Huong Dan Cai Dat Mornach Nice 900 VN [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA

CÔNG TY TNHH THANG MÁY - KTĐ HISA

Văn phòng : 56 Tân Thới Nhất 14, P.Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM Điện thoại : (08) 6255.8165 - 6255.8166 Fax: (08) 6255.8164 MST: 0302654231 - Email: [email protected]. Website: hisaelevator.com Nhà máy sản xuất: 36F Khu Phố 4, Đường Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM

HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH VÀ CÀI ĐẶT MORNACH NICE900 1.HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KEYPAD

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Page 1

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Page 2

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA

2. Khai Báo các Thông Số Sử Dụng chức năng có Swich giới hạng đóng mở Ngoài những thông số cần thay đổi có trong bản dưới đây, những thông số còn lại sử dụng giá trị mặc định A.Cài đặt thông số điều khiển, thông số động cơ Thông Số Chức Năng F000 Kiểu điều khiển F001

Chọn kiểu đóng đóng mở

F002

Kiểu lệnh điều khiển

F100

Chọn kiểu Motor

F101 F102 F103 F104 F105

Công suất động cơ Điện áp động cơ Dòng điện định mức động cơ Tần số hoạt động Tốc độ động cơ

Giá trị cài đặt Ghi Chú 0 0: Điều khiển dòng hở 1: Điều khiển dòng kính 0 0: Điều khiển tốc độ gắn Swich 1: điều khiển khoảng cách học hành trình có encoder 1 0: Điều khiển bằng nút nhấn trên VVVF 1: Điều khiển bằng tín hiệu đóng mở của thang máy 2: Điều khiển khi học hành trình 0 0: Động cơ không đồng bộ 1: Động cơ đồng bộ 700W Xem trên động cơ 220V 0.5A 50Hz 960rpm

B.Cài đặt thông số ngõ vào, ngõ ra Thông Số Chức Năng Giá trị cài đặt Ghi Chú F901 Ngõ vào tín hiệu giới hạng đóng cửa 113 DI2 (NO=13, NC=113) F902 Ngõ vào tín hiệu đổi tốc chiều đóng 115 DI4 (NO=15, NC=115) F903 Ngõ vào tín hiệu giới hạng mở cửa 112 DI1 (NO=12, NC=112) F904 Ngõ vào tín hiệu đổi tốc chiều mở 114 DI3 (NO=14, NC=114) F905 Ngõ vào tín hiệu mở cửa 1 DI5 F906 Ngõ vào tín hiệu đóng cửa 2 DI6 *Chú ý: khi cài đặt giá trị từ F901 -> F906 Giá trị cài đặt ở thông số này sẽ không hiển thị trong các thông số khác. Nên phải cài đặt các giá trị từ F901 -> F908 về giá trị 0 sau đó sẽ cài đặt lại giá trị từng thông số theo giá trị như trên F909 Chức năng Relay TA1/TB1 2 Ngõ ra giới hạng đóng cửa GCL F910 Chức năng Relay TA2/TB2 1 Ngõ ra giới hạng mở cửa GOL F911 Chức năng Relay TA3/TB3 10 Ngõ ra tín hiệu schok cửa

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Page 3

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA

C.Cài đặt thông số chiều đóng, mở cửa THÔNG SỐ CHIỀU MỞ CỬA Thông Số Chức Năng F300 Tốc độ thấp khởi động chiều mở F301 Thời gian tăng tốc khởi động chiều mở F302 Thời gian duy trì tốc độ thấp khởi động chiều mở F303 Tốc độ nhanh chiều mở F304 Thời gian tăng tốc chiều mở F305 Tốc độ thấp kết thúc chiều mở F306 Thời gian giảm tốc chiều mở F307 Mômen ngưỡng cuối hành trình mở F308 Mômen giữ khi cửa mở hết F504 Thời gian giữ cửa sau khi mở hết

Giá trị cài đặt 5Hz 1s 1s

Ghi Chú

15Hz 2s 3Hz 1.5s 50% 50% 100s

THÔNG SỐ CHIỀU ĐÓNG CỬA Thông Số Chức Năng F400 Tốc độ thấp khởi động chiều đóng F401 Thời gian tăng tốc khởi động chiều đóng F402 Thời gian duy trì tốc độ thấp khởi động chiều đóng F403 Tốc độ nhanh chiều đóng F404 Thời gian tăng tốc chiều đóng F405 Tốc độ thấp kết thúc chiều đóng F406 Thời gian giảm tốc chiều đóng F407 Tốc độ thấp duy trì khi đóng cửa F408 Thời gian chạy tốc độ F407 khi đóng cửa F409 Tốc độ trược khi kết thúc đóng cửa F410 Thời gian chạy tốc độ F409 F411 Mômen ngưỡng cuối hành trình đóng F412 Mômen giữ khi cửa đóng hết F505 Thời gian giữ cửa sau khi đóng hết

