

-77.5

-42.4

-42.4

-7.33

-6.03

1.77

0

0

Top

239

194

194

149

149

104

104

58.9

58.9

14

11.1

1.51

0

0

Bottom

STRESS TU(KM/M2)

TU

-689

-639

-639

-589

-589

-538

-538

-488

-488

-433

-696

-683

-681

-671

Top

-86.3

-150

-150

-214

-214

-278

-278

-342

-342

-412

-397

-412

-410

-421

Bottom

STRESS TG(KM/M2)

TG

241

196

198

152

153

106

108

60

61.7

13.4

12

1.92

0.434

0.435

Top

314

257

258

199

200

140

140

79

79.7

18

14.5

1.86

0.17

0.173

Bottom

STRESS EQ(KM/M2)

EQ

-1120

-771

-769

-281

-279

350

352

1130

1130

1230

970

935

165

-671

Top

-5640

-6460

-6460

-7500

-7500

-8760

-8760

-10200

-10200

-10500

-7980

-8010

-8680

-421

Bottom

SERVICES 1 MAX-CONSIST OF DC,DW

-3560

-2840

-2840

-1930

-1930

-846

-845

416

418

1010

790

820

141

-671

Top

-8740

-9070

-9070

-9580

-9580

-10300

-10300

-11100

-11100

-10800

-8180

-8120

-8710

-421

Bottom

SERVICES 1 MIN-CONSIST OF DC,DW

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

Top

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

Bottom

CHECK

K5

K6

K7

K8

K9

K10

K11

K12

HLB

I[103]

103

J[112]

I[111]

111

111

J[111]

I[110]

110

110

J[110]

I[109]

109

109

J[109]

I[108]

108

108

J[108]

I[107]

107

107

J[107]

I[106]

106

106

J[106]

I[105]

105

105

J[105]

104

I[104]

J[103]

625

104

I[625]

625

J[104]

J[625]

624

103

I[624]

624

1310

1350

1350

1400

1400

1440

1440

1440

1450

1400

1410

1310

1320

1160

1160

954

967

844

844

730

730

616

906

1250

1250

1660

1680

2130

2130

2630

2630

3070

3060

3320

3330

3370

3370

3100

3100

2870

2870

2620

2620

2320

-834

-1130

-1130

-1460

-1460

-1810

-1810

-2180

-2170

-2470

-2480

-2640

-2650

-2640

-2650

-2430

-2440

-2260

-2260

-2060

-2060

-1830

-1490

-1570

-1570

-1660

-1670

-1750

-1750

-1800

-1800

-1780

-1780

-1690

-1680

-1490

-1490

-1240

-1220

-1070

-1070

-921

-921

-776

381

362

363

330

324

298

299

254

246

210

210

162

154

120

121

81.6

73.4

63.8

63.8

54.9

54.9

46.1

-362

-346

-346

-312

-325

-299

-298

-248

-260

-218

-218

-159

-173

-131

-131

-81.7

-95.5

-83.3

-83.3

-71.9

-71.9

-60.6

357

298

299

217

205

143

143

52.2

33.2

-24.3

-24.3

-89.2

-109

-123

-124

-135

-154

-134

-134

-116

-116

-97.1

-259

-190

-190

-90.9

-115

-36.7

-37

80.7

56

133

133

221

191

213

213

229

197

172

173

149

149

125

-1220

-1180

-1180

-1100

-1080

-1010

-1020

-883

-861

-745

-747

-592

-568

-451

-452

-316

-291

-253

-253

-218

-218

-183

1190

1160

1160

1080

1110

1040

1040

896

927

798

797

610

650

507

507

335

377

329

329

284

284

239

-1420

-1380

-1390

-1340

-1350

-1290

-1310

-1230

-1240

-1150

-1160

-1060

-1070

-956

-960

-845

-844

-789

-789

-739

-739

-689

416

448

449

472

472

481

480

468

468

426

425

347

350

242

242

108

111

41.6

41.6

-22.3

-22.3

-86.3

172

222

228

282

290

338

343

390

399

423

429

431

439

407

412

352

360

318

320

280

282

239

256

320

322

393

391

458

459

528

526

569

570

582

579

545

547

472

468

415

420

368

368

314

-4060

-4860

-4180

-4670

-3760

-4680

-4030

-4460

-4180

-4250

-4700

-5100

-4650

-4370

-4370

-5260

-4640

-4970

-1440

-1340

-1340

-1120

-1690

-2020

-2130

-2810

-2510

-2730

-3710

-3590

-4180

-3680

-4700

-5100

-4650

-4370

-4370

-5260

-4640

-4970

-4230

-4930

-4930

-5640

-8500

-9480

-8810

-9460

-8530

-9620

-8990

-9470

-8530

-9200

-8560

-8470

-7360

-7540

-6740

-5990

-4880

-4640

-4550

-4130

-4130

-3570

-2070

-2750

-2850

-4000

-3690

-4400

-5370

-5840

-6400

-6380

-7400

-8160

-7670

-7470

-7460

-8160

-7470

-7560

-8170

-8470

-8470

-8740

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

K3

K2

K1

K0

K1

K2

K3

K4

J[123]

I[122]

122

122

J[122]

121

I[121]

121

I[120]

120

J[121]

J[120]

119

120

I[119]

119

J[118]

117

J[119]

I[117]

117

118

J[117]

116

I[118]

I[116]

116

118

J[116]

I[115]

115

115

J[115]

I[114]

114

114

J[114]

I[113]

113

113

J[113]

I[112]

112

112

1180

1200

1200

1220

1220

1240

1240

1300

1000

1080

1040

974

1280

1280

1280

1280

1280

1280

1280

1290

1290

1300

592

455

455

344

344

297

297

251

200

206

143

140

168

212

212

317

317

459

460

636

636

886

-543

-414

-413

-300

-300

-223

-222

-187

-151

-157

-129

-127

-169

-213

-213

-315

-316

-448

-449

-609

-610

-832

-1390

-1420

-1420

-1440

-1440

-1450

-1450

-1450

-1190

-1280

-1170

-1100

-1320

-1350

-1350

-1380

-1380

-1410

-1410

-1440

-1440

-1480

241

292

291

328

328

353

352

374

259

274

313

301

409

420

421

423

424

419

420

407

408

380

-56.2

-121

-120

-168

-168

-201

-201

-231

-212

-229

-321

-307

-360

-376

-376

-382

-382

-381

-381

-371

-371

-344

554

566

565

568

566

561

560

541

400

417

393

374

518

511

512

496

497

469

470

428

429

356

-533

-538

-538

-533

-533

-520

-520

-491

-417

-435

-380

-358

-412

-406

-406

-390

-390

-360

-360

-313

-313

-230

-742

-879

-877

-975

-973

-1040

-1040

-1090

-755

-798

-921

-886

-1200

-1250

-1260

-1280

-1280

-1280

-1290

-1270

-1270

-1220

196

371

371

499

499

589

589

669

615

663

953

914

1070

1140

1140

1180

1180

1200

1200

1190

1190

1150

-1500

-1510

-1510

-1520

-1520

-1530

-1530

-1540

-1770

-1780

-1790

-1790

-1550

-1520

-1520

-1500

-1500

-1480

-1480

-1450

-1450

-1420

373

322

322

276

276

235

235

182

61.9

66.5

106

96.9

231

276

276

309

309

344

344

379

379

418

273

239

235

203

198

169

164

126

101

99.4

65.5

56.9

75.1

51.3

53

49.3

53.5

71.3

76.6

110

115

166

370

322

321

278

276

238

236

187

146

145

79.8

73

95.1

104

106

123

125

155

156

198

200

262

-5390

-4480

-5070

-4070

-4680

-3590

-4170

-3160

-1650

-2220

-2490

-1930

-3530

-3980

-3390

-4400

-3790

-4690

-4090

-4880

-4260

-4720

-569

-1210

-1100

-1770

-1660

-2310

-2190

-3160

-1650

-2220

-2490

-1930

-3530

-2690

-2800

-2190

-2310

-1710

-1820

-1280

-1390

-2090

-8820

-8050

-8640

-7740

-8340

-7320

-7910

-6260

-4170

-3670

-3740

-4240

-6340

-8040

-7460

-8560

-7960

-8960

-8360

-9230

-8610

-9150

-1390

-1900

-1790

-2380

-2260

-2880

-2770

-3680

-2140

-2740

-2580

-2000

-3480

-2600

-2710

-2150

-2260

-1750

-1860

-1450

-1560

-2470

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

HLG

K12

K11

K10

K9

K8

K7

K6

K5

K4

J[232]

232

J[133]

132

I[133]

I[132]

132

232

J[132]

I[131]

131

131

J[131]

I[130]

130

130

J[130]

I[129]

129

129

J[129]

I[128]

128

128

J[128]

I[127]

127

127

J[127]

I[126]

126

126

J[126]

I[125]

125

125

J[125]

I[124]

124

124

J[124]

I[123]

