21 0 290KB
Bài 21.7 NV 1
Tóm tắt nội dung Nợ Tạm chia LN và tạm trích lập các quỹ Nợ 4212
Bút toán Có
Số tiền (ngàn đồng) ST Nợ ST Có 30,000
Có 112 Nợ 4212
80,000 Có 414 Có 3534 Có 3531 Có 3532
Nợ 911
Yếu tố BCTC
VCSH 30,000 TS VCSH 25,000 VCSH 4,000 NPT 35,000 NPT 16,000 NPT
250,000 Có 4212
250,000
2 Kết chuyển LNCPP năm N
Nợ 4212
140,000
VCSH 140,000 VCSH
45,000
VCSH 45,000 NPT
43,750
VCSH 43,750 VCSH
51,250
VCSH
Có 4211
Nợ 4211 Có 338 Chia LN theo tỷ lệ vốn đầu tư Nhà nước Nợ 4211 Có 411 Chia LN theo tỷ lệ vốn DN tự huy động Nợ 4211 Có 414 Có 3534 Có 3531 Có 3532
3
Tạm tính thuế TNDN hiện hành phải nộp Nợ 8211
27,500 VCSH 2,563 NPT 8,313 NPT 12,875 NPT
20,000 Có 3334
20,000
CP NPT
Kết chuyển thuế TNDN
Nợ 911
20,000 Có 8211
Kết chuyển LN sau thuế của Quý 1
Nợ 911
20,000
Có 111
CP
70,000
VCSH 70,000 CP
10,000
VCSH 10,000 TS
Có 4212 Chi tiền mặt tạm chia LN cho t.vien góp vốn Nợ 4212
VCSH
BCTHTC A.TSNH Tiền C.NPT Quỹ khen thưởng, phúc lợi D.VCSH Quỹ đầu tư phát triển LNST chưa phân phối
C. NPT Phải trả ngắn hạn khác Quỹ khen thưởng phúc lợi D. Vốn CSH Vốn góp của csh Quỹ đầu tư phát triển LNST chưa phân phối
A.TSNH Tiền
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ LCTT-pp trực tiếp Không ảnh hưởngIII.LCTTHĐTC (30,000) Cổ tức, LN đã trả cho csh
(30,000)
55,000 25,000 (110,000)
Không ảnh hưởngKhông ảnh hưởng 45,000 23,750 43,750 27,500 (140,000)
Không ảnh hưởngIII.LCTTHĐTC (10,000)
(10,000) Cổ tức, LN đã trả cho csh
C.NPT Thuế và các khoản phải nộp nhà nước D.VCSH LNST
Cổ tức, LN đã trả cho csh 20,000
(10,000)
TNDN) LCTT-pp gián tiếp III.LCTTHĐTC Cổ tức, LN đã trả cho csh
(30,000)
Không ảnh hưởng
III.LCTTHĐTC (10,000) Cổ tức, LN đã trả cho csh
LN còn lại
175,000
LN còn lại
131,250
Cổ tức, LN đã trả cho csh
NV
Tóm tắt nội dung Nợ Tạm chia ln bằng tiền Nợ 4212 1 mặt
Bút toán Có Có 111
2 Bù khoản lỗ năm N-2 Nợ 4212(N-1) Có 4212(N-2) LN phải chia Nợ 4212(N-1) Có 3388 (M) LN để trích lập các quỹ
Số tiền (ngàn đồng) ST Nợ ST Có 12,000 12,000
20,000
Yếu tố BCTC VCSH TS
30,000
VCSH VCSH VCSH NPT
89,000 76,000 22,500 12,500
VCSH VCSH VCSH NPT NPT
20,000 30,000
380,000
Trích lập các quỹ Nợ 4212(N-1) Có 414 Có 418 Có 3531 Có 3532 3 Kết chuyển lãi tháng 6 Nợ 911
200,000
84,560 Có 4212
84,560
BCTHTC A-TSNH Tiền D-VCSH LNSTCPP kì này C- NPT Phải trả NH khác Quỹ khen thưởng, phúc lợi D-VCSH Quỹ đầu tư phát triển Quỹ khác thuộc VCSH LNSTCPP lũy kế đến cuối kì trư
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ LCTT-pp trực tiếp Không ảnh hưởng I.LCTTHĐTC (12,000) Cổ tức, LN đã trả cho CS (12,000)
30,000 35,000 89,000 76,000 ###
huế TNDN) TT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp I.LCTTHĐTC (12,000) Cổ tức, LN đã trả cho CS (12,000)
NV Tóm tắt nội dung 1 Chia lãi và trích lập các quỹ
Bút toán Nợ Có Nợ 4211 Có 3388 Có 414 Có 3534 Có 3531 Có 3532
Số tiền (ngàn đồng) ST Nợ ST Có 1,000,000 650,000 200,000 20,000 80,000 50,000
Yếu tố BCTC VCSH NPT VCSH NPT NPT NPT
2 a,b,c không định khoản Thưởng cho ban điều hành
Nợ 3534
20,000 Có 334
Thưởng cho CNV
Nợ 3531
15,000
TS TS
19,000
Nợ 622 Nợ 627 Nợ 641 Nợ 642
19,000 20,000 6,000 4,000 8,000
Có 334 3 Chuyển TGNH ứng trước cho cty B
38,000
20,000
Có 334 Thưởng tết
NPT NPT NPT NPT CP CP CP CP NPT
Nợ 331 (B)
15,000 Có 112
4 Mua thiết bị chưa thanh toán Nợ 211 Nợ 133
180,000 18,000 Có 331
Chi phí vận chuyển
Nợ 211 Nợ 133
4,800 200 Có 141
Nợ 441
184,800 Có 411
5 Chuyển tiền mặt thanh toán các khoản tiền thưởng cho NV
Nợ 334
6 Công trình bếp ăn hoàn thành
Nợ 2412
TS TS 198,000 NPT TS TS 5,000 TS VCSH 184,800 VCSH
77,000 Có 111
77,000
54,000
NPT TS
TS
Nợ 133
5,400 Có 331 (B)
Nhận bàn giao bếp ăn từ cty B
Nợ 211
Nợ 331 (B)
51,700 Có 112 54,000 Có 3533
Nợ 642 Nợ 133
1,600 150 Có 141
Mua ti vi
54,000
NPT NPT
54,000
Kết chuyển nguồn quỹ phúc lợi đã đàiNợ 3532
7 Mua bàn ghế
51,700
NPT TS
59,400
Có 2412 Chuyển TGNH thanh toán cho B giữ lại 5% GTHĐ để bảo hành
54,000
TS NPT TS TS
Nợ 642 Nợ 133
1,750 3,200 320
Có 141
3,520
CP TS TS CP TS TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ
BCTHTC C. NPT Phải trả ngắn hạn khác Quỹ khen thưởng phúc lợi D.Vốn CSH Quỹ đầu tư phát triển LNST chưa phân phối
C.NPT Phải trả người lao động Quỹ khen thưởng phúc lợi D. Vốn CSH LN sau thuế chưa phân phối
A. TSNH Tiền Trả trước cho người bán ngắn hạ A.TSNH Thuế GTGT được khấu trừ Phải thu ngắn hạn khác B. TSDH Tài sản cố định hữu hình Nguyên giá C. NPT Phải trả người bán D. Vốn CSH Vốn góp của CSH Nguồn vốn đầu tư XDCB A. TSNH Tiền C.NPT Phải trả người lao động A. TSNH
650,000 150,000 200,000 ###
