61 0 12MB
Contents CHƯƠNG I: ................................................................................................................. 4 WRITING TASK 1 ...................................................................................................... 4 A. Thông tin cơ bản về IELTS Writing Task 1 ...................................................................... 5 1. Cấu trúc bài thi ............................................................................................................. 6 2. Thời gian cho bài thi .................................................................................................... 19 3. Tiêu chí chấm điểm ..................................................................................................... 20 B. Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 1 ........................................................................... 24 1. Cách viết dạng biểu đồ Dynamic and Static Charts ...................................................... 25 2. Cách viết dạng biểu đồ Mixed-Charts ........................................................................ 113 3. Cách viết dạng biểu đồ Maps ..................................................................................... 125 4. Cách viết dạng biểu đồ Process .................................................................................. 148
CHƯƠNG II: ............................................................................................................ 177 WRITING TASK 2 .................................................................................................. 177 A. Thông tin cơ bản về IELTS Writing Task 2 .................................................................. 178 1. Yêu cầu ..................................................................................................................... 178 2. Cấu trúc bài viết ........................................................................................................ 178 3. Thời gian cho bài thi .................................................................................................. 178 4. Tiêu chí chấm điểm ................................................................................................... 179 B. Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 2 ......................................................................... 186 1. Các kỹ năng cơ bản ................................................................................................... 186 2. Các dạng câu hỏi ....................................................................................................... 205 3. Cấu trúc bài viết ........................................................................................................ 216 4. Các bước viết bài ....................................................................................................... 245 5. Cách trả lời các dạng câu hỏi ..................................................................................... 259 6. Lỗi thường gặp, khó khăn và cách giải quyết khi học IELTS Writing Task 2 ............. 318
KEY (TASK 1) ......................................................................................................... 330 KEY (TASK 2) ......................................................................................................... 356
1 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
LỜI MỞ ĐẦU Việc viết một bài IELTS Writing task 1 và 2 là điều không hề dễ dàng ngay cả đối với người bản xứ. Cái khó của bài thi này không chỉ nằm ở việc sử dụng từ vựng hợp lý, nắm vững ngữ pháp tiếng Anh mà bài viết còn yêu cầu ở thí sinh khả năng đọc và phân tích biểu đồ, kỹ năng tóm tắt, so sánh, đối chiếu số liệu (đối với Task 1) và kỹ năng phân tích và phát triển ý tưởng (đối với Task 2). Học viết IELTS Writing nghiêm túc và đúng phương pháp ngay từ những bước đầu tiên không chỉ giúp rút ngắn thời gian học, cải thiện điểm mà còn đem lại lợi ích về mặt học thuật sau này vì IELTS Writing sẽ cung cấp cho các bạn kỹ năng cần thiết trong việc viết nghiên cứu, thuyết trình,.. Đó là lý do đội ngũ của IELTS Thanh Loan đã nỗ lực tạo ra cuốn sách “Hướng dẫn học IELTS Writing cho người mới bắt đầu” cung cấp thông tin cho các bạn một cách đầy đủ, hệ thống nhưng ngắn gọn nhất, súc tích nhất về bài thi IELTS Writing. Cuốn sách gồm có 2 chương, tương đương với hai phần Task 1 và Task 2, hướng đến độc giả là tất cả những ai đang có ý định tham gia kỳ thi IELTS, cung cấp cho người đọc một cái nhìn toàn diện nhất về bài thi IELTS Writing. Cuốn sách sẽ cung cấp lý thuyết, các ví dụ thực hành cũng như bài mẫu tham khảo; vì thế, rất phù hợp với những ai muốn tự học IELTS tại nhà. Với cuốn sách này, chúng ta cùng nỗ lực, kiên trì và rèn luyện thường xuyên để hiện thực hóa ước mơ chinh phục IELTS. Để sử dụng cuốn sách một cách hiệu quả nhất, trước hết hãy đảm bảo rằng bạn có một vốn ngữ pháp vừa đủ để tự tin trong việc bắt tay vào viết. Việc đọc cuốn sách thôi là vẫn chưa đủ. Đọc phải có thực hành để biến những kiến thức mình đọc thành “tài sản cá nhân”. Các đề bài mẫu tham khảo các bạn có thể sử dụng để luyện tập, sau đó có thể dùng bài mẫu để so sánh với “tác phẩm‟ của mình rồi rút ra điểm nào có thể khắc phục và trau dồi thêm.
2 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
IELTS Thanh Loan hy vọng rằng cuốn sách này sẽ hữu ích và là người bạn đồng hành thân thiết với bạn trên con đường chinh phục IELTS nói chung và IELTS Writing nói riêng! Trong quá trình biên soạn sách, team IELTS Thanh Loan có tham khảo một số tài liệu của IELTS Simon và IELTS Liz với mong muốn cung cấp đến các bạn độc giả những kiến thức chính xác và bổ ích nhất. Cám ơn tất cả các bạn đã mua sách và ủng hộ IELTS Thanh Loan. Chúc các bạn sớm chinh phục được IELTS với số điểm mong muốn. Mọi ý kiến đóng góp để hoàn thiện hơn cuốn sách, các bạn có thể gửi về email [email protected]. Thanh Loan
3 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
CHƯƠNG I: WRITING TASK 1
4 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
A. Thông tin cơ bản về IELTS Writing Task 1 Mục đích: Cung cấp các thông tin, kiến thức cơ bản về bài thi IELTS Writing task 1, bao gồm yêu cầu của bài thi, các dạng biểu đồ thường gặp, cách phân loại và tiếp cận biểu đồ ra sao.
5 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
1. Cấu trúc bài thi a) Yêu cầu câu hỏi Dưới đây là một đề bài IELTS Writing Task 1 với yêu cầu cụ thể như sau: The graph below shows the consumption of fish and some different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words.
Ví dụ: Đề thi IELTS Writing Task 1
6 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dịch câu hỏi: Biểu đồ dưới đây cho thấy mức tiêu thụ cá và một số loại thịt khác nhau ở một quốc gia châu Âu từ năm 1979 đến năm 2004. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và đưa ra các thông tin nổi bật trong biểu đồ, đồng thời đưa ra sự so sánh với các số liệu có liên quan. Viết ít nhất là 150 từ. ⇒ Như vậy, một đề bài Writing Task 1 có 3 yêu cầu là:
(1) Tóm tắt các thông tin nổi bật có trong biểu đồ (2) So sánh các thông tin với nhau (3) Viết ít nhất 150 từ
7 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b) Các dạng biểu đồ Có 7 dạng biểu đồ chính thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 1. Dạng câu hỏi 1: Biểu đồ Đường (Line Graph) -
Là dạng biểu đồ chứa một hoặc một số đường, trong đó mỗi đường biểu diễn cho sự thay đổi của một đối tượng cụ thể trong một khoảng thời gian cho trước. Trong Writing Task 1, một biểu đồ thường có 2-4 đường, đặc biệt hơn thì có thể lên 6-7 đường.
The graph below gives information from a 2008 report about consumption of energy in the USA since 1980 with projections until 2030.
Ví dụ: Dạng biểu đồ Đường (Line Graph) 8 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dạng câu hỏi 2: Biểu đồ Cột (Bar Chart) -
Là biểu đồ sử dụng các thanh đứng hoặc ngang để biểu thị số liệu và so sánh giữa các đối tượng cụ thể. Biểu đồ cột có thể có thông tin về thời gian (1 năm/ nhiều năm) nhưng cũng có thể không xuất hiện thời gian
The bar chart below shows the percentage of Australian men and women in different age groups who did regular physical activity in 2010.
Ví dụ: Dạng biểu đồ Cột (Bar Chart)
9 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dạng câu hỏi 3: Dạng biểu đồ Quạt (Pie Chart) -
Là biểu đồ có dạng tròn gồm những phần được chia nhỏ có màu sắc (hoặc ký hiệu) khác nhau, trong đó mỗi phần tương ứng với những đối tượng cụ thể. Đơn vị phổ biến nhất trong biểu đồ tròn là phần trăm (%). Tương tự như biểu đồ Cột, biểu đồ Quạt cũng có thể nhắc đến số liệu tại 1 năm/ nhiều năm hoặc không có thông tin về thời gian
The charts below show household spending patterns in two countries between 1980 and 2008.
Ví dụ: Dạng biểu đồ Quạt (Pie Chart)
10 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dạng câu hỏi 4: Bảng biểu (Table) -
Là dạng biểu đồ có một hoặc nhiều hơn một bảng chứa nhiều dữ liệu về một chủ đề cụ thể. Bảng biểu chỉ cung cấp thông tin dưới dạng con số, không minh hoạ bằng hình ảnh (đường/ cột) và tương tự giống như Bar/ Pie, bảng biểu cũng có thể nhắc đến số liệu tại 1 năm/ nhiều năm hoặc không có thông tin về thời gian
The table below gives information on consumer spending on different items in five different countries in 2002.
Ví dụ: Dạng Bảng biểu (Table)
11 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dạng câu hỏi 5: Quy trình (Process) -
Là dạng biểu đồ không có số liệu, nó mô tả một quy trình sản xuất của một đối tượng cụ thể, hay vòng đời của một con vật cụ thể
The diagrams below show the stages and equipment used in the cement-making process, and how cement is used to produce concrete for building purposes.
Ví dụ 1: Dạng Quy trình (Process) mô tả một quy trình sản xuất
12 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
The diagram shows the life cycle of the honey bee.
Ví dụ 2: Dạng Quy trình (Process) mô tả vòng đời của ong
13 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dạng câu hỏi 6: Bản đồ (Map) -
Là dạng biểu đồ không có số liệu, gồm một hay nhiều bản đồ tập trung vào sự thay đổi của một địa điểm cụ thể trong một khoảng thời gian cho trước
The diagrams below show the changes that have taken place at West Park Secondary School since its construction in 1950.
Ví dụ: Dạng Bản đồ (Map)
14 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dạng câu hỏi 7: Mixed Charts -
Là sự kết hợp giữa 2 loại biểu đồ với nhau. Ví dụ, biểu đồ Đường kết hợp với biểu đồ Quạt, biểu đồ Quạt kết hợp với Bảng …
The pie chart below shows the main reasons why agricultural land becomes less productive. The table shows how these causes affected three regions of the world during the 1990s.
Ví dụ: Dạng câu hỏi Mixed Charts
15 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
c) Cách phân loại Mặc dù có đến 7 dạng biểu đồ khác nhau, nhưng IELTS Writing Task 1 được chia thành 2 nhóm câu hỏi chính: Dạng 1: Biểu đồ mô tả số liệu Gồm các dạng biểu đồ Đường (Line Graph), Cột (Bar Chart), Quạt (Pie Chart) và Bảng (Table) vì nó luôn cung cấp các thông tin dưới dạng con số. DYNAMIC CHARTS: Là dạng câu hỏi mô tả sự thay đổi của số liệu qua nhiều điểm thời gian khác nhau (nhiều năm, nhiều tháng). Yêu cầu của dạng câu hỏi này là mô tả xu hướng của số liệu đó trong các điểm thời gian cho trước. Ngôn ngữ cần sử dụng là “ngôn ngữ mô tả xu hướng”. Ví dụ: Mô tả sự thay đổi của số lượng người thất nghiệp ở Việt Nam từ năm 2000 đến năm 2010. Với câu hỏi này, chúng ta cần phải mô tả được xu hướng của số lượng người thất nghiệp trong khoảng thời gian này là “tăng”, “giảm” hay “giữ nguyên không đổi”. → Các từ “tăng”, “giảm” hay “giữ nguyên không đổi” chính là ngôn ngữ mô tả xu hướng. STATIC CHARTS: Là dạng câu hỏi không có sự thay đổi qua thời gian. Thay vào đó, là hai hay nhiều đối tượng khác nhau được đưa ra để so sánh, đối chiếu. Yêu cầu của dạng câu hỏi này là so sánh các đối tượng này với nhau. Ngôn ngữ cần sử dụng là “ngôn ngữ biểu thị sự so sánh”. Ví dụ: So sánh nhu cầu sử dụng nước của Việt Nam, Nhật Bản và Hàn Quốc trong năm 2010. Với câu hỏi này, chúng ta cần chỉ ra nhu cầu sử dụng nước của quốc gia nào là “nhiều nhất”, “ít nhất” trong số 3 quốc gia kể trên. → Các từ “nhiều nhất”, “ít nhất” chính là ngôn ngữ biểu thị sự so sánh.
16 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dạng 2: Biểu đồ không mô tả số liệu: Gồm dạng câu hỏi Map và Process. Đây là dạng câu hỏi không mô tả số liệu trong một hay nhiều điểm thời gian. Thay vào đó, nó đưa ra những sự thay đổi của một địa điểm cụ thể, hay mô tả các bước trong một quy trình sản xuất một vật cụ thể. Ngôn ngữ cần sử dụng là ngôn ngữ “mô tả sự xây mới, phá đi, hay các bước trong một quy trình” …
17 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
d) Cách tiếp cận IELTS Writing Task 1 Cách tiếp cận đối với IELTS Writing Task 1 trong cuốn sách này sẽ đi từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao nhằm giúp bạn đọc thuộc các trình độ khác nhau đều có thể dễ dàng tiếp thu được. Cụ thể, phần Writing Task 1 sẽ đi theo trình tự như sau: -
Cung cấp từ vựng theo từng dạng biểu đồ (nếu có)
-
Cách viết câu: Tập trung vào cách viết câu mô tả xu hướng (cho dạng dynamic charts) và cách viết câu so sánh (cho dạng static charts)
-
Cách viết đoạn văn bằng cách sử dụng các từ nối để liên kết các câu với nhau
-
Cách viết bài văn hoàn chỉnh phân loại theo từng dạng câu hỏi
18 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
2. Thời gian cho bài thi Đề thi IELTS Writing gồm hai bài (Task 1 & Task 2) với tổng thời gian thi là 60 phút. Cách phân bổ thời gian lý tưởng là dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2. Tuy nhiên, bạn có thể dành ít hơn, hoặc nhiều hơn 20 phút cho phần Writing Task 1, điều này tương đương với việc bạn sẽ có nhiều/ ít thời gian hơn cho phần Task 2.
19 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
3. Tiêu chí chấm điểm Bài viết Writing Task 1 được chấm theo 4 tiêu chí, cụ thể như sau: * Tiêu chí 1 - Task Response Là việc bạn có giải quyết được hết các yêu cầu được đưa ra trong câu hỏi hay không. Theo như phân tích ở phần 1.a thì sẽ có 3 điều bạn cần đảm bảo để đạt điểm cao về tiêu chí Task Response. -
Chọn lọc các số liệu chính, thông tin quan trọng để đưa vào bài viết
-
So sánh số liệu khi cần thiết
-
Viết ít nhất 150 từ
Cụ thể với từng band điểm từ 5 đến 8, tiêu chí này có những yêu cầu sau: 5
6
-
Nhìn chung là hoàn thành được yêu cầu trong câu hỏi
-
Không có đoạn tổng quan rõ ràng
-
Có thể không đề cập đến số liệu để hỗ trợ cho câu mô tả
-
Còn chưa bao quát được hết các thông tin/ đặc điểm chính
-
Giải quyết được các yêu cầu trong câu hỏi
-
Có đoạn tổng quan với thông tin được lựa chọn chính xác
-
Các thông tin/ đặc điểm chính trong biểu đồ được đưa ra, nhưng còn chưa chính xác
7
-
Trả lời được hết các yêu cầu trong câu hỏi
-
Có đoạn tổng quan rõ ràng
-
Các thông tin/ đặc điểm chính trong biểu đồ được trình bày rõ ràng, tuy nhiên còn chưa đầy đủ
8
-
Trả lời được tất cả các yêu cầu trong câu hỏi một cách hiệu quả
-
Các thông tin/ đặc điểm chính trong biểu đồ được đưa ra một cách đầy đủ và chính xác 20
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Tiêu chí 2 - Coherence and Cohesion Coherence: đề cập đến việc tổ chức thông tin trong bài có rõ ràng, mạch lạc và hợp lý Cohesion: đề cập đến tính liên kết giữa các thông tin và chủ yếu được thể hiện bằng cách sử dụng từ nối Cụ thể với từng band điểm từ 5 đến 8, tiêu chí có những yêu cầu sau: 5
6
-
Có bố cục thông tin
-
Chia đoạn văn chưa chặt chẽ
-
Các từ/ cụm từ nối được sử dụng còn chưa chính xác
-
Mắc lỗi lặp từ do thường xuyên thiếu đại từ thay thế
-
Bố cục thông tin rõ ràng
-
Chia đoạn văn logic
-
Sử dụng các từ/ cụm từ nối hiệu quả, tuy nhiên đôi chỗ còn chưa chính xác
7
-
Đôi chỗ đại từ thay thế được sử dụng còn chưa rõ ràng, chính xác
-
Bố cục thông tin và chia đoạn văn logic
-
Có luận điểm chính trong mỗi đoạn văn
-
Sử dụng các từ/ cụm từ nối đa dạng, có thể đôi chỗ còn hơi bị lạm dụng quá nhiều
8
-
Sử dụng tốt đại từ thay thế
-
Bố cục thông tin và chia đoạn văn hiệu quả
-
Sử dụng thành thạo các từ/ cụm từ nối
-
Sử dụng đại từ thay thế chính xác
21 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Tiêu chí 3 - Lexical Resource Lexical Resource: là từ vựng và các khía cạnh liên quan đến từ vựng. Về từ vựng, Writing Task 1 cũng như Task 2 sẽ chú ý đến: -
Sự đa dạng về lượng từ sử dụng
-
Sự chính xác từ chính tả, chọn từ đến cấu tạo từ
-
Sử dụng các từ vựng tốt, ít phổ biến hơn
Cụ thể với từng band điểm từ 5 đến 8, tiêu chí này có những yêu cầu sau: 5
-
Vốn từ còn hạn chế
-
Còn nhiều lỗi sai chính tả và dạng từ gây khó khăn cho việc đọc hiểu
6
-
Vốn từ khá đa dạng
-
Sử dụng chưa chính xác một số từ vựng “cao cấp”
-
Vẫn còn một số lỗi sai chính tả và dạng từ, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến việc đọc hiểu
7
-
Vốn từ đa dạng và tương đối chính xác
-
Có khả năng sử dụng các từ vựng “cao cấp”, kết hợp các từ thành các cụm từ tự nhiên
8
-
Đôi chỗ có lỗi sai về lựa chọn từ, lỗi sai chính tả và dạng từ
-
Vốn từ đa dạng và chính xác
-
Sử dụng thành thạo các từ vựng “cao cấp”
-
Còn rất ít lỗi sai chính tả và dạng từ
22 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Tiêu chí 4 - Grammatical Range and Accuracy Grammatical Range: là khả năng sử dụng được đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ câu đơn, câu ghép đến câu phức Grammatical Accuracy: là tiêu chí đo mức độ chính xác của các cấu trúc câu đó. Nó bao gồm số lỗi bạn mắc phải trong bài và mức độ nghiêm trọng của lỗi sai đó (lỗi sai đó gây ảnh hưởng đến việc đọc hiểu như thế nào) Cụ thể với từng band điểm từ 5 đến 8, tiêu chí này có những yêu cầu sau: 5
6
-
Sử dụng cấu trúc câu còn hạn chế
-
Sử dụng không chính xác cấu trúc câu phức
-
Nhiều lỗi ngữ pháp và lỗi dấu câu gây khó khăn cho việc đọc hiểu
-
Sử dụng được cả cấu trúc câu đơn và câu phức
-
Vẫn còn lỗi ngữ pháp và lỗi dấu câu nhưng không ảnh hưởng đến việc đọc hiểu
7
8
-
Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức
-
Các câu văn gần như không có lỗi
-
Có khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt
-
Đôi chỗ còn có lỗi ngữ pháp và lỗi dấu câu
-
Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu
-
Các câu văn không có lỗi sai
-
Gần như không còn lỗi ngữ pháp
23 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
B. Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 1 Đây là phần quan trọng nhất của cuốn sách, nơi bạn đọc được hướng dẫn cách trả lời tất cả các dạng câu hỏi khác nhau trong Writing Task 1 từ viết câu - viết đoạn - viết bài văn hoàn chỉnh. Các dạng câu hỏi trong Writing Task 1 được chia thành 5 dạng cụ thể như sau: -
Dạng 1: Dynamic Charts (là dạng biểu đồ có sự thay đổi qua thời gian)
-
Dạng 2: Static Charts (là dạng biểu đồ không có sự thay đổi qua thời gian)
-
Dạng 2: Mixed Charts (là sự kết hợp của hai dạng là Dynamic Charts và Static Charts)
-
Dạng 4: Map (là dạng biểu đồ so sánh sự thay đổi của một địa điểm cụ thể qua thời gian)
-
Dạng 5: Process (là dạng biểu đồ mô tả quy trình của một vật/ hiện tượng…)
Các phần tiếp theo sẽ lần lượt đi vào cách viết cho từng dạng câu hỏi trong số 5 dạng câu hỏi này.
24 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
1. Cách viết dạng biểu đồ Dynamic and Static Charts a) Cấu trúc câu mô tả xu hướng Được áp dụng trong các dạng Line/ Bar/ Pie/ Table mô tả số liệu có sự thay đổi theo thời gian. Biểu đồ Line Graph (Đường) dưới đây sẽ là ví dụ xuyên suốt cho cấu trúc các câu mô tả xu hướng. Đề bài: Write a report for a university lecturer describing the information in the graph below. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Đặc điểm của biểu đồ Đường này đó là: -
Số liệu được đưa ra trong nhiều điểm thời gian khác nhau
-
Số liệu qua các điểm thời gian thể hiện sự thay đổi/ xu hướng của đối tượng được đưa ra
-
Cần mô tả đối tượng bằng cấu trúc câu mô tả được sự thay đổi/ xu hướng đó 25
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Các cấu trúc câu mô tả xu hướng: Có 6 cấu trúc câu mô tả xu hướng được sử dụng cho dạng biểu đồ có sự thay đổi qua thời gian (Dynamic Charts). Cụ thể hơn, 6 cấu trúc câu này được chia thành 2 nhóm cấu trúc: Cấu trúc sử dụng cụm động từ và cấu trúc sử dụng cụm danh từ. Cấu trúc 1: Sử dụng cụm động từ Để viết một câu mô tả xu hướng, người viết có thể sử dụng cụm động từ chỉ xu hướng (gồm động từ và trạng từ). S (The number/ amount… of A) + V + Adv + Number + Time Ví dụ 1: The number of cases of X disease increased slightly from 100 to 200 between 1965 and 1970. Cấu trúc 2: Sử dụng cụm danh từ Ngoài cách sử dụng cụm động từ để viết một câu mô tả xu hướng, người viết có thể sử dụng một cụm danh từ chỉ xu hướng (gồm tính từ và danh từ). Cấu trúc câu sử dụng cụm danh từ rất đa dạng, với chủ ngữ trong câu rất linh hoạt. Cấu trúc sử dụng cụm danh từ thứ nhất có chủ ngữ là “There” There be a/ an + adj + Noun + in S (the number/ amount… of A) + Number + Time
Ví dụ 2: There was a slight increase in the number of cases of X disease from 100 to 200 between 1965 and 1970.
26 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cấu trúc sử dụng cụm danh từ thứ hai có chủ ngữ là “The number/ amount… of A” S (the number/ amount… of A) + experience/ witness + a/ an + adj + Noun + Number + Time
Ví dụ 3: The number of cases of X disease experienced a slight increase from 100 to 200 between 1965 and 1970. Cấu trúc sử dụng cụm danh từ thứ ba có chủ ngữ là “A” A + show + a/ an + adj + Noun + in the number/ amount… + Number + Time
Ví dụ 4: X disease showed a slight increase in the number of cases from 100 to 200 between 1965 and 1970. Cấu trúc sử dụng cụm danh từ thứ tư có chủ ngữ là “Time” Time + experience/ witness + a/ an + adj + Noun + in S (the number/ amount… of A)
+ Number
Ví dụ 5: The period between 1965 and 1970 witnessed a slight increase in the number of cases of X disease from 100 to 200. Cấu trúc sử dụng cụm danh từ thứ năm có chủ ngữ là “Place” Place (Country, City…) + experience/ witness + a/ an + adj + Noun + in S (the number/ amount… of A) + Number + Time
Ví dụ 6: Someland experienced a slight increase in the number of cases of X from 100 to 200 between 1965 and 1970. 27 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
⇒ Các cấu trúc mô tả xu hướng trên đều có 5 thành phần chính, đó là: (1) Subject (Chủ ngữ mô tả số liệu) (2) Verb/ Noun (Động từ/ Danh từ mô tả xu hướng) (3) Adv/ Adj (Trạng từ/ Tính từ chỉ mức độ) (4) Number (Số liệu) (5) Time (Thời gian)
28 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(1) Cách diễn đạt chủ ngữ trong câu mô tả xu hướng:
number/ quantity/ figure (+ countable noun in plural) 100 cases; 500 people
amount/ quantity/ figure (+ uncountable noun) The
250 grams of chicken
of Noun
(relative clause)
35 quadrillion units of petrol and oil
percentage/ proportion/ rate/ figure (+ both countable and uncountable nouns; unit: %) 25% of females unemployed 50% of spending on food Note: Từ “rate” thường được dùng với cụm cố định như: -
unemployment rate: tỉ lệ thất nghiệp
-
poverty rate: tỉ lệ người nghèo
-
birth rate: tỉ lệ sinh
-
death rate: tỉ lệ tử
29 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 1: Số ca mắc bệnh X năm 1960 là 100. (số ca mắc bệnh >> có đếm được) → The number/ quantity of cases of X disease in 1960 was 100. Ví dụ 2: Lượng gà mỗi người tiêu thụ là 250 grams. (lượng thịt gà >> không đếm được) → The amount/ quantity of chicken consumed per person was 250 grams. Ví dụ 3: Chi tiêu vào thức ăn là 50%. (đơn vị là %) → The percentage/ proportion/ rate of spending on food was 50%. Ví dụ 4: Tỉ lệ thất nghiệp của Việt Nam năm 2000 là 6%. (Tỉ lệ thất nghiệp) → The unemployment rate in Vietnam in 2000 was 6%.
30 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Lưu ý 1: Cách dùng từ “Figure” S1 + V1. S2 + V2
● Trường hợp 1: Nếu S2 = S1 thì S2 có thể được thay bằng cụm “the figure” hoặc “this figure” ● Trường hợp 2: Nếu S2 # S1 thì S2 có thể được thay bằng cụm “the figure for something” Ví dụ 1: The number of cases of X disease in 1960 was 100. The quantity of people affected by X disease in 1970 was 200. = The number of cases of X disease in 1960 was 100. This figure in 1970 was 200. Ví dụ 2: The amount of chicken consumed per person was 250 grams. The quantity of beef eaten per person was 100. = The amount of chicken consumed per person was 250 grams. The figure for beef was 100.
31 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập vận dụng Piece 1: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh Câu 1: Số người mắc bệnh X năm 1975 là 500. →……………………….……………………….……………………….……… Câu 2: Lượng xăng dầu tiêu thụ năm 2005 là 35 triệu đơn vị. → ……………………….……………………….……………………….…… Câu 3: Tỉ lệ phụ nữ thất nghiệp năm 2000 là 25%. → ……………………….……………………….……………………….…… Lưu ý 2: Một số chủ ngữ bản thân nó đã mô tả số liệu mà không cần có quantifiers (từ định lượng là các từ như: “the number/ amount/ quantity…” ) -
The price of something (NOT: the amount of price)
-
The sales of something (NOT: the quantity of sales)
-
The income of something (NOT: the amount of income)
Ví dụ 1: Doanh số bán đĩa CD ở Anh tăng đáng kể trong những năm 1980. → In Britain, the sales of CD increased dramatically in the 1980s. Ví dụ 2: Thu nhập của người dân Việt Nam tăng nhẹ. → The income of people in Vietnam rises slightly.
32 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(2) Từ vựng mô tả xu hướng: Động từ và danh từ mô tả xu hướng -
Xu hướng là sự thay đổi hay sự chuyển động theo một hướng nhất định
-
Động từ/ danh từ mô tả xu hướng là các động từ/ danh từ được sử dụng để mô tả xu hướng trong dạng biểu đồ Dynamic Charts
-
Các xu hướng thường gặp trong dạng biểu đồ Dynamic đó là: Tăng; Giảm; Giữ nguyên không đổi; Dao động; Đạt đỉnh; và Chạm đáy
Xu hướng
(tăng)
(tăng mạnh*)
(giảm)
Động từ
Danh từ
To rise – rose – risen
A rise
To increase – increased – increased
An increase
To grow – grew – grown
A growth
To climb – climbed – climbed
A climb
To go up – went up – gone up
No
To surge – surged – surged
A surge
To soar – soared – soared
A soar
To rocket – rocketed – rocketed
A rocket
To boom – boomed – boomed
A boom
To decrease – decreased – decreased
A decrease
To fall – fell – fallen
A fall
To reduce – reduced – reduced
A reduction
To go down – went down – gone down
No
To decline – declined - declined
A decline
To plummet – plummeted – plummeted A plummet To slump – slumped – slumped
A slump
To crash – crashed – crashed
A crash
(giảm mạnh*) 33 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
To remain unchanged/ constant/ steady To stabilize
A stability
To oscillate – oscillated – oscillated
An oscillation
To fluctuate – fluctuated – fluctuated
A fluctuation
To vacillate – vacillated - vacillated
A vacillation
To peak - peaked - peaked
A peak
(giữ nguyên)
(dao động)
To reach the highest point - reached the No highest point - reached the highest point
(đạt đỉnh) To bottom out
No
To hit the lowest point - hit the lowest
No
point - hit the lowest point
(chạm đáy)
34 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Lưu ý: Hai nhóm từ “tăng mạnh” và “giảm mạnh” tuy thuộc nhóm từ vựng tốt (C1/ C2), nhưng chúng không được khuyên dùng trong bài viết IELTS Writing task 1. Các từ vựng này được cho là “too figurative”, “too sensational” hay “too exaggerated” - quá phóng đại. Nghĩa là nếu sử dụng chúng trong bài viết Writing task 1 thì chúng đang được dùng không đúng văn cảnh. Thay vào đó, người viết chỉ nên dùng các nhóm từ vựng thể hiện mức độ trung tính như: rise/ increase/ decrease…
35 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(3) Tính từ và Trạng từ chỉ mức độ: -
Là các Tính từ/ Trạng từ được sử dụng đi cùng với các Danh từ/ Động từ mô tả xu hướng để mô tả chi tiết hơn về sự thay đổi/ xu hướng (tăng nhiều hay ít, giảm nhanh hay chậm …)
-
Tính từ/ Trạng từ chỉ mức độ chỉ đi cùng với xu hướng tăng/ giảm/ dao động, nhưng không kết hợp với các từ chỉ sự giữ nguyên không đổi
-
Có 4 nhóm chỉ mức độ là: rất mạnh; mạnh; vừa; nhỏ
Degree
Adj – Tính từ
Adv – Trạng từ
very extensive
dramatic
dramatically
enormous
enormously
tremendous
tremendously
substantial
substantially
considerable
considerably
remarkable
remarkably
significant
significantly
gradual
gradually
moderate
moderately
slight
slightly
minimal
minimally
(rất mạnh)
extensive (mạnh)
average (vừa)
small (nhẹ)
36 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Vận dụng sử dụng kết hợp giữa Verb và Adv; Noun và Adj
-
1960 - 1965: remained unchanged/ a stability
-
1965 - 1970: increased slightly/ a slight increase
-
1970 - 1975: grew dramatically/ a dramatic growth
-
1980 - 1985: decreased moderately/ a moderate decrease
-
1985 - 1990: declined tremendously/ a tremendous decline
37 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập vận dụng Piece 2: Sử dụng các động/ danh từ mô tả xu hướng điền vào các chỗ trống dưới đây.
In 2007, the quantity of CO2 emissions in the UK (1) ……….. to more than 8 tonnes per person, while the figure for Sweden, after a (2) ……….. of 1 tonne, also (3) ……….. moderately to well under 6 tonnes at the end of the period. By contrast, more CO2 was produced by each person in Italy whose figure (4) ……….. to nearly 8 tonnes in 2007 as opposed to a (5) ……….. to roughly 6 tonnes in Portugal.
38 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(4) Giới từ mô tả số liệu: Được sử dụng để trích dẫn số liệu trong cấu trúc câu mô tả xu hướng.
FROM + number 1 + TO + number 2 -
Có thể dùng với cả động từ và danh từ mô tả xu hướng tăng/ giảm để nói tăng/ giảm từ bao nhiêu đến bao nhiêu
Ví dụ 1: 1965 - 1970: increased slightly from 100 to 200 Ví dụ 2: 1970 - 1975: a dramatic growth from 200 to 500 Ví dụ 3: 1985 - 1990: declined tremendously to 0
39 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
BY + number -
Chỉ dùng với động từ mô tả xu hướng tăng/ giảm để chỉ ra khoảng cách thay đổi của số liệu
Ví dụ 1: 1965 - 1970: increased slightly by 100 (số liệu tăng từ 100-200 tức thay đổi 1 khoảng là 100) Ví dụ 2: 1985 - 1990: declined tremendously by 350 (số liệu giảm từ 350 xuống 0 tức giảm 1 khoảng là 350)
OF + number -
Chỉ dùng với danh từ mô tả xu hướng tăng/ giảm để chỉ ra khoảng thay đổi
Ví dụ 1: 1965 - 1970: a slight increase of 100 Ví dụ 2: 1985 - 1990: a tremendous decline of 350
AT + number -
Có thể dùng với cả động từ và danh từ mô tả xu hướng giữ nguyên không đổi hoặc cao nhất/ thấp nhất tại 1 điểm chính xác là bao nhiêu.
Ví dụ 1: 1960 - 1965: remained unchanged at 100/ a stability at 100 Ví dụ 2: 1970 - 1975: peaked at 500 Ví dụ 3: 1985 - 1990: bottomed out at 0 Lưu ý: Giới từ đi với các danh từ chỉ số liệu cao nhất/ thấp nhất là “OF” Ví dụ 1: 1970 - 1975: a peak of 500 hoặc reached the highest point of 500 Ví dụ 2: 1985 - 1990: hit the lowest point of 0
40 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
AROUND + number BETWEEN + number 1 + AND + number 2
-
Có thể dùng với cả động từ và danh từ mô tả xu hướng dao động xung quanh 1 điểm hoặc trong 1 khoảng nào đó
Ví dụ 1: fluctuated slightly around 100/ a fluctuation around 100 (dao động nhẹ quanh mức 100) Ví dụ 2: oscillated dramatically between 200 and 500/ a dramatic oscillation between 200 and 500 (dao động mạnh trong khoảng 200 đến 500) Tuy nhiên, vị trí của số liệu sẽ có thể thay đổi 1 chút trong câu mà không ảnh hưởng đến thông tin người viết truyền tải. Ví dụ: There was an increase in the number of cases of X disease from 100 to 200… ~ There was an increase from 100 to 200 in the number of cases of X disease …
41 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(5) Giới từ mô tả thời gian: Với cấu trúc câu mô tả xu hướng số 1 và 2, thời gian cần là cụm giới từ, nhưng với cấu trúc số 3 thì thời gian là cụm danh từ. Điểm thời gian: Cụm giới từ
Cụm danh từ
(Cho cấu trúc câu 1 + 2)
(Cho cấu trúc câu 3)
IN + month/ year/ century
Bỏ các giới từ IN/ ON/ AT
ON + day AT + hour Eg: In (the year) 2020
Eg: (The year) 2020
Khoảng thời gian: Từ năm/ tháng này tới năm/ tháng kia Cụm giới từ
Cụm danh từ
(Cho cấu trúc câu 1 + 2)
(Cho cấu trúc câu 3)
FROM … TO
The period from … to …
BETWEEN … AND
The period between … and …
Eg: From January to June
Eg: The period from January to June
OVER/ IN/ DURING … + time
Bỏ giới từ OVER/ IN/ DURING
Eg: In the first half of the year
Eg: The first half of the year
Eg: Over the first six months
Eg: The first six months
42 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cách dùng các giới từ mô tả thời gian. Chúng được dùng cụ thể trong các cấu trúc câu mô tả xu hướng như sau: -
The number of cases of X disease remained unchanged at 100 from 1960 to 1965.
-
There was an increase in the number of cases of X disease from 100 to 200 in the next five years.
-
The following five-year period witnessed a dramatic decline in the number of cases of X disease of 350.
Khi thời gian là trạng ngữ trong câu, ở cấu trúc câu số 1 và 2, thời gian có thể đưa lên đầu câu và ngăn cách với thành phần chính bằng dấu phẩy -
From 1960 to 1965, the number of cases of X disease remained unchanged at 100.
43 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thì sử dụng trong câu mô tả xu hướng: Dưới đây là 3 thì phổ biến nhất được sử dụng trong IELTS Writing Task 1 Time in graph
Tenses in your writing
Thời gian trong quá khứ
Past Simple
1960 – 1995
increased; grew
Thời gian kéo dài từ quá khứ
Present Perfect/ Present Simple
đến hiện tại và tiếp diễn trong tương lai 1960 – 2040 Thời gian xuất hiện ở tương lai 2040
have increased; have grown increase; increases
Prediction. Vì số liệu đã được tính toán, có dự kiến nên không nên chỉ sử dụng tương lai đơn *
44 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Cấu trúc mô tả sự dự đoán (Prediction) Cấu trúc 1: It is expected/ predicted/ estimated/ anticipated/ forecast ... that + S + will + verb Ví dụ: It is predicted that the amount of petrol and oil consumption will increase moderately to around 50 quadrillion units in 2030. Cấu trúc 2: S + be + expected/ predicted/ estimated/ anticipated/ forecast ... to verb Ví dụ: The amount of petrol and oil consumption is estimated to increase moderately to around 50 quadrillion units in 2030.
