42 2 4MB
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH KHOA XÂY DỰNG
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ CẦU EXTRADOSED HAI MẶT PHẲNG DÂY VƯỢT SÔNG SOÀI RẠP
TẬP 1: THUYẾT MINH
SINH VIÊN THỰC HIỆN
NGÔ VĂN QUANG
TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 8 NĂM 2022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH KHOA XÂY DỰNG
BỘ MÔN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ CẦU EXTRADOSED HAI MẶT PHẲNG DÂY VƯỢT SÔNG SOÀI RẠP
TẬP 1: THUYẾT MINH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN : TS. NGUYỄN DUY LIÊM GIẢNG VIÊN PHẢN BIỆN
: TS. ĐỖ TIẾN THỌ
SINH VIÊN THỰC HIỆN
: NGÔ VĂN QUANG
MÃ SỐ SINH VIÊN
: 18127039
LỚP
: 181270A
TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 8 NĂM 2022
PHẦN THUYẾT MINH
MỤC LỤC CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN .............................................................................................. 1 1.1 Giới thiệu công trình ................................................................................................... 1 1.2 Giới thiệu chung về cầu extradosed............................................................................ 1 CHƯƠNG 2 .ĐIỀU KIỆN CHUNG CỦA THIẾT KẾ.................................................... 2 2.1 Quy mô ....................................................................................................................... 2 2.2 Tiêu Chuẩn kĩ thuật .................................................................................................... 2 2.3 Chương trình phân tích tính toán ................................................................................ 2 2.4 Nhiệm vụ thiết kế ....................................................................................................... 2 2.6 Kết cấu nhịp ................................................................................................................ 2 2.7 Thông thuyền .............................................................................................................. 3 2.8 Vật liệu........................................................................................................................ 3 2.8.1 Bê tông ................................................................................................................. 3 2.8.2 Cáp dự ứng lực .................................................................................................... 4 2.9 Tải trọng...................................................................................................................... 4 2.9.1 Tĩnh tải ................................................................................................................. 4 2.9.2 Hoạt tải (LL) ........................................................................................................ 4 2.9.3 Từ biến, co ngót (SH,CR) .................................................................................... 5 2.9.4 Nhiệt độ, Gradient nhiệt (TU,TG) ....................................................................... 5 2.9.5 Gió ngang lên kết cấu (WS) ................................................................................. 6 2.9.6 Gió lên xe cộ (WL) ............................................................................................... 6 2.9.7 Lực ly tâm (CE) ................................................................................................... 6 2.9.8 Lực hãm xe (BR) .................................................................................................. 6 2.9.10 Áp lực dòng chảy (WA) ...................................................................................... 6 2.9.11 Hiệu ứng động đất (EQ) .................................................................................... 6 CHƯƠNG 3 . PHÂN TÍCH TÍNH TOÁN NỘI LỰC VÀ TỔ HỢP NỘI LỰC ............ 7 3.1 Mô hình phân tích tính toán (Midas civil 2019) ......................................................... 8 3.2 Kết quả phân tích nội lực .......................................................................................... 10 3.2.1 Nội lực do tĩnh tãi (DC) ..................................................................................... 10 3.2.2 Nội lực do hoạt tải (DW) ................................................................................... 11 3.2.3 Nội lực do ảnh hưởng của nhiệt độ, gradient nhiệt (TU, TG) ........................... 15 3.2.4. Nội lực gây ra do ảnh hưởng của tải trọng gió ngang lên kết cấu (WS).......... 19 3.2.5 Nội lực gây ra do ảnh hưởng của áp lực nước (WA) ........................................ 21
3.3 Đường ảnh hưởng do hoạt tải ................................................................................... 21 3.4 Tổ hợp nội lực (Phần 3 TCVN 11823-20117).......................................................... 22 CHƯƠNG 4 .PHÂN TÍCH THI CÔNG VÀ KIỂM TOÁN.......................................... 29 4.1 Tính toán trong thi công ........................................................................................... 29 4.1.1 Tải trọng xe đúc (XD) ........................................................................................ 29 4.1.2 Tải trọng bê tông ướt (BTU) .............................................................................. 29 4.1.3 Hoạt tải thi công phân bố (CLL) ....................................................................... 30 4.1.4 Lớp phủ, lan can, gờ chắn (DW) ....................................................................... 30 4.1.5 Lực căng cáp văng (Pc) .................................................................................... 30 4.1.6 Lực căng cáp dự ứng lực trong dầm (PS) ......................................................... 30 4.2 Trình tự thi công ....................................................................................................... 31 4.3 Kiểm toán ứng suất trong quá trình thi công hẫng ................................................... 33 4.4 Kiểm toán ứng suất trong giai đoạn khai thác (THSD) ............................................ 52 4.5 Kiểm toán sức kháng uốn và kháng cắt ở trạng thái giới hạn cường độ .................. 52 4.5.1 Sức kháng uốn.................................................................................................... 52 4.5.2 Sức kháng cắt..................................................................................................... 53 4.6 Kiểm tra độ võng ...................................................................................................... 53 4.7 Chuyển vị đỉnh tháp .................................................................................................. 54 4.8 Kiểm toán dây văng .................................................................................................. 55 4.8.1 Trong giai đoạn thi công ................................................................................... 55 4.8.2 Trong giai đoạn khai thác ................................................................................. 55 CHƯƠNG 5 . MẤT MÁT DỰ ỨNG LỰC ..................................................................... 58 5.1 Mất mát ứng suất trong các cấu kiện kéo sau ........................................................... 58 5.2 Kiểm tra mất mát ứng suất (MIDAS) ....................................................................... 58 5.3 Kiểm tra giới hạn ứng suất của các bó cáp dự ứng lực............................................. 58 CHƯƠNG 6 . THIẾT KẾ NEO TẠM KHI THI CÔNG ĐÚC HẪNG........................ 62 6.1 Mục đích ................................................................................................................... 62 6.2 Tải trọng gây lật ........................................................................................................ 62 6.3 Tính toán số lượng thanh thép dự ứng lực ................................................................ 62
CHƯƠNG 1. TỔNG QUAN 1.1 Giới thiệu công trình Cầu Cần Giờ là một cây cầu bắc qua sông Soài Rạp, nối 2 huyện Nhà Bè và Cần Giờ thuộc Tp.Hồ Chí Minh.. Cần Giờ là huyện duy nhất của Thành phố Hồ Chí Minh giáp biển, nằm ở phía Đông Nam , cách trung tâm thành phố khoảng 50 km đường bộ. Huyện nằm tách biệt với các địa phương lận cận. Do bị ngăn cách với các địa phương khác bởi nhiều sông lớn, chưa có cầu bắc qua nên hiện tại đến Cần Giờ đều phải dùng phà, chủ yếu là phà Bình Khánh. Đường bộ quan trọng nhất ở Cần Giờ là đường Rừng Sác chạy từ Tây Bắc tới Đông Nam huyện, mới được nâng cấp xong giữa năm 2011. Vì vậy việc xây dựng cầu Cần Giờ là một bước chuyển mình mạnh mẽ để Cần Giờ có được sự hội nhập với trung tâm thành phố cũng như nâng tầm nơi đây ngày càng xa hơn trong tương lai.
Phối cảnh chung cầu Cần Giờ 1.2 Giới thiệu chung về cầu extradosed Cầu Extradosed là một dạng cầu đặc biệt của cầu bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài, trong đó cáp được đưa ra khỏi mặt cầu và liên kết với trụ tháp đặt ở đỉnh trụ. Đến nay đã có rất nhiều cầu Extradosed đã và đang được xây dựng tại nhiều nước trên toàn thế giới. Cầu Extradosed được coi là một loại kết cấu kết hợp giữa hai loại kết cấu sử dụng trong cầu bê tông cốt thép dự ứng lực nhịp liên tục thông thường và cầu dây văng. Với các công nghệ thi công hẫng hiện đang được áp dụng phổ biến thì moment dương giữa nhịp của dầm liên tục có chỉ số nhỏ hơn khá nhiều so với moment âm trên gối do đó không cần phải cấu tạo cáp căn ngoài mà chỉ cần cáp căng trong cũng đủ giải quyết được ứng suất kéo tại khu vực này. Thêm nữa việc không bố trí cáp căn ngoài có độ lệch tâm lớn cho phần mômen dương sẽ giảm bớt phức tạp về kết cấu và công nghệ. Vì vậy chỉ cần bố trí cáp lệch tâm lớn tại khu vực xuất hiện moment âm trên gối, đó chính là triết lý trong thiết kế cầu Extradosed.
1
CHƯƠNG 2. QUY MÔ VÀ TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT THIẾT KẾ 2.1 Quy mô Vĩnh cữu. 2.2 Tiêu Chuẩn kĩ thuật TCVN 11823-2017 AASHTO LRDF 2012 2.3 Chương trình phân tích tính toán Midas civil 2019 2.4 Nhiệm vụ thiết kế Thiết kế 100% kết cấu nhịp. Không tính toán phần trụ tháp, móng cọc, nhịp dẫn. 2.6 Kết cấu nhịp
Nhịp chính Extradosed Sơ đồ nhịp tổng thể:4@33 +65+100+65 +4@33. Nhịp chính 65+100+65:Dầm hộp BTCT dự ứng lực thi công bằng công nghệ đúc hẫng câng bằng Thiết kế dầm hộp 2 ngăn 3 vách đứng Chiều cao dầm:tối thiều 2 m → Chọn chiều cao dầm giữa nhịp 2m, tại trụ 4m Các kích thước chiều dày dựa và kinh nghiệm: + Bề dày bản trên:250-300 mm + Bề dày cánh hẫng:250 mm + Bề dày sườn dầm:400-500 mm → Chiều dài các khối đúc đề xuất: + Khối đúc trên đỉnh trụ:12 m + Khối đúc trên đà giáo ở mố:14 m + Khối đúc hẫng:2-5.5 m (Phù hợp năng lực của xe đúc) + Khối hợp long:2 m
2
Kích thước đốt dầm đúc hẫng Cáp bản nắp:22T15.7 (VSL hoặc tương đương) Cáp bản đáy:22T15.7 (VSL hoặc tương đương) Cáp văng :19T15.7 (VSL hoặc tương đương) Bề rộng cầu: + Phần xe chạy:2x5.5m=11m + Lan can, gờ chắn:0.5x2=1m + Phần hẫng ngoài để neo dây văng:1.760m → Tổng:13.76 m Lớp phủ:Bê tông Asphalt 70 mm Khổ cầu 2.7 Thông thuyền Sông cấp II: +Tĩnh cao thông thuyền:> 9.5m +Tĩnh ngang thông thuyền:> 60m +Va tàu theo cấp sông 2.8 Vật liệu 2.8.1 Bê tông f c' (Mpa) 45 40
35 f c' (Mpa) 45 40
35
Áp dụng cho Dầm hộp Trụ tháp Mố, cọc khoan nhồi, trụ dẫn
E (KN/m2)
Possion
Hệ số giản nở nhiệt
bt (KN/m3)
32803000 31230000 Mố, cọc khoan nhồi, trụ dẫn
0.2 0.2
1.08e −5 / 0 C 1.08e −5 / 0 C
2344 2332
0.2
1.08e −5 / 0 C
2320
+ f c' :Cường độ chịu nén của bê tông f c' = 45MPa
3
+ Possion:Hệ số possion + bt :Trọng lượng riêng bê tông: bt = 2240 + 2.29 f c' (bảng 6 phần 3 TCVN 11823-2017) + Ec :Mô đun đàn hồi: Ec = 0.0017 K1Wc 2 f c'0.33 2.8.2 Cáp dự ứng lực Cáp dự ứng lực bản nắp (22T15.7)
Số tao trong 1 bó
22 tao
Đường kính danh định 1 tao (D)
15.7 mm
Diện tích 1 tao (Ap)
150 mm2
Tổng Diện tích 1 bó (Aps)
3300 mm2
Cường độ kéo đứt (fpu)
1860 MPa
Giới hạn chảy (fy)
1640 Mpa
Mô Đun đàn hồi (Es)
197 000 MPa
Cáp dự ứng lực bản đáy - Cáp văng (19T15.7)
Số tao trong 1 bó
19 tao
Đường kính danh định 1 tao (D)
15.7 mm
Diện tích 1 tao (Ap)
150 mm2
Tổng Diện tích 1 bó (Aps)
2850 mm2
Cường độ kéo đứt (fpu)
1860 MPa
Giới hạn chảy (fy)
1640 Mpa
Mô Đun đàn hồi (Es)
197 000 MPa
2.9 Tải trọng 2.9.1 Tĩnh tải (DC,DW) Tải trọng bản thân kết cấu (DC) Tải trọng lớp phủ, gờ chắn, lan can, thoát nước… (DW) -DW=31.3KN/m 2.9.2 Hoạt tải (LL) Xe tải thiết kế:có xét xung kích
4
Xe Tadem:Gồm một cặp trục 110.000N cách nhau 1200mm, chiều ngang các bánh xe 1800mm Tải trọng làn:9.3N/mm phân bố đều theo chiều dọc, không xét xung kích Hệ số xung kích:(1+IM/100) với IM=33% (Điều 6.2 11823-03-2017) Hệ số làn: Bảng thông số Gradient nhiệt Number of load lane
Mutiple Presence Factors m
1 2 3 >3
1.2 1 0.85 0.65
2.9.3 Từ biến, co ngót (SH,CR) Độ ẩm:80% -CEB-FIP(2010) 2.9.4 Nhiệt độ, Gradient nhiệt (TU,TG) Nhiệt độ phân bố đều 11.2.1 TCVN-03-11823-2017 (TU): + Nhiệt độ cao nhất:Tmaxtk= 40 + Nhiệt độ thấp nhất:Tmintk= 12 + Giả thiết thi công ở nhiệt độ 23 (là nhiệt độ trung bình năm) Gradient nhiệt (TG): + Cần xét tác động nhiệt ở hai điều kiện chênh nhiệt âm (mặt trên lạnh hơn) và chênh nhiệt dương (mặt trên nóng hơn) Bảng thông số Gradient nhiệt
Thông số
Gradient nhiệt dương
Gradient nhiệt âm
T1
+23
-7
T2
+6
-1
T3
+3
0
5
Gradient nhiệt trong kết cấu theo phương thẳng đứng (thép- bê tông)-A=300m 2.9.5 Gió ngang lên kết cấu (WS) Tốc độ gió thiết kế:V=Vdz = 100 Km/h (Việc lựa chọn còn phụ thuộc vào nghiên cứu và áp dụng theo điều 8.1 TCVN-11823-17). Giá trị này chỉ giả thiết để tính toán Áp lực gió: PDesign− wind = PBase− wind
VDz2 (3.8.1.2 .1-1 AASHTO-LRDF 2012) 25600
Supertructure Compontent
Winward Load (Mpa)
Leeward Load (Mpa)
Trusses, Colums, Arches Beam Large Flat Surface
0.0024 0.0024 0.0019
0.0012 NA NA
Áp lực gió tác dụng lên kết cấu:
1002 = 0.0009375Mpa = 0.9375KN / m2 25600 + Diện tích chắn gió của dầm hộp:602 m2 (L=230m) + Diện tích chắn gió của trụ tháp:(Từ MNTN tới đỉnh trụ 32 m):78.2 m2 + Phương ngang: PDesign − wind = 0.0024
2.9.6 Gió lên xe cộ (WL) WL=1.46 N/mm cách mặt cầu 1.8m 2.9.7 Lực ly tâm (CE) Hệ số C: C = f (
v2 4 16.62 (m / s) )= = 0.00937 gR 3 9.8 4000m
CE đặt theo phương ngang đặt cách mặt cầu 1.8m do xe tải 3 trục: CE = 0.00937 145 2 + 0.00937 35 = 3.04 KN 2.9.8 Lực hãm xe (BR) Lấy 50% gối cố định BR = 50%(2 145 + 35) = 162.5 KN đặt cách mặt cầu 1.8m
2.9.10 Áp lực dòng chảy (WA) Vận tốc nước thiết kế tính theo lũ thiết kế:V=2.5 ms (giả thiết) Dọc cầu
: p = 5.14 10−4 CD V 2 = 5.14 10−4 1.4 2.5 = 0.00179 MPa = 1.779 KN / m 2
(7.3.1 phần 3 TCVN 11823) Diện tích chắn nước: S=76.73m 2 WA=1.779x S=1.779x22=136.50KN Ngang cầu:Giả thiết góc chảy lệch với phương dọc =0 2.9.11 Hiệu ứng động đất (EQ) Sử dụng phương pháp phổ dạng đơn (phân tích phổ theo phương dọc ngang khi tác động 1 tải trọng nằm ngang rãi đếu 7.4.3.2.2 TCVN 11823-2017) Lực động đất tác dụng lên kết cấu:
6
W :Trọng lượng bản thân kết cấu Cms: Hệ số đáp ứng đàn hồi R : Hệ số điều chỉnh đáp ứng Giả thiết tính toán: Hệ số gia tốc A 0.09 Loại đất Loại III Hệ số thực địa S 1.5 Hệ dố điều chỉnh đáp ứng R 2 EQ=Cms.W/R
Tm 0.3s Cms =
3 AS Tm4/3
7
CHƯƠNG 3 . PHÂN TÍCH TÍNH TOÁN NỘI LỰC VÀ TỔ HỢP NỘI LỰC 3.1 Mô hình phân tích tính toán (Midas civil 2019)
Mô hình chung trong phân tích
• Phần tử dầm kiểm toán (Element) Chỉ lấy nhóm phần tử đặc trưng để kiểm toán Element bên trái trụ Thứ tự Đốt dầm T5 Đúc trên đà giáo 101-102 1 (Đốt biên trái) 620-625
Element bên phải trụ T5 -
2
Hợp Long biên (HLB)
103
-
3
K12
104
131
4
K11
105
130
5
K10
106
129
6
K9
107
128
7
K8
108
127
8
K7
109
126
9
K6
110
125
10
K5
111
124
11
K4
112
123
12
K3
113
122
13
K2
114
121
14
K1
115
120
15
K0
116-117-118-119
-
16
Hợp long giữa (HLG)
132-232
-
8
Đốt dầm bên trái trụ T5
Đốt dầm bên phải trụ T5 • Phần tử dây văng kiểm toán (Element) Thứ tự
Dây văng trụ T5
Element
1
Dây văng số 1
508-509
2
Dây văng số 2
506-507
3
Dây văng số 3
504-505
4
Dây văng số 4
502-503
5
Dây văng số 5
500-501
6
Dây văng số 6
510-511
7
Dây văng số 7
512-513
8
Dây văng số 8
514-515
9
Dây văng số 9
516-517
10
Dây văng số 10
518-519
Phần tử dây văng trụ T5,T6 • Nhóm điều kiện biên (Bourdary) BG1:Liên kết ngàm bệ trụ - liên kết cứng thân trụ tháp với 2 nhánh tháp BG2:Liên kết neo tạm khi thi công hẫng (Liên kết cứng) BG3:Gối di động đầu dầm BG4:Gối cố định đoạn dầm trên đà giáo BG5:Dỡ neo tạm, hạ gối
9
3.2 Kết quả phân tích nội lực 3.2.1 Nội lực do tĩnh tãi
Biểu đồ moment My
Biểu đồ lực cắt Fz NỘI LỰC DO TĨNH TẢI Vị trí
Lực cắt (kN)
Moment (My) (kN*m)
100
I[100]
-0.01
0
100
J[101]
236.54
-59.14
101
I[101]
-6877.5
-59.14
101
J[102]
-6640.94
3320.46
102
I[102]
-6640.95
3320.46
102
J[620]
-5977.48
15037.58
620
J[621]
-5314.02
25522.55
I[621]
-5314.02
25522.55
J[622]
-4650.55
34775.36
622
I[622]
-4650.55
34775.36
622
J[623]
-3987.09
42796.03
623
I[623]
-3987.09
42796.03
623
J[624]
-3323.63
49584.55
624
I[624]
-3323.63
49584.55
624
J[625]
-2660.16
55140.92
625
I[625]
-2660.16
55140.92
Element
621 621
Đốt
Đúc đà giáo
10
625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113
Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4
J[103]
-1996.7
59465.15
I[103]
-1996.7
59465.15
J[104]
-1282.2
62744.04
I[104]
-1554.44
62629.5
J[105]
-120.16
65995.33
I[105]
-123.72
65994.33
J[106]
1331.66
63587.49
I[106]
983.24
63462.4
J[107]
2480.83
56522.9
I[107]
2473.29
56518.99
J[108]
4034.18
43479.17
I[108]
3627.23
43406.22
J[109]
5272.5
25547.03
I[109]
5262.17
25540.8
J[110]
6787.23
4393.92
I[110]
6352.45
4197.21
J[111]
7972.37
-20949.36
I[111]
7958.81
-20954
J[112]
9687.72
-51898.51
I[112]
9266.88
-52439.38
J[113]
11118.87
-88169.81
I[113]
11101.32
-88175.51
J[114]
12797.13
-124056.94
I[114]
12782.86
-124062.74
J[115]
14588.33
-165130.82
I[115]
14573.74
-165136.7
J[116]
16497.73
-211732.64
116
I[116]
16478.97
-211738.58
116
J[117]
19607.96
-292814.15
117
I[117]
19825.55
-293241.95
117
J[118]
21984.18
-324549.25
I[118]
-22546.43
-334985.11
J[119]
-20387.8
-302732.84
119
I[119]
-19937.27
-301801.23
119
J[120]
-16808.28
-218936.42
120
I[120]
-16846.1
-218923.47
120
J[121]
-14922.1
-171082.76
132
I[132]
-361.11
100859
132
J[133]
-3.86
101041.13
I[133]
-3.86
101041.13
J[232]
353.39
100866.72
113 114 114 115 115
118 118
232 232
K3 K2 K1
K0
Hợp Long giữa
3.2.2 Nội lực do hoạt tải
11
1.75HL93K (xe 3 trục)
Biểu đồ bao moment My xe tải thiết kế
Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe 3 trục 1.75HL93M (xe 2 trục)
Biểu đồ bao moment My xe 2 trục
Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe 2 trục
12
1.75HL93S (3 xe tải thiết kế cách nhau 15m)
Biểu đồ bao moment My xe S
Biểu đồ bao lực cắt Fz do xe S Nhận xét:Xe tải gây nội lực nguy hiểm là xe tải thiết kế (HL93K) dùng để xét đến kiểm toán NỘI LỰC DO XE TẢI THIẾT KẾ (XE 3T) Element 100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624
