33 0 1MB
EEMC.EVN
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI Distribution Transformer
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
Địa chỉ: Km số 9, QL 21B, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Hà Nội Nhà máy SX: Tổ 26, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội Điện thoại: (84-4) 35 551 788 | Fax: (84-4) 33 876 826 | Mobile: 0902 122 117 Website: eemcevn.com
4
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
LỜI GIỚI THIỆU
INTRODUCTION
Công ty Cổ phần Thiết bị điện Đông Anh Hà Nội được thành lập từ lâu với bề dầy kinh nghiệm và đội ngũ cán bộ nhân viên có trình độ cao, trang thiết bị công nghệ hiện đại, các sản phẩm và dịch vụ của Công ty từ lâu đã được thị trường đánh giá cao. Với phương châm kinh doanh của chúng tôi là: “Chất lượng, giá cả, thời gian”, khách hàng của Công ty luôn nhận được các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng cao, giá thành hợp lý, thời gian giao hàng nhanh nhất và dịch vụ bảo hành tốt nhất.
Ha Noi Dong Anh Electrical equipment jointstock Company. With high qualification staffs and modern technology equipments, our products and services are always highly appreciated. With the motto: “Quality, Price and Delivery”, our customers always get high quality products and services, reasonable prices, shortest delivery and best guarantee.
Nguồn lực: -- Tổng số cán bộ nhân viên: 388 người -- Kỹ sư : 98 người -- Công nhân kỹ thuật bậc cao: 216 người -- Mặt bằng 36.000 m -- Nhà xưởng 15.000 m -- Thiết bị công nghệ hiện đại của các nước: Nhật, Đức, Bỉ, Italy, Nga, Canada, Thụy sĩ. -- Phòng thí nghiệm điện được cấp chứng nhận Vilas hợp chuẩn Quốc gia và khu vực. -- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 : 2008 do tổ chức AFAQ Cộng hòa Pháp công nhận.
Resources: -------
Total employee: 388 Engineers: 98 High-grade technical workers: 216 Total Area: 36.000 m Workshop: 15.000 m Modern technologies and equipments from Japan, Germany, Belgium, Italy, Russia, Canada, Switzerland. -- The Electric Laboratory was granted VILAS certification by National Directorate for Standard and Quality and has independent authority . -- The quality Management System comforms to International standard ISO 9001 : 2008 and approved by AFAQ/France.
Tiêu chuẩn áp dụng
Applied standards
Máy biến áp 1 pha có dung lượng từ 25 đến 100 kVA có các cấp điện áp 6,3;10;15;22;35/0,4 kV
Single-phase transformer with rated power from 25 kVA to 100 kVA and voltage levels 6.3; 10; 15; 22; 35 / 0,4 kV.
Máy biến áp phân phối 3 pha dung lượng từ 25 đến 10.000kVA, điện áp 6,3 ;10 ; 15 ; 22 ; 35 /0,4 kV với tổ đấu dây Y/yn hoặc D/yn. Máy biến áp của công ty được thiết kế, chế tạo và thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC60076 : 2000; IEC60076-11 : 2004; TCVN 8525:2010. Máy biến áp phân phối 3 pha dung lượng từ 25 đến 10.000 kVA, ba cấp điện áp 35(22); 35(10); 22(15); 22(10); 22(6,3) / 0,4 kV với tổ đấu dây Y(Y)/yn ; Y(D)/yn; D(Y)/yn; D(D)/yn Máy biến áp trung gian 3 pha dung lượng 1.000 đến 10.000kVA có các cấp điện áp 35/22 kV ; 35/15 kV ; 35/10 kV ; 35/ 6,3 kV ; 22 /10 kV ; 22/6,3 kV... Tổ đấu dây Y/y ;Y/d ; D/y ; D/d ... Máy biến áp dầu có bình dãn nở dầu, máy biến áp kiểu kín (Tự dãn nở), máy biến áp khô và máy biến áp dùng dây dẫn đặc biệt có khả năng chống cháy lắp đặt cho các khu vực có yêu cầu đặc biệt về phòng chống cháy nổ.
Three-phase distribution transformer with rated power from 25 kVA to 10000 kVA and voltage levels 6.3; 10; 15; 22; 35 / 0,4 kV with vector group symbol Y/yn or D/yn. Our transformers are designed, manufactured and tested in conformity with IEC standard: IEC60076 : 2000; IEC60076-11 : 2004; and Vietnamese standards: TCVN 8525:2010. Three-phase distribution transformer with rated power from 25 kVA to 10000 kVA and three voltage levels 35(22); 35(10); 22(15); 22(10); 22(6,3) / 0,4 kV with vector group symbol Y(Y)/yn; Y(D)/yn; D(Y)/yn or D(D)/yn. Three-phase intermediate transformer with rated power from 1000 kVA to 10000 kVA and voltage levels 35/22 kV; 35/15 kV; 35/10 kV; 35/6,3 kV; 22/10 kV; 22/6,3 kV... with vector group symbol Y/y ; Y/d; D/y ; D/d... Oil transformer with conservator, hermetically sealed transformer, dry transformer and transformer using special fire-protective conductor for installation at special area.
Thử nghiệm
Test
Máy biến áp của Công ty được thử nghiệm đầy đủ các hạng mục thử nghiệm thường xuyên, điển hình và thử nghiệm đặc biệt theo yêu cầu của tiêu chuẩn.
Our transformers are tested in accordance with the specified standards, including routine test, type test and special test.
Điều kiện môi trường
Service Conditions
Máy biến áp của Công ty được thiết kế, chế tạo phù
hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới, vận hành trong nhà hoặc ngoài trời ở độ cao < 1000 mét so với mực nước biển (Các máy làm việc ở độ cao trên 1000 mét so với mực nước biển có thiết kế riêng), nhiệt độ môi trường lớn nhất 45oC, độ ẩm không khí đến 100%, ở môi trường không có bụi dẫn điện và các hóa chất độc hại nguy hiểm.
Our transformers are designed for operation in the tropical condition. The transformer is installed outdoor or indoor at altitude above sea level < 1000m (In case of the transformer is installed at altitude above sea level > 1000m, we will have special design). The transformer is designed for maximum ambient temperature of 45oC and maximum relative humidity of 100%. With out electric conducted dust and harmful chemical substance.
