34 0 5MB
CATALOGUE TRANSFORMER
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG VIỆT SONG HONG VIET CO.,LTD
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY BIẾN ÁP TRANSFORMER MANUFACTURING PLANT
Địa chỉ VPGD: Tòa nhà SANAKY Lô CC 1 -I.3.1 Khu đô thị mới Pháp Vân - Tứ Hiệp, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Địa chỉ nhà máy: Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Thường Tín, Hà Nội Điện thoại: (024) 6681 1045 | Hotline: 0869 959 377 * Fax: (024) 3683 0542 Transaction Office: SANAKY Building CC 1 - I.3.1 New Urban Phap Van - Tu Hiep, Hoang Liet, Hoang Mai, Hanoi Plant address: Quat Dong, Quat Dong Commune, Thuong Tin, Hanoi Phone number: (024) 6681 1045 | Hotline: 0869 959 377 * Fax: (024) 3683 0542
www.sanaky.com.vn
MÁY BIẾN ÁP
Giới Thiệu Chung
Giới Thiệu Chung
General Introduction
General Introduction
Công ty TNHH Sông Hồng Việt - Nhà máy sản xuất sản phẩm Máy biến áp mang thương hiệu SANAKY, nhằm phục vụ nhu cầu phát triển năng lượng ngày càng tăng như hiện nay. Trong nhưng năm qua Công ty chúng tôi đã chú trọng đầu tư phát triển thêm lĩnh vực Máy biến áp các loại.
Với sự nỗ lực Ban Lãnh Đạo cùng cán bộ công nhân viên trong công ty, sự đầu tư về trang thiết bị, áp dụng
Song Hong Viet Co.,ltd - Transformer Manufacturing Plant branded SANAKY operates to serve the increasing demand for energy development today. Over the past years, we have invested in developing transformers of all kinds.
Với định hướng phát triển chuyên sâu và cho ra những sản phẩm chất lượng phù hợp với xu thế của thị trường như mẫu mã giá cả cạnh tranh. Chúng tôi đã đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại và tiên tiến bậc nhất, trong lĩnh vực sản xuất Máy biến áp hiện nay được nhập khẩu từ các nước như Đức, Ý, Úc, Nhật Bản, Đài Loan... With the development orientation in depth and the high quality of products to match the trend of the market as competitive price models, we have invested in the most modern and advanced production lines in the field of transformer
công nghệ sản xuất tiên tiến, hiện đại, các dòng sản phẩm nói chung và sản phẩm máy biến áp SANAKY nói riêng đạt chất lượng cao, đáp ứng được mọi yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng ở mọi miền Tổ Quốc. Sản phẩm Máy biến áp của Công ty đã được Tổng cục đo lường chất lượng cấp chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn TCVN 8525:2015. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn theo Quyết định số: 1011/EVN - NPC ngày 07/05/2015 của Tổng công ty Điện lực Miền Bắc, Quyết định số: 3079/QQĐ-EVN CPC ngày 01/07/2013 của Tổng công ty Điện lực Miền Trung, Quyết định số: 651/QĐ-ĐLKH-P4 ngày 07/05/2012 của Công ty Điện lực Khánh Hòa, Quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng công ty Điện lực Miền Nam, Quyết định số: 8248/TB-ĐLHN ngày 18/09/2009 của Tổng công ty Điện lực TP Hà Nội, Quyết định số: 797/QĐ-EVN HCM ngày 14/02/2014 của Tổng công ty Điện lực TP. Hồ Chí Minh TNHH, Quyết định số: 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam... và áp dụng theo hệ thống quản lý chất lượng: ISO 9001: 2008 ; ISO 9001: 2015. Tương lai Máy Biến Áp SANAKY của Công ty chúng tôi không những đến với các bạn hàng
production imported from Germany, Italy, Australia, Japan and Taiwan.
trong nước mà còn vươn đến các bạn hàng Quốc tế.
Sau hơn 7 năm, đến nay thương hiệu Máy biến áp SANAKY đã đạt được những bước tiến đáng kể và trở thành một trong những thương hiệu mạnh nhất trên Toàn Quốc với chất lượng sản phẩm và dịch vụ được người tiêu dùng tín nhiệm, các cơ quan nhà nước đánh giá cao.
With the efforts of the Board of Directors and staffs in the Company, the significant investment in equipment, the application of advanced production technology, the product lines in general and SANAKY transformer products in particular are of high quality and meet all strict requirements of customers in every country. Transformer products of the company have been certified by the Directorate of Standards, Metrology and Quality in accordance with TCVN 8525: 2015. The product also
After more than 7 years, SANAKY Transformer brand has achieved remarkable progress and become one of the strongest brands in the nation with quality and services trusted and highly appreciated by consumers and the state agencies.
