46 0 607KB
22.1 Nợ Quỹ Nghiên cứu và phát triển
96,000,000 Có TK Vốn cổ phần Có TK Thặng dư vốn cổ phần
8,000,000 88,000,000
22.2 Nợ Ptrả tự vấn 960,000 Có VCP Có Thặng dư VCP
100,000 860,000
22.4 NV
Phát hành cổ phiếu để thanh toán giao dịch không bằng tiền: (theo IFRS) Tóm tắt nội dung
Bút toán Nợ
1.
12/02: Bán cổ phiếu thường
2.
13/02: p/h CP để trao đổi dịch Nợ TK CP dịch vụ mua ngoài vụ tư vấn pháp luật: 13/02: Bán CP thường và CP Nợ TK Nợ phải thu ưu đãi:
3.
4.
Nợ TK Nợ phải thu
15/11: p/h CP thường để trao Nợ TK Nhà xưởng, đất, thiết bị đổi thiết bị:
án giao dịch không bằng tiền: (theo IFRS) Bút toán Có
đvt: USD Số tiền (ngàn đồng) ST Nợ ST Có
9,000,000 Có TK Vốn cổ phần - CP thường Có TK Thặng dư VCP - CP thường
2,000,000 7,000,000 40,000
Có TK Vốn cổ phần - CP thường
40,000 945,000
Có TK Vốn cổ phần - CP thường Có TK Vốn cổ phần - CP ưu đãi Có TK Thặng dư VCP
80,000 200,000 665,000 3,688,000
Có TK Vốn cổ phần - CP thường Có TK Thặng dư VCP - CP thường
380,000 3,308,000
Yếu tố BCTC
TS VCSH VCSH CP VCSH TS VCSH VCSH VCSH TS VCSH VCSH
Ảnh h BCTHTC
A. TSNH: Nợ phải thu Nhà xưởng, đất, thiết bị D. VCSH: CP thường CP ưu đãi Thặng dư VCP LNST LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ LCTT-pp trực
CPQLDN 9,945,000 LNST 3,688,000 2,500,000 200,000 10,973,000 (40,000) 13,633,000
LCTT-pp gián tiếp
40,000 không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD: (40,000) Điều chỉnh từ LN
1/7/2018 Nợ 419
10,000,000 Có 112
####### Nợ 419
10,000,000 14,000,000
Có 112 ####### Nợ 112
14,000,000 18,000,000
Có 4112 Có 419
6,000,000 12,000,000
Phát hành MG Giá phát hành
140,000,000 cổ phiếu 1$ 17 $
Bút toán: Năm 2016: Phát hành Nợ 112
2,380,000,000 Có 4111 Có 4112
Năm 2018: 23/01: Mua lại Nợ 419
140,000,000 2,240,000,000
200,000,000 Có 112
03/09: Tái phát hành Nợ 112
200,000,000
21,000,000 Có 419 Có 4112
04/11: Mua lại Nợ 419
20,000,000 1,000,000 200,000,000
Có 112
200,000,000
1000Đ Nghiệp vụ
Nội dung
Tài khoản Nợ Có
Số tiền Nợ