77,000 Giá vốn hàng bán 26,000 (39,000) CPBH 4,000 CPQLDN 8,000 (38,000) LNKT trước thuế ### LNKT sau thuế ###
Không ảnh hưởng (15,000) 15,000 Không ảnh hưởng 18,200 (5,000)
184,800 198,000 184,800 (184,800) Không ảnh hưởng (77,000) (77,000) Không ảnh hưởng
Tiền Thuế GTGT được khấu trừ Trả trước người bán ngắn hạn B. TSDH TSCĐ hữu hình Nguyên giá C. NPT Phải trả người bán dài hạn
A. TSNH Thuế GTGT được khấu trừ Phải thu ngắn hạn khác D. Vốn CSH LNST chưa phân phối
(51,700) 5,400 (5,000)
54,000 2,700
CP QLDN 470 LNST (5,270) (4,800)
4,800 (4,800)
g tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp trực tiếp Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
LCTT-pp gián tiếp Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
LCT từ HĐ đầu tư 1. Tiền chi để mua sắm…
LCT từ HĐ đầu tư (15,000) 1. Tiền chi để mua sắm… (15,000)
LCT từ HĐ đầu tư 1. Tiền chi để mua sắm…
LCT từ HĐ đầu tư (5,000) 1. Tiền chi để mua sắm… (5,000)
LCT từ HĐKD Tiền chi trả cho NLĐ
LCT từ HĐ đầu tư
LCT từ HĐKD (77,000) Điều chỉnh khoản phải tr (77,000)
LCT từ HĐ đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm…
LCT từ HĐ kinh doanh Tiền chi trả cho người cung cấp hh
(51,700) 1. Tiền chi để mua sắm… (51,700)
LCT từ HĐ kinh doanh (5,270) Tăng giảm các khoản phải (470) Tăng giảm HTK (4,800)
Vật liệu
Số lượng Đơn giá Sổ sách Kiểm kê Cũ Mới A 1000 kg 950 kg 30,000 đ/kg36,000 đ/kg B 800 lít 790 lít 14,000 đ/lít 16,000 đ/lít C 350 kg 360 kg 60,000 đ/kg55,000 đ/kg Định mức cho phép Chênh lệch ngoài ĐMChênh lệch trong ĐM 5 45 (thiếu) 5 12 0 10 2.5 7.5 (thừa) 2.5
A B C
NV Tóm tắt nội dung Nhận vốn góp bằng 1 TSCĐ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC Nợ 211 85,000 TS Có 4111 85,000 VCSH
Chi trả hộ tiền vận chuyểNợ 1388
1,050 Có 111
2 Nhận TSCĐ B được tặngNợ 211
1,050
50,000 Có 711
Thuế TNDN phải nộp
Nợ 8211
10,000 Có 3334
Kết chuyển tăng vốn kháNợ 911
40,000 Có 4118
3 Điều chỉnh số liệu thực Nợ 1381 tế kiểm kê Nợ 632 Nợ 632
1,500 140
Có 152B Nợ 152C
140 600
Có 632 Có 3381 4 Chênh lệch đánh giá lại Nợ 152A
150 450 5,700
Có 412 Nợ 152B
1,580 Có 412
Nợ 412
TS 50,000 DT CP 10,000 NPT KQKD 40,000 VCSH
1,350 150 Có 152A
1,800
TS TS
TS CP TS CP TS TS CP NPT
TS 5,700 VCSH TS 1,580 VCSH VCSH
Có 152C Kết chuyển chênh lệch Nợ 412 tăng vốn khác CL tài sản bắt thủ kho bồi thường
1,800 5,480
Có 4118
Nợ 1388 Nợ 3381
VCSH 5,480 VCSH
900 450 Có 1381
TS
1,350
TS NPT TS
BCTHTC A. TSNH Tiền Phải thu ngắn hạn khác B. TSDH TSCĐ hữu hình D. Vốn CSH Vốn góp của CSH B. TSDH TSCĐ hữu hình C. Nợ phải trả Thuế và các khoản phải nộp N D. Vốn CSH Vốn khác của CSH
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ LCTT-pp trực tiếp Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng (1,050) 1,050 85,000 85,000 50,000 Thu nhập khác 50,000 Không ảnh hưởng LN khác 50,000 10,000 Tổng LNKT trước thuế 50,000 Chi phí thuế TNDN hiện hàn10,000 40,000 LNKT sau thuế 40,000
VCSH A. TSNH Hàng tồn kho TS thiếu chờ xử lý C. Nợ phải trả Phải trả ngắn hạn khác D. Vốn CSH LNST chưa pp
A. TSNH Hàng tồn kho Phải thu ngắn hạn khác TS thiếu chờ xử lý C. Nợ phải trả
Giá vốn hàng bán (1,040) LN gộp 1,350 Tổng LNKT trước thuế LNKT sau thuế 450
140 Không ảnh hưởng (140) (140) (140)
(140)
Không ảnh hưởng 5,480 900 (1,350)
Không ảnh hưởng
Phải trả ngắn hạn khác D. Vốn chủ sở hữu Vốn khác của CSH VCSH
(450) 5,480
NDN) CTT-pp trực tiếp ảnh hưởng
ảnh hưởng
ảnh hưởng
ảnh hưởng
LCTT-pp gián tiếp Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
TK 4111 4112 419
SL CP
### 800,000,000 120,000,000
NV Tóm tắt nội dung 1 Phát hành 200000 CPPT, phí gd 0.4% tổng giá trị
10,000
Bút toán Có
Nợ Nợ 112
Số tiền (ngàn đồng) ST Nợ ST Có ###
Yếu tố BCTC TS ### VCSH 589,600,000 VCSH
Có 4111 Có 4112
2 Mua lại 10000CP Nợ 419 làm CPQ, phí gd 0.4% Đơn giá xuất 1 CPQ = 3 Hủy bỏ 5000 CPQ
Mệnh giá (ngàn đồng) 305,000 10
SD
150,600,000
VCSH 150,600,000 TS
50,000,000 17,650,000
VCSH VCSH 67,650,000 VCSH
180,720,000
VCSH 180,720,000 TS
79,680,000
TS 63,945,000 VCSH 15,735,000 VCSH
171,000,000
VCSH
Có 112 13,530
Nợ 4111 Nợ 4112 Có 419
4 Mua lại 15000 CP làm Nợ 419 CPQ, phí gd 0.4% Đơn giá xuất 1 CPQ =
Có 112 12789
5 Tái phát hành 5000 CP Nợ 112 Chi phí gd 0.4%
6 Số CP đang lưu hành được chia cổ tức Số CPQ dùng để chia cổ tức = Tạm chia lãi cho cổ đông bằng CPQ Nợ 421
Có 419 Có 4112 475,000 9,500
Có 419 Có 4112
Báo cáo tình hình tài chính Chỉ tiêu Số cuối năm I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000 2. Thặng dư vốn cổ phần ### 5. Cổ phiếu quỹ (198,229,500)