Chế độ vận hành
Operation Condition
Liên tục, vận hành độc lập hoặc song song, máy có khả năng chịu quá tải, chịu ngắn mạch tốt.
Our transformers can be continuously operated in parallel or separately and withstand overload short circuit.
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM Sản phẩm máy biến áp của công ty rất đa dạng • Máy biến áp 1 pha và 3 pha. Máy biến áp dầu và máy biến áp khô. • Máy biến áp phân phối và máy biến áp trung gian. • Máy biến áp có bình dãn nở dầu và máy biến áp tự dãn nở (Máy biến áp kiểu kín). • Loại 2 cấp điện áp và 3 cấp điện áp. • Các loại máy biến áp đặc biệt khác (Máy biến áp lò, máy biến áp chỉnh lưu...). • Máy biến áp của công ty được thiết kế theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu đặt hàng.
Introduction • Single-phase transformer, three-phase transformer. • Oil-immersed transformer, dry transformer. • Distribution transformer, intermediate transformer. • Transformer with conservator, hermetically sealed transformer. • Transformer with two voltage levels, transformer with three voltage levels. • Transformer for special purposes transformer, rectify transformer...).
(Furnace
5
6
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
Chế độ làm mát
Cooling Method : ONAN
Tuần hoàn dầu tự nhiên (ONAN)
Tap changer is off-load tap changer with tapping range ± 2x2,5% or ± 2x5% (according to the order).
Dùng bộ điều chỉnh điện áp không tải có phạm vi điều chỉnh ±2x2,5% hoặc ± 2x5% (Theo yêu cầu đặt hàng). Với các máy biến áp có 2 cấp điện áp cao áp, việc chuyển đổi cấp điện áp được thực hiện bằng điều chỉnh trên nắp máy không phải rút ruột máy.
Materials for transformers.
Máy biến áp của Công ty được chế tạo bằng các loại vật liệu nhập khẩu từ các nước tiên tiến như: Đức, Nga, Nhật, Thụy điển, Thụy sỹ, Hàn quốc...
Our transformer are made of materials imported from Germany, Russia, Sweden, Switzerland, Korea... Transformer core is made of cold rolled grain oriented steel sheets with low losses. The core sheets are cut by a modern automatic cut to length line, and are put together precisely to reduce no-load loss, no-load current and noise of the transformer in operation.
Lá thép mạch từ được chế tạo bằng công nghệ cắt bấm cắt chéo tiên tiến, lắp ghép với độ chính xác cao. Do đó, giảm được tổn hao không tải, dòng điện không tải và độ ồn trong quá trình vận hành.
Các thiết bị công nghệ và thử nghiệm
Main Equipment and Facilities
Máy cắt bấm cắt chéo lá thép kỹ thuật điện điều khiển CNC của Bỉ.
Automatic cut to length line for transformer lamination (made in Belgium).
Thiết bị lọc dầu chân không của Nhật.
Vacuum oil filter (made in Japan)
Máy cắt, quấn, ép ủ mạch từ hình xuyến của Canađa.
Vertical Winding Machine
Máy quấn dây trục đứng. Hệ thống lò sấy chân không. Hệ thống làm sạch bằng phun bi, phốt phát hóa. Hệ thống sơn tĩnh điện. Các thiết bị đo lường và thử nghiệm của các nước tiên tiến: Mỹ, Nhật, Đức, Anh, Pháp, Thụy sỹ... Đặc biệt phòng thí nghiệm của Công ty có khả năng thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp đến 1200kV, hệ thống thử nghiệm điện áp xung sét và xung thao tác đến 3600kV.
THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ
TECHNOLOGY
For transformer with two high voltage levels, changing voltage level by off-load tap changer mounted on the cover of the transformer without removing the active parts of the transformer.
Nguyên vật liệu chế tạo máy
Mạch từ của máy biến áp được thiết kế chế tạo bằng thép kỹ thuật điện cán nguội, dẫn từ có hướng, có suất tổn hao thấp.
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
Máy cắt tôn tự động điều khiển CNC Automatic silicon steel cutting line CNC controlled
Lô sấy chân không hơi dầu máy biến áp đến 500kV Vacuum dry oven (for drying transformers up to 500kV)
Máy hoán vị và bọc dây Wingding permuting machine
Phòng thí nghiệm cao áp High voltage laboratory
Máy lọc dầu chân không Vacuum oil filter
Vacuum dry oven Electrostatic painting system Modern equipments made in America, Japan, Germany, England, France, Switzerland... for measure and test. Our high voltage laboratory can test power frequency test voltage up to 1200 kV, impulse test voltage up to 3600 kV.
