58 0 1MB
913
Số HĐ
Ngày ký HĐ
Tên KH
Giá gốc
DT Xây Dựng
2144
A1-0301
12/18/2016
Nguyễn Thị Hoàng Anh
26,673,599
84
1805
A1-0302
12/28/2016
Tô Văn Nam
20,000,000
84
1783
A1-0303
12/29/2016
Phạm Thị Thuần
25,859,580
75
1531
A1-0304
7/1/2017
Lê Thị Minh Hải
26,128,759
74
1011
A1-0305
5/20/2017
Nguyễn Huy Hoàng
26,701,917
91
1017
A1-0306
5/19/2017
Phạm Quang Thái
26,991,264
91
1670
A1-0307
3/1/2017
Lê Thị Hương
26,150,140
84
78
A1-0308
12/29/2017
Trịnh Việt Hùng
27,766,852
84
1858
A1-0309
12/26/2016
Dương Thị Thoa
26,747,116
87
1846
A1-0310
12/27/2016
Mai Gia Linh
27,513,378
87
1532
A1-0501
7/1/2017
Đặng Thị Hương Giang
27,491,165
84
1608
A1-0502
5/1/2017
Đỗ Minh Tuân
28,295,080
84
2048
A1-0503
12/21/2016
Hà Văn Thông
26,927,099
75
1857
A1-0504
12/26/2016
Phan Hữu Thành
26,928,540
74
1416
A1-0505
2/17/2017
Trần Vũ
26,489,995
91
879
A1-0506
6/23/2017
Nguyễn Minh Khôi
27,819,218
91
1657
A1-0507
4/1/2017
Nguyễn Đình Hiện
26,951,517
84
2122
A1-0508
12/19/2016
Nguyễn Thị Kim Chi
28,625,620
84
1804
A1-0509
12/28/2016
Nguyễn Thị Khuyên
27,574,346
87
1989
A1-0510
12/23/2016
Nguyễn Thanh Huyền
28,125,943
87
1781
A1-05A01
12/29/2016
Đỗ Xuân Hiệp
27,252,216
84
1916
A1-05A02
12/24/2016
Lê Quốc Đạt
28,056,131
84
1791
A1-05A03
12/29/2016
Trịnh Quang Thiều
26,659,361
75
1782
A1-05A04
12/29/2016
Phạm Vân Anh
26,659,361
74
2123
A1-05A05
12/19/2016
Đặng Hương Thao
26,269,244
91
1533
A1-05A06
7/1/2017
Trần Thị Minh Đức
27,819,218
91
1151
A1-05A07
7/4/2017
Tạ Hồng Lân
28,451,517
84
1981
A1-05A08
12/23/2016
Nguyễn Thị Diễm Hương
28,625,620
84
2021
A1-05A09
12/22/2016
Nguyễn Trung Kiên
27,574,346
87
2143
A1-05A10
12/18/2016
Trần Quang Huy
28,357,156
87
1826
A1-0601
12/28/2016
Châu Thị Kim Dung
28,069,783
84
1917
A1-0602
12/24/2016
Trần Thị Thư
29,136,764
84
2047
A1-0603
12/21/2016
Lại Minh Quân
27,459,142
75
1671
A1-0604
3/1/2017
Nguyễn Anh Tuấn
27,728,321
74
1479
A1-0605
1/17/2017
Nguyễn Thị An
27,278,072
91
1914
A1-0606
12/24/2016
Vũ Thị Hoa
28,426,422
91
1607
A1-0607
5/1/2017
Nguyễn Sỹ Hưng
27,752,894
84
1915
A1-0608
12/24/2016
Vũ Thị Hoa
29,484,389
84
340
A1-0609
11/10/2017
Nguyễn Xuân Cường
28,401,577
87
1859
A1-0610
12/26/2016
Đỗ Quốc Ninh
28,969,721
87
1983
A1-0701
12/23/2016
Lương Quốc Vượng
27,252,216
84
1984
A1-0702
12/23/2016
Trần Mạnh Phú
28,056,131
84
1860
A1-0703
12/26/2016
Nguyễn Thị Thu Hương
26,659,361
75
1913
A1-0704
12/24/2016
Phạm Thu Thủy
26,659,361
74
1982
A1-0705
12/23/2016
Nguyễn Đức Dũng
26,269,244
91
1660
A1-0706
4/1/2017
Đinh Thị Cẩm Nhung
27,819,218
91
1985
A1-0707
12/23/2016
Đinh Thị Bé
26,712,569
84
92
A1-0708
12/22/2017
Hà Anh Tuấn
28,625,620
84
2045
A1-0709
12/21/2016
Vũ Văn Bình
27,574,346
87
1861
A1-0710
12/26/2016
Trần Việt Phú
28,125,943
87
1534
A1-0801
7/1/2017
Nguyễn Ngọc Hiển
22,000,000
84
1468
A1-0802
1/18/2017
Nguyễn Thanh Bình
28,397,815
84
1452
A1-0803
1/21/2017
Hoàng Vân Đông
20,000,000
75
1492
A1-0804
1/14/2017
Trần Thị Hồng Quyên
22,000,000
74
582
A1-0805
8/16/2017
Nguyễn Công Đức
28,278,072
91
228
A1-0806
11/17/2017
Đoàn Thị Hồng Hạnh
22,000,000
91
1444
A1-0807
1/23/2017
Đào Minh Mẫn
26,013,946
84
1091
A1-0808
4/19/2017
Bùi Tuấn Anh
31,223,337
84
1243
A1-0809
3/16/2017
Đào Tuấn Hưng
26,901,577
87
1299
A1-0810
6/3/2017
Đậu Bá Phong
22,000,000
87
2046
A1-0901
12/21/2016
Tường Thị Thu Huyền
28,069,783
84
2121
A1-0902
12/19/2016
Lê Văn Dũng
28,897,815
84
2059
A1-0903
12/20/2016
Đinh Thị Thanh Lân
27,459,142
75
1668
A1-0904
3/1/2017
Dương Văn Cường
27,459,142
74
1803
A1-0905
12/28/2016
Phạm Thị Huyền Trang
27,278,072
91
1912
A1-0906
12/24/2016
Lê Thị Kính
28,426,422
91
2146
A1-0907
12/18/2016
Hà Trọng Kiên
27,513,946
84
1911
A1-0908
12/24/2016
Nguyễn Thị Năm
29,484,389
84
2120
A1-0909
12/19/2016
Trần Quang Huy
28,401,577
87
2147
A1-0910
12/18/2016
Vũ Thị Kim Liên
28,969,721
87
2044
A1-1001
12/21/2016
Nguyễn Thị Hồng
28,069,783
84
2130
A1-1002
12/19/2016
Nguyễn Văn Tiến
28,897,815
84
335
A1-1003
10/13/2017
Lại Thị Nhật Hoan
28,726,880
75
1663
A1-1004
4/1/2017
Đoàn Thị Mận
27,459,142
74
1596
A1-1005
6/1/2017
Phạm Thị Quy
27,278,072
91
2119
A1-1006
12/19/2016
Chu Thế Ninh
28,426,422
91
2060
A1-1007
12/20/2016
Nguyễn Trung Hiếu
27,513,946
84
2061
A1-1008
12/20/2016
Phạm Thị Hà
29,484,389
84
1480
A1-1009
1/17/2017
Nguyễn Hồng Thúy
28,401,577
87
2148
A1-1010
12/18/2016
Trịnh Thị Kim Ngọc
28,969,721
87
1993
A1-1101
12/22/2016
Nguyễn Thị Kim Dung
28,069,783
84
2118
A1-1102
12/19/2016
Bùi Danh Hoàng
28,897,815
84
2091
A1-1103
12/20/2016
Vũ Thị Kim Dung
27,459,142
75
2172
A1-1104
12/18/2016
Nguyễn Lệ Thủy
27,459,142
74
1274
A1-1105
9/3/2017
Vũ Thị Phương
27,278,072
91
1986
A1-1106
12/23/2016
Đỗ Thị Thanh Nga
28,426,422
91
1910
A1-1107
12/24/2016
Đào Trọng Hiếu
27,513,946
84
1669
A1-1108
3/1/2017
Bàng Thị Thủy
29,723,337
84
2117
A1-1109
12/19/2016
Phan Thị Liên
28,401,577
87
2062
A1-1110
12/20/2016
Dương Huy Quang
28,969,721
87
1909
A1-11A01
12/24/2016
Nguyễn Văn Viết
27,797,261
84
1994
A1-11A02
12/22/2016
Vũ Tuấn Anh
28,617,254
84
2063
A1-11A03
12/20/2016
Vũ Thị Kim Bình
27,192,549
75
2150
A1-11A04
12/18/2016
Lương Ngọc Thanh
27,192,549
74
1467
A1-11A05
1/18/2017
Vũ Thị Hiên
27,015,379
91
1784
A1-11A06
12/29/2016
Nguyễn Hồng Hải Yến
28,150,437
91
1908
A1-11A07
12/24/2016
Lê Thị Ban
27,246,820
84
2149
A1-11A08
12/18/2016
Nghiêm Mạnh Hùng
29,198,133
84
1922
A1-11A09
12/24/2016
Vũ Trí Thanh
28,125,833
87
1959
A1-11A10
12/24/2016
Lê Tùng Bách
28,688,461
87
1898
A1-1201
12/25/2016
Đỗ Thị Kim Loan
28,069,783
84
1900
A1-1202
12/25/2016
Nguyễn Thị Thanh An
28,897,815
84
2064
A1-1204
12/20/2016
Nguyễn Xuân Thái
27,459,142
74
1294
A1-1205
7/3/2017
Đặng Huy Hội
27,278,072
91
1780
A1-1206
12/29/2016
Trịnh Thị Lan
28,647,172
91
1758
A1-1207
12/30/2016
Nguyễn Thị Phụng
27,513,946
84
1997
A1-1208
12/22/2016
Nguyễn Thị Mai Anh
29,484,389
84
2039
A1-1209
12/21/2016
Phạm Thanh Tuyền
28,401,577
87
1757
A1-1210
12/30/2016
29,200,935
87
1978
A1-1401
12/23/2016
Nguyễn Đức Hạnh Nguyễn Thị Phương Nhung
27,252,216
84
1602
A1-1402
5/1/2017
Nguyễn Văn Chỉnh
28,056,131
84
2040
A1-1403
12/21/2016
Cao Thanh Hải
26,659,361
75
2041
A1-1404
12/21/2016
Trần Đức Nhân
26,659,361
74
1844
A1-1405
12/27/2016
Lê Hoàng Thành
26,269,244
91
2067
A1-1406
12/20/2016
Trần Trọng Thiềm
27,819,218
91
1923
A1-1407
12/24/2016
Phan Thị Thủy
26,712,569
84
2042
A1-1408
12/21/2016
Hồ Thị Trang
28,625,620
84
1845
A1-1409
12/27/2016
Nguyễn Việt Thắng
27,574,346
87
2068
A1-1410
12/20/2016
Trương Thị Mai Anh
28,125,943
87
1979
A1-1501
12/23/2016
Trần Thị Bích Thùy
26,569,783
84
1437
A1-1502
7/2/2017
Đỗ Thị Phan Nga
23,000,000
84
1604
A1-1503
5/1/2017
Bùi Thúy Mây
25,459,142
75
1211
A1-1504
3/21/2017
Hà Như Linh
22,000,000
74
999
A1-1505
5/29/2017
Văn Thanh Phong
28,278,072
91
1527
A1-1506
9/1/2017
Hoàng Thanh Hà
26,426,422
91
1350
A1-1507
2/27/2017
Lê Thị Hồng Bích
26,513,946
84
1606
A1-1508
5/1/2017
Nguyễn Đức Tâm
27,484,389
84
1666
A1-1509
3/1/2017
Nguyễn Văn Trường
26,401,577
87
952
A1-1510
6/6/2017
Bùi Thị Then
26,969,721
87
1158
A1-1601
5/4/2017
Tống Cảnh Toàn
28,069,783
84
2069
A1-1602
12/20/2016
Đặng Thanh Bình
28,897,815
84
2043
A1-1603
12/21/2016
Vũ Ngọc Thành
27,459,142
75
2151
A1-1604
12/18/2016
Nguyễn Mạnh Cường
27,459,142
74
1512
A1-1605
11/1/2017
Đinh Ngọc Tường
27,057,321
91
1843
A1-1606
12/27/2016
Lê Thị Minh Phương
28,647,172
91
2065
A1-1607
12/20/2016
Nguyễn Phấn Thành
27,513,946
84
40
A1-1608
1/18/2018
Phạm Thùy Dung
29,484,389
84
1919
A1-1609
12/24/2016
Nguyễn Thị Tân
28,401,577
87
1897
A1-1610
12/25/2016
Phạm Thị Xuân Quỳnh
28,969,721
87
1980
A1-1701
12/23/2016
Phạm Thái Sơn
27,797,261
84
1709
A1-1702
3/1/2017
Đặng Thu Thủy
28,856,203
84
1995
A1-1703
12/22/2016
Nguyễn Anh Quân
27,192,549
75
1996
A1-1704
12/22/2016
Nguyễn Tuấn Anh
27,192,549
74
1419
A1-1705
2/16/2017
Nguyễn Thị Hồng Thắm
27,015,379
91
1851
A1-1706
12/27/2016
Mai Tiến Dũng
28,371,188
91
2066
A1-1707
12/20/2016
Phạm Hồng Vân
27,246,820
84
1665
A1-1708
3/1/2017
Lê Phan Ân
29,437,081
84
2088
A1-1709
12/20/2016
Phạm Khoa Chiết
28,125,833
87
1901
A1-1710
12/25/2016
Phan Nhật Hoàng
28,688,461
87
1605
A1-1801
5/1/2017
Nghiêm Xuân Đức
28,069,783
84
1779
A1-1802
12/29/2016
Phạm Thị Thiên Nga
28,897,815
84
1445
A1-1803
1/23/2017
Trần Huy Du
27,459,142
75
1806
A1-1804
12/28/2016
Trần Thị Thu Thủy
26,459,142
74
1667
A1-1805
3/1/2017
Nguyễn Ngọc Mạnh
27,278,072
91
1920
A1-1806
12/24/2016
Phạm Thị Ngoan
28,426,422
91
1530
A1-1807
7/1/2017
Tạ Nguyên Mai
27,752,894
84
1921
A1-1808
12/24/2016
Nguyễn Thị Huyền
29,484,389
84
1865
A1-1809
12/26/2016
Nguyễn Mai Chi
28,401,577
87
1807
A1-1810
12/28/2016
Phạm Thị Thu Thủy
28,969,721
87
2037
A1-1901
12/21/2016
Bùi Quốc Tuấn
28,069,783
84
1998
A1-1902
12/22/2016
Đặng Thị Tuyết
28,897,815
84
1778
A1-1903
12/29/2016
Thiều Khắc Duyên
27,459,142
75
1977
A1-1904
12/23/2016
Bùi Hữu Phước
27,459,142
74
1734
A1-1905
12/30/2016
Hoàng Đức Vượng
27,278,072
91
1664
A1-1906
3/1/2017
Nguyễn Thị Hồng Vân
28,647,172
91
1975
A1-1907
12/23/2016
Trần Tiến
27,513,946
84
1976
A1-1908
12/23/2016
Đặng Bá Sáng
29,484,389
84
2086
A1-1909
12/20/2016
Đinh Xuân Quang
28,401,577
87
1864
A1-1910
12/26/2016
Nguyễn Thị Thanh Hương
28,969,721
87
1925
A1-2001
12/24/2016
Nguyễn Thanh Hải
28,069,783
84
1863
A1-2002
12/26/2016
Trần Thị Phượng
28,897,815
84
1164
A1-2003
4/4/2017
28,726,880
75
93
A1-2004
12/22/2017
Trần Văn Cung Nguyễn Thị Thương Huyền
27,459,142
74
358
A1-2005
9/30/2017
Trịnh Hữu Việt
28,843,633
91
1598
A1-2006
6/1/2017
Đỗ Thị Hà
28,647,172
91
1808
A1-2007
12/28/2016
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
27,513,946
84
1999
A1-2008
12/22/2016
Lê Thị Nghĩa
29,484,389
84
1662
A1-2009
4/1/2017
Trương Thị Kim Anh
28,401,577
87
1852
A1-2010
12/27/2016
Nguyễn Ngọc Hoa
28,969,721
87
1426
A1-2101
2/15/2017
Nguyễn Thị Tú Quyên
26,569,783
84
1427
A1-2102
2/15/2017
Phạm Văn Thường
27,897,815
84
1163
A1-2103
4/4/2017
Nguyễn Văn Nam
25,959,142
75
1202
A1-2104
3/22/2017
Tống Thị Thủy
22,000,000
74
649
A1-2105
9/8/2017
Nguyễn Quang Thành
28,278,072
91
1529
A1-2106
7/1/2017
Nguyễn Ngọc Hiển
26,426,422
91
1777
A1-2107
12/29/2016
Nguyễn Mạnh Hùng
25,513,946
84
44
A1-2108
1/16/2018
Nguyễn Quang Tú
27,984,389
84
1597
A1-2109
6/1/2017
Tô Tuấn Anh
22,000,000
87
1498
A1-2110
1/13/2017
Tiến Vũ Quỳnh Trang
26,469,721
87
1827
A1-2201
12/28/2016
Bùi Quang Hiệp
27,933,522
84
46
A1-2202
1/16/2018
Nguyễn Thị Thanh Xuân
28,757,535
84
2052
A1-2203
12/21/2016
Đặng Lê Hoài Nam
27,325,845
75
1809
A1-2204
12/28/2016
Khuất Thị Thanh Vân
27,325,845
74
1395
A1-2205
2/21/2017
Hoàng Trung Dũng
27,146,726
91
1639
A1-2206
4/1/2017
Vũ Duy Tú
28,509,180
91
1735
A1-2207
12/30/2016
Phạm Thanh Tùng
27,380,383
84
2038
A1-2208
12/21/2016
Nguyễn Văn Đạt
29,341,261
84
2070
A1-2209
12/20/2016
Phạm Phú Việt
28,263,705
87
1842
A1-2210
12/27/2016
Phạm Thị Minh Thuận
28,829,091
87
1896
A1-2301
12/25/2016
Ngô Quý Quỳnh
27,933,522
84
1862
A1-2302
12/26/2016
Trần Mạnh Phú
28,757,535
84
1322
A1-2303
1/3/2017
Phạm Văn Hưng
27,593,583
75
1600
A1-2304
6/1/2017
Đỗ Ngọc Thanh
27,595,024
74
1407
A1-2305
2/18/2017
Nguyễn Thị Lan
27,146,726
91
904
A1-2306
6/15/2017
Hồ Sỹ Đoàn
28,509,180
91
1603
A1-2307
5/1/2017
Đào Xuân Dương
27,619,331
84
2071
A1-2308
12/20/2016
Đào Xuân Nam
29,341,261
84
1924
A1-2309
12/24/2016
Nguyễn Thị Thùy Linh
28,263,705
87
1958
A1-2310
12/24/2016
Nguyễn Trọng Hiếu
28,829,091
87
1810
A1-2401
12/28/2016
Lê Minh Tâm
27,524,739
84
1895
A1-2402
12/25/2016
Lại Cẩm Minh
28,336,693
84
1882
A1-2403
12/26/2016
Vũ Hoàng Thanh Hải
26,925,955
75
1528
A1-2404
9/1/2017
Nguyễn Đắc Cương
27,195,134
74
1390
A1-2405
2/22/2017
Đậu Thị Thúy Thương
26,752,687
91
1313
A1-2406
3/3/2017
Nguyễn Hiếu Linh
28,095,203
91
1661
A1-2407
4/1/2017
Nguyễn Bá Đại
27,218,643
84
2116
A1-2408
12/19/2016
Trần Việt Thắng
28,911,876
84
2017
A1-2409
12/22/2016
Nguyễn Thị Lan
27,850,090
87
1880
A1-2410
12/26/2016
Nguyễn Thị Lan
28,407,202
87
1881
A1-2501
12/26/2016
Nguyễn Văn Đức
27,524,739
84
187
A1-2502
11/28/2017
Vương Thị Hà
28,336,693
84
1956
A1-2503
12/24/2016
Bùi Quang Triệu
27,193,693
75
667
A1-2504
8/8/2017
Trương Hữu Chung
27,195,134
74
542
A1-2505
8/21/2017
Hoàng Anh Tuấn
27,752,687
91
1148
A1-2506
7/4/2017
Nguyễn Thị Hồng Hải
28,095,203
91
1962
A1-2507
12/23/2016
Trần Thị Thu Trang
27,218,643
84
1963
A1-2508
12/23/2016
Phạm Thị Thu Huyền
28,911,876
84
811
A1-2509
11/7/2017
Trần Mai Hương
27,850,090
87
2016
A1-2510
12/22/2016
Tạ Anh Dũng
28,407,202
87
2171
A1-2601
12/18/2016
Trần Phương
27,763,687
84
1632
A1-2602
5/1/2017
Nguyễn Trung Tuấn
28,575,641
84
1704
A1-2603
3/1/2017
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
27,193,693
75
1705
A1-2604
3/1/2017
Bùi Thị Thu
27,195,134
74
1428
A1-2605
2/15/2017
Vũ Thị Lan Hương
26,752,687
91
1706
A1-2606
3/1/2017
Nguyễn Đức Vương
28,095,203
91
1756
A1-2607
12/30/2016
Phạm Thị Hậu
27,218,643
84
1824
A1-2608
12/28/2016
Phạm Hồng Minh
28,911,876
84
2024
A1-2701
12/21/2016
Phạm Thị Cẩm Dung
26,707,172
84
1761
A1-2702
12/29/2016
Chu Kim Long
27,495,009
84
2084
A1-2703
12/20/2016
Kiều Văn Hạnh
26,393,912
75
2085
A1-2704
12/20/2016
Nguyễn Thị Núi
26,126,174
74
1565
A1-2705
6/1/2017
Phạm Thị Thanh Phương
25,964,610
91
1823
A1-2706
12/28/2016
Nguyễn Tuấn Linh
27,267,249
91
2092
A1-2707
12/19/2016
Lê Thanh Huyền
26,178,317
84
800
A1-2708
7/13/2017
Phạm Văn Cương
28,053,108
84
1434
A1-2801
2/13/2017
Trần Thị Kim Nhẫn
26,946,121
84
1161
A1-2802
4/4/2017
Nguyễn Thạch Uyên
27,733,957
84
1491
A1-2803
1/14/2017
Nguyễn Thị Hương Giang
26,393,912
75
1504
A1-2804
12/1/2017
Soái Đức Ninh
26,395,353
74
1408
A1-2805
2/18/2017
Nguyễn Thị Kiều Oanh
25,964,610
91
405
A1-2806
9/25/2017
Nguyễn Thu Trang
27,267,249
91
1128
A1-2807
12/4/2017
Nguyễn Thị Thanh Bình
30,345,808
84
1561
A1-2808
7/1/2017
Dương Thị Giang
28,292,056
84
711
A2-0302
7/28/2017
Ngô Văn Duệ
26,917,685
115
1798
A2-0303
12/28/2016
Đoàn Anh Tuấn
26,846,179
91
131
A2-0304
12/13/2017
Võ Thị Phượng
26,961,554
91
1321
A2-0305
1/3/2017
Vũ Thị Loan
27,241,152
75
1450
A2-0306
1/23/2017
Nguyễn Bá Hoàn
27,241,152
74
1016
A2-0307
5/19/2017
Bùi Thị Nhiên
27,146,179
91
1252
A2-0308
3/15/2017
Nguyễn Văn Khải
26,324,685
91
1609
A2-0309
5/1/2017
Nguyễn Thị Thu Nga
28,950,616
84
1595
A2-0310
6/1/2017
Nguyễn Thị Đài
28,382,287
84
1987
A2-0311
12/23/2016
Nguyễn Kim Sơn
27,359,761
87
702
A2-0312
7/31/2017
Nguyễn Thị Minh
28,085,636
87
985
A2-0501
5/31/2017
Vũ Quang Huy
28,824,942
115
731
A2-0503
7/26/2017
Nguyễn Minh Đức
27,968,741
91
385
A2-0504
9/27/2017
Nguyễn Đình Mạnh
25,631,119
91
2126
A2-0505
12/19/2016
Hà Thanh Thúy
28,075,929
75
2182
A2-0506
28,075,929
74
Nguyễn Văn Ngọc
982
A2-0507
5/31/2017
Dương Thị Hương
27,968,741
91
360
A2-0508
9/30/2017
Vũ Thị Thanh Thủy
27,131,119
91
1856
A2-0509
12/26/2016
Đinh Lan Anh
29,588,264
84
2127
A2-0510
12/19/2016
Đoàn Văn Bình
29,252,357
84
2049
A2-0511
12/21/2016
Đặng Thị Trọng
28,198,207
87
1298
A2-0512
6/3/2017
Nguyễn Bùi Diễm Hằng
28,740,347
87
1656
A2-05A01
4/1/2017
Quách Ngọc Lân
28,374,942
115
709
A2-05A02
7/29/2017
Đặng Quang Khánh
27,736,273
115
1022
A2-05A03
5/16/2017
Đỗ Thu Hòa
27,968,741
91
903
A2-05A04
6/15/2017
Vũ Thị Săn
27,131,119
91
2125
A2-05A05
12/19/2016
Trịnh Ngọc Ánh
28,075,929
75
1854
A2-05A06
12/26/2016
Phan Hữu Thành
27,825,929
74
1406
A2-05A07
2/18/2017
Nguyễn Hồng Quân
27,668,741
91
720
A2-05A08
7/28/2017
Đỗ Thị Phương Giang
27,131,119
91
1593
A2-05A09
6/1/2017
Ngô Tuấn Kiệt
29,838,264
84
2087
A2-05A10
12/20/2016
Trần Văn Trung
29,252,357
84
1849
A2-05A11
12/27/2016
Phạm Đức Khuê
28,198,207
87
1478
A2-05A12
1/17/2017
Nguyễn Thanh Sơn
28,740,347
87
2139
A2-0601
12/18/2016
Tạ Anh Sơn
29,476,191
115
537
A2-0602
8/22/2017
Nguyễn Mạnh Cường
28,554,862
115
1019
A2-0603
5/16/2017
Dương Văn Thường
28,791,303
91
388
A2-0604
9/27/2017
Trần Thị Thùy Linh
27,937,552
91
2140
A2-0605
12/18/2016
Trần Thế Thụ
28,660,707
75
1591
A2-0606
6/1/2017
Nguyễn Thị Nam Hoa
28,910,707
74
1592
A2-0607
6/1/2017
Phạm Văn Châu
28,241,303
91
382
A2-0608
9/27/2017
Đào Xuân Hưng
27,937,552
91
1855
A2-0609
12/26/2016
Khuất Thị Lan
30,475,911
84
1992
A2-0610
12/22/2016
Lê Trọng Hạnh
29,872,428
84
1672
A2-0611
3/1/2017
Nguyễn Thị Hiền
29,036,653
87
1525
A2-0612
9/1/2017
Trương Kiên Cường
29,595,057
87
1848
A2-0701
12/27/2016
Nguyễn Thị Thu Hằng
28,624,942
115
826
A2-0702
7/7/2017
Đoàn Nam
27,736,273
115
1351
A2-0703
2/27/2017
Chu Thị Đình
27,668,741
91
682
A2-0704
2/8/2017
Ngô Quốc Tuấn
27,131,119
91
1487
A2-0705
1/16/2017
Hoàng Thị Hồng
28,075,929
75
1725
A2-0706
12/30/2016
Nguyễn Mạnh Trường
28,075,929
74
1503
A2-0707
12/1/2017
Nguyễn Thị Lan Phương
27,668,741
91
745
A2-0708
7/25/2017
Trần Thị Thu Giang
27,131,119
91
1960
A2-0709
12/24/2016
Nguyễn Bá Kiên
29,838,264
84
1526
A2-0710
9/1/2017
Lê Thị Xuân Thu
29,252,357
84
1723
A2-0711
12/30/2016
Nguyễn Thị Phương Thảo
28,198,207
87
1495
A2-0712
1/13/2017
Phạm Xuân Thu
28,740,347
87
1599
A2-0801
6/1/2017
Nguyễn Hoàng Trang
29,226,191
115
1590
A2-0802
6/1/2017
Nguyễn Văn Hào
28,354,862
115
1654
A2-0803
4/1/2017
Phạm Văn Định
28,241,303
91
621
A2-0804
8/15/2017
Nguyễn Thị Thu Hồng
27,937,552
91
1850
A2-0805
12/27/2016
Đỗ Văn Quán
28,660,707
75
1535
A2-0806
7/1/2017
Nguyễn Thị Thanh Huyền
28,660,707
74
1536
A2-0807
7/1/2017
Vũ Thị Nhan
28,241,303
91
763
A2-0808
7/20/2017
Nguyễn Văn Sáng
27,937,552
91
1788
A2-0809
12/29/2016
Nguyễn Đức Hưng
30,475,911
84
1537
A2-0810
7/1/2017
Bùi Thị Thu Hương
29,872,428
84
1655
A2-0811
4/1/2017
Đỗ Thị Xuân
28,786,653
87
1589
A2-0812
6/1/2017
Lã Đức Vinh
29,595,057
87
1796
A2-0901
12/28/2016
Vũ Đình Thuyên
27,726,191
115
1064
A2-0902
4/21/2017
Phạm Thanh Bằng
28,554,862
115
1907
A2-0903
12/24/2016
Trần Văn Quang
27,241,303
91
658
A2-0904
8/8/2017
Trần Thị Thanh Huyền
27,937,552
91
1197
A2-0905
3/23/2017
Nguyễn Đức Quang
27,160,707
75
1499
A2-0906
1/13/2017
Hà Quang Hòa
26,660,707
74
1082
A2-0907
4/20/2017
Nguyễn Thị Yến
28,491,303
91
609
A2-0908
8/15/2017
Đồng Hữu Tuyến
27,937,552
91
1285
A2-0909
8/3/2017
Nguyễn Thị Tam
28,975,911
84
1380
A2-0910
2/23/2017
Lê Thị Hồng Anh
27,872,428
84
1722
A2-0911
12/30/2016
Nguyễn Trọng Bằng
26,786,653
87
1352
A2-0912
2/25/2017
Văn Thị Lan
27,345,057
87
1189
A2-1001
3/25/2017
Sái Công Hồng
22,000,000
115
336
A2-1003
10/13/2017
Vũ Mạnh Thuần
26,791,303
91
596
A2-1004
8/16/2017
Trần Đăng Tựa
25,937,552
91
1149
A2-1005
7/4/2017
Trần Trọng Thắng
26,660,707
75
1182
A2-1006
3/28/2017
Nguyễn Tuấn Minh
26,660,707
74
955
A2-1007
5/6/2017
Nguyễn Thị Huyền Trang
26,491,303
91
846
A2-1008
1/7/2017
Phạm Thị Hoan
25,178,171
91
921
A2-1009
10/6/2017
Đỗ Thị Tuyết Nga
27,925,911
84
1188
A2-1011
3/25/2017
Phạm Thu Phương
22,000,000
87
1180
A2-1012
3/29/2017
Hoàng Thị Nga
22,000,000
87
1794
A2-1101
12/28/2016
Nguyễn Thu Trang
27,226,191
115
1611
A2-1102
5/1/2017
Nguyễn Thị Hạnh
26,604,862
115
1516
A2-1103
9/1/2017
Mai Diệp Hằng
26,741,303
91
1601
A2-1104
5/1/2017
Nguyễn Mạnh Hùng
26,187,552
91
1538
A2-1105
7/1/2017
Hoàng Thị Việt Nga
26,660,707
75
1795
A2-1106
12/28/2016
Vũ Thị Thúy
27,660,707
74
980
A2-1107
5/31/2017
Nguyễn Công Hoàng
28,491,303
91
519
A2-1108
9/9/2017
Nguyễn Xuân Anh
27,937,552
91
1107
A2-1109
4/15/2017
Phạm Minh Tuân
30,925,911
84
1449
A2-1110
1/23/2017
Trần Thị Én
27,872,428
84
285
A2-1111
6/11/2017
Ngô Văn Thịnh
26,786,653
87
1198
A2-1112
3/23/2017
Phạm Thị Khánh Chi
27,345,057
87
1635
A2-11A01
5/1/2017
Phạm Văn Tuyển
28,942,441
115
2124
A2-11A02
12/19/2016
Phạm Thị Lành
28,081,999
115
2058
A2-11A03
12/20/2016
Hoàng Thanh Vân
28,217,116
91
620
A2-11A04
8/15/2017
Phạm Việt Nga
27,668,741
91
1547
A2-11A05
7/1/2017
Lê Văn Dũng
28,382,448
75
1484
A2-11A06
1/16/2017
Nguyễn Thị Kim Hoa
28,382,448
74
536
A2-11A07
8/23/2017
Đặng Thị Thu
28,217,116
91
570
A2-11A08
8/18/2017
Nguyễn Thị Ánh Sang
27,668,741
91
1610
A2-11A09
5/1/2017
Nguyễn Thị Lụa
30,180,029
84
1541
A2-11A10
7/1/2017
Đỗ Xuân Sơn
29,832,404
84
1721
A2-11A11
12/30/2016
Lê Anh Tuấn
28,507,171
87
2057
A2-11A12
12/20/2016
Vũ Tuấn Anh
29,060,154
87
1485
A2-1201
1/16/2017
Bùi Anh Thơ
29,226,191
115
1087
A2-1202
4/19/2017
Nguyễn Đăng
28,554,862
115
1718
A2-1203
12/31/2016
Trần Minh Trưởng
28,491,303
91
313
A2-1204
10/24/2017
Trần Ngọc Đoàn
28,496,303
91
2141
A2-1205
12/18/2016
Đường Hoàng Yến
28,910,707
75
2142
A2-1206
12/18/2016
Hà Minh Đức
28,910,707
74
1588
A2-1207
6/1/2017
Nguyễn Văn Hiệp
28,491,303
91
1653
A2-1209
4/1/2017
Nguyễn Lan Phương
30,475,911
84
1539
A2-1210
7/1/2017
Trần Thị Thêu
30,122,428
84
1540
A2-1211
7/1/2017
Hoàng Văn Quân
29,036,653
87
1853
A2-1212
12/26/2016
Phí Quang Hoành
29,345,057
87
1249
A2-1401
3/16/2017
Lê Thị Dung
28,624,942
115
1728
A2-1402
12/30/2016
Lã Hải Nam
27,536,273
115
1307
A2-1403
3/3/2017
Nguyễn Văn Thà
27,668,741
91
1042
A2-1404
4/28/2017
Vũ Văn Thủy
27,131,119
91
1729
A2-1405
12/30/2016
Phạm Xuân Thành
28,075,929
75
1730
A2-1406
12/30/2016
Nguyễn Trí Học
28,075,929
74
1320
A2-1407
1/3/2017
Bùi Đức Thắng
27,668,741
91
743
A2-1408
7/26/2017
Nguyễn Xuân Thành
27,131,119
91
1580
A2-1409
6/1/2017
Khúc Khánh Ba
29,588,264
84
1903
A2-1410
12/24/2016
Nguyễn Hồng Sơn
29,252,357
84
1899
A2-1411
12/25/2016
Trương Thị Bích
27,948,207
87
1786
A2-1412
12/29/2016
Dương Văn Phú
28,740,347
87
781
A2-1501
7/17/2017
Nguyễn Xuân Tân
27,226,191
115
1731
A2-1502
12/30/2016
Nguyễn Thị Yến
22,000,000
115
1032
A2-1503
6/5/2017
Nguyễn Thị Thanh Hiếu
28,791,303
91
1308
A2-1504
3/3/2017
Đinh Văn Quý
23,000,000
91
350
A2-1505
6/10/2017
Nguyễn Thị Hiên
26,660,707
75
1125
A2-1506
12/4/2017
Lê Công Duẩn
29,210,707
74
1435
A2-1507
2/13/2017
Trần Huệ Chi
24,000,000
91
788
A2-1508
7/17/2017
Lê Tiến Đạt
27,937,552
91
1581
A2-1509
6/1/2017
Nguyễn Thị Phương Mai
28,475,911
84
1379
A2-1510
2/24/2017
Đỗ Thị Thơm
28,872,428
84
1508
A2-1511
12/1/2017
Dương Văn Kiền
26,786,653
87
1141
A2-1512
11/4/2017
Dương Quốc Tùng
29,795,057
87
1727
A2-1601
12/30/2016
Nguyễn Hoàng Ngân
29,226,191
115
1391
A2-1602
2/22/2017
Nguyễn Hoa Chi
28,354,862
115
1509
A2-1603
12/1/2017
Lê Ngọc Sỹ
28,491,303
91
96
A2-1604
12/21/2017
Lê Hoài Nam
26,000,000
91
1799
A2-1605
12/28/2016
Nguyễn Việt Cường
28,910,707
75
1800
A2-1606
12/28/2016
Đỗ Mạnh Hải
28,660,707
74
1453
A2-1607
1/21/2017
Lê Thị Bích Lan
28,491,303
91
754
A2-1608
7/24/2017
Ngô Tuấn Anh
26,437,552
91
1726
A2-1609
12/30/2016
Chu Chiến Hữu
30,475,911
84
309
A2-1610
10/27/2017
Nguyễn Đức Khánh
29,872,428
84
1825
A2-1611
12/28/2016
Ngô Văn Tuyến
29,036,653
87
1675
A2-1612
3/1/2017
Khổng Thị Thúy Hằng
29,595,057
87
1489
A2-1701
1/16/2017
Hoàng Đình Yêng
29,192,441
115
710
A2-1702
7/29/2017
Phùng Ngọc Khánh
28,281,999
115
820
A2-1703
8/7/2017
Đặng Thị Hồng
28,417,116
91
559
A2-1704
8/19/2017
Vũ Văn Tráng
27,668,741
91
1500
A2-1705
1/13/2017
Trịnh Mạnh Cường
28,632,448
75
1652
A2-1706
4/1/2017
Sùng Thị Mai
28,632,448
74
1101
A2-1707
4/18/2017
Nguyễn Thị Minh Hằng
28,417,116
91
400
A2-1708
9/25/2017
Phạm Thị Thư
27,668,741
91
1991
A2-1709
12/22/2016
Phạm Thị Thúy Nga
30,180,029
84
1717
A2-1710
12/31/2016
Đặng Thị Huyền
29,832,404
84
1649
A2-1711
4/1/2017
Phạm Văn Thành
27,507,171
87
1801
A2-1712
12/28/2016
Nguyễn Ngọc Linh Chi
29,310,154
87
1650
A2-1801
4/1/2017
Thẩm Văn Đạt
29,226,191
115
2051
A2-1802
12/21/2016
Triệu Phương Thảo
28,354,862
115
1651
A2-1803
4/1/2017
Lương Thị Cúc
28,241,303
91
422
A2-1804
9/25/2017
Nguyễn Hồng Nhung
27,937,552
91
1847
A2-1805
12/27/2016
Đỗ Thị Kim Liên
28,660,707
75
1582
A2-1806
6/1/2017
Nguyễn Như Quỳnh
28,910,707
74
1648
A2-1807
4/1/2017
Hoàng Minh Thiện
28,241,303
91
1523
A2-1808
9/1/2017
Phạm Thị Nhung
27,937,552
91
1716
A2-1809
12/31/2016
Hạ Thế Tâm
30,475,911
84
222
A2-1810
11/18/2017
Nguyễn Minh Vỹ
29,872,428
84
1676
A2-1811
3/1/2017
Phạm Thị Thu Hà
28,786,653
87
2056
A2-1812
12/20/2016
Vũ Tuấn Anh
29,345,057
87
2050
A2-1901
12/21/2016
Nguyễn Duy Thái
29,226,191
115
1904
A2-1902
12/24/2016
Lê Gia Hải
28,354,862
115
1262
A2-1903
3/13/2017
Lê Thị Vân Anh
28,491,303
91
169
A2-1904
11/30/2017
Trần Thị Bảo Huyền
28,496,303
91
1677
A2-1905
3/1/2017
Nguyễn Đức Quý
28,910,707
75
1524
A2-1906
9/1/2017
Lục Thị Phương Thúy
28,660,707
74
1405
A2-1907
2/20/2017
Nguyễn Đức Tiến
28,491,303
91
220
A2-1908
11/20/2017
Nguyễn Phúc An
28,496,303
91
1785
A2-1909
12/29/2016
Nguyễn Viết Dũng
30,475,911
84
1678
A2-1910
3/1/2017
Khổng Thị Thúy Hằng
30,122,428
84
631
A2-1911
12/8/2017
Nguyễn Đặng Toàn
28,786,653
87
1990
A2-1912
12/22/2016
Đào Thị Việt Hoa
29,595,057
87
901
A2-2001
6/15/2017
Nguyễn Thị Yên
28,176,191
115
1150
A2-2002
7/4/2017
Nguyễn Lan Hương
28,554,862
115
938
A2-2003
9/6/2017
Ngô Thị Quỳ
28,691,303
91
398
A2-2004
9/25/2017
Hoàng Văn Thái
27,937,552
91
1587
A2-2005
6/1/2017
Cao Việt Hoa
28,910,707
75
1802
A2-2006
12/28/2016
Hà Văn Minh
28,910,707
74
1254
A2-2007
3/14/2017
Võ Thị Mỹ Hạnh
28,491,303
91
308
A2-2008
10/27/2017
Bùi Thị Hòa
28,496,303
91
1720
A2-2009
12/31/2016
Vũ Văn Hưng
30,725,911
84
1542
A2-2010
7/1/2017
Phan Thị Thu Trang
30,122,428
84
1564
A2-2011
6/1/2017
Phùng Văn Sáng
29,036,653
87
1560
A2-2012
7/1/2017
Lê Viết Thanh
29,595,057
87
940
A2-2101
9/6/2017
Vương Văn Chức
29,676,191
115
884
A2-2102
6/22/2017
Nguyễn Trịnh Kiểm
28,554,862
115
1007
A2-2103
5/23/2017
Nguyễn Hữu Toản
28,691,303
91
408
A2-2104
9/25/2017
Nguyễn Quỳnh Nga
27,937,552
91
1065
A2-2105
4/21/2017
Đậu Văn Đại
29,210,707
75
1040
A2-2106
3/5/2017
Nguyễn Văn Dũng
29,210,707
74
1004
A2-2107
5/26/2017
Phạm Thị Nga
28,691,303
91
439
A2-2108
9/21/2017
Võ Thị Hải
27,937,552
91
1058
A2-2109
4/24/2017
Nguyễn Thị Quy
30,925,911
84
1050
A2-2110
4/26/2017
Nguyễn Thị Minh Phương
30,322,428
84
1043
A2-2111
4/28/2017
Nguyễn Ngọc Châu
29,236,653
87
1025
A2-2112
12/5/2017
Nguyễn Thị Hải Thành
29,795,057
87
1905
A2-2201
12/24/2016
Nguyễn Bá Lực
29,084,316
115
764
A2-2202
7/20/2017
Phạm Văn Sơn ( Phương )
28,418,430
115
2136
A2-2203
12/18/2016
Nguyễn Xuân Phương
28,354,210
91
401
A2-2204
9/25/2017
Trần Văn Tuyên
27,803,147
91
1543
A2-2205
7/1/2017
Đỗ Đức Long
28,771,578
75
1647
A2-2206
4/1/2017
Lê Thị Ngọc
28,521,578
74
1033
A2-2207
5/5/2017
Phạm Trung Hà
28,554,210
91
246
A2-2208
11/14/2017
Dương Thị Hòa
28,359,210
91
1460
A2-2209
1/19/2017
Nguyễn Như Hà
30,327,970
84
1438
A2-2210
7/2/2017
Đặng Thị Phương Thảo
29,977,416
84
1612
A2-2211
5/1/2017
Đỗ Tiến Lập
28,646,912
87
2137
A2-2212
12/18/2016
Võ Quang Anh
29,202,605
87
1162
A2-2301
4/4/2017
Bùi Thanh Hương
29,534,316
115
593
A2-2302
8/16/2017
Ngô Thị Lin
28,418,430
115
942
A2-2303
8/6/2017
Bùi Văn Thắng
28,554,210
91
61
A2-2304
8/1/2018
Nguyễn Thị Lan Phương
28,469,585
91
1544
A2-2305
7/1/2017
Lê Nguyễn Tuân
28,771,578
75
2138
A2-2306
12/18/2016
Nguyễn Xuân Đại
28,771,578
74
943
A2-2307
8/6/2017
Phan Thị Thùy Dương
28,554,210
91
153
A2-2308
6/12/2017
Lê Thị Liên
28,359,210
91
1013
A2-2309
5/20/2017
Nguyễn Trường Chinh
30,777,970
84
1733
A2-2310
12/30/2016
Bùi Tiến Dũng
28,477,416
84
247
A2-2311
11/14/2017
Lưu Văn Điển
28,896,912
87
2134
A2-2312
12/18/2016
Võ Quang Anh
29,202,605
87
1583
A2-2401
6/1/2017
Ngô Thị Hiền
28,908,692
115
626
A2-2402
12/8/2017
Lý Thị Hậu
28,009,136
115
950
A2-2403
7/6/2017
Phạm Thị Vân Anh
28,142,929
91
286
A2-2404
4/11/2017
Vũ Thị Phương Trà
27,947,929
91
1546
A2-2405
7/1/2017
Nguyễn Văn Điệp
28,354,189
75
2128
A2-2406
12/19/2016
Đặng Thị Thu
28,354,189
74
933
A2-2407
9/6/2017
Phạm Thị Thu Nga
28,142,929
91
174
A2-2408
11/29/2017
Lê Quang Thái
27,947,929
91
1732
A2-2409
12/30/2016
Khuất Thanh Hải
29,884,146
84
2129
A2-2410
12/19/2016
Nguyễn Hồng Giang
29,542,381
84
1584
A2-2411
6/1/2017
Trịnh Văn Hùng
28,477,689
87
1494
A2-2412
1/14/2017
Vũ Thùy Linh
29,025,250
87
628
A2-2501
12/8/2017
Trần Thị Kim Dung
26,158,692
115
1613
A2-2505
5/1/2017
Lê Văn Dũng
27,104,189
75
1073
A2-2506
4/21/2017
Hoàng Văn Long
28,654,189
74
1256
A2-2508
3/14/2017
Tô Văn Phú
20,000,000
91
1441
A2-2510
1/25/2017
Đặng Ngọc Sơn
28,292,381
84
1117
A2-2511
4/14/2017
Nguyễn Thị Phương Anh
28,477,689
87
1140
A2-2512
11/4/2017
Phan Tuấn Giang
29,025,250
87
1906
A2-2601
12/24/2016
Lê Thị Mận
27,658,692
115
653
A2-2602
9/8/2017
Nguyễn Khánh Toàn
25,809,136
115
1286
A2-2603
8/3/2017
Vũ Duy Vĩnh
26,192,929
91
208
A2-2604
11/23/2017
Lê Đại Dương
27,947,929
91
1112
A2-2605
4/14/2017
Nguyễn Thị Yến
28,354,189
75
1394
A2-2606
2/21/2017
Hoàng Hữu Chương
22,000,000
74
1443
A2-2607
1/24/2017
Nguyễn Thị Thu Thủy
26,192,929
91
480
A2-2608
9/18/2017
Dương Văn Thuấn
27,399,930
91
1113
A2-2609
4/14/2017
Nguyễn Ngọc Nam
30,334,146
84
1090
A2-2610
4/19/2017
Trần Đình Đạt
29,542,381
84
1097
A2-2611
4/18/2017
Nguyễn Thị Huyền Trang
27,477,689
87
1106
A2-2612
4/17/2017
Phùng Thị Tuyết
29,025,250
87
1469
A2-2701
1/18/2017
Nguyễn Thành Tuyên
28,057,444
115
1585
A2-2702
6/1/2017
Đoàn Thị Tuấn Ngọc
26,740,548
115
925
A2-2703
10/6/2017
Hà Lương Thắng
27,420,366
91
715
A2-2704
7/28/2017
Nguyễn Văn Được
24,593,496
91
1488
A2-2705
1/16/2017
Nguyễn Tiến Thành
27,519,411
75
1586
A2-2706
6/1/2017
Nguyễn Thị Bình
27,519,411
74
1302
A2-2707
4/3/2017
Đinh Ngọc Anh
27,120,366
91
185
A2-2708
11/28/2017
Đậu Văn Dương
27,125,366
91
1988
A2-2709
12/23/2016
Nguyễn Tuấn Anh
28,996,498
84
897
A2-2710
6/15/2017
Nguyễn Hải Nam
28,872,310
84
1961
A2-2711
12/24/2016
Đoàn Thanh Hải
27,389,243
87
1658
A2-2712
4/1/2017
Lại Viết Điện
28,170,540
87
1470
A2-2801
1/18/2017
Trần Khánh Toàn
26,807,444
115
723
A2-2802
7/28/2017
Nguyễn Thị Thùy Giang
27,190,548
115
883
A2-2803
6/22/2017
Nguyễn Tuấn Anh
25,920,366
91
1210
A2-2804
3/21/2017
Hà Thị Hải Yến
24,343,496
91
1502
A2-2805
12/1/2017
Nguyễn Thị Thu Hiền
25,769,411
75
1292
A2-2806
7/3/2017
Lê Minh Khôi
25,769,411
74
1020
A2-2807
5/16/2017
Bùi Thị Minh Huyền
27,420,366
91
616
A2-2808
8/15/2017
Hoàng Thị Thúy
26,593,496
91
1109
A2-2809
4/15/2017
Nguyễn Bá Huyên
29,446,498
84
957
A2-2810
5/6/2017
Văn Đình Lâm
28,872,310
84
1614
A2-2811
5/1/2017
Đỗ Xuân Bình
26,389,243
87
1501
A2-2812
1/13/2017
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh
25,920,540
87
1490
A2-2901
1/16/2017
Vũ Trọng Nhĩ
28,057,444
115
706
A2-2902
7/29/2017
Võ Hoài Nam
27,190,548
115
646
A2-2903
10/8/2017
Nguyễn Quang Thi
27,420,366
91
825
A2-2904
7/7/2017
Vũ Văn Bình
26,593,496
91
1446
A2-2905
1/23/2017
Kiều Trung Thủy
27,519,411
75
1471
A2-2906
1/18/2017
Vũ Thị Thu Hằng
27,519,411
74
1477
A2-2907
1/17/2017
Nguyễn Thị Thu Hường
27,120,366
91
434
A2-2908
9/22/2017
Nguyễn Phương Lan
27,125,366
91
1679
A2-2909
3/1/2017
Trần Thị Ánh Tuyết
29,246,498
84
928
A2-2910
10/6/2017
Hồ Minh Tiệp
28,872,310
84
1354
A2-2911
2/25/2017
Nguyễn Tiến Khải
27,639,243
87
1142
A2-2912
10/4/2017
Nguyễn Việt Cường
28,370,540
87
1002
A2-3001
5/27/2017
Trần Thị Ngọc Anh
28,257,444
115
595
A2-3002
8/16/2017
Nghiêm Thị Thanh Nga
27,190,548
115
1433
A2-3003
2/13/2017
Vũ Trọng Nghĩa
27,120,366
91
597
A2-3004
8/16/2017
Nguyễn Văn Tích
26,593,496
91
1472
A2-3006
1/18/2017
Mai Như Phượng
27,519,411
74
960
A2-3007
3/6/2017
Nguyễn Anh Tuấn
27,420,366
91
525
A2-3008
8/30/2017
Trần Thị Thùy Dương
26,593,496
91
1545
A2-3009
7/1/2017
Tô Phương Liên
29,246,498
84
2135
A2-3010
12/18/2016
Đào Trọng Tường
28,672,310
84
1659
A2-3011
4/1/2017
Nguyễn Thành Vũ
27,639,243
87
1118
A2-3012
4/14/2017
Nguyễn Thị Thu Hương
28,370,540
87
1096
A2-3101
4/18/2017
Phạm Tuấn Lượng
27,973,694
115
538
A2-3102
8/21/2017
Trần Thị Hồng Hạnh
26,917,685
115
445
A2-3103
9/21/2017
Lê Thị Thuyết
27,146,179
91
735
A2-3104
7/26/2017
Phan Doãn Phúc
26,324,685
91
395
A2-3105
9/25/2017
Lê Quỳnh Trang
27,541,152
75
1404
A2-3106
2/20/2017
Nguyễn Thị Thu Hồng
27,241,152
74
1355
A2-3107
2/25/2017
Trần Thị Hồng Minh
26,846,179
91
816
A2-3108
11/7/2017
Phạm Tiến Đức
26,324,685
91
1356
A2-3109
2/25/2017
Trần Anh Tuấn
28,950,616
84
1429
A2-3110
2/15/2017
Chu Thị Kim Cúc
28,382,287
84
2145
A2-3111
12/18/2016
Đào Trọng Tường
27,359,761
87
1476
A2-3112
1/17/2017
Trần Thị Hải Yến
27,885,636
87
1062
A2-3201
4/22/2017
27,973,694
115
331
A2-3202
10/16/2017
27,456,039
115
583
A2-3203
8/16/2017
Chu Chiến Quốc Công Ty Cổ phần Máy phát điện Việt Nhật Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Việt Á
27,146,179
91
705
A2-3204
7/31/2017
Bùi Trọng Cẩn
26,324,685
91
1275
A2-3205
9/3/2017
Nguyễn Hồng Chuyên
26,241,152
75
1374
A2-3206
2/24/2017
Lê Văn Mạnh
27,241,152
74
592
A2-3207
8/16/2017
Nguyễn Quốc Tùng
27,146,179
91
317
A2-3208
10/23/2017
Vũ Minh Vũ
26,851,179
91
1051
A2-3209
4/26/2017
Trần Ngọc Khoa
29,150,616
84
899
A2-3210
6/15/2017
Hoàng Lê Yến Anh
28,582,287
84
1095
A2-3211
4/18/2017
Phạm Thị Hồng Nhung
27,559,761
87
123
A2-3212
12/14/2017
Hoàng Thị Bích Ngọc
28,762,956
87
1174
A2-3301
3/31/2017
Trần Thị Thanh Nhàn
27,973,694
115
449
A2-3302
9/20/2017
Trần Văn Lộc
26,917,685
115
1473
A2-3303
1/18/2017
Nguyễn Thị Hồng Vân
26,846,179
91
612
A2-3304
8/15/2017
Đinh Thị Thùy Trang
26,324,685
91
1105
A2-3305
4/17/2017
Phạm Văn Quân
27,541,152
75
1409
A2-3306
2/18/2017
Phan Thanh Lâm
27,241,152
74
558
A2-3307
8/19/2017
Hoàng Ngọc Oanh
27,146,179
91
418
A2-3308
9/25/2017
Nguyễn Ngọc Hồ
26,324,685
91
965
A2-3309
3/6/2017
Nguyễn Đức Tài
29,150,616
84
1918
A2-3310
12/24/2016
Vũ Minh Toàn
28,382,287
84
687
A2-3401
1/8/2017
Nguyễn Vũ Duy
25,973,694
115
284
A2-3404
6/11/2017
Trương Thị Bích
26,851,179
91
1023
A2-3405
5/16/2017
Nguyễn Văn Hưởng
27,541,152
75
1021
A2-3406
5/16/2017
Lê Quang Minh
27,541,152
74
906
A2-3409
6/15/2017
Kim Thị Thùy Duyên
29,150,616
84
750
A2-3410
7/24/2017
Ngô Hoàng Oanh
28,582,287
84
387
A2-3501
9/27/2017
Kiều Ngọc Thắng
25,906,195
115
184
A2-3502
11/28/2017
Đào Thị Xoan
25,399,399
115
1074
A2-3505
4/21/2017
Ngô Văn Phúc
26,984,633
75
1415
A2-3506
2/17/2017
Trần Thị Ngọc Anh
26,684,633
74
444
A2-3507
9/21/2017
Nguyễn Đức Chính
26,597,804
91
192
A3-0301
11/25/2017
Nguyễn Thu Hường
28,342,492
115
175
A3-0305
11/29/2017
Đỗ Thị Tuyết Nga
28,336,311
75
233
A3-0306
11/16/2017
Trần Xuân Hùng
28,336,311
74
167
A3-0307
1/12/2017
Đỗ Thị Hoa
27,921,654
91
94
A3-0308
12/21/2017
Nguyễn Thị Vân
27,680,644
91
41
A3-0309
1/17/2018
Lương Thị Thu
31,231,574
84
216
A3-0310
11/21/2017
Nguyễn Thị Hạt
30,733,589
84
121
A3-0311
12/15/2017
Nguyễn Ngọc Long
30,517,350
87
30
A3-0312
1/18/2018
Đàm Thanh Bình
30,312,723
87
237
A3-0505
11/14/2017
Vũ Hồng Dung
29,212,692
75
218
A3-0506
11/21/2017
Nguyễn Đức Bình
29,212,692
74
66
A3-0508
6/1/2018
Chu Thị Long
27,033,333
91
5
A3-0509
1/26/2018
Nguyễn Thị Phượng
32,193,804
84
134
A3-05A01
12/12/2017
Ngô Thanh Hải
29,306,400
115
25
A3-05A03
1/20/2018
Hà Tuấn Ngọc
28,895,586
91
279
A3-05A05
8/11/2017
Lương Huyền Trang
29,212,692
75
178
A3-05A06
11/28/2017
Vũ Hồng Hà
29,212,692
74
252
A3-05A07
11/13/2017
Phạm Nguyên Hường
28,785,211
91
18
A3-05A08
1/23/2018
Nguyễn Ngọc Trung
28,533,333
91
204
A3-05A09
11/23/2017
Đinh Trần Hoàng Nam
32,074,329
84
170
A3-05A10
11/30/2017
Nguyễn Công Hưng
31,684,113
84
276
A3-05A11
8/11/2017
Phạm Anh Văn
31,342,003
87
35
A3-0603
1/18/2018
Nguyễn Đức Trung
29,759,142
91
13
A3-0605
1/25/2018
Nguyễn Viết Đại
30,222,942
75
95
A3-0606
12/21/2017
Trần Quốc Huy
30,223,662
74
105
A3-0607
12/15/2017
Nguyễn Thị Quyết
29,759,142
91
62
A3-0612
8/1/2018
Nguyễn Văn Long
32,180,585
87
23
A3-0705
1/22/2018
Nguyễn Hữu Tuân
29,346,561
75
11
A3-0706
1/25/2018
Lê Thị Nguyệt
28,347,281
74
109
A3-0707
12/15/2017
Trần Thị Hải Vân
27,895,586
91
12
A3-0709
1/25/2018
Nguyễn Hà Viết Duy
32,193,804
84
50
A3-0710
1/13/2018
Nguyễn Mạnh Cường
30,303,587
84
202
A3-0805
11/23/2017
Trương Bích Nga
30,089,073
75
163
A3-0806
2/12/2017
Trần Trung Kiên
30,089,073
74
238
A3-0807
11/14/2017
Nguyễn Thị Hải
29,648,767
91
117
A3-0808
12/15/2017
Dương Thị The
28,275,646
91
250
A3-0809
11/13/2017
Lê Đức Hạnh
33,036,559
84
212
A3-0810
11/22/2017
Đinh Thị Thanh Huyền
32,634,636
84
54
A3-0812
11/1/2018
Hồ Thị Duyên
32,180,585
87
72
A3-0903
4/1/2018
Lê Đức Hiền
29,759,142
91
84
A3-0905
12/27/2017
Đoàn Thu Giang
30,222,942
75
73
A3-0906
4/1/2018
Nguyễn Thị Ngọc Dung
30,223,662
74
112
A3-0907
12/15/2017
Đỗ Anh Tuấn
29,759,142
91
79
A3-0910
12/28/2017
Vũ Bảo Nga (Vuová Tina)
32,754,110
84
10
A3-1103
1/25/2018
Bùi Đức Quảng
29,759,142
91
6
A3-1104
1/26/2018
Phan Huy Bình
29,532,400
91
48
A3-1105
1/15/2018
Phạm Thị Thanh Loan
27,545,565
75
14
A3-1106
1/25/2018
Vũ Đình Chiến
30,223,662
74
89
A3-1107
12/23/2017
Phùng Đức Quang
28,259,142
91
22
A3-1110
1/22/2018
Nguyễn Quang Minh
32,754,110
84
141
A3-11A03
7/12/2017
Nguyễn Thị Hương
29,471,290
91
32
A3-11A04
1/18/2018
Phạm Thị Nhài
29,246,749
91
262
A3-11A05
10/11/2017
29,796,946
75
200
A3-11A06
11/23/2017
Nguyễn Viết Giang Hoàng Thị Bích Hiệp ( Hoàng Thị Hiệp )
29,796,946
74
186
A3-11A07
11/28/2017
Trần Thị Tuyết Mai
29,360,915
91
240
A3-11A09
11/14/2017
Vũ Thanh Loan
32,715,816
84
102
A3-11A10
12/15/2017
Nguyễn Thị Bích Thủy
32,437,269
84
275
A3-11A11
8/11/2017
Ngô Phú Nam
31,968,843
87
249
A3-11A12
11/13/2017
Hoàng Thị Khuyên
31,753,668
87
155
A3-1201
5/12/2017
Lê Trường Quang
22,000,000
115
221
A3-1205
11/20/2017
Lê Quốc Hùng
30,089,073
75
182
A3-1206
11/28/2017
Đinh Thị Thu Hải
30,089,073
74
156
A3-1207
5/12/2017
Hoàng Mỹ Dung
28,148,767
91
137
A3-1209
9/12/2017
Ngô Thị Lệ Giang
33,036,559
84
148
A3-1211
7/12/2017
Nguyễn Việt Bắc
32,282,263
87
227
A3-1401
11/17/2017
Trần Thị Mến
29,219,064
115
101
A3-1402
12/15/2017
Chu Văn Yên
30,472,184
115
203
A3-1403
11/23/2017
Bùi Đức Sơn
28,785,211
91
254
A3-1405
11/13/2017
Dương Quang Toản
29,212,692
75
277
A3-1406
8/11/2017
Đỗ Hoàng Long
29,212,692
74
215
A3-1407
11/21/2017
Nguyễn Phúc Hiếu
28,785,211
91
56
A3-1408
10/1/2018
Nguyễn Quang Hiển
28,533,333
91
16
A3-1410
1/24/2018
Vũ Văn Đức
31,803,587
84
267
A3-1411
9/11/2017
Lê Tiến Trung
31,342,003
87
130
A3-1501
12/13/2017
Đinh Thị Tuyết Mai
28,182,972
115
209
A3-1502
11/22/2017
Chu Thị Nhung
29,796,393
115
232
A3-1503
11/16/2017
Trần Sơn Tùng
28,648,767
91
161
A3-1507
2/12/2017
Đỗ Anh Tuấn
27,804,348
91
214
A3-1508
11/22/2017
Trần Duy Sáng
28,275,646
91
207
A3-1510
11/23/2017
Nguyễn Thị Anh Phương
31,134,636
84
15
A3-1603
1/25/2018
Chử Thị Liên
29,759,142
91
26
A3-1605
1/20/2018
Trương Thị Hồng Hạnh
30,222,942
75
1
A3-1606
1/27/2018
Lê Văn Quyền
30,223,662
74
144
A3-1608
7/12/2017
Nguyễn Huyền Hương
27,275,646
91
36
A3-1609
1/18/2018
Tống Thanh Long
33,156,033
84
104
A3-1701
12/15/2017
Đặng Đức Tuấn
29,890,781
115
145
A3-1705
7/12/2017
Hoàng Bích Hà
29,798,284
75
206
A3-1706
11/23/2017
Nguyễn Đức Toản
29,796,946
74
164
A3-1707
2/12/2017
Ngô Khánh Toàn
29,360,915
91
116
A3-1709
12/15/2017
Trần Mạnh Chiến
32,835,290
84
264
A3-1710
9/11/2017
Nguyễn Văn Vương
32,317,795
84
43
A3-1802
1/16/2018
Nguyễn Anh Tuấn
31,383,729
115
75
A3-1803
2/1/2018
Lê Văn Luật
29,759,142
91
90
A3-1806
12/23/2017
Phạm Thị Thanh Hương
30,223,662
74
80
A3-1807
12/28/2017
Trần Thị Tạo
29,759,142
91
106
A3-1809
12/15/2017
Nguyễn Xuân Dinh
33,156,033
84
99
A3-1811
12/15/2017
Nguyễn Thị Thu Trang
32,397,870
87
59
A3-1901
9/1/2018
Hoàng Văn Thành
28,182,972
115
81
A3-1907
12/28/2017
Nguyễn Hà Lương
28,259,142
91
60
A3-1909
8/1/2018
Nguyễn Ngọc Linh
31,156,033
84
98
A3-1911
12/16/2017
Hoàng Quốc Dũng
30,397,870
87
103
A3-1912
12/15/2017
Nguyễn Quang Tùng
30,680,585
87
132
A3-2103
12/13/2017
Nguyễn Thanh Hằng
29,759,142
91
165
A3-2105
1/12/2017
Trần Đức Quân
30,089,073
75
159
A3-2106
4/12/2017
Nguyễn Mạnh Cường
30,089,073
74
261
A3-2107
10/11/2017
Nguyễn Bá Cường
29,648,767
91
283
A3-2109
7/11/2017
Đồng Quang Trung
33,036,559
84
133
A3-2110
12/12/2017
Đỗ Ngọc Ly
32,754,110
84
219
A3-2111
11/20/2017
Đinh Văn Mười
32,282,263
87
255
A3-2112
11/13/2017
Phùng Việt Bách
32,064,979
87
4
A3-2205
1/26/2018
Phạm Hà Thu Trang
30,076,878
75
28
A3-2206
1/19/2018
Nguyễn Danh Đức
30,077,599
74
113
A3-2207
12/15/2017
Vũ Cảnh Tùng
29,615,216
91
115
A3-2209
12/15/2017
Trần Mạnh Chiến
32,995,662
84
82
A3-2210
12/28/2017
Giang Trung Thanh
32,595,690
84
27
A3-2211
1/19/2018
Lại Tiến Phong
32,241,160
87
253
A3-2502
11/13/2017
Vũ Đức Lưu
30,688,696
115
241
A3-2505
11/14/2017
Nguyễn Thạc Hùng
29,504,819
75
226
A3-2506
11/17/2017
Thái Văn An
29,504,819
74
194
A3-2511
11/25/2017
Hoàng Thị Oanh
31,655,423
87
2
A3-2601
1/26/2018
Nguyễn Thị Hạnh
29,598,591
115
119
A3-2607
12/15/2017
Nguyễn Thị Phông
29,183,438
91
37
A3-2706
1/18/2018
Võ Văn Minh
28,763,028
74
67
A3-2707
5/1/2018
Bùi Thị Lân
28,319,882
91
31
A3-2708
1/18/2018
Trần Đăng Thuần
27,964,873
91
114
A3-2709
12/15/2017
Trần Mạnh Chiến
31,552,317
84
110
A3-2805
12/15/2017
Nguyễn Quyết Thắng
28,762,307
75
57
A3-2809
10/1/2018
Nguyễn Việt Anh
31,552,317
84
68
A3-2811
5/1/2018
Nguyễn Hoàng Anh
30,830,770
87
140
A3-3105
7/12/2017
Bùi Thị Thu Trang
28,336,311
75
280
A3-3110
8/11/2017
Đào Đăng Hữu
30,733,589
84
272
A3-3111
8/11/2017
Nguyễn Minh Thắng
30,401,743
87
301
A4-0304
10/28/2017
Nguyễn Thị Hồng Vân
27,164,179
91
974
A4-0305
2/6/2017
Phí Thị Anh Vũ
28,341,487
75
971
A4-0306
2/6/2017
Vũ Thanh Hằng
28,341,487
74
742
A4-0308
7/26/2017
Bùi Hiền Lương
27,703,530
91
927
A4-0309
10/6/2017
Nguyễn Bá Ngọc
28,177,630
84
946
A4-0310
8/6/2017
Nguyễn Thị Ly
28,625,201
84
948
A4-0311
7/6/2017
Lại Thanh Tùng
27,414,321
87
737
A4-0312
7/26/2017
Dương Huy Bình
28,119,849
87
318
A4-0503
10/23/2017
Trần Thị Thúy Loan
28,846,583
91
813
A4-0505
11/7/2017
Đoàn Văn Tiến
29,199,471
75
505
A4-0506
9/15/2017
Nguyễn Đức Toàn
29,199,471
74
433
A4-0508
9/23/2017
Nguyễn Bá Tưởng
28,557,247
91
154
A4-0509
6/12/2017
Trương Thị Kim Yến
29,626,931
84
914
A4-0510
6/13/2017
Vũ Ngọc Tú
29,510,517
84
909
A4-0511
6/14/2017
Phạm Thị Cẩm Trang
28,259,093
87
805
A4-0512
12/7/2017
Phạm Thị Thu
28,989,535
87
681
A4-05A06
2/8/2017
Trần Mỹ Linh
29,199,471
74
34
A4-05A08
1/18/2018
Đỗ Văn Thanh
27,738,768
91
193
A4-05A09
11/25/2017
Nguyễn Việt Quân
29,626,931
84
993
A4-05A10
5/31/2017
Nguyễn Thị Hương Lan
29,710,517
84
916
A4-05A11
12/6/2017
Nguyễn Trọng Thuận
28,259,093
87
959
A4-05A12
5/6/2017
Nguyễn Chi Lăng
29,289,535
87
85
A4-0602
12/26/2017
Nguyễn Xuân Nguyên
27,858,578
115
108
A4-0603
12/15/2017
Lê Trọng Lương
29,819,295
91
213
A4-0605
11/22/2017
Vũ Đức Trung
30,658,604
75
588
A4-0608
8/16/2017
Nguyễn Thị Lý
29,410,965
91
636
A4-0610
10/8/2017
Đặng Phú Lợi
30,595,832
84
641
A4-0611
10/8/2017
Đào Xuân Trường
29,103,866
87
643
A4-0612
10/8/2017
Nguyễn Thị Hạnh
30,159,221
87
843
A4-0703
3/7/2017
Nguyễn Minh Quân
28,280,963
91
205
A4-0704
11/23/2017
Ngô Thanh Hải
28,001,154
91
834
A4-0705
4/7/2017
Hoàng Thúy Hằng
29,199,471
75
724
A4-0706
7/28/2017
Nguyễn Thị Bích
29,199,471
74
803
A4-0708
12/7/2017
Bùi Xuân Quang
28,557,247
91
452
A4-0709
9/20/2017
Phan Thị Lưu
29,046,011
84
840
A4-0710
3/7/2017
Phạm Ngọc Quân
29,710,517
84
847
A4-0711
1/7/2017
Đặng Thị Phương Lan
28,259,093
87
848
A4-0712
1/7/2017
Đặng Tuấn Anh
29,289,535
87
396
A4-0805
9/25/2017
Trần Mạnh Thắng
30,057,455
75
71
A4-0806
4/1/2018
Kiều Thị Lũng
30,057,455
74
656
A4-0808
9/8/2017
Phạm Ngọc Ánh
29,410,965
91
223
A4-0809
11/17/2017
Nguyễn Ngọc Trường
29,914,391
84
726
A4-0810
7/27/2017
Phạm Minh Thúy
30,595,832
84
659
A4-0811
8/8/2017
Hoàng Xuân Cường
29,103,866
87
777
A4-0812
7/18/2017
Trần Văn Chương
30,159,221
87
414
A4-0903
9/25/2017
Nguyễn Thế Anh
29,126,392
91
291
A4-0905
2/11/2017
Nguyễn Duy Kỳ
30,658,604
75
281
A4-0906
7/11/2017
Phạm Thị Vân
30,658,604
74
635
A4-0908
10/8/2017
Nguyễn Thị Mai
29,410,965
91
428
A4-0909
9/23/2017
Nguyễn Trung Dũng
29,914,391
84
87
A4-0910
12/25/2017
Lê Thị Song Hảo
31,327,223
84
719
A4-0911
7/28/2017
Ngô Văn Hiệu
28,103,866
87
556
A4-0912
8/19/2017
Trần Trọng Phúc
30,159,221
87
380
A4-1001
9/27/2017
Nguyễn Văn Thuyên
28,941,045
115
507
A4-1006
9/15/2017
Bùi Xuân Trường
29,057,455
74
265
A4-1008
9/11/2017
Đặng Trọng Hợp
28,499,184
91
379
A4-1009
9/27/2017
Nguyễn Trọng Bình
29,012,679
84
722
A4-1011
7/28/2017
Nguyễn Hoàng Hải
27,103,866
87
863
A4-1012
6/29/2017
Bùi Thanh Thủy
28,659,221
87
544
A4-1101
8/21/2017
Hoàng Ngọc Phương
29,844,162
115
963
A4-1102
3/6/2017
Nguyễn Thị Thu Thủy
28,697,296
115
989
A4-1105
5/31/2017
Nguyễn Đình Loan
30,057,455
75
975
A4-1106
2/6/2017
Trần Hồng Hiển
30,057,455
74
930
A4-1108
10/6/2017
Trần Trọng Điển
29,410,965
91
701
A4-1109
7/31/2017
Nguyễn Anh Tuấn
29,914,391
84
917
A4-1110
12/6/2017
Lại Thị Mai
30,595,832
84
786
A4-1111
7/17/2017
29,103,866
87
995
A4-1112
5/29/2017
Lê Ngọc Bách Nguyễn Hoàng Thảo Hương
30,159,221
87
225
A4-11A02
11/17/2017
Phạm Thị Bích Liên
28,988,045
115
587
A4-11A03
8/16/2017
Trần Quang Nghĩa
28,844,583
91
973
A4-11A05
2/6/2017
29,771,461
75
988
A4-11A06
5/31/2017
Bùi Thái Long Nguyễn Thị Hải ( tức Nguyễn Thị Thanh Hải)
29,771,461
74
520
A4-11A08
9/9/2017
Bùi Lan Phương
29,126,392
91
783
A4-11A09
7/17/2017
Hà Thị Kim Chung
28,624,931
84
912
A4-11A10
6/13/2017
Cao Tuấn Anh
30,300,727
84
976
A4-11A11
1/6/2017
Nguyễn Thị Minh Hồng
28,822,275
87
920
A4-11A12
10/6/2017
Thiều Văn Hợi
29,869,326
87
381
A4-1205
9/27/2017
Phạm Thùy Linh
30,658,604
75
716
A4-1206
7/28/2017
Đỗ Dũng
30,057,455
74
806
A4-1208
12/7/2017
Nguyễn Thị Thanh Hải
29,410,965
91
679
A4-1210
3/8/2017
Đặng Thị Phượng
30,595,832
84
768
A4-1211
7/19/2017
Nguyễn Quang Hùng
29,103,866
87
941
A4-1212
8/6/2017
Hồ Trọng Hoàng
30,159,221
87
482
A4-1401
9/18/2017
28,977,827
115
586
A4-1402
8/16/2017
Lê Thị Thu Hằng CÔNG TY TNHH LONGSBS VIỆT NAM
27,864,365
115
780
A4-1403
7/17/2017
Nguyễn Quang Tuấn
28,280,963
91
142
A4-1404
7/12/2017
Hoàng Thị Phúc
28,001,154
91
923
A4-1405
10/6/2017
Nguyễn Thị Thanh Hương
29,199,471
75
961
A4-1406
3/6/2017
Đặng Mạnh Thắng
29,199,471
74
871
A4-1407
6/27/2017
Phùng Văn Dĩnh
28,280,963
91
761
A4-1408
7/21/2017
Lê Thị Thu Hương
28,557,247
91
949
A4-1409
7/6/2017
Nguyễn Thị Kim Thu
29,046,011
84
981
A4-1410
5/31/2017
Nguyễn Thị Liễu
29,710,517
84
919
A4-1411
12/6/2017
Đỗ Thị Minh Phương
28,259,093
87
924
A4-1412
10/6/2017
Nguyễn Thị Chung
29,289,535
87
292
A4-1502
10/31/2017
Trần Hòa Bình
29,271,242
115
287
A4-1504
4/11/2017
Hoàng Thị Oanh
28,838,128
91
983
A4-1505
5/31/2017
Nguyễn Thị Hoàng Yến
30,057,455
75
979
A4-1506
1/6/2017
Trần Thanh Hương
30,057,455
74
188
A4-1507
11/27/2017
Tô Hữu Thông
27,708,920
91
429
A4-1508
9/23/2017
Nguyễn Thị Minh Hiền
29,410,965
91
717
A4-1509
7/28/2017
Trần Bình Thái
29,914,391
84
1001
A4-1510
5/27/2017
Nguyễn Hà Như
30,595,832
84
967
A4-1511
2/6/2017
Vũ Quang Hưng
29,103,866
87
868
A4-1512
6/28/2017
Hoàng Thị Kim Dung
30,159,221
87
875
A4-1601
6/26/2017
Dương Thanh Hoài
28,844,162
115
462
A4-1602
9/19/2017
Trần Thị Ngọc Linh
27,197,296
115
911
A4-1603
6/13/2017
Vũ Ngọc Tản
20,000,000
91
997
A4-1605
5/29/2017
Nguyễn Ngọc Đạt
28,557,455
75
341
A4-1606
10/10/2017
Nguyễn Thị Hương Thảo
29,158,604
74
624
A4-1610
8/14/2017
Đỗ Minh Anh
28,595,832
84
851
A4-1611
6/29/2017
Bùi Thị Thanh Hương
27,603,866
87
880
A4-1612
6/22/2017
Nguyễn Trần Hà
30,159,221
87
733
A4-1701
7/26/2017
Phạm Văn Sơn ( Phương )
29,555,384
115
298
A4-1702
10/30/2017
Phạm Vũ Quỳnh Hương
28,988,045
115
295
A4-1703
10/31/2017
Nguyễn Hữu Thiệp
29,421,474
91
569
A4-1705
8/18/2017
Nguyễn Huy Phan
29,771,461
75
565
A4-1706
8/19/2017
Lê Văn Thế
29,771,461
74
347
A4-1707
6/10/2017
Nguyễn Vũ Tùng
29,421,474
91
432
A4-1708
9/23/2017
Đoàn Ngọc Toại
29,126,392
91
700
A4-1709
7/31/2017
Nguyễn Anh Tuấn
29,624,931
84
676
A4-1710
3/8/2017
Nguyễn Minh Thúy
30,300,727
84
756
A4-1711
7/22/2017
Lã Hải Nam
28,822,275
87
368
A4-1712
9/29/2017
Lê Kim Thành
29,869,326
87
162
A4-1805
2/12/2017
Nghiêm Thị Thanh Hương
30,658,604
75
63
A4-1806
8/1/2018
Nguyễn Việt Thắng
30,793,194
74
152
A4-1808
6/12/2017
Hoàng Kim Nghĩa
29,999,184
91
135
A4-1809
12/12/2017
Đoàn Thị Lan Hương
30,632,153
84
695
A4-1811
7/31/2017
Trần Thanh Hà
26,603,866
87
420
A4-1901
9/25/2017
Nguyễn Đức Hòa
29,844,162
115
343
A4-1902
10/10/2017
Lê Hồng Tuấn
29,271,242
115
407
A4-1905
9/25/2017
Nguyễn Mạnh Hưng
30,057,455
75
513
A4-1906
9/13/2017
Trần Huy Thịnh
30,057,455
74
447
A4-1907
9/21/2017
Kiều Quốc Hoàn
29,126,392
91
282
A4-1908
7/11/2017
Nguyễn Ngọc Anh
29,999,184
91
560
A4-1909
8/19/2017
Ngô Thị Duyên
29,914,391
84
383
A4-1910
9/27/2017
Đỗ Tuấn Anh
30,595,832
84
830
A4-1911
5/7/2017
Phạm Quang Sơn
28,103,866
87
633
A4-1912
11/8/2017
Đỗ Thị Minh Giang
30,159,221
87
818
A4-2001
9/7/2017
Trần Thị Nha Trang
27,844,162
115
399
A4-2003
9/25/2017
Đàm Thị Thịnh
29,126,392
91
814
A4-2005
11/7/2017
Trần Hải Nam
30,057,455
75
812
A4-2006
11/7/2017
Nguyễn Thị Ly
30,057,455
74
305
A4-2008
10/27/2017
Bùi Thị Thu Hà
29,999,184
91
671
A4-2009
7/8/2017
Đỗ Thị Hương
29,914,391
84
832
A4-2010
5/7/2017
Bùi Hoàng Nam
30,595,832
84
844
A4-2011
3/7/2017
Nguyễn Trung Tuyến
29,103,866
87
231
A4-2012
11/16/2017
Nguyễn Thị Hoài Thu
29,762,406
87
300
A4-2101
10/28/2017
Trịnh Thị Hằng
30,441,045
115
457
A4-2105
9/20/2017
Hà Thanh Tùng
30,057,455
75
986
A4-2106
5/31/2017
Nguyễn Thị Hải Yến
30,057,455
74
856
A4-2110
6/29/2017
Nguyễn Thị Thúy Hằng
29,095,832
84
992
A4-2111
5/31/2017
Nguyễn Ngọc Mai
29,103,866
87
296
A4-2112
10/31/2017
Nguyễn Quốc Toàn
30,762,406
87
966
A4-2201
3/6/2017
Trần Thị Kim Hoa
29,699,773
115
107
A4-2203
12/15/2017
Lê Sỹ Thái
29,675,573
91
962
A4-2205
3/6/2017
Lưu Thị Hà
29,914,458
75
913
A4-2206
6/13/2017
Ngô Gia Quang
29,914,458
74
427
A4-2207
9/23/2017
Nguyễn Hồng Thanh
28,985,487
91
900
A4-2209
6/15/2017
Trương Thị Lan Anh
29,769,661
84
953
A4-2210
6/6/2017
Lê Thị Sáu
30,448,280
84
969
A4-2211
2/6/2017
Phạm Văn Biển
28,963,071
87
421
A4-2212
9/25/2017
Trần Văn Cường
30,014,273
87
251
A4-2301
11/13/2017
Đặng Thị Thanh Thủy
29,293,768
115
195
A4-2305
11/25/2017
Lê Mỹ Hòa
30,512,747
75
118
A4-2306
12/15/2017
Nguyễn Đình Hữu
30,647,337
74
7
A4-2310
1/26/2018
Phạm Văn Đức
31,176,720
84
557
A4-2311
8/19/2017
Lê Quang Phong
27,463,071
87
404
A4-2401
9/25/2017
Nguyễn Thị Ngọc Hân
27,766,606
115
403
A4-2403
9/25/2017
Nguyễn Thị Ngọc Hân
27,062,773
91
524
A4-2405
8/30/2017
Phạm Thị Kim Huệ
29,485,466
75
599
A4-2406
8/16/2017
Trịnh Thị Minh Trang
29,485,466
74
390
A4-2407
9/26/2017
Ngô Triệu Hồng
28,562,773
91
372
A4-2410
9/29/2017
Lê Thái Sơn
30,605,734
84
638
A4-2411
10/8/2017
Nguyễn Hương Giang
28,540,684
87
501
A4-2412
9/16/2017
Phạm Hạnh Nhung
29,579,430
87
630
A4-2501
12/8/2017
Trương Đức Vinh
29,266,606
115
269
A4-2504
9/11/2017
Nguyễn Mạnh Cường
28,280,145
91
855
A4-2505
6/29/2017
Phạm Ngọc Doanh
29,485,466
75
828
A4-2506
6/7/2017
Nguyễn Thị Nguyệt
29,485,466
74
430
A4-2507
9/23/2017
Nguyễn Thị Nghĩa
28,562,773
91
890
A4-2509
6/18/2017
Đặng Thanh Hải
27,835,471
84
831
A4-2511
5/7/2017
Lưu Văn Sơn
28,540,684
87
122
A4-2512
12/14/2017
Lưu Thị Hoài Thu
30,286,626
87
610
A4-2601
8/15/2017
Nguyễn Viết Lợi
27,766,606
115
373
A4-2603
9/29/2017
Vũ Thanh Sơn
28,562,773
91
898
A4-2605
6/15/2017
Đỗ Thị Lan Hương
29,485,466
75
972
A4-2606
2/6/2017
Hà Tiến Đạt
29,485,466
74
581
A4-2607
8/17/2017
Nguyễn Thị Diệu Phương
28,562,773
91
302
A4-2608
10/28/2017
Bùi Quốc Thịnh
29,418,656
91
600
A4-2609
8/16/2017
Nguyễn Thị Đảm
29,335,471
84
849
A4-2610
1/7/2017
Nguyễn Thị Minh Thu
30,005,622
84
260
A4-2701
11/11/2017
Đàm Văn Yên
27,468,276
115
485
A4-2703
9/18/2017
Giang Anh Đức
27,717,344
91
931
A4-2705
10/6/2017
Nghiêm Thị Thu An
28,627,482
75
771
A4-2706
7/19/2017
Đoàn Thị Thanh Hương
28,627,482
74
939
A4-2709
9/6/2017
Lê Lam Tiến
28,467,090
84
39
A4-2802
1/18/2018
Phạm Đình Niết
26,442,595
115
197
A4-2806
11/25/2017
Nguyễn Văn Quang
29,200,031
74
523
A4-2809
8/30/2017
Khuất Thị Đào Liễu
28,467,090
84
448
A5-0302
9/20/2017
Nguyễn Thị Lương Hoa
27,306,400
115
83
A5-0303
12/27/2017
Nguyễn Thị Lương Hoa
27,993,288
91
753
A5-0304
7/24/2017
Nguyễn Văn Tá
26,637,211
91
2180
A5-0305
Trần Văn Sáng
27,851,969
75
1261
A5-0306
3/13/2017
Đoàn Văn Tuyển
27,851,969
74
882
A5-0307
6/22/2017
Đào Duy Thoại
27,444,400
91
666
A5-0308
8/8/2017
Ngô Trung Sơn
27,713,462
91
623
A5-0309
8/14/2017
Đỗ Văn Linh
28,742,185
84
1092
A5-0310
4/19/2017
Nguyễn Khải Hoàn
29,319,793
84
1145
A5-0311
10/4/2017
Trịnh Thị Thanh Nga
27,686,308
87
1098
A5-0312
4/18/2017
Trần Văn Nam
27,096,078
87
442
A5-0502
9/21/2017
Phạm Ngọc Quân
26,650,927
115
173
A5-0504
11/30/2017
Trần Quang Nhạ
28,010,264
91
1124
A5-0505
12/4/2017
Lương Quyết Thắng
28,713,370
75
1103
A5-0506
4/17/2017
LÊ THỊ XUÂN DUNG
28,713,370
74
665
A5-0509
8/8/2017
Nguyễn Thị Hương Giang
29,631,119
84
1135
A5-0510
11/4/2017
Trần Bích Ngọc
30,226,590
84
1003
A5-0511
5/26/2017
Bùi Hoàng Hiệp
28,542,585
87
1144
A5-0512
10/4/2017
Lê Thanh Toàn
29,995,956
87
937
A5-05A01
9/6/2017
Lê Văn Thanh
28,719,633
115
1225
A5-05A02
3/20/2017
Trịnh Thị Mai
28,150,927
115
694
A5-05A04
7/31/2017
Đỗ Thị Cúc
27,461,369
91
1190
A5-05A05
3/25/2017
Lê Hoàng Tú
28,713,370
75
1093
A5-05A06
4/19/2017
Phùng Thị Huyền Thanh
28,713,370
74
1081
A5-05A08
4/20/2017
Lê Văn Giáp
28,570,580
91
1069
A5-05A09
4/21/2017
Vũ Thị Hải Yến
29,631,119
84
1221
A5-05A10
3/21/2017
Mai Hải Anh
30,226,590
84
1226
A5-05A11
3/20/2017
Nguyễn Hải Hùng
28,542,585
87
1220
A5-05A12
3/21/2017
Lê Thị Hằng
29,995,956
87
703
A5-0601
7/31/2017
Nguyễn Phi Long
26,581,222
115
492
A5-0602
9/18/2017
Bùi Văn Duy
28,995,455
115
406
A5-0604
9/25/2017
Nguyễn Thế Phương
28,284,874
91
1147
A5-0605
8/4/2017
Nguyễn Thị Huyền
29,574,771
75
1146
A5-0606
8/4/2017
Hoàng Ngọc Thắng
29,574,771
74
613
A5-0608
8/15/2017
Trần Thị Loan
29,427,697
91
1170
A5-0609
3/31/2017
Trịnh Anh Vũ
30,520,052
84
1284
A5-0610
8/3/2017
Văn Thị Vy
31,133,388
84
1255
A5-0611
3/14/2017
Ngô Văn Thọ
29,398,863
87
1328
A5-0612
2/28/2017
Nguyễn Văn Ngũ
30,895,835
87
367
A5-0702
9/29/2017
Đoàn Anh Trung
28,150,927
115
758
A5-0704
7/21/2017
Nguyễn Thị Thùy Linh
27,461,043
91
1378
A5-0705
2/24/2017
Đinh Việt Hoàng
28,713,370
75
1346
A5-0706
2/27/2017
Ong Thị Huyền Anh
28,713,370
74
342
A5-0708
10/10/2017
Đặng Văn Hùng
29,141,991
91
1232
A5-0709
3/18/2017
Nguyễn Thị Hồng Quang
29,631,119
84
1276
A5-0710
9/3/2017
Lê Thị Năm
30,226,590
84
1347
A5-0711
2/27/2017
Hồ Thị Nga
28,542,585
87
1389
A5-0712
2/22/2017