45 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Vận dụng viết câu mô tả xu hướng:
1960 - 1965: -
S: the number of cases of X disease
-
Verb/ Noun: remained unchanged/ a stability
-
Adv/ Adj: no
-
Number: at 100
-
Time: from 1960 to 1965
→ The number of cases of X disease remained unchanged at 100 from 1960 to 1965.
46 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
1965 - 1970: -
S: the quantity of people affected by X disease
-
Verb/ Noun + Adv/ Adj: increased slightly / a slight increase
-
Number: from 100 to 200/ by 200/ of 100
-
Time: in the next five years
→ There was a slight increase in the quantity of people affected by X disease from 100 to 200 in the next five years. 1970 - 1975: -
S: this figure
-
Verb/ Noun + Adv/ Adj: to peak/ to reach the highest point/ a peak
-
Number: at 500/ of 500/ of 500
-
Time: the following five-year period
→ The following five-year period witnessed a peak in this figure of 500.
47 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập vận dụng Piece 3: Viết lại các câu dưới đây bằng các từ gợi ý đã cho sẵn. Câu 1: The quantity of cases of X disease remained constant at 500 between 1975 and 1980. → There was …………………...…………………...…………………...……… → The period between 1975 and 1980 …………………...…………………...… Câu 2: The number of people affected by X disease declined moderately by 150 in the next five years. → There was …………………...…………………...…………………...……… → The next five years …………………...…………………...…………...……… Câu 3: The quantity of people suffering from X disease hit the lowest point of 0 in 1990. → There was …………………...…………………...…………………...……… → The year 1990 …………………...…………………...…………...………… Piece 4: Viết lại các câu dưới đây bằng các từ gợi ý đã cho sẵn. Câu 1: It is anticipated that the amount of coal consumed will go up considerably to over 30 quadrillion units in 2030. → The amount of coal consumed is anticipated …………………...…………… Câu 2: The prediction is that the figure for natural gas will increase moderately to about 25 quadrillion units in 2030. → It is predicted that …………………...…………………...………………….... → The figure for natural gas is predicted …………………...………………..…...
48 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b) Cấu trúc câu so sánh Ví dụ dưới đây được đưa ra để minh họa cụ thể cho các cấu trúc câu so sánh. Đề bài: The chart shows the number of visitors to a local cinema according to age in 2000.
The percentage of visitors to a local cinema according to age in 2000.
Đặc điểm của biểu đồ pie chart này đó là: Số liệu được đưa ra duy nhất trong một điểm thời gian chứ không phải nhiều điểm thời gian khác nhau như trong dạng biểu đồ Dynamic. Vậy nên, các cấu trúc câu mô tả xu hướng không thể sử dụng được trong dạng câu hỏi như thế này. Thay vào đó, người viết chỉ có thể so sánh các số liệu với nhau. Để so sánh các số liệu với nhau, người viết cần sử dụng đến các cấu trúc so sánh.
49 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Có 4 cấu trúc câu so sánh, đó là: (1) cấu trúc câu so sánh hơn nhất (2) cấu trúc câu so sánh hơn kém (3) cấu trúc câu so sánh bằng (4) cấu trúc câu so sánh gấp (1) So sánh hơn nhất: -
Mục đích của câu so sánh hơn nhất là để mô tả số liệu cao nhất và số liệu thấp nhất trong biểu đồ. Ví dụ trong biểu đồ pie chart được đưa ra ở đây thì số liệu có thể áp dụng cấu trúc so sánh hơn nhất là “nhóm tuổi 55 and older” (51% - số liệu cao nhất) và “nhóm tuổi 31-45” (5% - số liệu thấp nhất).
-
Có 3 cấu trúc câu so sánh hơn nhất
Cấu trúc 1: So sánh hơn nhất với tính từ “high/ low” at/ with … The percentage/ proportion/ quantity … of A + be + highest/ lowest,
accounting for/ occupying ... (nếu đơn vị là %)
Ví dụ 1: The percentage of visitors to a particular cinema aged 55 and older was highest, accounting for 51%. Ví dụ 2: The proportion of people visiting a local cinema aged 31 to 45 was lowest, at 5%.
50 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cấu trúc 2: So sánh hơn nhất với tính từ chỉ đặc điểm của sự vật/ sự việc at/ with … A + be + (the) most/ least + common/ popular/ frequent/ vital … + (Noun),
accounting for/ occupying ... (nếu đơn vị là %)
Việc dùng tính từ nào trong các tính từ được đề cập phía trên phụ thuộc hoàn toàn vào đối tượng mô tả trong biểu đồ. Nếu biểu đồ so sánh về lượng tiền đầu tư vào sách là cao nhất, điều này đồng nghĩa với việc sách là lĩnh vực được đầu tư nhiều nhất. Nhưng nếu đề bài nói về số lượng người đọc sách trong thời gian rảnh là cao nhất, có nghĩa là đọc sách là hoạt động giải trí được ưa thích nhất. Cấu trúc 3: So sánh hơn nhất của danh từ
Most (hầu hết)
Noun (both countable and uncountable)
Fewest (ít nhất)
Noun (countable)
Least (ít nhất)
Noun (uncountable)
A majority (phần đa)
Noun (both countable and uncountable)
+ Verb
A minority (thiểu số) Number (số liệu)
30% of Noun, 57% of Noun …
Fraction (phân số)
½ = half of … ⅓ = a third of ... ¼ = a quarter of ... ⅕ = a fifth of ... 51
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
⅔ = two thirds ... ¾ = three quarters ... Lưu ý: Chỉ có 3 từ “most”, “fewest” và “least” là ở dạng so sánh hơn nhất. Còn đối với 3 hàng ngang cuối cùng chỉ là phần mở rộng về cách để mô tả một số liệu cụ thể (không nhất thiết phải là số liệu cao nhất, hay số liệu thấp nhất). Ví dụ 1: Most people who visited this cinema in 2000 fell into the 55 and older age group, accounting for 51%. Ví dụ 2: Fewest people who went to this cinema in 2000 were 31 to 45 years old, at 5%. Ví dụ 3: 21% of people who visited this cinema in 2000 were 10-to 15-year-olds. Ví dụ 4: More than half of people who went to this cinema in 2000 were aged 55 and older, which was the highest figure.
52 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Lưu ý: Cách làm tròn số liệu trong Writing Task 1 (Adv + number) Numbers on the chart are higher than numbers in your writing over/ above more than higher than
21% → just over 20%
just over
23% → considerably more than 20%
slightly over well over considerably more than Numbers on the chart are lower than numbers in your writing under/ below less than lower than
7% → considerably less than
just under
8% → well under 10%
slightly under well under considerably less than nearly/ almost/ close to Numbers on the chart are nearly equal to numbers in your writing about around
8% → well under 10%
approximately
8% → approximately 10%
53 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(2) So sánh hơn kém: -
Mục đích của so sánh hơn kém: để so sánh giữa hai hay ba số liệu trong cùng một câu. Được dùng linh hoạt nhất trong bài viết Writing Task 1 Có 3 cấu trúc câu so sánh hơn kém
Cấu trúc 1: So sánh hơn/ kém với tính từ “high/low”
The percentage/ number/ quantity .... of A
be higher than
the figure for B,
be lower than
that of B,
at/ with/ accounting for …
Khi muốn nhấn mạnh vào các tính từ so sánh (cao hơn nhiều hay ít?), người viết có thể sử dụng thêm một số trạng từ trước tính từ so sánh như: -
much/ a lot/ far/ significantly: khi muốn thể hiện mức độ lớn a little/ slightly: khi muốn thể hiện mức độ nhỏ
Ví dụ 1: The percentage of moviegoers aged 55 and older was a lot higher than the figure for the 10-15 age group, accounting for 51% and 21% respectively. Lưu ý: Khi muốn so sánh 3 số liệu trong cùng một câu, sẽ có sự thay đổi về chủ ngữ (số ít hay số nhiều) và động từ (số ít hay số nhiều). Ví dụ 2: The percentages of moviegoers aged 55 and older and aged 10 to 15 were higher than the figure for/ that of the 16-20 age group, at 51%, 21% and 15% respectively. Ví dụ 3: The percentage of moviegoers aged 55 and older was far higher than the figures for/ those of the 10-15 age group and the 16-20 age group, at 51%, 21% and 15% respectively. Cấu trúc 2: So sánh hơn/ kém với tính từ mô tả đặc điểm của sự vật/ sự việc A + be (a) more/ less important/ vital/ essential/ popular ..... (noun) than B, at/ with/ accounting for ... and ... respectively Ví dụ: Visiting the cinema is (a) more common (activity) among people aged 55 and older than those aged 10 to 15, accounting for 51% and 21% respectively. 54 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cấu trúc 3: So sánh hơn/ kém của danh từ More
Noun (both countable and uncountable) Verb than Noun
Fewer
Noun (countable)
Less
Noun (uncountable)
Verb than Verb
Ví dụ 1: More people who went to the cinema were aged 55 and older than those aged 10 to 15, accounting for 51% and 21% respectively. Ví dụ 2: Fewer people who went to the cinema were aged 10 to 15 than those aged 55 and older, accounting for 21% and 51% respectively. (3) So sánh bằng: -
Mô tả các đối tượng có số liệu bằng hoặc xấp xỉ bằng nhau Có rất nhiều cách so sánh bằng, tuy nhiên độ phổ biến không cao. Dưới đây là cấu trúc có độ phổ biến cao, thường được dùng trong các bài viết Writing Task 1
Cấu trúc 1: The percentages/ numbers/ quantities .... of A and B + be … (nearly/ roughly) equal/ identical/ the same, at/ with … Ví dụ: The percentages of people who visited the cinema aged 21 to 30 and 31 to 45 were roughly identical, accounting for just under 10% each. Cấu trúc 2: A + be as important/ vital/ popular .... as B, at/ with/ accounting for/ occupying .... Ví dụ: Visiting this cinema was as common among aged 21 to 30 as those aged 31 to 45, at just under 10%.
55 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(4) So sánh gấp: -
Là một hình thức của so sánh hơn kém
-
Có nhiều cấu trúc của so sánh gấp halve (bằng 1 nửa) double (gấp đôi) triple (gấp ba) quadruple (gấp bốn)
The percentage/ quintuple (gấp năm) number/ quantity … of A
the figure for B, at/ with/ that of B, ...
be twofold as high as (gấp đôi) be threefold as high as (gấp ba) be fourfold as high as (gấp bốn) be fivefold as high as (gấp năm) Trước các động từ/ trạng từ biểu hiện so sánh gấp có thể dùng với trạng từ chỉ mức độ xấp xỉ như “around, nearly, …” Ví dụ 1: The percentage of moviegoers aged 16 to 20 nearly doubled the figure for the 21 to 30 age group, at 15% and 8% respectively. Ví dụ 2: The percentage of moviegoers aged 16 to 20 was threefold as high as that of the 31 to 45 age group, at 15% and 5% respectively.
56 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Vận dụng viết câu so sánh: The chart shows the number of visitors to a local cinema according to age in 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. Write at least 150 words
(1) Mô tả số liệu cao nhất trong biểu đồ, sử dụng cấu trúc câu so sánh hơn nhất.
→ The percentage of people who went to a particular cinema aged 55 and older was highest, accounting for 51%. (2) Mô tả số liệu cao thứ hai trong biểu đồ, sử dụng cấu trúc so sánh hơn kém để so
sánh với số liệu cao nhất. → The figure for the 10-15 age group was significantly lower than that of 55 and older, at 21% and 51% respectively.
57 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(3) Mô tả hai số liệu tiếp theo, sử dụng cấu trúc câu so sánh gấp để so sánh hai số liệu
với nhau. → The proportion of people going to the cinema aged 16 to 20 nearly doubled that of the 21 to 30 age group, at 15% and 8% respectively. (4) Mô tả số liệu thấp nhất trong biểu đồ, sử dụng cấu trúc câu so sánh hơn nhất.
→ The figure for the 31 to 45 age group was lowest, occupying only 5%. Bài tập vận dụng: Piece 5: Câu 1: Lượng Pizza được tiêu thụ năm 1990 là cao nhất, hơn 300 gram. (sử dụng từ “highest” để viết) → ……………………………………………………………………………… Câu 2: Tỷ lệ dân số ở Trung Quốc cao hơn so với Ấn Độ trong năm 2000, lần lượt chiếm 23% và 15%. (sử dụng từ “higher” để viết) → ……………………………………………………………………………… Câu 3: Phần trăm trẻ em trai tham gia bóng đá và bơi lội là thấp nhất năm 2000, lần lượt là 23% và 19%. (sử dụng từ “lowest” để viết) → ……………………………………………………………………………… Câu 4: Trong năm 2000, số lượng người chơi bóng đá gần bằng số lượng người bơi lội, lần lượt là 200 và 190. (sử dụng từ “identical” để viết) → ……………………………………………………………………………… Câu 5: Tỷ lệ khán giả xem phim từ 16 đến 20 tuổi cao gấp năm lần so với nhóm tuổi 31 đến 45, chiếm lần lượt là 25% và 5%. (sử dụng từ “quintuple” để viết) → ………………………………………………………………………………
58 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
c) Cấu trúc câu mô tả số liệu Với các cấu trúc câu so sánh ở phần 1.a và 1.b thì số liệu thường được trích dẫn ở cuối câu, nhưng người viết có thể linh hoạt hơn với những vị trí đứng khác của số liệu trong câu bằng cách áp dụng các cấu trúc câu mô tả số liệu sau đây. Đặt số liệu đứng cuối câu (1) S (A) + be + number
(Số liệu của A là …) (2) S (A) + account for/ constitute/occupy/represent/ make up + number (đơn vị: %)
(Số liệu của A chiếm … phần trăm) Ví dụ 1: The number of cases of X disease in 1960 was 100. (Số liệu của ca nhiễm bệnh X năm 1960 là 100.) Ví dụ 2: The percentage of cinemagoers aged 55 and older accounted for 51%. (Số liệu những người ở độ tuổi từ 55 đi xem phim chiếm 51 phần trăm.) Đặt số liệu đứng đầu câu (3) Number + V
(...) Ví dụ: 51% of people who went to the cinema were aged 55 and older, which was the highest figure on the chart. Lưu ý: Động từ trong câu được chia theo danh từ đứng sau số liệu Ví dụ 1: 100 people were affected by X disease in 1960. (“people” đang ở dạng danh từ đếm được số nhiều nên động từ theo sau nó được chia ở dạng số nhiều)
59 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2: 40% of money was spent on food and drinks. (“money” là danh từ không đếm được nên động từ theo sau nó được chia ở dạng số ít) Đặt số liệu đứng giữa câu (4) There + be + number + noun
(Có … ) Ví dụ: There were 51% of the cinemagoers aged 55 and older, which was the highest figure on the chart. (Có 51% lượng người đi xem phim là trên 55 tuổi, nó là số liệu cao nhất trong biểu đồ.) Áp dụng các cấu trúc câu mô tả số liệu trên vào đoạn văn dưới đây: “The percentage of cinemagoers aged 55 and older was highest, at 51%. The figure for the 10-15 age group was significantly lower, at 21%. The cinema attendance of 16-to 20-year-old age group nearly doubled that of the 21 to 30 age bracket, at 15% and 8% respectively. The figure for the 31 to 45 age group was lowest, at only 5%.” Đoạn văn trên được viết lại như sau: “51% of people going to this cinema were aged 55 and older, which was significantly higher than the figure for the 10-15 age bracket (21%). Many fewer people visiting this cinema were 16 - to 20 - year - olds, accounting for 15%, but this figure still doubled that of the 21-30 age group, with 8%. Only 5% of those visiting this cinema were 31 to 50 years old, which was the lowest figure.”
60 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập vận dụng: Piece 6: Câu 1: The number of people visiting the UK in 1990 was 25 million. → (Đặt số liệu đứng đầu câu) ………….………….………….………….…………….. → (Đặt số liệu đứng giữa câu) ………….………….………….………….…………… Câu 2: The amount of chicken consumed per person was 250 grams. → (Đặt số liệu đứng đầu câu) ………….………….………….………….…………….. → (Đặt số liệu đứng giữa câu) ………….………….………….………….…………… Câu 3: The percentage of spending on food was 50%. → (Đặt số liệu đứng đầu câu) ………….………….………….………….…………….. → (Đặt số liệu đứng giữa câu) ………….………….………….………….……………
61 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
d) Cách viết đoạn văn mô tả xu hướng/ so sánh Sau khi đã biết cách viết câu văn mô tả xu hướng và so sánh rồi, người viết cần tiến đến bước tiếp theo là cách viết một đoạn văn. Về bản chất, một đoạn văn mô tả xu hướng/ so sánh chỉ là việc kết hợp giữa các câu đơn với nhau bằng cách sử dụng các từ nối để liên kết các câu với nhau sao cho mạch lạc và logic. Có hai nhóm từ nối (Cohesive Devices) chính thường được sử dụng trong Writing Task 1, đó là: (1) Từ nối giữa hai mệnh đề trong một câu (Clause Connectors) -
Từ nối giữa các mệnh đề với nhau nhằm tạo nên sự liên kết, biểu thị mối quan hệ giữa các mệnh với nhau.
-
Nhóm từ nối giữa hai mệnh đề bao gồm: từ nối chỉ thời gian, từ nối chỉ sự tương phản.
Time (từ nối chỉ thời gian)
Contrast (từ nối chỉ sự tương phản)
-
After V-ing/ Noun phrase, Clause 2
-
Clause 1 before V-ing/ Noun phrase
-
Clause 1, and then Clause 2
-
While/ Whereas Clause 1, Clause 2
-
Clause 1, but Clause 2
-
Despite V-ing/ Noun phrase, Clause 2
Lưu ý: Các từ nối “After”, “Before”, “While/ Whereas”, và “Despite” có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, còn từ nối “And" và “But" chỉ được đứng giữa câu. Ví dụ: -
The number of cases of X disease remained unchanged at 100 from 1960 to 1965 before a slight increase from 100 to 200 in the next five years.
62 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Before a slight increase in the number of cases of X disease from 100 to 200 in the next five years, this figure remained unchanged at 100 from 1960 to 1965.
-
The number of cases of X disease remained unchanged at 100 from 1960 to 1965, but this figure experienced a slight increase from 100 to 200 in the next five years.
(2) Từ nối giữa hai câu (Sentence Connectors) -
Từ nối giữa các câu với nhau nhằm tạo nên sự liên kết, biểu thị mối quan hệ giữa các câu với nhau.
-
Nhóm từ nối giữa hai câu bao gồm: từ nối chỉ thời gian, từ nối chỉ sự tương phản, từ nối chỉ sự tương đồng. Sentence 1. Then, Sentence 2
Time (từ nối chỉ thời gian)
Sentence 1. Following that, Sentence 2 Sentence 1. After that, Sentence 2
Contrast (từ nối chỉ sự tương phản)
Sentence 1. However, Sentence 2
Similarity (từ nối chỉ sự tương đồng)
Sentence 1. Similarly, Sentence 2
Sentence 1. In/ By contrast, Sentence 2
Sentence 1. Likewise, Sentence 2
Ví dụ 1: The following five-year period witnessed a dramatic growth in this figure to reach the highest point of 500. However, there was a stability in the quantity of cases of X disease at 500 between 1975 and 1980. Ví dụ 2: There was an increase in the quantity of people affected by X disease from 100 to 200 in the next five years. Similarly, the following five-year period witnessed a growth in this figure to reach the highest point of 500.
63 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập thực hành: Piece 7: Sử dụng các từ nối để liên kết các câu dưới đây thành đoạn văn hoàn chỉnh
(1) In 1975, the number of overseas residents visiting Australia was around 10 million. (2) The figure increased moderately to 15 million in 1985. (3) The following ten-year period experienced a gradual rise of 10 million. (4) At the end of the period, this figure continued to grow minimally from 25 million in 2005.
64 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 8: Sử dụng các từ nối để liên kết các câu dưới đây thành đoạn văn hoàn chỉnh
In 1970, around 5 million UK people travelled by car, ….. (1)….. increased moderately to 7 million in 2000. ….. (2)….., it is predicted that this figure will reach its peak of 9 million in the year 2030. ….. (3)….., the quantity of rail passengers was approximately 2 million in 1970, ….. (4)….. a minimal rise to 3 million in 2000. ….. (5)….., the prediction is that this figure will grow considerably by 2 million in 2030. ….. (6)….., the figure for the bus started at 4 million ….. (7)….. a slight decrease of about 0.5 million in 2000. ….. (8)….., this figure is anticipated to drop minimally to 3 million in 2030.
65 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 9: Sử dụng các từ nối để liên kết các câu dưới đây thành đoạn văn hoàn chỉnh
In 1970, the amount of pizza consumption was 300 grams per week, ….. (1)….. fell moderately to 200 in the next ten years. ….. (2)….., there was a stability at 200 in this figure from 1980 to 1990. ….. (3)….., the quantity of fish & chips consumed started at 100 in 1970 ….. (4)….. a slight rise of about 50 over the following ten-year period. ….. (5)….., the period between 1980 and 1990 showed a dramatic increase in this figure to reach its peak of 500. ….. (6)….., the figure for hamburger grew minimally from 50 to just under 100 in the period from 1970 to 1980 ….. (7)….. going up significantly by around 200 in the year 1990.
66 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 10: Sử dụng gợi ý dưới đây để viết thành đoạn văn hoàn chỉnh
-
Verb Tense (Thì động từ): Không đề cập đến thời gian >> Hiện tại đơn
-
Cụm từ cần paraphrase: water use/ consumption for residential/ industrial/ agricultural purpose
The percentage/ proportion of
water use/ consumption for residents/ industry/ agriculture water used/ consumed by residents/ industry/ agriculture residential/ industrial/ agricultural water use/ consumption
-
Viết đoạn văn:
Câu 1
Lượng nước được sử dụng bởi residential ở San Diego và Cali so sánh với ở Worldwide. (so sánh hơn nhất)
Câu 2
Lượng nước được sử dụng bởi agriculture ở Worldwide so sánh với ở San Diego và Cali (so sánh hơn nhất).
Câu 3
Lượng nước được sử dụng bởi Industry ở San Diego bằng ở Worldwide (so sánh bằng) so sánh với ở Cali (so sánh hơn kém).
67 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
e) Cấu trúc một bài viết Writing Task 1 Một bài viết Writing Task 1 nên bao gồm 4 đoạn, lần lượt là: Introduction (phần Mở bài): -
Giới thiệu nội dung của biểu đồ
-
Paraphrase lại nội dung câu hỏi (sử dụng ngôn từ khác)
-
Chỉ một câu duy nhất
Overview (phần Tổng quan): -
Mô tả một vài đặc điểm nổi bật nhất trên biểu đồ
-
Chỉ nên viết 2 câu
-
Không đề cập đến số liệu cụ thể
Bodies (phần Thân bài): -
Chỉ ra những sự thay đổi chính
-
Nên chia thành 2 đoạn, không yêu cầu độ dài bằng nhau
-
Luôn đi kèm số liệu tương ứng
-
Độ dài lý tưởng: 4-6 câu
Độ dài lý tưởng của một bài Writing Task 1: 8-10 câu
68 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
f) Cách viết bài văn dạng biểu đồ Dynamic Charts Dạng biểu đồ Dynamic Charts là dạng biểu đồ có tần suất xuất hiện cao nhất trong bài thi Writing Task 1. Vì vậy, việc nắm chắc cách viết cho dạng biểu đồ này là điều bắt buộc trước khi người viết muốn chinh phục bài thi IELTS Writing. Đối với dạng biểu đồ Dynamic Charts, kiến thức nền được áp dụng là Cấu trúc viết câu mô tả xu hướng (phần 1a) và Cách viết đoạn văn (phần 1d). Đề bài dưới đây được đưa ra để làm ví dụ xuyên suốt cho cách viết dạng biểu đồ Dynamic Charts. Đề bài: The graph below shows the average number of UK commuters travelling each day by car, bus or train between 1970 and 2030.
Ví dụ trên là dạng biểu đồ Đường (Line Graph) có sự thay đổi qua thời gian. Biểu đồ mô tả lượng người ở Anh đi lại bằng ba loại phương tiện là ô tô, xe buýt và tàu trong khoảng thời gian từ 1970 đến 2030.
69 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (Thì động từ): 1970-2030: Hiện tại đơn hoặc Hiện tại hoàn thành 1970-trước 2020: Quá khứ đơn 2030: Cấu trúc dự đoán
-
Đơn vị: millions
-
Cụm từ cần paraphrase: “the average number of UK commuters travelling each day by car, bus or train” UK commuters travelling by car/ bus/ train the number/ quantity of
car/ bus/ train users in the UK car/ bus/ train commuters in the UK rail passengers (= train users) UK commuters travelling by car/ bus/ train UK people commuting by car/ bus/ train UK people using the car/ bus/ train
70 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
i. Cách viết Introduction (phần Mở bài) Nhiệm vụ của phần Introduction là để giới thiệu cho người đọc về nội dung của biểu đồ là gì, cụ thể cần bao gồm các thông tin: Biểu đồ cung cấp thông tin về cái gì, Trong khoảng thời gian nào, Ở đâu… Phần Introduction chỉ cần viết duy nhất một câu, viết lại thông tin đề bài theo cách diễn đạt của riêng mình. Người viết cần đặc biệt lưu ý không nêu quan điểm cá nhân của mình, không đưa ra nhận xét, không mô tả số liệu, không viết quá dài dòng trong phần Mở bài. Với độ dài chỉ có một câu như vậy, người viết có thể dễ dàng viết đoạn Mở bài trong tối đa 2 phút. Cụ thể thì phần Introduction được viết theo cấu trúc như sau: Cấu trúc: Tên biểu đồ
Động từ
Đối tượng mô tả trên biểu đồ
Thời gian
(sử dụng mệnh đề quan hệ) the numbers/ percentages/ The line graph(s) show(s) quantities .... of Noun + The bar chart(s) illustrate(s) (relative clause) The pie chart(s) compare(s) The table(s) (sử dụng mệnh đề danh ngữ)
from ... to... between ...and ... for/during/in/over ....
WH- (what/how….) S + V WH-words là các từ để hỏi thường bắt đầu bằng chữ WH, cụ thể là: “How many”, “How much”, “When”, “What”, “Where”, “Why”.
71 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Áp dụng vào biểu đồ mẫu: +) Tên biểu đồ: The graph = The line graph +) Động từ: shows = illustrates/ compares +) Đối tượng mô tả trên biểu đồ: the average number of UK commuters travelling each
day by car, bus or train = the numbers of commuters in the UK using three means of transport. +) Thời gian: between 1970 and 2030 = from 1970 to 2030 = over a period of 60 years
= over a 60-year period Sample introduction (Phần mở bài mẫu) → (Sử dụng mệnh đề quan hệ) The line graph compares the numbers of commuters in the UK using three means of transport from 1970 to 2030. ~ (Sử dụng mệnh đề danh ngữ) The line graph compares how many commuters in the UK use three means of transport from 1970 to 2030.
72 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
ii. Cách viết Overview: (phần Tổng quan) Nhiệm vụ của phần Overview là để khái quát các đặc điểm nổi bật, các điểm đáng chú ý nhất của biểu đồ. Phần Overview nên được viết trong hai câu, với lần lượt là hai đặc điểm đáng chú ý nhất có trên biểu đồ. Cấu trúc: Cụm signal Overall, It is clear that It is obvious that It is noticeable that Roughly speaking, As can be seen clearly from the graph,
Câu thứ nhất
Câu thứ hai
Mô tả đặc điểm nổi bật thứ nhất
In addition/ Additionally/ Furthermore ..., Mô tả đặc điểm nổi bật thứ hai
Đặc điểm nổi bật trên Dynamic charts là gì? Tiêu chí 1: Tìm ra xu hướng chính trên biểu đồ ● Nếu tất cả các số liệu có chung xu hướng The numbers/ percentages/ amounts .... of A, B, and C increase/ decrease over the period shown. ● Nếu có hai xu hướng trên biểu đồ While the numbers/ percentages... of A and B decrease, the figures for C and D increase. The numbers/ percentages... of A and B increase/ rise, but the opposite be true for the figures for C and D.
73 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Tiêu chí 2: Số liệu cao nhất/ thấp nhất trên biểu đồ The percentage/ proportion/ quantity,... + of A + be (by far) highest/ lowest. A + be (by far) (the) most/ least popular, common, vital,... + (Noun). Most/ Fewest/ Least + Noun (either countable or uncountable) + Verb. Tiêu chí 3: Số liệu có sự thay đổi lớn nhất trên biểu đồ The number/ percentage ... of A + experience/ undergo....+ the most dramatic/ the most significant + change/ increase/ rise/ decline/ decrease. Áp dụng vào biểu đồ mẫu: +) Xét tiêu chí 1: Biểu đồ có xu hướng của car và train cùng tăng, trong khi xu hướng
của bus giảm: “While the numbers of people commuting by car and train experience an increase, the figure for the bus decreases.” +) Xét tiêu chí 2: Xu hướng của car luôn cao nhất: “The car is by far the most popular
method of transport for UK commuters during the period shown.” Sample Overview (Phần tổng quan mẫu): → It is clear that while the numbers of people commuting by car and train experience an increase, the figure for the bus decreases. In addition, the car is by far the most popular method of transport for UK commuters during the period shown.
74 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
iii. Cách viết phần Body paragraphs: (phần Thân bài) Nhiệm vụ của phần Thân bài là để mô tả chi tiết hơn về các biến được đưa ra trong biểu đồ kèm theo sự so sánh. Nên chia phần Thân bài thành hai đoạn, với độ dài không bắt buộc phải bằng nhau. Có hai cách sắp xếp thông tin trong phần Thân bài, cụ thể đó là: Cách chia 1: Chia theo thời gian ● Đoạn Body 1: Mô tả số liệu của năm đầu tiên trên biểu đồ -
Đoạn Thân bài thứ nhất nên tập trung vào sự so sánh giữa các biến (cụ thể trong biểu đồ mẫu là “car”, “bus” và “train”)
-
Số liệu nên được sắp xếp theo thứ tự từ cao đến thấp
-
Kiến thức áp dụng: Sử dụng cấu trúc câu so sánh
-
Mô tả thêm số liệu của năm ở giữa chỉ khi những điểm thời gian ở giữa chứa điểm cao nhất hay thấp nhất hay bằng nhau trong biểu đồ
● Đoạn Body 2: Mô tả số liệu của năm cuối cùng trên biểu đồ -
Đoạn Thân bài thứ hai nên tập trung vào mô tả xu hướng của các biến, nhưng vẫn có thể chỉ ra sự so sánh giữa các biến này
-
Số liệu nên được gộp theo xu hướng. Ví dụ trong biểu đồ mẫu thì số liệu của biến “car” và “train” đều tăng nên mô tả số liệu của hai biến này trước, sau đó mô tả đến số liệu của biến “bus” có xu hướng giảm.
Cách chia 2: Chia theo các biến Cụ thể trong biểu đồ mẫu thì các biến là các phương tiện giao thông, bạn có thể mô tả sự thay đổi của đường 1 trong suốt giai đoạn, sau đó chuyển sang đường 2 … ● Đoạn Body 1: Nhóm các biến có xu hướng tăng/ giảm ● Đoạn Body 2: Nhóm các biến có xu hướng còn lại
75 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Áp dụng vào biểu đồ mẫu: Chia theo cách 1 - số liệu năm đầu, năm cuối Body 1
Mô tả số liệu của năm 1970 và năm 2000 Vì 3 số liệu của “car”, “bus”, “train” có thể viết trong 1-2 câu, nên đoạn thân bài này có thể thiếu từ nếu không mô tả thêm số liệu của năm ở giữa. Trình tự mô tả số liệu đi từ số liệu của “car”, đến số liệu của “bus”, đến số liệu của “train” (Mô tả từ số liệu cao nhất đến số liệu thấp nhất) In 1970, the number of car users in the UK was highest, at around 5 million while the respective figures for the bus and train were approximately 4 and 2 million. (Mô tả số liệu của năm ở giữa) In the year 2000, the quantities of people travelling by car and train rose to 7 and 3 million respectively. By contrast, there was a slight reduction of nearly 0.5 million in the figure for the bus.
Body 2
Mô tả số liệu của năm 2030 Trình tự mô tả số liệu đi từ số liệu của “car”, đến số liệu của “train”, đến số liệu của “bus” (Mô tả số liệu với xu hướng tăng) In 2030, the number of those driving to work is predicted to rise dramatically and reach the highest point of 9 million, and the figure for rail passengers is also expected to experience a moderate growth to 5 million. (Mô tả số liệu với xu hướng giảm) However, travelling by bus is anticipated to become a less popular method of transport, with its figure falling minimally to 3 million.
76 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Chia theo cách 2 - các phương tiện giao thông Body 1
Mô tả số liệu của “car” và “train” Vì 2 biến này cùng có xu hướng tăng nên gộp chung số liệu (Mô tả các số liệu có xu hướng tăng) In 1970, the number of car users in the UK was highest, at around 5 million, and this figure saw a moderate growth to 7 million in the year 2000. Then, it is expected that the car will reach a peak of 9 million in 2030. Similarly, there was a slight rise in the quantity of rail passengers from approximately 2 million in 1970 to 3 million in 2000. After that, the figure for the train is expected to continue increasing to 5 million in the year 2030.
Body 2
Mô tả số liệu của “bus” Bus có xu hướng giảm (Mô tả số liệu có xu hướng giảm) The number of those taking a bus to work, by contrast, decreased gradually by nearly 0.5 million during the 30-year period from 1970 to 2000. Then, travelling by bus is anticipated to become a less popular method of transport, with its figure falling minimally to 3 million.
77 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết hoàn chỉnh 1: Introduction (1 sentence)
The line graph compares the numbers of commuters in the UK using three means of transport from 1970 to 2030.
Overview (2 sentences)
It is clear that while the numbers of people commuting by car and train experience an increase, the figure for the bus decreases. In addition, the car is by far the most popular method of transport for UK commuters during the period shown.
Body 1 (2-4 sentences)
In 1970, the number of car users in the UK was highest, at around 5 million while the respective figures for the bus and train were approximately 4 and 2 million. In the year 2000, the quantities of people travelling by car and train rose to 7 and 3 million respectively. By contrast, there was a slight reduction of nearly 0.5 million in the figure for the bus.
Body 2 (2-4 sentences)
In 2030, the number of those driving to work is predicted to rise dramatically and reach the highest point of 9 million, and the figure for rail passengers is also expected to experience a moderate growth to 5 million. However, travelling by bus is anticipated to become a less popular method of transport, with its figure falling minimally to 3 million. Word count: 193 từ
78 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết hoàn chỉnh 2:
Introduction (1 sentence)
The line graph compares the numbers of commuters in the UK using three means of transport from 1970 to 2030.
Overview (2 sentences)
It is clear that while the numbers of people commuting by car and train experience an increase, the figure for the bus decreases. In addition, the car is by far the most popular method of transport for UK commuters during the period shown.
Body 1 (2-4 sentences)
In 1970, the number of car users in the UK was highest, at around 5 million, and this figure saw a moderate growth to 7 million in the year 2000. Then, it is expected that the car will reach a peak of 9 million in 2030. Similarly, there was a slight rise in the quantity of rail passengers from approximately 2 million in 1970 to 3 million in 2000. After that, the figure for the train is expected to continue increasing to 5 million in the year 2030.
Body 2 (2-4 sentences)
The number of those taking a bus to work, by contrast, decreased gradually by nearly 0.5 million during the 30-year period from 1970 to 2000. Then, travelling by bus is anticipated to become a less popular method of transport, with its figure falling minimally to 3 million.
Word count: 199 từ Lưu ý: -
Xuống dòng giữa các đoạn Có độ dài từ 7-8 câu Số lượng từ: 150-200 từ
79 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập thực hành Piece 11: Dạng biểu đồ Quạt (Pie Chart) Đề bài: The charts below show the results of a questionnaire that asked visitors to the Parkway Hotel how they rated the hotel's customer service. The same questionnaire was given to 100 guests in the years 2005 and 2010.
Bài thực hành số 1
Bài thực hành số 1 là dạng biểu đồ Quạt (Pie Chart) có sự thay đổi qua thời gian. Biểu đồ nói về kết quả của một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng của khách đối với dịch vụ chăm sóc khách hàng ở khách sạn Parkway Hotel trong 2 năm là 2005 và 2010. Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (Thì động từ): 2005-2010 >> Quá khứ đơn
-
Đơn vị: %
80 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Cụm từ cần paraphrase: “how visitors rated the hotel’s customer service” hotel guests who described its customer service as excellent/ good…
the percentage/ proportion of
the hotel’s visitors who rated its customer service as excellent/ good... visitors who considered customer service in the hotel to be excellent/ good… the hotel’s visitors who thought (that) customer service was excellent/ good… hotel guests described its customer service as excellent/ good… the hotel’s visitors rated its customer service as excellent/ good… visitors considered customer service in the hotel to be excellent/ good… hotel guests thought (that) customer service was excellent/ good
-
Đặc điểm nổi bật trong biểu đồ: Đặc điểm nổi bật 1: Mức độ hài lòng của khách hàng nhìn chung là tăng (xu hướng chung) Đặc điểm nổi bật 2: Năm 2005, số liệu cao nhất là của satisfactory trong khi số liệu cao nhất của năm 2010 là good (số liệu cao nhất)
81 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Cách chia hai đoạn Body: Cách chia 1 - chia theo năm đầu, năm cuối Body 1
Mô tả các số liệu của năm 2005 từ số liệu cao nhất đến số liệu thấp nhất
Body 2
Mô tả các số liệu của năm 2010 từ xu hướng tăng đến xu hướng giảm
Cách chia 2 - chia theo đánh giá của khách hàng Body 1
Mô tả các phản hồi tích cực Số liệu của excellent và good
Body 2
Mô tả các phản hồi tiêu cực Số liệu của satisfactory, poor và very poor
………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………
82 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 12: Dạng biểu đồ Bảng (Table) Đề bài: The table below shows the amount of waste production (in millions of tonnes) in six different countries in three different years over a twenty-year period.
