38 0 80KB
Unit 12: The Law and crime Topic vocabulary in contrast Proof (n) bằng chứng
capital punishment : án tử hình
Evidence (n) bằng chứng Suspect (v) nghi ngờ (n) người bị tình nghi
corporal punishment: hình phạt thể xác lawyer (n) luật sư
Arrest (v) bắt giữ, (n) sự bắt giữ
solicitor (n) Cố vấn pháp luật
Charge (v, n) buộc tội, tính tiền Suspect (v) nghi ngờ, hoài nghi; (n) người khả
witness (n) (v) sự làm chứng, bằng chứng; chứng
nghi, người bị tình nghi
kiến, làm chứng
accused (n) bị cáo Decision (n) quyết định
bystander (n) người ngoài cuộc innocent (adj) vô tội, trong trắng, ngây thơ
verdict (n) lời tuyên án commit (v) thực hiện tội ác (illegal);
guilty (adj) có tội, phạm tội, tội lỗi Sentence (v) (n) tuyên án sự tuyên án
break (v) phá vỡ Rule (n) quy tắc
imprison (v) giam cầm vandal (n) Kẻ phá hoại
Law (n) luật
hooligan (n) du côn, lưu manh
Justice (n) sự công bằng
robber (n) kẻ cướp
Right (n) quyền
burglar (n) kẻ trộm (đột nhập vào nhà)
judge (n) thẩm phán
thief (n) kẻ cắp (ăn cắp vặt) prosecute (v) khởi tố
jury n. hội đồng xét xử
persecute (v) hành hạ, ngược đãi
Phrasal verbs back down nhượng bộ
break out vượt ngục
bring in ban hành
chase after đuổi theo
come forward trình diện
get away with thoát tội
go off nổ, bị bắn
hand in nộp
hold up trộm trong khi đe dọa bạo lực, trì hoãn
let off khoan hồng,phát nổ
look into điều tra
make off trốn thoát
take down ghi chép
take in lừa gạt
Phrases and collocations Account (v, n) giải on account of vì điều gì trình, tài khoản, coi như
take into account cân nhắc điều gì 1
là... Advantage (n, v) thuận
account for sth giải thích cho cái gì take advantage of sth/sb tận dụng triệt để cái gì/ai
lợi, đem lại lợi ích
have an advantage over sth/sb có lợi thế hơn cái gì/ai at an advantage có lợi thế
Blame (n, v) khiển
an/one advantage (of sth) lợi thế của cái gì be to blame (for sth/doing) chịu trách nhiệm
trách, sự khiển trách
get/take the blame (for sth/doing) nhân trách nhiệm về put the blame on sth/sb giao trách nhiệm cho cái gì/ai blame sth (on sb) đổ lỗi cho ai
Damage (n, v) sự thiệt
blame sb for sth/doing đổ lỗi cho ai về do/cause the damage (to sth) gây ra thiệt hại
hại, gây thiệt hại Fault (n) khuyết điểm,
at fault sai,có lỗi
sai lầm
find fault with sth/sb tìm ra tột lỗi với ai/cái gì
have the/no intention of doing có dự định/ không có dự định làm gì Mistake (n, v) lỗi, phạm make a mistake phạm lỗi lỗi
a mistake (to do) tội lỗi khi đã làm gì mistake sb for sb nhầm lẫn ai với ai
Necessary (a, n) cần
do sth by mistake vô tình không chủ ý làm gì necessary (for sb) to do cần thiết (cho ai) làm gì
thiết Order (n) bậc, thứ tự,
in order theo thứ tự put sth in order sắp xếp cái gì theo thứ tự in order to do mục đích làm gì
Permission (n) sự cho
give an order (to sb) (to do) ra lệnh cho ai đó làm gì give sb permission to do cho phép ai làm gì
phép
ask (sb) for permission to do xin phép ai làm gì
Purpose (n) mục đích, ý
have/ask for/get permission (from sb) to do nhận sự cho phép từ ai làm gì do sth on purpose cố ý làm gì
định (v) có mục đích
purpose of sth mục đích của cái gì reason why lí do tại sao reason for sth
lí do cho cái gì
reason with sb thuyết phục ai làm gì have/find/think of/work out/come up with/figure out a solution (to sth) Wrong (adj) sai, không
tìm ra giải pháp cho cái gì do wrong làm sai
đúng
do the wrong thing làm điều sai trái 2
the wrong thing to do việc sai trái để làm go wrong tình hình trở nên xấu hơn the wrong way up ngược ,sai cách Word patterns accuse sb of sth/doing arrest sb for sth/doing charge sb with sth claim to be/do claim that deny sth/doing doubt sth doubt that doubt if/whether forgive sb for sth/doing glimpse sth catch a glimpse of sth guilty of sth/doing legal (for sb) to do make sb do be made to do refuse to do sth refuse sth respect sth respect sb for sth/doing have respect for sth/sb threaten to do threaten sb with sth
kết tội ai về việc gì bắt ai vì việc gì buộc tội ai tuyên bố là/làm gì tuyên bố rằng phủ nhận việc gì nghi ngờ cái gì nghi ngờ rằng nghi ngờ nếu tha thứ cho ai về cái gì nhìn thoáng qua cái gì có cái nhìn thoáng qua cái gì có tội gì hợp pháp (cho ai)để làm bắt ai làm gì bị bắt làm gì từ chối làm gì từ chối cái gì tôn trọng cái gì tôn trọng ai vì điều gì có sự tôn trọng cái gì/ai đe dọa làm gì đe dọa ai về cái gì
Word formation Accuse buộc tội Accused bị cáo Accusation sự buộc tội Addict người nghiện Addicted nghiện Addictive gây nghiện Addiction sự nghiện Convict kết án Convicted bị kết án Conviction phán quyết Crime tội ác Criminal (adj., n) có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm Evident hiển nhiên 3
Evidence chứng cứ Evidently 1 cách hiển nhiên Forge giả mạo Forgery sự giả mạo Forger người giả mạo Honest thật thà Dishonest không thật thà (dis)honesty sự (không) trung thực (dis)honestly 1 cách (không) thật thà Investigate điều tra Investigative thuộc về điều tra Investigation cuộc điều tra Investigator người điều tra Law pháp luật Lawyer luật sư (un)lawful (bất) hợp pháp Murder giết người Murderer kẻ giết người Offence hành vi phạm tội Offensive phản cảm Offend xúc phạm Offender người phạm tội Prison nhà tù Prisoner tù nhân Imprison bỏ tù Imprisonment sự bỏ tù Prove chứng minh Proof bằng chứng (un)proven (không) được chứng minh Disprove bác bỏ Rob cướp Robbery vụ cướp Robber tên cướp dùng bạo lực Secure an toàn Insecure không an toàn (in)security sự (không) an toàn Theft sự trộm cắp 4
Thieft ăn trộm
5