Hiện Công ty đang có đội ngũ cán bộ kỹ thuật lành nghề và các kỹ sư được đào tạo chuyên môn từ nước ngoài. Tập thể cán bộ công nhân viên luôn năng động, chủ động và sáng tạo, cần cù, chịu khó, nhiệt tình, quyết tâm xây dựng công ty ngày một vững mạnh. Đặc biệt, Ban Lãnh Đạo công ty luôn quan tâm, động viên về đời sống tinh thần và vật chất tới toàn thể công nhân viên. Tiêu chí lớn mà Công ty đặt ra là luôn luôn “Mang sản phẩm tốt nhất đến mọi nhà mọi công trình”, đồng thời phát triển những sản phẩm mới, đầu tư công nghệ tiên tiến để phục vụ tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của Qúy khách hàng. We have a team of skilled technicians and engineers trained professionally from abroad. All employees are
meets the requirements of Decision No. 1011/EVN - NPC dated May 07, 2015 of Northern Electricity Corporation, Decision No. 3079/QQĐ-EVN CPC dated July 01, 2013 of Central Power Corporation, Decision No. 651/QĐ-ĐLKH-P4 dated May 07, 2012 of Khanh Hoa Power Joint Stock Company, Decision No. 2608/QĐ-EVN SPC dated September 03, 2015 of Southern Power Corporation, Decision No. 8248/TB-ĐLHN dated September 18, 2009 of Hanoi City Power Corporation, Decision No. 797/QĐ-EVN HCM dated February 14, 2014 of Ho Chi Minh City Power Corporation Decision No. 62/QĐ-EVN dated May 05, 2017 of Vietnam Electricity and are subject to the quality management system: ISO 9001: 2008 ; ISO 9001: 2015. In the future, SANAKY transformers of the company are not only delivered to the domestic customers but also reach out to international customers.
Trong quá trình xây dựng và phát triển, SANAKY luôn tự hào mang Thương hiệu Việt - Sản phẩm Việt - Cho
self-motivated, active and creative, hard-working, industrious, enthusiastic, determined to build a strong company. In
người tiêu dùng Việt có chất lượng, uy tín và giá thành hợp lý và được đánh giá cao, chiếm được cảm tình của
particular, the Board of Directors always show great concern and encourages the spirit and material life to all
người tiêu dùng và khách hàng trên phạm vi Toàn Quốc.
employees. The main criterion set out by the Company is to “bring the best products to every home and every project”, while developing new products, making investments in advanced technology to better serve the increasing demand
In the process of building and developing, SANAKY is always proud of bringing Vietnamese brand - Vietnamese product -
of customers.
For Vietnamese consumers with high quality, prestige and reasonable price highly appreciated, and winning the hearts of consumers across the country.
Thay mặt tập thể cán bộ công nhân viên trong toàn Công ty Ban Giám Đốc xin gửi lời chào và lời chúc sức khỏe trân trọng nhất. On behalf of all staffs in the Company Board of Directors would like to send greetings and best health wishes.
01
02
Giới Thiệu Chung
Chính Sách và Tiêu Chuẩn Chất Lượng
General Introduction
NHÀ MÁY SẢN XUẤT MÁY BIẾN ÁP SANAKY SANAKY Transformer Manufacturing Plant
Quality Policies and Standards
Mục tiêu quan trọng nhất của nhà máy sản xuất máy biến áp SANAKY là sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ đúng với cam kết đã đưa ra. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt sẽ tạo ra những cơ hội tốt để Chúng tôi phát triển sản xuất - kinh doanh trong tương lai. The most important objective of SANAKY transformer manufacturing plant is the satisfaction of customers in terms of products' quality and services in line with the commitments made. Good quality of products and services will definitely create good opportunities to develop production and business in the future.
Để đạt được mục tiêu trên, Chúng tôi sẽ tăng cường công tác đào tạo, giáo dục và phát triển nguồn nhân lực, đồng thời thực hiện các công trình nghiên cứu cải tiến chất lượng sản phẩm, đầu tư dây chuyền công nghệ hiện đại áp dụng vào sản xuất. To achieve the above objectives, we strengthen the training, education and development of human resources, and at the same time carry out research projects to improve the quality of products, as well as making great investments in modern technology used in production.
Các nhà cung cấp của Chúng tôi sẽ được lựa chọn một cách cẩn trọng thông qua những đánh giá nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà họ đã cung ứng. Sản phẩm và dịch vụ đó phải đáp ứng đủ các điều kiện về tiêu chuẩn chất lượng của Chúng tôi đưa ra. Chúng tôi cam kết tuân thủ theo đúng hệ thống tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm của Việt Nam và Quốc Tế hiện nay, đây là cơ sở để tạo nên hệ thống sản xuất đảm bảo chất lượng. We carefully select suppliers through rigorous evaluation of the quality of products and services they provide. Such products and services must meet various conditions of our quality standards. We are committed to comply with current standard system of product quality applied in Vietnam and the world, which serves as the basis to create our own quality production system.
CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM KHẲNG ĐỊNH GIÁ TRỊ THƯƠNG HIỆU QUALITY FOR BRAND VALUE
Giấy chứng nhận chất lượng ( Quality Certificate )
03
04
Trang Thiết Bị Máy Móc
Trang Thiết Bị Máy Móc
Machinery and Equipment
Machinery and Equipment
MÁY GẤP CÁNH TẢN NHIỆT
DÂY CHUYỀN CẮT TÔN SILIC TỰ ĐỘNG
RADIATOR FOLDING MACHINE
AUTOMATIC SILICON ELECTRICAL STEEL CUTTING LINE
Vacuum oil loading
SHELL FABRICATION
Radiator folding
Shell finishing
Shell cleaning
Powder coating
Finished asembly
Transformer Finishing
STEEL CORE FABRICATION
Sheet metal spliting
Sheet metal diagonal cutting
Core multiplication
Coil Assembly
Machine Drying Testing
DÂY CHUYỀN LÀM SẠCH BẰNG HẠT KIM LOẠI VÀ SƠN TĨNH ĐIỆN CLEANING CLEANING LINES NICKEL METAL AND SONGS OF ELECTRICITY
05
DÂY CHUYỀN CẮT TÔN UNICORE
MÁY CẮT LASER
CUTTING TONES MACHINE UNICORE
LASER CUTTING MACHINE
COIL FABRICATION Delivery
Low voltage coil winding
High voltage coil winding
DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LÕI TÔN AMORPHOUS AMORPHOUS CRYSTAL CROWN PRODUCTION LINE
06
Trang Thiết Bị Máy Móc Machinery and Equipment
CÁC DÒNG SẢN PHẨM MÁY BIẾN ÁP TRANSFORMER PRODUCT LINES
GHÉP LÕI TÔN SILICON ELECTRICAL STEEL ASSEMBLY
LẮP RÁP CUỘN DÂY COIL ASSEMBLY
MÁY CUỐN ĐỒNG HẠ THẾ LOW VOLTAGE COPPER WINDING MACHINE
Máy biến áp kiểu kín, tôn Amorphous
Máy biến áp kiểu hở
Closed-type Amorphous metal transformer
CUỐN CUỘN DÂY CAO THẾ
DÂY CHUYỀN SẤY VÀ TRA DẦU CHÂN KHÔNG
HIGH VOLTAGE WINDING MACHINE
DRYING AND SEVERE DRINKING OIL
Open-type transformer
Máy biến áp khô
Dry-type transformer
Máy biến áp 1 pha
Single phase transformer
DÂY CHUYỀN THÍ NGHIỆM TESTING LINE
Máy biến áp kiểu kín, tôn silic
Closed-type silicone steel transformer
Máy biến áp 1pha tôn silic
Single phase silicone steel transformer
07
Máy biến áp 1 pha, tôn Amorphous Single phase Amorphous metal transformer
08
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Technical Specifications
Technical Specifications
MÁY BIẾN ÁP DẦU 3 PHA, KIỂU HỞ CÓ BÌNH DẦU PHỤ 1
2
3
MÁY BIẾN ÁP DẦU 3 PHA, KIỂU KÍN TỰ GIÃN NỞ
2
THREE PHASES DISTRIBUTION TRANSFORMER, OIL IMMERSED, CONSERVATOR TYPE
THREE PHASES DISTRIBUTION TRANSFORMER, OIL IMMERSED, HERMETICALLY SEALED TYPE
1
Điện áp: 6.3(10)/0.4kV * Tổ đầu: Y(Y)yn12(12) * Điều chỉnh: 2x2.5%
Điện áp: 6.3(10)/0.4kV * Tổ đầu: Y(Y)yn12(12) * Điều chỉnh: 2x2.5%
Voltage: 6.3(10)/0.4kV * Vector group: Y(Y)yn 12(12) * Tapping range: ± 2x2.5%
Công Suất
Number
Capacity
No-load losses (w)
(kVA)
4
6
D A
7 11 10
9
C
8
3. Chỉ thị mức dầu. Oil level indicator
4. Cánh tản nhiệt. Corrugated finwall.
5. Tiếp địa.
Earthings terminal
6. Van xả dầu. Oil drain valve
7. Khung bánh xe. Foots frame.
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
Ruột
Dầu Oil
Active part
180
310
640
2
75
165
985
2
1270
780
1300
200
385
3
100
205
1250
2
1270
820
1330
210
4
160
280
1940
2
1360
840
1340
5
180
295
2090
2
1360
850
6
250
340
2600
2
1370
900
6
2
960
860
1180
385
200
720
425
750
3
100
205
1250
2
960
860
1210
425
210
750
240
510
925
4
160
280
1940
2
1050
880
1220
510
240
925
1370
250
575
1000
5
180
295
2090
2
1050
890
1250
575
250
1000
1400
280
750
1200
6
250
340
2600
2
1050
940
1260
750
280
1200
7
320
385
3170
2
1110 1000 1300
885
310
1400
8
400
433
3820
2
1110 1000 1380
1030
320
1600
1325
390
2050
520
1430
920
1520
320
1030
1600
trên
2
1530
950
1620
2
1560
960
2
1710
950
1,5
1810
1080 1790
670
6
D A
8
9
7
10
390
1325
2050
9
560(500)
1610
385
1250
1985
10
630
1630
410
1420
2200
11
750(800)
550
1725
2950
12
1000
13
(More than)
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng
1250
Total
985
2
(More than)
Tổng
165
3820
13
Oil
75
433
8550
Ruột
2
400
980
Dầu
Active part
720
8
1000
Weight (kg)
640
1400
12
(w)
No load current (%)
180
885
845(872) 6540(6942)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
Load losses
310
310
750(800)
Short - voltage Impedance (%)
No-load losses (w)
Trọng lượng (kg)
Dimensions (mm)
1140
1440
11
Kích thước (mm)
850
920
5570
Điện áp ngắn mạch
960
1430
780
Dòng điện không tải
2
2
630
4
Tổn hao ngắn mạch
715
3170
10
(kVA)
Tổn hao không tải
120
385
580(525) 4810(4439)
Capacity
50
320
560(500)
Number
1
7
9
Công Suất
Total
1250
4
STT
Tổng
770
Manufacturing according to customers' requirements
580(525) 4810(4439) 780
5570
845(872) 6540(6942) 980
8550
trên
4
6
520
670
2
1460
2
1520 1000 1420
1250
385
1985
2
1550 1030 1430
1420
410
2200
1,5
1660 1160 1590
1725
550
2950
990
1420
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng
1250
Manufacturing according to customers' requirements
5
Điện áp: 35(22)/0.4kV * Tổ đầu: Y(D)yn12(11) * Điều chỉnh: 2x2.5% STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổn hao không tải
Tổn hao ngắn mạch
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch
Kích thước (mm)
Short - voltage Impedance (%)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
No-load losses (w)
Load losses (w)
No load current (%)
Weight (kg)