7
Máy biến áp khô công suất đến 6300kVA, điện áp đến 35kV (Các loại máy cấp điện khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng) Cast-resin transformer Rated capacity 6300 kVA, Voltage 35 kV Compact-Assembly)
Hoàn chỉnh (Circuit Magnetic)
Lắp ép lõi thép
Lắp ép lõi thép (Core shapping)
Hệ thống quản lý chất lượng đã được cấp chứng chỉ ISO 9001:2008 (Quality Management Systems Certification - ISO 9001:2008)
Quấn cuộn sơ cấp (Prim. Coil winding) và cuộn thứ cấp (Sec. Coil winding)
Cuộn lõi thép (Core winding)
To
Sấy chân không ruột máy (Active part vacuum drying)
Lắp ráp ruột máy (Active Assembly)
Lắp ráp ruột (Internal Part Assembly)
Máy biến áp kiểu kín Hermetically transformer sealled type
To
Ủ lõi thép (Core annealing)
Xuất xưởng (Dispatch)
(Test)
Kiểm tra
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY BIẾN ÁP
Chế tạo cuộn dây (Coil fabricating)
Cắt tôn (Silicon steel cuting)
Hàn lắp ghép vỏ (Tank welding)
Máy biến áp có bình dầu phụ With oil conservator transformer type
(Vacuum oil filling)
TRANSFORMER PRODUCTS
Chế tạo lõi thép (Core fabricating)
Chế tạo các chi tiết T.C (Standardize detail Manufacture)
Sơn tĩnh điện (Tank Electrostatic Painting)
Nạp dầu chân không
SẢN PHẨM MÁY BIẾN ÁP CÁC LOẠI
Phun bi làm sạch vỏ (Shot-blasting)
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
Chế tạo vỏ MBA (Tank. fabricating)
8 DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
TRANSFORMER MANAFACTURING TECHNOLOGY
9
10
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của tổng công ty điện lực Hà Nội
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của tổng công ty điện lực Hà Nội
Cấp Điện áp: 10-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 22kV, 10kV
Cấp Điện áp: 35-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 35kV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TRỌNG LƯỢNG (kg)
KÍCH THƯỚC CHỦ YẾU (mm)
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
Dòng điện không tải %
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC %
Điện áp ngắn mạch %
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
50
135
2
700
5
609
168
291
915
740
100
230
2
1225
5
817
195
441
970
160
360
2
1610
5
999
233
551
180
385
2
1960
5
1032
233
250
490
2
2275
5
1359
320
505
2
2730
5
400
630
2
3220
500
700
2
560
800
630
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TRỌNG LƯỢNG (kg)
KÍCH THƯỚC CHỦ YẾU (mm)
Tâm BX
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
Dòng điện không tải %
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC %
Điện áp ngắn mạch %
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
1095
520
50
165
2
700
5
609
168
291
915
740
1095
520
740
1390
520
100
280
2
1225
5
817
195
441
970
740
1390
520
1000
835
1430
520
160
430
2
1610
5
999
233
551
1000
835
1430
520
581
1020
860
1450
520
180
450
2
1960
5
1032
233
581
1020
860
1450
520
296
818
1040
845
1580
520
250
560
2
2275
5
1359
296
818
1040
845
1580
520
1536
325
906
1140
920
1640
520
320
595
2
2730
5
1536
325
906
1140
920
1640
520
5
1786
388
1065
1205
980
1530
660
400
735
2
3220
6
1786
388
1065
1205
980
1530
660
3850
6
1880
416
1097
1250
1000
1600
660
500
840
2
3850
6
1880
416
1097
1250
1000
1600
660
1.5
4310
6
2172
467
1294
1310
1000
1655
660
560
870
1.5
4310
6
2172
467
1294
1310
1000
1655
660
910
1.5
4550
6
2191
483
1328
1300
1040
1675
660
630
980
1.5
4550
6
2191
483
1328
1300
1040
1675
660
1000
1190
1.5
8400
6
3079
658
1799
1740
1140
1810
820
1000
1330
1.5
8400
6
3079
658
1799
1740
1140
1810
820
1250
1260
1.5
9800
6
3586
788
2033
1830
1145
1850
820
1250
1400
1.5
9800
6
3586
788
2033
1830
1145
1850
820
1600
1540
1
11200
6
4342
895
2513
1950
1290
2020
820
1600
1890
1
11200
6
4342
895
2513
1950
1290
2020
820
2000
1960
1
14000
6
4960
1010
2953
2005
1320
2350
820
2000
2100
1
14000
6
4960
1010
2953
2005
1320
2350
820
2500
2450
1
25400
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
2500
2520
1
25400
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
3000
2940
1
19600
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
3000
3000
1
19600
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
Dây chuyền lắp ráp máy biến áp phân phối Distribution transformer assembly line
Máy cuộn dây đồng cao thế High voltag wire winding machine
Máy cuốn đồng lá cuộn hạ thế Low voltag foil winding machine
Máy biến áp kiểu cột Substation - post type
11
12
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2
Cấp Điện áp: 10-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 22kV, 10kV
Cấp Điện áp: 22/0,4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TRỌNG LƯỢNG (kg)
KÍCH THƯỚC CHỦ YẾU (mm)
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
Dòng điện không tải %
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC %
Điện áp ngắn mạch %
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
50
150
2
650
4-6
609
168
291
915
740
75
190
2
1000
4-6
755
206
382
970
100
205
2
1258
4-6
817
195
441
160
280
2
1940
4-6
999
233
180
315
2
2185
4-6
1032
233
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TRỌNG LƯỢNG (kg)
KÍCH THƯỚC CHỦ YẾU (mm)