121,495,500 VCSH 49,504,500 VCSH
BCTHTC A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Vốn góp CSH Thặng dư vốn CP A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ LCTT-pp trực tiếp Không ảnh hưởng LCT từ hđ tài chính ### 1. Tiền thu từ phát hành ### 589,600,000 Không ảnh hưởng
(150,600,000)
LCT từ hđ tài chính 2. Tiền trả lại vốn góp…
(150,600,000)
D. Vốn CSH Không ảnh hưởng Vốn góp của CSH (50,000,000) Thặng dư vốn cổ phần (17,650,000) Cổ phiếu quỹ 67,650,000
Không ảnh hưởng
A.TSNH Tiền D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ
Không ảnh hưởng
LCT từ hđ tài chính 2. Tiền trả lại vốn góp…
Không ảnh hưởng
LCT từ hđ tài chính 1. Tiền thu từ phát hành
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
A.TSNH Tiền D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ Thặng dư VCP D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ Thặng dư VCP
(180,720,000) (180,720,000)
79,680,000 63,945,000 15,735,000
121,495,500 49,504,500
LNST chưa pp VCSH
(171,000,000)
huế TNDN) TT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp Giống pp trực tiếp ###
Giống pp trực tiếp (150,600,000)
Không ảnh hưởng
Giống pp trực tiếp (180,720,000)
Giống pp trực tiếp 79,680,000
Không ảnh hưởng
NV Tóm tắt nội dung 1 Mua 80000CP làm CPQ
2 Đơn giá xuất CPQ= Số CPQ xuất để trả cổ tức
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC Nợ 419 1,445,760,000 VCSH Có 112 1,445,760,000 TS
17,858 45000
Tái phát hành CPQ để chia lNợ 421 cho cổ đông Nợ 4112
765,000,000 38,592,000
VCSH VCSH 803,592,000 VCSH
200,000,000
VCSH 200,000,000 VCSH
###
TS ### VCSH ### VCSH VCSH 102,000,000 TS
Có 419 3 Trích lập quỹ ĐTPT Nợ 421 Có 414 4 Phát hành thêm cổ phiếu thuNợ 112 bằng TGNH Có 4111 Có 4112 Chi phí gd trả bằng TGNH Nợ 4112 Có 112 Dùng vốn XDCB mua 5 TSCĐ hữu hình Nợ 211 Nợ 133 Có 331 Kết chuyển nguồn Nợ 441 Có 4111
6 Bán lại CPQ
Nợ 112
102,000,000
100,000,000 10,000,000 110,000,000
TS TS NPT
100,000,000
VCSH 100,000,000 VCSH
378,480,000
TS 357,152,000 VCSH 21,328,000 VCSH
100,000,000 78,576,000
VCSH VCSH 178,576,000 VCSH
Có 419 Có 4112 7 Hủy bỏ CPQ
Nợ 4111 Nợ 4112 Có 419
A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCT từ hđ tài chính (1,445,760,000) Không ảnh hưởng 2. Tiền trả lại vốn góp (1,445,760,000)
D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ Thặng dư vốn CP LNST chưa pp
803,592,000 (38,592,000) (765,000,000)
D. Vốn CSH LNST chưa pp Quỹ đầu tư phát triển
(200,000,000) 200,000,000
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
LCT từ hđ tài chính 1. Tiền thu từ phát hàn
VCSH
A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Vốn góp của CSH Thặng dư vốn CP
### ### ###
A. TSNH Không ảnh hưởng Thuế GTGT được khấu trừ 10,000,000 B. TSDH TSCĐ hữu hình 100,000,000 C. NPT Phải trả người bán 110,000,000 D. Vốn CSH Vốn góp của CSH 100,000,000 Nguồn vốn đầu tư XDCB (100,000,000)
Không ảnh hưởng
A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Thặng dư vốn CP Cổ phiếu quỹ
Không ảnh hưởng
LCT từ hđ tài chính 1. Tiền thu từ phát hàn
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
378,480,000 21,328,000 357,152,000
VCSH D. Vốn CSH Vốn góp của CSH Thặng dư vốn CP
(100,000,000) (78,576,000)
Cổ phiếu quỹ
178,576,000
uế TNDN) CTT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp Giống pp trực tiếp
(1,445,760,000)
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
Giống pp trực tiếp ###
Không ảnh hưởng
Giống pp trực tiếp 378,480,000
Không ảnh hưởng
Số dư
Số lượng CPMệnh giá
900,000,000 60,000 800,000,000 Có 421 280,000,000 TK 353 ### 800,000 TK 4111 700,000,000 Có 4112 Đơn giá xuất CPQ 15000 Số lượng CPQ dùng để chia cổ tức 37000 TK 419
NV Tóm tắt nội dung Nợ 1 Phát hành CPQ chi Nợ 421 trả cổ tức
10,000
Bút toán Có
Số tiền (ngàn đồng) ST Nợ ST Có 629,000,000 Có 419 555,000,000 Có 4112 74,000,000
2 Mua lại 50000 CP Nợ 419
###
VCSH ### TS
438,240,000
TS 69,746,849 VCSH 368,493,151 VCSH
500,000,000
VCSH 500,000,000 TS VCSH 15,000,000 NPT
Có 112 Đơn giá xuất CPQ 3 Bán lại 20000 CPQ
Yếu tố BCTC VCSH VCSH VCSH
18425 Nợ 112 Có 4112 Có 419
4 Mua lại 20000 CP Nợ 419 Có 112 5 Trích lập quỹ thưởnNợ 4212 Ban điều hành
15,000,000 Có 3534
6 Chi tiền thưởng choNợ 3534 ban giám đốc và cá Nợ 3531 nhân bên ngoài
8,000,000 2,000,000 Có 111
10,000,000
NPT NPT TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
BCTHTC D. Vốn CSH Thặng dư vốn CP Cổ phiếu quỹ LNST chưa pp A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ Thặng dư VCP Tiền Cổ phiếu quỹ
74,000,000 Không ảnh hưởng 555,000,000 (629,000,000) Không ảnh hưởng (1,000,000,000)
