18 0 625KB
NV 1
Diễn giải Tạm chia LN bằng TGNH
ĐK Nợ
TK 4212
Có Tạm trích các quỹ
2
Nợ
Số tiền 30,000,000
112 4212
30,000,000 80,000,000
Tạm trích Quỹ đầu tư phát triển
Có
414
25,000,000
Tạm trích Quỹ thưởng BQL điều hành cty
Có
3534
4,000,000
Tạm trích Quỹ khen thưởng
Có
3531
35,000,000
Tạm trích Quỹ phúc lợi
Có
3532
16,000,000
Kết chuyển LNST năm nay sang năm trước
Nợ
4212 Có
Kết chuyển LNST năm N
Nợ
140,000,000 4211
911 Có
140,000,000 250,000,000
4212
250,000,000
LN phải chia cho các thành viên năm N 30%
75,000,000
Đã tạm chia trong năm N
30,000,000
Số tiền còn phải chia
Nợ
4212 Có
45,000,000 3388
LN còn lại năm N
45,000,000 175,000,000
Tỷ lệ vốn đầu tư của Nhà nước là 1, tự huy động là 3 Phần chia theo vốn đầu tư của Nhà nước
43,750,000
Phần chia theo vốn công ty tự huy động
131,250,000
Trích lập các quỹ
3
Thuế TNDN phải nộp quý 1
Nợ
4212 Có
414
27,500,000
Có
3534
2,562,500
Có
3531
8,312,500
Có
3532
12,875,000
Nợ
8211 Có
Kết chuyển LNST quý 1
Nợ
20,000,000 3334
911 Có
Tạm chia LN bằng TM
51,250,000
Nợ
70,000,000 4212
4212 Có
20,000,000 70,000,000 10,000,000
1111
10,000,000
Ghi chú
(250.000.000 x 30%) (75.000.000 - 30.000.000) (250.000.000 - 45.000.000)
[(175.000.000/ 4) x 1] [(175.000.000/ 4) x 3]
Chỉ tiêu Quỹ đầu tư phát triền Quỹ thưởng dành cho BQL điều hành công ty
Tỷ lệ 40% 5%
Phần còn lại trích quỹ khen thưởng & phúc lợi Quỹ khen thưởng
60%
Quỹ phúc lợi
40%
Số tiền phải trích
Số đã tạm trích
Trích thêm
52,500,000
25,000,000
27,500,000
6,562,500
4,000,000
2,562,500
43,312,500
35,000,000
8,312,500
28,875,000
16,000,000
12,875,000
72,187,500
421 (N) 4211 (N-2) 4211 (N-1) 4212 (N) Ngày
Diễn giải
20/06/N Tạm chia liên doanh quý II/N cho cty M
ĐK Nợ
TK 4212
Có
111
LNST năm N-1 a) Bù lỗ năm N-2
Nợ
4211 (N-1) Có
4211 (N-2)
LNST năm N-1 sau khi bù lỗ N-2 b) Chia LN cho cty M sau khi trừ số đã tạm chia
Nợ
4211 (N-1) Có
3388
25/06/N LNST năm N-1 sau khi chia LN cho M LNST năm N-1 sau khi trừ số đã tạm chia cho M c) Phân phối LN
Nợ
4211 (N-1)
Trích quỹ đầu tư phát triển
Có
414
Trích quỹ khác
Có
418
Trích quỹ khen thưởng
Có
3531
Trích quỹ phúc lợi
Có
3532
30/06/N Kết chuyển lãi tháng 6/N
Nợ
911 Có
4212
300,000,000
(31/05/N)
20,000,000
(dư Nợ)
250,000,000
(dư Có)
70,000,000
(dư Có)
Số tiền
Ghi chú
12,000,000 12,000,000 550,000,000 20,000,000 20,000,000 530,000,000 30,000,000
(150.000.000 Số phải chia - 120.000.000 Số đã tạm chia)
30,000,000 500,000,000 380,000,000 200,000,000 89,000,000
[(380.000.000 x 55%) - 120.000.000 Số đã tạm trích]
76,000,000
[380.000.000 x 20%]
22,500,000
[(380.000.000 x 25% x 50%) - 25.000.000 Số đã tạm trích]
12,500,000
[(380.000.000 x 25% x 50%) - 35.000.000 Số đã tạm trích]
84,560,000 84,560,000
Ngày