Bài thực hành số 2
Bài thực hành số 2 là dạng biểu đồ Table (Bảng) có sự thay đổi qua thời gian. Nội dung của bảng nói về lượng rác thải thuộc 6 quốc gia trong 3 năm, từ năm 1980, 1990 đến năm 2000. Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (Thì động từ): 1980 - 2000 >> Quá khứ đơn
-
Cụm từ cần paraphrase: “the amount of waste production” waste produced in the US/ Japan/ Korea…
the amount/ quantity of
waste disposed of in the US/ Japan/ Korea… waste dumped in the US/ Japan/ Korea… the US/ Japan/ Korea… produced/ disposed of/ dumped waste the US/ Japan/ Korea… cut/ reduce/ increase its waste output
83 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Đặc điểm nổi bật: Đặc điểm nổi bật thứ nhất (số liệu lớn nhất): khối lượng rác ở US luôn lớn nhất Đặc điểm nổi bật thứ hai (xu hướng chung): xu hướng chung của lượng rác thải là tăng ngoại trừ đối với quốc gia Korea
-
Cách chia đoạn Body: Cách chia 1 - chia theo năm đầu, năm cuối Body 1
Mô tả các số liệu của năm 1980 từ số liệu cao nhất đến số liệu thấp nhất
Body 2
Mô tả các số liệu của năm 2000 từ xu hướng tăng đến xu hướng giảm
Cách chia 2 - chia theo quốc gia Body 1
Mô tả số liệu của quốc gia the US, Japan, Poland và Portugal
Body 2
Mô tả số liệu của quốc gia Korea và Ireland
84 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 13: Dạng biểu đồ Cột (Bar Chart) Đề bài: The chart below shows the total number of minutes (in billions) of telephone calls in the UK, divided into three categories, from 1995 to 2002.
Bài thực hành số 3
Bài thực hành số 3 là dạng biểu đồ Cột (Bar Chart) có sự thay đổi qua thời gian. Biểu đồ nói về lượng thời gian mà người Anh dùng vào 3 kiểu cuộc gọi, trong khoảng thời gian từ năm 1995 đến năm 2002.
85 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (Thì động từ): 1995-2002 >> thì Quá khứ đơn
-
Đơn vị: billions (minutes)
-
Cụm từ cần paraphrase: “the number of minutes of telephone calls in the UK”
the amount of time spent on local calls using landlines time spent on national and international calls using landlines time spent on local landline calls time spent on national and international landline calls time spent on mobile calls the number of minutes of local landline calls minutes of national and international landline calls minutes of mobile phones people in the UK used fixed lines for local calls people in the UK used fixed lines for national and international calls people in the UK used mobile phones local landline calls were used for national and international landline calls were used for mobile phones were used for calls were made via local, fixed lines calls were made via national and international, fixed lines calls were made via mobile phones
86 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Đặc điểm nổi bật trên biểu đồ: Đặc điểm 1: Lượng thời gian dành vào “local, fixed lines” luôn luôn nhiều nhất Đặc điểm 2: Cả 3 kiểu cuộc gọi đều có xu hướng tăng, tuy nhiên xu hướng tăng của “mobile phones” là sự thay đổi đáng kể nhất
-
Cách chia phần Bodies: Đoạn Body 1: Mô tả số liệu của năm 1995 và 1999 (có số liệu đạt đỉnh) Đoạn Body 2: Mô tả số liệu của năm 2002
87 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 14: Dạng biểu đồ Cột (Bar Chart) Đề bài: The bar chart below shows the hours per week that teenagers spend doing certain activities in Chester from 2002 to 2007.
Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (thì động từ): 2002-2007 >> thì Quá khứ đơn
-
Đơn vị: hours
-
Đặc điểm nổi bật trên biểu đồ: Mọi người dành nhiều thời gian nhất vào hoạt động “watching television” và ít nhất vào môn “bowling”. Ba hoạt động đầu tiên có xu hướng tăng, 4 hoạt động còn lại có xu hướng ngược lại.
88 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Cách chia phần Bodies: Cách chia 1 - chia theo hàng ngang (7 hoạt động giải trí) Body 1
Mô tả số liệu của 3 hoạt động đầu tiên
Body 2
Mô tả số liệu của 4 hoạt động còn lại
Cách chia 2 - chia theo cột (năm đầu và năm cuối) Body 1
Mô tả số liệu của năm đầu tiên
Body 2
Mô tả số liệu của năm cuối cùng
89 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
g) Cách viết bài văn dạng biểu đồ Static Charts Dạng biểu đồ Static Charts cũng có mức độ xuất hiện cao trong bài thi IELTS Writing task 1. Vậy nên, đây cùng là mảng kiến thức cực kỳ quan trọng cho bài thi Writing Task 1. Đặc điểm của dạng biểu đồ này là nó không cung cấp thời gian hoặc mô tả số liệu chỉ trong một điểm thời gian. Đặc điểm của loại biểu đồ này là đưa ra rất nhiều số liệu. Tuy nhiên, trong bài viết chỉ nên mô tả các số liệu nổi bật (là các số liệu cao nhất và số liệu thấp nhất), chứ không cần thiết phải mô tả tất cả các số liệu có trên biểu đồ. Dạng câu hỏi này sẽ được áp dụng kiến thức của Cấu trúc viết câu so sánh và Cách viết đoạn văn có trong các bài học trước. Dạng biểu đồ Static Charts có thể tập trung vào so sánh hai nhóm đối tượng hoặc so sánh ba nhóm đối tượng.
90 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đối với dạng biểu đồ có hai nhóm đối tượng so sánh: Là dạng biểu đồ so sánh các số liệu thuộc hai nhóm đối tượng khác nhau. Ví dụ mẫu: Đề bài: The graph below gives information about the preferred leisure activities of Australian Children. Write a report for a university lecturer describing the information shown.
Đây là dạng biểu đồ cột không có sự thay đổi qua thời gian. Biểu đồ nói về số lượng con trai và con gái ở độ tuổi từ 5-14 tham gia vào 5 hoạt động giải trí. Có hai nhóm đối tượng được so sánh trong biểu đồ này, đó là: -
Nhóm đối tượng thứ nhất: theo hàng - 5 hoạt động giải trí
-
Nhóm đối tượng thứ hai: theo cột - 2 giới tính
91 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (thì động từ): không đề cập đến thời gian >> thì Hiện tại đơn
-
Đơn vị: %
-
Cụm từ cần paraphrase: “participation in preferred leisure activities” the percentage/
boys/ girls participating in something
proportion of
boys/ girls taking part in something boys/ girls participate in something boys/ girls take part in something
i. Cách viết Introduction (phần Mở bài) Nhiệm vụ của phần Mở bài là cung cấp thông tin về nội dung của biểu đồ. Lưu ý là người viết chỉ cần viết duy nhất một câu, và phải sử dụng bằng ngôn từ của chính mình. Và câu Mở bài này không nên viết quá 2 phút. Người viết có thể áp dụng cấu trúc câu dưới đây để viết phần Mở bài cho dạng câu hỏi không có sự thay đổi qua thời gian (Static Charts). Cấu trúc: Tên biểu đồ
Động từ
Đối tượng mô tả trên biểu đồ
Thời gian
(sử dụng mệnh đề quan hệ) The line graph(s) show(s)
the numbers/ percentages/
The bar chart(s)
illustrate(s)
quantities .... of Noun +
The pie chart(s)
compare(s)
(relative clause)
The table(s)
in … on … at …
(sử dụng mệnh đề danh ngữ) WH-words S + V
92 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Áp dụng vào ví dụ mẫu: The graph below gives information about the preferred leisure activities of Australian Children.
the graph below
the bar chart
gives information about
compares
the preferred leisure activities of Australian Children
the percentages of Australian children who prefer five different leisure activities
Sample Introduction (Mở bài mẫu): → The bar chart compares the percentages of Australian children who prefer five different leisure activities. ii. Cách viết Overview (phần Tổng quan) Nhiệm vụ của phần Tổng quan này là để đưa ra một cái nhìn khái quát nhất về biểu đồ. Chính vì vậy, đây là phần người viết cần đưa ra được các đặc điểm nổi bật nhất trên biểu đồ. Phần Tổng quan đối với dạng câu hỏi không có sự thay đổi xu hướng này có thể viết từ 1-2 câu. Đối với dạng câu hỏi này, người viết cần phải xác định được hai nhóm đối tượng đang được so sánh ở đây là gì. Từ đó, tìm một đặc điểm nổi bật của mỗi nhóm để đưa vào đoạn Overview (luôn tập trung vào số liệu cao nhất để đưa ra đặc điểm nổi bật).
93 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cấu trúc phần Overview: Cụm signal
Câu thứ nhất
Câu thứ hai
Overall, It is clear that It is obvious that Đưa ra đặc điểm nổi bật It is noticeable that thứ nhất As can be seen clearly from the graph/ chart,
In addition/ Additionally/ Furthermore… Đưa ra đặc điểm nổi bật thứ hai
Áp dụng vào biểu đồ mẫu:
Đối tượng so sánh thứ nhất (theo hàng)
Watching TV là hoạt động được ưa
và chỉ ra số liệu cao nhất/ thấp nhất/
chuộng nhất. Trong khi hoạt động ít được
chênh lệch nhiều nhất
ưa chuộng của boys là “art and craft”, thì của girls là “skateboarding or rollerblading”
Đối tượng so sánh thứ hai (theo cột) và
Lượng con trai tham gia vào các hoạt
chỉ ra số liệu cao nhất/ thấp nhất/ chênh động này thường nhiều hơn lượng con gái lệch nhiều nhất
Sample Overview (Phần tổng quan mẫu): → Overall, watching TV or videos is the most popular pastime among children aged 5 to 14, while the least favourite of boys in this age group is art and craft compared to skateboarding or rollerblading of girls. In addition, boys are generally more likely to do each of these activities than girls, except for watching TV or videos and art and craft.
94 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
iii. Cách viết Body paragraphs: (phần Thân bài) Đối với dạng câu hỏi so sánh hai nhóm đối tượng với nhau, chúng ta có hai cách chia phần Bodies, cụ thể thì mỗi cách chia tương ứng với một nhóm đối tượng. -
Cách thứ nhất là chia theo nhóm đối tượng thứ nhất
-
Cách thứ hai là chia theo nhóm đối tượng thứ hai
Dạng câu hỏi này đưa ra rất nhiều số liệu trên biểu đồ. Tuy nhiên, chúng ta không nên mô tả tất cả số liệu có trên biểu đồ vào phần Bodies, mà chỉ nên chọn từ 8-10 số liệu nổi bật nhất thôi. Đó là vì nếu mô tả tất cả số liệu, bài viết sẽ trở nên rất dài (có thể lên đến hơn 200 từ). Việc viết quá nhiều từ hơn số lượng từ quy định như vậy không chỉ khiến người viết lãng phí quá nhiều thời gian không cần thiết, mà nó còn khiến bài viết trở nên rối rắm hơn. Vậy nên, chọn lọc để giới hạn từ 8-10 số liệu trong đoạn thân bài được cho là rất cần thiết. Vây tại sao cần phải nhóm thông tin vào thành từng nhóm? Trong tiêu chí “Coherence and Cohesion” có 2 yêu cầu đó là: -
“logically organises information and ideas” - sắp xếp thông tin một cách logic
-
“good paragraphing” - chia đoạn hợp lý
Việc sắp xếp thông tin vào thành các đoạn là yêu cầu cho tiêu chí “Coherence and Cohesion”, vậy nên để đạt một band điểm cao cho bài viết Writing Task 1 việc nhóm thông tin một cách logic là điều cực kỳ quan trọng. Đối với mỗi cách chia phần Thân bài trên, chúng ta lại có các cách khác nhau để gộp thông tin sao cho logic.
95 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Áp dụng vào biểu đồ mẫu: Đối với cách chia theo hàng (theo 5 hoạt động giải trí), có 2 cách gộp thông tin trong phần Bodies, cụ thể là: Cách gộp thứ nhất
Electronic or computer games; Bike riding; Skateboarding or rollerblading (đều có số liệu của boys nhiều hơn girls) Watching TV or videos; Art and craft (có pattern ngược lại so với 3 hoạt động ở trên)
Cách gộp thứ hai
Watching TV or videos: Electronic or computer games (là hoạt động có số liệu cao nhất và nhì trong biểu đồ) Bike riding; Skateboarding or rollerblading; Art and craft (3 hoạt động có số liệu thấp nhất)
Sample bodies (phần Thân bài mẫu): → (Áp dụng cấu trúc câu so sánh mô tả các số liệu của 3 hoạt động giải trí) In terms of electronic or computer games, just over 80% of boys aged 5 to 14 participated in this leisure activity as opposed to 60% of girls in this age group. Similarly, the figure for boys riding bikes is higher than that of girls (considerably under 80% and almost 60% respectively). Male participation in skateboarding (close to 40%) nearly doubles that of female counterparts, which is nearly a mere 20%. (Áp dụng cấu trúc câu so sánh mô tả các số liệu của 2 hoạt động giải trí còn lại) On the other hand, watching TV or videos shows an equal proportion of both girls and boys in this cohort, at 100%. Art and craft, by contrast, shows an opposite pattern. There are more girls than boys participating in this activity, at just under 60% and well below 40% respectively.
96 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đối với cách chia theo cột (theo 2 giới), cách gộp thông tin trong phần Bodies như sau: Cách chia thứ hai
Mô tả theo cột - 2 giới Mô tả số liệu của “boys” (mô tả từ số liệu cao nhất đến thấp nhất) Mô tả số liệu của “girls” (mô tả từ số liệu cao nhất đến thấp nhất đồng thời so sánh với số liệu của “boys” tại những số liệu phù hợp)
→ (Áp dụng cấu trúc câu so sánh mô tả các số liệu của 5 hoạt động theo thứ tự từ cao đến thấp) In terms of boys aged 5 to 14, the proportion of these people watching TV or videos is highest, at 100%, followed by just over 80% playing electronic or computer games. The figure for bike riding is slightly lower, accounting for well over 70%. Meanwhile, approximately 40% of boys in this age group participate in skateboarding or rollerblading and art or craft. As regards 5-to 14-year-old girls, like boys in this cohort, 100% of girls in this group watch TV or videos. The figures for electronic or computer games, art and craft and bike riding are nearly identical, at around 80% each. By contrast, skateboarding or rollerblading makes up only well over 20%, which is the smallest figure on the chart.
97 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết hoàn chỉnh: Cách 1: The bar chart compares the percentages of Australian children who prefer five different leisure activities. Overall, watching TV or videos is the most popular pastime among children aged 5 to 14, while the least favourite of boys in this age group is art and craft compared to skateboarding or rollerblading of girls. In addition, boys are generally more likely to do each of these activities than girls, except for watching TV or videos and art and craft. In terms of electronic or computer games, just over 80% of boys aged 5 to 14 participated in this leisure activity as opposed to 60% of girls in this age group. Similarly, the figure for boys riding bikes is higher than that of girls (considerably under 80% and almost 60% respectively). Male participation in skateboarding (close to 40%) nearly doubles that of female counterparts, which is nearly a mere 20%. On the other hand, watching TV or videos shows an equal proportion of both girls and boys in this cohort, at 100%. Art and craft, by contrast, shows an opposite pattern. There are more girls than boys participating in this activity, at just under 60% and well below 40% respectively. (197 words)
98 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cách 2: The bar chart compares the percentages of Australian children who prefer five different leisure activities. Overall, watching TV or videos is the most popular pastime among children aged 5 to 14, while the least favourite of boys in this age group is art and craft compared to skateboarding or rollerblading of girls. In addition, boys are generally more likely to do each of these activities than girls, except for watching TV or videos and art and craft. In terms of boys aged 5 to 14, the proportion of these people watching TV or videos is highest, at 100%, followed by just over 80% playing electronic or computer games. The figure for bike riding is slightly lower, accounting for well over 70%. Meanwhile, approximately 40% of boys in this age group participate in skateboarding or rollerblading and art or craft. As regards 5-to 14-year-old girls, like boys in this cohort, 100% of girls in this group watch TV or videos. The figures for electronic or computer games, art and craft and bike riding are nearly identical, at around 80% each. By contrast, skateboarding or rollerblading makes up only well over 20%, which is the smallest figure on the chart. (200 words) Lưu ý: Một số từ nối được sử dụng để mở đầu cho các đoạn Bodies -
In terms of + something/ somebody, S + V
-
As regards + something/ somebody, S + V
-
For + somebody, S + V
99 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đối với những dạng biểu đồ đưa ra 3 nhóm đối tượng: Đôi khi dạng biểu đồ không có sự thay đổi qua thời gian này có tới ba nhóm đối tượng so sánh. Cụ thể như một số ví dụ dưới đây: Ví dụ 1: Đề bài: The amount of time that 10 to 15-year-olds spend chatting on the Internet and playing on games consoles on an average school day in the UK.
Ba nhóm đối tượng được so sánh trên biểu đồ này là: -
Nhóm đối tượng so sánh thứ nhất: 2 hình thức giải trí “chatting on the internet” và “playing on games console”
-
Nhóm đối tượng so sánh thứ hai: 2 giới tính “boys”, “girls”
-
Nhóm đối tượng so sánh thứ ba: 3 lượng thời gian “4 hours plus”, “1 to 3 hours” và “less than an hour” 100
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2: Đề bài: The charts below compare the age structure of the populations of France and India in 1984.
Ba nhóm đối tượng được so sánh trong biểu đồ này là: -
Nhóm đối tượng so sánh thứ nhất: 2 quốc gia “France” và “India”
-
Nhóm đối tượng so sánh thứ hai: 2 giới “males” và “females”
-
Nhóm đối tượng so sánh thứ ba: 18 nhóm tuổi “từ 0 đến trên 85 tuổi”
Đối với dạng biểu có 3 nhóm đối tượng so sánh, có rất nhiều cách chia phần Bodies khác nhau. Tuy nhiên, việc chia phần Bodies bằng cách chia biểu đồ thành 2 biểu đồ nhỏ sẽ giúp người viết dễ tiếp cận với biểu đồ hơn.
101 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Áp dụng vào ví dụ thứ nhất: Biểu đồ được tách thành 2 biểu đồ nhỏ như sau
Biểu đồ thứ nhất mô tả lượng boys và girls “chatting on the Internet”. Biểu đồ thứ hai mô tả lượng boys và girls “playing on games console”. Mỗi biểu đồ tương đương với một đoạn Body như sau: Body 1
Mô tả biểu đồ nói về “chatting on the Internet”
Body 2
Mô tả biểu đồ nói về “playing on games console”
102 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Áp dụng vào ví dụ thứ hai: Tương tự với biểu đồ ở ví dụ thứ nhất, biểu đồ này cũng được tách thành 2 biểu đồ nhỏ như sau:
Một biểu đồ mô tả về tỉ lệ các nhóm tuổi ở France, biểu đồ khác mô tả về tỉ lệ các nhóm tuổi ở India. Body 1
Mô tả biểu đồ nói về “France”
Body 2
Mô tả biểu đồ nói về “India”
103 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bodies: (phần Thân bài) Áp dụng vào ví dụ mẫu số 1 để xem cách viết đoạn Bodies cho dạng biểu đồ Static Charts so sánh 3 nhóm đối tượng như thế nào. Body 1 Mô tả số liệu của “Chatting on the Internet” Câu 1 Mô tả số liệu của tổng (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 2 Lượng nam và nữ dành ít hơn một giờ vào “chatting on the Internet” là gần bằng nhau (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 3 Lượng nữ dành từ 1 – 3 giờ vào “chatting on the Internet” cao hơn lượng nam (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 4 Tương tự, lượng nữ dành từ 4 hơn vào “chatting on the Internet” cũng cao hơn so với lượng nam (trích dẫn số liệu cụ thể) Body 2 Mô tả số liệu của “Playing on games console” Câu 5 So sánh số liệu tổng của “playing on games console” với số liệu tổng của “chatting on the Internet” Câu 6 Hầu hết boys dành từ 1-3 hours vào “playing on games console” trong khi hầu hết girls dành ít hơn 1 giờ (trích dẫn số liệu cụ thể)
104 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
→ In terms of chatting on the Internet, over 60% of both boys and girls in this age bracket participate in this activity. To specify, an identical percentage of girls and boys aged 10 to 15 spend less than one hour daily chatting online, at 25% each. However, the proportion of girls in this age bracket joining this activity for 1 to 3 hours each day exceeds the figure for their counterparts, with about 35% and 25% respectively. Similarly, around 8% of girls chat online for 4 hours or more every day, which doubles boys’ figure. Regarding playing on games console, the average participation of 10-to 15-year-olds is a bit higher in comparison with this group’s involvement in online chatting. However, this activity shows much dramatic discrepancy in how much time each gender spend. Most boys (40%) play on games console for 1 to 3 hours while most girls (about 35%) join in this activity for less than an hour.
105 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài mẫu hoàn chỉnh: The bar chart compares the amounts of time spent by 10-to 15-year-olds in the UK on two activities, namely chatting online and playing computer games. Overall, playing computer games is a bit more popular than chatting on the Internet. In terms of chatting on the Internet, over 60% of both boys and girls in this age bracket participate in this activity. To specify, an identical percentage of girls and boys aged 10 to 15 spend less than one hour daily chatting online, at 25% each. However, the proportion of girls in this age bracket joining this activity for 1 to 3 hours each day exceeds the figure for their counterparts, with about 35% and 25% respectively. Similarly, around 8% of girls chat online for 4 hours or more every day, which doubles boys’ figure. Regarding playing on games console, the average participation of 10-to 15-year-olds is a bit higher in comparison with this group’s involvement in online chatting. However, this activity shows much dramatic discrepancy in how much time each gender spend. Most boys (40%) play on games console for 1 to 3 hours while most girls (about 35%) join in this activity for less than an hour. (198 words)
106 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập thực hành: Piece 15: Đề bài: The percentage of school-aged boys in two different age groups who participated in 5 different sports in the UK in 2010.
Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (thì động từ): 2010 >> thì Quá khứ đơn
-
Đơn vị: %
-
Cụm từ cần paraphrase: “The percentage of school-aged boys in different age groups who participated in”
the percentage/ proportion of
-
6 to 11-year-old boys 6 to 11 year-olds 6 to 11 age group
played a sport took part in a sport playing a sport taking part in a sport
Đặc điểm nổi bật của biểu đồ: (1) Tỉ lệ nhóm tuổi 6-11 chơi thể thao cao hơn so với nhóm tuổi 12-16, ngoại
trừ có bộ môn “swimming” thì bằng nhau. (2) Môn “football” có lượng người chơi nhiều nhất trong cả 2 nhóm tuổi
107 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Cách chia phần Bodies: Hoàn toàn có thể mô tả tất cả số liệu trong biểu đồ này
Chia theo cột (2 nhóm tuổi) Body 1
Nhóm tuổi 6-11 Câu 1 So sánh số liệu của football với cricket (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 2 Mô tả số liệu của basketball (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 3 So sánh số liệu của rugby với swimming (trích dẫn số liệu cụ thể)
Body 2
Nhóm tuổi 12-16 Câu 4 Số liệu của football cũng cao nhất (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 5 So sánh 3 số liệu của basketball, cricket và rugby với nhau (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 6 Mô tả số liệu của swimming (trích dẫn số liệu cụ thể)
Chia theo hàng ngang (5 môn thể thao) Body 1
Nhóm 3 môn thể thao có số liệu cao nhất Câu 1 So sánh số liệu của football với cricket (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 2 Mô tả số liệu của basketball (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 3 So sánh số liệu của rugby với swimming (trích dẫn số liệu cụ thể)
Body 2
Nhóm 2 môn thể thao còn lại Câu 4 Số liệu của football cũng cao nhất (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 5 So sánh 3 số liệu của basketball, cricket và rugby với nhau (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 6 Mô tả số liệu của swimming (trích dẫn số liệu cụ thể)
108 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 16: Đề bài: The pie charts below show the percentage of water used for different purposes in six areas of the world.
Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (Thì động từ): không đề cập đến thời gian >> Hiện tại đơn
-
Đơn vị: %
-
Cụm từ cần paraphrase: “the percentage of water used for different purposes in six areas of the world”
109 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Cách chia phần Bodies: Chia theo 3 mục đích sử dụng nước Body 1 (Agricultural use)
Câu 1 Lượng nước được sử dụng cho Agriculture ở Central Asia, Africa và South East Asia cao hơn các quốc gia còn lại (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 2 Lượng nước được sử dụng cho Agriculture ở South America thấp hơn (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 3 Lượng nước được sử dụng cho Agriculture ở 2 quốc gia còn lại là thấp nhất (trích dẫn số liệu cụ thể)
Body 2 (Industrial & Domestic use)
Câu 4 Lượng nước được sử dụng cho Industry ở Europe và North America cao hơn các quốc gia còn lại (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 5 Lượng nước được sử dụng cho Homes ở Europe, North America và South East Asia là thấp nhất (trích dẫn số liệu cụ thể của 3 quốc gia)
110 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Chia theo 6 khu vực Body 1 Câu 1 Khoảng một nửa lượng nước của 2 khu vực này (North America được sử dụng cho Industry (trích dẫn số liệu cụ & Europe) thể) Câu 2 Lượng nước được sử dụng cho Agriculture cao hơn cho Homes (trích dẫn số liệu cụ thể) Body 2 (Các quốc gia còn lại)
Câu 3 Lượng nước được sử dụng cho Agriculture ở các khu vực này là lớn nhất (trích dẫn số liệu cụ thể) Câu 4 Lượng nước được sử dụng cho Homes cao hơn cho Industry ở 3 khu vực (trích dẫn số liệu cụ thể của 3 quốc gia) Câu 5 Lượng nước được sử dụng cho Industry cao hơn cho Homes ở South East Asia (trích dẫn số liệu cụ thể)
111 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 17: Đề bài: The charts below compare the age structure of the populations of France and India in 1984.
Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (thì động từ): 1984 >> thì Quá khứ đơn
-
Đặc điểm nổi bật: 1. Dân số Ấn Độ trẻ hơn Pháp 2. Pháp có tỉ lệ người già lớn hơn Ấn Độ
-
Phần Bodies: Body 1
Mô tả các số liệu của France
Body 2
Mô tả các số liệu của India
112 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
2. Cách viết dạng biểu đồ Mixed-Charts Dạng biểu đồ Mixed Charts là dạng câu hỏi gồm có 2 hay nhiều biểu đồ thuộc nhóm Graphs và Charts. Dạng biểu đồ Mixed Charts này có thể gồm các biểu đồ cùng dạng (chẳng hạn như 2 biểu đồ Pie Charts hay 2 biểu đồ Bar Charts) hay gồm các biểu đồ không cùng dạng với nhau (chẳng hạn như 1 bar chart và 1 line graph, hoặc 1 bar chart và 1 pie chart). Một đặc điểm nổi bật nữa của dạng biểu đồ Mixed Charts này đó là nó có thể bao gồm 2 hay nhiều biểu đồ với đơn vị khác nhau: Đề bài: The bar chart below shows the numbers of men and women attending various evening courses at an adult education centre in the year 2009. The pie chart gives information about the ages of these course participants.
Ví dụ 1: Dạng biểu đồ Mixed Chart không cùng dạng có đơn vị khác nhau
Đề bài Mixed Chart này gồm 1 biểu đồ Bar Chart và 1 biểu đồ Pie Chart. Nó gồm 2 đơn vị khác nhau, biểu đồ Bar Chart có đơn vị số lượng người (10, 20 hay 40...), trong khi biểu đồ Pie Chart có đơn vị là %. 113 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Hoặc 2 hay nhiều biểu đồ với đơn vị giống nhau: Đề bài: The charts below show reasons for travel and the main issues for the travelling public in the US in 2009.
Ví dụ 2: Dạng biểu đồ Mixed Chart không cùng dạng có đơn vị giống nhau
Đề bài Mixed Chart này cũng gồm 1 biểu đồ Bar Chart và 1 biểu đồ Pie Chart. Nó gồm 2 đơn vị giống nhau, đều là đơn vị là %.
114 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đề bài: The charts below give information about USA marriage and divorce rates between 1970 and 2000, and the marital status of adult Americans in two of the years. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Ví dụ 3: Dạng biểu đồ Mixed Chart cùng dạng có đơn vị khác nhau
Khác với hai ví dụ trên, đề bài Mixed Chart này gồm 2 biểu đồ đều là Bar Chart. Tuy nhiên, một biểu có đơn vị là millions trong khi đơn vị của biểu đồ khác là %.
115 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Tại sao đề bài dưới đây lại không được xếp vào dạng câu hỏi Mixed Chart này dù nó gồm 3 Pie Charts?
Ví dụ 4: Dạng biểu đồ Static Charts
Đó là bởi vì 3 Pie Charts thuộc đề bài này đều mô tả chung một nội dung, đó là: “Lượng nước được sử dụng ở từng khu vực”. Trong khi đó, 2 Bar Charts thuộc dạng Mixed Chart ở trên mô tả đến các nội dung khác nhau. Trong khi Bar Chart thứ nhất mô tả về “số lượng đám cưới và li hôn ở Mỹ” thì Bar Chart thứ hai mô tả về “tỉ lệ tình trạng hôn nhân ở Mỹ”. Đây chính là đặc điểm của dạng câu hỏi Mixed Charts này, đó là “Mỗi biểu đồ đề cập đến một nội dung khác nhau”.
116 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
i. Cách viết Introduction (phần Mở bài) Để viết phần Mở bài cho dạng biểu đồ Mixed Charts, chỉ cần viết 2 câu mô tả nội dung chính tương ứng với mỗi biểu đồ, rồi nối với nhau bằng chữ “and”. Cấu trúc: The first chart shows/ illustrates/ compares ..., and the second chart shows/ illustrates/ compares … Áp dụng vào ví dụ 2: Sample introduction (Phần mở bài mẫu): → The bar chart shows why US residents travelled, and the pie chart illustrates what travel problems they experienced in the year 2009. ii. Cách viết Overview: (phần Tổng quan) Dạng biểu đồ Mixed Charts thường bao gồm 2 biểu đồ, nên phần Tổng quan cũng thường được viết dưới 2 câu. Cụ thể thì mỗi câu đưa ra một đặc điểm nổi bật tương ứng với từng biểu đồ trong đề bài. -
Câu thứ nhất: mô tả đặc điểm nổi bật của biểu đồ thứ nhất Câu thứ hai: mô tả đặc điểm nổi bật của biểu đồ thứ hai
Áp dụng vào biểu đồ mẫu: -
Đặc điểm nổi bật của biểu đồ thứ nhất: Lý do lớn nhất mà người Mỹ đi lại hàng ngày là “to and from work”
-
Đặc điểm nổi bật của biểu đồ thứ hai: Lý do lớn nhất mà người Mỹ chọn sử dụng phương tiện công cộng là “price”
117 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Sample Overview (Phần tổng quan mẫu): → It is clear that the principal reason why Americans travelled in 2009 was to commute to and from work. In addition, the primary concern of Americans, with regard to the trips they made, was the cost of travelling. iii. Cách viết phần Body paragraphs: (phần Thân bài) Phần Thân bài của dạng Mixed Charts cũng nên được chia thành 2 đoạn. Đoạn Body thứ nhất mô tả số liệu của biểu đồ thứ nhất. Đoạn Body thứ hai mô tả số liệu của biểu đồ thứ hai. Cấu trúc: Body 1
Mô tả các số liệu của biểu đồ thứ nhất In terms of/ As regards/ Looking at/ According to + the first chart, …
Body 2
Mô tả các số liệu của biểu đồ thứ hai In terms of/ As regards/ Looking at/ According to + the second chart, …
Áp dụng vào biểu đồ mẫu: Biểu đồ mẫu gồm 1 Bar chart dạng Static chart và 1 Pie chart dạng Static chart. Áp dụng theo cách viết dạng biểu đồ Static chart, mô tả lần lượt từ số liệu cao nhất đến số liệu thấp nhất. Body 1
Mô tả từ số liệu cao nhất → số liệu thấp nhất -
Số liệu của “to and from work” là cao nhất
-
Số liệu của “personal reasons” và “shopping” thấp hơn một chút
-
Số liệu của “social/ recreation reasons” và “visit friends/ relatives” là thấp nhất
Body 2
Mô tả từ số liệu cao nhất → số liệu thấp nhất -
Số liệu của “Price of travel” là cao nhất 118
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Số liệu của “Safety concerns, Aggressive drivers và Highway congestion” thấp hơn một chút
-
Số liệu của “Access to public transport và Space for pedestrians” là thấp nhất
Sample bodies (phần Thân bài mẫu): → In terms of the bar chart, the percentage of trips in the US for commuting was highest, at 49%, while travelling for personal reasons and shopping reasons accounted for 19% and 16% respectively. By contrast, only 10% and 6% of trips were for social or recreation reasons and visits to friends or relatives respectively. According to the pie chart, the proportion of individuals in the US concerned the price of travelling was higher than other problems, at 36%. Meanwhile, 19% of American travellers thought that safety was the most important travel issue, as opposed to 17% of aggressive drivers and 14% of highway congestion. By contrast, a mere 6% and 8% of people cited space for pedestrians and access to public transport as their foremost travel concern. → Phân tích phần Thân bài mẫu: ● Luôn mở đầu đoạn Thân bài bằng các cụm: “In terms of/ As regards… + the chart” nhằm giúp người đọc dễ dàng định vị được thông tin ● Áp dụng các cấu trúc câu so sánh hay mô tả xu hướng của dạng biểu Dynamic và Static Charts và viết như bình thường.
119 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài mẫu hoàn chỉnh: The bar chart shows why US residents travelled, and the pie chart illustrates what travel problems they experienced in the year 2009. It is clear that the principal reason why Americans travelled in 2009 was to commute to and from work. In addition, the primary concern of Americans, with regard to the trips they made, was the cost of travelling. In terms of the bar chart, the percentage of trips in the US for commuting was highest, at 49%, while travelling for personal reasons and shopping reasons accounted for 19% and 16% respectively. By contrast, only 10% and 6% of trips were for social or recreation reasons and visits to friends or relatives respectively. According to the pie chart, the proportion of individuals in the US concerned the price of travelling was higher than other problems, at 36%. Meanwhile, 19% of American travellers thought that safety was the most important travel issue, as opposed to 17% of aggressive drivers and 14% of highway congestion. By contrast, a mere 6% and 8% of people cited space for pedestrians and access to public transport as their foremost travel concern. (187 words)
120 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập thực hành: Piece 18: Đề bài: The pie chart below shows the main reasons why agricultural land becomes less productive. The table show how these causes affected three regions of the world during the 1990s. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
121 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Phân tích biểu đồ: -
Verb Tense (thì động từ): 1990s >> thì Quá khứ đơn
-
2 biểu đồ: 1. Pie chart: Static chart 2. Table: Static chart
-
Đơn vị: %
-
Đặc điểm nổi bật: The pie chart: nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thoái hóa đất là “overgrazing” và “deforestation” The table: số liệu của Europe là cao nhất
-
Body 1 (Mô tả số liệu của pie chart): Mô tả biểu đồ tròn. Liệt kê từng số liệu và so sánh với những con số còn lại và tương quan của chúng với nhau. Body 2 (Mô tả số liệu của table): Mô tả bảng. Lặp lại động tác trên.
122 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 19: Đề bài: The charts below give information about USA marriage and divorce rates between 1970 and 2000, and the marital status of adult Americans in two of the years. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Phân tích biểu đồ: -
2 biểu đồ: 1. Bar chart: Dynamic chart 2. Line Graph: Dynamic chart
-
Đơn vị: bar chart (million), line graph (%)
-
Đặc điểm nổi bật: 123
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bar chart: xu hướng chung là tăng Line graph: xu hướng chung là tăng -
Body 1 (Mô tả số liệu của bar chart): số liệu của năm đầu tiên, năm ở giữa (1990) và năm cuối cùng.
-
Body 2 (Mô tả số liệu của line graph): số liệu của năm đầu tiên, năm ở giữa (1988) và năm cuối cùng.
124 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
3. Cách viết dạng biểu đồ Maps Maps là dạng biểu đồ không đề cập đến số liệu. Một loại Map phổ biến trong đề thi IELTS Writing Task 1 là mô tả những sự thay đổi của một địa điểm qua một khoảng thời gian cụ thể. Vì vậy, dạng biểu đồ Maps còn được biết đến với một tên gọi khác đó là Map Comparison. Dưới đây là một số đề thi dạng biểu đồ Maps:
125 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đề bài: The two maps below show an island before and after the construction of some tourist facilities. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Ví dụ 1: Dạng biểu đồ Map Comparison
126 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đề bài: The diagram below the changes that have taken place at West Park Secondary School since its construction in 1950. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Ví dụ 2: Dạng biểu đồ Map Comparison
Nhìn vào một số ví dụ về dạng biểu đồ Map Comparison phía trên, người viết có thể thấy rằng một đặc điểm nổi bật của dạng câu hỏi này đó là: nó chỉ ra những sự thay đổi nhất định của một địa điểm trong hai hay nhiều khoảng thời gian cho trước. Có thể đó là những sự thay đổi trong quá khứ, hoặc là những thay đổi được dự đoán trong tương lai… Chính vì vậy, dạng biểu đồ Map Comparison này yêu cầu người viết mô tả được những sự thay đổi đó. Hay nói cách khác, để làm tốt dạng biểu đồ này, chúng ta cần nắm chắc trong tay cấu trúc mô tả sự thay đổi trong Map.