Tâm BX
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
Dòng điện không tải %
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC %
Điện áp ngắn mạch %
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
1095
520
50
150
2
650
4-6
609
168
291
915
740
1095
520
740
1240
520
75
190
2
1000
4-6
755
206
382
970
740
1240
520
970
740
1390
520
100
205
2
1258
4-6
817
195
441
970
740
1390
520
551
1000
835
1430
520
160
280
2
1940
4-6
999
233
551
1000
835
1430
520
581
1020
860
1450
520
180
315
2
2185
4-6
1032
233
581
1020
860
1450
520
250
340
2
2600
4-6
1359
296
818
1040
845
1580
520
250
340
2
2600
4-6
1359
296
818
1040
845
1580
520
320
390
2
3330
4-6
1536
325
906
1140
920
1640
520
320
390
2
3330
4-6
1536
325
906
1140
920
1640
520
400
433
2
3818
4-6
1786
388
1065
1205
980
1530
660
400
433
2
3818
4-6
1786
388
1065
1205
980
1530
660
500
580
2
4810
4-6
1880
416
1097
1250
1000
1600
660
500
580
2
4810
4-6
1880
416
1097
1250
1000
1600
660
560
580
2
4810
4-6
2172
467
1294
1310
1000
1655
660
560
580
2
4810
4-6
2172
467
1294
1310
1000
1655
660
630
787
1.5
5570
4-6
2191
483
1328
1300
1040
1675
660
630
787
1.5
5570
4-6
2191
483
1328
1300
1040
1675
660
750
855
1.5
6725
4-6
2430
544
1434
1665
1080
1765
660
750
855
1.5
6725
4-6
2430
544
1434
1665
1080
1765
660
800
880
1.5
6920
4-6
2595
560
1546
1670
1100
1790
820
800
880
1.5
6920
4-6
2595
560
1546
1670
1100
1790
820
1000
980
1.5
8550
4-6
3079
658
1799
1740
1140
1810
820
1000
980
1.5
8550
4-6
3079
658
1799
1740
1140
1810
820
1250
1020
1.5
10690
4-6
3586
788
2033
1830
1145
1850
820
1250
1020
1.5
10690
4-6
3586
788
2033
1830
1145
1850
820
1500
1305
1
13680
4-6
3924
811
2220
1870
1255
2020
820
1500
1305
1
13680
4-6
3924
811
2220
1870
1255
2020
820
1600
1305
1
13680
4-6
4342
895
2513
1950
1290
2020
820
1600
1305
1
13680
4-6
4342
895
2513
1950
1290
2020
820
2000
1500
1
17100
4-6
4960
1010
2953
2005
1320
2350
820
2000
1500
1
17100
4-6
4960
1010
2953
2005
1320
2350
820
2500
2870
1
21740
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
2500
2870
1
21740
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
3000
3440
1
27660
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
3000
3440
1
27660
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
13
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
SƠ ĐỒ HÌNH DÁNG MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI CÓ BÌNH DẦU PHỤ
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2 Cấp Điện áp: 35-22/0,4 4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TRỌNG LƯỢNG (kg)
5
KÍCH THƯỚC CHỦ YẾU (mm)
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
Dòng điện không tải %
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC %
Điện áp ngắn mạch %
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
50
150
2
650
5
609
168
291
915
740
1095
520
75 100 160 180 250 320 400 500 560 630 750 800 1000 1250 1500 1600 2000 2500 3000
190 205 280 315 340 390 433 580 580 787 855 880 980 1020 1305 1305 1500 2870 3440
2 2 2 2 2 2 2 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1 1 1 1 1
1000 1258 1940 2185 2600 3330 3818 4810 4810 5570 6725 6920 8550 10690 13680 13680 17100 21740 27660
5 5 5 5 5 5 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7
755 817 999 1032 1359 1536 1786 1880 2172 2191 2430 2595 3079 3586 3924 4342 4960 6140 6790
206 195 233 233 296 325 388 416 467 483 544 560 658 788 811 895 1010 1280 1420
382 441 551 581 818 906 1065 1097 1294 1328 1434 1546 1799 2033 2220 2513 2953 3200 3660
970 970 1000 1020 1040 1140 1205 1250 1310 1300 1665 1670 1740 1830 1870 1950 2005 2180 2350
740 740 835 860 845 920 980 1000 1000 1040 1080 1100 1140 1145 1255 1290 1320 1500 1680
1240 1390 1430 1450 1580 1640 1530 1600 1655 1675 1765 1790 1810 1850 2020 2020 2350 2650 2740
520 520 520 520 520 520 660 660 660 660 660 820 820 820 820 820 820 1070 1070
3
13
14
6
H
14
2 15 EEMC.EVN
1
7 8
B
12
B w
1. Thùng dầu chính 2. Cánh tản nhiệt 3. Móc cẩu ruột máy 4. Sứ cao áp
11
5. Bình dầu phụ 6. Mác máy
10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP 1 PHA
7. Van xả và lấy mẫu 8. Vấu bắt tiếp địa
INTERMEDIATE TRANSFORMER PARAMETER
9. Nắp máy
9
Công suất (KVA) 15 25 37 50 75 100
Không tải Po(w) lo(%) 52 67 92 108 148 192
1 1 1 1 1 1
Ngắn mạch Pk % Uk % 213 333 420 570 933 1305
2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4
Kích thước cơ bản (mm) L W H A 610 640 690 690 710 750
610 640 690 690 710 750
1130 1160 1190 1230 1270 1310
400 428 473 473 490 500
Trọng lượng (kg) Dầu Ruột Toàn bộ 50 60 75 78 90 112
108 145 205 230 260 306
191 240 320 350 420 510
10. Điều chỉnh điện áp
L
11. Lỗ cắm nhiệt kế 12. Cụm bánh xe 13. Sứ hạ áp 14. Móc cẩu toàn máy 15. Logo công ty
15
16
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 2 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 * Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Tổn hao Loss (W) Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Short No circuit loaded Voltage current (%) (%)
Kích thước bao Dimension (mm)