Dầu Oil
Tổng
Active part
Ruột
Total
1
50
120
715
2
1450
790
1520
370
270
800
2
75
165
985
2
1450
790
1560
425
275
865
3
100
205
1250
2
1470
850
1600
515
300
990
4
160
280
1940
2
1550
890
1600
675
350
1250
5
180
295
2090
2
1550
890
1640
745
355
1320
6
250
340
2600
2
1500
930
1690
920
390
1570
7
320
385
3170
2
1570
930
1740
1090
435
1815
8
400
433
3820
2
1620
950
1790
1350
490
2150
9. Sứ hạ thế.
10
630
10. Điều chỉnh không tải.
11
750(800)
11. Bình dầu phụ.
12
1000
09
13
(More than)
LV bushings
trên
1250
580(525) 4810(4439) 780
5570
845(872) 6540(6942) 980
8550
4
6
B
Trọng lượng (kg)
Dimensions (mm)
520
Điện áp: 35(22)/0.4kV * Tổ đầu: Y(D)yn12(11) * Điều chỉnh: 2x2.5%
D
Voltage: 35(22)/0.4kV * Vector group: Y(D)yn12(11) * Tapping range: ± 2x2.5%
560(500)
Oil conservator
Weight (kg)
1270
9
Off load tap changer
Short - voltage Impedance (%)
3
Trọng lượng (kg)
Dimensions (mm)
2
8. Ống cắm nhiệt kế. Thermometer pocket
No load current (%)
Kích thước (mm)
Voltage: 6.3(10)/0.4kV *Vector group: Y(Y)yn12(12) * Tapping range: ± 2x2.5%
715
Chú Thích ( Note )
HV bushings.
(w)
Điện áp ngắn mạch
120
B
2. Sứ cao thế.
Load losses
Dòng điện không tải
50
D
Pressure relief valve
Tổn hao ngắn mạch
1
5
1. Van xả áp lực.
Tổn hao không tải
C
STT
Voltage: 35(22)/0.4kV *Vector group: Y(D)yn12(11) * Tapping range: ± 2x2.5%
STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Chú Thích ( Note ) 1. Van xả áp lực. Pressure relief valve
2. Sứ cao thế. HV bushings.
3. Chỉ thị mức dầu. Oil level indicator
4. Cánh tản nhiệt. Earthings terminal
6. Van xả dầu. Oil drain valve
7. Khung bánh xe. Foots frame.
Tổng Total
2
75
165
985
2
1020
870
1450
425
275
865
3
100
205
1250
2
1040
890
1480
515
300
990
4
160
280
1940
2
1120
930
1490
675
350
1250
5
180
295
2090
2
1120
930
1530
745
355
1320
6
250
340
2600
2
1130
990
1560
920
390
1570
7
320
385
3170
2
1200 1010 1610
1090
435
1815
8
400
433
3820
2
1250 1030 1660
1350
490
2150
1750
625
2850
9. Sứ hạ thế.
10
630
2
1880 1060 1870
1700
600
2765
10. Điều chỉnh không tải.
11
750(800)
1,5
1910 1090 2120
2025
680
3450
12
1000
13
(More than)
Bảng thông số kỹ thuật theo quyết định số 1011 / QĐ-EVN NPC, quyết định số 62/QĐ-EVN
Oil
800
2530
Manufacturing according to customers' requirements
Ruột
270
570
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng
Dầu
Active part
370
1510
Off load tap changer
Weight (kg)
1410
1850 1040 1820
820
(w)
No load current (%)
870
560(500)
LV bushings
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
Load losses
1020
9
2
Short - voltage Impedance (%)
No-load losses (w)
Trọng lượng (kg)
Dimensions (mm)
2
8. Ống cắm nhiệt kế. Thermometer pocket
Kích thước (mm)
715
2850
670
Điện áp ngắn mạch
120
625
1880 1000 1910
Dòng điện không tải
50
1750
2
Tổn hao ngắn mạch
1
Corrugated finwall.