Nguyễn Văn Khoan
29,995,956
87
794
A5-0801
7/14/2017
Nguyễn Thị Thanh Hương
28,081,222
115
268
A5-0802
9/11/2017
Phí Quyết Tiến
29,575,364
115
785
A5-0803
7/17/2017
Nguyễn Thị Bích Hồng
27,641,991
91
1166
A5-0804
3/4/2017
Vũ Minh Hoàn
28,284,874
91
1129
A5-0805
12/4/2017
Phạm Việt Long
29,574,771
75
1176
A5-0806
3/31/2017
Nguyễn Trung Kiên
29,574,771
74
483
A5-0807
9/18/2017
Chu Quang Hợp
29,141,991
91
1055
A5-0808
4/24/2017
Bùi Hữu Nhàn
29,427,697
91
1213
A5-0809
3/21/2017
Nguyễn Tiến Minh
30,520,052
84
1224
A5-0810
3/21/2017
Nguyễn Hồng Phương
31,133,388
84
1228
A5-0811
3/20/2017
Nguyễn Thanh Sơn
29,398,863
87
1234
A5-0812
3/18/2017
Lê Kim Phượng
30,895,835
87
191
A5-0901
11/25/2017
Phạm Thị Nhàn
28,672,846
115
294
A5-0902
10/31/2017
Đỗ Quốc Hội
28,075,364
115
1203
A5-0907
3/22/2017
Chu Bá Thạnh
26,641,991
91
1195
A5-0909
3/24/2017
Dương Thị Hồi
22,000,000
84
3
A5-0910
1/26/2018
Phí Kim Huệ
29,633,388
84
1247
A5-0911
3/16/2017
Nguyễn Thị Thanh Thủy
28,398,863
87
1248
A5-0912
3/16/2017
Lê Văn Chung
29,395,835
87
564
A5-1001
8/19/2017
Nguyễn Văn Nghĩa
28,581,222
115
510
A5-1002
9/14/2017
Hồ Đăng Lưu
26,995,455
115
210
A5-1003
11/22/2017
Đinh Hồng Phú
29,724,831
91
488
A5-1004
9/18/2017
Trần Minh Tố Nga
28,284,874
91
332
A5-1005
10/14/2017
Lại Thu Hương
30,166,267
75
327
A5-1006
10/18/2017
Phạm Thúy Hằng
30,166,267
74
386
A5-1007
9/27/2017
Phạm Hữu Bắc
27,641,991
91
235
A5-1008
11/16/2017
Nguyễn Huy Bình
30,016,251
91
1175
A5-1009
3/31/2017
Nguyễn Thị Thái
28,520,052
84
306
A5-1010
10/27/2017
Trần Duy Sáng
30,756,056
84
1085
A5-1011
4/20/2017
Nguyễn Thị Ngọc Hà
28,398,863
87
1283
A5-1012
8/3/2017
Lê Đức Chung
29,395,835
87
683
A5-1101
2/8/2017
Nguyễn Danh Tiên
29,581,222
115
1396
A5-1102
2/21/2017
Lê Việt Dũng
28,995,455
115
1353
A5-1103
2/25/2017
Lê Quang Lợi
29,141,991
91
1326
A5-1104
1/3/2017
Nguyễn Thị Thu Huyền
28,284,874
91
1377
A5-1105
2/24/2017
Lê Văn Nam
29,574,771
75
1239
A5-1106
3/17/2017
Nguyễn Thị Mỹ Linh
29,574,771
74
1173
A5-1107
3/31/2017
Cao Xuân Khoa
29,141,991
91
1223
A5-1108
3/21/2017
Trần Thị Thùy Ninh
29,427,697
91
1304
A5-1109
4/3/2017
Thân Thị Dư
30,520,052
84
1334
A5-1110
2/27/2017
Hà Thúy Uyên
31,133,388
84
1348
A5-1111
2/27/2017
Vũ Ngọc Hưng
29,398,863
87
1349
A5-1112
2/27/2017
Đỗ Mạnh Hùng
30,895,835
87
402
A5-11A01
9/25/2017
Đoàn Văn Bửu
29,294,026
115
465
A5-11A02
9/19/2017
Đặng Thị Thu Thủy
28,713,946
115
1201
A5-11A03
3/23/2017
Phạm Thị Thanh Hường
28,859,059
91
1169
A5-11A04
3/31/2017
Ngô Hữu Chính
28,010,264
91
1327
A5-11A05
1/3/2017
Mai Văn Hoàn
29,287,637
75
1291
A5-11A06
7/3/2017
Mai Thị Kim Oanh
29,287,637
74
664
A5-11A07
8/8/2017
Nguyễn Thị Nga
28,859,059
91
1375
A5-11A08
2/24/2017
Lương Thu Trang
29,141,991
91
1134
A5-11A09
12/4/2017
Đặng Ngọc Ký
30,223,741
84
1376
A5-11A10
2/24/2017
Bùi Thị Lan
30,831,122
84
1329
A5-11A11
2/28/2017
Trần Văn Ca
29,113,437
87
1388
A5-11A12
2/22/2017
Nguyễn Trung Kiên
30,595,876
87
377
A5-1202
9/28/2017
Ngô Thị Hồng Nhung
28,995,455
115
698
A5-1204
7/31/2017
Đỗ Gia Tân
28,284,874
91
1266
A5-1205
3/13/2017
Nguyễn Thị Thanh Lữ
29,574,771
75
1131
A5-1206
12/4/2017
Phan Thị Ngụ
29,574,771
74
236
A5-1208
11/15/2017
Nghiêm Thị Dung
30,016,251
91
1341
A5-1209
2/27/2017
Phạm Văn Định
30,520,052
84
1397
A5-1210
2/21/2017
Trịnh Thanh Hưng
31,133,388
84
1277
A5-1211
9/3/2017
Hoàng Thị Thúy
29,398,863
87
1369
A5-1212
2/24/2017
Trương Công Nam
30,895,835
87
1370
A5-1401
2/24/2017
Nguyễn Thị Việt
28,719,633
115
1282
A5-1402
8/3/2017
Đỗ Văn Quân
28,150,927
115
1207
A5-1403
3/21/2017
Đoàn Tất Khoa
28,293,196
91
1267
A5-1404
11/3/2017
Phạm Quang Hòa
27,461,043
91
1325
A5-1405
1/3/2017
Hoàng Văn Cường
28,713,370
75
1342
A5-1406
2/27/2017
Hoàng Hải Hậu
28,713,370
74
744
A5-1407
7/25/2017
Nguyễn Văn Trầm
28,293,196
91
1331
A5-1408
2/28/2017
Bùi Thị Lệ Hà
28,570,580
91
1387
A5-1409
2/22/2017
Nguyễn Thi
29,631,119
84
1340
A5-1410
2/27/2017
Nguyễn Thị Hạnh
30,226,590
84
1360
A5-1411
2/25/2017
Lê Trí
28,542,585
87
1382
A5-1412
2/23/2017
Đỗ Thị Kim Cúc
29,995,956
87
1204
A5-1501
3/22/2017
Ngô Thị Hòa
29,581,222
115
1066
A5-1502
4/21/2017
Trần Thị Tuyết Chinh
28,995,455
115
1297
A5-1503
6/3/2017
Lương Văn Duẩn
29,141,991
91
1253
A5-1504
3/15/2017
Dương Thanh Minh
28,284,874
91
1368
A5-1505
2/24/2017
Phan Tuấn Danh
29,574,771
75
1381
A5-1506
2/23/2017
Lê Đình Thi
29,574,771
74
1186
A5-1507
3/25/2017
Hán Thị Thu Thủy
29,141,991
91
1278
A5-1508
9/3/2017
Nguyễn Thúy Lan
29,427,697
91
1330
A5-1509
2/28/2017
Kiều Thị Thọ
30,520,052
84
1296
A5-1510
6/3/2017
Nguyễn Quốc Khánh
31,133,388
84
1371
A5-1511
2/24/2017
Trần Quốc Thắng
29,398,863
87
1361
A5-1512
2/25/2017
Phạm Thu Nga
30,895,835
87
322
A5-1601
10/21/2017
Ngô Thị Mai Hương
30,172,846
115
1153
A5-1602
5/4/2017
Vũ Thành Tuấn
22,000,000
115
1215
A5-1604
3/21/2017
Lê Thị Hiền
27,284,874
91
1214
A5-1605
3/21/2017
Đầu Hồng Hạnh
28,574,771
75
359
A5-1606
9/30/2017
Nguyễn Danh Dương
30,166,267
74
330
A5-1607
10/16/2017
Võ Tuấn Hùng
29,724,831
91
339
A5-1608
11/10/2017
Hà Mười Anh
30,016,251
91
299
A5-1609
10/28/2017
Nguyễn Xuân Điền
31,130,453
84
1279
A5-1610
9/3/2017
Trần Thị Minh Thục
29,633,388
84
1251
A5-1612
3/16/2017
Đỗ Thị Ngọc Bích
29,395,835
87
150
A5-1701
6/12/2017
Nguyễn Thị Tiện
29,879,906
115
561
A5-1702
8/19/2017
Doãn Văn Hòa
26,713,946
115
1030
A5-1703
8/5/2017
Nguyễn Vinh Quang
28,859,059
91
729
A5-1704
7/27/2017
Bùi Mạnh Duy
28,010,264
91
1139
A5-1705
11/4/2017
Trần Thị Bích Nga
29,287,637
75
1245
A5-1706
3/16/2017
Huỳnh Thị Ngọc Mai
29,287,637
74
615
A5-1707
8/15/2017
Phạm Sơn Tùng
28,859,059
91
945
A5-1708
8/6/2017
Nguyễn Thị Yên
29,141,991
91
1324
A5-1709
1/3/2017
Nguyễn Tiến Đạt
30,223,741
84
1343
A5-1710
2/27/2017
Vũ Văn Vượng
30,831,122
84
1303
A5-1711
4/3/2017
Ngô Ngọc Thanh
29,113,437
87
1323
A5-1712
1/3/2017
Nguyễn Văn Thái
30,595,876
87
1184
A5-1801
3/28/2017
Lâm Khải Phong
29,581,222
115
1094
A5-1802
4/19/2017
Lê Văn Thành
28,995,455
115
1193
A5-1803
3/24/2017
Phạm Quốc Vinh
29,141,991
91
1194
A5-1804
3/24/2017
Dương Mạnh Hà
28,284,874
91
1229
A5-1805
3/20/2017
Nguyễn Quốc Vương
29,574,771
75
1236
A5-1806
3/17/2017
Nguyễn Thị Thu Hiền
29,574,771
74
1196
A5-1807
3/24/2017
Nguyễn Xuân Huấn
29,141,991
91
951
A5-1808
6/6/2017
Nguyễn Văn Dũng
29,427,697
91
1222
A5-1809
3/21/2017
Nguyễn Thị Thọ
30,520,052
84
1235
A5-1810
3/17/2017
Nguyễn Thị Hương Giang
31,133,388
84
1078
A5-1811
4/20/2017
Trần Quốc Thắng
29,398,863
87
1242
A5-1812
3/17/2017
Đào Tuấn Hiệp
30,895,835
87
704
A5-1901
7/31/2017
Giang Văn Năm
29,581,222
115
892
A5-1902
6/18/2017
Phan Thị Tuyết Minh
28,995,455
115
1246
A5-1903
3/16/2017
Phạm Thị Minh Sao
29,141,991
91
1061
A5-1904
4/22/2017
Nguyễn Tân Cương
28,284,874
91
1187
A5-1905
3/25/2017
Đoàn Khắc Điệp
29,574,771
75
1358
A5-1906
2/25/2017
Đoàn Ngọc Hà
29,574,771
74
790
A5-1907
7/15/2017
Nguyễn Tiến Dũng
29,141,991
91
1280
A5-1908
9/3/2017
Nguyễn Minh Đức
29,427,697
91
1359
A5-1909
2/25/2017
Nguyễn Quang Huy
30,520,052
84
1295
A5-1910
6/3/2017
Nguyễn Trung Phong
31,133,388
84
1363
A5-1911
2/25/2017
Lê Văn Sơn
29,398,863
87
1345
A5-1912
2/27/2017
Trần Thái Tùng
30,895,835
87
1312
A5-2001
3/3/2017
Nguyễn Thị Thu Hà
29,581,222
115
1281
A5-2002
9/3/2017
Ngô Thị Thu Hương
28,995,455
115
453
A5-2003
9/20/2017
Đoàn Ngọc Cảnh
29,141,991
91
1068
A5-2004
4/21/2017
Nguyễn Đức Phong
28,284,874
91
1372
A5-2005
2/24/2017
Nguyễn Văn Hưng
29,574,771
75
1362
A5-2006
2/25/2017
Vũ Hoàng Long
29,574,771
74
1121
A5-2007
12/4/2017
Hoàng Thị Hiền
29,141,991
91
271
A5-2008
8/11/2017
Nguyễn Duy Vũ
30,016,251
91
1373
A5-2009
2/24/2017
Hoàng Văn Lít
30,520,052
84
1293
A5-2010
7/3/2017
Phan Thị Hồng Thắm
31,133,388
84
1344
A5-2011
2/27/2017
Phan Thị Minh Chi
29,398,863
87
1357
A5-2012
2/25/2017
Lê Hương Giang
30,895,835
87
852
A5-2102
6/29/2017
Nguyễn Thị Lý
28,995,455
115
266
A5-2103
9/11/2017
Nguyễn Đức Hải
29,724,831
91
459
A5-2104
9/20/2017
Nguyễn Thị Thu Trang
26,284,874
91
1168
A5-2105
3/4/2017
Nguyễn Đức Thịnh
29,574,771
75
1305
A5-2106
3/3/2017
Nguyễn Văn Long
29,574,771
74
1119
A5-2109
4/14/2017
Bùi Thị Kim Phượng
30,520,052
84
479
A5-2110
9/18/2017
Bùi Đức Hòa
29,133,388
84
1306
A5-2111
3/3/2017
Đinh Thị Minh Hạnh
29,398,863
87
1271
A5-2112
9/3/2017
Nguyễn Văn Ân
30,895,835
87
24
A5-2201
1/22/2018
Phan Quang Anh
30,113,713
115
1185
A5-2202
3/27/2017
Phan Thị Lan Hương
28,854,701
115
660
A5-2203
8/8/2017
Nguyễn Thị Thùy Dương
29,000,525
91
577
A5-2204
8/17/2017
Trần Việt Hùng
28,147,569
91
1233
A5-2205
3/18/2017
Hà Thị Kim Anh
29,431,204
75
1241
A5-2206
3/17/2017
Nguyễn Văn Tâm
29,431,204
74
789
A5-2207
7/15/2017
Nguyễn Hồng Phong
29,000,525
91
1208
A5-2209
3/21/2017
Nguyễn Đình Chung
30,371,897
84
1237
A5-2210
3/17/2017
Nguyễn Thị Phương Dung
30,982,255
84
1212
A5-2211
3/21/2017
Bùi Thu Phương
29,256,150
87
1219
A5-2212
3/21/2017
Đặng Quốc Hùng
30,745,855
87
618
A5-2302
8/15/2017
Nguyễn Văn Hòa
28,854,701
115
1178
A5-2303
3/30/2017
Cao Thị Phương Lan
29,000,525
91
392
A5-2304
9/25/2017
Đỗ Hoa Việt
28,147,569
91
1031
A5-2305
6/5/2017
Nguyễn Hồng Phong
29,431,204
75
1063
A5-2306
4/22/2017
Trần Minh Hải
29,431,204
74
947
A5-2309
8/6/2017
Đào Sơn Tùng
30,371,897
84
1192
A5-2310
3/24/2017
Nguyễn Ngọc Hạnh
30,982,255
84
1332
A5-2311
2/28/2017
Đinh Đức Thiệp
29,256,150
87
1269
A5-2312
9/3/2017
Lê Hòa Nam
30,745,855
87
516
A5-2401
11/9/2017
Nguyễn Thị Lan
26,506,829
115
303
A5-2404
10/28/2017
Phạm Vũ Trực
28,290,366
91
1270
A5-2405
9/3/2017
Đỗ Văn Oanh
29,000,504
75
1072
A5-2406
4/21/2017
Nguyễn Văn Sơn
29,000,504
74
455
A5-2409
9/20/2017
Đỗ Thị Thủy
29,927,430
84
1209
A5-2410
3/21/2017
Hoàng Thị Xuân
30,528,856
84
1265
A5-2411
3/13/2017
Đỗ Minh
28,828,011
87
1319
A5-2412
1/3/2017
Nguyễn Hồng Nhung
30,295,916
87
217
A5-2502
11/21/2017
Nguyễn Xuân Kỳ
29,001,085
115
550
A5-2504
8/21/2017
Trần Thanh Bình
27,735,653
91
1154
A5-2505
5/4/2017
Nguyễn Đăng Hưởng
29,000,504
75
1288
A5-2506
8/3/2017
Đào Minh Hoàng
29,000,504
74
1045
A5-2509
4/27/2017
Vũ Văn Phước
29,927,430
84
1335
A5-2510
2/27/2017
Lê Văn Việt
30,528,856
84
1314
A5-2511
3/3/2017
Đào Minh Hoàng
28,828,011
87
1315
A5-2512
3/3/2017
Đào Minh Hoàng
30,295,916
87
1386
A5-2601
2/22/2017
Hoàng Văn Tùng
29,006,829
115
853
A5-2602
6/29/2017
Nguyễn Thị Lý
28,432,437
115
234
A5-2603
11/16/2017
Nguyễn Tiến Hưởng
29,147,650
91
540
A5-2604
8/21/2017
Bùi Thị Hà Phương
27,735,653
91
1290
A5-2605
7/3/2017
Nguyễn Cao Cường
29,000,504
75
1398
A5-2606
2/21/2017
Trần Hoàng Việt
29,000,504
74
171
A5-2608
11/30/2017
Ninh Đắc Huân
29,433,411
91
1240
A5-2609
3/17/2017
Phan Thị Diệu Phong
29,927,430
84
1199
A5-2610
3/23/2017
Trương Công Lệ
30,528,856
84
732
A5-2702
7/26/2017
Đỗ Hoài Trung
27,587,909
115
1181
A5-2704
3/29/2017
Dương Thùy Mai
26,911,822
91
1133
A5-2705
12/4/2017
Phạm Mạnh Kiểm
28,139,103
75
1200
A5-2706
3/23/2017
Hà Trung Thành
28,139,103
74
189
A5-2707
11/27/2017
Vũ Minh Tuấn
28,281,878
91
316
A5-2708
10/23/2017
Phạm Thùy Dương
28,559,152
91
1088
A5-2709
4/19/2017
Nguyễn Viết Chiến
29,038,497
84
1160
A5-2710
4/4/2017
Trần Anh Tuấn
29,622,059
84
984
A5-2805
5/31/2017
Trần Thị Bích Thủy
28,139,103
75
1268
A5-2806
10/3/2017
Nguyễn Mạnh Hùng
28,139,103
74
869
A5-2809
6/28/2017
Nguyễn Hữu Trường
29,038,497
84
655
A6-0301
9/8/2017
Nguyễn Thị Oanh
30,188,741
115
451
A6-0303
9/20/2017
Nguyễn Việt Bắc
28,585,676
91
508
A6-0305
9/15/2017
Bùi Quang Bảo
27,701,284
75
657
A6-0306
9/8/2017
Nguyễn Thị Thúy
29,201,284
74
522
A6-0307
6/9/2017
Lê Thị Kim Oanh
27,985,676
91
274
A6-0308
8/11/2017
Đinh Văn Kế
28,198,298
91
446
A6-0309
9/21/2017
Bùi Thị Hà
30,804,059
84
514
A6-0310
12/9/2017
Nguyễn Quang Vinh
31,719,031
84
473
A6-0311
9/19/2017
Trần Thị Hà
29,978,327
87
530
A6-0312
8/29/2017
Phạm Thu Nga
31,174,346
87
910
A6-0502
6/14/2017
Nguyễn Văn Tuấn
30,170,559
115
458
A6-0503
9/20/2017
Nguyễn Thị Hoa Phượng
29,451,213
91
878
A6-0505
6/23/2017
Nguyễn Hoàng Tùng
30,079,674
75
915
A6-0506
12/6/2017
Phùng Hồng Ngọc
30,079,674
74
824
A6-0507
7/7/2017
Nguyễn Hồng Phương
28,851,213
91
533
A6-0509
8/25/2017
Đặng Thị Tám
31,756,762
84
861
A6-0510
6/29/2017
Trần Thị Thủy
32,700,032
84
29
A6-0511
1/19/2018
Đặng Thị Hoa
31,021,099
87
468
A6-0512
9/19/2017
Mai Hùng Cường
32,138,501
87
684
A6-05A01
2/8/2017
Hoàng Văn Bình
29,777,274
115
802
A6-05A02
12/7/2017
Công Hải Đường
30,170,559
115
872
A6-05A03
6/26/2017
Hoàng Phương Thanh
28,851,213
91
58
A6-05A04
9/1/2018
Nguyễn Hữu Bình
27,428,237
91
127
A6-05A05
12/13/2017
Đoàn Đức Thắng
30,079,674
75
860
A6-05A06
6/29/2017
Trần Hà My
30,079,674
74
708
A6-05A07
7/29/2017
Nguyễn Thị Hải
28,851,213
91
362
A6-05A08
9/29/2017
Nguyễn Thị Minh Huệ
28,528,237
91
770
A6-05A09
7/19/2017
Vũ Xuân Nho
31,756,762
84
864
A6-05A10
6/29/2017
Nguyễn Thị Dung
32,700,032
84
239
A6-05A11
11/14/2017
Nguyễn Thị Toản
30,905,492
87
795
A6-05A12
7/14/2017
Hà Thị Xuân Tươi
32,138,501
87
833
A6-0601
4/7/2017
Nguyễn Kim Minh
29,155,592
115
490
A6-0606
9/18/2017
Lê Ngọc Yến
30,958,064
74
627
A6-0607
12/8/2017
Trần Văn Tùng
29,716,749
91
393
A6-0608
9/25/2017
Nguyễn Quân Hiếu
29,411,084
91
654
A6-0609
9/8/2017
Phạm Công Biển
32,709,464
84
394
A6-0610
9/25/2017
Nguyễn Quân Hiếu
33,681,033
84
472
A6-0611
9/19/2017
Dương Hương Lan
31,517,481
87
521
A6-0701
8/9/2017
Đặng Thu Hoài
30,777,274
115
518
A6-0702
11/9/2017
Trần Kim Đồng
30,170,559
115
608
A6-0703
8/15/2017
Nguyễn Thị Minh Thư
29,451,213
91
293
A6-0704
10/31/2017
Nguyễn Trung Nhật
28,996,802
91
591
A6-0705
8/16/2017
Nguyễn Thị Miện
30,079,674
75
470
A6-0706
9/19/2017
Nguyễn Đức Anh
30,079,674
74
456
A6-0707
9/20/2017
Dương Thị Vân Anh
28,851,213
91
503
A6-0708
9/15/2017
Lê Thị Lan Hương
28,528,237
91
539
A6-0709
8/21/2017
Vũ Hoàng Giang
31,756,762
84
378
A6-0710
9/28/2017
Trần Thị Dương Thành
33,027,032
84
498
A6-0711
9/18/2017
Lê Văn Binh
30,599,497
87
348
A6-0712
6/10/2017
Nguyễn Bích Hạnh
30,459,886
87
799
A6-0801
7/13/2017
Nguyễn Thị Thanh Hải
29,655,592
115
602
A6-0803
8/15/2017
Đỗ Khải Hưng
29,316,749
91
454
A6-0805
9/20/2017
Nguyễn Ngọc Khánh
30,958,064
75
370
A6-0806
9/29/2017
Nguyễn Thị Thúy Hiền
31,267,645
74
689
A6-0807
1/8/2017
Nguyễn Quế
26,957,367
91
555
A6-0810
8/19/2017
Cao Thị Mai
32,681,033
84
172
A6-0811
11/30/2017
Nguyễn Thanh Phong
31,832,656
87
554
A6-0812
8/19/2017
Nguyễn Vân Anh
32,102,656
87
476
A6-0901
9/19/2017
Ngô Thị Thúy Vân
30,155,592
115
541
A6-0902
8/21/2017
Lê Thị Lý
29,075,676
115
675
A6-0903
4/8/2017
Thân Hồng Hải
29,316,749
91
423
A6-0905
9/25/2017
Lại Thị Dung
30,958,064
75
211
A6-0906
11/22/2017
Phạm Công Tráng
31,267,645
74
21
A6-0907
1/23/2018
Trịnh Xuân Đề
25,124,292
91
20
A6-0909
1/23/2018
Trịnh Xuân Đề
28,156,033
84
353
A6-0911
5/10/2017
Phạm Thị Vân Anh
30,332,656
87
674
A6-0912
7/8/2017
Lê Minh Thắng
29,634,448
87
713
A6-1001
7/28/2017
Trần Văn Hiếu
29,155,592
115
734
A6-1002
7/26/2017
Nguyễn Công Nam
29,075,676
115
829
A6-1003
5/7/2017
Trần Thị Nhung
28,216,749
91
86
A6-1004
12/26/2017
Đỗ Văn Thùy
30,007,681
91
345
A6-1005
7/10/2017
Vũ Thùy Linh
29,458,064
75
183
A6-1006
11/28/2017
Nguyễn Thị Thanh Giang
29,458,064
74
441
A6-1007
9/21/2017
Lê Tuấn Anh
28,216,749
91
481
A6-1008
9/18/2017
Ngô Tiến Quyền
27,911,084
91
639
A6-1009
10/8/2017
Nguyễn Thế Vinh
31,709,464
84
637
A6-1101
10/8/2017
Trần Thị Lan Anh
30,655,592
115
677
A6-1102
3/8/2017
Nguyễn Thị Thanh Vân
31,075,676
115
772
A6-1103
7/19/2017
Trần Văn Dũng
29,716,749
91
346
A6-1104
7/10/2017
Phạm Văn Đương
29,897,306
91
740
A6-1105
7/26/2017
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
30,958,064
75
759
A6-1106
7/21/2017
Nguyễn Thị Lan Anh
30,958,064
74
736
A6-1107
7/26/2017
Vũ Thị Hoàng Yến
29,716,749
91
747
A6-1108
7/25/2017
Trịnh Thanh Hải
29,411,084
91
699
A6-1109
7/31/2017
Hoàng Thị Kim Chính
32,709,464
84
634
A6-1110
11/8/2017
Tạ Thị Bích Ngọc
33,681,033
84
727
A6-1111
7/27/2017
Trần Thị Thùy Trang
31,517,481
87
568
A6-1112
8/18/2017
Hoàng Anh Tuấn
33,102,656
87
435
A6-11A01
9/22/2017
Nguyễn Thị Lý
31,362,819
115
622
A6-11A02
8/15/2017
Hoàng Quốc Anh
30,773,970
115
532
A6-11A03
8/26/2017
Trịnh Thị Thúy Lan
30,028,237
91
364
A6-11A04
9/29/2017
Nguyễn Đức Đạt
29,597,138
91
647
A6-11A05
10/8/2017
Trần Quang Nhàn
30,665,268
75
499
A6-11A06
9/18/2017
Trần Đức Tiến
30,665,268
74
617
A6-11A07
8/15/2017
Nguyễn Thị Phương Lan
29,428,237
91
534
A6-11A08
8/23/2017
Nguyễn Thế Phong
29,116,802
91
567
A6-11A09
8/18/2017
Đinh Thị Hoàng Hiên
32,391,897
84
528
A6-11A10
8/30/2017
Bùi Quang Dũng
33,354,032
84
369
A6-11A11
9/29/2017
Trần Phương Liên
31,211,487
87
573
A6-11A12
8/17/2017
Nguyễn Văn Quang
32,781,271
87
629
A6-1201
12/8/2017
Nguyễn Văn Dũng
31,655,592
115
714
A6-1203
7/28/2017
Phạm Thị Ngọc Lan
28,716,749
91
474
A6-1205
9/19/2017
Nguyễn Phương Ngân
30,958,064
75
326
A6-1206
10/18/2017
Vũ Huy Du
31,267,645
74
410
A6-1207
9/25/2017
Nguyễn Hữu Chữ
29,716,749
91
351
A6-1208
5/10/2017
Bùi Thị Bích Loan
29,999,306
91
598
A6-1209
8/16/2017
Nguyễn Việt Hà
32,709,464
84
431
A6-1211
9/23/2017
Hoàng Thị Thương
31,517,481
87
391
A6-1212
9/25/2017
Nguyễn Thị Kiêm
33,433,682
87
580
A6-1401
8/17/2017
Đinh Mai Hương
28,777,274
115
527
A6-1402
8/30/2017
Trần Xuân Hà
30,170,559
115
551
A6-1403
8/21/2017
Nguyễn Thị Thúy Hà
29,451,213
91
547
A6-1404
8/21/2017
Tạ Anh Việt
28,428,237
91
576
A6-1405
8/17/2017
Nguyễn Thị Nha Trang
30,079,674
75
640
A6-1406
10/8/2017
Lê Đình Thắng
30,079,674
74
619
A6-1407
8/15/2017
Phan Xuân Độ
28,851,213
91
375
A6-1408
9/28/2017
Nguyễn Tuấn Minh
29,098,802
91
526
A6-1409
8/30/2017
Trần Xuân Hà
31,756,762
84
517
A6-1410
11/9/2017
Bùi Thị Nhung
32,700,032
84
354
A6-1411
4/10/2017
Đào Kim Định
30,905,492
87
594
A6-1412
8/16/2017
Nguyễn Đức Bằng
32,138,501
87
891
A6-1501
6/18/2017
Lê Hồng Thanh
30,655,592
115
685
A6-1502
2/8/2017
Hoàng Anh Tuấn
31,075,676
115
876
A6-1503
6/26/2017
Nguyễn Thị Tố Uyên
29,716,749
91
877
A6-1505
6/23/2017
Đinh Thị Hồng Gấm
30,958,064
75
934
A6-1506
9/6/2017
Đào Trọng Khải
30,958,064
74
797
A6-1507
7/13/2017
Vũ Thùy Linh
29,716,749
91
478
A6-1508
9/18/2017
Phạm Thị Yến
29,411,084
91
752
A6-1509
7/24/2017
Lê Thị Thiều Trang
32,709,464
84
796
A6-1510
7/14/2017
Nguyễn Thị Thúy
33,681,033
84
932
A6-1511
10/6/2017
Nguyễn Tiến Hợp
31,517,481
87
893
A6-1512
6/16/2017
Bùi Thị Nhị
33,102,656
87
166
A6-1601
1/12/2017
Nguyễn Thị Hải Yến
20,500,000
115
563
A6-1602
8/19/2017
Nguyễn Thị Thúy An
29,575,676
115
553
A6-1603
8/19/2017
Phan Thị Hồng Xuân
28,816,749
91
552
A6-1605
8/19/2017
Phan Thị Hồng Xuân
29,458,064
75
273
A6-1607
8/11/2017
Nguyễn Khánh Tùng
28,216,749
91
65
A6-1608
6/1/2018
Nguyễn Minh Hà
30,109,681
91
670
A6-1609
7/8/2017
Vũ Hữu Tuynh
25,000,000
84
571
A6-1611
8/18/2017
Nguyễn Hà Linh
29,517,481
87
584
A6-1612
8/16/2017
Nguyễn Văn Hiếu
31,602,656
87
749
A6-1701
7/24/2017
Trịnh Hồng Thái
20,500,000
115
412
A6-1702
9/25/2017
Nguyễn Thị Thúy Linh
30,773,970
115
572
A6-1703
8/18/2017
Nguyễn Khoát Hải
30,028,237
91
496
A6-1705
9/18/2017
Lê Thanh Quế
30,665,268
75
578
A6-1706
8/17/2017
Đỗ Thanh Long
30,665,268
74
579
A6-1707
8/17/2017
Vũ Thị Thảo Hiền
29,428,237
91
500
A6-1708
9/16/2017
Võ Thị Tú Oanh
29,116,802
91
548
A6-1709
8/21/2017
Đỗ Mai Lan
32,391,897
84
438
A6-1710
9/21/2017
Hoàng Thị Hồng Hạnh
33,354,032
84
436
A6-1711
9/22/2017
Nguyễn Thị Thu Hà
31,211,487
87
325
A6-1712
10/18/2017
Hoàng Thị Hải Yến
33,109,083
87
865
A6-1801
6/29/2017
Nguyễn Thị Thanh Hương
30,655,592
115
333
A6-1802
10/14/2017
Lại Đức Trường
31,386,433
115
712
A6-1803
7/28/2017
Nguyễn Thị Kim Phụng
27,716,749
91
585
A6-1805
8/16/2017
Nguyễn Phương Thảo
30,958,064
75
484
A6-1806
9/18/2017
Đỗ Văn Bộ
30,958,064
74
611
A6-1807
8/15/2017
Vũ Thị Bích Ngọc
29,716,749
91
774
A6-1809
7/18/2017
Phạm Thị Loan
29,125,235
84
845
A6-1810
1/7/2017
Thẩm Thị Tố Hoa
24,000,000
84
625
A6-1811
8/13/2017
Phạm Anh Tuấn
31,517,481
87
739
A6-1812
7/26/2017
Phạm Thị Hải Yến
26,000,000
87
263
A6-1901
9/11/2017
Lê Thị Châu
29,655,592
115
663
A6-1902
8/8/2017
Trần Văn Trang
28,075,676
115
692
A6-1903
1/8/2017
Đoàn Việt Anh
23,000,000
91
741
A6-1905
7/26/2017
Phạm Thị Ánh Tuyết
29,958,064
75
838
A6-1906
4/7/2017
Đào Thị Lệ
29,458,064
74
873
A6-1907
6/26/2017
Nguyễn Thị Hiền
28,216,749
91
355
A6-1908
9/30/2017
Trần Thị Minh Tâm
29,411,084
91
874
A6-1909
6/26/2017
Nguyễn Thị Hiền
29,125,235
84
126
A6-1910
12/14/2017
Nguyễn Sỹ Hưng
34,137,317
84
357
A6-1912
9/30/2017
Nguyễn Trọng Huy
33,102,656
87
836
A6-2001
4/7/2017
Lê Huy Toàn
30,655,592
115
686
A6-2002
1/8/2017
Hoàng Xuân Lương
31,075,676
115
862
A6-2003
6/29/2017
Nguyễn Thị Mai Phương
29,716,749
91
440
A6-2005
9/21/2017
Hoàng Văn Dương
30,958,064
75
688
A6-2006
1/8/2017
Đinh Thị Mùi
30,958,064
74
842
A6-2007
3/7/2017
Trần Văn Thưởng
29,716,749
91
858
A6-2008
6/29/2017
Bùi Văn Mạnh
27,911,084
91
691
A6-2009
1/8/2017
Hoàng Thanh Hà
31,209,464
84
857
A6-2010
6/29/2017
Bùi Văn Mạnh
32,181,033
84
839
A6-2011
3/7/2017
Nguyễn Thanh Huyền
31,517,481
87
673
A6-2101
7/8/2017
Nguyễn Việt Hùng
31,655,592
115
632
A6-2102
11/8/2017
Phan Thanh Bình
31,075,676
115
652
A6-2103
9/8/2017
Đoàn Mạnh Đức
30,316,749
91
450
A6-2105
9/20/2017
Nguyễn Quang Vịnh
30,958,064
75
495
A6-2106
9/18/2017
Lê Văn Đoàn
30,958,064
74
601
A6-2107
8/15/2017
Đặng Thu Dung
29,716,749
91
365
A6-2108
9/29/2017
Nguyễn Thị Thanh Hương
29,999,306
91
696
A6-2109
7/31/2017
Đàm Bích Hà
32,709,464
84
329
A6-2110
10/17/2017
Bùi Thị Bích Loan
34,017,843
84
662
A6-2111
8/8/2017
Quách Thị Minh Lan
31,517,481
87
642
A6-2112
10/8/2017
Nguyễn Thị Phương Loan
33,102,656
87
690
A6-2201
1/8/2017
Trần Anh Tuấn
29,509,206
115
143
A6-2202
7/12/2017
Nguyễn Thị Dung
31,321,408
115
605
A6-2203
8/15/2017
Lê Việt Thanh
30,172,493
91
506
A6-2205
9/15/2017
Phạm Quang Tuyến
29,811,666
75
324
A6-2206
10/21/2017
Nguyễn Thị Tâm
31,119,783
74
409
A6-2207
9/25/2017
Trịnh Thị Hồng Nhung
29,572,493
91
136
A6-2208
9/12/2017
Nguyễn Thị Thu Huyền
29,849,222
91
290
A6-2209
3/11/2017
Đặng Thị Quế Trâm
32,376,187
84
651
A6-2212
9/8/2017
Ngô Văn Tiến
32,941,963
87
607
A6-2301
8/15/2017
Dương Thị Hà
31,509,206
115
489
A6-2302
9/18/2017
Đặng Tiến Quang
30,924,823
115
494
A6-2305
9/18/2017
Lê Trọng Phượng
30,811,666
75
475
A6-2306
9/19/2017
Phạm Quang Phụng
30,811,666
74
245
A6-2307
11/14/2017
Đỗ Quang Sơn
29,868,218
91
493
A6-2309
9/18/2017
Lê Trọng Phượng
32,550,681
84
181
A6-2310
11/28/2017
Văn Tiến Đức
33,852,708
84
33
A6-2312
1/18/2018
Phạm Ngọc Hoàn
33,386,990
87
270
A6-2401
8/11/2017
Phạm Thanh Hùng
29,070,047
115
242
A6-2402
11/14/2017
Bùi Hữu Thái
30,776,987
115
515
A6-2403
12/9/2017
Phan Hoàng Lê
29,739,725
91
111
A6-2404
12/15/2017
Nguyễn Ngọc Yến
29,407,345
91
397
A6-2405
9/25/2017
Nguyễn Hoàng Giang
29,676,196
75
310
A6-2406
10/26/2017
Tạ Sơn Tùng
30,676,196
74
356
A6-2407
9/30/2017
Ngô Văn Trường
29,431,122
91
304
A6-2409
10/27/2017
Nguyễn Thị Tươi
32,395,072
84
509
A6-2501
9/15/2017
Nguyễn Thùy Dung
30,070,047
115
819
A6-2502
8/7/2017
Hoàng Thị Minh Thu
30,472,265
115
19
A6-2503
1/23/2018
Khuất Thị Huyền
28,647,497
91
827
A6-2505
6/7/2017
Nguyễn Ngọc Cương
30,372,471
75
757
A6-2506
7/21/2017
Chử Thị Thùy Dương
30,372,471
74
804
A6-2507
12/7/2017
Nguyễn Đăng Quang
29,139,725
91
334
A6-2508
10/13/2017
Lưu Thị Kim Khánh
29,398,970
91
644
A6-2509
10/8/2017
Trần Nhật Thu
32,074,329
84
661
A6-2510
8/8/2017
Vũ Thị Kim Khánh
33,027,032
84
850
A6-2511
6/30/2017
Quách Đình Tứ
30,905,492
87
807
A6-2512
12/7/2017
Vũ Dương Tuân
32,459,886
87
486
A6-2601
9/18/2017
Phạm Văn Hùng
29,070,047
115
477
A6-2602
9/18/2017
Trần Quốc Tuấn
30,472,265
115
190
A6-2605
11/27/2017
Vũ Quốc Hiệp
30,676,196
75
411
A6-2606
9/25/2017
Đoàn Văn Trường
30,372,471
74
426
A6-2607
9/25/2017
Nguyễn Thị Liên
29,139,725
91
363
A6-2609
9/29/2017
Nguyễn Tiên Trang
32,395,072
84
49
A6-2611
1/15/2018
Nguyễn Bạch Yến
31,330,153
87
645
A6-2612
10/8/2017
Phạm Bá Huy
31,459,886
87
415
A6-2701
9/25/2017
Nguyễn Thị Kim Mùi
27,691,728
115
38
A6-2703
1/18/2018
Nguyễn Thúy Loan
27,374,188
91
344
A6-2705
9/10/2017
Ngô Văn Tiến
27,789,021
75
74
A6-2707
3/1/2018
Đoàn Thị Kiều Hương
27,556,930
91
606
A6-2801
8/15/2017
Cao Anh Quý
30,191,728
115
437
A6-2802
9/21/2017
Phan Thị Bích Ngọc
29,567,148
115
416
A6-2803
9/25/2017
Lê Thị Thu Hà
28,874,188
91
338
A6-2804
12/10/2017
Lê Thái Hà
28,396,466
91
425
A6-2805
9/25/2017
Nguyễn Thanh Tùng
29,494,081
75
512
A6-2806
9/13/2017
Nguyễn Thị Giang Tiên
29,494,081
74
366
A6-2807
9/29/2017
Nguyễn Thị Hồng Vân
28,274,188
91
502
A6-2809
9/15/2017
Trần Đức Hiếu
31,121,626
84
69
A6-2810
5/1/2018
Bùi Duy Long
32,485,966
84
443
A6-2811
9/21/2017
Nguyễn Văn Oanh
29,987,507
87
312
A6-2812
10/24/2017
Nguyễn Quang Thuân
31,810,688
87
497
A6-2901
9/18/2017
Phan Thị Kim Yến
30,191,728
115
511
A6-2902
9/13/2017
Nguyễn Bích Hạnh
29,567,148
115
464
A6-2903
9/19/2017
Nguyễn Viết Định
28,874,188
91
319
A6-2904
10/23/2017
Bùi Văn Hưng
28,396,466
91
349
A6-2905
6/10/2017
Điền Thị Thu Hương
29,789,021
75
389
A6-2906
9/26/2017
Đỗ Thị Tuyến
29,494,081
74
419
A6-2907
9/25/2017
Trần Nguyên Quyết
28,274,188
91
320
A6-2908
10/21/2017
Võ Trọng Thanh
28,498,466
91
376
A6-2909
9/28/2017
Trần Thị Ngọc Lan
31,121,626
84
590
A6-2911
8/16/2017
Nguyễn Thị Lộc
29,987,507
87
288
A6-2912
3/11/2017
Nguyễn Thị Thùy Trang
31,810,896
87
243
A6-3001
11/14/2017
Lê Đức Hòa
28,310,240
115
147
A6-3002
7/12/2017
Nguyễn Bình Nguyên
28,362,819
115
64
A6-3003
8/1/2018
Cao Thiện Thắng
29,273,306
91
120
A6-3005
12/15/2017
Trần Ngọc Sáng
29,922,890
75
157
A6-3009
5/12/2017
Phan Quốc Chiến
31,432,843
84
199
A6-3101
11/25/2017
Lê Hồng Minh
28,697,945
115
128
A6-3102
12/13/2017
Lê Trung Mạnh
28,558,097
115
125
A6-3103
12/14/2017
Lê Thành Hào
28,981,908
91
42
A6-3107
1/16/2018
Khuất Văn Bình
28,375,908
91
17
A6-3109
1/24/2018
Nguyễn Thị Thơm
29,731,574
84
693
A6-3201
7/31/2017
Lê Trí Dũng
27,398,956
115
352
A6-3202
5/10/2017
Đỗ Văn Phong
29,265,442
115
769
A6-3203
7/19/2017
Lê Thị Hồng Minh
27,985,676
91
823
A6-3206
7/7/2017
Lê Đức Tuấn
27,201,284
74
323
A6-3207
10/21/2017
Lê Thành Công
28,265,533
91
760
A6-3210
7/21/2017
Hoàng Thị Tuyến
31,719,031
84
859
A6-3211
6/29/2017
Nguyễn Thị Phương Liên
29,681,512
87
907
A6-3212
6/14/2017
Nguyễn Thị Thu
31,174,346
87
504
A6-3301
9/15/2017
Dương Thị Lan
29,898,956
115
491
A6-3302
9/18/2017
Trần Thị Xuân Hương
29,265,442
115
315
A6-3303
10/23/2017
28,871,533
91
229
A6-3305
11/16/2017
Nguyễn Việt Hải Nguyễn Phương Hồng Anh
29,493,297
75
562
A6-3306
8/19/2017
Nguyễn Văn Huy
29,201,284
74
168
A6-3307
11/30/2017
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
28,265,533
91
52
A6-3310
12/1/2018
Ngô Minh Quân
32,155,695
84
413
A6-3401
9/25/2017
Nguyễn Xuân Hải
29,898,956
115
146
A6-3403
7/12/2017
Đào Tiến Tuân
27,481,908
91
158
A6-3501
5/12/2017
Lê Thị Thanh Hải
29,606,544
115
767
A7-0301
7/19/2017
Trần Thị Hương Giang
29,782,187
115
697
A7-0302
7/31/2017
Tạ Thanh Hương
27,142,310
115
1618
A7-0303
5/1/2017
Vũ Thị Vân
27,169,956
91
998
A7-0304
5/29/2017
Nguyễn Vân Anh
26,637,211
91
1422
A7-0305
2/15/2017
Nguyễn Thị Mai Hương
27,297,715
75
1481
A7-0306
1/17/2017
Phạm Khắc Quang
27,297,715
74
650
A7-0307
9/8/2017
Nguyễn Văn Tú
25,669,956
91
926
A7-0308
10/6/2017
Vũ Hồng Nghĩa
26,637,211
91
2033
A7-0309
12/21/2016
Nguyễn Thị Đăng Hương
31,096,398
84
1333
A7-0310
2/28/2017
Đỗ Thị Thủy
30,199,386
84
2002
A7-0311
12/22/2016
Lê Trọng Hạnh
27,689,022
87
2152
A7-0312
12/18/2016
Phạm Hoàng Anh
29,968,960
87
1099
A7-0501
4/18/2017
Trần Thu Thanh
30,388,933
115
936
A7-0502
9/6/2017
Phạm Hồng Anh
29,219,633
115
791
A7-0503
7/14/2017
Vũ Thế Cường
28,010,264
91
987
A7-0504
5/31/2017
Phạm Hồng Anh
27,461,043
91
2055
A7-0505
12/21/2016
Nguyễn Thị Diệp
28,141,974
75
1645
A7-0506
4/1/2017
Nguyễn Anh Tú
28,141,974
74
808
A7-0507
12/7/2017
Thân Thị Bảo Ngọc
28,010,264
91
160
A7-0508
2/12/2017
Nguyễn Du Phùng
26,510,264
91
2032
A7-0509
12/21/2016
Phạm Duy Minh
31,749,891
84
297
A7-0510
10/30/2017
Trần Bá Toàn
32,266,056
84
2003
A7-0511
12/22/2016
Nguyễn Thị Thu Hường
28,545,384
87
1300
A7-0512
6/3/2017
Nguyễn Thị Bích Hà
30,895,835
87
1318
A7-05A01
1/3/2017
Đỗ Thị Loan
29,888,933
115
1619
A7-05A02
5/1/2017
Đỗ Thị Ngọc Bích
28,719,633
115
1431
A7-05A03
2/14/2017
Lê Thị Tâm
28,010,264
91
929
A7-05A04
10/6/2017
Nguyễn Trường Sơn
27,461,043
91
1811
A7-05A05
12/28/2016
Hoàng Công Trang
28,141,974
75
1775
A7-05A06
12/29/2016
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
28,141,974
74
867
A7-05A07
6/28/2017
Phan Lạc Cường
28,010,264
91
180
A7-05A08
11/28/2017
Hoàng Khương Duy
28,010,264
91
1519
A7-05A09
9/1/2017
Vũ Diệp Anh
31,749,891
84
1421
A7-05A10
2/16/2017
Lưu Thị Uyên
31,133,388
84
2114
A7-05A11
12/19/2016
Vũ Thị Thinh
28,545,384
87
1828
A7-05A12
12/28/2016
Hoàng Hưng Tý
30,895,835
87
1736
A7-0601
12/30/2016
Trần Tiến Bộ
30,785,601
115
1790
A7-0602
12/29/2016
Đỗ Thị Lan
29,581,222
115
1123
A7-0603
12/4/2017
Nguyễn Hồng Hạnh
28,850,572
91
902
A7-0604
6/15/2017
28,284,874
91
730
A7-0605
7/27/2017
Nguyễn Thu Hằng Nguyễn Hoàng Quốc Khánh
28,986,233
75
1894
A7-0606
12/25/2016
Trần Xuân Quý
28,986,233
74
1926
A7-0607
12/24/2016
Ngô Thị Thanh
28,850,572
91
2115
A7-0609
12/19/2016
Nguyễn Xuân Thức
32,702,388
84
1867
A7-0610
12/26/2016
Vũ Xuân Thìn
32,067,390
84
1715
A7-0611
12/31/2016
Nguyễn Khánh Duy
29,401,745
87
1839
A7-0612
12/27/2016
Đỗ Thị Long
31,822,710
87
1548
A7-0701
7/1/2017
Phạm Thị Thành
28,388,933
115
1029
A7-0702
8/5/2017
Nguyễn Thị Hồng Thúy
27,219,633
115
1257
A7-0703
3/13/2017
Doãn Thị Hương Giang
26,010,264
91
1028
A7-0704
8/5/2017
Nguyễn Thị Hồng Thúy
25,461,043
91
1462
A7-0705
1/18/2017
Võ Hồng Tứ
26,641,974
75
47
A7-0706
1/16/2018
Nguyễn Thế Thuấn
26,641,974
74
1067
A7-0707
4/21/2017
Đinh Minh Huyền
28,010,264
91
1024
A7-0708
5/15/2017
Nguyễn Thị Hồng Gấm
27,461,043
91
2000
A7-0709
12/22/2016
Lã Thị Thanh Thủy
25,500,000
84
1102
A7-0710
4/18/2017
Huỳnh Thị Kim Thoa
31,133,388
84
176
A7-0711
11/29/2017
Lã Văn Xuân
27,045,384
87
1075
A7-0712
4/21/2017
Nguyễn Duy Sáng
30,895,835
87
2001
A7-0801
12/22/2016
Hoàng Thế Hữu
30,785,601
115
1549
A7-0802
7/1/2017
Nguyễn Vân Anh
29,581,222
115
1714
A7-0803
12/31/2016
Đồng Thị Thẩm
28,850,572
91
1366
A7-0804
2/24/2017
Lê Hữu Minh
28,284,874
91
2036
A7-0805
12/21/2016
Nguyễn Hà Phương
28,986,233
75
2072
A7-0806
12/20/2016
Tạ Thị Hồng An
28,986,233
74
545
A7-0807
8/21/2017
Nguyễn Thị Vân Anh
28,850,572
91
321
A7-0808
10/21/2017
Nguyễn Thị Thi
28,850,572
91
1520
A7-0809
9/1/2017
Vũ Thị Thanh Huyền
32,702,388
84
1974
A7-0810
12/23/2016
Ngô Đức Phong
32,067,390
84
1521
A7-0811
9/1/2017
Nguyễn Hữu Nam
29,401,745
87
1841
A7-0812
12/27/2016
Nguyễn Ngọc Thức
31,822,710
87
1218
A7-0901
3/21/2017
Vũ Thị Minh
29,785,601
115
460
A7-0902
9/20/2017
Bùi Đức Tiệp
22,000,000
115
1927
A7-0903
12/24/2016
Nguyễn Thị Huyền
27,350,572
91
1646
A7-0904
4/1/2017
Nguyễn Văn Lực
27,284,874
91
1737
A7-0905
12/30/2016
Nguyễn Hữu Khải
26,986,233
75
1738
A7-0906
12/30/2016
Nguyễn Hữu Khải
26,986,233
74
1060
A7-0907
4/24/2017
Trần Xuân Tùng
28,850,572
91
1739
A7-0908
12/30/2016
Lê Đình Kha
26,784,874
91
535
A7-0909
8/23/2017
Đặng Hải Hưng
30,702,388
84
1008
A7-0910
5/23/2017
Dương Thị Thảo
32,067,390
84
1258
A7-0911
3/13/2017
Nguyễn Văn Ngát
20,000,000
87
1456
A7-0912
1/20/2017
Lê Hoài Nam
29,822,710
87
1615
A7-1001
5/1/2017
Lê Hoài Nam
29,785,601
115
1110
A7-1002
4/15/2017
Nguyễn Đăng Vinh
30,081,222
115
1138
A7-1003
11/4/2017
Nguyễn Thanh Bình
28,850,572
91
1018
A7-1004
5/17/2017
Nguyễn Thị Trang
28,284,874
91
1206
A7-1005
3/21/2017
Phạm Quốc Hưng
27,486,233
75
1272
A7-1006
9/3/2017
Nguyễn Bá Hùng
27,486,233
74
1155
A7-1007
5/4/2017
Nguyễn Minh Đức
26,850,572
91
614
A7-1008
8/15/2017
Đinh Thị Hường
28,284,874
91
1616
A7-1009
5/1/2017
Nguyễn Hương Linh
29,702,388
84
1044
A7-1010
4/27/2017
Hồ Mạnh Hải
32,067,390
84
1515
A7-1011
9/1/2017
Đinh Thị Minh Ngọc
27,901,745
87
1365
A7-1012
2/24/2017
Nguyễn Thị Chung
30,322,710
87
1384
A7-1101
2/23/2017
Đỗ Thu Hương
29,285,601
115
1617
A7-1102
5/1/2017
Hoàng Thị Thùy An
27,581,222
115
1167
A7-1103
3/4/2017
Vũ Xuân Huy
22,000,000
91
968
A7-1104
2/6/2017
Đoàn Phương Ngân
28,284,874
91
1216
A7-1105
3/21/2017
Nguyễn Thanh Hoan
26,986,233
75
1866
A7-1106
12/26/2016
Phạm Ngọc Tân
27,486,233
74
1830
A7-1107
12/28/2016
Nguyễn Kiều Hương
25,500,000
91
672
A7-1108
7/8/2017
Đặng Quang Phương
28,284,874
91
1829
A7-1109
12/28/2016
Nguyễn Kiều Hương
25,500,000
84
1336
A7-1110
2/27/2017
Nguyễn Thị Thùy Dung
30,567,390
84
1301
A7-1111
6/3/2017
Ngô Thị Bích Vân
27,901,745
87
776
A7-1112
7/18/2017
Nguyễn Thị Vân Anh
31,822,710
87
1034
A7-11A01
5/5/2017
Bùi Thanh Huyền
30,986,711
115
1165
A7-11A02
4/4/2017
Trần Thị Huyền Nga
27,794,026
115
1455
A7-11A03
1/20/2017
Tô Văn Bình
23,000,000
91
1000
A7-11A04
5/28/2017
Đinh Thị Tuân
28,010,264
91
1563
A7-11A05
6/1/2017
Phạm Văn Hòa
26,704,813
75
1579
A7-11A06
6/1/2017
Vũ Thị Hương
23,000,000
74
1057
A7-11A07
4/24/2017
Phạm Bảo Ninh
28,570,469
91
529
A7-11A08
8/29/2017
28,010,264
91
4/20/2017
Nguyễn Anh Tuấn Tạ Quỳnh Hoa (Tức Ngọc Vân)
1084
A7-11A09
32,384,889
84
1399
A7-11A10
2/21/2017
Doãn Văn Chính
30,256,056
84
2177
A7-11A11
Vũ Thị Ngọc Anh
27,116,291
87
1217
A7-11A12
3/21/2017
Nguyễn Thị Anh Đào
28,623,578
87
1740
A7-1201
12/30/2016
Nguyễn Việt Dũng
30,785,601
115
1883
A7-1202
12/26/2016
Nguyễn Anh Tuấn
29,581,222
115
1840
A7-1203
12/27/2016
Hoàng Thị Phương
28,850,572
91
1884
A7-1204
12/26/2016
Nguyễn Anh Tuấn
28,284,874
91
779
A7-1205
7/18/2017
Nguyễn Ngọc Anh
28,986,233
75
1625
A7-1206
5/1/2017
Đào Xuân Du
28,986,233
74
1690
A7-1207
3/1/2017
Tô Văn Hà
28,850,572
91
374
A7-1209
9/29/2017
Dương Thị Minh Hồng
32,702,388
84
1522
A7-1210
9/1/2017
Vũ Thị Thanh Huyền
32,067,390
84
1741
A7-1211
12/30/2016
Nguyễn Văn Chư
29,401,745
87
1928
A7-1212
12/24/2016
Nguyễn Tất Minh
31,822,710
87
1973
A7-1401
12/23/2016
Nguyễn Thị Thu Hà
29,888,933
115
1873
A7-1402
12/26/2016
Trần Mộc Trầm
28,719,633
115
1712
A7-1403
12/31/2016
Vũ Xuân Thiệp
28,010,264
91
1273
A7-1404
9/3/2017
Đỗ Hồng Hạnh
27,461,043
91
1971
A7-1405
12/23/2016
Lê Tuấn Nam
28,141,974
75
2156
A7-1406
12/18/2016
Nguyễn Thị Thanh Hà
28,141,974
74
1691
A7-1407
3/1/2017
Mai Thị Thu Hằng
28,010,264
91
543
A7-1408
8/21/2017
Nguyễn Xuân Hưởng
27,461,043
91
1692
A7-1409
3/1/2017
Nguyễn Mạnh Dũng
31,749,891
84
2112
A7-1410
12/19/2016
Hoàng Bá Sơn
31,133,388
84
1771
A7-1411
12/29/2016
Hoàng Văn Thế
28,545,384
87
2031
A7-1412
12/21/2016
Nguyễn Huy Cường
30,895,835
87
2155
A7-1501
12/18/2016
Nguyễn Trọng Đặng
30,785,601
115
1562
A7-1502
6/1/2017
Mai Thị Quý
29,581,222
115
1475
A7-1503
1/18/2017
Lê Hồng Hải
28,850,572
91
1745
A7-1504
12/30/2016
Nguyễn Công Thắng
28,284,874
91
1317
A7-1505
1/3/2017
Nguyễn Văn Chung
28,986,233
75
1932
A7-1506
12/24/2016
Lê Văn Tuấn
28,986,233
74
1746
A7-1507
12/30/2016
Phạm Thị Hương Lan
28,850,572
91
1442
A7-1508
1/24/2017
Nguyễn Đức Hải
28,284,874
91
1459
A7-1509
1/19/2017
Phạm Thị Liên
32,702,388
84
1931
A7-1510
12/24/2016
Nguyễn Thị Phương
32,067,390
84
1230
A7-1511
3/20/2017
Đoàn Văn Hoạt
29,401,745
87
1892
A7-1512
12/25/2016
Lã Ngọc Trúc
31,822,710
87
1136
A7-1601
11/4/2017
Đào Thị Thái
30,785,601
115
1383
A7-1602
2/23/2017
Lê Thị Thanh Huyền
24,000,000
115
1367
A7-1603
2/24/2017
Nguyễn Hùng Sơn
27,850,572
91
1041
A7-1604
4/28/2017
Vũ Hải Vân
28,284,874
91
371
A7-1605
9/29/2017
Nguyễn Thị Hà Biên
28,986,233
75
1457
A7-1606
1/20/2017
Nguyễn Thị Ngọc
22,000,000
74
1309
A7-1607
3/3/2017
Nguyễn Xuân Vĩnh
26,850,572
91
1009
A7-1608
5/22/2017
Nguyễn Văn Ô
28,284,874
91
762
A7-1609
7/21/2017
Hà Tiến Thành
30,702,388
84
417
A7-1610
9/25/2017
Đặng Văn Thu
30,567,390
84
1264
A7-1611
3/13/2017
Nguyễn Huy Hà
27,901,745
87
1364
A7-1612
2/24/2017
Nguyễn Hoàng Dũng
29,822,710
87
2157
A7-1701
12/18/2016
Đỗ Trọng Sang
30,486,711
115
1838
A7-1702
12/27/2016
Vũ Thị Thuần
29,294,026
115
841
A7-1703
3/7/2017
Trần Thị Kim Nhung
28,570,469
91
1130
A7-1704
12/4/2017
Hoàng Thu Hà
28,010,264
91
1891
A7-1705
12/25/2016
Nguyễn Thu Hiền
28,704,813
75
1711
A7-1706
12/31/2016
Phan Mạnh Dũng
28,704,813
74
2053
A7-1707
12/21/2016
Bùi Trung Thướng
28,570,469
91
224
A7-1708
11/17/2017
Nguyễn Tuấn Vinh
28,570,469
91
2109
A7-1709
12/19/2016
Nguyễn Thị Thu
32,384,889
84
2158
A7-1710
12/18/2016
Phạm Văn Cổn
31,756,056
84
55
A7-1711
11/1/2018
Phan Vũ
29,116,291
87
1707
A7-1712
3/1/2017
Nguyễn Hoàng Thanh
31,513,752
87
2074
A7-1801
12/20/2016
Phạm Thị Thanh Loan
30,785,601
115
2108
A7-1802
12/19/2016
Bùi Xuân Anh
29,581,222
115
1869
A7-1803
12/26/2016
Lê Hải Phong
28,850,572
91
1027
A7-1804
10/5/2017
Trương Thanh Tú
28,284,874
91
1870
A7-1805
12/26/2016
Lê Hải Phong
28,986,233
75
1871
A7-1806
12/26/2016
Đinh Thị Hà Trang
28,986,233
74
1872
A7-1807
12/26/2016
Nguyễn Hữu Ước
28,850,572
91
1126
A7-1808
12/4/2017
Phan Văn Đại
28,284,874
91
2030
A7-1809
12/21/2016
Nguyễn Thị Anh Quyên
32,702,388
84
1874
A7-1810
12/26/2016
Nguyễn Thị Loan
32,067,390
84
2110
A7-1811
12/19/2016
Tạ Thị Thùy Linh
29,401,745
87
1693
A7-1812
3/1/2017
Nguyễn Đình Hữu
31,822,710
87
1413
A7-1901
2/18/2017
Doãn Thị Cúc
29,285,601
115
2004
A7-1902
12/22/2016
Trần Thị Huế
24,000,000
115
1412
A7-1903
2/18/2017
Nguyễn Chí Cường
27,350,572
91
994
A7-1904
5/30/2017
Nguyễn Quốc Khánh
28,284,874
91
1710
A7-1905
12/31/2016
Lương Thị Thu Trang
26,986,233
75
1555
A7-1906
7/1/2017
Bùi Minh Tiến
22,000,000
74
1076
A7-1907
4/21/2017
Nguyễn Văn Lợi
28,850,572
91
1046
A7-1908
4/26/2017
Hoàng Ngọc Dương
26,784,874
91
669
A7-1909
7/8/2017
Nguyễn Hoành Trịnh
30,702,388
84
469
A7-1910
9/19/2017
Ong Thế Duệ
30,067,390
84
2111
A7-1911
12/19/2016
Đỗ Thị Nhàn
27,901,745
87
1183
A7-1912
3/28/2017
Nguyễn Thị Thùy Dung
29,822,710
87
1902
A7-2001
12/25/2016
Nguyễn Tuấn Cường
30,785,601
115
1773
A7-2002
12/29/2016
Nguyễn Thị Vân
29,581,222
115
1812
A7-2003
12/28/2016
Nguyễn Bá Đông
28,850,572
91
905
A7-2004
6/15/2017
Nguyễn Nam Hà
28,284,874
91
1687
A7-2005
3/1/2017
Tăng Văn Đáp
28,986,233
75
1837
A7-2006
12/27/2016
Ngô Hà Phương
28,986,233
74
1933
A7-2007
12/24/2016
Nguyễn Tuấn Việt
28,850,572
91
1633
A7-2008
5/1/2017
Bùi Bằng Giang
28,284,874
91
1836
A7-2009
12/27/2016
Đinh Hồng Quân
32,702,388
84
1634
A7-2010
5/1/2017
Bùi Bằng Giang
32,067,390
84
1231
A7-2011
3/20/2017
Đoàn Văn Hoạt
29,401,745
87
1708
A7-2012
3/1/2017
Đinh Tuấn Anh
31,822,710
87
1813
A7-2101
12/28/2016
Lê Văn Dũng
25,000,000
115
1474
A7-2102
1/18/2017
Hà Anh Tuấn
27,581,222
115
1037
A7-2103
4/5/2017
Tạ Văn Tôn
28,850,572
91
2176
A7-2104
Lý Đình Hiếu
26,784,874
91
1493
A7-2105
1/14/2017
Nguyễn Thị Nhàn
26,986,233
75
1624
A7-2106
5/1/2017
Đỗ Văn Dũng
26,986,233
74
1056
A2-2109
4/24/2017
Bùi Thị Mai
28,850,572
91
885
A7-2108
6/18/2017
Nguyễn Thị Ngân
28,284,874
91
1048
A7-2109
4/26/2017
Phạm Hữu Dụng
20,000,000
84
311
A7-2111
10/25/2017
Dương Thị Vân Anh
27,901,745
87
1289
A7-2112
7/3/2017
Dương Thị Bình
30,322,710
87
1886
A7-2201
12/25/2016
Bùi Thị Thảo
30,636,156
115
2175
A7-2202
12/18/2016
Vũ Mạnh Hưng
29,437,624
115
1393
A7-2203
2/22/2017
Hoàng Lê Minh
28,710,520
91
1448
A7-2204
1/23/2017
Hoàng Minh Ngọc Hương
28,147,569
91
337
A7-2205
10/13/2017
Ngô Duy Hưng
28,845,523
75
2005
A7-2206
12/22/2016
Đoàn Xuân Phong
28,845,523
74
1689
A7-2207
3/1/2017
Cao Thị Lệ Giang
28,710,520
91
1159
A7-2208
4/4/2017
Trịnh Thị Tuyết
28,147,569
91
1392
A7-2209
2/22/2017
Hoàng Thị Thùy
32,543,638
84
1553
A7-2210
7/1/2017
Phùng Thị Lan
31,911,723
84
1744
A7-2211
12/30/2016
Phạm Thanh Tùng
29,259,018
87
1719
A7-2212
12/31/2016
Ngô Đức Hiệp
31,668,231
87
1554
A7-2301
7/1/2017
Hà Thị Thúy
22,000,000
115
1260
A7-2302
3/13/2017
Trần Đình Sơn
27,937,624
115
1418
A7-2303
2/17/2017
Nguyễn Quang Thành
27,210,520
91
1015
A7-2304
5/19/2017
Bùi Minh Khiêm
28,147,569
91
1424
A7-2305
2/15/2017
Lê Quỳnh Anh
26,845,523
75
1425
A7-2306
2/15/2017
Lê Quỳnh Anh
27,345,523
74
1623
A7-2307
5/1/2017
Vũ Đức Minh
27,210,520
91
1227
A7-2309
3/20/2017
Đàm Quang Nam
31,043,638
84
1014
A7-2310
5/20/2017
Trần Đăng Kiên
31,911,723
84
1466
A7-2311
1/18/2017
Trần Thị Hường
27,759,018
87
1059
A7-2312
4/24/2017
Tạ Hoàng Nam
31,668,231
87
2173
A7-2401
12/18/2016
Trần Quang Khanh
30,187,822
115
1688
A7-2402
3/1/2017
Bùi Thị Kiều Ly
29,006,829
115
1137
A7-2403
11/4/2017
Đỗ Thị Thiện
28,290,366
91
881
A7-2404
6/22/2017
Dương Văn Tùng
26,735,653
91
1573
A7-2405
6/1/2017
Đỗ Thị Hồng
28,423,394
75
1957
A7-2406
12/24/2016
Nguyễn Thị Thanh Hoa
28,423,394
74
1156
A7-2407
5/4/2017
Chu Văn Hùng
28,290,366
91
151
A7-2408
6/12/2017
Trần Thị Diễm Thuần
26,790,366
91
2006
A7-2409
12/22/2016
Lê Xuân Phiến
32,067,390
84
179
A7-2410
11/28/2017
Trần Thị Diễm Thuần
31,083,616
84
1772
A7-2411
12/29/2016
Nguyễn Thị Hằng
28,830,838
87
1575
A7-2412
6/1/2017
Phạm Minh Hùng
31,204,793
87
1052
A7-2501
4/25/2017
Phạm Thị Nhung
30,687,822
115
1089
A7-2502
4/19/2017
Nguyễn Đình Tùng
29,006,829
115
978
A7-2503
1/6/2017
Lê Hồng Thủy
28,290,366
91
935
A7-2504
9/6/2017
Đặng Thị Giám
27,735,653
91
2179
A7-2505
Lê Hồng Đạt
28,423,394
75
1071
A7-2506
4/21/2017
Dương Quốc Việt
28,423,394
74
1079
A7-2507
4/20/2017
Đồng Thị Phượng
28,290,366
91
1934
A7-2508
12/24/2016
Phạm Lương Bằng
25,735,653
91
1035
A7-2509
5/5/2017
Bùi Thị Minh Nghĩa
32,067,390
84
888
A7-2510
6/18/2017
Nguyễn Huy Giang
31,444,722
84
1259
A7-2511
3/13/2017
Đỗ Đức Thuận
27,830,838
87
1191
A7-2512
3/25/2017
Hồ Ngọc Dũng
29,704,793
87
1969
A7-2601
12/23/2016
Nguyễn Thị Ngọc Linh
28,687,822
115
1171
A7-2602
3/31/2017
Nguyễn Huy Phượng
27,506,829
115
954
A7-2603
5/6/2017
Nguyễn Thị May
28,290,366
91
922
A7-2604
10/6/2017
Mai Văn Tân
27,735,653
91
1622
A7-2605
5/1/2017
Phạm Duy Thanh
27,423,394
75
1083
A7-2606
4/20/2017
Trịnh Minh Thành
28,423,394
74
1760
A7-2607
12/30/2016
Đinh Quang Trung
25,790,366
91
1506
A7-2608
12/1/2017
Nguyễn Thị Thủy
26,235,653
91
1759
A7-2609
12/30/2016
Đinh Quang Thịch
30,067,390
84
278
A7-2610
8/11/2017
Vũ Khắc Điệp
32,073,616
84
1417
A7-2611
2/17/2017
Phạm Thị Hiền Thương
27,330,838
87
1638
A7-2612
5/1/2017
Lương Bình Minh
29,204,793
87
1552
A7-2701
7/1/2017
Bùi Xuân Duy
29,291,154
115
1454
A7-2702
1/21/2017
Phạm Thị Lan Anh
28,145,240
115
1574
A7-2703
6/1/2017
Phạm Long Hy
27,450,058
91
958
A7-2704
5/6/2017
Cao Thị Đượm
26,911,822
91
1743
A7-2705
12/30/2016
Nguyễn Toàn Thắng
27,579,134
75
1686
A7-2706
3/1/2017
Trần Thị Thúy Hằng
27,579,134
74
1316
A7-2707
1/3/2017
Trần Thị Oanh
27,450,058
91
307
A7-2708
10/27/2017
Nguyễn Mạnh Cường
27,450,058
91
1774
A7-2709
12/29/2016
Vũ Huy Hùng
31,114,893
84
822
A7-2710
8/7/2017
Lê Viết Dũng
30,510,720
84
1970
A7-2711
12/23/2016
Phạm Anh Tuấn
27,974,476
87
1685
A7-2712
3/1/2017
Trần Thị Thanh Huyền
30,277,918
87
289
A7-2801
3/11/2017
Nguyễn Bích Ngọc
29,386,977
115
1100
A7-2802
4/18/2017
Nguyễn Thị Thu Hiền
28,145,240
115
956
A7-2803
5/6/2017
Lại Thị Huệ
27,450,058
91
1039
A7-2804
3/5/2017
Bùi Minh Tâm
26,911,822
91
531
A7-2805
8/29/2017
Nguyễn Thị Hằng Nga
26,579,134
75
2181
A7-2806
Nguyễn Hữu Lợi
25,579,134
74
970
A7-2807
Nguyễn Văn Long
27,450,058
91
2/6/2017
990
A7-2808
5/31/2017
Lê Hồng Sinh
26,911,822
91
1250
A7-2809
3/16/2017
Nguyễn Mạnh Hùng
29,614,893
84
784
A7-2810
7/17/2017
Nguyễn Ngọc Tân
30,510,720
84
1497
A7-2811
1/13/2017
Lê Thị Hoài Phương
26,474,476
87
1077
A7-2812
4/21/2017
Đặng Thế Kiên
30,277,918
87
1576
A7-2901
6/1/2017
Phạm Thanh Ngọc
29,291,154
115
1742
A7-2902
12/30/2016
Nguyễn Minh Huấn
28,145,240
115
1510
A7-2903
12/1/2017
Phạm Ngọc Toản
27,450,058
91
748
A7-2904
7/24/2017
Nguyễn Phương Thảo
26,911,822
91
1713
A7-2905
12/31/2016
Nguyễn Thanh Sơn
27,579,134
75
1935
A7-2906
12/24/2016
Đỗ Văn Sậu
27,579,134
74
1108
A7-2907
4/15/2017
Hoàng Tường Minh
27,450,058
91
244
A7-2908
11/14/2017
Phạm Văn Đức
27,450,058
91
1643
A7-2909
4/1/2017
Hoàng Văn Hùng
31,114,893
84
124
A7-2910
12/14/2017
Hoàng Thị Minh Hường
31,240,409
84
1968
A7-2911
12/23/2016
Bùi Thị Thời
27,974,476
87
1411
A7-2912
2/18/2017
Phạm Bích Ngọc
30,277,918
87
1337
A7-3001
2/27/2017
Tạ Nam Chiến
26,291,154
115
887
A7-3002
6/18/2017
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
26,645,240
115
725
A7-3003
7/28/2017
Nguyễn Thị Thu
27,450,058
91
817
A7-3004
10/7/2017
Trương Thị Mỹ Hoa
26,411,822
91
2178
A7-3005
Trần Anh Văn
25,579,134
75
129
A7-3006
12/13/2017
Lê Hoàng Ngọc
27,579,134
74
964
A7-3007
3/6/2017
Bế Thị Dung
27,450,058
91
461
A7-3008
9/19/2017
Nguyễn Thanh Tùng
26,911,822
91
1038
A7-3009
3/5/2017
Đỗ Quang Tùng
29,114,893
84
198
A7-3010
11/25/2017
Nguyễn Văn Lợi
31,120,935
84
1439
A7-3011
6/2/2017
Đỗ Thị Dung
26,474,476
87
1440
A7-3012
6/2/2017
Đỗ Thị Dung
28,777,918
87
1577
A7-3101
6/1/2017
Nguyễn Phú Chiến
28,992,265
115
1010
A7-3102
5/20/2017
Trần Thị Minh Hà
27,858,044
115
1436
A7-3103
11/2/2017
Trần Lâm Đồng
27,169,956
91
678
A7-3104
3/8/2017
Phạm Thế Ngọc
26,637,211
91
1636
A7-3105
5/1/2017
Nguyễn Thị Thanh Mai
27,297,715
75
1936
A7-3106
12/24/2016
Phạm Trung Kiên
27,297,715
74
854
A7-3107
6/29/2017
Trần Bá Tiến
27,169,956
91
328
A7-3108
10/17/2017
Phạm Anh Văn
25,169,956
91
1724
A7-3109
12/30/2016
Trần Phi Hùng
30,797,394
84
100
A7-3110
12/15/2017
Nguyễn Kim Thủy
30,922,849
84
1507
A7-3111
12/1/2017
Trần Nam Trung
27,689,022
87
1053
A7-3112
4/25/2017
Vũ Thị Phượng
29,968,960
87
1673
A7-3201
3/1/2017
Bùi Trung Hà
28,992,265
115
728
A7-3202
7/27/2017
Vi Thị Hằng
27,858,044
115
810
A7-3203
11/7/2017
Trần Thị Thu Lan
27,169,956
91
809
A7-3204
11/7/2017
Trần Thị Thu Hà
26,637,211
91
1338
A7-3205
2/27/2017
Đinh Quốc Thịnh
27,297,715
75
1447
A7-3206
1/23/2017
Đinh Thị Lý
27,297,715
74
977
A7-3207
1/6/2017
Nguyễn Thành Hưng
27,169,956
91
1797
A7-3209
12/28/2016
Dương Thị Chín
30,797,394
84
1674
A7-3210
3/1/2017
Bùi Hữu Khiên
30,199,386
84
1787
A7-3211
12/29/2016
Trương Quỳnh Hoa
27,689,022
87
201
A7-3212
11/23/2017
Nguyễn Thị Thanh
30,568,339
87
604
A7-3301
8/15/2017
Đặng Thị Thu Hà
28,992,265
115
889
A7-3302
6/18/2017
Đoàn Thị Thu Trang
27,858,044
115
707
A7-3303
7/29/2017
Chu Văn Kiên
27,169,956
91
603
A7-3304
8/15/2017
Phạm Văn Quang
26,637,211
91
1505
A7-3305
12/1/2017
Hoàng Thanh Văn
27,297,715
75
1483
A7-3306
1/16/2017
Nguyễn Hữu Tú
27,297,715
74
751
A7-3307
7/24/2017
Đỗ Hoàng Nam
27,169,956
91
463
A7-3308
9/19/2017
Phạm Thị Nụ
26,637,211
91
1086
A7-3309
4/20/2017
Nguyễn Thị Phương Thảo
30,797,394
84
1047
A7-3310
4/26/2017
Trần Thị Phượng
30,199,386
84
259
A7-3401
12/11/2017
Hồ Hữu Hòa
18,992,265
115
257
A7-3402
12/11/2017
Nguyễn Tuấn Anh
17,858,044
115
755
A7-3403
7/22/2017
Đường Lan Phương
25,169,956
91
721
A7-3404
7/28/2017
Phạm Hồng Phượng
26,637,211
91
1111
A7-3405
4/15/2017
Nguyễn Mạnh Tưởng
27,297,715
75
1238
A7-3406
3/17/2017
Nguyễn Văn Mã
27,297,715
74
196
A7-3408
11/25/2017
Dương Thị Ly
27,169,956
91
1594
A7-3409
6/1/2017
Trần Anh Tuấn
28,797,394
84
258
A7-3501
12/11/2017
Hồ Hữu Hòa
18,394,486
115
256
A7-3502
12/11/2017
Nguyễn Tuấn Anh
17,283,651
115
248
A7-3503
11/13/2017
Đỗ Ngọc Hinh
27,141,945
91
230
A7-3504
11/16/2017
Đinh Thị Ánh Minh
26,609,750
91
314
A7-3505
10/23/2017
Nguyễn Thế Mỹ
27,269,573
75
51
A7-3509
1/13/2018
Nguyễn Duy Chinh
30,885,119
84
2014
A8-0301
12/22/2016
Lê Trọng Hạnh
26,837,626
115
2015
A8-0302
12/22/2016
Bùi Quang Bình
27,651,145
115
361
A8-0303
9/30/2017
Hoàng Anh Đức
27,761,091
91
775
A8-0304
7/18/2017
Nguyễn Khắc Điệp
27,021,187
91
1698
A8-0305
3/1/2017
Lê Anh Văn
27,202,222
75
1699
A8-0306
3/1/2017
Nguyễn Duy Vượng
27,203,663
74
9
A8-0307
1/26/2018
Nguyễn Đức Chướng
28,426,688
91
2020
A8-0308
12/22/2016
Đỗ Xuân Mười
27,883,282
91
1556
A8-0309
7/1/2017
Vũ Ngọc Sáng
27,772,406
84
2019
A8-0310
12/22/2016
Đỗ Xuân Mười
29,780,075
84
2168
A8-0311
12/18/2016
Nguyễn Lan Hương
28,371,529
87
1697
A8-0312
3/1/2017
Đỗ Thị Trắc
29,268,686
87
1879
A8-0501
12/26/2016
Lê Thanh Hoàng
27,487,581
115
2025
A8-0502
12/21/2016
Lê Thị Hằng Ngân
28,326,260
115
138
A8-0503
8/12/2017
Nguyễn Đức Ngọc
29,263,940
91
792
A8-0504
7/14/2017
Phạm Văn Chí
27,850,066
91
1571
A8-0505
6/1/2017
Phạm Ngọc Thành
28,035,247
75
1955
A8-0506
12/24/2016
Phan Thị Hồng
28,036,688
74
77
A8-0508
12/29/2017
Nguyễn Vân Trang
29,656,105
91
1572
A8-0509
6/1/2017
Nguyễn Thị Nhan
28,623,956
84
894
A8-0510
6/16/2017
Nguyễn Đào Mười
30,701,109
84
2096
A8-0511
12/19/2016
Nguyễn Văn Vọng
29,010,634
87
1518
A8-0512
9/1/2017
Vũ Thị Thanh Huyền
30,173,903
87
668
A8-05A01
8/8/2017
Ngô Thị Hợi
27,487,581
115
1054
A8-05A02
4/24/2017
Phạm Văn Cường
28,000,933
115
648
A8-05A03
10/8/2017
Bùi Quang Trung
28,581,927
91
2013
A8-05A04
12/22/2016
Trương Trọng Dương
27,850,066
91
1751
A8-05A05
12/30/2016
Lê Thị Hằng
27,767,509
75
2012
A8-05A06
12/22/2016
Trần Đức Cầu
28,036,688
74
466
A8-05A07
9/19/2017
Phạm Vân Anh
28,581,927
91
1820
A8-05A08
12/28/2016
Nguyễn Công Hội
28,966,402
91
1700
A8-05A09
3/1/2017
Hoàng Thị Thu Hiền
28,623,956
84
2169
A8-05A10
12/18/2016
Bùi Thị Tuyết Nhung
30,701,109
84
1430
A8-05A11
2/15/2017
Lê Văn Chiến
29,010,634
87
1964
A8-05A12
12/23/2016
Nguyễn Ngọc Tân
30,173,903
87
2082
A8-0601
12/20/2016
Trần Quang Tú
28,312,208
115
139
A8-0602
8/12/2017
Lê Quyết Thắng
29,176,048
115
2094
A8-0603
12/19/2016
Vũ Hoàng Anh
28,402,762
91
782
A8-0604
7/17/2017
Hoàng Ngọc Kiểm
28,678,946
91
1701
A8-0605
3/1/2017
Bùi Quang Cường
28,600,535
75
2095
A8-0606
12/19/2016
Nguyễn Thế Đạt
28,869,714
74
546
A8-0607
8/21/2017
Trần Thị Quế
29,402,762
91
1822
A8-0608
12/28/2016
Nguyễn Mạnh Tuấn
29,608,021
91
1887
A8-0609
12/25/2016
Phạm Ngọc Cường
27,736,558
84
1789
A8-0610
12/29/2016
Đặng Phương Anh
31,861,090
84
1750
A8-0611
12/30/2016
Nguyễn Thanh Hương
29,880,953
87
2083
A8-0612
12/20/2016
Nguyễn Thị Mười
31,079,120
87
1954
A8-0701
12/24/2016
Bùi Huy Đản
27,487,581
115
2093
A8-0702
12/19/2016
Hoàng Thị Vân Giang
28,326,260
115
1566
A8-0703
6/1/2017
Trần Viết Sơn
27,581,927
91
718
A8-0704
7/28/2017
Phan Thị Thúy Nga
27,850,066
91
1819
A8-0705
12/28/2016
Nguyễn Thị Hằng
27,767,509
75
2170
A8-0706
12/18/2016
Trần Đăng Khoa
27,767,509
74
787
A8-0707
7/17/2017
Trần Tất Cường
28,581,927
91
1821
A8-0708
12/28/2016
28,966,402
91
1511
A8-0709
12/1/2017
28,385,008
84
45
A8-0710
1/16/2018
Trịnh Thị Hoàng Anh CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Vũ Thị Thanh PHÁT TRIỂN ĐÔHuyền THỊ VÀ KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
30,701,109
84
2026
A8-0711
12/21/2016
Vũ Thị Thuận
29,010,634
87
1888
A8-0712
12/25/2016
Hà Bình Minh
30,173,903
87
2133
A8-0801
12/19/2016
Nguyễn Văn Long
28,312,208
115
1753
A8-0802
12/30/2016
Chu Thanh Đàm
29,176,048
115
1696
A8-0803
3/1/2017
Dương Văn Túy
28,402,762
91
1463
A8-0804
1/18/2017
Nguyễn Thị Ngọc Mai
28,678,946
91
1752
A8-0805
12/30/2016
Lê Văn Dũng
28,600,535
75
680
A8-0806
3/8/2017
Vũ Xuân Sỹ
28,600,535
74
815
A8-0807
11/7/2017
Nguyễn Văn Đoàn
29,402,762
91
2027
A8-0808
12/21/2016
Nguyễn Công Quyết
29,608,021
91
1818
A8-0809
12/28/2016
Nguyễn Văn Hiến
29,236,558
84
2166
A8-0810
12/18/2016
Nguyễn Thị Hồng Vân
31,622,142
84
798
A8-0811
7/13/2017
Nguyễn Quang Uy
29,880,953
87
2098
A8-0812
12/19/2016
Nguyễn Đức Việt
31,079,120
87
1403
A8-0901
2/21/2017
Vũ Thị Hải Yến
26,812,208
115
1627
A8-0902
5/1/2017
Hoàng Phương Liên
22,000,000
115
1026
A8-0903
11/5/2017
Phạm Thị Quỳnh Trang
29,402,762
91
177
A8-0904
11/29/2017
Lê Hồng Thuần
25,500,000
91
1464
A8-0905
1/18/2017
Lê Thị Thúy
27,100,535
75
1465
A8-0906
1/18/2017
Lê Thị Thúy
27,100,535
74
738
A8-0907
7/26/2017
29,402,762
91
1754
A8-0908
12/30/2016
Tô Văn Tuyền Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Thăng Long
28,108,021
91
1311
A2-2109
3/3/2017
Bùi Nhật Tân
28,236,558
84
1012
A2-2109
5/20/2017
Đào Thúy Hoài
30,122,142
84
1965
A8-0911
12/23/2016
Nguyễn Thu Hằng
26,380,953
87
1402
A8-0912
2/21/2017
Võ Anh Tuấn
29,579,120
87
1557
A8-1001
7/1/2017
Nguyễn Thị Mai Chi
26,812,208
115
1558
A8-1002
7/1/2017
Hoàng Huyền Chi
27,676,048
115
53
A8-1003
12/1/2018
Phan Thanh Hằng
26,682,011
91
918
A8-1004
12/6/2017
Nguyễn Thị Hương Trang
28,678,946
91
1244
A8-1005
3/16/2017
Vũ Hải Long
27,100,535
75
1626
A8-1006
5/1/2017
Nguyễn Thị Thanh Hải
26,600,535
74
896
A8-1007
6/16/2017
Vũ Ngọc Tiệp
29,402,762
91
1385
A8-1008
2/23/2017
Trương Khánh Nghĩa
28,608,021
91
1287
A8-1009
8/3/2017
Lưu Xuân Tiến
27,736,558
84
1695
A8-1010
3/1/2017
Nguyễn Thị Minh Thu
29,622,142
84
1831
A8-1011
12/27/2016
Nguyễn Thị Vũ Anh
28,880,953
87
1049
A8-1012
4/26/2017
Nguyễn Thị Thanh Phong
20,000,000
87
2079
A8-1101
12/20/2016
Bùi Thị Thu Hương
28,312,208
115
1950
A8-1102
12/24/2016
Trương Văn Đảng
29,176,048
115
1642
A8-1103
4/1/2017
Nguyễn Thị Thu Hường
28,402,762
91
793
A8-1104
7/14/2017
Đinh Khắc Thuân
27,178,946
91
1885
A8-1105
12/26/2016
Nguyễn Thị Khánh Vân
28,600,535
75
1755
A8-1106
12/30/2016
Đặng Thị Hằng
28,600,535
74
1762
A8-1107
12/29/2016
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
28,402,762
91
2167
A8-1108
12/18/2016
Trần Thị Sơn
29,608,021
91
2011
A8-1109
12/22/2016
Nguyễn Thị Minh Hoa
29,236,558
84
1832
A8-1110
12/27/2016
Bùi Thị Phương Lan
31,622,142
84
1517
A8-1111
9/1/2017
Lê Tuấn Hà
29,880,953
87
1951
A8-1112
12/24/2016
Nguyễn Quốc Trị
31,079,120
87
2174
A8-11A01
12/18/2016
Nguyễn Đức Hậu
28,037,332
115
2022
A8-11A02
12/22/2016
Trần Nguyên Tuấn
28,892,785
115
1641
A8-11A03
4/1/2017
Vũ Văn Ninh
28,129,150
91
870
A8-11A04
6/27/2017
Nguyễn Kiêm Chiến
28,402,652
91
1763
A8-11A05
12/29/2016
Nguyễn Thị Kim Chung
28,322,859
75
2080
A8-11A06
12/20/2016
Trần Thị Hoa
28,322,860
74
1414
A8-11A07
2/17/2017
Mai Thanh Hải
28,129,150
91
1953
A8-11A08
12/24/2016
Lê Xuân Thắng
29,320,565
91
2097
A8-11A09
12/19/2016
Hoàng Phương Lan
28,952,708
84
1967
A8-11A10
12/23/2016
Nguyễn Thị Ngọc Dung
31,315,131
84
1569
A8-11A11
6/1/2017
Đinh Quốc Quân
29,590,847
87
1694
A8-11A12
3/1/2017
Lê Thị Mến
30,777,381
87
1793
A8-1201
12/29/2016
Trần Thị Phương Thúy
28,312,208
115
2081
A8-1202
12/20/2016
Phạm Thị Chuyên
29,176,048
115
1570
A8-1203
6/1/2017
Bùi Nguyễn Nam Sơn
28,402,762
91
895
A8-1204