127 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cấu trúc mô tả sự thay đổi trong Maps Có 3 cấu trúc được sử dụng để mô tả sự thay đổi trên biểu đồ Maps. Thực chất, 3 cấu trúc câu này được áp dụng từ cấu trúc câu viết cho dạng biểu đồ Dynamic Charts. S(The number/ amount… of A) + V(describe trend) + Adv(describe degree of trend) + Number + Time Dạng biểu đồ Maps không mô tả số liệu và xu hướng nên cấu trúc trên sẽ được thay thế/ bỏ đi một số thành phần liên quan đến số liệu và xu hướng. Cụ thể như sau: (1) S(place/ thing) + (Phrase of location) + V(describe changes) + Time
Ví dụ 1: The houses in the northwest disappeared in 1980. Ví dụ 2: The car park was extended from 1980 to 2010. Tương tự như cấu trúc câu (1), hai cấu trúc câu tiếp theo cũng cần thay thế/ bỏ đi một số thành phần liên quan đến số liệu và xu hướng. There + be + a/ an +adj(describe degree of trends) + Noun(describe trends) + in S(the number/ amount… of A)
+ Number + Time
(2) There + be + a/ an + Noun(describe changes) + of S(place/ thing) +
(Phrase of location) + Time Ví dụ 1: There was a disappearance of the houses in the northwest in 1980. Ví dụ 2: There was an extension of the car park from 1980 to 2010.
128 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Time + experience/ witness + a/ an + adj(describe degree of trends) + Noun(describe trends) + in S(the number/ amount… of A) + Number
(3) Time + experience/ witness + a/ an + Noun(describe changes) +
of S(place/ thing) + (Phrase of location) Ví dụ 1: The period of 30 years experienced a disappearance of the houses in the northwest. Ví dụ 2: The period from 1980 to 2010 experienced an extension of the car park. => Từ ba cấu trúc trên, chúng ta thấy để viết một câu cho dạng câu hỏi Map Comparison có một số thành phần chung như sau: (1)
S(place/ thing): Thành phần này chính là các danh từ chỉ địa điểm và đồ vật được đề cập đến trên biểu đồ. Chẳng hạn như là “houses/ farmland…” trong biểu đồ ví dụ 2
(2)
Phrase of location
(3)
Verb/ Noun (describe changes)
129 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
i. Phrase of location (Cụm từ mô tả vị trí) Cụm từ mô tả vị trí là sự kết hợp giữa một danh từ/ động từ/ tính từ với một giới từ, và một danh từ khác. Cụ thể như thế này: noun verb
prep
noun
adj Dưới đây là các giới từ trong tiếng Anh:
130 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
on (ở trên) over (qua một cái gì) above (ở trên)
under (phía dưới) below (phía dưới)
near by beside next to not far from
far from (xa) (cạnh)
across from = opposite (đối diện) between … and (ở giữa cái 1 và cái 2) in the middle of (ở giữa) in front of (đằng trước) behind (phía sau)
along (dọc theo cái gì) around (quanh cái gì) on the right (bên phải) on the left (bên trái) around the corner (quanh góc)
Ngoài ra, còn có cụm từ chỉ phương hướng để mô tả vị trí của một địa điểm/ đồ vật. in
the north/ south/ west/ east the southeast/ the northeast/ the southwest/ the northwest
to Ví dụ 1: There was a bridge over the river in the north. (noun + prep + noun) Ví dụ 2: Houses were constructed next to the primary school. (verb + prop + noun) Ví dụ 3: The post office across from the primary school still existed over the time. (noun + prep + noun) Ví dụ 4: Residential houses lie in the northwest. (từ chỉ phương hướng)
131 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
ii. Vocabulary for describing changes (Từ vựng mô tả sự thay đổi) Có 8 nhóm từ vựng chính để mô tả sự thay đổi của một địa điểm/ đồ vật trong dạng biểu đồ Map Comparison này. Change #1: Mô tả vị trí địa lý Trong dạng biểu đồ Maps, người viết sẽ phải mô tả vị trí địa lý của một địa điểm/ đồ vật để cụ thể hóa vị trí của nó với người đọc. lie(s) A
Lưu ý: Động từ “lie” là nội động từ nên không có dạng bị động của động từ.
be located be situated
There + be
phrases of position (cụm giới từ) phrases of direction (cụm chỉ phương hướng)
A
Ví dụ 1: Residential houses are located in the northwest. ~ Residential houses lie in the northwest. ~ There are residential houses in the northwest. Ví dụ 2: The school was located to the south of the main road. ~ The school lies to the south of the main road. ~ There was a school to the south of the main road. Lưu ý: Người viết có thể biến một danh từ chỉ hướng thành một tính từ bằng cách: N(describe direction) + -ERN = ADJ Ví dụ: The bridge in the north >> The northern bridge
132 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Change #2: Biến mất Sẽ có một số địa điểm/ đồ vật “biến mất” qua thời gian, vì vậy người viết sẽ cần đến những động từ/ danh từ để diễn đạt sự thay đổi này. Verbs
Nouns
Buildings
be demolished be destroyed be devastated be pulled down be knocked down
demolition destruction devastation 0 0
Trees
be cut down be chopped down
0 0
All
be flattened vanish disappear
0 0 disappearance
Lưu ý: Động từ “vanish” và “disappear” là nội động từ nên không có dạng bị động của động từ.
Ví dụ 1: The houses in the northwest were demolished in 1980. ~ There was a demolition of the houses in the northwest in 1980. ~ The period of 30 years experienced a demolition of the houses in the northwest. Ví dụ 2: All the trees were cut down in 2000. Ví dụ 3: The houses in the northwest disappeared in 1980. ~ There was a disappearance of the houses in the northwest in 1980. ~ The period of 30 years experienced a disappearance of the houses in the northwest.
133 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Change #3: Xuất hiện mới Có một số địa điểm/ đồ vật “biến mất” qua thời gian thì sẽ có những địa điểm/ đồ vật “xuất hiện mới”, vì vậy người viết sẽ cần đến những động từ/ danh từ để diễn đạt sự thay đổi này. Verbs
Nouns
Buildings
be built be constructed be erected be opened up
building construction erection 0
Trees
be planted
0
All
emerge spring up mushroom
emergence 0 0
Lưu ý: Các động từ này là nội động từ nên không có dạng bị động
Ví dụ: A new car park in the northwest corner was constructed in 1980. ~ There was the construction of a new car park in the northwest corner in 1980. ~ The period of 30 years experienced the construction of a new car park in the northwest corner. Change #4: Thay thế Sự thay đổi tiếp theo trên biểu đồ Maps đó là một địa điểm/ đồ vật này được thay thế bằng một địa điểm/ đồ vật khác. A (old)
A be (destroyed and) replaced by B A be converted into B A be destroyed to make room for/ give way to B
B (new)
A be destroyed, and then/ while/ but then B be built in its place A be destroyed, followed by the construction of B in the initial place
Ví dụ 1: The houses in the northwest corner in 1950 were demolished to make way for a car park and a science block in 1980.
134 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2: Farmland was destroyed and replaced by a sports field. Change #5: Mở rộng Có một số địa điểm/ đồ vật được “mở rộng/ kéo dài hơn” qua thời gian. Verbs
Nouns
be enlarged be expanded be extended be widened be lengthened become bigger
enlargement expansion extension 0 0 0
Lưu ý: “become” là linking verbs nên không có dạng bị động
Ví dụ: The car park was extended from 1980 to 2010. ~ There was an extension of the car park from 1980 to 2010. Change #6: Thu hẹp Ngược lại thì cũng có một số địa điểm/ đồ vật được “thu hẹp/ rút ngắn lại” qua thời gian. Verbs
Nouns
be narrowed be diminished in size be shrunk be shortened become smaller
narrowing diminution shrinkage 0 0
Lưu ý: “become” là linking verbs nên không có dạng bị động
Ví dụ 1: The sports field was narrowed. Ví dụ 2: The playground became smaller.
135 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Change #7: Di chuyển Có một số địa điểm/ đồ vật thì lại được “di chuyển” đến một vị trí khác trên bản đồ. Verbs
Nouns
be moved to somewhere be relocated to somewhere
0 relocation of something from … to
Ví dụ: The sports field was moved to the east. ~ There was a relocation of the sports field to the east. Change #8: Không thay đổi Ngoài những sự thay đổi phía trên, thì có những địa điểm/ đồ vật vẫn được “giữ nguyên/ không thay đổi” qua thời gian. Chúng cũng cần được mô tả trong bài viết. Verbs still existed still remained remained intact/ static remained unchanged
Nouns no change
Ví dụ: The playground in the southeast area still existed. ~ There was no change in the playground in the southeast area.
136 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Lưu ý: Trên đây là 8 sự thay đổi mà người viết có thể áp dụng vào 3 cấu trúc được sử dụng cho dạng Maps. Tuy nhiên, để đạt được một band điểm cao cho tiêu chí Grammatical Range thì người viết cần kết hợp viết cả câu đơn, câu ghép, và câu phức trong bài viết của mình. Để tạo thành những câu ghép và câu phức, người viết cần sử dụng linh hoạt từ nối và cấu trúc câu đa dạng. Một số cấu trúc phổ biến trong dạng Maps đó là. Sử dụng một số từ nối trong cụm “FANBOYS” để tạo một câu ghép Clause 1, and/ but/ so + Clause 2 Farmland was destroyed, and it was replaced by a sports field. Sử dụng câu mệnh đề quan hệ để tạo một câu phức The farmland which was located in the southwest corner was destroyed. Sử dụng một số từ nối thể hiện mối quan hệ tương phản nối giữa 2 mệnh đề để tạo một câu phức Farmland was destroyed, while/ whereas the playground still existed.
137 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cách viết bài văn mô tả dạng Maps Đề bài: The diagram below the changes that have taken place at West Park Secondary School since its construction in 1950. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Ví dụ mẫu minh họa cho cách viết dạng Maps
138 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
i. Cách viết Introduction (phần Mở bài) Tương tự với các dạng câu hỏi mô tả số liệu đã học, nhiệm vụ ở phần Mở bài của dạng Maps cũng cần giới thiệu được nội dung của bản đồ đó là gì. Cụ thể phần Mở bài cần nêu được địa điểm và khoảng thời gian trên bản đồ. Phần Mở bài của dạng Map Comparison này cũng chỉ cần viết một câu duy nhất, với cấu trúc câu được gợi ý như sau: (sử dụng mệnh đề quan hệ) the main changes/ The (two) maps show(s) from ... to... developments which take place/ The (three) maps illustrate(s) between ...and ... occur in a town/ village/ city compare(s) for/during/in/over called ... ... (sử dụng mệnh đề danh ngữ) WH- (what/how…) S + V Sample introduction (Phần mở bài mẫu): → The three maps show the main changes which occurred at West Park Secondary School during a 60-year period from 1950 to 2010. ~ The three maps show how West Park Secondary changed during a 60-year period from 1950 to 2010.
139 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
ii. Cách viết Overview: (phần Tổng quan) Phần Tổng quan của dạng Map Comparison yêu cầu tóm tắt được những sự thay đổi chính có trên Maps. Cấu trúc: Cụm signal Overall, It is clear that It is obvious that It is noticeable that As can be seen clearly from the maps,
Câu thứ nhất
Câu thứ hai
Mô tả sự thay đổi nổi bật thứ nhất
In addition/ Additionally/ Furthermore ..., Mô tả sự thay đổi nổi bật thứ hai
Một số gợi ý về cách tìm đặc điểm đặc biệt trong dạng câu hỏi Map Comparison: (1) Chi tiết thay đổi nổi bật nhất trên bản đồ (2) Khái quát hóa tổng quan của các sự thay đổi Áp dụng vào ví dụ 1: -
Sự thay đổi nổi bật thứ nhất: sự mở rộng của “school” – school được add thêm “science block” từ năm 1980, nên nó chuyển từ “school” sang “main building”
à -
à
Sự thay đổi nổi bật thứ hai: “car park” từ không có năm 1980, đến có năm 1980, rồi đến mở rộng ra năm 2010
à
à
140 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Sample Overview (Phần tổng quan mẫu): → It is clear from the maps that the school experienced the biggest change. In addition, a car park had been constructed by 2010. Minh họa cho cách thứ hai khi tìm đặc điểm nổi bật trên Map: Nhìn một cách tổng quan vào Map ví dụ thứ hai, có thể thấy island trông đã đông đúc hơn trước (bằng chứng là có nhiều “accommodation” được thêm mới) và có nhiều tiện nghi hơn trước (bằng chứng là sự xây dựng của “restaurant”, “pier” và “swimming area”).
→ It is clear from the maps that the island became denser. In addition, there were more tourist amenities in the island during the period shown. 141 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
iii. Cách viết phần Body paragraphs: (phần Thân bài) Phần Thân bài của dạng Maps cần mô tả được chi tiết tất cả sự thay đổi có trên bản đồ. Những thay đổi này cũng cần được nhóm một cách logic vào hai đoạn Bodies. Thông thường, có 3 cách để nhóm thông tin vào hai đoạn Bodies như sau: +) Với trường hợp có 2 Maps tương ứng với 2 khoảng thời gian (1) đoạn Body 1 mô tả đến những sự thay đổi lớn nhất và đoạn Body 2 mô tả những sự
thay đổi nhỏ hơn (2) đoạn Body 1 mô tả những sự thay đổi ở phía trên/ bên trái của bản đồ và đoạn
Body 2 mô tả những sự thay đổi ở phía dưới/ bên phải của bản đồ +) Với trường hợp có 3 Maps tương ứng với 3 khoảng thời gian (3) đoạn Body 1 mô tả những thay đổi từ Map 1 đến Map 2, đoạn Body 2 mô tả những
thay đổi từ Map 2 đến Map 3 Áp dụng vào biểu đồ mẫu: (Biểu đồ có 3 maps) Từ 1950 - 1980
Mô tả sự thay đổi từ “school” đến các vị trí xung quanh -
Từ 1980 - 2010
Mô tả vị trí của “School” trên bản đồ so với “Main road”, đến năm 1980 thì “School” chuyển thành “Main building” vì có thêm “Science block” Houses bị phá bỏ và được thay thế bởi sự xây dựng của “Car park” và “Science block” “Farmland” được thay thế bởi “Sports field” Trong khi đó thì “Playground” vẫn được giữ nguyên
Tiếp tục mô tả sự thay đổi từ “school” đến các vị trí xung quanh -
“School” (Main building) không có gì thay đổi “Car park” được mở rộng khiến “sports field” và “Playground” bị thu nhỏ lại
142 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Từ 1950 - 1980
In 1950, the school was located to the south of the main road, but the school was called the main building because of the construction of a new science block in 1980. There were residential houses located in the northwest in 1950, but in 1980, those houses were demolished to make way for a car park and the science block. Similarly, the farmland in the southwest area was destroyed and replaced by a sports field during the 30-year period. The playground in the southeast, by contrast, still existed in this period.
Từ 1980 - 2010
From 1980 to 2010, the science block and the main building still remained close to the main road. Meanwhile, the car park was dramatically extended to the south, forcing the sports field and the playground to move a little to the east.
Sample bodies (phần Thân bài mẫu): → In 1950, the school was located to the south of the main road, but the school was called the main building because of the construction of a new science block in 1980. There were residential houses located in the northwest in 1950, but in 1980, those houses were demolished to make way for a car park and the science block. Similarly, the farmland in the southwest area was destroyed and replaced by a sports field during the 30-year period. The playground in the southeast, by contrast, still existed in this period. From 1980 to 2010, the science block and the main building of the school still remained close to the main road. Meanwhile, the car park was dramatically extended to the south, and forcing the sports field and the playground to move a little to the east. → Đoạn văn đã sử dụng cấu trúc câu mô tả vị trí, cấu trúc câu mô tả sự xây mới, thay thế, giữ nguyên, mở rộng, di chuyển, và thu hẹp.
143 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết mẫu: The three maps show the main changes which occurred at West Park Secondary School during a 60-year period from 1950 to 2010. It is clear from the maps that the school experienced the biggest change. In addition, a car park had been constructed by 2010. In 1950, the school was located to the south of the main road, but the school was called the main building because of the construction of a new science block in 1980. There were residential houses located in the northwest in 1950, but in 1980, those houses were demolished to make way for a car park and the science block. Similarly, the farmland in the southwest area was destroyed and replaced by a sports field during the 30-year period. The playground in the southeast, by contrast, still existed in this period. Over the following thirty-year period, the car park was dramatically extended, and the sports field had to move a little to the east. Likewise, this period experienced a diminution of the playground. Meanwhile, the science block and the main building of the school still remained close to the main road. (186 words)
144 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập thực hành: Piece 20: Đề bài: The two maps below show an island before and after the construction of some tourist facilities. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
145 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Phân tích Maps: -
Verb Tense (Thì động từ): biểu đồ không đề cập đến thời gian >> chia thì Hiện tại đơn
-
Đặc điểm nổi bật: 1. Đông đúc hơn (accommodation) 2. Có nhiều tiện nghi hơn (restaurant, pier và swimming area)
-
Phần Bodies: 1. Mô tả island trước khi xây dựng lại 2. Mô tả island sau khi xây dựng lại
146 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 21: Đề bài: The two maps below show the changes in the town of Stokeford between the years 1930 and 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Phân tích Maps: -
Verb Tense (Thì động từ): 1930 - 2010 >> thì Quá khứ đơn
-
Đặc điểm nổi bật: 1. Nhu cầu cho houses tăng lên qua thời gian 2. Có ít không gian cho “agricultural activities” và “trees”
-
Phần Bodies: 1. Mô tả những sự thay đổi lớn: sự thay đổi của farmland và houses 2. Mô tả những sự thay đổi nhỏ: shops, gardens → retirement home
147 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
4. Cách viết dạng biểu đồ Process Process là dạng biểu đồ để miêu tả một quy trình sản xuất, chế tạo, xây dựng hay phát triển của 1 đối tượng (chẳng hạn như quá trình sản xuất ra xi măng, hay vòng đời phát triển của ếch…). Dạng biểu đồ này không mô tả số liệu, cũng không chỉ ra bất kỳ sự so sánh nào giữa các đối tượng được đề cập. Tất cả những gì người viết phải làm đó là “xào nấu” từ những thứ được cho sẵn trên biểu đồ để viết thành một bài viết hoàn chỉnh. Chính vì đặc điểm này, nên dạng câu hỏi này sẽ không quá khó để viết; tuy nhiên, cũng không dễ để đạt được một band điểm cao cho dạng này. Một số từ vựng cần nhớ đối với dạng câu hỏi Process: ● Step: bước ● Stage: giai đoạn ● Cycle: chu trình ● Part/ component: bộ phận Dạng câu hỏi Process này có 2 loại: là Man-Made Process và Natural Process. +) Man-Made Process Dạng biểu đồ này có đặc điểm là nó mô tả một quy trình sản xuất dưới sự tác động của con người, những cái mà tự nó không làm được. Chẳng hạn như quy trình sản xuất cafe hay quy trình sản xuất và tái chế chai thủy tinh…
148 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đề bài: The diagram below shows how coffee is produced and prepared for sale in supermarkets and shops.
Ví dụ 1: Quy trình sản xuất cafe
149 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đề bài: The diagrams below show how glass containers, such as bottles, are produced and recycled.
Ví dụ 2: Quy trình sản xuất và tái chế chai
Nhìn vào một số ví dụ về dạng biểu đồ Man-Made Process ở trên, chúng ta có thể nhận thấy một số đặc điểm cho dạng câu hỏi này đó là: -
Mô tả những thứ có tính lặp đi lặp lại → động từ cần sử dụng ở Thì Hiện tại đơn Nhấn mạnh đến tác động của con người, tuy nhiên chúng ta không sử dụng chủ ngữ là người thực hiện hành động trong Writing task 1 Thay vì dùng: People pick coffee beans, phải dùng: coffee beans are picked → động từ cần sử dụng ở Thể Bị động của thì Hiện tại đơn
=> Động từ cần được chia ở thể bị động của thì Hiện tại đơn is/ are + Vpii
150 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Tuy nhiên, có một vấn đề đối với dạng câu hỏi Man-Made Process này đó là: Nếu xuyên suốt cả một bài viết chúng ta chỉ sử dụng lặp đi lặp lại một cấu trúc bị động của thì Hiện tại đơn, thì chắc chắn bài viết sẽ không được đánh giá cao về tiêu chí Grammatical Range. Vậy nên, để đa dạng cấu trúc sử dụng với động từ, chúng ta có 4 cách như sau: be + Vpii (Đây là dạng bị động của động từ chia thì Hiện tại đơn) to mix → something is mixed
to verb
being + Vpii (Đây là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ với động từ ở dạng Bị động) to mix → something being mixed V-ing (Đây là dạng danh động từ để mô tả thao tác) to mix → mixing V-er (Chuyển từ động từ sang dạng danh từ để mô tả về “máy móc …”) to mix → a mixer (máy trộn) Lưu ý: Không phải động từ nào cũng áp dụng theo cách này được. Có những động từ không có dạng thêm “-er” để chỉ một loại máy móc. Chẳng hạn như động từ “to roast” không có dạng “roaster” nên người viết cần chú ý sử dụng từ điển tra từ để dùng cho thật chính xác.
Cách dùng của 4 cấu trúc sử dụng động từ này sẽ được mô tả cụ thể trong phần “Hướng dẫn cách viết dạng biểu đồ Man-Made Process” trong phần tiếp theo.
151 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cách viết dạng biểu đồ Man-Made Procee i. Cách viết Introduction (phần Mở bài) Phần Mở bài của dạng Man-Made Process cần giới thiệu được nội dung của quy trình được mô tả trong biểu đồ là gì. Cụ thể thì phần Introduction được viết theo cấu trúc như sau: Cấu trúc: Tên biểu đồ
Động từ
Đối tượng mô tả trên biểu đồ -
The diagram(s) show(s) illustrate(s) compare(s)
-
the process in which A is/are produced/ made/ manufactured the process of producing/ making/ manufacturing A the production/ manufacture of A how A is/are produced/ made/ manufactured how to produce/ make/ manufacture A
Áp dụng vào biểu đồ mẫu (Ví dụ 1): -
The diagram below = The diagram
-
shows = illustrates
-
how coffee is produced and prepared for sale in supermarkets and shops = the process of coffee production and preparation for sale on the market
Sample introduction (Phần mở bài mẫu): → The diagram illustrates the process of coffee production and preparation for sale on the market.
152 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
ii. Cách viết Overview (phần Tổng quan) Phần Tổng quan của dạng Man-Made Process cần trả lời được 2 câu hỏi sau đây: -
Quy trình sản xuất có tổng bao nhiêu bước?
-
Quy trình sản xuất bắt đầu với bước nào, và kết thúc với bước nào?
Cụ thể thì phần Overview được viết theo cấu trúc như sau: Cấu trúc: Overall, It is clear that
-
-
there are … steps in the process of producing A. the production of A has/includes … steps.
-
The process begins with ..., and ends with …
there are … steps in the process of producing A, the production of A has/includes … steps,
-
starting at (V-ing/ Noun) and ending at (V-ing/ Noun) from (V-ing/ Noun) to (V-ing/ Noun)
-
Áp dụng vào biểu đồ mẫu (Ví dụ 1): -
Quy trình sản xuất cà phê có tổng 11 bước
-
Quy trình bắt đầu với bước hái cà phê, kết thúc với bước đóng gói
Sample overview (Phần tổng quan mẫu): → Overall, there are 11 steps in the production of coffee. The process begins with the picking of coffee beans, and ends with the packing step.
153 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
iii. Cách viết Bodies (phần Thân bài) Phần Thân bài của dạng Man-Made Process cần mô tả lần lượt tất cả các bước của quy trình sản xuất. Cũng như tất cả các dạng câu hỏi khác, phần Thân bài của dạng Man-Made Process cần được chia thành 2 đoạn. Thông thường thì Đoạn Body 1 sẽ mô tả từ bước đầu đến bước ở giữa, và đoạn Body 2 mô tả bước tiếp theo đến bước cuối cùng. Chẳng hạn như, một quy trình có 11 bước, thì Body 1 mô tả từ bước 1 đến bước 6, và Body 2 mô tả từ bước 7 đến bước 11. Tuy nhiên, người viết hoàn toàn có thể linh hoạt chia đoạn Thân bài của mình sao cho hợp lý nhất là được. Sequencing Phrases
Objects
Firstly/ Initially/ At the first step, The process begins with + noun phrase The process begins when + clause
Mô tả bước đầu tiên
Secondly/ At the second step,
Mô tả bước thứ hai
After that/ Following that/ Next/ Then/ Subsequently, The process continues with...
Mô tả các bước tiếp theo
At this point,
Mô tả tại một bước nào
Finally/ At the final step, The process ends with + noun phrase The process ends when + clause
Mô tả bước cuối cùng
Có hai cách để mô tả các bước trong quy trình: -
Có thể mô tả từng bước một
-
Hoặc kết hợp hai hay nhiều bước với nhau. Việc kết hợp nhiều bước lại với nhau giúp tạo thành câu ghép/ câu phức, tăng điểm ngữ pháp cho bài viết. Thêm vào đó, đối với những biểu đồ gồm quá nhiều bước (có thể lên đến 20 bước), thì việc kết hợp nhiều bước với nhau giúp bài viết không bị quá dài. 154
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cấu trúc phần Bodies: Body 1
At the first step/ stage of the process, …
Body 2
At the following step/ stage of the process, …
Áp dụng vào biểu đồ mẫu: -
Body 1: Từ bước 1 đến bước 8
-
Body 2: Từ bước 9 đến bước 11
Theo nguyên tắc được đề cập ở trên, vì tổng có 11 bước (chia 2 thành 6-5), nên chúng ta có thể mô tả từ bước 1 đến bước 6 trong đoạn Body 1, từ bước 7 đến bước 11 trong đoạn Body 2. Tuy nhiên, để ý đến bước thứ 6 là “mix with hot water” với bước 7 và bước 8 “strain the mixture”, “freeze the mixture”, đều liên quan đến “mixture” nên có thể kết hợp 3 bước này để mô tả thành một câu. Đó là lý do vì sao đoạn Body 1 lại mô tả từ bước 1 đến bước 8. Để mô tả từng bước cho quy trình này và cách đa dạng cấu trúc của động từ, người viết sẽ áp dụng lần lượt 4 cấu trúc của động từ vào từng bước một.
155 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Mô tả bước 1 và bước 2:
At the first step of producing coffee, coffee beans are picked by hand. Bước 1
The process begins with coffee beans being picked by hand. The process begins with picking coffee beans by hand Không áp dụng được dạng “V-er” After that, those coffee beans are dried in the sun.
Bước 2
The process continues with those coffee beans being dried in the sun. The process continues with drying those coffee beans in the sun. Không áp dụng được dạng “V-er”
→ (Kết hợp hai câu đơn để tạo thành một câu phức) Firstly, coffee beans are picked by hand before being dried in the sun.
156 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Mô tả bước 3, 4 và bước 5:
At the third step of the process, the dried beans are roasted. Bước 3
The process continues with the dried beans being roasted. The process continues with roasting the dried beans. Không áp dụng được dạng “V-er” After that, the roasted beans are cooled rapidly.
Bước 4
The process continues with the roasted beans being cooled rapidly. The process continues with cooling the roasted beans rapidly. After that, the roasted beans are put through a machine called a cooler. Following that, the cooled beans are ground.
Bước 5
The process continues with the cooled beans being ground. The process continues with grinding the cooled beans.
157 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
After that, the cooled beans are put through a machine called a grinder to become ground coffee. → After that, the dried beans are roasted, cooled rapidly, and then put through a machine called a grinder to become ground coffee. Mô tả bước 6, 7 và bước 8:
After that, the ground coffee is mixed with hot water. Bước 6
The process continues with the ground coffee being mixed with hot water. The process continues with mixing the ground coffee with hot water. After that, the ground beans are put through a machine called a mixer. After that, this mixture is strained.
Bước 7
The process continues with this mixture being strained. The process continues with straining this mixture.
158 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Không áp dụng được dạng “V-er” Then, this mixture is frozen. Bước 8 The process continues with this mixture being frozen. The process continues with freezing this mixture. Không áp dụng được dạng “V-er” → The process continues with the ground coffee being mixed with hot water, and this mixture is then strained and frozen, ready for the next step. Mô tả bước 9 và bước 10:
At the next step of coffee production, the frozen liquid is ground. Bước 9
The process continues with the frozen liquid being ground. The process continues with grinding the frozen liquid. After that, the frozen liquid is put through a machine called a grinder. After that, this ground liquid is dried in a vacuum.
159 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
The process continues with this ground liquid being dried in a vacuum. Bước 10 The process continues with drying this ground liquid in a vacuum. After that, the frozen liquid is put through a vacuum to be dried. → At the next step of coffee production, the grinder is used once again for grinding the frozen liquid before being dried in a vacuum. Mô tả bước 10 và bước 11:
At this point, the high temperature in the vacuum causes the water to Bước 10
evaporate, leaving only the ground coffee. Lưu ý: Ở bước 10 còn một đặc điểm cần mô tả, đó là đặc điểm “water” thoát ra ngoài sau khi được sấy khô.
At the final step of the process, this ground coffee is packed in different Bước 11
jars.
160 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
The process ends with this ground coffee being packed in different jars. The process ends with packing this ground coffee in different jars. Không áp dụng được dạng “V-er” → At this point, the high temperature in the vacuum causes the water to evaporate, leaving only the ground coffee, which ends with packing this ground coffee in different jars. These coffee jars are delivered to shops and supermarkets, ready to be sold to consumers. Sample bodies (Phần thân bài mẫu): Firstly, coffee beans are picked by hand before being dried in the sun. After that, the dried beans are roasted, cooled rapidly, and then put through a machine called a grinder to become ground coffee. The process continues with the ground coffee being mixed with hot water, and this mixture is then strained and frozen, ready for the next step. At the next step of coffee production, the grinder is used once again for grinding the frozen liquid before being dried in a vacuum. At this point, the high temperature in the vacuum causes the water to evaporate, leaving only the ground coffee, which ends with packing this ground coffee in different jars. These coffee jars are delivered to shops and supermarkets, ready to be sold to consumers.
161 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Có thể thấy 4 cấu trúc động từ đã được sử dụng linh hoạt như thế nào trong phần thân bài mẫu ở trên. Vpii
are picked, are roasted, are cooled, is strained and frozen
Being Vpii
being dried, being mixed
V-ing
grinding, packing
V-er
a grinder
Đôi khi, người viết sẽ gặp khó khăn trong việc viết sao cho đủ số lượng từ được yêu cầu tối thiểu. Trong trường hợp đó, người viết có thể áp dụng một số tips dưới đây. Cách giúp tăng số lượng từ? Các tips này được biểu hiện trong các cụm từ bôi đỏ trong phần Thân bài mẫu. Cụ thể: -
Sử dụng các cụm “sequencing phrases” dài: “At the following steps of the process” (thay vì “Then/ After that”)
-
Sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả chi tiết hơn: “something is put through a grinder” → “something is put through a machine (which is) called a grinder”
162 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết hoàn chỉnh: The diagram illustrates the process of coffee production and preparation for sale on the market. Overall, there are 11 steps in the production of coffee. The process begins with the picking of coffee beans, and ends with the packing step. Firstly, coffee beans are picked by hand before being dried in the sun. After that, the dried beans are roasted, cooled rapidly, and then put through a machine called a grinder to become ground coffee. The process continues with the ground coffee being mixed with hot water, and this mixture is then strained and frozen, ready for the next step. At the next step of coffee production, the grinder is used once again for grinding the frozen liquid before being dried in a vacuum. At this point, the high temperature in the vacuum causes the water to evaporate, leaving only the ground coffee, which ends with packing this ground coffee in different jars. These coffee jars are delivered to shops and supermarkets, ready to be sold to consumers. (168 words)
163 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập thực hành: Piece 22: Đề bài: The chart below shows the process of waste paper recycling.
Phân tích biểu đồ: -
Biểu đồ nói về quy trình tái chế giấy thải, cần chịu sự tác động của con người nên động từ cần chia ở thể Bị động của thì Hiện tại đơn
-
Quy trình có 6 giai đoạn, bắt đầu với thu gom giấy thải và kết thúc với sản xuất ra các loại giấy có thể sử dụng được
-
Phần Thân bài: Đoạn Body 1: mô tả từ bước 1 đến bước 3 Đoạn Body 2: mô tả từ bước 4 đến bước 6
-
Các từ trên biểu đồ cần được “paraphrase”
164 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 23: Đề bài: The diagram below shows the stages used for orange juice production. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant.
165 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Phân tích biểu đồ: -
Động từ chia ở thể Bị động của thì Hiện tại đơn
-
Quy trình sản xuất nước cam có tổng 18 bước, bắt đầu với bước vận chuyển cam tươi đến nhà máy, và kết thúc với bước bán nước cam ở chợ. Quy trình có một điểm đáng lưu ý sau bước “extract oranges”, đó là có 2 cách khác nhau để tạo thành nước cam
-
Phần Thân bài: Đoạn Body 1: mô tả sản xuất nước cam theo cách thứ nhất Đoạn Body 2: mô tả sản xuất nước cam theo cách thứ hai
166 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
+) Natural Process Dạng biểu đồ này có đặc điểm là nó mô tả một quy trình trong tự nhiên không có sự tác động của con người. Chẳng hạn như vòng đời của các con vật hay vòng tuần hoàn của nước… Đề bài: The diagram below shows the life cycle of a salmon, from egg to adult fish.
Ví dụ 1: Vòng đời của cá hồi
167 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đề bài: The diagram below shows the life cycle of a salmon, from egg to adult fish.
Ví dụ 2: Vòng đời của ếch
Với hai ví dụ trên, chúng ta có thể rút ra một số đặc điểm của dạng biểu đồ dạng Natural Process, đó là: -
Mô tả về một quy trình xảy ra trong tự nhiên → động từ chia ở thì Hiện tại đơn
-
Mô tả về quy trình không chịu sự tác động của con người → động từ chia ở thể Chủ động
=> Động từ cần được chia ở thể chủ động của thì Hiện tại đơn V(s/es) 168 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Như vậy, chúng ta có thể thấy một đặc điểm khiến dạng Natural Process khác với dạng Man-Made Process đó là: Trong khi động từ của dạng Natural Process chia ở thể chủ động, thì động từ của dạng Man-Made Process phải chia ở thể bị động. Cách viết dạng biểu đồ Natural Process Hãy phân tích ví dụ 1 của dạng Natural Process để xem cách làm dạng bài này có khác gì so với dạng Man-Made Process. i. Cách viết Introduction (phần Mở bài) Phần Mở bài của dạng Natural Process cũng cần giới thiệu được nội dung của quy trình được mô tả trong biểu đồ là gì. Cụ thể thì phần Introduction được viết theo cấu trúc như sau: Cấu trúc: Tên biểu đồ
Động từ
The diagram(s) show(s) illustrate(s)
Đối tượng mô tả trên biểu đồ the life cycle of something the stages in the growth of something the stages in the development of something the stages in the life of something …
Áp dụng vào biểu đồ mẫu (Ví dụ 1): -
The diagram below = The diagram
-
shows = illustrates
-
the life cycle of a salmon, from egg to adult fish = the growth of a salmon, from birth to maturity
Sample introduction (phần Mở bài mẫu): → The diagram illustrates the stages in the growth of a salmon, from birth to maturity. 169 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
ii. Cách viết Overview (phần Tổng quan) Phần Tổng quan của dạng Natural Process cũng cần trả lời được 2 câu hỏi sau đây: -
Quy trình có tổng bao nhiêu giai đoạn?
-
Quy trình bắt đầu với giai đoạn nào, và kết thúc với giai đoạn nào?
Cụ thể thì phần Overview được viết theo cấu trúc như sau: Cấu trúc: Overall, It is clear that
-
-
there are .... steps in the life cycle of something, the lifespan of something has/includes ... steps,
-
there are .... steps in the life cycle of something. the lifespan of something has/includes ... steps.
-
-
starting at (V-ing/ Noun) and ending at (V-ing/ Noun) from (V-ing/ Noun) to (V-ing/ Noun)
The life cycle begins with ..., and ends with …
Áp dụng vào biểu đồ mẫu (Ví dụ 1): -
Vòng đời của cá hồi trải qua 8 giai đoạn
-
Vòng đời bắt đầu với giai đoạn đẻ trứng, kết thúc với giai đoạn cá trưởng thành
Sample overview (phần Tổng quan mẫu): → It is clear that there are eight main stages, starting at eggs and ending at mature adults.
170 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
iii. Cách viết Bodies (phần Thân bài) Phần Thân bài của dạng Natural Process cũng cần được chia thành 2 đoạn. Để viết phần Thân bài cho dạng Natural Process, chúng ta cũng cần sử dụng đến các Sequencing Phrases (đã được đề cập trong dạng Man-Made Process). Điểm khó của dạng Natural Process này đó là người viết cần phải hiểu được nghĩa của các từ “key” được cho sẵn trong biểu đồ. Tuy nhiên, dạng Natural Process này lại chứa rất nhiều từ vựng thuộc nhóm từ chuyên ngành, những từ vựng mà ít người biết đến. Thế nên, chỉ có một cách là người viết phải luyện tập thật nhiều để trau dồi từ vựng thuộc dạng câu hỏi này để tránh không hiểu được biểu đồ mô tả về cái gì. Hãy phân tích các từ “key” của biểu đồ mẫu cùng với mô tả bằng hình vẽ để hiểu nội dung của biểu đồ: Nhìn tổng quan, 8 giai đoạn trong vòng đời của cá hồi lần lượt sinh sống ở 3 nơi: từ river (sông) đến estuary (của sông) đến ocean (biển). Stage 1: Incubation (hình quả trứng)
“The hatching of eggs” → giai đoạn ấp trứng At the first stage of the life cycle, the adult salmon chooses the best spot in rivers to lay and incubate their eggs.
Stage 2: Emergence (nở thành con)
“Something moving out of from something and becoming possible to see” → giai đoạn trứng nở thành con After that, these eggs develop into tiny fish which have a long tail and do not yet have the appearance of a normal fish.
