33 0 137KB
05+036 TOEIC Rose Pham
PART 5 regional goods a large range of be known for= be famous for be conveniently located proper maintenance be clearly organized advanced mathematics skills the average precipitation /priːˌsɪp.əˈteɪ.ʃən/ accommodation have doubled in volume significantly increase the productivity make menu substitutions establish explicit policy (explicit= clear & exact) rental agreement/ contract work/ study diligently /ˈdɪl.ə.dʒənt.li/ secure a contract collectively (adv)= together/ as a group brightly (adv) on account of sth= because of sth= as a result of sth specialize in sth PART 6 out of order apologize + for attempt to do sth= try to do sth make purchase give sb full attention temporary (accommadation/ occupation) former (coworker/ manager) at least (six years old) in advance be popular with look forward to + V-ing dental health professionals/ specialists
hàng hóa khu vực nhiều loại nổi tiếng về nằm/ được đặt ở nơi thuận lợi việc bão dưỡng đúng cách được sắp xếp một cách rõ ràng kĩ năng toán học nâng cao/ cao cấp lượng mưa trung bình chỗ ở tăng gấp đôi về khối lượng tăng năng suất một cách đáng kể thực hiện thay thế thực đơn thiết lập chính sách rõ ràng hợp đồng cho thuê làm việc/ học tập một cách siêng năng chốt hợp đồng/ kí được hợp đồng light/ color/ happily bởi vì chuyên về cái gì
He doesn't drink alcohol on account of his poor health.
hỏng, không sử dụng được xin lỗi cố gắng làm gì mua dành sự quan tâm đầy đủ cho ai chỗ ở/ công việc tạm thời đồng nghiệp/ quản lý cũ ít nhất 6 tuổi trước phổ biến mong chờ chuyên gia sức khỏe răng miệng
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
up front aim to + Vo PART 7 handle= deal with outage a rough (week) a wide variety of pay a fixed salary be asked to do sth extend to sb an invitation draw a sizeable crowd commercial district source of revenue a cargo-handling company a finacial services provider handcrafted items submit a rough sketch display sb's work jointly ware = pottery sleep soundly solutions control panel an integrated system disturbance = violence or trouble meet/ satisfy safety requirement comply with laws offer courses in a varied array of disciplines sophisticated equipment vocational school alumni= graduate a well-rounded reporter stick around for several years a job-placement firm corridor
thanh toán trước mục đích làm gì/ nhằm làm gì giải quyết/ xử lý việc mất điện một tuần khó khăn nhiều loại trả lương cố định được yêu cầu làm gì gửi cho ai thiệp mời thu hút đám đông lớn khu vực thương mại nguồn doanh thu công ty vận chuyển hàng hóa bên cung cấp dịch vụ tài chính những sản phẩm thủ công làm bằng tay nộp bản phác thảo thô trưng bày tác phẩm chung, 2 người đồ gốm những giải pháp để ngủ ngon bảng điều khiển hệ thống tích hợp sự xáo trộn, sự phá rối đáp ứng yêu cầu về an toàn chấpra hành đưa khóaluật học trong nhiều lĩnh vực khác nhau thiết bị tinh xảo trường dạy nghề sinh phóng viên đãviên tốt nghiệp một giỏi, nhiều kinh nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau over the long staying with the company term công ty tuyển dụng hành lang
He wants all the money up front or he won't do the job.
The new project will be jointly managed by the two companies.
Phone calls are the biggest disturbance at work.
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
a natural filtration system scatter pollen artificial light sources aspire to + Vo outings= a short trip avid (adj) look through sth= to read sth quickly contentious= controversial PART 5 be promoted revenue growth sales figures stipend /ˈstaɪpend/ voice command command (n)= knowledge before/ after + V-ing urge sb to do sth drive cautiously elimination (n) artificial preservatives turnover (n) turnover(n) agricultural practices the opening speaker receive a catered lunch the release of the earnings report work alongside sb for a free quote acceleration /əkˌsel.əˈreɪ.ʃən/ PART 6 query= question reboot = restart (system/ computer) capability= ability wholesale orders
hệ thống lọc tự nhiên phân tán phấn hoa nguồn ánh sáng nhân tạo mong muốn/ khao khát làm gì chuyến đi ngắn ngày extremely eager or interested đọc nhanh/ đọc lướt gây tranh cãi
The proposal is highly contentious.