6/16/2017
Đinh Xuân Hiệp
28,678,946
91
1817
A8-1205
12/28/2016
Nguyễn Hương Lan
28,600,535
75
1952
A8-1206
12/24/2016
Nguyễn Hoài Nam
28,600,535
74
1878
A8-1207
12/26/2016
Hà Vĩ Tuyến
28,182,011
91
1640
A8-1208
4/1/2017
Lê Phan Thủy Nguyên
29,108,021
91
1767
A8-1209
12/29/2016
Nguyễn Thị Vân
29,236,558
84
88
A8-1210
12/25/2017
Trần Niệm
31,622,142
84
2090
A8-1211
12/20/2016
Nguyễn Đức Cường
29,880,953
87
2162
A8-1212
12/18/2016
Đỗ Hoàng Quỳnh Trang
31,079,120
87
2105
A8-1401
12/19/2016
Nguyễn Trung Phong
27,487,581
115
149
A8-1402
7/12/2017
Nguyễn Thế Minh
28,326,260
115
1768
A8-1403
12/29/2016
Nguyễn Thị Thương
27,361,176
91
1036
A8-1404
4/5/2017
Chu Thanh Vân
27,850,066
91
1942
A8-1405
12/24/2016
Lương Quang Hải
27,767,509
75
2054
A8-1406
12/21/2016
Nguyễn Tuấn Việt
27,767,509
74
1514
A8-1407
10/1/2017
Vũ Thị Thu Hiền
27,581,927
91
2007
A8-1408
12/22/2016
Dương Thị Quỳnh Lan
28,745,652
91
1943
A8-1409
12/24/2016
Đinh Nguyễn Minh Ngọc
28,385,008
84
1877
A8-1410
12/26/2016
Nguyễn Thiện Trường
30,701,109
84
2106
A8-1411
12/19/2016
Nguyễn Trung Phong
29,010,634
87
2160
A8-1412
12/18/2016
Lê Đình Huy
30,173,903
87
2161
A8-1501
12/18/2016
Vũ Thị Ánh Tuyết
28,312,208
115
2131
A8-1502
12/19/2016
Hoàng Hà
29,176,048
115
1748
A8-1503
12/30/2016
Nguyễn Đức Dân
28,402,762
91
1157
A8-1504
5/4/2017
Phạm Văn Đạt
28,678,946
91
2159
A8-1505
12/18/2016
Trần Mạnh Tiến
28,600,535
75
2103
A8-1506
12/19/2016
Tăng Văn Đáp
28,600,535
74
1766
A8-1507
12/29/2016
Vương Hoài Nam
26,182,011
91
1814
A8-1508
12/28/2016
Nguyễn Thị Thu Hương
29,608,021
91
2107
A8-1509
12/19/2016
Nguyễn Thị Tuyết
29,236,558
84
1948
A8-1510
12/24/2016
Đỗ Thị Nhung
31,622,142
84
1949
A8-1511
12/24/2016
Nguyễn Thị Sản
29,880,953
87
1765
A8-1512
12/29/2016
Nguyễn Thị Hương
31,079,120
87
1177
A8-1601
3/30/2017
Trần Thị Phúc
22,000,000
115
886
A8-1602
6/18/2017
Tống Thị Bích San
27,176,048
115
1080
A8-1603
4/20/2017
Lê Hồng Hà
29,402,762
91
837
A8-1604
4/7/2017
Lã Thị Thanh Nhàn
22,000,000
91
1263
A8-1605
3/13/2017
Cao Hoài Anh
26,600,535
75
1339
A8-1606
2/27/2017
Phạm Thị Hồng Loan
22,000,000
74
908
A8-1607
6/14/2017
Lê Duy Sớm
29,402,762
91
1179
A8-1608
3/29/2017
Trần Anh Tuấn
27,608,021
91
1310
A8-1609
3/3/2017
Phan Thị Thúy Anh
26,736,558
84
8
A8-1610
1/26/2018
Nguyễn Thị Sáng
29,622,142
84
1559
A8-1611
7/1/2017
Trần Thị Cẩm Linh
27,880,953
87
1451
A8-1612
1/21/2017
Hoàng Bùi Thanh
29,079,120
87
2132
A8-1701
12/19/2016
Nguyễn Hoàng Tú
28,037,332
115
2089
A8-1702
12/20/2016
Chu Việt Bằng Phi
28,892,785
115
1816
A8-1703
12/28/2016
Nguyễn Thị Thúy
28,129,150
91
835
A8-1704
4/7/2017
Lê Văn Quân
28,402,652
91
1423
A8-1705
2/15/2017
Nguyễn Văn Vũ
28,590,597
75
1944
A8-1706
12/24/2016
Nguyễn Tuấn Phong
28,322,860
74
1749
A8-1707
12/30/2016
Phạm Thị Dừa
28,129,150
91
1764
A8-1708
12/29/2016
Phan Văn Hùng
29,320,565
91
1815
A8-1709
12/28/2016
Nguyễn Công Bổng
28,952,708
84
1947
A8-1711
12/24/2016
Phạm Thị Hồng Nhung
29,590,847
87
1792
A8-1712
12/29/2016
Phan Thị Ngọc Hà
30,777,381
87
2104
A8-1801
12/19/2016
Trần Huyền Trang
28,312,208
115
866
A8-1802
6/29/2017
Vũ Thị Hải Yến
29,176,048
115
1966
A8-1803
12/23/2016
Vũ Minh Huyền
28,182,011
91
1070
A8-1804
4/21/2017
Nguyễn Đình Long
28,678,946
91
2029
A8-1805
12/21/2016
Hoàng Thị Hằng
28,600,535
75
70
A8-1806
5/1/2018
Trần Thị Thanh Mai
28,600,535
74
1513
A8-1807
10/1/2017
Vũ Thị Thu Hiền
28,402,762
91
2075
A8-1808
12/20/2016
Nguyễn Thị Nguyên
29,608,021
91
2102
A8-1809
12/19/2016
Trần Quang Minh
29,236,558
84
1945
A8-1810
12/24/2016
Dương Thị Hồng
31,622,142
84
1482
A8-1811
1/17/2017
Đoàn Xuân Đức
29,880,953
87
1946
A8-1812
12/24/2016
Nguyễn Anh Trung
31,079,120
87
2076
A8-1901
12/20/2016
Chu Mạnh Hùng
28,312,208
115
2023
A8-1902
12/22/2016
Nguyễn Tuấn Linh
29,176,048
115
1747
A8-1903
12/30/2016
Đỗ Văn Hiền
28,402,762
91
801
A8-1904
12/7/2017
Trần Thị Thu Trang
21,000,000
91
2028
A8-1905
12/21/2016
Lê Đăng Thiện
28,600,535
75
1937
A8-1906
12/24/2016
Phạm Văn Hinh
28,600,535
74
1120
A8-1907
4/13/2017
Trần Thế Chính
29,402,762
91
2163
A8-1908
12/18/2016
Hoàng Thị Hồng Phúc
29,608,021
91
1835
A8-1909
12/27/2016
Hoàng Văn Sơn
29,236,558
84
76
A8-1910
2/1/2018
Vũ Văn Hòa
31,622,142
84
773
A8-1911
7/19/2017
Nguyễn Xuân Long
29,880,953
87
2010
A8-1912
12/22/2016
Phạm Xuân Trường
31,079,120
87
1890
A8-2001
12/25/2016
Dương Thị Hà
28,312,208
115
2101
A8-2002
12/19/2016
Vũ Thị Phương
29,176,048
115
1769
A8-2003
12/29/2016
Đặng Xuân Trung
28,182,011
91
91
A8-2004
12/22/2017
Phạm Thị Thu Hiền
28,678,946
91
2077
A8-2005
12/20/2016
Trần Vĩnh Khang
28,868,272
75
1940
A8-2006
12/24/2016
Phạm Hoàng Hiệp
28,600,535
74
1400
A8-2007
2/21/2017
Đặng Văn Khoa
28,402,762
91
1152
A8-2008
5/4/2017
Nguyễn Đăng Thanh
29,608,021
91
1834
A8-2009
12/27/2016
Phạm Thị Lan Hương
29,236,558
84
2009
A8-2010
12/22/2016
Đường Ngọc Sơn
31,622,142
84
2164
A8-2011
12/18/2016
Nguyễn Thị Minh Hòa
29,880,953
87
2078
A8-2012
12/20/2016
Nguyễn Thị Hường
31,079,120
87
1116
A8-2101
4/14/2017
Trần Văn Duyên
26,312,208
115
1629
A8-2102
5/1/2017
Trần Yên Khánh
27,676,048
115
1115
A8-2103
4/14/2017
Trần Văn Duyên
26,182,011
91
1630
A8-2104
5/1/2017
Trần Yên Khánh
26,958,195
91
1114
A8-2105
4/14/2017
Đào Thị Thủy
29,868,272
75
1132
A8-2106
12/4/2017
Lê Ngọc Anh
29,869,714
74
1486
A8-2107
1/16/2017
Trần Vũ Hào
26,682,011
91
1631
A8-2108
5/1/2017
Nguyễn Thị Ngọc Vân
27,828,772
91
2018
A8-2109
12/22/2016
Đào Hồng Sơn
27,736,558
84
1875
A8-2110
12/26/2016
Hoa Văn Khánh
25,000,000
84
944
A8-2111
8/6/2017
Nguyễn Thị Nga
24,000,000
87
1637
A8-2112
5/1/2017
Vũ Thị Kim Khánh
29,079,120
87
778
A8-2201
7/18/2017
Vũ Minh Huyền
28,174,770
115
1938
A8-2202
12/24/2016
Ngô Văn Tuất
29,034,417
115
1702
A8-2203
3/1/2017
Trần Văn Tính
28,265,956
91
549
A8-2204
8/21/2017
Văn Thị Hoa
27,540,799
91
1876
A8-2205
12/26/2016
Nguyễn Thị Thanh Hương
28,461,697
75
1703
A8-2206
3/1/2017
Trần Xuân Bách
28,730,876
74
991
A8-2207
5/31/2017
Kiều Thanh Hoa
29,265,956
91
1005
A8-2208
5/26/2017
Nguyễn Trọng Hiếu
29,685,043
91
1770
A8-2209
12/29/2016
Trần Hữu Quốc
29,094,633
84
2165
A8-2210
12/18/2016
Lê Thị Hương
31,468,636
84
1833
A8-2211
12/27/2016
Phan Thị Hải Lý
29,735,900
87
1941
A8-2212
12/24/2016
Trần Thanh Bình
30,928,251
87
1776
A8-2301
12/29/2016
Phan Minh Tâm
28,174,770
115
2073
A8-2302
12/20/2016
Phạm Thị Thanh Loan
29,034,417
115
1567
A8-2303
6/1/2017
Cao Xuân Trung
28,265,956
91
424
A8-2304
9/25/2017
Vũ Gia Điệt
28,540,799
91
1568
A8-2305
6/1/2017
Dương Thị Tâm
28,729,435
75
1628
A8-2306
5/1/2017
Trần Thị Hướng
28,730,876
74
471
A8-2307
9/19/2017
Phạm Hải Nam
29,265,956
91
1889
A8-2308
12/25/2016
Lý Thị Thu Phương
29,685,043
91
1939
A8-2309
12/24/2016
Ngô Vân
29,094,633
84
2008
A8-2310
12/22/2016
Nguyễn Thị Hồng Thanh
31,468,636
84
2099
A8-2311
12/19/2016
Nguyễn Đăng Khoa
29,735,900
87
2100
A8-2312
12/19/2016
Hoàng Thị Thanh Bình
30,928,251
87
765
A8-2401
7/20/2017
Đỗ Văn Hà
27,937,129
115
1893
A8-2402
12/25/2016
Nguyễn Thị Thảo
28,609,523
115
1683
A8-2403
3/1/2017
Trần Đức Quảng
27,855,538
91
384
A8-2404
9/27/2017
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
28,126,359
91
1930
A8-2405
12/24/2016
Đồng Thị Huê
28,312,922
75
2153
A8-2406
12/18/2016
Lê Thị Hồng Vân
28,314,363
74
467
A8-2407
9/19/2017
Lương Thị Hường
28,855,538
91
1401
A8-2408
2/21/2017
Nguyễn Thị Bích Toàn
29,253,859
91
1684
A8-2409
3/1/2017
Trần Thị Chắt
28,907,806
84
1929
A8-2410
12/24/2016
Dương Thị Hồng
31,008,120
84
2034
A8-2411
12/21/2016
Trương Tố Giang
29,300,740
87
1868
A8-2412
12/26/2016
Nguyễn Thị Loan
30,475,642
87
996
A8-2501
5/29/2017
Phan Ngọc Tỉnh
29,437,129
115
1205
A8-2502
3/22/2017
Phạm Hồng Minh
22,000,000
115
589
A8-2503
8/16/2017
Nguyễn Thị Huyền
28,855,538
91
566
A8-2504
8/19/2017
Hoàng Hữu Dũng
28,126,359
91
1172
A8-2505
3/31/2017
Trần Hồng Cơ
26,545,184
75
97
A8-2506
12/20/2017
Nguyễn Thế Long
26,045,184
74
487
A8-2507
9/18/2017
Nguyễn Xuân Tiến
28,855,538
91
821
A8-2508
8/7/2017
Nguyễn Phú Đức Anh
29,253,859
91
1122
A8-2509
12/4/2017
Vũ Thị Huệ
30,407,806
84
1006
A8-2510
5/24/2017
Nguyễn Anh Tuấn
31,247,068
84
1104
A8-2512
4/17/2017
Bùi Thị Thái Anh
29,206,856
87
2154
A8-2601
12/18/2016
Trương Hồ Hải
27,937,129
115
1620
A8-2602
5/1/2017
Hoàng Trung Kiên
28,609,523
115
1420
A8-2603
2/16/2017
Ngô Thị Lựu
27,855,538
91
574
A8-2604
8/17/2017
Phan Văn Nam
28,126,359
91
1682
A8-2605
3/1/2017
Lê Thị Kim Hoa
28,312,922
75
1621
A8-2606
5/1/2017
Phạm Hồng Dương
28,314,363
74
1680
A8-2607
3/1/2017
Hoàng Văn Dũng
27,855,538
91
1432
A8-2608
2/13/2017
Đào Đăng Toàn
29,253,859
91
1681
A8-2609
3/1/2017
Hoàng Văn Dũng
28,907,806
84
1127
A8-2610
12/4/2017
Bùi Thị Lệ Hằng
31,247,068
84
1551
A8-2701
7/1/2017
Vũ Thị Minh Phương
27,112,502
115
2035
A8-2702
12/21/2016
Phạm Văn Vũ
27,759,735
115
746
A8-2703
7/25/2017
Dương Ngọc Dũng
28,034,703
91
575
A8-2704
8/17/2017
Phan Văn Nam
27,297,480
91
1644
A8-2705
4/1/2017
Hoàng Hải
27,479,897
75
1578
A8-2706
6/1/2017
Hoàng Quốc Huy
27,481,338
74
1143
A8-2708
10/4/2017
Nguyễn Thu Hà
28,391,489
91
1550
A8-2709
7/1/2017
Đinh Phú Cường
28,056,256
84
1972
A8-2710
12/23/2016
Võ Thu Huyền
30,087,086
84
1410
A8-2801
2/18/2017
Trần Hữu Hải
27,112,502
115
1458
A8-2802
1/20/2017
Phạm Văn Đô
27,759,735
115
1496
A8-2805
1/13/2017
Nguyễn Thị Nhật
27,479,897
75
1461
A8-2806
1/19/2017
Đoàn Kiều Trang
27,481,338
74
766
A8-2809
7/19/2017
Nguyễn Ngọc Yến
28,056,256
84
2113
A8-2810
12/19/2016
Phạm Văn Lưu
30,326,035
84
Tổng+Thuế
Thực TT
HĐ gốc
Ký bởi
Đ/C Thường trú
Đ/C hiện tại
2,232,580,203
P616, Tòa HHB, Chung cư Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội 1,562,806,000 A1-0301
1,674,000,000
1,171,800,000
1,931,710,660 1,941,366,828 2,419,193,702 2,445,408,544 2,188,766,734 2,324,085,483 2,313,625,531 2,379,907,207 2,301,010,519 2,368,298,205 2,011,454,289 2,000,790,544 2,399,993,507 2,520,421,179 2,255,841,993 2,395,964,415 2,385,180,960 2,418,353,742 2,267,019,916 2,348,298,205 1,991,454,289 1,980,790,544 2,379,993,507 2,520,421,179
Ban QL tòa nhà 36 Hoàng Cầu, Đống Hà Nội Số 2,Đa, ngách 3, A1-0302 ngõ 9, tổ 3, Tập thể Học Phường Đức 6 hẻmPhòng 3 ngách nghiên 9 ngõ cứu 31Khoa Nguyễn họcCao, và Tập Thư Phường viện, Bạch trường Đằng, Cao quận Đẳng Hai Múa BàViệt Trưng, Nam, HàHồ NộiTùng M thể Học viện Cảnh sát 1,352,199,000 A1-0303 Thắng, Q.Bắc viện Cảnh sát Nhân dân, Liêm, Hàp.phố Hà Nội TDP TDP Số 2, XN kiến trúc - Thăng Long,Nhân Đôngdân, Ngạc, Từ Từ Liêm, Thành 1,358,957,000 A1-0304 Nội Nguyễn Số 2, p. Cổ Cổ Nhuế 2, Huy Nhuế 2, Bắc Từ Bắc Từ Liêm, 1,693,435,000 A1-0305 Hoàng Thủy Liêm,Lợi HàII,Nội. Hà Nội. Tân Thủy Lợi II, Minh, Sóc Sơn, Tân Minh, Sóc Phạm Quang Thái 1,711,786,000 Hà Nội. Sơn, Hà Nội. 76 Lạc Long P504 tòa 21B7 Quân, Tây Hồ, Số phố 2, Liên Cơ,Nghệ An Khối Yên Toàn, phường Hà Huy Tập, Thành Vinh, Green Star, 1,532,137,000 A1-0307 Hà Nội P. Cầu Diễn, 234 Phạm Văn Q. Nam Từ Hồ Chí Minh Đồng, Cổphố 167/65, đường Trục, phường 13, Bình Thạnh, thành 1,626,860,000 A1-0308 Liêm, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Từ Nhuế Liêm, 1, HàBắc Từ Liêm, Hà Nội P504 tòa 21B7 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Cổ Phòng 1105, 1,619,538,000 A1-0309 Nội Tòa A, CC P1405, tòa A, OCT5, Cổ Nhuế 2, BắcGolden-Land, Từ Liêm, Hà Nội 1,665,935,000 A1-0310 275 Số 12Nguyễn Ngõ 102 Trãi, Thanh Nguyễn Đình Phòng 1105, Tòa A, CC Golden-Land, 275 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội Số 4 - Ngách 1,610,709,000 A1-0501 Xuân, Hà Nội Hoàn, Nghĩa 297/60 Trần Cầu Giấy,Hà Nội Cung, Cổ 88 đường Văn Cao, phường Liễu Giai,Đô, Q Ba Đình, 1,657,810,000 A1-0502 Hà Nội Nhuế 1, Bắc P2104, Tòa Từ Liêm, Xóm 4B, Cổ Nhuế, Từ Liêm,B7, HàChung Nội Hàcư 1,408,018,000 A1-0503 Nội Green Stars, 234 Phạm Văn Tổ 34 Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,400,555,000 A1-0504 Đồng, Hà Nội P201 - Tòa CT 7F - Khu Căn Hộ 1401 - Nhà 17T11 Khu Đô Thị Mới Trung Hòa - Nhân Chính, Phường Phòng 24, Đô Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà 1,679,996,000 A1-0505 Thị Dương tầng 5, Chung Nội, Hà Nguyên Đông, cư 7Thái tầng, Ngõ Tổ 15, Tân Thịnh, Thái Nguyên, Tỉnh 1,764,294,000 A1-0506 Hà Nội P217 Nhà E3 198, Cổ Nhuế Kí Túc Xá Từ Học TT Trường Đại học Kiến trúc, Lê Đại Hành, Hai 1, BàBắc Trưng, Thành phố Hà Nội viện Báo chí 1,579,088,000 A1-0507 Liêm, Hà NộiI, Số 126, khu và tuyên Minh, Sóc truyền, SốNội 123 Tổ 22, Thị trấn Đông Anh, ĐôngPhú Anh, Hà 1,677,176,000 A1-0508 Sơn, Hà Nội Nguyễn Phong Số Sắc, Cầu Giấy,Cầu Giấy, TP. Hà Nội 16/21/1194 212-B3 - Tổ 29 (Cũ) Tập thể Đại học Sư phạm, P. Dịch Vọng Hậu, 1,669,626,000 A1-0509 Hà Nội Đường Láng, 28K3 Nguyễn Đống Đa, HàNội PhongĐa, Sắc, 198 Láng Thượng, Láng Thượng, Đống Hà 1,703,026,000 A1-0510 Nội Nghĩa P1106Tân, Tòa Cầu Hà 27A3Giấy, - Nội Tổ 5 Phường Sài Đồng, Long Biên, Hà 1,596,709,000 A1-05A01 Nội Greenstar 234Giấy, PhạmTPVăn F16, Tổ 43, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Hà Nội 1,643,810,000 A1-05A02 Đồng, HàcáchNội Ban Cải 17 Phố Trần P1007, B5,hóa, HiệnKiên, đại Quý Cầu Chung cư TT Cầu Đường, Tổ 14, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Tổng cục Hải TP Hà Nội 1,394,018,000 A1-05A03 Giấy, Hà Nội Green quan -Stars, Lô E3, 234 Phạm Văn Dương Đình 8 Ngõ 357 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 1,386,555,000 A1-05A04 Đồng, Hà Nội Nghệ, Yên P1106 Tòa Hòa, Cầu Giấy, 27A3 -Bình, SN 31, Ngõ 162, Đ. Ngô Gia Tự, Vạn Phúc, Thanh TP. Ninh Bình 1,665,995,000 A1-05A05 Hà Nội Greenstar 234Giấy, PhạmTPVăn F16, Tổ 43, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Hà Nội 1,764,294,000 A1-05A06 Đồng, Hà Nội
2,381,391,993
1,666,975,000
2,395,964,415
1,677,176,000
2,370,871,866
1,669,626,000
2,452,894,028
1,717,026,000
2,319,923,256
1,644,608,000
2,438,747,151
1,707,123,000
2,051,197,917
1,435,839,000
2,060,214,261
1,442,150,000
2,471,393,313
1,729,976,000
2,575,433,814 2,322,917,253 2,467,843,347 2,456,736,389 2,505,880,848 2,281,010,519 2,348,298,205 1,991,454,289 1,980,790,544 2,379,993,507 2,520,421,179 2,235,841,993 2,395,964,415 2,385,180,960 2,432,894,028 1,841,400,000 2,376,897,151 1,494,000,000
Phòng KH&QL Cty CP CTGT Hà Nội - 434 Trần Khát Hai Bà C113 The Khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Huyện Chân, Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ A1-05A07 Trưng, Manor Hà MễNội Trì, Từ Liêm, Hà 95 Ngõ 5, 14 Ngách 41/27 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Hai Đìa Bà Trưng, Hà Nội A1-05A08 Nội Nam Hồng, ĐôngHàAnh, Thôn Đìa, Nam Hồng, Đông Anh, NộiHà A1-05A09 Nội Trường Tiểu xóm Lâm Nghiệp, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, Hà Nội A1-05A10 học Thanh Mỹ,Sơn SơnTây, Tây,TP. Hà Nội Tổ dân phố 7, Phường Trung Sơn Trầm, TX. A1-0601 Hà Nội Số Số 1 10Thụy S1 - KĐT Khuê, Tây Hà Hồ, Tiên - P.Hồ, phố Hà Nội 11 ngõ 190 Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Tây Thành A1-0602 Hà LiênNội Bảo, TP VĩnhXuyên, Yên, Vĩnh Khu phố II - Thị trấn Hương Canh, Hhuyện Bình Tỉnh Vĩnh Phúc A1-0603 Phúc 211 Trần Cung, Bắc Đội 5 - Xã Xuân Thượng, Huyện Xuân Trường, TỉnhTừ Nam Định A1-0604 Liêm, Hà Nội
Số Từ 98/84 Phố Số 60, Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế 2, Bắc Liêm, Hà Nội A1-0605 Ngọc Khánh, Đình, 13 - TổHà 29,Nội 98 Ngõ 84 Ngọc Khánh, Giảng Võ,Ba BaB3 Đình, Hà 1,802,803,000 A1-0606 Nội P. Mai Dịch, P405 - A11 Q. Cầu Giấy, Số 98/84 Phố 13 B3 Tổ 29, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Đường 800A, 1,626,043,000 A1-0607 TP. Hà Nội Ngọc Khánh, khu tập thể Số 16 ngách Hà Nội H.V.Q.P, 98 Ngõ 84 Ngọc Khánh, Giảng Võ,Ba Ba Đình, Đình, 6/164 Tổ Hà dân 1,727,492,000 A1-0608 Nội Nghĩa Đô, Cầu phố 2, Miêu B030 Tập thể Giấy, thành TâyGiấy, thành phố Hà Nội P405 - A11 Đường 800A, khu tập thể H.V.Q.P, NghĩaNha, Đô, P. Cầu Công ty 1,719,714,000 A1-0609 phốQuận HàCPXD Nội Mỗ, Số 2 Thăng Nam Từ Liêm, Long, P.Từ Cổ Tổ DP Số 02 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ - Quận Nam Liêm - TP. Hà Nội 1,754,116,000 A1-0610 Hà Nội Nhuế 1, Bắc Liêm, Thôn Muỗi - Yên Bài - Ba VìTừ - Hà Nội Hà 1,596,709,000 A1-0701 Nội
Số 10 Trần Xóm Thị3Nhuần K36 Vĩnh - Viện Phúc Hồ- Chí TT Ban Minh Tổ- chức Học viện TW, CTQG P. LiễuHồ Giai, ChíBa Minh, Đình,135 TP.Nguyễn Hà Nội Phong S 1,643,810,000 A1-0702 P417, A7, TT A1, (Gửi TT XNKS cho chị Đường Hương) Sắt,Phòng tổ 26,308, phường Viện Trung khoa học Hòa,P407 năng quận-lượng, Cầu Giấy, nhà A9, Tp. số Hà18 NộiHoàng Quốc ĐHSP, Tổ 7,Tập 1,394,018,000 A1-0703 thể Giảng Võ, Phường Dịch Giảng Võ, BaHà Nội Vọng P407 - A1, Tập thể Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Hậu, Đình, 1,386,555,000 A1-0704 Đình, Hà Nội Khoa Khoa Quận Cầu P1110 Tòa học cơ Gấy, TPbản, Hà Nhà Sông Đà -Gấy, TP Hà Nội P417, A7, TT ĐHSP, Tổ 7, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Trường Đại 1,665,995,000 A1-0705 Nội P. Văn Quán, học Điện lực Hà Đông, Hà Hà Đông, Hà Nội 235 Hoàng P1110 Tòa Nhà hỗn hợp Sông Đà, Tổ 5, Phường Văn Quán, Quận P108, nhà 1,764,294,000 A1-0706 Nội Quốc Cổ N10, Việt, khu 212 Nhuế, Bắc Từ TânVình, XuânNghệ 2, An Đội 4, Khánh Hậu, Hưng Hòa, Thành phố 1,565,088,000 A1-0707 Liêm, Nội XuânHàĐỉnh, Bắc Từ Từ Liêm, 17 P615 - nhà 7 - tập thể 212 - TDP Tân Xuân 2 - Xuân Đỉnh -Hoàng Bắc Liêm - thành phố Hà Nội 1,677,176,000 A1-0708 Hà Nội Sâm, Nghĩa Giấy, số 3Cầu - A20 509-B1 Tập thể Nghĩa Tân, Cầu Giấy,Đô, Thành phố Hà Nội 1,669,626,000 A1-0709 Hà Nội Nghĩa Tân, 80 Quốc 22 Trần ngõ Hòa Giấy, Hà Hoàn, Dịch Thôn 3, Xuân Viên, Nghi Xuân, Cầu Tỉnh Hà Tĩnh Bình 3, Minh 1,703,026,000 A1-0710 Nội Vọng Hậu, Khai, Phường Khoa ĐiệnHà Tử Cầu Giấy, Minh Khai, số 1 ngõ 259 phố Khương Trung, Khương Trung, -Nội ViễnThanh ThôngXuân, Hà Nội 1,288,980,000 A1-0801 Quận Hai Bà Trường Đại Trưng, Thành HọcHai Điện 22 ngõ Hòa Bình 3, Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận BàLực, Trưng, Thành phố Hà Nội 1,663,827,000 A1-0802 phố Hà Nội 235 Hoàng Quốc Hà Vọng, Cầu Giấy, TP Hà Nộ P502 - N08b - Khu nhà ở để bán cho cán bộ chiến sỹ Bộ Công An,Việt, P. Dịch 1,045,800,000 A1-0803 Nội
Căn hộ 822, nhà CT4, KĐT Tập thể Viện Mỹ SôngCănĐình hộ 1705 Thổ nhưỡng Đà, phường 27A3 - CT2 Nông hóa,sốtổ288 6, Trần MỹĐT Đình 1, PX2, phần xưởng khảo sát thiết kế, Công ty Điện lực Thái Bình, Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉ Khu Thành 1,634,600,000 1,144,220,000 A1-0804 Đức Thắng, Bắc phố quậngiao Nam Từlưu Nguyễn Từ Liêm, Hà TDP Liêm, TP Hà Hoàng 20 2,561,993,313 1,793,395,000 A1-0805 Công Đức Nội Nội 1 Cổ Số 50Nhuế Ngõ 82 Bắc Ô Từ20 Liêm Phố Cách, Căn hộ 1705 - 27A3 - CT2 - Khu ĐT Thành phố giao lưu - TDP Hoàng - Cổ-Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà 1,993,200,000 1,395,240,000 A1-0806 Hà Nội Tổ P. Đức Nhà5,12, Ngõ Giang, Q. Long 065,TổP.4,Đức SócGiang, 62 Đường Núi Số 50 Ngõ 82 Phố Ô Cách, Tổ Q. Long Biên, Hà Nội 2,177,367,253 327,000,000 A1-0807 Hàtrấn Nội Sơn, Sóc Sơn, Biên, Đôi, Thị Số 31, Khu tập Bùi Tuấn Thành phố Hà Sóc Sơn, Sóc thể 27/7, Tổ 2,613,393,347 1,829,375,000 Anh Nội Sơn, Nội 43, P.Hà Yên Tổ 43 Phường Yên Hòa, Quận CầuHòa, Giấy,Q.TPCầu Hà Nội 2,326,986,389 1,628,890,000 A1-0809 Giấy, Hà Nội Số 1, Ngõ 1 , Xuân Thủy, 1202 Tòa 21B6 Green Stars, 234 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,903,000,000 1,332,100,000 A1-0810 Trưng Trắc, P705, CT3C, Phúc Yên, Nam Tổ 14, Xuân Thủy, Trưng Trắc, PhúcKĐT Yên, Vĩnh Phúc 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-0901 Vĩnh Phúc Cường, Cổ B SN 02 Khu Nhuế, Từ Tập Thể HVCS Thôn Đắc Trí, Định Bình, Yên Định, Thanh HóaTòa Nhà 2,418,747,151 1,693,123,000 A1-0902 Liêm, Hà MB Nội -Phòng Cổ Nhuế 2Kiểm Bắc Từ Liêm Soát Khu bốt điện, Tập thể Học viện cảnh sát, TDP số 2, P. Cổ Tuân NhuếThủ 2,-Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,051,197,917 1,435,839,000 A1-0903 Hà - SốNội 21 Cát Linh,Vĩnh Đống Đa, Hồng Hồ, Thanh Lãng, Bình Xuyên, Phúc 2,040,214,261 1,428,150,000 A1-0904 Hà Nội
P136, - KĐT Trường Đào tạo bồi dưỡng cán bộ quản lý thông tin và truyền thông,308 Ngõ Đường Cầu Diễn, Q. Bắc Từ Liê 2,471,393,313 1,729,975,000 A1-0905 Việt Hưng, TT Học ViệnHà Biên, Tổ 8, Tân Xuân, Tân Dân, Việt Long Trì, Phú Thọ CSND 2,575,433,814 1,802,803,000 A1-0906 Nội - Số 31 Tổ Dân Phố 2 - Phường Số 5 ngách 211/237 phố Khương Trung, phường Khương Trung,Cổ quận Thanh Xuân, Hà Nội 2,302,917,253 1,612,043,000 A1-0907 P4-C2TTBắc Đại Nhuế 2, 231 Hồng Hà, HọcLiêm, NgoạiHà Từ phường Phúc P705 - C7 Tập thể Giảng Võ, P. Giảng Võ, ba Đình, Ngữ - Tổ 4, TP Hà Nội 2,467,843,347 1,727,492,000 A1-0908 Nội Tân, quậDịch n Phường Hoàn Kiếm, TDP Đống 1, Cổ Nhuế 2, Bắc TừVọng Liêm,Hậu, Hà Nội 2,456,736,389 1,719,714,000 A1-0909 Hà NộiCầu Quận P911 Nhà Giấy, TP. Hà Cầu Giấy, TP. Hà Nội 21B6, CCQuận P4-C2- TT Đại Học Ngoại Ngữ - Tổ 4, Phường Dịch Vọng Hậu, P12A07, 2,505,880,848 1,754,116,000 A1-0910 Nội Greenstars, CT3D, KĐT Phạm VănTừ Liêm, Hà Nội Nam Cường, Tập thể Học viện Kỹ thuật Quân sự, TDP Viên, Cổ234 Nhuế 2, Bắc 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-1001 Đồng, Hà Nội CổP306, Nhuếnhà 1, Bắc Từ Liêm, N06 Hải - -B2, Thái Học I, thị trấn Sao Đỏ, huyện ChíP2110 Linh, Dương Tòa 2,412,129,591 1,693,123,000 A1-1002 Hà Nội Thành đường 21B7- Chung Thái, Dịch tỉnh Thái Bình Cư Greenstars SN 10/8, Tổ 11, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, P708, Nhà 2,145,897,917 1,502,128,000 A1-1003 Vọng, Hà Nội - 234 Phạm CT1, Chung cư VănLào Đồng, Hà Nàng Hương, Tổ 1, Nam Cường, Lào Cai, Tỉnh Cai SN 551 2,040,214,261 1,431,064,000 A1-1004 Nội Căn hộ chung 583, Nguyễn Phạm Văn cư sốVăn 602, Tòa Trãi, Đồng, P Cổ 18A, Tổ 5A, Khương Trung, Thanh Xuân, Thành Phố nhà CT3B, KhuHà Nội 2,471,393,313 1,729,975,000 A1-1005 Quán, HàBắc Nội Nhuế 1, đô thị mới Cổ Từ Liêm, Hà Nội Nhuế, Cổ TDP Hoàng 13 - Cổ Nhuế 1- Bắc Từ Liêm - Hà 2,575,433,814 1,802,803,000 A1-1006 Nội Nhuế 1, Bắc Đặng Cầu, Từ Liêm, HàNhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Căn hộ chung cư số 602, Tòa nhà CT3B, Khu đô thị mới CổTrung Nhuế,Nghĩa, Cổ 2,302,917,253 1,612,043,000 A1-1007 Nội P 03A03, tòa TP Hưng Yên. 11B Nguyễn 21B4, chung Tỉnh Hưng Thái Bình, P. Yên Đặng Cầu, Trung Nghĩa, TP Hưng Yên. Hưng cư Tỉnh GreenStar, 2,467,843,347 1,727,492,000 A1-1008 Yên Hòa Minh, Q. 234 Phạm Văn Liên Chiểu, Cổ TP Xóm 16, Cổ Nhuế, Từ Liêm,Đồng, Hà Nội 2,456,736,389 1,719,714,000 A1-1009 Đà Nẵng Nhuế 1, Bắc Liêm,Hà HàNội 202 K5, Bách Khoa, phường BáchTừKhoa, 2,505,880,848 1,754,116,000 A1-1010 Nội
2,349,440,834 2,418,747,151 2,051,197,917 2,034,852,057 2,471,393,313 2,575,433,814 2,302,917,253 2,487,843,347 2,456,736,389 2,505,880,848 2,326,630,729 2,395,264,169 2,031,283,375 2,020,406,355 2,447,593,378 2,550,429,603 2,280,558,833 2,443,883,703 2,432,884,579 2,466,068,013 2,349,440,834 2,418,747,151 2,040,214,261 2,471,393,313 2,595,433,814 2,302,917,253 2,467,843,347
40 Đinh B8 -Chương Tập thể HVKTQS - Cổ Số 19, A20, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Dương, 1,644,608,000 A1-1101 Nhuế 1 Bắc Phường Ba Số 27 ngõ- Hà Từ Liêm TP B08 - TT Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự, TDP Hoàng 16 -132/24 CổĐình, Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội đường 1,693,123,000 A1-1102 Nội Thanh Hóa, Cầu Giấy, Tỉnh Thanh phường Quan 40 Đinh Chương Dương, Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 1,435,839,000 A1-1103 Hóa Hoa, quận Cầu Giấy, Số 27 ngõ 132/24 đường Cầu Giấy, tổ 16, phường Quan Hoa,Hà quận Cầu Giấy, Hà Nội 1,428,150,000 A1-1104 Nội Tổ 43 Cụm 7, P. Phú Số 68 phố Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội 1,729,976,000 A1-1105 Thượng, quận Số TâyNhà Hồ,59A TPHà HàNội. 56/132 Cầu Tổ 43 Cụm 7, P. Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Tổ 16, 1,802,803,000 A1-1106 Nội. Giấy, Phường Phường Đồng Quan Hoa, Hà An Quang, TPNghệ Xóm 7, Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu, Tỉnh P 0713 Tòa 1,612,043,000 A1-1107 Nội Thái 27A3-Nguyên, Chung Tỉnh Thái Cư Greenstar Tổ 16, Phường Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên P 1009, CT2 1,741,492,000 A1-1108 Nguyên -Khu 234đô Phạm thị Số nhà 33, Đồng, Hà Dream Town Tổ 16, Chăm Mát, TP Hòa Bình, Vẳn Tỉnh Hòa Bình Ngách 2, Ngõ 1,719,714,000 A1-1109 Nội Coma 6 Tây 180 Hoàng Mỗ, Nam Từ Quốc Việt, Cổ Quận Hà Đông, Hà Nội LK 16 - L4, Khu đấu giá Mậu Lương Kiến Hưng, Tổ 10, Phường Hưng, Số 14,Kiến Ngõ 1,754,116,000 A1-1110 Liêm, Hà Nội Nhuế 1, Bắc 356 Bùi Liêm, Hà 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội Xương Trạch, Nhà B11, Khu Cán bộ công nhân viên huyện - TDP HoàngTừ Nhuế Số4 1- Cổ Ngách 1,628,643,000 A1-11A01 Nội Khương Đình, 260/40, Tổ 25, Thanh Xuân, Phường Quan 14, Ngõ 356 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội 1,676,686,000 A1-11A02 Hà Nội Hoa, tổ 67,Quận khu 6B, Cầu Giấy,TP TPHà Nội phường Nông 1, Tổ 25 Phường Quan Hoa, Quận cầu Giấy, 1,421,900,000 A1-11A03 Hà Nội Trang, tp Việt E7, ĐH Mỏ Trì, TT tỉnh Phú tổ 67, khu 6B, phường Nông Trang, tp Việt Trì, tỉnh địa chất, Tổ Phú Thọ 1,414,285,000 A1-11A04 Thọ dân phố Hoàng 6, Cổ Ba Đình, Hà Nội Vũ Thị Sao Chi, Viện ngôn ngữ học, Số 9, Kim Mã Thượng, 1,713,316,000 A1-11A05 Nhuế 1, P307 D1Bắc Liêm, Hà Từ Liêm, Hà Nội Chung Tập thể Đại học Mỏ địa chất, TDP Hoàng 6, Cổ Từ Nhuế 1,CưBắc 1,785,299,000 A1-11A06 Nội Vĩnh Phúc, P B404 SốNhà 808 - Nhà Vĩnh Phúc, Ba Hà Nội T.thể 162 Tôn P307 D1 Chung Cư Vĩnh Phúc, P Vĩnh Phúc, Đình, M5,Ba Tập thể 1,596,392,000 A1-11A07 Đình, Hà Nội Đức VănThắng, công Đống QuânĐa, độiHà - Nội Nhà B404 T.thể 162 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà 1,710,720,000 A1-11A08 Nội Mai Dịch Cầu Số 07, Ngõ Giấy- Cầu - Thành 168, Vũ Hữu, Số 808 - Nhà M5, Tập thể Văn công Quân đội - Mai Dịch Giấy - Thành phố Hà Nội 1,703,020,000 A1-11A09 phố Nội NhânHà Chính, Thanh Xuân, Tổ 15 số -Văn Thị Căn hộ 08 - Nhà N12 - Khu tập thể Quân Đội - Phường Trung - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội Nhà 2 (C3 1,737,087,000 A1-11A10 Hà Nội trấn Đông Anh cũ), Ngách 28, Ngõ- Anh 210, Tổ 15 - Thị trấn Đông Anh - Đông- Đông Anh Hà Nội 1,644,608,000 A1-1201 Hà Nội Đường Hoàng Quốc Việt, Hà Hải Phòng Khu biệt 378 Chợ Hàng, Tổ 3, Đường Thuyết, Dư HàngB6, Kênh, Lê Chân, 1,693,123,000 A1-1202 Nội Phòng thự 130316 ĐốcB3 - Tập Thể Ngữ, Ba Đình, Căn hộ 307 nhà B khu 7.2 ha Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Đại Học SưQuận Ba Đình, Hà Nội 1,428,150,000 A1-1204 Hà Nội Phạm I, Tổ 6, Phường DịchĐồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Đặng Thu Hà, 12A13 Tòa 27A2, Chung cư Green Stars, 234 Phạm Văn 1,729,976,000 A1-1205 Vọng Hậu, CầuCầu Giấy, Hà TP Hà Nội P316 B3, Tổ 6 Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Giấy, 1,816,803,000 A1-1206 Nội Số 180 Hoàng Sâm, Cầu sốTỉnh 50 ngõ 116 Tổ 4, Thị trấn Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái 1,612,043,000 A1-1207 Giấy, Hà Nội Nguyễn Xiểng, Thanh Khu 6, Đáp Cầu, TP Bắc Ninh, Tỉnh BắcXuân, Ninh 1,727,492,000 A1-1208 Hà Nội
2,432,894,028
Số 702, Nhà 15, Ngõ 495 Xuân NhàĐỉnh, G32, Bắc Từ Hồ, Liêm, B3, Số 8, Ngõ 684 Hoàng Hoa Thám, Bưởi,đường Tây Hà Nội 1,719,714,000 A1-1209 Hà Nội làng QT Thăng P306 - Chung Long, Cầu Số 7,Mini 233 Tằng My, Nam Hồng, Đông Anh, HàNgõ Nội Cư Trần 1,768,116,000 A1-1210 Giấy, Hà Nội Xuân Thủy, Bình, Số 3/58 Cầu Giấy, Hà 58 Tập thể Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp - TDP Số 3 - CổNgách Nhuế 2 -Phố Bắc Từ Liêm - Hà Nội 1,596,709,000 A1-1401 Nội Trần Bình,162 Mai 29 Ngõ Phòng 310 Dịch, Cầu -TDP Trù 5đo 1, Đông Quách, Nam Hà, Tiền Hải, Thái Bình nhà D Viện 1,643,810,000 A1-1402 Giấy, Hà Nội Cổ Nhuế 2 lường Việt Bắc Từ Liêm TDP Trù 5 - Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Nam, Liêm -08 Hà Nội1,394,018,000 A1-1403 Hà Nội Hoàng Quốc P210, Nhà Việt, Cầu Giấy, N06, KhuĐịnh Đô Tây Côi Sơn, Thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Trường 1,386,555,000 A1-1404 Hà Nội CĐ thị Dịch Vọng, Công Nghê Và Giấy, Hà-Nội Môi Trường 119-C1 Thành Công, Thành Công, Cầu Ba Đình, Hà 1,665,995,000 A1-1405 Nội Số 30A, VũB5, P901, Tòa Hữu, Thanh cư Song Thủy, Vũ Tiến, Vũ Thư,Chung Thái Bình 1,764,294,000 A1-1406 Xuân, Hà Nội Green Stars, Trường THPT Cục tiêu 234 Văn Đông Đô, Số Thôn 25, Mai Đình, Sóc Sơn, HàPhạm Nội chuẩn Đo Nội 1,565,088,000 A1-1407 Đồng, Hà 8, Võngchất Thị, lường Tây Hồ, Hà 11Tĩnh Xóm 2, Sơn Quang, Hương Sơn,lượng, tỉnh tòa Hà P903 1,677,176,000 A1-1408 Nội Hoàng Sâm, CT1A chung Nghĩa Đô, Cầu Xuân, Thành phố Hà Nội cưĐình, thành phố Căn hộ 112 nhà F11 Tập thể Cty Cao su Sao Vàng, Thượng Thanh 1,669,626,000 A1-1409 Giấy, Hà Nội giao lưu, Cổ Nhuế, TừQuảng Ninh Tổ 4 khu 3A Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, 1,703,026,000 A1-1410 Liêm, Hà Nội
2,223,890,834
1,556,725,000
2,456,736,389 2,518,358,248 2,281,010,519 2,348,298,205 1,991,454,289 1,980,790,544 2,379,993,507 2,520,421,179 2,235,841,993 2,395,964,415 2,385,180,960
Tổ 82, Cụm 5, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội A1-1501
P112 nhà Cầu Giấy, Hà Nội Trường THCS Và THPT Nguyễn Tất Thành - 136 Xuân Thủy, A1-1502 P112 nhà 128A, Ngõ 89 Phố Huế, nhàHương, 63, 128A, Ngõ Văn Số Văn Hai Bà Trưng, NgõTôn 67, Hà Nội Tổ 9, phường Vĩnh Hưng, Mai, Hương,quận Tôn Hoàng 1,901,797,917 1,331,259,000 A1-1503 Hà Nội Đức Khương Đức Thắng, P. Thắng, P. Thanh Bột, Xuân, Q. Trung, Hàng Khu 3, Thị Trấn,Hàng Thường ThanhBột, HóaQ. 1,634,600,000 1,144,220,000 A1-1504 Xuân, Hà Nội Văn Đống Đa, Đống Đa, Phòng 410 Thanh Thành phố Hà A5 Thành ngõ phố 222AHà 2,561,993,313 1,793,395,000 A1-1505 Phong Nội NộiLiễu Đội Cấn, Đình, P410 A5 ngõ 222A Đội Cấn, phường LiễuGiai, Giai,BaBa Đình, Hà Nội Phòng 2,394,233,814 1,675,963,000 A1-1506 Hà Nội 411 nhà N1B P2113 Nhà 27A2 Khu Đô Thị Greenstar - 234Trung PhạmHòa, P1206 - Văn Tòa Đồng, Hà Nội 2,219,217,253 1,553,451,000 A1-1507 Nhân Chính, 21B4 - Chung Thanh Xuân, Cưquận Greenstars số 1 đường Bắc Sơn, phường Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội 2,300,443,347 1,610,312,000 A1-1508 Hà Nội - 234 Phạm Văn Đồng, Tả trấn Thanh Xóm Đông Đạo, LũngĐội Sơn,2,Thị Lim, Tiên Du, Hà Bắc Ninh Phòng 0610 2,283,736,389 1,598,614,000 A1-1509 Nội Oai, Thanh Trì, Tòa BáoC Dân trí, 37 Bùi Thị Thành phố Hà Chung Số 2, Cư Giảng Bắc 2,332,880,848 1,633,016,000 A1-1510 Then Nội Võ, Hà Nội Hà, Tố Hữu, Kho bạc nhà Thanh Xuân, nước Tỉnh PhúQ. Long Biên, Hà Nội Số 5, Hẻm 481/69/107 Đường Ngọc Lâm, Tổ 2, P. Thượng Thanh, 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-1601 Hà Nội Công ty SONY Thọ Phường Số 33 Ngõ 98 Electronics Gia Cẩm - Việt Xuân Thủy, TT 06, Tổ 6A, Gia Cẩm, Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Việt Nam, 5A 2,418,747,151 1,693,123,000 A1-1602 Trì Phú Thọ H. Viện Báo Yên Lạc Yên tháp BIDV, Chí & Tuyên - Hòa 194 Trần Yên Hòa - Yên Lạc - Yên ThủyThủy Hòa Truyền,Bình Tổ 14, 2,051,197,917 1,435,839,000 A1-1603 Bình Quang Khải, Phường Dịch Hoàn Kiếm, Vọng Hậu, Khu 6, Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, Phú Thọ 2,040,214,261 1,428,150,000 A1-1604 HàQuận Nội Cầu Giấy, TPDịch Hà Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Số 33 Ngõ 98 Xuân Thủy, TT H. Viện Báo Chí & Tuyên Truyền, Tổ 14, Phường 2,451,393,313 1,715,975,000 A1-1605 Nội 1,925,100,000
1,347,570,000
Số 25 Tập Thể Bộ Tư Lệnh P404 A16 Tăng Thiết Nghĩa Tân,Cầu Giáp, Số P404 A16 Nghĩa Tân,Cầu Giấy, HàTDP Nội Phòng 313, 2,572,614,982 1,816,803,000 A1-1606 Giấy, Hà Nội2, 3,Cầu Cổ Thang Nhuế 4, Bắc Từ Liêm, Nhà A25, Số 26 Tập Thể Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp, TDP Số 3, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,302,917,253 1,612,043,000 A1-1607 HàNghĩa Nội Số 1 NgõTân, 83 CầuVĩnh Giấy, Hà Đường CổPhúc Khu 2, Thôn Tiên, Thị Trấn Yên Lạc, 2,467,843,347 1,727,492,000 A1-1608 Nội Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Thành phố Hà Nội nhà 14Liêm, ngách Tổ Dân Phố Đống 4, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ P502, Tầng 5, 2,456,736,389 1,719,714,000 A1-1609 Nội 15/117 Tòa B4, ngõ Chung Trần cư Green Tổ 7, tập thể SOS, P. Dịch Vọng Hậu, Q.117 Cầu Giấy, TP Hà Nội 2,505,880,848 1,754,116,000 A1-1610 Cung, Hà Nội Stars, 234 Báo Người Hà Phạm Văn Nội, 126 Phố Tổ 4, phường Mỹ Độ, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Số 23 đường 2,326,630,729 1,628,643,000 A1-1701 Đồng, Hà Nội Nam Cao, Thành Thái, Quận BaHưng Đình, Tập Thể Viện Chăn Nuôi, TDP Tân Phong, P. Thụyphường Bắc SốPhương, nhà 77Nội - Từ Liêm, Hà Nội 2,415,264,169 1,690,686,000 A1-1702 TP Hà Phúc, Đườngthành Lê phố Vinh, tỉnh Hồng Phong Khối 15, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An 2,031,283,375 1,421,900,000 A1-1703 Nghệ An Căn hộ 703, Phường Hưng Số 3 C, - TDP Số Nhà Chung Bình -Thành TP Vinh 1, Đức Diễn, Sn 77, Đường Lê Hồng Phong, Khối 23, Phường Hưng Bình, cư 789,An Tổ phố Vinh, Tỉnh Nghệ An 2,020,406,355 1,414,285,000 A1-1704 -Phúc Nghệ Diễn, dân phố số 3, Từ Liêm, Phú Mỹ, Mỹ87Hà Nội Số 3 - TDP Số 1, Đức Diễn, Phúc Diễn, Bắc Bắc17, Từ Liêm, Số ngõ 2,447,593,378 1,713,316,000 A1-1705 Hà Nội Đình 2, Nam đường Tân HàTân2, Nam Từ Liêm, Hà Nội Công Ty Dầu Xuân, TDP Căn hộ 703, Nhà C, Chung cư 789, Tổ dân phố số 3, PhúTừ Mỹ,Liêm, Mỹ Đình 1/2 căn hộ 2,547,610,771 1,799,299,000 A1-1706 Nội Khí Sông Xuân 1, Xuân 512 nhà C7B, Hồng, Tầng , Đỉnh, Bắc Từ-6Bắc thể Số 17 - Ngõ 87 - Đường Tân Xuân - TDP Tân Xuân 1 -Tập Xuân Đỉnh Từ Liêm - Hà Nội Tòa Nhà AC, 2,280,558,833 1,596,392,000 A1-1707 Liêm, Hà Nội Quỳnh Mai, Ngõ 78 Duy Hai Bà Trưng, Tân,Mai, Dịch 1/2 căn hộ 512 nhà C7B, TT Quỳnh Mai, Phường Quỳnh Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 2,456,361,103 1,724,720,000 A1-1708 Hà Nội Vọng Hậu, P1110 - Chung Cầu Giấy, Hà Cư AnHà Bình Tập thể Ga Kim Nỗ, Kim Nỗ, Đông Anh, Nội 2,425,361,979 1,703,020,000 A1-1709 Nội Tower, 521 Cổ Phòng 1208, Nhuế ,Kiến Bắc Hưng, Từ P3113 - CT 6A Tổ Hợp Chung Cư Và Thương Mại Bemes, Phường Quận Hà Đông, Hà Nộ Nhà 90Hà Trần 2,481,551,908 1,737,087,000 A1-1710 Liêm, Nội Yên Vĩnh, Kim Thái Tông, P. HoàiHà Nội Dịch Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, HuyệnChung, HoàiVọng Đức, 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-1801 Đức, Hà Nội Hậu, Quận Hà P207A - A12, Tổ 7, Tập thể SOS, P. Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu CầuGiấy, Giấy, TP. Hà Nội P406 A2 2,418,747,151 1,693,123,000 A1-1802 Nội tập thể Nghĩa ngách 88/105 Giấy, Trần Quý Cáp, 262, Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, Thành phố Tân, NamCầu Định, Tỉnh Nam Hà 2,051,197,917 1,435,839,000 A1-1803 Hà Nội P. Văn Đống Nhà 36, Ngách P406 A2 ngách 88/105 Trần Quý Cáp, P. VănChương, Chương, Đống Đa, Hà Nội 1,965,914,261 1,376,140,000 A1-1804 Đa, Hà Nội 43/33, Ngõ 43, Cổ Nhuế, Số Nhà 5 Nam Ngõ Định Tổ dân phố 4b, Thị trấn Ngô Đồng, Giao Thủy, 2,471,393,313 1,729,975,000 A1-1805 Hà Nội 31, Đường Số 8 Ngõ 466 Trần Hoàng HoaNội Tổ 11, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, TPQuốc Hà 2,575,433,814 1,802,803,000 A1-1806 Hoàn, Thám, Hà P. Nội Ban cảiTây cách Bưởi, Hồ, 59 Ngõ 27 Vũ phố Hà Nội 8 Ngõ 466 Đường Hoàng Hoa Thám, Bưởi, Tây Hồ, Thành hiện đại hóa 2,322,917,253 1,626,043,000 A1-1807 Hà Nội P1602, Tòa Ngọc Phan, hải quan, Lô 21B5, CC Đống Hạ, E3, Đường 59 Ngõ 27 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ,Láng Đống Đa, Hà Nội Greenstars 2,467,843,347 1,727,492,000 A1-1808 Đa, Hà Nội Dương Đình 234 Phạm Văn Nghệ, Cầu Đồng, Cổ- Học Tổ 12, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Thành phố Hà Nội P. TCCB 2,443,370,904 1,719,714,000 A1-1809 Giấy, Hà Nội Nhuế 1, Bắc viện CSND Từ TDPLiêm, SốNội 2 Hà - P. Đồng Nhân, Hải Bối, Đông Anh, Hà 2,505,880,848 1,754,116,000 A1-1810 Nội Cổ Nhuế 2 Bắc 124,Từ TổLiêm 11b, Căn hộ 404, Tòa nhà chung cư 05 tầng, Khu bốt điện - Học viện cảnh sát nhân dân - TDP- Số 2 - P. Cổ Nhuế 2 - Bắc T 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-1901 Hà Nội Khương Thượng, Đống 124, Tổ 11b, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội 2,418,747,151 1,693,123,000 A1-1902 Đa, Hà Nội
2,051,197,917 2,040,214,261 2,471,393,313 2,595,433,814 2,302,917,253 2,467,843,347 2,456,736,389 2,505,880,848 2,349,440,834 2,418,747,151 2,145,897,917 2,040,214,261 2,613,233,179 2,595,433,814 2,302,917,253 2,467,843,347 2,456,736,389 2,505,880,848 2,223,890,834 2,335,047,151 1,939,147,917 1,634,600,000 2,561,993,313 2,394,233,814 2,135,517,253 2,342,293,347 1,903,000,000
Số nhà 23, H5, tập thể tổng cục 2, tổ dân phố số 7, phường SN 1320 Xuân Phố Tảo, Bắc Từ Minh 1,1, TDP số 7 - Xuân Tảo - Bắc Từ Liêm Hà Số 26,Hà TổNội 1,435,839,000 A1-1903 Liêm, Nội Phường Tiên Cụm Kiến TPP.Việt Thiết, Nhân Tổ 33A, Tiên Cát, Việt Trì, Cát, Phú Thọ 1,428,150,000 A1-1904 Trì, PhúQ.Thọ Chính, Thanh Xuân, Số 26, Tổ 1, Cụm Kiến Thiết, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội 1,729,975,000 A1-1905 Hà Nội Số 6 Tổ 34 Hòa, Tổ 18, Phường Yên Hòa, Quận CầuYên Giấy, TP Cầu Hà Nội 1,816,803,000 A1-1906 Giấy, Hà Nội Số 1 Khâm Đống A16, TT Bộ Giao thông, Ngọc Khánh,Thiên, Ba Đình, HàB Nội P1104 sảnh 1,612,043,000 A1-1907 Đa, Hà Nội 110 Hồ Tùng E1 Mậu, Cầu 1, ECOHOME Xóm 10, Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội P0812 - Tòa 1,727,492,000 A1-1908 Giấy, Hà Nội Đông 21B5 -Ngạc, Chung cưBắcTừTừLiêm, P1104 sảnh B E1 - ECOHOME 1, Đông Ngạc,Bắc Liêm, TP Hà Nội 1,719,714,000 A1-1909 Hà Nội Greenstars, 234 Phạm P102, Nhà D3, Lô 6, Khu nhà ở TT Hội chợ triển lãm VN, Cổ Nhuế, Từ Liêm,Văn Thành phố Hà Nội 1,754,116,000 A1-1910 Đồng, Hà Nội Dịch Vọng, Cầu Phòng 422Hà 102 - D3, Dịch Vọng, Cầu Giấy, HàGiấy, Nội\ 1,644,608,000 A1-2001 Nội HH3B- Linh Đàm, Hoàng Số 02, Ngõ Phòng 422 - HH3B- Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội 1,693,123,000 A1-2002 Mai, Hà Nội 401/123 Xuân Đỉnh, Bắc Từ 163 Tổ 5,Hóa Tân Thôn 9, Thiệu Quang, Thiệu Thanh P1105 A2 Hóa, P1105 A2 1,502,128,000 A1-2003 Liêm, Hà Nội Xuân, Tân Chung cư 250 Chung cư 250 Dân, Việt Trì,Thọ Khai,Việt Trì, Minh Khai, Tổ 05 phố Tân Xuân,Minh Tân dân, tỉnh Phú 1,428,150,000 A1-2004 Phú Thọ Minh Khai, Hai Minh Khai, Hai Trịnh Hữu Bà Trưng, Hà 211 Bà Trưng, - B6TháiHà 111G3 1,437,278,000 Việt Nội. Nội. Thành Thịnh, Công, Ba Đình, Hà phường 506-D2 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà NộiTrung 1,816,803,000 A1-2006 Nội Liệt, 2404quận - CT7F, Đống Đa, Hà KĐT Mới 111G3 Thái Thịnh, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội P301 Nhà A5, 1,612,043,000 A1-2007 Nội Dương Nội, Làng Quốc tế Hà Đông, Thăng Long, Phòng 2404 - CT7F, Khu Đô Thị Mới Dương Nội, HàHà Đông, Hà Nội 1,727,492,000 A1-2008 Nội Dịch Vọng, P301 Nhà A5, Làng QTTL, Dịch Vọng,Cầu CầuGiấy, Giấy,Hà Hà Nội 1,719,714,000 A1-2009 Nội P308, Nhà Nhà 12 Ngõ CT1C, KĐT Ngách 28 7B Lương Yên, Bạch Đằng, Hai Bà370 Trưng, Hà Nội 1,754,116,000 A1-2010 TP Giao lưu Nguyễn Văn Số Nhà 24Biên, Cừ, Long Số 17, Ngách 43/2 Doãn Kế Thiện, Tổ 18, Phường Mai Dịch, Ngách NgõCầu Giấy, Hà Nội 1,556,723,000 A1-2101 Hà 3, Nội 2 Đường Cầu Số 2A Ngách 49/16 - Ngõ 49 Đường Trần Vồng, Cung, Phường Cầu Giấy, Hà Nội 1,167,523,000 A1-2102 Đức Thắng, TừĐịnh, Liêm,Tỉnh Nam Định 642 Đường Giải Phóng, Phường Văn Miếu, TPBắc Nam 1,357,403,000 A1-2103 Hà Nội Xóm 4, Đồng MỹtổĐức, Thôn Phú Diễn, SốNội 31, 17, Đồng Tâm - Mỹ Đức - TP Tâm, Hà 1,144,220,000 A1-2104 Hà Nội Nguyễn Phú Diễn, Từ 80 P.Trần Phú Diễn, Quốc Quang Liêm, thành Hoàn, Q. Bắc Từ Dịch 1,793,395,000 A1-2105 Thành phố Hà Nội Vọng Liêm,Hậu, Hà Nội Cầu Giấy, Hà số 1 ngõ 259 phố Khương Trung, Khương Trung, Thanh 126/64 TậpXuân, Hà Nội 1,675,963,000 A1-2106 Nội Thể Bộ Tư Lệnh số nhà 48 ngách 1/32 ngõ 1 Khâm Thiên, TầngĐống 5Lăng, tòaĐa,P.Hà Nội 1,494,863,000 A1-2107 Cống nhà Vị, Ba Đình, HàTP. Hà Nội 126/64 Tập Thể Bộ Tư Lệnh Lăng, P. CốngGELEXIMCO Vị, Ba TP. Đình, 1,639,606,000 A1-2108 Nội 36 Hoàng Cầu, Đống Đa,Hải, Hà Thái Bình xóm 2, thôn Công Bồi Đông, Phương Công, Tiền 1,332,100,000 A1-2109 Nội
2,289,630,848
1,602,741,000
2,338,035,782
1,636,624,000
2,407,005,660
1,684,904,000
2,041,240,646
1,428,868,000
2,030,310,308
1,421,219,000
Nhà thứ 2 số 23 Ngách 86 Ngõ 43 Đường Kính, 37 - Tổ 12A - P. Láng Hạ, ĐốngTrung Đa, NộiTửP 104 Hà Trần A1-2110 Trung Hòa, Bình, Tổ 18, Cầu Hà Phường Nghĩa Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế, Từ Giấy, Liêm, Hà Nội A1-2201 Tân,Nội Quận Khoa Cầu TP 148Giấy, Hoàng 104 Trần Tử Bình, Tổ 18, Phường Nghĩa Tân,CNXHKH, Quận CầuHọc Giấy, TP Hà Nội A1-2202 Hà Nội Quốc viện BáoViệt, chí Cầu Giấy, và Tuyên Khối phố 4, Nguyễn Du, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Hà Tĩnh A1-2203 Nội truyền, số 36 XuânAnh, thủy,Hà Nội Tập Thể Công ty Cầu 11, Hải Bối, Đông A1-2204 Cầu giấy, HN
2,459,493,345
1,721,646,000
Gia Đình Ông Quảng, Bằng Lục, Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh A1-2205
74 Doãn Kế Thiện, Cầu Giấy, Hà Nội 217 La Thành, Đa, Hà P202, D13 khu 217 Đường La Thành, P. Ô Chợ Dừa,Đống Đống Đa, Hà Nội Số 2 ngõ 395 2,291,738,043 1,604,218,000 A1-2207 Nội đô thị Đặng đường Cổ Xá, Gia-Ninh Lâm, Nhuế P. Cổ Việt Vân, Việt Thống, Quế Võ, Bắc 2,455,863,525 1,719,106,000 A1-2208 Hà Nội Nhuế 2 Q. P905 - Chung Bắc Từ cư Tecco A-Đội 1, Vũ Xá, Thượng Vũ, Kim Thành, HảiLiêm Dương 2,444,810,484 1,711,369,000 A1-2209 Hà Nội Trung Quang 201 - E1, Tập - Nghệ An P2404, thể Đại Tòa Học Khối 15, P905, Tecco, Quang Trung,TP TPVinh Vinh, 2,493,716,378 1,745,600,000 A1-2210 Nghệ An 27A2, Chung Thương Khu 2, xãMại, Cư Mai Dịch, CầuGiấy, TP Hà Nội Trạm Thản, 201 - B7 tập thể Đồng Xa, Tổ 7, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Greenstars, 2,338,035,782 1,636,624,000 A1-2301 Giấy, Hà Nội huyện PhùVăn 234 Phạm Ninh, Tỉnh Đồng, Cổ Khu 2, xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ Phòng Chính 2,407,005,660 1,684,904,000 A1-2302 Phú Thọ Nhuế 1, Bắc Trị - Học Mạc Thị Viện Kiều Từ Liêm, Hà KTQS Phao Sơn, Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương Oanh- -236 0984 2,061,240,646 578,536,000 A1-2303 Nội Hoàng Quốc 078 388 Công TyTầng Cổ Việt, Cầu Giấy, 12A -Phát Tòa Số 114, Tầng 1, phòng 1, Học viện Kỹ thuật Q sự,Phần Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội 2,050,310,308 1,435,219,000 A1-2304 Hà Nội Vinaconex Triển Quốc Tế Số 6,Láng ngõ 34 Việt Thắng, Căn Hộ 1014 – CT4 Tổ Hợp Thương Mại Dịch Vụ Và Căn Hộ The Pride Khu Đô Thị Hạ, An 196/8/11, Tổ Hưng, P. La Khê, Q. Hà Đôn 2,459,493,345 1,721,646,000 A1-2305 Hà Nội Km 8 + 500 20, Phường An Khánh, Hoài Quan Hoa, Khu 1, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội 2,582,931,708 1,808,053,000 A1-2306 Đức, Hà Quận CầuNội TPCầu Hà Giấy, TP Hà Nội Số 6, ngõ 196/8/11, Tổ 20, Phường Quan Hoa,Giấy, Quận 2,311,738,043 1,618,218,000 A1-2307 Nội P204, P3A08,CT6, Tòa Yên Hòa, Cầu 21B4, CCNội P204 Khu CT6, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà 2,455,863,525 1,719,106,000 A1-2308 Giấy, Hà Nội Greenstars, Tầng 1+2 234 Phạm Văn TòaLộc, Nhà Licogi Đội 1, Thôn Tranh Đấu, Gia Xuyên, Gia Hải Dương 2,444,810,484 1,711,369,000 A1-2309 Đồng, Hà Nội 18, Quang SN 48, Ngách Mê 41,Minh, Ngõ Tổ dân phố số 7, Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình II, Quận NamThịnh Từ Liêm, TP. Hà Nội 2,463,649,117 1,745,600,000 A1-2310 Linh, Hà Nội Quang, Tây Số 15Đống ngáchĐa, Sơn, E9, Tổ 7A, P. Thịnh Quang, Đống HàĐỗ Nội 44,Đa, Ngõ 2,303,820,624 1,612,674,000 A1-2401 Hà Nội Thuận, CầuPhường P1402-CT1A-ĐN2, P1402-CT1A-ĐN2, Khu đô thị Mỹ Đình Khu2, đôTổthịdân Mỹphố Đìnhsố2,11, TổPhường dân Phường phố Mỹ số Đình 11, II, QuậnMỹ Nam Đình TừII,Liêm, QuậnTP. NaH Số Nhà 2,371,781,187 1,660,246,000 A1-2402 Dền, Quận Hai 32/239 Đà Bà Trưng, HàBà Trưng, Hà Nội Nẵng, Cầu Số 15 ngách 44, Ngõ Đỗ Thuận, Phường Cầu Dền, Quận Hai 2,011,368,832 1,407,957,000 A1-2403 Nội Tre, Ngô Hải Hải Phòng 32/239 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Quyền, Ngô Quyền, 2,020,598,450 1,414,420,000 A1-2404 Phòng 2,582,931,708
1,808,052,000
A1-2206
2,423,793,443
1,696,656,000
A1-2405
2,544,105,752
1,781,798,000
Phòng 710 Tòa 27A1 Greenstar - 234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội A1-2406
Số 41 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
vụ, Trường THCS Và THPT Nguyễn Tất Thành 136 P2004 -- Tòa Xuân Thủy, 27A1 - Chung Cầu Giấy, Cư Greenstar Kim Đái 1, Xã Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP. HàHà Nội 2,278,200,413 1,594,740,000 A1-2407 Nội - 234 Phạm Đường Trương Hán Siêu, Khu Đô Thị Mới Hòa Vượng, Xã Lộc Văn Hòa,Đồng, ThànhHàphố Nam Định, Tỉnh Nam Đ 2,419,924,059 1,693,948,000 A1-2408 Nội Phan Thị Thanh Hải, Nguyễn Tập thểThị Bốt Lan, điện, Khoa ĐạiKhoa học cảnh học cơ sátbản, nhân Trường dân,Khoa Cổ ĐạiNhuế, học Công Từ nghiệp, Hà Nội P. Minh Khai, Q. Cảnh sátLiêm, 2,409,032,770 1,686,323,000 A1-2409 Số 48tế, phố Kinh Học Vĩnh Phúc, Ba viện cảnh sát, Số 1 ngách 189/61 đuòng Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội Số Nhà 18, 2,457,222,968 1,720,055,000 A1-2410 Đình, Hà Nội Cổ Nhuế 1, Đường Đặng Liêm, Văn Ngữ, Tổtỉnh Đắk Lắk 49 Lê Lợi, Phường Tân Lợi, Thành phố BuônBắc MaTừ Thuột, 2,303,820,624 1,612,674,000 A1-2501 Hà Nội 15, P Cốc Lếu, P2512 - Chung Lào Cai cưTP CT6A -Cai, Tổ 15, P Cốc Lếu, TP Lào Cai, Tỉnh Lào 2,371,781,187 1,660,246,000 A1-2502 Tỉnh LàoKiến Cai Phường - Tỉnh Q. HàThái Bình C9c TT Giảng Thôn Đoài, Xã Thụy Dương, Huyện TháiHưng Thụy, P501 Nhà Kim 2,031,368,832 1,421,957,000 A1-2503 Đông Hà Nội Võ, Ba Đình, Cương 2, số phố Hà 34 Ngõ 495 C9c TT Giảng Võ, P. Giảng Võ, Ba Đình,thành thành phố Hà Nội 2,020,598,450 1,414,420,000 A1-2504 Nội Cáo Đỉnh, Xuân P506, XuânTòa Đỉnh, Hoàng Đỉnh, Bắc Từ 21B6, Bắc Từ CCLiêm, Tòa 2,514,393,443 1,760,075,000 Anh Tuấn Liêm, Hà Nội P901, Hà Nội Greenstars, CT1C, Khu đô 234 Phạm Văn thị Thành Tổ 14A, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai,phố Hà Nội 2,545,425,391 1,781,798,000 A1-2506 Đồng, Hà 234 Nội Giao lưu, Số 7 nhà A Phạm Ngõ 24Văn Hoàng Số 108 ngõ 1 ngõ Phạm Tuấn Tài, P.Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, TP.Hà Nội 2,278,200,413 1,594,740,000 A1-2507 Đồng, Nội QuốcHà Việt, Nguyễn ThịCầu Nghĩa Đô, Phòng 2006, tòa nhà 27A3, Chung cư Greenstar, khu đô thị thành phố giao lưu, 234 Phạm Huế, 25, Văn Đồng, Cổ Nhuế 1, Bắ 2,419,924,059 1,693,948,000 A1-2508 Giấy,tầng Hà Nội. tòa nhà Liên lạc qua VINACONEX P2 Nhà I, TT Viện KH Xã Hội, Cống Vị, Ba Đình, Hà9,Nội 2,401,510,170 1,686,323,000 A1-2509 email và ĐT Phạm Hùng, Cầu Giấy, P 1503 B15 - Khu đô thị Đại Kim Định Công - P. Đại Kim - Q.Hà Hoàng Mai - Hà Nội 2,457,222,968 1,720,055,000 A1-2510 Nội Viện lịch sử Đảng - Học P2102, tòa B6, chung cư Greenstar, 234 Phạm Văn Đồng, Nhuế việnCổ Chính trị1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,323,820,624 1,626,674,000 A1-2601 QG HCM, 135 Nguyễn Phong P0901, Tòa A2, Khu đô thị 54 Hạ Đình, ngõ 85, Phố Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội 2,391,781,187 1,674,246,000 A1-2602 Sắc, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Số 4,Hưng ngõ Thôn Giữa, Lạc Đạo, Văn Lâm, Tỉnh Yên P2010 Tòa179, 2,031,368,832 1,421,957,000 A1-2603 Hà Nội Minh Khai, Hai 21B4 Chung P 408 B2, TT Bà Trưng, Hà Cư 4, ngõ 179, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, NhàGreenstars Máy In Hà Nội 2,020,598,450 1,414,420,000 A1-2604 Nội -Tiền, 234 TDP Phạm Văn Đồng, Hà Mai, Hà Nội Hoàng 19, P. Số 6 Ngõ 58 Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Phòng 2102, 2,392,970,236 1,696,656,000 A1-2605 Nội Cổ Nhuế I, Bắc Tòa B4, Chung P310 - Nhà Từ Liêm, HàD cư P 408 B2, TT Nhà Máy In Tiền, TDP Hoàng 19, P. Cổ Nhuế Viện Đo I, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,545,425,391 1,781,798,000 A1-2606 Nội Greenstars, Lường Việt 234 NamPhạm -Q. SốHoàng 8Văn Mai, Thành phố Hà Nội Căn hộ số 207, Tầng 2, Nhà N01, Khu Ba Hàng A, P. Lĩnh Nam, 2,278,200,413 1,594,740,000 A1-2607 Đồng, Hà Nội Hoàng Quốc Phòng 1002, Việt, Cầu Giấy, Số 2CT3B, B5, Xóm 2, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà NộiThủ nhà Số 2,419,924,059 1,693,948,000 A1-2608 Hà Nội Lệ 1, Ngọc 10 Đại lộ Kiều Văn Khánh, Ba Thăng Long, P2-B5, TT Thủ Lệ I, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội Hạnh, Số nhà 2,235,390,308 1,564,775,000 A1-2701 Đình, Hà Nội Phường Mễ đối diện Đình Từphố Hà Nội Thịnh Quang, 6 ngách 562/9 Thụy Khuê - P. Bưởi, Tây Trì, Hồ, Nam Thành 2,301,332,241 1,610,933,000 A1-2702 Liêm, Hà Nội Phố Vĩnh Hồ, Số 44, Ngõ P508 F8 Đống Đa, 158, Đường Cụm 3 Thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc TPHà Hà Nội NgõThọ, 328 1,971,625,203 1,380,138,000 A1-2703 Nội Phan Bá Vành, Nguyễn Trãi, P. Thanh Tổ dân phố Hoàng 20, Phường Cổ Nhuế P. 1, Cổ BắcNhuế, Từ Liêm, Hà Nội 1,941,174,733 1,358,822,000 A1-2704 Hà NộiTrung, Xuiân ThanhXuân, Xuân,Hà Nội P508, F8, Tổ 23 Thanh Xuiân Trung, Thanh 2,352,393,637 1,646,675,000 A1-2705 Hà Nội
2,470,412,755 2,191,125,154 2,348,045,127 2,255,390,308 2,321,332,241 1,959,772,430 1,961,174,733 2,352,393,637 2,470,412,755 2,211,125,154 2,361,882,186 3,082,074,950 2,432,263,818 2,442,716,818 2,034,914,018 2,024,017,557 2,459,443,818 2,385,016,488 2,423,166,525 2,375,597,386 2,366,619,289 2,429,407,531 3,291,052,252 2,533,967,957 2,322,179,370 2,097,271,926 2,086,041,554
Số 29 Ngách 191/43 Lạc Long P1710 - Tòa 21B4 - Chung Cư GreenStar - 234 Phạm VănQuân, Đồng,Tổ Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,729,289,000 A1-2706 11, Phường Tòa Nhà C4, Nghĩa Đô,Đỗ CầuCầu Giấy, Hà Nội Đường Số 29 Ngách 191/43 Lạc Long Quân, Tổ 11, Phường Nghĩa Đô, 1,533,788,000 A1-2707 Giấy, Nội Số 16,Hà A11, Nhuận, Xuân Tập thểBắc Từ Đỉnh, Thôn Mạc Xá, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải ĐHNN, Tổ Nội 5, Dương 1,643,632,000 A1-2708 Liêm, Hà Phường Dịch Hậu,Hà Nội Số 8, Ngách 47, Ngõ 343 Đội Cấn, Vọng Ba Đình, 1,578,773,000 A1-2801 Quận Cầu Hà Cầu Giấy, TP Hà Nội Số 16, A11, Tập thể ĐHNN, Tổ 5, Phường Dịch VọngGiấy, Hậu,TPQuận 1,624,933,000 A1-2802 Nội Số Nhà 68 Phòng B046 TT Cty XDCP số 2 Thăng Long, ngõĐường 689 Phạm Văn Đồng, Hà Nội 1,380,138,000 A1-2803 800A,Tổ 31 Nghĩa 66 Quán Thánh, Quán Thánh, BaPhường Đình, Hà Nội 1,372,822,000 A1-2804 Đô, Quận Cầu Giấy, TP CT8C, Hà Tổ 20B, Thịnh P2334, Số Nhà 68 Đường 800A,Tổ 31 Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,646,676,000 A1-2805 Nội Liệt, Q. Hoàng KĐT Đại Mai, thành phố Thanh, Tầng 1,Thanh nhà Nguyễn Thu Trang 1,235,206,000 Hà Nội Trì,phố Hà Nội Nguyễn Nhật Tảo, Đông Nhà N2, Vĩnh số 11, Thị Thanh Ngạc, Từ Liêm, ngõ Phúc, Đình, 3,Ba đường 1,547,789,000 A1-2807 Bình Hà Nội HàNghĩa Nội 800A, CầuHòa Giấy, Hồng Phong I, Yên Bồng, Lạc Thủy,Đô, Tỉnh 206 CT1B,Bình 1,657,632,000 A1-2808 HàPhú NộiThịnh, Thành phố Minh Giao Lưu, Cổ Phú Thịnh, Minh Phú, Sóc Sơn, HàPhú, Nội Sóc 2,157,452,000 A2-0302 Sơn, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Số 29, Tổ 21, Từ Liêm, Hà Hà Nội phường Mai Đội P1212 chung 3 Ngách 210/38 Phố Đội Cấn, Phường Cấn, Ba Đình, Số nhàNội 37, 1,674,359,000 A2-0303 Dịch, quận Cầu đường cư C2,6,Xuân Khu Võ Thị Giấy, TP Hà F361, Đỉnh,An Bắc Từ 366,408,000 Phượng Nộ i. Liêm, Hà Nộ i. Dương, Yên Phụ,BàTây Hồ, Thành phố Hà Nội 3+4 A7 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Quận Hai Trưng, 1,424,440,000 A2-0305 Hà Nội SN 101,- 21B6 tổ 13,P1808 Nghĩa Đô, Cầu Chung P101, Số Nhà 101, Tổ 19 Nghĩa Đô, Cầu Giấy,Cư Hà Nội 1,416,813,000 A2-0306 Giấy, Hà Nội Greenstar 234Diễn, Phạm VănNam Từ Liêm, TP. Hà Nội P404 A3 - Đô Thị Mỹ Đình 1 - Tổ Dân Phố Số 6, Phường Cầu Quận 1,721,610,000 A2-0307 Đồng, Hà Nội
ngõYên 234Phong I, Yên Trung, Bắc Nin Văn phòng Main, Công ty TNHH Sam Sung Electronic Việt NamA2, ( KCN 1,669,511,000 A2-0308 đường Hoàng 36B ngõNhà 16 + P2206 Quốc Việt, Cổ 17 Đông 415A - B1 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 24T1, Khu Đô 1,696,217,000 A2-0309 Nhuế, Hà Nội Quan, Nghĩa Thị Trung Hòa Đô, Cầu Giấy, Chính, Số 36 ngõ 16 + 17 Đông Quan, Tổ 25 phường NghĩaNhân Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,662,919,000 A2-0310 Hà Nội Đường Hoàng Số 23 ngách 31 P303, nhà Đạo Thúy, Hà 167 Đơn Fố TâyTâm, N03, ngách 14 Ngách 41/27 Phố Vọng,ngõ Phường Đồng Hai Bà Trưng, Hà Nội P504 1,656,634,000 A2-0311 Nội Sơn, Đống Đa, 37, ngõ 167, nguyên 2, P302 Tòa nhà Nguyễn Chung thành phố Hà Tây Sơn, cư Bao Sao Bắc, Đống số 4, Số Nhà 53 1,700,585,000 A2-0312 Thị Minh Bì, TổNội Đa, Hà Nội 44, Cụm BT2 Dã Bán Tượng, Đảo Vũ Quang 7, Phú Thượng, Linh Hoàn Kiếm, Đàm ( Tổ Tòa 2,310,320,000 Huy Tây Hồ, Hà Nội. 22P0905, Hà Nội. ), P. Hoàng 27A3, Chưng Liệt, Liệt, Q. Hoàng Cư Số Nhà 53 - BT2 Bán Đảo Linh Đàm ( Tổ 22 ), P. Hoàng Q. Hoàng Mai, Hà Nội Công ty BON 1,773,777,000 A2-0503 Mai, Hà Nội GreenStars, Việt Nam, 234 Văn Tầng 19, 34 Tổ 6, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, HàPhạm Nội 1,277,199,000 A2-0504 Đồng, Hà Nội Láng Hạ, quận Đống Đa, HàBình Phòng 317 Thôn Trung Thôn 2, Xã Kim Trung, Hưng Hà, Thái 1,468,090,000 A2-0505 Nội Nhà D, Số 8 Hoàng Quốc Bảo An, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang 1,460,228,000 A2-0506 Việt, Hà Nội
2,533,967,957
1,773,778,000
2,458,079,370
1,229,039,000
2,476,537,655
1,733,578,000
2,448,422,305
1,713,894,000
2,439,144,885
1,707,401,000
2,486,039,980 3,248,930,908 3,175,803,299 2,533,967,957 2,458,079,370 2,097,271,926 2,067,466,554 2,506,787,957 2,458,079,370 2,497,462,655 2,448,422,305 2,439,144,885 2,486,039,980 3,375,023,835 3,269,531,647 2,608,492,096 2,531,142,251 2,140,954,834 2,148,065,551 2,558,662,096 2,531,142,251 2,550,833,785