Stage 3: Freshwater “the process of breeding (= producing young from) animals rearing and caring for them as they grow” → được nuôi trong nước (cá lớn hơn một chút) ngọt
171 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
At the following stage, the young salmon grow quickly in size and move downstream to freshwater areas, which are suitable for rearing. Stage 4: Estuary rearing (cá tiếp tục lớn)
→ được nuôi trong nước ở vùng của sông Then, the fish continues to swim downstream to estuaries where rearing continues.
Stage 5: Migration to rearing areas (cá tiếp tục lớn)
→ Di cư đến các vùng nuôi At the following stage of the life cycle, the young salmon migrate to the ocean.
Stage 6: Growth and maturation
→ Phát triển thành cá trưởng thành Following that, the fish eventually become fully grown adults.
Stage 7: Migration to spawning areas
→ Di cư đến các vùng đẻ trứng Then, the adult fish travel back upstream to spawning areas of rivers.
Stage 8: Spawning
→ Đẻ trứng và chu trình lặp lại Finally, the fish reproduce and lay their eggs, and the life cycle begins anew.
172 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Sample bodies (phần Thân bài mẫu): Cần kết hợp các giai đoạn với nhau để tạo thành câu ghép/ câu phức: → At the first stage of the life cycle, the adult salmon chooses the best spot in rivers to lay and incubate their eggs before developing into tiny fish. At this point, the fish have a long tail and do not yet have the appearance of a normal fish. At the following stage, the young salmon grow quickly in size and move downstream to freshwater areas, which are suitable for rearing. Then, the fish continues to swim downstream to estuaries where rearing continues. At the following stage of the life cycle, the young salmon migrate to the ocean, where they eventually become fully grown adults. Then, the adult fish travel back upstream to spawning areas of rivers. Finally, the fish reproduce and lay their eggs, and the life cycle begins anew*. *anew (adv): if somebody does something anew, they do it again from the beginning or do it in a different way = (do something) again Một điểm khó khác của dạng Natural Process đó là khó để đạt được số lượng từ yêu cầu. Vì vậy, cần có một số mẹo giúp tăng lượng từ cho bài viết. Cách tăng số lượng từ? -
Sử dụng một số cụm “sequencing phrases” có nhiều từ: at the first stage of the life cycle (thay vì “firstly”); at the following stage of the life cycle (thay vì “then”)
-
Mô tả một chút về hình dạng của con vật trong một giai đoạn: (Cá hồi ở giai đoạn 2 có đuôi dài hơn một con cá bình thường) “the fish have a long tail and do not yet have the appearance of a normal fish.”
173 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài mẫu hoàn chỉnh: The diagram illustrates the stages in the growth of a salmon, from birth to maturity. It is clear that there are eight main stages, starting at eggs and ending at mature adults. At the first stage of the life cycle, the adult salmon chooses the best spot in rivers to lay and incubate their eggs before developing into tiny fish. At this point, the fish have a long tail and do not yet have the appearance of a normal fish. At the following stage, the young salmon grow quickly in size and move downstream to freshwater areas, which are suitable for rearing. Then, the fish continues to swim downstream to estuaries where rearing continues. At the following stage of the life cycle, the young salmon migrate to the ocean, where they eventually become fully grown adults. Then, the adult fish travel back upstream to spawning areas of rivers. Finally, the fish reproduce and lay their eggs, and the life cycle begins anew. (162 words)
174 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài tập thực hành: Piece 24: Đề bài: The picture below shows the cycle of the frog.
Phân tích câu hỏi: -
Động từ chia ở thể Chủ động của thì Hiện tại đơn
-
Vòng đời của ếch gồm: 11 giai đoạn, bắt đầu từ trứng và kết thúc là ếch trưởng thành
-
Đoạn Body 1 có thể mô tả từ giai đoạn 1 đến giai đoạn 8, và đoạn Body 2 mô tả từ giai đoạn 9 đến giai đoạn 11
175 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 25: Đề bài: The diagrams below show the life cycle of a lady bird and its anatomy.
Phân tích câu hỏi: -
Động từ chia ở thể Chủ động của thì Hiện tại đơn
-
Có 2 biểu đồ, mỗi đoạn Body nên mô tả về một biểu đồ: Đoạn Body 1: Vòng đời của bọ rùa gồm: 4 giai đoạn, bắt đầu từ trứng và kết thúc là bọ trưởng thành. Đoạn Body 2: Giải phẫu học của bọ rùa, lần lượt mô tả vị trí của 8 bộ phận
176 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
CHƯƠNG II: WRITING TASK 2
177 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
A. Thông tin cơ bản về IELTS Writing Task 2 1. Yêu cầu Đề thi IELTS Writing Task 2 đưa ra những vấn đề về nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội. Nhiệm vụ của thí sinh là viết một bài văn nghị luận ít nhất 250 từ để thảo luận, nêu quan điểm, ý kiến của bản thân về vấn đề được đề cập.
2. Cấu trúc bài viết Cách phân chia đoạn đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng một bài văn hoàn chỉnh có tính mạch lạc và liên kết cao. Cấu trúc phổ biến nhất được phần lớn các chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy IELTS trên thế giới khuyên dùng là cấu trúc 4 đoạn: -
Introduction - Mở bài
-
Body paragraph 1 - Thân bài 1
-
Body paragraph 2 - Thân bài 2
-
Conclusion - Kết bài
3. Thời gian cho bài thi Đề thi IELTS Writing gồm hai bài (Task 1 & 2) với tổng thời gian thi là 60 phút. Cách phân bổ thời gian lý tưởng là dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2. Các bạn hoàn toàn có thể dành nhiều hơn 40 phút cho Task 2 nếu có thể viết Task 1 với thời gian ít hơn 20 phút. Lưu ý: Không nên dùng toàn bộ 40 phút để viết bài. Thay vào đó, hãy đảm bảo bạn còn thừa 3-5 phút để có thể đọc lại bài viết và kiểm tra các lỗi sai.
178 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
4. Tiêu chí chấm điểm Bài viết của bạn sẽ được đánh giá dựa theo 4 tiêu chí. Giám khảo sẽ chấm điểm riêng lẻ của từng tiêu chí, sau đó lấy điểm trung bình cộng của 4 điểm này để cho ra điểm IELTS Writing Task 2 của bạn. a. Tiêu chí 1 - Task Response Đánh giá xem liệu bài viết đúng đề hay lạc đề, có giải quyết tất cả các yêu cầu được đưa ra hay không, các luận điểm trong bài viết có hợp lý không và các luận cứ hỗ trợ luận điểm có thuyết phục không. People are having more and more sugar-based drinks. What are the reasons? What are the solutions to make people drink less? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
Ví dụ với đề bài trên, vấn đề được đặt ra là ‘con người đang tiêu thụ ngày càng nhiều đồ uống có đường’; nhiệm vụ của chúng ta là viết bài nghị luận tối thiểu 250 từ nêu lên ‘lý do cho xu hướng này’ và ‘giải pháp để con người tiêu thụ ít đồ uống có đường hơn’. Người viết phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình kèm theo các ví dụ minh họa có liên quan.
179 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Band 5
Người viết chỉ giải quyết một phần yêu cầu (chỉ nêu lên lý do của xu hướng mà không đề cập đến giải pháp và ngược lại, viết không đủ 250 từ, không nêu được lý do cho câu trả lời của mình,...)
Band 6
Người viết giải quyết được các yêu cầu nhưng các luận điểm không có giải thích đầy đủ và các luận cứ hỗ trợ, hoặc nếu có thì các luận cứ này không thực sự thuyết phục.
Band 7
Người viết giải quyết được các yêu cầu, các luận điểm có giải thích và các luận cứ hỗ trợ đầy đủ; tuy nhiên, các luận điểm khá chung chung, thiếu tính trọng tâm.
Band 8
Người viết giải quyết được các yêu cầu, các luận điểm cụ thể có giải thích và các luận cứ hỗ trợ đầy đủ, thuyết phục.
180 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b. Tiêu chí 2 - Coherence & Cohesion Coherence (tính mạch lạc): đề cập đến khả năng của người viết trong việc thể hiện những ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu Band 5
Người viết đưa ra quá nhiều ý tưởng để trả lời câu hỏi của đề bài; tuy nhiên, các ý tưởng này không được triển khai đầy đủ, dẫn đến khó hiểu.
Band 6+
Người viết đưa ra 1 - 2 ý tưởng để trả lời câu hỏi của đề bài; với mỗi ý tưởng, người viết giải thích và đưa ra các thông tin hỗ trợ khác, làm cho ý tưởng đó rõ ràng, dễ hiểu.
Cohesion (tính liên kết): đề cập đến khả năng của người viết trong việc liên kết các ý tưởng, các mệnh đề, các câu, các đoạn văn với nhau bằng cách sử dụng từ nối. Band 5
Người viết không sử dụng từ nối, hoặc nếu có thì sử dụng không chính xác.
Band 6
Người viết sử dụng từ nối chưa hợp lý hoặc lặp đi lặp lại xuyên suốt bài viết.
Band 7
Người viết sử dụng đa dạng các từ nối; tuy nhiên, đôi chỗ sử dụng thừa hoặc thiếu.
Band 8
Người viết sử dụng đa dạng các từ nối một cách hiệu quả.
181 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Như vậy, để đạt được điểm Coherence & Cohesion cao nhất có thể, người viết cần đảm bảo: -
Hiểu được mục đích, chức năng của từng đoạn văn
-
Mỗi đoạn văn thân bài chỉ nên có 1-2 ý chính; với mỗi một ý chính, người viết cần giải thích rõ ràng và đưa ra luận cứ hỗ trợ đầy đủ.
-
Không được phép viết thiếu mở bài hay kết bài. Trong trường hợp bạn đang viết dở thân bài thứ hai mà sắp hết giờ, cố gắng viết ngắn gọn hơn để có thể hoàn thành đoạn kết bài. Nên nhớ, một bài văn thiếu mở bài hoặc kết bài sẽ bị trừ điểm rất nặng.
-
Sử dụng linh hoạt, đa dạng và chính xác các từ nối để tăng tính liên kết.
182 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
c. Tiêu chí 3 - Lexical Resource ‘Lexical Resource’ đề cập đến vốn từ vựng của người viết. Band 5
Người viết có vốn từ vựng hạn hẹp, hiếm sử dụng các từ vựng theo chủ đề.
Band 6
Người viết sử dụng từ vựng ‘cao cấp’ hơn; tuy nhiên, đôi chỗ sử dụng không chính xác, có lỗi về sử dụng loại từ và lỗi chính tả.
Band 7
Người viết sử dụng từ vựng ‘cao cấp’ hơn, lặp lại ở mức cho phép, mắc ít lỗi hơn nhiều so với band 6 và một số lỗi được cho là không quá nghiêm trọng nên chấp nhận được; từ vựng được sử dụng phù hợp với chủ đề. Người viết sử dụng ‘collocations’ - các cụm từ được hình thành từ các từ đơn có xu hướng đi kèm với nhau. (Ví dụ: to lead a healthy life, to commit a crime,...)
Band 8
Người viết sử dụng từ vựng ‘cao cấp’ và collocations, gần như không mắc lỗi chính tả, sai từ loại, sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề, gần như không sử dụng lặp lại các từ.
Như vậy, để đạt được điểm Lexical Resource cao nhất có thể, người viết cần đảm bảo: -
Sử dụng đa dạng từ vựng bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa
-
Sử dụng nhiều từ vựng theo chủ đề
-
Hạn chế tối đa lỗi sai chính tả và sai từ loại
183 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
d. Tiêu chí 4 - Grammatical Range & Accuracy ‘Grammatical Range & Accuracy’ đề cập đến khả năng của người viết trong việc sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc câu. Band 5
Người viết chủ yếu sử dụng câu đơn, mắc phải nhiều lỗi ngữ pháp khiến ý tưởng mình đang diễn đạt bị khó hiểu hoặc không thể hiểu; người viết cố gắng sử dụng câu phức, câu ghép nhưng thường xuyên mắc lỗi.
Band 6
Người viết cố gắng sử dụng kết hợp câu đơn, câu phức, câu ghép nhưng thường xuyên mắc lỗi; tuy nhiên, những lỗi sai ngữ pháp này không làm cho ý tưởng đang diễn đạt trở nên khó hiểu.
Band 7
Người viết sử dụng đa dạng câu phức, câu ghép và hơn một nửa trong số đó là chính xác, không có lỗi sai ngữ pháp.
Band 8
Người viết sử dụng nhiều cấu trúc đa dạng, phức tạp và phần lớn trong số đó là chính xác, không có lỗi sai ngữ pháp.
Như vậy, để đạt được điểm Grammatical Range & Accuracy cao nhất có thể, người viết cần đảm bảo: -
Sử dụng đa dạng câu đơn, câu phức, câu ghép
-
Sử dụng đa dạng cấu trúc câu một cách thích hợp
-
Đảm bảo dành thời gian kiểm tra lại lỗi ngữ pháp sau khi viết xong bài
184 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Điểm phần thi Task 2 sẽ chiếm 2/3 tổng số điểm của cả bài thi IELTS Writing. Như vậy: Điểm thi Writing = (Điểm Task I + Điểm Task II x 2)/ 3 Ví dụ, bài viết Task I của bạn được 7.0 và Task II được điểm 4 tiêu chí lần lượt là: Task Response 7.0 - Coherence and Cohesion 6.5 - Lexical Resources 6.5 Grammatical Range and Accuracy 6.0. Như vậy, điểm Task II của bạn được tính như sau: (7.0 + 6.5 + 6.5 + 6.0)/4 = 6.5 Vậy điểm Writing của bạn sẽ là: (7 + 6.5 x 2)/3 = 6.66666 Vì điểm IELTS Writing làm tròn đến 0.5, mà 6.66666 ở gần 6.5 hơn 7.0, nên điểm của bạn sẽ được làm tròn xuống 6.5. Mặt khác, trong trường hợp bạn đạt 6.5 bài viết Task I và 4 tiêu chí Task II lần lượt là: Task Response 7.5 - Coherence and Cohesion 7.0 - Lexical Resources 6.5 Grammatical Range and Accuracy 7.0, điểm Task II của bạn sẽ được tính như sau: (7.5 + 7.0 + 6.5 + 7.0)/4 = 7.0 Vậy điểm Writing của bạn sẽ là: (6.5 + 7.0 x 2)/3 = 6.83333 Vì điểm IELTS Writing làm tròn đến 0.5, mà 6.8333 ở gần 7.0 hơn 6.5, nên điểm của bạn sẽ được làm tròn lên 7.0. Trong trường hợp bạn đạt 6.25 (hoặc 6.75), điểm của bạn sẽ được làm tròn lên 6.5 (hoặc 7.0).
185 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
B. Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 2 1. Các kỹ năng cơ bản Trước khi bắt tay vào học viết IELTS Writing Task 2, có 2 kỹ năng mà chúng ta không thể thiếu đó là ‘paraphrasing’ và tra từ điển. Đây là 2 kỹ năng cơ bản mà bất kỳ người hoặc tiếng Anh nói chung và người học IELTS Writing nói riêng nào cũng phải thành thạo. a. Kỹ năng ‘paraphrasing’ ‘Paraphrasing’ là diễn đạt lại thông điệp, ý tưởng của người nói, người viết bằng cách sử dụng ngôn từ khác. Việc sử dụng thành thạo kỹ năng ‘paraphrasing’ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hành trình chinh phục điểm số cao trong IELTS, đặc biệt là IELTS Writing, bởi vì kỹ năng này giúp bạn: - Đảm bảo sự đa dạng về vốn từ trong bài viết - Truyền tải một ý tưởng nhiều lần mà không mắc lỗi lặp từ - Đảo bảo sự đa dạng và linh hoạt về cấu trúc ngữ pháp trong bài viết
186 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Các phương pháp ‘paraphrasing’ - Sử dụng từ đồng nghĩa Đây là phương pháp ‘paraphrasing’ đơn giản nhất người viết có thể áp dụng. Tiếng Anh, giống như tiếng Việt, có rất nhiều các nhóm từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế lẫn nhau mà không thay đổi ý nghĩa thông điệp truyền tải. Một số từ điển rất hữu ích trong việc tra cứu từ đồng nghĩa mà bạn nên tham khảo là thesaurus.com, oxfordlearnersdictionaries.com hay dictionary.cambridge.org. Tuy nhiên, hãy hết sức cẩn thận trong việc sử dụng từ đồng nghĩa. Có những từ có nét nghĩa giống nhau nhưng sắc thái khác nhau, được sử dụng trong những trường hợp khác nhau, vì thế không thể thay thế cho nhau. Ví dụ, trong câu ‘he became internationally famous for his fantastic novels’, ta không thể viết lại thành ‘he became internationally notorious for his fantastic novels’ vì ‘famous’ mang nghĩa ‘nổi tiếng’ (nói chung) trong khi ‘notorious’ mang nghĩa ‘nổi tiếng vì điều xấu’ hay ‘khét tiếng’. Ví dụ 1: In many countries, fast food is becoming cheaper and more available. Nhiệm vụ đầu tiên của người viết là xác định các từ/ cụm từ có các từ đồng nghĩa. Trong tiếng Anh, phần lớn các từ nội dung (lexical/ content words - nouns, verbs, adjectives, adverbs) có từ đồng nghĩa trong khi từ chức năng (grammatical/ function words - prepositions, pronouns, auxiliary verbs, conjunctions, articles, particles) không có từ đồng nghĩa. Như vậy, ở câu trên, các từ/ cụm từ nội dung có thể thay thế bằng từ đồng nghĩa là: countries (nations/ different parts of the world), fast food (convenience food/ junk food), becoming (getting), cheaper (more affordable/ lower-priced/ more costcompetitive), more available (more accessible).
187 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
→ In many different parts of the world, convenience food is getting more costcompetitive and more accessible. → (Thực hành viết lại) ......………………………………………………………....... Ví dụ 2: Many people think spoken communication is more powerful than written communication. → A large number of people opine that oral communication is more effective than written forms of communication. → ………………………………………………………………………………………. Ví dụ 3: The government should spend more money on medical research to protect citizens’ health rather than on protecting the environment. → The state should allocate more budget to the healthcare sector to improve public health instead of to the environmental sector. → ……………………………………………………………………………………….
188 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
- Thay đổi loại từ và trật tự từ Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ. Khi diễn đạt lại một thông điệp, người viết hoàn toàn có thể đổi loại từ của các từ trong câu để tạo ra một câu mới mà vẫn đảm bảo ý nghĩa thông điệp không thay đổi. Lưu ý, việc thay đổi loại từ có thể ảnh hưởng đến ngữ pháp của câu; trong trường hợp đó, người viết phải sắp xếp lại trật tự từ một cách hợp lý để tránh trường hợp mắc lỗi sai ngữ pháp. Ngoài ra, người viết vẫn phải áp dụng kết hợp với phương pháp sử dụng từ đồng nghĩa để có đạt được hiệu quả cao nhất. Ví dụ 1: In many countries, people eat more fast food than traditional food. Ở ví dụ trên, chúng ta hãy cố gắng chuyển loại từ của động từ “eat” sang danh từ. Tuy nhiên, động từ này không có dạng danh từ tương ứng; vì vậy, trước hết chúng ta cần sử dụng từ đồng nghĩa để có được một động từ khác cùng nghĩa và có dạng danh từ tương ứng. Cụ thể, ở đây, người viết gợi ý sử dụng từ “consume”. → In many different parts of the world, people consume more convenience food than traditional food. Tiếp theo, chúng ta chuyển loại từ của động từ “consume” thành danh từ “consumption” và sử dụng danh từ này làm chủ ngữ của câu. Ta có câu viết lại như sau: → The consumption of convenience food has surpassed that of traditional food in many different parts of the world. → The consumption of junk food has become higher as compared to that of traditional food in many nations. → (Thực hành viết lại) ……………………………………………………………….
189 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2: More people are travelling to other countries. → These days, international travel has become increasingly popular. → International tourism has been increasing over the past decade. → ………………………………………………………………………………………. Ví dụ 3: Government investment in the arts, such as music and theatre, is a waste of money. → It’s a waste of financial resources for the government to invest in arts, such as music and theatre. → The allocation of parts of the national budget to arts, such as music and theatre, is wasteful of money. → ……………………………………………………………………………………….
190 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
- Thay đổi thể của câu và sử dụng chủ ngữ giả “it” Một câu tiếng Anh có thể ở thể chủ động hoặc thể bị động. Việc thay đổi thể của câu giúp người viết tạo ra câu mới mà vẫn đảm bảo được độ toàn vẹn của thông điệp. Trong câu bị động với một số động từ như “say”, “believe”, “think”, “assume”, “claim”, người viết có thể sử dụng chủ ngữ giả với cấu trúc It + be + V3/ed + that … Lưu ý, tương tự các phương pháp ở trên, khi áp dụng phương pháp này, người viết cần áp dụng kết hợp với phương pháp sử dụng từ đồng nghĩa để có đạt được hiệu quả cao nhất. Ví dụ 1: Many people think spoken communication is more powerful than written communication. → It is believed that oral communication is more effective than written forms of communication. → Oral communication is believed to be more effective than written forms of communication. Ví dụ 2: The use of social media is replacing face-to-face interaction among many people in society. → Face-to-face communication is being supplanted by the use of social networking sites and applications, such as Facebook or Instagram. → (Thực hành viết lại) ……………………………………………………………….
191 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 3: People say that reading for pleasure helps people to develop imagination and better language skills than watch TV. → It is claimed that recreational reading/ pleasure reading/ leisure reading/ independent reading can facilitate our development of imagination and language skills more than watching TV. → ……………………………………………………………………………………….
192 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b. Kỹ năng tra từ điển Tra từ điển không đơn giản là tra nghĩa của từ. Đối với người học tiếng Anh nói chung và người học IELTS nói riêng, việc tận dụng tối đa một cuốn từ điển giúp cho quá trình lĩnh hội kiến thức trở nên vô cùng hiệu quả. Thực tế, rất nhiều bạn học, theo thói quen đã hình thành từ lúc mới bắt đầu học tiếng Anh, vẫn sử dụng từ điển Anh - Việt để tra từ mới. Người viết không phủ nhận sự tiện lợi mà từ điển Anh - Việt mang lại; tuy nhiên, đối với công cuộc ôn luyện IELTS Writing - một bài thi yêu cầu tính học thuật vô cùng cao, từ điển Anh - Anh sẽ là một sự lựa chọn tối ưu cho các sĩ tử. Ở phần này, người viết sẽ sử dụng điển Anh - Anh được xuất bản bởi Đại học Oxford để minh họa chi tiết ‘kỹ năng tra từ điển’. Đây là một trong những cuốn từ điển “gối đầu giường” của bao thế hệ người học tiếng Anh ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Để sử dụng phiên bản trực tuyến của từ điển, các bạn hãy truy cập vào trang web https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Những thông tin quan trọng khi tra một từ mới Đầu tiên, chắc chắn rồi, nghĩa của từ là thông tin quan trọng nhất khi tra từ điển. Khác với từ điển Anh - Việt - từ điển chỉ diễn giải nghĩa của từ rất ngắn gọn, từ điển Anh - Anh diễn giải nghĩa của từ một cách chi tiết, chỉ ra trong ngữ cảnh nào thì một từ được sử dụng.
193 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ, từ ‘accountable’ được dịch cơ bản trong từ điển Anh - Việt là ‘chịu trách nhiệm’ trong khi từ điển Anh - Anh diễn giải khái niệm chi tiết của từ là ‘responsible for your decisions or actions and expected to explain them when you are asked’ ‘chịu trách nhiệm cho quyết định hoặc hành động của mình và phải giải trình khi được hỏi’.
194 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ngoài ra, một từ có thể có nhiều hơn một lớp nghĩa; chúng ta cần chú ý đến tất cả các lớp nghĩa này và chọn ra lớp nghĩa phù hợp nhất để diễn đạt thông điệp của mình. Trong trường hợp khả năng tiếng Anh của bạn đã ở mức khá và có thể hiểu được lời giải thích nghĩa của từ thì mọi chuyện trở nên đơn giản. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu và gặp khó khăn trong việc hiểu lời giải thích nghĩa của từ bằng tiếng Anh thì lúc này, công cụ dịch thuật Google Translate - Google Dịch sẵn sàng phát huy tác dụng của mình. Phần giải thích nghĩa đã chỉ ra trường hợp, ngữ cảnh mà một từ được sử dụng. Tuy nhiên, áp dụng khái niệm đó để sử dụng một từ mới có thể vẫn khá khó với nhiều bạn học. Lúc này, bạn học cần chú ý đến thông tin thứ hai từ điển cung cấp, đó là ví dụ minh họa.
Cụ thể, với từ ‘accountable’, từ điển đưa ra 3 ví dụ minh họa điển hình nhất. Dựa vào các ví dụ này, các bạn có thể hình dung rõ nét cách sử dụng từ hay ngữ cảnh sử dụng từ, qua đó áp dụng từ vào bài viết của mình. Ngoài ra, các bạn có thể nhận thấy có những cụm từ được từ điển in đậm. Đây chính là thông tin quan trọng tiếp theo chúng ta cần lưu ý. Những cụm từ được in đậm chính 195 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
là ‘collocations’ - những cụm từ được hình thành từ các từ đơn thường xuyên đi kèm với nhau. Ví dụ, trong tiếng Việt chúng ta có những ‘collocations’ như ‘mặc quần áo’ hay ‘đeo kính’. Chúng ta không bao giờ nói ‘đeo quần áo’ hay ‘mặc kính’ vì đơn giản những cụm từ này không phải là ‘collocations’. Tương tự trong tiếng Anh, chúng ta nói ‘do a favour’, ‘take notes’ chứ không nói ‘make a favour’ hay ‘do notes’. Việc sử dụng ‘collocations’ trong bài thi sẽ dễ dàng giúp bạn ghi điểm tiêu chí ‘Lexical Resource’ vì những cụm từ này được người bản ngữ sử dụng rất thường xuyên và tự nhiên. Trên ảnh minh họa, ta có thể rút ra được một vài cấu trúc như ‘to be (held) accountable (to somebody) (for something)’.
196 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Để tham khảo thêm các ví dụ cũng như ‘collocations’, các bạn hãy vào mục ‘Extra Examples’ và ‘Oxford Collocations Dictionary’ ở bên dưới. Phần ‘Oxford Collocations Dictionary’ cung cấp khá đầy đủ các từ thuộc hầu hết loại từ có thể đi kèm với từ đang tra cứu để tạo thành ‘collocations’. Ví dụ động từ ‘be’, trạng từ ‘fully’ và giới từ ‘for’ là những từ như vậy. Ta có thể viết một câu như ‘the
197 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
government should be fully accountable for the deterioration of the environment’ trong một bài IELTS Writing Task 2 và tự tin giành được một điểm số cao.
Thông tin tiếp theo chúng ta cần lưu ý là ký hiệu được khoanh tròn trên ảnh minh họa; người viết tạm gọi đó là cấp độ từ. Trong tiếng Anh, hầu hết các từ nội dung đều có thể gán thuộc về một cấp độ - A1, A2, B1, B2, C1, C2,... Việc bài viết của chúng ta sử dụng phần lớn các từ thuộc nhóm A1 chứng tỏ chúng ta có trình độ tiếng Anh sơ cấp (elementary); tương tự, B1 là trung cấp (intermediate) hay C1 là nâng cao (advanced). Ký hiệu trong từ điển cung cấp cho người học cấp độ của một từ, qua đó, người học có thể chọn lựa từ vựng phù hợp áp dụng trong bài viết và giành được điểm số cao.
198 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ, ‘accountable for something’ (C1) và ‘responsible for something’ (B1) có thể sử dụng thay thế nhau với nghĩa ‘chịu trách nhiệm cho những hậu quả xấu do mình gây ra’. Chúng ta có thể sử dụng cả hai để ‘paraphrase’ lẫn nhau; tuy nhiên, trong trường hợp chỉ sử dụng một cấu trúc, rõ ràng ‘accountable for something’ nên được ưu tiên. Bên cạnh cấp độ từ, tiếng Anh còn phân loại văn phong của từ. Những từ được sử dụng trong văn phong trang trọng, ở đây là văn viết (emails, CV, thư giới thiệu, bài luận,...) được gọi là ‘formal words’; ngược lại, những từ được sử dụng trong văn phong tự nhiên, ở đây là văn nói, đặc biệt là giao tiếp với gia đình, bạn bè, người kém tuổi hơn,... được gọi là ‘informal words’. Do đó, trong IELTS Writing nói chung và IELTS Writing Task 2 nói riêng, chúng ta nên sử dụng nhiều ‘formal words’ nhất có thể để tối ưu điểm số.
Trong ảnh minh họa, từ điển Oxford đã ghi chú từ ‘purchase’ là một từ có văn phong trang trọng, có nghĩa tương đương với ‘buy’. Hai từ này có thể sử dụng để ‘paraphrase’ lẫn nhau; nhưng trong trường hợp ta chỉ sử dụng một trong hai thì rõ ràng ‘purchase’ nên được ưu tiên.
199 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Trong khi đó, từ điển Oxford không ghi chú từ “buy” là một từ có văn phong trang trọng hay văn phong tự nhiên. Vậy nên, ‘buy’ nằm ở mức trung tính, hoàn toàn có thể sử dụng trong văn viết, chỉ là không trang trọng bằng khi so sánh với ‘purchase’ mà thôi.
200 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Với những từ/ cụm từ được từ điển ghi chú cụ thể là ‘informal’ như ‘fantastic’, ‘laidback’ hay ‘shoot the breeze/ bull’, chúng ta nên tránh sử dụng chúng trong bài viết của mình. Bên cạnh những thông tin trên, từ điển Oxford cũng cung cấp cho người sử dụng các thông tin nhỏ khác:
(pronunciation - cách phát âm) 201 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(word families - họ từ)
(word position - vị trí của từ)
(synonyms - từ đồng nghĩa)
(idioms - thành ngữ)
202 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(verb forms - dạng động từ)
203 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(irregular plural nouns - danh từ số nhiều đặc biệt) Trên đây là những thông tin cơ bản nhất mà một cuốn từ điển Anh - Anh chất lượng có thể cung cấp cho người học. Ngoài từ điển xuất bản bởi Đại học Oxford, người viết muốn chia sẻ thêm một số từ điển thông dụng khác: -
Từ điển xuất bản bởi đại học Cambridge
-
Từ điển Macmillan
-
Từ điển Longman
-
Từ điển tra ‘collocations’
-
Từ điển tra từ đồng/ trái nghĩa
Thêm một lần nữa, người viết muốn nhấn mạnh rằng cho dù bạn sử dụng từ điển nào thì tra từ điển không chỉ đơn giản là tra nghĩa của từ. Việc thiết lập thói quen tra thông tin của một từ mới một cách toàn diện, ở mọi khía cạnh giúp việc học từ mới của chúng ta trở nên dễ dàng và hiệu quả. Học một từ mới được coi là thành công khi ta có thể sử dụng thành thạo từ đó trong cả văn nói và văn viết chứ không chỉ đơn giản là đọc được lên nghĩa của từ đó.
204 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
2. Các dạng câu hỏi trong Writing Task 2 Việc xác định dạng câu hỏi trong IELTS Writing Task 2 là điều đầu tiên chúng ta phải làm vì với mỗi dạng câu hỏi, ta sẽ có một cách tiếp cận riêng. Việc xác định sai dạng câu hỏi, từ đó dẫn đến trả lời sai trọng tâm của đề bài có thể khiến bài thi của chúng ta bị trừ điểm rất nặng tiêu chí ‘Task Response’. Nhìn chung, câu hỏi IELTS Writing Task 2 được chia thành 4 dạng chính: -
Opinion: người viết nêu quan điểm của mình về một vấn đề.
-
Discussion (with opinion): người viết thảo luận các ý kiến khác nhau của người khác (và nêu quan điểm của mình).
-
Causes - Effects - Solutions: người viết nêu nguyên nhân của vấn đề/ ảnh hưởng của vấn đề/ giải pháp cho vấn đề.
-
Two-part question: người viết trả lời hai câu hỏi được đề bài đưa ra.
Một đề bài IELTS Writing Task 2 sẽ có dạng như sau: You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic: In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past. Do you think this is a positive or negative development? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.
205 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Theo đó, các thông tin như ‘spend about 40 minutes’, ‘give reasons … and relevant examples …’ và ‘write at least 250 words’ là những thông tin chung mà đề bài nào cũng có. Với nhiệm vụ xác định dạng đề bài, chúng ta tập trung vào phần in đậm và in nghiêng: -
‘In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past’ - giới thiệu vấn đề; ở đây là việc mọi người ngày càng có xu hướng sống một mình.
-
‘Do you think this is a positive or negative development?’- nêu nhiệm vụ của người viết; ở đây, người viết cần nêu quan điểm của bản thân rằng xu hướng trên là tích cực hay tiêu cực.
a. Dạng câu hỏi 1 - Opinion Với dạng câu hỏi này, người viết nêu quan điểm của bản thân về một vấn đề cho trước. Có hai kiểu câu nêu nhiệm vụ của người viết với dạng câu hỏi này: -
To what extent do you agree or disagree?
-
Do you think it is a positive or negative trend/ development?
Tương tự, có hai cách trả lời cho dạng câu hỏi này: -
One-sided view - quan điểm nghiêng hẳn về một phía: strongly agree/ disagree (hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý); 100% positive/ negative (hoàn toàn tích cực/ tiêu cực)
-
Balanced view - quan điểm cùng hướng về hai phía: đồng ý một phần, ở một số mặt khác thì không đồng ý; vấn đề được đề cập có cả ảnh hưởng tích cực lẫn tiêu cực.
206 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 1: In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past. Do you think this is a positive or negative development? This trend could have both positive and negative consequences. Positive
1. more independent and self-reliant individuals 2. greater demand for housing which benefits estate agents
Balanced
in particular and the economy in general
view Negative
1. feelings of loneliness, isolation and worry 2. increasing property prices and rents which can be a burden on individuals
That an increasing number of citizens live independently is totally a positive trend. One-sided view
1. more independent and self-reliant individuals 2. greater demand for housing which benefits estate agents in particular and the economy in general
That an increasing number of citizens live independently is totally a negative trend. One-sided view
1. feelings of loneliness, isolation and worry 2. increasing property prices and rents which can be a burden on individuals
207 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2: The older generations tend to have very traditional ideas about how people should live, think and behave. However, some people believe that these ideas are not helpful in preparing younger generations for modern life. To what extent do you agree or disagree with this view? In my opinion, although some traditional ideas are outdated, some others are still useful and should not be neglected. Traditional ideas that are outdated
1. to learn a profession and find a secure job for life 2. to marry a person who is chosen by parents 3. gender roles: men as breadwinners and women as housewives
Balanced view
Traditional
1. to treat others, especially those who are older than you
ideas that are with respect worth following
2. to attach great importance to working hard and taking pride in one’s work 3. to gain a more ‘old-fashioned’ sense of community and neighbourliness
Tương tự ví dụ 1, nếu người viết muốn viết theo lối ‘one-sided view’: -
Hoàn toàn đồng ý với quan điểm được nêu trong đề bài: hãy chỉ đề cập đến ‘traditional ideas that are outdated’, phát triển các ý này ở phần thân bài.
-
Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm được nêu trong đề bài: hãy chỉ đề cập đến ‘traditional ideas that are worth following’, phát triển các ý này ở phần thân bài. 208
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b. Dạng câu hỏi 2 - Discussion (with opinion) Đề bài cho dạng câu hỏi này thường đưa ra hai luồng ý kiến của hai nhóm người khác nhau. Nhiệm vụ của người viết là trình bày, diễn giải, thảo luận hai luồng ý kiến đó. Chúng ta cần chia đều khối lượng từ, lời giải thích, ví dụ, ... cho cả hai luồng ý kiến. Trong trường hợp đề bài yêu cầu đưa ra quan điểm, chúng ta cần nêu lên rằng chúng ta đồng ý với luồng ý kiến nào. Một số kiểu câu nêu nhiệm vụ của người viết với dạng câu hỏi này: -
Discuss both views (and give your opinion).
-
Discuss the advantages and disadvantages (and give your opinion).
-
Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
Cách trả lời cho dạng câu hỏi này: -
Thân bài 1: diễn giải luồng ý kiến 1
-
Thân bài 2: diễn giải luồng ý kiến 2
-
Chú ý: Với đề bài yêu cầu thảo luận hai luồng ý kiến và nêu quan điểm của bản thân, chúng ta sẽ diễn giải luồng ý kiến chúng ta đồng ý ở thân bài 2 và lồng ghép câu thể hiện quan điểm ở ngay đầu đoạn này.
209 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 1: In many cities, the use of video cameras in public places is being increased in order to reduce crime, but some people believe that these measures restrict our individual freedom. Do the advantages of increased security outweigh the disadvantages? Drawbacks of the increasing use of surveillance cameras in public spaces - Those cameras invade people’s privacy. Body 1
- Those cameras are used as an alternative to police officers patrolling the streets, which can make the public feel insecure. Benefits of the increasing use of surveillance cameras in public spaces and
Body 2
my opinion (advantages > disadvantages) Those cameras contribute to deterring criminals and preventing crime.
210 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion. Support for the idea that high school graduates should immediately land a job Body 1
- Young people can earn money and become financially independent. - Young people can gain real experience and learn practical skills related to their chosen profession, thereby progressing more quickly. Support for the idea that high school graduates should further their educational careers at university or college and my opinion (agreeing with this idea)
Body 2
Academic qualifications give a person more and better job opportunities: - Academic qualifications are required in many professions, such as doctors, teachers or lawyers. - Academic qualifications make a job seeker more competitive in the current job market where tens of applicants may have to compete for one position in a company.