123

123

785

769

769

784

779

826

824

849

847

851

849

902

898

978

975

1040

1040

1100

1100

1150

1140

1180

3110

3120

3120

3110

3100

2990

2990

2690

2660

2310

2310

1940

1930

1580

1580

1280

1270

1010

1010

786

774

592

-2650

-2650

-2650

-2640

-2650

-2570

-2560

-2330

-2340

-2020

-2010

-1690

-1690

-1400

-1400

-1140

-1150

-923

-921

-716

-714

-545

-825

-804

-804

-823

-826

-885

-884

-913

-912

-971

-971

-1080

-1090

-1190

-1190

-1260

-1260

-1320

-1310

-1350

-1350

-1390

-496

-496

-496

-496

-483

-444

-443

-391

-379

-290

-289

-202

-190

-83.2

-83.1

-3.88

4.7

93.6

93.3

163

163

242

817

818

818

818

838

783

782

706

725

595

595

467

482

330

330

218

235

115

115

21.1

45.1

-56.2

111

111

111

110

128

170

169

204

219

285

284

333

347

411

410

447

455

500

499

525

524

555

-228

-228

-228

-228

-195

-248

-248

-289

-263

-341

-341

-394

-375

-445

-445

-479

-462

-506

-506

-526

-507

-533

1470

1470

1470

1470

1420

1300

1300

1140

1100

822

820

553

516

194

194

-44.5

-68.3

-328

-327

-530

-530

-744

-2440

-2440

-2440

-2440

-2510

-2330

-2330

-2090

-2150

-1750

-1750

-1360

-1400

-945

-945

-608

-652

-300

-300

-26.2

-82.5

196

-1670

-1670

-1670

-1670

-1670

-1670

-1670

-1650

-1640

-1620

-1610

-1580

-1570

-1550

-1540

-1520

-1510

-1510

-1500

-1500

-1490

-1500

1100

1100

1100

1100

1090

1070

1070

1020

1010

931

930

824

818

712

710

614

609

524

524

444

437

373

42.6

55.5

54.4

81.6

73.5

190

184

292

281

355

349

397

387

401

395

391

382

359

353

324

318

278

48.7

60.1

59.8

94.3

101

252

250

385

391

477

475

523

527

529

527

509

513

471

470

423

429

371

-3150

-3050

-3050

-3150

-3870

-4000

-4810

-4490

-5560

-5220

-6000

-5030

-6060

-5240

-5980

-4900

-5800

-5070

-5740

-4740

-5390

-4770

-3150

-3050

-3050

-3150

-3870

-3880

-3850

-3140

-3560

-2680

-2600

-2350

-2650

-2040

-1940

-1670

-1960

-1290

-1190

-906

-1280

-679

-5480

-5500

-5500

-5430

-6540

-6670

-7480

-7030

-8160

-7740

-8520

-7550

-8620

-7970

-8700

-7740

-8670

-8140

-8810

-7960

-8610

-8200

-7600

-7470

-7470

-7560

-8340

-8000

-7970

-6700

-7160

-5640

-5560

-4790

-5120

-3990

-3890

-3250

-3570

-2560

-2450

-1910

-2330

-1500

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

OK

Part

I[100] I[100] J[101] J[101] I[101] I[101] J[102] J[102] I[102] I[102] J[620] J[620] I[103] I[103] J[104] J[104] I[104] I[104] J[105] J[105] I[105] I[105] J[106] J[106] I[106]

Elem

100 100 100 100 101 101 101 101 102 102 102 102 103 103 103 103 104 104 104 104 105 105 105 105 106

Điều kiện kiểm toán : Muy < phiMny

11823-2017)

Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative

Positive/ Negative THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

LCom Name FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

Type

• min( 1.33Muy, Mcr) : Giới hạn hàm hượng cốt thép tối thiểu (7.3.3 Phần 5 TCVN

• Phi=1 : Hệ số sức kháng

• Mcr : Moment gây nứt

• Mny: Moment kháng uốn danh định

• Muy: Moment do tổ hợp tải trọng ở trạng thái giới hạn cường độ 1

• Lcom Name : Tổ hợp tải trọng

• Positive/Nevigateve : Moment dương/âm

• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử

• Elem : Phần tử

3.Kiểm tra sức kháng uốn

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

CHK 0.00 0.00 -490.24 0.00 -490.24 0.00 0.00 4118.38 0.00 4118.38 0.00 18459.87 0.00 67777.78 0.00 70077.95 0.00 69217.74 0.00 74863.32 0.00 74857.60 0.00 72859.58 0.00

Muy (kN*m) 30727.08 29090.80 19292.47 95047.89 19292.46 95047.97 16467.95 98515.01 13798.84 99245.21 6365.32 111525.23 6113.70 113032.29 6275.92 112012.34 12348.45 110623.39 14030.12 109518.76 20338.73 109396.87 23242.72 110136.15 29626.37

Mcr (kN*m)

43313.05 41390.69 53041.24 162586.44 53041.24 162586.44 49537.58 167133.56 57334.51 172200.52 50634.15 182295.71 50730.64 182092.31 50664.46 182245.80 58847.55 177665.89 60080.38 179835.73 75640.80 179903.68 77688.27 184122.04 94354.10

Mny (kN*m)

Biểu đồ bao sức kháng uốn

41147.39 39321.16 53041.24 162586.44 53041.24 162586.44 49537.58 167133.56 57334.51 172200.52 50634.15 182295.71 50730.64 182092.31 50664.46 182245.80 58847.55 177665.89 60080.38 179835.73 75640.80 179903.68 77688.27 184122.04 94354.10

PhiMny (kN*m)

larger than 100 larger than 100 81.349 larger than 100 81.349 larger than 100 larger than 100 30.5131 larger than 100 31.4381 larger than 100 7.425 larger than 100 2.02 larger than 100 1.9553 larger than 100 1.9299 larger than 100 1.8062 larger than 100 1.807 larger than 100 1.9001 larger than 100

PhiMny/ min(1.33Muy,Mcr)

106 106 106 107 107 107 107 108 108 108 108 109 109 109 109 110 110 110 110 111 111 111 111 112 112 112 112 113 113 113 113 114 114 114 114 115 115 115 115 116 116 116 116 117 117 117

I[106] J[107] J[107] I[107] I[107] J[108] J[108] I[108] I[108] J[109] J[109] I[109] I[109] J[110] J[110] I[110] I[110] J[111] J[111] I[111] I[111] J[112] J[112] I[112] I[112] J[113] J[113] I[113] I[113] J[114] J[114] I[114] I[114] J[115] J[115] I[115] I[115] J[116] J[116] I[116] I[116] J[117] J[117] I[117] I[117] J[118]

Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

72026.62 0.00 70228.25 0.00 70224.80 -2835.26 60815.28 -3271.47 60355.45 -11412.37 52257.97 -11419.61 52251.30 -23863.43 38628.69 -25002.89 37379.57 -34051.47 26779.92 -34079.60 26751.74 -49458.94 10219.96 -53345.82 5917.05 -65407.31 0.00 -65443.67 0.00 -81666.69 0.00 -81703.81 0.00 -103718.16 0.00 -103755.81 0.00 -131981.78 0.00 -132017.35 0.00 -187017.01 0.00 -189764.80 0.00 -214426.17

109680.13 36559.94 107451.57 42983.97 100519.22 52105.37 99505.95 58500.85 91514.82 69990.34 90708.09 77917.58 82328.63 88676.19 73602.36 97330.36 72981.24 111466.64 62974.68 121385.28 62395.98 138240.07 51482.52 148669.27 50440.99 169694.62 39880.93 180327.84 38366.12 197253.07 44040.10 208726.26 42306.39 228815.31 48882.91 241909.36 46824.24 263993.46 54308.89 278293.70 51964.79 319762.85 66671.47 339533.16 63898.57 338807.42

183462.65 103049.31 184436.30 117067.45 171826.16 128201.43 173258.65 141472.62 159433.19 154544.95 160567.01 172052.14 144719.30 184245.32 128909.35 205082.52 129056.53 219861.11 109702.93 241792.74 112510.47 259556.51 89749.58 283332.15 90099.25 309590.36 63392.83 333016.97 64277.44 357950.96 68274.55 382628.22 69531.84 413900.89 72574.45 440459.45 73529.79 475711.27 76402.67 504402.37 77013.39 598812.71 121357.66 744230.58 252432.25 744233.75

183462.65 103049.31 184436.30 117067.45 171826.16 128201.43 173258.65 141472.62 159433.19 154544.95 160567.01 172052.14 144719.30 184245.32 128909.35 205082.52 129056.53 219861.11 109702.93 241792.74 112510.47 259556.51 89749.58 283332.15 90099.25 309590.36 63392.83 333016.97 64277.44 357950.96 68274.55 382628.22 69531.84 413900.89 72574.45 440459.45 73529.79 475711.27 76402.67 504402.37 77013.39 598812.71 121357.66 744230.58 252432.25 744233.75

1.9152 larger than 100 1.9746 larger than 100 1.8397 33.9976 2.1421 32.5146 1.9861 10.1819 2.3102 11.3281 2.0825 5.8051 2.5091 6.1672 2.5959 4.8547 3.08 5.3345 3.1622 3.9458 6.6029 3.9934 11.4489 3.5588 larger than 100 3.826 larger than 100 3.2955 larger than 100 3.5211 larger than 100 3.0005 larger than 100 3.1918 larger than 100 2.7101 larger than 100 2.8727 larger than 100 2.4075 larger than 100 2.9488 larger than 100 2.6096

117 118 118 118 118 119 119 119 119 120 120 120 120 121 121 121 121 122 122 122 122 123 123 123 123 124 124 124 124 125 125 125 125 126 126 126 126 127 127 127 127 128 128 128 128 129

J[118] I[118] I[118] J[119] J[119] I[119] I[119] J[120] J[120] I[120] I[120] J[121] J[121] I[121] I[121] J[122] J[122] I[122] I[122] J[123] J[123] I[123] I[123] J[124] J[124] I[124] I[124] J[125] J[125] I[125] I[125] J[126] J[126] I[126] I[126] J[127] J[127] I[127] I[127] J[128] J[128] I[128] I[128] J[129] J[129] I[129]

Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

0.00 -222593.90 0.00 -196922.81 0.00 -193774.67 0.00 -136746.26 0.00 -136705.08 0.00 -107225.93 0.00 -107182.96 0.00 -83978.61 0.00 -83938.35 0.00 -67507.90 0.00 -67469.00 0.00 -54939.15 0.00 -50904.37 1415.36 -34299.21 15414.35 -34269.10 15444.11 -23944.76 23515.11 -22775.10 24734.01 -9482.71 36427.24 -9461.41 36449.46 -1148.45 43285.93 -704.96 43754.77 0.00 53091.68 0.00

64205.90 338659.34 64268.80 339373.27 63966.49 315954.47 65910.38 278045.39 52029.01 263717.77 54357.59 241625.69 46922.27 228530.26 48961.02 208381.67 42410.18 196881.36 44103.30 179954.39 38461.61 169288.47 39955.57 148013.99 50823.51 138312.16 52113.09 121462.73 63290.78 111802.68 64013.02 97595.30 74536.05 88332.30 74667.45 76857.16 84372.39 68562.53 84628.61 58178.01 93190.80 50904.38 93261.61 42580.06 101849.44 35383.67

252431.57 744233.75 252431.57 744230.58 252432.25 564585.11 83985.92 504583.15 76824.06 475661.83 76469.67 441445.93 72566.87 414501.07 71986.93 383690.95 68492.38 357612.00 68613.51 333263.43 64005.17 309814.00 63189.44 284308.03 89880.76 262106.10 89275.17 243995.52 112600.46 221293.72 111639.66 206792.94 131493.65 184992.63 129077.23 173285.67 146358.84 153262.67 144830.94 143942.81 159706.19 124120.94 159139.33 117639.10 172861.99 99717.25

252431.57 744233.75 252431.57 744230.58 252432.25 564585.11 83985.92 504583.15 76824.06 475661.83 76469.67 441445.93 72566.87 414501.07 71986.93 383690.95 68492.38 357612.00 68613.51 333263.43 64005.17 309814.00 63189.44 284308.03 89880.76 262106.10 89275.17 243995.52 112600.46 221293.72 111639.66 206792.94 131493.65 184992.63 129077.23 173285.67 146358.84 153262.67 144830.94 143942.81 159706.19 124120.94 159139.33 117639.10 172861.99 99717.25

larger than 100 2.5139 larger than 100 2.8416 larger than 100 2.1907 larger than 100 2.7744 larger than 100 2.6161 larger than 100 3.0955 larger than 100 2.9077 larger than 100 3.4353 larger than 100 3.2033 larger than 100 3.7118 larger than 100 3.4526 larger than 100 3.8909 larger than 100 3.8714 47.4256 5.3487 5.4924 4.8553 5.4351 6.4934 4.2044 6.1072 3.9238 13.7397 3.0209 12.1795 2.9876 94.2381 2.7741 larger than 100 2.7346 larger than 100 2.4481 larger than 100

129 129 129 130 130 130 130 131 131 131 131 132 132 132 132 200 200 200 200 201 201 201 201 202 202 202 202 203 203 203 203 204 204 204 204 205 205 205 205 206 206 206 206 207 207 207

I[129] J[130] J[130] I[130] I[130] J[131] J[131] I[131] I[131] J[132] J[132] I[132] I[132] J[133] J[133] I[201] I[201] J[200] J[200] I[202] I[202] J[201] J[201] I[203] I[203] J[626] J[626] I[204] I[204] J[203] J[203] I[205] I[205] J[204] J[204] I[206] I[206] J[205] J[205] I[207] I[207] J[206] J[206] I[208] I[208] J[207]

Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

53106.93 0.00 56810.93 0.00 57678.76 0.00 62721.61 0.00 62730.36 0.00 60834.02 0.00 61741.69 0.00 61959.47 -490.40 0.00 0.00 0.00 0.00 4117.29 -490.40 0.00 0.00 67760.64 0.00 63865.10 0.00 70059.35 0.00 67760.64 0.00 74840.97 0.00 69199.20 0.00 72834.26 0.00 74835.25 0.00 70211.27 0.00 72001.00 -3031.76 60796.94 0.00

101515.22 29614.46 109719.20 23131.43 109664.64 18229.13 118812.78 11957.44 119044.47 11213.06 116790.95 5293.00 117472.20 5455.35 116942.70 19363.51 94646.89 19260.90 92004.41 16555.86 98097.38 19363.50 94646.98 5511.72 115629.63 5254.97 116653.47 6373.25 111593.96 6211.72 112609.43 14091.58 109267.18 12452.54 110520.83 23252.11 110042.81 20337.78 108925.63 36163.54 100865.32 29987.44 110669.69 51491.27 92082.37 43150.16

170740.72 95461.84 184083.35 78243.14 183575.75 75944.31 197489.32 60152.82 197819.86 59157.79 196232.32 50493.44 200509.28 50529.05 200418.76 53040.63 162587.22 53838.88 161611.86 49537.05 167134.33 53040.63 162587.22 50730.64 182092.31 50720.70 182130.39 50664.46 182245.81 50730.64 182092.31 60180.47 179736.78 59212.97 178413.06 78525.07 183669.59 76034.05 178999.52 100059.02 172031.96 95977.65 185170.16 124440.98 158817.56 117934.49

170740.72 95461.84 184083.35 78243.14 183575.75 75944.31 197489.32 60152.82 197819.86 59157.79 196232.32 47968.77 190483.82 48002.60 190397.82 53040.63 162587.22 53838.88 161611.86 49537.05 167134.33 53040.63 162587.22 50730.64 182092.31 50720.70 182130.39 50664.46 182245.81 50730.64 182092.31 60180.47 179736.78 59212.97 178413.06 78525.07 183669.59 76034.05 178999.52 100059.02 172031.96 95977.65 185170.16 124440.98 158817.56 117934.49

2.4173 larger than 100 2.4363 larger than 100 2.393 larger than 100 2.3674 larger than 100 2.371 larger than 100 2.4253 larger than 100 2.3197 larger than 100 2.3105 81.3214 larger than 100 larger than 100 larger than 100 larger than 100 30.5213 81.3214 larger than 100 larger than 100 2.0205 larger than 100 2.1442 larger than 100 1.9559 larger than 100 2.0205 larger than 100 1.8057 larger than 100 1.9385 larger than 100 1.8961 larger than 100 1.7984 larger than 100 1.8423 larger than 100 1.9337 30.8615 1.9641 larger than 100

207 208 208 208 208 209 209 209 209 210 210 210 210 211 211 211 211 212 212 212 212 213 213 213 213 214 214 214 214 215 215 215 215 216 216 216 216 217 217 217 217 218 218 218 218 219

J[207] I[209] I[209] J[208] J[208] I[210] I[210] J[209] J[209] I[211] I[211] J[210] J[210] I[212] I[212] J[211] J[211] I[213] I[213] J[212] J[212] I[214] I[214] J[213] J[213] I[215] I[215] J[214] J[214] I[216] I[216] J[215] J[215] I[217] I[217] J[216] J[216] I[218] I[218] J[217] J[217] I[219] I[219] J[218] J[218] I[220]

Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

70198.95 -11621.45 52245.90 -3476.70 60328.21 -24100.10 38603.62 -11641.72 52225.94 -34285.77 26751.80 -25241.76 37354.51 -49673.93 10173.33 -34313.92 26723.61 -65584.36 0.00 -53573.14 5870.99 -81803.11 0.00 -65620.75 0.00 -103816.64 0.00 -81840.27 0.00 -132044.65 0.00 -103854.32 0.00 -187030.15 0.00 -132080.25 0.00 -214427.41 0.00 -189780.37 0.00 -196814.03 0.00 -222495.28 0.00 -136605.86

100687.29 69779.76 83036.50 58829.23 92035.26 88858.55 74060.32 78114.39 82775.69 112296.32 63781.29 98204.62 73951.22 138851.91 51880.40 121969.96 63034.13 169689.42 39880.12 148605.40 50591.05 197231.02 44031.58 180348.15 38373.64 228660.66 48837.80 208733.92 42320.61 263978.35 54305.47 243589.95 47166.25 316065.25 65858.87 278314.63 51973.30 338807.42 64205.90 339533.04 63898.62 339374.12 63966.13 338660.05 64268.50 278046.95

172529.51 152970.44 143715.57 143942.07 159665.26 184930.75 128995.76 172720.09 145176.87 221667.00 111198.18 207205.58 131047.84 261454.94 89196.83 243718.22 112782.34 309573.14 63410.05 283650.91 89800.91 357644.27 68580.98 333164.09 64006.71 413106.27 72879.03 383243.48 68933.02 475679.43 76440.28 449015.28 81001.50 564006.42 84562.14 504583.15 76824.06 744233.75 252431.57 744230.58 252432.25 744230.58 252432.25 744233.75 252431.57 504583.15

172529.51 152970.44 143715.57 143942.07 159665.26 184930.75 128995.76 172720.09 145176.87 221667.00 111198.18 207205.58 131047.84 261454.94 89196.83 243718.22 112782.34 309573.14 63410.05 283650.91 89800.91 357644.27 68580.98 333164.09 64006.71 413106.27 72879.03 383243.48 68933.02 475679.43 76440.28 449015.28 81001.50 564006.42 84562.14 504583.15 76824.06 744233.75 252431.57 744230.58 252432.25 707019.05 239810.64 707022.06 239809.99 504583.15