Ấp Chóa, Lạc Trung, Dũng Liệt, Yên Phong, Bắc 18 ngõ 117 Trần125 Duy Ninh Phố P1501, Vĩnh Hưng, Phúc, Ba Tầngkhoa 15,Đình, Tòa Viện Hà Nộihọc nhà Charmvit, Năng lượng, Cầu Giấy, nhà A9, sốHà 18 109 Tổ 6, Láng Hạ, Đống Đa, Thành phố Hà Nội A2-0509 Nội Hoàng Quốc Việt, Giấy, Thắng Trí, Căn 11 nhà B1 TT KHXH và NVQG, phường Cống Vị,Cầu quận Ba Đình, Hà Nội A2-0510 Hà Nội Minh Trí, Sóc Sơn, Thắng Trí, Minh Trí, Sóc Sơn, Thành phốThành Hà Nội A2-0511 phố Hà Nội Lạc Trung, 52B Ngách Dũng Liệt, Yên 6/12 Đội Nhân, Dương Thị Phường Phong, Vĩnh Bắc A2-0507 Hương Phúc,Ninh Ba Đình, Thành phố Hà Vũ Thị Thanh Thủy Nội
Số 2, Ngõ 67, 123 Nhà TG1 TT Quân Đội, Tổ 40 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, 2711 TòaThành A2 phố Hà Nội A2-0512 Phố Nguyễn Green Stars, Khả Trạc, Cầu Căn hộ số 234 Phạm Văn Ngõ 6, Doãn Kế Thiện, Tập thể Công An Quận Cầu Giấy, Tổ 4, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà 2,274,252,000 A2-05A01 Giấy, Hà Nội 1711,Q.B6, Đặng Tổ 22, P. Nghĩa Đồng, Bắc Chung cư Quang Đô, Cầu Giấy, Từ Hà Số Liêm, 35 Trịnh Green Stars, 2,223,062,000 A2-05A02 Khánh TP Hà Nội Nội Công Sơn, 234 Phạm SN 16 ngõ Văn 599 Nhật Tân, Tây NhânVọng Cầu Hậu, Đồng, Cổ Tập Thể Viện Máy, Tổ Khu 10, Dịch Cầu P. Giấy, Hà Nội đường Phạm 1,773,778,000 A2-05A03 Hồ, Hà Nội III, thị trấn Nhuế 1, Bắc Văn Đồng, Hưng Hà, Hưng Từ Liêm, Hà TDP 15 Cổ 1,720,656,000 A2-05A04 Vũ Thị Săn Hà, Thái Bình NhuếNội 1 Bắc P2104, Số 7Liêm Ngõ Tòa Từ - Hà B7, Chung cư TDP Hoàng 15 - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội 643/9Nội Đường 1,468,090,000 A2-05A05 Green Stars, Phạm Văn 234 Phạm Văn Cổ Tổ 34 Phường Nghĩa Đô, Quận CầuĐồng, Giấy, TPPhố Hà Nội Số 10, 1,447,227,000 A2-05A06 Đồng, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Cửa Đông, Liêm, Hà Phường Cửa Tập thể Học viện Cảnh sát Nhân dân, Cổ Từ Nhuế, Liêm, Hà Nội CT2BTừ Khu 1,754,752,000 A2-05A07 Nội Đông, Quận ĐTM Nam Hoàn Kiếm, Cường, CổKiếm, Hà Nội Số 10, Phố Cửa Đông, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn 1,720,656,000 A2-05A08 Hà Nội Trung tâm Vật Nhuế 1, Q. A10-TT lý hạt nhân, Bắc Từ Liêm, Intimex, Ngõ Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Tập thể Viện Thiết kế Công trình Cơ khí, Tổ 15, Phường Trung Văn, Quận Viện 1,748,223,000 A2-05A09 HàVật NộiLý 238 Hoàng P203 nhà A25 Hà -Quốc Số 18Việt, Hoàng Dội 05, Phú Thọ, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định 1,713,894,000 A2-05A10 Nội Quốc Việt, 57A Ngô Cầu Giấy, Hà - TP Hà Nội Quyền - P.Giấy P302 - TT Cơ Điện, Tổ 6, Phường Mai Dịch, Quận Cầu 1,707,401,000 A2-05A11 Nội Ngô Quyền P1002 nhàTX Sơn Tây CT5A, 57A Ngô Quyền - P. Ngô Quyền - TX Sơn Tây -KĐT TP-Hà Nội 1,740,228,000 A2-05A12 TPVăn Hà Khê, Nội La 19 ngõ 341 Đội 19/341 Đội Khê, Hà Đông, Cấn, phường Cấn, phường P709 nhà 17T11, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, P1011 Tòa - Hà Nội 2,362,517,000 A2-0601 Hà Nội A308 Nguyễn Liễu Giai, quận Phòng Liễu Giai, Bà LêChung Thị 21B4, Trường Tài Mạnh Hà Ba Đình, thành quận BaĐH Đình, Quyên, Công Phong, Liên Cư Greenstars Nguyên Và 2,288,813,000 A2-0602 Cường phố Hà Nội Hà Nội HNC,Phạm Tầng Dương Hà, Đông Anh, ty - 234 Môi Trường 4 Tòa nhàHà Văn Thành phố Hà Văn Đồng, Hà Nội - Số Diamond 1,825,944,000 A2-0603 Thường Nội Nội Diễn, 41A Phú Tower, Ngõ Bắc Liêm, 632 Từ Lê Đức Tập Thể Trường Cán Bộ Khí Tượng Thủy Văn, Tổ 3,Số Phú Diễn, Bắc ngách 5, Từ Liêm, Hà Nội 1,265,572,000 A2-0604 Hà Nội Thọ, Mỹ Đình, ngõ 106 TừYên, Liêm, HàGiang Hoàng Quốc Đội 7, Khả Lý Thượng, Quảng Minh, Việt Bắc 1,498,667,000 A2-0605 Nội Việt, Nghĩa Phòng Nhà số312, 6, Tân, Cầu Giấy, nhà M1, Tổ Số 2 - Ngách 106/5 Đường Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội ngách 111/68, 1,503,647,000 A2-0606 Hà Nội 14, Mai Dịch, đường Cầu Giấy, Hà Tổ 9 phường Giấy, quận P312 - M1 ngõ 187, Tổ 14, Phường Mai Dịch, Cầu Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,791,062,000 A2-0607 Nội Quan Hoa, P2106 Cầu -Giấy, 21B7 Đào Xuân quận Cầu Giấy, thành phố Hà Greenstar 1,265,572,000 A2-0608 Hưng TP. Hà Nội 234 Phạm Nội Văn Đồng,Quận Bắc Từ 29B Ngõ 58, Đường Trương Định, Phường Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1,785,583,000 A2-0609 Liêm, Hà Nội 1,740,228,000
2,500,322,225 2,511,670,482 2,559,972,430 3,277,555,859 3,175,803,299 2,506,787,957 2,458,079,370 2,097,271,926 2,086,041,525 2,506,787,957 2,458,079,370 2,490,845,095 2,448,422,305 2,439,144,906 2,486,039,980 3,335,447,188 3,246,631,647 2,558,662,096 2,531,142,251 2,140,954,834 2,129,490,551 2,558,662,096 2,531,142,251 2,550,833,785 2,500,322,225 2,490,045,482 2,559,972,430
Số 31, Ngõ 19 Ba Phòng 707, 56/3L - Tổ 3 Khu 2 Tân Lập - Phú Hòa - ThủLiễu DầuGiai, Một - C2 Bình Dương 1,750,224,000 A2-0610 Đình, Hà Nội Xuân Đỉnh, TừTP. Liêm, Xóm 1B, Xã Nội Tập thể F371, Xã Tiên Dược, H. SócBắc Sơn, Hà 1,758,170,000 A2-0611 Hà NộiTrường, Diễn Diễn Châu, Quách 1B, Diễn Trường,60 Diễn Nghệ An ngõChâu, 97 Tỉnh73, 1,791,983,000 A2-0612 Nghệ An Nhẫn, Bắc đường Văn PhòngTP 1013 Giang, tỉnh Liễu tỉnh Bắc nhà Giang. 27A3, Hoàng Văn Thụ,Cao, Bắc P. Giang, 2,294,289,000 A2-0701 Bắc Giang. Giai, Ba Đình, Green Stars, thành phố Hà 232 Phạm Văn Viện Hà Công 2,223,062,000 A2-0702 Đoàn Nam Nội Đồng, Nội nghệ, số 3 Thị Cổ đường CầuNội Số 38, Ngách 4/117,Khối:3, Trần Cung, Nhuế, Hà 1,754,752,000 A2-0703 trấn: Tây Sơn, Vồng, Đức Ngô Quốc Hương Sơn, Hà P18 Thắng, NhàBắc A -Từ 4 1,720,656,000 Tuấn Tĩnh Liêm, Hà Nội Thái Thịnh, Ông Vũ Đỗ 278 Hai Bà Đống Din,Hạ, Công tyNội Trưng, Hùng P18 Nhà A - 4 Thái Thịnh, Láng Hạ, Láng Đống Đa, Hà 1,468,090,000 A2-0705 Đa, Hà Nội TNHH Vương, Phúc Panasonic, Yên, Vĩnh Phúc Tổ 6, phường Hùng Vương, thị xã Phúc Yên, P10 tổ 2A, tầng 17,Vĩnh tháp 1,460,228,000 A2-0706 Phúc Căn 2124, toà Long Biên, Đông, tòa nhà CT12A, khu Lê Thị Xuân Phúc Lotte Center Số 125a Nhà A, Tổ 16 Phường MaiTân, Dịch, Quận Cầu Giấy, ĐTM Kim Văn TP Hà Nội 1,754,752,000 A2-0707 - Văn Hoàn Kiếm, HàThu Nội, số 54 - KimSởLũ, YHà Tế Trần Thị thành phố Hà Phòng Liễu Giai, phường Đại Tuyên Quang 1,720,656,000 A2-0708 Thu Giang Nội Nội -Kim, Số 1quận Đinh Hoàng Mai,quận Hoàng Mai, Hà Nội Tiên Căn 2124, tòa CT12A, khu ĐTM Kim Văn - Kim Lũ, phường ĐạiHoàng, Kim, 1,748,223,000 A2-0709 Hà Nội Phường 23 ngáchTân 31 Quang, TP Tuyên Quang ngõ 167 Tấy Tổ 12, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh SN 70.Quang ngõ 1,713,894,000 A2-0710 Tuyên Sơn,đường QuangLa 612, Trung, Đống Thành, P.Đa, Hà Nội 23 ngách 31 ngõ 167 Tấy Sơn, Quang Trung, Đống P1004 CT3A 1,707,401,000 A2-0711 Đa, Hà Nội Giảng Võ, Khu đô thịQ. Ba Đình, Tp. CổĐống Nhuế, TT Trường đoàn cao cấp TW, Phường Láng Thượng, mới quận SốHà 187 KhuĐa, thành phố Hà Nội 1,243,020,000 A2-0712 Nội P. Cổcông Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Căn hộ 04, tầng 10, CT3A, Khu đô thị mới Cổ Nhuế, binh,phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,342,480,000 A2-0801 Hà Nội Vũ Ninh,thành P611, Tầng 6, Tổ dân phố phố Tòa 21B7, CC Khu công binh, Vũ Ninh, Bắc Ninh, tỉnhBắc BắcNinh, Ninh Đống 6, 2,272,612,000 A2-0802 tỉnh Bắc Ninh Greenstars, Phường Cổ ĐỗSốMinh 5 ngách Hậu 234 Phạm Văn2, QuậnMai, 43/164 Cổ Tổ 9, ThịnhNhuế Liệt, Hoàng Hà Nộithuế Chi cục 1,791,062,000 A2-0803 Đồng, Hà Nội Bắc Từ Liêm, Quận NhuếTây 2, Bắc Hồ, Thành phố Hà Từ Liêm, Hà Ngõ 699 Lạc Nguyễn Thị Thu Hồng 1,771,800,000 Nội LongNội Quân, Tây Hồ, Hà Nhang, Xuân Đỉnh, Từ Liêm,P112A12, Hà Nội Tòa nhàTổ 1,498,672,000 A2-0805 Nội 33, Nghĩa-Đô, Internet Lô Cầu Giấy, HàNội 2A Làng Quốc Tổ 33, Phường Nghĩa Đô, Quận CầuSố Giấy, TP Hà 155, khuB4, B, 1,490,644,000 A2-0806 Nội P904, Tòa Thăng TT Học viện TTTếHọc viện CCCầu Long, Cảnh Cảnh Xóm 8, Cổ Nhuế 2, sát BắcND, Từ Liêm, Hàsát NộiND, Greenstars, 1,791,062,000 A2-0807 Giấy, Hà Nội Cổ Nhuế 2, Bắc 234 CổPhạm Nhuế 2, Văn Nguyễn Từ Liêm, TP Hà Bắc Từ Liêm, Đồng, Cổ 1,771,800,000 A2-0808 Văn Sáng Nội TP Hà1,Nội Nhuế Bắc P2002 Mỹ Từ Liêm, Hà ĐìnhBình Plaza, 02, Đông La, Đông Hưng, Tỉnh Thái 1,785,583,000 A2-0809 Nội 138 Bình, SNTrần 37, TDP Nam Từ Liêm, Phong, Tổ dân phố số 4, Tiểu Khu 9, Lương Sơn,Tân Lương Sơn,P.Hòa Bình 1,750,224,000 A2-0810 HàPhương, Nội Thụy Bắc Từ Số 35, TDP Đình, Thụy Phương, Bắc Từ Quận Liêm, Hàngõ Nội 1,743,233,000 A2-0811 Liêm, Hà Nội 125, phố Vĩnh Phúc, Ba Đình, Số 35, ngõ 125, phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội 1,791,980,000 A2-0812 Hà Nội
3,174,648,835 3,269,531,647 2,468,062,096 2,531,142,251 2,028,904,834 1,980,890,551 2,581,312,096 2,531,142,251 2,425,283,785 2,332,922,225 2,317,045,482 2,365,347,430 2,519,000,000 2,427,292,096 2,349,942,251 1,991,554,834 1,980,890,551 2,400,112,096 2,281,142,251 2,337,398,785 1,903,000,000 1,903,000,000 3,117,398,835 3,046,256,647 2,422,762,096 2,372,592,251 1,991,554,834
Phòng tư,Căn HộĐầu 1802 công ty CP 21B4-B5 - CT2 Ngôi An Khu ĐTsao Thành Bình, 234 Phố Giao Lưu, Phạm VănHà Nội Hoàng TT trường ĐH TC Kế toán, Đông Ngạc,TDP Từ Liêm, 2,222,254,000 A2-0901 Đồng, Hà Nội 20, P.Cổ Nhuế 1, Bắc TừP.Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Khu 2,20, Thị Căn Hộ 1802 - 21B4-B5 - CT2 Khu ĐT Thành Phố Giao Lưu, TDP Hoàng 2,288,671,000 A2-0902 Liêm,Tiền Hà Hải, Nội trấn 406 B - A9 406 B - A9 Huyện TiềnNghĩa Tân - Hải, Nghĩa Khu 3, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Thái Tân Bình 1,727,642,000 A2-0903 Hải, Thái Bình Trần Thị Cầu Giấy Cầu Giấy Thanh thành phố Hà Số thành phố Hà 27, ngõ 1,771,800,000 A2-0904 Huyền Nội Nội 329, đường P309, 21B7, Cầu Giấy, Hà Đồng Hữu Kim Đôi, Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Khu đô thị Ninh 1,420,233,000 A2-0905 Nội Tuyến - Công Green Stars, ty TNHH Phạm Văn Chu Trinh, Hoàn Kiếm, H Công ty TNHH ThyssenKrupp Việt Nam, tầng 7, tòa nhà Sun Red 234 River 23 Phan Alticast, Tầng 1,386,624,000 A2-0906 Cụm 8, Tam Đồng, Cổ 4, Tòa nhà Nguyễn Hiệp, Nhuế, 03 AnPhúc Thổ, PVI, Bắc Số 1Từ 1,806,918,000 A2-0907 Thị Yến Nguyên Thọ, HàGiáp, Nội Liêm, Hà Nội Phạm Văn Đồng Hữu Tứ Kỳ, Hải Bạch, Cầu P2113 1,771,800,000 Tuyến Dương Giấy, HàTòa Nội 27A2 - Chung Cư Greenstars Phòng 1003 - CT2B KĐT Nam Cường - Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,697,699,000 A2-0909 - P1113 234 Phạm B6 Đồng, Chung cưHà P2113 Tòa 27A2 - Chung Cư Greenstars - 234Văn Phạm Văn Đồng, Hà Nội 1,633,045,000 A2-0910 Nội Greenstars, 234quận PhạmThanh Văn Xuân, Hà Nội Số 41 đường Trường Chinh, phường Phương Liệt, 1,621,933,000 A2-0911 Đồng, Hà Nội P714 - CT5 ĐNSốNội 2Nhà - Mỹ82, 18 - Cổ Nhuế - Từ Liêm, Hà 1,655,743,000 A2-0912 Đình 2, Khu Nam Tân Từ Liêm, Hà Nội Giang, Nam Xã Hoàng Kim, Huyện Mê Linh, Thành Phố Hà Trần Thị 1,763,300,000 A2-1001 Nội Trần Trọng Thanh, Nam Tập thể văn Thắng, Nhung, Số 8, Khoa Trực, Nam côngNam quânThanh, đội, ĐTVT đường 82, Đường 21, Tân Giang, Nam Ninh, - K2,Nam Hà 1,335,011,000 A2-1003 Định Mai Dịch, Cầu Trường Cầu Diễn, Đại Tài Trần Đăng Giấy, thành Phòng Nam Từ Liêm, Học Điện Lực Tầng 1,644,960,000 A2-1004 Tựa phố Hà Nội Chính, Hà Nội SốHoàng Nhà 12,8, 235 Tòa NgõNhà 351/65 Quốc Việt, Hà Geleximco Tổ 4, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, HàDân Nội Tổ Phố 1,394,088,000 A2-1005 Nội 36Đại Hoàng Cầu, Đồng, Đống Đa, Hà Tỉnh Thái Bình Phường Thụy Lô 18 CL I, Tổ 35, Phường Trần Lãm, Thành Phố Thái Bình, P902 nhà CT3 396,178,000 A2-1006 Nội Phương, Số 7 Tổ 21, Cầu Diễn, Bắc Ngõ Từ Hà Hà Nội Phường Dịch 332Liêm, Hoàng Tập Thể XN 118, Tổ 56 Cụm 9, Phú Tây Hồ, Số 135A NgõThượng, 1,680,078,000 A2-1007 Nội Vọng, Quận 291 Đường Lạc Công Chất, Phạm Thị Long Cầu Giấy, Hà Quận Bắc Từ Quân, Tổ Số 9 Ngõ 1,596,799,000 Hoan Nội Liêm, Hà23 Nội2 5, P. Nghĩa Đô, Đường Agribank Số 1707, Đỗ Thị Q. Cầu Giấy, Phòng Láng Hạ, Ba Nguyễn 21B5, 1,636,180,000 Tuyết Nga TP. Hà Nội Tòa Đình, Hà Nội Khuyến, Chung CưVăn Hà Văn GreenStars Khu B Tập Thể Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lợi - Tổ Dân Phố Quán, 5, Căn Phường 2613,- Quán, Quận Hà Đông, Hà 1,332,100,000 A2-1011 Đông 234 Phạm Văn tầng 26 tòa Đồng, Bắc Từ A1, chung cư TDP Đống 5, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,332,100,000 A2-1012 Liêm, HàStars, Nội Green 234 Phạm Văn P2313 tòaGiấy, A2, Hà Nội Số 1 ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, tổ 46 Nghĩa Đô, Cầu Số 16 ngõ 2,182,180,000 A2-1101 Đồng, Hà Nội Green Stars 210, TDP 234 Phạm Văn Hoàng 1B ngõ 16 Đông Quan, tổ 25 pjường Nghĩa Đô, quận20, CầuPGiây, TP Hà Nội 2,132,379,000 A2-1102 Đồng, Hà1,Nội Cổ Nhuế Từngõ Liêm, Số 20 475 Hà Nội Số 16 ngõ 210, TDP Hoàng 20, P Cổ NhuếBắc 1, Bắc Từ Liêm, 1,695,924,000 A2-1103 Hà Nội Hà Huy Tập, Số 8, TT5B, Yên Viên, Khu đô thị Gia Tâyphố Hà Nội Số 20/475 Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Gia Lâm, Thành 1,660,814,000 A2-1104 Lâm, Hà Nội Nam Linh 361 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa,Đàm, ĐốngHoàng Đa, Hà Nội 1,394,087,000 A2-1105 Mai, Hà Nội
Xóm 4, Thôn P623 sảnh B, chung D2, Bình Hà, Xã P513, cư 21B7, Giảng Võ, Hà TháiHòa, Yên, Cầu Giấy, Green tổ 33 (mới). P. Trung HàStars, Nội 2,055,190,551 1,438,634,000 A2-1106 Nội Nguyễn huyệnHoàng Đức 234Thôn Phạm Thôn TựVăn Công Thọ, tỉnh Hà Đồng, TP Hà Nha, xã Minh Khoát, xãTòa Ngũ P1213 2,581,312,096 1,290,656,000 A2-1107 Hoàng Hải, huyện Tĩnh Văn Hiệp, Nội huyện 21B5 - Chung Nguyễn Lâm, tỉnh Hưng Thanh Trì, Hà Cư Greenstar 2,531,142,251 1,265,572,000 A2-1108 Xuân Anh Yên Nội - 234 Phạm Văn Đồng, Thôn VânHà Xóm 8, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội 2,421,098,785 1,694,770,000 A2-1109 Nội lũng, Xã An Khánh, Hoài 41B8, 106 Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Hà ngõ Nội 2,332,922,225 349,938,000 A2-1110 Đức, Hà Nội Hoàng Quốc P102,Cầu khuGiấy, tập Việt, Số nhà 1,chất, Nội Xuân, Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang thể Địa 2,317,045,482 1,621,932,000 A2-1111 Hà Nội Phòng71, KHTH, ngách ngõ 121 Trần Trường đào 175, Lạc Long Cung, 17 ngõ 389 Lê Lợi, Lê Lợi, Ngô Quyền, Thành phốCổ Hải Phòng tạo cán bộ 2,365,347,430 1,655,743,000 A2-1112 Quân, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Agribank, 18 Từ Liêm, Hà Hà Nội Trần Hữu 303 H3, TT Quân Đội, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Thành phố 3,302,957,879 2,319,736,000 A2-11A01 Nội Đình, Dực, 136Mỹ Tổ 16, Nam Phường Mai Tổ 24, Mai Dịch, Cầu Giấy, Thành phốTừ HàLiêm, Nội 3,215,388,864 2,250,772,000 A2-11A02 Hà Nội Công ty VNPT Dịch, Quận P12 A20, TT P12, nhà A20, Vina Phone, Cầu Giấy, TP Nguyễn Thị ngõ 120, 136 Tổ 16, Phường MaiQuân Dịch,đội, Quận Cầu Giấy, TP Tòa nhà Hà Nội 2,556,470,716 2,045,177,000 A2-11A03 Hà Hoa, Nội Kim Nghĩa Tân, Cầu Internet, Hoàng Quốc lô 2A Phòng HCTH, Phạm Việt Giấy, thành Việt, Giấy, -Trung LàngCầu Quốc tế Tâm Hạ 2,506,787,957 1,754,751,000 A2-11A04 Nga phố Hà Nội Hà Nội Thăng Long, Tầng Mạng CầuHà Giấy, Miền Bắc, Số Xóm 8, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Nội Hà 617Nội. đường 2,120,168,864 1,484,118,000 A2-11A05 5, Ngõ 28, Hoàng Hoa Nhà Số 5, Phạm Hùng, Thám, Vĩnh Tổ 3 Tập thể Đại học Sư phạm Hà Nội, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Ngách 2,108,815,885 1,476,171,000 A2-11A06 Hà Nội Phúc, quận Ba 521/80/29 Tổ Đình, thành Phố Viên 617 đường Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Phúc, BaDân Đình, thành Ông Ngô Vănphố Hà Nội 2,556,470,716 1,789,530,000 A2-11A07 phố Hà Nội 3,Thái Cổ -Nhuế Đội 8,2, Bắc Từ Liêm, P1007 Tòa A3 XómHà Mới, TDP Viên 3, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Nội Phòng 2001, 2,506,787,957 1,754,751,000 A2-11A08 Hà Nội chungLiễu, cư Dương 137 Nguyễn Thăng Long Đức, Hà Ngọc Xóm Mới, Xã Dương Liễu, Hoài Hoài Đức, HàVũ, Nội Garden, 250 2,526,068,408 1,768,248,000 A2-11A09 Nội Trung Hòa, Minh Khai, Cầu Giấy, Hà Phường Minh Thôn Táo, Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội 2,496,972,252 1,498,183,000 A2-11A10 Nội Khai, Quận Hai BàTrưng, Trưng Hà , Nội P2 Nhà 62, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà 2,465,870,283 1,726,110,000 A2-11A11 Hà Nội 746 Đường P507A, TT Láng, Đống Căn 307 A2 Quân khu Thủ 406 Láng Thượng, Đống Đa, Hàhộ Nội Khoa Hàng 2,513,703,280 1,759,591,000 A2-11A12 Đa, HàTông, Nội TT Bê Đô, Ngõ 241, Không Trụ, TT dân XNVũ Liên Tổ phố Dịch, Cầu Học Viện TT XN hiệp Bê tông, Phòng 507, Nhà A, TT Quân khu thủLiên đô, hiệp Tổ 53Mai Mai Dịch, Cầu Đông Ngạc 8, Giấy, Hà Nội 3,346,398,835 2,342,480,000 A2-1201 Giấy, Hà Nội - Ngạc, Số 236 Bê tông, Đông KTQS Đông PhườngHoàng Đông Nguyễn Ngạc, Bắc Từ Đường Bắc TừQuận Liêm, Ngạc, Quốc Việt, 3,269,531,647 2,288,672,000 Đăng Liêm, Hà Nội Bắc Hà TừNội Liêm, Phường Cổ Thành phố Hà Bắc Từ Liêm, Thành phố Nhuế 1, Quận Căn hộ 307 A2 - TT Bê Tông, Tổ dân phố Đông Ngạc 8, Phường Đông Ngạc, Quận 2,581,312,096 1,806,918,000 A2-1203 Nội Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Bắc Từ Liêm, Thành Ph Số Nhuế 17 ngõ Tập Thể Học Viện KTQS - Số 236 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ 1,132 Quận 2,581,765,096 1,419,971,000 A2-1204 Nội Phố Mai Dịch, Giấy, Nguyệt Căn 204 nhà N, TT Văn công Quân đội, MaiCầu Dịch, CầuHà Giấy, Hà Nội 2,159,629,834 1,511,740,000 A2-1205 Nội Thượng, Yên 207B2 - Khu Tân, ÝĐịnh Yên, thể nhà Nguyệt Thượng, Yên Tân, Ý Yên,tập Nam 2,148,065,551 1,503,647,000 A2-1206 Nam Định máy in tiền, 3048 Phạm Số Ngõ 442 Đội 10, Nghĩa, Xúy Xá, Mỹ Đức, Hà NộiVăn 2,581,312,096 1,806,918,000 A2-1207 Đồng, Nội ĐườngHà Phạm VănCầu Đồng, Số 10 Ngõ 13 Tổ 17, Phường Yên Hòa, Quận Giấy,TừTP. Hà Nội 2,550,833,785 1,785,583,000 A2-1209 Liêm, Hà Nội
2,608,492,096
P718, tòa nhà N03 số Cầu Nhà 5, thang 3, Trần Ngách 32/20 Quý Phố Số 50, Ngõ 26 Hoàng Quốc Việt - Tổ 46 Nghĩa ĐôKiên, -Viên, CầuCầu Giấy - Hà Nội 1,764,873,000 A2-1210 Giấy, Hà Nội Phường Đức Số 09A,Đông Tập Thông Thắng, Từ thể Bắc Công ty Lâu, XãBắc Hoàn Đội 2, Sơn Giao, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Giang 1,758,170,000 A2-1211 Liêm, Hà Nội Cp XâyHuyện dựng Sơn, SốsốNhà 15 2Du, Thăng Tiên Tỉnh 1 Ngõ Thôn Đông Lâu, Hoàn Sơn, TiênNgách Du, Bắc Ninh Long, Ngõ 689 1,776,843,000 A2-1212 Bắc Ninh 267 Hồ Tùng Phạm Văn Cầu Đồng, P.TP CổHà Nội Tổ 02 - Phường Cầu Diễn, Quận Nam Mậu, Từ Liêm, 2,294,289,000 A2-1401 Diễn, Hà Nhuế, Q.Nội Bắc P620 - C1Hà Từ Tập thể xí nghiệp Kiến trúc Thăng Long, TDP Hoàng 17, CổLiêm, Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tập Thể 212 2,207,031,000 A2-1402 Nội Học Viện KTQS, 214 - A10, Tập thể Học viện Quốc phòng, Nghĩa Đô, Tân Cầu Giấy, Hà Nội 1,754,752,000 A2-1403 Trần Thị Tú Xuân, Xuân Anh, Phòng Đỉnh, Bắc Từ Tổ Dân Phố Số 4, Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội KhoaHà học 1,720,656,000 A2-1404 Liêm, Nội 167 Vệ Cục Hồ, CNMTTâyPhủ, Hồ, Hà Hàng hải Việt Tổ dân phố 9, Phường Noong Bua, TP Điện Biên Tỉnh Điện Biên 1,468,090,000 A2-1405 Nội Nam, Số 8 20 ngách 88/11, Kim Hoa, Phương Liên,Phạm ĐốngHùng, Đa, Hà Nội 1,460,228,000 A2-1406 Hà Nội B4 TT Trung Đoàn Ngân hàng NN&PTNT số 2 Láng Hạ, Ương Ba Đình, Hà-Nội 1,754,752,000 A2-1407 Tổ 51, Quan P1104 - CT3A Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Nam Cường B4 TT Trung Ương Đoàn - Tổ 51, Quan Hoa, Cầu Giấy, SốHà 5A,Nội ngõ 1,720,656,000 A2-1408 - Cổ Nhuế 120/20 đường Bắc Từ Liêm Hồ Tùng Mậu,417 - C1, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, SốHà 3BNội Ngách 1,733,578,000 A2-1409 Hà Nội P. Mai Dịch, 91/2 Nguyễn Q. Cầu Giấy, Văn Trỗi X8 - Thọ Bi - Tân Hòa - Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình 1,713,894,000 A2-1410 Hà Nội Phương Liệt, Văn phòng Thanh Xuân,Xuân, Hà Nội YA2 Limited, Số 3B Ngách 91/2 Nguyễn Văn11 Trỗi Phương Liệt, Thanh ngách 11 ngách 1,692,264,000 A2-1411 Hà Nội 22280/3, Bãi Sậy, 280/3, Lê LêHà Cầu, Hà Đông, Trọng Trọng Tấn, Xóm 7, Thái Bạt, TòngTấn, Bạt, Ba Vì, Hà Nội 1,740,228,000 A2-1412 Hà Nội Khương Mai, Khương Mai, Nguyễn Thanh Xuân, Thanh Xuân, Thạch Lỗi, 6Hàngõ 575 2,182,180,000 A2-1501 Xuân Tân Số 6Hàngõ Nội575 Số Nội Thanh Xuân, phố Kim Mã, phố Kim Mã, SócHà Sơn, Hà Phường Ngọc Phường Ngọc Thạch Lỗi, Thanh Xuân, Sóc Sơn, Nội 1,511,400,000 A2-1502 Nội Nguyễn Khánh, Quận Khánh, Quận Thị Thanh Ba Đình, Hà Ba Đình, Hà 1,825,944,000 A2-1503 Hiếu Nội Nội
2,083,800,000
1,458,660,000
2,521,247,225 2,511,670,482 2,538,347,430 3,270,033,308 3,152,903,299 2,506,787,957 2,458,079,370 2,097,271,926 2,086,041,554 2,506,787,957 2,458,079,370 2,476,537,655 2,448,422,305 2,417,519,885 2,486,039,980 3,117,398,835 2,519,000,000
1,991,554,834 2,170,355,551 2,174,400,000 2,531,142,251 2,383,433,785 2,416,622,225 2,317,045,482 2,577,272,430
518D1Thanh TrungTrì, Hà Nội Số nhà 29, khu tập thể vật tư thủy lợi, Tứ Hiệp, A2-1504 Tự, P. Trung Tầng 18, Tòa Tự, Q. Đống Lạc Cao Thọ, Vạn Ninh, Gia Bình,nhà Bắc23 Ninh 1,394,088,000 A2-1505 Đa, Hà Chi Cục Hải Thôn 5, Thọ Trung, 23Nội Lạc Quan Quản Lê Công Vực, Triệu Sơn, Trung, Hai BàLý Các KCN 1,519,250,000 Duẩn Thanh Hóa Trưng, HàYên Nội Phong, Đường YP6, KCN Yên 38/23/165 Dương Quảng Hàm, Cầu Giấy, Nội Căn hộ Hà 405, 1,522,080,000 A2-1507 Phong, Huyện nhà D6, TT Yên Phương Mai, SN 31, Hùng Vương 2, Phố Lê Lợi, Phường Nam Bình, TPPhong, Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình 1,771,800,000 A2-1508 Bắc Ninh Phương Mai, Đống Đa, Hà Căn hộ 405, nhà D6, TT Phương Mai, Phương Số Mai, 6 -Nội C4Đống Nhà Đa, Hà Nội 1,668,403,000 A2-1509 máy bê tông Thăng Long, 309 K3, TT Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội 1,691,635,000 A2-1510 Xã Kim Nỗ, 54 Ngõ Đình Huyện Phường P207 B2Đông -Hà Tập Khu C, Cầu Thăng Đông, Long, Kim Nỗ, Đông Anh, Nội 1,621,933,000 A2-1511 Anh, Hà Nội Dương Thanh Nhàn, Thể Đồng Xa, Quốc Quận Hai Bà Mai Dịch, Cầu 1,804,090,000 A2-1512 Tùng Trưng, Hà Nội Giấy, Hà Nội
3,346,398,835 3,246,631,647 2,581,312,096 2,355,600,000 2,159,629,834 2,129,490,551 2,579,992,457 2,395,242,251 2,550,833,785 2,500,322,225 2,511,670,482 2,559,972,430 3,342,534,526 3,238,288,864 2,574,590,716 2,506,787,957 2,138,843,864 2,127,390,885 2,574,590,716 2,506,787,957 2,526,068,408 2,496,792,252 2,379,370,292 2,535,328,280 3,346,398,835 3,246,631,647 2,558,662,096
P78 - A4 Khu Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa 73 - A4 Khu Bắc Nghĩa Tân, CầuTân, Giấy,Cầu Hà Giấy, Nội 2,342,480,000 A2-1601 Hà Nội SN 19D, 250/39/50 P1604 tòa 21B7, GreenStars, 234 Phạm Văn Đồng, Bắc2A, Từ Liêm, Hà Nội Số nhà 2,272,642,000 A2-1602 Kim Giang, Đại Ngách 5/40, Kim, Hoàng Phú 2, Ngõ 5, Hoàng Tổ 26A, Kim Giang, P.Đông Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội 1,806,918,000 A2-1603 Mai, Nội Đồng Tâm, QuốcHà Việt, Lê Hoài Vĩnh Yên, Vĩnh P1505 Cầu Giấy, Hà - CT1 P1005, Tòa 353,340,000 Nam Phúc Nội D22 Ngõ 62 nhà -N04B1, Trần Bình, HàĐa, TP. Hà Nội Thành 247I Ngõ Văn Chương - Phường Văn Chương,Đường Quận Đống 647,888,000 A2-1605 Nội Thái, Dịch Vọng, Đông Tổ dân phố số 2 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ,Phường Q. NamCầu Từ Liêm, Hà Nội 1,490,644,000 A2-1606 Giấy, Hà Nội Ngàn, xã Căn hộThị 2604, A4 Phòng 78 Từ Sơn, Tỉnh Green Chùa Định Chùa HàBắc Phường Đông Ngàn, ThịHàxã- Từ Sơn,27A1, Tỉnh Bắc Ninh Tập 1,806,918,000 A2-1607 Bắcthể Ninh Stars, KĐT Trung - Vĩnh Định Trung Nghĩa Tân, Thành phốNgô Tuấn Yên - Vĩnh Vĩnh Yên Phường Nghĩa Giao lưu, 234 1,676,670,000 A2-1608 Anh Phúc Vĩnh Phúc Tân, Quận Phạm Văn P12A01 Nhà Cầu Giấy,Ba Đồng, CổHà 213 - A3 Tập thể Thành Công, Phường Thành Công, Đình, Hà Nội 21B4 Chung 1,785,583,000 A2-1609 Nội Nhuế 1, Bắc Cư Greenstars P401 Nhà TP. N2, Từ Liêm, -TT 234 Phạm Căn hộ 2604, 27A1, Ct2, Khu Đt Thành phố Giao lưu, Tdp Hoàng 20, Cổđo Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP. Hà N Cục 1,750,224,000 A2-1610 Hà Nội Văn Đồng, Bắc lường chất Từ Liêm, Hà lượng - Cổ Phong Quang, Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang 1,758,170,000 A2-1611 NhuếNội 2 - Bắc Liêm2,- Bắc Hà Từ Liêm, Hà Nội Tập thể Học viện Cảnh sát Nhân dân, TDP Số 2, CổTừ Nhuế 1,791,980,000 A2-1612 Nội Số 38, Ngõ Ngọc Nhà số 9, ngõ 87 Tổ dân phố Tân Xuân 1, P. XuânPhùng Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 435/78 2,339,774,000 A2-1701 Khánh Cục Đường Xuân A84 40 Hàng Đỉnh, Căn Hộ 1010, 21B7, Ct2, Khu Đt Thành Phố Giao Lưu, TDP Hoàng 20,Phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP. Hà P1/H56 - Nội Tổng 2,266,802,000 A2-1702 Bài, Hà Xuân Đỉnh, TT Trại Gà, tổ Cục IV - BCA, Từ Trần Liêm, 18, Phú Diễn, số 80 TDP Cáo Đỉnh 3, Xuân Đỉnh, Bắc TừBắc Liêm, Hà Nội 1,802,214,000 A2-1703 Hà Nội Bắc Từ Liêm, Quốc Hoàn, 406 Vũ Văn thành phố Hà Căn Cầu Hộ Giấy, HàCT2A Khu Dự 1,754,751,000 A2-1704 Tráng Nội Nội P1507 - N07 Án-Nhà B3 ĐN 2ỞXuân Phòng 303, số nhà 23, ngõ 192 Phố Khương Thượng, Đống Khu ĐôLa, Thị Đa, Hà Nội 1,497,191,000 A2-1705 Phường Xuân Mới Dịch La, Quận Tây P.La,Dịch Căn Hộ 406 - CT2A Khu Dự Án Nhà Ở Xuân La, PhườngVọng, Xuân Quận Tây Hồ, TP Hà Nội 1,489,174,000 A2-1706 Hồ, TP Hà Nội Vọng, Cầu Hà Cầu Giấy, TP Hà Nội 9, P.Giấy, P1507 - N07 - B3 - ĐN 2 - Khu Đô Thị TDP Mới Hoàng Dịch Vọng, DịchTP Vọng, 1,802,214,000 A2-1707 Nội Cổ Nhuế 1, Bắc 131 Hạ, SốLáng 6 Ngõ Phạm Thị Từ Liêm, Hà Đống Đa, Hà 93/10 Ngọc Số 24, ngách 1,253,394,000 Thư Nội Nội Trục, Mỗ, 98/43Đại đường Nam Từ Liêm, Cổ Nhuế, P. Nội Số 6, Ngõ 29/27, Tổ 30, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà 1,768,248,000 A2-1709 Nội 2, CổHà Nhuế TừHà Liêm, Số 1 ngõ 81 Tổ 14 Nghĩa Đô, CầuBắc Giấy, Nội Tập thể Kiến 1,498,181,000 A2-1710 Hà Nội Số nhà 29/2 trúc Thăng ngõ 208 Long - Hà TổTrần 3Xóm 16, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Thành phố Nội 1,665,560,000 A2-1711 Cung, Hà NộiĐức Thắng Bắc Liêm Lê Thị Loan Hưng Thái, Tập thể Kiến trúc Thăng Long - Tổ 3 - Đức Thắng -Từ Bắc Từ -Liêm - Hà Nội 1,774,730,000 A2-1712 Hà Nội Trường THCS Hóa Thượng, P1206 - CT2B và THPT Đồng Hỷ, Thái KĐT Nam Hưng Thái, Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên Nguyễn Tất 2,342,480,000 A2-1801 Nguyên Cường,- Đại Cổ Thành Nhuế, Từ họcLiêm, SP Hà TDP Tân Xuân 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ HàNội, Nội 2,272,642,000 A2-1802 Liêm, Nội 136 Hà Xuân Cầu Tổ 2, Khu 1, Yên Thanh, TP. Uông Bí,Thủy, Quảng Ninh 1,791,062,000 A2-1803 Giấy, Hà Nội
2,531,142,251 2,140,954,834 2,148,065,551 2,558,662,096 2,531,142,251 2,550,833,785 2,500,322,225 2,490,045,482 2,538,347,430 3,346,398,835 3,246,631,647 2,581,312,096 2,581,765,096 2,159,629,834 2,105,041,361 2,581,312,096 2,581,765,096 2,550,833,785 2,521,247,225 2,490,045,482 2,559,972,430 3,226,173,835 3,269,531,647 2,599,432,096 2,531,142,251 2,159,629,834 2,148,065,530
Phòng 3A11 B5 - CT2 Khu đô thị Thành phố Giao lưu, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
P1708 Tòa 21B4 Nguyễn Greenstars Số 7 Phan Chu Hồng 234 Phạm Văn Trinh, P. Khai 1,265,572,000 A2-1804 Nhung Đồng, HàTP Nội Quang, Vĩnh Yên, T.P511 - H4Phúc Thanh Giã 2, Khai Quang, TP Vĩnh yên, Vĩnh 1,498,667,000 A2-1805 Vĩnh Phúc Thanh Xuân C1 - 104 KTT - Thanh 212, TânNội 511 H4, Thanh Xuân Nam, ThanhNam Xuân, Hà 1,503,647,000 A2-1806 Xuân Nội Xuân,Hà Xuân Bắc Từ Lai Đông 2, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Tập thể Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Số 236 Đường Hoàng Quốc Đỉnh, Việt, Phường 1,791,062,000 A2-1807 Liêm, Nội P3 nhà A5 Tập Trung Hà CHính, thể Công ty Cơ Lương Tài, Số 5Bắc Nguyễn Lai Đông 2, Trung CHính, Lương Tài, Ninh điện xây dựng 1,771,798,000 A2-1808 Bắc Ninh Số nhà 6BA3 Tri Phương, nông nghiệp và Khu B - Tập BaPhương, Đình, HàQuận Ba Đình, Thành phố H thủySố lợi5Hà Nội, Tri Cục Quân Khí/ Tổng cục Kỹ thuật/ Bộ Quốc phòng, Nguyễn thể Đại 1,785,583,000 A2-1809 Nội học P. Phương Mai, Mỏ (ĐềĐịa nghị gửiChất Đống Đa, TP. thông báo TDP Số 4 -qua Cổ Ngô Thị Thu Hương 1,750,224,000 Hà Nội email) Nhuế 2 - Bắc Từ4Liêm - Hà 2 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội Số nhà 6BA3 - Khu B - Tập thể Đại học Mỏ Địa Chất - TDP Số - Cổ Nhuế 1,743,033,000 A2-1811 Nội 746 Đường P1505 - N07 B3Láng, - ĐN2 - Khu 406 Láng Thượng, Đống Đa, Hà NộiĐống 1,776,843,000 A2-1812 Đa,thị HàDịch Nội đô P03A13 - Tòa Vọng, Cầu Hà Nội 27A2 Tổ dân phố số 2, Phú Mỹ, Mỹ Đình 2, Nam TừChung Liêm, 2,342,480,000 A2-1901 Giấy, Hà Nội cư Greenstar 234 Phạm Tổ 22 Phường Phan Thiết, Thị xã Tuyên Quang, Tỉnh Văn Tuyên Quang 2,272,642,000 A2-1902 Đồng, Hà Nội P12A06, Cụm 12, xã Sen chung cưHà Nội Nhà A3/6 ngõ 126 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, 1,806,918,000 A2-1903 Trần Thị Chiểu, huyện HH2B, Linh Bảo Phúc Thọ, TP Đàm, Hoàng 29 Hai Bà 1,419,971,000 A2-1904 Huyền Hà Nội Mai, Hà Trưng, Nội Q. Hoàn Kiếm, Số 168, Tổ 3,Ninh Tổ 02 khu AD, Phường Hồng Hải, Hạ Long, Quảng 1,511,740,000 A2-1905 Hà NộiĐức Phường Thắng, Bắc Công Ty Cầu 13 - Thăng Long, Tổ 3, Đức Thắng, BắcCT3C TừTừ Liêm, Hà Nội P306 1,490,644,000 A2-1906 Liêm,-Hà NộiNam Cường, TDP2,Hoàng SN 38, khu TT Hóa học, phố Viên 3, P. Cổ Nhuế Bắc Từ7,Liêm, Hà Nội 1,806,918,000 A2-1907 Cổ Nhuế 1, P401 Nhà N2, Bắc Từ Liêm, Xóm 1, Liêm, Thôn P306 - CT3C - TDP Hoàng 7, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ TTHà Cục đo Hà Nội 1,419,971,000 A2-1908 Nội 1,lường Xã Phượng chất Cách, - Cổ Xóm 1, Thôn 1, Xã Phượng Cách, Quốclượng Oai, Quốc TP Hà Nội 1,785,583,000 A2-1909 Oai, TP2Hà Nội Nhuế - Bắc Liêm2,- Bắc Hà Từ Liêm, Hà Nội Tập thể Học viện Cảnh sát Nhân dân, TDP Số 2, CổTừ Nhuế 1,764,873,000 A2-1910 Nội 125 Ngõ 2 Phố Liên Vĩnh Hệ Qua Sâm, P. KDC Tự Xây ( Núi ), Hội Hợp, VĩnhHoàng Yên, Phúc 1,743,033,000 A2-1911 Điện Thoại P2204 - Tòa Nghĩa Đô, Cầu Số nhà 22, Tổ 27A1 - TP. Chung Giấy, Hà Tổ 11, HùngĐô,Cư 11, P. Hùng 125 Ngõ 2 Phố Hoàng Sâm, P. P. Nghĩa Cầu Giấy, TP. Hà Nội Greenstar 1,791,980,000 A2-1912 Nội Vương, TX - TP Vương, TX Giao Lưu Nguyễn Phúc Yên, Vĩnh - 234 Phúc Yên, Phạm 2,258,320,000 Thị Yên Phúc Vĩnh Phúc Văn Bắc SốĐồng, Nhà 27, Từ Liêm, Hà ChợHà Mới, Xóm 7, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, NộiThị 2,288,672,000 A2-2002 Nội Trấn Quang Số 1 Tổ 3, 168 Ngọc Mê phường Láng Khánh, P.T.Phố Hà Nội Tổ Dân Phố Số 4, T.Trấn Quang Minh, Huyện Minh, Mê Linh, 1,819,602,000 A2-2003 Linh, Hà Hạ, Đống Đa, Giảng Võ,Nội Q. Hoàng thành phố Hà Số Ba1,Đình, Hà Thúy Ái 1,265,572,000 A2-2004 Văn Thái Nội NộiĐằng, 2, Phố Bạch Vĩnh Hai BàThị Trưng, trấn 1, Thúy Ái 2, Bạch Đằng, Hai Bà Thịnh, Trưng, Hà Nội 1,511,740,000 A2-2005 Hà Nội Lập Thạch, Thạch, TDP Vĩnh Thịnh, Thị trấn Lập Thạch, LậpLập Thạch, Vĩnh Phúc 1,503,647,000 A2-2006 Vĩnh Phúc
2,521,247,224
Nhà số 9, ngõ 3, đường Cầu Vồng, tổ dân phố số 4, dân phố phường Giáo viên dạy Sinh, Trường THPTTổ Chu Văn An,sốSố 10, Thụy Đức Khuê, Tây Hồ, Hà Nội 1,806,918,000 A2-2007 7, Đông Ngạc, Thắng, quận Bùi Thị Từ Liêm, Hà Vũ BắcVăn Từ Hưng, Liêm, 1,419,971,000 A2-2008 Hòa Nội Hà Nội Tử 54C Quốc Số 10, Ngõ 17 Giám, Đống, Phùng Chí Số 23A, Nguyễn Khang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 1,800,232,000 A2-2009 Đa, Hà Nội Kiên, Nghĩa Cầu Tổ 28, Phường Nghĩa Đô, Quận CầuĐô, Giấy, TPGiấy, Hà Nội 1,764,873,000 A2-2010 Hà Nội
2,511,670,482
1,758,170,000
2,581,312,096 2,581,765,096 2,557,618,591
2,559,972,431 3,397,923,835 3,269,531,647 2,599,432,096 2,531,142,251 2,182,039,834 2,170,355,551 2,598,112,457 2,531,142,251 2,588,498,785 2,537,987,225 2,528,970,482 2,577,272,430 3,330,154,180 3,253,910,256 2,568,891,406 2,518,965,104 2,149,236,849 2,119,153,218 2,587,011,406 2,569,344,406 2,538,451,096
10, 17- Hà Nội CH 307 - A2 - TT Bê Tông - Đông Ngạc - Số Bắc TừNgõ Liêm P1807 - Tòa A2-2011 Phùng Chí 27A1 - Chung Kiên, Cầu Cư GreenStar Số 10, Ngõ 17 Phùng Chí Kiên, Cầu Giấy, HàPhố Nội 6 Ngõ 70 1,791,980,000 A2-2012 Giấy, Hà Nội 234 Phạm Ngọc Khánh, Văn Đồng, Hà Phường 452 Tổ 18 Phường Láng Thượng, Đống Đa, Ngọc Hà Nguyễn ThịNội 2,378,546,000 A2-2101 Nội Khánh, QuậnHồng TDPNhung Minh Ba Đình, Hà Công ty First Lương, TT 6 Ngõ 70 Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội Phòng 907 2,288,672,000 A2-2102 Nội Trust ACPA Thanh Lãng, Tập thể Phòng CT1B Khu đô ViệtXuyên, Nam, Bình cháy, Lãng, NghĩaBìnhthị Nghĩa Đô, TDP Minh Lương, TT Thanh Xuyên, Vĩnh tầng 8, tòa Phúc 1,819,602,000 A2-2103 Vĩnh Phúc Nguyễn Tân, Cầu Giấy, nhà Cổ Nhuế 1, Bình, 1Hòa Hẻm Quỳnh thành phố Hà Bắc Từ Liêm, 106 Hoàng 1,265,572,000 A2-2104 Nga Nội Nghi 174/18/15 Hà Nội Xóm 18C, Quốc Việt, Đường Lạc Đậu Văn Liên, TP Vinh, Cầu Giấy, Hà Long Quân, Số 169 khu 17 Ngõ 1,527,428,000 A2-2105 Đại Nghệ An Nội Phòng 406 - N2 Phường Bưởi, phát đô 115triển - Trần - Nhà ở để bán Quận Tây Hồ,- Tây Hồ, Hà Nội thị- 4ACung Tổ 54 1 Hẻm 174/18/15 Đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận - Tổ dân phố 1,519,250,000 A2-2106 Hà Nội phường La Tổ 54 - Nghĩa P.103 Nghĩa Tân 01 - phường NhàTập thể cửa KhêHà- Đông Phạm Thị Tân Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Mỹ Đình II A13 Đường hàng thực - Hà -Nội Nội( đối 1,819,602,000 A2-2107 Nga Hà Nội quận Nam Từ 800A Nghĩa phẩm, phường diện-cổng Liêm TP. Hà Đô Cầu Giấy Cao Thị Thu Vạn Phúc, quận trường 1,265,572,000 A2-2108 Võ Thị Hải Nội Hà Nội. Uyên - Công Hà Đông, chuyên ty TNHH Nguyễn thành phố Hà SN25, Nguyễn Huệ khu 10, Ogino Việt 1,811,950,000 A2-2109 Thị Quy Nội mới) Nguyễn Thôn Khu 10, Hùng TT Hùng Sơn, Cam Lâm Nam, Lô N-9, Thị Minh Sơn, Thao, Lâm Thao, Đồn,Lâm Xã Minh Khu công Tổ 44, Khu 1,776,592,000 A2-2110 Phương Tỉnh Phú Thọ Phú Thọ P213 nhà A, Nguyễn Quang, Huyện nghiệp Thăng Liên Phương, Tập thể Đại Ngọc Tam Đảo, Tỉnh Long, Đông Tổ 44/02 Liên phường Minh học Luật, Tổ 1,770,280,000 A2-2111 Châu Vĩnh Phúc Hà Nội Nguyễn Phương, Minh Anh, Phương, TP 9, Phường Thị Hải Phương, Việt Việt Tỉnh DịchTrì, Vọng 1,804,090,000 A2-2112 Thành Tập Trì,thể PhúViện Thọdi Hậu, Phú Quận Thọ truyền nông Giấy, Nghĩa 102 / Hậu C1Hà P213 nhà A, Tập thể Đại học Luật, Tổnghiệp, 9, Phường Dịch Cầu Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Phòng 2,331,107,000 A2-2201 Nội SốNghĩa nhà 10/5/7 Phạm Văn Tân, Cầu Giấy, cần Tân, - Bộ487 CHQS ngõ Sơn thành phố Hà Cầu Giấy, Hà Tỉnh Vĩnh đường Cổ 2,277,738,000 A2-2202 ( Phương ) Nội Nội. Phúc Tích Nhuế,- TDP Sơn Vĩnh Yên 6,-P.TíchViên 6, P. CổYên - Vĩnh Phúc Phòng Hậu cần - Bộ CHQS TỉnhTDP VĩnhViên Phúc Sơn - Vĩnh Số 18, ngõ 1,798,224,000 A2-2203 Vĩnh Phúc Cổ Nhuế 2, Bắc Nhuế 2, Bắc 355 đường NgõHà N, Trần Văn Từ Liêm, Hà SN Từ15, Liêm, Xuân Đỉnh, P. Ngách 87/33 1,259,483,000 Tuyên Nội Nội Số 30, tổ 61, Xuân Đỉnh, thể Quân ngách 155/74, Tập Bắc Từ Liêm, đội 361, P. Thôn Lộc, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội đường Trường 1,504,467,000 A2-2205 Hà Nội Xuân Đỉnh, Q. Chinh, phường Số 11, ngách Bắc Từ Liêm, Phương Liệt, 155/164, TDP Tân Xuân 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,483,407,000 A2-2206 Hà TổNội 38 Đô Thanh Xuân, H11, Nguyễn Lân, Tầng 14,Hòa, Số 9 thị Yên Phạm Thành phố Hà Duy Thanh Xuân, Tân, Dịch Ngõ 80, 1,810,908,000 A2-2207 Trung Hà Nội Hà Nội Vọng Hậu, Đường Trung Cầu Giấy, Hà Kính, Yên Xóm 9 Thị Cấm, Xuân Phương, Từ Liêm, HàHòa, Nội 1,413,140,000 A2-2208 Nội Quận Cầu Giấy,Quận TP HàCầu Giấy, TP Hà Nội Số 11 dãy H Đô thị Yên Hòa, Tổ 54B - Phường Yên Hòa, 1,776,916,000 A2-2209 Nội
2,509,109,738 2,477,957,883 2,526,025,355 3,374,156,580 3,253,910,256 2,587,011,406 2,579,344,406 2,143,775,832 2,137,728,218 2,587,011,406 2,569,344,406 2,576,116,096 2,354,042,160 2,492,060,283 2,526,025,355 3,310,045,217 3,207,046,081 2,549,749,336 2,532,082,336 2,118,057,895 2,106,716,220 2,549,749,336 2,532,082,336 2,501,303,032 2,472,697,278 2,463,320,084 2,510,684,130
P6/C64 Tổng cục Cảnh sát, Trung tâm Bộ Công An, Công nghệ, 15C, ngách 47 Phạm Văn Học viện TDP Nhang 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 189/31 Hoàng 1,756,376,000 A2-2210 Đồng, Hà Nội Số nhà 75, KTQS, 236 Hoa Ngõ 2,Thám, Tổ dân Hoàng Quốc phường Liễu Bắc Từ Liêm, Hà Nội P206 - N8, Khu tập thể 212. Học viện KTQS, Tân Xuân, Xuân Đỉnh, phố Phú 1,734,572,000 A2-2211 Việt, Hà Nội Số 182 Phố Giai, quận Ba P404, chung Minh, Phường Vương Thừa Đình, TP Hà P404,phường chung cư cư mini - sốBa Đình, TP Hà Nội CổVũ, Nhuế 2, 15C, ngách 189/31 Hoàng Hoa Thám, Liễu Giai, quận Phường 1,768,219,000 A2-2212 Nội mini - số 03 - Quận 03 - ngách 21 Bắc Từ Khương ngách 21 - ngõ Liêm, - ngõ 401 TP Hà Trung, TDP Phú Minh, P. Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 401 - đường đường Xuân 2,367,176,000 A2-2301 Nội Q.Thanh Xuân Đỉnh Đỉnh - Cáo Xuân, TP Hà Hà Nội Cáo Đỉnh Đỉnh Xuân Căn 415, Nhà N9, Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, 16 ngách 16 Nội ngách 1,789,651,000 A2-2302 Xuân ĐỉnhThụy - Từ Đỉnh - TừThụy Liêm 282/20, 282/20, Cty CP TĐH Bùi Văn Liêm thành thành phố Khuê, Thụy Tân Khuê, Thụy Phát, 1,810,908,000 Thắng phố Hà Hà Nộisố Nguyễn Khuê, TâyNội Hồ, 168 Khuê, Tây Phan Hồ, Thị Lan thành phố Hà Trọng thànhTuệ, phố Hà 386,902,000 A2-2304 Phương Nội Nội Công ty CP Tin Số Nhà A17, Thanh Liệt, học Công Khu Trì, A TTHà Xóm Giữa, Văn Mỹ, Hoàng Văn Thụ, huyện ChươngThanh Mỹ, thành phố Hà Nội nghệ, môi Trường Đại 1,504,467,000 A2-2305 Nội Ninh Môn, trường Học Công Hiền Sóc Vinacomin, Nghiệp Ninh Môn, Hiền Ninh, Sóc Sơn, HàNinh, NộiHà 1,496,410,000 A2-2306 Sơn, Hà Nội tầng 3, Tòa Nội, Minh Số nhà 111, nhà B15, Đại Khai, Bắc Từ Tôn Thất Nguyên Xá 3, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Kim, Khu đô 1,810,908,000 A2-2307 Liêm, Hà Nội Khu 18, Liên Tùng, Liên thị Đại Kim, Bảo, Vĩnh Yên, Bảo, Vĩnh Đại Yên, phường Số 9/28, ngõ 385,402,000 LêNguyễn Thị Liên tỉnh Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc. Dốc Lã, Yên 643 Kim, quận Phạm Văn Trường Thường, Gia Hoàng Mai, Đồng, Cổ Tp 1,803,282,000 A2-2309 Chinh Lâm, Hà Nội Hà Nội Nhuế 1,Vĩnh Bắc 69 Tôngách 15C, Từ Liêm, Hà Hà Nội Diện, Số 24 TT Trung tâm đo lường, Nghĩa Tân, CầuKhương Giấy, 189/31 Hoàng 1,668,492,000 A2-2310 Nội Trung, Thanh Hoa Thám, Xuân, thành phường Liễu 69 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, thành phố Hà Nội 1,749,707,000 A2-2311 phố quận Hà Nội Giai, Ba Số nhà 33 ngõ Đình, TP HàBa Đình, TP Hà Nội 15C, ngách 189/31 Hoàng Hoa Thám, phường Liễu110 Giai,Nguyễn quận Khu tập thể 1,768,219,000 A2-2312 Nội P12A07, tòa Hoàng Tôn, B10, Công ty 21B5, Green Tây Hồ, Hà XD Số 6 Cơ khí 4 và XD Tổ 44, Cụm Số 5,C.TY Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội 21 - 23, phố Stars,Nội số 234 2,317,033,000 A2-2401 Thăng Long, Thăng Long, Bà Triệu, Phạm Văn Kim Nỗ, Đông Bối, Đông phường Hàng Hải Đồng, Công tyCổ CP 2,244,933,000 Lý Thị Hậu Bài, Anh, Hà Nội Anh, Hà Nội quận Hoàn Nhuế 1, Bắc Đầu tư Văn Phạm Thị Kiếm, thành Từ Hà BanLiêm, Phú -TB-TT, Invest, 1,784,825,000 A2-2403 Vân Anh phố Hà Nội Nội Hậu Vũ Thị Phú Diễn, Phú Bảo 177tàng Trung QĐNDVN, Phương Diễn, Từ Liêm, cần Kính, Cầu NgõHà 178 1,392,646,000 A2-2404 Trà Hà Nội Giấy, Nội 201B Ngõ 210 Đường Đình 310 - nhà 4 Hoàng Quốc Thôn, MỹC2 TT Trường Đại học Giao thông vận tải,- Lg Đống Đa, Thành phố Hà Nội tầng tậpThượng, thể P310 nhà 1,482,642,000 A2-2405 Việt, Hà Nội Đình I, Q. Viện Lịch sử ngõ 133 NamNam TừPhong Liêm, Đảng tổ 47II,- Quận Nguyễn Tổ dân phố số 6, Phú Mỹ, Phường Mỹ-Đình Từ Liêm, TP. Hà Nội 1,474,701,000 A2-2406 Hà Nội Nghĩa Tân - SốSắc, Nghĩa 144, tổ 16, Phạm Thị Cầu Giấy - Hà Tân, Cầu Giấy, phường Tân Phòng 1607 1,784,824,000 A2-2407 Thu Nga Tổ 3, Hữu Nội Nghị, Thịnh, Hà TP Nội nhà A tòa Hoà nhà Lê Quang TP Hoà Bình, An Bình, SinhHoà ,khu 1,392,645,000 Thái Hoà Bình. Bình. đôtổ thị Mỹ 20B Đình 1, TừThanh Xuân, Hà Nội phường Thịnh Số 6, Ngách 470/61, Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Phòng 1601 1,750,911,000 A2-2409 Liêm ,Hà Nội. Liệt, quận tòa 21B5 Hoàng chung cư tổ 20B phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai,Mai, Hà Nội 1,730,889,000 A2-2410 Hà Nội Greenstar P1108 - Nhà Phạm Văn N02, Trần Thôn Văn Bút, Xã Trác Văn, huyện Duy234 Tiên, tỉnhQuý Hà Nam 1,724,324,000 A2-2411 Đồng, Hà Nội Kiên, Dịch Vọng,Cầu CầuGiấy, Hà Nội Căn hộ số 601 - Nhà N16 Khu 5,03 ha, Dịch Vọng, 1,757,479,000 A2-2412 Giấy, Hà Nội
2,955,146,081
P519, N8, Khu Tập thể 212 52C, Tổ 24C, Học viện Kỹ Phương Liệt, Thuật Số 41Quân ngõ Thanh Xuân, Sự,43/33 Tân Xuân, Cổ Thành phố Hà Nhuế, Xuân Đỉnh, Từ Phường Trần Thị Kim Dung 2,096,620,000 Nội Liêm, Hà Nội Cổ Nhuế 2, Căn hộ 12, Bắc Liêm, Khu BP.Tập thểHạ,Khu BTừ thể 61 ngõ 562 đường Láng, Láng Đống Đa, Hà Nội Tầng 9,Tập Chung 1,417,277,000 A2-2505 Hà Nội Đại học Mỏ, Cổ Đại học Mỏ, Cư 671 Hoàng Hoàng Nhuế, Từ Liêm, Cổ HoaNhuế, Thám,TừP. 1,490,305,000 Văn Long Hà Nội Liêm, Hà Nội Vĩnh P710Phúc, - CT 4 - 3 Quận Đình, Khu Đô Thị Quận Ba Đình, Hà Nội Căn hộ 12, Tầng 9, Chung Cư 671 Hoàng Hoa Thám, P. VĩnhBa Phúc, P12A11 Tòa 1,263,111,000 A2-2508 Hà Nội Số 104C Nhà Mễ Trì Hạ, 21B5 - Chung C5, Tập Thể Nam Từ Liêm, Cư GreenStar Số 5 - A4 - Tập Thể Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Điện 1, Văn Quán, Hà Đông, TP. Hà Nội Nghĩa Tân, 1,657,650,000 A2-2510 Hà Nội 234 Phạm Phường Nghĩa số 94 Dãy F, Văn Đồng, Hà Tân, Quận 86A Ngõ 1194 Đường Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội TT Đại học 1,724,324,000 A2-2511 Nội Cầu Giấy, Thương Mại, Thành Phố Hà phường Mai Số 104C Nhà C5, Tập Thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội Số 9, Đập 1,757,478,000 A2-2512 Nội Dịch,đường quận 7, Nguyễn Đình Tràn, Giấy, Hà Chiểu, Nguyễn 32, xã Cầu Hiệp số 94 Dãy F, TT Đại học Thương Mại, phường Mai Dịch,Cầu quận Giấy, Thành phố Hà Nội 2,216,844,000 A2-2601 Nội Nguyễn Du, Hai Bà Thuận, huyện Khánh Trưng, thành Phúc Thọ, Hà 2,068,603,000 A2-2602 Toàn phố Hà Nội Nội
2,373,079,336
1,661,156,000
2,532,082,336
1,392,645,000
2,118,057,895
1,482,641,000
2,995,170,217 2,024,682,895 2,121,483,620 1,812,000,000 2,368,072,278 2,455,797,484 2,510,684,130 3,158,153,767
BãiQuốc Việt, Hà Nội Số 7, ngách 1, ngõThôn 238,Cầu, Hoàng A2-2603 Trành, Như 47 Phạm Văn Lê Đại Xuân, tỉnh Đồng, Thạch Lỗi, Thạch Cầu Lỗi, A2-2604 Dương Thanh Hóa Giấy, Nội Thanh Xuân, ThanhHà Xuân, Nguyễn Sóc Sơn, Hà Sóc Sơn, Hà A2-2605 Thị Yến Nội Nội
45 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Số Hà24 NộiNgõ Số 24A Ngách 643, Phạm 1/152 Hoàng VănHàĐồng, P908, CT3, CC The Pride, Tố Hữu, ĐôngP. 2,373,079,336 1,661,156,000 A2-2607 Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Q.P516 - CT1A Nghĩa Đô, Cầu Bắc Từ Liêm, ĐN1 - Mỹ Dương Văn Thuấn208 Nhà 17, 2,482,433,663 1,241,217,000 Giấy, TP Hà Nội Đình Hà2,Nội Nam ngõ 563, Giải Tổ 3, Văn Từ Liêm, Hà Phóng, Giáp 141nhà Đường Ngoại Trạch 1, Tam Hợp,TổBình Xuyên, Vĩnh Phúc Quán, dân Số H20, 2,538,968,032 1,777,278,000 A2-2609 Nội 5 ngách 10 ngõ Hoàng Quốc Bát, phố 2, Hoàng Phường Khu Man Bồi Thổ 1, Việt, Trần Đình Quan Mai, Thành Giấy, Văn Quán, GốcCầu Găng, Phố Tôn Đức 2,465,174,678 1,730,888,000 A2-2610 Đạt phố Hà Nội Hà Nội Nguyễn Quận Đông, ThắngHà(cũ: TT phường Phú Thị Huyền Thành phố Hà Số Lãm, Đông, Trường PTTH 41Hà Ngõ 121 2,376,820,084 1,663,474,000 A2-2611 Trang Đống Nội Hà Nội Đa) Hàng Phố Thái Hà,5 P305, Nhà Phùng Thị Bột, Đống P305, NhàĐa, 5 Đống tầng, Đa, TậpHà thể 2,510,684,130 1,757,478,000 Tuyết Hà Nội Nội tầng, Tập thể Công ty cổ Công ty cổ phần xây P302 - D3 - Tổ 2, Dịchxây Vọng, Cầu Giấy, Hà phần dựng dựng số Nội 02 3,212,577,290 2,248,804,000 A2-2701 Căn hộ số 2214 số 02 Thăng Thăng Long, tòa nhà CT12A 380 Thụy Long, TDP TDP 5 Ngách 124/3, Thụy -Khuê, Thụy TâyHoàng Hồ, Hà Nội Khu đô thịKhuê, 3,061,792,733 2,143,255,000 A2-2702 Khuê, Hà Nội Hoàng 17, Cổ 17, Cổ mới Kim Văn - Trần ThịNhuế Thoa Hà Lương Nhuế 1, Lũ, Bắc Từ - tầng 1, Bắc Từ89 Kim 3 số 2,484,285,198 1,739,000,000 Thắng Liêm, Hà Nội Liêm, Hà Nội phường Đại Hoàng Văn Kim, Q. Hoàng Thái, Thanh Nguyễn Văn Được Số nhà 2,228,170,782 1,559,720,000 Mai, TP Hà Nội. Xuân, Hà16, Nội. Ngõ 2, Đồng Xa, Thăng P. Mai Long, xã Võng La, huyện Đô Công ty TNHH phụ tùng xe máy ô tô Showa Việt Nam, Lô M6, Khu công nghiệp 2,055,699,987 1,438,990,000 A2-2705 Phòng 56B, Dịch, Quận Nhà A3 - Ngõ CầuLa, Giấy, Tiểu Khu 4, Thị trán Ít Ong, Mường SơnHà La 120Nội Hoàng 2,044,692,223 1,431,284,000 A2-2706 Quốc Việt, Phường Nghĩa1, quận Bắc Từ Liêm, Hà N P204 chung cư 7 tầng, ngách 41/354 đường Trần Cung, phường Cổ Nhuế 2,457,105,198 1,719,974,000 A2-2707 Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Hà Tĩnh Tổ Dân Phố I, Phường Nam Hồng, Thị Xã Hồng Lĩnh, Tỉnh 2,457,558,198 1,351,657,000 A2-2708 Nội 1,634,600,000
1,144,220,000
A2-2606
63 ngõ 575 1109, Ct14a2 Kim Mã, Ngọc 1109, Ct14a2 Kđt Nam Khánh, Kđt Nam Thăng 48 Kim Mã Thượng, Cống Vị, BaThăng Đình, Long, Hà Ba NộiP. 2,427,006,902 1,698,905,000 A2-2709 Đình, Hà Nội Long, P. Phú Phú Thượng, Nguyễn Thượng, Tây Tây Hồ, Số TP.7A, Hà P1002, 2,416,612,359 1,691,628,000 A2-2710 Hải Nam Hồ, TP. Hà Nội Lê Đức NộiThọ, Nam Từ Cầu Liêm,Giấy, Hà Nội 3b Nhà H6 TT Trường ĐHSP Hà Nội, Dịch Vọng Hậu, 2,369,169,488 1,658,418,000 A2-2711 Hà Nội 138Liêm, Phạm TDP Tân Xuân 5, Xuân Đỉnh, Bắc Từ HàVăn Nội P1202 CT3C 2,436,751,681 1,705,726,000 A2-2712 Đồng, -Hà NộiKhu Đô Thị Tầng 10, Tòa Lilama 10, Đường Tố Hữu,Mới NamCổ TừNhuế Liêm,- Hà Nội 3,069,452,290 2,148,616,000 A2-2801 P1611, Cổ1/218 NhuếTòa 1, Mỹ B6, CT2, Khu Bắc Từ Liêm, TTCổ Viện Bảo- Cổ vệ Nhuế Đình, P. Mỹ P1202 - CT3C - Khu Đô Thị Mới Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội ĐT Thành phố 3,113,317,733 2,179,322,000 A2-2802 Nội P502, Nhà 5G thực vật - Đông Hà Đình 2, Q. Giaothể lưu, TDP Học Nguyễn Ngạc - Từ Liêm tập Nam Từ Liêm, Hoàng 20, Cổ viện Ninh, 2,348,385,198 1,643,870,000 A2-2803 Tuấn Anh - Hà Nội TPAn Hà Nội Nhuế 1, Bắc tổ dân phố 6, Từ Liêm, Hà phường Văn P1611, Tòa B6, CT2, Khu ĐT Thành phố Giao lưu, TDP Hoàng 20, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,205,520,782 1,543,864,000 A2-2804 Nội Quán, quận Hà Đông, P502, Nhà 5G tập thể Học viện An Ninh, tổ dân phố 6, phường VănHà Quán, quận Hà Đông, Hà Nội 1,924,974,987 1,347,482,000 A2-2805 Nội P209 - C7, - C7, Nghĩa Nghĩa Tân,Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, T Phòng P101A, khu Nhà công vụ Học viện Quốc Phòng, ngõ209 61 Phùng Chí Kiên, Phường 1,914,667,223 1,340,267,000 A2-2806 Bùi Thị Tân, Cầu Giấy, Cầu Giấy, Minh Thành phố Hà Thành phố Hà Trường Cao 2,484,285,198 1,739,000,000 A2-2807 Huyền Nội Nội ANND I, Yên Lệnh - 2, Đẳng B23 TT Trung Sóc Sơn, HàHà Nội Chuyên P206 nhà D5C Khu Tập Thể Trường ANND I, Tiên Dược, Sóc Sơn, Ương Đoàn, 2,409,370,782 1,686,560,000 A2-2808 Nội Ngoại, , Duy Trần Thái Tổ 51, Nguyễn Tiên, Tỉnh Hà Phường Tông, Cầu Quan 2,464,671,902 1,725,270,000 A2-2809 Bá Huyên Nam Giấy, Nội Hoa, Hà Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Liên lạc qua B23 Tập Thể TW Đoàn, Tổ 51, P.Quan Hoa, Q.Cầu Giấy, 2,416,612,359 1,691,628,000 A2-2810 Hà Nội email : doxuanbinh@ P3109, CT6B tổ hợp chung cư và Thương mại Bemes, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, Hà Nội 2,282,669,520 1,597,868,000 A2-2811 gmail.com 2,242,126,681 3,212,577,290 3,113,317,733 2,484,285,198 2,409,370,782 2,055,699,987 2,044,692,223
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh, P. Tổ chức hành chính, Cty CP Ngôi Sao An Bình, 234 Phạm Văn Đồng, Hà N 1,345,276,000 A2-2812 Học viện Kỹ Viện Tích hợp P3-A9, tổ 5Sự, hệ thống, Học Thuật Quân phường Dịch Hoa, 3A9quận ngõThuật 215 Giấy, TP Hà Nội B15-TT Trung ương Đoàn, tổ 1, số phường Quan Cầu 236 đường viện Kỹ 2,248,804,000 A2-2901 Vọng Hậu, Trần Quốc Hoàng Quốc Quân Sự, 236 Võ Hoài quận Giấy, Hoàng Hoàn,Quốc Cầu Việt,Cầu phường 2,179,322,000 A2-2902 Nam Tp Hà Nội Giấy, Hà Nội Cổ Nhuế 1, Bắc P3306 Việt, -Quận HH 1C Bắc Liêm, LinhTừ Đàm, P. Nguyễn Quang ThiTừ Liêm, Hà 1,739,000,000 Nội Hà Nội Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, Mai, TP. Hà Nội P3306 - HH 1C Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng 1,686,560,000 A2-2904 TP. Hà Nội Tầng 20, Tòa ICON - Hà Nội Số 19, Ngõ 25, phố Phạm Thận Duật, MaiNhà Dịch, Cầu4Giấy, 1,438,990,000 A2-2905 243A Đê La Thành,Đống ĐốngĐa, Hà Nội Tầng 20, Tòa Nhà ICON 4 - 243A Đê La Thành, 1,431,284,000 A2-2906 Đa, Hà Nội
2,416,612,359
Phòng 210 - C3 P210 Q. C3Nam TTTừ Liêm, Hà Nội OV 12.27 - KĐT Xuân Phương, Phường Xuân Phương, P209 -- B2 -- Tổ 1,719,974,000 A2-2907 - Nghĩa Tân Nghĩa Tân 6 - PhườngCầu Giấy Hà Cầu Giấy - Hà Dịch Vọng Nguyễn Phương Lan 1,351,657,000 Nội Nội Hậu, Quận Cầu Giấy, TP TP Hà Nội 656Cầu Hoàng P209 - B2 - Tổ 6 - Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Giấy, 1,713,552,000 A2-2909 Hà Nội Hoa Thám, Bưởi, Tổ 36, Cụm 5, Nhật Tân, Tây Hồ, HàTây NộiHồ, 1,691,628,000 A2-2910 Hà Nội
2,390,794,488
Số 1, ngách 68/503, ngõ 68, Đường Phú Diễn, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 1,673,556,000 A2-2911
2,457,105,198 2,457,558,198 2,447,931,902
Căn hộ 1305 Nhà A5 - ĐTM TDP Cầu 7, Đại Kim - Định Thụy Phương, Công - P. Định Bắc Từ Liêm, Công - Q. Nguyễn Việt Cường Hà HoàngNội Mai Trần Thị Thành phố Hà A2-3001 Ngọc Anh Nội
P1305 - Nhà 373 A5 -Thụy ĐTM Đại Phương, Bắc Kim P.- B4 Định TừP602 Liêm, Công - Hà Q. KTX Thăng 2,454,051,681 1,717,836,000 Nội Hoàng Mai Long, Cốm Thành phố Hà Vòng, P. Dịch 3,235,477,290 2,264,833,000 VọngNội Hậu, Q. Số NgõTP4 Cầu04, Giấy, Tổ 11, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Trần 3,113,317,733 2,179,322,000 A2-3002 HàNguyên Nội Hãn, Khu 18, LiênHà Nội 29 BT10 - Khu Đô Thị Lideco, Trạm Trôi,Phường Hoài Đức, 2,457,105,198 1,719,974,000 A2-3003 P1008, Nhà B, P1008, Bảo, TPNhà VĩnhB, Chung cư An Chung cư An Yên, Vĩnh Khu 18, Liên Bảo, Vĩnh Yên, TỉnhSinh, Vĩnh Phúc Sinh, Tổ dân Tổ 2,409,370,782 1,686,560,000 A2-3004 Phúcdân phố 14, phố Tầng14, 11 phường Cầu phường Cầu Nhà Số 4 - Ngõ 42 Phố Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Phòng 15, 2,044,692,223 1,431,284,000 A2-3006 Diễn, quận Diễn, quận Chung Cư Bắc Nguyễn Nam Từ Liêm, Nam TừPhạm Liêm, Căn30 hộ 2205 Hà, 2,484,285,198 1,739,000,000 A2-3007 Anh Tuấn Tp. Hà Nội Tp. Hà Nội chung cư 25 Văn Đồng, tầngGiấy, - TTTM Cầu Hà Sốnhà 7,Ninh ngách Thôn Dọc, Liên Bão, Tiên Du, và Bắc ở Mỹ 2,409,370,782 1,325,154,000 A2-3008 Nộingõ 2/12B, 2 Đình Plaza, tổ Phạm Văn phường 17 Ngõ 2, Tổ 2, Phường Mai Dịch, Quận9,Cầu Giấy, Mỹ TP Hà Nội 2,447,931,902 1,713,552,000 A2-3009 Đồng, Nội Đình II,Hà Quận Nam Từ Mỹ Liêm, Căn hộ 2205 chung cư 25 tầng - TTTM và nhà ở Mỹ Đình Plaza, tổ 9, phường Đình II, Quận Nam Từ Liêm, 2,399,872,359 1,679,910,000 A2-3010 TP Hà Nội 6/28/643 178 Đường Cầu P216, CTB1, Văn TổTDP 20, Hoàng TTPhạm Nghĩa Đô,- 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Số 40 - Tập thể Trung tâm thẩm định côngGiấy, nghệ, 6, Cổ Nhuế P1302 - N01 2,390,794,488 1,673,555,000 A2-3011 Đồng, Hà Nội Nguyễn Phường Quan Phùng Chí Chung Cư Thị Thu Hoa, Quận Cầu Dịch Kiên,Vọng, Cầu Số nhà nhà 21 ngõ 2,454,051,681 1,717,836,000 A2-3012 Hương Giấy, TP21 Hàngõ Nội Số Giấy, Hà Nội Căn hộ 802, Dịchphố Vọng, 258 phố Đội 258 Đội Căn hộ 802, tòa nhà CT3A, Cầu Giấy, Hà Cấn, phường phường Số Nhà 28, Dãy B2, Ngõ 8 Đường Ngô Quyền, Tổ Dântòa Phố 12,CT3A, PhườngCấn, Quang Trung, nhà khu ĐTM Cổ Quận Hà Đông, Thành P 3,195,465,381 2,242,092,000 A2-3101 Nội Trần Thị Liễu ĐTM Giai, Cổ Ba Liễu Giai, Ba khu Nhuế, TDP Báo Điện tử Hồng Đình, thành Đình, thành Nhuế, TDP Hoàng 7,Việt Cổ Giáo dục 3,082,074,950 2,157,452,000 A2-3102 Hạnh phố Hà Nội phố Hà Nội Hoàng 7, Cổ Nam, Nhuếtầng 1, Bắc 6, Lê Thị Nhuế 1, Bắc Từ Từ Liêm, Thôn Thượng nhà 25T1, Hà khu 2,459,443,818 1,229,722,000 A2-3103 Thuyết Liêm, Hà Nội Nội Phan Hộ Nam, xã N05, Hoàng P 27A11, Doãn Hồng Lý, Vũ Đạo Thúy, Cầu 11, Vọng Đức, Chung cư Tân 2,385,016,488 1,669,511,000 A2-3104 Phúc Thư, Thái Bình Giấy, Hà Nội Hàng Bài, Hoàn Việt, Đức Lê Quỳnh Kiếm, thành Thượng, Hoài 2,057,324,018 1,028,662,000 A2-3105 Trang phố Hà Nội Đức, Hà Nội Lô 4 Nguyễn Khánh Toàn CH 05 - T20 Tòa 02 - C37, TDP Số 10 Trung Văn, ĐốiNam DiệnTừ 36Liêm, Hà Nội 2,024,017,557 1,416,813,000 A2-3106 Nguyễn Khánh Toàn, CầuPhố Hồ Chí Minh 117/34 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh, Thành 2,432,263,818 1,702,585,000 A2-3107 Giấy, Hà P103 Nhà Nội B5, ( Ngân Hàng Căn 2205 1,hộ Số 9 Ngõ 174 - Phú Thịnh, TX SơnNgõ Tây, TPPhố Hà Nội 2,385,016,488 1,669,511,000 A2-3108 GPBank) chung cư 25 Khâm Thiên, tầng - TTTM Quận Đống 103 Nhà B5, Ngõ 1, Phố Khâm Thiên ( Số Cũ: P8 N46 Nhà Dầuở ),Mỹ Quận Đống Đa, Hà Nội và Hà nhà 2,423,166,525 1,696,217,000 A2-3109 Đa, Nội Đình Plaza, tổ 9, phường Mỹ Thành phố Hà Nội P408A - D14b, TT Quỳnh Mai, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, 2,375,597,386 1,662,918,000 A2-3110 Đình II, Quận Số 35, Ngõ Nam Từ Liêm, Căn hộ 2205 chung cư 25 tầng - TTTM và nhà ở Mỹ Đình345, Plaza, tổ 9, P2111-B5, phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, Phốngõ 2,366,619,289 1,656,634,000 A2-3111 Hà19 Nội Số nhà 19 SốTP nhà ngõ Khương Trung, Chung cư 14 đường 14 đường Phường Greenstars, Tổ 8, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy,Ngạc, TP Hà Nội Đông Ngạc, Đông 2,412,107,531 1,688,476,000 A2-3112 Số 9, ngách Số Phạm 9, ngách Khương Đình, 234 Văn Công Ty phường Thụy phường Thụy 3/10 đường 3/10 Bắc đường Chu Chiến Quận Thanh Đồng, Từ Cổ phần Phương, quận Phương, quận LiênHà Cơ, Liên 3,202,987,981 2,242,092,000 Quốc Nội Liêm, HàCơ, Nội Máy phát Xuân, Bắc Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Phường Cầu Phường Cầu điện Việt thành Hà thành Hà Diễn,phố Quận Diễn,phố Quận 3,143,716,449 1,729,044,772 A2-3202 Nhật Nội, Việt Nam Nội, Việt Nam Nam Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Thành Công Ty TNHH Cơ Khí và Xây Dựngphố ViệtHà Á Thành phố Hà 2,459,443,818 1,352,833,000 Nội Nội
2,385,016,488
1,669,511,000
1,960,214,018
1,372,150,000
2,024,017,557 2,459,443,818 2,432,716,818 2,439,906,525 2,392,337,386 2,383,919,289 2,487,995,681 3,202,987,981 3,082,074,950 2,432,263,818 2,385,016,488 2,057,324,018 2,024,017,557 2,459,443,818 2,385,016,488 2,439,906,525 2,375,597,386 2,973,987,981 2,432,716,818 2,057,324,018 2,046,307,557 2,439,906,525 2,392,337,386 2,966,259,362 2,898,827,515
Bùi Trọng Cẩn
Bùi Trọng Cẩn - Công ty CP Thủy điện Xóm 9B, Lăng Nậm Mu, Tân Thành, Yên Thành - Bắc Thành, Nghệ Quang- Hà An. Giang.