Đốt
Vị trí
Lực cắt (kN)
Moment (My) (kN*m)
Đà giáo
I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624]
-0.08 678.95 -2244.99 -2210.41 -2210.41 -2084.01 -2084.01 -1960.99 -1960.99 -1841.58 -1841.58 -1725.98 -1725.98 -1614.34
0 -335.39 -335.39 1109.19 1109.19 4997.57 8523.75 8523.75 11692.42 11692.42 14510.16 14510.16 16984.55 16984.55
13
624 625 625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232
Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1
K0
Hợp Long giữa
J[625] I[625] J[103] I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]
-1614.34 -1506.89 -1506.89 -1403.68 -1403.68 -1297.5 -1293.82 -1094.65 -1094.52 1187.21 1140.83 1330.47 1329.51 1519.77 1459.47 1647.18 1645.88 1809.88 1736.07 1899.22 1897.5 2061.33 1974.82 2141.88 2139.67 2285.23 2283.51 2430.43 2428.76 2576.35 2574.32 2795.92 2816.74 2889.8 -2951.44 -2878.93 -2819.72 -2596.16 -2601.61 -1326.91 1183.15 -1235.51 -1197.92
14
19125.72 19125.72 20943.51 20943.51 22554.37 22554.41 24864.89 24864.91 25892.11 25879.06 25863.82 25863.76 24790.98 24776.05 22997.71 22997.42 20707.34 20655.39 -20704.48 -20704.8 -22690.45 -22596.89 -25384.23 -25384.62 -28180.15 -28180.6 -31380.86 -31381.36 -35027.65 -35028.19 -41439.08 -41478.7 -43919.97 -47471.07 -44156.75 -43942.57 -35446.07 -35443.07 -30534.4 22886.99 23202.47 23230.3 23251.01
3.2.3 Nội lực do ảnh hưởng của nhiệt độ, gradient nhiệt
Biểu đồ Moment My do do ảnh hưởng của nhiệt độ rãi đều
Biểu đồ lực cắt Fz do do ảnh hưởng của nhiệt độ rãi đều NỘI LỰC DO NHIỆT ĐỘ RÃI ĐỀU TU Element 100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624 625 625
Đốt
Vị trí
Lực cắt (kN)
Moment My (kN*m)
Đà giáo
I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625] I[625] J[103]
0 0 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39 -125.39
0 0 0 62.69 62.69 295.56 295.56 528.43 528.43 761.3 761.3 994.17 994.17 1227.04 1227.04 1459.91 1459.91
15
103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232
Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1
K0
Hợp Long giữa
I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]
-125.39 -125.39 -125.39 -235.33 -235.33 -236.7 -236.7 -359.59 -359.59 -362.26 -362.26 -500.11 -500.11 -503.58 -503.58 -659.99 -659.99 -664.44 -664.44 -843.54 -843.54 -849.27 -849.27 -853.84 -853.84 -858.39 -858.39 -864.08 -864.08 -793.58 -793.58 956.06 956.06 1173.65 1173.65 1155.97 171.8 171.8 -2.4 -2.4
16
1692.78 1692.78 1943.56 1895.44 2842.3 2841.93 3793.37 3747.64 5193.07 5191.67 6644.99 6618.11 8620.39 8618.22 10378.21 10304.21 12605.79 12604.17 14916.16 14679.88 17609.77 17607.71 20131.63 20129.54 22663.06 22660.94 25204.32 25202.17 29036.42 28881.69 30051.32 23437.65 21984.84 22459.08 17110.47 17117.06 -10801.5 -11490.22 -11415.95 -11413.5
Biểu đồ Moment My do do ảnh hưởng của Gradient nhiệt
Biểu đồ lực cắt Fz do do ảnh hưởng của Gradient nhiệt NỘI LỰC DO GRADIENT NHIỆT TG Element 100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624 625 625 103
Đốt
Đà giáo
Hợp Long biên
Vị trí
Lực cắt (kN)
Moment (My) (kN*m)
I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625] I[625] J[103] I[103]
0 0 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01 -0.01
0 0 0 0.01 0.01 0.03 0.03 0.05 0.05 0.08 0.08 0.1 0.1 0.13 0.13 0.15 0.15 0.17
17
103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232
K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1
K0
Hợp Long giữa
J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]
-0.01 -0.01 1.45 1.45 1.47 1.47 3.8 3.8 3.85 3.85 7.8 7.8 7.87 7.87 15.27 15.27 15.39 15.39 32.1 32.1 32.33 32.33 32.51 32.51 32.69 32.69 32.92 32.92 30.12 30.12 -32.81 -32.81 -37.05 -37.05 -36.71 -36.71 -1.37 -1.37 -1.37
18
0.17 0.2 0.83 -4.95 -4.94 -10.79 -9.96 -25.08 -25.05 -40.34 -39.65 -70.67 -70.63 -98 -94.64 -147.81 -147.76 -201.3 -179.31 -291.23 -291.15 -387.69 -387.61 -484.62 -484.53 -582.01 -581.93 -729.02 -722.88 -767.62 -702.5 -652.89 -662.17 -493.91 -494.04 231.29 232.65 232.65 234.02
3.2.4. Nội lực gây ra do ảnh hưởng của tải trọng gió ngang lên kết cấu
Biểu đồ Moment My do WS gây lên hệ dầm chủ
Biểu đồ lực cắt Fz do WS gây lên hệ dầm chủ NỘI LỰC DO GIÓ NGANG WS Vị trí
Lực cắt Fz (kN)
Moment (My) (kN*m)
Lực cắt Fy (kN)
Moment (Mz) (kN*m)
100
I[100]
0
0
100
J[101]
0
0
101
I[101]
-0.11
0
101
J[102]
-0.11
0.06
102
I[102]
-0.11
0.06
102
J[620]
-0.11
0.26
J[621]
-0.11
0.26
621
I[621]
-0.11
0.47
621
J[622]
-0.11
0.47
622
I[622]
-0.11
0.67
622
J[623]
-0.11
0.67
623
I[623]
-0.11
0.88
623
J[624]
-0.11
0.88
0 -1.2 122.78 121.58 121.58 117.12 117.12 112.66 112.66 108.2 108.2 103.75 103.75
0 0.3 3296.55 3235.46 3235.58 3013.94 3013.94 2800.57 2800.57 2595.48 2595.48 2398.67 2398.67
Element
620
Đốt
Đúc đà giáo
19
J[116]
1.22
-17.83
116
I[116]
1.22
-17.83
116
J[117]
1.22
-23.32
117
I[117]
1.11
-23.07
117
J[118]
1.11
-24.72
I[118]
-1.17
-24.75
J[119]
-1.17
-22.99
119
I[119]
-1.28
-23.24
119
J[120]
-1.28
-17.44
120
I[120]
-1.27
-17.45
120
J[121]
-1.27
-13.61
132
I[132]
-0.02
6.55
J[133]
-0.02
6.57
I[133]
-0.02
6.57
99.29 99.29 94.83 94.83 90.38 90.38 85.58 85.43 75.83 75.83 66.21 66.04 56.44 56.44 46.84 46.63 37.03 37.03 28.63 28.36 19.96 19.96 11.56 11.14 2.74 2.74 -4.46 -4.46 -11.66 -11.66 -18.86 -18.86 -29.66 -29.66 -33.26 121.05 117.45 117.45 106.65 106.65 2.45 0.05 0.05
J[232]
-0.02
6.58
-2.35
624
I[624]
-0.11
1.08
624
J[625]
-0.11
1.08
625
I[625]
-0.11
1.29
625
J[103]
-0.11
1.29
103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115
118 118
132 232 232
Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1
K0
Hợp Long giữa
I[103]
-0.11
1.49
J[104]
-0.11
1.71
I[104]
-0.04
1.75
J[105]
-0.04
1.91
I[105]
-0.04
1.91
J[106]
-0.04
2.06
I[106]
0.06
2.1
J[107]
0.06
1.85
I[107]
0.07
1.85
J[108]
0.07
1.59
I[108]
0.23
1.62
J[109]
0.23
0.7
I[109]
0.23
0.7
J[110]
0.23
-0.12
I[110]
0.53
0.02
J[111]
0.53
-1.83
I[111]
0.54
-1.83
J[112]
0.54
-3.7
I[112]
1.19
-2.84
J[113]
1.19
-7
I[113]
1.2
-7
J[114]
1.2
-10.59
I[114]
1.21
-10.59
J[115]
1.21
-14.2
I[115]
1.22
-14.2
20
2210.13 2210.13 2029.88 2029.88 1857.9 1681.95 1679.27 1356.62 1356.18 1071.97 1071.27 826.01 825.56 618.68 620.17 452.35 451.93 336.58 340.52 255.37 254.94 199.19 206.63 181.62 181.14 183.12 182.73 206.33 205.94 251.15 250.66 359.03 364.64 411.5 638.63 459.45 462.22 -43.53 -43.71 -353.79 -2439.03 -2440.29 -2440.29 -2439.14
3.2.5 Nội lực gây ra do ảnh hưởng của áp lực nước
Biểu đồ Moment My do WA gây lên hệ dầm chủ
Biểu đồ lực cắt Fz do WA gây lên hệ dầm chủ (Không đáng kể) 3.3 Đường ảnh hưởng do hoạt tải
Đường ảnh hưởng My tại gối trụ tháp T5 do xe tải thiết kế
21
Đường ảnh hưởng lực cắt Fz tại gối trụ tháp T5 do xe tải thiết kế
Đường ảnh hưởng My tại giữa nhịp do xe tải thiết kế
Đường ảnh hưởng lực cắt tại giữa nhịp do xe tải thiết kế 3.4 Tổ hợp nội lực (Phần 3 TCVN 11823-20117) THCĐ1:(Tổ hợp liên quan đến sử dụng xe tiêu chuẩn của cầu không xét đến gió) 1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL3T+IM)+1.75LAN+ 1.75BR+ 1.75CE THCĐ3:(Tổ hợp liên quan đến gió có vận tốc lớn hơn 25m/s) 1.25DC+1.5DW +1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH +1PS +WA+ 1.4 WS THSD1: DC+DW+PS+TU+0.5TG+CR+SH+PS+WA+1.75(LL3T+IM)+LAN+0.3WS+1WL+BR+ CE
22
Biểu đồ bao Moment My do THCĐ1 gây lên hệ dầm chủ
Biểu đồ bao lực cắt Fz do THCĐ1 gây lên hệ dầm chủ
Biểu đồ Moment My do THCĐ3 gây lên hệ dầm chủ
23
Biểu đồ bao lực cắt Fz do THCĐ3 gây lên hệ dầm chủ
Biểu đồ bao moment My THSD1 gây lên hệ dầm chủ
Biểu đồ bao lực cắt Fz THSD1 gây lên hệ dầm chủ NỘI LỰC THCĐ1 Element
100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624
Đốt
Vị trí
Lực cắt (kN)
Moment (My) (kN*m)
Đà giáo
I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625]
-0.12 1148.35 -8626.7 -8334.45 -8334.46 -7467.89 -7467.89 -6607.5 -6607.5 -5753.55 -5753.55 -4906.32 -4906.32 -4065.98 -4065.98
0 -507.49 -507.49 4175.06 4175.06 18715.19 18715.19 31474.09 31474.09 42457.99 42457.99 51675.65 51675.65 59137.14 59137.14
24
625 625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232
Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1
K0
Hợp Long giữa
I[625] J[103] I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]
-3232.8 -3232.8 -2406.84 1827.64 -3201.96 1790.08 1767.85 3514.82 -1707.75 3301.52 3256.98 5119.95 2808.71 4755.85 4691.56 6484.32 3790.38 5677.87 5602.25 7602.92 4333.34 6461.43 6385.86 8324.12 8244.6 10296.66 10216.99 12390.69 12290.48 15798.18 17015.92 19300.72 -19336.32 -17052.26 -15703.06 -12192.88 -12304.17 -10129.28 -2316.71 -1899.55 -1899.55 2312.62
64855.95 64855.95 68845.15 71226.73 70366.44 76128.71 76122.99 74175.68 73341.96 71541.58 71538.12 62072.23 61611.58 53422.56 53415.88 39675.45 38423.49 -35133.27 -35161.42 -50641.48 -54524.38 -66725.58 -66761.96 -83125.58 -83162.73 -105338.47 -105376.14 -133786.4 -133822 -189146.45 -191896.65 -216682.18 -225016.24 -199174.18 -196015.45 -138547.62 -138506.3 -108773.12 62938.24 63155.59 63155.59 62947.51
NỘI LỰC THSD1 Element
Đốt
Vị trí
100
Đà giáo
I[100]
Lực cắt (kN)
-0.07
25
Moment (My) (kN*m)
0
100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624 625 625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111 112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118
Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5 K4 K3 K2 K1
K0
J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625] I[625] J[103] I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112] I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119]
5576.5 -1600.68 -1421.71 -1457.94 -5542.34 -5542.34 -4916.91 -4916.91 -4266.8 -4266.8 -3614.73 -3614.73 -2963.58 -2963.58 -2323 -2323 -1662.35 1028.88 -2547.39 1201.16 -1084.21 2549.45 -1344.98 -940.43 1811.54 2018.7 1154.8 1560.44 2515.31 4301.65 1705.52 3082.55 2527.86 4140.49 -1090.91 3142.15 2566.86 4307.33 3713 5540.25 4949.61 6842.77 6141.12 9110.03 12851.78 14666.59 -14805.02 -12990.63
26
-33073.08 -33073.12 -33573.05 -34273.44 -35174.14 -35174.14 -30438.94 -30438.94 -26673.9 -26673.9 -23879.59 -23879.59 -22072.71 -22072.71 -20853.8 -20853.8 -18159.78 -18418.45 -17180.99 16895.14 19179.54 18703.1 20547.64 23180.77 28685.44 25986.71 31470.8 31073.68 37771.44 36326.21 39064.29 42254.66 46366.5 46656.9 47906.03 53835.88 58935.68 53120.6 58697.03 49839.43 56276.43 43993.91 51122.42 27535.23 -26003.16 -45659.12 -51517.17 -31095.14
119 119 120 120 132 132 232 232
Hợp Long giữa
I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]
-9153.13 -6185.01 -6894.06 -5001.94 -1509.76 -1086.29 -1086.29 1505.55
26712.36 49904.31 42783.1 53730.98 -17950.91 -17397.58 -17398.32 -17938.14
NỘI LỰC THCĐ3 Element
100 100 101 101 102 102 620 621 621 622 622 623 623 624 624 625 625 103 103 104 104 105 105 106 106 107 107 108 108 109 109 110 110 111 111
Đốt
Đà giáo
Hợp Long biên K12 K11 K10 K9 K8 K7 K6 K5
Vị trí
Lực cắt (kN)
Moment (My) (kN*m)
I[100] J[101] I[101] J[102] I[102] J[620] J[621] I[621] J[622] I[622] J[623] I[623] J[624] I[624] J[625] I[625] J[103] I[103] J[104] I[104] J[105] I[105] J[106] I[106] J[107] I[107] J[108] I[108] J[109] I[109] J[110] I[110] J[111] I[111] J[112]
-0.01 235.58 -5127.84 -4891.29 -4891.29 -4227.83 -4227.83 -3564.36 -3564.36 -2900.9 -2900.9 -2237.43 -2237.43 -1573.97 -1573.97 -910.5 -910.5 -247.04 467.46 -1216.51 217.77 196.42 1651.8 -274.44 1223.14 1180.36 2741.24 529.04 2174.31 2112.37 3637.43 1062.84 2682.77 2610.25 4339.16
0 -58.98 -58.98 2445.8 2445.8 10913.56 10913.56 18149.16 18149.16 24152.61 24152.61 28923.92 28923.92 32463.07 32463.07 34770.08 34770.08 35844.94 35844.94 35624.52 34763.59 36771.29 36765.54 33085.17 32272.84 30401.46 30398.12 22583.82 22148.14 16774.31 16768.17 6725.9 5563.69 -973.96 -1001.52
27
112 112 113 113 114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 132 132 232 232
K4 K3 K2 K1
K0
Hợp Long giữa
I[112] J[113] I[113] J[114] I[114] J[115] I[115] J[116] I[116] J[117] I[117] J[118] I[118] J[119] I[119] J[120] I[120] J[121] I[132] J[133] I[133] J[232]
1213.93 3065.93 2994.42 4690.23 4613.92 6419.39 6342.88 8266.87 8170.58 11299.58 12475.28 14633.91 -14554.88 -12396.25 -11162.91 -8033.92 -8134.9 -6210.9 -359.91 -2.66 -2.66 354.59
28
-13151.16 -17151.28 -24635 -24670.57 -36208.4 -36244.61 -52813.34 -52849.98 -74792.57 -74827.06 -118634.48 -121302.66 -141658.8 -144248.23 -124056.76 -121261.49 -78209.78 -78173.51 26215.54 26396.87 26396.87 26220.84
CHƯƠNG 4 .PHÂN TÍCH THI CÔNG VÀ KIỂM TOÁN 4.1 Tính toán trong thi công Các Tải trọng tác dụng trong quá trình thi công hẫng 4.1.1 Tải trọng xe đúc (XD)
Minh họa tải trọng xe đúc Cho xe đúc và ván khuôn là 1, với tổ hợp tải P&M gây lên mút hẫng +P=80T=800KN (Trọng lượng xe đúc giả thiết ) +Độ lệch tâm e=2m (Khoảng cách từ trọng tâm xe đúc tới mút hẫng trong sơ đồ tính toán) +My=Pxe (Moment do xe đúc gây ra tại mút hẫng) 4.1.2 Tải trọng bê tông ướt (BTU)
Minh họa tải trọng bê tông ướt thi công K8 Tải trọng bê tông ướt khi thi công đốt K(n) tác dụng lên mút hẫng đốt K(n-1) Trọng Moment Chiều Tên đốt lượng P (My) dài (m) (KN) (KN.m) K1 3 1428 2142 K2 3 1333 1999.5 K3 3 1245 1867.5 K4 3.5 1351 2364.25 K5 3.5 1252 2191 K6 3.5 1165 2038.75 K7 3.5 1089 1905.75 K8 4 1166 2332 K9 4 1099 2198 K10 4 1048 2096 29
K11 4 K12 4 ½ HỢP LONG 2 4.1.3 Hoạt tải thi công phân bố (CLL)
1014 997.2 248.25
2028 1994.4 0
q= 0.24KN/m2 Rãi đều:Wtc=qxBcầu=0.24x13.76=3.3KN/m
4.1.4 Lớp phủ, lan can, gờ chắn (DW) DW=31.3Kn/m
4.1.5 Lực căng cáp văng (Pc) Chọn 0.45 fpu= 837 Mpa là cường độ căng giới hạn của 1 tao Cáp văng có tiết diện Ap=2850 mm2 (19T15.7) Pc= 2850x837=2385.45 KN 4.1.6 Lực căng cáp dự ứng lực trong dầm (PS) Chọn tao thép có độ tự chùng thấp 0.7fpu=1302Mpa Điều kiện
Ngay trước khi truyền lực (fpbt) Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau khi đã tính toàn bộ mất mát (fpe)
Loại bó thép Các thanh cường Tao thép có độ tự Các thanh có gờ cường độ cao độ cao trơn nhẵn chùng thấp Căng trước 0.7fpu
0.75fpu
-
0.8fpy
0.8fpy
0.8fpy
Căng sau
30
Trước khi chốt neo-có thể cho phép dùng fpbt ngắn hạn Tại các neo và các bộ nối cáp sau khi đóng neo Điểm bất kì dọc theo cấu kiện cách xa neo và bộ nối, ngay sau đóng neo Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau khi đã tính toàn bộ mất mát (fpe)
0.9fpy
0.9fpy
0.9fpy
0.7fpu
0.7fpu
0.7fpu
0.7fpu
0.74fpu
0.7fpu
0.8fpy
0.8fpy
0.8fpy
4.2 Trình tự thi công Giả định quá trình thi công diễn ra trong điều kiện lý tưởng Quy trình tiến hành thi công: Bước 0: Thi công tháp cầu kết hợp với mở Bước 9 Thi công đốt K9 (7 ngày) rộng đà giáo thi công đốt K0, cùng lúc này tiến hành thi công nhịp dẫn
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K8, căng cáp văng số 3 ở đốt K8 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K9 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K9 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 1:Thi công đốt K1 (7 ngày)
Bước 10 Thi công đốt K10 (7 ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K0
+Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K9, lắp
+Ngày 2,3:Lắp xe đúc, lắp đặt ván khuôn, đặt cáp văng số 4 cốt thép ống gen đốt K1 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K1 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K10 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K10 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 2:Thi công đốt 2 (7 ngày)
Bước 11 Thi công đốt K11 (7 ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K1
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K10,
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván căng cáp văng số 4 ở đốt K10 khuôn, cốt thép ống gen đốt K2 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K2 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K11 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K11 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
31
Bước 3 Thi công đốt K3 (7 ngày)
Bước 12 Thi công đốt K12 (7 ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K2
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K11, lắp
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván đặt cáp văng số 5 khuôn, cốt thép ống gen đốt K3 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K3 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tôn
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K12 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K12 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 4 Thi công đốt K4 (7 ngày)
Bước 13 Thi công hợp long biên (7 ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K3, lắp
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K12,
đặt cáp văng số 1 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K4 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K4 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
căng cáp văng số 5 đốt k12 +Ngày 2,3:Lắp ván khuôn treo, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt hợp long biên, đồng thời lắp cho HL giữa +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K12 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
Bước 5 Thi công đốt K5 (7 ngày)
Bước 14 Căng cáp dự ứng lực biên (1
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K4, căng ngày) cáp văng số 1 ở đốt K4 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván
+Gối cố định trên đà giáo loại bỏ +Căng cáp dự ứng lực bản đáy nhịp biên
khuôn, cốt thép ống gen đốt K5 +Ngày 4:Đổ bê tông đốt K5 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông Bước 6 Thi công đốt K6 (7 ngày)
Bước 15 Hợp Long giữa (ngày)
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K5, lắp
+ Ngày 1,2,3:Lắp đặt ván khuôn, cốt thép
cáp văng số 2 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K5
HLG (Đã lắp sẵn ở bước thi công 13) +Ngày 4:Đổ bê tông HLG +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K5 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông Bước 7 Thi công đốt K7 (7 ngày)
Bước 16 Căng cáp dự ứng lực giữa nhịp
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K6, căng (1 ngày) cáp văng số 2 ở đốt K6
32
+Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K7
+Căng cáp dự ứng lực hợp long giữa. Thaó bỏ xe đúc, ván khuôn hợp long giữa
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K7 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông Bước 8 Thi công đốt K8 (7 ngày)
Bước 17 Dỡ bỏ tải trọng thi công-Tháo neo
+ Ngày 1:Căng cáp dự ứng lực đốt K7, lắp đỉnh trụ, kết cấu nhịp được nối liền (1 ngày) đặt dây văng số 3 +Ngày 2,3:Di chuyển xe đúc, lắp đặt ván khuôn, cốt thép ống gen đốt K8
Bước 18 Thi công lớp phủ cấu kiện lan can, thoát nước và hoàn thiện
+Ngày 4:Đổ bê tông đốt K8 +Ngày 5,6,7:Bảo dưỡng bê tông