5. Tiếp địa.
Tổn hao không tải
trên
1250
580(525) 4810(4439) 780
5570
845(872) 6540(6942) 980
8550
4
6
520
670
2
1640 1040 1720
2
1620 1080 1630
1510
570
2530
2
1650 1100 1680
1700
600
2765
1,5
1670 1130 1880
2025
680
3450
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Manufacturing according to customers' requirements
Bảng thông số kỹ thuật theo quyết định số 1011 / QĐ-EVN NPC, quyết định số 62/QĐ-EVN
10
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Technical Specifications
Technical Specifications
MÁY BIẾN ÁP DẦU 3 PHA, KIỂU HỞ CÓ BÌNH DẦU PHỤ
MÁY BIẾN ÁP DẦU 3 PHA, KIỂU KÍN TỰ GIÃN NỞ
THREE PHASES DISTRIBUTION TRANSFORMER, OIL IMMERSED, CONSERVATOR TYPE
THREE PHASES DISTRIBUTION TRANSFORMER, OIL IMMERSED, HERMETICALLY SEALED TYPE
Điện áp: 6.3(10)-22/0.4kV * Tổ đầu: D(D)yn11(11) * Điều chỉnh: 2x2.5%
Điện áp: 6.3(10)-22/0.4kV * Tổ đầu: D(D)yn11(11) * Điều chỉnh: 2x2.5% Voltage: 6.3(10)-22/0.4kV * Vector group: D(D)yn11(11) * Tapping range: ± 2x2.5%
Voltage: 6.3(10)-22/0.4kV *Vector group: D(D)yn11(11) * Tapping range: ± 2x2.5% STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổn hao không tải
Tổn hao ngắn mạch
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch Short - voltage Impedance (%)
No-load losses (w)
Load losses (w)
No load current (%)
Kích thước (mm)
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
Ruột
Dầu
Active part
Oil
STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổng Total
Tổn hao ngắn mạch
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch
Kích thước (mm)
Short - voltage Impedance (%)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
No-load losses (w)
Load losses (w)
No load current (%)
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
Dầu Oil
Tổng
Active part
Ruột
Total
1
50
120
715
2
1290
770
1340
320
205
670
1
50
120
715
2
980
850
1190
320
205
670
2
75
165
985
2
1300
790
1380
400
225
770
2
75
165
985
2
990
870
1240
400
225
770
3
100
205
1250
2
1300
830
1410
425
225
800
3
100
205
1250
2
990
870
1270
425
225
800
4
160
280
1940
2
1400
850
1420
530
280
1000
4
160
280
1940
2
1090
890
1280
530
280
1000
5
180
295
2090
2
1400
860
1450
595
285
1075
5
180
295
2090
2
1090
900
1310
595
285
1075
6
250
340
2600
2
1410
910
1480
765
310
1280
6
250
340
2600
2
1090
990
1320
765
310
1280
7
320
385
3170
2
1460
930
1530
925
355
1520
7
320
385
3170
2
1140
1010 1370
925
355
1520
8
400
433
3820
2
1450
920
1600
1070
360
1685
8
400
433
3820
2
1130
1000 1440
1070
360
1685
1360
435
2150
9
560(500)
10
630
11
750(800)
12
1000
13
(More than)
580(525) 4810(4439) 780
5570
845(872) 6540(6942) 980
8550
trên
4
6
2
1560
960
1700
2
1580
930
2
1740
960
1,5
1820
1080 1870
520
670
435
2150
9
560(500)
1690
1300
425
2075
10
630
1710
1470
460
2350
11
750(800)
1750
565
3000
12
1000
13
(More than)
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng
1250
Manufacturing according to customers' requirements
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổn hao không tải
Tổn hao ngắn mạch
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch Short - voltage Impedance (%)
No-load losses (w)
Load losses (w)
No load current (%)
Kích thước (mm)
Ruột
845(872) 6540(6942) 980
8550
trên
6
670
2
1490
1000 1480
2
1500
970
1470
1300
425
2075
2
1540
1000 1490
1470
460
2350
1,5
1670
1160 1600
1750
565
3000
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Manufacturing according to customers' requirements
Voltage: 22/0.4kV * Vector group: Dyn11 * Tapping range: ± 2x2.5%
Weight (kg)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
5570
4
520
Điện áp: 22/0.4kV * Tổ đầu: Dyn11 * Điều chỉnh: 2x 2.5%
Trọng lượng (kg)
Dimensions (mm)
780
1250
Voltage: 22/0.4kV *Vector group: Dyn11 * Tapping range ± 2x2.5%
STT
580(525) 4810(4439)
1360
Điện áp: 22/0.4kV * Tổ đầu: Dyn11 * Điều chỉnh: 2x2.5%
11
Tổn hao không tải
Dầu
Active part
Oil
STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổng Total
Tổn hao không tải
Tổn hao ngắn mạch
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch
Kích thước (mm)
Short - voltage Impedance (%)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
No-load losses (w)
Load losses (w)
No load current (%)
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
Dầu Oil
Tổng
Active part
Ruột
Total
1
50
120
715
2
1270
770
1250
310
180
640
1
50
120
715
2
960
850
1140
310
180
640
2
75
165
985
2
1270
780
1300
385
200
720
2
75
165
985
2
960
860
1180
385
200
720
3
100
205
1250
2
1270
820
1330
425
210
750
3
100
205
1250
2
960
860
1210
425
210
750
4
160
280
1940
2
1360
840
1340
510
240
925
4
160
280
1940
2
1050 880
1220
510
240
925
5
180
295
2090
2
1360
850
1370
575
250
1000
5
180
295
2090
2
1050 890
1250
575
250
1000
6
250
340
2600
2
1370
900
1400
750
280
1200
6
250
340