211 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
c. Dạng câu hỏi 3 - Causes - Effects - Solutions Đề bài cho dạng câu hỏi này thường đưa ra một vấn đề và giống như tên của dạng câu hỏi này đề cập, nhiệm vụ của người viết là trình bày các khía cạnh của vấn đề: nguyên nhân, ảnh hưởng và giải pháp. Một đề thi chuẩn thường chỉ yêu cầu người viết giải quyết hai trong ba khía cạnh: nguyên nhân và ảnh hưởng/ nguyên nhân và giải pháp/ ảnh hưởng và giải pháp. Vì vậy, cách viết cho dạng bài này đơn giản là dành mỗi đoạn thân bài để viết về một khía cạnh. Ví dụ 1 (nguyên nhân và ảnh hưởng): Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem. Causes of childhood obesity - Children who lead a sedentary lifestyle (watching TV and playing Body 1
video games rather than taking physical activities) - Children who have a bad eating habit (consuming convenience food and beverages that are calorically dense) Effects of childhood obesity - to make obese people fraught with physical health problems (high
Body 2
blood pressure, diabetes) - to make obese people feel insecure about their physical appearance
212 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2 (nguyên nhân và giải pháp): Traffic congestion is becoming a huge problem for many major cities. What are the causes? Suggest some measures that could be taken to reduce traffic in big cities. Causes of traffic jams in many big cities - people migrating from rural areas to urban areas in search of work → Body 1
a surge in the city population - greater demand for private vehicles and inadequate transport facilities that cannot accommodate the increase in road usage Measures to tackle traffic jams (solutions) - to relocate industrial parks to rural areas to create more job
Body 2
opportunities for the residents there - to improve transport infrastructure and to impose higher taxes on cars
213 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 3 (ảnh hưởng và giải pháp): In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of ageing populations. Problems (bad effects) of increasing average life expectancy for individuals and society Body 1
- less people of working age → government receiving less money in taxes → heavier tax burden on working people - more people of retirement age → greater demand for healthcare → more intense pressure on the national healthcare system Measures against those problems (solutions to those problems) - to encourage immigration in order to increase the number of
Body 2
working adults who pay taxes - to increase the retirement age for working adults - to allocate more budget to healthcare and less to some other areas, such as art and sports
214 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
d. Dạng câu hỏi 4 - Two-part question Giống như tên của dạng câu hỏi này đề cập, nhiệm vụ của người viết là trả lời hai câu hỏi mà đề bài đưa ra. Vì vậy, cách viết dạng bài này đơn giản là dành mỗi đoạn thân bài để giải quyết một câu hỏi. Ví dụ: Many people prefer to watch foreign films rather than locally produced films. Why could this be? Should governments give more financial support to local film industries? Answering Question 1: Reasons for the trend that many people choose to watch foreign films instead of local ones Body 1
- Film industries in many countries such as the United States or the United Kingdom are provided with substantial financial resources so that they could shoot successful films (example: Hollywood): + to be able to hire the most accomplished producers and directors and star the most famous actors and actresses + to be able to shoot scenes in spectacular locations and make effects and visual look real + Their film ‘Avengers: Endgame’ has been a huge box office success in many countries of different continents. Answering Question 2: Governments should support local film industries financially.
Body 2
- to give opportunities for talented film-makers to prove themselves: + If governments cover the costs related to producing high-quality films, those film-makers also have the ability to create masterpieces as their counterparts in Hollywood do. + Such masterpieces can lead to an increase in film sales, employment in the film industry, and even tourist numbers. 215
+ Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
3. Cấu trúc bài viết a. Cấu trúc chung Về cơ bản, một bài viết IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh sẽ có 3 phần: -
Mở bài (Introduction): viết giới hạn trong một đoạn văn, giới thiệu nội dung thảo luận của bài viết, đồng thời nêu quan điểm cá nhân.
-
Thân bài (Body): viết trong 2 đoạn văn (đôi khi là 3 đoạn văn), nêu luận điểm, giải thích, dẫn chứng ví dụ để làm cho luận điểm của mình trở nên sáng tỏ, thuyết phục. Đây là phần quan trọng nhất trong một bài viết IELTS Writing Task 2.
-
Kết bài (Conclusion): viết giới hạn trong một đoạn văn (thậm chí chỉ một câu duy nhất) tóm tắt lại nội dung của bài viết.
216 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b. Cách viết từng phần * Mở bài: Câu 1
‘Paraphrase’ đề bài, giới thiệu chủ đề của bài viết
Câu 2
Trả lời câu hỏi của đề bài
Ví dụ 1: Đề bài
In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past. Do you think this is a positive or negative development?
Paraphrase
In many different parts of the world, there is an increased propensity for people to live on their own.
Trả lời theo hướng
While this tendency brings with it several attractive benefits,
balanced view (bạn
I personally hold fast to the belief that this is also a negative
thấy xu hướng trên
development.
vừa có lợi, vừa có hại) Mở bài hoàn chỉnh
In many different parts of the world, there is an increased propensity for people to live on their own. While this tendency brings with it several attractive benefits, I personally hold fast to the belief that this is also a negative development.
217 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2: Đề bài
Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
Paraphrase
Over the past decade, the issue as to whether high school graduates should further their educational careers at college or immediately land a job has remained a source of controversy.
Trả lời
While there are potential benefits of getting a job straight after school, I would argue that it is better to go to college or university.
Mở bài hoàn chỉnh
Over the past decade, the issue as to whether high school graduates should further their educational careers at college or immediately land a job has remained a source of controversy. While there are potential benefits of getting a job straight after school, I would argue that it is better to go to college.
218 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 1: Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem. Viết Introduction cho câu trả lời của bạn ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. Thực hành 2: Many people prefer to watch foreign films rather than locally produced films. Why could this be? Should governments give more financial support to local film industries? Viết Introduction cho câu trả lời của bạn ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………..
219 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Thân bài: Chúng ta sẽ viết thân bài trong 2 đoạn văn (đôi khi là 3 đoạn văn) nhằm phát triển thông tin đề cập trong câu 2 của đoạn mở bài. Phần thân bài sẽ bao gồm các luận điểm, lời giải thích luận điểm và các dẫn chứng ví dụ bổ trợ cho luận điểm. Có 3 cấu trúc cơ bản cho một đoạn thân bài như sau: 1. Topic sentence (main idea) Structure 1 2. Supporting idea 1 + Explanation + Example (if possible) 3. Supporting idea 2 + Explanation + Example (if possible)
Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta có thể tìm được ít nhất hai luận cứ (supporting idea) cho luận điểm của mình và mỗi luận cứ đều phải có lời giải thích và/ hoặc ví dụ minh họa. Đối với luận điểm (topic sentence), chúng ta chỉ cần nêu chung chung rằng chủ đề mình đang đề cập có lợi, có hại, tích cực, tiêu cực,…chứ chưa cần nêu cụ thể. Sau đó, bạn nêu ra hai mặt lợi/ hại/ nguyên nhân/ giải quyết cho chủ đề trên. Để viết một lời giải thích đủ thuyết phục, hãy luôn đặt câu hỏi “Tại sao?” cho luận cứ mình đưa ra và trả lời câu hỏi đó.
220 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past. Do you think this is a positive or negative development?
(Topic sentence) On the one hand, the surge in the number of single-person households can be considered positive from personal and economic perspectives. (Supporting idea 1) First, this trend may lead to a generation of more independent and self-reliant citizens. (Example for supporting idea 1) For instance, a young adult living independently is generally expected to be more resourceful than ones who live with their parents as he or she has to learn many life skills such as doing household chores and managing the budget. (Supporting idea 2) Second, the trend towards living alone is likely to be beneficial to the economy. (Explanation for supporting idea 2) This tendency will result in greater demand for housing and estate agents in particular and the economy in general will stand to benefit. (Topic sentence) On the other hand, I am of the belief that the tendency also can be regarded as negative from the very same perspectives. (Supporting idea 1) First, those living on their own may experience feelings of loneliness and isolation instead of independence. (Explanation for supporting idea 1) Life has its ups and downs and human beings all need a shoulder to cry on when in trouble. However, those living alone miss out on the emotional support and daily conversation that their families or roommates can provide, thus being fraught with depression. (Supporting idea 2) Second, an increase in demand for housing is generally synonymous with a rise in property prices and rents, which puts a heavier burden on individuals. (Explanation for supporting idea 2) It is an undeniable fact that when the members of a country have to be faced with financial problems, its whole economy suffers.
221 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 3: Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem. (Viết thân bài 1 về nguyên nhân, thân bài 2 về ảnh hưởng, cả 2 đều theo ‘Structure 1’) ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. 222 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
1. Topic sentence (main idea) Structure 2 2. Details (Explanation + Example) 3. Conclusion
Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta chỉ có thể tìm được một ý cho đoạn văn. Lúc này, luận điểm (topic sentence) sẽ nêu cụ thể luôn rằng một đối tượng nào đó có lợi, có hại, tích cực, tiêu cực,… ra sao. Và việc phát triển luận điểm này cũng tương tự cách chúng ta phát triển hai luận cứ ở ‘Structure 1’, cần có lời giải thích và ví dụ minh họa. Cuối cùng, chúng ta có thể kết luận để khẳng định lại luận điểm của mình. Như vậy có thể thấy, ‘Structure 2’ sẽ sử dụng trực tiếp một ý tưởng cụ thể làm luận điểm (topic sentence) và phát triển luận điểm này với lời giải thích, ví dụ và kết luận ở phía sau. Trong khi đó, ‘Structure 1’ sẽ sử dụng một câu chung chung để làm luận điểm (topic sentence), đưa ra hai ý tưởng cụ thể làm luận cứ (supporting sentence) và phát triển các luận cứ này với lời giải thích và/ hoặc ví dụ ở phía sau.
223 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
(Topic sentence) Many advocates of the option to start work straight after high school claim that it can facilitate one’s professional career. (Details) By joining the workforce, high school graduates can have the chance to gain real experience and learn practical skills related to their chosen profession. Moreover, they have more time to pursue a career and commit themselves to an organization, as compared to college students. (Conclusion) As a result, they are more likely to gain promotions and build a successful career. (Topic sentence) On the other hand, I believe that it is more beneficial for high school students to further their studies at college because academic qualifications can give them more and better employment opportunities. (Details) For instance, it is impossible for an ordinary individual without academic qualifications to pursue careers such as doctors or lawyers. In addition, the technical expertise taught at college makes a job seeker more competitive in the current job market where tens of applicants may have to compete for one position in a company. (Conclusion) Therefore, college graduates have better chances to land their ideal jobs.
224 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 4: Many people prefer to watch foreign films rather than locally produced films. Why could this be? Viết 1 đoạn văn phần thân bài, giải thích cho câu hỏi trên (đoạn văn chỉ kéo dài 100 – 120 từ) ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………..
225 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
1. Acknowledgement of the counterclaim: - Stating the counterclaim - Giving reasons for the counterclaim Structure 3
2. Refutation of the counterclaim: What this argument overlooks is that .../ What this argument fails to take into consideration is that .../ However, I consider this argument short-sighted/ illogical/ impractical ...
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này đối với những đề bài yêu cầu chúng ta nêu lên quan điểm của bản thân; mục đích là chỉ ra kẽ hở trong lập luận của người khác để hỗ trợ cho quan điểm của bản thân. Mở đầu, chúng ta sẽ đưa ra quan điểm trái ngược với quan điểm của bản thân và giải thích cho quan điểm đó. Sau đó, chúng ta chỉ ra những điểm yếu trong cách lập luận của họ và nêu quan điểm của bản thân mình. Ví dụ: Many people prefer to watch foreign films rather than locally produced films. Should governments give more financial support to local film industries? (Acknowledgement of the counterclaim) Some people argue that governments should not allocate more national budgets to local film industries. They claim that such financial support is a waste of money as it can hardly make profits. (Refutation of the counterclaim) However, this argument is just rational in case an industry cannot create successful films. Every country has talented film-makers and all that they need is an opportunity to prove themselves. If governments cover the costs related to producing high-quality films, those film-makers also have the ability to create masterpieces as their counterparts in Hollywood do. Such masterpieces can lead to an increase in film sales, employment in the film industry, and even tourist numbers that generate profits for a country. 226 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Trong IELTS Writing Task 2, một vài cách cơ bản để triển khai ý tưởng cho một vấn đề là diễn giải mặt lợi, mặt hại, nguyên nhân và giải pháp. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách để viết các đoạn thân bài theo các hướng kể trên. Cách viết đoạn văn về mặt lợi - Benefits Tất nhiên, để viết được một câu văn diễn tả lợi ích của một vấn đề, chúng ta phải nắm rõ được một số từ vựng diễn tả nội dung này. Sau đây là một số từ/ cụm từ sử dụng để diễn tả lợi ích: Động từ
to benefit somebody: có lợi cho ai, làm lợi cho ai to benefit from something: hưởng lợi từ cái gì
Tính từ
beneficial: có lợi advantageous: có lợi positive: tích cực constructive: mang tính xây dựng, hữu ích
Danh từ/ Cụm danh từ
benefit: lợi ích advantage: lợi thế, lợi ích merit: giá trị appeal: điều thú vị, điều hấp dẫn
Cụm động từ
to have a [favourable/ beneficial/ positive] + [effect/ impact/ influence] on somebody/ something to bring with it many benefits/ advantages/ merits
227 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Việc sử dụng linh hoạt các loại từ sẽ khiến bài viết đa dạng và đạt điểm cao hơn. Đặc biệt, chúng ta cần chú trọng sử dụng cụm động từ vì cấu trúc của cụm động từ thường phức tạp và các cụm này là những ‘collocations’ thường xuất hiện nhiều trong văn phong của người bản ngữ. Ví dụ: Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development? Trong bài này, chúng ta có thể viết theo hướng ‘vừa tích cực vừa tiêu cực’ và phân tích hai mặt đối lập đó ở hai đoạn thân bài khác nhau. Ở phần này, chúng ta sẽ tập trung viết về mặt tích cực ở thân bài 1. Như vậy, muốn giải thích tại sao một vấn đề có tính tích cực, chúng ta phải diễn giải các lợi ích của nó. Về mặt lợi của học online tại nhà, ta áp dụng ‘Structure 2’ như sau: Topic sentence (main The main benefit/ advantage/ appeal of learning on online idea)
platforms is that it is flexible.
Details (explanation
In today’s world, many people are constantly occupied with
and/or examples)
their work, relationships, and other priorities; and it is unfeasible for them to go to school during daylight hours. By learning online at their leisure, they are able to advance their studies without suffering in other areas. For example, an employee can focus on his job during office hours and attend his English course in the evening without affecting his work.
Conclusion
For this reason, this option can make a [favourable/ beneficial/ positive] + [effect/ impact/ influence] on their lives.
228 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Như vậy, chúng ta có đoạn văn hoàn chỉnh khoảng 100 từ như sau: The main benefit of learning on online platforms is that it is flexible. In today’s world, many people are constantly occupied with their work, relationships, and other priorities; and it is unfeasible for them to go to school during daylight hours. By learning online at their leisure, they are able to advance their studies without any detriments to other aspects of life. For example, an employee can focus on his job during office hours and attend his English course in the evening without affecting his work. For this reason, this option can make a favourable impact on their lives. Note: Đoạn văn này đang được viết theo cấu trúc thân bài số 2 (một ý chính cho 1 đoạn văn)
229 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 5: Some people think that computers and the Internet are more important for a child’s education than going to school. But others believe that schools and teachers are essential for children to learn effectively. Discuss both views. (Viết thân bài 1 về lợi ích của việc học sinh đến trường và được dạy bởi giáo viên để trả lời câu hỏi trên) ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………..
230 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cách viết đoạn văn về mặt hại - Drawbacks Tương tự như cách viết về mặt lợi, trước khi tìm hiểu cách viết về mặt hại, chúng ta cần tìm hiểu một số từ và cụm từ thể hiện sự bất lợi: Động từ
to harm somebody/ something: gây hại
Tính từ
detrimental/ damaging/ harmful to somebody/ something: có hại disadvantageous to somebody/ something: gây bất lợi negative: tiêu cực destructive: mang tính phá hoại, tiêu cực
Danh từ/ Cụm danh từ
drawback: bất lợi, hạn chế\ detriment: trở ngại disadvantage: bất lợi demerit: điều đáng chê downside: mặt trái shortcoming: thiếu sót
Cụm động từ
to have a [deleterious/ detrimental/ negative/ damaging/ destructive/ harmful] + [effect/ impact/ influence] on somebody/ something to negatively/ badly affect somebody/ something to bring with it many drawbacks/ disadvantages/ demerits/ shortcomings
231 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development? Chúng ta tiếp tục sử dụng ví dụ này nhưng nhiệm vụ bây giờ là viết đoạn thân bài còn lại về mặt tiêu cực của các khóa học online. Như vậy, muốn giải thích tại sao một vấn đề có tính tiêu cực, chúng ta phải diễn giải các bất lợi nó mang lại. Về mặt tiêu cực của học online tại nhà, ta áp dụng ‘Structure 1’ như sau: Topic sentence
Despite the favourable impacts mentioned above, I believe that
(main idea)
learning via the Internet brings with it many drawbacks/ disadvantages/ demerits/ shortcomings to some extent.
Supporting idea 1
First, the lack of direct supervision and guidance of instructors
+ Explanation +
is disadvantageous to an online learner as he often fails to
Example (if
juggle his or her coursework with other priorities.
possible)
As a result, he or she tends to procrastinate, fail some exams, feel demotivated, and end up dropping out of the course.
Supporting idea 2
Moreover, without interacting face-to-face with peers
+ Explanation +
regularly, online students are negatively affected because there
Example (if
is a lack of rivalry in class, which has been scientifically
possible)
proven to be great stimuli for scholastic success. Consequently, an average online learner is generally inferior to a student studying in traditional classes in terms of academic achievement.
232 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Như vậy, chúng ta có đoạn văn hoàn chỉnh như sau: Despite the favourable impacts mentioned above, I believe that learning via the Internet brings with it many drawbacks to some extent. First, the lack of direct supervision and guidance of instructors is disadvantageous to an online learner as he often fails to juggle his or her coursework with other priorities. As a result, he or she tends to procrastinate, fail some exams, feel demotivated, and end up dropping out of the course. Moreover, without interacting face-to-face with peers regularly, online students are negatively affected because there is a lack of rivalry in class, which has been scientifically proven to be great stimuli for scholastic success. Consequently, an average online learner is generally inferior to a student studying in traditional classes in terms of academic achievement.
233 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 6: Nowadays young people spend too much of their free time in shopping malls. Some people fear that this may have negative effects on young people and the society they live in. To what extent do you agree or disagree? (Viết thân bài 1 về tác hại của việc mua sắm quá nhiều đến cá nhân giới trẻ) ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………………………… 234 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cách viết đoạn văn về nguyên nhân - Causes Như thường lệ, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ và cụm từ thể hiện nguyên nhân của một vấn đề: Động từ/ Cụm động từ
to cause/ result in/ give rise to something: gây ra to lead to something: dẫn đến to attribute something to something: cho rằng thứ gì xảy ra là do thứ gì (Ví dụ: to attribute her success to her hard work - cho rằng thành công cô ấy có được là do sự chăm chỉ) to stem from/ result from something: là kết quả của
Tính từ
chief/ main/ major/ primary/ principal: quan trọng, căn bản due to something: bởi vì attributable to something: có thể bị gây ra bởi
Danh từ/ Cụm
reason for something/ culprit of something/ cause of something/
danh từ
rationale for/ of/ behind something: lý do, nguyên nhân
Giới từ/ Cụm
because of/ as a result of something: bởi vì
giới từ
235 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Nowadays, more and more people decide to have children later in their life. What are the reasons? Do the advantages of this outweigh disadvantages? Đây là dạng bài ‘two-part question’, theo đó chúng ta phải giải quyết hai câu hỏi đề bài đưa ra ở hai đoạn thân bài. Ở phần này, chúng ta chỉ tập trung vào câu hỏi một diễn giải nguyên nhân ngày càng nhiều người có con muộn hơn. Body 1 (Structure 1) Topic sentence
Several reasons can explain the trend in which people tend
(main idea)
to give birth at later stages of their lives.
Supporting idea 1 +
Firstly, this tendency is attributable to/ is due to/ is caused
Explanation +
by/ stems from/ results from the increasingly competitive
Example (if
labour market.
possible)
To be specific, there is a propensity for young employees to defer having children because they want to devote their whole time and energy to their jobs, thereby gaining better career prospects.
Supporting idea 2 +
Another rationale for/ reason for/ cause of/ culprit of this
Explanation +
trend is that by having children later in life, older parents can
Example (if
bring them up better. It is believed that older parents are
possible)
generally wealthier and more experienced, thus being wellprepared to take charge of raising children.
236 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Như vậy, ta có đoạn văn hoàn chỉnh như sau: Several reasons can explain the trend in which people give birth at later stages of their lives. Firstly, this tendency is attributable to the increasingly competitive labour market. To be specific, there is a propensity for young employees to defer having children because they want to devote their whole time and energy to their jobs, thereby gaining better career prospects. Another rationale for this trend is that by having children later in life, older parents can bring them up better. It is believed that older parents are generally wealthier and more experienced, thus being well-prepared to take charge of raising children.
237 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 7: Even though governments have worked hard to bring about improvements in the healthcare system, the overall standard of physical health in developed countries is decreasing. What are the potential reasons for this, and what are some of the long-term effects? (Viết đoạn thân bài 1 - diễn giải nguyên nhân của việc tình trạng sức khỏe của người dân ở nhiều nước phát triển đang đi xuống) ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………..
238 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cách viết đoạn văn về giải pháp - Solutions Một số từ vựng sử dụng để diễn tả giải pháp cho một vấn đề: Danh từ
solution to something: giải pháp measure to do something: phương pháp method of (doing) something/ to do something: phương pháp way of doing something/ to do something: cách
Tính từ
practical/ workable/ viable/ feasible: thực tế, khả thi efficient/ effective: hiệu quả optimal/ optimum: tối ưu
Động từ/ cụm động từ
to solve/ tackle/ address something (problems): giải quyết to fight something (problems): chống lại to alleviate/ mitigate/ reduce something: giảm thiểu (tác động xấu)
239 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: In many developing countries, there is a problem with declining quality of air and water from both industry and construction, causing high levels of water and air pollution. What measures could be taken to prevent this? Với ví dụ này, chúng ta sẽ triển khai cả hai đoạn thân bài về các phương pháp để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí và nước ở các nước đang phát triển. Như vậy, ta sẽ diễn giải phương pháp chống ô nhiễm không khí ở đoạn 1 và phương pháp chống ô nhiễm nước ở đoạn 2. Body 1 (Structure 2) Topic sentence (main
In order to address the issue of air pollution that is caused
idea)
by industry and construction, the government should impose more stringent environmental laws.
Details (explanation
These days, many industrial plants and construction sites
and/or examples)
have yet to be closely regulated. As a result, they are flagrantly releasing excessive harmful chemicals into the air and heavily polluting it.
Conclusion
If more severe punishments for breaking environmental laws, such as longer prison sentences or even the death penalty, are introduced, they may fight actions of polluting the air.
240 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Như vậy, ta có đoạn văn hoàn chỉnh như sau: In order to address the issue of air pollution that is caused by industrial plants and construction sites, the government should impose more stringent environmental laws. These days, many industrial plants and construction sites have yet to be closely regulated. As a result, they are flagrantly releasing excessive harmful chemicals into the air and heavily polluting it. If more severe punishments for breaking environmental laws, such as longer prison sentences or even the death penalty, are introduced, they may fight actions of polluting the air. Note: Đoạn này đang được viết theo cấu trúc đoạn văn số 2 (1 ý lớn trong 1 đoạn văn)
Thực hành 8: Viết thân bài 2 diễn giải phương pháp chống ô nhiễm nước. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………..
241 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Kết bài: Có 3 quy luật khi viết kết bài cho IELTS Writing Task 2, đó là: -
Không đề cập bất kỳ thông tin mới nào ở bên ngoài
-
Chỉ viết một câu duy nhất
-
Paraphrase lại câu trả lời ở phần mở bài (câu số 2) với cụm từ ‘in conclusion’ ở đầu câu
Ví dụ 1: Topic
In some countries, many more people are choosing to live alone nowadays than in the past. Do you think this is a positive or negative development?
Introduction In many different parts of the world, there is an increased propensity for people to live on their own. While this tendency brings with it several attractive benefits, I personally hold fast to the belief that this is more of a negative development than a positive one. Conclusion
In conclusion, while there are potential benefits of living independently, I am strongly convinced that this trend is still a negative one due to some aforementioned reasons.
242 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ 2: Topic
Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
Introduction Over the past decade, the issue as to whether high school graduates should further their educational careers at college or immediately land a job has remained a source of controversy. While there are potential benefits of getting a job straight after school, I would argue that it is better to go to college. Conclusion
In conclusion, I hold fast to the belief that high school graduates should continue their studies at college although the option to join the workforce immediately brings with it some attractive benefits.
243 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 9: Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem. Viết đoạn văn kết bài cho câu hỏi trên ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. Thực hành 10: Many people prefer to watch foreign films rather than locally produced films. Why could this be? Should governments give more financial support to local film industries? Viết đoạn văn kết bài cho câu hỏi trên ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………..
244 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
4. Các bước viết bài Để viết một bài Writing task 2, người viết nên thực hiện theo lần lượt các bước như sau: a. Phân tích câu hỏi Hiểu rõ đề bài là điều bắt buộc với mỗi thí sinh trước khi bắt tay vào viết bài vì chỉ khi đó chúng ta mới đảm bảo được việc viết đúng trọng tâm của chủ đề được đưa ra. Thực tế, có rất nhiều trường hợp các bạn viết rất hay, sử dụng rất nhiều từ vựng khủng và cấu trúc phức tạp, bài viết mạch lạc có liên kết cao, tuy nhiên lại viết nhầm sang một chủ đề khác do không hiểu hết đề bài. Những trường hợp như vậy rất khó được điểm cao vì thất bại hoàn toàn ở tiêu chí ‘Task Response’. Cơ bản, có 3 thứ trong đề bài người viết cần nhận diện trước khi viết bài: -
Từ khóa xác định chủ đề lớn (ví dụ: giáo dục)
-
Từ khóa xác định chủ đề nhỏ (ví dụ: học online, học nghề thay vì học đại học, lớp học chỉ dành cho nam hoặc nữ,...)
-
Yêu cầu của đề bài (nêu quan điểm, thảo luận và nêu quan điểm, nêu mặt lợi mặt hại, chỉ ra nguyên nhân và kết quả,...)
245 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Do you think it is a positive or negative development? Opinion
To what extent do you agree or disagree? Discuss both views and give your opinion.
Discussion (with opinion)
Discuss the advantages and disadvantages and give your opinion. Do you think the advantages of this trend outweigh the disadvantages
Causes -
What are the causes of this trend and can you suggest some possible
Effects -
solutions?
Solutions What problems does this trend cause and what are some feasible solutions? What are the reasons for this trend and what are some of its effects?
246 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion. → Phân tích: -
Chủ đề lớn: Giáo dục (‘studying’, ‘school’)
-
Chủ đề nhỏ: Học đại học, đi làm sau tốt nghiệp cấp 3, con đường tốt nhất đến thành công (‘university or college’, ‘best route to a successful career’, ‘job straight after school’)
-
Yêu cầu: Thảo luận hai quan điểm và đưa ra quan điểm của bản thân
→ Nhiệm vụ: -
Giải thích tại sao nhiều người nghĩ học đại học là con đường tốt nhất đến thành công.
-
Giải thích tại sao nhiều người khác lại nghĩ đi làm sau tốt nghiệp cấp 3 là sự lựa chọn tốt hơn.
-
Đưa ra quan điểm của bản thân rằng đồng ý với quan điểm nào.
→ Một số cách tiếp cận SAI cho đề bài này mà nhiều người thường mắc phải: -
Viết chung chung về mặt lợi và mặt hại của giáo dục đại học
-
Chỉ thảo luận hai chiều ý kiến nhưng không nêu quan điểm cá nhân
-
Chỉ nêu lên và diễn giải quan điểm cá nhân
247 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem. → Phân tích: -
Chủ đề lớn: Chăm sóc sức khỏe (‘obesity’)
-
Chủ đề nhỏ: Trẻ em bị béo phì (‘childhood obesity’)
-
Yêu cầu: Giải thích nguyên nhân chính và ảnh hưởng của vấn đề.
→ Nhiệm vụ: -
Giải thích nguyên nhân chính dẫn đến việc trẻ em bị béo phì.
-
Giải thích những ảnh hưởng mà vấn đề này có thể gây ra.
→ Một số cách tiếp cận SAI cho đề bài này mà nhiều người thường mắc phải: -
Chỉ nêu nguyên nhân của vấn đề hoặc chỉ nêu ảnh hưởng của vấn đề (thiếu ý)
-
Giải thích những biện pháp giải quyết vấn đề (không cần thiết)
248 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b. Tìm ý tưởng IELTS Writing Task 2 là một bài tiểu luận về các vấn đề quen thuộc trong cuộc sống. Vì vậy, thật dễ hiểu khi những người viết tốt thường là những người có hiểu biết xã hội rộng và cách suy nghĩ logic. Sau đây là những lời khuyên về cách trang bị kiến thức và áp dụng nó vào việc tìm ý tưởng cho một bài IELTS Writing Task 2. Thứ nhất, một trong những thói quen giúp chúng ta lĩnh hội kiến thức xã hội nhanh nhất là ‘Common topic familiarisation’ - học các chủ đề quen thuộc. Xây dựng thói quen đọc và nghe thường xuyên về các vấn đề chung trong xã hội là rất quan trọng. IELTS Writing Task 2 từ trước đến nay chỉ lặp đi lặp lại những chủ đề xã hội quen thuộc như gia đình, môi trường, giáo dục, y tế, thể thao, giao thông,... Tất nhiên, với mỗi chủ đề lớn như vậy có vô số chủ đề nhỏ liên quan; tuy nhiên, những ý tưởng của chủ đề nhỏ này thường liên quan đến chủ đề nhỏ kia. Ví dụ, với hai chủ đề nhỏ ‘đi làm ngay sau khi tốt nghiệp cấp 3’ và ‘sinh viên gap-year khi học đại học’, chúng ta đều có thể linh hoạt đề cập đến lợi ích là ‘trải nghiệm cuộc sống, cơ hội gặt hái thêm kinh nghiệm làm việc và học được thêm nhiều kỹ năng sống’. Ngoài ra, gần đây, người viết có đọc về vấn đề ‘cha mẹ già sống chung cùng con cháu’; trước khi đọc, người viết chỉ nghĩ đến một vài lợi ích cơ bản như ‘cha mẹ già được chăm sóc tốt’ hay ‘tình cảm gia đình được nâng cao’. Tuy nhiên, sau khi đọc, người viết tiếp cận được một góc nhìn độc đáo của tác giả bài viết đó, đó là ‘cha mẹ già cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa khi có cơ hội giúp đỡ con cái trong nhiều việc như chăm sóc cháu, đưa ra lời khuyên trong cuộc sống,...(to feel a sense of purpose and meaning)’. Hai ví dụ trên nhằm nói lên tầm quan trọng của việc đọc, nghe và học về các vấn đề xã hội cơ bản một cách thường xuyên. Nó giúp ta cập nhật thông tin, mở rộng vốn kiến thức xã hội, tiếp cận các góc nhìn mới mẻ tới một vấn đề, từ đó ta có thể linh hoạt sử dụng kiến thức đó áp dụng vào việc tìm ý tưởng cho các đề bài IELTS Writing Task 2 khác nhau.
249 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thứ hai, trong khi tìm ý tưởng cho một chủ đề, hãy tiếp cận vấn đề theo nhiều góc nhìn khác nhau. Ví dụ, với chủ đề nhỏ ‘ngày càng nhiều người sống một mình’, hãy nghĩ về tác động của nó trên phương diện cá nhân, xã hội, kinh tế,... hay ảnh hưởng của vấn đề này lên bản thân người sống một mình, gia đình, chính phủ,... Việc suy nghĩ một vấn đề theo nhiều chiều hướng giúp chúng ta nảy ra nhiều ý tưởng khác nhau và công việc còn lại đơn giản là chọn ra ý tưởng thuyết phục và dễ triển khai nhất. Cuối cùng, trong khi tìm ý tưởng cho một chủ đề, hãy giữ cho bản thân thoải mái và bình tĩnh nhất có thể. Áp lực phòng thi thường khiến thí sinh bị cuống và trong phút chốc, chúng ta không thể nghĩ ra được ý tưởng nào hay ho. Hãy tưởng tượng đề bài IELTS Writing Task 2 chỉ là câu hỏi mà một người bạn hỏi chúng ta khi đi chơi vào một ngày đẹp trời, chẳng hạn như: -
Người bạn: ‘Ở nước ngoài, người cao tuổi đều vào viện dưỡng lão dù họ có con cháu. Cậu nghĩ như thế có chấp nhận được không?”
-
Bạn: ‘Cũng tùy. Nếu con cái bận quá thì người già vào viện dưỡng lão cũng có cái tốt. Họ gặp được nhiều bạn già khác, cũng vui, với lại bớt đi gánh nặng cho con họ. Nhưng chúng mình là người Á Đông nên chắc tớ không đồng ý đâu. Sống chung còn chăm cháu được, gia đình vui vẻ khăng khít, người già đôi khi vẫn giúp được con cháu và cảm thấy cuộc đời có ý nghĩa’.
Như vậy, việc đặt bản thân vào một cuộc hội thoại thân mật và mình là người trả lời câu hỏi của một người bạn, chúng ta sẽ cảm thấy việc tìm ra ý tưởng vô cùng tự nhiên và dễ dàng. Ý tưởng sẽ nảy ra từ chính suy nghĩ, trải nghiệm cá nhân khi ta cảm thấy thoải mái. Hãy luyện tập mỗi khi chuẩn bị viết bài và dần dần việc tìm ý tưởng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.→ Một số câu hỏi liên quan đến việc tìm ý tưởng: 250 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
- Ý tưởng có nhất thiết phải độc đáo? - Không. Việc chúng ta có thể nghĩ ra một ý tưởng hay, khiến giám khảo thích thú là điều vô cùng tuyệt vời, nhưng nó không phải là tiêu chí chấm điểm. Điều quan trọng nằm ở cách chúng ta triển khai ý tưởng đó thế nào, có hợp lý và thuyết phục hay không. Một ý tưởng bình thường ai cũng có thể nghĩ ra mà được triển khai tốt, có tính logic thì hoàn toàn vẫn có khả năng được điểm cao. - Ý tưởng có nhất thiết phải là những ý tưởng chính xác về mặt khoa học? - Không. Tương tự, việc ta dẫn chứng được các chứng cứ khoa học cụ thể khiến cho bài văn có tính thuyết phục cao, từ đó, giúp chúng ta có được điểm số cao. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn không cần đưa vào những dẫn chứng quá cụ thể, những con số quá chi tiết. Một lần nữa, điều quan trọng nằm ở cách chúng ta triển khai ý tưởng; chỉ cần các ý được kết nối một cách logic thì bài viết sẽ có tính thuyết phục cao. - Có cần thiết đưa nhiều ý tưởng vào một bài viết? - Không. Việc đưa quá nhiều ý tưởng vào sẽ khiến bài viết quá dài. Trong khi đó, việc đưa nhiều ý tưởng vào mà vẫn đảm bảo bài viết không quá dài thì nhiều khả năng các ý tưởng đó chưa được triển khai chi tiết mà chỉ đơn giản là được liệt kê ra. Một đoạn thân bài lý tưởng chỉ cần từ 1-2 ý tưởng, quan trọng là chúng ta phải triển khai các ý tưởng đó thật chi tiết và thuyết phục. Hãy nhớ rằng hiểu sâu quan trọng hơn hiểu rộng và chất lượng quan trọng hơn số lượng.
251 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: In many countries, children are becoming overweight and unhealthy. Some people think that this is the responsibility of governments to solve the problem. What extent do you agree or disagree? Với ví dụ này, ta có thể viết bài theo hướng ‘balanced view’: đồng ý với việc chính phủ có trách nhiệm giải quyết vấn đề béo phì ở trẻ em, tuy nhiên gia đình cũng cần chia sẻ trách nhiệm đó. Body 1: Liên hệ đến đề bài: “There are more advertisements aimed at children. Some people believe that they have negative effects on children and should be banned. Do you agree or disagree?” Chúng ta có những ý tưởng liên quan như ‘quảng cáo thức ăn nhanh nhìn rất hấp dẫn khiến trẻ thích thú và mua ăn mà không biết chúng gây béo phì’. Ta hoàn toàn có thể áp dụng vào thân bài 1 với cách triển khai: The government must take the responsibility to limit the frequency of unhealthy food advertisements on TV and other social media channels. (Chính phủ phải có trách nhiệm hạn chế tần suất xuất hiện của các quảng cáo đồ ăn không lành mạnh trên TV và các phương tiện truyền thông khác). Body 2: Nhìn lại ví dụ: “Childhood obesity is becoming a serious problem in many countries. Explain the main causes and effects of this problem.” Chúng ta đã biết nguyên nhân của tình trạng béo phì ở trẻ em là do 'lối sống ít vận động (sedentary lifestyle) và thói quen ăn uống xấu (bad eating habits)’. Vì vậy, chúng ta hoàn toàn có thể áp dụng ý tưởng này vào thân bài 2 với cách triển khai:
252 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Parents have to educate their students on healthy eating patterns and active lifestyles so that they are well-prepared to avoid obesity. (Cha mẹ nên dạy trẻ về các thói quen ăn uống lành mạnh và lối sống năng động, giúp bọn trẻ được trang bị tốt để tránh mắc bệnh béo phì).