4.3 Kiểm toán ứng suất trong quá trình thi công hẫng Kiểm toán bằng biểu đồ ứng suất bằng MIDAS CIVIL Tổ hợp kiểm troán (Summation): XD+BTU DC+CR+SH+PS +Pc+(Lực căng cáp văng) +DW Ứng suất nén giới hạn: 0.6 f c' = 0.6 45 = 27 Mpa = 27000 KN / m 2 Ứng suất kéo giới hạn: 0.25 f c' = 0.25 45 1.68Mpa = 1680 KN / m2
33
BƯỚC 1: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive − max = 529 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 368 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive − max = 643KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 156 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
34
BƯỚC 2: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive− max = 907.7 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 393KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 1007 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
35
BƯỚC 3: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 1132 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 511KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 1516 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
36
BƯỚC 4: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 1120 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 813KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 2262 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
37
BƯỚC 5: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 2457 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 10 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 1751KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
38
BƯỚC 6: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 2017 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 333.2 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 1751KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
39
BƯỚC 7: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 3629 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 10.12 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 2089 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
40
BƯỚC 8: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 2892 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 24 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 3366 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
41
BƯỚC 9: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 4340 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 10.12 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 2840 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
42
BƯỚC 10: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive− max = 3365 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 511KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 4264 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
43
BƯỚC 11: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive− max = 4821KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 10.13KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 3735 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
44
BƯỚC 12: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 3653KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 647 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 6036 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
45
BƯỚC 13: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive− max = 7240 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 10.13KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 3063KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 137 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
46
BƯỚC 14: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive− max = 8203KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 973KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 12540 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 449 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
47
BƯỚC 15: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive− max = 7188 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 1028 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 12640 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 835 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
48
BƯỚC 16: Nội lực:
Ứng suất thớ trên
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 8766 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 974 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
compressive− max = 12510 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 212 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
49
BƯỚC 17:Dỡ tải, tháo neo tạm Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive− max = 8693KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 972.1KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 12480 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 145 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
50
BƯỚC 18:Thi công lớp phủ Nội lực:
Ứng suất thớ trên
compressive− max = 6958 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 876 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới
compressive− max = 11640 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 741KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
51
4.4 Kiểm toán ứng suất trong giai đoạn khai thác (THSD) Kiểm toán bằng biểu đồ ứng suất-MIDAS CIVIL 2019 Trong quá trình tính toán:Nội lực gây ra lớn nhất do xe tải thiết kế Tổ hợp kiểm toán:THSD1 Ứng suất nén giới hạn: 0.5 f c' = 0.5 45 = 20.25Mpa = 20250 KN / m 2 Ứng suất kéo giới hạn: 0.25 f c' = 0.25 45 1.68Mpa = 1680 KN / m2 Ứng suất thớ trên:
compressive− max = 10620 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 59 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
Ứng suất thớ dưới:
compressive− max = 13050 KN / m 2 0.6 f c' = 27000 KN / m 2 → OK Tension − max = 0 KN / m 2 0.25 f c' = 1680 → OK
4.5 Kiểm toán sức kháng uốn và kháng cắt ở trạng thái giới hạn cường độ 4.5.1 Sức kháng uốn Tổ hợp kiểm toán: 1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL-3T+IM) +1.75LAN
52
Điều kiện: Mu Mn (7.3.2 TCVN 11823-5-2017) Việc kiểm toán tại các mặt cắt bằng Midas sẽ được trình bày trong phụ lục tính toán, ở dây sẽ kiểm toán bằng biểu đồ bao sức kháng uốn
Biểu đồ bao sức kháng uốn Kết luận:Sự phát triển nội lực của tồ hợp kiềm toán nằm trong đường bao vật liệu → OK 4.5.2 Sức kháng cắt
Biểu đồ bao sức kháng cắt Kết luận:Sự phát triển lực cắt của tồ hợp kiềm toán nằm trong đường bao vật liệu → OK Các phần kiểm toán theo mặt cắt trình bay trong phụ lục kiểm toán 4.6 Kiểm tra độ võng Giới hạn độ võng đối với cầu có tải trọng xe:(TCVN 11823-02-2017 5.2.6.2) l 100000 = = = 125mm = 12.5cm 800 800 Khi tính độ võng do hoạt tải, độ võng phải được lấy giá trị lớn hơn của kết quả tính toán sau + Tính với 1 xe tải thiết kế-(xe 3T) + Tính với 25% xe tải thiết kế + tải trọng làn Độ võng do xe 3T:5.1cm (MIDAS)
53
Độ võng do xe 25% Xe thiết kế+ làn:2.1 cm (MIDAS)
Kiểm tra: 5.1cm = 12.5cm → OK 4.7 Chuyển vị đỉnh tháp
Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp ở THSD1
Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp do gió ngang WS lên kết cấu-Đơn vị:m
54
Chuyển vị theo phương ngang của đỉnh tháp ở THCĐ III (có xét gió)-Đơn vị: m → Giá trị chuyển vị lớn nhất là 2.6cm ở THCĐ1 4.8 Kiểm toán dây văng 4.8.1 Trong giai đoạn thi công Nội lực trong dây văng trong quá trình thi công –gồm các tải trọng trong thi công đã nêu 3.1 LEFT T5 Dây số 1 (19T15.2): 2211.2 KN Max = 2339.9 KN → f max = = 821.0MPa(0.44 f pu ) → OK 2850mm2 Dây số 2 (19T15.2): 2351.2 KN Max = 2351.2 KN → f max = = 825MPa(0.44 f pu ) → OK 2850mm2 Dây số 3 (19T15.2): 2382.3KN Max = 2382.3KN → f max = = 835.9MPa(0.45f pu ) → OK 2850mm2 Dây số 4 (19T15.2): 2402.0 KN Max = 2402.0 KN → f max = = 842.8MPa(0.45f pu ) → OK 2850mm2 Dây số 5 (19T15.2): 2167.7 KN Max = 2167.7 KN → f max = = 760.6MPa (0.41f pu ) → OK 2850mm2
→ Các dây văng trong quá trình thi công không vượt quá cường độ kéo đứt (0.6fpu) BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN TỪNG BƯỚC TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN 4.8.2 Trong giai đoạn khai thác THCĐ1:1.25DC+1.5DW+1PS+1.2TU+0xTG+1.25CR+1.25SH+1PS+WA+1.75(LL-3T+IM) +1.75LAN
55
LEFT T5 Dây số 1 (19T15.2): Max = 2908KN → f max =
2908KN = 1020MPa(0.54 f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 2 (19T15.2): Max = 2859 KN → f max =
2859 KN = 1003MPa(0.53f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 3 (19T15.2): Max = 2804 KN → f max =
2804 KN = 983MPa(0.52f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 4 (19T15.2): Max = 2738KN → f max =
2738KN = 960MPa(0.51f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 5 (19T15.2): Max = 2688.7 KN → f max =
2688.7 KN = 943MPa(0.5f pu ) → OK 2850mm2 RIGHT T5
Dây số 1 (19T15.2): Max = 2850.4 KN → f max =
2850.4 KN = 1000.2MPa(0.54 f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 2 (19T15.2): Max = 2840.3KN → f max =
2840.3KN = 996.6MPa(0.54 f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 3 (19T15.2): Max = 2797.9 KN → f max =
2804 KN = 991.7 MPa(0.53f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 4 (19T15.2): Max = 2721.2 KN → f max =
2721.2 KN = 954.8MPa (0.51f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 5 (19T15.2): 2607.7 KN = 914.8MPa(0.49 f pu ) → OK 2850mm2 BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN CÒN LẠI TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN THSD1:DC+DW+PS+TU+0.5TG+CR+SH +PS +WA+(LL-3T+IM) +LAN+ 0.3WS+1WL Max = 2607.1KN → f max =
56
LEFT T5 Dây số 1 (19T15.2): Max = 2201.3KN → f max =
2201.3KN = 772MPa(0.41f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 2 (19T15.2): Max = 2171KN → f max =
2171KN = 761MPa(0.4 f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 3 (19T15.2): Max = 2138KN → f max =
2138KN = 750MPa(0.4 f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 4 (19T15.2): Max = 2100 KN → f max =
2100 KN = 736MPa(0.39 f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 5 (19T15.2): Max = 2075KN → f max =
2075KN = 728MPa(0.39f pu ) → OK 2850mm2 RIGHT T5
Dây số 1 (19T15.2): Max = 2153.3KN → f max =
2153.3KN = 755.5MPa(0.41f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 2 (19T15.2): Max = 2147.2 KN → f max =
2147.2 KN = 753.4MPa(0.41f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 3 (19T15.2): Max = 2119.0 KN → f max =
2119.0 KN = 743.5MPa(0.4 f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 4 (19T15.2): Max = 2066.4 KN → f max =
2066.4 KN = 725.1MPa(0.39 f pu ) → OK 2850mm2
Dây số 5 (19T15.2): 1991.4 KN = 698.7 MPa(0.38f pu ) → OK 2850mm2 BẢNG GIÁ TRỊ KIỂM TOÁN CÒN LẠI TRÌNH BÀY Ờ PHỤ LỤC TÍNH TOÁN Max = 1991.4 KN → f max =
57
CHƯƠNG 5 . MẤT MÁT DỰ ỨNG LỰC 5.1 Mất mát ứng suất trong các cấu kiện kéo sau f pT = f pF + f pA + f pES + f pLT (9.5.1 TCVN 11823-5-2017)
Ở đây: + f pT :Tổng mất mát ứng suất (Mpa) + f pA :Mất mát do thiết bị neo (Mpa) + f pF :Mất mát do ma sát f pLT (Mpa) + f pES :Mất mát do co ngắn đàn hồi hoặc giãn dài ở tại thời điểm tác dụng dự ứng lực hoặc tải trọng ngoài (Mpa) + f pLT :Mất mát do từ biến, co ngót theo thởi gian của bê tông và sự tự chùng của thép (Mpa) 5.2 Kiểm tra mất mát ứng suất (MIDAS)
Kiểm tra 1 bó tiêu biểu, còn lại sẽ kiểm tra trong phụ lục: Tendon Group
Elem
Part
Stress (After Immediate Loss): (N/mm^2)
T1-00-T
116 116 117 117 118 118 119 119
I J I J I J I J
1007.85 1077.12 1077.12 1089.35 1089.35 1077.12 1077.12 1007.85
Elastic Deform. Loss (N/mm^2)
Creep/Shrinkage Loss (N/mm^2)
-30.59 -21.59 -25.46 -18.24 -13.67 -13.80 -12.42 -12.58 -12.84 -12.62 -14.11 -13.84 -25.85 -18.27 -31.25 -21.61 TRUNG BÌNH
Relaxation Loss (N/mm^2) -59.47 -63.56 -63.56 -64.28 -64.28 -63.56 -63.56 -59.47
Stress(After All Loss) / Stress(After Immediate Loss) 0.89 0.90 0.92 0.92 0.92 0.92 0.90 0.89
% Tress loss 31.17 25.51 24.26 23.19 23.23 24.30 25.54 31.22 26.05
Ghi chú: Stress (After Immediate loss):Ứng suất con lại sau khi trừ các mất mát tức thời (tụt neo + ma sát) Elastic Deform. Loss:Mất mát do co ngắn đàn hồi Creep&Shrinkage Loss:Mất mát ứng suất do từ biến và co ngót Relaxation Loss:Mất mát do sự giãn dài của bó cáp Stress(After All Loss)/ Stress(After Immediate Loss):Tỷ số giữa Ứng (sau tất cả mất mát)/ Ứng suất( sau khi mất mát tức thời) 5.3 Kiểm tra giới hạn ứng suất của các bó cáp dự ứng lực Giới hạn ứng suất tại các neo và bộ nối cáp ngay sau khi đóng neo:0.7fpu Điểm bất kì dọc theo cấu kiện cách xa neo và bộ nối, sau khi đóng neo:0.74fpu Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau toàn bộ mất mát:0.8fpy Bảng 6 TCVN (11823-5-2017) Kiểm toán bằng midas civil:Check tensial tress for Pretressing tendons
58
Tendon B1-00-P B1-00-T B1-01-P B1-01-T B1-02-P B1-02-T B1-03-P B1-03-T B1-04-P B1-04-T B1-05-P B1-05-T B1-06-P B1-06-T B2-00-P B2-00-T B2-01-P B2-01-T B2-02-P B2-02-T B2-03-P B2-03-T B2-04-P B2-04-T B2-05-P B2-05-T B2-06-P B2-06-T G-00-P G-00-T G-01-P G-01-T G-02-P G-02-T G-03-P G-03-T G-04-P G-04-T G-05-P G-05-T G-06-P G-06-T G-07-P G-07-T T1-00-P T1-00-T
FDL1 (kN/m^2) 1036976.1 1036976.1 1036975.7 1036975.7 1036977.2 1036977.2 1036968.3 1036968.3 1036983.1 1036983.1 1036930.1 1036930.1 1037348.5 1037348.5 1032481.0 1032481.0 1032529.6 1032529.6 1029889.5 1029889.5 1033403.7 1033403.7 1025905.4 1025905.4 1028001.5 1028001.5 1029590.5 1029590.5 943241.8 943241.8 950115.1 950115.1 947740.4 947740.4 959281.8 959281.8 946628.7 946628.7 953347.4 953347.4 955985.3 955985.3 1005854.2 1005854.2 1007847.3 1007847.3
FDL2 (kN/m^2) 1167726.0 1167726.0 1167725.5 1167725.5 1167727.2 1167727.2 1167717.3 1167717.3 1167725.8 1167725.8 1167697.0 1167697.0 1167960.8 1167960.8 1163694.4 1163694.4 1163737.9 1163737.9 1161370.4 1161370.4 1164520.5 1164520.5 1157790.5 1157790.5 1159689.4 1159689.4 1160981.1 1160981.1 1118146.1 1118146.1 1123076.2 1123076.2 1119895.5 1119895.5 1125182.3 1125182.3 1118692.4 1118692.4 1122575.8 1122575.8 1124755.6 1124755.6 1132343.3 1132343.3 1089348.9 1089348.9
FLL1 (kN/m^2) 1099079.9 1099085.0 1099093.1 1099071.0 1099081.3 1099085.6 1099064.6 1099085.9 1099080.2 1099083.8 1099047.7 1099068.3 1099131.0 1099133.8 1095667.8 1095655.2 1095728.0 1095673.5 1093571.9 1093561.3 1096432.8 1096380.2 1090342.3 1090333.5 1092077.9 1092027.1 1093076.8 1093069.9 1064896.8 1064900.5 1067479.3 1067478.3 1061293.0 1061279.3 1063279.3 1063274.7 1052601.2 1052482.1 1051225.3 1051208.3 1050119.1 1050031.3 1056752.5 1056743.3 891454.1 891473.9
AFDL1 (kN/m^2) 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000
59
AFDL2 (kN/m^2) 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400
AFLL1 (kN/m^2) 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200
CHECK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
T1-01-P T1-01-T T1-02-P T1-02-T T1-03-P T1-03-T T1-04-P T1-04-T T1-05-P T1-05-T T1-06-P T1-06-T T1-07-P T1-07-T T1-08-P T1-08-T T1-09-P T1-09-T T1-10-P T1-10-T T1-11-P T1-11-T T1-12-P T1-12-T T2-00-P T2-00-T T2-01-P T2-01-T T2-02-P T2-02-T T2-03-P T2-03-T T2-04-P T2-04-T T2-05-P T2-05-T T2-06-P T2-06-T T2-07-P T2-07-T T2-08-P T2-08-T T2-09-P T2-09-T T2-10-P T2-10-T T2-11-P T2-11-T
1023350.5 1023350.5 980454.8 980454.8 979541.9 979541.9 971125.8 971125.8 974718.5 974718.5 970946.0 970946.0 990994.0 990994.0 954328.0 954328.0 995811.9 995811.9 981939.7 981939.7 992594.3 992594.3 973053.7 973053.7 1007847.3 1007847.3 1023350.5 1023350.5 980454.8 980454.8 979541.9 979541.9 971125.8 971125.8 974718.5 974718.5 970946.0 970946.0 990994.0 990994.0 954328.0 954328.0 995811.9 995811.9 981939.7 981939.7 992594.3 992594.3
1140772.3 1140772.3 1138280.5 1138280.5 1140615.3 1140615.3 1134416.8 1134416.8 1135662.2 1135662.2 1135686.9 1135686.9 1144879.8 1144879.8 1127873.6 1127873.6 1139145.0 1139145.0 1141263.4 1141263.4 1142963.0 1142963.0 1135309.6 1135309.6 1089348.9 1089348.9 1140772.3 1140772.3 1138280.5 1138280.5 1140615.3 1140615.3 1134416.8 1134416.8 1135662.2 1135662.2 1135686.9 1135686.9 1144879.8 1144879.8 1127873.6 1127873.6 1139145.0 1139145.0 1141263.4 1141263.4 1142963.0 1142963.0
937611.0 937612.5 933829.2 933849.9 915131.5 915134.2 907958.6 907991.5 901536.7 901543.1 902986.6 903028.3 907810.8 907818.8 896705.6 896741.0 901895.8 901905.3 908277.6 908321.7 909081.7 909092.2 909553.8 909587.1 891383.1 891548.1 937607.1 937619.6 933755.4 933926.1 915123.0 915145.2 907843.9 908103.6 901511.0 901560.0 902849.3 903157.5 907806.2 907852.6 896655.6 896852.6 901890.9 901930.4 908207.1 908372.1 909030.3 909057.7
1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000 1302000
60
1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400 1376400
1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200 1339200
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
T2-12-P T2-12-T
973053.7 973053.7
1135309.6 1135309.6
909533.3 909569.1
1302000 1302000
1376400 1376400
1339200 1339200
OK OK
For Post-tensioned:Căng sau FDL1:Ứng suất tại các neo FDL2:Ứng suất lớn nhất trong bó cáp dọc theo chiều dài cấu kiện, ngay sau khi đóng neo FLL1:Ứng suất lớn nhất sau tất cả tổn thất ở giai đoạn cuối AFDL1:Giới hạn ứng suất tại các neo và bộ nối cáp ngay sau khi đóng neo AFDL2:Điểm bất kì dọc theo cấu kiện cách xa neo và bộ nối, sau khi đóng neo AFLL1:Ở trạng thái giới hạn sử dụng sau toàn bộ mất mát
61
CHƯƠNG 6 . THIẾT KẾ NEO TẠM KHI THI CÔNG ĐÚC HẪNG 6.1 Mục đích - Giúp neo giữ đốt dầm K0 trên trụ tháp, tránh trường hợp lật tại vị trí tim trụ tháp gây ra những sự cố không mong muốn 6.2 Tải trọng gây lật - Tổ hợp bất lợi gây ra moment lật tại tim trụ: +Lệch 1 khối đúc:
+Lệch 1 xe đúc:(Tức là 1 xe đúc bị rơi xuống sông)
+Tải thi công chất lệch 1 bên: +Lực nâng của gió tác dụng lên 1 cánh hẫng (WPU):q=0.24Mpa → w = 0.24 13.760 = 3.3KN / m
6.3 Tính toán số lượng thanh thép dự ứng lực Biểu đồ moment do tác dụng của tải trọng gây lật:
62
Biểu đồ moment do tải trọng gây lật
Biến dạng gây lật Moment gây lật tại vị trí tim trụ tháp: M gaylat = 46070.8 − 24535.1 = 21535.7 KN .m Điều kiện tính toán chống lật:Mchống lật > Mgây lật Mchống lật=P x (tz) x n > Mgây lật= 21535.7KN.m 597.4 x 2.1 x 20 =25090.8 > Mgây lật= 21535.7KN.m (OK) Trong đó: P:lực căng (Kn) Tz:cánh tay đòn (m) n:số thanh PC Bar (Thiết kế thép thanh dự ứng lực D35 (Area =962mm2) có fpu=1035 Mpa (TCVN 11823-52017 4.4) Căng 0.6fpu =621000KN/m2 –Lực căng P=621000x0.000962=597.4KN) → Thiết kế 20 thanh PC Bar (Xem bản vẽ chi tiết)
63
PHẦN PHỤ LỤC KIỂM TOÁN
I[101]
J[102]
J[102]
I[102]
I[102]
J[620]
101
102
102
102
I[101]
101
101
J[101]
100
101
I[100]
J[101]
100
I[100]
100
100
Part
Elem
(N/mm^2)
ALW
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder/Slab
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Comp./Tens.