1.8479 9.8968 2.0682 31.1293 1.9899 5.7695 2.5124 11.1551 2.0901 4.8611 3.1253 6.1721 2.6378 3.9575 6.5923 5.3403 3.1732 3.549 larger than 100 3.9809 11.5005 3.2872 larger than 100 3.8174 larger than 100 2.9919 larger than 100 3.5209 larger than 100 2.7086 larger than 100 3.2508 larger than 100 2.2674 larger than 100 2.8724 larger than 100 2.6096 larger than 100 2.9485 larger than 100 2.701 larger than 100 2.3892 larger than 100 2.7772

219 219 219 220 220 220 220 221 221 221 221 222 222 222 222 223 223 223 223 224 224 224 224 225 225 225 225 226 226 226 226 227 227 227 227 228 228 228 228 229 229 229 229 230 230 230

I[220] J[219] J[219] I[221] I[221] J[220] J[220] I[222] I[222] J[221] J[221] I[223] I[223] J[222] J[222] I[224] I[224] J[223] J[223] I[225] I[225] J[224] J[224] I[226] I[226] J[225] J[225] I[227] I[227] J[226] J[226] I[228] I[228] J[227] J[227] I[229] I[229] J[228] J[228] I[230] I[230] J[229] J[229] I[231] I[231] J[230]

Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

0.00 -193668.27 0.00 -107065.83 0.00 -136564.72 0.00 -83884.37 0.00 -107022.88 0.00 -67410.25 0.00 -83844.59 0.00 -54840.75 0.00 -67371.35 0.00 -34220.21 15559.36 -50810.53 1543.06 -23880.66 23676.33 -34190.09 15589.10 -9439.66 36590.39 -22711.91 24893.95 -1124.93 43446.74 -9430.32 36601.37 0.00 53232.82 -689.45 43908.79 0.00 56919.54 0.00 53241.96 0.00 62782.06 0.00

52028.68 315866.74 65873.71 241603.94 46907.42 263433.00 54276.19 208404.97 42407.81 228512.32 48944.62 179919.00 38447.60 187710.18 42009.36 148165.59 50698.12 169347.83 39969.66 120858.30 62630.27 137681.45 51695.92 96623.91 73527.92 110891.15 63144.88 76414.79 83674.66 87915.34 74045.85 57850.63 92621.38 68772.96 92343.07 42179.75 101166.16 51319.82 100355.79 29528.16 109349.69 36073.40 108671.38 18270.34 118753.91 24301.52

76824.06 563458.54 85121.88 440996.47 73009.03 474573.23 76797.47 383365.75 68800.10 413720.11 72755.22 332958.48 64349.47 356356.73 67189.38 285099.90 89461.93 310078.19 63086.93 241979.21 112385.92 260114.30 89845.33 204533.80 129424.42 219651.81 110069.54 171650.89 145169.80 183295.99 128236.51 141446.54 159460.28 155024.82 161678.30 116098.88 171106.47 126991.65 172733.15 93883.18 183993.06 102576.95 184952.30 75686.69 197755.61 83087.54

76824.06 563458.54 85121.88 440996.47 73009.03 474573.23 76797.47 383365.75 68800.10 413720.11 72755.22 332958.48 64349.47 356356.73 67189.38 285099.90 89461.93 310078.19 63086.93 241979.21 112385.92 260114.30 89845.33 204533.80 129424.42 219651.81 110069.54 171650.89 145169.80 183295.99 128236.51 141446.54 159460.28 155024.82 161678.30 116098.88 171106.47 126991.65 172733.15 93883.18 183993.06 102576.95 184952.30 75686.69 197755.61 83087.54

larger than 100 2.1875 larger than 100 3.0969 larger than 100 2.6128 larger than 100 3.4362 larger than 100 2.9066 larger than 100 3.7137 larger than 100 3.1956 larger than 100 3.9088 larger than 100 3.4605 larger than 100 5.3167 5.4309 3.8491 43.7786 6.4397 4.1101 4.8304 5.3088 13.6722 2.983 6.068 3.8732 94.5399 2.7596 12.3601 3.3213 larger than 100 2.4168 larger than 100 2.9578 larger than 100 2.4305 larger than 100 2.6119 larger than 100 2.3683 larger than 100

230 231 231 231 231 232 232 232 232 620 620 620 620 621 621 621 621 622 622 622 622 623 623 623 623 624 624 624 624 625 625 625 625 626 626 626 626 627 627 627 627 628 628 628 628 629

J[230] I[232] I[232] J[231] J[231] I[133] I[133] J[232] J[232] I[620] I[620] J[621] J[621] I[621] I[621] J[622] J[622] I[622] I[622] J[623] J[623] I[623] I[623] J[624] J[624] I[624] I[624] J[625] J[625] I[625] I[625] J[103] J[103] I[626] I[626] J[627] J[627] I[627] I[627] J[628] J[628] I[628] I[628] J[629] J[629] I[629]

Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

57785.98 0.00 60845.52 0.00 62790.81 0.00 61959.47 0.00 61753.70 0.00 18459.87 0.00 31038.76 0.00 31038.76 0.00 41861.04 0.00 41861.04 0.00 50935.12 0.00 50935.12 0.00 58270.69 0.00 58270.69 0.00 63880.72 0.00 63880.72 0.00 67777.78 0.00 63865.10 0.00 58256.78 0.00 58256.78 0.00 50923.17 0.00 50923.17 0.00 41851.32 0.00

116672.41 11187.52 116673.73 11938.63 118902.59 5455.00 116944.20 5302.12 117432.95 6365.32 111525.23 6040.11 112963.61 6040.11 112963.61 5738.08 114307.20 5738.08 114307.20 5468.14 115563.18 5468.14 115563.18 5209.86 116756.45 5209.86 116756.45 5152.65 117094.47 5152.65 117094.47 5410.66 116065.62 5254.97 116653.47 5313.73 116309.21 5313.73 116309.21 5573.75 115108.89 5573.75 115108.89 5845.48 113845.70 5845.48

196255.60 59466.37 195841.30 60467.08 197433.76 50529.05 200418.76 50493.44 200509.28 50634.15 182295.71 50648.16 182275.48 50648.16 182275.48 50653.63 182253.70 50653.63 182253.70 50682.75 182209.31 50682.75 182209.31 50692.11 182171.92 50692.11 182171.92 50720.70 182130.39 50720.70 182130.39 50730.64 182092.31 50720.70 182130.39 50692.11 182171.92 50692.11 182171.92 50682.75 182209.31 50682.75 182209.31 50653.63 182253.69 50653.63

196255.60 59466.37 195841.30 60467.08 197433.76 50529.05 200418.76 50493.44 200509.28 50634.15 182295.71 50648.16 182275.48 50648.16 182275.48 50653.63 182253.70 50653.63 182253.70 50682.75 182209.31 50682.75 182209.31 50692.11 182171.92 50692.11 182171.92 50720.70 182130.39 50720.70 182130.39 48194.11 172987.70 50720.70 182130.39 50692.11 182171.92 50692.11 182171.92 50682.75 182209.31 50682.75 182209.31 50653.63 182253.69 50653.63

2.5536 larger than 100 2.42 larger than 100 2.3641 larger than 100 2.4321 larger than 100 2.4413 larger than 100 7.425 larger than 100 4.4154 larger than 100 4.4154 larger than 100 3.2735 larger than 100 3.2735 larger than 100 2.6897 larger than 100 2.6897 larger than 100 2.3506 larger than 100 2.3506 larger than 100 2.1437 larger than 100 2.1437 larger than 100 1.919 larger than 100 2.1442 larger than 100 2.3512 larger than 100 2.3512 larger than 100 2.6903 larger than 100 2.6903 larger than 100 3.2743 larger than 100

629 629 629 630 630 630 630 631 631 631 631

I[629] J[630] J[630] I[630] I[630] J[631] J[631] I[631] I[631] J[202] J[202]

Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

41851.32 0.00 31031.58 0.00 31031.58 0.00 18455.56 0.00 18455.56 0.00 4117.29

113845.70 6149.26 112494.87 6149.26 112494.87 6476.27 111048.96 6476.27 111048.96 13875.42 98789.97

182253.69 50648.16 182275.48 50648.16 182275.48 50634.15 182295.72 50634.15 182295.72 57333.95 172201.30

182253.69 50648.16 182275.48 50648.16 182275.48 50634.15 182295.72 50634.15 182295.72 57333.95 172201.30

3.2743 larger than 100 4.4164 larger than 100 4.4164 larger than 100 7.4267 larger than 100 7.4267 larger than 100 31.4466

f c' bv d v ) (TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)

s

Av f y dv

Part

I[100] I[100] J[101] J[101] I[101] I[101] J[102] J[102] I[102] I[102] J[620] J[620] I[103] I[103] J[104] J[104] I[104] I[104] J[105] J[105]

Elem

100 100 100 100 101 101 101 101 102 102 102 102 103 103 103 103 104 104 104 104

Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min

Max/Min

Điều kiện kiểm toán: PhiVn >Vu

• Phi=0.9 : Hệ số sức kháng cắt

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

LCom Name

Các thông số còn lại xem tiêu chuẩn chi tiết

• Vp: Sức kháng cắt của cáp dự ứng lực

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

Type OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

CHK

(Av diện tích cốt thép đai chiệu cắt trong bước s- chọn 9D8@150

khai báo trong midas)

Vs =

• Vs: Sức kháng cắt của cốt thép đai ( 115 TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)

• Vc: Sức kháng cắt của bê tông dầm ( 114 TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)

Vn = min(Vc + Vs;