Không ảnh hưởng
LCT từ hđ tài chính 2. Tiền trả lại vốn góp…
(1,000,000,000)
438,240,000 Không ảnh hưởng
LCT từ hđ tài chính 1. Tiền thu từ phát hành…
368,493,151 69,746,849 (500,000,000) Không ảnh hưởng (500,000,000)
LCT từ hđ tài chính 2. Tiền trả lại vốn góp…
VCSH C.NPT Quỹ khen thưởng phúc lợ D. Vốn CSH LNST chưa pp A. TSNH Tiền C.NPT Quỹ khen thưởng phúc lợ
15,000,000 Không ảnh hưởng (15,000,000)
(10,000,000) Không ảnh hưởng (10,000,000)
LCT từ HĐ kinh doanh Tiền chi cho NLĐ Chi khác cho hoạt động KD
huế TNDN) TT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp Không ảnh hưởng
Giống pp trực tiếp ###
Giống pp trực tiếp 438,240,000
Giống pp trực tiếp (500,000,000)
LCT từ hđ kinh doanh (8,000,000) Tăng giảm các khoản phải tr (2,000,000)
###
NV 02/01
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có Phát hành 150000 cổ phiếu Nợ 112 5,400,000,000 phổ thông thu bằng TGNH Có 4111 1,500,000,000 Có 412 3,900,000,000
01/06
Mua lại 30000 CP
Nợ 419
660,000,000
VCSH 660,000,000 TS
360,000,000
VCSH 360,000,000 TS
240,000,000 86,400,000
TS VCSH 326,400,000 VCSH
18,000,000 2,400,000
VCSH VCSH 20,400,000 VCSH
Có 111
01/09
Mua lại 20000 CP
Nợ 419 Có 111
01/10
Đơn giá xuất CPQ = 20400 Tái phát hành 16000 CPQ Nợ 112 Nợ 4112 Có 419
01/12
Yếu tố BCTC TS VCSH VCSH
Chia cổ tức bằng CPQ Nợ 421 Nợ 4112 Có 419
Số cổ phiếu bình quân lưu hành trong năm =
125833
BCTHTC A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 1. Tiền D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 1. Vốn góp của chủ sở hữu - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2. Thặng dư vốn cổ phần A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Cổ phiếu quỹ A. TSNH Tiền D. Vốn CSH Thặng dư vốn CP Cổ phiếu quỹ D. Vốn CSH Thặng dư vốn CP Cổ phiếu quỹ LN sau thuế chưa phân phối
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ 5,400,000,000
Không ảnh hưởng
1,500,000,000 3,900,000,000
(660,000,000)
Không ảnh hưởng
(660,000,000)
(360,000,000)
Không ảnh hưởng
(360,000,000)
240,000,000
Không ảnh hưởng
(86,400,000) 326,400,000 Không ảnh hưởng (2,400,000) 20,400,000 (18,000,000)
CTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp
III. Lưu chuyển tiền từ HĐTC 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận 5,400,000,000 vốn góp của CSH
Giống pp trực tiếp III. Lưutrả chuyển tiền từ HĐTC 2. Tiền lại vốn góp cho các CSH, (660,000,000) mua lại cổ phiếu của DN đã phát hành Giống pp trực tiếp III. Lưutrả chuyển tiền từ HĐTC 2. Tiền lại vốn góp cho các CSH, (360,000,000) mua lại cổ phiếu của DN đã phát hành III. Lưu chuyển tiền từ HĐTC Giống pp trực tiếp 1. Tiền thu từ phát 240,000,000 hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
TH 23.1 Việc xác định cổ tức theo đề nghị của kế toán viên sẽ hợp lý hơn vì: +) Đảm bảo tính công bằng cho các cổ đông, người góp vốn sớm hơn vào công ty sẽ được hưởng phần cổ tức nhiều hơn +) Tiết kiệm được khoản chi trả cổ tức khi không phải chi trả hoàn toàn số cổ tức cho cổ đông theo cả năm
g phần cổ tức nhiều hơn
TH21.2 Tách cổ phiếu là việc làm tăng số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty cổ phần mà không làm thay đổi vốn điều lệ, vốn cổ phần hay toàn bộ giá trị thị trường tại thời điểm tách cổ phiếu. Tùy theo mục đích của công ty và tình hình thị trường mà công ty có thể tiến hành tách cổ phiếu. Việc tách cổ phiếu thường được quy định trong điều lệ công ty và do Đại hội cổ đông quyết định, nhưng trong thực tế thường thì Đại hội cổ đông thông qua chủ trương và ủy quyền cho Hội đồng quản trị lựa chọn thời điểm thích hợp tiến hành việc tách hoặc gộp cổ phiếu.
Tách cổ phiếu sẽ làm tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành và làm giảm mệnh giá cổ phiếu tương ứng với tỷ lệ tách, do đó giá cổ phiếu trên thị trường cũng sẽ giảm tương ứng và giao dịch được thực hiện dễ dàng hơn. Việc tách cổ phiếu thường được thực hiện khi giá cổ phiếu trên thị trường tăng quá cao làm cho các giao dịch sẽ khó thực hiện và điều này sẽ làm giảm tính thanh khoản của cổ phiếu. Vì vậy, khi giá cổ phiếu tăng cao trên thị trường thì việc tách cổ phiếu là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch cổ phiếu, đồng thời sau khi tách giá cổ phiếu thường có xu hướng tăng lên. Mặt khác, sau khi tách cổ phiếu, số lượng cổ phiếu được giao dịch trên thị trường tăng lên có thể làm tăng số lượng cổ đông của công ty, qua đó góp phần làm hạn chế khả năng công ty bị thâu tóm.
NV Nội dung 1 Thu do bán thiết bị cũ Giả sử TSCĐ đã KH hết Tiền bán 550 ( gồm VAT 50)