Số 59 Đường Láng Hạ, Q. Ba Đình, Hà Nội Số 775, đường Vương, Số nhà Phòng 403, Nhà Phòng A Tập Thể 403,Cơ Nhà KhíAQuang Tập Thể Trung, CơHùng Khí Ngõ Quang 805 Giải Trung, Phóng, Ngõ42 805 P.ngõ Giáp GiảiBát, Phóng, Q. Hoàng P. GiápMai, Bát,Hà Q.N 1,416,813,000 A2-3206 Số 10, Ngõ Nguyễn Hùng Vương, 155, đường 191,Giấy, Tổ Dân Quốc Hồng TổBàng, 56, P.Hải Cầu 6/238 LêHà Phố Phương 1,721,611,000 A2-3207 Tùng Phòng Nội Khương Mai, Trọng Lưu Tấn, 2, Vũ Minh Q. Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân, Đông Số 47hộ Ngõ 1,337,994,000 Vũ TP. Hà Nội40 HảiHà Nội Căn 1807, 1, Quận Đa Tổ dân TòaSỹ, 21B4-B5, Hải 20, An,Quận Hải Hải An, Hải Phòng phố 7, Kiến 37C5 Ngõ 191, Tổ Dân Phố Phương Lưu 2, Phường ĐôngNgõ Hải 1, CT2, Khu ĐT 1,707,936,000 A2-3209 Phòng Hưng, Hà Hồ Tùng Mậu, Thành phố giao P1807, Tòa Đông, Hà Mai Cầu lưu, TDPTP. Hoàng B4,Dịch, Hoàng Lê Yến Anh P302 -Green Tầng 4, 1,674,636,000 Nội Giấy, Hà Nội Phạm Thị 20, P. Cổ Nhuế Stars, 234 Tòa Nhà Hồng 1, Bắc Từ Liêm, Phương Phạm Văn Nga, 1,668,744,000 A2-3211 Nhung Hà Nội Đồng, Hà Nội 62 Trương PhòngGiai, 202Cầu Số Công 70 Xuân Đỉnh, Tập Thể ĐH Mỏ, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà NộiBa 2 Núi Trúc, 373,199,000 A2-3212 Giấy, Hà Nội P. Xuân Đình, HàTảo, Nội Q. Hà Bắc Từ ChịNội Trần P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, 2,242,092,000 A2-3301 Liêm,Thanh Hà Nội Phương Tổ 14 Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà- Nội 1,541,037,000 A2-3302 0983 588 538 104 B, C5, 104 B, Nghĩa Tân, Hà Nội Phòng 1111, An Bình Tower, CổC5, Nhuế, Bắc Từ Liêm, 1,702,585,000 A2-3303 Nghĩa Tân, Cầu Số Cầu Giấy, 11, Ngõ 56, Giấy, Thành Ngách Thành 16, phốLêHà Đinh Thị Thùy Trang 1,669,511,000 phố Hà Nội Nội Xóm 5, Xã Hải Văn Hiến, Bắc Phạm Văn An, Hải Hậu, Từ Liêm, Hà 1,440,126,000 Quân Nam Định Nội Công Ty Bảo VănHà Nội B1007 - Ecohome 2 - Đường Tân Xuân,655 BắcPhạm Từ Liêm, Hiểm 1,416,813,000 A2-3306 Đồng, Q. Bắc Vietinbank, TừHà Liêm, Hà Số 21 Ngách Tầng 11, Tòa Yên Thịnh, Phú Thịnh, Sơn Tây, Nội 1,721,694,000 A2-3307 Nội 9/28 Trần Nhà 126 Đội QuốcBaHoàn, Cấn, Đình, Tầng SốHà38Nội TDP Đông Ngạc 6, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Tổ4,Nội 11, 1,192,508,000 A2-3308 Hà Đỗ Đức Dục, Phường Dịch Phòng 304 Nam Từ Liêm, Vọng Hậu, Xã Vũ Di, Vĩnh Tường, VĩnhNhà Phúc 1,707,936,000 A2-3309 HàCông Nội Vụ Quận Bộ CôngCầu An, Giấy, TP Hà 31 Hoàng Số 21 Ngách 9/28 Trần Quốc Hoàn, Tổ 11, Phường DịchNgõ Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Số 3B, Ngách 1,662,919,000 A2-3310 Nội Cầu, P. Ô Chợ 91/2 Nguyễn Q.Trỗi, Đống Văn 7 Nguyễn Đình Chiểu, Nguyễn Du, HaiDừa, Bà Trưng, Hà Nội 2,081,791,000 A2-3401 Đa, Hà Phương Nội Liệt, Căn HộXuân, B6Số 3B, Ngách 91/2 Nguyễn Văn Trỗi, Phương Thanh Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội 1113 Chung 1,337,994,000 A2-3404 Hà Nội 155 Tô Hiệu, Cư Greenstar Nghĩa Đô, Cầu - 234Hà Phạm Thượng Trì, Liên Hồng, Đan Phượng, Nội P506, sảnh A, 1,440,126,000 A2-3405 Giấy, Hà Nội Văn nhàĐồng, E1, CCCổ Nhuế, Từ1,Đa, Hà Nội SN 11 C Ngách 178/45 fố TâyThôn Sơn,Lại P TrungEcohome Liệt, Đống Số nhà 143, 1,432,416,000 A2-3406 Liêm, Hà nội Kim Thị Khu Thượng, Lại Khu Đông Ngạc, B, TT Học B, TT Học Thùy Thượng, Thạch Bắc Từ Liêm, viện Cảnh sát viện Cảnh sát Tầng 4, Tòa 1,707,936,000 A2-3409 Duyên Thất, TP Hà Nội Hà Nội Căn hộ 1206, P603, Nhà Ngô ND, Cổ Nhuế, ND, Cổ Nhuế Thôn Nam nhà văn Tòa OCT1B, OCT1B, KĐT Hoàng Cường, Từ Liêm, Hà 2, Bắcsố Từ xã Tam phòng 1 Khu ĐTM Cổ Liêm, Cổ Nhuế, 1,674,636,000 A2-3410 Oanh Nội Hà Nội Đồng, huyện Thành Công, Nhuế, Xuân Xuân Đỉnh, Kiều Ngọc Mê Linh, Đống Đa,1,HàP. Đỉnh, TDPthành Viên TDP Viên 1,631,443,000 A2-3501 Thắng phố Hà Nội Nội 1, P. Cổ Nhuế Cổ Nhuế 2, Đào Thị 2, Bắc Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, 1,599,527,000 Xoan Hà Nội Hà Nội A2-3205
2,015,752,080 1,982,668,226 2,409,761,059 3,245,215,325 2,116,722,445 2,105,387,920 2,529,701,889 2,507,866,337 2,614,082,713 2,572,401,426 2,639,750,753 2,622,050,507 2,182,188,087 2,170,503,011 2,449,219,935 2,694,621,353 3,355,582,809 2,617,940,091 2,182,188,087 2,170,503,011 2,607,940,091 2,585,119,935 2,684,621,353 2,651,960,233 2,711,083,250 2,696,178,294 2,257,653,730
ngách 23, ngõ 43, Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Khối 12, Phù Quận Bắc Từ Ngô Văn Lỗ, Sóc Sơn, Hà Liêm, TP Hà Công 1,411,026,000 Phúc Nội Nội.ty Xóm Đông, Phú Naiscorp, Nguyễn P312 - B2 - Tổ 28 - Tập thể Đại học Sư phạmMỹ, Hà Xã NộiNgọc - Dịch 101B1 Vọng Hậu - Cầu Giấy - Thành phố Hà Nộ 1,387,868,000 A2-3506 Mỹ, Huyện Khánh Toàn, Số 1, Hẻm Quốc Oai, TP Cầu Giấy, Hà 28/31 Ngõ Nguyễn Đức Chính 1,204,881,000 Hà Nội Nội Phòng 305, Văn Hương, Tòa Nam Tôn Đức P B42 - Số 3 Vọng Đức, Hàng Kiếm,Cư Hà Nội Phòng 816Bài, - LôHoàn Chung 1,784,868,000 A3-0301 Thắng, HàMail: Nội Gửi Qua B Chung Cư Chelsea Park, donga092005 Sông Nhuệ, 116Đô, Trung Số 135A Ngõ 291 Đường Lạc Long Quân, Tổ 5, P. Nghĩa Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,164,197,000 A3-0305 @gmail.com Phường Kiến Kính, Yên 13A, phố Hòa, Cầu Trần Xuân Hưng, Quận Hà Cầu Giấy, Hà 37B Tổ 71, Thổ Đông, phường 1,157,963,188 A3-0306 Hùng Đông, Nội Đồng Nội Quan,Hà Đống Xuân, nhàHoàn 168, Đỗ Thị Đa, thành phố Số quận đườngHàTrần 1,391,336,000 A3-0307 Hoa Hà Nội Kiếm, Nội Xóm Đạo, 3, Phú Hưng tổ Ba 46, Hồng 46, phường Xóm 3, PhúTổ Phương, Ba Vì, Phương, Hà Nội 376,180,000 A3-0308 Vì, HàHà, Nội Hà, thành phố Hồng TP Lương Thị Tổ Yên Bái, tỉnh Yên Bái, tỉnh dân phố số 365 Số nhà 51, Đường 292,112,000 A3-0309 Thu Yên Bái 5, P.Yên PhúBái Đô, Q. ngõ 115, Trần Phúc Diễn, Tổ Phòng 2604, Nguyễn Nam Từ Liêm, Dân Cung, Cầu Phố Số 1, Tòa nhà 1,414,821,000 A3-0310 Thị Hạt TP Hà Nội Giấy, Hà27A3, Nội Xuân Phương, CC Nam TừTừ Liêm, Greenstars, Tổ Dân Phố Số 1, Phường Xuân Phương, Quận Nam Liêm, TP Hà Nội 395,963,000 A3-0311 Hà Nội Đàm TDP Trù 4, Cổ 234 Phạm Văn Số 2, nhà 4, Từ Đồng, Bắc Từ Thanh Nhuế Bắc Đường ngách ngõ Số Số318 4, Hà ngách 393,308,000 Bình Liêm, 29, Hà Nội Liêm, Nội Thụy Phương, 98B, phố Hữu 29, ngõ 98B, Quận BắcNghị, TừNội Nghị, phường Hữu TDP Hồng Ngự, Thụy Phương, Bắc phố Từ Liêm, Hà 327,328,000 A3-0505 Liêm, Hà Nội Xuân Khanh, TX phường Xuân Nguyễn Sơn TP Đà Hà Khanh, TX xómTây, 11, xã xóm 11,Đường xãSơn Đà Số 44, 1,193,776,000 A3-0506 Đức Bình Sơn, huyệ Nội n Đô Tây, TP Hà Nội Sơn, huyệ n Nguyễn Văn Chu Thị Lương, tỉnh Đô Lương, Huyên, P. Số 9,Nghệ Ngách 367,383,000 Long Nghệ An tỉnh An Nghĩa Đô, Q. 42/1 Ngõ 106 Cầu Giấy, Hà HoàngHàQuốc 45, Tổ 32, Đại Yên, Ngọc Hà, Ba Đình, Nội 538,924,000 A3-0509 NộiNhuế Việt, Cổ Tổ 9, phường Tổ 9, phường 1,HàBắc Từ Hoàng Hoàng Văn 514 - A12 Nghĩa Tân,Văn Cầu Giấy, Nội Phòng 209, 503,337,000 A3-05A01 Liêm, Hà Nội Thụ, Thái Thụ, TP Thái P505,TP N11B, nhà N11B, Số 4/158, Đỗ Thị Nguyên, tỉnh Nguyên, tỉnh Khu 5,03 ha, phố TrầnBạch Quý Số 4/158, đường 392,691,000 Minh Dụ Thái Nguyên Thái Nguyên Số 4, tầngCầu 1 104, tầng 1 Lương Dịch Vọng, Kiên, Dịch đường Bạch Thượng nhà A1, Tập Đằng, nhà A1, Tập Huyền Giấy, thành Vọng, Cầu Đằng, Thượng Lý, Hồng thể Bệnh Viện thể Bệnh 1,200,203,000 A3-05A05 Trang Hà Bàng, Nội Giấy, Hà Viện Nội Lý,phố Hồng Bàng, E, Tổ 24, E, Tổthành 24, Vũ Hồng Phường thành phố Hải Phường phố Hải Nghĩa Ngã BaNghĩa Kim 1,193,776,600 A3-05A06 Hà Phòng Phòng Tân, Quận Cầu Lớn, Tân, Quận3, Xóm Cafe NamTP Giấy, TP Hà Cầu Giấy, Lương Phạm Nguyên Hường trang, KiQuy, ốt 3, 1,434,367,000 Nội. Hà Nội. Xuân21B6 Nộn,Tòa Đông Anh, Tòa Nhà Lương Quy, Xuân Nộn, Đông Anh, Hà NộiHà 387,768,000 A3-05A08 Nội Greenstars 234 Phạm Văn Hà Nội 105 Nhà A, TT Trần Hưng Đạo, Đồng Nhân, Hai Bà Trưng, 1,476,542,000 A3-05A09 Đồng, Hà Nội P202B, số nhà P202B, số nhà Đại Đồng, Đại 27, ngõ 27, ngõ Mạch, Đông 06 TTĐông Yên Anh, Bệnh Đại Đồng, ĐạiTổ Mạch, Hàviện Nội Đa 195/41/16, 195/41/16, 1,458,578,000 A3-05A10 Anh, Hà Nội Minh, huyện khoa khu vực đường Trần đường Trần SốMinh, 2, Ngõ Phạm Anh Yên Minh, tỉnh Yên Hà Cung, TDP 296/5 Cung, TDP Tập Thể 1,491,095,000 A3-05A11 Văn Hà Giang Giang Hoàng 8, Cổ Hoàng 8, Cổ ĐHCN, Nguyễn Nhuế 1, Bắc Từ Nguyên Nhuế 1,Xá Bắc 3, 404,427,000 A3-0603 Đức Trung Liêm, HN Từ Liêm, HN P. Minh Khai, BắcLiêm, Từ Liêm, TDP Nguyên Xá 3, Minh Khai, Bắc Từ Hà Nội 338,648,000 A3-0605 Hà Nội
2,245,618,101 2,696,178,294 2,783,620,642 2,192,188,087 2,106,203,011 2,527,340,091 2,694,621,353 2,536,410,233 2,247,653,730 2,235,618,101 2,686,178,294 2,561,773,533 2,765,159,994 2,731,519,040 2,783,620,642 2,696,178,294 2,257,653,730 2,245,618,101 2,696,178,294 2,741,519,040 2,696,178,294 2,675,635,401 2,057,653,730 2,245,618,101 2,560,278,294 2,741,519,040 2,670,098,893
34/192 Lý Thường Kiệt, Tổ 13, P. 618 Nơ 2 Phường Kỳ Bá, Pháp Vân - Tứ Phòng Phố C4, Thành Hiệp,- phường Nhà 11 số 14, Lk13 L20 Khu tầng toà Thái Bình, Hoàng Liệt, ngõThái 126/51 Tổ 13, Kỳ Bá, Thịđấu Xã Thái Bình, Tỉnh Bình giá Mậ u nhà Golden 336,843,000 A3-0606 Tỉnh Thái Bình quận Hoàng Xuân Đỉnh, Lương, tổ dân West, Lô 2.5 Nguyễn Mai, phố Bắc phốthành 10, Kiến HH,Từ LêLiêm, Văn Tầng Tòa 1,482,898,000 A3-0607 Thị Quyết Hà Nội Hà 1, Nội Hưng, Hà Thiêm, Nhân Nhà Dinh Le, Nguyễn Đông, TP. Hà Chính, Số 123BThanh Trần 417,543,000 Văn Long Nộ i. Xuân, Nộ i. ĐăngHà Ninh, Giấy, Phố ViệtHà Căn 3008 - Ct12C - Khu Đô Thị Mới Kim Văn Kimty Lũ, P.Cầu Đại Kim, Hoàng Mai, TP. Hà Nội P501, Công 328,828,000 A3-0705 Nội TổTư 4, vấn BếnXD Gót, Hưng, P. Bến P501, TT Cty Lê Thị Việt Trì, Phú1, TVXD Gót, TP Việt đường thủy đường 421,241,000 Nguyệt Cổ Nhuế Thọ1, Bắc Trì, Phú Thọ thủy I, Cổ Trần Thị Từ Liêm, Hà Nhuế, Từ P710Hà - Tòa 379,101,000 A3-0707 Hải Vân Cầu Câu Nội- KP I - Liêm, Nội Nguyễn Số 8, Phạm 21B6 - Khu Hà Viết Bình San - Hà Hùng, Cầu Chi nhánh Chung Cư Số 6/398 Lạch 404,195,000 A3-0709 Duy Tiên - KG Giấy, Hà NộiNgân hàng Greenstars Tray, Phường phát triển 234 Phạm VănBa Đình, Hà Nội Đằng Giang, 7 Ngõ 575 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Tuyên Quang, 380,462,000 A3-0710 Đồng, Hà Nội Quận Ngô Tổ 30, Tân phường Minh Quyền, Hải Hải Phòng Quang, thị xã Xuân, thành Số 6/398 Lạch Tray, PhườngCăn Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, hộ số 403, 1,236,209,010 A3-0805 Phòng Trần Tuyên Quang, phố Tuyên nhà B6B, khu Trung tỉnh Tuyên Quang, tỉnh Trung P403, B6B, SNNam 63, Đ. Đinh Tuyên P408,Quang Nhà 335,343,000 A3-0806 Kiên Quang P1601, tòa Yên, P. Trung Nam Trung Tất Miễn, Kỳ khách BộCC công 21B6, Nguyễn Hòa, quận Cầu Yên, Cầu Giấy, Lân, Tân an, ngõ 31 Green Stars, 1,477,398,000 A3-0807 Thị Hải Giấy, TP Hà Hà Nội Ngân hàng Thành, TP.Nội 234 Hoàng Cầu, PhạmViệt Văn Số 25, Ngõ Dương Thị Ninh Bình, tỉnh Agribank Đống Đa,CổHà Đồng, 1/52 Nam Nội - CN Cầu 1,408,975,000 A3-0808 The NinhPhạm Bình Đản UyTổ Nỗ, Nhuế 1, Bắc TuấnDị, Tài, 2 Nhà Giấy, 99 SốSố 2, Ngõ Lê Đức Đông Anh, Hà Từ Liêm, Hà Phường Dịch Trần Đăng 4B, Nội Đường 1,520,838,000 A3-0809 Hạnh Nội Vọng Hậu, Ninh, Quận Văn Đức Giai, Quận Cầu Giấy, Cầu Giấy, TP Khối Bình Yên, Đinh Thị Thanh Huyền P310 - Tòa 1,502,336,000 TP Hà Nội Hà Nội P. Hưng Bình, 21B6 Số 49 -Nghệ TT TP Vinh, Greenstar Khối Bình Yên, P. Hưng Bình, TP Vinh, ĐịnhNghệ CanhAn 417,543,097 A3-0812 An 234 Phạm Văn Định Cư, Ngõ Đồng, Bắc Từ Hà Nội Hoàng P505 - Nhà B - Khu 7.2Ha, P. Vĩnh Phúc,100/34 Ba Đình, TP. 404,427,000 A3-0903 Liêm, Hà Nội Việt, SốQuốc 5+7 Ngách Xuân La, Tây 82/10 Phố 7C-17B TT Bộ Lao Động TB-XH, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội 10 -10, Tậ p SốSố nhà Tổ 338,648,000 A3-0905 Hồ, Hà Nội Nghĩa Tân, thể Tổng Cục 7, phố Tân Cầu Giấy, Hà VINam Bộ Công Tổ Xuân 6, TânTrường, Thịnh, Phố Bùi, Xuân Ngọc, Định 336,843,000 A3-0906 Nội An, ngáchTân 30 Thịnh, Tân phường Số Anh 21nhà -Việt Tậ41, pTrì, thể Dân, ngõQuang, 100 Đỗ Anh Số Dân, TP Việt đường 1003 -Quốc B4 Tổng Cục VI Bộ Hoàng 404,430,000 A3-0907 Tuấn Phú Thọ Trì, PhúStar, Thọ KOMENSKEHO, Green Công An, Tổ Việ t , Tổ 18, TậpPhạm thể Học Vũ Bảo PREROV, CH 234 Văn 18, phường phường Nghĩa Tập thể Học viện Cảnh sát, 411,228,000 A3-0910 Nga Séc Đồng, Hà Nội Nghĩa Đô, quậ n Cầu viện Cảnh sát,n Đô, TDPquậ Hoàng Bùi Đức TDP CầuHoàng Giấy, TP Giấy, Hà 16, 16, CổTP Nhuế 404,427,000 Quảng Cổ Nhuế Hà Nộ1,i. Bắc Số1,nhà Nộ i . 737, Bắc Từ đườngthành Kim Phan Huy TừXãLiêm, thành Liêm, Trực Đại, Xã TrựctổĐại, Tổphố 09, phường Bình, 9, 401,345,000 A3-1104 Bình Hà Nội phố Hà Nội Phạm Thị huyện Trực phường huyện Trực Nông Tiến, Nông nhà 10, tổ Thanh Ninh, tỉnhphố Nam SốNinh, tỉnh thành Tiến, TP 7, phốĐịnh Tân 308,648,000 A3-1105 Loan Định Nam Tuyên Quang, Tuyên Quang, Thịnh, SN 28,Tuyên tổ 24, Vũ Đình Tổtỉnh Tuyên tỉnh 03, phố Tân phường Tân phường Bồ 336,843,000 A3-1106 Chiến Quang Quang Phùng Tổ Phú, Tân Dân, Dân, TP Việt 41, phường Xuyên, đường Đức Việt Trì, tỉnh Trì, tỉnh Phú Bồ Xuyên, Thái SốTrần 202 Đường 384,042,000 A3-1107 Quang Phú Thọ Thọ Nguyễn thành phố Thái Tông, Thái HoàngTPQuốc Quang Bình, tỉnh Thái Bình, tỉnh Thái Việt, P. Cổ 411,228,000 A3-1110 Minh Bình Bình Nhuế 1, Q. Bắc Liêm, Phòng A303 - Nhà 11A - TT Đại Học Thủy Lợi, P. TrungTừ Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội 801,030,000 A3-11A03 Hà Nội
2,649,755,446 2,225,831,849 2,213,913,071 2,660,098,893 2,738,313,780 2,714,999,438 2,765,304,915 2,746,692,286 2,519,000,000 2,247,653,730 2,235,618,101 2,550,278,294 2,765,159,994 2,792,415,748 3,345,582,809 3,489,065,037 2,607,940,091 2,182,188,087 2,170,503,011 2,607,940,091 2,585,119,935 2,661,960,233 2,711,083,250 3,226,950,293 3,411,686,988 2,550,278,294 2,550,278,294
Phòng 1901 A, CC Tổng Cục V Bộ Công An, Ngõ 643A Phạm Văn Đồng, Từ La 6,Bắc SốSơn 110 Tổ 5, Quyết Thắng, Thành Phố SơnTầng La, Tỉnh 397,463,000 A3-11A04 Liêm, Hà Nội Lạc Long Quân, Tây Hồ, 46 Nguyễn Xuân Trạch, Xuân Canh, Anh, Hà Nội Số 203 N2, Đông Ngõ Trịnh 1,224,208,000 A3-11A05 HàThị Nội Mây, Khánh Toàn, 40 Phố Vạn Sđt 608 Cầu0914 Giấy, Hà Nhà 1Nhà Ngõ 02/1, Nguyễn Văn Mẫn,Bảo, TrầnPhường Phú, Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang 755,số Số 332,087,000 A3-11A06 Nội Liễu Giai, Quận 880 294/11 Đội Đường Ba Đình, Thành Cấn, BaBiên, Đình, Điện Trần Thị Tuyết Mai 1,463,055,000 phố Hà Nội Hà Nội Thành Phố 540 Đường Yên Bái, TỉnhYên Bái Hoàng Hoa Tổ 50, Phường Minh Tân, Thành Phố Yên Bái, Tỉnh 1,506,073,000 A3-11A09 Yên Bái Tổ 7A, Phường Thám, Bưởi, Tây Nguyễn Thái Số ĐạiHà lộ Nội 540 Đường Hoàng Hoa Thám, Bưởi,P1605, Tây57Hồ, Hồ, Hà 407,300,000 A3-11A10 NộiCT2B, Học, TP. Yên Nguyễn Thái Thôn Trung Hà, KĐT Nam Ngô Phú xã BáiTiến , Tỉnh Yên Học, TP Yên Thịnh, Cường, Cổ P610 - Tòa 1,520,918,000 Nam Bái Bái huyện Mê Linh, Nhuế 1, Bắc 27A2 Hoàng Thị thành phố Hà Greenstars Từ Liêm, Hà1,510,681,000 A3-11A12 Khuyên Nội Nội Văn 234 Phạm Số nhà 122B, Đồng, Bắc Từ Nội ngõ 12, Phan Tập Thể Xí Nghiệp 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà 1,385,450,000 A3-1201 Liêm, Hà Nội Tổ 26, Minh P6 Văn Trường, Đội Số- 195B nhà 97, Lê Quốc Tân, Yên Bái, Cấn, Cầu Giấy, Hà Phường 1,236,209,000 A3-1205 Hùng tỉnh Yên Bái Độiphố Nội13, Cấn, Quận Tổ dân phố 13, phường Tân Ba Ba Đình, Hà phường Tân Quận Thanh, thành P6 - 195B Đội Cấn, Phường Đội Cấn, P310 -Đình, Tòa Hà Nội 1,229,590,000 A3-1206 Nội Thanh, thành phố Điện 21B6Biên Hoàng Mỹ phố Điện Biên Greenstars Phủ, Điện Tập Viện kỹ 383,000,000 A3-1207 Dung Phủ,thể Điện Biên Biên Văn Phạm thuật quân sự, 234 Số 20 ngõ 7, Đồng, Bắc Từ tổ 27, Thủy, phường Phùng Chí Xóm 2, Thôn Đại Phong 1, Xã Phong Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình Căn hộ 32, 414,774,000 A3-1209 Liêm, Hà Nội Nghĩa Đô, quận Kiên, Nghĩa Căn hộ 32, nhà nhà A6 khu Nguyễn A6 Cầukhu Giấy, TP Đô, CầuNghĩa Giấy, TTQĐ, TTQĐ, 1,535,828,000 A3-1211 Việt Bắc Nghĩa HàTân, Nội Cầu Tân,Hà Nội Giấy, Xóm Chùa, xã XómCầu Chùa, xã Trần Thị Giấy, thành thành phố Hà Hương Lạc, Hương Lạc, 1,840,070,421 A3-1401 Mến phố HàLạng Nội NộiLạng huyện huyện Vận tải, Chu Văn Giang, tỉnh Bắc Phòng Giang, tỉnh Phòng Vận tải, Cục Hậu Cần, 523,360,000 A3-1402 Yên Giang Bắc Giang Xóm đoàn 6, Văn1, Cục Hậu Cần, Quân Bùi Đức Quân Văn Xá, Kim Xá, Kim đoàn 1, Phường Bảng, Trung 1,434,367,000 A3-1403 Sơn Bảng, Hà Nam Sơn, HàTp. Nam Phường Trung Mrs. KiềuTam Anh Sơn, TP Tam –Điệp, 0978Ninh 287 Dương Quang Toản 1,200,203,213 Điệp, Ninh Bình 997Bình – Số 2 Láng Hạ, Ba Số 51/155 Khu 03, Lập Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phúc 325,575,000 A3-1406 Đình, Hà Nội Nguyễn Khang, Cầu TDP SNTỉnh 42, Ngõ Khối 03, Thị Trấn Tân Kỳ,Hoàng Huyện12, Tân Kỳ, Nghệ An 1,434,367,000 A3-1407 Giấy, Hà Nội P. Cổ Nhuế 1, 514 Trần Bắc Từ Liêm, Cung, Bắc Từ Nguyễn Quang Hiển 387,768,000 Hà Nội Liêm, Hà3,Nội Tiểu khu 3, Tó, Cò Tiểu Cò Tổ dân phố Số khu 27, ngõ Vũ Văn Nòi, Mai Sơn, Nòi, Mai Sơn, phường Tây 203, Hữu 532,392,000 A3-1410 Đức La Từ SốHưng, Sơn La 17B, Nhật Mỗ, Sơn Q. Nam Tây Phòng Tảo Nam 1 -101AKhu Lê Tiến Liêm, thành Mỗ, Từ 324B - C5, P. Tập Nhà A19 Thể Công 1,491,095,000 A3-1411 Trung phố Hà Nội Liêm, Hà Nội Nghĩa Tân, Q. Đồng Xa Mai Ty Trần Xây Lắp Văn Cầu Giấy, TP Mr Dịch-Chất, Cầu Hóa Đinh Thị Tuyết Mai Vuông Xóm 484,043,000 Hà Nộ i. GiấyHà Nộ2, i. Đông Thôn Ngạc, Đoàn Từ Liêm, Hà Khê, Xã10, Tiên Số 17B - Tập Thể Công Ty Xây Lắp Hóa Chất, Đông Ngạc, Từ Số nhà Tổ Liêm, Hà Nội 1,876,428,000 A3-1502 Nội Động, Huyện 7, phố Tân Kỳ, Tỉnh TổĐộng, 6, TânTứ Kỳ, Tứ 02 Đoàn Khê, Tiên HảiThịnh, Dương 1,402,653,000 A3-1503 Hải Dương Thịnh, Tân phường Tân Đỗ Anh Dân, Việt Trì, Dân, TP Việt 383,000,000 A3-1507 Tuấn Phú Thọ Trì, Phú Thọ
B4 - Nơ 19, khu khu đô thị đô thị mới mới Định Định Công, P. Công, P. Định Định Công, Q. Công, Q. Hoàng Mai, Hoàng Mai, Trần Duy thành phố Hà thành -phố B9 -Hà Số210 48, Ngách 2,561,773,533 2,561,773,533 A3-1508 Sáng Nội Nội Nghĩa Tân 134, Ngõ173 Cầu Giấy - Hà Đường Hoàng 210 - B9 - Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội 2,605,969,040 1,433,283,000 A3-1510 Nội Phòng 12A02, Hoa Thám, Q. Khu VănTP Ba Đình, Số: 39Mã, Phạm Số: 39Hà Phạm 14B Lý Nam Đế, Hàng Hoàn Kiếm, Nội Phòng, Tòa 2,696,178,294 404,427,000 A3-1603 Hà Du, Nội Hữu Du, P. Lộc Nhà Hữu P. Indochina Vượng, TP Lộc Vượng, Plaza - 241TP Trương Thị Hồng Hạnh5 ngách 2,257,653,730 338,648,000 Nam Định Nam Định5 Số 5 - Thủy, Nhà Xuân 123A/19, Thụy Tầng, Tập Thể Cầu Giấy, Hà Hải Phòng ThụyQuận Số 5/19/123A Số 7/146 Lạch Tray, Phường Khuê, Lạch Tray, Ngô Quyền, Du Lịch Công 2,245,618,101 0 A3-1606 Nội Khuê, Tây Hồ, Thụy Đoàn,Khuê, TDP thành phố Hà Tây HàCổ HoàngHồ, 5, P. Nguyễn Kiều Hương 2,471,173,533 1,359,145,000 Nội NhuếNội 1, Bắc Hà 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Số 5 - Nhà 5 Tầng, Tập Thể Du Lịch Công Đoàn, TDP HoàngTừ 5, Liêm, P. Cổ Nhuế 2,775,159,994 416,274,000 A3-1609 Nội Số 3, Ngõ Liên lạcGiáp qua 78/213 Tổ 3, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội SN 139 Nam P104, Tập thể 3,422,494,465 513,374,000 A3-1701 email Nhất, Nhân Sơn, phường BệnhChung viện P1705 Chung P1705 Chính, Thanh An Hoạch, 354, ngõ 29,Nội Tổ 2, Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà cư Đông Đô, Xuân, cư Đông Đô, 2,225,831,849 1,224,208,000 A3-1705 Nội P608 -Hà CT4 thành phố Đội Nhân, ngõ 100, ngõ 100, KĐT Mỹ Đình Nguyễn Thanh Quốc Hóa, Vĩnh Phúc, Ba Hoàng Hoàng Quốc Tổ Dân Phố 2,213,913,071 1,217,652,000 A3-1706 Đức Toản tỉnh Hóa 2, Đình, Hà Nội P207, nhà Ngô Việt,Thanh P.tòa Nghĩa Việt, P. Nghĩa 14, Phường 21 tầng, tiểu Đô, Khánh Đô, Cầu Giấy, Giấy, MỹCầu Đình II, khuTP. đôHà thịNội Nam P207, tòaNội nhà 2,660,098,893 999,015,000 A3-1707 Toàn TP. Hà Quận Nam Từ La Khê, An Lạc, KĐT Liêm, TP Hà phường LaMỹ Đình NamII,LaQuận Khê, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội P608 - CT4 - KĐT Mỹ Đình 2, Tổ Dân Phố 14, Phường 2,748,313,780 412,247,000 A3-1709 Nguyễn Khê, quận Hà 368BNội Quang Văn Đông, thành Trung, Hà 433 Bắc Số 5N4, Ngách 2,704,999,438 1,487,750,000 A3-1710 Vương phố Hà Nội Đông, Hà Nội Nghĩa Tân, 514/43 Thụy Cầu Giấy, Hà Khuê, Phường 433 N4, Bắc Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Nộicứu KhoaHà cấp 3,593,436,988 539,016,000 A3-1802 Nội Bưởi, Quận Bệnh viện Việt Tây Hồ, Hà Tổ 19 phường Số 5 Ngách 514/43 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Pháp, Quận Tây Số Nội nhà 8,1,Hồ, Hà Nội 2,696,178,294 404,427,000 A3-1803 Phạm Thị Mai Dịch, quận ngách Phương Mai, 328/34, Thanh Cầu Giấy, TP Lê Đống Đa, Hà Trọng Số 33, NgõTấn, 46, 2,245,618,101 236,843,000 A3-1806 Hương Hà Nội Nội Tổ 42, Định Định Công, Đường Thụy Số NhàMai, 08 Trần Thị Công, Hoàng Hoàng Phương, P. Đường 2,696,178,294 404,427,000 Tạo Mai, Hà Nộ i. Đông HàNgạc, NộLạc i. Q. Tổ A38 - TT5 Đô Long A38 -Quân, TT5 Đô Bắc Từ Liêm, Trung Tâm Kỹ Bắc Từ Liêm, Hà Nội 6, Phường Tập Thể Công Ty Xây Dựng Vật Liệu Hàthị Nội, Đông Ngạc 7, Đông Ngạc, Văn Quán - thịThuật Văn Quán 2,775,159,994 1,526,338,000 A3-1809 HàVương, Nội Tiêu Hùng Yên Phúc Yên Phúc Chuẩn ĐoPhòng A404, Phúc Yên, phường phường Phúc P1501 HH2e Khu Đô Thị Mới Dương Nội,Phúc Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội Lường Chất chung cư Tân 2,802,415,748 420,362,000 A3-1811 Phúc Hoàng La - quận Hà Hoàng LaVĩnh quận Hà Lượng 1, Minh, Văn Đông - thành ngõ Đông - thành Phòng Thử 36, Hoàng Tậ p thể Việ 3,226,950,293 484,043,000 A3-1901 Thành phố HàTân Nộin Nghiệm phố Hà Nội Tổ 6, Cầu, HàĐiện Nội Máy, Tổ 23, Điện Tử Và Nguyễn Giang, Hà Tĩnh, (Nguyễn Tuấn phường Mai HSLĐ, Tầng 2 2,560,278,294 384,042,000 A3-1907 Hà Lương Dịch, tỉnhQuậ Hà Tĩnh Vũ con trai) n Cầu Nhà 32/58 E - Trần Sốsố08 Phòng 1610 Phòng Giấy, TP Hà Bình, Cầu Hoàng Quốc Nguyễn Ngọc Linh TrungNộ tâm ToàNộ nhà 2,607,759,994 391,164,000 i. TM 1610, Giấy, i. Việt,Hà Quận và Căn hộ TTTM & Căn Cầu Giấy,Đàm, TP P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng chung cư, cư, Căn 2226 Tầng 22 Tòa HH4A - Ô Đất HH4, Lô CC6, KhuP.501 DVTH Nhà HồChung Linh -Và GH4 - Ởhộ 2,629,415,748 394,412,000 A3-1911 Hà Nội phường Đô thị Xala, CT17 ĐôPhúc Thị La, quậ n Hà Hà Đông, Hà Việt Hưng, P. Nguyễn Quang Tùng 2,653,870,642 1,059,629,000 Đông, Hà Nộ i . Nộ i. Hà, Việt Hưng, Q. 116 78 Chùa Vũ Trọng Long Hà Phụng, Cầu Giấy, Hà Cổ ĐộBiên, (Vũ Khí), Thanh Nguyễn Thanh Hằng P601Nội Tòa A2,696,178,294 404,427,000 Nội Gia Khánh, Xuân Trung, Chung Cư Trần Đức Bình Xuyên, Licogi Thanh13Xuân, - 164 2,247,653,730 449,530,625 Quân Tỉnh Vĩnh Phúc Khuất Hà Nội Duy P604 N8 - Tập Thể 212 - TDP Tân Xuân 2, Xuân Tiến, Đỉnh,Thanh Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,235,618,101 335,343,000 A3-2106 Xuân, Hà Nội
2,686,178,294 2,765,159,994 2,741,519,040 2,792,415,748 2,773,620,642 2,246,742,790 2,234,765,586 2,683,138,594 2,761,736,887 2,728,259,239 2,788,860,332 3,513,855,687 2,204,009,968 2,192,208,041 2,738,194,083 3,389,038,637 2,644,019,492 2,137,092,950 2,565,781,290 2,533,617,537 2,640,928,926 2,148,544,326 2,640,928,926 2,666,861,585 2,116,722,445 2,572,401,426 2,629,750,753
Cường, SĐT 0903 447 310 - P.311 TT Tổ 01, phường Thủy Số 12, ngõ Sản, Số Lê Hồng Phong, 127, Lạc 22 NgõLong 20 thành phố Thái Nguyễn Quân, Nghĩa Công P1504, Tầng Nguyễn Bình, tỉnh Thái Hoan, Đô, Cầu Giấy, Phường 16, Hà Chung cư 1,477,398,000 A3-2107 Bá Cường Bình Nội Khánh, 20 Hòe Nhai, Ngọc 137 Nguyễn Ba Nguyên Đình, phường Ngọc Vũ, P.Hà Tổ 05, Lương Châu, Sông Công,Q. Thái 1,520,838,000 A3-2109 Nội Số 47 Phạm Nguyễn Trung Trung Hòa, Q. số 6,98, ngõ Văn quận Đồng,Ba Nhà Số nhà Đỗ Ngọc Trực, Cầu Giấy, Hà Tổ 7 phường 72,ngõ phố72, Hoa phường Mai 411,228,000 A3-2110 Ly Đình, Hàquận Nội NộiYên Yên Hòa, Bằng, Dịch, quận Cầu đường Đinh Văn Cầu Giấy, TP. Hòa, Cầu Trãi, Giấy, Giấy, thành Nguyễn Số Hà 47, Nội ngách Số Hà 47, Nội ngách 1,535,828,000 A3-2111 Mười phố Nội (trụ 26, P. Thượng 26,Hà ngõ Thái ngõ Thái Phùng sởThịnh Cơ quan Bộ Đình, II, P. ThịnhThanh II, P. 1,525,491,000 A3-2112 Việt Bách Thịnh CôngQuang, an) Xuân, Quang, Hà Nội Thịnh TT XD Số 4, Phạm Hà Số Đống Hà Đống Đa, Hà 60, Đa, Ng Văn Thăng Long, 9B ngõ 690337,011,000 A3-2205 Thu Trang Trang, Nội Nội P608 - CT4 K5, TT Đông Ngạc, B. 9B ngõ 690 Lạc KĐT LạcMỹ Long Đình Nguyễn Gia Lộc, Gia Bắc Từ Liêm, Long Quân, 2,Quân, Nhật Tổ Phố 335,215,000 A3-2206 Danh Đức Lộc, Dương HàDân NộiHồ, NhậtHải Tân, Tây Tân, Tây 14, Phường Vũ Cảnh Hồ, thành phố thành phốII, Hà Mỹ Đình 402,471,000 A3-2207 Tùng Hà Nội Nội Nam Từ 12 g4, TT Nông Quận P12 gác 4, TT Phòng Kỹ Liêm, TP Hà nghiệp, ĐồngMỹ Đình BộII, Nông P608 - CT4 - KĐT Mỹ Đình 2, Tổ Dân Phố 14, Phường Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội thuật 414,614,000 A3-2209 Nộicông Giang Nhân, Hai Bà nghiệp, Đồng trình, số 81 Trung Trưng, thành Nhân, Hai Bà Trần Cung, 43/16Hà Trần 409,239,000 A3-2210 Thanh Thôn phố7Hà Nội Trưng, Nội Thanh Nghĩa Tân, 43/16 Trần Nhật Duật, P. Lại Tiến Tuyền - Thanh Giấy, Nhật Duật, P. Cầu TếHà SốTrần 63, Phạm 418,329,000 Phong Trần LiêmTế - Hà Nam Nội Xương, Xương, TP Tuấn Tài, Vũ Đức 405 TP Nam Định, Nam Định, - B5, Nghĩa phường Cổ 1,932,620,000 A3-2502 Lưu tỉnh Định tỉnh Nam Định Tân, Nam Cầu Giấy, Nhuế 1, quận 5B Ngõ 4 Số 6 Đ66 Nam Nguyễn thành phố Hà Bắc Từ Liêm, Phạm Văn 1,212,205,000 A3-2505 Thạc Hùng Số 6 Đ66 Nội Nam Pháp, Hàphường Nội Đồng, Mai Pháp, phường Đằng Giang, Số 14, ngách Số nhàCầu 02, Dịch, ĐằngHuyện Giang,Quế Phong, quận Ngô Khối 7, Thị Trấn Kim36/8, Sơn, Nghệ An Nguyễn ngõ 208/9, 1,205,714,000 A3-2506 Giấy, Hà Nội quậnXuân, Ngô Quyền, thành Viết phố Trần Công Xăng Hoàng Thị Quyền, phốtyHải Khươngthành Mai, dầu Cung, Cổ Bắc Thái, 1,506,007,000 A3-2511 Oanh phố Hải Phòng Phòng Thanh Xuân, Nhuế 1, quận Số 16 Đường Nguyễn Tổ thành phốSơn, Hà Bắc Liêm, 4, Tân Bắc Từ Nam, P. 657,808,000 A3-2601 Thị Hạnh Nội TP Hà Nội Lương Sơn, Phan Đình Thị Hằng: Công, Trần Phùng, Thái Số 55 Nguyễn Thị PhôngSông 25 ngõ 176 Tầng 14,Yên Tòa 396,603,000 Thái Nguyên Nguyên Khối 1, Thị Trấn Tây, Ninh,tòa Quán Trương Định, nhà Số 07 Hẻm Võ Văn Thanh Chương, Lotte Thánh, Ba P. Trương 54 Liễu Số 07 Hẻm 73/26B/3 320,564,000 Minh Tỉnh Nghệ An. Đình, Hà Nộ-i. P608Ba - CT4 Định, Hai Bà Giai, Đình, 73/26B/3 Đường Mỹ0965 Đình Buì Thị Đường Trưng,Nguyễn TP. Hà KĐT Hà Nội Nguyễn Trãi, 2, Tổ Dân Phố 384,867,000 Lân Nội 172 655 Trãi, Khương Khương 14, Phường Trần Đăng Trung, Thanh Trung, Thanh Mỹ Đình P2702 -II, i. 380,043,000 Thuần Xuân, Hà Nộ i. Quận Xuân, Hà Nộ Nam Từ Vĩnh Thái, OCT5B KĐT Liêm, TP Hà Hồng Thái Mỹ Đình Resso, Cổ Nam Từ Liêm, TP Hà Nội P608 - CT4 - KĐT Mỹ Đình 2, Tổ Dân Phố 14, Phường II, Quận 396,139,000 A3-2709 Nguyễn Đông, TX Đông Công NhuếNội 2, Bắc ty TNHH 23Liêm, ngách Quyết Triều, T Quảng TEK-EXPERTS, Từ Hà 173/137 322,282,000 A3-2805 Thắng Ninh Nội Phòng Đội 2, Hà Hải, 54 Liễu 506, Giai, Hoàng Hoa nhà NT5, Nguyễn 530 Hà Hoàng Kỳ, Tứ Kỳ, Ba Đình, Hà Hoa ngách Thám, 40, ngõ 396,139,000 A3-2809 Việt Anh Hải Dương Nội Trần Thám, phường phường Ngọc Thôn Thượng 643, đường Quang Bưởi, quận Tây Hà, quận Ba Lạp, xã Tân Phạm Văn 400,029,000 Vĩnh Hồ, Hà Nội Đình, Hà Nội Tiến, huyện P1203 Đồng, Cổ A, Nhà Bùi Thị Vĩnh Tường, Chung Nhuế, Bắc Từ Cư 671 P801,Hà N10, 317,508,000 A3-3105 Thu Trang tỉnh Vĩnh Phúc Liêm, Nội Hoàng Khu đôHoa thị Thám, Ba Quận Hai Bà Trưng, Hà Nộ Vọng, 112 Dãy Nhà Trẻ ( Nhà D ) TT Trần Hưng Đạo, Phố Thọ Lão, P Dịch Đồng Nhân, 1,414,821,000 A3-3110 Đình, HàDịch Nội Nguyễn Tổ 9, Phú Diễn, phường Minh Bắc Từ Liêm, Vọng, TP Hà 1,446,363,000 A3-3111 Thắng TP. Hà Nội Nội
2,461,074,632
1,353,591,000
2,117,109,077
1,481,976,000
2,105,772,482
1,474,041,000
2,509,939,813
1,756,958,000
2,358,467,659
1,650,927,000
2,395,929,354
1,677,150,000
2,371,338,726
1,659,237,000
2,432,366,939
1,702,657,000
2,613,500,391
784,050,000
2,181,200,492
1,526,840,000
2,169,520,703
1,518,665,000
2,587,286,611
1,811,101,000
2,479,774,113
1,363,956,000
2,470,030,262
1,729,022,000
2,444,411,573
1,711,088,000
2,485,531,897
1,755,316,000
2,169,520,703
1,518,664,000
2,513,132,343
376,970,000
2,479,774,113
1,363,876,000
2,480,607,321
1,740,740,000
2,444,411,573
1,711,088,000
2,533,544,783
1,773,481,000
3,189,807,178
478,471,000
2,701,628,166
405,244,000
2,290,197,745
1,259,608,000
2,664,633,409
1,865,243,000
2,560,871,169
1,792,610,000
tầng 8, Tháp Đông, Tòa nhà Hancorp 215 đường Cầu Plaza, 72 Trần Nguyễn Giấy, tổ 20, Đăng Ninh, Tập thể việnP. P1201, nhà Thị Hồng Dịch Vọng, Cầu Cầu Hà KH CNXD, N03, Giấy, Trần Quý A4-0304 Vân Giấy, TP Hà Nội Nội Nghĩa Tân, Cầu Kiên, Dịch Phí Thị Giấy, Thành Vọng, Cầu SN 33,Đìa, Phòng 312, A4-0305 Anh Vũ phố Hà Nội Giấy, Hà Nội Nam Hồng, chung cư Anh, Hà 25B,Đông cụm Anh, 3, Đông CT2B, Khu02, đô Đìa, Nam Tổ Hồng, Hà CănNội 32A4-0306 Nội Tứ Liên, Tây thịTầng mới Nghĩa 32, Bùi Hiền Hồ, thành phố Đô, Cầu Giấy, TT 198 Tây Chung cư SốHà 3, ngách A4-0308 Lương Hà Trung Nội Nội Sơn, HH4C Linh 58/3, phố Nguyễn Liệt, Đống Đa, Trần Đàm,Bình, Hoàng P. Bá Ngọc Hà Nội Mai, Hà Nội Khu 3, Hanh Mai Dịch, Q. Thôn Phú Nguyễn Cường, Cù, Thanh Ba, Cầu Giấy, TP xã Hợp A4-0310 Thị Ly ThọLập P505, HàLý, NộiLập nhà C2, Lý,Phú huyện Hợp tập thểVĩnh Học Lại Thanh Thạch, tỉnh SốThạch, 38Kỹ - Tổ 11 viện thuật A4-0311 Tùng Phúc Phúc Tổ Vĩnh 11 Thị trấn Thị trấn Sóc Xuân Thụ, Quân sự, ngõ nhà 233, tổ Dương Sóc Sơn Đông - Sóc Số Sơn - Sóc Sơn phường 212, Tân 8,- Hà khuNội Bãi Huy Bình Ngàn, Sơn -thị Hàxã Nội Từ Thơi, Xuân,thịXuân trấn Trần Thị Khu Sơn,Bãi tỉnhThơi, Bắc Đỉnh, Từ PhongBắc Châu, A4-0503 Thúy Loan Thị Trấn NinhPhong Liêm, Hà Nội huyện Phù Đoàn Văn Châu, Phù Ninh, 410Atỉnh C3,Phú P. -- CT1A, A4-0505 Tiến Ninh, Phú Thọ P307 Thọ Nghĩa Tân, KĐT Thành Cầu Giấy, TP. Phố Lưu, 410 - C3, P. Nghĩa Tân, Cầu Giấy, TP.Giao Hà Nội A4-0506 Hà Nội P.Xóm Cổ Nhuế Nam,1, Q. Bắc Từ Thôn Yên Vân Sa, Tản Hồng, Ba Vì, HàSố Nội Nhà 23, A4-0508 Liêm, Hà Nội Nhân, Tiền Ngõ 49Xã Phùng MêNội Chí Khu 13 - Yên Nhân, Tiền Phong, MêPhong, Linh,Kiên, Hà Khách sạn A4-0509 Linh, Hà Nội Tổ 3, Khu Tân Phường Melia HàNghĩa Nội, Quận CầuNội LậpĐô, 2, phường 44B Lý Tổ 29, Phường Nghĩa Quận CầuĐô, Giấy, TP Hà Số 49,Hà TổNội 14, A4-0510 Giấy, Phạm Thị Cẩm Thủy, Cẩm Thị Thường Kiệt, Trấn Đông Cẩm Phả, tỉnh HoànHuyện Kiếm, Anh, A4-0511 Trang Quảng Ninh Hà Nội Đông Anh, Tập thể Đại Thành Phố Hà C26 Nơ19 - Phố Hà Nội Tổ Dân Phố 14, Thị Trấn Đônghọc Anh, Huyện Thành Sân khấuĐông SốAnh, 44 Ngõ A4-0512 Nội KĐT Định Điện Ảnh, Tổ 193/192 Công, Hoàng 15, Phường đường Phú Đ 2, Thôn Gia Cốc, Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương A4-05A06 Mai, Hà Nội Mai Dịch, quậ n Diễn, Quậ n Số 24 ngách Số 24 ngách Đỗ Văn 105/2, Cầu Giấy, TP Bắc Từ Liêm, TDP số 105/2, TDP số Số Hà NhàNộ 133, Thanh Hà NộTảo, i. i 6, Xuân 6, Xuân Tảo, Tổ 20, Bắc Từ Liêm, Phường Bắc Từ Liêm, Đồng Nguyễn Việt Quân Hà Nội. Hà Thành Nội. Tâm, 319 - G5, PhốTỉnh Yên Bái,Bái Thành Công, Tổ 20, Đồng Tâm, Thành Phố Yên Bái, Yên A4-05A10 Tỉnh Yên Bái Công, Tập thể Viện Thành 16 ngách 23 Bangõ Đình, Hà Nội laoThành và bệnh 165Hà 319 - G5, Thành Công, Công, Ba Đình, A4-05A11 Nội phổi, Cống Vị, Dương Quảng Nguyễn Ba Đình, Thành Hàm, Cầu 0911 252 A4-05A12 Chi Lăng phố Hà Nội Giấy, Hà Nội9 P507 Nhà 626 ;- 0933 Số 1A Ngõ Tầng - Số 2 829; 0988 178/2 Quan Tổ 19, Phường Mai Dịch, Quận Cầu228 Giấy, TP Hà Nội Đặng Thùy A4-0602 222 686 Nhân, Nhân Trâm ( Cục Đo Chính, Thanh Đạc Bản Đồ Thôn Tân Thọ, Xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 281 đường A4-0603 Xuân, Hà Nội Việt Nam), Nguyễn Trãi, 10A/2 Yên 10A/2 Yên Cầu Giấy, Hà Thanh Xuân Xóm 9, Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng,Phúc, Nam Định Phúc, Tổ dân Tổ dân A4-0605 Nội Trung, Thanh 281phố Nguyễn phố 3, phường 3, Nguyễn Phúc Xuân,La,thành Trãi, Thanh quận phường Phúc A4-0608 Thị Lý phố Hà Nội Xuân, Hà Nội Hà Đông, La, quận Hà Đặng Phú thành phố Hà Đông, thành A4-0610 Lợi Nội phố Hà Nội
2,517,484,420
1,762,500,000
2,608,772,626
1,826,141,000
2,562,255,285
1,793,579,000
2,536,904,532
1,395,298,000
2,181,200,492
1,526,840,000
2,169,520,703
1,518,664,000
2,587,286,611
1,811,101,000
2,431,151,092
1,701,805,000
2,486,770,262
1,740,740,000
2,444,411,573
1,711,088,000
2,533,544,783
1,773,481,000
2,245,291,907
1,571,704,000
2,233,268,925
1,563,288,000
2,664,633,409
1,865,243,000
2,503,834,524
1,752,684,000
2,560,871,169
1,792,610,000
2,517,484,420
1,762,239,000
2,608,772,626
1,826,141,000
2,638,851,143
1,847,195,000
2,290,197,745
1,259,608,000
2,277,934,303
1,252,864,000
2,664,633,409
1,865,243,000
2,503,834,524
1,752,684,000
2,622,088,593
393,350,000
2,430,984,420
1,701,689,000
2,608,772,626
1,826,141,000
3,313,749,687
2,319,624,000
Công ty TNHH PhòngTool 406,& Takara, nhà A2, 151A Die Hà Nội, Lô Nguyễn Đức D-5A, khu Khu 5, Xuân Tương Thôn Xuân La, Cảnh, công nghiệp Đào Xuân xãLũng, Lâm Mai, Hoàng Quỳnh Xá, Thăng Long, X. A4-0611 Trường Thao, Phú Thọ Mai, huyện VõngHà La,Nội H. P4 G4 Quỳnh A4 TT P203, B13, Nguyễn Dệt Phụ,8/3, tỉnhQuỳnh Thái Đông Anh, Tp. P9 nhà G1b, Tập thểNội Đồng Thị Hạnh Hà Nguyễn Mai,Bình Hai Bà tập thể Thành Xa, Ngõ 26 Minh Trưng, thành Công, Ba Khu phố 5, Doãn Kế A4-0703 Quân phố Hà Nội Đình, Hà Nội Dương Đông, Thiện, Mai 31 Ngách ngáchKiên Ngô Phú1Quốc, Dịch, Cầu 371/9 Kim đường Giấy, Thanh Hải 379/42, Giang Hà Nội Mã, Ngọc Hoàng Hoa Khánh, BaBa Đình, Hà Nội 31 Ngách 371/9 Kim Mã, P1.BThám, - Nhà phường C ( Cũ ), Ngọc Khánh, Phòng 701 A4-0705 Đình, Hà NộiLiễu Giai, quận 145 Tô-Ngọc Hiệu, Phạm CT3B KĐT Nguyễn Ba Đình, thành Nam quận Quân - Cầu Khoa Cường, A4-0706 Thị Bích phố Hà Nội Giấy, Hà Nội Giáo Dục Đặc Cổ Nhuế 1, Biệt - Trường Bắc Từ Liêm, Khu 14, Sơn Vi, Lâm Thao, Phú Thọ CaoHà Đẳng Sư A4-0708 Phố Nỷ,Nội Trung Phạm Trung Giã, Sóc Sơn, Phố Nỷ, Trung Giã, Sóc Sơn, Ương Hà Nội- 387 A4-0709 Hà Nội Hoàng Quốc Việt, Giấy, TT Đồng Xa,Xuyên, Tổ P203 B13 Tập Thao Nội, Sơn Hà, Phú HàCầu Nội P203, B13, Tổ A4-0710 Hà Nội Đặng Thị 7, phường Mai 7,thể Đồng TT ĐồngXa, Xa, Phương Dịch, Cầu Mai Cầu Tổ 7,quận phường ngõ Dịch, 26 Doãn A4-0711 Lan Giấy, TP Hàquận Nội Kế Giấy, Hà Nội Mai Dịch, Thiện, Mai Số Nhà 2BĐặng Cầu Giấy, TP Khu Dịch, 11 -Cầu Xã Võ A4-0712 Tuấn Anh Hà Nội Giấy, Hà Nội Lao, Huyện Số 21, đường Thanh Ba,P.Thọ Khu 11, Xã Võ Lao, Huyện Thanh Ba,Lam TỉnhSơn, Phú A4-0805 Tỉnh Phú Tích Sơn,Thọ TP Xóm Đình, Vĩnh Yên, Vĩnh VT3, Tích Sơn,Thanh V Yên,Trì, tỉnh Vĩnh Phúc A4-0806 Phúc Hoàng Mai, Phạm Thành phố Hà P1016 CC Bắc Số 27 - Ngõ Ngọc Ánh XómNội ĐT email 4B - Cổ Hà - và 30Phố Phạm 164 Nhuế, Từ Liêm, Văn Đồng, Hà Vương Thừa Nguyễn Viết Thanh Hà Nội Nội Vũ, Khương Xóm Ngõ Me, Trung, Thanh Cụm Tân Xuân, Hà Nội Số 27 - Ngõ 164 Phố Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Số 12 hẻm Số 74,6, ngách A4-0810 Xuân, Hà Nội C668/37/23 - Tân Lập Lập, Đan 381/60, Đan Phượng đường Cầu - Phượng, NguyễnHà Hoàng Xuân Cường Hà Nội Nội Yên Giấy, tổ 12, P. Khang, Số 27, ngõ Trần Văn Quan Hoa, Cầu Hòa, CầuBùi Giấy, Tổ 4, Định 317, Trường SQNội A4-0812 Chương Giấy, TP Hà Hà Nội Công, Hoàng Tăng thiết giáp, Xương Trạch, Nguyễn Mai, thành phố Hoàng xã Kim Long, Khối 4,-Mai, thị SN 11Nội ngõ A4-0903 Thế Anh Hà Nội Hà huyện Tam trấn Cầu Giát, 207/65/10 Nguyễn Xóm Dương, tỉnh Quỳnh 12, Nghĩa dân2,Lưu, phố SốtổNghệ nhà ngõ A4-0905 Duy Kỳ Vĩnh Phúc An Trung, Nghĩa Trung 6, Xuân 6, phố Sóc Phạm Thị Hưng, tỉnh Đỉnh,phường Bắc Từ Sơn, A4-0906 Vân Nam Định Liêm, Hà Nội Xóm Xạ 8, Thạch Viện Hiếm, Trưng ViệnTrắc, CôngTX Nguyễn Đà, Mê Linh, Phúc Yên, tỉnh Đồng Tháp, nghệ Xạ Hiếm, Công tyPhúc Điện A4-0908 Thị Mai Hà Nội Vĩnh Nguyễn Đan Phượng, xãlực Đồng SơnTháp, La, Phòngphố 3A01, Trung thành Hà Đan Phượng, 160 Đường B4, Ct2 Khu Đt P3A01, A4-0909 Dũng Nội HàThành NộiB4, Tổ 10, Quyết 3/2, Thành Phố CT2 KĐT, TP Lê Thị Thắng, SơnCổ La, Giao phố Sơn Giao Lưu, lưu,La, Cổ Song Hảo Nhuế Tỉnh1,Sơn La Tỉnh Sơn La Bắc Từ Nhuế 1, Bắc T01-1512, Ngô Văn Tổ Liêm, TP Hà Time Từ Liêm, 36 Phường City, Hà 458 A4-0911 Hiệu Nội Nội Trần Yên Hòa, Quận Minh Khai, Hai Trọng Cầu Giấy, TP Bà Hà SốTrưng, 7 - B20, Phúc Hà Nội Nội Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Số 7 - B20, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Hà A4-1001 Nội
2,158,968,925 2,582,026,078 2,428,361,215 2,344,484,420 2,479,022,626 3,417,156,556 3,278,317,770 2,245,291,907 2,233,268,925 2,664,633,409 2,503,834,524 2,560,871,169 2,517,484,420 2,608,772,626 3,319,131,176 2,613,319,191 2,223,928,102 2,212,019,517 2,638,851,143 2,389,289,153 2,536,170,867 2,493,126,804 2,561,633,792 2,290,197,745 2,233,268,925 2,664,633,409 2,560,871,169
P902, CT4 -2 Khu Đô Thị Mễ Trì Hạ, Phường P1210 TòaMễ 21 Trì, Nam Từ Chung Cư Thôn Vàng, Cổ Bi, Gia Lâm,B7 Hà Nội Số 8 ngõ 91,079,484,000 A4-1006 Liêm, Hà Nội Greenstars Phạm Tuấn234 Phạm VănHà Nội SốQuân, 7 B20 Nhật Tài - Dịch 17 Ngách 472/47 Lạc Long Tân, Tây Hồ, 1,420,114,000 A4-1008 Đồng, Nguyễn Nghĩa Tân Vọng Hà HậuNội Trọng Cầu Giấy Hà Cầu Giấy Hà Hà Lâm, Thụy Đội thôn Số2, Nhà 92Hà 1,699,852,000 A4-1009 Bình Nội Lâm,Nội Đông Lâm, xã Thụy Phố Chợ 1410 Nguyễn Anh, thành phố Phòng Lâm, Đông Đường Cái,Nhà 21B4 1,641,139,000 A4-1011 Hoàng Hải Hà Nội Anh, Hà Nội Số 6A Ngách Trưng Trắc, Ban Tài KhuNgõ Đôchính Thị 46 105 Văn Lâm, Bưu chính, Thành Phố Thôn Nhạc Lộc, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên Phố Doãn Kế 1,735,316,000 A4-1012 Hưng Tổng công ty GiaoThiện, LưuYên - 234 Bưu điện Việt Phạm Văn Phường Mai Thôn Thượng, Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình Nam, Chung 2,392,009,000 A4-1101 Đồng, Hà Nội Dịch, Quận cư CT12 Cầu Giấy, Hà Dương Tổ 19, Phường Mai Dịch, Quận CầuĐường Giấy, TP Số Nhà 08,HàTổNội 2,300,088,000 A4-1102 Nội Xóm 11, Nghi Đình 13 ThịNghệ, Trấn Nguyễn Hợp, Nghi Lộc, Yên Cầu ViệtHòa, Quang, 1,571,705,000 A4-1105 Đình Loan Tỉnh Nghệ An P908B, Giấy, Hà Nội Tòa Huyện Bắc Xóm 3, Thôn nhà T6-08, Giang, Tỉnh Hà An Trai, Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang, Tỉnh HàXã Giang ngõ 643A 1,563,288,000 A4-1106 Giang Vân Canh, Phạm Văn H. Hoài Đức, TPHà Nội phường Xóm 3, Thôn An Trai, Xã Vân Canh, H. Đồng, Hoài Đức, TP 1,865,243,000 A4-1108 Hà Nội n/m Chè, Mai Cổ Nhuế 1, Đình, Sóc Văn Sơn, quận Bắc Từ 47 Phạm 47P511 Phạm Văn Nguyễn Anh Tuấn Tòa 1,752,684,000 Hà Nội Liêm, Hà- Mai Nội Đồng, Mai Đồng, 21B6 - Chung P1112 - Tòa Lại Thị Dịch, Cầu Giấy, Cư Dịch, Cầu GreenStar 27A3 Chung 1,792,610,000 A4-1110 Mai Hà Nội Giấy, Hà Nội Số 1b, Phạm ngách - 234 Cư Greenstar 1, ngõ 16, Đồng, Hà -Tỉnh 234 Phạm Phố Thái Đào, Thái Đào, Lạng Giang,Văn Bắc Giang đường Đông 1,384,616,000 A4-1111 Nội Văn Đồng, Bắc Quan, Tổ 25, Từ Liêm, Hà Tổ 25, phường NghĩaThành Phố Hà Nội P312 - B5 Tập Thể Đồng Xa, Phường Maiphường Dịch, Quận Cầu Giấy, 1,826,141,000 A4-1112 Nội Cầu Nghĩa Đô, quận Đô, quận 513 - A3, Trần Quang Phạm Thị Cầu Giấy, TP Giấy, TP Hà Thanh Xuân Nghĩa - Tòa 1,825,522,000 A4-11A02 Bích Liên Hà Nội Nội Bắc, Thanh nhà VNPT - 30 Xuân, Thành Phạm Hùng Tổ 14, P. Minh Tổ 14, P. Minh Trần Quang NguyễnNghĩa 1,829,324,000 phố Hà Nội. Hà Nội. Khai, TX Hà Khai, TX Hà Thị Hải Căn Hộ 807Hà Bùi Thái Giang, Tỉnh Hà Giang, Tỉnh ( tức Khu T.Thể 228, Nhà N05 Khu 1,556,749,000 A4-11A05 Long Giang Giang Hải Yến Nguyễn Đông Xuân, Sóc Đặng QL3, Đông 5,03 ha, (Xuân, 0949 Sóc 259 Thị Thanh Sơn, Thành Phường Dịch 292) PHà 519D, 1,548,414,000 A4-11A06 Hải) phố Hà Nội Sơn, Nội Vọng, Quận Tập thể Quân CầuThủ Giấy, HàCầu Giấy, Hà Nội Tổ 4, Tân Bình, đô, Căn Hộ 807 Nhà N05 Khu 5,03 ha, Phường Dịchkhu Vọng, Quận TầngNội 11, tòatổ 1,847,195,000 A4-11A08 Hà Thị Tân 05, Mai P507Dân, NhàViệt E2 nhà ViệnDịch, dầu Kim Trì, tỉnh Phú Cầu Giấy, Hà Khu 7,2 Ha, P. khí, 167 Trung P602, CT2B, 1,677,135,000 A4-11A09 Chung Thọ Nội Vĩnh Phúc, Ba Kính, Hòa, KhuYên đô thị Cao Tuấn Đình, TP. Hà Cầu Giấy, Hà Thôn Hoàng Nghĩa Đô,qua Ngõ LiênNội lạc 1,775,320,000 A4-11A10 Anh Nội Nguyễn Long (X.N Gà), 106 Hoàng Thôn Phác email : P409 - K1, Tập Thị Minh Tản Lĩnh, Ba Vì, Quốc Việt, Hà Đồng, xã Thiệu ngocson.thieu thểHà Học viện TầngNội 7, Tòa 1,745,189,000 A4-11A11 Hồng Nội Công, Hồ huyện CTQG Chí [email protected] nhà HH3, KĐT Thiều Văn Thiệu Hóa, tỉnh om Minh, Nghĩa Mỹ hoặc Đình,ĐT P. 1,808,588,000 Hợi Thanh Hóa 0904 1361,367 Tân, Cầu Giấy, Mỹ Đình Q. Phạm thành phố Hà Nam Từ Liêm, 10số Ngõ TổSố11, nhà 1,603,138,000 A4-1205 Thùy Linh Nội Hà Nội 158/193 Ngọc 178, phường Hà,Phú Ba Đình, Tổ Dũng, 10, phường Tân Long, Khu 14, Xã Xuân Lâm Thao, ThọTP SN 27/85/123 1,563,371,000 A4-1206 Hà Nội Nguyễn Tân Long, TP. TDP TháiTân Nguyên, Xuân Thị Thanh Thái Thái TDPNguyên, Tân XuânT. 5,tỉnh Phường 1,865,243,000 A4-1208 Hải Thái Nguyên Nguyên 5, Xuân Đỉnh, Xuân Đỉnh, Đặng Thị Bắc Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, 1,792,610,000 Phượng Hà Nội Hà Nội
Số Nhà Số 24, Tập thể 12/201 Tập thể A13, A13, Học- TDP viện HồngsátNgự Học viện Cảnh Cảnh Nhân Thụy Phương, sát Nhân dân, dân, TDP số 2, Bắc Từ Liêm, TDPPhương, số 2, P. Cổ Cổ Nhuế TDP Hồng Ngự - Thụy Bắc P. Từ Liêm, Hà2,Nội 2,517,484,420 1,762,239,000 A4-1211 Hà Nội P2406, Tòa Nhuế 2, Bắc Từ Bắc Từ Liêm, 27A1 -phố Chung Hồ Trọng Liêm, thành thành Hà NhàGreenstar 225, C1, Cư 2,608,772,626 1,826,141,000 A4-1212 Hoàng phố Hà Nội Nội Số nhàTân, 28, Nghĩa - 234123/31 Phạm Ngõ Cầu Giấy, Hà Văn Đồng, Cổ Tổ 37, Phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội Đường Thụy 3,317,961,219 2,322,573,000 A4-1401 Nội Nhuế 1, Bắc Phương, Ngách TừĐỉnh, Liêm,Quận Hà Bắc Từ Liêm, Thành Phố H Phường Thụy Số 1 Ngách 333/10 Ngõ 333 Đường Xuân Đỉnh Tổ Dân Phố Lộc, Phường Xuân 180/36/6 3,190,469,777 2,233,328,000 A4-1402 Nội Thôn 3, Xã Yên Đường Phương, Q. Đình P409TừNhà ASở, Huyện Hoài Bắc Liêm, Thôn, Mỹ Nguyễn Quang Tuấn TT Quân Khu 2,562,255,285 1,793,579,000 Đức, TP Hà Nội Đình HàI,Nội Quận Thủ Đô -Tổ 5, Nam Từ Liêm, Mai Tổ 15, Thanh Xuân Trung, Thanh Phường Xuân, Hà Nội Số 20/14 Lý 2,536,904,532 380,536,000 A4-1404 Hà Nội Hạnh -Quận P.Kế Dịch, Tự Trọng, Toán - CTCPTPIn Cầu Giấy, Minh P409 Nhà A- TT Quân Khu Thủ Đô -Tổ 5, Phường MaiPhường Dịch, Quận VàHàBao Bì Cầu Giấy, TP Hà Nội 2,181,200,492 1,526,840,000 A4-1405 Nội Khai, Quận Goldsun KCN P102 - số 32 Hồng Bàng, TP TP Hải Phòng Phú Minh, P. Số 20/14 Lý Tự Trọng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, ngõ 90 phố 2,169,520,703 1,518,664,000 A4-1406 Hải Phòng Cổ Nhuế 2, Chính Kinh Bắc Từ Liêm, Nhân Chính Phòng 502, Căn Hộ Số A19 - 07, Tòa Nhà Ct3a, Khu Đtm Cổ Nhuế, Tdp- Hoàng 7, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP.Hà N 2,562,255,285 1,793,579,000 A4-1407 Hà Nội Thanh Xuân nhà G1, TT P304Phúc, A2 TT Lê Thị Thu thành phố Hà Vĩnh Ba Địa Chất Thủy 2,587,286,611 1,803,008,000 A4-1408 Hương Nội Đình, Hà Nội 361 Hoàng Văn, TDP P1413, 21B6, Thám, HàNội Hoàng 4,Hà Cổ 203 - G5, Thành Công, Thành Công,Hoa Ba Đình, Green Stars, 2,431,151,092 1,701,806,000 A4-1409 Nội Nhuế 1, Bắc 234 Phạm Văn Từ Liêm, TP. Thủy,4,TriCổ Nhuế Đồng, Cổ P304 A2 TT Địa Chất Thủy Văn, TDPTriHoàng 1, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 2,486,770,262 1,740,740,000 A4-1410 Hà Nội Đỗ Thị Thủy, Phú Nhuế 1, Bắc Minh Xuyên, thành P.1913 Từ Liêm, Hà chung 320 ngõ Văn 2,444,411,573 1,711,088,000 A4-1411 Phương phố Hà Nội cư Nội Starcity 81 320 ngõ Văn Chương, Lê Văn Lương, Khâm Thiên, Đội 5, Thôn 2, QuảngChương, Châu, TPKhâm Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên 2,533,544,783 1,773,481,000 A4-1412 Hà Nội. Tầng 7, Đa, Số 6, Thiên, Đống Đống Tổ dân phố Ngõ 82 Dịch Trần Hòa Tổ Đa,dân thành thành phố Hà phốphố Trù Vọng Trù 5,Hậu, phường Tòa 3,351,557,178 1,843,356,000 A4-1502 Bình Hà Nội Nội 5, phường Cổ Cổ Nhuế Nhà Công2, Hoàng Thị Nhuế 2, Bắc Từ Bắc Từ Liêm, Đoàn Ngân 2,612,734,432 1,828,914,000 A4-1504 Oanh Liêm, Hà Nội Hà Nội Hàng Việt Nam, Cầu B5 Nghĩa Phố Yên Vực I, Phường Tào508 Xuyên, TP. ThanhVụ Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 5,Hà Viện 2,245,291,907 1,571,705,000 A4-1505 Giấy, Nội Trần Tân, Cầu Giấy, E6 ngõ 210 Lô 28B6- Tổ 36, kiểm sát tối P0909Quốc Tòa Thanh Thành phố Hà Hoàng Phường Trần cao, 44 Lý 21B5 Chung 2,233,268,925 1,563,288,000 A4-1506 Hương Thửa Nội Việt, Hà Nội số 41, Thường Lãm,đất Thành Kiệt, Cư Greenstars 25A, thể Hoàn Kiếm, Tô Hữu số phố Tháitập Bình, - 234 Phạm Công an,Bình. tổ 17, SN 24,Nội. ngách 2,510,428,166 1,380,735,000 Thông tỉnh Thái Hà Ngõ 61,Bắc Lô Văn Đồng, dân phố 7, 108/8, Số 3,Liêm, Tậpngõ Thể Từ Hà phường 108, đường Tổ 27, Phường Dịch Vọng Hậu, Mộ Quận Cầu TP Hà Nội KhíGiấy, Tượng 2,664,633,409 1,865,244,000 A4-1508 Nội Lao, quận Hà Thủy TrầnVăn, Phú,TDP Q. Trần Bình Đông, thành Hà Đông, Hà Hoàng 5, Cổ Tổphố 5 - Hà Cụm 2,503,834,524 1,752,684,000 A4-1509 Thái Nội2 - Nhuế Nội Phòng 1,704, Bắc Phường tòa CT3B, khu Từ Liêm, TP. Khương ĐìnhHoàng - Nhà5, số 15 ngõ 1, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nộ 17, Ngõ 61, Lô Số 3, Tập Thể Khí Tượng Thủy Văn,Phùng TDP Cổ Nhuế 16C ĐT Nam 2,560,871,169 1,792,609,000 A4-1510 Hà Nội Thanh Xuân 562 Đường Hưng, phường Cường, Vũ Quang Hàng ThànhMã, phốquận Hà Láng, Đống phường Cổ 2,517,484,420 1,762,239,000 A4-1511 Hưng Nội Đa, Hà Nội Hoàn Kiếm, Nhuế 1, Q. Tập thể dược, Hoàng Thị thành phố Hà Bắc Từ Liêm, phường La Nhà 6, ngõ 14, 2,608,772,626 1,826,141,000 A4-1512 Kim Dung Khê, Nội Hà Dương Hà 13 tậpBạch thểNội Dược, 65/71quận Nguyễn Đằng, Số 44 Ngõ Thanh Lương Đông,Bằng, thànhP. P.LaTrần Khê, Hà42 Phú, ĐườngHàTrần 3,302,656,556 2,311,859,000 A4-1601 Hoài phố Hà Nội Đông, Nội Phạm Ngũ Lão, TPBình, Hải Dương, Tổ 23, Trần Thị TP. Hải Dương, Phường tỉnh Hải Mai 3,114,090,370 2,179,863,000 A4-1602 Ngọc Linh tỉnh Hải Dương Dịch, Dương. Quận TPCầu Giấy, TP Hà Nội Số 44 Ngõ 42 Đường Trần Bình, Tổ 23, Phường Mai Cầu Dịch,Giấy, Quận 1,812,000,000 1,268,400,000 A4-1603 Hà Nội
2,133,241,907
1,493,269,000
2,166,484,303
1,516,539,000
2,393,471,169
1,675,430,000
2,387,734,420
1,671,414,000
2,479,022,626
1,735,316,000
3,384,091,444
2,368,864,000
3,319,131,176
1,825,522,000
2,665,585,574
1,466,072,000
2,223,928,102
1,556,749,000
2,212,019,517
1,548,414,000
2,665,585,574
1,466,072,000
2,638,851,143
1,847,195,000
2,479,606,713
1,735,725,000
2,536,170,867
1,746,000,000
2,493,126,804
1,745,189,000
2,583,696,678
1,808,587,402
2,290,197,745
343,530,000
2,287,934,303
343,190,000
2,717,926,078
817,926,078
2,563,911,215
1,410,151,000
2,301,234,420
1,610,864,000
3,417,156,556
2,392,009,000
3,351,557,178
1,843,356,000
2,245,291,907
1,571,704,000
2,233,268,925
1,563,288,000
2,638,851,143
1,847,195,000
2,717,926,078
1,494,860,000
Số 82, ngõ 13, Số 82 Ngõ 13 Đường 800A, Đường Nghĩa 44 Ngõ800A, 154 Phường Phạm Thị P.Phố Nghĩa Đô, Q. Đô, Quận Cầu Đội Cấn, Ngọc TP ThưHàNguyễn Cầu Giấy, TP. Giấy, Phường Đội 10-01 CT2B Giáo viên A4-1605 Ngọc Đạt Cấn,HàQuận Nội Ba Khu Nội đô Cổ Trườngthị Tiểu Đình, Thành Nhuế, Bắc Từ Nguyễn Thị Hương Hòe ThảoThị, Xuân học Dịch Vọng phố Hà Nội Liêm, Nội Phương, Từ A, DịchHàVọng Tổ 5, phường Đỗ Minh Tân Liêm, Thành Thành, TP Hậu, Cầu Giấy, Anh phố Hà Nội HàTrung Nội Bùi Thị Thái Nguyên, 299 Thanh tỉnh Thái Kính, Cầu 277 Hoàng thể Viện di Giấy, A4-1611 Hương TậpNguyên Hà Nội Quốc Việt, truyền nông Cầu Giấy, Hà Nghĩa 102 / C1Nội 116 B11 Tổ 18 - nghiệp, Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà A4-1612 Nội Phạm Văn Tân, Cầu Giấy, Căn Nghĩa Tân, Hộ C1704 Sơn thành phố Hà CầuGolden Giấy, Hà A4-1701 ( Phương ) Nội Nội. Mễ Palace, Phòng 401 Trì, Từ Nam Từ Hà Nội Nhà 20,Liêm, Ngõ Căn Hộ C1704 Golden Palace, Mễ Trì, Nam A4-1702 Liêm, Hà Nội Nguyễn Chí Bệnh viện Kim 76Phòng 301, Thanh, Đống Anh, Thanh nhàBái, số 15, Tổ 34, Phường Yên Ninh, Thành Phố Yên Tỉnhngõ Yên Bái A4-1703 Đa,Trần Hà Nội Xuân, Sóc Sơn, P.124, 100, Duy N8, Tập Nguyễn Xóm thành phốĐơn, Hà thể Hưng, Cầu P.124, N8, Tập Tập Mẫu 30212, Hoàng A4-1705 Huy Phan xã Nội Lộc, Giấy, Hà Nội thểHưng 212, Tập thể Học viện Trọng Trì, 313Học TT Đại học P1004 Khu đô thể viện Kỹ Kỹ Thuật Lê Văn TPhố tỉnh thịHưng Lộc, LuậtVinh, - Dịch Resco -TDP Cổ Thuật Quân Quân Sự, A4-1706 Thế Nghệ An Sự, Vinh, Nghệ An P908B, Tòa Vọng Hậu Nhuế Xuân TDP Tân Xuân nhà TânT6-08, Xuân 2, Nguyễn Quận CầuĐỉnh, Giấy Đỉnh - Bắc Từ 2, Xuân Xuân Đỉnh, ngõ 643A Vũ Tùng Bắc - Hà Nội. Liêm Hà Nội. Từ Liêm, Phạm Bắc Từ Liêm, Văn Tổ dân phố Đoàn Thành phố Hà Đồng, Thành phố Số 09A, TTHà phường Hoàng 10, Ngọc Toại n/m Nội Nội ty 1, Xây Chè, Cổ Mai CổCông Nhuế phường P1207, TậpSóc thểSơn, xí Dựng sốtòa 2 Đình, quận Bắc Từ Nhuế 1, kiến quận CT1A, Tân Tây Nguyễn Anh Tuấn nghiệp Thăng Long, Hà Nội Liêm, Hà Nội Nguyễn Bắc Liêm, ngõĐô, trúcTừ Thăng 689Đan Phạm Minh thành phố Hà Phượng, Hà Long, TDP Văn Đồng, Số 1Nội NgáchP. A4-1710 Thúy Nội Cổ 28/25 Cổ Nhuế 1,Ích Q. 1Hoàng Ngách17, 28/25 Ông Lã Hải Nhuế 1, Bắc Từ Bắc Từ Liêm, Ông Khiêm, Khiêm, Điện Tổ Ích dân A4-1711 Nam Liêm, Hàphố Nội Hà Nội Điện Biên, Q. Biên, Q. Ba Viên 4, Phường Lô Đình, 6, KhuTP 1 TT LôĐình, 6, Khu 1Hà TT Lê Kim Ba Hà TP Cổ Nhuế 2, Cục Cảnh Sát Cục Cảnh Sát Thành Nội. Nội. Quận SốKinh nhàtế, 28, KinhBắc tế,Từ Liêm, Thành Ngõ 32 Hào Phường Xuân Phường Xuân Nghiêm Thị Thanh Hương phố Hà Nội Nam, Hà Nội La, Quận Tây La, Quận Tây Tổ 1, phường Hồ, Thành phố Hồ, Thành Mai Dịch, quận P305B, C5 Tập Nguyễn Đức Thắng 41 Lạc Hà Giấy, Nội phố HàLong Nội Cầu thể Nghĩa 41 Lạc Long Quân, Tổ Tân, 11, Hoàng thành Hà phường Cầu Giấy, Hà Quân,phố Tổ 11, Nghĩa Kim Nghĩa Nội. Nội Đoàn Thị phường Đô, Cầu Số 134 Nghĩa Phố 236quận Hoàng Lan Đô, quận Cầu Giấy, TP Hoàng Sâm, P. Quốc Việt,Hà Cổ A4-1809 Hương Giấy, TPĐô, Hà Nội NhuếNội Số nhà 28B, Nghĩa Cầu 1, Bắc Tập thể Giấy, TP.Công Hà Công Từ Liêm, Hà ty TNHH Nguyễn Thị Mai Hương ty Xây Nộidựng Nội Punch 209 Phố Mai công trình kiến Entertaiment Dịch, Cầu Thăng Số 28B, Ngõ TDP Trung 6, Tâytrúc Tựu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Việt Nam, A4-1901 Giấy, Hà Nội Long, Cổ Nhuế, P1403, 689, Phạm tòa Lê Hồng Từ Liêm, Thành Hà Thượng Phúc, Văn nhà Đồng, IPH, 241 Tuấn phố Hà Nội Nội Bắc Hồng, Xuân Thủy, Đông Anh, Hà Cầu Giấy, Hà Nguyễn Mạnh Hưng Nội. Nội. Trung Số NhàNghĩa, 5, Ngõ TP Hưng Yên, Mai Châu, Đội 5, Đào Đặng, Trung Nghĩa, Tx Hưng15, Yên, Tỉnh Hưng Yên Tổ 4B -Yên thị A4-1906 Hưng Đại Mạch, trấn Nông Đông Hà Tổ Mạch, 4B - ThịĐông trấnAnh, trường Nghĩa Mai Châu, Đại HàAnh, Nội A4-1907 Nội NT Nghĩa Lộ Lộ - huyện Nguyễn Văn Chấn - Yên Văn Chấn A4-1908 Ngọc Anh Bái tỉnh Yên Bái