• Vn: Lực cắt danh định

• Vu: Lực cắt thiết kế ở THCĐ1 bao gồm dự ứng lực sơ cấp

• Lcom Name : Tổ hợp tải trọng

• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử

• Elem : Phần tử

4.Kiểm toán sức kháng cắt

-0.01 -0.11 1113.43 235.58 -4264.30 -8511.96 -4027.55 -8221.50 -4027.56 -8221.50 -3360.06 -7361.43 937.84 -2335.37 1783.37 -1459.64 33.11 -3135.95 1738.25 -1400.93

Vu (kN) 0.00 0.00 -58.98 -490.24 -58.98 -490.24 4118.38 1742.44 4118.38 1742.44 18459.87 8870.85 67777.78 24182.03 70077.95 22234.90 69217.74 21336.51 74863.32 20223.40

Mu (kN*m) 4661.06 4662.13 12533.43 12534.09 12533.02 12533.25 13248.57 13248.82 13222.36 13222.36 9043.34 9043.34 9005.17 9005.17 9103.39 9103.39 9224.83 9224.83 9422.73 9422.73

Vn (kN)

0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

Phi

3028.09 3029.16 6038.71 6039.36 6038.28 6038.52 6640.35 6640.60 6650.37 6650.37 7099.03 7099.03 7089.99 7089.99 7096.81 7096.81 7096.81 7096.81 7172.51 7172.51

Vc (kN)

Biểu đồ bao sức kháng cắt

1632.97 1632.97 1632.97 1632.97 1632.97 1632.97 1793.25 1793.25 1793.25 1793.25 1914.23 1914.23 1911.80 1911.80 1913.64 1913.64 1913.64 1913.64 1934.05 1934.05

Vs (kN)

0.00 0.00 4861.76 4861.76 4861.76 4861.76 4814.97 4814.97 4778.74 4778.74 30.08 30.08 3.39 3.39 92.95 92.95 214.38 214.38 316.18 316.18

Vp (kN)

4194.96 4195.92 11280.09 11280.68 11279.71 11279.93 11923.71 11923.94 11900.13 11900.13 8139.00 8139.00 8104.65 8104.65 8193.05 8193.05 8302.35 8302.35 8480.46 8480.46

PhiVn (kN)

105 105 105 105 106 106 106 106 107 107 107 107 108 108 108 108 109 109 109 109 110 110 110 110 111 111 111 111 112 112 112 112 113 113 113 113 114 114 114 114 115 115 115 115 116 116

I[105] I[105] J[106] J[106] I[106] I[106] J[107] J[107] I[107] I[107] J[108] J[108] I[108] I[108] J[109] J[109] I[109] I[109] J[110] J[110] I[110] I[110] J[111] J[111] I[111] I[111] J[112] J[112] I[112] I[112] J[113] J[113] I[113] I[113] J[114] J[114] I[114] I[114] J[115] J[115] I[115] I[115] J[116] J[116] I[116] I[116]

Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

1716.05 -1422.06 3453.24 300.79 1449.25 -1659.76 3232.79 79.57 3188.30 36.86 5041.49 1808.80 2733.63 -474.62 4671.12 1364.81 4606.89 1302.64 6391.22 2975.79 3701.48 296.37 5580.57 2061.86 5505.05 1988.74 7497.29 3845.63 4232.80 572.62 6352.30 2561.83 6276.85 2489.32 8207.63 4290.21 8128.21 4213.28 10172.71 6112.14 10093.14 6035.16 12259.25 8036.66 12159.16 7939.93

74857.60 20217.33 72859.58 13426.22 72026.62 12594.13 70228.25 7843.45 70224.80 7839.18 60815.28 -2835.26 60355.45 -3271.47 52257.97 -11412.37 52251.30 -11419.61 38628.69 -23863.43 37379.57 -25002.89 26779.92 -34051.47 26751.74 -34079.60 10219.96 -49458.94 5917.05 -53345.82 -5140.08 -65407.31 -5176.26 -65443.67 -19884.23 -81666.69 -19920.91 -81703.81 -39685.24 -103718.16 -39722.21 -103755.81 -64636.97 -131981.78 -64671.61 -132017.35

9203.37 9203.37 9673.72 9673.72 9517.98 9517.98 10539.88 10539.88 9953.78 9953.78 11278.36 11007.74 10741.43 9970.19 11890.46 11791.34 11354.62 10713.51 11752.71 11053.18 12240.53 11479.28 13110.03 12398.84 13605.06 12839.83 14323.35 13709.81 14838.52 14176.95 14787.65 14787.65 15260.29 15260.29 15993.75 15993.75 16486.11 16486.11 17295.62 17295.62 17787.41 17787.41 18701.01 18701.01 19290.40 19290.40

0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

7172.51 7172.51 7372.15 7372.15 7372.15 7372.15 7409.90 7409.90 7675.66 7675.66 7733.04 7519.90 8059.32 7451.88 8081.69 8003.62 8451.78 7946.84 9064.99 8514.03 9064.99 8465.41 9667.40 9107.25 9667.40 9064.69 10265.71 9782.47 10265.71 9744.64 10540.05 10540.05 10505.98 10505.98 11254.69 11254.69 11223.72 11223.72 12029.71 12029.71 12001.32 12001.32 12865.13 12865.13 12838.92 12838.92

1934.05 1934.05 1987.88 1987.88 1987.88 1987.88 1998.06 1998.06 2069.72 2069.72 2085.19 2027.72 2173.17 2009.38 2179.21 2158.16 2279.00 2142.84 2444.35 2295.78 2444.35 2282.68 2606.79 2455.75 2606.79 2444.27 2768.12 2637.82 2768.12 2627.62 2842.10 2842.10 2832.91 2832.91 3034.80 3034.80 3026.45 3026.45 3243.78 3243.78 3236.13 3236.13 3469.05 3469.05 3461.98 3461.98

96.82 96.82 313.68 313.68 157.94 157.94 1131.92 1131.92 208.40 208.40 1460.12 1460.12 508.93 508.93 1629.56 1629.56 623.83 623.83 243.37 243.37 731.19 731.19 835.84 835.84 1330.87 1330.87 1289.52 1289.52 1804.69 1804.69 1405.51 1405.51 1921.39 1921.39 1704.27 1704.27 2235.94 2235.94 2022.13 2022.13 2549.97 2549.97 2366.84 2366.84 2989.50 2989.50

8283.04 8283.04 8706.34 8706.34 8566.18 8566.18 9485.90 9485.90 8958.40 8958.40 10150.52 9906.96 9667.29 8973.17 10701.42 10612.21 10219.15 9642.16 10577.44 9947.86 11016.47 10331.35 11799.03 11158.96 12244.55 11555.85 12891.02 12338.83 13354.67 12759.25 13308.89 13308.89 13734.26 13734.26 14394.38 14394.38 14837.49 14837.49 15566.05 15566.05 16008.67 16008.67 16830.91 16830.91 17361.36 17361.36

116 116 117 117 117 117 118 118 118 118 119 119 119 119 120 120 120 120 121 121 121 121 122 122 122 122 123 123 123 123 124 124 124 124 125 125 125 125 126 126 126 126 127 127 127 127

J[117] J[117] I[117] I[117] J[118] J[118] I[118] I[118] J[119] J[119] I[119] I[119] J[120] J[120] I[120] I[120] J[121] J[121] I[121] I[121] J[122] J[122] I[122] I[122] J[123] J[123] I[123] I[123] J[124] J[124] I[124] I[124] J[125] J[125] I[125] I[125] J[126] J[126] I[126] I[126] J[127] J[127] I[127] I[127] J[128] J[128]

Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK NG NG NG NG NG NG NG NG OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

15655.46 11085.23 16871.97 12264.19 19153.01 14423.76 -14216.27 -19184.20 -12056.70 -16903.87 -10886.61 -15557.52 -7745.21 -12058.84 -7841.07 -12169.86 -5857.19 -10002.61 -5936.03 -10091.09 -4035.28 -8045.87 -4114.36 -8134.34 -2311.79 -6203.40 -2387.30 -6290.30 -397.67 -4172.45 -3600.70 -7543.51 -1745.49 -5554.52 -1822.65 -5640.43 -60.78 -3766.34 -2707.67 -6536.11 -1043.96 -4760.27 -1109.57 -4832.98 713.84 -2908.64

-108545.34 -187017.01 -111221.21 -189764.80 -131358.82 -214426.17 -130965.52 -222593.90 -111220.16 -196922.81 -108561.00 -193774.67 -65976.83 -136746.26 -65942.36 -136705.08 -43704.16 -107225.93 -43666.34 -107182.96 -25225.95 -83978.61 -25188.28 -83938.35 -11941.85 -67507.90 -11904.52 -67469.00 -2748.65 -54939.15 1415.36 -50904.37 15414.35 -34299.21 15444.11 -34269.10 23515.11 -23944.76 24734.01 -22775.10 36427.24 -9482.71 36449.46 -9461.41 43285.93 -1148.45

20851.23 20851.23 74370.99 74682.20 74308.43 74619.92 74106.25 75709.01 74167.99 75769.39 20849.19 20849.19 19286.16 19286.16 18697.57 18697.57 17782.25 17782.25 17291.45 17291.45 16479.96 16479.96 15989.02 15989.02 15253.42 15253.42 14782.58 14782.58 14180.51 14180.51 14423.59 13715.36 13531.75 12762.48 13038.54 12323.31 12422.75 11661.50 11936.38 11236.84 11441.25 10692.41 10958.93 10282.19 10611.74 9840.61