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Giá trị cài đặt 5Hz 1s 1s

Ghi Chú

15Hz 2s 3Hz 1.5s 1 300ms 2Hz 500ms 50% 30% 60s

Page 4

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA

D.ĐẶT TUYẾN VẬN TỐC

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Page 5

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA

HƯỚNG DẪN CHO CỬA ĐỘNG CƠ CÓ GẮN ENCODER

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Page 6

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA

1. Khai Báo các Thông Số Sử Dụng chức năng có encoder Ngoài những thông số cần thay đổi có trong bản dưới đây, những thông số còn lại sử dụng giá trị mặc định

A.Cài đặt thông số điều khiển, thông số động cơ Thông Số Chức Năng F000 Kiểu điều khiển F001

Chọn kiểu đóng đóng mở

F002

Kiểu lệnh điều khiển

F100 F101 F102 F103 F104 F105

Chọn kiểu Motor Công suất động cơ Điện áp động cơ Dòng điện định mức động cơ Tần số hoạt động Tốc độ động cơ

Giá trị cài đặt Ghi Chú 1 0: Điều khiển dòng hở 1: Điều khiển dòng kính 1 1: điều khiển khoảng cách học hành trình có encoder 1 0: Điều khiển bằng nút nhấn trên VVVF 1: Điều khiển bằng tín hiệu đóng mở của thang máy 2: Điều khiển khi học hành trình 1 1: Động cơ đồng bộ 100W Xem trên động cơ 220V 1A 50Hz 960rpm

B.Cài đặt thông số ngõ vào, ngõ ra *Chú ý: Cần cho các thông số từ F901->F908 về giá trị 0 rồi mới tiến hành khai báo F901=1 và F902=2 Thông Số F901 F902 F909 F910 F911

Chức Năng Ngõ vào tín hiệu mở cửa DI5 Ngõ vào tín hiệu đóng cửa DI6 Chức năng Relay TA1/TB1 Chức năng Relay TA2/TB2 Chức năng Relay TA3/TB3

Giá trị cài đặt Ghi Chú 1 2 2 Ngõ ra giới hạng đóng cửa-GCL 1 Ngõ ra giới hạng mở cửa-GOL 10 Chức năng schok cửa

C.Cài đặt thông số của encoder Thông Số Chức Năng F214 Số xung encoder F215 Hướng encoder F601 Tốc độ học hành trình

Giá trị cài đặt Ghi Chú 500 Xem trên encoder 0 5Hz

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Page 7

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA D.CÀI ĐẶT THÔNG SỐ CHIỀU ĐÓNG CỬA Thông Số Chức Năng F400 Tốc độ thấp khởi động chiều đóng F401 Thời gian tăng tốc khởi động chiều đóng F402 Thời gian duy trì tốc độ thấp khởi động chiều đóng F403 Tốc độ nhanh chiều đóng F404 Thời gian tăng tốc chiều đóng F405 Tốc độ thấp kết thúc chiều đóng F406 Thời gian giảm tốc chiều đóng F407 Tốc độ thấp duy trì khi đóng cửa F408 Thời gian chạy tốc độ F407 khi đóng cửa F409 Tốc độ trược khi kết thúc đóng cửa F410 Thời gian chạy tốc độ F409 F411 Mômen ngưỡng cuối hành trình đóng F412 Mômen giữ khi cửa đóng hết F505 Thời gian giữ cửa sau khi đóng hết F607 Khoảng chạy tốc độ thấp khởi động chiều đóng cửa F608 Vị trí giảm tốc chiều đóng F609 Vị trí giới hạng đóng cửa

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Giá trị cài đặt 5Hz 1s 1s

Ghi Chú

15Hz 2s 3Hz 1.5s 1 300ms 2Hz 500ms 50% 30% 60s 15%

Xem động rộng cửa

65% 95%

Xem động rộng cửa Xem động rộng cửa

Page 8

CTY TNHH THANG MÁY- KỸ THUẬT ĐIỆN HISA

B.CÀI ĐẶT THÔNG SỐ CHIỀU MỞ CỬA Thông Số Chức Năng F300 Tốc độ thấp khởi động chiều mở F301 Thời gian tăng tốc khởi động chiều mở F302 Thời gian duy trì tốc độ thấp khởi động chiều mở F303 Tốc độ nhanh chiều mở F304 Thời gian tăng tốc chiều mở F305 Tốc độ thấp kết thúc chiều mở F306 Thời gian giảm tốc chiều mở F307 Mômen ngưỡng cuối hành trình mở F308 Mômen giữ khi cửa mở hết F504 Thời gian giữ cửa sau khi mở hết F604 Khoảng chạy tốc độ thấp khởi động chiều mở cửa F605 Vị trí giảm tốc chiều đóng F606 Vị trí giới hạng đóng cửa

Created by: NGUYỄN KHOA / HP:0909530587

Giá trị cài đặt 5Hz 1s 1s

Ghi Chú

15Hz 2s 3Hz 1.5s 50% 50% 100s 20%

Xem động rộng cửa

70% 95%

Xem động rộng cửa Xem động rộng cửa

Page 9