được thăng chức sự tăng trưởng doanh thu doanh số bán hàng tiền lương ra lệnh bằng giọng nói kiến thức trước/ sau khi làm gì thúc giục ai làm gì lái xe một cách thận trọng sự loại bỏ chất bảo quản nhân tạo doanh thu số lượng nhân viên nghỉ việc phương thức nông nghiệp người nói mở đầu nhận được một bữa ăn trưa được phục vụ việc công bố bản báo cáo thu nhập làm việc cùng với ai cho việc báo giá miễn phí sự tăng tốc câu hỏi khởi động lại (hệ thống/ máy tính) khả năng đơn hàng bán sỉ/ bán buôn
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
require a (20%) deposit an invaluable source of inspiration be thrilled to + Vo= extremely happy about sth be well suited for (this role) lead (workshop) PART 7 anticipated completion date General contractor permit Symphony Orchestra have trouble + Ving top priority at competitive prices dispose of sth= to get rid of sth a piles of sth= a lot of sth confidential (paperwork) bank statement be on hand + to V exceptional experience renew a subscription assist sb in + V-ing around the clock= at any time possibility(n) strategic partnership on the premise /ˈprem.ɪs/ state-of-the-art gaming center take over virtual reality game launch the charity initiatives associate with having premiered critic (n) /ˈkrɪt̬ .ɪk/ screenplay the aviation industry
yêu cầu (20%) tiền đặt cọc nguồn cảm hứng giá trị rất vui, hạnh phúc về rất thích hợp cho (vai trò này) dẫn dắt (buổi hội thảo) ngày hoàn thành dự kiến chủ thầu giấy phép dàn nhạc giao hưởng gặp khó khăn làm gì sự ưu tiên hàng đầu ở mức giá cạnh tranh loại bỏ nhiều (giấy tờ) tuyệt mật bản sao kê ngân hàng luôn sẵn sàng làm gì trải nghiệm tuyệt vời gia hạn gói đăng ký hỗ trợ ai làm gì bất cứ lúc nào khả năng sự hợp tác có chiến lược trong khuôn viên khu trò chơi hiện đại đảm nhânj, tiếp quản trò chơi thực tế ảo khởi động các sáng kiến từ thiện cộng tác với đã công chiếu nhà phê bình kịch bản nghành hàng không
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
brilliant and enterprising people receive critical acclaim /əˈkleɪm/ be recognized for potential customer consent (n)= permission or agreement consent (v)= to agree to do sth/ to allow SO to do sth dehydration process pharmaceutical industry batch of (n) retain (v)= keep in a timely manner residue /ˈrez.ə.duː/ be covered by a warranty = under warranty a fraction of sth= a small part or amount of sth charging station a wealth of (information/ experience) undertaking= a job= a business the press release quotation (n) quotation (n) create an enticing menu accompaniment (n) /əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/ utilize (v)= make use of sth mix up PART 5 A merge with B merger (n) alternative (adj) /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ ɪv/ be able to Vo/ be unable to Vo expedite (v) /ˈek.spə.daɪt/ grow dramatically/ rapidly melody (n) composer (n) live performance
những người và dũng nhận được sựthông hoan minh nghênh từ giớicảm phê bình đươc công nhận về khách hàng tiềm năng giấy phép cho phép ai làm gì quy trình khử nước nghành dược lô hàng giữ kịp thời phần dư thừa/ phần còn lại đươc bảo hành một phần nhỏ trạm xạc điện nhiều (thông tin/ kinh nghiệm) thông cáo báo chí trích dẫn bảng báo giá tạo ra một thực đơn hấp dẫn food & drink sử dụng lẫn lộn A sáp nhập với B sự sáp nhập khác, thay thế có/ không có khả năng làm gì xúc tiến = speed up phát triển nhanh giai điệu (bài hát) nhà soạn nhạc buổi biểu diễn trực tiếp
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