0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

14231.38 14231.38 70531.81 70843.02 70470.95 70782.44 70268.77 71871.54 70328.81 71930.22 14231.38 14231.38 12838.92 12838.92 12865.13 12865.13 12001.32 12001.32 12029.71 12029.71 11223.72 11223.72 11254.69 11254.69 10505.98 10505.98 10540.05 10540.05 9744.64 9744.64 10340.29 9782.47 9670.58 9064.69 9670.58 9107.25 9064.99 8465.41 9064.99 8514.03 8536.64 7946.84 8536.64 8003.62 8059.23 7451.88

3837.45 3837.45 3837.45 3837.45 3837.48 3837.48 3837.48 3837.48 3837.45 3837.45 3837.45 3837.45 3461.98 3461.98 3469.05 3469.05 3236.13 3236.13 3243.78 3243.78 3026.45 3026.45 3034.80 3034.80 2832.91 2832.91 2842.10 2842.10 2627.62 2627.62 2788.23 2637.82 2607.65 2444.27 2607.65 2455.75 2444.35 2282.68 2444.35 2295.78 2301.88 2142.84 2301.88 2158.16 2173.15 2009.38

2782.39 2782.39 1.73 1.73 0.00 0.00 0.00 0.00 1.72 1.72 2780.36 2780.36 2985.26 2985.26 2363.39 2363.39 2544.81 2544.81 2017.96 2017.96 2229.80 2229.80 1699.53 1699.53 1914.53 1914.53 1400.43 1400.43 1808.25 1808.25 1295.07 1295.07 1253.52 1253.52 760.30 760.30 913.41 913.41 427.03 427.03 602.73 602.73 120.41 120.41 379.35 379.35

18766.10 18766.10 66933.89 67213.98 66877.59 67157.92 66695.62 68138.11 66751.19 68192.45 18764.27 18764.27 17357.55 17357.55 16827.81 16827.81 16004.03 16004.03 15562.30 15562.30 14831.97 14831.97 14390.12 14390.12 13728.08 13728.08 13304.32 13304.32 12762.46 12762.46 12981.23 12343.83 12178.58 11486.23 11734.68 11090.97 11180.48 10495.35 10742.74 10113.16 10297.12 9623.17 9863.04 9253.97 9550.56 8856.54

128 128 128 128 129 129 129 129 130 130 130 130 131 131 131 131 132 132 132 132 200 200 200 200 201 201 201 201 202 202 202 202 203 203 203 203 204 204 204 204 205 205 205 205 206 206

I[128] I[128] J[129] J[129] I[129] I[129] J[130] J[130] I[130] I[130] J[131] J[131] I[131] I[131] J[132] J[132] I[132] I[132] J[133] J[133] I[201] I[201] J[200] J[200] I[202] I[202] J[201] J[201] I[203] I[203] J[626] J[626] I[204] I[204] J[203] J[203] I[205] I[205] J[204] J[204] I[206] I[206] J[205] J[205] I[207] I[207]

Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

-1567.01 -5287.07 176.46 -3452.55 126.14 -3507.83 1826.68 -1747.55 -156.79 -3811.89 1508.13 -2102.79 1476.86 -2135.94 3138.39 -462.71 1418.33 -2254.67 1832.52 -1839.45 -236.55 -1114.40 0.11 0.01 8219.64 4021.59 8510.08 4258.33 2333.96 -942.06 3154.58 -160.39 1458.25 -1787.46 2333.96 -942.06 1399.39 -1743.06 3134.41 -38.20 -302.38 -3457.80 1420.52 -1720.87 -78.24 -3234.47

43754.77 -704.96 53091.68 9339.81 53106.93 9352.46 56810.93 11886.88 57678.76 12691.93 62721.61 16782.50 62730.36 16787.05 60834.02 15201.89 61741.69 16069.21 61959.47 16471.44 -59.14 -490.40 0.00 0.00 4117.29 1739.82 -59.14 -490.40 67760.64 24101.30 63865.10 24640.89 70059.35 22142.24 67760.64 24101.30 74840.97 20102.20 69199.20 21244.40 72834.26 13275.90 74835.25 20096.14 70211.27 7674.22

10348.14 9663.37 9993.29 9993.29 9963.80 9963.80 9471.59 9471.59 9715.88 9715.88 9338.57 9338.57 9321.00 9321.00 9231.71 9231.71 9108.96 9108.96 9010.44 9010.44 12489.50 12490.16 8098.41 8099.11 13203.99 13204.25 12489.09 12489.32 9005.27 9005.27 9019.92 9019.92 9102.95 9102.95 9005.16 9005.16 9421.80 9421.80 9224.79 9224.79 9672.78 9672.78 9203.70 9203.70 10002.57 10002.57

0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

8059.23 7519.90 7675.74 7675.74 7675.74 7675.74 7372.00 7372.00 7372.00 7372.00 7178.41 7178.41 7178.41 7178.41 7100.33 7100.33 7100.33 7100.33 7096.81 7096.81 6024.75 6025.41 6371.47 6372.16 6625.17 6625.43 6024.33 6024.56 7089.99 7089.99 7091.68 7091.68 7096.81 7096.81 7089.99 7089.99 7172.51 7172.51 7096.81 7096.81 7372.16 7372.16 7172.51 7172.51 7675.66 7675.66

2173.15 2027.72 2069.74 2069.74 2069.74 2069.74 1987.84 1987.84 1987.84 1987.84 1935.64 1935.64 1935.64 1935.64 1914.59 1914.59 1914.59 1914.59 1913.64 1913.64 1632.97 1632.97 1726.94 1726.94 1793.26 1793.26 1632.97 1632.97 1911.80 1911.80 1912.25 1912.25 1913.64 1913.64 1911.80 1911.80 1934.05 1934.05 1913.64 1913.64 1987.88 1987.88 1934.05 1934.05 2069.72 2069.72

115.75 115.75 247.81 247.81 218.32 218.32 111.75 111.75 356.03 356.03 224.51 224.51 206.95 206.95 216.78 216.78 94.04 94.04 0.00 0.00 4831.78 4831.78 0.00 0.00 4785.56 4785.56 4831.79 4831.79 3.49 3.49 15.99 15.99 92.51 92.51 3.37 3.37 315.24 315.24 214.34 214.34 312.73 312.73 97.14 97.14 257.19 257.19

9313.32 8697.03 8993.96 8993.96 8967.42 8967.42 8524.43 8524.43 8744.29 8744.29 8404.71 8404.71 8388.90 8388.90 8308.53 8308.53 8198.07 8198.07 8109.40 8109.40 11240.55 11241.15 7288.57 7289.20 11883.59 11883.83 11240.18 11240.39 8104.74 8104.74 8117.93 8117.93 8192.66 8192.66 8104.64 8104.64 8479.62 8479.62 8302.31 8302.31 8705.50 8705.50 8283.33 8283.33 9002.31 9002.31

206 206 207 207 207 207 208 208 208 208 209 209 209 209 210 210 210 210 211 211 211 211 212 212 212 212 213 213 213 213 214 214 214 214 215 215 215 215 216 216 216 216 217 217 217 217

J[206] J[206] I[208] I[208] J[207] J[207] I[209] I[209] J[208] J[208] I[210] I[210] J[209] J[209] I[211] I[211] J[210] J[210] I[212] I[212] J[211] J[211] I[213] I[213] J[212] J[212] I[214] I[214] J[213] J[213] I[215] I[215] J[214] J[214] I[216] I[216] J[215] J[215] I[217] I[217] J[216] J[216] I[218] I[218] J[217] J[217]

Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NG NG NG NG

1661.20 -1451.17 -1807.66 -5043.04 -35.58 -3190.05 -1361.36 -4669.58 478.20 -2732.21 -2975.84 -6392.82 -1302.54 -4608.57 -2061.29 -5579.59 -295.76 -3700.51 -3845.07 -7496.29 -1988.15 -5504.04 -2559.62 -6345.44 -571.70 -4226.95 -4287.69 -8200.64 -2487.08 -6269.94 -6109.31 -10165.56 -4210.73 -8121.17 -8033.55 -12251.90 -6032.30 -10085.94 -11083.10 -15647.77 -7936.79 -12151.75 -14422.10 -19146.02 -12262.53 -16865.08

72001.00 12443.62 60796.94 -3031.76 70198.95 7661.45 52245.90 -11621.45 60328.21 -3476.70 38603.62 -24100.10 52225.94 -11641.72 26751.80 -34285.77 37354.51 -25241.76 10173.33 -49673.93 26723.61 -34313.92 -5199.74 -65584.36 5870.99 -53573.14 -19949.92 -81803.11 -5235.94 -65620.75 -39753.00 -103816.64 -19986.61 -81840.27 -64721.55 -132044.65 -39789.98 -103854.32 -108622.23 -187030.15 -64756.21 -132080.25 -131434.19 -214427.41 -111299.13 -189780.37

9518.54 9518.54 10244.46 9559.56 9954.64 9954.64 10871.12 10302.11 10740.64 9969.38 11751.26 11051.73 11354.78 10713.68 13109.83 12398.65 12239.49 11478.24 14324.92 13711.38 13605.31 12840.08 14787.64 14787.64 14840.31 14178.74 15993.74 15993.74 15260.26 15260.26 17295.60 17295.60 16486.09 16486.09 18701.01 18701.01 17787.40 17787.40 20851.22 20851.22 19290.39 19290.39 74312.66 74622.98 74375.20 74685.26