Tension stress : -1.68 (N/mm^2) Stage
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 1: Thi cong K1
Compressive stress: 20.25 (N/mm^2)
• ALW: Ứng suất cho phép của tiết diện ở giai đoạn thi công
• FMAX: Ứng suất kết hợp lớn nhất trong số sáu ứng suất trên.
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
CHK
-2.06
-1.79
-1.77
-1.74
-1.72
-1.59
-1.59
-1.59
-1.59
0.00
0.00
(N/mm^2)
FT
• FBR: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại thớ dưới cùng bên phải
• FTR: Ứng suất kết hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại thớ trên cùng bên phải
• FBL: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục tại sợi dưới cùng bên trái
• FTL: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My), trục nhỏ (Mz) và lực dọc trục ở trên cùng bên trái
• FB: Ứng suất tổng hợp do mômen uốn đối với trục chính (My) và lực dọc trục tại thớ dưới
• FT: Ứng suất kết hợp do mômen uốn đối với trục chính (My) và lực dọc trục tại thớ trên
• CHK: Kiểm tra ứng suất kết hợp cho các giai đoạn thi công
• Stage: Giai đoạn xây dựng mà tại đó ứng suất lớn nhất tại mặt cắt tương ứng.
• Comp./Tens: Nén hoặc Kéo
• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử
• Elem : Phần tử
Ký hiệu :
Nguyên tắc kiểm toán : Midas sẽ kiểm tra giai đoạn gây ra ứng suất lớn nhất tại mặt cắt
(Check tress for cross section at a construction stage)
1.Kiểm tra ứng suất trong giai đoạn thi công bằng Midas
PHỤ LỤC KIỂM TOÁN
FB
12.66
11.83
11.87
8.89
8.91
8.74
8.74
8.74
8.74
0.00
0.00
(N/mm^2)
FTL
-1.03
-0.84
-0.82
-0.99
-0.98
-0.87
-0.87
-0.87
-0.87
0.00
0.00
(N/mm^2)
FBL
12.66
11.83
11.87
8.89
8.91
8.74
8.74
8.74
8.74
0.00
0.00
(N/mm^2)
FTR
-1.03
-0.84
-0.82
-0.99
-0.98
-0.87
-0.87
-0.87
-0.87
0.00
0.00
(N/mm^2)
FBR
12.66
11.83
11.87
8.89
8.91
8.74
8.74
8.74
8.74
0.00
0.00
(N/mm^2)
FMAX
12.66
-1.79
11.87
-1.74
8.91
-1.59
8.74
-1.59
8.74
0.00
0.00
(N/mm^2)
I[110]
J[111]
J[111]
110
I[110]
110
110
J[110]
109
110
I[109]
J[110]
I[109]
109
109
J[109]
108
109
I[108]
J[109]
I[108]
108
108
J[108]
107
108
I[107]
J[108]
I[107]
107
107
J[107]
106
107
I[106]
J[107]
I[106]
106
106
J[106]
105
106
I[105]
J[106]
I[105]
105
105
J[105]
104
105
I[104]
J[105]
I[104]
104
104
J[104]
103
104
I[103]
J[104]
103
I[103]
103
103
J[620]
102
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
BUOC 15: HL giua
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 15: HL giua
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 8: Thi cong K8
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 15: HL giua
BUOC 10: Thi cong K10
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 15: HL giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 15: HL giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 15: HL giua
BUOC 13: Thi cong HL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 13: Thi cong HL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 15: HL giua
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
6.40
7.30
6.66
7.57
-0.33
6.48
6.28
7.22
6.27
4.85
6.67
4.94
-0.66
3.76
6.12
4.21
-0.18
3.27
5.10
3.10
-0.85
1.77
3.03
2.28
1.93
1.66
2.82
1.39
-0.28
0.61
-0.09
0.68
-2.06
3.64
2.68
5.15
4.14
1.27
3.86
5.96
4.93
6.12
7.57
6.55
8.41
1.83
9.08
7.29
9.36
3.50
10.49
9.27
11.44
2.21
10.98
-0.15
10.76
-0.03
10.41
9.37
11.00
10.64
10.05
10.58
10.13
12.66
6.26
7.06
6.57
7.38
-0.24
6.34
6.26
7.09
6.26
5.01
6.67
5.16
-0.51
4.09
6.20
4.55
0.06
3.74
5.39
3.67
-0.64
2.40
2.81
2.87
1.79
2.26
3.28
2.07
0.48
1.27
0.66
1.34
-1.03
3.64
2.68
5.15
4.14
1.27
3.86
5.96
4.93
6.12
7.57
6.55
8.41
1.83
9.08
7.29
9.36
3.50
10.49
9.27
11.44
2.21
10.98
-0.15
10.76
-0.03
10.41
9.38
11.00
10.64
10.05
10.58
10.13
12.66
6.26
7.05
6.57
7.37
-0.24
6.33
6.26
7.08
6.26
5.01
6.66
5.16
-0.51
4.09
6.20
4.55
0.06
3.74
5.38
3.67
-0.64
2.40
2.81
2.87
1.79
2.26
3.28
2.07
0.48
1.27
0.66
1.34
-1.03
3.64
2.67
5.15
4.14
1.27
3.86
5.96
4.92
6.12
7.57
6.55
8.41
1.83
9.08
7.29
9.36
3.50
10.49
9.27
11.44
2.21
10.98
-0.15
10.76
-0.03
10.41
9.37
11.00
10.64
10.05
10.58
10.13
12.66
3.64
7.30
5.15
7.57
-0.33
6.48
5.96
7.22
6.12
7.57
6.55
8.41
-0.66
9.08
6.12
9.36
-0.18
10.49
5.10
11.44
-0.85
10.98
-0.15
10.76
-0.03
10.41
2.82
11.00
-0.28
10.05
-0.09
10.13
-2.06
I[111]
I[111]
J[112]
J[112]
I[112]
I[112]
J[113]
J[113]
I[113]
I[113]
J[114]
J[114]
I[114]
I[114]
J[115]
J[115]
I[115]
I[115]
J[116]
J[116]
I[116]
I[116]
J[117]
J[117]
I[117]
I[117]
J[118]
J[118]
I[118]
I[118]
J[119]
J[119]
I[119]
111
111
111
111
112
112
112
112
113
113
113
113
114
114
114
114
115
115
115
115
116
116
116
116
117
117
117
117
118
118
118
118
119
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 1: Thi cong K1
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 6: Thi cong K6
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2)
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
6.36
-0.46
3.51
-0.92
-0.12
-0.92
-0.12
-0.46
3.39
-0.10
6.26
0.69
8.02
4.55
7.33
3.25
8.40
4.64
7.68
2.73
8.62
1.96
7.90
0.74
8.69
4.30
7.94
4.53
8.23
-0.12
7.46
2.26
8.13
1.74
1.58
0.36
2.04
3.92
2.04
3.92
1.58
0.60
2.26
2.07
-0.06
1.30
3.43
1.43
-0.10
0.98
3.33
1.11
-0.16
0.74
-0.02
0.87
-0.03
0.63
3.50
0.76
3.83
1.96
0.90
1.57
-0.02
2.55
6.20
-0.39
3.40
-0.81
0.02
-0.81
0.02
-0.39
3.30
-0.02
6.11
0.66
7.76
4.50
7.10
3.11
8.10
4.59
7.41
2.61
8.28
1.88
7.60
0.70
8.32
4.27
7.61
4.50
7.92
-0.07
7.17
2.14
7.84
1.74
1.58
0.36
2.04
3.92
2.04
3.92
1.58
0.60
2.26
2.08
-0.06
1.30
3.43
1.43
-0.10
0.98
3.33
1.11
-0.16
0.75
-0.02
0.87
-0.03
0.63
3.50
0.76
3.83
1.96
0.90
1.58
-0.02
2.55
6.20
-0.39
3.40
-0.81
0.02
-0.81
0.02
-0.39
3.29
-0.02
6.11
0.66
7.76
4.50
7.10
3.11
8.09
4.59
7.41
2.61
8.27
1.88
7.59
0.70
8.31
4.27
7.60
4.50
7.92
-0.07
7.17
2.14
7.83
1.74
1.58
0.36
2.04
3.92
2.04
3.92
1.58
0.60
2.26
2.07
-0.06
1.30
3.43
1.43
-0.10
0.97
3.33
1.11
-0.16
0.74
-0.02
0.87
-0.03
0.63
3.50
0.76
3.83
1.96
0.90
1.57
-0.02
2.54
6.36
-0.46
3.51
-0.92
3.92
-0.92
3.92
-0.46
3.39
-0.10
6.26
-0.06
8.02
3.43
7.33
-0.10
8.40
3.33
7.68
-0.16
8.62
-0.02
7.90
-0.03
8.69
3.50
7.94
3.83
8.23
-0.12
7.46
-0.02
8.13
I[119]
J[120]
J[120]
I[120]
I[120]
J[121]
J[121]
I[121]
I[121]
J[122]
J[122]
I[122]
I[122]
J[123]
J[123]
I[123]
I[123]
J[124]
J[124]
I[124]
I[124]
J[125]
J[125]
I[125]
I[125]
J[126]
J[126]
I[126]
I[126]
J[127]
J[127]
I[127]
I[127]
119
119
119
120
120
120
120
121
121
121
121
122
122
122
122
123
123
123
123
124
124
124
124
125
125
125
125
126
126
126
126
127
127
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 8: Thi cong K8
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2)
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 6: Thi cong K6
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 1: Thi cong K1
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 4: Thi cong K4
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
7.11
7.28
8.04
8.20
-0.33
7.43
3.87
8.50
3.56
8.09
2.26
8.92
-0.12
8.10
4.53
8.87
8.44
8.44
9.19
9.19
1.96
8.29
2.73
9.00
4.64
7.97
3.25
8.69
4.55
7.53
0.69
8.22
-0.10
3.87
3.67
3.74
3.54
1.27
2.56
3.51
2.83
3.40
1.53
-0.02
1.40
0.90
0.59
3.83
0.96
-0.07
-0.07
-0.20
-0.20
-0.02
0.18
-0.16
0.06
3.33
0.55
-0.10
0.42
3.43
0.97
-0.06
0.84
2.26
6.92
7.06
7.79
7.93
-0.24
7.16
3.85
8.18
3.55
7.74
2.14
8.52
-0.07
7.73
4.50
8.48
8.05
8.05
8.76
8.76
1.88
7.93
2.61
8.61
4.58
7.66
3.11
8.35
4.50
7.28
0.66
7.94
-0.02
3.87
3.67
3.74
3.54
1.27
2.56
3.51
2.83
3.40
1.53
-0.02
1.40
0.90
0.59
3.83
0.96
-0.07
-0.07
-0.20
-0.20
-0.02
0.18
-0.16
0.06
3.33
0.55
-0.10
0.42
3.43
0.97
-0.06
0.84
2.26
6.92
7.06
7.79
7.93
-0.24
7.16
3.85
8.18
3.55
7.74
2.14
8.52
-0.07
7.73
4.50
8.48
8.05
8.05
8.76
8.76
1.88
7.93
2.61
8.61
4.58
7.66
3.11
8.35
4.50
7.28
0.66
7.94
-0.02
3.87
3.67
3.74
3.54
1.27
2.56
3.51
2.83
3.40
1.53
-0.02
1.40
0.90
0.59
3.83
0.96
-0.07
-0.07
-0.20
-0.20
-0.02
0.18
-0.16
0.06
3.33
0.55
-0.10
0.42
3.43
0.97
-0.06
0.84
2.26
3.87
7.28
3.74
8.20
-0.33
7.43
3.51
8.50
3.40
8.09
-0.02
8.92
-0.12
8.10
3.83
8.87
-0.07
8.44
-0.20
9.19
-0.02
8.29
-0.16
9.00
3.33
7.97
-0.10
8.69
3.43
7.53
-0.06
8.22
-0.10
I[202]
J[201]
J[201]
I[203]
I[203]
201
202
202
I[202]
201
201
J[200]
200
201
I[201]
J[200]
I[201]
200
200
J[133]
132
200
I[132]
J[133]
I[132]
132
132
J[132]
131
132
I[131]
131
J[132]
I[131]
130
131
J[131]
130
131
I[130]
J[131]
130
I[130]
130
I[129]
129
J[130]
J[129]
128
129
J[129]
128
I[129]
I[128]
128
J[130]
I[128]
128
129
J[128]
127
129
J[128]
127
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 1: Thi cong K1
BUOC 1: Thi cong K1
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 10: Thi cong K10
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
-0.19
-0.19
-1.58
-1.58
-1.73
-1.71
0.00
0.00
-1.58
-1.58
2.70
1.57
2.65
1.52
3.92
2.84
2.11
3.21
3.20
4.27
-0.85
4.34
4.61
5.57
4.78
5.70
5.82
7.37
-0.66
6.56
7.42
7.80
11.01
11.01
8.69
8.69
8.83
8.85
0.00
0.00
8.69
8.69
7.66
9.00
7.77
9.12
8.46
9.65
-0.33
9.40
-0.45
9.30
2.21
7.82
-0.01
8.24
-0.27
6.44
-0.40
5.68
1.83
4.79
5.41
5.07
0.59
0.59
-0.86
-0.86
-0.99
-0.97
0.00
0.00
-0.86
-0.86
3.05
2.09
3.01
2.05
4.24
3.32
1.94
3.64
2.95
4.62
-0.64
4.58
4.30
5.75
4.45
5.75
5.41
7.25
-0.51
6.45
7.30
7.62
11.01
11.01
8.69
8.69
8.83
8.85
0.00
0.00
8.69
8.69
7.66
9.00
7.77
9.12
8.46
9.65
-0.33
9.40
-0.45
9.30
2.21
7.82
-0.01
8.24
-0.27
6.44
-0.40
5.68
1.83
4.79
5.41
5.07
0.59
0.59
-0.86
-0.86
-0.99
-0.97
0.00
0.00
-0.86
-0.86
3.06
2.09
3.02
2.05
4.25
3.32
1.94
3.64
2.95
4.62
-0.64
4.58
4.30
5.76
4.45
5.75
5.41
7.26
-0.51
6.45
7.30
7.63
11.01
11.01
8.69
8.69
8.83
8.85
0.00
0.00
8.69
8.69
7.67
9.00
7.78
9.12
8.47
9.65
-0.33
9.40
-0.45
9.30
2.21
7.82
-0.01
8.25
-0.27
6.44
-0.40
5.68
1.83
4.79
5.41
5.08
-0.19
11.01
-1.58
8.69
-1.73
8.85
0.00
0.00
-1.58
8.69
2.70
9.00
2.65
9.12
3.92
9.65
-0.33
9.40
-0.45
9.30
-0.85
7.82
-0.01
8.25
-0.27
6.44
-0.40
7.37
-0.66
6.56
5.41
7.80
J[626]
J[626]
I[204]
I[204]
J[203]
J[203]
I[205]
I[205]
J[204]
J[204]
I[206]
I[206]
J[205]
J[205]
I[207]
I[207]
J[206]
J[206]
I[208]
I[208]
J[207]
J[207]
I[209]
I[209]
J[208]
J[208]
I[210]
I[210]
J[209]
J[209]
I[211]
I[211]
J[210]
202
202
203
203
203
203
204
204
204
204
205
205
205
205
206
206
206
206
207
207
207
207
208
208
208
208
209
209
209
209
210
210
210
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 15: HL giua
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 8: Thi cong K8
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 15: HL giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 15: HL giua
BUOC 10: Thi cong K10
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 15: HL giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 15: HL giua
BUOC 13: Thi cong HL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 15: HL giua
BUOC 13: Thi cong HL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
7.57
6.38
7.30
6.26
7.22
-0.33
6.48
6.68
4.93
5.96
4.78
6.13
4.20
-0.66
3.67
5.11
3.09
-0.18
3.18
3.03
2.28
-0.85
1.76
2.84
1.40
1.93
1.65
-0.08
0.69
-0.28
0.62
-0.19
-0.19
4.16
3.68
2.70
6.00
4.94
1.27
3.88
6.54
8.42
5.40
6.68
7.26
9.35
1.83
8.12
9.24
11.42
3.49
9.45
-0.15
10.73
2.21
10.97
9.30
10.94
-0.03
10.38
10.52
10.06
10.58
9.98
11.14
11.14
7.39
6.24
7.07
6.25
7.10
-0.24
6.35
6.68
5.15
5.92
4.90
6.22
4.54
-0.51
3.95
5.40
3.66
0.06
3.59
2.81
2.87
-0.64
2.39
3.29
2.07
1.79
2.26
0.66
1.34
0.48
1.28
0.61
0.61
4.18
3.68
2.71
6.00
4.96
1.27
3.89
6.55
8.42
5.40
6.68
7.27
9.35
1.83
8.12
9.24
11.42
3.49
9.45
-0.15
10.73
2.21
10.97
9.30
10.94
-0.03
10.38
10.52
10.06
10.58
9.98
11.14
11.14
7.36
6.24
7.03
6.25
7.08
-0.24
6.32
6.66
5.15
5.92
4.90
6.20
4.54
-0.51
3.95
5.39
3.66
0.06
3.59
2.81
2.87
-0.64
2.39
3.29
2.07
1.79
2.26
0.66
1.34
0.48
1.28
0.61
0.61
4.15
3.68
2.68
6.00
4.93
1.27
3.87
6.53
8.42
5.40
6.68
7.26
9.35
1.83
8.12
9.24
11.42
3.49
9.45
-0.15
10.73
2.21
10.97
9.30
10.94
-0.03
10.38
10.52
10.06
10.58
9.98
11.14
11.14
7.57
3.68
7.30
6.00
7.22
-0.33
6.48
6.53
8.42
5.40
6.68
6.13
9.35
-0.66
8.12
5.11
11.42
-0.18
9.45
-0.15
10.73
-0.85
10.97
2.84
10.94
-0.03
10.38
-0.08
10.06
-0.28
9.98
-0.19
11.14
I[219]
J[218]
J[218]
218
I[219]
218
218
J[217]
217
218
I[218]
J[217]
I[218]
217
217
J[216]
216
217
I[217]
J[216]
I[217]
216
216
J[215]
215
216
I[216]
J[215]
I[216]
215
215
J[214]
214
215
I[215]
J[214]
I[215]
214
214
J[213]
213
214
I[214]
J[213]
I[214]
213
213
J[212]
212
213
I[213]
J[212]
I[213]
212
212
J[211]
211
212
I[212]
J[211]
211
I[212]
211
211
J[210]
210
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 1: Thi cong K1
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2)
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 6: Thi cong K6
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 15: HL giua
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
-0.92
-0.12
-0.46
3.52
-0.46
3.39
-0.92
-0.12
0.69
8.02
-0.10
6.26
3.25
8.40
4.55
7.33
2.73
8.62
4.64
7.68
0.74
8.69
1.96
7.90
4.53
8.23
4.30
7.94
2.26
8.13
-0.12
7.46
6.64
2.04
3.91
1.58
0.35
1.58
0.60
2.04
3.92
-0.06
1.30
2.26
2.07
-0.10
0.97
3.43
1.43
-0.16
0.74
3.33
1.11
-0.03
0.63
-0.02
0.87
3.83
1.97
3.50
0.75
-0.02
2.57
0.90
1.58
5.19
-0.81
0.03
-0.39
3.41
-0.39
3.31
-0.81
0.02
0.66
7.79
-0.02
6.13
3.11
8.12
4.50
7.13
2.61
8.30
4.58
7.44
0.70
8.34
1.88
7.62
4.50
7.94
4.27
7.63
2.14
7.85
-0.07
7.19
6.56
2.04
3.91
1.58
0.35
1.58
0.61
2.04
3.92
-0.06
1.32
2.26
2.09
-0.10
0.99
3.43
1.45
-0.16
0.76
3.33
1.12
-0.03
0.65
-0.02
0.89
3.83
1.99
3.50
0.77
-0.02
2.58
0.90
1.60
5.19
-0.81
0.03
-0.39
3.41
-0.39
3.28
-0.81
0.02
0.66
7.74
-0.02
6.09
3.11
8.08
4.50
7.08
2.61
8.25
4.58
7.39
0.70
8.30
1.88
7.57
4.50
7.90
4.27
7.59
2.14
7.82
-0.07
7.15
6.56
2.04
3.91
1.58
0.35
1.58
0.59
2.04
3.92
-0.06
1.28
2.26
2.05
-0.10
0.95
3.43
1.41
-0.16
0.72
3.33
1.09
-0.03
0.61
-0.02
0.85
3.83
1.95
3.50
0.73
-0.02
2.55
0.90
1.56
5.19
-0.92
3.91
-0.46
3.52
-0.46
3.39
-0.92
3.92
-0.06
8.02
-0.10
6.26
-0.10
8.40
3.43
7.33
-0.16
8.62
3.33
7.68
-0.03
8.69
-0.02
7.90
3.83
8.23
3.50
7.94
-0.02
8.13
-0.12
7.46
5.19
I[220]
I[220]
J[219]
J[219]
I[221]
I[221]
J[220]
J[220]
I[222]
I[222]
J[221]
J[221]
I[223]
I[223]
J[222]
J[222]
I[224]
I[224]
J[223]
J[223]
I[225]
I[225]
J[224]
J[224]
I[226]
I[226]
J[225]
J[225]
I[227]
I[227]
J[226]
J[226]
I[228]
219
219
219
219
220
220
220
220
221
221
221
221
222
222
222
222
223
223
223
223
224
224
224
224
225
225
225
225
226
226
226
226
227
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 8: Thi cong K8
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 6: Thi cong K6
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 7: Thi cong K7 (CANG DV2)
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 5:Thi cong K5 (CANG DV1)
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 4: Thi cong K4
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 1: Thi cong K1
BUOC 16: Cang Dul giua
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
7.80
-0.33
7.45
8.05
8.22
3.56
8.11
3.87
8.52
-0.12
8.12
2.26
8.94
8.45
8.45
4.54
8.89
1.96
8.30
9.20
9.20
4.64
7.98
2.73
9.01
4.55
7.54
3.25
8.70
-0.10
6.37
0.69
8.23
5.07
1.27
2.52
3.72
3.51
3.39
1.48
3.51
2.79
0.90
0.57
-0.02
1.36
-0.09
-0.09
3.82
0.93
-0.02
0.17
-0.21
-0.21
3.33
0.54
-0.16
0.05
3.42
0.96
-0.10
0.40
2.26
1.73
-0.06
0.83
7.62
-0.24
7.17
7.78
7.94
3.55
7.76
3.85
8.20
-0.07
7.75
2.14
8.54
8.06
8.06
4.50
8.49
1.88
7.94
8.77
8.77
4.59
7.67
2.61
8.62
4.51
7.29
3.11
8.36
-0.02
6.21
0.66
7.95
5.06
1.27
2.52
3.70
3.51
3.39
1.48
3.51
2.79
0.90
0.57
-0.02
1.36
-0.09
-0.09
3.82
0.93
-0.02
0.17
-0.21
-0.21
3.33