2,503,834,524 2,560,871,169 2,430,984,420 2,608,772,626 3,188,156,556 2,638,851,143 2,245,291,907 2,233,268,925 2,717,926,078 2,503,834,524 2,560,871,169 2,509,961,820 2,574,448,079 3,485,499,687 2,245,291,907 2,233,268,925 2,435,321,169 2,517,484,420 2,660,948,079 3,400,624,000 2,688,606,870 2,234,610,004 2,222,644,221 2,626,085,167 2,491,720,619 2,548,521,018 2,505,305,612
Trường Đại học Công nghệ - Đại học 24 ngách 76 Tổ 4, P. Dịch Quốc Gia Hà ngõ Thịnh Hào Vọng Hậu, Q. Nội, 144 Xuân 1, 1-F6, Tôn Đức P202 - D7, Số Tập Ngô Thị Cầu Giấy, TP. Thủy, Cầu Thắng, Hàng Trung CaoNội su sao phường 1,752,684,000 Duyên thể Hà Giấy, Hà Công ty Nội Cổ Bột, Đống Đa, Tự, quận vàng, Phường Số 1-F6, Tập Số 14D, Ngõ 4, phần Công Đỗ Tuấn Thượng thành phố Hà Đống Đa, Hà Đình, thể CSSV, Yên Phúc, Tổ nghiệp 1,792,610,000 A4-1910 Anh Nội NộiĐình, Phạm Quận Thanh Thượng dân phố số 4, 63 Cimexco, Số Đường Cầu Quang Xuân, Thành Thanh Xuân, Xí nghiệp xăng Phường Phúc LP11, Ngõ 219 63phố Đường Cầu Giấy, Tổ 10, 1,701,689,000 Sơn Hà Nội HàQuảng Nội dầu La, Quận Hà phường Trung Kính, Giấy, Tổ 10, Quan Ninh,Hòa, Tòa Cầu nhà Đông, Thành phường Quan Yên Hoa, quận Đỗ Thị Minh Giang Petrolimex, 1,826,141,000 phố Hà Nội Giấy, Hà Nội Hoa, quận Cầu Cầu KhuGiấy, 1, Trần Thị Giấy, thành thành phốBãi Hà Tổ 62 Khu 6, phường 400,000,000 A4-2001 Nha Trang Hà phốKhẩu, Hà Nội Nội Hạ Cháy, TP Hạ Đàm Thị Long, tỉnh Long, Quảng 1,847,195,000 A4-2003 Thịnh Quảng Ninh Ninh Tổ 7, Xuân Số40 nhà 25,6 Số Ngõ Trần Hải Hòa, Phúc Yên, Ngõ 155 Cầu Đội Nhân, 1,571,705,000 Nam Tỉnh Vĩnh Phúc Phường Giấy, HàVĩnh Nội P1607, tòa B, Quận Ba Hà Nội CT3, Nam Số 40 Ngõ 6 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc,Phúc, Quận Ba Đình, Số 03,Hà Lương 1,563,288,000 A4-2006 Đình, Nội 415a,- A15, Cường, Cổ P514 I1, P. Thế Vinh, Bùi Thị Nghĩa Tân, Cầu Nhuế, Từ Thanh Xuân phường Phòng 204 33DHà -Trung Hẻm 1,494,860,000 A4-2008 Thu Hà Giấy, Hà Nội Số Liêm, Nội Bắc,TPThanh Văn, quận Nhà N105 22, Ngách 53 SN 6, Ngõ Đỗ Thị Phòng Xuân,204 TP. Nhà Hà Nam Từ Tầng 2, Liêm, ngõ Ngõ 68 Tổ 347/124 1,752,684,000 A4-2009 Hương Hà(Nay NộiHoa, N105Nội Tầng 2, 8A, 105 là Quan Đường Cổ ngõ 105 (Nay là Cầu ngõ 89), Giấy, Hà Nhuế, Phường Khu 16, Hương Nông, Phú Thọ ngõNộn, 89), Tam đường đường 1,792,610,000 A4-2010 Nội 2, Cổ Nhuế Nguyễn Phong Nguyễn Phong Bắc Liêm, Sắc, tổ P. Bắc Sắc, tổ 12, P. Tổ Dân Phố: Viên 3, Phường Cổ Nhuế 2,12, Quận TừTừ Liêm, Thành Phố Hà Nội 1,762,239,000 A4-2011 Hà Nội Nguyễn Dịch Vọng Hậu, Dịch Vọng 14 ngõ 102 Tổ Thị Hoài Cầu Giấy, TP. Hậu, Giấy, 19 Khương P906,Cầu sảnh C, 1,415,946,000 A4-2012 Thu Hà Nội TP. Hà Nội Trung, Thanh T02, C37 Bắc Tầng 3, Số 8 Trịnh Thị Xuân, thành Đường Hà, 17 Tố Dương 1,917,025,000 A4-2101 Hằng phố Hà Nội Hữu, Hà Nội ĐìnhThượng Nghệ, C4 Tháp Tháp TT Trường KT Cầu Giấy, Hà Thượng - Song - Song TDP Tân Phú, Thị Trấn Lập Thạch, Vĩnh Phúc Nghiệp vụ CTLập Thạch, 1,571,704,000 A4-2105 Nội- Đan Nguyễn Phượng Đan Phượng Thăng Long, Số 21 Ngõ 470 Thị Hải TDP Phượng Hà Phượng - Hà Bệnh viện y Đông -Ngạc đường P301 B13, Tổ 1,563,289,000 A4-2106 Yến Nội Nội cổ truyền 5, Đông Ngạc, học Nguyễn Trãi, 7, phường Bộ Công an, Bắc Từ Liêm, Thanh Xuân, 301 B13, Tổ tổ 7, Số Mai Dịch, Nguyễn Thị Thúy Hằng Tập -Hà thể 665, 278 đường 1,704,724,000 Nội Hà Nội phường Mai quận Cầu dân phố số 14, Lương Thế Nguyễn Dịch, quận Cầu Giấy, TPTrung Hà phường Trung Vinh, P. Số nhà 77 1,762,239,000 A4-2111 Ngọc Mai Giấy, TP Hà Nội Nội Nguyễn Văn, quận Nam Văn, Q.Công Nam Hoàng Quốc Từ Liêm, TP. Hà Từ Liêm, Hà Thôn Vẽn, Xã Phái, Định 1,463,521,000 A4-2112 Toàn Nội Nội Định Trung, TP Trung, Vĩnh Trần Thị Vĩnh Yên, Tỉnh Khu Yên, Vĩnh Khu 4, xã Hợp 4, 1, xã Hợp Tầng tòa 2,380,437,000 A4-2201 Kim Hoa Hải,Vĩnh Phúc Phúc huyện Lâm Hải, huyện Thôn Chiến nhà CMC, phố Thao, tỉnh Phú Duy LâmTân, Thao, Thắng, xã Bách P. 403,291,000 A4-2203 Lê Sỹ Thái Thuận, Thọ tỉnh Phú Thọ huyện Dịch Vọng Lưu Thị TổVũ tỉnh giấy, 4,Thư, Dịch Vọng hậu, 127 Cầu Nguyễn Căn hộBình 814, Phòng 2010, 1,564,228,000 A4-2205 Hà Thái Hà Nội Hậu, CầuLinh Giấy, B2, Phong Sắc, HH4C Twintower Ngô Gia Đàm, thànhPhường phố Hà Cầu Giấy, Hà HUD2, Linh 1,555,851,000 A4-2206 Quang Nội Nội Hoàng Liệt, Đàm, Q. Phòng kỹ Quận Hoàng Hoàng Mai, 133, Giảng Võ, thuật - Công Nguyễn Hồng Thanh 1,838,564,000 TP. Hà Nội nghệ, Nội Trung Trương Mai, Cát Linh, Đống ĐềHà nghị chỉxã Thôn Vũ Di, xã Thôn VũPhát Di, Tổ dân phố tâm Thị Lan Đa, thành phố gửi các thông VũĐống Di, huyện Vũthanh Di, huyện 2, 1,744,204,000 A4-2209 Anh HàTường, Nội báo qua email Vĩnh Vĩnh Tường, Phường Cổ Truyền hình thành2, phố Hà thành Hà Nhuế Quận Quân phố đội, số 1,783,964,000 A4-2210 Lê Thị Sáu Bắc Từ NộiLiêm, 2, Lý Nam Nội Đế, Phạm Văn Thành phố Hà Hoàn Kiếm, 1,753,714,000 A4-2211 Biển Nội Hà Nội
2,596,234,652 3,354,136,480 2,279,302,204 2,277,097,105 2,609,491,439 2,375,555,612 3,179,276,332 2,451,887,238 2,202,564,297 2,190,770,110 2,587,787,238 2,561,699,975 2,468,769,189 2,558,620,731 3,351,026,332 2,562,181,165 2,202,564,297 2,190,770,110 2,587,787,238 2,329,828,903 2,468,769,189 2,619,793,145 3,179,276,332 2,587,787,238 2,202,564,297 2,190,770,110 2,587,787,238
203A Nhà B6 TT Học viện Chính Trị Quốc gia Hồ Chí Minh, P. Nghĩa Trần Văn Tân, Cầu Giấy, A4-2212 Cường TP. Văn Hà Nội Đ2, Lôi, Tam Đồng, Mê Đặng Thị Thanh Thủy Linh, Hà Nội
Đặng Thị Gara TCT, 120Thanh Thuỷ Nghĩa Tân kéo Giáo viên, dài, Cầu Giấy, Trường THPT P908, Chung 1,817,364,000 Hà Linh, Nội Mê Cư Đông Đô P309, 21B7 Huyện Mê Ngõ 100 Green Stars, 1,844,775,000 Linh, Hà Nội Hoàng Quốc 234 Phạm Văn CầuTỉnh Giấy, Cổ Thôn Hồng Lạc, Xã Thạch Châu, Huyện Việt, LộcĐồng, Hà, Hà Tĩnh 1,253,616,000 A4-2305 Hà Nội Cụm 8, Tam Nhuế 1, Bắc dân phố Nguyễn TổHiệp, Phúcsố Từ Liêm, Hà 4 Mễ Công Nội ty HUD8 341,565,000 A4-2306 Đình Hữu Thọ, HàTrì Nội Số 7, CC3 Ngõ Khu 435, Thượng, - Lô Đội Cấn, Ba phường Mễ Tiến, đô thị308 Mỹ Xóm Trường Cửu, Xã Hùng Nghệ An Phòng 391,424,000 A4-2310 Đình, Hà Nội Trì, quận Nam Đình B4, 2, TổNam 6, Lê Quang Từ Liêm, TP Hà Phường Từ Liêm,Mai Hà Phòng 308 1,662,889,000 A4-2311 Phong Nội Nội Dịch, Quận B4, Tổ 6, Cầu Giấy, TPNội Phường Mai Tổ 6, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà 2,225,493,000 A4-2401 Hà Nội 198 Trần Dịch, Quận 67 Fố An Quang Khải, Cầu Giấy, Dương, YênCầu 67 An TP Dương, Tổ 6, Phường Mai Dịch, Giấy, HàTPNội SN Quận 380, Tòa nhà 1,716,321,000 A4-2403 Hà Nội Phụ, TâyCông Hồ, Vietcombank, Yên Phụ, Tây Nguyễn Phạm Thị thành phố Hà Hồ, thành phố Trứ, Phú Sơn, Tầng 6 Phòng 550,641,000 A4-2405 Kim Huệ Nam Nội Hà Nội Số 1B M7 Bình, TP Dịch vụ tàiKhu Cục Ninh Bình, Tỉnh khoảnTTkhách Trịnh Thị Minh Trang Tiêuhàng Chuẩn 1,533,540,000 Ninh Bình 40A,Lường, Phố Chợ, Tổ I 16 ngõ 6, Bế Đo Phù Lỗ, Số Sóc3, Dân Phố Phố Chợ, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội Văn Đàn, tổ 1,811,451,000 A4-2407 Sơn, Hà Nội SN Nhuế 122 - 2, P.Cổ dân phố 4, Số 27, ngõ Đường Trần Q. Bắc Từ QuangĐo Trung, Thái Số 1B - M7 - Khu TT Cục Tiêu Chuẩn Lường,117/69 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội Phú, Tổ 1,793,190,000 A4-2410 Liêm, Hà 35, Nội Nguyễn quận Hà Đông, Hà, Trung Liệt, Phường Tân 11 Ngách Hương thành phố Hà Quang, Đống Đa, Hà Tiểu đoàn 2, Thành 11 Nội Ngách 218/64 1,728,138,000 A4-2411 Giang Nội Học viện Kỹ Phố Tuyên 218/64 Đường thuật Đườngquân Lạc Quang, Tỉnh Tuyên Quang Lạc Long Long Quân, Tổ 26, Phường Tân Quang, Thành PhốQuân, Tuyên Quang, Tỉnh sự, sốQuang 236 1,279,311,000 A4-2412 Tuyên Phường Bưởi, Phường Bưởi, Hoàng Quốc Nhà sốTây 9 ngõ Trương Tổ Quận Tây Hồ, Quận Hồ, 09, thị trấn Việt, P.phố Cổ 61/21 2,345,719,000 Đức Vinh TP Hà Nội TP Hà Nội Nguyễn Quỳnh Côi, Nhuế Bắc Phạm1,Tuấn Mạnh Quỳnh Phụ, Từ Liêm, Hà Căn14, hộTổ 1412, 19, Tài, phường 4 Số ngách 596/12 1,409,199,000 A4-2504 Cường Thái Bình Nội Tòa nhàNghĩa hỗn Phạm phường Cổ Nhuế 1, Hoàng Hoa hợp DV-TM, Ngọc Đô, quận Cầu quận Bắc Từ Thám, phường Tòa nhà VP3, 1,541,795,000 A4-2505 Doanh Giấy, TP Hà Nội Liêm, Nội Nguyễn Bưởi, TâyLinh Hồ, P1412, 93 TôHà Hiệu, Bán đảo VP3, Thị thànhP.phố Hà Nghĩa Đô,Linh Cầu Đàm, Hoàng Bán đảo 1,533,540,000 A4-2506 Nguyệt Liệt, Q. NộiHoàng Đàm, Giấy, Hà Nội Hoàng Mai, Thành Liệt, Hoàng P502A - C8 Nguyễn Thị Nghĩa 1,811,451,000 phố Hà Nội Mai, HàTân, Nội Nghĩa Cầu Giấy, TP Giữa,Tân, SơnCầu Quả, Số 668 P502A - C8 Nghĩa Giấy, TP HàĐường Nội 1,630,881,000 A4-2509 Hà Nội Lương Phong, SốLáng, Tổ 322 1, 58 Ngõ Lưu Văn Hiệp Hòa, tỉnh Láng Hạ, Đống Ngách 158 1,728,138,000 A4-2511 Sơn Bắc Giang Đa, Hà Nội Đường TT Ngân hàng Số nhà Mỹ 11 Đình, Nam Từ CôngMỹ thương Ngách 61/6, Tổ Dân Phố Số 12, Nhân Mỹ, Phường Đình I, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội 392,969,000 A4-2512 Liêm, Hà Nội Ba Đình, Cổ Ngõ 61 Phạm P2601 - 27A1 Nguyễn Nhuế, Từ Liêm, -Tuấn Tài, Hà Green Stars, Nhà 15, ngách 2,225,493,000 Viết Lợi Hà Nội Nội Cụm Ngọc Số4,234 Tổ 1, 7, Trường ngõPhạm 99, Vũ Thanh Tảo, Phúc Thọ, Văn Đồng,Chí Hà Lâm, P. Việt Nguyễn 1,811,451,000 A4-2603 Sơn Hà Nội Nội Hưng, Q. Long Thanh, P. Láng Số 9, Ngách Đỗ Thị Lan Biên, thành 54 Hạ,Ngõ Q. Đống 76 An 21B7 1,541,795,000 A4-2605 Hương phố Hà Nội P909 Đa, tòa Hà Nội Dương, Yên 23 Cầu Đông, chung cư Phụ, Tây Hồ, ĐồngTam Xuân, Greenstars, Ấp Đồn, Đại Đình, Đảo, Vĩnh Phúc 1,533,540,000 A4-2606 Hà NộiVăn Nguyễn Hoàn Kiếm, 234 Phạm Thị Diệu thành phố Hà Đồng, Bắc Từ 1,811,451,000 A4-2607 Phương Nội Liêm, Hà Nội
2,665,330,255 2,455,378,903 2,511,470,564 3,145,117,615 2,511,191,379 2,138,472,882 2,127,021,889 2,382,695,470 3,027,677,169 2,169,562,327 2,382,695,470 3,126,582,751 2,536,191,866 2,413,331,360 2,080,542,077 2,069,401,290 2,486,462,614 2,510,839,698 2,405,720,910 2,454,066,648 2,394,865,632 2,343,810,723 3,051,531,187 2,537,729,884 2,144,888,740 2,133,403,392 2,480,124,650
P225 - Cầu Thang 4, Nhà B, TT Đại Học Phòng A1613, Luật, Ngõ 10 Tầng 16 Tòa Phan Văn HH2 ABC Khu Trường, Cầu ĐôHậu, Thị Q. Mới Số 225, Nhà B T.T Trường Đại Học Luật, P. Dịch Vọng Cầu Giấy, TP. Hà Nội 1,465,932,000 A4-2608 Giấy, Hà Nội Dương Nội, P303 Nhà E2 Nhà số -7,Tổ Nghĩa, Hà 204 -7.2 K3 Khu ha, Thanh Triều, Tân Lễ, Hưng Hà,Yên Thái Bình ngách 91, ngõ 1,718,766,000 A4-2609 Đông, HàVĩnh Nội 19 ( Mới )Phường 488 Trần Tập Thể Học Phúc, Quận Ba Hà Nội Cung, CổTrị P303 Nhà E2 Khu 7.2 ha, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Viện Chính 1,758,030,000 A4-2610 Đình, Hà Nội Xóm 04A, Cổ Quốc Nhuế Gia 1, Bắc Hồ Đàm Văn Nhuế, Từ Liêm, Chí Từ Liêm, Minh,Hà P. 1,729,815,000 A4-2701 Yên Hà Nội NộiMiễn Phòng Nghĩa Tân, dịch họcTP. Cầu Tổ 18, Tương Số 4Giấy, ngõ 34 Tân, Cầu Giấy, TP. Hà Nộ Tổ 19 ( Mới ) - Tập Thể Học Viện Chính Trị Quốc Gia Hồ Chí Minh, P. Nghĩa Viện Công 1,757,833,000 A4-2703 Hà Nội Nghiêm Mai, Hoàng nghệ Lương Khánh sinh học, Thị Thu Mai, thành phố Thiện, Hoàng Tổ 25 phường 18 Hoàng 1,496,931,000 A4-2705 AnThị Nghĩa HàĐô, Nộiquận Mai, Nội Đoàn QuốcHà Việt, Thanh Cầu B2, Giấy, TP 408, Cầu B2, Giấy, Hà 408, Nghĩa Nghĩa 1,488,915,000 A4-2706 Hương Tân,Hà Nội Nội CầuĐắc Giấy, Tân, CầuĐắc Giấy, Thôn Thôn Lê Lam thành phố Hà thành phố Hà ChúngMai Trung, Trung, 119/2, Hắc Chúng 1,667,887,000 A4-2709 Tiến Nội Nội xãĐế, Quốc KhốiTuấn, 10, xã19Quốc Duy Tuấn, Tân, Phạm Kiến Xương, Kiến Xương, Tân Thành, Tầng M, Dịch dân Bình phố số Số Phòng 3830, 454,152,000 A4-2802 Đình Niết TổThái Thái Bình 226B Ngõ Buôn Ma Vọng Hậu, 1, Miêu Nha, CT12C, KĐT 255 Đường Thuột, Tỉnh Cầu Hà phường Tây Kim Giấy, Văn Kim Nguyễn Văn Quang Mai, Tổ 1,193,260,000 Lăk Từ Hoàng Nội Số 226B, ngõ Mỗ,Đăk Q. Nam Lũ, Đại Kim, 40, Phường 255, đường Khuất Thị Liêm, thành Hoàng Mai, HoàngMai, Văntổ 1,667,887,000 A4-2809 Đào Liễu phố Hà Nội Hoàng Hà Nội Thụ, Quận 49 ngõ 93 phố 40, phường Mai, P. Quỳnh Hoàng Văn 49 Ngõ 93 Phố 8/3, P.8/3 Quỳnh Mai, Hai Hoàng Bà dân Trưng, Tổ phốHà Nội 1,472,785,000 A5-0302 Hà Nội Nguyễn Mai, Hai Bà TrùThụ, quận 2, phường Thị Lương Trưng, thành Hoàng Mai, Xóm 11, Cổ Cổ Nhuế 2, 380,429,000 A5-0303 Hoa phố Hà Nội Hà Nội Nhuế, Từ Liêm, quận Bắc Từ Nguyễn thành phố Hà Phúc Liêm,Thành, thành 1,689,332,000 A5-0304 Văn Tá Nội phố Hà Quý Sơn,Nội Lục Ngạn, Bắc Phúc Thành, Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang. 1,456,379,000 A5-0305 CănGiang. hộ số 05, Căn hộ số 05, tầng 5, tòa Xóm 95, -Đường Thôn TT Đào Tạo Dạy lái xe, ngõ 282 Long CT2, Quân, Hà Nội tầng tòa Lạc27A1, 1,448,580,000 A5-0306 Mai Hiệp Lực 316 Trần 27A1, CT2, khu khu ĐT Thành Đào Duy ĐT - Ninh Giang Cung, Bắclưu, Từ Thành phố- phố Giao 1,740,524,000 Thoại Hải Dương Liêm, Hà Nội Giao lưu, P. Cổ P. Cổ Nhuế 1, Ngô Trung Nhuế Bắc Từ Nhà Bắc 20, Từ Liêm, Đội 8,1,TT Thổ ngách TDPHà Hồng Hồ, 1,757,588,000 A5-0308 Sơn Liêm, Hà Nội Nội Tang, Vĩnh 98,Thị ngõTrấn 43, Cổ Đỗ Văn Tường, Vĩnh Nhuế,Lãng, Từ Thanh 1,684,004,000 A5-0309 Linh Phúc Liêm, Hà Nội Huyện Bình P103 - N6 Xuyên, Tỉnh- Vĩnh Phúc P0312-27A1TDP Hồng Hồ, Thị Trấn Thanh Lãng, Huyện Bình Xuyên, Khu TTPhúc 212Tỉnh 1,717,847,000 A5-0310 Vĩnh Mai Châu, Đại GreenStarTổ Dân Phố Mạch, Đông 234 Phạm Văn Tân66 Xuân 2, Trịnh Thị Thanh Nga Số 66Hà Ngách Số Ngách 1,676,407,000 Anh, Nộ i ĐồngHà Nộ i Xuân Đỉnh, 82/23 phố 82/23 phố Bắc Từ Liêm, ChùaĐỉnh, Láng,Bắc P. Từ Chùa Láng, P. TDP Tân Xuân 2, Xuân Liêm, Hà Nội Tập thể viễn 1,640,668,000 A5-0312 Hà Nội Phạm Láng Thượng, Láng Thượng, Tập thể viễn thông, tổ 8, Ngọc Đống Đa, Đống Đa, TP. thông, tổTP. 8, phường Quan 549,276,000 A5-0502 Quân Hà Nội Hà Nội Trần phường Quan Hoa, quận Quang Hoa, quận Cầu Cầu Giấy, TP Số 1A1 Ngõ 380,659,483 A5-0504 Nhạ Giấy, TP Hà Nội 126 Nội SốHà Nhà 18, Hoàng 59 Tập Thể Khu Tập Thể Quốc Hà NhàViệt, Máy TT Viện Di Truyền, Nghĩa Tân, CầuCông Giấy, Hà Nội Ty Cổ 1,501,422,000 A5-0505 Nội Điện, Yên Phụ, Phần Xây Tây Hồ, Hà Dựng SốHà 4 Nội 59 Tập Thể Nhà Máy Điện, Yên Phụ, Tây Hồ, 1,493,383,000 A5-0506 NộiLong, Thăng Xuân Đỉnh, Số Nhà 17, Khu Tập Thể Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 4 Thăng Long, Từ Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội 1,736,087,000 A5-0509 Liêm, Hà Nội
2,562,609,589
Số nhà 11 C2 Dự án Cầu Diễn, ngõ 332 42B Đường Hoàng Công Yên Phụ, Hà P34 - A10, Chất, 7, Hà Nội 67 Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận BaTổ Đình, 1,770,976,000 A5-0510 Nội Nghĩa Tân, Cầu Phường Phú Thụy Khương, Bùi Hoàng Giấy, Thành Diễn, Bắc Từ Xã Phú C1Nội X2, 1,729,020,000 A5-0511 Hiệp phố Hà Nộin P503A Liêm, Hà Cường,Huyệ 503 AC1 X2, TT TT Bộ tư lệnh Lê Thanh Sóc TP HàViệlăng, BộSơn, tư Cống Phòng quản lý chất lượng(OQC),Công tylệnh InKel t Nam, Lô Vị, 26, KCN Quang Minh, TT Qua 1,816,256,000 Toàn Nộ i lăng, Cống Vị, Ba Đình, Lê Văn Ba Đình, thành Số thành phố Hà 6 Ngõ 167 2,301,878,000 A5-05A01 Thanh phố Hà Nội Xuân Nội Số 22Thủy, ngách Cầu Giấy, Hà Giấy, TP Hà Nội 355/62 -Cầu Xuân Tổ 18 TT Văn Công Quân Đội, Phường Mai Dịch, Quận 2,256,296,000 A5-05A02 Nội Thôn Lộc Lộc - Xuân 53cthể ngõ 218, Xuân Đỉnh - Từ Do Đỉnh - Bắc Từ Tập Trường Thượng, Đường 1,741,580,000 Đỗ Thị Cúc trung Liêm -cấp HàLạc Nội. Tiền LiêmPhong, - Hà Nội. Cảnh Long Số 53C ngõ sát vũQuân, trang, Mê Linh, HàNội phường Bưởi, 218 LạcHà Long Khu 4, Do Thượng, Tiền Phong, Mê thôn Xuân NộiLinh, 1,501,423,000 A5-05A05 Phùng Thị Quận TâyThủy Hồ, Quân, Bưởi, Thủy, xã Trung tâm Huyền Thành phố Tây Hồ, Hà Xuân Tiên,Hà P4-T45 (BCA), THND, 71 1,493,382,000 A5-05A06 Thanh huyệnNội Nội Chương Thủy Tổ 38, Phường HàngXuân Trống, Lê Văn Mỹ, thành phố Tiên, Đồng Tâm, P. Chương Hàng 1,811,946,000 Giáp Hàphố Nội Yên Mỹ, Hà Nội Thành Trống, Quận P605 - Nhà Số Nhà 58, Vũ Thị Hải Bái, Tỉnh Yên CT3B Hoàn- KĐT Kiếm, Đường Phạm 1,736,087,000 A5-05A09 Yến Bái Hà Nội Nam Cường, Kinh Vỹ, SN 302 - Khối N1 Từ Liêm, 6, Phường Số 42, Nhà A5, TT Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa Bắc Tân, Cầu Giấy, Hà Nội KTTNội Cục Đo 1,770,976,000 A5-05A10 Hà Bến Thủy, Lường ChấtTP Vinh, Tỉnh Lượng, Cổ Khối 6, Bến Thủy, Vinh, Nghệ An 1,728,254,000 A5-05A11 Nghệ An Nhuế 2, Bắc46 18 Ngõ 46 phố Số 18 Ngõ Từ Liêm, HàHà,Tỉnh Thanh Hóa Ngọc Hà,TT Phốphố NgọcHóa, SN 25 Phố Ỷ Lan 3, Phường Đông10A Thọ, Thanh - Thành D5, 1,816,255,000 A5-05A12 Nội phường Đội tổng Cục Đội Hậu phường Lữ đoàn 1, Nhà Số 01 Nguyễn Cấn, quận Ba Cấn, quận Ba Cần, Xuân Binh Chủng NgõHà 647 1,973,952,000 Phi Long Đỉnh, Đình,Từ HàLiêm, Nội. Đình, Nội. Đặc Công, Cổ Đường Lạc Bùi Văn Thành phố Hà Nhuế, Bắc Từ Long Quân, 1,659,989,000 Duy Nội Liêm, Hà Nội Tây Hồ, Hà NộiVĩnh ( Quán Vĩnh Thịnh 3, Tích Sơn, Vĩnh Yên, Tỉnh Phúc 1,281,305,000 A5-0604 Cafe )
2,209,235,402
Phòng Tài nguyên và Tổ môi14, trường Phường thành Phan phố Đình Thái Phùng, Nguyên, TP Thái Số 10, Nguyên, ĐườngTỉnh Nguyễn TháiDu, Nguyên Phường Trưng Vươ 1,546,465,000 A5-0605
2,529,965,616 2,468,933,641 2,594,650,230 3,288,397,978 3,223,281,187 2,487,970,475 2,144,888,740 2,133,403,392 2,588,494,534 2,480,124,650 2,529,965,616 2,468,933,641 2,594,650,230 3,043,549,918 3,319,979,622
2,554,528,389
Xóm Trong, Uy Nguyễn Xóm Văn Phòng HĐND -Tổ UBND 29, Phan TP Thái Đình Nguyên, Phùng, Số Thái 10 Nguyên, Đường Tỉnh Trong, Thái Du,Nguyên Phường Trưng Vương, TP T 1,538,184,000 A5-0606 Nỗ, Đông Anh, Uy Nỗ, Đông Trần Thị thành phố Hà 28A, Anh, thành ngách 1,866,305,000 A5-0608 Loan Nội phố Hà Nội 53, ngõ 68, Cầu Giấy, Hà Gốm, Gia Thủy, Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình 1,788,171,000 A5-0609 Nội
2,605,864,585
1,824,105,000
2,528,692,556
1,780,100,000
2,197,405,493 2,666,149,370
17 Ngõ 535 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội A5-0610
2,487,970,475
Phòng 1006, Nhà C5, KĐT Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội A5-0611 16 Ngách 99/1 Nguyễn Chí Biên SN 365, Phố 8, P. Him Lam, TP Điện Biên Phủ, Điện 1,870,743,000 A5-0612 Thanh, Láng TT Viện Bảo vệ Số 9, ngách Đống vật - TổLáng 5 Hạ, 56/16/8 Lê 16 Ngách 99/1 Nguyễnthực Chí Thanh, Hạ, Đống Đa, Đa, Hà Nội 1,611,641,000 A5-0702 Hà NộiBắc Nguyễn - Đức Thắng - Văn Hiến, Thị Thùy Bắc Từ Liêm - Từ Liêm, Hà 1,741,580,000 A5-0704 Linh Hà Nội Nội
2,144,888,740
1,501,423,000
2,133,403,392
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung Ương, 387 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 1,493,383,000 A5-0706
2,672,489,737 3,223,281,187
Số 11, Ngõ 1074 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội A5-0705
2,640,264,425
1,452,145,000
2,480,124,650
1,736,087,000
hùng p2207, toà 27a1, cc green star 234 phạm văn Sáp Mai, Võng SN6 đồng, KhupTTcổ Đặng Văn La, Đông Anh, Công nhuế,An q bắc TP, từ A5-0708 Hùng Hà Nội liêm , Cổ Nhuế hn 1, Bắc Từ Liêm, A19 - TT Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội A5-0709 Hà Nội
2,529,965,616
1,770,976,000
P2719 - CT3, The Pride Đường Tố Hữu, La Khê, Hà Đông, Hà Nội A5-0710
2,468,933,641
1,728,254,000
9 Ngách 1A/3 Ngõ 1 Nhân Hòa, P. Nhân Chính, Thanh Xuân, TP. Hà Nội A5-0711
2,594,650,230 3,215,299,918 3,386,379,215 2,504,364,425 2,562,609,589 2,209,235,402 2,197,405,493 2,640,264,425 2,666,149,370 2,554,528,389 2,591,724,425 2,543,001,650 2,672,489,737 3,283,040,916 3,214,629,215 2,413,764,425 1,841,400,000 2,480,314,585 2,456,501,650 2,542,739,737 3,272,549,918 3,090,979,622 2,693,069,714
P511 -Cổ A11 TT 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nộ Số 6, ngách 124, ngõ 347 Đường Cổ Nhuế, Tổ dân phố 3, Phường Nhuế Phòng 116 1,816,255,000 A5-0712 Nguyễn P511 - A11 TT Nhà Nghĩa Tân, A10, Số Thị Thanh Nghĩa Tân, Cầu Cầu 18 Giấy, HoàngTP 2,250,710,000 A5-0801 Hương Giấy, TP Hà Nội Quốc Hà Nội Việt, Cầu Giấy, P511 138 A Giảng Võ, Kim Mã, Ba Đình, Hà- A11 NộiHà1,862,509,000 A5-0802 Nội P. Nghĩa Tân, Q. Hà CầuNội Giấy, 511 - A11, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, 1,753,055,000 A5-0803 TP Hà Nội Số 397 Thụy Khuê,Tây TâyHồ, Hồ,Hà Nội Thôn Ổ Thôn, 2 Ngách 378/28 Đường Thụy Khuê, Bưởi, 1,793,827,000 A5-0804 Hà Nội Xã Thọ Lộc, B1606, chung Phạm Việt Phúc Thọ,tế HàFPT,cưTầng SốTCnhà V12A, - 21, BCA, CN Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc Tòa TNR, 54 Nguyễn Chí Tha 1,546,465,000 Long Số nhàNội 21, Tập Tập thểPhạm A13, 643A Số đường P204, SN thể43, A13, Học Văn Học viện29, Đồng, Hà Quang Trung, ngõ 79, Mễdân Trì TDP Văn Trì 4, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội viện CSND, Tổ CSND,Nội Tổ 1,538,184,000 A5-0806 Chu khu 2, thị trấn Thượng, Nam dân phố số 2, phố số 2, Quang Thắng, Từ Liêm, Cổ Hà phườngHiệp Cổ P405, phường B7, Khu 1,320,133,000 A5-0807 Hợp Hòa, Bắc Giang Nội Nhuế 2, quận tập Nhuế quận thể2,Nghĩa Bùi Hữu Bắc Từ Liêm, Tân, Bắc phường Từ Liêm, 1,866,304,000 A5-0808 Nhàn TP Hà Nội TP Hà Nội Nghĩa Tân, Hà6, Số 7,Giấy, ngách 35 Hàng Thiếc, Hàng Gai, Hoàn Kiếm,Cầu Thành phố Hà Nội 1,788,171,000 A5-0809 Nội ngõ 147, phố Số 3, A8B Yên Ngõ Hòa, 120 Yến Đô, Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên-Cầu 1,824,105,000 A5-0810 Giấy, Hà Nội Hoàng Quốc Việt - Cầu Hàng 33B - Phạm Ngũ Lão - Phường Phan Chu Trinh Quận Hoàn Kiếm - TP Hà Nội 261 Trần Phú, -10, 1,780,100,000 A5-0811 Giấy - Cửa Hà Nội Điếu, Phường Ba P213 Nhà Tổ dân phố Đông, Hoàn Đình, Thành N02, Đường 10, Hàng Điếu, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội Hoàng 8, Tập đoàn hóa 1,870,743,000 A5-0812 Kiếm, Hà Nội phố Thanh Trần Quý phường Cổ chất VN, 1A Phạm Thị Nhuế Hóa,1,Tỉnh Kiên, Tiền, Cầu quận P804 Tràng Nơ Nội 8492,456,000 Nhàn Thanh Hóa phường Giấy,- Hà Bắc Từ Liêm, Khu PhápTràng Vân, Đỗ Quốc thành phố Hà TứTiền, Hiệp,Hoàn 1,768,046,000 A5-0902 Hội Nội Kiếm, Hà Nội Hoàng Liệt, 316 Bà Triệu, Tổ dân phố Hoàng Mai, LêPhòng Đại Hành, Xóm Trung, Vân Xuyên,Hoàng Hoàng13, Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang 706, 1,206,882,000 A5-0907 Hà Nội Hai Bà Trưng, phường Cổ P703 tòa 27A3, khu Chung Thành phố Hà Nhuế 1,Bà quận đô thị Green 316 Bà Triệu, Lê Đại Hành, Hai Trưng, Thành phố Cư 46 Ngõ Hà Nội 1,288,980,000 A5-0909 Nội Bắc Từ Liêm, 230 Stars, 234 Lạc Trung, Lều Trọng thành phố Hà Phường Phạm Văn 8Đồng, Hẻm Hà Nội 1,240,158,000 Hải Nội Thanh Lương, 82/41/8 Hà Bà Trưng, Nguyễn Phúc Số 4 Ngách 64/5 Đường Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội 1,719,550,000 A5-0911 Hà Lai,Nội Ô Chợ Số Nhà 28, Đa, Số 2,Đống Ngõ 6A, 8 Hẻm 82/41/8 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Dừa, Đống Đa, Hà Nội Ngách 25, Ngõ 1,779,918,000 A5-0912 Hà Nội Đồng Xa, Mai 354 Trần Cung, Cổ Số 2, Ngõ 6A, Đồng Xa, Mai Dịch, CầuDịch, Giấy,Cầu Hà Nội 2,290,784,000 A5-1001 Giấy, Hà Nội Nhuế, Bắc Từ Tập thể J112, Tập thể J112, Liêm, TP Hà tổ Đông 21, P. Anh, NgọcHàtổ 21, P. Ngọc Tổ 25 TT Nội 2,163,685,000 A5-1002 Thụy, Q. Long Thụy,Nội Q. Long Đinh Hồng Biên, TP. Hà Biên, TP. Hà 1,481,188,000 A5-1003 Phú Nội Nội
3,387,049,918
301 Tòa CT3C Phòng - Khu Đô Thị Marketing, Cổ Nhuế 1, Cty Từ CP Liêm, thép Bà Ngọ, Kim Thành phố Hà Nội 18, Hẻm 69A/131/3 Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Bắc Thanh Xuân, Việt Ý, tầng 1,281,305,000 A5-1004 Hà Nội Quan, Yên 9A, tòa nhà Viên, Gia Lâm, Tổ Viên, 21, P.Gia Sài Lâm, Sông Đà, Kim Quan, Yên Hà Nội 1,239,381,000 A5-1005 Hà Nội Đồng, Q. Long Phạm Hùng, Số 25, ngõ Phạm Biên, TP. Hà Từ Liêm, Yên Khê, xã Nam 102/20, Pháo 1,232,744,000 A5-1006 Thúy Hằng Nội Hà Nội Trần Song Khê, TP Đài Láng, Quang BắcĐìa, Giang, Đa, Hà NamBắc Đống Thôn Đìa, xã 1,252,183,000 Huy Giang Nội B4,Hồng, lô 19, Hồng, Đông Nhà Nam B4, Nơ 19, khu khu Anh, đô thịHà Nguyễn Anh, thành phố Đông P802, Chung đô thị mới mới Định 1,495,710,000 A5-1008 Huy Bình Hà Nội Nội cư 184 Hoàng Định Công, P. Công, phường Quốc Việt, Hà Định Q. Biên, Định Công, Tổ 12, Lâm Du, Bồ Công, Đề, Long Nội SốHà 24 Mạc 1,670,991,000 A5-1009 Nội Hoàng Mai, quận Hoàng Thái Tông, Trần Duy Thành Hà Trung Mai, TP Hà P42B phố - A18, Kính, 2,574,281,876 A5-1010 Sáng Nội Nội Nguyễn Nghĩa Tân, Cầu Trung Hòa, Thị Ngọc Giấy, Thành Cầu Giấy, Hà 1,719,550,000 A5-1011 Hà phố Hà Nội Nội P504 Nhà A, Khu TT BộHà ĐộiNội Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, 1,779,918,000 A5-1012 Biên Phòng, MaiCầu Dịch, CầuHà Nội P2 - TT Học Viện Hồ Chí Minh, Nghĩa Tân, Giấy, 2,370,934,000 A5-1101 Giấy, Hà Nội
3,319,979,622
Số nhà 7, ngách 4, ngõ 70, Đường Phùng Khoang 2, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 2,323,986,000 A5-1102
2,640,264,425
P206 - A1 - Tập thể nhà máy in tiền quốc gia - TDP Hoàng 19 - P. Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội 1,848,185,000 A5-1103
2,562,609,589
1,793,827,000
2,562,609,589 2,253,420,110 2,241,353,603 2,504,364,425 2,719,472,358 2,387,128,389 2,574,281,876 2,456,501,650 2,542,739,737
2,666,149,370
02 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Số Nội42, ( Trường ngõ Hermann) A5-1104 229, P. Định Công Thượng, Nhà Số 5, Ngách 44/29 Phố Vũ Thạnh, CátCông Linh,Ty Hà Nội Tổng 1,546,465,000 A5-1105 Phường Định Thiết Bị Điện Công, Hoàng Đông Anh - Thành phố Hà Nội 9 - Ngách 1A/3, ngõ 1, Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, 1,538,184,000 A5-1106 Mai, Hà Nội 189 Lâm Tiên, P202 - CT3A Thị Trấn Đông MễAnh, Trì Hà Tổ 12, Thị Trấn Đông Anh, H. Đông Nội 1,848,185,000 A5-1107 Anh, Hà Nội Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Hà Nội Tổ Dân Phố Phú Thứ, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, 1,866,305,000 A5-1108 Nội
2,554,528,389
1,788,171,000
2,209,235,402 2,197,405,493 2,640,264,425
2,605,864,585
Nhà 10/7 P1809 CT2B - Khu đô thị Nam Cường - Cổ Nhuế - Bắc TừKhu Liêm - TP Hà Nội A5-1109 Đô Thị Park City Hà - LêNội Trọng 18 Lò Sũ, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, 1,824,105,000 A5-1110 Tấn, Hà Nội
2,543,001,650
Công ty Bảo hiểm PVI Đông Đô, Tầng 5, Tòa nhà Vietbank, Số 72 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội 1,780,100,000 A5-1111
2,672,489,737
1,870,742,900
2,537,729,884
NhàVăn 32A, Phòng 3, Cục chính sách, Bộ Công An, Số 47 Số Phạm Đồng, Hà Nội A5-1112 Ngõ 122 Yên Tổ 15, Phường Yên Hòa, Quận CầuHòa, Giấy,Cầu TP Giấy, Hà Nội 2,347,916,000 A5-11A01 Hà Nội 121, Quan Viện Chăn Tập thể Cục Hoa, Cầu Giấy, Nuôi, Thụy Thửa Đất 93, Tập Thể Cao Đẳng Xây Dựng Số 1, Mộ Lao, Q. TCĐLCL, TổHà Đông, TP. Hà Nội 1,643,874,000 A5-11A02 Hà Nội Phương, Bắc dân phố 3, Từ Liêm, Hà Phường Tân Phong, Thụy Phương, Từ Liêm, Hà Cổ Nội 1,830,241,000 A5-11A03 Nội Nhuế 2, Q. TừNhuế Liêm,2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1 - N3 - Tập thể Cục TC Đo lường chất lượng, TDP SốBắc 3, Cổ 1,776,411,000 A5-11A04 Hà Nội
2,187,786,514
Số 43 - Liên Cơ - Đường Nguyễn Cơ Thạch - P. Cầu Diễn - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội 1,531,450,000 A5-11A05
2,176,071,459
1,523,249,000
3,354,165,938 3,287,746,810 2,593,131,597
Ngõ 106/6 Số nhà 21, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội A5-11A06
2,614,630,790
1,830,247,000
2,640,264,425
1,848,185,000
A5-11A07
Nguyễn Thị Nga
P511A, B13, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
P511A, B13, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
2,529,727,143
43 Nguyễn 907 Chung Cư RichLand Số 9a Ngõ 181 Đường Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội A5-11A08 Khả Trạc, Mai Dịch,Giấy, Cầu Thành Phố Hà Nội C10 Khu Nhà Ở Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu 1,770,809,000 A5-11A09 Giấy, Hà Nội
2,580,564,928
1,806,395,000
698 Hoàng Quốc Việt, Tổ 20, Pom Hán, Cam Đường, Lào Cai A5-11A10
2,554,528,389
Phòng 207 - N8 - Tập thể 212 - Tân Xuân 2 - Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm - Hà Nội 1,762,818,000 A5-11A11 SN 37 Ngõ 23 Phòng 703 - Tòa 27A3 Khu Đô Thị Greenstar 234 Phạm- Đức Văn Diễn, Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,852,581,000 A5-11A12 Phúc Diễn, Bắc Từ TDP Số 3, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Liêm, Nội 1,659,989,000 A5-1202 Hà Nội35, Số 4, Tổ 35, Số 4, Tổ Đỗ Gia Mai Dịch, Cầu Mai Dịch, Cầu 1,793,826,000 Tân Giấy, Hà Nội Giấy, Hà Nội Số Nhà BY 10 15 Đông Phòng 1003 - CT3B Ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,546,465,000 A5-1205 Quan, Quan Hoa,Giấy, Cầu Giấy, BY 10 - 15 Đông Quan, Quan Hoa, Cầu Hà Nội 1,538,185,000 A5-1206 Hà Nội Thiết Bình, P611, Tầng 6, Vân TòaHàHà, 21B7, CC Thiết Bình, Vân Hà, Đông Anh, NộiĐông 1,495,710,000 A5-1208 Anh, Hà Nội Greenstars, 234 Tổ 9, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, HàPhạm Nội Văn 1,788,171,000 A5-1209 Đồng, Hà Nội
2,605,864,585
1,824,105,000
2,543,001,650
P7B7 Tập thể ĐHSP I, Tổ 7 Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội 1,780,100,000 A5-1211
2,659,124,252
1,870,743,000
2,518,312,314 2,646,543,234 3,319,979,622 2,562,609,589 2,209,235,402 2,197,405,493 2,719,472,358
Số 02, ngõ 16, Đường Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội A5-1210
2,563,363,519
Số Nhà 31 - Phố Phạm Thận Duật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội A5-1212 P1606, 21B4 CC 17/28 Ngõ 643 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Greenstars, 2,301,879,000 A5-1401 234 Phạm Văn Đồng, Nhà số 7, Ngõ 145/37/16 Cổ Nhuế 2, Bắc TừCổ Liêm, Hà Nội 2,256,296,000 A5-1402 Nhuế 1, Bắc TừHà Liêm, Tổ 27, Ngọc Thụy, Long Biên, NộiHà 1,794,355,000 A5-1403 Nội
2,487,970,475
Căn 3140 Tòa nhà CT12B, Khu đô thị mới Kim Văn - Kim Lũ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Thành phố Hà N 1,741,579,000 A5-1404
2,144,888,740
1,501,423,000
3,288,397,978 3,223,281,187
2,588,494,534
P507 - CT2 - Khu TT HVKTQS - 234 Hoàng Quốc Cầu Giấy, Hà Nội TổViệt, dân phố A5-1405 Đống 3, phường Cổ Đa, Hà Nội 19 Ngách 185/31 Phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Đống 1,493,383,000 A5-1406 Bái Đô, Tri Nhà Nhuế 2, Bắc thuốc Bùi Văn Thủy, Phú Từ Liêm, Hà Nghĩa Hưng, 1,794,355,000 Hưng Xuyên, Hà Nội 340 Tây NộiSơn, HàCầu Giấy, Hà Nội Căn Hộ 23B Nhà A, TT Cục Lưu Trữ Nhà Nước -Đống NghĩaĐa, Đô, 1,811,946,000 A5-1408 Nội.
2,480,124,650
1,736,087,000
Phòng 208, nhà 7A, tập thể đại học Thủy Lợi, Đống Đa, Hà Nội A5-1409
2,529,965,616
1,770,976,000
Số 3, Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội A5-1410
2,468,933,641
1,728,254,000
A5-1411
2,594,650,230
Căn 1620 Tầng 16 Tòa CT12A Khu Đô Thị Mới Kim Văn - Kim Lũ, P. Đại Kim, Q.Hoàng Mai, Hà Nội 1,816,255,000 A5-1412
2,133,403,392 2,563,363,519
P201 A18, Tổ 7, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
3,319,979,622
28 ngách 51, Linh Quang, P. Văn Chương, CôngTổ Ty 6, Công Bí Trung Nghiệp 2, Phường Hóa ChấtPhương Mỏ Bạch Đông, TháiTP. Bưởi Uông , Tiểu Bí,Khu TỉnhCầu Quảng Sến,Ninh P.Phương Đông, T 2,370,935,000 A5-1501 Trần Thị Đống Đa, 304 Kim Mã, Tuyết Thành phố Hà Ba Đình, Hà 2,323,986,000 A5-1502 Chinh Nội Nội
2,640,264,425
Số 7 hẻm 155/37/19 Đường Cầu Giấy - Tổ 29 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Thành phố Hà N 1,848,185,000 A5-1503
2,562,609,589
1,793,827,000
2,209,235,402
1,526,465,000
Số 18, ngõ 1, Đình Thôn, Nam Từ Liêm, Hà Nội A5-1505
2,197,405,493
1,538,184,000
A5-1506
2,640,264,425
1,848,185,000
2,666,149,370
1,866,305,000
2,554,528,389
1,788,171,000
3,387,049,918
2,605,864,585 2,543,001,650 2,663,792,336 3,454,790,916 2,519,000,000 2,472,009,589 2,134,535,402 2,241,353,603 2,693,069,714 2,719,472,358 2,605,618,957 2,480,314,585 2,542,739,737 3,421,249,257 3,058,746,810 2,614,630,790 2,537,729,884 2,187,786,514
Số 10, Ngách 21/8 Quan Nhân , Nhân Chính, Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội A5-1504
Phòng Xóm 1, Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ507, An A9, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Xóm Xanh, Tam Sơn, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh BắcHàNinh A5-1507 Nội Số 4, ngách 29/14 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Ba Đình, Thành phố Hà Nội A5-1508 Ngõ 6 Nhà Số 1, Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội A5-1509
Tòa 21B7 - 1602, Chung cư Green Stars - 234 Phạm Văn Đồng - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội 1,824,105,000 A5-1510 P908 CT3 A Nam Cường, Số Nhà 29 Ngõ 94 Đường Tân Xuân, Phường Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,780,100,000 A5-1511 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, nhàBông, 112 C9, Văn phòng 12 Tống Duy Tân,Số Hàng Hoàn Kiếm, Hà Nội 1,870,743,000 A5-1512 Hà Nội nghiên Ngô Thị Nghĩa Tân, Cầu Viện Mia, 53 Trần Số 54A Ngõ dưQ. luận Mai Giấy, thành cứu Phú, Ba 603hội, LạcBan Long 1,900,135,000 A5-1601 Hương phố Hà Nội xã Đình, Hà Nội Quân, Xuân Tuyên P. giáo La, Q.Kiếm, Tây Hồ, Trung Ương, Số 631 Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Hà Nội 1,763,300,000 A5-1602 Hà Nội 2B Hoàng Văn Thụ, Ba Đình, P12A04, A2,Nội 211 A12 Nghĩa Tân, Giấy, Thành phố Hà CănCầu hộ 03 Nhà 1,730,407,000 A5-1604 Hà Nội Green Stars, N4, TTQĐ BĐ P1409, CT2A, Phạm Văn phố Hải Phòng 11, Khương KĐT Nam 05/02 Thượng Đoạn 2, Phường Đông Hải 1, Quận234 Hải An, Thành 1,494,175,000 A5-1605 Đồng, Hà Nội Nguyễn Đình, Thanh Cường, 234 Danh Xuân, thành Hoàng Quốc 265 Trích Sài, Hà Số Mười 4, ngõ 176 Anh, 1,232,744,000 A5-1606 Dương phố Hà Nội Việt, Hà Nội P801 Tầng 8, Bưởi, Tây Hồ, Mai Dịch, Mai Tập Thể Học Nhà CT1, Dự Võ Tuấn thành phố Hà Viện Dịch, Cầu CSND,An Cổ án Tràng 1,481,188,000 A5-1607 Hùng Nội Giấy, Hà Nội Nhuế 2, Bắc Xóm Đồng Complex, Từ Hà 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Minh Phùng Chí Số 8 - Khu Tập Thể Quân Đội - D18 - BộThịnh, ThamXã Mưu - TCKT - Liêm, Cổ Nhuế 1,495,710,000 A5-1608 Nội Đài, H. Tân Kiên, Nghĩa Sơn, T. Phú Đô, Cầu Giấy, Nguyễn Xuân Điền 1,333,091,000 Thọ. Hà CôngNội. ty CP P1909 - CT6, Nhựa và MTX Số 6A ngách 181/8 Dịch Vọng Hậu,KĐT Cầu Giấy, Hà An Văn Phát,Khê, Lô Nội 1,736,220,000 A5-1610 P. La Khê, Q. CN11 + CN12, HàCụm Đông, Hà Xóm 13, Lập Mai, An Mai, Hà Nội 36 Tổ 9 Đường Nguyễn Đức Cảnh, P. Tương Q.CN Hoàng 1,779,918,000 A5-1612 Nội Lễ, Thanh Đồng, Nam Nguyễn NA Hồng, Sách, Hải 301Thanh - 219C 1,881,687,000 Thị Tiện Ngọc Hà, Hải Dương. Dương. - Ngọc 39SốLý 19Thường Thụy 39 LýHà Thường Doãn Văn Kiệt, Hà - Ba Đình Khuê quận Hàng Bài, Kiệt, Hàng Bài, P906 - 2A 1,682,311,000 A5-1702 Hòa Hà Nội Tây Hồ - HN Nguyễn Hoàn Kiếm, Đơn Hoàn Kiếm, Nguyên 1 Vinh Thành phố Hà Thành phố Hà - Vinaconex 1,830,242,000 A5-1703 Quang Nội Nội 7 , Tổ 12, Phú Bắc44, Từ Hà Nội Số P906 - 2A - Vinaconex 7 , Tổ 12, Phú Diễn,Diễn, BắcNhà Từ Liêm, 1,776,410,000 A5-1704 Liêm, Hà Nội Ngõ 105 Đường CổThành Phố Hà Nội Tổ Dân Phố Đống 4, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, 1,531,451,000 A5-1705 Nhuế, Hà Nội
2,176,071,459
1,523,249,000
2,614,630,790
1,830,242,000
2,640,264,425
1,848,185,000
Chung cư Phòng Phòng 1708 - N1A, Phòng 4, Cục 602, Trung CT4B, Đô thị Xa Chính sách, NhânAn, La, phường Hòa, Bộ Công Chính, Thanh La, Hồng quận Ngự, số 47, Phạm 353, Long Thới B, LongPhúc Thuận, Tỉnh Đồng Tháp A5-1706 Xuân, Hà Nội Hà Đông, Văn Đồng, Phạm Sơn thành phố Hà SN Cầu Hà 5,Giấy, ngõ 147, A5-1707 Tùng NộiPhúc NộiPhúc Tổ 12, tổ 12, Nguyễn Lợi, Long Biên, Lợi, Long Biên, A5-1708 Thị Yên Hà Nội Hà Nội
2,529,727,143
1,770,808,000
Số 26 Ngách 5/102 - Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội A5-1709
2,580,564,928
1,806,395,000
Xóm 6, Trung Nha, Minh Lãng, Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình A5-1710
Xóm 8B - Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Liêm P604- -Hà NơNội 5Bán Đảo Linh Đàm,6,Hoàng Cty CP Phát triển công nghệ viễn thông tin học Sun Việt (Svtech), tầng Tòa nhà IC, 82 Duy Tân, Cầu Giấy 2,646,543,234 1,852,581,000 A5-1712 Liệt, Hoàng Số 14, ngách Mai, P203Thành - B6 -Thành TT phố Hà Nội P604 - Nơ 5 - Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, 15/29 3,379,527,318 2,370,935,000 A5-1801 phố Hàngõ Nội Phòng 306, Nghĩa Tân, 477, Kim Chung cưMã, 671, Cầu Giấy, Hà Ngọc Đội 3 Nhuế, Kim Chung, Đông Phường Anh, Hà Nội Hoàng Hoa 3,312,457,022 2,323,986,000 A5-1802 Nội Khánh, Thám, Quận Ba Đình, Vĩnh TP Hà Nội Phường 167 Ngọc Khánh, Ngọc Khánh, Ba Đình, Thành phố 2,640,264,425 1,848,185,000 A5-1803 Hà NộiQuận Ba Phúc, Thành Ngõ 562, Số Ba Đình, Thành phố Hà Nội Phòng 306, Chung cư 671, Hoàng Hoa Thám, Phường VĩnhĐình, Phúc, Ngõ 26Quận Phố 2,562,609,589 1,793,827,000 A5-1804 phố Hà Nội 27, Thụy Doãn Kế Khuê, Tây Hồ, Thiện, Phố Nỷ, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội 2,209,235,402 441,847,000 A5-1805 Hà Nội Phường Mai Số 9, Ngách Dịch, Cầu 105/15 Doãn Xóm 18B, Cổ Nhuế, Từ Liêm, HàA15, Nội Nhà Khu 2,197,405,493 1,538,184,000 A5-1806 Giấy, Hà Nội Kế Thiện, Mai Bộ Giáo Dục Dịch, CầuTạo, VàGiấy, Đào Tổ 4, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu TP Hà Nội 2,640,264,425 1,848,185,000 A5-1807 Giấy, Hà Nội hộ 704 97, Kim Mã, Căn Tổ 4B Xuân Căn Nhà Hộ 1504 Số Hà 29Nguyễn Kim Mã, Ba Tòa La, Tây Hồ, CT3 KĐT 29ANội Ngõ 2,666,149,370 1,866,304,000 A5-1808 Văn Dũng Đình, Nội +Nam TT XNHàVTT Cường, 228 Lê Trọng Long, tổ dân Cổ Nhuế 1, Từ Tấn, P. Căn Hộ 406 Nhà B11, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà94, Nội phố Nhật Tảo Liêm, SN 29,Hà ngõ 2,554,528,389 1,788,171,000 A5-1809 Nội Khương Mai, 4, phường đường Tân Thanh Xuân, Đông Ngạc, Xuân, p. Đông Căn hộ 704 Tòa Nhà Số 29 + 29A Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Thanh Xuân, TP. Hà Nội 2,605,864,585 1,824,105,000 A5-1810 TP. Hà Nội quận Bắc Từ Ngạc, q. Bắc Số 41 8, LôNgõ 6, Phạm Đức Liêm, thành Số Từnhà Liêm,Yên Hà Phường 356 Nội Đường 2,543,001,650 1,780,100,000 A5-1811 Hùng phố Hà Nội Hòa,Phong, Quận Châu Cầu Giấy, Hà Nội Phường Gia Số 41 Lô 6, Phường Yên Hòa, QuậnSố Cầu Giấy, Hà nhà 24/429 2,664,967,137 1,870,743,000 A5-1812 Nội Tổ 17B, Gia đường Cẩm, Thành Hoàng P409 Nhà B4, Giang Văn Cẩm, Việt Trì, phố Việt Trì, Tân Nhuệ, TT Tăng Bí, Thụy Đồng Xa, 3,387,049,918 2,370,934,000 Năm Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ Phan Thị Thụy Phương, Phường Phương,Mai Bắc Tuyết Bắc Từ Liêm, Dịch, Từ Liêm, Hà Số 5,Quận Ngách 3,319,979,622 2,323,986,000 A5-1902 Minh Hà Nội Nội Cầu Giấy, 28/18 Tăng Số 12 Ngõ Thành phố Hà Thiết Giáp, Cổ P409 Nhà B4, TT Đồng Xa, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội 201/17 2,640,264,425 1,848,185,000 A5-1903 Nội Tổ 19, Phương Đường Nhuế 2, Bắc Cổ Lâm, Hòa Bình, Nhuế, Từ Liêm, Hà Phường Nguyễn Tân Cương 2,562,609,589 1,793,826,958 Tỉnh Hòa Bình Cổ Nhuế Nội 2, Q. Bắc TừHoàng Liêm, Mai, Hà Nội Số 680 phố Trương Định, Phường Giáp Quận 3A4 - Tổ 106Bát, - TP 2,209,235,402 1,546,465,000 A5-1905 Hà Nội Hào Nam - Ô 4A4 Tổ 106 - số 14 Hào Nam - Ô Đế, P. Hàng Mã, Q. Hoàn Công ty Bảo hiểm Mic Điện Biên Phủ, Tầng 6 và 7, Tòa nhà Chợ văn Dừa phòng Phố Lý Nam 2,197,405,493 1,538,184,000 A5-1906 Đống Đa Chợ Dừa Nguyễn thành phố Hà Đống Đa - Hà 2,640,264,425 1,848,185,000 A5-1907 Tiến Dũng Nội Nội 2,518,312,314
1,762,818,000
A5-1711
2,666,149,370
2708 OCT5A, Khu đô thị Resco, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,866,305,000 A5-1908
2,605,864,585
P306 - B13 - Tập thể Đồng Xa - Tổ 7 Phường Mai Dịch Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội Số -111 Ngõ 1,788,171,000 A5-1909 255297 Trần Đăng Trần Ninh, Cung, Cổ Hà Nội Tập thể Du lịch Công đoàn, xã Cổ Nhuế, TừCầu Liêm, 1,824,105,000 A5-1910 Giấy, SN 20Hà Ngách Nhuế 1,Nội Bắc 9/28 Trần Từ Liêm, Hà SốLiêm, nhà 30 TDP Hoàng 15, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Hàdãy Nội Quốc Hoàn, 1,780,100,000 A5-1911 Nội A, Tập thể Tổ 11 Phường Thông tin, P 1207 - CT3B, CC Nam Cường, Cổ Nhuế,Dịch BắcVọng Từ Liêm, Hà Nội ngách 117/4 1,870,743,000 A5-1912 Hậu, Quận ngõ 117 Trần Giấy, Cung, Cổ SN 20 Ngách 9/28 Trần Quốc Hoàn, Tổ 11 Phường DịchCầu Vọng Hậu,TPQuận Cầu Giấy, TP Hà Nội 2,370,935,000 A5-2001 Hà Nội Nhuế 1, Bắc Phòng 908, Từ Hà Tổ 2,ngõ Cụm117 2, Trần TổLiêm, 2, Cụm Số nhà 30 dãy A, Tập thể Thông tin, ngách 117/4 Cung, Chung cư Cổ2,Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà N 2,323,986,000 A5-2002 Nội Đoàn Khương Đình, Đông Khương Đình, Đô, Ngõ Ngọc Thanh Xuân, Số Thanh Xuân, Nhà 17, Tổ 2, Hoàng 100 Đường 1,320,133,000 Cảnh Hà Nội. Hà Nội. 112 Văn Thụ, Thái Ngõ Hoàng Quốc Đường Chùa Nguyên, Tỉnh Việt, Cầu Giấy, Nguyễn Đức Phong Tổ Dân 1,793,826,000 Thái Nguyên Võ, Hà Nội Phố Hoàng P. phố Hà Nội 6 hẻm 13/16/01 Tam Đa,86 Thụy Khuê, Tây Hồ, Thụ, Thành Tổ 17, Phố Văn 1,546,465,000 A5-2005 Dương Nội, Phúc Tân, Đông, Hà PhườngVĩnh Phúc Số 15/503 Thôn 5, Vĩnh Thành, Lộc,Hà Thanh Hóa 1,538,184,000 A5-2006 Tân, Quận Nội Hồng Hà, Hoàng Thị Hoàn Kiếm, Hà Hoàn Kiếm, 54 Phố Chờ, 1,848,185,000 Hiền Nội Hà Nội Thị Trấn Chờ, YênBắc Phong, Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Yên Phong, Ninh 1,495,710,000 A5-2008 Bắc Ninh P305, Tòa 27A3, Green Nhồi Dưới, Cổ Loa, Đông Anh, Thành phố Hà Nội 1,788,171,000 A5-2009 Stars, Số 234 Phạm Văn P305, Tòa 27A3, Green Stars, Số 234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội 1,302,932,000 A5-2010 Đồng, Hà Nội
2,543,001,650
1,780,100,000
2,554,528,389 2,605,864,585 2,543,001,650 2,672,489,737 3,387,049,918 3,319,979,622 2,640,264,425 2,555,086,989 2,209,235,402 2,192,043,289 2,640,264,425 2,719,472,358 2,554,528,389
2,672,489,737 3,319,979,622 2,693,069,714 2,381,409,589 2,209,235,402 2,197,405,493 2,554,528,389 2,438,464,585 2,543,001,650 2,658,180,643 3,448,020,086 3,303,863,216
SN 15, ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội A5-2011
Uông 15a, Q. ngõ Phòng 1812, CT1-C14 Bắc Hà, ĐườngĐội Tố8,Hữu, P. Hạ, Trung Văn, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội 1,870,743,000 A5-2012 Minh Tân, Nam Số 37/21 Dịch Nhà 705 Nguyễn Sách, tỉnh Hải CTVọng, Cầu 3 - Dream 2,323,986,000 A5-2102 Thị Lý Dương Giấy, Hà Town Tây Nội Mỗ, Nam Từ Liêm, 15, Phường Khu 11, Xã Sơn Vi,Tổ Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ 1,481,188,000 A5-2103 Hà Ngô Nội Yên Hòa, Quận 49 Cầu Giấy, TP Quyền, Hoàn Nguyễn Thị Thu Trang 1,309,775,000 Hà Nội Kiếm, Hà Nội SN 55, Trần Huy Liệu, Khối 9, Bến Thủy, Vinh, Nghệ An TP 1,546,465,000 A5-2105 Vinh, Nghệ An P1110 Nhà B3B, Khu ĐTM Bùi Đức Hòa, P127 -8, 128 C1 Hà Nội P702 - CT2A KĐT Mới Nghĩa Đô,Trung 106 Hoàng Quốc Việt, Nam tầng Tòa 1,538,184,000 A5-2106 Nghĩa Tân, Yên, Tổ 49, nhà Cầu Giấy, Hà Trung Geleximco, Số 127 + 128 C1, phường Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 1,788,170,000 A5-2109 Nội Hòa, Quận Cầu 36 Hoàng Cầu, 1, ngách Bùi Đức Giấy, TP Hà Số Đống Đa, Hà 26,Phan ngõ 351, 1,219,233,000 Hòa Nội. Nội. Xuân Đường Thụy Dũng – Phương, 142 Ngõ Trại Cá, Phường Trương Định, Quận Hai BàP.Trưng, Hà Nội TTGDQP Hà 1,780,100,000 A5-2111 Thụy Phương, Nội 2, Trường Bắc Từ Hà Liêm, TDPPhương, Hoàng 15, ĐHSP Số 1, ngách 26, ngõ 351, Đường Thụy P. Thụy Phương, Số Nhà 14/NộiBắc Từ Liêm, Hà Nội 1,870,743,000 A5-2112 Hà Nội Phan P. Cổ Nhuế 1, Ngách 2, Xuân Hòa,106/2 Quang Bắc Từ Liêm, Ngõ Phúc Yên, 106, Tổ 517,203,000 A5-2201 Anh Hà Nội 27Vĩnh TrầnPhúc Bình, Mai Dịch, CầuNội Tổ 27, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà 2,312,705,000 A5-2202 Giấy, Hà Nội
2,530,656,982
Công ty TNHH P301-B7Cedo Việt Thanh Nam, LôXuân E5-4, Bắc Đại - Thanh KCN Đồng P1408 Nhà C3 Xuân Thành Hoàn -Sơn, xã Đường 1,839,213,000 phố Hà Nội Đại Đồng, Nguyễn Cơ huyệnQ.Tiên Thạch, 1,785,118,000 Du, Bắc Ninh Nam Từ Liêm, phố SN 20 Ngách P1408 - C3 - KĐT Mỹ Đình I - Tổ 10 - Phường Cầu Diễn -Thành Q. Nam TừHà Liêm - Thành phố Hà Nội 4A4 tổ 106, 1,539,057,000 A5-2205 Nội 9/28 Trần 4A4 tổ 106, Quốc Hào Nam, Ô Hoàn, Hào Nam, Ô Tỉnh Nguyễn Văn Tâm, Bìnhtòa Voi,nhà Cảnh Lotte, Thụy, tầng Yên 17, Dũng, Công tyChợ Panasonic, BắcDừa, Giang Số 54 Liễu Giai, P. Cống V Tổ 11, 1,530,718,000 A5-2206 Nguyễn Chợ Dừa, Đống Phường Đống Dịch Đa, 1606 Hồng Đa, thành phố Phòng thànhHậu, phố Hà Vọng N105 Ngõ 89 1,839,213,000 A5-2207 Phong Hà Nội Nội Quận Cầu Nguyễn Phong Giấy, TP. HàQuận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Phường SN 20 Ngách 9/28 Trần Quốc Hoàn, Tổ 11, Phường DịchSắc, Vọng Hậu, 1,779,490,000 A5-2209 Nội Dịch Vọng Khu 8, Thị Cầu Giấy, trấn Thanh 22 Ngõ Yên Ninh, Trúc Bạch, BaHậu, Đình, Hà Nội P1503 - CT3C 1,815,250,000 A5-2210 Hà Nội Ba, Huyện Khu Đô Thị Căn hộ 505, Thanh Ba, Mới Nhuế, Khu 8, Thị trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba,Cổ Phú Thọ đơn 3,Tỉnh chung 1,771,459,000 A5-2211 Tỉnh Phú Thọ Cổ Nhuế 1, cư 15-17 Ngọc Bắc Từ ngõ A, Vạn Khánh, quận P1503 - CT3C - Khu Đô Thị Mới6Cổ Nhuế, Cổ Nhuế 1, Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,861,661,000 A5-2212 Hà Nội Phòng Quản lý Phúc, Kim Mã, Số Ba Đình, Căn hộ 1105, 9, ngõ 95, đào tạo, Nguyễn Ba Đình, thành khu thành phố Hà OCT5A, khu 7, Thị Trường Trường Cao 2,312,704,000 A5-2302 Văn Hòa phố Hà Cao Nội Cầu, Nội đô thị mới Cổ TP Bắc đẳng CSND I - đẳng CSND INhuế, Xuân Ninh, Tỉnh Bắc Khuất 207 Khuất Tập thể Lữ đoàn 299, Khu207 7, Thị Cầu,Duy TP. Bắc Ninh, Tỉnh Đỉnh, Tổ dân Bắc Ninh 1,839,214,000 A5-2303 Ninh Tiến - Nhân DuyViên Tiến 1, Tổ dân phố phố Đỗ Hoa Chính Thanh Thanh Xuân Hưng Thịnh, Phường Cổ 1,275,085,000 A5-2304 Việt Xuân Hà Nội Hà NộiBắc Nguyễn Phường Sông Nhuế P608 2, CT3B Hồng Trí, Thị xã Kỳ Từ Hà KĐTLiêm, mới Cổ 1,538,958,000 A5-2305 Phong Anh, Hà Tĩnh Nội Tổ 1, Đức Nhuế, 234 Trần Minh Thắng, Bắc Từ Tầng Hoàng1702A, Quốc 1,530,718,000 A5-2306 Hải Liêm, Hà Nội P2005 Việt, Hà Nội Tòa ChungSố Cư An P520, 30, 21B6 - Đình, Sinh, Mỹ Phạm Văn -Phúc Thôn Cam Giá, An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Greenstar 1,779,489,000 A5-2309 HàQuận Nội Đồng, 234 Phạm Văn Giấy, Đồng, Cổ Hà 245, 4, Hòa An, P. Hiệp, Cầu C.Thơ 1,815,250,000 A5-2310 Nội Nhuế 2, Bắc P2005 Tòa 21B6 - Greenstar - 234 Phạm Văn Đồng,Từ CổLiêm, NhuếHà 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,771,459,000 A5-2311 Nội
2,659,516,485
1,861,661,000
2,627,447,607 2,550,169,737 2,198,510,958 2,186,738,476 2,627,447,607 2,542,127,766 2,593,214,757 2,530,656,982 2,659,516,485 3,303,863,216 2,627,447,607 2,550,169,737 2,198,510,958 2,186,738,476 2,542,127,766 2,593,214,757
P301-B7-Thanh Xuân Bắc Thanh Tổ dân Xuân phố sốThành phố Hà 02, phường Nguyễn Thị Thùy Dương Nội Phú Đô, quận Trần Việt Nam Từ Liêm, A5-2204 Hùng TP Hà Nội
2,555,265,272
Xóm Nghĩa Trại, Phú Phòng Số 23 đường 800A - Phường Đô, Quận Cầu107, Giấy, Hà Nội A5-2312 Mỹ, Ngọc Mỹ, ngõ 23, Liễu 34 Ngách Đỗ Trọng Quốc Oai, Hà Giai, Ba Trần Đình, 58/36 2,124,522,000 A5-2401 Hưng Nội Hà Nội Bình, Mai Số 34, Ngách 58/36, Phố Trần Bình, Tổ 23, Phường MaiDịch, Dịch,Cầu Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,794,175,000 A5-2404 Giấy, Hà Nội Số 1, ngõ 48 Hải,Quận ĐằngHoàn đường Tăng Số 12 Hàng Thùng, Phường LýĐông Thái Tổ, Kiếm, Thành phố Hà Nội 1,516,437,000 A5-2405 Giang, Ngô Thiết Giáp, Cổ Nguyễn Quyền, Thành Nhuế, Từ Xóm 6,Bắc Đông 1,508,316,000 A5-2406 Văn Sơn phố Hải Phòng Liêm, Hà Nội Hòe, Đồng Tiến, Quỳnh Ngõ 285 Số Bình Xóm 6, Đông Hòe, Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái 1,252,463,000 A5-2409 Phụ, Thái nhà 152D Bình Đội Cấn, Ba Đình, Khối I, Phường Thu Thủy, Thị Xã Cửa Lò, Nghệ An 1,788,686,000 A5-2410 Hà Nội
2,493,622,978
1,745,537,000
2,620,596,732
1,834,417,000
3,320,624,278
1,826,343,070
3,035,031,958 2,563,107,183 2,166,337,627 2,154,737,426 2,504,925,896
28 Hàng Đậu, Đồng Xuân, Hoàn Kiếm, HàE1Nội P405 Thành Công, 4, ngách 462/10, Đường Bưởi, Vĩnh Phúc,Phường Ba Đình, Hà Nội A5-2412 Thành Công, Quận BaBa Đình, P405 E1 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Đình, Hà Nội A5-2502 Hà Nội A5-2411
2,512,850,179
1,758,996,000
A5-2504
Trần Thanh Bình
Số 11/49 Phùng Chí Số 11/49 Kiên, phường Phùng Chí Kiên, Nghĩa Đô, phường Nghĩa quận Cầu Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Giấy, TP Hà Nội Nội
2,504,925,896
ngách 39, Khu tập thể VănCông Phòng ty S.X.K.D Bộ TổngCủa Tham Người Mưu, tàn Sốtật 7 Hà Đường Nội, P.C3, Dịch Vọng Tri Phương, Hậu, Cầu Phường Giấy, TP. Điện HàBiên, Nội Q 958, Đường La Nguyễn 1,516,436,000 A5-2505 ngõ 106, Thành, Phường Quốc P2104, CT3B Phòng 1 E2, TT Khí tượng Láng,Ngọc LángKhánh, Thượng, Hoàng Đống Đa, Thành phố Hà Nội 1,508,315,000 A5-2506 Việt, Hà NộiCổ Quận Ba Đình, Khu đô thị Vũ Văn Thành phố Hà Nhuế, Bắc Từ 1,753,448,000 A5-2509 Phước Nội Liêm, Hà Nội
2,555,265,272
1,788,686,000
2,166,337,627 2,141,852,622
2,590,529,471
C3, ngách 39,Nội Phòng 407 D1 Tập Thể Trung Tự - Đống Đa - Hà A5-2510 ngõ 106, Quốc C3, ngách 39, phố Hà Nội Phòng 1 E2, TT Khí tượng Láng, Láng Thượng, Hoàng Đống Đa, Thành 1,745,537,000 A5-2511 Việt, Hà Nội ngõ 106, Quốc Phòng 1 E2, TT Khí tượng Láng, Láng Thượng, Hoàng Đống Đa, Thành phố Hà Nội 1,834,417,000 A5-2512 Việt, Hà Nội
3,321,281,958
2,324,897,000
2,471,560,092
3,255,513,998 2,640,777,098 2,512,850,178 2,166,337,627 2,154,737,426 2,666,667,069 2,504,925,896 2,555,265,272 3,158,815,563 2,438,211,065 2,101,990,965 2,090,735,324 2,562,338,174 2,587,459,137 2,422,999,557 2,479,366,304 2,101,990,965 2,090,735,324 2,401,004,579
Đội 8, Uông 15a, 1310 OCT2, ĐN2, Bắc Linh Đàm, Đại Kim,Hạ, Hoàng Mai,ngõ Thành Nguyễn Văn phố Hà Nội A5-2601 Minh Tân, Nam Thuần, 37/21Xóm Dịch7, Nguyễn Sách, tỉnh Hải Thôn Vọng, AnCầu Phú 2,278,859,000 A5-2602 Thị Lý Dương Giấy, Hà Nội II,SN Quỳnh Hải, 18, Ngõ Quỳnh Phụ, Thiết Úng, 236/17 Xóm 7, An Phú II, Quỳnh Hải, Vân Quỳnh Phụ, Thái Bình 1,452,428,000 A5-2603 Thái Bình Hà, Đông Anh, Khương Đình, Ông Trần Đức Thành phố Hà Thanh Xuân, Bùi Thị Hà Phương Long - Khu 1,758,995,000 Nội Hà Nội Số 4 ngách 4/8 Hành Chính I LiênLiêm, TP Hà Nội Lô11 C1, Khu dự án Cầu Diễn, Tổ 7, P. Q. Bắc Từ Khu tậpPhú thểDiễn,Phường 1,516,437,000 A5-2605 Bảo, TP Vĩnh thiết bị, Tổ 6, VP Số REE 14/20 ngõ - Công Yên, Tỉnh VĩnhYên, Tỉnh Vĩnh Phúc PhúLiêntrình 100, Hoàng Ông Trần Đức Long - Khu Hành Chínhphường I - Phường Bảo, TP Vĩnh NgôPhúc Thị Hoài 1,508,315,000 A5-2606 Lãm, quận Hà Vietinbank Quốc Việt, Thu - phòng Ninh Đắc Đông, thành KĐT Nghĩa Đô, Cầu Công nghệ Ciputra 400,000,000 A5-2608 Huân phố Hà Nội Đường Giấy, Nội Tảo -Hà Viện Phạm Công nghệ Văn Đồng - Hà 201 CT3A, Minh Trung - Đa Phúc - Sài Sơn - Quốc Oaihọc - Hà sinh - Nội 1,753,448,000 A5-2609 Nội KĐT Nam Viện Hàn lâm Cổ 502Cầu Nhà N16Thành - Cường, Khoa học 201 D5 Dịch Vọng, Giấy, phố HàViệt Nội Số 16 Ngõ 1,788,686,000 A5-2610 Nhuế, Hà Nội CT3A, Tổ 8 Dịch Vọng P504, Nam, 18 43/154cư TổNam Đỗ Hoài - Cầu Giấy - Hà chung Hoàng Quốc Dân Phố Đống Cường, KĐT 2,211,171,000 Trung Nội Việt, Hà Nội. 6, P. Cổ Nhuế mới Cổ Nhuế, P304, Tòa Bắc TừCổNhà phường Xóm 8, Cổ Nhuế, Từ Liêm,1, Hà Nội B15 - KĐT Mới 1,706,747,000 A5-2704 Liêm, Hà Nội P310, A12, Nhuế 1, quận Đại Kim, P. Đại Nghĩa Tân, Cầu Bắc Kim,Từ Q. Liêm, Hoàng Phạm Mạnh Kiểm 1,471,394,000 Giấy, Hà Nội Hà Nội Mai, TP Hà 304 G5 - TT Trường CĐCN Phúc Yên, xã Minh Trí, H.Nội Sóc( Đơn Sơn, TP Hà Nội 1,463,515,000 A5-2706 Nguyên A) Thành Công, Đình, 36 Bạch Đằng, Hưng Đạo, Sao Đỏ, ChíBa Linh, HảiHà Dương 1,409,286,000 A5-2707 Nội Phạm Dục Nội, Việt Dục Nội, Việt Số 23, Tổ 20, Thùy Hùng, Đông Phường Hùng, Đông Quan Khu 3,nhà Thôn 1,423,103,000 A5-2708 Dương Anh, Hà Nội Anh, Hà Nội P411 - Nhà Lô 4, 24, Hoa, Quận Hùng Vĩ, Xã TX92 - Đơn khu biệt thự Cầu Giấy, TP Nội Đồng Văn, Tổ 20, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nguyên 2 - Phố liền kề, đường 1,701,366,000 A5-2709 Hà Nội YênĐT Ngụy Như Huyện 23, Khu Lạc, Tỉnh Vĩnh Kontum - NhânYênThành phố Thôn Hùng Vĩ 03, Xã Đồng Văn, Huyện Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc 1,735,556,000 A5-2710 Phúc Chính - Thanh Giao lưu, Phòng 1308, Trần Thị Xuân - Thành Tầng Phạm Văn3D 5, chung tòa CT1A, 1,471,394,000 A5-2805 Bích Thủy phố Hà Nội Center Đồng, Hà 3Nội cư côngsốnhân, Tân, Cầu Phốsố2,3phường thôn Bầu, xã Nội Tầng 5, tòa 3D Center Duy Tân,Duy Cầu Giấy, Hà 1,463,515,000 A5-2806 Giấy, Hà Nội Nguyễn Đông Cương, Kim Chung, Hữu TP Thanh Hóa, Đông Anh, Hà 1,701,366,000 A5-2809 Trường tỉnh Thanh Hóa Nội