Yêu cầu 1 Diễn giải Phát hành 200.000 cp
ĐK Nợ
15/01/N Chi phí phát hành
TK 4111
3,050,000,000
TK 4112
800,000,000
TK 419
120,000,000
TK 112
Mua lại 10.000 cp làm cp quỹ
4112
600,000,000
Có
4111
2,000,000,000
Nợ
4112
Nợ
20/05/N
10,400,000 112
419 Có
Hủy bỏ 5.000 cp quỹ
2,600,000,000
Có
Có 20/03/N
112 4111
50,000,000
Nợ
4112
17,650,000 419
12/06/N
Nợ
419
Nợ
112 112
Chia lãi cho cổ đông bằng cp quỹ Cổ đông sở hữu 50cp thì đc 1cp quỹ Số cp quỹ được chia
180,720,000 80,000,000
Có
4112
16,055,000
Có
419
63,945,000 12,789
Nợ
4112 Có
30/06/N
180,720,000
Giá xuất cp quỹ bình quân Chi phí phát hành
67,650,000 13,530
Có Tái phát hành cp quỹ
150,600,000
Nợ Có
Mua lại 15.000 cp làm cp quỹ
10,400,000 150,600,000
Giá xuất cp quỹ bình quân 02/06/N
Số tiền
Nợ
320,000 112
421
320,000 171,000,000
Có
4112
49,504,500
Có
419
121,495,500 9,500
(305.000 cp, MG 10.000 đ)
+ 305.000
(dư Có) (10.000 cp)
- 10.000 Ghi chú
(200.000 x 13.000) - GPH (200.000 x 10.000) - MG
+ 200.000
(200.000 x 13.000 x 0,4%) [10.000 x 15.000 x (1+0,4%)]
- 10.000
Giá mua + CP mua (5.000 x 10.000) - MG (5.000 x 13.530)
Ko tính
(120.000.000 + 150.600.000) / (10.000 + 10.000) [15.000 x 12.000 x (1+0,4%)]
- 15.000
Giá mua + CP mua (5.000 x 16.000) - GPH (5.000 x 12.789) [15.000 x 13.530 + 15.000 x 12.000 x (1+0,4%)] / (15.000 + 15.000) (5.000 x 16.000 x 0,4%) (6.100 x 18.000) (6.100 x 12.789) [(305.000 - 10.000 + 200.000 - 10.000 - 15.000 + 5.000) / 50]
+ 5.000
Yêu cầu 2 D - VỐN CHỦ SỞ HỮU
6,238,960,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu
5,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2. Thặng dư vốn cổ phần 5. Cổ phiếu quỹ (*)
-
5,000,000,000
(Dư Có TK 4111)
1,437,189,500
(Dư Có TK 4112)
198,229,500
(Dư Nợ TK 419)
Yêu cầu 3: Hãy tính số lượng cổ phiếu Bình quân đang lưu hành Số lượng cp bình quân đang lưu hành trong 12 tháng
472,708
SL đầu kỳ SL phát hành thêm trong kỳ
295,000
SL mua lại trong kỳ
191,667
Ngày 15/01 => Còn 11,5 tháng ko lư
2,708
Ngày 12/06 => Còn 6,5 tháng/ 12 th
7,917
Ngày 20/03 => Còn 9,5 tháng/ 12 th
8,750
Ngày 02/06 => Còn 7 tháng/ 12 thán
Số lượng cp bình quân đang lưu hành trong 6 tháng
470,417
SL đầu kỳ SL phát hành thêm trong kỳ
295,000
SL mua lại trong kỳ
183,333
Ngày 15/01 => Còn 5,5 tháng ko lưu
417
Ngày 12/06 => Còn 0,5 tháng/ 6 thá
5,833
Ngày 20/03 => Còn 3,5 tháng/ 6 thá
2,500
Ngày 02/06 => Còn 1 tháng/ 6 tháng
> Còn 11,5 tháng ko lưu hành/ 12 tháng
> Còn 6,5 tháng/ 12 tháng
> Còn 9,5 tháng/ 12 tháng
> Còn 7 tháng/ 12 tháng
> Còn 5,5 tháng ko lưu hành/ 6 tháng
> Còn 0,5 tháng/ 6 tháng
> Còn 3,5 tháng/ 6 tháng
> Còn 1 tháng/ 6 tháng
TK 419
340,000,000
TK 421
1,700,000,000
TK 441
280,000,000
TK 4111
10,000,000,000
TK 4112