a novice builder neither of + Ns none of + Ns the construction industry prepare a marketing budget limit travel expenditure (spending) cut cost pool (v)= collect evenly (adv) conservatively(v) /kənˈsɝː.və.t̬ ɪv.li/ brokerage firms /ˈbrəʊkərɪdʒ/ the ideal operating temperature commercial contractor retail sales promotional flyer regulatory framework achieve the desirable outcome PART 6 quality-control team inspect products minus= without work/ study diligently attempt to do sth potential issues experience difficulty familiarize yourself with sth fiscal management a wealth of experience in sth start SO's employment participating attraction economical /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/ counterproductive unproductive persist in sth/ doing sth
thợ xây mới vào nghề cả 32 người/ người/ vật vật trở đềulên không dùng để chỉ từ đều không nghành xây dựng chuẩn bị ngân sách marketing hạn chế chi tiêu cho việc đi lại cắt giảm chi phí thu thập một cách đồng đều một cách thận trọng, cẩn thận các công ty môi giới nhiệt độ hoạt động lý tưởng nhà thầu thương mại doanh số bán lẻ tờ rơi quảng cáo khung quy định đạt được kết quả mong muốn nhóm quản lý chất lượng kiểm tra sản phẩm không làm việc/ học tập chăm chỉ nổ lực làm gì đó các vấn đề có khả năng xảy ra trải qua khó khăn to learn about sth quản lý tài chính giàu kinh nghiệm trong (lĩnh vực nào đó) bắt đầu làm việc điểm thu hút tham inexpensive, gia cheap, affordable, dirt cheap, reasonable, phản tác dụng không hiệu quả kiên trì làm gì
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
trade sth in Neither N1 +/kəˈmens/ nor + N2 commence PART 7 unpredictable (adj) a transferred staff member treat the request= deal with boost the morale craft(v) spill (n) safety hazard periodical (n)= magazine & newspaper cost-cutting telecommunications systems module(n)/ˈmɑː.dʒuːl/ tenure (n) /ˈten.jɚ/ an assortment of expedite(v)= speed up= accelerate expedited shipping Steering Committee the pilot test the experimental version ease of use= usability institute (v)= start budget overage dispose (v)= get rid of= throw sth away at sb's disposal= available to be used by S0 inevitable= inescapable annoyance=ineluctable= frustration=inavoidable= irritation= resentment= irritability an entire universe of problems telepathy (n)= /təˈlep·ə·θi/ trudge through (the mess) /trʌdʒ/ be bound /ɪnˈdʒiː.ni.əs/ = brilliant= clever= smart= ingenious intelligent
bán cái gì đó (dùng tiền đó để mua cái mới) Chủ ngữ được chia theo danh từ thứ 2 phía sau nor to begin không đoán trước được, không chắc chắn nhân viên được điều chuyển xử lý yêu cầu nâng cao tinh thần/ nhuệ khí chế tạo, tạo ra (in a skilled way) vết đổ tràn ra sàn mối nguy hại về an toàn báo, tạp chí cắt giảm chi phí hệ viễn thông chương trình/ kế hoạch dạy học nhiệm kì các loại làm gấp, xúc tiến vận chuyển nhanh Ban chỉ đạo kiểm demo phần mềm phiên bản thí nghiệm tính khả dụng bắt đầu 1 dịch vụ gì đó vượt quá ngân sách vứt không thể tránh đươc sự phiền toái, sự khó chịu, sự mệt mỏi cả 1 vũ trụ vấn đề, rất nhiều vấn đề thần giao cách cảm to do sth slowly and with effort or difficulty certain and extremely likely to happen thông minh
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
scarcity (n) /ˈsker.sə.t̬ i/ >< abundance/ plenty fundamental (Adj)= essential caffeinated beverage (n) /ˈkæf.ə.neɪ.t̬ ɪd/ desperately(Adv) /ˈdes.pɚ.ət.li/ = extremely= radically explicitly (adv) /ɪkˈsplɪs.ɪt.li/ insomnia (n) /ɪnˈsɑːm.ni.ə/ dysphoria (n) /dɪsˈfɔːr.i.ə/ = depression craving (n) nihilistic(adj) /ˌnaɪ.əˈlɪs.tɪk/ despair (n) /dɪˈsper/ = hopelessness= desperation alleviate (v) /əˈliː.vi.eɪt/ = reduce= ease abstain from sth = distract sb from sth intervention (n) endeavor (v) PART 5 diversity (n) diversify (v) diverse (adj) dental hygienist panel (n)= team (a small group of people) be notable for= be famous for= be known for patent (n) /ˈpæt.ənt/ an excessive amount of sth have/ take time off be of critical importance irreversibly /ˌɪr.əˈvɝː.sə.bli/ analysis (n) /əˈnæl.ə.sɪs/ analyze (v) /ˈæn.əl.aɪz/ analyst (n) /ˈæn.ə.lɪst/ cloud storage servives obtain (v)= get= achieve= gain terrain(n) in harsh conditions allowance (n)