Phân loại dòng tiền HĐ đầu tư
2 Chi trả lương cho người lao động Giả sử CP lương phải trả là 1000, đã trả cho NLĐ 900
HĐ kinh doanh
3 Chi mua hàng hoá Giả sử chi 220 mua hàng (gồm VAT 20) nhập kho đủ
HĐ kinh doanh
4 Chi trả tiền thuê nhà xưởng 3 năm Giả sử chi 110 trả trước tiền thuê nhà xưởng ( gồm VAT 10)
HĐ kinh doanh
5 Nhận tiền mặt 500 triệu từ bên uỷ thác để nhập khẩu hàng hoá
HĐ kinh doanh
6 Chi tiền mua thiết bị văn phòng
HĐ kinh doanh
giá 20tr, tgian sử dụng 2 năm Giả sử phân bổ 1 lần, VAT 10%
7 Chi TGNH mua thiết bị văn phòng 100 triệu thời gian sd 4 năm, thuế VAT 10% VAT 10%
HĐ đầu tư
8 Chi TM trả lãi vay trái phiếu kỳ này (dùng cho KD) 10tr
HĐ kinh doanh
9 Chi nộp BHXH 10 triệu, BHYT 15 triệu cho cơ quan bảo hiểm
HĐ kinh doanh
10 Thu TM do phát hành trái phiếu giá phát hành 500 triệu, tổng mênh giá 490 triệu
HĐ tài chính
11 Chi TGNH trả đáo hạn trái phiếu 500tr
HĐ tài chính
12 Chi TM trả lãi trái phiếu dùng để xây dựng nhà xưởng 20 triệu
HĐ kinh doanh, đầu tư
13 Phát hành cổ phiếu phổ thông thu tiền TGNH tổng giá phát hành 120 triệu, tổng mệnh giá 100 triệu.
HĐ tài chính
14 CP phát hành cổ phiếu chi = TM 10 triệu
HĐ tài chính
15 Chi TM 50 triệu thưởng cho công nhân từ quỹ phúc lợi
HĐ kinh doanh
16 Tiền thu khoản phí uỷ thác được hưởng 50 triệu , thuế GT
HĐ kinh doanh
17 Chi tiền mua cổ phiếu của cty con 500 triệu
HĐ đầu tư
18 Nhận lãi được chia từ công ty con 50 triệu
HĐ đầu tư
19 Chia lãi cho cổ đông = CP quỹ
Không trình bày trên báo cáo LCTT
20 Vay ngân hàng chuyển thẳng trả nợ nhà cung cấp hàng hóa
Không trình bày trên báo cáo LCTT
LCTT-pp trực tiếp I.LCTTTHĐKD 6.Tiền thu khác từ HĐKD LCTTTHĐKD II.LCTTTHĐĐT 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ,.. LCTTTHĐĐT
50 50 500 500
I.LCTTTHĐKD 3.Tiền chi trả cho NLĐ LCTTTHĐKD
(900) (900)
I.LCTTTHĐKD 2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 7.Tiền chi khác cho HĐKD LCTTTHĐKD
(200) (20) (220)
I.LCTTTHĐKD 2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 7.Tiền chi khác cho HĐKD LCTTTHĐKD
(100) (10) (110)
I.LCTTTHĐKD 1.Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu LCTTTHĐKD
500 500
I.LCTTTHĐKD 2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 7.Tiền chi khác cho HĐKD LCTTTHĐKD
(20) (2) (22)
I.LCTTTHĐKD 7.Tiền chi khác cho HĐKD LCTTTHĐKD II.LCTTTHĐĐT 1.Tiền chi để mua sắm, xd TSCĐ,.. LCTTTHĐĐT
(10) (10) (100) (100)
I.LCTTTHĐKD 4.Tiền lãi vay đã trả LCTTTHĐKD
(10) (10)
I.LCTTTHĐKD 7.Tiền chi khác cho HĐKD LCTTTHĐKD
(25) (25)
III.LCTTTHĐTC 3.Tiền thu từ đi vay LCTTTHĐTC
500 500
III.LCTTTHĐTC 4.Tiền trả nợ gốc vay LCTTTHĐTC
II.LCTTTHĐĐT 1.Tiền chi để mua sắm, xd TSCĐ,.. LCTTTHĐĐT
(500) (500)
(20) (20)
III.LCTTTHĐTC 1.Tiền thu từ phát hành CP, nhận vốn góp của CSH LCTTTHĐTC
120 120
III.LCTTTHĐTC 1.Tiền thu từ phát hành CP, nhận vốn góp của CSH LCTTTHĐTC
(10) (10)
I.LCTTTHĐKD 7.Tiền chi khác cho HĐKD LCTTTHĐKD
(50) (50)
I.LCTTTHĐKD 1.Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu 6.Tiền thu khác từ HĐKD LCTTTHĐKD
II.LCTTTHĐĐT 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác LCTTTHĐĐT
II.LCTTTHĐĐT 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và LN được chia LCTTTHĐĐT
Không ảnh hưởng
50 5 55
(500) (500)
50 50
LCTT-pp gián tiếp I.LCTTTHĐKD 1.LNTT 2.Điều chỉnh cho các khoản Lãi lỗ từ HĐĐT 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm các khoản phải trả LCTTTHĐKD II.LCTTTHĐĐT 2.Tiền thu từ thanh lý, xd TSCĐ,.. LCTTTHĐĐT
500 (500) 50 50 500 500
I.LCTTTHĐKD 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm các khoản phải trả LCTTTHĐKD
(1,000) 100 (900)
I.LCTTTHĐKD 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm HTK Tăng giảm các khoản phải thu LCTTTHĐKD
(200) (20) (220)
I.LCTTTHĐKD 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm CP trả trước Tăng giảm các khoản phải thu LCTTTHĐKD
(100) (10) (110)
I.LCTTTHĐKD 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm các khoản phải trả LCTTTHĐKD
500 500
I.LCTTTHĐKD 1.LNTT 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm các khoản phải thu
(20) (2)
LCTTTHĐKD I.LCTTTHĐKD 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm các khoản phải thu LCTTTHĐKD II.LCTTTHĐĐT 1.Tiền chi để mua sắm, xd TSCĐ,.. LCTTTHĐĐT I.LCTTTHĐKD 1.LNTT 2.Điều chỉnh cho các khoản Chi phí lãi vay 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tiền lãi vay đã trả LCTTTHĐKD
(22)
(10) (10) (100) (100)
(10) 10 (10) (10)
I.LCTTTHĐKD 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm các khoản phải trả LCTTTHĐKD
(25) (25)
III.LCTTTHĐTC 3.Tiền thu từ đi vay LCTTTHĐTC
500 500
III.LCTTTHĐTC 4.Tiền trả nợ gốc vay LCTTTHĐTC
I.LCTTTHĐKD 1.LNTT 2.Điều chỉnh cho các khoản Chi phí lãi vay LCTTTHĐKD II.LCTTTHĐĐT 1.Tiền chi để mua sắm, xd TSCĐ,..
(500) (500)
(20) 20 (20)
LCTTTHĐĐT
(20)
III.LCTTTHĐTC 1.Tiền thu từ phát hành CP, nhận vốn góp LCTTTHĐTC
120 120
III.LCTTTHĐTC 1.Tiền thu từ phát hành CP, nhận vốn góp LCTTTHĐTC
(10) (10)
I.LCTTTHĐKD 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tiền chi khác cho HĐKD LCTTTHĐKD
(50) (50)
I.LCTTTHĐKD 1.Lợi nhuận trước thuế 3.LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm các khoản phải trả LCTTTHĐKD
II.LCTTTHĐĐT 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác LCTTTHĐĐT
II.LCTTTHĐĐT 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và LN được c LCTTTHĐĐT
Không ảnh hưởng
50 5 55
(500) (500)
50 50
Tổng doanh thu bán hàng năm N: 330 Khoản phải thu khách hàng trong năm N: giảm 5 Số tiền thu được từ khách hàng trong năm N = 330 + 5 = 335 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Phương pháp trực tiếp) Chỉ tiêu I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
Mã số 01 20
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Phương pháp gián tiếp) Chỉ tiêu Mã số I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Lợi nhuận trước thuế 01 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 Tăng, giảm khoản phải thu 09 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
ĐVT : triệu đồng
Năm nay 335 335
Năm nay 330 330 5 335