2600
2
1050 940
1260
750
280
1200
7
320
385
3170
2
1430
920
1440
885
310
1400
7
320
385
3170
2
1110 1000 1300
885
310
1400
8
400
433
3820
2
1430
920
1520
1030
320
1600
8
400
433
3820
2
1110 1000 1380
1030
320
1600
1325
390
2050
9
560(500)
10
630
11
750(800)
12
1000
13
(More than)
trên
1250
580(525) 4810(4439) 780
5570
845(872) 6540(6942) 980
8550
4
6
2
1530
950
1720
2
1560
920
2
1710
950
1,5
1810
1080 1690
520
670
1325
390
2050
9
560(500)
1610
1250
385
1985
10
630
1630
1420
410
2200
11
750(800)
1725
550
2950
12
1000
13
(More than)
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Manufacturing according to customers' requirements
Bảng thông số kỹ thuật theo quyết định số 1011 / QĐ-EVN NPC, quyết định số 62/QĐ-EVN
trên
1250
580(525) 4810(4439) 780
5570
845(872) 6540(6942) 980
8550
4
6
520
670
2
1460 990
2
1520 1000 1420
1250
385
1985
2
1550 1030 1430
1420
410
2200
1,5
1660 1160 1590
1725
550
2950
1420
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Manufacturing according to customers' requirements
Bảng thông số kỹ thuật theo quyết định số 1011 / QĐ-EVN NPC, quyết định số 62/QĐ-EVN
12
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Technical Specifications
Technical Specifications
MÁY BIẾN ÁP DẦU 3 PHA, KIỂU HỞ CÓ BÌNH DẦU PHỤ
MÁY BIẾN ÁP DẦU 3 PHA, KIỂU KÍN TỰ GIÃN NỞ
THREE PHASES DISTRIBUTION TRANSFORMER, OIL IMMERSED, CONSERVATOR TYPE
THREE PHASES DISTRIBUTION TRANSFORMER, OIL IMMERSED, HERMETICALLY SEALED TYPE
Điện áp: 35/0.4kV * Tổ đầu: Yyn12 * Điều chỉnh: 2x2.5%
Điện áp: 35/0.4kV * Tổ đầu: Yyn12 * Điều chỉnh: 2x2.5%
Voltage: 35/0.4kV * Vector group: Yyn12 * Tapping range: ± 2x2.5%
STT
Công Suất
Number
Capacity
Tổn hao không tải
(kVA)
Tổn hao ngắn mạch
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch Short - voltage Impedance (%)
No-load losses (w)
Load losses (w)
No load current (%)
Kích thước (mm)
Voltage: 35/0.4kV * Vector group: Yyn12 * Tapping range: ± 2x2.5%
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
Ruột
Dầu
Active part
Oil
STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổng Total
Tổn hao không tải
Tổn hao ngắn mạch
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch
Kích thước (mm)
Short - voltage Impedance (%)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
No-load losses (w)
Load losses (w)
No load current (%)
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
Dầu Oil
Tổng
Active part
Ruột
Total
1
50
120
715
2
1390
760
1480
360
220
725
1
50
120
715
2
960
840
1370
360
220
725
2
75
165
985
2
1400
770
1500
415
235
800
2
75
165
985
2
970
850
1390
415
235
800
3
100
205
1250
2
1440
830
1500
475
240
875
3
100
205
1250
2
1010
870
1390
475
240
875
4
160
280
1940
2
1510
870
1540
655
300
1150
4
160
280
1940
2
1080
910
1430
655
300
1150
5
180
295
2090
2
1510
880
1680
720
320
1270
5
180
295
2090
2
1080
920
1470
720
320
1270
6
250
340
2600
2
1480
930
1630
900
360
1480
6
250
340
2600
2
1110
970
1500
900
360
1480
7
320
385
3170
2
1550
930
1680
1050
395
1700
7
320
385
3170
2
1180 1010 1540
1050
395
1700
8
400
433
3820
2
1610
930
1720
1320
435
2050
8
400
433
3820
2
1240 1010 1590
1320
435
2050
9
560(500)
2
1830
980
1840
1690
545
2700
9
560(500)
2
1590 1020 1650
1690
545
2700
10
630
2
1790
990
1750
1465
490
2365
10
630
2
1590 1070 1560
1465
490
2365
11
750(800)
2
1860 1050 1800
1660
545
2650
11
750(800)
2
1630 1090 1610
1660
545
2650
1,5
1880 1090 2050
1965
610
3350
12
1,5
1640 1130 1810
1965
610
3350
12 13
580(525) 4810(4439) 780
845(872) 6540(6942) 980
1000
trên
(More than)
1250
5570
8550
4
6
520
670
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Manufacturing according to customers' requirements
Bảng thông số kỹ thuật theo quyết định số 1011 / QĐ-EVN NPC, quyết định số 62/QĐ-EVN
13
1000
trên
(More than)
1250
580(525) 4810(4439) 780
5570
845(872) 6540(6942) 980
8550
4
6
520
670
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Manufacturing according to customers' requirements
Bảng thông số kỹ thuật theo quyết định số 1011 / QĐ-EVN NPC, quyết định số 62/QĐ-EVN
www.sanaky.com.vn
13
14
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Technical Specifications
Technical Specifications
MÁY BIẾN ÁP KHÔ
Dry - type cast resin transformer MÁY BIẾN ÁP DẦU 3 PHA AMORPHOUS, KIỂU KÍN TỰ GIÃN NỞ
Điện áp: 22/0.4kV * Tổ đấu: Dyn11 * Điều chỉnh: ± 2x2.5%
THREE PHASES DISTRIBUTION TRANSFORMER AMORPHOUS, OIL IMMERSED, HERMETICALLY SEALED TYPE
Điện áp: 22/0.4kV * Tổ đấu: Dyn11 * Điều chỉnh: ± 2x2.5% Voltage : 22/0.4kV * Vector group: Dyn11 * Tapping range: ± 2x2.5%
STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổn hao không tải
Tổn hao ngắn mạch
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch
Kích thước (mm)
Short - voltage Impedance (%)