sự khan hiếm thức uống chứa caffein He was desperately in love with her một cách rõ ràng, chính xác chứng khó ngủ sự chán thèm chường muốn I have a craving for chocolate. hư vô tuyệt vọngbớt, xoa dịu alleviate the làm giảm problem/ kiêng cự, pain tránh xa cái gì. Abstain from using social media. sự can thiệp try to do sth sự đa dạng đa dạng hóa đa dạng nhân viên vệ sinh nha khoa nhóm nổi tiếng về bằng sáng chế một số lượng quá lớn… nghỉ extremely important không thể thay đổi sự nghiên cứu, phân tích nghiên cứu nhà nghiên cứu dịch vụ lưu trữ tập tin lấy, đạt được địa hình trong điều kiện khắc nghiệt trợ cấp
People are advised to diversify their investments in A wide diversity of opinion/ideas the stock market to reduce risk.
Los Angeles is a culturally diverse city. A panel of four dental hygienists spoke about careers in their HCMC is notable for field. its appetizing cuisine and friendly local residents. The patent of a steam elevator was finally approved. We spent an excessive amount of budgets office Ion need to supplies. take time off on Monday to meet This invention will my dentist. Doing excercise on our daily basis is of irreversibly alter the world of communica critical importance for our health. tions. carry out/ perform/ conduct an analysis: tiến hành nghiên cứu This software is used to analyze marketing data. A large number of analysts are pessimistic about the future of the economy. to obtain permission IThis have managed at college if I incouldn't desert địato hình car isterrain: designed runsa in mạc harsh hadn't had an allowance from conditions.
my parents.
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
make allowance for= to prepare for the possibility of business segment PART 6 licensed distributor complimentary (adj)= free of charge unveil(v)= disclose= reveal product offering botanical research varietal (n) drought-hardy breed turn out (v) nursery (n) withstand(v)= bear likewise (Adv)= similarly beside (pre) besides = also= in addition to rose bush (n) PART 7 an array of selections= a wide range of options accommodate (v)= house congested roadway solicit (v) /səˈlɪs·ɪt/= ask SO for information or help debut (v) /ˈdeɪ.bju/ flagship store(n) intermission (n)= break bustling demolish (v)= destroy shipyard (n) endure (v)= last or exist for a long time endure (v)= suffer= bear etch SO's name on a wall kick off(v)= begin= start= commence pause the order
hạn mức chuẩn bị cho điều gì có thể xảy ra phân khúc kinh doanh nhà phân phối được cấp phép miễn phí tiết lộ, công bố sản phẩm chào bán nghiên cứu về thực vật học a particular type of a plant giống chịu khô hạn to be known or discovered/ happen vườn ươm cây cảnh chịu đựng tương tự bên cạnh ngoài ra bụi hoa hồng một loạt các lựa chọn chứa con đường bị ùn tắc ra mắt cửa hàng hàng đầu, cửa hàng lớn nhất khoảng thời gian nghỉ giữa giờ nhộn nhịp phá hủy xưởng đóng tàu kéo dài chịu đựng khắc tên ai đó lên tường bắt đầu tạm ngừng đơn hàng
The baggage/luggage allowance for To make allowance for bad weather, you most flights is two pieces. should bring an umbrella when going out. This warranty applies only to products A complimentary is served sold at the stores ofbreakfast the licensed daily from 6:00 A.M to 10:30 A.M in our distributors. The president’s new policy was dining area located in the lobby. unveiled at the press conference.