0.54
-0.16
0.05
3.42
0.96
-0.10
0.40
2.26
1.73
-0.06
0.83
7.64
-0.24
7.17
7.81
7.94
3.55
7.76
3.85
8.20
-0.07
7.75
2.14
8.54
8.06
8.06
4.50
8.49
1.88
7.94
8.77
8.77
4.59
7.67
2.61
8.62
4.51
7.29
3.11
8.36
-0.02
6.21
0.66
7.95
5.08
1.27
2.52
3.73
3.51
3.39
1.48
3.51
2.79
0.90
0.57
-0.02
1.36
-0.09
-0.09
3.82
0.93
-0.02
0.17
-0.21
-0.21
3.33
0.54
-0.16
0.05
3.42
0.96
-0.10
0.40
2.26
1.73
-0.06
0.83
7.80
-0.33
7.45
3.70
8.22
3.39
8.11
3.51
8.52
-0.12
8.12
-0.02
8.94
-0.09
8.45
3.82
8.89
-0.02
8.30
-0.21
9.20
3.33
7.98
-0.16
9.01
3.42
7.54
-0.10
8.70
-0.10
6.37
-0.06
8.23
I[228]
J[227]
J[227]
I[229]
I[229]
J[228]
J[228]
I[230]
I[230]
J[229]
J[229]
I[231]
I[231]
J[230]
J[230]
I[232]
I[232]
J[231]
J[231]
I[133]
I[133]
J[232]
J[232]
I[620]
I[620]
J[621]
J[621]
I[621]
I[621]
J[622]
J[622]
I[622]
I[622]
227
227
227
228
228
228
228
229
229
229
229
230
230
230
230
231
231
231
231
232
232
232
232
620
620
620
620
621
621
621
621
622
622
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 12: Thi cong K12
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 10: Thi cong K10
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 18: THI CONG LP VA KHAI THAC
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
BUOC 16: Cang Dul giua
BUOC 17 :Do bo tai trong-Thao neo dinh tru
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
-0.88
-0.88
-0.88
-0.88
-1.40
-1.40
-1.40
-1.40
-2.06
-2.06
2.66
1.53
2.70
1.57
2.11
3.22
3.92
2.84
-0.85
4.48
3.20
4.28
4.78
5.78
4.61
5.57
-0.66
6.64
5.82
7.37
7.17
7.34
7.43
11.66
11.66
11.66
11.66
12.08
12.08
12.08
12.08
12.66
12.66
7.77
9.11
7.66
9.00
-0.33
9.38
8.46
9.64
2.21
8.88
-0.45
9.28
-0.27
7.50
-0.01
8.27
1.83
5.77
-0.40
5.70
4.78
4.58
5.41
0.00
0.00
0.00
0.00
-0.45
-0.45
-0.45
-0.45
-1.03
-1.03
3.01
2.06
3.05
2.09
1.94
3.65
4.24
3.32
-0.64
4.78
2.95
4.63
4.45
5.88
4.30
5.74
-0.51
6.58
5.41
7.25
7.01
7.18
7.29
11.66
11.66
11.66
11.66
12.08
12.08
12.08
12.08
12.66
12.66
7.76
9.11
7.66
9.00
-0.33
9.38
8.45
9.64
2.21
8.88
-0.45
9.28
-0.27
7.49
-0.01
8.26
1.83
5.76
-0.40
5.69
4.77
4.58
5.40
0.00
0.00
0.00
0.00
-0.45
-0.45
-0.45
-0.45
-1.03
-1.03
3.02
2.06
3.06
2.09
1.94
3.65
4.25
3.32
-0.64
4.78
2.95
4.63
4.45
5.91
4.30
5.77
-0.51
6.60
5.41
7.27
7.04
7.18
7.31
11.66
11.66
11.66
11.66
12.08
12.08
12.08
12.08
12.66
12.66
7.77
9.11
7.67
9.00
-0.33
9.38
8.46
9.64
2.21
8.88
-0.45
9.28
-0.27
7.51
-0.01
8.28
1.83
5.78
-0.40
5.71
4.80
4.58
5.42
-0.88
11.66
-0.88
11.66
-1.40
12.08
-1.40
12.08
-2.06
12.66
2.66
9.11
2.70
9.00
-0.33
9.38
3.92
9.64
-0.85
8.88
-0.45
9.28
-0.27
7.51
-0.01
8.28
-0.66
6.64
-0.40
7.37
4.77
7.34
5.40
J[623]
J[623]
I[623]
I[623]
J[624]
J[624]
I[624]
I[624]
J[625]
J[625]
I[625]
I[625]
J[103]
J[103]
I[626]
I[626]
J[627]
J[627]
I[627]
I[627]
J[628]
J[628]
I[628]
I[628]
J[629]
J[629]
I[629]
I[629]
J[630]
J[630]
I[630]
I[630]
J[631]
622
622
623
623
623
623
624
624
624
624
625
625
625
625
626
626
626
626
627
627
627
627
628
628
628
628
629
629
629
629
630
630
630
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
Compression
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
-2.05
-1.38
-1.38
-1.38
-1.38
-0.87
-0.87
-0.87
-0.87
-0.50
-0.50
-0.50
-0.50
-0.28
-0.28
-0.28
-0.28
-0.19
-0.19
-0.20
-0.20
-0.20
-0.20
-0.20
-0.20
-0.29
-0.29
-0.29
-0.29
-0.51
-0.51
-0.51
-0.51
12.59
12.01
12.01
12.01
12.01
11.58
11.58
11.58
11.58
11.32
11.32
11.32
11.32
11.21
11.21
11.21
11.21
11.14
11.14
11.08
11.08
11.21
11.21
11.21
11.21
11.28
11.28
11.28
11.28
11.39
11.39
11.39
11.39
-1.02
-0.44
-0.44
-0.44
-0.44
0.01
0.01
0.01
0.01
0.33
0.33
0.33
0.33
0.52
0.52
0.52
0.52
0.61
0.61
0.59
0.59
0.60
0.60
0.60
0.60
0.52
0.52
0.52
0.52
0.32
0.32
0.32
0.32
12.59
12.01
12.01
12.01
12.01
11.58
11.58
11.58
11.58
11.32
11.32
11.32
11.32
11.21
11.21
11.21
11.21
11.14
11.14
11.08
11.08
11.21
11.21
11.21
11.21
11.28
11.28
11.28
11.28
11.39
11.39
11.39
11.39
-1.02
-0.44
-0.44
-0.44
-0.44
0.01
0.01
0.01
0.01
0.33
0.33
0.33
0.33
0.52
0.52
0.52
0.52
0.61
0.61
0.59
0.59
0.60
0.60
0.60
0.60
0.52
0.52
0.52
0.52
0.32
0.32
0.32
0.32
12.59
12.01
12.01
12.01
12.01
11.58
11.58
11.58
11.58
11.32
11.32
11.32
11.32
11.21
11.21
11.21
11.21
11.14
11.14
11.08
11.08
11.21
11.21
11.21
11.21
11.28
11.28
11.28
11.28
11.39
11.39
11.39
11.39
12.59
-1.38
12.01
-1.38
12.01
-0.87
11.58
-0.87
11.58
-0.50
11.32
-0.50
11.32
-0.28
11.21
-0.28
11.21
-0.19
11.14
-0.20
11.08
-0.20
11.21
-0.20
11.21
-0.29
11.28
-0.29
11.28
-0.51
11.39
-0.51
11.39
I[631]
J[202]
J[202]
631
631
I[631]
631
631
J[631]
630
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Girder(PSC)
Tension
Compression
Tension
Compression
Tension
BUOC 15: HL giua
BUOC 14: Cang cap DUL bien
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
BUOC 15: HL giua
OK
OK
OK
OK
OK
-1.78
-1.76
-2.05
-2.05
-2.05
11.76
11.79
12.59
12.59
12.59
-0.83
-0.81
-1.02
-1.02
-1.02
11.76
11.79
12.59
12.59
12.59
-0.83
-0.81
-1.02
-1.02
-1.02
11.76
11.79
12.59
12.59
12.59
-1.78
11.79
-2.05
12.59
-2.05
Đà giáo
Seg
I[622]
J[623]
I[623]
J[624]
622
623
623
I[620]
620
622
J[620]
102
J[622]
I[102]
102
621
J[102]
101
I[621]
I[101]
101
621
J[101]
100
J[621]
I[100]
100
620
Part
Elem
UNIT:KN/m2
616
502
502
388
388
275
275
162
162
74.4
61.1
64.2
23.7
0
Top
2320
1980
1980
1600
1600
1170
1170
688
688
169
134
43.7
0
0
Bottom
-1830
-1560
-1560
-1260
-1260
-922
-922
-547
-547
-144
-118
-51.1
0
-0.446
Top
-776
-631
-631
-486
-486
-341
-341
-196
-196
-80.1
-63.8
-63.3
-29.8
-0.435
Bottom
STRESS DUE TO LIVE LOAD-MIN (KM/M2)
HL93K+LANE
STRESS DUE TO LIVE LOADMAX (KM/M2)
Giá trị âm là nén , giá trị dương là kéo
Tension stress : 1680 (KN/m^2)
Compressive stress: -20250 (KN/m^2)
Kiểm toán bằng cách xuất kết quả ứng suất
2.Kiểm tra ứng suất trong giai đoạn khai thác
46.1
37.2
37.2
28.3
28.3
19.4
19.4
10.6
10.6
1.69
1.39
-0.581
0
0
Top
-60.6
-49.2
-49.2
-37.8
-37.8
-26.4
-26.4
-15
-15
-3.69
-2.92
-0.495
0
0
Bottom
STRESS SH(KM/M2)
SH
-97.1
-78.5
-78.5
-59.9
-59.9
-41.3
-41.3
-22.7
-24.5
-5.9
-4.84
-0.708
0
0
Top
125
102
102
78.1
78.1
54.4
54.4
30.7
30.7
7.15
5.64
0.613
0
0
Bottom
STRESS CR(KM/M2)
CR
-183
-148
-148
-113
-113
-77.5
-77.5
-42.4
-42.4
-7.33
-6.03
1.77
0
0
Top
239
194
194
149
149
104
104
58.9
58.9
14
11.1
1.51
0
0
Bottom
STRESS TU(KM/M2)
TU
-689
-639
-639
-589
-589
-538
-538
-488
-488
-433
-696
-683
-681
-671
Top
-86.3
-150
-150
-214
-214
-278
-278
-342
-342
-412
-397
-412
-410
-421
Bottom
STRESS TG(KM/M2)
TG
241
196
198
152
153
106
108
60
61.7
13.4
12
1.92
0.434
0.435
Top
314
257
258
199
200
140
140
79
79.7
18
14.5
1.86
0.17
0.173
Bottom
STRESS EQ(KM/M2)
EQ
-1120
-771
-769
-281
-279
350
352
1130
1130
1230
970
935
165
-671
Top
-5640
-6460
-6460
-7500
-7500
-8760
-8760
-10200
-10200
-10500
-7980
-8010
-8680
-421
Bottom
SERVICES 1 MAX-CONSIST OF DC,DW
-3560
-2840
-2840
-1930
-1930
-846
-845
416
418
1010
790
820
141
-671
Top
-8740
-9070
-9070
-9580
-9580
-10300
-10300
-11100
-11100
-10800
-8180
-8120
-8710
-421
Bottom
SERVICES 1 MIN-CONSIST OF DC,DW
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
Top
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
Bottom
CHECK
K5
K6
K7
K8
K9
K10
K11
K12
HLB
I[103]
103
J[112]
I[111]
111
111
J[111]
I[110]
110
110
J[110]
I[109]
109
109
J[109]
I[108]
108
108
J[108]
I[107]
107
107
J[107]
I[106]
106
106
J[106]
I[105]
105
105
J[105]
104
I[104]
J[103]
625
104
I[625]
625
J[104]
J[625]
624
103
I[624]
624
1310
1350
1350
1400
1400
1440
1440
1440
1450
1400
1410
1310
1320
1160
1160
954
967
844
844
730
730
616
906
1250
1250
1660
1680
2130
2130
2630
2630
3070
3060
3320
3330
3370
3370
3100
3100
2870
2870
2620
2620
2320
-834
-1130
-1130
-1460
-1460
-1810
-1810
-2180
-2170
-2470
-2480
-2640
-2650
-2640
-2650
-2430
-2440
-2260
-2260
-2060
-2060
-1830
-1490
-1570
-1570
-1660
-1670
-1750
-1750
-1800
-1800
-1780
-1780
-1690
-1680
-1490
-1490
-1240
-1220
-1070
-1070
-921
-921
-776
381
362
363
330
324
298
299
254
246
210
210
162
154
120
121
81.6
73.4
63.8
63.8
54.9
54.9
46.1
-362
-346
-346
-312
-325
-299
-298
-248
-260
-218
-218
-159
-173
-131
-131
-81.7
-95.5
-83.3
-83.3
-71.9
-71.9
-60.6
357
298
299
217
205
143
143
52.2
33.2
-24.3
-24.3
-89.2
-109
-123
-124
-135
-154
-134
-134
-116
-116
-97.1
-259
-190
-190
-90.9
-115
-36.7
-37
80.7
56
133
133
221
191
213
213
229
197
172
173
149
149
125
-1220
-1180
-1180
-1100
-1080
-1010
-1020
-883
-861
-745
-747
-592
-568
-451
-452
-316
-291
-253
-253
-218
-218
-183
1190
1160
1160
1080
1110
1040
1040
896
927
798
797
610
650
507
507
335
377
329
329
284
284
239
-1420
-1380
-1390
-1340
-1350
-1290
-1310
-1230
-1240
-1150
-1160
-1060
-1070
-956
-960
-845
-844
-789
-789
-739
-739
-689
416
448
449
472
472
481
480
468
468
426
425
347
350
242
242
108
111
41.6
41.6
-22.3
-22.3
-86.3
172
222
228
282
290
338
343
390
399
423
429
431
439
407
412
352
360
318
320
280
282
239
256
320
322
393
391
458
459
528
526
569
570
582
579
545
547
472
468
415
420
368
368
314
-4060
-4860
-4180
-4670
-3760
-4680
-4030
-4460
-4180
-4250
-4700
-5100
-4650
-4370
-4370
-5260
-4640
-4970
-1440
-1340
-1340
-1120
-1690
-2020
-2130
-2810
-2510
-2730
-3710
-3590
-4180
-3680
-4700
-5100
-4650
-4370
-4370
-5260
-4640
-4970
-4230
-4930
-4930
-5640
-8500
-9480
-8810
-9460
-8530
-9620
-8990
-9470
-8530
-9200
-8560
-8470
-7360
-7540
-6740
-5990
-4880
-4640
-4550
-4130
-4130
-3570
-2070
-2750
-2850
-4000
-3690
-4400
-5370
-5840
-6400
-6380
-7400
-8160
-7670
-7470
-7460
-8160
-7470
-7560
-8170
-8470
-8470
-8740
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
K3
K2
K1
K0
K1
K2
K3
K4
J[123]
I[122]
122
122
J[122]
121
I[121]
121
I[120]
120
J[121]
J[120]
119
120
I[119]
119
J[118]
117
J[119]
I[117]
117
118
J[117]
116
I[118]
I[116]
116
118
J[116]
I[115]
115
115
J[115]
I[114]
114
114
J[114]
I[113]
113
113
J[113]
I[112]
112
112
1180
1200
1200
1220
1220
1240
1240
1300
1000
1080
1040
974
1280
1280
1280
1280
1280
1280
1280
1290
1290
1300
592
455
455
344
344
297
297
251
200
206
143
140
168
212
212
317
317
459
460
636
636
886
-543
-414
-413
-300
-300
-223
-222
-187
-151
-157
-129
-127
-169
-213
-213
-315
-316
-448
-449
-609
-610
-832
-1390
-1420
-1420
-1440
-1440
-1450
-1450
-1450
-1190
-1280
-1170
-1100
-1320
-1350
-1350
-1380
-1380
-1410
-1410
-1440
-1440
-1480
241
292
291
328
328
353
352
374
259
274
313
301
409
420
421
423
424
419
420
407
408
380
-56.2
-121
-120
-168
-168
-201
-201
-231
-212
-229
-321
-307
-360
-376
-376
-382
-382
-381
-381
-371
-371
-344
554
566
565
568
566
561
560
541
400
417
393
374
518
511
512
496
497
469
470
428
429
356
-533
-538
-538
-533
-533
-520
-520
-491
-417
-435
-380
-358
-412
-406
-406
-390
-390
-360
-360
-313
-313
-230
-742
-879
-877
-975
-973
-1040
-1040
-1090
-755
-798
-921
-886
-1200
-1250
-1260
-1280
-1280
-1280
-1290
-1270
-1270
-1220
196
371
371
499
499
589
589
669
615
663
953
914
1070
1140
1140
1180
1180
1200
1200
1190
1190
1150
-1500
-1510
-1510
-1520
-1520
-1530
-1530
-1540
-1770
-1780
-1790
-1790
-1550
-1520
-1520
-1500
-1500
-1480
-1480
-1450
-1450
-1420
373
322
322
276
276
235
235
182
61.9
66.5
106
96.9
231
276
276
309
309
344
344
379
379
418
273
239
235
203
198
169
164
126
101
99.4
65.5
56.9
75.1
51.3
53
49.3
53.5
71.3
76.6
110
115
166
370
322
321
278
276
238
236
187
146
145
79.8
73
95.1
104
106
123
125
155
156
198
200
262
-5390
-4480
-5070
-4070
-4680
-3590
-4170
-3160
-1650
-2220
-2490
-1930
-3530
-3980
-3390
-4400
-3790
-4690
-4090
-4880
-4260
-4720
-569
-1210
-1100
-1770
-1660
-2310
-2190
-3160
-1650
-2220
-2490
-1930
-3530
-2690
-2800
-2190
-2310
-1710
-1820
-1280
-1390
-2090
-8820
-8050
-8640
-7740
-8340
-7320
-7910
-6260
-4170
-3670
-3740
-4240
-6340
-8040
-7460
-8560
-7960
-8960
-8360
-9230
-8610
-9150
-1390
-1900
-1790
-2380
-2260
-2880
-2770
-3680
-2140
-2740
-2580
-2000
-3480
-2600
-2710
-2150
-2260
-1750
-1860
-1450
-1560
-2470
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
HLG
K12
K11
K10
K9
K8
K7
K6
K5
K4
J[232]
232
J[133]
132
I[133]
I[132]
132
232
J[132]
I[131]
131
131
J[131]
I[130]
130
130
J[130]
I[129]
129
129
J[129]
I[128]
128
128
J[128]
I[127]
127
127
J[127]
I[126]
126
126
J[126]
I[125]
125
125
J[125]
I[124]
124
124
J[124]
I[123]
123
123
785
769
769
784
779
826
824
849
847
851
849
902
898
978
975
1040
1040
1100
1100
1150
1140
1180
3110
3120
3120
3110
3100
2990
2990
2690
2660
2310
2310
1940
1930
1580
1580
1280
1270
1010
1010
786
774
592
-2650
-2650
-2650
-2640
-2650
-2570
-2560
-2330
-2340
-2020
-2010
-1690
-1690
-1400
-1400
-1140
-1150
-923
-921
-716
-714
-545
-825
-804
-804
-823
-826
-885
-884
-913
-912
-971
-971
-1080
-1090
-1190
-1190
-1260
-1260
-1320
-1310
-1350
-1350
-1390
-496
-496
-496
-496
-483
-444
-443
-391
-379
-290
-289
-202
-190
-83.2
-83.1
-3.88
4.7
93.6
93.3
163
163
242
817
818
818
818
838
783
782
706
725
595
595
467
482
330
330
218
235
115
115
21.1
45.1
-56.2
111
111
111
110
128
170
169
204
219
285
284
333
347
411
410
447
455
500
499
525
524
555
-228
-228
-228
-228
-195
-248
-248
-289
-263
-341
-341
-394
-375
-445
-445
-479
-462
-506
-506
-526
-507
-533
1470
1470
1470
1470
1420
1300
1300
1140
1100
822
820
553
516
194
194
-44.5
-68.3
-328
-327
-530
-530
-744
-2440
-2440
-2440
-2440
-2510
-2330
-2330
-2090
-2150
-1750
-1750
-1360
-1400
-945
-945
-608
-652
-300
-300
-26.2
-82.5
196
-1670
-1670
-1670
-1670
-1670
-1670
-1670
-1650
-1640
-1620
-1610
-1580
-1570
-1550
-1540
-1520
-1510
-1510
-1500
-1500
-1490
-1500
1100
1100
1100
1100
1090
1070
1070
1020
1010
931
930
824
818
712
710
614
609
524
524
444
437
373
42.6
55.5
54.4
81.6
73.5
190
184
292
281
355
349
397
387
401
395
391
382
359
353
324
318
278
48.7
60.1
59.8
94.3
101
252
250
385
391
477
475
523
527
529
527
509
513
471
470
423
429
371
-3150
-3050
-3050
-3150
-3870
-4000
-4810
-4490
-5560
-5220
-6000
-5030
-6060
-5240
-5980
-4900
-5800
-5070
-5740
-4740
-5390
-4770
-3150
-3050
-3050
-3150
-3870
-3880
-3850
-3140
-3560
-2680
-2600
-2350
-2650
-2040
-1940
-1670
-1960
-1290
-1190
-906
-1280
-679
-5480
-5500
-5500
-5430
-6540
-6670
-7480
-7030
-8160
-7740
-8520
-7550
-8620
-7970
-8700
-7740
-8670
-8140
-8810
-7960
-8610
-8200
-7600
-7470
-7470
-7560
-8340
-8000
-7970
-6700
-7160
-5640
-5560
-4790
-5120
-3990
-3890
-3250
-3570
-2560
-2450
-1910
-2330
-1500
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
OK
Part
I[100] I[100] J[101] J[101] I[101] I[101] J[102] J[102] I[102] I[102] J[620] J[620] I[103] I[103] J[104] J[104] I[104] I[104] J[105] J[105] I[105] I[105] J[106] J[106] I[106]
Elem
100 100 100 100 101 101 101 101 102 102 102 102 103 103 103 103 104 104 104 104 105 105 105 105 106
Điều kiện kiểm toán : Muy < phiMny
11823-2017)
Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative
Positive/ Negative THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
LCom Name FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
Type
• min( 1.33Muy, Mcr) : Giới hạn hàm hượng cốt thép tối thiểu (7.3.3 Phần 5 TCVN
• Phi=1 : Hệ số sức kháng
• Mcr : Moment gây nứt
• Mny: Moment kháng uốn danh định
• Muy: Moment do tổ hợp tải trọng ở trạng thái giới hạn cường độ 1
• Lcom Name : Tổ hợp tải trọng
• Positive/Nevigateve : Moment dương/âm
• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử
• Elem : Phần tử
3.Kiểm tra sức kháng uốn
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
CHK 0.00 0.00 -490.24 0.00 -490.24 0.00 0.00 4118.38 0.00 4118.38 0.00 18459.87 0.00 67777.78 0.00 70077.95 0.00 69217.74 0.00 74863.32 0.00 74857.60 0.00 72859.58 0.00