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 2 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 * Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Khối lượng Weight (kg)
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Có tải Short No Loaded circuit loaded Pk Voltage o current (75 C) (%) (%)
Tổn hao Loss (W)
Khối lượng Weight (kg)
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
6
1840
1320
1810
720
690
2540
1.4
6
1840
1370
1915
720
790
2700
6694
1.4
6
1900
1420
2020
720
835
3040
1616
8242
1.3
6
2090
1490
1980
820
957
3645
15/0.4; 22/0.4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
957
3645
615
35/0.4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2050
820
988
3815
195
655
6.3/0.4; 10/0.4
1909
9734
1.2
6
2052
1516
2150
820
957
4061
234
680
450
215
620
15/0.4; 22/0.4
1909
9734
1.2
6
2088
1536
2155
820
957
4061
1290
550
215
655
35/0.4
1909
9734
1.2
6
2090
1540
2200
820
997
4147
930
1660
550
335
900
6.3/0.4; 10/0.4
2265
11551
1
6
2110
1560
2210
1070
1113
4350
1310
930
1345
450
232
735
15/0.4; 22/0.4
2265
11551
1
6
2270
1570
2210
1070
1140
4488
1335
950
1425
450
280
815
5
1505
1010
1685
550
374
1035
35/0.4
2265
11551
1
6
2290
1580
2270
1070
1224
4677
1.7
4
1390
1030
1315
550
226
1033
6.3/0.4; 10/0.4
2508
12791
0.9
6
2210
1560
2320
1070
1175
4450
2444
1.7
4
1390
1070
1347
550
226
1056
15/0.4; 22/0.4
2508
12791
0.9
6
2285
1570
2410
1070
1355
4625
2444
1.7
5
1556
1120
1587
550
305
1165
35/0.4
2508
12791
0.9
6
2440
1640
2575
1070
1445
5275
566
2888
1.7
4
1430
1070
1400
550
282
1100
566
2888
1.7
4
1430
1070
1540
550
288
1155
6.3/0.4; 10/0.4
2698
13758
0.9
6
2372
1960
2435
1070
1690
6250
35/0.4
566
2888
1.7
5
1660
1180
1800
660
416
1520
15/0.4; 22/0.4
2698
13758
0.9
6
2382
1970
2435
1070
1690
6250
6.3/0.4; 10/0.4
682
3477
1.7
4
1420
1060
1425
660
305
1500
35/0.4
2698
13758
0.9
6
2440
1975
2485
1070
1810
6540
15/0.4; 22/0.4
682
3477
1.7
4
1513
1060
1472
660
322
1542
6.3/0.4; 10/0.4
3317
16914
0.8
6
2560
1980
2620
1070
1735
6515
15/0.4; 22/0.4
3317
16914
0.8
6
2560
1980
2670
1070
1836
6716
35/0.4
3317
16914
0.8
6
2580
2050
2683
1070
1870
6840
6.3/0.4; 10/0.4
3570
27000
0.7
7
2660
2690
2750
1210
2575
8890
15/0.4; 22/0.4
3600
27500
0.7
7
2660
2690
2750
1210
2575
8890
35/0.4
3800
28000
0.7
7
2660
2690
2680
1210
2663
8920
6.3/0.4; 10/0.4
4850
31500
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
15/0.4; 22/0.4
4900
31500
0.6
7
3080
2840
2790
1210
3131
10700
35/0.4
5000
32000
0.6
7
3080
2840
2730
1210
3188
10850
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
4
1030
560
1020
450
144
460
2
4
1030
560
1020
450
144
448
605
2
4.5
1530
890
1292
550
220
690
167
854
2
4
1220
740
1220
450
180
485
15/0.4; 22/0.4
167
854
2
4
1245
755
1290
450
215
610
35/0.4
167
854
2
4.5
1455
890
1580
550
275
670
6.3/0.4; 10/0.4
194
988
2
4
1220
750
1280
450
195
15/0.4; 22/0.4
194
988
2
4
1250
775
1325
450
35/0.4
194
988
2
4.5
1480
890
1325
550
6.3/0.4; 10/0.4
276
1407
2
4
1275
850
1290
15/0.4; 22/0.4
276
1407
2
4
1300
930
35/0.4
276
1407
2
5
1485
6.3/0.4; 10/0.4
402
2049
1.8
4
15/0.4; 22/0.4
402
2049
1.8
4
35/0.4
402
2049
1.8
6.3/0.4; 10/0.4
440
2244
15/0.4; 22/0.4
440
35/0.4
440
6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
Có tải Loaded Pk (75oC)
6.3/0.4; 10/0.4
119
605
2
15/0.4; 22/0.4
119
605
35/0.4
119
6.3/0.4; 10/0.4
Dầu Oil
Toàn bộ Total
35/0.4
682
3477
1.7
6
1690
1140
1662
660
426
1691
6.3/0.4; 10/0.4
816
4163
1.5
4
1420
1060
1570
660
328
1565
15/0.4; 22/0.4
816
4163
1.5
4
1520
1060
1700
660
395
1600
35/0.4
816
4163
1.5
6
1730
1145
1820
660
422
1790
6.3/0.4; 10/0.4
1055
5381
1.4
4
1500
1130
1640
660
440
1975
15/0.4; 22/0.4
1055
5381
1.4
4
1510
1150
1690
660
483
2066
35/0.4
1055
5381
1.4
6
1760
1200
1910
660
590
2180
6.3/0.4; 10/0.4
1159
5910
1.4
4.5
1745
1160
1692
660
513
2268
15/0.4; 22/0.4
1159
5910
1.4
4.5
1775
1240
1742
660
548
2523
35/0.4
1159
5910
1.4
6
1845
1245
1882
660
690
2706
Công suất Rated Capacity (kVA)
Kích thước bao Dimension (mm)
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
4000
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
6.3/0.4; 10/0.4
1313
6694
1.4
15/0.4; 22/0.4
1313
6694
35/0.4
1313
6.3/0.4; 10/0.4
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
Dầu Oil
Toàn bộ Total
17
18
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 3 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Short No circuit loaded Voltage current (%) (%)
Kích thước bao Dimension (mm)
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y(D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y(D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Tổn hao Loss (W)
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 3 CẤP ĐIỆN ÁP
Khối lượng Weight (kg)
Tổn hao Loss (W)
Kích thước bao Dimension (mm)
Khối lượng Weight (kg)
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
6
1680
1330
1875
720
640
2560
1.4
6
1680
1330
1875
720
660
2610
6694
1.4
6
1715
1355
2075
820
735
2735
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
940
3625
22(10)/0,4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
940
3630
735
35(22)/0,4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2050