Chia Lợi nhuận cho thành viên góp 4,212 30,000 vốn liên 338 kết bằng 338 30,000 Năm N tiền gửi 112 ngân các quỹ 4,212 80,000 414 tư phát 3,534 thưởng 3,531 khen 3,532 phúc lợi 31/12/N 4,212 140,000 Kết chuyển LN năm nay sang 4,212 140,000 năm 4,211 trước Xử lý chênh lệch tạm chia năm trước Chia lợi nhuận cho thành viên Năm N+1 đóng góp 4,211 45,000 75 triệu 338 (=250tr*3 Lập quỹ đầu tư phát triển 100 4,211 75,000 triệu 414 (250 các quỹ 4,211 55,000 3,534 thưởng 3531 khen 3532 phúc lợi Tạm tính thuế 8211 20,000 TNDN 3334 phải nộp Kết Cuối quý chuyển 911 70,000 1/N+1 lợi 4212 nhuận
Có
30,000 30,000 25,000 4,000 35,000 16,000
140,000
Trích lập thêm 45 triệu (do năm trước đã tạm chia 30 triệu)
45,000
Trích lập thêm 75 triệu Nợ 4211 75,000 Nợ 4211
8,500 2,500 Qũy khen thưởng chiếm 60% trong phần còn l 44,000 Qũy phúc lợi chiếm 40% trong phần còn lại (25%) của 250 tr
20,000
còn lại 72.1875
70,000
Chi tiền mặt cho thành viên góp vốn LK
4212
10,000 338
338
10,000 10,000
111
10,000
ạm chia 30 triệu)
43.75 4=3+1 Có 4111
vốn nhà nc :1 động : 3
27.5 CÓ 414 òn lại (25%) của 250 triệu ại (25%) của 250 triệu
Nợ 4212
27.5 nợ 4212
8.3125 Có 3531
Nợ 8212
2.5625 Có 3534
8.3125 12.875
2.5625
Nợ 3532 Nợ 4212
12.875 140
Có 4211 Nợ 4212
140 10
Có 111
10
Dạng yêu cầu ghi sổ
NV Năm N-1
Tóm tắt nội dung Kết chuyển lãi
Nợ Nợ 911
Bút toán Có
Số tiền ST Nợ 550,000,000
Có 4212 Phân phối LN
Nợ 4212
300,000,000 Có 3388 Có 414 Có 3531 Có 3532
1/1/N
Chuyển số dư LNCPP
Nợ 4212
250,000,000 Có 4211
20/6/N
Tạm chia liên doanh
Nợ 4212
12,000,000 Có 111
25/6/N
a. Bù lỗ năm N-2
Nợ 4211(n-1)
20,000,000 Có 4211(n-2)
30/6/N
b. Chia LN cho bên liên doanh
Nợ 4211
c. Trích các quỹ
Nợ 4211 ppln năm trư Có 414 Có 418 Có 3531 Có 3532
Kết chuyển lãi
Nợ 911
30,000,000 Có 3388 200,000,000
84,560,000 Có 4212
ố tiền ST Có
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (b Yếu tố BCTC VCSH LNST 550,000,000 VCSH
250,000,000
VCSH NPT VCSH NPT NPT VCSH VCSH
12,000,000
VCSH NPT
20,000,000
VCSH VCSH
30,000,000
VCSH NPT
89,000,000 76,000,000 22,500,000 12,500,000
VCSH VCSH VCSH NPT NPT
84,560,000
VCSH VCSH
120,000,000 120,000,000 25,000,000 35,000,000
BCTHTC 550,000,000 LNST
KQHĐ 550,000,000
ên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) LCTT-pp trực tiếp Không ảnh hưởng
LCTT-pp gián tiếp Không ảnh hưởng
NV
Tóm tắt nội dung
1
Bút toán Nợ Nợ 421
Có 338 Có 414 Có 3534 Có 3531 Có 3532
Trích lập quỹ DN và tạm chia lãi
2 a
Xd
Có
Nợ 211
Số tiền (ngàn Yếu tố đồng) BCTC ST Nợ ST Có 1,000,000 VCSH 650 NPT 200 VCSH 20 NPT 80 NPT 50 NPT