80,000,000
TK 418
80,000,000
TK 414 NV 1
Diễn giải Mua cổ phiếu quỹ
YÊU CẦU 1 TK
ĐK Nợ
419 Có
2
Nợ
421
765,000,000
Cổ đông sở hữu 20 cp thì được 1 cp
Nợ
4112
38,610,000 419
17,858
Số cổ phiếu quỹ được chia
45,000
Trích Quỹ đầu tư phát triển từ LN
Nợ
421
Phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn
Nợ
Mua TSCĐ HH bằng vốn đầu tư xây dụng CB
112
34,000,000,000 4112
14,000,000,000
Có
4111
20,000,000,000
Nợ
4112
102,000,000 112
102,000,000
Nợ
211
100,000,000
Nợ
1332
10,000,000
Nợ
331 441
Có
Chi phí phát hành
200,000,000
Có
Có
Bán cổ phiếu quỹ
200,000,000 414
Có
6
803,610,000
Giá xuất cổ phiếu quỹ bình quân
Chi phí phát hành
5
1,445,760,000
Chia lãi cho cổ đông bằng cổ phiếu quỹ
Có 4
1,445,760,000 112
Có
3
Số tiền
Nợ
110,000,000 100,000,000
4111 112
100,000,000 380,000,000
Có
4112
22,840,000
Có
419
357,160,000
Nợ
4112 Có
1,520,000 112
1,520,000
7
Hủy bỏ 10.000 cp quỹ
Nợ
4111
100,000,000
Nợ
4112
78,580,000
Có
419
178,580,000
(20.000 cổ phiếu) (dư Có)
YÊU CẦU 2 Chỉ tiêu 419
(1.000.000 cp x 10.000 đ/cp)
421
(dư Có)
441 4111 4112 418 Ghi chú
[80.000 x 18.000 x (1+0,4%)] (Gía mua + CP mua) (45.000 x 17.000) (45.000 x 17.858) (1.000.000 - 20.000 - 80.000)/ 20
(2.000.000 x 17.000) (2.000.000 x 10.000) (2.000.000 x 17.000 x 0,3%)
(20.000 x 19.000) (20.000 x 17.858) (20.000 x 19.000 x 0,4%)
414 Tài sản thuần = VCSH
(10.000 x 10.000) - MG (10.000 x 17.858)
YÊU CẦU 2 Số dư cuối kỳ -
446,410,000 735,000,000 180,000,000 30,000,000,000 13,882,130,000 80,000,000 200,000,000 44,630,720,000
BT 21.14 (Cổ phiếu quỹ) Số dư đầu năm N: TK 419 900,000,000 (chi tiết 60.000 cổ phiếu) TK 421 SD Có 800,000,000 TK 353 280,000,000 TK 4111 8,000,000,000 (chi tiết 800.000 cp phổ thông MG 10.000đ/1cp) TK 4112 SD Có 700,000,000 1. Ngày 10/02/N Cty tái phát hành cỗ phiếu quỹ Số cp quỹ chia cổ tức (800.000-60000)/20=37.000cp Nợ TK 421 629,000,000 =37000*17000 Có TK 4112 74,000,000 Có TK 419 555,000,000 =900000000/60000*37000 2. Ngày 15/04/N cty mua lại 50.000 cp, giá mua 20.000đ/cp trả bằng TGNH Nợ TK 419 1,000,000,000 =20000*50000 Có TK 112 1,000,000,000 Giá BQ 1 cp quỹ
18,425 =(B3-B13+B16)/(60000-37000+50000)
3. Ngày 20/05/N cty bán lại cp quỹ Lệ phí trả cty CK Số tiền cty nhận được
1,760,000 438,240,000
Nợ TK 112 Có TK 419 Có TK 4112
438,240,000 =440000000-1760000 368,500,000 =20000*18425 69,740,000
4. Ngày 10/10/N cty mua lại 20.000cp, giá mua 25.000đ/cp trả bằng TGNH Nợ TK 419 500,000,000 =20000*25000 Có TK 112 500,000,000 5. Ngày 25/12/N Trích LN lâp quỹ thưởng ban điều hành cty 15.000.000đ Nợ TK 421 15,000,000 Có TK .3534 15,000,000 6. Ngày 28/12/N chi thưởng chho GD và cá nhân bên ngoài NỢ TK 3534 8,000,000 Nợ TK 3531 2,000,000 Có TK 111 10,000,000