Muy (kN*m) 30727.08 29090.80 19292.47 95047.89 19292.46 95047.97 16467.95 98515.01 13798.84 99245.21 6365.32 111525.23 6113.70 113032.29 6275.92 112012.34 12348.45 110623.39 14030.12 109518.76 20338.73 109396.87 23242.72 110136.15 29626.37
Mcr (kN*m)
43313.05 41390.69 53041.24 162586.44 53041.24 162586.44 49537.58 167133.56 57334.51 172200.52 50634.15 182295.71 50730.64 182092.31 50664.46 182245.80 58847.55 177665.89 60080.38 179835.73 75640.80 179903.68 77688.27 184122.04 94354.10
Mny (kN*m)
Biểu đồ bao sức kháng uốn
41147.39 39321.16 53041.24 162586.44 53041.24 162586.44 49537.58 167133.56 57334.51 172200.52 50634.15 182295.71 50730.64 182092.31 50664.46 182245.80 58847.55 177665.89 60080.38 179835.73 75640.80 179903.68 77688.27 184122.04 94354.10
PhiMny (kN*m)
larger than 100 larger than 100 81.349 larger than 100 81.349 larger than 100 larger than 100 30.5131 larger than 100 31.4381 larger than 100 7.425 larger than 100 2.02 larger than 100 1.9553 larger than 100 1.9299 larger than 100 1.8062 larger than 100 1.807 larger than 100 1.9001 larger than 100
PhiMny/ min(1.33Muy,Mcr)
106 106 106 107 107 107 107 108 108 108 108 109 109 109 109 110 110 110 110 111 111 111 111 112 112 112 112 113 113 113 113 114 114 114 114 115 115 115 115 116 116 116 116 117 117 117
I[106] J[107] J[107] I[107] I[107] J[108] J[108] I[108] I[108] J[109] J[109] I[109] I[109] J[110] J[110] I[110] I[110] J[111] J[111] I[111] I[111] J[112] J[112] I[112] I[112] J[113] J[113] I[113] I[113] J[114] J[114] I[114] I[114] J[115] J[115] I[115] I[115] J[116] J[116] I[116] I[116] J[117] J[117] I[117] I[117] J[118]
Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
72026.62 0.00 70228.25 0.00 70224.80 -2835.26 60815.28 -3271.47 60355.45 -11412.37 52257.97 -11419.61 52251.30 -23863.43 38628.69 -25002.89 37379.57 -34051.47 26779.92 -34079.60 26751.74 -49458.94 10219.96 -53345.82 5917.05 -65407.31 0.00 -65443.67 0.00 -81666.69 0.00 -81703.81 0.00 -103718.16 0.00 -103755.81 0.00 -131981.78 0.00 -132017.35 0.00 -187017.01 0.00 -189764.80 0.00 -214426.17
109680.13 36559.94 107451.57 42983.97 100519.22 52105.37 99505.95 58500.85 91514.82 69990.34 90708.09 77917.58 82328.63 88676.19 73602.36 97330.36 72981.24 111466.64 62974.68 121385.28 62395.98 138240.07 51482.52 148669.27 50440.99 169694.62 39880.93 180327.84 38366.12 197253.07 44040.10 208726.26 42306.39 228815.31 48882.91 241909.36 46824.24 263993.46 54308.89 278293.70 51964.79 319762.85 66671.47 339533.16 63898.57 338807.42
183462.65 103049.31 184436.30 117067.45 171826.16 128201.43 173258.65 141472.62 159433.19 154544.95 160567.01 172052.14 144719.30 184245.32 128909.35 205082.52 129056.53 219861.11 109702.93 241792.74 112510.47 259556.51 89749.58 283332.15 90099.25 309590.36 63392.83 333016.97 64277.44 357950.96 68274.55 382628.22 69531.84 413900.89 72574.45 440459.45 73529.79 475711.27 76402.67 504402.37 77013.39 598812.71 121357.66 744230.58 252432.25 744233.75
183462.65 103049.31 184436.30 117067.45 171826.16 128201.43 173258.65 141472.62 159433.19 154544.95 160567.01 172052.14 144719.30 184245.32 128909.35 205082.52 129056.53 219861.11 109702.93 241792.74 112510.47 259556.51 89749.58 283332.15 90099.25 309590.36 63392.83 333016.97 64277.44 357950.96 68274.55 382628.22 69531.84 413900.89 72574.45 440459.45 73529.79 475711.27 76402.67 504402.37 77013.39 598812.71 121357.66 744230.58 252432.25 744233.75
1.9152 larger than 100 1.9746 larger than 100 1.8397 33.9976 2.1421 32.5146 1.9861 10.1819 2.3102 11.3281 2.0825 5.8051 2.5091 6.1672 2.5959 4.8547 3.08 5.3345 3.1622 3.9458 6.6029 3.9934 11.4489 3.5588 larger than 100 3.826 larger than 100 3.2955 larger than 100 3.5211 larger than 100 3.0005 larger than 100 3.1918 larger than 100 2.7101 larger than 100 2.8727 larger than 100 2.4075 larger than 100 2.9488 larger than 100 2.6096
117 118 118 118 118 119 119 119 119 120 120 120 120 121 121 121 121 122 122 122 122 123 123 123 123 124 124 124 124 125 125 125 125 126 126 126 126 127 127 127 127 128 128 128 128 129
J[118] I[118] I[118] J[119] J[119] I[119] I[119] J[120] J[120] I[120] I[120] J[121] J[121] I[121] I[121] J[122] J[122] I[122] I[122] J[123] J[123] I[123] I[123] J[124] J[124] I[124] I[124] J[125] J[125] I[125] I[125] J[126] J[126] I[126] I[126] J[127] J[127] I[127] I[127] J[128] J[128] I[128] I[128] J[129] J[129] I[129]
Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
0.00 -222593.90 0.00 -196922.81 0.00 -193774.67 0.00 -136746.26 0.00 -136705.08 0.00 -107225.93 0.00 -107182.96 0.00 -83978.61 0.00 -83938.35 0.00 -67507.90 0.00 -67469.00 0.00 -54939.15 0.00 -50904.37 1415.36 -34299.21 15414.35 -34269.10 15444.11 -23944.76 23515.11 -22775.10 24734.01 -9482.71 36427.24 -9461.41 36449.46 -1148.45 43285.93 -704.96 43754.77 0.00 53091.68 0.00
64205.90 338659.34 64268.80 339373.27 63966.49 315954.47 65910.38 278045.39 52029.01 263717.77 54357.59 241625.69 46922.27 228530.26 48961.02 208381.67 42410.18 196881.36 44103.30 179954.39 38461.61 169288.47 39955.57 148013.99 50823.51 138312.16 52113.09 121462.73 63290.78 111802.68 64013.02 97595.30 74536.05 88332.30 74667.45 76857.16 84372.39 68562.53 84628.61 58178.01 93190.80 50904.38 93261.61 42580.06 101849.44 35383.67
252431.57 744233.75 252431.57 744230.58 252432.25 564585.11 83985.92 504583.15 76824.06 475661.83 76469.67 441445.93 72566.87 414501.07 71986.93 383690.95 68492.38 357612.00 68613.51 333263.43 64005.17 309814.00 63189.44 284308.03 89880.76 262106.10 89275.17 243995.52 112600.46 221293.72 111639.66 206792.94 131493.65 184992.63 129077.23 173285.67 146358.84 153262.67 144830.94 143942.81 159706.19 124120.94 159139.33 117639.10 172861.99 99717.25
252431.57 744233.75 252431.57 744230.58 252432.25 564585.11 83985.92 504583.15 76824.06 475661.83 76469.67 441445.93 72566.87 414501.07 71986.93 383690.95 68492.38 357612.00 68613.51 333263.43 64005.17 309814.00 63189.44 284308.03 89880.76 262106.10 89275.17 243995.52 112600.46 221293.72 111639.66 206792.94 131493.65 184992.63 129077.23 173285.67 146358.84 153262.67 144830.94 143942.81 159706.19 124120.94 159139.33 117639.10 172861.99 99717.25
larger than 100 2.5139 larger than 100 2.8416 larger than 100 2.1907 larger than 100 2.7744 larger than 100 2.6161 larger than 100 3.0955 larger than 100 2.9077 larger than 100 3.4353 larger than 100 3.2033 larger than 100 3.7118 larger than 100 3.4526 larger than 100 3.8909 larger than 100 3.8714 47.4256 5.3487 5.4924 4.8553 5.4351 6.4934 4.2044 6.1072 3.9238 13.7397 3.0209 12.1795 2.9876 94.2381 2.7741 larger than 100 2.7346 larger than 100 2.4481 larger than 100
129 129 129 130 130 130 130 131 131 131 131 132 132 132 132 200 200 200 200 201 201 201 201 202 202 202 202 203 203 203 203 204 204 204 204 205 205 205 205 206 206 206 206 207 207 207
I[129] J[130] J[130] I[130] I[130] J[131] J[131] I[131] I[131] J[132] J[132] I[132] I[132] J[133] J[133] I[201] I[201] J[200] J[200] I[202] I[202] J[201] J[201] I[203] I[203] J[626] J[626] I[204] I[204] J[203] J[203] I[205] I[205] J[204] J[204] I[206] I[206] J[205] J[205] I[207] I[207] J[206] J[206] I[208] I[208] J[207]
Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
53106.93 0.00 56810.93 0.00 57678.76 0.00 62721.61 0.00 62730.36 0.00 60834.02 0.00 61741.69 0.00 61959.47 -490.40 0.00 0.00 0.00 0.00 4117.29 -490.40 0.00 0.00 67760.64 0.00 63865.10 0.00 70059.35 0.00 67760.64 0.00 74840.97 0.00 69199.20 0.00 72834.26 0.00 74835.25 0.00 70211.27 0.00 72001.00 -3031.76 60796.94 0.00
101515.22 29614.46 109719.20 23131.43 109664.64 18229.13 118812.78 11957.44 119044.47 11213.06 116790.95 5293.00 117472.20 5455.35 116942.70 19363.51 94646.89 19260.90 92004.41 16555.86 98097.38 19363.50 94646.98 5511.72 115629.63 5254.97 116653.47 6373.25 111593.96 6211.72 112609.43 14091.58 109267.18 12452.54 110520.83 23252.11 110042.81 20337.78 108925.63 36163.54 100865.32 29987.44 110669.69 51491.27 92082.37 43150.16
170740.72 95461.84 184083.35 78243.14 183575.75 75944.31 197489.32 60152.82 197819.86 59157.79 196232.32 50493.44 200509.28 50529.05 200418.76 53040.63 162587.22 53838.88 161611.86 49537.05 167134.33 53040.63 162587.22 50730.64 182092.31 50720.70 182130.39 50664.46 182245.81 50730.64 182092.31 60180.47 179736.78 59212.97 178413.06 78525.07 183669.59 76034.05 178999.52 100059.02 172031.96 95977.65 185170.16 124440.98 158817.56 117934.49
170740.72 95461.84 184083.35 78243.14 183575.75 75944.31 197489.32 60152.82 197819.86 59157.79 196232.32 47968.77 190483.82 48002.60 190397.82 53040.63 162587.22 53838.88 161611.86 49537.05 167134.33 53040.63 162587.22 50730.64 182092.31 50720.70 182130.39 50664.46 182245.81 50730.64 182092.31 60180.47 179736.78 59212.97 178413.06 78525.07 183669.59 76034.05 178999.52 100059.02 172031.96 95977.65 185170.16 124440.98 158817.56 117934.49
2.4173 larger than 100 2.4363 larger than 100 2.393 larger than 100 2.3674 larger than 100 2.371 larger than 100 2.4253 larger than 100 2.3197 larger than 100 2.3105 81.3214 larger than 100 larger than 100 larger than 100 larger than 100 30.5213 81.3214 larger than 100 larger than 100 2.0205 larger than 100 2.1442 larger than 100 1.9559 larger than 100 2.0205 larger than 100 1.8057 larger than 100 1.9385 larger than 100 1.8961 larger than 100 1.7984 larger than 100 1.8423 larger than 100 1.9337 30.8615 1.9641 larger than 100
207 208 208 208 208 209 209 209 209 210 210 210 210 211 211 211 211 212 212 212 212 213 213 213 213 214 214 214 214 215 215 215 215 216 216 216 216 217 217 217 217 218 218 218 218 219
J[207] I[209] I[209] J[208] J[208] I[210] I[210] J[209] J[209] I[211] I[211] J[210] J[210] I[212] I[212] J[211] J[211] I[213] I[213] J[212] J[212] I[214] I[214] J[213] J[213] I[215] I[215] J[214] J[214] I[216] I[216] J[215] J[215] I[217] I[217] J[216] J[216] I[218] I[218] J[217] J[217] I[219] I[219] J[218] J[218] I[220]
Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
70198.95 -11621.45 52245.90 -3476.70 60328.21 -24100.10 38603.62 -11641.72 52225.94 -34285.77 26751.80 -25241.76 37354.51 -49673.93 10173.33 -34313.92 26723.61 -65584.36 0.00 -53573.14 5870.99 -81803.11 0.00 -65620.75 0.00 -103816.64 0.00 -81840.27 0.00 -132044.65 0.00 -103854.32 0.00 -187030.15 0.00 -132080.25 0.00 -214427.41 0.00 -189780.37 0.00 -196814.03 0.00 -222495.28 0.00 -136605.86
100687.29 69779.76 83036.50 58829.23 92035.26 88858.55 74060.32 78114.39 82775.69 112296.32 63781.29 98204.62 73951.22 138851.91 51880.40 121969.96 63034.13 169689.42 39880.12 148605.40 50591.05 197231.02 44031.58 180348.15 38373.64 228660.66 48837.80 208733.92 42320.61 263978.35 54305.47 243589.95 47166.25 316065.25 65858.87 278314.63 51973.30 338807.42 64205.90 339533.04 63898.62 339374.12 63966.13 338660.05 64268.50 278046.95
172529.51 152970.44 143715.57 143942.07 159665.26 184930.75 128995.76 172720.09 145176.87 221667.00 111198.18 207205.58 131047.84 261454.94 89196.83 243718.22 112782.34 309573.14 63410.05 283650.91 89800.91 357644.27 68580.98 333164.09 64006.71 413106.27 72879.03 383243.48 68933.02 475679.43 76440.28 449015.28 81001.50 564006.42 84562.14 504583.15 76824.06 744233.75 252431.57 744230.58 252432.25 744230.58 252432.25 744233.75 252431.57 504583.15
172529.51 152970.44 143715.57 143942.07 159665.26 184930.75 128995.76 172720.09 145176.87 221667.00 111198.18 207205.58 131047.84 261454.94 89196.83 243718.22 112782.34 309573.14 63410.05 283650.91 89800.91 357644.27 68580.98 333164.09 64006.71 413106.27 72879.03 383243.48 68933.02 475679.43 76440.28 449015.28 81001.50 564006.42 84562.14 504583.15 76824.06 744233.75 252431.57 744230.58 252432.25 707019.05 239810.64 707022.06 239809.99 504583.15
1.8479 9.8968 2.0682 31.1293 1.9899 5.7695 2.5124 11.1551 2.0901 4.8611 3.1253 6.1721 2.6378 3.9575 6.5923 5.3403 3.1732 3.549 larger than 100 3.9809 11.5005 3.2872 larger than 100 3.8174 larger than 100 2.9919 larger than 100 3.5209 larger than 100 2.7086 larger than 100 3.2508 larger than 100 2.2674 larger than 100 2.8724 larger than 100 2.6096 larger than 100 2.9485 larger than 100 2.701 larger than 100 2.3892 larger than 100 2.7772
219 219 219 220 220 220 220 221 221 221 221 222 222 222 222 223 223 223 223 224 224 224 224 225 225 225 225 226 226 226 226 227 227 227 227 228 228 228 228 229 229 229 229 230 230 230
I[220] J[219] J[219] I[221] I[221] J[220] J[220] I[222] I[222] J[221] J[221] I[223] I[223] J[222] J[222] I[224] I[224] J[223] J[223] I[225] I[225] J[224] J[224] I[226] I[226] J[225] J[225] I[227] I[227] J[226] J[226] I[228] I[228] J[227] J[227] I[229] I[229] J[228] J[228] I[230] I[230] J[229] J[229] I[231] I[231] J[230]
Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
0.00 -193668.27 0.00 -107065.83 0.00 -136564.72 0.00 -83884.37 0.00 -107022.88 0.00 -67410.25 0.00 -83844.59 0.00 -54840.75 0.00 -67371.35 0.00 -34220.21 15559.36 -50810.53 1543.06 -23880.66 23676.33 -34190.09 15589.10 -9439.66 36590.39 -22711.91 24893.95 -1124.93 43446.74 -9430.32 36601.37 0.00 53232.82 -689.45 43908.79 0.00 56919.54 0.00 53241.96 0.00 62782.06 0.00
52028.68 315866.74 65873.71 241603.94 46907.42 263433.00 54276.19 208404.97 42407.81 228512.32 48944.62 179919.00 38447.60 187710.18 42009.36 148165.59 50698.12 169347.83 39969.66 120858.30 62630.27 137681.45 51695.92 96623.91 73527.92 110891.15 63144.88 76414.79 83674.66 87915.34 74045.85 57850.63 92621.38 68772.96 92343.07 42179.75 101166.16 51319.82 100355.79 29528.16 109349.69 36073.40 108671.38 18270.34 118753.91 24301.52
76824.06 563458.54 85121.88 440996.47 73009.03 474573.23 76797.47 383365.75 68800.10 413720.11 72755.22 332958.48 64349.47 356356.73 67189.38 285099.90 89461.93 310078.19 63086.93 241979.21 112385.92 260114.30 89845.33 204533.80 129424.42 219651.81 110069.54 171650.89 145169.80 183295.99 128236.51 141446.54 159460.28 155024.82 161678.30 116098.88 171106.47 126991.65 172733.15 93883.18 183993.06 102576.95 184952.30 75686.69 197755.61 83087.54
76824.06 563458.54 85121.88 440996.47 73009.03 474573.23 76797.47 383365.75 68800.10 413720.11 72755.22 332958.48 64349.47 356356.73 67189.38 285099.90 89461.93 310078.19 63086.93 241979.21 112385.92 260114.30 89845.33 204533.80 129424.42 219651.81 110069.54 171650.89 145169.80 183295.99 128236.51 141446.54 159460.28 155024.82 161678.30 116098.88 171106.47 126991.65 172733.15 93883.18 183993.06 102576.95 184952.30 75686.69 197755.61 83087.54
larger than 100 2.1875 larger than 100 3.0969 larger than 100 2.6128 larger than 100 3.4362 larger than 100 2.9066 larger than 100 3.7137 larger than 100 3.1956 larger than 100 3.9088 larger than 100 3.4605 larger than 100 5.3167 5.4309 3.8491 43.7786 6.4397 4.1101 4.8304 5.3088 13.6722 2.983 6.068 3.8732 94.5399 2.7596 12.3601 3.3213 larger than 100 2.4168 larger than 100 2.9578 larger than 100 2.4305 larger than 100 2.6119 larger than 100 2.3683 larger than 100
230 231 231 231 231 232 232 232 232 620 620 620 620 621 621 621 621 622 622 622 622 623 623 623 623 624 624 624 624 625 625 625 625 626 626 626 626 627 627 627 627 628 628 628 628 629
J[230] I[232] I[232] J[231] J[231] I[133] I[133] J[232] J[232] I[620] I[620] J[621] J[621] I[621] I[621] J[622] J[622] I[622] I[622] J[623] J[623] I[623] I[623] J[624] J[624] I[624] I[624] J[625] J[625] I[625] I[625] J[103] J[103] I[626] I[626] J[627] J[627] I[627] I[627] J[628] J[628] I[628] I[628] J[629] J[629] I[629]
Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