820
1010
3870
260
750
550
305
830
22(6,3)/0,4
1909
9734
1.2
6
2188
1496
2150
820
967
4227
1410
450
285
810
22(10)/0,4
1909
9734
1.2
6
2188
1496
2150
820
967
4232
880
1455
550
285
825
35(22)/0,4
1909
9734
1.2
6
2190
1500
2230
820
1070
4440
1485
930
1750
550
312
980
22(6,3)/0,4
2265
11551
1
6
2300
1470
2435
1070
1400
4835
4
1350
890
1560
450
290
835
22(10)/0,4
2265
11551
1
6
2310
1470
2470
1070
1460
5060
4
1350
890
1560
450
290
850
1.8
5
1550
1010
1775
550
330
1080
35(22)/0,4
2265
11551
1
6
2390
1580
2305
1070
1250
4732
2244
1.8
4
1780
980
1587
550
318
1113
22(6,3)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
440
2244
1.8
4
1780
980
1587
550
318
1117
22(10)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
35(22)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
22(6,3)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
22(10)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
970
570
1090
450
185
4
970
570
1094
450
185
58
4.5
1120
640
1360
550
221
626
4
1245
800
1350
450
216
670
2
4
1245
800
1350
450
216
670
854
2
4.5
1455
830
1630
550
290
780
194
988
2
4
1305
810
1375
450
250
22(10)/0,4
194
988
2
4
1315
810
1400
450
35(22)/0,4
194
988
2
4.5
1480
850
1730
22(6,3)/0,4
276
1407
2
4
1310
880
22(10)/0,4
276
1407
2
4
1335
35(22)/0,4
276
1407
2
5
22(6,3)/0,4
402
2049
1.8
22(10)/0,4
402
2049
1.8
35(22)/0,4
402
2049
22(6,3)/0,4
440
22(10)/0,4
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
Có tải Loaded Pk (75oC)
22(6,3)/0,4
119
605
2
22(10)/0,4
119
605
2
35(22)/0,4
119
605
2
22(6,3)/0,4
167
854
2
22(10)/0,4
167
854
35(22)/0,4
167
22(6,3)/0,4
4
Dầu Oil
Toàn bộ Total 580
Công suất Rated Capacity (kVA)
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Short No circuit loaded Voltage current (%) (%)
750
1000
1250
1600
1800
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
Có tải Loaded Pk (75oC)
22(6,3)/0,4
1313
6694
1.4
22(10)/0,4
1313
6694
35(22)/0,4
1313
22(6,3)/0,4
Dầu Oil
Toàn bộ Total
35(22)/0,4
440
2244
1.8
5
1850
1090
1627
550
346
1236
22(6,3)/0,4
566
2888
1.7
4
1430
990
1630
550
340
1175
22(10)/0,4
566
2888
1.7
4
1440
990
1680
550
345
1190
35(22)/0,4
566
2888
1.7
5
1660
1120
1880
660
420
1400
22(6,3)/0,4
682
3477
1.7
4
1495
1055
1597
660
391
1607
35(22)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
22(10)/0,4
682
3477
1.7
4
1495
1055
1597
660
405
1607
22(6,3)/0,4
3317
16914
0.8
6
2535
1650
2570
1070
1625
5880
35(22)/0,4
682
3477
1.7
6
1690
1140
1702
660
431
1661
22(6,3)/0,4
816
4163
1.5
4
1500
1060
1690
660
410
1620
22(10)/0,4
3317
16914
0.8
6
2560
1680
2595
1070
1650
5965
22(10)/0,4
816
4163
1.5
4
1500
1060
1715
660
490
1945
35(22)/0,4
3317
16914
0.8
6
2520
1960
2483
1070
1871
6871
35(22)/0,4
816
4163
1.5
6
1730
1060
1900
660
590
1930
22(6,3)/0,4
3700
27000
0.7
7
2600
2620
2510
1210
2315
8940
22(6,3)/0,4
1055
5381
1.4
4
1510
1150
1760
660
509
2121
22(10)/0,4
3750
27500
0.7
7
2600
2620
2510
1210
2315
8940
22(10)/0,4
1055
5381
1.4
4
1560
1160
1760
660
509
2169
35(22)/0,4
1055
5381
1.4
6
1760
1200
1920
660
590
2235
35(22)/0,4
3900
28000
0.7
7
2660
2690
2800
1210
2750
8930
22(6,3)/0,4
1159
5910
1.4
4.5
1780
1215
1792
660
574
2534
22(6,3)/0,4
4850
31500
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
22(10)/0,4
1159
5910
1.4
4.5
1780
1215
1792
660
600
2630
22(10)/0,4
4900
31500
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
35(22)/0,4
1159
5910
1.4
6
1850
1235
1942
660
617
2637
35(22)/0,4
5000
32000
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
2000
2500
3200
4000
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
19
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP TRUNG GIAN INTERMEDIATE TRANSFORMER PARAMETERS
SƠ ĐỒ HÌNH DÁNG MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y(D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) 13
Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Tổn hao Loss (W) Công suất Rated Capacity (kVA)
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
Có tải Loaded Pk (75oC)
1000
35/(6,3 22)
1650
11550
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Short No circuit loaded Voltage current (%) (%)
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
2100
1580
2270
1070
Dầu Oil
Toàn bộ Total
1224
4657
6
5
4
Khối lượng Weight (kg)
14
3
H
20
1.3
6
1250
35/(6,3 22)
1750
13500
1.2
6
2100
1600
2400
1070
1250
5000
1600
35/(6,3 22)
2100
15600
1
6
2300
1960
2640
1070
1580
6200
1800
35/(6,3 22)
2500
17600
0.9
6
2320
2010
2660
1070
1600
6540
2000
35/(6,3 22)
2700
20500
0.9
6
2340
2024
2695
1070
1610
6570
2500
35/(6,3 22)
3300
21300
0.8
6
2380
2105
2695
1070
1618
6598
3200
35/(6,3 22)
4200
26000
0.8
7
2560
2180
2830
1210
2228
8670
4000
35/(6,3 22)
4800
31000
0.7
7
2560
2410
2860
1210
2359
8697
5600
35/(6,3 22)
6300
39000
0.7
7
2670
2510
2865
1210
2462
12910
6300
35/(6,3 22)
6630
40000
0.7
7.5
2850
2560
3310
1210
3300
15100
7500
35/(6,3 22)
8200
42500
0.7
8
2880
2650
3580
1430
4090
16100
10000
35/(6,3 22)
9200
58500
0.6
10
3160
2680
4010
1430
4180
16300
2
EEMC.EVN
15
12 1
7
B W
B
1. Thùng dầu chính