A (+- 30) B (+- 30) C (+- 30) D (+- 5)
No-load losses (w)
Load losses (w)
No load current (%)
Voltage : 22/0.4kV * Vector group: Dyn11 * Tapping range: ± 2x2.5%
STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
Ruột
Tổn hao không tải No-load losses (w)
Tổn hao ngắn mạch 120 C
Dòng điện không tải
Điện áp ngắn mạch
Load losses 120 C
No load current (%)
Short - voltage Impedance (%)
A
B
C
D
Kích thước (mm)
Khối lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
Dầu Oil
Tổng
Active part
1
250
900
3150
2
6
1260
800
1380
660
1700
520
225
915
2
320
1000
3700
2
6
1300
800
1380
660
1800
680
260
1135
3
400
1250
4500
2
6
1360
820
1400
660
1970
Total
1
100
75
1258
2
1200
800
1280
2
160
95
1940
2
1340
800
1250
3
180
115
2185
2
1340
800
1250
700
255
1160
4
560
1530
5750
2
6
1400 1035 1500
660
2250
4
250
125
2600
2
1350 1020 1350
900
320
1495
5
630
1650
6300
2
6
1400 1050 1500
660
2300
5
320
145
3330
2
1440 1020 1350
1030
340
1670
6
750
1790
7215
1,5
6
1410 1040 1530
820
2400
6
400
165
3818
2
1250
380
1970
7
800
1850
7600
1,5
6
7
220
4810
2
1430 1020 1570
820
2500
500(560)
1700 1080 1500
1600
470
2475
8
270
5570
2
8
1000
2200
9000
1,5
6
630
1520 1150 1450
1660
460
2500
1500 1160 1600
820
3150
9
750
290
6725
2
1700 1200 1520
1875
515
2815
9
1250
2550
10700
1,5
6
1570 1165 1655
820
3600
10
800
310
6920
2
2200 1220 1600
2180
630
3475
10
1500
2870
12160
1,5
6
1570 1175 2100
820
4100
11
1000
350
8550
2
2300 1350 1650
2800
860
4430
11
1600
3000
12750
1,5
6
1580 1185 2100
820
4200
12
1250
420
10690
1,5
2200 1280 1750
3140
1150
5120
12
2000
3900
15100
1
6
1630 1215 2225 1070
5000
13
2500
4400
15715
1
6,5
1830 1265 2260 1070
5800
13
4
6
1450 1050 1460
520
660
820
Chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Manufacturing according to customers' requirements
Bảng thông số kỹ thuật theo quyết định số 1011 / QĐ-EVN NPC, quyết định số 62/QĐ-EVN
15
16
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Technical Specifications
Technical Specifications
3 3
2 4
5 ghi chó
2
ghi chó
C
1. Tiếp địa
Earthings terminal
Earthings terminal
C
2. Sứ hạ thế
LV bushings
D
1
1. Tiếp địa
X1 X3 X2 X4
5
4
3. Sứ cao thế
X1 X3 X2 X4
1
HV bushings.
2. Sứ hạ thế
LV bushings
3. Sứ cao thế HV bushings.
D
4. Van xả áp lực
4. Van xả áp lực.
Pressure relief valve
Pressure relief valve
5. Điều chỉnh không tải.
5. Điều chỉnh không tải.
Off load tap changer
6
Off load tap changer
6. Móc treo trụ
6. Móc treo trụ.
Hang bar
Hang bar
6 B
B
MÁY BIẾN ÁP 1 PHA ĐIỆN ÁP ĐẾN 35kV
SINGLE-PHASE TRANSFORMER, VOLTAGE UP TO 35KV Điện áp: 22/0.23kV * Tổ đấu: Ii0 * Điều chỉnh: ± 2x2.5% Voltage : 22/0.23kV * Vector group: Ii0 * Tapping range: ± 2x2.5%
STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổn hao không tải No-load losses (w)
Tổn hao ngắn mạch
Điện áp ngắn mạch
Load losses Short - voltage Impedance (%) (w)
Kích thước (mm)
Weight (kg)
B
C
D
Dầu Oil
Tổng
Active part
Ruột
15
52
213
650
1050
300
120
70
220
2
25
67
333
680
1100
300
145
75
250
92
37,5
420
2
2.4
680
1120
300
180
78
300
50
108
570
680
1190
300
220
81
360
5
75
148
933
720
1190
600
250
86
390
6
100
192
1305
745
1200
600
280
94
470
Điện áp: 35/0.23 kV * Tổ đấu: Ii0 * Điều chỉnh: ± 2x2.5% Voltage : 35/0.23kV * Vector group: Ii0 * Tapping range: ± 2x2.5%
STT
Công Suất Capacity (kVA)
17
Tổn hao không tải
Tổn hao ngắn mạch
No-load losses (w)
Load losses
Điện áp ngắn mạch Short - voltage Impedance (%)
(w)
Kích thước (mm) Dimensions (mm)
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
B
C
D
Dầu Oil
Tổng
Active part
Ruột
15
52
213
650
1050
300
130
75
260
2
25
67
333
680
1100
300
155
82
320
3
37,5
92
420
680
1205
300
250
98
420
4
50
108
570
720
1260
300
295
105
480
5
75
148
933
745
1330
600
305
115
510
6
100
192
1305
745
1420
600
360
130
580
2.4
Voltage : 12.7/0.23kV * Vector group: Ii0 * Tapping range: ±2x2.5%
STT
Công Suất
Number
Capacity
Tổn hao không tải No-load losses (w)
Tổn hao ngắn mạch
Điện áp ngắn mạch
Load losses Short - voltage Impedance (%) (w)
Kích thước (mm)
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
B
C
D
Ruột Active part
Dầu
Tổng
Oil
Total
1
15
52
213
600
1050
300
92
50
168
2
25
67
333
700
1080
300
136
50
209
3
37,5
92
420
750
1080
300
173
74
272
4
50
108
570
800
1100
300
230
80
350
5
75
148
933
850
1100
600
245
85
380
6
100
192
1305
850
1280
600
285
115
460
2
2.4
Total
1
2
Điện áp: 12.7/0.23kV * Tổ đấu: Ii0 * Điều chỉnh: ± 2x2.5%
(kVA)
4
Number
SINGLE-PHASE TRANSFORMER
Total
1
3
MÁY BIẾN ÁP 1 PHA
Trọng lượng (kg)
Dimensions (mm)
18
Thông Số Kỹ Thuật Technical Specifications
DỊCH VỤ BẢO HÀNH Bảo hành 24/24 WARRANTY SERVICE Warranty regime 24/24
Các sản phẩm Sanaky sản xuất được bảo hành 12 tháng kể từ ngày đóng điện nhưng không quá 18 tháng kể từ ngày bàn giao hàng hóa.