BT 23.3 HTK tăng thêm 6 => NPT người bán tăng thêm 6 Mà chỉ tăng thêm 5 => NPT người bán giảm 1 => Tiền giảm 1 => Số tiền chi trả cho người cung cấp là 1 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Theo phương pháp trực tiếp) Chỉ tiêu 1 I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Theo phương pháp gián tiếp) Chỉ tiêu 1 I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Lợi nhuận trước thuế 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu - Tăng, giảm hàng tồn kho - Tăng, giảm các khoản phải trả Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
Mã số Năm nay 2 3 02 20
(26) (26)
Mã số Năm nay 2 3 01 08 10 11
(25) (26) 5 (26)
Số tiền chi trả cho người lao động = 17 - 5 = 12 Ảnh hưởng thông tin trên BCLCTT PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP I.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.Tiền chi trả cho người lao động Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP I.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.Lợi nhuận trước thuế 3.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động Tăng giảm các khoản phải trả Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
(12) (12)
(17) 5 (12)
BT 23.5 Tóm tắt nội dung Bán 5 lô đất
Nợ Nợ 112
Đơn vị tiền: triệu đồng Bút toán Có Có 5117
Nợ 632 Có 217
Chi phí bán đất
Nợ 632 Có 111
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TiỀN TỆ (Theo phương pháp trực tiếp) Mã số Thuyết minh 2 3
Chỉ tiêu 1 II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1. Tiền thu từ thanh lý … TSDH khác 22 Lưu chuyển thuần từ hoạt động đầu tư 30 Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=20+30+40) 50 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 Tiền và tương đương tiền cuối năm (70=50+60+61) 70 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TiỀN TỆ (Theo phương pháp gián tiếp) Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh 1 2 3 I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh 1. Lợi nhuận trước thuế 01 2. Điều chỉnh cho các khoản Lãi,lỗ từ HĐĐT 5 Lưu chuyển thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh 20 II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1. Tiền thu từ thanh lý … TSDH khác 22 Lưu chuyển thuần từ hoạt động đầu tư 30 Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50=20+30+40) 50 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 Tiền và tương đương tiền cuối năm (70=50+60+61) 70
vị tiền: triệu đồng Số tiền (triệu đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ 32,000 TS A.TSNH DTBH&CCDV 32,000 32,000 DT Tiền 32,000 GVHB 20,000 20,000 CP B.TSDH LN gộp 12,000 20,000 TS BĐSĐT (20,000) LNST 12,000 D.VCSH LNSTCPP 12,000 300 300
Năm nay 4
Năm cuối 5
31,700 31,700 31,700 31,700
Năm nay 4 11,700 (11,700) 31,700 31,700 31,700 31,700
Năm cuối 5
CP TS
A.TSNH Tiền D.VCSH LNSTCPP
GVHB (300) LN gộp (300)
300 (300)
Phương pháp trực tiếp Chỉ Tiêu Mã số III Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt đông tài chính 3. Tiền thu từ lãi vay 33 Phương pháp gián tiếp Chỉ Tiêu Mã số I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Lợi nhuận trước thuế 01 2. Điều chỉnh cho các khoản Chi phí lãi vay 06 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh d 20 III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 3. Tiền thu từ đi vay 33 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chí 40
Năm nay 9,800,000,000
Năm nay (1,040,000,000) 1,040,000,000
9,800,000,000 9,800,000,000
BT 23.7 (ĐVT: triệu đồng) NV
1
2
3
Bút toán Nợ Có Xuất kho hàng hóa Nợ 111 bán thu tiền mặt Có 511 Có 3331 Nợ 632 Có 156 Tóm tắt nội dung
Chi TM gửi NH Nợ 111 tiền gửi không kỳ hạn Chi TGNH mua Nợ 156 HH nhập kho Nợ 1331
Số tiền (triệu đồng) ST Nợ ST Có 55 50 5 20 20
100 Có 112
100 350 35
Có 111 Mua hàng nhập kho chưa trả tiền
Nợ 156 Nợ 1331
4
385 500 50
Có 331
Xuất kho hàng hóa bán chưa thu tiền Nợ 131
550
1,100 Có 511 Có 3331
5
Nợ 632
1,000 100 480
Có 156 KH thanh toán đợt Nợ 112 1
6
Chuyển TGNH trả Nợ 331 nợ NB
Kết chuyển DT
480 430
Có 131
430 290
Có 111
Nợ 511
290
1,050 Có 911
Kết chuyển CP
Nợ 911
1,050 500
Có 632
7
Kết chuyển LN
Nợ 911
500 550
Có 4212 Xác định số thuế GTGT còn phải nộp Chuyển TGNH nộp thuế GTGT
Nợ 3331
550 85
Có 1331 Nợ 3331
85 20
Có 112
+) Lập BCLCTT theo PP trực tiếp và gián tiếp
20
Yếu tố BCTC TS DT NPT CP TS
TS TS TS TS TS TS TS NPT
TS DT NPT CP TS TS TS NPT TS
DT
CP
BCTHTC A.TSNH Tiền HTK C. NPT Thuế và các khoản phải nộp NN D. VCSH LNSTCPP Không ảnh hưởng A.TSNH Tiền HTK Thuế GTGT được khấu trừ A.TSNH HTK Thuế GTGT được khấu trừ C. NPT Phải trả người bán
Ảnh hưởng thông tin trên BC BCKQHĐ DTBH&CCD V 55 GVHB (20) LN gộp LNST 5 30 Không ảnh hưởng
(385) 350 35 500 50 550
A.TSNH Tiền Phải thu KH HTK C. NPT Thuế và các khoản phải nộp NN D. VCSH LNSTCPP A.TSNH Tiền C. NPT Phải trả người bán A.TSNH Tiền Thuế GTGT được khấu trừ C. NPT Thuế và các khoản phải nộp NN
DTBH&CCD V 430 GVHB 670 LN gộp (480) LNST 100 520 Không ảnh hưởng (290) (290) Không ảnh hưởng (20) (85) (105)
VCSH NPT TS NPT TS
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết minh Năm nay
1 I. LCT từ HĐKD 1. Tiền thu từ BH…DT khác 2. Tiền chi…HH&DV 7. Tiền chi khác cho HĐKD LCT thuần từ HĐKD LCT thuần trong kỳ (50=20+30+4 Tiền và TĐT đầu kỳ Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61
2 01 02 07 20 50 60 70
3
4 485 (675) (20) (210) (210) 500 290
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN) BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp 50 I. LCT từ HĐKD 20 1. Tiền thu từ BH…DT khác 30 30
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD 2. Tiền chi…HH&DV
Không ảnh hưởng
1,000
I. LCT từ HĐKD 480 1. Tiền thu từ BH…DT khác 520 520
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
BCLCTT - PP Gián tiếp I. LCT từ HĐKD 55 1. LNTT 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải tr
I. LCT từ HĐKD 2. Tiền chi…HH&DV
I. LCT từ HĐKD 7. Tiền chi khác cho HĐKD
30 30 20 5
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD (385) 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải t I. LCT từ HĐKD 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải t Tăng, giảm các khoản phải tr
(350) (35)
(500) (50) 550
I. LCT từ HĐKD 430 1. LNTT 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải t Tăng, giảm các khoản phải tr
520 520 480 (670) 100
I. LCT từ HĐKD (290) 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm các khoản phải tr
(290)
I. LCT từ HĐKD (20) 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm các khoản phải t Tăng, giảm các khoản phải tr