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
2. Cánh tản nhiệt 3. Móc cầu ruột máy
11
4. Sứ cao áp
8
10
5. Mác máy 6. Ống đổ dầu & van giảm áp 7. Vấu bắt tiếp địa 8. Nắp máy
9
9. Lỗ cắm nhiệt kế 10. Điều chỉnh điện áp
L
11. Phao báo dầu 12. Cụm bánh xe 13. Sứ hạ áp 14. Móc cẩu toàn máy 15. Van xả và lấy mẫu
21
22
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-12* Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-12* Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Tổn hao Loss (W) Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Short No circuit loaded Voltage current (%) (%)
Kích thước bao Dimension (mm)
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
Khối lượng Weight (kg)
Tổn hao Loss (W) Công suất Rated Capacity (kVA)
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Short No circuit loaded Voltage current (%) (%)
Kích thước bao Dimension (mm)
Khối lượng Weight (kg)
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
6
1774
964
1464
720
618
2685
1.4
6
1774
964
1564
720
653
2754
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
Có tải Loaded Pk (75oC)
6.3/0.4; 10/0.4
1313
6694
1.4
15/0.4; 22/0.4
1313
6694
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
4
820
560
944
450
114
376
2
4
820
560
1020
450
144
448
605
2
4.5
850
640
1286
550
166
546
35/0.4
1313
6694
1.4
6
1884
994
1720
820
686
2868
167
854
2
4
820
580
1025
450
119
430
6.3/0.4; 10/0.4
1616
8242
1.3
6
2080
1490
1980
820
923
3610
15/0.4; 22/0.4
167
854
2
4
970
580
1100
450
119
572
35/0.4
167
854
2
4.5
1140
660
1290
550
187
640
15/0.4; 22/0.4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
957
3640
6.3/0.4; 10/0.4
194
988
2
4
900
580
1030
450
122
505
35/0.4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2020
820
988
3815
15/0.4; 22/0.4
194
988
2
4
1020
590
1055
450
132
530
6.3/0.4; 10/0.4
1909
9734
1.2
6
2050
1416
2180
820
848
4168
35/0.4
194
988
2
4.5
1160
680
1330
550
190
680
15/0.4; 22/0.4
1909
9734
1.2
6
2088
1436
2155
820
900
4230
6.3/0.4; 10/0.4
276
1407
2
4
1092
622
1070
550
140
605
15/0.4; 22/0.4
276
1407
2
4
1172
702
1170
550
173
655
35/0.4
1909
9734
1.2
6
2090
1440
2200
820
957
4147
35/0.4
276
1407
2
5
1212
722
1335
550
200
717
6.3/0.4; 10/0.4
2265
11551
1
6
2040
1170
1840
1070
1113
4275
6.3/0.4; 10/0.4
402
2049
1.8
4
1150
670
1120
550
176
800
15/0.4; 22/0.4
2265
11551
1
6
2110
1180
1850
1070
1138
4495
15/0.4; 22/0.4
402
2049
1.8
4
1200
670
1200
550
190
820
35/0.4
2265
11551
1
6
2130
1190
2015
1070
1223
4660
35/0.4
402
2049
1.8
5
1240
730
1440
550
248
905
6.3/0.4; 10/0.4
440
2244
1.7
4
1190
695
1265
550
213
983
6.3/0.4; 10/0.4
2508
12791
0.9
6
2200
1280
1920
1070
1262
4950
15/0.4; 22/0.4
440
2244
1.7
4
1235
725
1265
550
226
1016
15/0.4; 22/0.4
2508
12791
0.9
6
2260
1290
1970
1070
1392
5200
35/0.4
440
2244
1.7
5
1310
775
1325
550
313
1153
35/0.4
2508
12791
0.9
6
2275
1295
2120
1070
1462
5375
6.3/0.4; 10/0.4
566
2888
1.7
4
1290
740
1240
550
219
1100
6.3/0.4; 10/0.4
2698
13758
0.9
6
2341
1366
1950
1070
1690
6150
15/0.4; 22/0.4
566
2888
1.7
4
1340
840
1240
550
261
1160
15/0.4; 22/0.4
2698
13758
0.9
6
2350
1371
2030
1070
1670
6130
35/0.4
566
2888
1.7
5
1430
850
1470
550
357
1293
6.3/0.4; 10/0.4
682
3477
1.7
4
1360
780
1330
660
291
1331
35/0.4
2698
13758
0.9
6
2416
1391
2200
1070
1914
6640
15/0.4; 22/0.4
682
3477
1.7
4
1390
820
1340
660
322
1352
6.3/0.4; 10/0.4
3317
16914
0.8
6
2485
1500
2130
1070
1386
6848
35/0.4
682
3477
1.7
6
1480
870
1470
660
426
1501
15/0.4; 22/0.4
3317
16914
0.8
6
2485
1500
2130
1070
1386
6848
6.3/0.4; 10/0.4
816
4163
1.5
4
1470
810
1340
660
322
1500
35/0.4
3317
16914
0.8
6
2500
1500
2130
1070
1870
6970
15/0.4; 22/0.4
816
4163
1.5
4
1440
860
1390
660
331
1550
35/0.4
816
4163
1.5
6
1600
920
1490
660
496
1750
6.3/0.4; 10/0.4
3700
26500
0.7
7
2510
2090
2470
1210
1871
8890
6.3/0.4; 10/0.4
1055
5381
1.4
4
1500
858
1530
660
438
1800
15/0.4; 22/0.4
3750
2700
0.7
7
2510
2090
2470
1210
1871
8890
15/0.4; 22/0.4
1055
5381
1.4
4
1500
878
1530
660
438
1800
35/0.4
3900
28000
0.7
7
2550
2090
2490
1210
1914
8930
6.3/0.4; 10/0.4
4800
28600
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
15/0.4; 22/0.4
4900
29500
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
35/0.4
5000
31500
0.6
7
3080
2840
2730
1210
3188
10850
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
Có tải Loaded Pk (75oC)
6.3/0.4; 10/0.4
119
605
2
15/0.4; 22/0.4
119
605
35/0.4
119
6.3/0.4; 10/0.4
Dầu Oil
Toàn bộ Total
35/0.4
1055
5381
1.4
6
1680
920
1680
660
590
2034
6.3/0.4; 10/0.4
1159
5910
1.4
4.5
1365
870
1555
660
513
2378
15/0.4; 22/0.4
1159
5910
1.4
4.5
1390
928
1580
660
548
2483
35/0.4
1159
5910
1.4
6
1480
958
1650
660
696
2666
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
4000
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
Dầu Oil
Toàn bộ Total
23
24
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN 3 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN 3 CẤP ĐIỆN ÁP
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11
Công suất: 30kVA -:- 3200 kVA
Công suất: 30kVA -:- 3200 kVA
Tổn hao Loss (W) Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