The building has to be strong enough to We put up a fence, and withstand severe winds and storms. other neighbors did likewise. Do you play any other sports besides basketball? This room can accommodate up to 200 He created a company website to participants. solicit donations for victims of The company has recently debuted its ne the disaster. w website. A number of houses were demolished so that the supermarket could be built. The political system established in 1400 enduredtheir until labor aboutto1650. Wanting be remembered by future generations, many shipbuilders had
etched their names on a wall near the entrance.
Thanks for pausing my order right away.
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
align (v) intellectuals (n) screenwriter (n) be capped= be limited be diligently working relatively (adv)= quite ceramic (n) /səˈræm.ɪk/ porcelain (n) /ˈpɔːr.səl.ɪn/ stone tile conversely (adv) /ˈkɑːn.vɝːs.li/ condensed(adj)= reduced (adj) largely (adv)= almost completely PART 5 almost= nearly= about confuse (v) confusing (adj) traffic delays qualified (worker/ teacher/ staff) turn on/ off (light) a brief conversation beyond SO's expectation sufficient (adj) /səˈfɪʃ.ənt/ = enough >< bi quan chỉ một, ưu tiên quy trình quản lý tài chính đáng kể vượt qua mong đợi công cụ tìm kiếm dễ sử dụng lương nhân viên loại bỏ dao động bền sự bền chịu tiền phạt/ phí , nợ đưa ra quyết định ở mức giá hợp lý rất nhiều loại miễn phí (vận chuyển) xoa dịu, làm bớt trầm trọng (khách hàng) tiềm năng xác định đối tượng khách hàng nổi trội hơn (đối thủ) tận dụng tối đa căn hộ có đủ tiện nghi thật nhẹ nhõm, nhẹ cả người chứa gần, khoảng doanh số bán hàng thúc đẩy phát triển doanh số bán hàng phục hồi quy đổi, đổi không gì sánh được
He was exceeding the speed limit by 15 miles an hour. This room is for the exclusive use of guests.
Vegetable prices fluctuate according to t He was eliminated in the third round of the competition The machines have to be made of he season. We durable materials. incurred heavy expenses to repair the po All our toys are tested for durability. or work done by the builder.
These pills should ease the pain.
She's looking for a furnished apartment.
The charges were initially dropped but reinstated this month.
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
outstanding analytical skills at wholesale prices in bulk quantities= bulk order nursery worker the tentative itinerary a food critic PART 5 as of= starting from (time) submit a work portfolio publicity team digitize(v) /ˈdɪdʒ.ə.taɪz/ object to (v)= oppose elaborate (adj)= detailed /iˈlæb.ɚ.ət/ elaborate (v) /ɪˈlæb·əˌreɪt/ PART 6 filter the information track the order (restaurant) fare= food in-store pickupformally praise= compliment= commend(v)= congratulate ample (time) (adj)= more than enough= abundant= plentiful PART 7 contingent (n) /kənˈtɪn.dʒənt/ on/ upon sth (Adj)= dependent on/ influenced by well-established(adj)= well-known= famous emerging (adj)= new biography(n)= tiểu sử waive(v) verify (v) PART 5 somebody/ someone/ something + số ít anybody/ anyone/ anything + số ít nothing, nobody,…= not+anything, anybody commend for= praise= compliment
kỹ năng phân tích vượt trội ở mức giá bán sỉ với số lượng lớn công nhân vườn ươm lịch dự kiến/ kế hoạch dự kiến nhà phê bình ẩm thực kể từ nộp danh sách các dự án/ sản phẩm nhóm quảng cáo số hóa phản đối một cách chi tiết, tỉ mỉ giải thích lọc thông tin theo dõi đơn hàng thức ăn (ở nhà hàng) nhận hàng tại cửa hàng khen ngợi, chúc mừng nhiều nhóm người, đội ngũ phụ thuộc vào, bị ảnh hưởng bởi nổi tiếng mới nổi
As of next month, all the prices will go up. I don’t think anyone will object They're making the most to leaving early. He refused to elaborate onthe wedding. why he elaborate preparations for had resigned.
The fare of Chinese restaurant is delicious.
Buying the new house was contingent a large contingent of voluntary soldiers on selling the old one. The series welcomes both well-established and emerging writers.
miễn
Shipping charges are waived on large orders.
khen ngợi
The judge commended her for/on her bravery.