57785.98 0.00 60845.52 0.00 62790.81 0.00 61959.47 0.00 61753.70 0.00 18459.87 0.00 31038.76 0.00 31038.76 0.00 41861.04 0.00 41861.04 0.00 50935.12 0.00 50935.12 0.00 58270.69 0.00 58270.69 0.00 63880.72 0.00 63880.72 0.00 67777.78 0.00 63865.10 0.00 58256.78 0.00 58256.78 0.00 50923.17 0.00 50923.17 0.00 41851.32 0.00
116672.41 11187.52 116673.73 11938.63 118902.59 5455.00 116944.20 5302.12 117432.95 6365.32 111525.23 6040.11 112963.61 6040.11 112963.61 5738.08 114307.20 5738.08 114307.20 5468.14 115563.18 5468.14 115563.18 5209.86 116756.45 5209.86 116756.45 5152.65 117094.47 5152.65 117094.47 5410.66 116065.62 5254.97 116653.47 5313.73 116309.21 5313.73 116309.21 5573.75 115108.89 5573.75 115108.89 5845.48 113845.70 5845.48
196255.60 59466.37 195841.30 60467.08 197433.76 50529.05 200418.76 50493.44 200509.28 50634.15 182295.71 50648.16 182275.48 50648.16 182275.48 50653.63 182253.70 50653.63 182253.70 50682.75 182209.31 50682.75 182209.31 50692.11 182171.92 50692.11 182171.92 50720.70 182130.39 50720.70 182130.39 50730.64 182092.31 50720.70 182130.39 50692.11 182171.92 50692.11 182171.92 50682.75 182209.31 50682.75 182209.31 50653.63 182253.69 50653.63
196255.60 59466.37 195841.30 60467.08 197433.76 50529.05 200418.76 50493.44 200509.28 50634.15 182295.71 50648.16 182275.48 50648.16 182275.48 50653.63 182253.70 50653.63 182253.70 50682.75 182209.31 50682.75 182209.31 50692.11 182171.92 50692.11 182171.92 50720.70 182130.39 50720.70 182130.39 48194.11 172987.70 50720.70 182130.39 50692.11 182171.92 50692.11 182171.92 50682.75 182209.31 50682.75 182209.31 50653.63 182253.69 50653.63
2.5536 larger than 100 2.42 larger than 100 2.3641 larger than 100 2.4321 larger than 100 2.4413 larger than 100 7.425 larger than 100 4.4154 larger than 100 4.4154 larger than 100 3.2735 larger than 100 3.2735 larger than 100 2.6897 larger than 100 2.6897 larger than 100 2.3506 larger than 100 2.3506 larger than 100 2.1437 larger than 100 2.1437 larger than 100 1.919 larger than 100 2.1442 larger than 100 2.3512 larger than 100 2.3512 larger than 100 2.6903 larger than 100 2.6903 larger than 100 3.2743 larger than 100
629 629 629 630 630 630 630 631 631 631 631
I[629] J[630] J[630] I[630] I[630] J[631] J[631] I[631] I[631] J[202] J[202]
Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive Negative Positive
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
41851.32 0.00 31031.58 0.00 31031.58 0.00 18455.56 0.00 18455.56 0.00 4117.29
113845.70 6149.26 112494.87 6149.26 112494.87 6476.27 111048.96 6476.27 111048.96 13875.42 98789.97
182253.69 50648.16 182275.48 50648.16 182275.48 50634.15 182295.72 50634.15 182295.72 57333.95 172201.30
182253.69 50648.16 182275.48 50648.16 182275.48 50634.15 182295.72 50634.15 182295.72 57333.95 172201.30
3.2743 larger than 100 4.4164 larger than 100 4.4164 larger than 100 7.4267 larger than 100 7.4267 larger than 100 31.4466
f c' bv d v ) (TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)
s
Av f y dv
Part
I[100] I[100] J[101] J[101] I[101] I[101] J[102] J[102] I[102] I[102] J[620] J[620] I[103] I[103] J[104] J[104] I[104] I[104] J[105] J[105]
Elem
100 100 100 100 101 101 101 101 102 102 102 102 103 103 103 103 104 104 104 104
Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min
Max/Min
Điều kiện kiểm toán: PhiVn >Vu
• Phi=0.9 : Hệ số sức kháng cắt
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
LCom Name
Các thông số còn lại xem tiêu chuẩn chi tiết
• Vp: Sức kháng cắt của cáp dự ứng lực
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
Type OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
CHK
(Av diện tích cốt thép đai chiệu cắt trong bước s- chọn 9D8@150
khai báo trong midas)
Vs =
• Vs: Sức kháng cắt của cốt thép đai ( 115 TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)
• Vc: Sức kháng cắt của bê tông dầm ( 114 TCVN 11823-2017 8.6.5 phần 5)
Vn = min(Vc + Vs;
• Vn: Lực cắt danh định
• Vu: Lực cắt thiết kế ở THCĐ1 bao gồm dự ứng lực sơ cấp
• Lcom Name : Tổ hợp tải trọng
• Part: Kiểm tra vị trí (I-End, J-End) của từng phần tử
• Elem : Phần tử
4.Kiểm toán sức kháng cắt
-0.01 -0.11 1113.43 235.58 -4264.30 -8511.96 -4027.55 -8221.50 -4027.56 -8221.50 -3360.06 -7361.43 937.84 -2335.37 1783.37 -1459.64 33.11 -3135.95 1738.25 -1400.93
Vu (kN) 0.00 0.00 -58.98 -490.24 -58.98 -490.24 4118.38 1742.44 4118.38 1742.44 18459.87 8870.85 67777.78 24182.03 70077.95 22234.90 69217.74 21336.51 74863.32 20223.40
Mu (kN*m) 4661.06 4662.13 12533.43 12534.09 12533.02 12533.25 13248.57 13248.82 13222.36 13222.36 9043.34 9043.34 9005.17 9005.17 9103.39 9103.39 9224.83 9224.83 9422.73 9422.73
Vn (kN)
0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
Phi
3028.09 3029.16 6038.71 6039.36 6038.28 6038.52 6640.35 6640.60 6650.37 6650.37 7099.03 7099.03 7089.99 7089.99 7096.81 7096.81 7096.81 7096.81 7172.51 7172.51
Vc (kN)
Biểu đồ bao sức kháng cắt
1632.97 1632.97 1632.97 1632.97 1632.97 1632.97 1793.25 1793.25 1793.25 1793.25 1914.23 1914.23 1911.80 1911.80 1913.64 1913.64 1913.64 1913.64 1934.05 1934.05
Vs (kN)
0.00 0.00 4861.76 4861.76 4861.76 4861.76 4814.97 4814.97 4778.74 4778.74 30.08 30.08 3.39 3.39 92.95 92.95 214.38 214.38 316.18 316.18
Vp (kN)
4194.96 4195.92 11280.09 11280.68 11279.71 11279.93 11923.71 11923.94 11900.13 11900.13 8139.00 8139.00 8104.65 8104.65 8193.05 8193.05 8302.35 8302.35 8480.46 8480.46
PhiVn (kN)
105 105 105 105 106 106 106 106 107 107 107 107 108 108 108 108 109 109 109 109 110 110 110 110 111 111 111 111 112 112 112 112 113 113 113 113 114 114 114 114 115 115 115 115 116 116
I[105] I[105] J[106] J[106] I[106] I[106] J[107] J[107] I[107] I[107] J[108] J[108] I[108] I[108] J[109] J[109] I[109] I[109] J[110] J[110] I[110] I[110] J[111] J[111] I[111] I[111] J[112] J[112] I[112] I[112] J[113] J[113] I[113] I[113] J[114] J[114] I[114] I[114] J[115] J[115] I[115] I[115] J[116] J[116] I[116] I[116]
Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
1716.05 -1422.06 3453.24 300.79 1449.25 -1659.76 3232.79 79.57 3188.30 36.86 5041.49 1808.80 2733.63 -474.62 4671.12 1364.81 4606.89 1302.64 6391.22 2975.79 3701.48 296.37 5580.57 2061.86 5505.05 1988.74 7497.29 3845.63 4232.80 572.62 6352.30 2561.83 6276.85 2489.32 8207.63 4290.21 8128.21 4213.28 10172.71 6112.14 10093.14 6035.16 12259.25 8036.66 12159.16 7939.93
74857.60 20217.33 72859.58 13426.22 72026.62 12594.13 70228.25 7843.45 70224.80 7839.18 60815.28 -2835.26 60355.45 -3271.47 52257.97 -11412.37 52251.30 -11419.61 38628.69 -23863.43 37379.57 -25002.89 26779.92 -34051.47 26751.74 -34079.60 10219.96 -49458.94 5917.05 -53345.82 -5140.08 -65407.31 -5176.26 -65443.67 -19884.23 -81666.69 -19920.91 -81703.81 -39685.24 -103718.16 -39722.21 -103755.81 -64636.97 -131981.78 -64671.61 -132017.35
9203.37 9203.37 9673.72 9673.72 9517.98 9517.98 10539.88 10539.88 9953.78 9953.78 11278.36 11007.74 10741.43 9970.19 11890.46 11791.34 11354.62 10713.51 11752.71 11053.18 12240.53 11479.28 13110.03 12398.84 13605.06 12839.83 14323.35 13709.81 14838.52 14176.95 14787.65 14787.65 15260.29 15260.29 15993.75 15993.75 16486.11 16486.11 17295.62 17295.62 17787.41 17787.41 18701.01 18701.01 19290.40 19290.40
0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
7172.51 7172.51 7372.15 7372.15 7372.15 7372.15 7409.90 7409.90 7675.66 7675.66 7733.04 7519.90 8059.32 7451.88 8081.69 8003.62 8451.78 7946.84 9064.99 8514.03 9064.99 8465.41 9667.40 9107.25 9667.40 9064.69 10265.71 9782.47 10265.71 9744.64 10540.05 10540.05 10505.98 10505.98 11254.69 11254.69 11223.72 11223.72 12029.71 12029.71 12001.32 12001.32 12865.13 12865.13 12838.92 12838.92
1934.05 1934.05 1987.88 1987.88 1987.88 1987.88 1998.06 1998.06 2069.72 2069.72 2085.19 2027.72 2173.17 2009.38 2179.21 2158.16 2279.00 2142.84 2444.35 2295.78 2444.35 2282.68 2606.79 2455.75 2606.79 2444.27 2768.12 2637.82 2768.12 2627.62 2842.10 2842.10 2832.91 2832.91 3034.80 3034.80 3026.45 3026.45 3243.78 3243.78 3236.13 3236.13 3469.05 3469.05 3461.98 3461.98
96.82 96.82 313.68 313.68 157.94 157.94 1131.92 1131.92 208.40 208.40 1460.12 1460.12 508.93 508.93 1629.56 1629.56 623.83 623.83 243.37 243.37 731.19 731.19 835.84 835.84 1330.87 1330.87 1289.52 1289.52 1804.69 1804.69 1405.51 1405.51 1921.39 1921.39 1704.27 1704.27 2235.94 2235.94 2022.13 2022.13 2549.97 2549.97 2366.84 2366.84 2989.50 2989.50
8283.04 8283.04 8706.34 8706.34 8566.18 8566.18 9485.90 9485.90 8958.40 8958.40 10150.52 9906.96 9667.29 8973.17 10701.42 10612.21 10219.15 9642.16 10577.44 9947.86 11016.47 10331.35 11799.03 11158.96 12244.55 11555.85 12891.02 12338.83 13354.67 12759.25 13308.89 13308.89 13734.26 13734.26 14394.38 14394.38 14837.49 14837.49 15566.05 15566.05 16008.67 16008.67 16830.91 16830.91 17361.36 17361.36
116 116 117 117 117 117 118 118 118 118 119 119 119 119 120 120 120 120 121 121 121 121 122 122 122 122 123 123 123 123 124 124 124 124 125 125 125 125 126 126 126 126 127 127 127 127
J[117] J[117] I[117] I[117] J[118] J[118] I[118] I[118] J[119] J[119] I[119] I[119] J[120] J[120] I[120] I[120] J[121] J[121] I[121] I[121] J[122] J[122] I[122] I[122] J[123] J[123] I[123] I[123] J[124] J[124] I[124] I[124] J[125] J[125] I[125] I[125] J[126] J[126] I[126] I[126] J[127] J[127] I[127] I[127] J[128] J[128]
Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK NG NG NG NG NG NG NG NG OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
15655.46 11085.23 16871.97 12264.19 19153.01 14423.76 -14216.27 -19184.20 -12056.70 -16903.87 -10886.61 -15557.52 -7745.21 -12058.84 -7841.07 -12169.86 -5857.19 -10002.61 -5936.03 -10091.09 -4035.28 -8045.87 -4114.36 -8134.34 -2311.79 -6203.40 -2387.30 -6290.30 -397.67 -4172.45 -3600.70 -7543.51 -1745.49 -5554.52 -1822.65 -5640.43 -60.78 -3766.34 -2707.67 -6536.11 -1043.96 -4760.27 -1109.57 -4832.98 713.84 -2908.64
-108545.34 -187017.01 -111221.21 -189764.80 -131358.82 -214426.17 -130965.52 -222593.90 -111220.16 -196922.81 -108561.00 -193774.67 -65976.83 -136746.26 -65942.36 -136705.08 -43704.16 -107225.93 -43666.34 -107182.96 -25225.95 -83978.61 -25188.28 -83938.35 -11941.85 -67507.90 -11904.52 -67469.00 -2748.65 -54939.15 1415.36 -50904.37 15414.35 -34299.21 15444.11 -34269.10 23515.11 -23944.76 24734.01 -22775.10 36427.24 -9482.71 36449.46 -9461.41 43285.93 -1148.45
20851.23 20851.23 74370.99 74682.20 74308.43 74619.92 74106.25 75709.01 74167.99 75769.39 20849.19 20849.19 19286.16 19286.16 18697.57 18697.57 17782.25 17782.25 17291.45 17291.45 16479.96 16479.96 15989.02 15989.02 15253.42 15253.42 14782.58 14782.58 14180.51 14180.51 14423.59 13715.36 13531.75 12762.48 13038.54 12323.31 12422.75 11661.50 11936.38 11236.84 11441.25 10692.41 10958.93 10282.19 10611.74 9840.61
0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
14231.38 14231.38 70531.81 70843.02 70470.95 70782.44 70268.77 71871.54 70328.81 71930.22 14231.38 14231.38 12838.92 12838.92 12865.13 12865.13 12001.32 12001.32 12029.71 12029.71 11223.72 11223.72 11254.69 11254.69 10505.98 10505.98 10540.05 10540.05 9744.64 9744.64 10340.29 9782.47 9670.58 9064.69 9670.58 9107.25 9064.99 8465.41 9064.99 8514.03 8536.64 7946.84 8536.64 8003.62 8059.23 7451.88
3837.45 3837.45 3837.45 3837.45 3837.48 3837.48 3837.48 3837.48 3837.45 3837.45 3837.45 3837.45 3461.98 3461.98 3469.05 3469.05 3236.13 3236.13 3243.78 3243.78 3026.45 3026.45 3034.80 3034.80 2832.91 2832.91 2842.10 2842.10 2627.62 2627.62 2788.23 2637.82 2607.65 2444.27 2607.65 2455.75 2444.35 2282.68 2444.35 2295.78 2301.88 2142.84 2301.88 2158.16 2173.15 2009.38
2782.39 2782.39 1.73 1.73 0.00 0.00 0.00 0.00 1.72 1.72 2780.36 2780.36 2985.26 2985.26 2363.39 2363.39 2544.81 2544.81 2017.96 2017.96 2229.80 2229.80 1699.53 1699.53 1914.53 1914.53 1400.43 1400.43 1808.25 1808.25 1295.07 1295.07 1253.52 1253.52 760.30 760.30 913.41 913.41 427.03 427.03 602.73 602.73 120.41 120.41 379.35 379.35
18766.10 18766.10 66933.89 67213.98 66877.59 67157.92 66695.62 68138.11 66751.19 68192.45 18764.27 18764.27 17357.55 17357.55 16827.81 16827.81 16004.03 16004.03 15562.30 15562.30 14831.97 14831.97 14390.12 14390.12 13728.08 13728.08 13304.32 13304.32 12762.46 12762.46 12981.23 12343.83 12178.58 11486.23 11734.68 11090.97 11180.48 10495.35 10742.74 10113.16 10297.12 9623.17 9863.04 9253.97 9550.56 8856.54
128 128 128 128 129 129 129 129 130 130 130 130 131 131 131 131 132 132 132 132 200 200 200 200 201 201 201 201 202 202 202 202 203 203 203 203 204 204 204 204 205 205 205 205 206 206
I[128] I[128] J[129] J[129] I[129] I[129] J[130] J[130] I[130] I[130] J[131] J[131] I[131] I[131] J[132] J[132] I[132] I[132] J[133] J[133] I[201] I[201] J[200] J[200] I[202] I[202] J[201] J[201] I[203] I[203] J[626] J[626] I[204] I[204] J[203] J[203] I[205] I[205] J[204] J[204] I[206] I[206] J[205] J[205] I[207] I[207]
Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
-1567.01 -5287.07 176.46 -3452.55 126.14 -3507.83 1826.68 -1747.55 -156.79 -3811.89 1508.13 -2102.79 1476.86 -2135.94 3138.39 -462.71 1418.33 -2254.67 1832.52 -1839.45 -236.55 -1114.40 0.11 0.01 8219.64 4021.59 8510.08 4258.33 2333.96 -942.06 3154.58 -160.39 1458.25 -1787.46 2333.96 -942.06 1399.39 -1743.06 3134.41 -38.20 -302.38 -3457.80 1420.52 -1720.87 -78.24 -3234.47
43754.77 -704.96 53091.68 9339.81 53106.93 9352.46 56810.93 11886.88 57678.76 12691.93 62721.61 16782.50 62730.36 16787.05 60834.02 15201.89 61741.69 16069.21 61959.47 16471.44 -59.14 -490.40 0.00 0.00 4117.29 1739.82 -59.14 -490.40 67760.64 24101.30 63865.10 24640.89 70059.35 22142.24 67760.64 24101.30 74840.97 20102.20 69199.20 21244.40 72834.26 13275.90 74835.25 20096.14 70211.27 7674.22
10348.14 9663.37 9993.29 9993.29 9963.80 9963.80 9471.59 9471.59 9715.88 9715.88 9338.57 9338.57 9321.00 9321.00 9231.71 9231.71 9108.96 9108.96 9010.44 9010.44 12489.50 12490.16 8098.41 8099.11 13203.99 13204.25 12489.09 12489.32 9005.27 9005.27 9019.92 9019.92 9102.95 9102.95 9005.16 9005.16 9421.80 9421.80 9224.79 9224.79 9672.78 9672.78 9203.70 9203.70 10002.57 10002.57
0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
8059.23 7519.90 7675.74 7675.74 7675.74 7675.74 7372.00 7372.00 7372.00 7372.00 7178.41 7178.41 7178.41 7178.41 7100.33 7100.33 7100.33 7100.33 7096.81 7096.81 6024.75 6025.41 6371.47 6372.16 6625.17 6625.43 6024.33 6024.56 7089.99 7089.99 7091.68 7091.68 7096.81 7096.81 7089.99 7089.99 7172.51 7172.51 7096.81 7096.81 7372.16 7372.16 7172.51 7172.51 7675.66 7675.66
2173.15 2027.72 2069.74 2069.74 2069.74 2069.74 1987.84 1987.84 1987.84 1987.84 1935.64 1935.64 1935.64 1935.64 1914.59 1914.59 1914.59 1914.59 1913.64 1913.64 1632.97 1632.97 1726.94 1726.94 1793.26 1793.26 1632.97 1632.97 1911.80 1911.80 1912.25 1912.25 1913.64 1913.64 1911.80 1911.80 1934.05 1934.05 1913.64 1913.64 1987.88 1987.88 1934.05 1934.05 2069.72 2069.72
115.75 115.75 247.81 247.81 218.32 218.32 111.75 111.75 356.03 356.03 224.51 224.51 206.95 206.95 216.78 216.78 94.04 94.04 0.00 0.00 4831.78 4831.78 0.00 0.00 4785.56 4785.56 4831.79 4831.79 3.49 3.49 15.99 15.99 92.51 92.51 3.37 3.37 315.24 315.24 214.34 214.34 312.73 312.73 97.14 97.14 257.19 257.19
9313.32 8697.03 8993.96 8993.96 8967.42 8967.42 8524.43 8524.43 8744.29 8744.29 8404.71 8404.71 8388.90 8388.90 8308.53 8308.53 8198.07 8198.07 8109.40 8109.40 11240.55 11241.15 7288.57 7289.20 11883.59 11883.83 11240.18 11240.39 8104.74 8104.74 8117.93 8117.93 8192.66 8192.66 8104.64 8104.64 8479.62 8479.62 8302.31 8302.31 8705.50 8705.50 8283.33 8283.33 9002.31 9002.31