3
Sanaky products are warranted for a period of 12 months from the date of delivery but not exceeding 18 months from the date of delivery. 2
ghi chó
5
4
1. Tiếp địa C
Earthings terminal
2. Sứ hạ thế
X1 X3 X2 X4
3. Sứ cao thế HV bushings.
D
1
LV bushings
4. Van xả áp lực.
Pressure relief valve
5. Điều chỉnh không tải. Off load tap changer
6. Móc treo trụ. Hang bar
6
Trong trường hợp xảy ra sự cố, Sanaky có trách nhiệm xử lý và khắc phục sự cố trong vòng 24 tiếng. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng các phụ kiện và thết bị phụ vụ xử lý sự cố luôn sẵn có nhằm đáp ứng sự vận hành liên tục cho hệ thống điện. In the event of any incident, Sanaky shall be responsible for handling and correcting the incident within 24 hours. We always make sure that accessories and service are available to handle the incident for the continuous operation of the power system.
B
Theo yêu cầu đặc biệt từ khách hàng. Sanaky sãn sàng tổ chức kiểm tra và bảo trì kỹ thuật định kỳ cho thiết bị và đưa ra các lời khuyến nghị về quy trình sử dụng, điều kiện vận hành nhằm đảm bảo cho hệ thống luôn vận hành trong tình trạng tốt nhất.
MÁY BIẾN ÁP 1 PHA AMORPHOUS
At the customer’s request, Sanaky shall be willing to conduct periodical technical inspections and maintenance of transformers and to make recommendations on the use process, operating conditions to ensure that the system is always operating in the best conditions.
SINGLE-PHASE TRANSFORMER AMORPHOUS Điện áp: 12.7/0.23kV * Tổ đấu: Ii0 * Điều chỉnh: ± 2x2.5%
Hỗ trợ kỹ thuật sau bảo hành POST-WARRANTY TECHNICAL SUPPORT
Nhằm thể hiện trách nhiệm đối với sản phẩm hàng hóa và dịch vụ của mình, chúng tôi cam kết thực hiện hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng ngay khi có yêu cầu nhằm giúp vận hành và khai thác thiết bị một cách hiệu quả nhất. In order to demonstrate high responsibility for products and services provided, we are committed to providing technical support to our customers as soon as they are required to operate the transformers in the most efficient way.
Khi đã hết thời hạn bảo hành, khách hàng có nhu cầu sửa chữa, thay thế thiết bị, Sanaky luôn sãn sàng thực hiện yêu cầu của khách hàng. Đối với các khách hàng hiện hữu. Sanaky giảm từ 20% chi phí sửa chữa so với chi phí thị trường. When the warranty period expires, if the customers raise the demand for repair and replacement, Sanaky shall be willing to satisfy such demand. For existing customers, Sanaky shall reduce from 20% of repair costs to market costs.
Các hình thức hỗ trợ kỹ thuật: FORMS OF TECHNICAL ASSISTANCE:
- Kiểm tra, thay thế, xử lý sự cố trực tiếp tại hiện trường. - Inspection, replacement and handling of incidents directly at the scene.
- Tư vấn, giải đáp thắc măc qua điện thoại, email. - Consulting, answering questions by phone and email.
- Cung cấp tài liệu kỹ thuật, kiến thức tại website.
- Provision of technical documents, knowledge at the Company’s website
Voltage : 12.7/0.23kV * Vector group: Ii0 * Tapping range: ±2x2.5%
STT
Công Suất
Number
Capacity (kVA)
Tổn hao không tải No-load losses (w)
Tổn hao ngắn mạch
Điện áp ngắn mạch
Load losses Short - voltage Impedance (%) (w)
Kích thước (mm)
Trọng lượng (kg) Weight (kg)
Dimensions (mm)
B
C
D
Ruột Active part
Dầu
Tổng
Oil
Total
1
15
17
213
700
1050
300
122
60
210
2
25
22
333
700
1130
300
160
60
245
3
37,5
31
420
760
1130
300
215
65
320
4
50
36
570
250
1200
300
250
75
365
5
75
49
933
950
1200
600
300
150
505
6
100
64
1305
950
1300
600
345
150
575
2
2.4
Khẳng định giá trị thương hiệu bằng chất lượng sản phẩm
19
QUALITY FOR BRAND VALUE
20
21
Dự Án Máy Biến Áp
Dự Án Máy Biến Áp
Project of Transformer
Project of Transformer
22