253 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
c. Lập dàn ý Hãy tập cho mình thói quen lập dàn ý trước khi bắt tay vào việc viết bài; điều này vô cùng quan trọng và hữu ích vì nó giúp chúng ta xây dựng cấu trúc bài viết và sắp xếp các ý tưởng, qua đó đảm bảo chúng ta đáp ứng tiêu chí ‘Task Response’ và ‘Coherence’. Bên cạnh đó, với dàn ý đã lập sẵn, việc viết bài trở nên đơn giản hơn nhiều so với việc chúng ta vừa viết, vừa nghĩ ý tưởng. Nhiều trường hợp chúng ta đang triển khai một ý tưởng đến những bước cuối cùng rồi nhận ra ý tưởng này không hợp lý hoặc khó triển khai tiếp; nếu xóa đi viết lại thì mất thời gian, còn nếu tiếp tục thì nhiều khả năng bài viết sẽ không thuyết phục. Tuy nhiên, nếu chúng ta tìm ý tưởng và lập dàn ý, chúng ta có thể thử rất nhiều ý tưởng khác nhau, xây dựng cấu trúc bài viết theo những cách khác nhau, cho đến khi cảm thấy hợp lý; sau đó, việc bắt tay vào viết bài sẽ trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Lưu ý: Khi lập dàn ý, chúng ta không nên viết các câu hoàn chỉnh mà chỉ nên sử dụng các cụm từ để đảm bảo tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, hãy cố gắng tìm lời giải thích, dẫn chứng, ví dụ cho mỗi ý tưởng luôn; như vậy, việc viết bài đơn giản như việc chúng ta nấu ăn mà đã có đầy đủ nguyên liệu được chuẩn bị, áp dụng các công thức và chúng ta sẽ có một bài tiểu luận hoàn chỉnh.
254 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion. Body 1: Why some people believe that it is best for high school graduates to land a job immediately Main idea 1: A generation of independent youngsters → to earn a living and become financially independent Main idea 2: Progress in youngsters’ careers → to learn practical skills, gain real experience, have more time to commit to an organization → promotion opportunities Body 2: Why I believe that studying at university or college is the best route to a successful career Main idea: Academic qualifications give a person more and better job opportunities → Academic qualifications: required in many professions (doctors or lawyers) → Academic qualifications: make a job seeker more competitive in the current job market
255 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: In many countries, children are becoming overweight and unhealthy. Some people think that this is the responsibility of governments to solve the problem. What extent do you agree or disagree? Body 1: Why I think it’s the responsibility of the government: Main idea: The government’s main role: to ensure its citizens’ well-being → If people’s health (general), children’s health (particular): badly affected/ threatened → the government: duty to tackle the problem. → What the government can do: + to impose laws forbidding food companies from producing unhealthy food + to limit the frequency of unhealthy food advertisements on TV and other social media channels Body 2: Why I think parents should shoulder the responsibility too Main idea: They are major influences in children’s lives → Children: listen to parents/ imitate what their parents do → children’s sedentary lifestyles and bad eating habits: attributable to their parents → Parents: educate children on how to lead an active lifestyle and follow healthy dietary habits (playing sports with them; limiting their consumption of convenience food)
256 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
d. Viết bài Như đã đề cập, nếu chúng ta xây dựng được một dàn ý đủ chi tiết và chất lượng, việc viết bài chỉ là việc lắp ghép các mảnh ghép có sẵn theo công thức để được sản phẩm hoàn chỉnh cuối cùng. Khi bạn đã có 1 dàn ý tốt, việc viết bài giống như việc trang trí cho bài viết, bạn sẽ chỉ cần chú ý về ngữ pháp mà không cần quá bận tâm với phần từ vựng hay ý tưởng, vì hai nhiệm vụ này đã được giải quyết ở bước lập dàn ý. Ví dụ: Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion. Bài viết hoàn chỉnh: Over the past decade, the issue as to whether high school graduates should further their educational careers at college or immediately land a job has remained a source of controversy. While there are potential benefits of getting a job straight after school, I would argue that it is better to go to college. Many advocates of the option to start work straight after high school claim that it can facilitate one’s professional career. By joining the workforce, high school graduates can have the chance to gain real experience and learn practical skills related to their chosen profession. Moreover, they have more time to pursue a career and commit themselves to an organization, as compared to college students. As a result, they are more likely to gain promotions and build a successful career. On the other hand, I believe that it is more beneficial for high school students to further their studies at college because academic qualifications can give them more and better employment opportunities. For instance, it is impossible for an ordinary individual without academic qualifications to pursue careers such as doctors or lawyers. In addition, the technical expertise taught at college makes a job seeker more competitive 257 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
in the current job market where tens of applicants may have to compete for one position in a company. Therefore, college graduates have better chances to land their ideal jobs. In conclusion, I hold fast to the belief that high school graduates should continue their studies at college although the option to join the workforce immediately brings with it some attractive benefits. e. Đọc rà soát Đối với một bài IELTS Writing Task 2, thời gian phân bổ lý tưởng là 40 phút. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn hoàn thành phần viết của mình trong khoảng 35-37 phút và sử dụng 3-5 phút còn lại để đọc rà soát lại bài. Thời gian cụ thể cho các bước viết bài: -
Phân tích câu hỏi + tìm ý tưởng + lập dàn ý: 10-15 phút
-
Viết bài: 20-27 phút
-
Đọc rà soát và sửa lỗi sai: 3-5 phút
258 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
5. Cách trả lời các dạng câu hỏi Sau khi hướng dẫn cách viết từng đoạn trong một bài IELTS Writing Task 1 hoàn chỉnh, ở phần này bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách trả lời từng dạng câu hỏi như thế nào. a. Dạng câu hỏi 1 - Opinion Như đã đề cập rất chi tiết ở phần 2a, dạng câu hỏi ‘Opinion’ yêu cầu người viết nêu quan điểm của bản thân về một vấn đề cho trước. Có hai kiểu câu nêu nhiệm vụ: -
To what extent do you agree or disagree?
-
Do you think it is a positive or negative trend/ development?
Có hai cách trả lời cho dạng câu hỏi này: -
One-sided view - quan điểm nghiêng hẳn về một phía: strongly agree/ disagree (hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý); 100% positive/ negative (hoàn toàn tích cực/ tiêu cực)
-
Balanced view - quan điểm cùng hướng về hai phía: đồng ý một phần, ở một số mặt khác thì không đồng ý; vấn đề được đề cập có cả ảnh hưởng tích cực lẫn tiêu cực.
259 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Cách trả lời câu hỏi ‘positive or negative’: Với kiểu câu nêu nhiệm vụ ‘is it a positive or negative trend?’, cách dễ dàng nhất để trả lời câu hỏi và triển khai bài viết là đi theo hướng ‘balanced view’; khi đó, ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của vấn đề sẽ được triển khai lần lượt ở hai đoạn thân bài. Như vậy, các đoạn thân bài sẽ được triển khai theo ‘Structure 1’ (chi tiết ở mục 3b). Đây được coi là cấu trúc đoạn dễ triển khai nhất với hai luận cứ (hai luận điểm nhỏ) và lời giải thích hoặc ví dụ đi kèm ở mỗi đoạn. Ngược lại, nếu đi theo hướng ‘one-sided view’, chúng ta sẽ triển khai các đoạn thân bài theo ‘Structure 2’, chỉ đưa ra một luận điểm chính ở mỗi đoạn và phân tích rất sâu vào luận điểm đó bằng cách giải thích, đưa ví dụ dẫn chứng, đòi hỏi chúng ta phải có kiến thức rất chắc chắn về vấn đề nghị luận. Chúng ta chỉ nên viết theo hướng này khi đã thành thạo các bước triển khai ý và hướng tới các band điểm cao hơn. Introduction
1. ‘Paraphrase’ đề bài để giới thiệu chủ đề: It is thought/ believed that …. (mệnh đề giới thiệu chủ đề) 2. I think/ believe this trend/ development could have both positive and negative influences in equal measure, as now will be discussed.
Body 1 (Positives) (Structure 1)
3. …….. (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) can be seen as beneficial for several reasons. 4. Firstly, ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1) because ……… (mệnh đề giải thích cho luận cứ 1) 5. For instance, ……… (mệnh đề nêu ví dụ cho luận cứ 1, nếu có) 6. Secondly, ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2), for ………
260 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
(mệnh đề giải thích cho luận cứ 2) 7. A telling example is that ……… (mệnh đề nêu ví dụ cho luận cứ 2, nếu có) A telling example is ……… (danh từ/ cụm danh từ chỉ đối tượng được lấy làm ví dụ) who/ which ……… (mệnh đề quan hệ, mô tả chi tiết về đối tượng được đề cập ở trước)
Body 2 (Negatives) Structure 1)
8. Despite the favourable impacts mentioned above, I believe that …….. (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) can also be considered as a detrimental development to some extent. 9. The main drawback is that …….. (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1) 10. Giải thích hoặc ví dụ minh họa cho luận cứ 1 11. Another downside of this trend is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2) 12. Giải thích hoặc ví dụ minh họa cho luận cứ 2
Conclusion
13. In conclusion, in spite of some positive effects on ………, I hold the opinion that ……… (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) can also trigger adverse effects on ………
261 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Scientists say that in the future humanity will speak the same language. Do you think this is a positive or negative social development? -
Chủ đề lớn: Xã hội, văn hóa
-
Chủ đề nhỏ: Loài người nói chung một ngôn ngữ
-
Câu hỏi: Theo bạn, đây là phát triển tích cực hay tiêu cực?
-
Nhiệm vụ: Nêu lên rằng viễn cảnh này vừa tích cực, vừa tiêu cực và phát triển luận điểm của mình.
Dàn ý: Body 1
Accelerate the integration of
(Positives)
individuals into the global village international activities facilitated ← linguistic barriers to communication erased Eg: Foreign exchange students:
Stimulate the economic growth ← ← language barriers lifted Eg: US (english language): most visited country in the world
easily befriend and get on well with the local ones Body 2
Result in the disappearance of
Lead to the disappearance of
(Negatives)
cultural diversity ← Humans
many professionals (interpreters,
speaking a common language
translators, foreign language
mean there exists only a common teachers) → deprive many people culture in the world ← Each
of their jobs → an increasing rate
language represents a unique
of unemployment
culture
262 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết: It is believed that humans will utilize only a mutual language as a means of communication in a foreseeable future. I think this development could have both positive and negative influences in equal measure, as now will be discussed. The emergence of a global language can be seen as beneficial for several reasons. Firstly, the integration of individuals into the global village can be accelerated because the new language will erase linguistic barriers to communication. For instance, Vietnamese students can easily befriend and get on well with the local ones in Japan when they are involved in a student exchange program. Secondly, this development can stimulate economic growth, for international activities ranging from tourism to commerce will be facilitated with language barriers being lifted. Singapore is a telling example as most of the foreign tourists to this country each year are Chinese due to the fact that the citizens of the two countries share the same language Mandarin. Despite the favourable impacts mentioned above, I believe that the adoption of a universal language can also be considered as a detrimental development to some extent. The main drawback is that this can result in the disappearance of cultural diversity. It is undeniable that each language represents a unique culture; therefore, that the whole world speaks a mutual language means there exists only a common culture on this planet. Another downside of this trend is that it can also lead to the disappearance of many professions such as interpreters, translators or foreign language teachers. As a result, the trend may deprive many people of their jobs, hence an increasing rate of unemployment. In conclusion, in spite of some aforementioned positive effects, I hold the opinion that the use of only one global language can also trigger several adverse effects.
263 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 11: The use of social media is replacing face-to-face interaction among many people in society. Do you think it is a positive or negative development? ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ….….…………………………………………………………………………………… 264 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Cách trả lời câu hỏi ‘agree or disagree’: Với kiểu câu nêu nhiệm vụ ‘do you agree or disagree?’, chúng ta có thể trả lời câu hỏi và triển khai bài viết đi theo hướng ‘one-sided view’ hoặc ‘balanced view’ tùy thích. Kiểu viết ‘one-sided view’ sẽ dễ dàng hơn trong việc duy trì và làm rõ quan điểm cá nhân; tuy nhiên, khi viết theo hướng này, chúng ta phải đưa ra nhiều luận cứ, dẫn chứng, ví dụ để bổ trợ cho cùng một luận điểm chính. Ngược lại, khi viết theo hướng ‘balanced view’, chúng ta sẽ đưa ra luận cứ cho những luận điểm khác nhau, vì vậy rõ ràng sẽ dễ dàng để tìm ý hơn khi viết theo hướng này. Trong trường hợp đề bài xuất hiện các từ như ‘best way’, ‘most effective way’ hay những cụm từ so sánh nhất tương tự, chúng ta nên viết theo hướng ‘balanced view’: -
Thân bài 1: Đồng ý đây là một cách tốt (giải thích, nêu ví dụ)
-
Thân bài 2: Tuy nhiên, đây chưa phải là cách tốt nhất (nêu mặt hạn chế, đưa ra những cách tối ưu hơn)
Ví dụ: Some people think that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age, for driving cars or riding motorbikes. To what extent do you agree or disagree? -
Chủ đề lớn: Giao thông
-
Chủ đề nhỏ: Tăng độ tuổi lái xe tối thiểu để đảm bảo an toàn giao thông
-
Câu hỏi: Bạn có đồng ý với quan điểm trên không?
-
Nhiệm vụ: Đồng ý đây là một cách tốt, nhưng chưa phải tốt nhất (balanced view)
265 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Introduction
Raising the required driving and riding age is believed to be the optimal method of increasing road safety. While I consent to the effectiveness of this approach, I do not concur that it is the best solution.
Body 1
To agree that the increase in the minimum legal driving age is a good way to enhance road safety as it reduces youngster’s reckless driving
(Structure 2)
+ Young people violate the traffic laws (disregarding traffic lights, exceeding the speed limits) → road traffic crashes + Most traffic accidents: caused by junior drivers + Raising the required driving age: more time for youngsters to cultivate a mature and sensitive attitude before being entitled to drive. Body 2 (Structure 2)
However, increasing the minimum lawful driving age is not the most effective one to ensure road safety because this approach brings with it a limitation. + It’s a double-edged sword as it gives young people fewer opportunities to practice their driving skills + The lack of practical experience may put youngsters at risk in unexpected situations (driving in the rain, encountering potholes) + The government had best focus on driver training and education programs that give trainees proper lessons.
Conclusion
In conclusion, while I concur that raising the minimum required driving age is a sound idea, I am more convinced that it is far from the most effective solution.
266 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 12: Viết bài với dàn ý trên. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ….….…………………………………………………………………………………… ……..…………………………………………………………………………………… 267 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Trong trường hợp đề bài xuất hiện các cụm từ như ‘everyone should…’ hay ‘all people should…’, chúng ta cũng có thể viết theo hướng ‘balanced view’: -
Thân bài 1: Ý tưởng được nêu ra hợp lý.
-
Thân bài 2: Tuy nhiên, ý tưởng này không thể áp dụng cho tất cả mọi người.
Ví dụ: Everyone must stay at school until 18. To what extent do you agree or disagree? -
Chủ đề lớn: Giáo dục
-
Chủ đề nhỏ: Mọi người đều phải đi học cho đến năm 18 tuổi
-
Câu hỏi: Bạn có đồng ý với quan điểm trên không?
-
Nhiệm vụ: Đây là một ý tưởng tốt tuy nhiên không phải ai cũng cần/ có thể đi học đến năm 18 tuổi.
Introduction
Many people argue that the government should make it mandatory for everybody to finish high school education. While I consent to this idea, I am not convinced that it is applicable to all people.
Body 1
There are reasonable grounds to believe that students should not leave schools early. - The educational environment equips adolescents with vital knowledge before they graduate and enter the real world or go on to higher education. + Schooling saves youngsters from social temptations and committing illegal acts (pickpocketing, drug dealing) + High school education is an essential prerequisite for students who want to continue their educational careers at college.
268 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Body 2
However, I am of the opinion that high school education should not be made compulsory. - Not everyone feels the need to study at high schools + Students whose dream is to become professional footballers should enrol in a football academy rather than a high school to pursue their passion. - Not every family can afford the tuition fees of high schools. + Forcing students to stay at schools until 18 may place an intolerable burden on the budget of many economically deprived families. + Their children should enter the workforce early to contribute to their family's income instead of going to high schools.
Conclusion
In conclusion, while I concur that students should go to school until they turn 18, I do not think the idea should be imposed as a law.
269 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 13: Viết bài với dàn ý trên. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ….….…………………………………………………………………………………… ……..…………………………………………………………………………………… 270 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Trong trường hợp đề bài xuất hiện một số cụm từ như ‘too much money’, ‘too much time’,... chúng ta cũng có thể sử dụng lối viết ‘balanced view’ vì ………..: -
Thân bài 1: Đồng ý rằng chúng ta đang sử dụng nhiều thời gian, tiền bạc, công sức,... vào một lĩnh vực nào đó.
-
Thân bài 2: Tuy nhiên những gì chúng ta đang làm không hề lãng phí mà mang lại nhiều lợi ích/ việc một đối tượng nhận được sự chú ý đặc biệt là xứng đáng.
Ví dụ: Some people feel that entertainers (e.g. film stars, pop musicians or sports stars) are paid too much money. Do you agree or disagree? -
Chủ đề lớn: Người nổi tiếng
-
Chủ đề nhỏ: Người nổi tiếng kiếm được quá nhiều tiền
-
Câu hỏi: Bạn có đồng ý với quan điểm trên không?
-
Nhiệm vụ: Đồng ý rằng người nổi tiếng kiếm được nhiều tiền; tuy nhiên, họ xứng đáng nhận được điều đó.
271 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Introduction
There is a common belief that celebrities who are in movies, music and sports are overpaid. In my opinion, it is true that such entertainers can amass a fortune easily, but they deserve every penny they earn.
Body 1
To agree that celebrities can make a large amount of money in a short period of time - Apart from regular incomes such as fees for a starring role in a film, money from selling music recordings or weekly wages paid by parent sports clubs, celebrities can earn additional money from other sources. + Endorsement deals are a telling example. Leo Messi possesses a giant fortune of over $100 million and one-third of this sum of money comes from endorsement contracts. + Many household names are employed to do other high paid jobs. For instance, the Vietnamese comedy actor Trấn Thành earns a fortune by doing the job of a television host thanks to his personal charisma.
Body 2
To disagree with the opinion that their huge incomes are unreasonable - Their success comes at a high price: + Professional footballers are usually at serious risk of getting injured; most musicians or actors have to go through years of being underdogs before getting famous. + Not all people in those industries achieve recognition for their work and grab the limelight. For example, many footballers devote their youth to the sport but fail to make successful careers.
Conclusion
In conclusion, while I concur that famous people in the entertainment industry can earn large incomes, I am convinced that they are worthy of these sums of money due to all the efforts they have made and all the risks they have taken.
272 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 14: Viết bài với dàn ý trên. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ….….…………………………………………………………………………………… ……..…………………………………………………………………………………… 273 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Trong khi đó, với lối viết ‘one-sided view’, chúng ta có thể xử lý bất kỳ đề bài nào. Tuy nhiên, như đã nói, đây là kiểu viết bắt buộc chúng ta phải có nhiều ý tưởng để bảo vệ cho một luận điểm chính, chính vì thế, các bạn hãy chắc chắn rằng mình có đủ vốn ý tưởng cho vấn đề nghị luận trước khi áp dụng kiểu viết này. Lưu ý: khi chúng ta khẳng định chúng ta hoàn toàn đồng ý hoặc không đồng ý với một vấn đề và viết theo hướng ‘one-sided view’, tuyệt đối không triển khai bài liên quan đến quan điểm đối diện. Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng ‘Structure 3’ (chi tiết phần 3b) để triển khai các phần thân bài cho kiểu viết này. Ví dụ: Some people think that the best way to increase road safety is to increase the minimum legal age, for driving cars or riding motorbikes. To what extent do you agree or disagree? -
Chủ đề lớn: Giao thông
-
Chủ đề nhỏ: Tăng độ tuổi lái xe tối thiểu để đảm bảo an toàn giao thông
-
Câu hỏi: Bạn có đồng ý với quan điểm trên không?
-
Nhiệm vụ: Hoàn toàn không đồng ý
274 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Introduction
Raising the required driving and riding age is believed to be the optimal method of increasing road safety. I strongly disagree with this view.
Body 1
The option to raise the minimum lawful driving age is a doubleedged sword. - It gives young people fewer opportunities to practice their driving skills. + The lack of practical experience may put youngsters at risk in unexpected situations (driving in the rain, encountering potholes) - It renders inconveniences to young commuters as it increases their dependence on public transport. + Many are willing to violate the traffic laws in order to get their freedom → an increasing number of unlicensed drivers, hence a higher potential for traffic crashes
Body 2
- Counterclaim: Some believe that the increase in the minimum legal driving age gives youngsters more time to cultivate a mature and sensitive attitude before being entitled to drive. - Refutation of the counterclaim: It is an invalid argument because a person’s age is irrelevant to his or her maturity. + Even though it has been scientifically proven that the human brain can take around 30 years to mature, it does not necessarily mean that humans have to wait until 30 to be able to behave sensitively. + Many 16-year-olds are mature for their age while there are those who never become emotionally mature adults and usually behave in a childish way. + The government had best focus on driver training and education programs that give trainees proper lessons.
Conclusion
In conclusion, while many people opine that raising the minimum required driving age is a sound idea, I strongly disagree with them.
275 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 15: Viết bài với dàn ý trên. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ….….…………………………………………………………………………………… ……..…………………………………………………………………………………… 276 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Như vậy, có thể tóm tắt lại một số thông tin chính về cách trả lời dạng câu hỏi ‘Opinion - Agree or disagree’ như sau: -
Lối viết ‘one-sided view’ có thể áp dụng cho bất kỳ đề bài nào, và triển khai một đoạn thân bài theo ‘Structure 3’ rất hiệu quả đối với lối viết này.
-
Khi đề bài xuất hiện một số cụm từ như ‘best way’, ‘most effective way’, ‘too much time/ money/ effort/ attention,...’, ‘everyone should’, ‘all people should’, chúng ta nên sử dụng lối viết ‘balanced view’.
-
Trên đây chỉ là những trường hợp phổ biến nhất đối với các đề bài ‘Opinion Agree or disagree’ và cách xử lý khi chúng ta gặp phải. Tất nhiên, sẽ có nhiều hình thức dẫn dắt chủ đề nghị luận khác và vì thế, chúng ta cần linh hoạt lối viết ‘one-sided view’ hay ‘balanced view’ sao cho hợp lý nhất.
277 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 16: Everyone must stay at school until 18. To what extent do you agree or disagree? (Onesided view) Gợi ý viết theo hướng ‘totally disagree’: -
Thân bài 1: + Nhiều bạn trẻ muốn theo đuổi đam mê khác như âm nhạc hay thể thao. + Nhiều gia đình không thể trang trải học phí.
-
Thân bài 2: + Ý kiến trái chiều: Đi học giúp trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để kiếm việc làm, kiếm tiền, ổn định cuộc sống. + Phản bác ý kiến trên: Các bạn trẻ có thể tham gia các khóa học nghề và kiếm việc làm ngay sau khi hoàn thành khóa học mà không nhất thiết phải đến trường.
………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. 278 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b. Dạng câu hỏi 2 - Discussion (with opinion) Như đã đề cập, dạng bài này đưa ra hai luồng ý kiến của hai nhóm người khác nhau. Nhiệm vụ của người viết là trình bày, diễn giải, thảo luận hai luồng ý kiến đó. Chúng ta cần chia đều khối lượng từ, lời giải thích, ví dụ, ... cho cả hai luồng ý kiến. Trong trường hợp đề bài yêu cầu đưa ra quan điểm, chúng ta cần nêu lên rằng chúng ta đồng ý với luồng ý kiến nào. Một số kiểu câu nêu nhiệm vụ của người viết với dạng câu hỏi này: -
Discuss the advantages and disadvantages (and give your opinion)/ Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
-
Discuss both views (and give your opinion).
Cách trả lời cho dạng câu hỏi này: -
Thân bài 1: diễn giải luồng ý kiến 1
-
Thân bài 2: diễn giải luồng ý kiến 2
-
Chú ý: Với đề bài yêu cầu thảo luận hai luồng ý kiến và nêu quan điểm của bản thân, chúng ta sẽ diễn giải luồng ý kiến chúng ta đồng ý ở thân bài 2 và lồng ghép câu thể hiện quan điểm ở ngay đầu đoạn này.
279 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Cách trả lời câu hỏi ‘advantages & disadvantages’: Khi triển khai đề bài này, hãy chắc chắn rằng chúng ta viết về cả mặt lợi và mặt hại của vấn đề nghị luận và đưa ra quan điểm cá nhân ‘lợi nhiều hơn hại’ hay ngược lại. Cấu trúc bài văn: Introduction
1. ‘Paraphrase’ đề bài để giới thiệu chủ đề nghị luận: It is believed/ thought that …. (mệnh đề giới thiệu chủ đề) 2. Although ……... (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) has some advantages (for ….), I believe that these positive impacts are overshadowed by many adverse influences (on ….). (Các cụm từ ‘I believe’ và ‘overshadowed’ đóng vai trò nêu lên quan điểm của bản thân rằng mình nghiêng về phía ‘hại nhiều hơn lợi’)
Body 1
3. On the one hand, …….. (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) can be seen as beneficial for several reasons. 4. Firstly, ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1) because ……… (mệnh đề giải thích cho luận cứ 1) 5. For instance, ……… (mệnh đề nêu ví dụ cho luận cứ 1, nếu có) 6. Secondly, ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2), for ……… (mệnh đề giải thích cho luận cứ 2) 7. A telling example is that ……… (mệnh đề nêu ví dụ cho luận cứ 2, nếu có)
280 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Hoặc: A telling example is ……… (danh từ/ cụm danh từ chỉ đối tượng được lấy làm ví dụ) who/ which ……… (mệnh đề quan hệ, mô tả chi tiết về đối tượng được đề cập ở trước).
Body 2
8. On the other hand, I believe that the disadvantages of ……… (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) eclipse its advantages. 9. The main drawback is that …….. (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1) 10. Giải thích hoặc ví dụ minh họa cho luận cứ 1 11. Another downside of this trend is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2) 12. Giải thích hoặc ví dụ minh họa cho luận cứ 2
Conclusion
13. In conclusion, in spite of some positive effects on ………, I hold the opinion that ……… (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) can trigger more adverse effects on ………
281 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Trên đây là cấu trúc bài văn với quan điểm ‘hại nhiều hơn lợi’; trong trường hợp chúng ta muốn đưa ra quan điểm ‘lợi nhiều hơn hại’, ta vẫn sẽ dùng cấu trúc trên và hoán đổi các từ/ cụm từ biểu thị cho mặt lợi thành các từ/ cụm từ biểu thị cho mặt hại, và ngược lại. Introduction
‘Paraphrase’ đề bài để giới thiệu chủ đề nghị luận Although ……... (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) has some disadvantages (for ….), I believe that these negative impacts are overshadowed by many positive influences (on ….).
Body 1
On the one hand, …….. (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) can be seen as detrimental for several reasons.
Body 2
On the other hand, I believe that the advantages of ……… (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) eclipse its disadvantages.
Conclusion
In conclusion, in spite of some negative effects on ………, I hold the opinion that ……… (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) can trigger more positive effects on ………
Các bạn hãy so sánh cấu trúc bài viết trên với cấu trúc bài viết ‘positive or negative’ (viết theo lối ‘balanced view’) ở phần 5a. Có thể nói hai cấu trúc này gần giống nhau, chỉ khác ở câu 2, 8 và 13: - ‘positive or negative’ đơn giản là giới thiệu và triển khai hai mặt tích cực và tiêu cực. -
‘advantages and disadvantages’ giới thiệu, triển khai hai mặt tích cực và tiêu cực và nêu quan điểm cá nhân rằng mình thiên về mặt nào hơn.
282 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: In many cities, the use of video cameras in public places is being increased in order to reduce crime, but some people believe that these measures restrict our individual freedom. Do the advantages of increased security outweigh the disadvantages? -
Chủ đề lớn: An ninh, quyền riêng tư
-
Chủ đề nhỏ: Sử dụng camera ở nơi công cộng để kiểm soát tội phạm, nhưng vô tình xâm phạm quyền riêng tư của mọi người
-
Câu hỏi: Theo bạn, lợi nhiều hơn hay hại nhiều hơn?
-
Nhiệm vụ: Nêu lên rằng phương pháp này tuy có một số mặt hại, nhưng rõ ràng lợi ích nó mang lại lớn hơn nhiều.
Dàn ý: Drawbacks of the increasing use of surveillance cameras in public spaces - Those cameras invade people’s privacy. Body 1
- Those cameras are used as an alternative to police officers patrolling the streets, which can make the public feel insecure. Benefits of the increasing use of surveillance cameras in public spaces and
Body 2
my opinion (advantages > disadvantages) Those cameras contribute to deterring criminals and preventing crime.
283 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 17: Viết bài với dàn ý trên. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ….….…………………………………………………………………………………….
284 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Cách trả lời câu hỏi ‘both views’: Dạng câu hỏi ‘advantages & disadvantages’, như đã biết, đưa ra một vấn đề và yêu cầu chúng ta thảo luận mặt lợi và mặt hại của vấn đề đó. Tuy nhiên, dạng câu hỏi ‘both views’ có một chút khác biệt: đưa ra 2 quan điểm của hai nhóm đối tượng và yêu cầu người viết giải thích tại sao họ lại có quan điểm như vậy (đồng thời nêu quan điểm của bản thân giống với nhóm đối tượng nào). Cách đặt vấn đề của dạng câu hỏi này thường là “Some people think that …., while others believe that …..”. Nhiệm vụ của chúng ta đơn giản là: -
Giải thích tại sao một số người có quan điểm 1
-
Giải thích tại sao một số người có quan điểm 2 (và đồng tình với nhóm người này trong trường hợp đề bài yêu cầu nêu quan điểm cá nhân)
Cấu trúc bài văn: Introduction
1. People have different views about ……… (cụm danh từ giới thiệu chủ đề). 2. While some people hold the opinion that …….. (mệnh đề chỉ quan điểm 1), I personally believe that ……… (mệnh đề chỉ quan điểm 2). (Cụm từ ‘personally believe’ được sử dụng để khẳng định rằng mình nghiêng về quan điểm 2 hơn so với quan điểm 1)
285 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Body 1
3. On the one hand, there are some reasons why it is commonly believed that …….. (mệnh đề chỉ quan điểm 1). 4. The main cause is that …….. (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1). 5. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 1 (nếu có) 6. Another reason is that …….. (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2). 7. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 2 (nếu có)
Body 2
8. On the other hand, I opine that …….. (mệnh đề chỉ quan điểm 2). (chú ý sử dụng cụm ‘I opine that…’ để khẳng định rằng mình nghiêng về quan điểm này) 9. Firstly, …….. (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1). 10. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 1 (nếu có) 11. Secondly, …….. (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2). 12. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 2 (nếu có)
Conclusion
13. In conclusion, while some people think that …….. (mệnh đề chỉ quan điểm 1), I am convinced that …….. (mệnh đề chỉ quan điểm 2).
286 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Some people think that it is more beneficial to take part in sports which are played in teams, like football, while other people think that taking part in individual sports, like tennis or swimming, is better. Discuss both views and give your own opinion. -
Chủ đề lớn: Thể thao
-
Chủ đề nhỏ: Chúng ta nên chơi các môn thể thao đồng đội hay cá nhân
-
Câu hỏi: Thảo luận hai chiều ý kiến và nêu quan điểm
-
Nhiệm vụ: Giải thích vì sao có người tin rằng chúng ta nên chơi môn thể thao cá nhân trong khi mình lại nghĩ chơi thể thao đồng đội là tốt hơn
287 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dàn ý: Body 1
Reasons for playing individual sports: - To promote players’ independence + Those playing sports of this kind have no one to rely on for support during a game, thus having to get used to handling and overcoming any setbacks they are faced with - To give a greater sense of achievement and self-worth + Those playing solo sports know that their success is attributed to their abilities and effort only → to feel more fulfilled and confident when winning a victory + In contrast, when a team wins a match, it is the win of the whole team and only outstanding players are praised as heroes such as goalscorers or assist providers.
Body 2
Reasons for playing team sports: - To help develop interpersonal skills (communication skills, teamwork), which benefit them in their social life + To be able to apply such skills when working on a project with classmates at college or with colleagues at work → boost levels of productivity - To help forge a bond of friendship between teammates + Eg: A group of friends who played in the same football team at college
288 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết: People have different views about playing sports. While some people hold the opinion that it is better to take up solo sports, I personally believe that team sports bring with them more benefits. On the one hand, there are some reasonable grounds to believe that people should play individual sports. The main reason is that these sports can promote players’ independence. Those playing sports of this kind have no one to rely on for support during a game; therefore, they are forced to get used to handling and overcoming any setbacks they are faced with. Another reason is that individual sports may give a greater sense of achievement and self-worth. People playing solo sports may feel more fulfilled and confident when winning a victory knowing that their success is attributed to their abilities and effort only. In contrast, when a team wins a match, it is the win of the whole team and only outstanding players are praised as heroes such as goalscorers or assist providers in football. On the other hand, I opine that it is far more beneficial for people to take part in team sports. Firstly, team sports help develop interpersonal skills such as communication skills or teamwork skills, which benefit them in their social life. They are able to apply such skills when working on a project with their classmates at college or with their colleagues at work, hence boosted levels of productivity. Secondly, by playing a team sport, one can forge a bond of friendship with his teammates. For instance, a football player generally has over ten teammates in his team who might become his best friends in his life while those playing individual sports have no teammates to befriend. In conclusion, although there are good arguments in favour of individual sports, I am convinced that playing sports in a team is a better option.
289 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 18: Some people think that strict punishments for driving offences are the key to reducing traffic accidents. Others, however, believe that other measures would be more effective in improving road safety. Discuss both these views and give your opinion. Gợi ý viết theo hướng ủng hộ quan điểm 2: -
Thân bài 1: Nhiều người cho rằng nên phạt nặng người vi phạm giao thông để giảm thiểu tai nạn: + Hình phạt nặng đóng vai trò như một sự răn đe với người tham gia giao thông vi phạm luật (a deterrent to road users who violate the traffic laws). + Kết quả là những người vi phạm giao thông sẽ không dám tái phạm (less likely to relapse into their old poor driving behaviour), từ đó giảm thiểu các vụ tai nạn (reduce the number of road traffic crashes).
-
Thân bài 2: Tuy nhiên, tôi tin rằng có nhiều biện pháp hiệu quả hơn: + Nhà nước nên mở các chương trình giáo dục và đào tạo lái xe và tăng độ khó các bài thi lái xe (create driving training and education programs and designing more difficult license tests). → Kết quả: nâng cao trình độ và nhận thức của người lái xe về an toàn giao thông (develop people’s driving competence and raise their awareness of road safety) + Nhà nước nên đầu tư nhiều hơn vào phát triển giao thông công cộng (grant a higher level of subsidy to public transport). → Kết quả: ít người sử dụng phương tiện cá nhân hơn, giảm được tai nạn giao thông (thực tế: hầu hết các vụ tai nạn đều liên quan đến phương tiện cá nhân).
………………………………………………………………………………………….. 290 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………..
291 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
c. Dạng câu hỏi 3 - Causes - Effects - Solutions Đề bài cho dạng câu hỏi này thường đưa ra một vấn đề và giống như tên của dạng câu hỏi này đề cập, nhiệm vụ của người viết là trình bày các khía cạnh của vấn đề: nguyên nhân, ảnh hưởng và giải pháp. Một đề thi chuẩn thường chỉ yêu cầu người viết giải quyết hai trong ba khía cạnh: nguyên nhân và ảnh hưởng/ nguyên nhân và giải pháp/ ảnh hưởng và giải pháp. Vì vậy, cách viết cho dạng bài này đơn giản là dành mỗi đoạn thân bài để viết về một khía cạnh. Một số cách nêu yêu cầu của đề bài: Causes
Why is this the case? What are some causes of the issue?
Effects
What problems does this cause? What are some effects of the problem?
Solutions
What can be done to ……..? What measures can be taken to address those problems? How can we solve the problem?
292 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Cách trả lời câu hỏi ‘cause and effect’: Thường thì câu hỏi dạng này sẽ yêu cầu chúng ta đưa ra những nguyên nhân và ảnh hưởng của một vấn đề (causes and effects); vì vậy, chúng ta phải đề cập và diễn giải ít nhất 2 nguyên nhân và 2 ảnh hưởng (tích cực hoặc tiêu cực). Cấu trúc bài văn: Introduction
1. Câu giới thiệu chủ đề. 2. This problem happens due to some reasons and it may trigger some adverse influences on ……..
Body 1
3. Several reasons can explain why …….. (mệnh đề đề cập đến chủ đề) 4. Firstly, …….. (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1) because ……… (mệnh đề giải thích luận cứ 1). 5. For instance, ……… (mệnh đề nêu ví dụ minh họa cho luận cứ 1, nếu có) (trong trường hợp không có ví dụ, nên viết mệnh đề giải thích luận cứ 1 ở câu 5, thay vì ghép trực tiếp vào câu 4) 6. Secondly, …….. (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2), for ……… (mệnh đề giải thích luận cứ 2). 7. A telling example is that ……… (mệnh đề nêu ví dụ minh họa cho luận cứ 2, nếu có) (trong trường hợp không có ví dụ, nên viết mệnh đề giải thích luận cứ 2 ở câu 7, thay vì ghép trực tiếp vào câu 6)
293 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Body 2
8. ………. (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) may result in many detrimental impacts on …….. 9. The main drawback of this trend is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1) 10. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 1 11. Another downside of the issue is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2) 12. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 2
Conclusion
13. In conclusion, ……… (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) is attributed to several factors and this problem might bring about serious impacts on ………
294 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: People nowadays sleep less than they used to in the past. What do you think is the reason behind this? What are the effects on individuals and people around them? -
Chủ đề lớn: Giấc ngủ
-
Chủ đề nhỏ: Con người hiện nay ngủ ít hơn trước đây
-
Câu hỏi: Nêu nguyên nhân và ảnh hưởng của xu hướng này.
-
Nhiệm vụ: Viết về nguyên nhân ở thân bài 1 và ảnh hưởng ở thân bài 2.
Dàn ý: Body 1 (Causes)
- Many people in today’s world are working to hectic schedules and usually have to burn the midnight oil. + Example: It is common for college students to stay up all night so as to finish assignments having a tight deadline or to revise for upcoming exams. - To many individuals, especially youngsters, technology gives them more attractive options than sleeping (social networking sites, Youtube, video games) + They are willing to give up some hours of sleep to go online till even 2 a.m or 3 a.m every day.