0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

7372.16 7372.16 8059.34 7519.90 7675.66 7675.66 8451.79 8003.62 8059.34 7451.88 9064.99 8514.03 8451.79 7946.84 9667.40 9107.25 9064.99 8465.41 10265.71 9782.47 9667.40 9064.69 10540.05 10540.05 10265.71 9744.64 11254.69 11254.69 10505.98 10505.98 12029.71 12029.71 11223.72 11223.72 12865.13 12865.13 12001.32 12001.32 14231.38 14231.38 12838.92 12838.92 70475.18 70785.50 70536.02 70846.08

1987.88 1987.88 2173.18 2027.72 2069.72 2069.72 2279.00 2158.16 2173.18 2009.38 2444.35 2295.78 2279.00 2142.84 2606.79 2455.75 2444.35 2282.68 2768.12 2637.82 2606.79 2444.27 2842.10 2842.10 2768.12 2627.62 3034.80 3034.80 2832.91 2832.91 3243.78 3243.78 3026.45 3026.45 3469.05 3469.05 3236.13 3236.13 3837.45 3837.45 3461.98 3461.98 3837.48 3837.48 3837.45 3837.45

158.50 158.50 11.95 11.95 209.25 209.25 140.34 140.34 508.13 508.13 241.92 241.92 623.99 623.99 835.65 835.65 730.15 730.15 1291.09 1291.09 1331.12 1331.12 1405.49 1405.49 1806.48 1806.48 1704.25 1704.25 1921.37 1921.37 2022.11 2022.11 2235.92 2235.92 2366.83 2366.83 2549.95 2549.95 2782.39 2782.39 2989.49 2989.49 0.00 0.00 1.73 1.73

8566.69 8566.69 9220.02 8603.61 8959.17 8959.17 9784.01 9271.90 9666.58 8972.44 10576.13 9946.55 10219.30 9642.31 11798.85 11158.78 11015.54 10330.41 12892.43 12340.24 12244.78 11556.07 13308.87 13308.87 13356.28 12760.86 14394.36 14394.36 13734.24 13734.24 15566.04 15566.04 14837.48 14837.48 16830.91 16830.91 16008.66 16008.66 18766.10 18766.10 17361.36 17361.36 66881.39 67160.68 66937.68 67216.73

218 218 218 218 219 219 219 219 220 220 220 220 221 221 221 221 222 222 222 222 223 223 223 223 224 224 224 224 225 225 225 225 226 226 226 226 227 227 227 227 228 228 228 228 229 229

I[219] I[219] J[218] J[218] I[220] I[220] J[219] J[219] I[221] I[221] J[220] J[220] I[222] I[222] J[221] J[221] I[223] I[223] J[222] J[222] I[224] I[224] J[223] J[223] I[225] I[225] J[224] J[224] I[226] I[226] J[225] J[225] I[227] I[227] J[226] J[226] I[228] I[228] J[227] J[227] I[229] I[229] J[228] J[228] I[230] I[230]

Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

NG NG NG NG OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

16908.94 12059.34 19189.19 14218.91 12064.96 7748.71 15563.35 10890.08 10008.82 5861.48 12175.92 7844.51 8052.16 4039.80 10097.24 5940.26 6209.72 2316.54 8140.57 4118.82 4177.80 401.73 6296.55 2391.97 5552.52 1745.89 7541.54 3601.19 3764.28 61.02 5638.39 1822.99 4754.51 1041.33 6530.35 2705.33 2905.43 -713.94 4829.74 1109.87 3446.11 -180.29 5280.53 1563.63 1741.37 -1830.97

-111233.62 -196814.03 -130983.21 -222495.28 -65974.07 -136605.86 -108576.27 -193668.27 -43652.93 -107065.83 -65939.63 -136564.72 -25151.88 -83884.37 -43615.14 -107022.88 -11841.78 -67410.25 -25114.24 -83844.59 -2615.56 -54840.75 -11804.48 -67371.35 15559.36 -34220.21 1543.06 -50810.53 23676.33 -23880.66 15589.10 -34190.09 36590.39 -9439.66 24893.95 -22711.91 43446.74 -1124.93 36601.37 -9430.32 53232.82 9342.45 43908.79 -689.45 56919.54 11879.86

74166.42 75760.87 74104.67 75700.47 19286.19 19286.19 20849.20 20849.20 17782.28 17782.28 18697.59 18697.59 16479.99 16479.99 17291.47 17291.47 15253.45 15253.45 15989.04 15989.04 14178.54 14178.54 14782.60 14782.60 13532.24 12762.97 14421.85 13713.62 12422.80 11661.55 13039.48 12324.25 11440.89 10692.06 11936.78 11237.25 10612.18 9841.05 11969.01 11783.80 9992.67 9992.67 11154.03 10883.59 9471.05 9471.05

0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

70327.25 71921.69 70267.20 71862.99 12838.92 12838.92 14231.38 14231.38 12001.32 12001.32 12865.13 12865.13 11223.72 11223.72 12029.71 12029.71 10505.98 10505.98 11254.69 11254.69 9744.64 9744.64 10540.05 10540.05 9670.58 9064.69 10340.29 9782.47 9064.99 8465.41 9670.58 9107.25 8536.64 7946.84 9064.99 8514.03 8059.23 7451.88 8149.50 8003.62 7675.74 7675.74 7732.91 7519.90 7372.00 7372.00

3837.45 3837.45 3837.48 3837.48 3461.98 3461.98 3837.45 3837.45 3236.13 3236.13 3469.05 3469.05 3026.45 3026.45 3243.78 3243.78 2832.91 2832.91 3034.80 3034.80 2627.62 2627.62 2842.10 2842.10 2607.65 2444.27 2788.23 2637.82 2444.35 2282.68 2607.65 2455.75 2301.88 2142.84 2444.35 2295.78 2173.15 2009.38 2197.49 2158.16 2069.74 2069.74 2085.16 2027.72 1987.84 1987.84

1.72 1.72 0.00 0.00 2985.28 2985.28 2780.37 2780.37 2544.83 2544.83 2363.41 2363.41 2229.83 2229.83 2017.98 2017.98 1914.56 1914.56 1699.56 1699.56 1806.28 1806.28 1400.46 1400.46 1254.01 1254.01 1293.33 1293.33 913.46 913.46 761.25 761.25 602.37 602.37 427.44 427.44 379.80 379.80 1622.02 1622.02 247.18 247.18 1335.97 1335.97 111.21 111.21

66749.78 68184.78 66694.21 68130.43 17357.57 17357.57 18764.28 18764.28 16004.05 16004.05 16827.83 16827.83 14831.99 14831.99 15562.32 15562.32 13728.11 13728.11 14390.14 14390.14 12760.68 12760.68 13304.34 13304.34 12179.02 11486.68 12979.66 12342.26 11180.52 10495.40 11735.53 11091.83 10296.80 9622.85 10743.10 10113.52 9550.96 8856.95 10772.11 10605.42 8993.40 8993.40 10038.63 9795.23 8523.95 8523.95

229 229 230 230 230 230 231 231 231 231 232 232 232 232 620 620 620 620 621 621 621 621 622 622 622 622 623 623 623 623 624 624 624 624 625 625 625 625 626 626 626 626 627 627 627 627

J[229] J[229] I[231] I[231] J[230] J[230] I[232] I[232] J[231] J[231] I[133] I[133] J[232] J[232] I[620] I[620] J[621] J[621] I[621] I[621] J[622] J[622] I[622] I[622] J[623] J[623] I[623] I[623] J[624] J[624] I[624] I[624] J[625] J[625] I[625] I[625] J[103] J[103] I[626] I[626] J[627] J[627] I[627] I[627] J[628] J[628]

Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

3501.48 -129.97 2095.06 -1514.83 3803.93 150.50 454.82 -3146.07 2127.77 -1484.20 1832.52 -1839.45 2247.67 -1425.19 -3360.06 -7361.43 -2687.33 -6507.36 -2687.33 -6507.36 -2009.40 -5659.56 -2009.40 -5659.56 -1326.31 -4818.28 -1326.31 -4818.28 -622.15 -3983.67 -622.15 -3983.67 156.04 -3156.03 156.04 -3156.03 937.84 -2335.37 3154.58 -160.39 3982.19 617.69 3982.19 617.69 4816.74 1320.39

53241.96 9346.80 62782.06 16773.25 57785.98 12680.31 60845.52 15190.79 62790.81 16777.80 61959.47 16471.44 61753.70 16058.22 18459.87 8870.85 31038.76 14503.08 31038.76 14503.08 41861.04 18903.17 41861.04 18903.17 50935.12 22071.10 50935.12 22071.10 58270.69 24006.89 58270.69 24006.89 63880.72 24710.53 63880.72 24710.53 67777.78 24182.03 63865.10 24640.89 58256.78 23948.33 58256.78 23948.33 50923.17 22023.63

10604.67 10604.67 9336.85 9336.85 10058.49 10058.49 9231.86 9231.86 9322.57 9322.57 9010.44 9010.44 9108.76 9108.76 9043.34 9043.34 9017.36 9017.36 9017.36 9017.36 9023.08 9023.08 9023.08 9023.08 9021.71 9021.71 9021.71 9021.71 9017.74 9017.74 9017.74 9017.74 9020.00 9020.00 9020.00 9020.00 9005.29 9005.29 9019.92 9019.92 9017.69 9017.69 9017.69 9017.69 9021.65 9021.65

0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

7409.33 7409.33 7178.41 7178.41 7126.07 7126.07 7100.33 7100.33 7178.41 7178.41 7096.81 7096.81 7100.33 7100.33 7099.03 7099.03 7098.13 7098.13 7098.13 7098.13 7097.16 7097.16 7097.16 7097.16 7095.19 7095.19 7095.19 7095.19 7093.52 7093.52 7093.52 7093.52 7091.68 7091.68 7091.68 7091.68 7089.99 7089.99 7091.68 7091.68 7093.52 7093.52 7093.52 7093.52 7095.19 7095.19