100 Có 441
b c d e f
3
Mua thiết Nợ 211 bị mở Có 441 rộng SX Xây nhà ăn dùng Nợ 211 Có 3533 QPL Nợ 3534 Thưởng Có 111 Thưởng Nợ 3531 1/2 Có 334 lương Thưởng Nợ 3532 Có 334 Ứng trc
211_Rào 211_Bếp
Mua
Nợ 211 Nợ 133
50 20 20 19
198
5 184.8
Nợ 334
184.8
57 Có 111
Nợ 211 Nợ 133
57 95 9.5
331_Bếp 331_Bếp
20
TS TS TS
4.8 200
Nợ 411
Nhận
38
19 38
Có 141
104.5 99.5
TS NPT NPT TS NPT NPT NPT NPT
180 18
Nợ 441
6
TS VCSH
50
Có 331
5
200
15 5
Nợ 211 Nợ 133
Chuyển khoản tt tiền thưởng
TS VCSH
200
Có 112 4
100
TS TS NPT TS TS TS VCSH VCSH
NPT TS TS TS NPT NPT
Ảnh hưởng thông tin tr BCTHTC
KQHĐ
Có 3522 Có 112 Có 3532
4.75 94.75 95
Có 411 7
Bàn, ghế Nợ 153 Nợ 133
95 1,500,000 150
Có 141 Nợ 153
1,650,000 100
Có 141 TV
Nợ 153 Nợ 133
100 3,200,000 320
Có 141
3,520,000
NPT TS NPT VCSH
ng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ
LCTT-pp trực tiếp
LCTTpp gián
NV
Tóm tắt nội dung
1 Nhận vốn góp liên doanh Chi hộ tiền chi phí 2 Nhận bàn giao TSCĐ Thuế Kết chuyển 3 Thiếu VL A
Thiếu VL B Thiếu VL C
Đánh giá lại
4
CL đưa vào vốn đầu tư của CSH Bắt bộ phận kho bồi thường
Bút toán Nợ
Có
Nợ 211 (A)
Số tiền (ngàn ST Nợ ST Có
85,000 Có 4111
Nợ 1388(Y)
85,000 1,050
Có 111 Nợ 211 (B)
1,050 50,000
Có 711 Nợ 8211
50,000 11,000
Có 3334 Nợ 911
11,000 39,000
Có 8211 Nợ 1381 (A) Nợ 632 (A)
39,000 1,350 150
Có 152 (A) Nợ 632 (B)
1,500 140
Có 152 (B) Nợ 152 ©
140 600
Có 632 © Có 3381 © Nợ 152 (A)
150 450 5,700
Có 412 Nợ 152 (B)
5,700 1,580
Có 412 Có 412
1,580 1,800
Nợ 152 © Nợ 412
1,800 5,480
Có 4118 Nợ 1388 Nợ 3381
5,480 900 450
Có 1381
1,350
22.11 NV
1.
Tóm tắt nội dung
15/01/N: Phát hành CP phổ thông:
Số tiền (ngàn đồng) ST Nợ ST Có
Bút toán Nợ Có
Nợ 112
2,589,600,000 Có 4111 Có 4112
Yếu tố BCTC
2,000,000,000 589,600,000
TS VCSH VCSH
150,600,000
VCSH TS
Nợ 4112 Có 112
phải ghi 2 bút toán riêng 2.
20/3/N: Nợ 419 Mua lại 10.000 CP làm CPQ:
150,600,000 Có 112
13,530
ĐG gốc xuất CPQ: 3.
Hủy bỏ 5.000 CPQ:
Nợ 4111 Nợ 4112
50,000,000 17,650,000 Có 419
4.
Mua lại 15.000 CP làm COQ: Nợ 419
Nợ 112
80,000,000 Có 419 Có 4112
Phí ngân hàng:
Nợ 4112
63,945,000 16,055,000 320,000
Có 112 6.
VCSH TS
12,789
ĐG gốc xuất CPQ: Tái phát hành 5.000 CPQ:
180,720,000
180,720,000 Có 112
5.