85 (105)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Theo phương pháp gián tiếp)
Năm trước
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết minh
Năm nay
5
1 I. LCT từ HĐKD 1. LNTT 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm các khoản phải thu Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải trả LCT thuần từ HĐKD LCT thuần trong kỳ (50=20+30+4 Tiền và TĐT đầu kỳ Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61
2 01 08 09 10 11 20 50 60 70
3
4 550 550 (670) (350) 260 (210) (210) 500 290
Năm trước
5
NV
Nội dung 1 Vay ngắn hạn ứng trước tiền cho người bán 2 Nhận hàng nhập kho
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Nợ Có ST Nợ ST Có Nợ 331B 80 Có 341 80 Nợ 156 Nợ 133
100 10 Có 331B
3
Nợ 112 Bán cổ phiếu thu bảng TGNH
4
110 87
Có 222 Có 515 Nợ 331B
Chuyển TGNH trả nợ người bán
50 37 30
Có 112
30
Báo cáo LCTT theo phương pháp trực tiếp Chỉ tiêu 1 I. LCT từ HĐKD 2. Tiền chi…HH&DV Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD II. LCT từ HĐ đầu tư 6. Tiền thu hồi đầu tư vốn góp vào đơn vị Lưu chuyển tiền thuần từ HĐĐT III. LCT từ HĐTC 3. Tiền thu từ đi vay Lưu chuyển tiền thuần từ HĐTC LCT thuần trong kỳ (50=20+30+40) Tiền và TĐT đầu kỳ Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61)
Mã số Thuyết minhNăm nay 2 3 4 02 20
(110) (110)
26 30
87 87
33 40 50 60 70
80 80 57 125 182
Báo cáo LCTT theo pp gián tiếp Chỉ tiêu 1 I. LCT từ HĐKD 1. LNTT 2. Điều chỉnh cho các khoản Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Mã số Thuyết minhNăm nay 2 3 4 01
37
05
(37)
3. LN hoạt động KD trước thay đổi VLĐ Tăng giảm các khoản phải thu Tăng giảm hàng tồn kho Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD II. LCT từ HĐ đầu tư 6. Tiền thu hồi đầu tư vốn góp vào đơn vị Lưu chuyển tiền thuần từ HĐĐT III. LCT từ HĐTC 3. Tiền thu từ đi vay Lưu chuyển tiền thuần từ HĐTC LCT thuần trong kỳ (50=20+30+40) Tiền và TĐT đầu kỳ Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61)
08 09 10 20
0 (10) (100) (110)
26 30
87 87
33 40 50 60 70
80 80 57 125 182
BT 23.9 NV 1
Tóm tắt nội dung KH C ứng trước khoản mua hàng
Xuất kho hàng cho C
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Nợ Có ST Nợ ST Có Nợ 112 50 Có 131 50
Nợ 131
110 Có 511 Có 3331
100 10
2 Nợ 632
70 Có 156
CK góp vốn bổ sung vào cơ sở LD đồng KS
Nợ 222
44 Có 112
3
C thanh toán hết tiền hàng còn lại
70
Nợ 341
44
60 Có 131
60
4
Nhận lãi bằng TGNH
Nợ 112 Có 515
5
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (PP trực tiếp) Chỉ tiêu MS I. LCT từ HĐKD 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT k 01 LC tiền thuần từ HĐKD 20 II. LCT từ HĐĐT 5. Tiền chi ĐT góp vốn vào đơn vị khác 7.Tiền thu từ LN được chia LC tiền thuần từ HĐĐT II. LCT từ HĐTC
20
25 27 30
Năm nay 110 110
(44) 20 (24)
20
4.Tiền trả nợ gốc vay LC tiền thuần từ HĐTC
34 40
LC tiền thuần trong kỳ Tiền và tương đương tiền đầu kỳ Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
50 60 70
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (PP gián tiếp) Chỉ tiêu MS I. LCT từ HĐKD 1. LN trước thuế 01 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ 08 - Tăng, giảm các khoản phải thu 09 - Tăng, giảm hàng tồn kho 10 - Tăng, giảm khoản phải trả 11 LC tiền thuần từ HĐKD 20 II. LCT từ HĐĐT 5. Tiền chi góp vốn vào đơn vị khác 25 7.Tiền thu từ LN được chia 27 LC tiền thuần từ HĐĐT 30 II. LCT từ HĐTC 4.Tiền trả nợ gốc vay LC tiền thuần từ HĐTC
34 40
LC tiền thuần trong kỳ Tiền và tương đương tiền đầu kỳ Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
50 60 70
(60) (60) 26 =MS20+ MS30+MS40 25 = 10 (111) + 15(112) 51 =MS50 + MS60
Năm nay 30 =100 (511) - 70(632) 30 (50) 131 70 (511) 110 60 110 156 (44) 100 20 (24) 30 (60) (60) 26 =MS20+ MS30+MS40 25 = 10 (111) + 15(112) 51 =MS50 + MS60
Yếu tố BCTC BCTHTC TS A.TSNH TS Tiền C.NPT Người mua trả tiền trước TS A.TSNH DT PTKH NPT HTK C.NPT Thuế và các khoản phải nộp NN D.VCSH CP LNSTCPP TS
TS TS
NPT TS
TS DT
A.TSNH Tiền B.TSDH ĐT Cty LD I.TSNH PTKH C.NPT Vay và nợ thuê TC ngắn hạn I.TSNH Tiền D.VCSH LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qu KQHĐ 50 50 Doanh thu BH và CCDV 110 Giá vốn HB (70) Lợi nhuận gộp về BH và CCDV LNST 10
100 70 30 30
30
(44) 44 (60) (60) DTTC 20 LNST 20
20 20
+ MS30+MS40 11) + 15(112)
511) - 70(632) 131 60 (341)
156
+ MS30+MS40 11) + 15(112)
70
ưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp trực tiếp I. LCT từ HĐKD 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT khá
Không ảnh hưởng
LCTT-pp gián tiếp I. LCT từ HĐKD 50 3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ -Tăng, giảm các khoản phải trả
50
I. LCT từ HĐKD 1. LNTT 3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ -Tăng, giảm HTK -Tăng, giảm các khoản phải thu -Tăng, giảm các khoản phải trả
30 30 70 (110) 10
I. LCT từ HĐĐT Tiền chi ĐT góp vốn vào đơn vị khác
I. LCT từ HĐĐT (44) Tiền chi ĐT góp vốn vào đơn vị khá
I. LCT từ HĐKD 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp DV và DT khá I. LCT từ HĐTC Tiền trả nợ gốc vay
I. LCT từ HĐKD 60 3.LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ -Tăng, giảm các khoản phải thu (60) I. LCT từ HĐTC Tiền trả nợ gốc vay I. LCT từ HĐĐT 20 Tiền thu từ LN được chia
I. LCT từ HĐĐT Tiền thu từ LN được chia
(44)
60 (60) 20
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (PP GIÁN TIẾP) CHỈ TIÊU I. Lưu chuyển tiền từ HĐKD 1. LNTT 2. Điều chỉnh các khoản khấu hao TSCĐ và BĐSĐT Lãi lỗ từ HDĐT 3. LN từ HĐKD trước thay đổi vốn lưu động Tăng giảm các khoản phải thu Tăng giảm hàng tồn kho Tăng giảm các khoản phải trả Thuế TNDN đã nộp Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD
MÃ SỐ 01 02 05 08 09 10 11 15 20
THUYẾT MINH
NĂM NAY 600 2 (1) 601 2 4 (5) (65) 537
BT 23.11 NV 1
Tóm tắt nội dung Công ty A thanh toán nợ
Bút toán Nợ Có Nợ 1122 Có 131-A
Nhận hàng hóa do Nợ 156 B giao Nợ 133
2
Số tiền (đồng) ST Nợ ST Có ### ### ### 10,000,000
Có 331-B
Vay NH chuyển thẳng trả nợ B
Nợ 331-B
###
80,000,000 Có 3411
80,000,000
3
4
Chuyển khoản ứng Nợ 331-C trước nhà cc C Có 1121
###
Xuất kho hàng hóa Nợ 1121 bán cho D
###
5
###
Có 511 Có 33311
Nợ 632
### 12,000,000 60,000,000
Có 156
Xác định số thuế GTGT còn phải nộp Đánh giá lại TK có gốc ngoại tệ
Nợ 33311
60,000,000