1997.91 1997.91 1935.64 1935.64 1921.53 1921.53 1914.59 1914.59 1935.64 1935.64 1913.64 1913.64 1914.59 1914.59 1914.23 1914.23 1913.99 1913.99 1913.99 1913.99 1913.73 1913.73 1913.73 1913.73 1913.20 1913.20 1913.20 1913.20 1912.75 1912.75 1912.75 1912.75 1912.25 1912.25 1912.25 1912.25 1911.80 1911.80 1912.25 1912.25 1912.75 1912.75 1912.75 1912.75 1913.20 1913.20

1197.44 1197.44 222.80 222.80 1010.90 1010.90 216.94 216.94 208.52 208.52 0.00 0.00 93.84 93.84 30.08 30.08 5.24 5.24 5.24 5.24 12.19 12.19 12.19 12.19 13.33 13.33 13.33 13.33 11.47 11.47 11.47 11.47 16.07 16.07 16.07 16.07 3.51 3.51 15.99 15.99 11.41 11.41 11.41 11.41 13.26 13.26

9544.21 9544.21 8403.16 8403.16 9052.64 9052.64 8308.67 8308.67 8390.31 8390.31 8109.40 8109.40 8197.89 8197.89 8139.00 8139.00 8115.62 8115.62 8115.62 8115.62 8120.77 8120.77 8120.77 8120.77 8119.54 8119.54 8119.54 8119.54 8115.97 8115.97 8115.97 8115.97 8118.00 8118.00 8118.00 8118.00 8104.76 8104.76 8117.93 8117.93 8115.92 8115.92 8115.92 8115.92 8119.48 8119.48

628 628 628 628 629 629 629 629 630 630 630 630 631 631 631 631

I[628] I[628] J[629] J[629] I[629] I[629] J[630] J[630] I[630] I[630] J[631] J[631] I[631] I[631] J[202] J[202]

Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min

THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1

FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

4816.74 1320.39 5657.95 2003.46 5657.95 2003.46 6505.69 2681.38 6505.69 2681.38 7359.66 3354.10 7359.66 3354.10 8219.65 4021.59

50923.17 22023.63 41851.32 18866.77 41851.32 18866.77 31031.58 14477.77 31031.58 14477.77 18455.56 8856.62 18455.56 8856.62 4117.29 1739.82

9021.65 9021.65 9023.02 9023.02 9023.02 9023.02 9017.33 9017.33 9017.33 9017.33 9043.17 9043.17 9043.17 9043.17 13193.21 13193.21

0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90

7095.19 7095.19 7097.16 7097.16 7097.16 7097.16 7098.13 7098.13 7098.13 7098.13 7099.03 7099.03 7099.03 7099.03 6650.40 6650.40

1913.20 1913.20 1913.73 1913.73 1913.73 1913.73 1913.99 1913.99 1913.99 1913.99 1914.23 1914.23 1914.23 1914.23 1793.26 1793.26

13.26 13.26 12.13 12.13 12.13 12.13 5.21 5.21 5.21 5.21 29.91 29.91 29.91 29.91 4749.54 4749.54

8119.48 8119.48 8120.72 8120.72 8120.72 8120.72 8115.60 8115.60 8115.60 8115.60 8138.85 8138.85 8138.85 8138.85 11873.89 11873.89

Fmax/ Fmin (MPa) =(Fmax/min) /Ap=2850mm2 THSD1 (Fmin/max) /fpu -THCĐ1 (Fmin/max) /fpu -THSD1

THCĐ1 THSD1 Fmax/ Fmin (MPa) =(Fmax/min) /Ap=2850mm2 THCĐ1

CABLE STAY

728.2

0.51

0.39

0.48

0.37

943.4

886.9

696.0

MAX 2688.7 2075.5

MIN 2527.7 1983.5

5

6.Kiểm tra dây văng trong giai đoạn khai thác

STEP BUOC 1: Thi công đốt K1 BUOC 2: Thi công đốt K2 BUOC 3: Thi công đốt K3 BUOC 4: Thi công đốt K4 BUOC 5: Thi công đốt K5 (Căng dây văng 1-6) BUOC 6: Thi công đốt K6 BUOC 7: Thi công đốt K7 (Căng dây văng 2-7) BUOC 8: Thi công đốt K8 BUOC 9: Thi công đốt K9 (Căng dây văng 3-8) BUOC 10: Thi công đốt K10 BUOC 11: Thi công đốt K11 (Căng dây văng 4-9) BUOC 12: Thi công đốt K12 BUOC 13: Thi công đốt hợp long biên BUOC 14: Căng cáp dự ứng lực nhịp biên BUOC 15: Thi công đốt hợp long giữa BUOC 16: Căng cáp dự ứng lực giữa nhịp BUOC 17: Dỡ bỏ tải trọng , tháo neo tạm BUOC 18: Thi công lớp phủ và đưa vào khai thác MAX MIN Fmax(MPa) =(1000*MAX/Ap=2850mm2) Fmin(MPa) =(1000*MIN/Ap=2850mm2) Fmax/Fpu Fmin/Fpu CHECK

CABLE STAY

5.Kiểm tra dây văng trong giai đoạn thi công

0.38

0.50

714.0

920.7

4

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2135.2 2100.7 2167.7 2114.3 2110.6 2004.9 2167.7 2004.9 760.6 703.5 0.41 0.38 OK

MIN 2624.0 2034.9

KN

5

0.40

0.52

737.0

961.0

0.39

0.51

725.0

939.8

0.40

0.53

750.4

984.1

0.39

0.50

722.0

933.9

0.41

0.54

761.8

1003.4

CÁP BÊN TRÁI TRỤ T5 - LEFT T5 3 2 MAX MIN MAX MIN MAX 2738.8 2678.3 2804.7 2661.6 2859.7 2100.5 2066.3 2138.6 2057.8 2171.1

0.38

0.49

709.8

910.9

MIN 2596.0 2022.9

CÁP BÊN TRÁI TRỤ T5 - LEFT T5 4 3 2 KN KN KN 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2314.6 0.0 0.0 2351.1 0.0 2313.2 2286.8 0.0 2375.2 2336.6 2304.8 2303.2 2276.1 2402.0 2382.3 2336.0 2191.5 2217.0 2215.3 2132.7 2150.7 2152.8 2181.0 2182.0 2168.2 2143.0 2160.4 2164.6 2144.2 2167.7 2179.7 2041.8 2069.9 2083.1 2402.0 2382.3 2351.1 2041.8 2069.9 2083.1 842.8 835.9 825.0 716.4 726.3 730.9 0.45 0.45 0.44 0.39 0.39 0.39 OK OK OK

1

0.42

0.55

772.4

1020.4

0.37

0.47

678.9

866.1

MIN 2468.3 1934.9

0.0 0.0 0.0 0.0 2323.2 2339.9 2276.1 2305.1 2250.4 2285.8 2235.5 2276.0 2200.2 2148.4 2147.2 2165.0 2190.8 2086.7 2339.9 2086.7 821.0 732.2 0.44 0.39 OK

MAX 2908.2 2201.3

KN

1

6

0.0 0.0 0.0 0.0 2323.1 2339.9 2276.1 2305.1 2250.7 2286.4 2236.2 2276.5 2136.3 2137.2 2185.4 2101.9 2066.7 2005.3 2339.9 2005.3 821.0 703.6 0.44 0.38 OK

0.41

0.54

755.5

1000.2

MAX 2850.4 2153.3

KN

6

0.37

0.48

692.3

889.6

MIN 2535.5 1972.9

7

0.41

0.54

753.4

996.6

0.37

0.48

692.4

892.3

0.40

0.53

743.5

981.7

0.37

0.47

679.8

875.5

0.39

0.51

725.1

954.8

CÁP BÊN PHẢI TRỤ T5 - RIGHT T5 8 9 MAX MIN MAX MIN MAX 2840.3 2543.2 2797.9 2495.3 2721.1 2147.2 1973.4 2119.0 1937.3 2066.4

CÁP BÊN PHẢI TRỤ T5 - RIGHT T5 7 8 9 KN KN KN 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2314.6 0.0 0.0 2351.2 0.0 0.0 2287.0 2313.4 0.0 2337.0 2375.6 0.0 2276.6 2303.8 2304.9 2336.4 2382.6 2402.0 2162.7 2169.5 2145.3 2149.4 2144.0 2108.6 2204.7 2208.1 2182.3 2107.3 2100.3 2071.3 2079.0 2077.1 2052.5 2017.9 2006.5 1966.9 2351.2 2382.6 2402.0 2017.9 2006.5 1966.9 825.0 836.0 842.8 708.0 704.0 690.2 0.44 0.45 0.45 0.38 0.38 0.37 OK OK OK

659.1

845.4

0.35

0.45

10

10

0.38

0.49

698.7

914.8

MAX 2607.1 1991.4

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2089.0 2042.9 2125.1 2023.2 2008.8 1907.5 2126.3 1907.5 746.1 669.3 0.40 0.36 OK

MIN 2409.5 1878.5

KN

OK

OK

Part

I J I J I J I J

I J I J I J I J I J I J

I J I J I J I J I J I J I J I J

Elem

116 116 117 117 118 118 119 119

115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120

114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 121 121

Tendon Group

T1-00-T

T1-01-T

T1-02-T

7. Kết quả mất mát ứng suất cáp bản nắp

CHECK (Fmin/max) /fpu )