Body 2 (Effects)
- Sleep deprivation has a deleterious effect on the well-being of individuals. + Insufficient sleep is a contributing factor to many health problems (tiredness, lack of concentration, obesity, high blood pressure). + Productivity at work or school may be reduced. - A person going to bed late at night might badly affect others living under the same roof. + Example: when a student stays up late at night to study, the light from his table lamp may impair the quality of his roommates’ sleep or even keep them awake.
295 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết: These days, there is a propensity for people to sleep less. This issue happens due to some reasons and it may trigger some adverse influences on individuals themselves and the people around them. Several reasons can explain why people have fewer hours of sleep in their daily lives. Firstly, many people in today’s world often have to work until midnight because they are working to hectic schedules. For instance, it is common for college students to stay up all night so as to finish assignments having a tight deadline or to revise for upcoming exams. Secondly, to many individuals, especially youngsters, technology gives them more attractive options than sleeping such as social networking sites, Youtube or video games. Many of them are willing to give up some hours of sleep to go online till even 2 a.m or 3 a.m every day. Less time of sleep may result in many detrimental impacts on individuals and people around them. The main drawback of sleep deprivation is that it has a deleterious effect on the well-being of individuals. To be specific, insufficient sleep is a contributing factor to many health problems, namely tiredness, depression, lack of concentration, obesity and high blood pressure. As a result, such problems may reduce one’s productivity at work or school. Moreover, a person going to bed late at night might badly affect others living under the same roof. For example, when a student stays up late at night to study, the light from his table lamp may impair the quality of his roommates’ sleep or even keep them awake. In conclusion, that modern people have a tendency to sleep less is attributed to several factors and this problem might bring about serious impacts on the physical and mental health of people, which might lead to a generation of unproductive people.
296 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 19: It is observed that in many countries, not enough students are choosing to study science subjects. What are the causes? What will be the effects on society? Gợi ý viết bài: -
Nguyên nhân: + Các môn khoa học thường khó, đòi hỏi cao → chỉ có người đủ khả năng và kiên nhẫn mới theo học được các ngành khoa học. + Các môn khoa học không đủ hấp dẫn học sinh sinh viên bằng các ngành khác. Ví dụ: kinh tế, du lịch phát triển → thu hút hầu hết sinh viên đăng ký.
-
Ảnh hưởng tới xã hội: + Ít các nhà khoa học hơn → ít phát minh hơn → quá trình phát triển của nhân loại bị ảnh hưởng (do khoa học công nghệ đóng vai trò chính) + Mất cân bằng lao động: quá nhiều nhân lực ở các ngành kinh tế, du lịch và quá ít nhân lực ở ngành khoa học → tỉ lệ thất nghiệp tăng cao trong khi ngành khoa học vẫn thiếu người làm.
………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. 297 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Cách trả lời câu hỏi ‘cause and solution’: Cũng như ‘cause & effect’, dạng câu hỏi ‘cause & solution’ cũng thường yêu cầu chúng ta đưa ra nhiều nguyên nhân và giải pháp của một vấn đề (causes and solutions); vì vậy, chúng ta phải đề cập và diễn giải ít nhất 2 nguyên nhân và 2 giải pháp. Cấu trúc bài văn: Introduction 1. Câu giới thiệu chủ đề 2. This problem happens due to some reasons, and effective measures should be taken to mitigate it.
Body 1
3. Several reasons can explain why ……... (mệnh đề đề cập đến chủ đề) 4. Firstly, ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1) because ……… (mệnh đề giải thích luận cứ 1) 5. For instance, ……… (mệnh đề nêu ví dụ minh họa cho luận cứ 1, nếu có) (trong trường hợp không có ví dụ, nên viết mệnh đề giải thích luận cứ 1 ở câu 5, thay vì ghép trực tiếp vào câu 4) 6. Secondly, ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2), for ……… (mệnh đề giải thích luận cứ 2) 7. A telling example is that ……… (mệnh đề nêu ví dụ minh họa cho luận cứ 2, nếu có) (trong trường hợp không có ví dụ, nên viết mệnh đề giải thích luận cứ 2 ở câu 7, thay vì ghép trực tiếp vào câu 6)
298 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Body 2
8. However, there are various workable solutions that individuals/ schools/ governments/… could take to tackle the problem. 9. The initial solution is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1 giải pháp 1) 10. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 1 11. Another measure is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2 giải pháp 2) 12. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 2
Conclusion
13. In conclusion, this problem stems from several reasons, but individuals, schools, governments/… could implement a range of measures to address this problem.
299 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Traffic congestion is becoming a huge problem for many major cities. What are the causes? Suggest some measures that could be taken to reduce traffic in big cities. -
Chủ đề lớn: Giao thông
-
Chủ đề nhỏ: Tắc nghẽn giao thông đang là vấn đề nhức nhối ở các thành phố lớn
-
Câu hỏi: Nêu nguyên nhân và biện pháp khắc phục.
-
Nhiệm vụ: Viết về nguyên nhân ở thân bài 1 và biện pháp khắc phục ở thân bài 2.
Dàn ý: Causes of traffic jams in many big cities
Body 1
- people migrating from rural areas to urban areas in search of work → a surge in the city population - poor public transport systems → greater demand for private vehicles → inadequate transport facilities that cannot accommodate the increase in road usage Measures to tackle traffic jams (solutions)
Body 2
- to relocate industrial parks to rural areas to create more job opportunities for the residents there - to improve transport infrastructure and to impose higher taxes on cars
300 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết: Traffic jams have become increasingly problematic in metropolises around the world. This problem happens due to some reasons, and effective measures should be taken to mitigate it. Several reasons can explain why the streets in big cities are clogged with traffic every day. Firstly, the problem is attributed to the dramatic surge in the city population because of the mass rural exodus. Over the last decades, there has been a propensity for people migrating from rural areas to urban areas in search of work and the transport infrastructure cannot accommodate such a huge population, hence the problem of traffic congestion. Secondly, in many cities, the public transport system has yet to be adequately developed, which forces commuters to rely largely on private vehicles. As a result, the roads in urban areas are usually overcrowded with a giant number of cars and motorcycles. However, there are various workable solutions that governments could take to tackle the problem. The initial solution is to relocate industrial parks and businesses to rural areas to create more job opportunities for the residents there. The relocation could encourage workers in the city to get back to their hometowns, thereby solving overpopulation in urban areas and addressing traffic congestion. Another measure is to improve the public transport system and to impose higher taxes on cars. These two actions aim at encouraging more people to use buses, trains or subways and discouraging them from utilizing private vehicles, hence a lighter burden on the transport infrastructure. In conclusion, this problem stems from several reasons, but governments could implement a range of measures to address this problem.
301 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 20: Influence of human beings on the world's ecosystem is leading to the extinction of species and loss of biodiversity. What are the primary causes of loss of biodiversity? What solutions can you suggest? Gợi ý viết bài: -
Nguyên nhân: + Do hoạt động của con người làm thay đổi môi trường xung quanh (chặt phá rừng, xây dựng cầu đường, nhà cửa,...) làm mất đi môi trường sống tự nhiên của động thực vật. + Do con người khai thác cạn kiệt tài nguyên. Ví dụ: thâm canh nông nghiệp làm suy thoái và cạn kiệt đất (intensive farming degrades and depletes the soil it depends on) → nhiều thực vật không thể sống ở đất đó nữa; đánh bắt cá quá mức trong thời gian ngắn → cá không kịp sinh sản và nhiều loài tuyệt chủng.
-
Biện pháp: + Hạn chế các hoạt động làm mất môi trường sống tự nhiên của động thực vật, đồng thời, xây dựng thêm các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia để tạo thêm môi trường sống cho các loài → các loài động thực vật có thể sinh sôi trở lại + Đặt ra giới hạn về khối lượng tài nguyên được phép khai thác, ví dụ như đánh bắt cá (sets quotas for how much natural resources can be exploited by a business in a certain area, such as quotas for fishing) → các nguồn tài nguyên đó có thời gian để phục hồi.
………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. 302 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. 303 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
* Cách trả lời câu hỏi ‘effect and solution’: Cũng như hai dạng câu hỏi trên, dạng câu hỏi ‘effect & solution’ cũng sẽ đưa ra một vấn đề và yêu cầu chúng ta diễn giải nhiều ảnh hưởng và giải pháp (effects and solutions); vì vậy, chúng ta phải đề cập và diễn giải ít nhất 2 ảnh hưởng và 2 giải pháp. Cấu trúc bài văn: Introduction
1. Câu giới thiệu chủ đề. 2. This trend may trigger some adverse influences on …….. and effective measures should be taken to mitigate those problems.
Body 1
3. ………. (cụm danh từ nêu vấn đề nghị luận) may result in many detrimental impacts on …….. 4. The main drawback of this trend is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1) 5. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 1 6. Another downside of the issue is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2) 7. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 2
304 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Body 2
8. However, there are various workable solutions that individuals/ schools/ governments/… could take to tackle the problem. 9. The initial solution is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 1 giải pháp 1) 10. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 1 11. Another measure is that ……… (mệnh đề giới thiệu luận cứ 2 giải pháp 2) 12. Giải thích hoặc/ và ví dụ cho luận cứ 2
Conclusion
13. In conclusion, this problem might bring about serious impacts on ………, but individuals/ schools/ governments/… could implement a range of measures to address this problem.
305 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of ageing populations. -
Chủ đề lớn: Vấn đề xã hội
-
Chủ đề nhỏ: Tình trạng già hóa dân số
-
Câu hỏi: Nêu ảnh hưởng của xu hướng này đến cá nhân và xã hội và đề xuất một số giải pháp.
-
Nhiệm vụ: Viết về ảnh hưởng ở thân bài 1 và biện pháp ở thân bài 2.
Dàn ý: Problems (bad effects) of increasing average life expectancy for individuals and society Body 1
- less people of working age → government receiving less money in taxes → heavier tax burden on working people - more people of retirement age → greater demand for healthcare → more intense pressure on the national healthcare system Measures against those problems (solutions to those problems)
Body 2
- to encourage immigration in order to increase the number of working adults who pay taxes - to increase the retirement age for working adults - to allocate more budget to healthcare and less to some other areas, such as art and sports
306 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết: Over the past decades, population aging has been emerging as a major demographic trend in many developed countries. This trend may trigger some adverse influences on individuals and society and effective measures should be taken to mitigate those problems. The greying of the population may result in many detrimental impacts on a country’s citizens and society. The main drawback of this tendency is that it may lead to insufficient numbers of people of working age. As a result, the government will receive less money in taxes and place a heavier tax burden on working people. Another downside of the issue is that there are more people of retirement age, hence a greater demand for healthcare. Consequently, this issue puts more intense pressure on the national healthcare system. It is a fact that hospital crowding has become common in many countries and tends to be increasingly problematic. However, there are various workable solutions that governments could take to tackle the problems. The initial solution is to encourage immigration with a view to increasing the number of working adults who pay taxes. Japan is a good case in point as this country welcomes hundreds of thousands of internationals who come to settle and work each year and they do make a significant contribution to the country’s tax revenue. Another measure is to allot more budget to healthcare and less to some other less important areas, such as art and sports. As a result, the public healthcare system may make a speedy recovery and best serve the needs of the greying population. In conclusion, population greying might bring about serious impacts on individuals and the society we live in, but governments could implement a range of measures to address these problems.
307 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 21: The internet has transformed the way information is shared and consumed, but it has also created problems that did not exist before. What are the most serious problems associated with the internet and what solutions can you suggest? Gợi ý viết bài: -
Ảnh hưởng: + Trẻ em rất dễ truy cập vào trang web có nội dung xấu, ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng. Ví dụ: các trang web đen, các video bạo lực (pornographic websites, videos with violent content) + Sự xuất hiện của những kẻ lừa đảo trên mạng (online scammers/ Internet frauds) → lừa tiền người sử dụng Internet (to trick Internet users out of money). Ví dụ: Kẻ lừa đảo vờ làm tổ chức từ thiện, kêu gọi cộng đồng mạng quyên góp tiền để chiếm đoạt (to pose as a charitable organization soliciting donations on social networking sites)
-
Giải pháp: + Cha mẹ nên đặt ra lượng thời gian lướt web tối đa cho bọn trẻ (to set Internet time limits for their children) → ngăn bọn trẻ không bị nghiện sử dụng Internet (to prevent them from getting addicted to using the Internet) + Chính phủ nên áp đặt những hình phạt nặng hơn dành cho những kẻ lừa đảo trên mạng (to mete out heavier punishments to Internet frauds). Ví dụ: phạt tù nặng hơn (to give longer prison sentences) → một sự răn đe đến những ai có ý định phạm tội (a deterrent to those with the intention of committing crimes)
………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. 308 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. 309 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
d. Dạng câu hỏi 4 - Two-part question Đề bài của dạng câu hỏi ‘two-part question’ sẽ đưa ra một câu dẫn dắt chủ đề, sau đó tiếp tục đưa ra hai câu hỏi riêng biệt liên quan đến chủ đề vừa đề cập. Hai câu hỏi này phần lớn thuộc một trong ba dạng câu hỏi chúng ta đã đi qua ở phía trên. Ví dụ: In employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard? Why do some people work harder?
Causes - Effects - Solutions
Is it always a good thing to work hard?
Opinion
Ví dụ: Many people prefer to watch foreign films rather than locally produced films. Why could this be? Should governments give more financial support to local film industries? Why could this be?
Causes - Effects - Solutions
Should governments give more financial
Opinion
support to local film industries?
310 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: Some parents buy their children whatever they ask for, and allow their children to do whatever they want. Is this a good way to raise children? What consequences could this style of parenting have for children as they get older? Is this a good way to raise children?
Opinion
What consequences could this style of
Causes - Effects - Solutions
parenting have for children as they get older?
Tuy nhiên, có một số đề bài đưa ra hai câu hỏi, trong đó cả hai hoặc một trong hai câu hỏi không thuộc dạng câu hỏi nào chúng ta đã học từ trước. Ví dụ: It is predicted that robots are going to become increasingly important in our lives. How could robots be used in the future? Will this development be a positive or a negative development? How could robots be used in the future? Will this development be a positive or a
Opinion
negative development?
Tuy nhiên, dù đề bài cho các câu hỏi ở dạng nào thì chúng ta cũng triển khai câu trả lời hai câu hỏi riêng biệt ở hai thân bài tương ứng.
311 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Cấu trúc bài văn: Introduction
- ‘Paraphrase’ câu dẫn chủ đề - Trả lời hai câu hỏi
Body 1
- Trả lời trực tiếp câu hỏi 1 - Đưa các luận cứ, với mỗi luận cứ cần giải thích và thêm ví dụ minh họa
Body 2
- Trả lời trực tiếp câu hỏi 2 - Đưa các luận cứ, với mỗi luận cứ cần giải thích và thêm ví dụ minh họa
Conclusion
- ‘Paraphrase’ lại phần mở bài
312 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: In employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard? -
Chủ đề lớn: Công việc
-
Chủ đề nhỏ: Người này làm việc chăm chỉ hơn người kia
-
Câu hỏi: Tại sao có xu hướng này? Lúc nào làm việc chăm chỉ cũng là tốt?
-
Nhiệm vụ: Triển khai trả lời hai câu hỏi ở hai phần thân bài khác nhau
313 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Dàn ý: Body 1 (Why?)
- Some people are never satisfied with what they have whereas some others are. + The latter → happy with getting by on their subsistence wages; the former → tend to work extra shifts to earn more money and have a more comfortable life. - Some people have a passion for their jobs while some others do not. + The latter → get bored with the job and find themselves checking the clock constantly hoping their time on the job flies so they can leave. + The former → consider their job as everything they want and put more effort into what they do to get the best results.
Body 2 (Is it always good?)
- Great diligence in work can have both positive and negative effects on individuals. + If one has a sense of purpose at work and does his level best to do his job, his effort may bring him accomplishments and recognition → better promotion opportunities and brighter career prospects. + Doing long shifts can exhaust one and put more pressure on him → he’s likely to commit mistakes at work, hence serious damage to the company which he works for → to be made redundant from his job
314 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Bài viết: At the workplace, there is a tendency for some to work harder as compared to others. This trend happens due to some reasons and I strongly believe that it can have both positive and negative effects on individuals. Several reasons can explain why some try harder than others at work. Firstly, some people are never satisfied with what they have whereas some others are. The latter are generally happy with getting by on their subsistence wages while the former want to have a more comfortable life. For this reason, they tend to work extra shifts to earn more money. Secondly, some people have a passion for their jobs while some others do not. To be specific, the latter often feel bored with their job and find themselves checking the clock constantly hoping their time on the job flies so they can leave. In contrast, the former consider their job as everything they want and put more effort into what they do to get the best results. Great diligence in work can have both beneficial and deleterious effects on individuals. On the one hand, if one has a sense of purpose at work and does his level best to do his job, his effort may bring him accomplishments and recognition. As a result, he may be given better promotion opportunities and have brighter career prospects. On the other hand, doing long shifts can exhaust one and put more pressure on him. Consequently, he’s likely to commit mistakes at work, hence serious damage to the company which he works for and to be made redundant from his job. In conclusion, that many people have a propensity to be more hard-working than others is attributed to several factors and this tendency might bring about both favourable and damaging impacts on them.
315 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Thực hành 22: Some parents buy their children whatever they ask for, and allow their children to do whatever they want. Is this a good way to raise children? What consequences could this style of parenting have for children as they get older? Gợi ý viết bài: -
Thân bài 1: Đây không phải cách nuôi dạy tốt vì thiếu tính kỷ luật + Trẻ em được nuông chiều sẽ xây dựng suy nghĩ mình là người nghiễm nhiên được quyền hưởng thụ điều tốt đẹp (cultivate a sense of entitlement) → không coi trọng những gì bố mẹ cho mình (take what they receive for granted) + Thay vào đó, cha mẹ cần đặt ra những luật lệ và giới hạn cho trẻ (set rules and boundaries for children) → trẻ biết phân biệt đúng sai và trở nên trưởng thành (distinguish between right and wrong and grow up to become mature and sensible people)
-
Thân bài 2: Trẻ em được nuông chiều sẽ phát triển tính ích kỷ khi lớn lên + Trẻ lớn lên, nghĩ mình là trung tâm của mọi thứ và không quan tâm đến cảm xúc của người khác (to become self-centred and show little consideration for others’ feelings) + Kết quả: rất khó hòa hợp với mọi người (not to be able to get on well with others) + Ví dụ: làm việc nhóm ở trường, luôn đề cao ý kiến cá nhân mà không quan tâm đến ý kiến của người khác (to highly regard their own opinions and ignore others’) → không thể làm việc thành công với họ (to be unable to cooperate with their teammates effectively)
316 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………..
317 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
6. Lỗi thường gặp, khó khăn và cách giải quyết khi học IELTS Writing Task 2 Trong phần cuối, hãy điểm qua một vài những lỗi mà người học IELTS Writing Task 2 thường mắc phải; sau đó, điểm mặt những khó khăn cũng như một vài cách giải quyết để cho việc học tập, ôn luyện và đi thi trở nên dễ dàng hơn. a. Những lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 2 Lỗi thứ nhất: Không phân bổ đều số lượng câu từ khi giải quyết các câu hỏi ở đề bài. Cụ thể, mỗi đề bài IELTS Writing Task 2 thường có 2 vấn đề cần giải quyết tương đương với 2 đoạn thân bài. Tất nhiên, chúng ta không cần phân chia chính xác từng từ từng câu cho 2 đoạn này; tuy nhiên, việc phân chia quá chênh lệch, ví dụ viết 8 câu cho vấn đề 1 và 3 câu cho vấn đề 2, sẽ khiến bài viết mất cân đối và khó có thể đạt được điểm cao. Lỗi thứ hai: Triển khai các ý tưởng về chủ đề lớn mà không tập trung vào chủ đề nhỏ, dẫn đến lạc đề. Ví dụ, ta có đề bài: Some people believe that smartphones are destroying social interaction today. To what extent do you agree or disagree? Nếu chúng ta viết theo hướng ‘không đồng ý’ và triển khai lợi ích của điện thoại thông minh như giải trí, cập nhật tin tức,... thì chúng ta đang lạc đề. Vấn đề cần tập trung ở đây là ‘ảnh hưởng của điện thoại thông minh đến quan hệ xã hội là tốt hay xấu?’; vì vậy, tất cả những ý tưởng không liên quan đều coi là lạc đề.
318 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Lỗi thứ ba: Không phát triển luận điểm. Đối với nhiều người mới bắt đầu học viết Task 2, đây là lỗi rất phổ biến. Cụ thể, những bạn này đưa ra rất nhiều các luận điểm trong một đoạn văn, tuy nhiên không đưa ra luận cứ và ví dụ minh họa cho luận điểm, khiến chúng đơn giản chỉ là những câu văn sáo rỗng không có tính thuyết phục. Ví dụ, với luận điểm ‘cách tốt nhất để giảm ùn tắc giao thông là phát triển giao thông công cộng’, người viết phải đưa ra lý lẽ bổ sung như ‘nhiều người chọn đi xe buýt dẫn đến số lượng xe cá nhân giảm, từ đó giảm ùn tắc’ và lấy ví dụ ‘ở Nhật Bản, giao thông công cộng phát triển nên ùn tắc rất ít khi xảy ra’. Một luận điểm được phát triển như vậy mới thuyết phục được người đọc, từ đó có nhiều khả năng đạt được điểm cao. Lỗi thứ tư: Sử dụng những câu văn tổng quát quá mức. Ví dụ, câu văn ‘a university degree helps people to find a good job’ được coi là một câu văn tổng quát quá mức vì không ai đảm bảo rằng việc có bằng đại học sẽ giúp chúng ta tìm được việc tốt. Vì vậy, khi viết IELTS Writing Task 2, hãy áp dụng một số mẹo sau để có thể viết được những câu văn khách quan và thuyết phục được người đọc: - Tránh sử dụng các câu tuyệt đối như trên. Thay vào đó, hãy sử dụng những cấu trúc dự đoán: can, could, may, might, be likely/ unlikely to do something, would probably. - Tránh sử dụng ‘all’ hay ‘every’. Thay vào đó, hãy sử dụng: several, many, a few, a large/ small number/ amount of, the majority of, a minority of - Tránh sử dụng ‘no’ hay ‘none’. Thay vào đó hãy sử dụng: almost no, few, only an insignificant number/ amount of. - Tránh sử dụng ‘always’. Thay vào đó, hãy sử dụng: almost always, usually, normally, mostly, generally. - Tránh sử dụng ‘never’. Thay vào đó, hãy sử dụng: almost never, seldom, rarely.
319 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Lỗi thứ năm: Chỉ sử dụng ví dụ cá nhân. Tất nhiên, sử dụng ví dụ cá nhân không sai, nhưng việc lạm dụng nó thì không được giám khảo đánh giá cao. Vì thế, tốt nhất chúng ta nên sử dụng những ví dụ khách quan. Chúng ta hoàn toàn có thể tự tạo ra những ví dụ mà không cần lo lắng liệu nó có đúng không, vì IELTS là bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh, không phải đánh giá kiến thức xã hội. Ví dụ, ‘ở Nhật Bản, giao thông công cộng phát triển nên ùn tắc rất ít khi xảy ra’ hoàn toàn là một ví dụ tự tạo ra của người viết, vì thực tế, ở Nhật Bản ùn tắc giao thông vẫn xảy ra thường xuyên. Nhưng chúng ta hoàn toàn không bị trừ điểm khi viết những ví dụ như thế này dù nó đúng hay sai, miễn nó bổ trợ tốt khiến luận điểm của chúng ta nghe hợp lý. Lỗi thứ sáu: Viết không đủ 250 từ và không viết kết bài. Không cần nói quá nhiều về lỗi này, cho dù bạn viết cực kỳ hay nhưng không đủ 250 từ hoặc thiếu kết bài, thì bài viết của bạn cũng sẽ bị trừ điểm rất nặng. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bài viết của bạn đủ 250 từ và đủ ba phần mở - thân - kết. Khi thời gian sắp hết, hãy tăng tốc và viết phần kết bài. Một bài viết đủ ba phần (dù đoạn thân bài thứ hai chưa đủ tốt do viết vội) chắc chắn sẽ có điểm cao hơn một bài viết thiếu kết bài (dù hai đoạn thân bài viết rất tốt). Bên cạnh đó, số từ lý tưởng cho một bài viết dao động từ 260-280 từ. Lỗi thứ bảy: Sử dụng quá nhiều hoặc quá ít các từ nối. Như đã biết, từ nối có vai trong quan trọng để tăng tính kết nối của một bài văn. Thế nên, sử dụng quá ít từ nối sẽ khiến bài văn thiếu tính liên kết. Ngược lại, sử dụng một từ nối quá nhiều lần dẫn đến thừa, lặp và đây cũng là một lỗi sai khiến bài viết bị trừ điểm. Vì vậy, hãy học thuộc cách sử dụng một số từ nối cơ bản, đủ dùng cho một bài văn nghị luận 250 từ và sử dụng chúng một cách linh hoạt, vừa đủ, để đạt điểm liên kết cao nhất. Lỗi thứ tám: Sử dụng sai vị trí từ nối. Vị trí của từ nối cũng vô cùng quan trọng. Việc chúng ta sử dụng một từ nối với đúng ý nghĩa nó biểu thị nhưng sai vị trí của nó cũng khiến cho bài viết bị trừ điểm.
320 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ví dụ: trong câu ‘But there are also some advantages that the trend brings’, về mặt ý nghĩa thì có thể không sai nhưng từ ‘but’ trong văn viết không đứng ở đầu câu như vậy; thay vào đó, chúng ta phải sử dụng ‘however’. Lỗi thứ chín: Sử dụng từ vựng một cách gượng ép. Chúng ta phải ghi nhớ trong đầu rằng không phải từ vựng nào cũng áp dụng cho tất cả các trường hợp được. Việc sử dụng từ vựng mà không biết chắc chắn rằng nó có hợp lý không khiến cho câu văn hoặc là sai về mặt ngữ nghĩa, hoặc là sai về mặt ngữ pháp. Vậy nên, hãy viết những gì bạn chắc chắn nó đúng; hãy ưu tiên viết đơn giản mà đúng thay vì viết phức tạp mà chưa chắc nó có chính xác hay không. Ví dụ, chúng ta học được từ ‘supportive’ nghĩa là ‘(có tính) ủng hộ’ và trong một bài viết chúng ta muốn thể hiện nội dung ‘thời tiết rất ủng hộ’. Trong trường hợp này, đừng mạo hiểm viết ‘supportive weather’ khi chưa biết hai từ này có đi kèm với nhau hay không. Thay vào đó, hãy nghĩ đơn giản và viết ‘nice weather’; mặc dù từ này khá cơ bản, nhưng có một điều chắc chắn mà chúng ta biết là nó không sai. Thực tế, ‘supportive weather’ là một cụm từ không tự nhiên; thay vào đó các cụm từ nâng cao hơn sẽ là ‘pleasant weather’ và ‘mild weather’. Lỗi thứ 10: Sai chính tả. Lỗi này quá cơ bản và một người được điểm cao thường là một người không viết sai chính tả. Đương nhiên, một hai lỗi chính tả chỉ ảnh hưởng một chút đến điểm số; nhưng sai chính tả quá nhiều sẽ khiến bài viết bị trừ điểm rất nặng. Lỗi thứ 11: Viết tắt. Đơn giản thôi, đừng viết ‘don’t’, ‘won’t’ hay những cụm từ viết tắt tương tự thế; thay vào đó, hãy viết ‘do not’, ‘will not’,... Viết tắt là một điều cấm kỵ trong một bài viết có tính trang trọng. Tương tự các từ viết tắt khác như ‘CV’, ‘Prof’ hay ‘app’ cũng nên viết đầy đủ thành ‘Curriculum Vitae’, ‘Professor’ hay ‘application’.
321 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Lỗi thứ 12: Sai lỗi ngữ pháp nhỏ. Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc cố định như ‘provide somebody with something’, ‘help somebody (to) do something’,... Không còn cách nào khác, việc của chúng ta là học thuộc từng cấu trúc như vậy để sử dụng một cách chính xác. Những người viết ‘provide people many job opportunities’, ‘help people with getting job opportunities’ hay đại loại thế, đều sẽ bị trừ điểm ngữ pháp. Lỗi thứ 13: Sai dấu câu. Ví dụ: ‘More people will choose to commute by bus, therefore, the number of private vehicles will reduce.’ ‘Therefore’ là từ nối được sử dụng để bắt đầu một câu văn mới; vì vậy, việc sử dụng dấu phẩy như trên được coi là không chính xác. Thay vào đó, chúng ta phải sử dụng dấu chấm phẩy hoặc dấu chấm.
322 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
b. Những khó khăn khi học IELTS Writing Task 2 và cách giải quyết Khó khăn thứ nhất: Vốn từ vựng hạn chế Đây là vấn đề lớn nhất đối với những người bắt đầu hành trình chinh phục IELTS nói chung và IELTS Writing Task 2 nói riêng. Một người với vốn từ vựng hạn chế dù có khả năng lập luận rất tốt cũng khó lòng diễn tả đầy đủ và logic những ý tưởng của bản thân được. Không những thế, với vốn từ vựng ít ỏi, người viết thậm chí phải mất nhiều thời gian hơn để nghĩ về cách triển khai ý tưởng. Phương pháp duy nhất để tăng vốn từ vựng cho bản thân đó là học. Sau đây là hai đầu sách vô cùng phù hợp cho những ai đang ôn luyện IELTS Writing Task 2, cung cấp cho người học những từ/ cụm từ theo chủ đề. Nếu trang bị đầy đủ những kiến thức này, người học đảm bảo không còn lo ngại việc thiếu từ vựng khi triển khai ý tưởng nữa:
Đầu sách 1: Vocab for IELTS with answers by Pauline Cullen
323 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Đầu sách 2: Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS - biên tập và biên soạn bởi đội ngũ IELTS Thanh Loan
324 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Khó khăn thứ hai: Bí ý tưởng Có một điều không phải bàn cãi đó là khi chúng ta luyện tập viết IELTS Writing Task 2 đủ lâu, tư duy phản biện xã hội của chúng ta được phát triển rất rõ rệt. Vì vậy, khi mới bắt đầu tập viết và luôn cảm thấy thiếu ý tưởng cho một vấn đề, chúng ta không nên lo lắng và nóng vội vì đơn giản chỉ là chúng ta chưa nạp đủ lượng để phát triển về chất. Vì vậy, hãy cứ luyện tập kiên trì với từng đề bài và cảm nhận bản thân tiến bộ qua từng ngày. Ngoài việc đọc thường xuyên các vấn đề xã hội để tăng lượng kiến thức, mỗi khi gặp một vấn đề mà không nghĩ ra những ý tưởng hay ho, hãy tận dụng Google và đây sẽ là nguồn ý tưởng vô hạn mà bạn có thể tận dụng để viết cho mình một bài nghị luận hoàn chỉnh. Ví dụ: Extreme sports are very dangerous and should be banned. To what extent do you agree or disagree with this view? Hãy gõ từ khóa “extreme sports pros and cons” vào công cụ tìm kiếm Google và hàng loạt các bài viết liên quan đến lợi ích và tác hại của thể thao mạo hiểm sẽ hiện ra. Và chỉ cần đọc ngay trang đầu tiên, chúng ta đã có đủ ý tưởng cho bài viết của mình rồi.
325 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
326 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
327 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Ngoài ra, các bạn cũng có thể sử dụng cuốn sách đã giới thiệu ở trên của đội ngũ IELTS Thanh Loan trong quá trình học tập và ôn luyện IELTS Writing Task 2. Ngoài từ vựng, cuốn sách ‘Từ vựng chất và ý tưởng hay theo chủ đề cho bài thi IELTS’ cũng cung cấp rất nhiều các ý tưởng cho các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2, giúp người học trang bị một lượng kiến thức khổng lồ và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới đó.
328 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Khó khăn thứ ba: Thiếu thời gian Thực tế, 40 phút cho một bài viết IELTS Writing Task 2 gồm 250 từ là đủ. Việc chúng ta cảm thấy thiếu thời gian đơn giản vì chúng ta viết chưa thành thạo và chưa phân bổ thời gian hợp lý. Phương pháp duy nhất ở đây là thực hành. Mới đầu, hãy cứ từ từ chuẩn bị ý tưởng, từ vựng, dàn ý chi tiết trước khi viết. Cho đến khi cảm thấy quen với các bước trên rồi, chúng ta mới nên thực hành viết dưới áp lực thời gian: bấm giờ đủ 40 phút bắt đầu từ lúc đọc đề. Cách phân bổ thời gian lý tưởng cho từ bước viết bài: -
Phân tích câu hỏi + tìm ý tưởng + lập dàn ý: 10-15 phút
-
Viết bài: 20-27 phút
-
Đọc rà soát và sửa lỗi sai: 3-5 phút
329 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
KEY (TASK 1) Piece 1: Câu 1: → The number/ quantity of cases of X disease in 1975 was 500. → The figure in 1975 was 500. Câu 2: → The amount/ quantity of petrol and oil consumed in 2005 was 35 quadrillion units. → The figure for petrol and oil in 2005 was 35 quadrillion units. Câu 3: → The percentage/ proportion/ rate of females unemployed in 2000 was 25%. → The figure for females in 2000 was 25%. Piece 2: (1) decreased/ declined/ went down/ dropped (2) increase/ climb/ rise/ growth (3) decreased/ declined/ went down (4) increased/ grew/ went up/ dropped (5) increase/ climb/ rise/ growth
330 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 3: Câu 1: → There was a stability in the quantity of cases of X disease at 500 between 1975 and 1980. → The period between 1975 and 1980 experienced/ witnessed/ showed a stability in the quantity of cases of X disease at 500. Câu 2: → There was a moderate decline in the number of people affected by X disease of 150 in the next five years. → The next five years experienced/ witnessed/ showed a moderate decline in the number of people affected by X disease of 150. Câu 3: → There was a dramatic decrease in the quantity of people suffering from X disease to hit the lowest point of 0 in 1990. → The year 1990 experienced/ witnessed/ showed a dramatic decrease in the quantity of people suffering from X disease to hit the lowest point of 0.
331 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 4: Câu 1: → The amount of coal consumption is anticipated to go up considerably to over 30 quadrillion units in 2030. Câu 2: → It is predicted that the figure for natural gas will increase moderately to about 25 quadrillion units in 2030. → The figure for natural gas is predicted to increase moderately to about 25 quadrillion units in 2030. Piece 5: Câu 1: The amount of Pizza consumed in 1990 was highest, at more than 300 grams. Câu 2: The proportion of population in China was higher than that of India in 2000, 23% and 15% respectively. Câu 3: The percentages of boys participating in soccer and swimming in 2000 was lowest, at 23% and 19% respectively. Câu 4: In 2000, the number of people playing football was nearly identical to that of swimming, at 200 and 190 respectively. Câu 5: The percentage of moviegoers aged 16 to 20 quintuples that of the 31 to 45 age group, accounting for 25% and 5% respectively.
332 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
Piece 6: Câu 1: → 25 million people visited the UK in 1990. → There were 25 million people who visited the UK in 1990. Câu 2: → 250 grams of chicken was consumed per person. → There were 250 grams of chicken consumed per person. Câu 3: → 50% of spending was on food. → There was 50% of spending on food. Piece 7: In 1975, the number of overseas residents visiting Australia was around 10 million, which then increased moderately to 15 million in 1985. After that, the following tenyear period experienced a gradual rise of 10 million. Following that, at the end of the period, this figure continued to grow minimally from 25 million to 30 million in 2005. Phân tích đoạn mẫu: -
Thì động từ (Verb Tense): Quá khứ đơn
-
Chủ ngữ (S): the number of overseas residents visiting Australia the quantity of foreign tourists visiting Australia the number of overseas travellers coming to visit Australia this figure
-
Từ nối giữa các mệnh đề: then (nối giữa năm 1975 và năm 1985)
-
Từ nối giữa các câu: After that: nối giữa năm 1985 và năm 1995 Following that: nối giữa năm 1995 và năm 2005
333 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Cấu trúc ngữ pháp: Clause (năm đầu tiên), which (thay thế cho S của mệnh đề phía trước) + V (chia ở dạng số ít) (năm tiếp theo)
Piece 8: In 1970, around 5 million UK people travelled by car, which then increased moderately to 7 million in 2000. Then/ After that/ Following that, it is predicted that this figure will reach its peak of 9 million in the year 2030. Similarly/ Likewise, the quantity of rail passengers was approximately 2 million in 1970, followed by a minimal rise to 3 million in 2000. Then/ After that/ Following that, the prediction is that this figure will grow considerably by 2 million in 2030. By contrast/ In contrast/ However, the figure for the bus started at 4 million before a slight decrease of about 0.5 million in 2000. Then/ After that/ Following that, this figure is anticipated to drop minimally to 3 million in 2030. Phân tích đoạn mẫu: -
Thì động từ (Verb Tense): Chia biểu đồ thành 2 khoảng thời gian cụ thể để dễ tiếp cận hơn. 1970 - 2000 → Quá khứ đơn 2030 → Cấu trúc câu dự đoán
-
Chủ ngữ (S): the number of car commuters the number of car users the quantity of people travelling by car this figure/ the figure for bus
-
Từ nối giữa các mệnh đề: then: nối giữa năm 1970 và năm 2000 của car before: nối giữa năm 1970 và năm 2000 của bus
334 + Các sản phẩm Ebook khác: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet + Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall + Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
-
Từ nối giữa các câu: Then/ Following that/ After that: nối giữa năm 2000 và năm 2030 Similarly: nối giữa số liệu của car và số liệu của train (đều có xu hướng tăng) By contrast: nối giữa số liệu của train và số liệu của bus (một là xu hướng tăng>