10,000,000 Có 133
Nợ 1122
10,000,000 5,250,000
Có 4131 Nợ 4131
5,250,000 5,250,000
Có 515
6
Kết chuyển DT Nợ 511
5,250,000 ### 5,250,000
Nợ 515 Có 911
Kết chuyển CP
Nợ 911
### 60,000,000
Có 632 Kết chuyển LN
Nợ 911
60,000,000 65,250,000
Có 4212
+) Lập BCLCTT theo PP trực tiếp và gián tiếp
65,250,000
Yếu tố BCTC TS TS TS TS NPT
NPT NPT
NPT TS TS DT NPT CP TS
NPT TS TS
DT DT DT
Ảnh hưởng thông tin trê BCKQHĐ Không ảnh hưởng
BCTHTC A. TSNH Tiền Phải thu KH A. TSNH HTK Thuế GTGT được KT C. NPT Phải trả NB C. NPT Phải trả NB Vay và nợ thuê TC NH
A. TSNH Tiền Trả trước NB A.TSNH Tiền HTK C. NPT Thuế và các khoản phải nộp N D. VCSH LNSTCPP A.TSNH Tiền Thuế GTGT được khấu trừ C. NPT Thuế và các khoản phải nộp N D. VCSH LNSTCPP
337,500,000 ### Không ảnh hưởng 100,000,000 10,000,000 ### Không ảnh hưởng (80,000,000) 80,000,000
Không ảnh hưởng ### 100,000,000
DTBH&CCD V 132,000,000 GVHB (60,000,000) LN gộp LNST 12,000,000 60,000,000 DTTC 5,250,000 LNST (10,000,000) (10,000,000) 5,250,000
CP VCSH
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu 1
Mã số 2
Thuyết minh 3
Năm nay 4
I. LCT từ HĐKD 1. Tiền thu từ BH…DT khác 2. Tiền chi…HH&DV LCT thuần từ HĐKD III. LCT từ HĐTC 3. Tiền thu từ đi vay LCT thuần từ HĐTC LCT thuần trong kỳ (50=20+30+4 Tiền và TĐT đầu kỳ Ảnh hưởng…ngoại tệ Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61
01 02 20
469,500,000 ### 289,500,000
33 40 50 60 61 70
80,000,000 80,000,000 369,500,000 115,000,000 5,250,000 489,750,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (Bỏ qua Thuế TNDN) BCKQHĐ BCLCTT - PP Trực tiếp BCLCTT - PP Gián tiếp Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD 1. Tiền thu từ BH…DT khác 337,500,000 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm các khoản phải t Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm các khoản phải t Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải tr Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD 2. Tiền chi…HH&DV (80,000,000) 3. LN từ … VLĐ III. LCT từ HĐTC Tăng, giảm các khoản phải tr 3. Tiền thu từ đi vay 80,000,000 III. LCT từ HĐTC 3. Tiền thu từ đi vay Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD 2. Tiền chi…HH&DV ### 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm các khoản phải t ### I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD 60,000,000 1. Tiền thu từ BH…DT khác 132,000,000 1. LNTT 60,000,000 3. LN từ … VLĐ 60,000,000 Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải tr
5,250,000 Ảnh hưởng…ngoại tệ 5,250,000
(Theo
5,250,000 I. LCT từ HĐKD 1. LNTT 2. Điều chỉnh cho các khoản Lãi, lỗ… gốc ngoại tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
(Th phương pháp gián tiếp)
Năm trước 5
Chỉ tiêu 1
Mã số 2
Thuyết minh 3
I. LCT từ HĐKD 1. LNTT 2. Điều chỉnh cho các khoản Lãi, lỗ… gốc ngoại tệ 3. LN từ … VLĐ Tăng, giảm các khoản phải thu Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải trả LCT thuần từ HĐKD III. LCT từ HĐTC 3. Tiền thu từ đi vay LCT thuần từ HĐTC LCT thuần trong kỳ (50=20+30+4 Tiền và TĐT đầu kỳ Ảnh hưởng…ngoại tệ Tiền và TĐT cuối kỳ(70=50+60+61
01 04 08 09 10 11 20 33 40 50 60 61 70
T - PP Gián tiếp
337,500,000
(10,000,000) ### 110,000,000
(80,000,000) 80,000,000
### 60,000,000 60,000,000 60,000,000 12,000,000
5,250,000 các khoản (5,250,000)
(Theo
Năm nay 4
Năm trước 5
65,250,000 (5,250,000) 60,000,000 227,500,000 (40,000,000) 42,000,000 289,500,000 80,000,000 80,000,000 369,500,000 115,000,000 5,250,000 489,750,000
TH 23.1 111 SDĐK: 0 (131) 55 41 (211) (411) 30 43 (331) 1 SDCK: 1 211 SDĐK: 0 (111) 41 (338) 8 49 SDCK: 49
131 SDĐK: 0 (511) 75 55 (111) 20 SDCK: 20
338 SDĐK: 0 28(641,642) 8 (211) 36 SDCK: 36
331 SDĐK: 0 (111) 43 45 (156) 2 SDCK: 2
335 SDĐK: 0 7 (641,642) 7 SDCK: 7
156 SDĐK: 0 (331) 45 30 (632) 15 SDCK: 15
411 SDĐK: 0 30 (111) 30 SDCK: 30
BCLCTT theo PP gián tiếp I. LCT từ HĐKD 1. LNTT 2. Điều chỉnh cho các khoản Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng, giảm các khoản phải thu Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải trả Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD II. LCT từ HĐĐT 1. Tiền chi … TSDH khác Lưu chuyển tiền thuần từ HĐĐT III. LCT từ HĐTC 1. Tiền thu … chủ sở hữu Lưu chuyển tiền thuần từ HĐTC Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ Tiền và tương đương tiền đầu kỳ Tiền và tương đương tiền cuối kỳ kỳ
5 5 10 (20) (15) 37 12 (41) (41) 30 30 1 1
BCLCTT theo PP trực tiếp I. LCT từ HĐKD 1. Tiền thu từ … DT khác 2. Tiền chi … HH&DV Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD II. LCT từ HĐĐT 1. Tiền chi … TSDH khác Lưu chuyển tiền thuần từ HĐĐT III. LCT từ HĐTC 1. Tiền thu … chủ sở hữu Lưu chuyển tiền thuần từ HĐTC Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ Tiền và tương đương tiền đầu kỳ Tiền và tương đương tiền cuối kỳ kỳ
55 43 12 (41) (41) 30 30 1 1
TH 23.2 1) 111 SDĐK: x …… …… 183 SDCK: 360 => x = 360 - 183 = 177 211 SDĐK: 600 b (214, 711) b SDCK: 450 => b = 600 - 450 = 150
Tổng tài sản Tổng nguồn vốn
131 SDĐK: 252 (511) 240 213 (111) 27 SDCK: y => y = 252 + 27 = 279 214 SDĐK: c (214)75* 30 45 SDCK: 120 *: 75 = 150 - (120 - 45) c = 120 + 45 = 165 Số cuối năm Số đầu năm 1149 1020 1149 1020
331 SDĐK: 90 (111) 90 z (156) z - 90 SDCK: 120 => z = 120 3334 SDĐK: d (111) 27 21 (8211) 6 SDCK: 66 => d = 66 + 6 = 72
2) 156 SDĐK: a (331) 120 96 (632) 24 180 => a = 180 - 24 = 156 421 SDĐK: 141 (111) 9 84 (911) 75 SDCK: e => e = 141 + 75 = 216
BCLCTT theo PP gián tiếp của HĐKD I. LCT từ HĐKD 1. LNTT 2. Điều chỉnh cho các khoản Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT Lãi, lỗ từ HĐĐT 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ Tăng, giảm các khoản phải thu Tăng, giảm HTK Tăng, giảm các khoản phải trả Thuế TNDN đã nộp Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD
105 30 (45) 90 (27) (24) 30 (27) 42
3)
Sổ cái tài khoản Tiền Nội dung nghiệp vụ Số dư đầu năm (31/12/2018) Thu tiền KH Tiền trả cho người cung cấp HH Tiền chi thanh toán DV mua ngoài Tiền thu thanh lý máy móc thiết bị sản xuất Tiền thu do phát hành CP Tiền trả lương cho người lao động Tiền nộp thuế TNDN Tiền chi trả cổ tức Cộng phát sinh Số dư cuối năm (31/12/2019)
Tài khoản đối ứng 131 331 642 711 411 642 3334 421
Số tiền Nợ 177 213
Có
90 10 120 30 44 27 9 183 360