206 206 207 207 207 207 208 208 208 208 209 209 209 209 210 210 210 210 211 211 211 211 212 212 212 212 213 213 213 213 214 214 214 214 215 215 215 215 216 216 216 216 217 217 217 217
J[206] J[206] I[208] I[208] J[207] J[207] I[209] I[209] J[208] J[208] I[210] I[210] J[209] J[209] I[211] I[211] J[210] J[210] I[212] I[212] J[211] J[211] I[213] I[213] J[212] J[212] I[214] I[214] J[213] J[213] I[215] I[215] J[214] J[214] I[216] I[216] J[215] J[215] I[217] I[217] J[216] J[216] I[218] I[218] J[217] J[217]
Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NG NG NG NG
1661.20 -1451.17 -1807.66 -5043.04 -35.58 -3190.05 -1361.36 -4669.58 478.20 -2732.21 -2975.84 -6392.82 -1302.54 -4608.57 -2061.29 -5579.59 -295.76 -3700.51 -3845.07 -7496.29 -1988.15 -5504.04 -2559.62 -6345.44 -571.70 -4226.95 -4287.69 -8200.64 -2487.08 -6269.94 -6109.31 -10165.56 -4210.73 -8121.17 -8033.55 -12251.90 -6032.30 -10085.94 -11083.10 -15647.77 -7936.79 -12151.75 -14422.10 -19146.02 -12262.53 -16865.08
72001.00 12443.62 60796.94 -3031.76 70198.95 7661.45 52245.90 -11621.45 60328.21 -3476.70 38603.62 -24100.10 52225.94 -11641.72 26751.80 -34285.77 37354.51 -25241.76 10173.33 -49673.93 26723.61 -34313.92 -5199.74 -65584.36 5870.99 -53573.14 -19949.92 -81803.11 -5235.94 -65620.75 -39753.00 -103816.64 -19986.61 -81840.27 -64721.55 -132044.65 -39789.98 -103854.32 -108622.23 -187030.15 -64756.21 -132080.25 -131434.19 -214427.41 -111299.13 -189780.37
9518.54 9518.54 10244.46 9559.56 9954.64 9954.64 10871.12 10302.11 10740.64 9969.38 11751.26 11051.73 11354.78 10713.68 13109.83 12398.65 12239.49 11478.24 14324.92 13711.38 13605.31 12840.08 14787.64 14787.64 14840.31 14178.74 15993.74 15993.74 15260.26 15260.26 17295.60 17295.60 16486.09 16486.09 18701.01 18701.01 17787.40 17787.40 20851.22 20851.22 19290.39 19290.39 74312.66 74622.98 74375.20 74685.26
0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
7372.16 7372.16 8059.34 7519.90 7675.66 7675.66 8451.79 8003.62 8059.34 7451.88 9064.99 8514.03 8451.79 7946.84 9667.40 9107.25 9064.99 8465.41 10265.71 9782.47 9667.40 9064.69 10540.05 10540.05 10265.71 9744.64 11254.69 11254.69 10505.98 10505.98 12029.71 12029.71 11223.72 11223.72 12865.13 12865.13 12001.32 12001.32 14231.38 14231.38 12838.92 12838.92 70475.18 70785.50 70536.02 70846.08
1987.88 1987.88 2173.18 2027.72 2069.72 2069.72 2279.00 2158.16 2173.18 2009.38 2444.35 2295.78 2279.00 2142.84 2606.79 2455.75 2444.35 2282.68 2768.12 2637.82 2606.79 2444.27 2842.10 2842.10 2768.12 2627.62 3034.80 3034.80 2832.91 2832.91 3243.78 3243.78 3026.45 3026.45 3469.05 3469.05 3236.13 3236.13 3837.45 3837.45 3461.98 3461.98 3837.48 3837.48 3837.45 3837.45
158.50 158.50 11.95 11.95 209.25 209.25 140.34 140.34 508.13 508.13 241.92 241.92 623.99 623.99 835.65 835.65 730.15 730.15 1291.09 1291.09 1331.12 1331.12 1405.49 1405.49 1806.48 1806.48 1704.25 1704.25 1921.37 1921.37 2022.11 2022.11 2235.92 2235.92 2366.83 2366.83 2549.95 2549.95 2782.39 2782.39 2989.49 2989.49 0.00 0.00 1.73 1.73
8566.69 8566.69 9220.02 8603.61 8959.17 8959.17 9784.01 9271.90 9666.58 8972.44 10576.13 9946.55 10219.30 9642.31 11798.85 11158.78 11015.54 10330.41 12892.43 12340.24 12244.78 11556.07 13308.87 13308.87 13356.28 12760.86 14394.36 14394.36 13734.24 13734.24 15566.04 15566.04 14837.48 14837.48 16830.91 16830.91 16008.66 16008.66 18766.10 18766.10 17361.36 17361.36 66881.39 67160.68 66937.68 67216.73
218 218 218 218 219 219 219 219 220 220 220 220 221 221 221 221 222 222 222 222 223 223 223 223 224 224 224 224 225 225 225 225 226 226 226 226 227 227 227 227 228 228 228 228 229 229
I[219] I[219] J[218] J[218] I[220] I[220] J[219] J[219] I[221] I[221] J[220] J[220] I[222] I[222] J[221] J[221] I[223] I[223] J[222] J[222] I[224] I[224] J[223] J[223] I[225] I[225] J[224] J[224] I[226] I[226] J[225] J[225] I[227] I[227] J[226] J[226] I[228] I[228] J[227] J[227] I[229] I[229] J[228] J[228] I[230] I[230]
Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
NG NG NG NG OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
16908.94 12059.34 19189.19 14218.91 12064.96 7748.71 15563.35 10890.08 10008.82 5861.48 12175.92 7844.51 8052.16 4039.80 10097.24 5940.26 6209.72 2316.54 8140.57 4118.82 4177.80 401.73 6296.55 2391.97 5552.52 1745.89 7541.54 3601.19 3764.28 61.02 5638.39 1822.99 4754.51 1041.33 6530.35 2705.33 2905.43 -713.94 4829.74 1109.87 3446.11 -180.29 5280.53 1563.63 1741.37 -1830.97
-111233.62 -196814.03 -130983.21 -222495.28 -65974.07 -136605.86 -108576.27 -193668.27 -43652.93 -107065.83 -65939.63 -136564.72 -25151.88 -83884.37 -43615.14 -107022.88 -11841.78 -67410.25 -25114.24 -83844.59 -2615.56 -54840.75 -11804.48 -67371.35 15559.36 -34220.21 1543.06 -50810.53 23676.33 -23880.66 15589.10 -34190.09 36590.39 -9439.66 24893.95 -22711.91 43446.74 -1124.93 36601.37 -9430.32 53232.82 9342.45 43908.79 -689.45 56919.54 11879.86
74166.42 75760.87 74104.67 75700.47 19286.19 19286.19 20849.20 20849.20 17782.28 17782.28 18697.59 18697.59 16479.99 16479.99 17291.47 17291.47 15253.45 15253.45 15989.04 15989.04 14178.54 14178.54 14782.60 14782.60 13532.24 12762.97 14421.85 13713.62 12422.80 11661.55 13039.48 12324.25 11440.89 10692.06 11936.78 11237.25 10612.18 9841.05 11969.01 11783.80 9992.67 9992.67 11154.03 10883.59 9471.05 9471.05
0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
70327.25 71921.69 70267.20 71862.99 12838.92 12838.92 14231.38 14231.38 12001.32 12001.32 12865.13 12865.13 11223.72 11223.72 12029.71 12029.71 10505.98 10505.98 11254.69 11254.69 9744.64 9744.64 10540.05 10540.05 9670.58 9064.69 10340.29 9782.47 9064.99 8465.41 9670.58 9107.25 8536.64 7946.84 9064.99 8514.03 8059.23 7451.88 8149.50 8003.62 7675.74 7675.74 7732.91 7519.90 7372.00 7372.00
3837.45 3837.45 3837.48 3837.48 3461.98 3461.98 3837.45 3837.45 3236.13 3236.13 3469.05 3469.05 3026.45 3026.45 3243.78 3243.78 2832.91 2832.91 3034.80 3034.80 2627.62 2627.62 2842.10 2842.10 2607.65 2444.27 2788.23 2637.82 2444.35 2282.68 2607.65 2455.75 2301.88 2142.84 2444.35 2295.78 2173.15 2009.38 2197.49 2158.16 2069.74 2069.74 2085.16 2027.72 1987.84 1987.84
1.72 1.72 0.00 0.00 2985.28 2985.28 2780.37 2780.37 2544.83 2544.83 2363.41 2363.41 2229.83 2229.83 2017.98 2017.98 1914.56 1914.56 1699.56 1699.56 1806.28 1806.28 1400.46 1400.46 1254.01 1254.01 1293.33 1293.33 913.46 913.46 761.25 761.25 602.37 602.37 427.44 427.44 379.80 379.80 1622.02 1622.02 247.18 247.18 1335.97 1335.97 111.21 111.21
66749.78 68184.78 66694.21 68130.43 17357.57 17357.57 18764.28 18764.28 16004.05 16004.05 16827.83 16827.83 14831.99 14831.99 15562.32 15562.32 13728.11 13728.11 14390.14 14390.14 12760.68 12760.68 13304.34 13304.34 12179.02 11486.68 12979.66 12342.26 11180.52 10495.40 11735.53 11091.83 10296.80 9622.85 10743.10 10113.52 9550.96 8856.95 10772.11 10605.42 8993.40 8993.40 10038.63 9795.23 8523.95 8523.95
229 229 230 230 230 230 231 231 231 231 232 232 232 232 620 620 620 620 621 621 621 621 622 622 622 622 623 623 623 623 624 624 624 624 625 625 625 625 626 626 626 626 627 627 627 627
J[229] J[229] I[231] I[231] J[230] J[230] I[232] I[232] J[231] J[231] I[133] I[133] J[232] J[232] I[620] I[620] J[621] J[621] I[621] I[621] J[622] J[622] I[622] I[622] J[623] J[623] I[623] I[623] J[624] J[624] I[624] I[624] J[625] J[625] I[625] I[625] J[103] J[103] I[626] I[626] J[627] J[627] I[627] I[627] J[628] J[628]
Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
3501.48 -129.97 2095.06 -1514.83 3803.93 150.50 454.82 -3146.07 2127.77 -1484.20 1832.52 -1839.45 2247.67 -1425.19 -3360.06 -7361.43 -2687.33 -6507.36 -2687.33 -6507.36 -2009.40 -5659.56 -2009.40 -5659.56 -1326.31 -4818.28 -1326.31 -4818.28 -622.15 -3983.67 -622.15 -3983.67 156.04 -3156.03 156.04 -3156.03 937.84 -2335.37 3154.58 -160.39 3982.19 617.69 3982.19 617.69 4816.74 1320.39
53241.96 9346.80 62782.06 16773.25 57785.98 12680.31 60845.52 15190.79 62790.81 16777.80 61959.47 16471.44 61753.70 16058.22 18459.87 8870.85 31038.76 14503.08 31038.76 14503.08 41861.04 18903.17 41861.04 18903.17 50935.12 22071.10 50935.12 22071.10 58270.69 24006.89 58270.69 24006.89 63880.72 24710.53 63880.72 24710.53 67777.78 24182.03 63865.10 24640.89 58256.78 23948.33 58256.78 23948.33 50923.17 22023.63
10604.67 10604.67 9336.85 9336.85 10058.49 10058.49 9231.86 9231.86 9322.57 9322.57 9010.44 9010.44 9108.76 9108.76 9043.34 9043.34 9017.36 9017.36 9017.36 9017.36 9023.08 9023.08 9023.08 9023.08 9021.71 9021.71 9021.71 9021.71 9017.74 9017.74 9017.74 9017.74 9020.00 9020.00 9020.00 9020.00 9005.29 9005.29 9019.92 9019.92 9017.69 9017.69 9017.69 9017.69 9021.65 9021.65
0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
7409.33 7409.33 7178.41 7178.41 7126.07 7126.07 7100.33 7100.33 7178.41 7178.41 7096.81 7096.81 7100.33 7100.33 7099.03 7099.03 7098.13 7098.13 7098.13 7098.13 7097.16 7097.16 7097.16 7097.16 7095.19 7095.19 7095.19 7095.19 7093.52 7093.52 7093.52 7093.52 7091.68 7091.68 7091.68 7091.68 7089.99 7089.99 7091.68 7091.68 7093.52 7093.52 7093.52 7093.52 7095.19 7095.19
1997.91 1997.91 1935.64 1935.64 1921.53 1921.53 1914.59 1914.59 1935.64 1935.64 1913.64 1913.64 1914.59 1914.59 1914.23 1914.23 1913.99 1913.99 1913.99 1913.99 1913.73 1913.73 1913.73 1913.73 1913.20 1913.20 1913.20 1913.20 1912.75 1912.75 1912.75 1912.75 1912.25 1912.25 1912.25 1912.25 1911.80 1911.80 1912.25 1912.25 1912.75 1912.75 1912.75 1912.75 1913.20 1913.20
1197.44 1197.44 222.80 222.80 1010.90 1010.90 216.94 216.94 208.52 208.52 0.00 0.00 93.84 93.84 30.08 30.08 5.24 5.24 5.24 5.24 12.19 12.19 12.19 12.19 13.33 13.33 13.33 13.33 11.47 11.47 11.47 11.47 16.07 16.07 16.07 16.07 3.51 3.51 15.99 15.99 11.41 11.41 11.41 11.41 13.26 13.26
9544.21 9544.21 8403.16 8403.16 9052.64 9052.64 8308.67 8308.67 8390.31 8390.31 8109.40 8109.40 8197.89 8197.89 8139.00 8139.00 8115.62 8115.62 8115.62 8115.62 8120.77 8120.77 8120.77 8120.77 8119.54 8119.54 8119.54 8119.54 8115.97 8115.97 8115.97 8115.97 8118.00 8118.00 8118.00 8118.00 8104.76 8104.76 8117.93 8117.93 8115.92 8115.92 8115.92 8115.92 8119.48 8119.48
628 628 628 628 629 629 629 629 630 630 630 630 631 631 631 631
I[628] I[628] J[629] J[629] I[629] I[629] J[630] J[630] I[630] I[630] J[631] J[631] I[631] I[631] J[202] J[202]
Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min Max Min
THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1 THCD1
FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN FX-MAX FX-MIN
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
4816.74 1320.39 5657.95 2003.46 5657.95 2003.46 6505.69 2681.38 6505.69 2681.38 7359.66 3354.10 7359.66 3354.10 8219.65 4021.59
50923.17 22023.63 41851.32 18866.77 41851.32 18866.77 31031.58 14477.77 31031.58 14477.77 18455.56 8856.62 18455.56 8856.62 4117.29 1739.82
9021.65 9021.65 9023.02 9023.02 9023.02 9023.02 9017.33 9017.33 9017.33 9017.33 9043.17 9043.17 9043.17 9043.17 13193.21 13193.21
0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
7095.19 7095.19 7097.16 7097.16 7097.16 7097.16 7098.13 7098.13 7098.13 7098.13 7099.03 7099.03 7099.03 7099.03 6650.40 6650.40
1913.20 1913.20 1913.73 1913.73 1913.73 1913.73 1913.99 1913.99 1913.99 1913.99 1914.23 1914.23 1914.23 1914.23 1793.26 1793.26
13.26 13.26 12.13 12.13 12.13 12.13 5.21 5.21 5.21 5.21 29.91 29.91 29.91 29.91 4749.54 4749.54
8119.48 8119.48 8120.72 8120.72 8120.72 8120.72 8115.60 8115.60 8115.60 8115.60 8138.85 8138.85 8138.85 8138.85 11873.89 11873.89
Fmax/ Fmin (MPa) =(Fmax/min) /Ap=2850mm2 THSD1 (Fmin/max) /fpu -THCĐ1 (Fmin/max) /fpu -THSD1
THCĐ1 THSD1 Fmax/ Fmin (MPa) =(Fmax/min) /Ap=2850mm2 THCĐ1
CABLE STAY
728.2
0.51
0.39
0.48
0.37
943.4
886.9
696.0
MAX 2688.7 2075.5
MIN 2527.7 1983.5
5
6.Kiểm tra dây văng trong giai đoạn khai thác
STEP BUOC 1: Thi công đốt K1 BUOC 2: Thi công đốt K2 BUOC 3: Thi công đốt K3 BUOC 4: Thi công đốt K4 BUOC 5: Thi công đốt K5 (Căng dây văng 1-6) BUOC 6: Thi công đốt K6 BUOC 7: Thi công đốt K7 (Căng dây văng 2-7) BUOC 8: Thi công đốt K8 BUOC 9: Thi công đốt K9 (Căng dây văng 3-8) BUOC 10: Thi công đốt K10 BUOC 11: Thi công đốt K11 (Căng dây văng 4-9) BUOC 12: Thi công đốt K12 BUOC 13: Thi công đốt hợp long biên BUOC 14: Căng cáp dự ứng lực nhịp biên BUOC 15: Thi công đốt hợp long giữa BUOC 16: Căng cáp dự ứng lực giữa nhịp BUOC 17: Dỡ bỏ tải trọng , tháo neo tạm BUOC 18: Thi công lớp phủ và đưa vào khai thác MAX MIN Fmax(MPa) =(1000*MAX/Ap=2850mm2) Fmin(MPa) =(1000*MIN/Ap=2850mm2) Fmax/Fpu Fmin/Fpu CHECK
CABLE STAY
5.Kiểm tra dây văng trong giai đoạn thi công
0.38
0.50
714.0
920.7
4
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2135.2 2100.7 2167.7 2114.3 2110.6 2004.9 2167.7 2004.9 760.6 703.5 0.41 0.38 OK
MIN 2624.0 2034.9
KN
5
0.40
0.52
737.0
961.0
0.39
0.51
725.0
939.8
0.40
0.53
750.4
984.1
0.39
0.50
722.0
933.9
0.41
0.54
761.8
1003.4
CÁP BÊN TRÁI TRỤ T5 - LEFT T5 3 2 MAX MIN MAX MIN MAX 2738.8 2678.3 2804.7 2661.6 2859.7 2100.5 2066.3 2138.6 2057.8 2171.1
0.38
0.49
709.8
910.9
MIN 2596.0 2022.9
CÁP BÊN TRÁI TRỤ T5 - LEFT T5 4 3 2 KN KN KN 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2314.6 0.0 0.0 2351.1 0.0 2313.2 2286.8 0.0 2375.2 2336.6 2304.8 2303.2 2276.1 2402.0 2382.3 2336.0 2191.5 2217.0 2215.3 2132.7 2150.7 2152.8 2181.0 2182.0 2168.2 2143.0 2160.4 2164.6 2144.2 2167.7 2179.7 2041.8 2069.9 2083.1 2402.0 2382.3 2351.1 2041.8 2069.9 2083.1 842.8 835.9 825.0 716.4 726.3 730.9 0.45 0.45 0.44 0.39 0.39 0.39 OK OK OK
1
0.42
0.55
772.4
1020.4
0.37
0.47
678.9
866.1
MIN 2468.3 1934.9
0.0 0.0 0.0 0.0 2323.2 2339.9 2276.1 2305.1 2250.4 2285.8 2235.5 2276.0 2200.2 2148.4 2147.2 2165.0 2190.8 2086.7 2339.9 2086.7 821.0 732.2 0.44 0.39 OK
MAX 2908.2 2201.3
KN
1
6
0.0 0.0 0.0 0.0 2323.1 2339.9 2276.1 2305.1 2250.7 2286.4 2236.2 2276.5 2136.3 2137.2 2185.4 2101.9 2066.7 2005.3 2339.9 2005.3 821.0 703.6 0.44 0.38 OK
0.41
0.54
755.5
1000.2
MAX 2850.4 2153.3
KN
6
0.37
0.48
692.3
889.6
MIN 2535.5 1972.9
7
0.41
0.54
753.4
996.6
0.37
0.48
692.4
892.3
0.40
0.53
743.5
981.7
0.37
0.47
679.8
875.5
0.39
0.51
725.1
954.8
CÁP BÊN PHẢI TRỤ T5 - RIGHT T5 8 9 MAX MIN MAX MIN MAX 2840.3 2543.2 2797.9 2495.3 2721.1 2147.2 1973.4 2119.0 1937.3 2066.4
CÁP BÊN PHẢI TRỤ T5 - RIGHT T5 7 8 9 KN KN KN 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2314.6 0.0 0.0 2351.2 0.0 0.0 2287.0 2313.4 0.0 2337.0 2375.6 0.0 2276.6 2303.8 2304.9 2336.4 2382.6 2402.0 2162.7 2169.5 2145.3 2149.4 2144.0 2108.6 2204.7 2208.1 2182.3 2107.3 2100.3 2071.3 2079.0 2077.1 2052.5 2017.9 2006.5 1966.9 2351.2 2382.6 2402.0 2017.9 2006.5 1966.9 825.0 836.0 842.8 708.0 704.0 690.2 0.44 0.45 0.45 0.38 0.38 0.37 OK OK OK
659.1
845.4
0.35
0.45
10
10
0.38
0.49
698.7
914.8
MAX 2607.1 1991.4
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2089.0 2042.9 2125.1 2023.2 2008.8 1907.5 2126.3 1907.5 746.1 669.3 0.40 0.36 OK
MIN 2409.5 1878.5
KN
OK
OK
Part
I J I J I J I J
I J I J I J I J I J I J
I J I J I J I J I J I J I J I J
Elem
116 116 117 117 118 118 119 119
115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120
114 114 115 115 116 116 117 117 118 118 119 119 120 120 121 121
Tendon Group
T1-00-T
T1-01-T
T1-02-T
7. Kết quả mất mát ứng suất cáp bản nắp
CHECK (Fmin/max) /fpu )