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
assertively (adv) defend = protect (v) procure (v)= get= obtain transparency (n) incomparable (adj)= outstanding intensify (v)= escalate record numbers unlikely (adv) densely (Adv) primarily= mainly= chiefly incur (fee) waive (fee) whenever possible/ whenever necessary PART 6 be meant to do sth= to be intended to outsource (v) settle a dispute in its entirety out of appreciation (sb's efforts) shifting= changing/ moving prolong (v) fascinating (adj)= extremely immensely(Adv)= extremely=interesting enormously= hugely= vastly intensively (Adv) aside from= except for= besides make an appeal arise (v)= happen derive sth from sth= to get sth from sth explicitly (adv)= clearly and exactly interpretation (n)= way of performing (music, play) prominent (Adj)= famous deliberately (adv)= intentionally
expose sb/oneself to sth pertaining to sth= relate to
một cách quả quyết bảo vệ lấy, đạt được sự minh bạch xuất sắc, không thể so sánh được tăng cường số lượng kỷ lục không thể xảy ra một cách dày đặc, đông đúc chủ yếu, hầu như chịu (phí) miễn bất cứ(phí) khi nào có thể/ bất cứ khi nào cần thiết được định làm gì thuê ngoài giải quyết tranh chấp toàn bộ đánh giá cao những nổ lực của ai thay đổi kéo dài cực kì hấp dẫn rất chuyên sâu ngoại trừ kháng nghị xảy ra một cách rõ ràng, chính xác
Purchasing departments negotiate contracts to company's procure goods at the best defend the reputation possible prices. He intensified his training, running 45 mil es a week.
This meeting is meant to brainstorm The will be recorded in its ideasCEO’s for thespeech upcoming project. entirety and made available to employees who could not attend the meeting. They’re trying to prolong their lives She's an I found the whole movie fascinating. intensively moisturizes and immediately immensely talented young athlete. Irestores don’t watch any television, from skin radiance/ studyaside intensively the news. I didn't derive much benefit from school.
nổi tiếng, chiếm ưu thế cố đích thứ gì để họ có thể để tình, ai đócó trảichủ nghiệm học hỏi, trải nghiệm về nó liên quan tới
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
unattended inattentive reserve the right to do sth plea= an urgent and emotional request stipulation (n)= rule provide sb with sth provide sth to sb provide sth for sb/ sth be provided by sb/ sth professionalism (n) drastically reduce as a result of sth= because of sth justification (n) thus far= until now a new strain of corn crosspollinating crop(n)= plant assume (v) allow for sb/ sth make sth into sth use sth up predominantly= mainly= mostly utterly= completely= extremely carvern (n) /ˈkæv.ɚn/ soak up sth pinnacle (n) squad (n) cliamte commitment immigration hub commonplace= common fall within the responsibility prosperous (adj) deprive (v) ludicrous (adj)
According to the report, most accidents occur when young childre Barbara has been inattentive n are left unattended in the home. not being watched or taken care of in class lately. not giving attention to someone or something một yêu cầu khẩn cấp
the qualities connected with trained and ski lled people giảm mạnh a good reason or explanation for sth một giống ngô mới giao phối chéo accept to consider SO or Sth when you are planning sth to change sth into sth else to finish a supply of something
a large cave to absorb or enjoy something that exists around you the most successful point a small group of people trained to work tog ether as a unit cam kết khí hậu a national organization dedicated to advancing progressive immigration policies thuộc phạm vi trách nhiệm prosperous (adj) to take st, especially st necessary or pleasant, away from SO stupid, ridiculous
The main crops grown for export are coff ee and rice. The old buildings were made Andy's just had a bath and used up all into classroom. She is predominantly a dancer, but she the hot water. She was utterly devastated when also sings. her husband died. I just want to lie on the beach and soak up the sun.
Environmental protection falls within the responsibility of every citizen. He claimed that rich and sussessfulhe had been
deprived of his freedom/rights
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain
05+036 TOEIC Rose Pham
deduce (v) intrepid (adj) = brave= bold explicit (adj) contentious(adj)= controversial (adj)
to reach an answer or a decision by thinking carefully about the known facts clear& exact gây tranh cãi
IThe gave them explicit directions on Song sung by Son Tung MTPhow wasto get here. contentious
05+039TOEIC Rose Pham: No Pain, No Gain