67,650,000
VCSH VCSH VCSH
320,000
TS VCSH VCSH VCSH TS
Chia lãi bằng CPQ tỷ lệ 10:1: Số lượng CPQ dùng để chia cổ tức: 9,500 Nợ 421
ĐG gốc xuất CPQ = 171,000,000 Có 419 Có 4112
12,789 121,495,500 49,504,500
VCSH VCSH VCSH
BCTHTC
A. TSNH: Tiền D. VCSH:
Vốn góp CSH Thặng dư VCP A. TSNH: Tiền D. VCSH: Cổ phiếu quỹ D. VCSH: Vốn góp CSH Thặng dư VCP Cổ phiếu quỹ A. TSNH: Tiền D. VCSH: Cổ phiếu quỹ A. TSNH: Tiền D. VCSH: Thặng dư VCP Cổ phiếu quỹ D. VCSH: Thặng dư VCP Cổ phiếu quỹ LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD Tiền thu 2,589,600,000 Điều chỉnh từ VLĐ
Không ảnh hưởng
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD Tiền chi (150,600,000) Điều chỉnh từ VLĐ
2,589,600,000
2,000,000,000 589,600,000 (150,600,000) (150,600,000) Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
(50,000,000) (17,650,000) 67,650,000
I. LCTTHĐKD Điều chỉnh từ VLĐ
Không ảnh hưởng
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD Tiền chi (180,720,000) Điều chỉnh từ VLĐ
Không ảnh hưởng
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD tiền thu 79,680,000 Điều chỉnh từ VLĐ
(180,720,000) (180,720,000)
79,680,000 15,735,000 63,945,000 Không ảnh hưởng 49,504,500 121,495,500 (171,000,000)
Không ảnh hưởng
I. LCTTHĐKD Điều chỉnh từ VLĐ
giá p/h MG
giá mua
MG
giá p/h
giá thực tế giá xuất
NV1 Nợ 419
1,445,760
Có 112 1,445,760 NV2 Chia cổ tức bằng cổ phiếu quỹ Số lượng cổ phiếu quỹ dùng chia cổ tức 45,000 Đơn giá gốc xuất Cổ phiếu quỹ ( Bình quân liên hoàn ) 17.858 Nợ 421 765,000 Nợ 4112 38,592 Có 419 803,592 NV3 Nợ 421 200,000 Có 414 200,000 NV4 Nợ 112 34,000,000 Có 41111 20,000,000 Có 4112 14,000,000 Nợ 4112 102,000 Có 112 102,000 NV5 Nợ 211 100,000 Nợ 133 10,000 Có 331 110,000 Nợ 441 100,000 Có 418 100,000 NV6 Nợ 112 380,000 Có 4112 22,848 Có 419 357,152 Nợ 4112 1,520 Có 112 1,520 NV7 Nợ 4111 100,000 Nợ 4112 78,576 Có 419 178,576
Vốn góp chủ sở hữu Thặng dư vốn cổ phần Vốn khác của chủ sở hữu Cổ phiếu quỹ Quỹ ĐTPT LN sau thuế CPP Nguồn vốn đầu tư XDCB GIÁ TRỊ TÀI SẢN THUẦN
29,900,000 13,882,160 180,000 (446,440) 200,000 735,000 180,000 44,630,720
17.858
17.858
NV1 Chia cổ tức bằng cổ phiếu quỹ Số lượng cổ phiếu quỹ dùng chia cổ tức 37,000 Đơn giá gốc xuất Cổ phiếu quỹ ( Bình quân liên hoàn ) 15 Nợ 421 629,000 Có 4112 74,000 Có 419 555,000 NV2 Nợ 419 1,000,000 Có 112 1,000,000 NV3 Nợ 112 440,000 Có 4112 71,507 Có 419 368,493 Nợ 4112 1,760 Có 112 1,760 NV4 Nợ 419 500,000 Có 112 500,000 NV5 Nợ 421 15,000 Có 3534 15,000 NV6 Nợ 3534 8,000 Nợ 3531 2,000 Có 111 10,000
18
Công ty đăng ký phát hành CP như sau: Loại CP Số lượng Mệnh CP ưu 150,000 10 CP phổ 450,000 10
Ngày
Tóm tắt nội dung
2-Jan
Số Phát hành CP phổ lượng thông thu bằng TGNH Giá
1-Jun
Mua lại CP đã phát hành bằng TM
Số lượng Giá mua
1-Sep
Mua lại CP đã phát hành bằng TM
Số lượng
150,000 36
30,000 22
Giá mua
20,000 18
Số Giá mua Giá
16,000 15 20.4
1-Oct
Tái phát hành CP quỹ thu bằng TGNH
1-Dec
Số Chia cổ tức bằng cách Giá thị tái phát hành CP quỹ CPQ
Số CP bình quân lưu
Cổ tức 18%
1,000 18 20.4
129,833 BẢN= không ra
Bút toán Nợ
Có
Nợ 112
Số tiền (1.000 đồng) Nợ Có 5,400,000
Có
1,500,000 3,900,000
Có 4112
Nợ 419
660,000 Có 111
Nợ 419
660,000
360,000 Có 111
Nợ 112 Nợ 4112
360,000 240,000 86,400
Có 419 Nợ 421 Nợ 4112
18,000 2,400 Có 419
(LNST-150000*10000*18%) 450000+150000-30000*7/12-20000*4/12+16000*3/12+1000
326,400
20,400