3,456,610,835 2,589,862,272 2,069,285,902 2,169,655,389 2,535,502,272 2,554,765,764 2,578,299,716 2,654,882,875 2,593,125,269 2,696,580,900 3,454,529,012 2,668,279,868 2,246,951,652 2,234,919,782 2,613,919,868 2,658,040,944 2,730,829,714 2,683,325,020 2,779,980,309 3,409,497,858 3,454,529,012 2,613,919,868 2,484,998,265 2,246,951,652 2,234,919,782 2,613,919,868 2,584,658,265
P202 nhà A chung cư 789, chung cư 789, tổ dân phố số tổ dân phố số 11, phường 11, phường Mỹ Mỹ Đình I , Đình I , quận quận Nam Thôn BếnTừ Nguyễn Nam Từ Liêm , Trung, Liêm , TP. Hà xã Bắc 2,419,628,000 A6-0301 Thị Oanh Bến TP.Trung, Hà Nội Nội Bắc Hồng, huyện Nguyễn 109, Hồng, Đông Anh, TP Tổ 30 Lý Đông Phòng 2302 1,812,903,000 Việt Bắc Bôn, Anh,KỳHàBá, Nội. Hà Nội. Thị Số Chung cư nhà 12, Bùi Quang TDP xã T.Nguyên Bình, Tỉnh Từ Xá Intracom, ngõ 105/33 Khách Sạn 1,448,499,000 Bảo Thái Bình Liêm, Hà Nội 3, Minh Khai, Minh Doãn Kế Huyền, Nguyễn Bắc Từ Liêm, Thiện, Mai Xã Hải Bối, ngõ 139 - Dịch, 1,518,759,000 A6-0306 Thị Thúy 16 -Hà Nội Hà Nội Huyện Đông phường Tân Số Nhà 35 Anh, TPThọ - quận NV02/02 -Hà 173 Khu 10, Xã Ngọc Mai Quan, Đoan Hùng, NgõPhú 43/33 1,774,851,000 A6-0307 Nội Hoàng Mai Xuân Thủy Đường Cổ Đinh Văn thành phố Hà Cầu Giấy Hà Nhuế, P.-Cổ 1,405,122,271 A6-0308 Kế Nội Nội Nhuế 2, Bắc 129 Phùng 129 Phùng Từ Liêm, Hà Hưng,Việt CửaTrì, Tỉnh Hưng, Cửa Đội 1, Trưng Vương, Phú Thọ 1,804,810,000 A6-0309 Nội Nguyễn Đông, Hoàn Đông, Hoàn Số 2, Ngách Quang Kiếm, thành 18 Kiếm, thành Đình- Thôn, P902 1,858,540,000 A6-0310 Vinh phố Hà Nội phố HàTòa Nội Mỹ 1, 27A3Đình - Chung Nam Từ Liêm, Cư Greenstars Thịnh Vượng, Yênphố Thủy, Bình Tổ dân số Hòa 1,815,188,000 A6-0311 Hà Nội 234 Phạm 1, phường Tổ 1, phường Văn Đồng, Kết, Đoàn Kết,Hà Tổ 9, Khu 1, Hồng Hà,Đoàn TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh 1,483,119,000 A6-0312 Nội thành phố Lai thành phố Lai Phòng 3028 Nguyễn Châu, tỉnh Lai Châu, Lai Chungtỉnh Cư VP 2,418,170,000 A6-0502 Văn Tuấn Châu Châu 5 - KĐT Linh Đàm, Hoàng Ngách Thôn Cao Thọ, Vạn Ninh, Gia Bình,6Bắc Ninh Số 110 Ngõ 1,867,797,000 A6-0503 Mai, Hà Nội 112/95 Ngọc 252 phố Minh Khánh,N105 Ba Nội Khai, Phường 108 Hòa Mã, Ngô Thì Nhậm, Hai BàP1608 Trưng, Hà 1,572,866,000 A6-0505 Đình, Hà Nội Minh Khai, Nguyễn Tổ dânPhong phố Quận HBT, Cầu Ná, Giấy, Chuôi Ná,Hà Sắc, Chuôi Phùng Hồng Ngọc 1,564,444,000 Nội Hà Nội Nguyễn Hương Canh, Hương Canh, Hồng Bình Xuyên, KV4, BìnhXã Xuyên, Tràng 1,829,744,000 A6-0507 Phương tỉnh Vĩnh Phúc Phòng Vĩnh Phúc Thanh An, Thị Xã tra, Trường Đông Triều, Đội 6,học Chợ KV4 - Tràng6/2 An,A2 Đông Triều, Q Ninh tổ 14, Đại 1,860,628,000 A6-0509 Quảng Ninh Chợ Lương, Lương, TT Cty Long Thương Yên Mại, Trần Thị Yên Bắc,Dịch Duy Bắc, DuyTùng Tiên, Giang, 79 Hồ 4 Hà N13Nam Tổ 5 1,915,895,000 A6-0510 Thủy Tiên, Hà Nam Mai 4Vọng N13Hậu, Tổ 5 29Mậu, CụmThành 1, TT4, Đặng Thị Cụm Cgiấy, thành Dịch, Cầu 1, Phường Phường Xuân Tổphố dânHàphố số phố Giao lưu, 402,499,000 A6-0511 Hoa Nội Giấy, HàHồ, Nội Xuân La, Tây La, Tây 01, Miêu Nha, 232 Phạm Văn Mai Hùng Hồ, ThànhTây phố Thành Hà Số 59,phố phường Đồng, P.ngõ Cổ Số 04, Ngõ 32, 1,945,986,000 Cường Mỗ, Hà Nội Nội Số 59, ngõNam 164 Nhuế 164 1, phố quận Bắc Đường Lê Văn phố Vương Vương Thừa Hoàng Từ Liêm, TP. Hà Từ Liêm, Hà TổThừa 17, Cụm 3, Hiến, P. Đức Vũ, phường 2,386,648,000 A6-05A01 Văn Bình Tứ Liên, NộiVũ, Nội Tây Thắng, Q. Bắc phường Khương 1703 DN1 Hà Tòa Công Hải Khương Hồ, Thành phố Từ Liêm, Trung, T2, Trung, quận Chung Cư 2,418,170,000 Đường Hà Nội Nội Hoàng quận Thanh Thanh Xuân, Thăng Long Tầng phố 1, Tòa Phương Tổ Xuân, thành thành Hà 6, Phường Victory, KĐT Nhà CT2A KĐT 1,829,744,000 A6-05A03 Thanh Yên phố Hà Nội Nội Hòa, Quận MớiNam An Cổ Nhuế, Cầu Giấy, TP Khánh, PhườngHoài Cổ Nguyễn Đức Thịnh 1,739,499,000 Hà Nội Đức, Nội Căn HộHà SốBắc 403 Đại Cát, Liên Nhuế 1, 13B, Chân - Nhà B6B, Mạc, Bắc Từ Từ Liêm, Hà Cầm, Hàng 804 B11C Nguyễn Trần Thương Thương KhuNội Nam 1,572,866,000 Liêm, Nội Trống,Hà Hoàn Nam Trung Trung Yên, P. Trần Hà Kiếm, thành Yên, CầuHòa, Giấy, Trung P501 -Nội B13 1,564,444,000 A6-05A06 My phố Hà Nội Hà Cầu TổQuận 7, Phường Giấy, TP. Hà Cầu Giấy, TP. Hà Nội Căn Hộ Số 403 - Nhà B6B, Khu Nam Trung Yên, P. TrungMai Hòa,Dịch, Quận 1,829,744,000 A6-05A07 Nội Quận Cầu Giấy, TP HàTP Hà Nội P501 - B13 - Tổ 7, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, 1,809,261,000 A6-05A08 Nội
2,643,900,784
1,860,628,000
2,736,992,655
1,915,895,000
2,673,325,020
1,470,329,000
2,779,980,309
1,945,986,000
3,338,315,294
2,336,821,000
2,300,184,176
1,610,129,000
2,692,337,464
1,884,636,000
2,664,644,213
1,865,251,000
2,737,782,172
1,916,448,000
2,819,102,435
1,973,371,000
2,726,262,149
1,908,383,000
3,523,997,858
2,466,799,000
3,454,529,012
2,418,170,000
2,668,279,868
1,867,796,000
2,627,110,231
1,444,911,000
2,246,951,652
1,572,866,000
2,234,919,782
1,564,444,000
2,613,919,868
1,829,744,000
2,584,658,265
1,809,261,000
2,658,040,944
1,860,628,000
2,764,362,582
1,935,054,000
2,646,856,455
1,852,799,000
2,634,780,112
1,449,129,000
3,395,565,294
2,376,896,000
2,656,097,464
1,859,269,000
2,312,567,402
1,618,797,000
2,323,186,018
1,626,231,000
n/m in Tiền Quốc gia, tổ 251 TT Nhà dân phố máy điện, Yên Hoàng 19, Cổ Số 2 - ngõ 58 Phụ, Tây Hồ, Nhuế 1, Bắc Hoàng Quốc P312 tòa Vũ Xuân thành phố Hà Từ Liêm, Hà Việt - tổ 17 21B4, chung P1605, tòa A6-05A09 Nho Nội Nội Phường Nghĩa cư17T3 Green Số NhàBắc 1077, Nguyễn Xóm Đô, quận Cầu Stars, Từ Trại, Tiền Hapulico, Vũ Đường Yên A6-05A10 Thị Dung Giấy, TP Hà Nội Liêm, Hà Nội Vỹ, Thanh Hải, Trọng Phụng, Ninh, Tổ 24, Nguyễn Thanh Hà, Hải Phường Thanh Xuân, Đồng A6-05A11 Thị Toản Dương Hà Thành Nội Tâm, Căn hộ 206, PhốBái, YênTỉnh Bái,Yên Bái Tổ 24, Phường Đồng Tâm, nhà Thành G, KhuPhố di Yên A6-05A12 Tỉnh Yên Bái 59 Phan dân 7.2 ha, 206, nhàĐình G, Nguyễn Dị Nậu, Thạch Phùng, Ba phường Vĩnh Khu 7.2 ha, P206,Hà số Nội 34, Đình, Hà Nội A6-0601 Kim Minh Phúc, Thất, Ba Đình, Vĩnh Phúc, ngõ 495, Cáo Phòng 206, Ba số Lê Ngọc thành phố Hà Đình, thành Đỉnh, Xuân nhà 34, ngõ Số 16Nội Ngõ 530 phố Hà Nội A6-0606 Yến Đỉnh, TừThụy Liêm, 495, Xuân đường Trần Văn Khuê, thành Phường phố Hà Đỉnh, Bắc530 Từ 16, Ngõ Dương Hương Khu phố A6-0607 Tùng Nội Liêm, Hà Nội. Bưởi, Quận Tây Số Thụy Khuê, Lan, Phòng Kế Dương Lôi, 10, Ngõ 91. Hồ, Thành phố Bưởi, Tây Hồ, hoạch Tổng Phường Tân Phố Dương Nguyễn Quân Hiếu Số 16 Ngõ HàThị Nộixã530 Hà hợp, Viện Hồng, TânNội Hồng, đường ThụyTừ Lôi, Huyết Học Phạm Sơn, Tỉnh Bắc TX Từ Sơn, Khuê, Phường Truyền 16, NgõMáu 530 Công Biển Bưởi,Ninh Bắc Ninh Quận Tây Trung Thụy Khuê, Ương, Hồ, Thành phố Bưởi, Tây Hồ, Phạm Văn Nguyễn Quân Hiếu Số Hà 8, ngõ 90 Hà Nội Nội Tổ 23, P. Yên Bạch, Yên phố Hoa Hòa, Cầu Giấy, Hòa, Giấy, Bằng,Cầu phường Dương Hương Lan TP. Hà Nội Hà Nội Tổ 18, Yên Yên Hòa,Quận 10/106, Đặng Thu Hòa, Cầu Giấy, Cầu Giấy, TP XãNguyễn Hải Bắc, 10/106, Hoài Hà Nội. Hà Nội. HuyệnBằng, Hải Nguyễn Lương Lương Hậu, Tỉnh Bằng,Bắc P. Bình P. Hà Bình Hàn, Tổ 11, Phúc Diễn, Từ Liêm, Nội A6-0702 Nam Định Phố Nguyễn Hàn, TP Hải TPSN Hải16Dương, Hoàng Diệu, Thị Minh Dương, tỉnh tỉnh Hải Khu Đô Thị A6-0703 Thư Hải Dương Dương 30 Núi Chùa HàTrúc, Tiên, Ba Đình, XãTỉnh ĐịnhHà Trần Đức Vịnh I, Nam Hà, Thị Xã Hà Tĩnh, Hà Tĩnh A6-0704 Nội Phòng 310 - Trung, Phòng 310 TP Vĩnh CT2B, KĐT Mỹ Yên, CT2B,Tỉnh KĐTVĩnh Mỹ 137, 6A, Khu 3, Ngô Quyền, Vĩnh Phúc ĐìnhVĩnh 2, TổYên, dânTỉnh Đình 2,Tổ Tổ dân A6-0705 Phúc Hoàng Văn phố 12, phố 12, Thụ, Hoàng MỹHoàng Phường Mỹ 137, Tổ 6A, HoàngPhường Văn Thụ, Mai, Hà Nội Công Ty TNHH A6-0706 Mai, Hà Nội Đình II, Quận Hankook Đình II, Quận Altec Nhà số 3,Liêm, N9, Nam Từ Liêm, Nam Từ Vina KCN Dương Thị Vân Anh Nhà N9, Tập thể công TP.số Hà3,Nội TP. Hà Nội Văn I,số Tập thể công ty tyĐồng xây dựng Duy Tiên, xâyBắc, dựng số Tiên, 2, 2,Hà TDP ViênHà 7, Yên Hòa, Mộc Duy Nam A6-0708 Nam Trần Diễm2, TDP Viên 7, P. P. Cổ Nhuế Trường Tiểu Hương SN Vũ Hoàng Cổ Nhuế 2, Bắc Bắc Từ Liêm, Học Everest, Đường A6-0709 Giang Từ Liêm, HN 070A, HN P2509, Tòa Ngõ 106 Nhạc P312 đơn nhà HàSơn, Đô Hoàng Quốc Phường KimThái Nguyên 52 Đường Thắng Lợi, Tiểu Khu 1, Ba Hàng, Yên, Tỉnh nguyên C, TT Phổ ParkView A6-0710 Việt, Hà Nội Tổ 72,điện Yên Tân, TP Lào Bưu (N10), Khu đô Lê Văn Ninh, Yên Bái, thị Cai,Dịch TỉnhVọng, Lào Hoàng Cầu, A6-0711 Binh tỉnh Yên BáiBa Thành CaiThái, Thành Công, Số 5 Ngõ 313 Nguyễn Đình, thành Cầu Giấy, Hà Lạc Long 206, Tổ 49, A6-0712 Bích Hạnh phố Hà Nội Lô Nội Quân, Lô 206, Tổ 49, Khu đôNghĩa thị Kỳ Đô, Cầu Giấy, Phường Bá, Đô, Bá,Cầu Phường Kỳ Số 5 Ngõ 313 Lạc Long Quân, Kỳ Nghĩa Giấy, Hà Nội A6-0801 Hà Nội Thành phố Thái Bá, TP Thái 8A Khối 50, Đỗ Khải Bình, Tỉnh Thái Bình, Tỉnh Vạn Phúc, Kim Nguyễn Thị Hưng Bình Thái Bình Mã, Ba Đình, 27 Ngõ 266 Thúy Hiền, Thành phố Hà Khu ĐộiChợ Cấn,Z117, Ba Nguyễn Ngọc Khánh Nội Đình, Hà Nội Xã Đông Xuân, H. Sóc Đông Tảo, Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Sơn, Nội Hà A6-0806 Nội
Phòng 401 Chung Cư Bảo Sơn, Ngõ 89 Lạc Long 302 -Thể A3, Làng Tập Nhà Quân, Nghĩa Quốc tế Máy Z195 Cầu Giấy, 302 - A3, LàngĐô,Đô, Thăng Long Số 3, Ngõ 21, Khối 2, Tổ 10, Phường Nghĩa Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu Hành 2,442,337,464 1,709,636,000 A6-0807 Hà Vọng, Nội QTTL Dịch Dịch Chính 1 Cao Thị Vọng, Cầu Cầu Giấy,Liên Hà Phường -Nội. A3, Làng 2,735,402,435 1,914,782,000 Mai Giấy, Hà Nội. 302 BảoQuốc - TP.tế Vĩnh Yên --Cư Tỉnh Chung 302 A3, LàngLiên Thăng Long - Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Tập Thể Nhà Máy Z195 - Khu Hành Chính 1 -- Phường Bảo TP.N07 Vĩnh SN 274, 2,753,524,770 1,514,439,000 A6-0811 Vĩnh Phúc B3 –Vọng, Đơn QTTL Dịch Dịch đường Hồng Nguyên I, Phố Nguyễn Vọng, Cầu Cầu Giấy, Hà Hà, Tổ 12, P. Thành Thái, 2,776,879,719 1,943,816,000 Vân Anh Giấy, Hà Nội. Nội. Cốc Lếu, TP Khu Đô Thị P214 B3 tổ 29, Lào Cai, tỉnh Cục Phát Mới Phường Tổ 8, Bắc Cường, Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Tập thể Đại Thanh P214 B3 , TT 3,452,815,294 2,071,409,000 A6-0901 Lào Cai Truyền Dịch Vọng, học Sư phạm, ĐHSP, Hình VàHà Cầu Giấy, phường Dịch Căn Hộ Số 1405 - Tầng 14/17 - Đơn Nguyên 1 - Tòa NhàDịch N07Vọng - B3 -Hậu, Khu ĐTM Dịch Vọng, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấ Thông Tin 3,329,164,882 2,330,416,000 A6-0902 Nội Cầu Giấy, Vọng Hậu, Điện Tử - Tầng Thân thành phố Hà 9,Cầu Hà Số Giấy, 115 Trần 2,656,097,464 1,859,268,000 A6-0903 Hồng Hải Nội Nội 204 - D1, Ngọc Duy SốHưng, 25, Cầu 16, Phố 356 Khánh, Kim Mã,Ngọc Ba Đình, 146/11/8 HàGiấy, Nội Hà 2,312,567,402 1,618,797,000 A6-0905 NộiThừa Phạm Khánh, Ba Vương Công Đình, Vũ, Thanh Thônthành Hợp 2,323,186,018 1,277,752,000 A6-0906 Tráng phố Hà Nội Xuân, Hàtrấn Nội Thành, Khuôn Tổ 2, thị Số Nhà 16, Trịnh Hà, LâmHợp Bình, Nà Hang, Thôn Ngõ 76/6 2,276,260,839 341,439,000 A6-0907 Xuân Đề Thành, Tuyên Quang Quang Khuôn Tuyên Tổ Đường 2, thị trấn Trịnh Hà, Lâm Bình, Nguyễn Nà Hang, Chí 2,356,659,994 353,499,000 Xuân Đề Tuyên Quang Tuyên Thanh,Quang Quận Số 17,Đa, Tổ Hà 5, 204 Tập Thể Công Ty Vật Tư Chuyên Dùng XD, Đống Giảng Võ, Bà Đình, Hà Nội 197 Trần 2,623,774,770 1,443,076,000 A6-0911 Nội Tân Tiến, Tân Quang10, Khải, Phòng C42 Dân, Việt Trì, Năng Tổ 5, Tân Tiến, Tân Dân, Việt Trì,Phường Tỉnh Phú Thọ -Tỉnh Bộ Công An, 2,563,379,719 1,794,366,000 A6-0912 Phú Thọ Tĩnh, TP Nam 47 Phạm Văn Định, Tỉnh Đồng, CổTỉnh Nam Định 197 Trần Quang Khải, Phường Năng Tĩnh, TP Nam Định, 3,338,315,294 1,836,074,000 A6-1001 Nam Định Nhuế 1, Bắc Tổ dân phố Bắc Số Nhà 79, Từ Liêm, Hà Đồng, Cổ Nhuế I, Bắc Từ Li HàBộ 2, thị trấn 76Phạm Phan Đình Phòng 10, Cục Tham Mưu Cảnh Sát, Tổng Cục Cảnh Sát, Công An, 47 Khu 5,Văn 3,329,164,882 2,330,415,000 A6-1002 Nội Bắc Hà, huyện Phùng, PhườngQuán Việt Trần Thị Bắc Hà, tỉnh Thánh, Ba Hòa, Thành 2,556,437,464 1,789,506,000 A6-1003 Nhung Lào Cai Đình, Hà Phố Đường HảiNội Số 320 Đường Số 320 Dương, TỉnhHải Dương Bưởi, phường Khu 5, Phường Việt Hòa, Bưởi, Thànhphường Phố Hải Dương, Tỉnh 2,718,695,897 407,804,000 A6-1004 Hải Dương Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc, Vũ Thùy Quận Ba Đình, Quận Đình, Xóm 8, Văn XómBa 8, Văn 2,200,517,402 1,210,284,000 Linh Hà Nội. Hà Nội. Nhà Số 4, Nguyễn Quang, Nghĩa Quang, Nghĩa Ngách Quốc 6/2 Thị Thanh 310 Hương, Quốc Hương, A9, Nghĩa 310 Nghĩa NgõA9, 6 Đường 2,188,734,176 1,203,804,000 A6-1006 Giang Oai, Nội Oai, TP HàGiấy, Nội Tân, TP CầuHàGiấy, Tân, Cầu Tăng Thiết viện Cảnh P807,phố 21B5, Lê Tuấn Học thành phố Hà Giáp, thành Hà Phường sát nhân chung cư 2,556,437,464 1,789,506,000 A6-1007 Anh Nội dân, Nội Cổ Nhuế 2, phường Cổ Thành phố Bắc Từ Liêm, Nhuế II,Bình, quận Tổ 5, Trần Lãm, Tháithể Tháilưu, Bìnhsố Tập địa TỉnhGiao 2,528,744,213 1,770,121,000 A6-1008 Hà NộiVăn Bắc Từ Liêm, 234 Phạm chất Thủy Văn, Nguyễn thành phố Hà Bắc Từ TDP Hoàng 4, Đồng, 120 Hoàng 2,654,082,172 1,857,858,000 A6-1009 Thế Vinh P. CổNội Liêm, Hà Nội Nhuế 1, P1602 Quốc-Việt, CT3D Trần Thị Bắc Từ Liêm, -Cầu Hà NamGiấy, Cường, 3,510,065,294 1,930,536,000 Lan Anh Hà Nội Nội Cổ , Bắc 14Nhuế Ngõ 370 Từ Liêm, Hà Đường Thụy P511 - A11 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HàPhòng Nội Văn 3,558,164,882 1,779,082,000 A6-1102 Nội Khuê, ĐảngP.ỦyBưởi, Bộ Quận Tây Hồ, - Nội 15B, Trần Hưng Đạo, Phan Chu Trinh,Nông HoànNghiệp Kiếm, Hà 2,692,337,464 1,884,636,000 A6-1103 Hà Nội PTNT, Số 02, Tập thể Cục đo Hà, BaP. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy lường,Mại Tổ 27 Tập thể Cục Căn Hộ Số 601 Tầng 06 Tổ Hợp Văn Phòng, Dịch Vụ Thương Và NhàNgọc Ở Xã Hội, 2,708,695,897 1,489,783,000 A6-1104 Đình, Hà Nội Nguyễn Phường Nghĩa đo lường, Tổ Thị Ánh Đô, Quận Cầu 36, Nghĩa Đô, 2,312,567,402 1,618,797,000 A6-1105 Tuyết Giấy, TP Hà Nội Hà Nội
2,300,184,176 2,692,337,464 2,664,644,213 2,737,782,172 2,819,102,435 2,726,262,149 2,863,379,719 3,591,042,816 3,523,619,592 2,720,558,265 2,681,500,675 2,290,695,485 2,278,429,378 2,666,198,265 2,637,982,231 2,711,201,763 2,791,732,508 2,699,793,584 2,835,579,915 3,624,565,294 2,601,737,464 2,312,567,402 2,323,186,018 2,692,337,464 2,717,937,097 2,737,782,172 2,726,262,149
Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà A6-1106 Nội Tổ 15A - khu 7 273 + 274, C11, -Quỳnh Gia Cẩm Việt Hai Số-8Tòa -Lôi, Hẻm A6-1107 Trì Phú Thọ P808 17T5, Bà Trưng, 196/8/2 ngõ Khu đô thịHà thành phố 196 Tổ 20 Trung Hòa- -P. A6-1108 Nội Quan - Q. NhânHoa Chính, Cầu Giấy TP Nhân Chính, Hoàng Thị Kim Chính Hà Nội. Thanh Xuân, Tạ Thị Thành phố Hà Bích Ngọc Nội
Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Số 30, Phạm 1,610,129,000 Nội Văn Đồng, P210 A1 TT Cầu Giấy, Hà Nhà máy in Số 8Nội - Hẻm 1,884,636,000 P808 Tòa tiền Quốc gia, 196/8/2 ngõ 17T5 Trung Cổ Nhuế, Từ196 Tổ 20 Hòa Hà Nhân 1,865,251,000 Liêm, Nội P. Quan Chính,Hoa , Q. Cầu Giấy Đường Hoàng 1,916,448,000 TP Hà Nội. Đạo Thúy, Thanh Xuân, A3005 1,550,507,000 Hà Nội Mulberry Lane Lao, TDP Tân Xuân 1, Xóm Xuân18B, Đỉnh,thôn Bắc Từ- Mỗ Liêm, HàHà Nội 1,908,384,000 A6-1111 Trù 2, Cổ Nhuế, Đông, Hà Nội Hoàng Đội Từ Liêm, thành (liên hệ qua 8, Uông Hạ, Số 15a, 111,ngõ Ngõ 2,004,366,000 A6-1112 Anh Tuấn Minh phốTân, Hà Nội email) Nam 37/21 Dịch 297 Trần Nguyễn Sách, tỉnh Hải Cung, Vọng,P.Cầu Cổ 2,513,730,000 A6-11A01 Thị Lý Dương Giấy, NhuếHà 1, Nội Q. P1408, Tòa Bắc Từ Liêm, P408, Lương I7, Ngọc Khám, Lâm Thao, Tài, BắcChung Ninh 21B6, 2,466,534,000 A6-11A02 TP Hà Nội Phương Mai, P408, cư4,I7, Số nhà ngõ Trịnh Thị Tổ Đống Đa, Hà Phương Mai, 24a, Trung Greenstars, 551, Xuân 1,904,391,000 A6-11A03 Thúy Lan Nội Hà Nội Thành, Thái 234 Phạm Văn Đỉnh, phường Nguyễn Nguyên, Tỉnh Đồng, Bắc Từ Xuân Đỉnh, 1,877,050,000 Đức Đạt Thái Nguyên Liêm, Hà Nội Trần Điềm, Hồng Tòa BắcNhà Từ Liêm, D25 Quang An, Hưng Hà, thành phố Hà Số 7 Đường 1,603,487,000 A6-11A05 Nhàn Thái Bình TônNội Khu 3Thất Thôn Thuyết, Cầu Khu 3Thái Đoài, Thị Tỉnh Đoài, Thị trấn Xóm 11, Đông Hòa, Bình, Thái Bình Số 12, Ngõ 1,594,900,000 A6-11A06 Giấy, Hà Nội trấn Yên Lạc, 643/40 Yên Lạc,Phạm Yên Văn Tỉnh Đồng,Vĩnh Cổ Nguyễn Thị PhươngYên LanLạc, Vĩnh Lạc, 1,866,339,000 Phúc Phúc Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, HàNội SNGiấy, 180 315, Phố 37 - 5 Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Hà Số Nhà 1,846,588,000 A6-11A08 Nội Hoàng Sâm, Tổ 48, Nghĩa Đô, Bá, Tổ 28, Đại Kim, Hoàng Mai,Phường Hà Nội KỳCầu 1,897,841,000 A6-11A09 Giấy, HàPhố Nội Thành 33 G3 Ngõ- 12 Nhà Ngõ TháiTấn, Bình, 33 Bá, NgõThành 12 Đào Đào P.Tỉnh Thái Bình Số Nhà 315, Tổ 48, Phường Kỳ Phố165 Thái Bình, -Thái Tập Thể 1,954,213,000 A6-11A10 Tỉnh Bình Tấn, P. Cống Vị, Cống Vị, Ba Văn Công Ba Đình, TP Hà Quân Đình, Đội, TP Hà P. Trần Phương Liên Số nhà 94-96, 1,889,897,000 Nội Nội Mai Dịch, Cầu Tổ dân phố 5, TP. Ba Hà TDP 5, Phường Phường Nhà G3 - Ngõ 165 - Tập Thể Văn Công Quân Đội, P. Giấy, Mai Dịch, Cầu Giấy, TP. Hà Nội 1,559,569,000 A6-11A12 Nội Ba Hàng, Thị xã Hàng, Thị xã 205 CT1C Nguyễn Anh Phổ Yên, Thái Khu Phổ Yên,Thị Thái Đô TP Nguyễn Văn Dũng Tuấn - Cán bộ 2,537,196,000 Nguyên Nguyên Lưu - Bắc 18B/1 Nguyễn Giao Tư pháp Tầng 8, tòa Từ Liêm, Thái Phúc, Học, Quận UBND P.HàHà Nội Tổ 49, Cụm 5, Phường Vĩnh BaSannam, Đình, nhà 1,821,216,000 A6-1203 Nội Phòng 217, Nguyễn Quang Trung, Quang sốnhà 78Trung, Duy CT1C, Phương Sơn Tây, Hà Tòa TX Sơn Tây, Tân, Dịch Khu đô thị 1,618,797,000 A6-1205 Ngân Nội Hà Nội Xuân Khanh, Vọng Hậu, Q. Vinaconex3 Xuân Sơn, Sơn Cầu Giấy, Tp Tổ 3A, Định Trung Văn, P712, Tòa B4, 1,277,753,000 A6-1206 Vũ Huy Du Công, Tây, Hà Nội Hà Nội Hoàng Cương 502 D Đường CCKiên , Nguyễn Mai, Thành Nam Từ Liêm, Căn 15.15, Thụy Khuê, Greenstars, 1,884,636,000 Hữu Chữ Bưởi, phố Hà Nội Hà Nội C2A, khu nhà Tây Hồ, 234 Phạm P305 A16 -Văn TT ở xã hội Bùi Thị Thành phố Hà Đồng, Bắc Từ P304 A16 Nghĩa Tân P. Ecohome2, 1,494,865,000 Bích Loan Nghĩa NộiTân Liêm, Hà Nội Nghĩa Tân đường Tân Nguyễn Khu CầuRừng Giấy Mận, - Hà Xuân, Cầu Giấy - Hà phường 1,916,448,000 A6-1209 Việt Hà thị trấn NộiPhong Đông Nội Ngạc, Hoàng Thị Châu, Phù quận Bắc Từ 1,908,383,000 A6-1211 Thương Ninh, Phú Thọ Liêm, Hà Nội Nguyễn Thị Lan Anh Vũ Thị Hoàng Yến Trịnh Thanh Hải
2,892,013,516 3,294,997,858 3,454,529,012 2,668,279,868 2,575,598,265 2,246,951,652 2,234,919,782 2,613,919,868 2,636,351,431 2,658,040,944 2,736,992,655 2,673,325,020 2,779,980,309 3,510,065,294 3,558,164,882 2,692,337,464 2,312,567,402 2,300,184,176 2,692,337,464 2,664,644,213 2,737,782,172 2,819,102,435 2,726,262,149 2,863,379,719 2,347,250,000 3,386,414,882 2,610,797,464
Đội 8, Khu Dân Cư Lễ Quán, Số 1 - Thạch Hẻm Khôi, TP phố Hải 1 Hẻm 41/82/9 41/82/9 Dương, Tỉnh Vọng, P. Đồng Lễ Quán, Thạch Khôi,Phố TP Hải Dương,Vọng, Tỉnh Hải Dương 2,024,409,000 A6-1212 Hải Dương ĐTâm, Hai Bà Tâm, Q. Hai 126 đường Số 7, ngõ 2, Đinh Mai Thăng Trưng,Long, thành Bà Trưng, Hà tổ đường Phan 52, ngách 2,306,498,000 A6-1401 Hương 2,phố Hà Nội Nội Tầng 4, quận tòa phường Mai Bá Vành, 75/36, Vĩnh Sốnhà 52,UDIC ngách Trần Xuân Dịch, quận Cầu Bắc Từ Liêm, Phúc, Vĩnh 75/36, phố COMPLEX, 2,418,170,000 A6-1402 Hà Giấy, Nội Vĩnh Hà Phúc, Nội Nguyễn Phúc,TP BaHà Đình, N04, Hoàng Thị Thúy thành phố Hà quận Đình, ĐạoBa Thúy, 1,867,796,000 A6-1403 Hà Nội TP Hà Nội Trung Hòa, tâm Đội 2, Thượng Trung Tập Đoàn Đào tạoHà Tạ Anh Vũ, Kim Thành, Bitexco, Cầu Giấy, Tầng Thôn Dư Toyota 1,802,919,000 A6-1404 Việt Hải Dương NộiViệt 2 Tháp The Khánh, Xã Nam, Ô3, Lô Manor, Mễ Hoằng Đạo,Phúc2, Công Phòng 1912 - CT4A, Đô Thị Xa La, Phường La,Khu Quận Hà Đông, Hà Nội 1,235,823,000 A6-1405 Trì, Hà Kim Nội Huyện Hoằng nghiệp Lê Đình Hóa, Tỉnh Chung,Trưng Hoài 53C/1 1,564,444,000 Thắng Thanh Hóa Đức, Hà Vương, P.Nội Lê Lợi, TX Sơn Số Tây, 54 Ngõ VănNội 53C/1 Trưng Vương, P. Lê Lợi, TX Sơn TP Hà 1,829,744,000 A6-1407 Tây, TP Hà Nội Minh, Mai 126 đường Số 7, ngõ 2, Dịch, Thăng tổ đường Phan Tổ 34, P. Trung Hòa,Long, Cầu Giấy, TP. Hà Cầu Nội 1,845,446,000 A6-1408 Giấy, Hàquận Nội 2, phường Mai Bá Vành, Trần Xuân Dịch, quận Từ Liêm, P10.1 - I9Cầu Bắc P10.1 - I9 1,860,628,000 A6-1409 Hà Giấy, TP Xuân Hà Nội Thanh Hà Nội Thanh Xuân SốSố 18nhà ngõ59, 172 Bùi Thị Thanh Bắc, Thanh 4,Bắc, Thụy Khuê, Âu Cơ, SN 59, đường 1,915,896,000 A6-1410 Nhung Thụy Xuân, HàVũ Nội Xuân, HàVũ Nội Khuê, Tây Tuyên phường Tứ Tuyên Hoàng, Hoàng, Đào Kim Khu Hồ, Cán thành quậnGia Tây bộphố Nội Liên, thị trấn 1,470,329,000 A6-1411 Định Hà Nội Hồ, TP Hà Nội Phú,thị trấn Số Bình, Nhàhuyện 8, Ngõ Số 1D Ngách Nguyễn Gia Bình, Gia Gia238/25 Bình, tỉnh 132/68 1109 1,945,986,000 A6-1412 Đức Bằng Bình, Bắcphố Ninh Căn BắchộNinh Hoàng Khương Trung, Đường R1, Sảnh A, Quốc Việt, Hà tổTân, 27, P.Cầu Giấy, Royal City, 72 408B, A15, Nghĩa Hà Nội 34 A Nội Ngõ 575 2,457,046,000 A6-1501 Khương Trung, Nguyễn Trãi, Phố Kim Mã, Hoàng Thanh Xuân, Thanh Xuân, P. Ngọc 1,957,541,000 A6-1502 Anh Tuấn TP. Hà Nội Tp Hà Nội Khánh, Q.Ba TP. HàTP. Hà Nội Số Nhà D2, 34 A Ngõ 575 Phố Kim Mã, P. Ngọc Khánh,Đình, Q.Ba Đình, 1,884,636,000 A6-1503 Nội Ngõ 176 Mai Dịch, Cầu Thôn Ngoại Nhà K1, Định Thôn Thái Hòa, Xã Yên Thắng, Huyện ýP205, Yên, Tỉnh Nam 1,618,797,000 A6-1505 Giấy, Hà Nội Trình, Xã Thụy Ngõ 81 Trần Số 320 Đường Số 320 Đường Đào Trọng Hà, Thái Thụy, Cung, Cầu Bưởi, phường Bưởi, phường Số 6Hà Ngõ 93 1,610,129,000 Khải Thài Bình Giấy, Nội Vĩnh Phúc, Vĩnh Số 6 Ngõ 93 Tổ Trường Tổ 30 Phúc, Hoàng Mầm Vũ Thùy 30 quận Ba Đình, Ba Đình, Hoàng Quốc quận Quốc Việt, non Hoa P. 1,884,636,000 A6-1507 Linh Hà Nội Hà Nội Việt, P. Nghĩa Nghĩa 185 Nguyễn Hồng,Đô, số Cầu 1, Phạm Thị Khang, Đô, CầuTổ Giấy, Giấy, TP. Hà 30, Trần Tử Bình, 1,865,251,000 A6-1508 TP. Hà Nội NộiTân, LêYến Thị phường Yên Nghĩa Thiều Hòa, quận Cầu Nhà Cầu Giấy, Hà 1, Ngõ P317số - Nhà N8 1,916,448,000 A6-1509 Trang Giấy, TP Hà Nội Nội Tổ 4, Định 213Khu Định - CT3 Tập Nguyễn Công, Hoàng Thể Công, Hoàng Quân Đội 1,973,372,000 Thị Thúy Mai, Hà Nội Mai, Hà Nội 212, Tân Số 58, 911, TDP Phòng Xuân, Bắc Từ Hoàng 20, P. Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Thanh Hóa tòa CT1B, 1,908,384,000 A6-1511 Liêm, Hà Nội P1404 tầng Cổ Nhuế 1, chung Tòa cư P1404 tầng 14/17, Bắc TừĐô, Liêm, Nghĩa ngõ TDP Hoàng 20, P.14/17, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tòa nhà nhàHà N07 2,004,366,000 A6-1512 Nội- B3 106 Hoàng N07 - B3 Đơn Đơn Nguyên I, Quốc Việt, Hà Nguyên Khu Số Khu đô thịB8, Đội 7, Đỗ Xá, Vạn Điểm,I,Thường Tín, Hà 17,Nội NhàNội 1,643,076,000 A6-1601 đô thị mới Dịch TTmới DịchSư Đại Học Vọng, Cầu Vọng, Phạm HàCầu Nội, Nguyễn Thị Thúy An 2,370,490,000 Giấy, Hà Nội. Giấy, Nội. DịchHà Vọng Cầu Giấy, Số 17, Nhà B8, TT Đại Học Sư Phạm Hà Nội, DịchHậu, Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội 1,435,938,000 A6-1603 Hà Nội
2,200,517,402 2,556,437,464 2,727,937,097 2,092,500,000 2,553,262,149 2,733,629,719 2,347,250,000 3,523,619,592 2,720,558,265 2,290,695,485 2,278,429,378 2,666,198,265 2,637,982,231 2,711,201,763 2,791,732,508 2,699,793,584 2,863,935,715 3,493,139,038 3,593,746,531 2,511,137,464 2,312,567,402 2,300,184,176 2,692,337,464 2,437,782,172 2,008,800,000 2,726,262,149 2,249,000,000
Số 17,Đàm NhàThị B8, Mẹ TT Đại Học Sư Loan, số nhà Phạm Hà Nội, 14, Đ. Phan Bá Dịch tổ Vọng Vành, dân Hậu, Cầu Giấy, Thị Hà Nguyên, Hoàng 20, Số 17, Nhà B8, TT Đại Học Sư Phạm Nội, Dịchphố Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội 1,210,284,000 A6-1605 Hà Nội 1, Nguyễn P407 Cao Dương, Cổ Nhuế nhà D1, P407 nhà D1, Nhà 46 - TT4, Khánh Thanh Oai, Bắc Từ khu 7,2 ha,TP Ngõ khu232 7,2Liêm, ha, - 234 1,406,041,000 A6-1607 Tùng Hà Nội Hà Nội phường Vĩnh Đường phường Vĩnh Phạm Nguyễn Phúc, quận Ba Phúc, quậ n P. Ba NhàĐồng, G3 ngõ Văn 409,191,000 A6-1608 Minh Hà Đình, Hà Nộ i Đình, Hà Nộ Nhàhộ G31706, ngõ Cổ 165, Tập Nhuế 1,thể Q.i Căn Căn hộ 1706, 165, Tập thể Bắc Văn công Từ Liêm, tòaKế 24T2, tòa 24T2, 13, C46 Ba Đình, Hà Nội 60 Đường Bưởi, Cũ: 40 TT Viện Thiết Lợi,Phòng Ngọc Khánh, Vănchung côngThủy Quân Quân Đội, 1,464,750,000 A6-1609 Hà Nội cư chung cư Bộ Công An Đội, phường phường Mai Hapulico, số 1 Hapulico, số 1 47 Phạm Văn Mai Dịch, Huy quận Dịch, 89 Ngõ 8, Trung Phụng, Đống Đa, Hà quận Nội Nguyễn Nguyễn 1,787,284,000 A6-1611 Đồng, HàHuy Nội Cầu Giấy, Cầu Giấy, Tưởng, Thanh Tưởng, Thanh Nguyễn thành phố Hà thành phố Hà Xuân Trung, Trung, 7,Nội Tập thể XuânNội 1,503,496,000 A6-1612 Văn Hiếu Tổ Thanh Xuân, Thanh Xuân, Đồng Xa, 207A, B12, Tổ Trịnh thành phố Hà thành phố Phường Mai 743A TậpPhố thểHà 1,643,076,000 A6-1701 Hồng Thái Dịch, Quận Nội Cầu ĐồngNội Mai PhạmXa, Hồng Giấy, Thành Dịch, Cầu Thái, Hiến Nguyễn Thị Thúy Linh Số 76, 2,466,534,000 phố Hà Nội Nam, Giấy, HàNgõ Nội Số Nhà 47 TP Hưng Khu 3, Thị 205, Ngách Yên, Tỉnh Trấn Vinh Phạm Hồng Thái, Hiến Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên 323/83, Xuân 1,904,391,000 A6-1703 Hưng Yên Quang, Huyện Đỉnh, Hà Nội Hoàng SuHà Phì, Công ty Khu III, TT Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì, Tỉnh Tầng 8, CP TòaYGiang 1,603,487,000 A6-1705 Hà Giang Tổ 35A, Gia tếNhà AMV Group LILAMA Đỗ Thanh Cẩm, Việt Trì, 10- Phòng KếLê Đường 32Phú ngõThọ 262 toán tài chính 1,594,900,000 Long Văn Lương, Thụy Khuê, Trung Văn, Từ phường Thụy 32, ngõ Xóm 8A - Cổ Nhuế, Từ Liêm,Nhà Hà LầuNội 6,Hà246 1,866,339,000 A6-1707 Liêm, Nội Khuê, quận Tây Cống 262,Quỳnh, Thụy Võ Thị Tú Hồ, thành phố Khuê, Tây Hồ, P. 22, Phạm Ngũ TậpHàthể Học Số ngõ 28, 1,846,587,000 A6-1708 Oanh Nội Hà Nội Lão, Quận 1, viện Kỹ thuật Đg Tăng Thiết TP Hồ Chí quân sự,Cầu TDPGiấy, Giáp, 315 - C1 Nghĩa Tân, Hà Cổ NộiNhuế 1,897,841,000 A6-1709 MinhBắc Hoàng Thị Đống 2, P. Cổ 2, quận Số Nhà 26, Hồng Nhuế 2, Bắc Từ Từ Liêm, Ngõ Đìa Hà 1, 1,954,213,000 A6-1710 Hạnh Liêm, Hà Nội Nội Nam Hồng, Phòng 216Hà Đông Phòng B2 Đội 1, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, HàAnh, NộiCư Chung 1,889,856,000 A6-1711 Nội Tầng 9, Tòa 235/8 Thôn Nhà 335Hà Cầu Thượng, TDP Tân Xuân 2, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Nội Phòng 2604 1,431,968,000 A6-1712 Giấy, Hà NộiThanh Liệt, CT1 Chung Cư Thanh Trì, Hà Hyundai Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội 2,457,046,000 A6-1801 Nội Hillstate Hà Nguyễn Thị Vietcombank Cầu, Hà Đông, Kim Phụng - Từ Liêm, Hà Nội Phòng 810 Chung Cư 11 Tầng, Tổ 13, Phường Cầu Diễn, Nam SócHàQuận Sơn, Số 1,976,624,000 A6-1802 NộiCầu Hòa Lạc - Bình 36 Hoàng 51, Quốc lộ 3, Yên - Thạch Đống Đatrấn - Hà Thôn Lầm, -tổ 12, thị Nguyễn Thị Kim Phụng Phòng 1602 1,757,796,000 Thất Hà Nội. Nội. SốSóc nhàSơn, 143,Nguyễn Trường Sơn, CT4, Tòa nhà E1,Sóc Khu Phương Lục tỉnh Nhà huyện ĐộiNam, 11, Vạn The Pride, Tập thể ĐH 1,618,797,000 A6-1805 Thảo BắcVạn Giang Sơn, Hà Nội Phúc, Yên, Thương Phường La Mại, Mê Linh, Hà Khê, Quận Hà Kiên Tràng, Ngõ 29 Đường 1,434,033,000 Đỗ Văn Bộ TamNội Đông, Hà Nội Quan, Dương Khuê, Vũ Thị Tam Đảo, Vĩnh Mỹ Đình, Hà 1,884,636,000 Bích Ngọc Phúc Nội 178 Phòng 101B, Số2922Ngõ E4, tổ 7, Thái Hà,Tỉnh Đống B3B TổHuyện 10, Tập phường PhúThanh Hóa Thôn Đồng Chạ, Xã Cẩm Phong, Cẩm Thủy, 1,706,781,000 A6-1809 Đa, Hà Nội Số Nhà 2, thể Đồng Xa, Đội Diễn, quận CSGT số 5, Hẻm Thẩm Thị Mai Cầu Bắc Từ Liêm, Tổ 3,Dịch, Phường Số 02, MaiTổ 75/135/24 1,406,160,000 A6-1810 Tố Hoa Giấy, Hà Nội Hà Nội Quyết Thắng, Phúc, Phúc 5, Phường Phạm Anh Thành phố Sơn Đồng, Long Phú Diễn, 1,908,384,000 Tuấn La, Tỉnh Sơn La Quận Biên, Hà BắcNội Từ Liêm, Thành TT Cục Quân Lương, Tổ Dân Phố Số 5, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội 1,574,300,000 A6-1812 Phố Hà Nội
3,395,565,294 3,214,664,882 2,083,800,000 2,237,867,402 2,188,734,176 2,556,437,464 2,664,644,213 2,437,782,172 2,857,293,459 2,863,379,719 3,510,065,294 3,558,164,882 2,692,337,464 2,312,567,402 2,300,184,176 2,692,337,464 2,528,744,213 2,612,232,172 2,693,552,435 2,726,262,149 3,624,565,294 3,558,164,882 2,746,697,464 2,312,567,402 2,300,184,176 2,692,337,464 2,717,937,097
G10 - LK1, khu Căn đô 214thị – Nhà F11b, I4, Láng Nơ Splendora, 4B, Bán Hạ, Đống Đa, BắcĐảo An Linh Khánh, Số 7Đức, Ngách Lê Thị thành phố Hà Hoài Đàm, P.Hà 145/46 1,867,561,000 A6-1901 Châu Nội Nội Hoàng Liệt, Đường CổQ. Hoàng Mai, Căn 214 – Nhà Nơ 4B, P. Hoàng Liệt, Q. Nhuế, HoàngPhường Mai, TP TP Hà Nội 2,250,265,000 A6-1902 Nội 2, CổHà Nhuế BắcHàTừNội Liêm, 147 Đội Cấn, Đội Cấn, Ba Đình, SốHà Nhà 20 1,458,660,000 A6-1903 Nội Nhận Qua Ngõ 261 Email SốNội Đường TT Y Tế I - Tổ 15, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy,VàPhú Hà 1,566,507,000 A6-1905 Điện Thoại Diễn, Quận Bắc P310 - D4, TT Trung Tự, Trung Tự, ĐốngTừ Đa,Liêm, Hà Nội 1,532,114,000 A6-1906 Hà Nội Cổ 43. Đường Từ 6 - Thanh P1211 - N02 Xóm 8, Cổ Tổ Nhuế, Từ Liêm,Nhuế, Hà NộiBắc 1,789,506,000 A6-1907 Liêm,Quý Hà Kiên Nội Tây - Cẩm Châu Trần 1702Trần Thị - Hội An - tỉnh Phòng - Cầu Giấy - Tòa 2A ( 1,865,251,000 A6-1908 Minh Tâm Quảng Nam ĐN2 Hà Nội 43. Đường 7Cổ) Vinaconex Căn hộ 810 Bắc Từ 136Nội Hồ Tùng Xóm 8, CổChung Nhuế,cư Từcao Liêm,-Nhuế, Hà 1,706,448,000 A6-1909 Liêm, Hà Nội Mậu,21B4, Phú tầng xóm 3, P504, Diễn, Bắc Từ Vĩnh-Công Green Số Nhà 7, Hẻm 332/7/24 Đường Hoàng Chất,CCP7H1 Phú Diễn, P7H1 BPhúc, TT Đại - BStar, TTBắc Từ Liêm, Hà Nội 428,594,000 A6-1910 Liêm, Hà Nội phường Liễu 234 Văn học Mỏ địa ĐạiPhạm học902 Mỏ ngõBa 199 phố Đồng, Phòng Nguyễn 29 Giai, Đình, Bắc Từ chất - TDP 4 - CT2B địa chất - TDP - Hà khu đô 2,004,366,000 A6-1912 Trọng Huy CổKhương Hà Nội Liêm, Nội Nhuế Cổ Nam Nhuế 2 Thượng - ( 2cũ- : 4 - thị Lê Huy Bắc Từ Liêm Bắc Từ 174 tổ 9) P. Cường,Liêm Cổ 2,457,046,000 A6-2001 Toàn Hà Nội - Hà1, Nội Khương Nhuế Bắc Số 12, Ngách Thượng - Đống Từ Liêm,Ngõ Hà 39/68, Hoàng Xuân Lương Số 138 Lô 9 2,490,715,000 Đa Hà Nội. Nội 29 ngõ 199, 68, Quan Hoa, 39 / 120 Lê Mở rộng, phố Khương Cầu Phòng 902HàGiấy, Lợi - GiaQ. Viên phường Đằng Tổ 28, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu- Giấy, TP. Hà Nội Thượng (cũ CT2B - khu đô 1,884,636,000 A6-2003 Nội Hoàng Ngô Quyền Hải, quận Hải 174 tổ 9), P. thị Nam Văn thành phố Hải An, thànhCổ phố Khương Cường, 1,618,797,000 A6-2005 Dương Thượng, Phòng Hải Phòng Đống Số Nhuế 35, 1, TổBắc 23, Đinh Thị Đa, thành phố Phường Từ Liêm,Mai Hà 1,610,129,000 A6-2006 Mùi Hà Nội Nội Dịch, Quận Cầu Giấy, TPHà Nội Số 136 Phạm Số 35, Tổ 23, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP 1,884,636,000 A6-2007 Hà Nội Văn Đồng, Phòng 410 - A5 Phòng 410 Mai Dịch, Cầu Hà Nội ngõQTTL, 222ADịch Đội Vọng, A5 ngõ 222A Phòng 15.3 - Nhà A4, Làng Cầu Giấy, 1,390,809,000 A6-2008 Giấy, Hà Nội Cấn, Liễu Giai, Đội Cấn, Liễu Hoàng Ba Đình, Hà Giai, Ba Đình, SốSố136 Phạm Số 3, hẻm 3, hẻm 1,828,563,000 Thanh Hà Nội HàVăn Nội Đồng, 462/35 đường 462/35 đường P307N2 Mai Dịch, Cầu Bưởi, phường Bưởi, phường Phòng 15.3 - Nhà A4, Làng QTTL, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội Chung cư 1,481,454,000 A6-2010 Giấy, Hà Nội Nguyễn Chung Vĩnh cư Phúc, Vĩnh Phúc, Z157 Z157 cục Thanh quận Ba Đình, Ba- tổ Đình, cục QLXM - tổ quận QLXM 2TTP304 A16, 1,908,384,000 A6-2011 Huyền Hà Nội Hà Nội 2P304 - PhúA16, Diễn Phú Diễn Bắc TT Nghĩa Tân, Nguyễn Bắc Từ Liêm LiêmTân, - Hà Nghĩa Tân, - Từ Nghĩa Nguyễn Thị 2,537,196,000 A6-2101 Việt Hùng Hà Nội Nội Phan Nghĩa Tân, Cầu Nga, CầuSố Giấy, nhà Thanh Giấy, Thành Thành phố Hà 150 Đường 2,490,715,000 Bình phố Hà Nội Nội Tổ dân phố số Thạch Sơn, Sốtrấn nhàSa 109 Đoàn 4, Sa Pa, Sa Pa, Thị Pa, Số 28 Ngõ 79 Ngõ 33, Xuân 1,922,688,000 Mạnh Đức Lào Cai Lào Cai NguyễnQuảng Xuân Dương 109 - Ngõ 33, Bến, Phường Tiến - Cầu 152 Hàm,Thắng, Xuân Bến, Phúc Phúc Tổ 19, Phường Quan Hoa, Quận CầuTrường Giấy, TP Hà Nội Chinh, 1,618,797,000 A6-2105 Giấy, Hà Nội Thắng, Phúc Thanh Thị xã Xuân. Phúc Lê Văn Yên, Tỉnh Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Hà86 Nội (chị Số Ngách 1,610,129,000 Đoàn Phúc Phúc Dung nước 72/73điQuan ngoài, em trai Đa, Hà Nội 22 Ngách 111, Ngõ Xã Đàn 2, Nam Đồng ( CũNhân, P2C3P.), Nhân Đống 1,884,636,000 A6-2107 nhận hộ) Chính, Thanh Xuân, TP. Hà Tổ 1, Cụm Kiến Thiết, P. Nhân Chính, Thanh Xuân, TP. Hà Nội 1,902,556,000 A6-2108 Nội
2,737,782,172 2,847,293,459 2,726,262,149 2,863,379,719 3,378,804,055 3,586,301,159 2,733,627,865 2,226,931,443 2,312,199,845 2,679,267,865 2,704,339,486 2,709,886,887 2,849,479,817 3,607,804,055 3,540,892,237 2,301,631,443 2,289,306,777 2,706,060,543 2,724,491,967 2,833,471,646 2,887,974,615 3,328,520,337 3,523,965,045 2,694,419,067 2,664,305,453 2,216,811,804 2,279,241,326
A5 - Tập thể A5- Ngõ 2 Xăng Dầu Quân P712, Trần Cung Tòa B4, 22--Nghĩa Hẻm 10 Đội Tân Nghĩa Tân CC 24 Ngõ Đàm Bích -Ngách Cầu Giấy - Hà Cầu Giấy - Hà Greenstars, 123Nội. - Tổ 22 1,916,448,000 Hà Nội. Văn Phường Dịch 234 25 Phạm Vũ Ngọc Đồng, Bắc Từ Vọng Hậu - Hồ, Phan, 502 D Đường Thụy Khuê, Bưởi, Tây Thành Số nhàPhường 17phố khuHà Nội 1,566,011,000 A6-2110 Liêm, Hà Nội Quận Cầu Giấy Láng Hạ, Quận TT Tơ Tằm, Thành phố Hà Đống Đa, TiềnTP Quách Thị Minh -Lan SốCầu 23, ngõ 59 1,908,384,000 Nội Hà Nội Khu Châu, xã Tập 6, thểSơn xí Lê VănThị Hiến, Dương,ô Lâm Phúc Yên, tô số phường Đức Nguyễn Thị Phươngnghiệp Loan Nhà số 11, 2,004,366,000 Thao, Phú Thọ Vĩnh Phúc 03 - tổ 7 - Đức ngách Thắng,24, quận SốTừ 6 +Liêm, 8,ngõ Trần Anh Thắng -phường Bắc Từ Bắc Tổ 11, 9, phố Trần Số 6 + -8,Hàngách 68/94, 2,365,163,000 A6-2201 Tuấn Liêm Nội ngách TP HàHoàn, Nội Dịch Vọng Hậu, Quốc 68/94, đường đường Cầu Số nhà 140 Nguyễn Cầu quậnGiấy, Cầu Quan Giấy, Cầu Giấy, Hà Giấy, Quan Phòng Kinh phốNội Trưng 537,945,000 A6-2202 Thị Dung Hoa, TP Cầu Hà Nội Giấy, Hoa, Cầu Giấy, Doanh, Công Trắc, tổ 4, Lê Việt thành Hà phường thành phố Hà Ty Điện Lực Tổ 4, phố Trưng Trưng 1,913,539,000 A6-2203 Thanh Nội Nội Mê Linh, Trắc, Trưng Trắc, thịKhu xã TrungYên, Tâmtỉnh HC Trắc, Phúc Yên, Phúc TổHuyện dân phố Phạm Quang Tuyến Mêsố 1,558,852,000 tỉnh Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc. TDP số 2, Cổ Linh, 2, P. Thôn Cổ Nhuế Nội P1410 - tòa Nguyễn Nhuế 2, Bắc Từ Đồng, 2, Q. Bắc Từ Xã Đại trường QL 27A3 chung 1,271,710,000 A6-2206 Thị Tâm TT Liêm, Hà Nội Liêm, -Hà Nội Huyện kinh tế GTVT, Thịnh, cư Green Mê Linh, TP. Hoàng Stars --Yên, 234 Khu Đô Thị Đồng Sơn, Phường TDP Trưng Trắc,6, Thị Xã Phúc P2203 Tòa Tỉnh Vĩnh Phúc 1,875,488,000 A6-2207 Hà Nội Nguyễn Cổ Nhuế 1, Bắc 27A2, Phạm Văn Chung Thị Thu Từ Liêm, Hà Cư Đồng - Bắc Từ GreenStars P1009, 405,651,000 A6-2208 Huyền Nội Liêm HàTòa Nội - 234- Chung Phạm 21B5, Văn Ngọc cư Xóm Trong, Uy Nỗ,Khám, Đông Anh, HàĐồng, Nội Hà 1,490,438,000 A6-2209 Nội Phòng 307, Lâm Thao, Greenstars, NhàPhạm I, KhuVăn 7,2 Ngô Văn Lương Tài, Bắc 234 Thành Long, 21 Ngõ Gạch, Đồng, ha Chung cư 1,994,636,000 Tiến Ninh Hà Nội Cẩm Thành, Trần Quốc Phường Hàng 80 Vĩnh Phúc 2, Dương Thị Buồm, Cẩm Thủy, Hoàn, Cầu Quận Phường Vĩnh 901,951,000 Hà ThanhKiếm, Hóa Phúc, Giấy, Hà Nội Căn Hộ 2201 Hoàn Quận BaĐặng Tiến Thành phố Hà Nhà Đình,N07-B1Thành Khu Hà Đô Nội Thị 2,478,625,000 Quang 06, Sơn NộiThành, Sơn phố MớiThành, Dịch Lê Trọng Yên Thành, Yên Thành, Vọng, P. Dịch Số 14, Ngách 1,611,142,000 A6-2305 Phượng tỉnh Nghệ An tỉnh Nghệ An Vọng, Cầu 75/65, Ngõ TPVọng, Hà Cầu Giấy, TP Hà Nội SốMới 14, Ngõ 75, Đường Căn Hộ 2201 - Nhà N07-B1- Khu Đô Thị Dịch 59, Vọng,Giấy, P. Dịch 1,602,514,000 A6-2306 Nội K4, Tổ 4, Phú Phú Diễn, Bắc Đỗ Quang Diễn, Bắc Từ Từ Liêm, Hà 1,488,370,000 Sơn Liêm, Hà Nội 06, Sơn Thành, Nhà Sơn Nội Thành, số 9, Tổ Lê Trọng Yên Thành, Yên Thành, Tổ 16, Gia 16, Gia Sàng, 1,907,144,000 A6-2309 Phượng tỉnh Nghệ An tỉnh Nghệ An Phạm Thanh Sàng, Thái Thái Nguyên, P303 C10 Phong - ChiVăn Tiến Nguyên, Tỉnh Tỉnh Thái TT Thanh CụcNguyên Thuế Bắc 1,558,621,000 Đức Phạm 1,Thái 356,Nguyên Kim Mã, TừXuân Liêm,Bắc, CT5B Ngọc Ba Đình, thành Kiều, Thanh Xuân, Bắc Phú P412 -Nội CT5 433,196,000 A6-2312 Hoàn phố Hà Nội Bắc, Hà Phú Diễn, ĐN 1 - ĐTM Từ Hà MỹLiêm, ĐìnhBắc II, Giang 16/8 - Tổ 7 - P. Ngô Quyền, Bắc Giang, Tỉnh Số 2 TP. ngách 200,000,000 A6-2401 Nội Mỹ Đình, Nam 124/3 Thụy P12A06, Khoa huyết Từ Liêm, Hà Nguyễn phường 27A2, Green P412 - CT5 - ĐN 1 - ĐTMKhuê, Mỹ Đình II, Mỹ Đình, Từ Công tyLiêm, CP Hà Nội học truyền 1,938,181,000 A6-2402 Nội Hoàng Thụy Khuê, Tây Stars, 234 Đầu tưGiang xuất 49/31/383 tổ Số máu, Bệnh nhà 29 ngõ Phan Hồ, thành phố Phạm Văn - Thiết bị 25B, Phúc Tân, bản viện E, 89 36 Ngô Sỹ 1,886,093,000 A6-2403 Hoàng Lê Hoàn Hà Nội Đồng, Hà Nội Giáo dục Việt Kiếm, Liên, TrầnPhường Cung, TầngHà 01 Nguyễn thành phố Hà Nam, Cầu Giấy, Tổ 5, Phường Văn Miếu, tòaNội Green 1,465,368,000 A6-2404 Ngọc Yến Yên Hòa, Nội Quận Quận Đống Park, Đường Cầu Giấy, TP Đa, TP. Hà Trung Tâm, Dương Đình Nguyễn Hoàng Giang 1,551,769,000 Hà Nội Nội. Hợp Thịnh, Nghệ, P. Yên Tạ Sơn Hiệp Hòa, Bắc Hòa, Q. Cầu 1,253,582,000 Tùng Giang Giấy, Hà Nội
2,666,459,657 2,711,467,567 3,443,020,337 3,489,074,302 2,595,463,257 2,268,823,569 2,256,674,580 2,640,059,067 2,663,546,653 2,684,621,353 2,764,362,582 2,673,325,020 2,807,780,112 3,328,520,337 3,489,074,302 2,291,511,804 2,256,674,580 2,640,059,067 2,711,467,567 2,710,058,270 2,721,280,112 3,170,702,901 2,480,101,471 2,075,839,897 2,496,657,885 3,456,952,901 3,385,438,431
Ngách 46/40 Ngõ 46 Đường Liên Mạc, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Liêm, HữuGiấy, Ái, TP Thôn Hữu Ái, Tổ 43, Quan Thôn Hoa, Cầu HàTừ Nội 1,412,230,000 A6-2407 Hà Nội xã Tân Lãng, xã Tân Lãng, Nguyễn Lương Tài, Bắc Lương Tài, 1,491,307,000 A6-2409 Thị Tươi Ninh Bắc Ninh 0974 654 SN 266 Tổ 1 Căn hộ 804, Căn hộ- 804, 730 ; Phủ, Tỉnh Điện Biên Tổ 1, Hợp phường Tổ Dân Phố 14, Phường Thanh Bình, Thành Phố Điện Biên nhà B6b, khu 01219162268 nhà B6b,Hợp khu 2,410,115,000 A6-2501 Giang, Cao Giang - TP Cao đô thị Nam đô thị Nam Hoàng Thị Bằng, tỉnh Cao Bằng tỉnh Trung Yên, P. Trung Yên, P. 2,442,352,000 A6-2502 Minh Thu TrungBằng Cao Bằng Hòa,169 Cầu Số Trung Hòa, Số 5 Ngõ 5 Ngõ 169 P.0314, C2B, Khuất Thị Giấy, TP. Hà Cầu Giấy, TP. Hoàng Hoa Hoàng Hoa chung cư 389,319,000 A6-2503 Huyền Thám, Nội Hà Nội Nhà B12, Tập P. Ngọc Thám, P. Ngọc Ecohome 2, thể Học viện Hà, Hà, Ba Đình, Ba Đình, Phúc Lương, phường Đông Nguyễn Ngọc Cương chính trị Quốc 1,588,177,000 TP. Hà NộiVụ Ngạc, TP. Hà Nội Chử Thị Cộng Hòa, gia Hồ Chí Số 23,quận ngõ Thùy Bản, tỉnh Nam Bắc Từ phố Liêm, Minh, Nghĩa 82/2 SN 12, 1,579,672,000 A6-2506 Dương Tân, Định Tp94, Hàtổ Nội Nguyễn Cầu Giấy, phường Nghĩa Tân, Tân Đăng thành phố Giấy, Hà Tổ 12, TânHà Cầu Long, thành 1,848,042,000 A6-2507 Quang Nội Nội Lưu Thị Long, Thái Số phố nhà Thái 1A, Tổ Kim Nguyên, tỉnh Nguyên, tỉnh Tổ212, Thị trấn 12, Thị trấn ngõ 167 Căn hộ 1806, 1,464,951,000 A6-2508 Khánh Thái Nguyên Thái Nguyên B1709 Chung Đông Hoàng Anh, ĐôngChung Anh, đường 27A1, Cư Thăng Trần Nhật Hoa Huyện Đông Đông Anh, Thám, P. cưLong GreenHà 1,879,234,000 Thu Anh, TPHà, HàBa Nội Stars, Nội234 Ngọc Numberone Vũ Thị Kim Đình, thành Phạm Văn Số 1 Đại Lộ 1,935,054,000 A6-2510 Khánh phố Hà Nội Đồng, Hà Nội Thăng Long, Phòng Xuân, 2304 Thanh Trạch Khương Xá, Tân Mai, Trạch Xá,Thanh Tân Xuân, Hà Nội Số 34 Ngõ 156 Lê Trọng Tấn, Phường Quận CT2, C14 Bắc 1,871,328,000 A6-2511 Hà Nội Hồng, Bình Hồng, Bình Tổ 22, phường Hà, đường Tổ Vũ Dương Giang, Hải Giang, Hải Thanh Trì, Hữu, P. Trung 1,965,446,000 A6-2512 Tuân Dương Dương quận Hoàng Văn, Q. Nam Phạm Văn Mai, phố Từ Liêm, Hà Độithành 12, Vạn 2,329,965,000 A6-2601 Hùng Hà Nội Nội 1B, Số nhà Phúc, Vạn Yên, 1602-CT4, The đường Trần Quốc Mê Linh, TP Hà SốPride, Hà 19 Thuốc Nguyễn Chí 2,442,352,000 Tuấn Nội711 - Bắc, Đông, Hà Nội Căn hộ P712 toà Hàng Bồ, Thanh, 21B5 - CT2 27a3, chung Hoàn Kiếm, Tổ ĐT 1,Bồ, Hùng phường 19 Thuốc Bắc, Khu Hàng Hoàn Kiếm, Hà Hùng Nội Thành cư Greenstar, 1,260,332,000 A6-2605 Hà Nội Vương, Phúc Vương, thị xã phố giao lưu - 234 Phạm văn Đoàn Văn TDP Yên,Hoàng tỉnh Vĩnh Phúc Yên, tỉnh 20 đồng, Cổ 1,579,672,000 A6-2606 Trường Phúc 1 Vĩnh 1, Phúc Cổ Nhuế Nhuế Bắc P206 - G5, P206 - G5, Nguyễn Bắc Từ Liêm Từ Liêm, Hà Thanh Xuân Thanh Xuân 1,848,042,000 A6-2607 Thị Liên HN Nộ i Nam, Thanh Số Nam, Thanh 1/187 Trần Nguyễn Xuân, thành Xuân, Cung, thành P. Cổ 1,898,027,000 A6-2609 Tiên Trang phố Hà Nội phố Hà Nội 1305 Nhà Nhuế 1, Bắc P1605, tòa A2, Chung Cư Từ Liêm, Hà TậpNhuế thể SBNB, Chung cư TDP Hoàng 8, P. Cổ 1, Bắc TừN05, Liêm, Hà Nội Ngõ 49 406,509,000 A6-2611 Nội Phú Minh, Sóc Green Stars, Trần Đăng Phạm Bá Sơn, thành phố 234 Phạm Văn Ninh, Khu Số 77,Hà Ngõ 1,904,896,000 A6-2612 Huy Hà Nội Đồng, Nội SN 153 Đường 5.3ha, Dịch 260 Đường Trần Nhân Vọng, CầuGiấy, Hà Nội Cầu Cầu Giấy, 1305 Nhà Chung Cư N05, Khu 5.3ha, Dịch Vọng, Tông, Tổ Nội 23, 2,219,492,000 A6-2701 Giấy, Hà Quan Hoa, Phường Lê Cầu Cầu Giấy, Hà Hà Nội Hồng Phong, Số 77, Ngõ 260 Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Giấy, 93 Hoàng 372,015,000 A6-2703 Nội Thành PhốP. Quốc Việt, Thái Bình, P12A09 -Phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bìn Thanh Bình, SN 153 Đường Trần Nhân Tông, Tổ 23, Phường Lê Hồng Phong, Thành Số 16, Đường 1,141,712,000 A6-2705 Tỉnh Thái Bình 21B5 -Dương, CT2 TP Hải Cổ Nhuế, Khu Đô Thị tỉnh HảiCổ Lô A67, khu đô thị phía Tây, Thanh Bình, TP HảiPhường Dương, tỉnh Hải Dương Thành Phố 1,373,162,000 A6-2707 Dương Nhuế 2, Bắc Giao Lưu Từ Nội Liêm, HoàngHà 20 Xóm 8, Cổ Nhuế, Từ Liêm,TDP Hà 2,056,886,900 A6-2801 - Cổ Nội Nhuế 1, Bắc Từ 20 Liêm, CH 12A09 - 21B5 - CT2 - Khu Đô Thị Thành Phố Giao Lưu - TDP Hoàng - Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà 2,369,807,000 A6-2802 Hà Nội
2,616,001,471
1,831,200,000
2,572,719,786
1,414,996,000
2,203,207,819
1,542,246,000
2,191,410,187
1,533,987,000
2,561,641,471
1,793,148,000
2,604,880,125
1,823,416,000
2,719,075,330
407,861,000
2,593,919,326
1,815,743,548
2,751,624,510
687,906,000
3,456,952,901
2,419,868,000
3,385,438,431
2,369,807,000
2,616,001,471
1,831,200,000
2,572,719,786
1,414,996,000
2,225,239,897
1,223,882,000
2,191,410,187
1,533,987,000
2,561,641,471
1,793,148,000
2,581,960,986
1,420,078,247
2,604,880,125
1,823,416,000
2,593,919,326
1,815,744,000
2,751,624,510
1,513,393,000
3,241,522,430
1,782,837,000
3,247,542,816
487,131,000
2,652,161,485
397,824,000
2,235,239,897
335,286,000
2,630,928,926
404,639,000
3,285,914,727
1,807,253,000
3,269,902,073
1,798,446,000
P1308 Số 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, SN 06 Ngõ 165 Thanh Xuân, - Tổ 11 Phường Lê Thị Thu Thành Trần phố Lãm,Hà Hà Nội Thành phố Thái Bình, Tổ 2,tỉnh khuThái 3, LêNguyễn Thái Hà MậuBình A, Văn Thanh Yên, tỉnh Yên Tùng Bái
Nguyễn Huy Tưởng, phường Phòng 0508 Thanh Xuân tòa CT1A Khu Trung, đô thị quận mới ThanhĐô, Xuân, Nghĩa ngõ Hà Nội 106, Hoàng Quốc Việt, Hà Nội.143, 08, G5 ngõ 206 Thanh Kim Ba XuânMã, Nam, A6-2805 Đình, Hà Nội Phường Thanh Xuân, P206 - G5, Thanh Xuân Thanh Xuân, Hà Nội Số 14Nam, Ngách Tòa ánNội Nhân A6-2806 Hà Nguyễn Xóm 10, Thạch Thôn 2, Thạch 5/102 Ngõ 5 dân Thành Thị Hồng Đà, MêQuốc Linh, Đà, Hoàng phốMê Hà Linh, Nội, A6-2807 Vân Hà Nội Hà Nội Bà Việt, Tổ 26, Số Số570 43 Hai - Hùng Trần Đức Nghĩa Đô, Cầu Trưng, Hoàn Vương Hiếu Giấy, Hà Nội Thanh Kiếm, Hà NộiMiếu - Phú 213F Đường Tổ 47 - Khu 11 - Thanh Miếu - ViệtViệt Trì -Trì Phú Thọ A6-2810 Thọ Số 12 hẻm Hoàng Số 12Mai, hẻmQ. 173/63/17 173/63/17 Hoàng Mai, - Chung Cư Hà Nội P6 - B1 - TT 198 Tây Sơn,Đường Phường Trung 6E Liệt, Đống Đa, Hoàng Đường Hoàng A6-2811 Hà Nội P2509, tòa 438B Trương Hoa Hoa Thám, P312Thám, đơn nhà Hà Đô Định, Hoàng Ngọc Phường Ngọc Thôn Cầu Tẩy,Phường Cao Xá, Tân Yên, Bắc Giang nguyên C, TT ParkView A6-2812 Mai,Quận Hà Nội Hà, Quận Hà, Bưu điệnBa (N10), khuBa đô Phan Thị Đình, Thành Đình, Thành Hoàng Cầu, thị Dịch Vọng, Kim Yến Thành phố Hà NộiBa Thành phố HàThái, Nội Công, Nguyễn Đình, thành Nhà CầuSố Giấy, 113Hà Tô A6-2902 Bích Hạnh phố Hà Nội Nội Hiệu, Nghĩa Đô, ĐộiTân, 14, Cầu thônGiấy, 14, A20 Nghĩa HàCầu NộiGiấy, A6-2903 Hà Nội Xuyên, thông TổBái 29 khu 3, Hà (chỉ 106gửi Hoàng Bùi Văn Minh Tân, Phú báo qua Khẩu, thành Quốc Việt, Cổ A6-2904 Hưng Nội Nhuế email) Điền Thị Xuyên, phố HạHà Long, 1, Bắc Số 9, Quảng ngõ 87, Số ngõ 87, Thu tỉnh Từ9,Liêm, TP phố Hoàng phố Hoàng A6-2905 Hương Ninh Hà Nội Căn 15D, 655 Phạm Văn Ngân, phường chung cư lô II - Ngân, Tầngphường 7, toà Đồng, Bắc Từ Chính, Nhân Chính, Thôn Xuân Lôi, XãNhân Đình Dù. Văn Lâm, Hưng Yên 2, 151A, nhà FPT Cầu A6-2906 Liêm, Hà Nội Trần quận Thanh quận Nguyễn Đức Giấy, Thanh số 17, Nguyên Cảnh, Xuân,P.thành Xuân, thành Tương Duy Tân, P. Btphố 10 Khu nhà Btphố 10 Khu nhà A6-2907 Quyết Hà Nội Hà Nội Mai, Q. Hoàng Dịch Vọng ở Bắc Hà, ở Bắc Hà, Võ Trọng Mai, thànhMộ phố phường Hậu, Q. Cầu phường Mộ Công Hà ty Hoa A6-2908 Thanh Nội Hà Lao, Giấy, Nội. Lao,Hàquận quận Vĩ, Tầng 2, Hà Số Trần Thị Đông, thành Đông, thành 11 Ngõ 82 Căn Hộ SốNội 906 A6-2909 Ngọc Lan Thôn phốXuân Hà Nội phố Lai, Tầng DịchHà Vọng 09 Nhà Nguyễn An ấp, Quỳnh Hậu, Cầu Giấy, N06 - Khu A6-2911 Thị Lộc Phụ, Thái Bình 5.03ha Hà Nội P316 - Dịch Cầu Thang 4Cầu Nhà Vọng, 33, Nguyễn Căn Hộ Số 906 Tầng 09 Nhà N06 - Khu 5.03ha Tổ Dịch Cầu Giấy, Hà Nội B2 - Vọng, Khu Tập A6-2912 Giấy, Hà Nội Phúc, Thành Thể Nghĩa Phố Yên Bái, Tân, P. Nghĩa Tổ 33, Nguyễn Phúc,22/55/291 Thành PhốLạc Yên61 Bái, Tỉnh Yên Bái Trần Quốc A6-3001 Tỉnh Yên Bái Tân, Q.Cầu Long Quân, tổ Toản, phường Giấy, TPPhúc Hà 6, Hợp, phường Trần Hưng Khu Quán Tiên, Hội Vĩnh Yên, Vĩnh P1403 - CC A6-3002 Nội Nghĩa Đô, quận Đạo, Five quận Star Phan Quốc Cao Thiện Cầu Giấy, TP Garden Hoàn Kiếm, Số 2 Chiến -- Vụ A6-3003 Thắng Hà Nội HàGiang, Nội Kim Đào Tạo Bộ Thanh Xuân, Văn Hóa Thể Quang Hòa Bình 2 - Thái Long, Thị Xã Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên A6-3005 Hà Nội Thao Và Số 41, NgõDu 39, LịchLinh -Đa, 51 Lang, NgôNội Phố Tổ 7H - Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Hà Nguyễn A6-3009 Quyền, Hà Nội Phường Duyên -Cống Báo Vị,Quận Quận BaĐình, Hà Nội Thương, Số 41, Ngõ 39, Phố Linh Lang, Phường CốngCông Vị, Ba A6-3101 Đình, Hà Nội 655 Phạm Văn Đồng, Đống Bắc Từ 166 Ngõ 354 Trường Chinh, P Khương Thượng, Đa, Hà Nội A6-3102 Liêm, Hà Nội
2,625,760,895 2,570,857,295 2,488,532,713 3,137,180,423 3,350,893,141 2,535,502,272 2,021,055,389 2,560,857,295 2,654,882,875 2,567,450,762 2,696,580,900 3,423,430,423 3,350,893,141 2,615,760,895 2,203,149,261 2,169,655,389 2,560,857,295 2,691,431,704 3,423,430,423 2,489,860,895 3,389,949,320 3,410,060,445 3,107,794,468 2,461,597,988 2,413,331,360 2,039,139,290 2,028,220,204
Số 3, Ngách 112/7 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, CầuThủ Giấy, Thôn Độ, Thành phố Hà Xã An Tường, 393,864,000 NộiVĩnh Huyện Tường, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Tỉnh Vĩnh A3304, CC Phúc 385,629,000 A6-3107 Vĩnh Phúc Thôn 3, Vạn Số 14, Tô Thăng Long Nguyễn Phúc, Thanh Hiệu, Cầu Nhật Tảo 4, Number 1, 373,280,000 A6-3109 Thị Thơm Đông Trì,Ngạc, Hà NộiBắc Giấy, Hà Nội Trung Hòa, Số nhà 10D, Lê Trí Từ Hà ngách Cầu Giấy, Hà Tổ Liêm, 22, Dịch 53/337, P503Nội - E10, 2,196,026,000 Dũng Nội Vọng,- Cầu 337, Dịch P503 E10, ngõ Thành Công, Đỗ Văn Giấy, thành Vọng, Cầu Thành Công, Thành Công, 2,345,626,000 A6-3202 Phong phố Hà NộiBa Giấy, Hà Nội Lê Thị Thành Công, Ba Đình, C1B 0512A Hồng Đình, thành thành phố Hợp Thành, cưHà Sốchung nhà 1,774,852,000 A6-3203 Minh phốSơn, Hà Nội Nội2, ngõ Bắc Sầm Ecohome 16, đường2, Lê Đức Sơn, tỉnh quận BắcTrãi, Từ Tổ 15, Hùng Nguyễn 1,414,739,000 A6-3206 Tuấn Thanh Hóa Liêm, Hà Nội Vương, Phúc Hùng Vương, Lê Thành 412, Yên, C7, tỉnhNghĩa Vĩnh P412, Phúc C7,TT Yên, SốVĩnh 3D- Phúc Ngách 1,408,471,000 A6-3207 Công Phúc Tân, Cầu Giấy, Nghĩa 29/39 Tân, Phố Hoàng Thị thành phố Hà Cầu Giấy,Hạ, Hà Khương P1510 Tòa 1,858,418,000 A6-3210 Tuyến Nội Nội Khương Đình, 21B5 - Chung Thanh Xuân, Greenstars Số 3D- Ngách 29/39 Phố Khương Hạ, KhươngCư Đình, Thanh Xuân, Hà Nội 1,797,216,000 A6-3211 Hà Nội - 234 Phạm Số 36, Ngách Văn Đồng, Xóm XãHà Thôn 7, HươngTrung Ngải,Minh, Thạch Thất, Hà 4, Nội 521/36, 1,887,606,000 A6-3212 Nội Minh Sơn, Đô Minh Sơn,CổĐô Đường Dương Thị TDP Lương, Tỉnh Lương, Nghệ Viên 3, P. Nhuế, P. Cổ P1506, Tòa 2,396,401,000 Lan Nghệ An An Cổ Nhuế 2, Q. Vinaconex Nhuế 2, Q.7, Bắc Từ Liêm, P1104 Bắc TừNhà Liêm, đường K2,B Trần Thị Xuân Hương 2,345,626,000 Hà Nội TP Hà Nội Chung Cư Khu 2, Phú Lạc, Phú Diễn, 2/37/64 789, Tổ Liêm, Dân Nguyễn Cẩm Khê, Phú Nam Từ Nguyễn Phố Số 11, 1,438,668,000 A6-3303 Việt Hải Thọ Hà Nội Lương Bằng, Nhân Mỹ, P504,Đa, SN 32 Đống Hà Phường 6B/61 Trương Mỹ, Phạm Ngũ Lão, Hải Dương, Tỉnh Hải Dương Ngõ 58Mỹ 1,211,733,000 A6-3305 Nội Đình I, Quận Nguyễn Khánh Nam Liêm, Toàn, P.Đình Quan P1104 Nhà B Chung Cư 789, Tổ Dân Phố Số 11, Nhân Mỹ, Phường MỹTừ I, Quận Nam Từ Liêm, TP. H 1,518,759,000 A6-3306 TP. Hà Nội Hoa, Q. Cầu 483, tổ 19, Giấy, TP Hà Láng Thượng, SN 3,Thanh ngõ 718 Đội 4, Đại Từ, Đông Thịnh, Đông Sơn, Hóa Phòng 1703 1,408,471,000 A6-3307 Nội Đống Đa, đường Láng, ĐN 2- Tòa 2A Ngô Minh thành phố Hà Vinaconex Đống Đa, Hà 7, 403,715,000 A6-3310 Quân Nội Nội Bắc Phú Diễn, Phòng 311, Cong tyHà Từ Liêm, 2 -1,Thôn tòa nhà 25 TDP Hoàng 17, CổXóm Nhuế Bắc TừHarvey Liêm, Hà Nội Nash, 1,711,715,000 A6-3401 Nội Bắc - Đông Sơn Ngô Quyền, Tang 4, Toa Số 1 Hẻm Đào Tiến - Đông Hưng - Hoàn HITC,Kiếm, 239 233/27/42 1,369,423,000 A6-3403 Tuân Thái Bình Hà Nội Xuan Thuy, Đường Xuân Tạp chí CSND, Cau Giay, Ha Đông, Hà Nội Thủy - Tổ 26, La P. Khê, Sốviện 1B phố Dãy C5 - Tập Thể Công Ty Dược - Phường Quận Hà Học Cảnh 1,116,984,000 A6-3501 Noi. Dịch 309 -Vọng Nhà Hậu, C7 - sátDoãn nhânKế dân, Q. Cầu Giấy, TP Thiện, Nghĩa Tân phườngCầu Cổ Trần Thị Hương Giang 2,387,042,000 Hà Giấy Nội. Giấy, Hà Nội. Cầu Nhuế 2, quận 33/82/4 Ngõ Tạ Thanh thành phố Hà 82 Bắc TừNghĩa Liêm, Phố 2,175,456,000 A7-0302 Hương Nội Hà Nội Tân, Nghĩa Giấy, Số 5,Cầu Ngõ 26, 33/82/4 Ngõ 82 Nghĩa Tân, Cầu Giấy,Tân, Thành phố Hà Nội Trường PTTH 1,723,120,000 A7-0303 Hà Kim Nội Hoa, Nguyễn Bỉnh Đống Đa, Khiêm, SốĐa, 6HàTP Hà Nội Số 127, Tổ 11, Phường Phương Liên, Quận Đống 1,689,332,000 A7-0304 Nội Trần Quốc Cầu Cầu Giấy, Hà Nội Nhà Số 5, Ngõ 50 Trần Bình, Tổ 23 Phường MaiHoàn, Dịch, Quận 1,427,398,000 A7-0305 Giấy, Hà Nội Số 3, Ngách 112/7 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Lê Thành Giấy, Thành Hào phố Hà Nội