Có tải Loaded Pk (75oC)
22(6.3)/0.4
119
605
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Short No circuit loaded Voltage current (%) (%) 2
4
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
930
550
1214
450
Khối lượng Weight (kg)
Dầu Oil
Toàn bộ Total
192
544
Tổn hao Loss (W) Công suất Rated Capacity (kVA)
630
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch tải Short No circuit loaded Voltage current (%) (%)
Cấp Điện áp Voltage kV
Không tải No loaded Po
Có tải Loaded Pk (75oC)
22(6.3)/0.4
1159
5910
1.4
4.5
Kích thước bao Dimension (mm)
Khối lượng Weight (kg)
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
1630
920
1660
660
574
2509
Dầu Oil
Toàn bộ Total
22(10)/0.4
119
605
2
4
970
570
1094
450
140
424
22(10)/0.4
1159
5910
1.4
4.5
1630
920
1660
660
600
2605
35(22)/0.4
119
605
2
4.5
1120
640
1360
550
221
626
35(22)/0.4
1159
5910
1.4
6
1690
940
1710
660
617
2582
22(6.3)/0.4
167
854
2
4
930
580
1285
450
174
565
22(6.3)/0.4
1313
6694
1.4
6
1844
984
1630
720
774
2976
22(10)/0.4
167
854
2
4
1040
590
1260
450
170
540
22(10)/0.4
1313
6694
1.4
6
1844
984
1634
720
774
2976
35(22)/0.4
167
854
2
4.5
1140
660
1364
550
240
645
35(22)/0.4
1313
6694
1.4
6
1884
994
1728
720
684
2880
22(6.3)/0.4
194
988
2
4
970
598
1290
450
197
680
22(6.3)/0.4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
2050
820
993
2695
22(10)/0.4
194
988
2
4
1050
598
1210
450
162
565
35(22)/0.4
194
988
2
4.5
1160
680
1472
550
240
680
22(10)/0.4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
940
3630
22(6.3)/0.4
276
1407
2
4
1110
650
1394
550
227
774
22(10)/0.4
276
1407
2
4
1110
650
1224
550
192
715
35(22)/0.4
276
1407
2
5
1100
650
1444
550
218
753
22(6.3)/0.4
402
2049
1.8
4
1240
690
1400
550
270
1050
22(10)/0.4
402
2049
1.8
4
1240
690
1400
550
270
1050
35(22)/0.4
402
2049
1.8
5
1240
720
1440
550
283
980
22(6.3)/0.4
440
2244
1.8
4
1310
758
1505
550
318
1123
22(10)/0.4
440
2244
1.8
4
1235
758
1325
550
257
1067
35(22)/0.4
440
2244
1.8
5
1235
793
1465
550
296
1186
22(6.3)/0.4
566
2888
1.7
4
1310
790
1490
550
340
1210
22(10)/0.4
566
2888
1.7
4
1450
830
1240
550
348
1305
35(22)/0.4
566
2888
1.7
5
1430
850
1500
550
370
1131
22(6.3)/0.4
682
3477
1.7
4
1390
820
1515
660
387
750
1000
1250
35(22)/0.4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2050
820
1010
3870
22(6.3)/0.4
1909
9734
1.2
6
2088
1436
2230
820
927
4267
22(10)/0.4
1909
9734
1.2
6
2088
1436
2150
820
892
4232
35(22)/0.4
1909
9734
1.2
6
2090
1440
2230
820
1000
4440
22(6.3)/0.4
2265
11551
1
6
2130
1190
2050
1070
1251
4740
22(10)/0.4
2265
11551
1
6
2130
1190
2050
1070
1251
4740
35(22)/0.4
2265
11551
1
6
2130
1190
2050
1070
1251
4740
22(6.3)/0.4
2508
12791
0.9
6
2230
1280
2160
1070
1414
5785
22(10)/0.4
2508
12791
0.9
6
2230
1280
2160
1070
1414
5785
35(22)/0.4
2508
12791
0.9
6
2230
1280
2160
1070
1414
5785
22(6.3)/0.4
2698
13758
0.9
6
2376
1376
2225
1070
1800
6490
22(10)/0.4
2698
13758
0.9
6
2376
1376
2225
1070
1800
6490
1487
35(22)/0.4
2698
13758
0.9
6
2376
1376
2225
1070
1800
6490
22(6.3)/0.4
3317
16914
0.8
6
2545
1510
2180
1070
1870
7000
22(10)/0.4
3317
16914
0.8
6
2545
1510
2180
1070
1870
7000
1600
1800
2000
22(10)/0.4
682
3477
1.7
4
1420
840
1465
660
405
1645
35(22)/0.4
682
3477
1.7
6
1490
870
1510
660
431
1541
22(6.3)/0.4
816
4163
1.5
4
1580
900
1490
660
383
1850
35(22)/0.4
3317
16914
0.8
6
2545
1510
2180
1070
1870
7000
22(10)/0.4
816
4163
1.5
4
1580
900
1490
660
383
1850
22(6.3)/0.4
3570
27000
0.7
7
2560
2090
2510
1210
1914
8940
22(10)/0.4
3600
27500
0.7
7
2560
2090
2510
1210
1914
8940
35(22)/0.4
3800
28000
0.7
7
2560
2090
2510
1210
1914
8940
35(22)/0.4
816
4163
1.5
6
1600
920
1520
660
505
1700
22(6.3)/0.4
1055
5381
1.4
4
1510
870
1690
660
509
2080
22(10)/0.4
1055
5381
1.4
4
1560
900
1620
660
509
1922
35(22)/0.4
1055
5381
1.4
6
1670
940
1670
660
527
2060
2500
3200
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
25
26
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
CÁC SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY
Máy biến áp 3 pha kiểu kín (sử dụng plug-in) Plug-in type transformer
Cuộn kháng xoay chiều 3 pha 3 - Phase Reactor
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
OUR PRODUCTS
Chế tạo máy theo yêu cầu Product in order
Máy biến áp 1 pha Seal 1 phase transformer
Máy biến áp đặc biệt dùng cho công nghiệp Special transformer
Trạm hợp bộ (Kiot Điện) Compact transformer Substation
Tủ điện hạ thế Capacitor cabinet Máy biến áp 3 pha kiểu hở Opened 3 - phase type transformer
Máy biến áp 3 pha kiểu kín Seal 3 - phase type transformer
Trạm hợp bộ một cột Pole Mounted Electric Power Substation
Máy biến áp khô Dry transformer
Tủ phân phối, tủ bù hạ thế Low voltage distributing frame, Capacitor cabinet
27
EEMC.EVN
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT-STOCK COMPANY
Địa chỉ: Km số 9, QL 21B, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Hà Nội Nhà máy SX: Tổ 26, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội Điện thoại: (84-4) 35 551 788 | Fax: (84-4) 33 876 826 | Mobile: 0902 122 117 Website: eemcevn.com