1,419,754,000
P717 Nhà E2 - Khu NOXH Ecohome 1 - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm - Hà Nội A7-0306
2,469,175,694
Vũ Hồng Khu 2,phòng Thị Nghĩa, Khu 2, Thị trấn 1627, trấn Tiền tầngHải, 16, Tiền Hải, huyện huyện Tiền Số 2204, CT2A, Regus Center, Nguyễn Tiền tỉnh Hải,tòa tỉnh Thái Tân Hải, Tây Đô, nhà Số 5, Bình Ngõ 1,627,988,000 A7-0307 Văn Tú Thái Bình Tân Lập, Đan 81/30 Deaha, (Tổ360 15), 311, Nhà Vũ Hồng Phượng, Hà Căn Kim Mã, Ba Lạc Long N5, TậpHà thể 1,689,332,000 A7-0308 Nghĩa Nội Đình, Nội Quân, Nghĩa 212, Tân Cầu Xuân, Xuân Tổ 15, Phường Nghĩa Đô, Quận CầuĐô, Giấy, TPGiấy, Hà Nội 1,821,938,000 A7-0309 Hà Nội Đỉnh, Từ Liêm, Thành HàThành phố Hà Nội Căn 311, Nhà N5, Tập thể 212, Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ phố Liêm, 1,769,382,000 A7-0310 Nội Số 31, Ngõ 19 Trần Thu Ba 56/3L - Tổ 3 Khu 2 Tân Lập - Phú Hòa - ThủLiễu DầuGiai, Một - Bình Dương Thanh - Phòng 1,676,570,000 A7-0311 Đình, Hà Nội P305 Tòa văn hóa và - Chung Căn A4Hà, - 21B5 Tổ 23hộ Tân thông tin TPTừ Liêm, Hà Nội P214 nhà A2, tổ dân phố 03, phường Cầu Diễn, quận Nam Cư Greenstar 1,814,621,000 A7-0312 011, chung cư Tuyên Thị xã Tuyên Quang, -Xóm 234 Đông Phạm Hòa 4, tổ Trần Thu An Quang, Tỉnh TỉnhĐồng, Tuyên Văn Cổ 3c, khuQuang phố 1, Thành, thôn 2,435,673,000 A7-0501 Thanh Tuyên Quang P305 Tòa Nhuế 1, Bắc phường Tân 21B5 Liên Tỉnh, xã - Chung Từ Liêm, Hà Hà Nội Nam Hồng, Số 2, Ngõ A, TT 361 TânThuận Xuân,Đông, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Cư Greenstar 2,341,953,000 A7-0502 NộiNam quận 7, thành huyện - 234 Phạm Vũ Thế phố Hồ Chí Trực, tỉnhCổ Văn Đồng, 1,776,410,000 A7-0503 Cường Minh Nam Định Nhuế- CT3 1, Bắc P701 CTừ Liêm, Hà Khu Chung CưHà Nội Số 2, Ngõ A, TT 361 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, SốP311 443, 1,741,580,000 A7-0504 Nội - Tòa Nam Cường, Đường 21B5 - Lương Chung CổĐình, Nhuế, Ngọc Quyến, 13A - Ngõ 3, Vạn Phúc, Kim Mã, Ba HàTừ Nội Cư GreenStar 1,471,545,000 A7-0505 Liêm, Hà Căn Hộ Số 05, TP. Thái Nội 234 Phạm Tầng 12, Chung Nguyên, Tỉnh Văn Cổ Tổ 32, Hoàng Văn Thụ, TỉnhĐồng, Thái Nguyên Cư Thái Số P Nguyên, 12; Số Thái 1,463,664,000 A7-0506 Nguyên Nhuế 1, Bắc 25 Ngõ 13 Cao Xuân Từ Liêm, Lĩnh Thạo –Giang SốHà 46 Phố Mới, TT CaoĐường Thượng, Tân Yên,Bắc 1,776,410,000 A7-0507 Nội Nam, P Mai Tràng Thi, Nhà 5,Kiếm, CT2, Động, Q Hoàng Căn Hoàn hộ 203 Khu thể 360,274,000 A7-0508 A7-0508 Mai, TP Hà Nội 9A/233 Hàtập Nội Xuân 212 Học viện Thủy, Cầu KT Q.Sự, Căn hộ 203 - 9A/233 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, CầuTân Giấy, Hà Nội 1,860,227,000 A7-0509 Giấy, Hà Nội Khối 2, Trường Xuân, Xuân Trần Bá Thi, Thành phố 11D, Đỉnh,262 Từ Liêm, 1,485,368,000 A7-0510 Toàn Vinh, Nghệ An Khương Hà Nội Đình, Thanh Xuân, Thôn Ven, xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc 1,728,423,000 A7-0511 Hà Nội
2,672,489,737
1,870,742,000
2,325,697,988 2,413,331,360 2,602,768,508 2,527,688,647 2,395,100,423 2,592,315,044 3,479,532,786 3,310,402,906 2,537,729,884 2,457,147,268 2,102,205,454 2,090,948,664 2,537,729,884 2,401,829,884 2,657,465,864 2,700,668,876
3,422,282,786 3,288,397,978 2,537,729,884 2,487,970,475 2,102,205,454 2,090,948,664 2,537,729,884 2,537,729,884 2,657,465,864
Nhà số 5, Phố Nguyễn Tích, P. Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc A7-0512 P1909 - CT6, Văn Khê,Tây Hồ, Hà Nội Số 10 Ngõ 282 Đường Lạc Long Quân, PhườngKĐT Bưởi, Quận 2,395,598,000 A7-05A01 P. La Khê, Q. Hà Đông, Hà Mai, Hà Nội 36 Tổ 9 Đường Nguyễn Đức Cảnh, P. Tương Mai, Q. Hoàng 2,301,880,000 A7-05A02 Nội Phòng 12A11, A2,Hậu, Dự án P2 - C11 Tập Thể Đại Học Ngoại Ngữ, Tổ 4, Phường Dịchtòa Vọng Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,776,410,000 A7-05A03 Nguyễn Thôn Hòa, Hòa Green Stars, Trường Tiến, Hưng Hà, 234 Phạm Văn 1,741,580,000 A7-05A04 Sơn Thái Bình Đồng, Hà Nội Số 1TếNgõ Công ty TNHH Grant ThônThronton, Cao Cái, xã Tầng An 18 Mỹ,Tòa huyện ThápBình Quốc Lục, tỉnh Hòa12 Hà Bình Nam - 106 Hoàng Quốc Việt, 1,471,545,000 A7-05A05 Trần Quý 34A ngõ 36 Lê Kiên, CầuNghị, Thanh A5-TT Liên Cơ, Tổ 15, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội 1,463,664,000 A7-05A06 Giấy, Hà Nội Thôn Sen, Hữu SN phường Cầu 15, ngách Phan Lạc Bằng, Thạch Dền, Hai Bà 22/10, ngõ Số nhà 60, 1,776,410,000 A7-05A07 Cường Thất, Hà Nội Trưng, Hà Nội Hoàng Thôn 2, Chàng Phố 269,Trần Lạc Long Khương Sơn, Thạch Nguyên Quân, Tây Hồ, Hãn, 1,395,751,000 A7-05A08 Duy Thất, Hà Nội P. Liên Hà Bảo, Nội Vĩnh Yên, Vĩnh Khu 6, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc 1,860,227,000 A7-05A09 Phúc
2,605,864,585 2,469,175,694 2,664,528,442 3,410,451,270 3,369,641,887 2,613,861,781 2,548,034,626 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429 3,250,532,786 3,116,647,978 2,356,529,884 2,306,770,475 1,990,155,454 1,979,498,664 2,530,677,521 2,487,970,475 2,134,350,000 2,605,864,585 2,339,425,694 2,672,489,737 3,524,951,270
Căn hộ 551, Nhà N5, Tập thể Quân đội Bắc Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nộ Số 11, ngách 1,824,105,000 A7-05A10 Số 47 Thạch 394/16, Bàn, Long đường Mỹ 6 Hẻm 267/2/100, Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội 1,728,423,000 A7-05A11 Biên, Hà Nội Đình, Mỹ Đình P210 - CT3A 1, Nam Từ ĐT Văn Quán Số 11, Ngách 394/16 Đường Mỹ Đình, Mỹ Đình I, Nam Từ -Liêm, Hà Nội Trường THPT 1,870,742,000 A7-05A12 Liêm, Hà2/C43 Nội Phòng Yên Phúc Chuyên ĐHSP Tổng La- Cục -36 Hà Hà Nội P210 - CT3A Đô Thị Văn Quán - Yên Phúc - Phường Phúc Phúc La Quận Cảnh Sát -Hà Bộ-Đông - Thành phố Hà Nội 2,005,226,000 A7-0601 Đông Hà Nội Phòng 2010 - Xuân Phòng 2010 Thủy Công- An, Số 27A3 - Khu đô Cầu 27A3 Khu đô Giấy, Hà 47 Phạm Văn Số 34 TT Trung tâm Thẩm định Côngthị nghệ, TDP số 2, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Thành phố thị Thành phố 2,370,934,000 A7-0602 Nội Đồng, Mai giao lưu - TDP Phòng giao lưu - TDP Quản lý Dịch, Cầu - Cổ Mai Hoàng 20 - Cổ Cầu Giấy, Thành Phố Hà Tập Thể Cơ Quan Tại Số 47, Đường Phạm VănHoàng Đồng, 20 Phường Dịch, Quận nội bộ, BIDV 1,829,704,000 A7-0603 Giấy, Hà Nội Nhuế 1 - Bắc CN Nhuế 1 - Bắc Tràng An, Nguyễn Từ Liêm - Hà Tòa Từ Liêm - Hà nhà EVN, 1,793,826,000 A7-0604 Thu Hằng Nội NộiBắc, 11 Cửa P705 tập thể Ba Đình, Hà 167, Trung Phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Họctỉnh viện quốc Hóa 1,515,690,000 A7-0605 Nội Kính, Yên Hòa, phòng, ngõ Cầu Giấy, Hà 106Thái Hoàng Thôn Cát Già, Tây Giang, Tiền Hải, Bình 1,507,575,000 A7-0606 Nội Quốc Việt, P3 - N6, Tổ 26 Cầu Giấy, TTtỉnh ĐHSP I Hà - P. Đồi Chè, Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, Lạng Sơn 1,829,702,000 A7-0607 Nội Dịch Vọng Hậu,Q.Q.Cầu CầuGiấy, Hà Nội P3 - N6, Tổ 26 TT ĐHSP I - P. Dịch Vọng Hậu, SN 25A 1,916,032,000 A7-0609 Giấy, Hà(đối Nội diện nhà số 5) Phòng Tích hợp Số hệ 17 thống Hoàng- Sâm, Viện tên Nghĩa lửaĐô, - Viện Cầungách KH Giáy, và184/25 CNQS Hà Số 3 - Nội- 17 Hoàng Sâm - Nghĩa Đô 1,878,828,000 A7-0610 VănNhà Phòng đê Trần Khát Ngách 427/69 Học Viện Chân, Hai Bà Hà Nội Nhật Tảo 25 Tổ 26A Phường Thanh Lương, QuậnTDP Hai Bà Trưng, CTQG Hồ Chí 1,780,276,000 A7-0611 Trưng, Hà Nội 3, P. Đông Minh - 135 Ngạc, Bắc Từ Nguyễn Phong Nhật Tảo, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Nội CụcHà Hàng 1,926,865,000 A7-0612 Liêm, Hà Nội Nghĩa Phòng 204 - Sắc, không Việt Tân, Cầu119 Giấy,Giấy, Hà Nội 404, K2, TT Học Viện Chính Trị,B2, QGNgọc HCM, NghĩaNam, Tân, Cầu 975,160,000 A7-0701 Hà Nội Nguyễn Khánh, Ngọc Nguyễn Sơn, Thị Hồng Khánh, Ba Long Biên, Hà CụcNội Hàng 2,181,653,000 A7-0702 Thúy Đình, Hà Nội Phòng 507 Phòng 204 - Nhà không 5B - Việt Khu B2, Ngọc 234 Nam, 119 Đồng, Hà Nội Phòng 1808, Nhà A2, Khu CC Greenstars, Phạm Tập Thể Văn 1,649,570,000 A7-0703 Nguyễn Khánh, Ngọc Trường NguyễnĐại Sơn, Thị Hồng Khánh, Ba Long Biên, Hà Học Công SN 29, TT Cục 1,614,740,000 A7-0704 Thúy Đình, Hà Nội Đoàn Nội Định- Quang canh Trung, Định Nhà cư, tổ 5, Trung, Đống Đa, Hà Nội Phòng 507 - Nhà 5B - Khu Tập Thể Trường Đại Học CôngP510 Đoàn -Đống Quang 1,393,109,000 A7-0705 Đa, Hà Nội phường Xuân 21B5, Khu ĐT La, Tây Hồ, Hà Greenstars, Trúc Ổ, Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh Mr. Trương 1,385,650,000 A7-0706 Nội P3A13, Tầng 407 C8, Nghĩa 234 Phạm Văn Xuân Trung 4, Tòa Bắc B5, CC Tân, Cầu Giấy, Đồng, Từ 290 Nguyễn Đinh Minh Huyền Greenstars, 1,776,411,000 Hà Nội Liêm, Hà Nội Trãi, Trung 234 Phạm Văn Văn,Hà Thanh Cổ Thôn Phú Thọ, Đông Xuân, SócĐồng, Sơn, Nội 51C/173 An 1,741,580,000 A7-0708 Xuân, Nội Nhuế 1,Hà Bắc Dương 1/6 NgõHà 208 Từ Liêm, 128 Bến An Dương, Vương, P. Hồ Phú 39/21 Nguyễn Trãi, phường Thành, quận tp Trần 1, Cung, TổChí Minh 1,494,046,000 A7-0709 Nội Yên Phụ, Tây Thượng, Q. Dân Phố Huỳnh Thị Hồ, Thành phố Hoàng Tây Hồ, HàCổ 3, P. 1,824,105,000 A7-0710 Kim Thoa Hà Nội Nội Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà P304, Nhà Tập Thể Viện Lão Khoa, TDP Hoàng 3, P. Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,637,599,000 A7-0711 Nội Tổ 3, Chăm Nhà B29,số Ngõ 144 7, Nguyễn Mát, Hòa Bình, Ngách Mai Dịch, Cầu 43/98, 1,870,742,000 A7-0712 Duy Sáng Tỉnh Hòa Bình Đường Giấy, Hà Nội Cổ Nhuế, Bắc Từ TDP Đống 6, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,467,466,000 A7-0801 Liêm, Hà Nội
2,472,009,589
Nhà số 6, Ngõ 91, Phố Đặng Tiến Đông,Trung 188 Đường Ngô Gia TựĐa, - Hà Nội 11-B8, TT 198 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Liệt,Đống Đa, Thành phố 2,370,934,000 A7-0802 Hà Nội P. Suối Hoa TP Bắc Bắc Ninh Ninh, Khu 2. Suối Hoa, Bắc Ninh, Tỉnh Số 143, 1,829,702,000 A7-0803 Tỉnh Bắc Ninh Đường Phan P. Liêm, Cổ TP Hà Nội Số 25, ngách 117/15 Trần Cung, P. Cổ Nhuế 1,BáQ.Vành, Bắc Từ 1,793,826,000 A7-0804 Nhuế 1, Bắc TừNhuế Liêm, Hà TT Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp, TDP Hoàng 20, Cổ Bắc Từ Liêm, Hà Nội SN 30,1,ngõ 1,515,690,000 A7-0805 Nội 68 123 TrầnTrần Quốc Hoàn XómHưng 1A, Cổ Cung, P. CổHà Nội 68 Trần Quốc Toản, Trần Đạo, Toản, Hoàn Kiếm, 1,507,575,000 A7-0806 Kiếm, Nguyễn Nhuế, Từ Liêm, NhuếHà1,Nội Q. Thị Vân thành phố Hà Tiểu Bắc Từ Liêm, khu 1, Ba 1,829,703,000 A7-0807 Anh Nội 1, Ba P310 Hà- 21B6, Nội Tiểu khu Hàng, Phổ cư Nguyễn Hàng, Phổ Yên, Chung Yên, Thái 84 Ngách 6/6 Stars, 1,437,624,000 A7-0808 Thị Thi Thái Nguyên Green Nguyên Đội Nhân 234 Phạm Văn Vĩnh - Ba- Hà Nội Đồng, CổĐình 84 Ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc -Phúc Ba 1,916,032,000 A7-0809 Đình, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Liêm, Cụm 3, Hà XãHà 2512, CT4A, Đô thị Xa La, phường Phúc La,Từ quận Đông, Hà Nội 1,878,828,000 A7-0810 Nội Liên Trung, Đan Phượng, 22 Ngõ 61 Cụm 3, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội Số nhà 10, 1,271,626,000 A7-0811 Hà Nội Chí Phùng Phố Phạm Tất Kiên, Cầu Đắc, Số 22 Ngõ 61 Phùng Chí Kiên, Tổ 29, Phường Nghĩa Đô,Phường Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,926,865,000 A7-0812 Giấy, Hà Nội số 4 ngách Lương Khánh 49/6 ngõ 49Lý, Thiện, Phủ 5/105 Ngõ Tổ 8, Phường Lương Khánh Thiện, Tp Phủ Lý, HàXãNam đường Trần 2,387,316,000 A7-0901 Hà Nam Đàn 2, P. Nam Cung, phường số 02 ngõ Đồng, Q. Nghĩa Tân, 247 Phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Vương, Tiên Lữ,Đống Hưng Yên 43/33/37 1,763,300,000 A7-0902 Đa, Hà Nội quận Cầu đường Cổ TP Hà Nhuế, phường Số 19 tổ 21 phường Nghĩa Tân, Quận Giấy, Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,734,572,000 A7-0903 Nội Cổ Nhuế 2, Tổ 22, Nghĩa Đô, Cầu Giấy,Bắc HàTừ NộiLiêm, 1,730,406,000 A7-0904 Hà Nội
2,015,871,617
1,411,110,000
3,387,049,918 2,613,861,781 2,562,609,589 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,613,861,781 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429 3,410,451,270 2,519,000,000 2,477,961,781
2,684,040,522
số 3, cụm Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội A7-0905 5/313 Lạc 5 Ngõ 313 Thanh Long Xuân, Quân, Hà P. Nội số 3, cụm Giáp Nhất,Số Nhân Chính, 1,403,555,000 A7-0906 Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, Q. Trần Xuân Nghĩa Đô, Cầu CầuP12A05 Giấy, Hà CT3D Chung 1,829,704,000 Tùng Giấy, Hà Nội Nội P1408 Tòa Cư Nam 21B7 Chung Cường, Khu Cầu, Hà Nội Ngân hàng An Bình, tầng 3, tòa nhà GELEXIMCO 36 Hoàng Cư GreenStar 1,698,696,000 A7-0908 Tổ 8, Dịch Vọng Đô Thị Mới - 234 PhạmCổ Đặng Hải Hậu, Cầu Giấy, Văn Nhuế, Bắc Từ Đồng, Cổ 1,798,853,000 Hưng Hà Nội Liêm, Hà Nội Nhuế 1, Bắc TừQuận Liêm,Cầu Hà Giấy, TP Hà Nội Tập Thể Công Ty Thủy Sản, Tổ 3, Phường Mai Dịch, 1,878,828,000 A7-0910 Nội
1,730,000,000
1,211,000,000
2,005,077,124 2,592,362,588 2,426,709,589 2,569,789,839
2,579,664,429 3,410,451,269 3,444,299,918 2,613,861,781 2,562,609,589
số 31 19, Tổ 15 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà ngõ Nội 19 phố Liễu Giai, Ba Đình, Hà số 31 ngõ 19Dầu Một, Bình Dương 160 (56/3L) đường 30 tháng 4, tổ 3 khu 2, phường Phú Hòa, Thủ 1,805,765,000 A7-0912 Nội phố Liễu Giai, Tập thểđường Cục đo Số 47, đường Số 47, Ba11 Đình, Hà lường, 27 Phú Hoàng 160 (56/3L) đường 30 tháng 4, tổ 3 khu 2, phường Hòa, Thủ Phạm Tổ Văn Phạm Văn Dầu Một, Bình Dương 2,387,316,000 A7-1001 Nội Phường Nghĩa Đồng, Sâm,phường Nghĩa Đồng, phường Nguyễn Mai Đô, Dịch, Quậnquận Cầu Đô, Cầu Giấy, Mai -Dịch, P204 B13 2,411,010,000 A7-1002 Đăng Vinh Giấy, TP Hà Nội Hà Nội Nguyễn Cầu Giấy, Cầu TTquận Đồng Xa, Thanh thành phố Hà Ngõ Giấy,26thành Doãn 1,829,704,000 A7-1003 Bình Nội phố Hà Nội Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Đội 12 Xã Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng, Nam Định 1,793,826,000 A7-1004 Giấy, Hà Nội A7-0911
2,413,500,964
Số 22, Ngõ 45, Đường PhòngThụy Quản Phương, Thụy Lý Giảng Số nhà 60, Phương, Bắc Đường Văn ngách 2,-ngõ Từ Liêm, Hà Học 81,Phòng Lạc Long Lâm Tiến, Giao Phong, Giao Thủy, Nam Định 1,437,254,000 A7-1005 Nội ViệnNghĩa - Học Quân, Số nhà 111A, Viện Chính Trị Đô, Cầu Giấy, Thị trấn Bần, Số nhà 60, ngách 2, ngõ 81, Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, Cầu Quốc Gia Hồ Giấy, Hà Nội 1,429,569,000 A7-1006 Hà Nội Yên Phòng 417,Mỹ ChíNhân, Minh -số Hào, Hưng 127, tập thể 135 Nguyễn 47 Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 1,702,862,000 A7-1007 Yên Bưu điện, Phong Sắc, P12A06, tòa đường Cầu Giấy, Hà Bình 27A1, Green Thôn Phú Hào, Xã KhánhTập Phú, Huyện Yên Khánh, Ninh thể Học P12A03 Nguyễn Phong 1,793,826,000 A7-1008 Nội tòa 234 viện An ninh Stars, Sắc,Green Phường A2, Phạm Văn nhân dân, Dịch Vọng Trường PTTH Chuyên Vĩnh Phúc, Stars Tỉnh Vĩnh Phúc 234 1,740,262,000 A7-1009 Hà Nội phường Văn Đồng, Hậu, quận Phạm văn Hồ Mạnh Quán, quận Hà Đồng, Cầu Giấy, Cổ Hà 1,878,828,000 A7-1010 Hải Đông, Hà Nội Nhuế Nội 1, Bắc P12A03 tòa A2, Green Stars 234 Phạm văn Đồng, Từ Cổ Liêm, Nhuế Hà 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,689,450,000 A7-1011 Nội
2,622,914,429
1,836,040,000
2,053,221,617 2,042,227,124 2,423,819,542 2,562,609,589 2,486,089,839 2,684,040,522
3,343,797,614 3,158,049,918 1,993,200,000 2,562,609,589 2,015,871,617 2,042,227,124 2,310,300,000 2,562,609,589 2,134,350,000
Số nhà 15/6 Tập thể Báo sinh viên VN, Cổ Nhuế 1, Bắc- Từ Liêm, Hà Nội P.B1507 A7-1012 Số 175 P208 B1,Phố Kim T608 -- Khu Đô Khương Liên, Đống Đa, ThịHà Nam P208 - B1, Kim Liên, Đống Đa, Nội Trung, 2,347,240,000 A7-1101 Hà Nội P602 -- CT3 Cường 643APhường Khu Nhà Ở Phạm Văn Khương P413 Đơn Nguyên D, Tổ 5, Phường Mai Dịch, Quận D22 BộCầu Tư Giấy, Hà Nội 2,210,634,000 A7-1102 Đồng, Hà Nội Trung, Quận Lệnh Bộ Đội Thanh Xuân, BiênQuận Phòng, P. Xuân, Hà Nội Số 175 Phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Thanh 1,395,240,000 A7-1103 Hà NộiCầu Mai Dịch, P416 - B6 Giấy, TP. Thanh P602 - CT3 - Khu Nhà Ở D22 Bộ Tư Lệnh Bộ Đội Biên Phòng, P. Xuân MaiHà Dịch, Cầu Giấy, TP. Hà Nội 1,793,826,000 A7-1104 Nội P2301 Tòa Bắc Thanh 204 Hoàng 27A2 Khu CC Xuân -phường Thành Ngân, P416 - B6 - Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân Thành phố Greenstars - Hà Nội 907,142,000 A7-1105 phố Hà Nội Trung Hòa, 234 Phạm Văn CầuĐồng, Giấy, Hà Hóa Cổ Thôn Tân Lê, xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh 1,429,559,000 A7-1106 Nội P23011,Tòa Nhuế Bắc 27A2 KhuHà CC Từ Liêm, Tổ Số 27,4,phường 69, 97, P.803 - CT1 -2 - KĐT Mễ Trì Hạ, Tổ Dân Phố PhườngSố Mễ Trì,ngõ Quận Greenstars - Nam Từ Liêm, TP Hà Nội 1,617,210,000 A7-1107 Nội Đặng Dịch Vọng Hậu, 234 Nguyễn Chí Phạm Văn Quang quận Cầu Giấy, Thanh, Đồng,Đống Cổ 1,793,826,000 A7-1108 Phương TP Hà Nội Đa, Hà Nhuế 1,Nội Bắc Từ Liêm, Hà Nam Từ Liêm, TP Hà Nội P.803 - CT1 -2 - KĐT Mễ Trì Hạ, Tổ Dân Phố Số 4, Phường Mễ Trì, Quận 1,494,046,000 A7-1109 Nội
Phòng Kế hoạch đầu tư - Cục Viễn Thông, tầng 3, tòa nhà Dolphin Plaza, số 28 Trần Bình, phường Mỹ Đình 2, quận Na 57 ngõ 113 2,558,490,522 511,698,000 A7-1110 Thái Thịnh, P1603 44 - BT7CT3A Khu ThịnhVĩ, P.Đô KĐT Nam Phòng tài chính kế toán, Học viện Tư pháp, Sốphường 9, Phố Trần Mai ThịDịch, VănQ. Cầu Giấy, Thành phố Hà 2,413,500,964 1,689,450,000 A7-1111 Nguyễn Quang, quận Cường, Cổ Quán - Yên Thị Vân Đống Đa, Hà Phúc, Nhuế,Phường Bắc Từ 2,752,664,429 1,926,865,000 A7-1112 Anh Nội Liêm, Hà Nội Văn Quán, Quận HàQuận P505 - CT2 44 - BT7 Khu Đô Thị Văn Quán - Yên Phúc, Phường Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 3,547,978,442 2,483,586,000 A7-11A01 Đông, Hà Số 9, Ngách Xuân Đỉnh,Nội Số 9, Ngách Bắc 189/1, Đường Từ Liêm, P401 Nhà B12, Thanh XuânĐường Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội 189/1, Hoàng Hoa 3,182,415,938 2,187,087,000 A7-11A02 Hà Nội 36 Hoàng Cầu, Hoàng Hoa SốThám, 9B - ngõ Đa, Hà Chính, Thanh Xuân, Thành Thám, Phường Liễu P504.B12.T5 Chung cư TX05, Ban cơ yếu Chính phủ, 43 NgụyPhường Như KonĐống Tum, 21, PhốNhân Quan 2,069,225,037 1,458,660,000 A7-11A03 Nội Liễu Giai, Quận Giai, Quận Ba Hoa, nhàPhường 44 ngõ Đinh Thị Ba Đình, Thành sốĐình, QuanThành Hoa 2,537,729,884 1,776,410,000 A7-11A04 Tuân phố Hà Nội 100/20/4 phố Hà Nội Quận Cầu đường Hoàng Giấy - TP Hà - TP Hà Nội Quốc Việt, Số 9B - ngõ 1, Tổ 11 Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy 1,994,849,563 1,396,394,000 A7-11A05 Nội phường Xuân TâyTPHồ, P502, C7, Tổ 2 phường Nghĩa Đô, quận Cầu La, Giấy, HàHà Nội 1,708,900,000 1,196,230,000 A7-11A06 Nội Xóm 8, Ninh Nghĩa Tân, Phạm Bảo Hiệp, Gia Lâm, Cầu Giấy, Hà 2,588,484,482 1,811,938,000 A7-11A07 Ninh Hà Nội Nội
2,537,729,884 2,710,615,181 2,526,268,935 2,345,559,207 2,475,939,531 3,524,951,270 3,351,804,846 2,613,861,781 2,531,786,382 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429 3,422,282,786 3,288,397,978 2,537,729,884 2,487,970,475 2,102,205,454 2,090,948,664 2,537,729,884 2,487,970,475 2,657,465,864 2,605,864,585 2,469,175,694
SN 243, Tổ 3, phường Xuân Phúc 19Hòa, ngách 6/6 Yên, Vĩnh Đội Nhân, Số 12, ngõ 2, 1,776,410,000 Phúc Phường Vĩnh Khu tập thể Phúc, Ba Đình, Cầu Đường, 1,897,431,000 Hà Nội Tổ 9, Dịch P0705 Tòa A2, Cầu Chung Tổ 14 phường Dịch Vọng, quận CầuVọng, Giấy, TPCư Hà Nội 1,772,702,000 A7-11A10 Giấy, Hà Nội Greenstar P1105, A1, 234 Phạm Văn Stars, Tổ 28, Phường Mai Dịch, Quận CầuGreen Giấy, TP Hà Nội 1,641,892,000 A7-11A11 Đồng, Hà Nội P908B, TòaVăn 234 Phạm Phòng 425A nhà T6-08, Bắc -1, TừBắc Từ Liêm, Hà Nội CT3 A10 Tập thể Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp, TDP hoàng 20,Đồng, Cổ Nhuế ngõ 643A 1,733,158,000 A7-11A12 Liêm, Hà Nội Nghĩa Tân, Phạm Văn Số 1,Giấy, Ngõ 45 Cầu Hà Đồng, phường P1-A18 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HàPhạm Nội Phố 2,467,466,000 A7-1201 Nội P908B, Tòa Cổ Nhuế Tuấn Tài,1, nhà T6-08, quận Bắc Từ phường n/m Chè, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà643A NộiCổ ngõ 2,370,934,000 A7-1202 Liêm, Hà Nội Nhuế quận Phạm 1, Văn Bắc Từ Liêm, Lô 44, Tập thể Xí Nghiệp Máy Bay A76 CổĐồng, Nhuế,phường Từ Liêm, Hà Nội 1,829,702,000 A7-1203 Hà Nội 1, Cổ Nhuế quận n/m Chè, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Bắc Nội Từ 1,793,826,000 A7-1204 Liêm, Hà Nội Bệnh viện ĐKNam 20 Trần Cung 399, Đ. Trần Huy Liệu, P. Văn Miếu, TP. Nam Định, tỉnh Định 1,515,690,000 A7-1205 tỉnh NamNghĩa Định Phương Tânphố - Cầu Xóm 4A, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Thành HàGiấy Nội 5ANội Ngách 1,507,575,000 A7-1206 - Hà 497/23 Âu Cơ, TổDuy 18 cụm Phòng RD tầng 12, tòa nhà Đào Duy Anh, số 9 Đào Anh,2Đống Đa, Hà Nội 1,829,702,000 A7-1207 Nhật Tân, Tây Hồ,Tây thành phố phố Hà Nội 84 Ngách 5A Ngách 497/23 Âu Cơ, Tổ 18 cụm 2 Nhật Tân, Hồ,6/6 thành 1,916,032,000 A7-1209 Hà Nội Đội Nhân Vĩnh - Ba- Hà Nội Xóm-Phúc Né 84 Ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc Ba (Khu Đình 1,878,828,000 A7-1210 Đình Hà Nội 7), Xã Yên Lãng, Thanh SốPhú 5, Nguyễn Khu Né, Yên Lãng, Thanh Sơn, Thọ 1,780,276,000 A7-1211 Sơn, Phú Thọ Tri Phương, Số 12 Ngách 3 Ba Đình, HàHà Nội Ngõ 643 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quán Thánh, Ba Đình, 1,926,865,000 A7-1212 Nội Phạm P1601,Văn tòa Đồng, Bắc Từ 27A1 404 - K2, TT Học viện chính trị QG HCM, Nghĩa Tân, Cầu P408 K1, TT Giấy, Hà Nội 2,395,597,000 A7-1401 Liêm, Hà Nội Greenstars, Viện KHCN Phạm VănNội Xây 10A/1 Trần Hưng Đạo, Ngô Quyền,234 SơnDựng, Tây, Hà 2,301,880,000 A7-1402 Đồng, Hà Nội Nghĩa Tân, Công ty Molex CầuCầu Giấy, Hà 303 - TT Viện KHCN Xây Dựng, Nghĩa Tân, Vietnam,Giấy, P- Hà Nội 1,776,410,000 A7-1403 Nội 15, Khu công nghiệp Số 23, Ngách 354/25, Ngõ 354 Trần Cung,Bắc Hà Nội 1,741,580,000 A7-1404 Thăng Long, Số 35, ngõ 93 Đông Anh, Hà Phúc Hoàng Quốc Thôn Vũ Di, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh 1,471,545,000 A7-1405 Nội Việt, Nghĩa Đô,Giấy, Cầu Giấy, Tổ 30, phường Nghĩa Hà Nội P506Đô, nhàquận 809, Cầu P506 1,463,664,000 A7-1406 Hà Nộinhà 809, đường Giải đường Giải P.Tầng Giáp Phóng, P.Ngõ Giáp Trường ĐTCB Tổ 24, Agribank, PhườngPhòng MaiPhóng, Dịch, 1606, Quận Cầu 16Số Giấy, Tòa nhà TP Hà Agribank, Nội 36 Nguyễn Cơ Thạc 4/40 1,776,410,000 A7-1407 Nguyễn Bát, Q. Hoàng Cẩm Bát, Q. Hoàng Văn, Xuân Mai, thành phố Quan Mai,Thổ thành 1, 1,741,580,000 A7-1408 Hưởng Hà Nội phố Hà Tôn Đức Nội Thắng, Bakhu 48,Hồ, tổ 2, 27A Đường Thụy Khuê, Quận Tây Hà Nội 1,860,227,000 A7-1409 Đình, Hà Nội 6, TT Phong Phù Thọ Khu 6, thị trấn Phong Châu, Phù Châu, Ninh, Phú 1,824,105,000 A7-1410 Ninh, Phú Thọ 521 Lạc Long TâyThái Hồ, Bình Khu Tây Xuyên, Thị trấn Hưng Nhân, Quân, Hưng Hà, 1,728,423,000 A7-1411 Hà Nội Tổ 3, phường Hòa, 19Xuân ngách 6/6 Phúc Yên, Vĩnh Nguyễn Anh Tuấn Đội Nhân, PhúcVĩnh Phường Phúc, Ba Đình, Tạ Quỳnh Hoa (Tức Ngọc Vân) Hà Nội
2,606,937,551
Số 47, tổ 6, thị trấn Số 4,Sóc ngõSơn, 297, Sóc Sơn, HàCổ TrầnHà Cung, Tổ 6, Thị trấn Sóc Sơn, Sóc Sơn, Nội 1,870,742,000 A7-1412 Nội Nhuế 1, Bắc Villa 96 - Hà TT2 Xóm 4, Cổ Nhuế, Từ Liêm,Từ HàLiêm, Nội Học viện Cảnh 2,467,466,000 A7-1501 Nội TP Giao Lưu sát Nhân dân-Phạm Văn Phường Cổ Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội 2,370,934,000 A7-1502 Đồng, Hà Nội Nhuế 2 - Quận TừĐa, Liêm 1b nhà B1, TT Khương Thượng, P. Trung Tự, Q.Bắc Đống Thành phố Hà Nội 1,829,702,000 A7-1503 Hà Nội
2,562,609,589
1,793,826,000
2,672,489,737 3,524,951,270 3,351,804,846
3,524,951,270
Số nhà 32/599 Phạm Văn Đồng, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội A7-1504 Phòng Khu 11Giáo -Ngõ An Số 12A, vụ, trường Đạo, Phù 291/42/30 Tổ Khu 11, Xã An Đạo, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ THCS -Phú THPT 1,515,690,000 A7-1505 Ninh, Thọ 30, Nghĩa Đô, Nguyễn Tất Cầu Giấy, Hà Thành, 136 Phố 2 - TT Yên Ninh - Yên Khánh - Ninh Bình 1,507,575,000 A7-1506 Nội Xuân Thủy, Phòng A1402, Cầu Giấy, HàPhòng 2302 307B - A12 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - TP Hà Nội tòa nhà 1,829,702,000 A7-1507 Nội Tòa 27A2, Watermark, chung cư 395 Sáp Mai, Võng La, Đông Anh, HàLạc NộiLong Greenstar, 1,793,826,000 A7-1508 Quân, Nghĩa 234 Phạm Văn Đô, Cầu Giấy,Đa, Hà Nội 7 Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám,Đồng, QuậnCổ Đống 1,917,032,000 A7-1509 Hà Nội Bắc Nhuế P807, 1, Tòa Từ Liêm, Hà Hacinco B3.7, Mộc Ty, Trưng Trắc, Mỹ Văn, Tỉnh Hưng Yên Số nhà 27 Ngõ 1,878,828,000 A7-1510 Nội Nhân Chính, 274 Trương Thanh Định, P.Xuân, P1A - B11 Tập thể Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống SốNội 34, TT4Đa, - Thành phố Hà Nội 762,976,000 A7-1511 Hà Tương Mai, Q. Khu nhà ở Mai Khu đô thị Hoàng Mai, Dịch, Mai Dịch,Tương Thành phố Số 6, Tổ 2 (cũ), Số 27 Ngõ 274, Tổ 31 (mới), Phường Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội 1,926,865,000 A7-1512 Hà Nội Cầu Giấy, Giao lưu, Cổ Đào Thị Thành phố Hà Nhuế, Từ 2,467,466,000 A7-1601 Thái Nội Liêm, Hà Nội
2,748,000,000
1,923,600,000
2,523,261,781
1,766,282,000
2,541,110,396
1,793,826,000
2,165,271,617
1,082,636,000
1,634,600,000
1,144,220,000
2,425,139,181
1,459,596,000
2,562,609,589
1,793,826,000
2,569,789,839
642,447,000
2,558,490,522
1,279,245,000
2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,562,609,589 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429
2,413,500,964 2,579,664,429 3,490,728,442 3,354,165,938
Số 31, Ngõ 53, Phố Ngọa Long, Minh Khai,SốBắc Liêm, 73 Từ - 75, tổ Hà Nội A7-1602 Tập thể Viện 8, đường kế Vũ khí Phan BáCầu Vành, Số 30b, Ngách 68/53 Cầu Thiết Giấy, Tổ 8A, Quan Hoa, Giấy, Hà Nội 17 Ngách A7-1603 -565/22 Tổ 8, Phú phường Phú Lạc Công ty CP Vũ Hải Diễn, Từ Diễn, Bắc An Từ Long Bắc Quân, Ngôi Tầng 5sao tòaNội. Vân Liêm, Hà Nội. Liêm, Hà Xuân La, Tây nhàBình, 234 Hồ, Phạm Văn Nguyễn Thị Hà Biên Thành phố GELEXIMCO Nhà B1/72B, Hà Nội Đồng, Hà Cầu, Nội 36 Hoàng ngõ Thông NhàĐa, số 17, Đống Hà Phong, P. khối Bông Hồng, Bãi Bông, Phổ Yên, Thái641, Nguyên ngõ A7-1606 Nội Số 5ATử Ngõ 68 Quốc Đường Phạm NgáchĐống 53/22 Giám, 102P.B11 - TửVăn Đồng, CổĐa, Hà Nội Nhà B1/72B, ngõ Thông Phong, Quốc Giám, Đống Đường Cầu A7-1607 Hà Nội Nghĩa Tân - Đa, Nhuế 1, Bắc Giấy, Tổ 14 Nguyễn Cầu Giấy - Hà Phường Từ Liêm,Quan Hà Tập thể 45,Nội TT A13, A7-1608 Văn Ô NộiA13, SốHoa, Quận Đại học Cảnh HV CSND, Cổ Cầu Giấy, TPHà Nội sát Nhân Nhuế 2, Bắc Số 5, Tổ 14 Phường Quan Hoa, dân, Quận Cầu Giấy, TP A7-1609 HàLiêm, Nội Cổ Nhuế, Từ Từ Đặng Văn Liêm, thành thành phố Hà A7-1610 Thu phố Hà Nội Nội
Phòng 1407 - Tòa 27A1 Chung Cư Greenstar - Khu Đô Thị ThànhP703 Phố Giao Tòa Lưu, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, H 1,689,450,000 A7-1611 21B4 - Chung Nhà 46 - TT4, Greenstar P910 tòa Nam, Chung cư Rice City, Tây Nam Linh Cư Đàm, Q. Hoàng Ngõ 232 - 234 Mai, TP. Hà Nội 515,933,000 A7-1612 -Đường 234 Phạm Phạm Văn Đồng, Hà Văn Đồng, P. Hà Nội 38A Lý Nam Đế, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, 2,443,510,000 A7-1701 Nội Cổ Nhuế 1, Q. TừKhánh, Liêm, Ba Đình, Hà Nội 60 Đường Bưởi, Cũ: 40 TT Viện Thiết Kế Thủy Lợi,Bắc Ngọc 2,347,917,000 A7-1702 Hà Nội
2,565,665,650 2,537,729,884 2,144,249,563 2,132,767,637 2,588,484,482 2,588,484,482 2,710,615,181 2,657,981,876 2,518,559,207 2,719,360,540 3,524,951,270 3,387,049,918 2,613,861,781 2,562,609,589 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,562,609,589 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429 3,335,364,229
22/8, Cụm 8, ngõ 22, TDP TDP Tân Xuân Tân Xuân 4, 4, Xuân Đỉnh, phường Xuân Trần Thị Bắc Từ Liêm, Đỉnh, quận Kim thành phố Hà Bắc Từ Liêm, 1,811,939,000 A7-1703 Nhung Nội TP B8 HàNghĩa Nội 502 Tân, 502 B8 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Cầu Nội Giấy, 1,776,411,000 A7-1704 Hà Nội Tổ 40, Khu Tân Phương, Tập Khoa thể Sư Đạiphạm học Ngoại Tiếngngữ, Anh Tổ - Đại 4, học Phường Ngoại Dịch ngữVọng - Đại Hậu, học Quốc Quận CầuHà Giấy, Nội,TP sốHà 1 Phạm Nội Văn Đoàn Thị gia 1,500,974,000 A7-1705 P2113 P.Hường, Minh Tòa Xóm 27A2 - Chung 12, HậuViệt Ái, Tân Phương, Minh Phương, ViệtPhương, Trì, Phú Thọ Cư Greenstars 1,492,938,000 A7-1706 Trì, Phú Thọ Vân Canh, - 234 Phạm Hoài Đức, Hà Văn Đồng, Cổ Cụm 03, Long Xuyên, Phúc Thọ, Nội 2, P211Hà Tầng 1,811,939,000 A7-1707 Nội Nhuế 1, Bắc Nhà 2B, Khu Từ Liêm, HàTừ Liêm, Hà Nội Công Tập Thể Cầu 7, Tổ Dân Phố Số 5, Phú Mỹ, Mỹ Đình 2,Nghệ Nam 1,423,667,000 A7-1708 NghĩaNội Đô, 18 Quốc Sốquận 2, N8, tổ 8, 7 Tôn Đức Thắng, phường Quốc Tử Giám,Hoàng Đống Đa, Hà Nội 1,897,431,000 A7-1709 Việt, Hà phường Nội Nghĩa Tân, quận Cầu- Hà Nội Tầng 16, tòa TT d987 - TT BTL Tăng Thiết Giáp - Cổ Nhuế -Hộ Từ Liêm Căn 1002 1,860,586,000 A7-1710 Giấy, Hà Nội nhàĐình Lotte, 54 Mỹ Plaza Liễu Giai, 138HàTrần Tổ 32, cụm 4, Nhật Tân, Tây -P303-C4-KĐT Hồ, Nội Ba 1,762,992,000 A7-1711 Đình, Hà Nội Bình, Mỹ I-Tổ Đình Mỹ Đình 2, 11,Nam P.Cầu Diễn TDP Trù 3, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, HàTừ Nội 1,908,158,000 A7-1712 Liêm, Hà Từ Nội - Q.Nam Liêm,thành Số 3,Từngõ 93 P303-C4-KĐT Mỹ Đình I-Tổ 11, P.Cầu Diễn - Q.Nam Liêm,thành phố Hà Nội 2,467,466,000 A7-1801 phố Hà Thừa Nội Vương Số 1, Ngách Vũ, 10Thanh Ngõ 100 Hà Nội Số 2 - F20 Tập thể Tổng374 cụcVăn 2, Xuân Từ Liêm, Cao, Đỉnh, 2,370,934,000 A7-1802 Xuân, HàQuốc Nội Hoàng An Khê 1, Phòng 408, Việt, Cầu Giấy, Đằng Đô, khu tập thể Hà Nội B24 - TT Bộ Kế Hoạch Phường Đầu Tư, Nghĩa Cầu Giấy, 1,829,702,000 A7-1803 Hà Nội Lâm, Q. Hải An, trường Múa, Số 1, Ngách Trương Thành phố Hải Mai Dịch,100 Cầu 10 Ngõ P604, CT3B 1,793,826,000 A7-1804 Thanh Tú Phòng Giấy, Hà Nội Hoàng Quốc Khu Đô số thị Căn hộ 4, Việt, Cầu Giấy, mới Cổ Nhuế, B24 - TT Bộ Kế Hoạch Đầu Tư, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Tầng 9 -Nội A14,Hà Nội 1,515,690,000 A7-1805 Hà 234 Hoàng Tổ dân phố Quốc Hà Khoa Quản lý Trực Ninh, Nam Định Hoàng 1, Cổ Số nhà 83A2, TK Chợ (Mới), Tổ dân phố Trần Phú, Thị trấn Cổ Việt, Lễ, Huyện 1,507,575,000 A7-1806 Nội Văn hóa Nghệ Nhuế 1, Quận thuật, Trường Từ Liêm, Số 7, Ngõ 85 Liêm, Hà Nội Căn hộ số 04, Tầng 09 - A14, Thôn Hoàng 04,Bắc Cổ Nhuế, Từ Đại học Văn 1,829,702,000 A7-1807 Hà Nội Xuân Thủy, Hóa Hà Nội, Phòng 1303, CầuĐường Giấy, Hà 418 La Định Xóm B, Xã Xuân Tân, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam tầng 13, 1,793,827,000 A7-1808 Nội Thành, Quận chung cư Đống Đa,ngõ Hà Kiếm, Hà Nội Đông Đô, 12 Ngách 823/6 Hồng Hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Số 10 ngách 1,916,032,000 A7-1809 Nội. (Chị Yđường Lan 100, 74, Ngõ 175 Phương) Chi Hoàng Quốc Xuân Thủy, Khu 3, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình cục thuế Quận 1,878,828,000 A7-1810 Việt, Hà Nội Dịch Vọngsố Cầu Giấy, Hậu, Cầu Cầu Giấy,Giấy, Hà Nội 68 Nguyễn Số 10 ngách 74, Ngõ 175 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, 1,780,276,000 A7-1811 Hà Nội Phong Tổ 13, Sắc, Cầu Giấy,Hải HàDương Phường Tích Đội 5, Hoàng Xá, Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Tỉnh 1,926,865,000 A7-1812 Nội Lương, TP Thái Nguyên, Tổ 13, Phường Tích Lương, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên 2,347,240,000 A7-1901 Thái Nguyên
P1207 tòa A2, chung cư Green Stars, 234 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,923,600,000 A7-1902 13/254 Văn Căn hộ 1602 Khu Cao tầng Dự án Rich Land Southern, Số 9A Ngõ 233 XuânCao, ThủyĐằng - Tổ 18, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu G 2,477,961,781 1,734,572,000 A7-1903 Giang, Ngô Hải Hải Phòng Số 14, TDP Đ4, Phường Cát Bi, Quận Hải An,Quyền, Thành Phố 2,562,609,589 1,793,826,000 A7-1904 Phòng 2,748,000,000
2,015,871,617
1,411,110,000
Tầng 3, tòa nhà GELEXIMCO 36 Hoàng Cầu, Hà Nội A7-1905
1,634,600,000 2,613,861,781 2,426,709,589 2,569,789,839 2,516,640,522 2,413,500,964 2,579,664,429 3,497,710,573 3,387,049,918 2,613,861,781 2,562,609,589 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,531,786,382 2,737,189,839 2,654,522,944 2,543,250,964 2,738,562,838 2,862,500,000 3,158,049,918 2,613,861,781 2,419,657,226 2,015,871,617 2,005,077,124 A8-909 2,562,609,589
Lữ đoàn 649 Cục vận tải Tổng cục Hậu cần , 6BH 174 An Hải TT Dương, P1420-CT6A, Tiên Nông, ĐạiP506A-H4 Bản, An Dương, Hải Bà Phòng Tô Thị 1,144,220,000 A7-1906 Phòng Thanh Xuân Phường KiếnHồng Vân P409 CT7F Nguyễn Nam, Thanh Hưng, Q. Hà (Cô Thảo 0916 Thôn Thượng Khu066) Đô Thị 1,829,703,000 Văn Lợi Xuân, Hà Nội Đông, Hà Nội 555 - 66 Xã Tây Lương, Mới Dương 66 A1 - Khu A1 - Khu ĐTM Tiền Hải, Thái Nội, Phường Tập Thể Xã Hà Lai, Huyện Hà Kim Trung,Đại TỉnhKim Thanh ĐTM Đại ĐịnhHóa 1,698,696,000 A7-1908 BìnhNội, Dương Định Công - P. Công - P. Định Quận - Q.Dương Công Q. P409 CT7F Khu Đô Thị Mới DươngĐịnh Nội, Công Phường Nội,-Hà Quận Hà Đông, Hà Nội 1,798,852,000 A7-1909 Đông, Nội Hoàng Mai HoàngHà Mai Ong Thế thành phố Hà thành phố Hà 1,258,320,000 A7-1910 Duệ Nội Nội P402 - B3 Tập Số nhà 3, ngõ Nhà 7 Đ2, Dự án nhà ở Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà thể Đại học sư Nội 1,689,450,000 A7-1911 260/42 phạm Hà Nội, Đường CầuHà Nội ngõ 199 Nguyễn Du, Thị trấn Thường Tín, Thường Tín, Số nhà 40Nội 1,805,765,000 A7-1912 Giấy, Hà đường (tầng 2)Trần ngõ Quốc Hoàn, 46, đường P402 - B3, Tổ 6, Phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Phòng 1001 2,467,466,000 A7-2001 Hà Nội Nguyễn Nam Trần Quốc CT3, Lê Hà,81 phòng Hoàn, Cầu Đức Thọ, Mỹ Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Số nhà 10, U2, Tập thể Trường Đại học sư phạm Hà Nội, Dịch Vọng 411, tòa 508,057,000 A7-2002 Giấy, HàQ.CT1C, Nội Đình 2, khu đô thị Nam Từ Liêm, Thành phố Cầu Giấy, Hà Nội Số 754 - Nhà N7 TTQĐ Bắc Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận 1,829,702,000 A7-2003 Hà Nộilưu, Cổ giao 210 Hoàng nhuế,Tây Từ Hồ, liêm,Hà Nội Quốc Việt, 7 Ngõ 66/10 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận P604, CT3B 1,793,826,000 A7-2004 Hà Nội P.Cổ Nhuế Khu Đô thị 1, Q. Bắc Từ CổĐịnh Nhuế, Đội số I, Trực Đạo, Trực Ninh,mới Nam Số nhà 06 1,515,690,000 A7-2005 Liêm, Hà Nội 234 Hoàng Dãy A5 - Khu Việt, Tập Thể NộiHà 25 Ngách 432/18 phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quốc Q. Ba Đình, Thành phố Hà Nội P708, Tòa 1,507,575,000 A7-2006 Nội Bài Phú 21B6 Green Stars - Sóc 234 Đạc Tài, Mai Đình, Sóc Sơn,Minh, Hà Nội 1,829,702,000 A7-2007 Sơn, Hà Nội Phạm Văn Phòng 310 Đồng, Từ Nhà D- Bắc - SốLiêm 8 - - Hà Nội Tập thể Công ty Xây lắp hóa chất - Đông Ngạc Từ 1,793,826,000 A7-2008 Liêm, Hà Nội Hoàng Quốc P708, Tòa Cầu 21B6 100, Khối I, Thị trấn Nghi Xuân, Nghi Việt Xuân,- Green Tỉnh Hà Tĩnh 1,916,032,000 A7-2009 Giấy Hà Stars 234Nội P807, Tòa Phạm Hacinco Tập thể công ty Xây lắp hóa chất - Đông Ngạc - Văn TừB3.7, Liêm - Hà Nội 1,878,828,000 A7-2010 Đồng, Hà Nội Nhân Chính, Thanh Xuân, P605 N14 Khu P1A - B11 Tập thể Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội 1,780,276,000 A7-2011 Hà Nội 5.03 ha, Dịch Số 32Số TT1 - Tổ TP Nội P605 N14 Khu 5.03 ha, P. Dịch Vọng,Phường Cầu Giấy, Hà Nhà 47,Nội 1,926,865,000 A7-2012 Vọng, Hà Giao Lưu, Bắc 7,P802, Tập Thể Từ Liêm,17T1, Hà Hà Nội Công Dầu Số 11/158 Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Thanh Xuân, KĐTTy Trung 2,003,750,000 A7-2101 Nội Khí, Dịch Văn Cầu Hà Tráng, Vinaconex 3, Nội Tập thể Công ty DầuCường khí, Dịch Vọng,Vọng, Cầu Giấy, 2,210,634,000 A7-2102 Giấy, Hà Nội An Thịnh, Phố Cương SN 23, Ngõ Tạ Văn Lương Tài, Bắc Kiên, 43/98Nam XómTừ 8, 1,829,704,000 A7-2103 Tôn Ninh Liêm, Hà Nội Cổ Nhuế 2, Nhà số 8, ngõ Bắc Từ P3309 Tòa 521 6b, Xóm 8 - Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Liêm -xóm Hà -Liêm, Nội 1,698,696,000 A7-2104 Hà Nội Nhà V2 - Tổ Cổ Nhuế 1, P307 tòa HợpTừ The Van Liêm, 27A2 Nhà số 8, ngõ 521 xóm 6b, Cổ Nhuế 1,Bắc Bắc Từ Liêm, Hà Nội PhuNội -Green Victoria 1,411,110,000 A7-2105 Hà Stars Dự Án234 Khu Đô Phạm Văn ThịHà Văn Phú, Thôn 1, Thạch Hòa, Thạch Thất, Nội 1,403,555,000 A7-2106 Đồng, PhúcHà La,Nội Hà Đông, TP. Hà Phúc La, Hà Đông, TP. H Nhà 2/14 3309 - Tòa Nhà V2 - Tổ Hợp The Van Phu - Victoria Dự Án Khu ĐôSốThị Văn Phú, 1,829,703,000 A7-2107 Nội Khu 1, Hải Khu 1, Hải Tân, Hải DươngTân, Hải 1,793,826,000 A7-2108 Dương
1,674,000,000 2,413,500,964 2,622,914,429 3,472,594,784 3,370,607,928 2,594,120,768 2,550,169,737 2,154,760,590 2,143,222,381 2,601,173,131 2,550,169,737 2,723,902,510 2,671,011,199 2,530,905,086 2,732,722,989 2,519,000,000 3,181,020,887 2,449,976,899 2,542,647,137 2,005,360,590 2,031,772,381 2,465,273,131 2,598,352,510 2,649,497,996 2,401,155,086 2,739,301,980 3,447,101,958
78B Đường 78B Đg Trần Trần Độ, P708,Thủ 21B4, Thủ Độ, Tổ 6, TổKĐT 6, Phường Green Phường Tiền Tiền Phong, Stars, 234 Phong, Thành Thành Phố Phạm Văn Phố Thái Bình, Thái Bình, Đồng, Cổ 1,171,800,000 Hoàng Hà Tỉnh Thái Bình Tỉnh Thái Bình Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, 20, Hà Căn hộ 708 - tòa 21 B4-B5, CT2, Khu ĐT Thành phố giao lưu, TDP 10 Hoàng ngõ 197/32P. Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm 1,689,450,000 A7-2111 Nội đường Căn HộHoàng 505 Mai, tổ 32,Cầu Chung cư 113, số 299 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Tòa Quận CT2B - Giấy, Hà Nội 1,836,040,000 A7-2112 Hoàng Văn Khu ĐTM Cổ Thụ, Hoàng Nhuế, P. phố Cổ Hà Nội tổ 32, P. Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, SốMai, 5,thành Đường 2,455,488,000 A7-2201 Hà Nội Nhuế 1, Bắc Phan Huy Từ Liêm, Hà Từ Liêm, Hà Nội Chú, P. Trần Căn Hộ 505 - Tòa CT2B - Khu ĐTM Cổ Nhuế, P. Cổ Nhuế 1, Bắc 2,359,426,000 A7-2202 Nội Phú, Hà Số 18TP ngách Tĩnh, Tỉnh Hà 43/128, Ngõ Số 5, Đường Phan Huy Chú, P. Trần Phú, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh 1,820,821,000 A7-2203 Tĩnh 43Số đường Cổ nhà 11 Nhuế, Từ ngách 25 Số 18 ngách 43/128, Ngõ 43 đường Cổ Nhuế, BắcBắc Từngõ Liêm, Hà Nội 1,785,118,000 A7-2204 Liêm, Hà Nội Trần Số 354 10, Ngõ Cung, Bắc 5/4/23 Hoàng Xóm Cả, Hương Câu, Hương Lâm, Hiệp Hòa,tầng BắcTừ Giang P804, 8, 1,508,332,000 A7-2205 Liêm, Hà Nội Quốc Việt, Tòa B4, 446B Hải 446B Hải Nghĩa Đô,Hà Cầu Đường Hàm Tổ 20. Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Nội Thượng Lãn Thượng Lãn 1,500,254,000 A7-2206 Giấy, Hà Nội Nghi, Mỹ Đình Ông, Phường Ông, Phường I,HàNam Từ Quảng Thắng, Quảng Thắng, Kiều Mai, Phú Diễn, Từ Liêm, Nội 1,820,821,000 A7-2207 Liêm, Hà Hóa, Nội TP Thanh Hóa, TP Thanh Số 1903 J Trịnh Thị Tỉnh Thanh Tỉnh KĐTMThanh - CT7 1,785,118,000 A7-2208 Tuyết Hóa Hóa Dương Nội, P311 - B3 Hà Đông, Ngõ 199/10 Xóm 7, Tổ 6, Tân Hà, Ỷ La, Thị Xã Tuyên Quang, TỉnhHà Tuyên Quang 1,906,731,000 A7-2209 Nội Trần Quốc HoànCầu - Cầu P311B3 - Tổ 6 phường Dịch Vọng Hậu, Quận Giấy - Hà Nội 1,869,708,000 A7-2210 Giấy Nội 217 LaHà Thành, Đa, Hà 217 Đường La Thành, P. Ô Chợ Dừa,Đống Đống P33 TC6Đa, BộHà Nội 1,771,635,000 A7-2211 Nội Phòng 603, 57 Công An, ngõ PhòngHạ, 1207, Láng Đống Hoàng Xóm 6, Sơn Lộc, Can Lộc, 100/30 Hà Tĩnhcư Chung 1,917,510,000 A7-2212 Đa, HàViệt, Nội Quốc CT3B, Nam Nguyễn Đô, Cầu Cường, P.Hà Cổ A7 - 28 Điện Biên Phủ, Điện Biên, Nghĩa Ba Đình, Nội Quang Thành, 1,763,300,000 A7-2301 Giấy, Hà Nội Nhuế 1, Q. Kênh Truyền Bắc Từ Liêm, hìnhHà VOVTV, Xóm Đông, Vân Nội, Đông Anh, Nội 2,239,201,000 A7-2302 TP Hà Nội Đài TNVN, số phố ĐạiNam Độ,Quán Võng P609 - CT4 - 4 Đô Thị Mễ Trì Hạ, P Mễ Trì, 58 Q. Từ Liêm, Hà Nội 1,378,055,000 A7-2303 Sứ, Hà Đại Độ, Võng La, H.Nội Đông Bùi Minh La, H. Đông Anh, TP. Hà 1,785,118,000 A7-2304 Khiêm Anh, TP. Hà Nội Nội Chị Lưu Thanh Tâm, Công ty VNPT - Media, 97 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội 1,403,752,000 A7-2305 C50 - BộLáng Hạ, Đống Đa, Hà Nội Chị Lưu Thanh Tâm, Công ty VNPT - Media, 97 Nguyễn Cục Chí Thanh, Căn Hộ 1901 1,422,240,000 A7-2306 Công An Tòa 27A1- -47 Phạm Văn Greenstars 115 B7 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà112B Nội Số 1,725,691,000 A7-2307 Đồng, Hà Khu Nội 234Việt Phạm Hà,Văn Bắc Quận Từ Cầu Giấy, Hà Nội Phường Cổ Số Nhà 105 Ngõ 79 Đường Cầu Giấy, Tổ 4, PhườngĐồng, Yên Hòa, 1,818,847,000 A7-2309 Liêm, Hà Nội Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Tổ 32, P. Thịnh Liệt, Q.Phố Hoàng P. Mai, Hàdoanh, Nội Số 84 Kinh 1,869,708,000 A7-2310 Hà Nội Quán Thánh, Công ty CP Phường Ngôi saoDịch, An Cầu Giấy, Hà Nội Số 14 Ngách 76/4 Tổ 15 Khu TT Sân KhấuQuán Điện Ảnh, Số 9Mai ngách 1,680,809,000 A7-2311 Thánh, Quận Bình, 234 61/44 Phạm Tạ Hoàng Ba Đình, Hà Phạm VănCổ Tuấn Tài, 1,506,616,000 Nam Nội Đồng, HàBắc Nội Nhuế 1, TừĐình, Liêm,TP. Hà Hà Nội. 188 Quán Thánh, P. Quán Thánh, Q. Ba 2,419,555,000 A7-2401 Nội
2,563,107,183
Số 22, Ngõ 68, Đường Hoàng Công Chất, P. Phú Diễn, Q. P1605 CT2B, Bắc Từ Liêm, Đ14 Trung 38 Tổ 11 Cầu Diễn, TừN1, Liêm,KĐT Hà Cổ NộiNhuế, P608 Nhà P608 N1, 2,324,896,000 A7-2402 Hà NộiNhà Xuyên, Vạn P. Cổ Khu 7,2 Ha Khu Nhuế 7,2 Ha1, Đỗ Thị Yên, Linh, Q. Bắc TừP. Vĩnh Mê Phúc, P. Vĩnh Phúc, 1,794,175,000 A7-2403 Thiện Nội Ba Vĩnh Liêm,Phúc, Hà Nội VĩnhHàPhúc, Ba Dương Đình, TP. Hà Đình, TP. Hà 1,695,576,000 A7-2404 Văn Tùng Nội 68202 TốNội Hữu,TT A15, Nam Từ Liêm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nộ Nghĩa Tân, Phòng 702, nhà số 19, ngách 1, ngõ 88 Võ Thị Sáu, phườngSố Thanh Nhàn, 1B, 8, 1,486,260,000 A7-2405 HàNghĩa NộiNgõ Tân, Đường 800A, CầuGiấy, Giấy, Hà Nghĩa 202 A15, TT Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Phường Cầu Hà Số 79Nội Ngõ 260Nội 1,478,302,000 A7-2406 QuậnCầu Cầu Số 79 Ngõ 260 Đô, Đường Giấy, TP Hà Giấy, Tổ 25, Số 1B, Ngõ 8, Đường 800A, Tổ 32 Đường PhườngCầu Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,794,175,000 A7-2407 Giấy, Tổ 25, Nội Quan Hoa, 27 Ngõ 2 Quan Hoa, Cầu Phạm Cầu Giấy, Hà Tuấn260 Trần Thị Diễm Thuần Số 79Nội. Ngõ 364,081,000 Giấy, Hà Nội. Tài, Dịch Vọng Số 79 Ngõ 260 Đường Cầu Hậu, Cầu Giấy, Đường CầuCầu Giấy, Giấy, TổNội 25, Tổ 1 - Phường Dịch Vọng, Hà 1,878,828,000 A7-2409 Hà Nội Giấy, Tổ 25, Quan Hoa, Quan Cầu Số Cầu Giấy, Hà Căn hộHoa, số 1007 nhà 31 Ngõ Trần Thị Diễm Thuần 1,430,934,000 Giấy,10HàTổNội. Nội. Tầng hợp 3 - Thái Khoa - Hà Nhà V.P,D.V.T.M và P1410 CNXHKH, Học Đống Đa Hà Khu 5.3 31 ngõ 3 Thái Hà (Cũ P1-N9 P. Trung Liệt, Đống NhàTổở50), xã hội Số N05, viện Báo chíĐa, Hà Nội 1,745,707,000 A7-2411 Nội ha Dịch 30 Phạm Văn và Tuyên Cầu (Vũ Thành Tư Hà Nội Đồng, truyền, Căn hộ 1410 - Nhà N05, Khu 5.3 P. haDịch - DịchVọng, Vọng, Cầu36Giấy, 108 QL1A, Tổ 1,889,449,000 A7-2412 Giấy, Hà Nội 0913 237 169) Vọng Hậu, Cầu Xuân Thủy, SN tổ 5, khối Số 5, Nhà khối 61 10,Phố TT Phạm Thị 10, Giấy, TP. Hà Giấy, Hà thị trấn Cao Cầu Cao Lộc, TrầnNội Quốc 2,459,630,000 A7-2501 Nhung Lộc, huyện Nội Cao huyện Cao Toản, Phường Nguyễn Lộc, tỉnh Lạng Lộc, tỉnh Lạng Trần Hưng Khoa phát 2,324,897,000 A7-2502 Đình Tùng Sơn Sơn Đạo, Quận thanh truyền Hoàn Kiếm, hình, HVCầu BCTPGiấy, TP Hà Nội 22/55/291 Lạc Long Quân, Tổ 6, Phường Nghĩa Đô, Quận 1,794,175,000 A7-2503 Hà Nội sốtruyền, 17, Khối Tân Hợp, Nhà tuyên số 17, TT4, TT4, Khu Thủy, đô Đặng Thị Nhà P. Hưng Dũng, 36SốXuân 4, Ngõphố 5 Khu đô-thị thị Thành 1,758,996,000 A7-2504 Giám TP Vinh NA Hà Nội Xóm 4, Bát Phố Hoàng Thành phố Giao lưu, TDP Dương Tràng, Gia TDP Lâm, Hoàng Sâm,20, CầuCổ Giao lưu, P1611 Tòa 1,486,259,000 Quốc Việt Hoàng Hà Nội Giấy, Hà Nội 20, Cổ Nhuế Bắc 21B7 1, - Chung Dương Nhuế 1, Bắc Từ Từ Hà CưLiêm, Greenstar 1,478,301,000 Quốc Việt Liêm, Hà Nội Nội - 234 Phạm Văn Đồng, KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, Thị Xã Chí Linh, TỉnhHà Hải Dương 1,794,175,000 A7-2507 Nội
2,331,650,179
1,632,156,000
3,321,281,958 2,563,107,183 2,422,250,179 2,123,227,508 2,111,858,151 2,563,107,183 2,427,207,183 2,684,040,522 2,601,698,695 2,493,867,450 2,699,214,634 3,478,510,542 3,321,281,958 2,563,107,183 2,512,850,179 2,123,227,508 2,111,858,151
2,684,040,522 2,631,923,230 2,407,367,450 2,569,464,634 3,284,755,614 3,149,531,958 2,563,107,183 2,512,850,179
11,Nỗ, Vị và Tổ 11, VịNộidựng, số 37 Lê Đại Hành, H Trung tâm Phát TT triển CôngCông ty Hànghệ Thái,Tổ Quản Kim lý Đông Kiểm Anh, định Hà xây Số 34, phố A7-2508 Bùi Thị Xuyên, Vị Xuyên, Nhật Tảo,VịP. Minh Xuyên, Tỉnh Hà Xuyên, TỉnhQ. Tổ 10, phường Đông Ngạc, 1,878,828,000 A7-2509 Nghĩa Giang Hà Giang Quyết Tâm, TP Bắc Từ Liêm, Nguyễn Sơn La, tỉnh thành phố Hà 47 Phạm 1,842,346,000 A7-2510 Huy Giang Sơn La Nội Văn Đồng, Phường Số 10, ngõ 14 Đường 800A, Tổ 34 Phường NghĩaMai Đô, Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,685,157,000 A7-2511 Quận Cầu Số 594Thành Đường Giấy, 47 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Hùng Vương, 1,798,625,000 A7-2512 phố Hà Nội Phường Đồng Số 4, ngõ Thành P1801 nhà A1, Vinaconex 1, 289A Khuất Duy Tiến, Hà Nội 358/55, phố Tâm, 985,426,000 A7-2601 phố Vĩnh Yên, Bùi Xương Tỉnh Vĩnh Khương Số 17Phúc Hoàng Phố 2, ĐồngTrạch, Tâm, Vĩnh Yên, Vĩnh 2,204,672,000 A7-2602 Đình, Thanh Phúc Sâm, P3A01,Nghĩa 21B5, Nguyễn Xuân, Thành Đô, Cầu Giấy, TDP Đại Cát, chung cư 1,794,175,000 A7-2603 Thị May Liên phốMạc, Hà Nội Hà Nội Bắc Green Stars, Mai Văn Từ Liêm, thành 234 Phạm Văn 1,758,996,000 A7-2604 Tân phố Hà Nội Đông, Hà Nội
2,048,527,508 2,111,858,151 2,305,783,976 2,376,950,179 2,487,122,944 2,684,561,695 2,350,015,859 2,496,147,373 3,353,837,130 3,222,630,019 2,486,975,287 2,438,211,065 2,060,161,345 2,049,129,691 2,486,975,287 2,486,975,287 2,604,316,546 2,553,747,293 2,419,792,180 2,619,039,942 3,364,808,873 3,213,226,363 2,305,775,287 2,438,211,065 1,985,461,345 1,900,529,691 2,486,975,287
Tổng hợp và chế độ Kế toán Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Tổ 39 phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội 1,433,970,000 A7-2605 Hà Nội 228 - B5 Tân Mai, Hoàng 22B, 228 - B5 Tân Mai, Hoàng Mai, Hàngõ Nội 1,478,300,000 A7-2606 Mai, Hà Nội 175/36 Xuân Thủy, Số 2, Ngõ 260 TT Văn Công, Tổ 26, Phường Quan Hoa,Cầu Quận Cầu Giấy, Hà Nội 1,635,625,000 A7-2607 Giấy, Hà Nội
ngõquận Nam Từ Liêm, Hà Nội Phòng 2415 tòa B, chung cư Golden Palace, phường 22B, Mễ Trì, 1,663,866,000 A7-2608 175/36 ChungXuân cư Thủy, Số 2, Ngõ 260 TT Văn Công, Tổ 26, Phường Quan Ecohome2, Hoa,Cầu Quận Cầu Giấy, Hà Nội 1,761,648,000 A7-2609 HàNgạc, Nội Khảm Lâm, Giấy, Đông P507 CT3B Vũ Khắc Phúc Lâm, Mỹ Bắc Từ Liêm, Cường, 1,476,509,000 Điệp Đức, Hà Nội NamHà Nội khu ĐTM Cổ Nhuế, phường 172B Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội 1,654,882,000 A7-2611 Cổ Nhuế 1, Nhà 10, Tổ quận BắcTrù Từ Liêm, dânNhuế, phố 3, nhà 4D TT BTL Thông tin liên lạc, Hoàng 4, Cổ Từ Hà Nội 1,768,349,000 A7-2612 Liêm, Hà Nội CổBan Nhuế 2, Thanh Bắc Từ Liêm, Thiếu Niên, Tổ 5 - Khu 11, Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh 32 Ngõ 148 2,347,687,000 A7-2701 Hà Nội P605 CT7C Đài THTW - 43 Hoàng P605 CT7C Khu Phố Khu đô thị Nguyễn Chí 8, Cổ Tích, Đồngđô Cương, Yên Lạc,Ngân, Vĩnh Tổ Phúc thị Dương Dương Nội, 2,255,842,000 A7-2702 Thanh, Hà Nội Trung Hòa, Nội, phường phường Giấy, HàCầu Giấy, TP Hà Nội Dương Nội, 32 Ngõ 148 Phố Hoàng Ngân, Tổ 8, Dương PhườngNội, TrungCầu Hòa, Quận 1,740,883,000 A7-2703 Nội quận Hà Đông, Số Nhà quận11A, Hà Cao Thị thành phố Hà Ngách Đông,5/72, thành Công Du 1,706,748,000 A7-2704 Đượm Nội phố5Ty Hà Nội Ngõ Hoàng Học Havico Quốc Việt,Hà Số 10, Ngõ Ngọc Mỹ, Quốc Oai, TP Hà Nội Trần Quốc 1,442,112,000 A7-2705 Nội 100/20 Hoàng Tuấn - Phòng Số 12AB1 Quốc Việt, Hà 1111 Nhà N02 Tổ 3, Tân Thành, Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Nguyễn Khánh 1,434,390,000 A7-2706 Nội Trần Toàn,Quý Phường Kiên, Cầu Quan Hoa, Trần Quốc Tuấn - Phòng 1111 Nhà N02 Trần Quý Kiên, Cầu Giấy, Hà Nội 1,740,883,000 A7-2707 Giấy, Hà Cầu Nội Quận P310, N01, Giấy, TP HàTỉnh Yên Bái Trần Quý Tổ 26B - Phường Nguyễn Thái Học, Thành Phố Yên Bái, 1,367,837,000 A7-2708 Nội Kiên, Dịch Số 8/29/152 Căn hộCầu B2205 Vọng, Đình Tập thể Cục 682, Tổng cục An Ninh I, Số 15 Trần Bình Trọng, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội - Nguyễn Tòa T6-08 1,823,021,000 A7-2709 Giấy, Hà NộiBộ Yên Phúc, Hoàn, Nghĩa Công An, KĐT Lê Viết Hưng Phúc, Nam Đô, Cầu Giấy, Cường, P1 H7 Tổ 1,787,623,000 A7-2710 Dũng Vinh, Nghệ An Hà Nội Số 50 Ngách Cổ Nhuế 1,16, Q. Dịch 260/28 Đường Phường Bắc Từ Liêm, Vọng Hậu, Thôn 12, Xã Lam Sơn,Cầu Huyện Tỉnh Thanh Hóa GiấyNgọc -Tổ Lặc, 1,693,854,000 A7-2711 Hà NộiCầu Quận 26 - TT Văn Số TP 1, Ngõ Giấy, Hà TP Hà Nội Công, Phường Số 50 ngách P1 - H7 Tổ 16, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, 354/25/31 1,833,328,000 A7-2712 Nội Quan Hoa, 260/28Trần ngõ Đường Quận Cầu Giấy, 260 Cầu Giấy, Cung,CT3B Phường Nguyễn Bích Ngọc 502HàCT3B X2 1,850,645,000 Nội.X2 502 Hà Nội.1, Cổ Nhuế Bắc Linh Đàm, Bắc Linh Đàm, Căn hộ 45 Từ Liêm, Hoàng Liệt, Hoàng Liệt, Xóm 02, CổNhà Nhuế, Liêm,Bắc Hà Nội A13Từ Khu 2,255,842,000 A7-2802 Hà Nội Hoàng Mai, Hoàng Mai, tập thể Quân CH 45/A13, Lại Thị đội, Thành phốTân, Hà Khu Thành Số 16 Ngách Nghĩa TT phố QuânHà 1,614,043,000 A7-2803 Huệ Nội Nội 71/30, phố Cầu Giấy, đội, Nghĩa Số nhà 2N8, Hoàng Văn Bùi Minh Thành phố Hà Tân, Cầu Giấy, ngõ 252/55, Thái, phường 1,706,748,000 Tâm Nội Hà Nội ĐạiKhương Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội Trung, Quận Số 5, tổ 3, tổ dân phố 2, Văn Quán, Hà Đông, Hà 1,389,822,000 A7-2805 Nội Thanh Xuân, Thành Hà Tầng Quận 3,phố số 209 Số 16 Ngách 71/30, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, Thanh Xuân, Thành phố Hà N 1,330,370,000 A7-2806 Nội Lý Viên, Bắc Lý, Trung Kính, Nguyễn Hiệp Hòa, Tỉnh Yên Hòa, Cầu 1,740,883,000 Văn Long Bắc Giang Giấy, Hà Nội
2,438,211,065 2,478,766,546 2,546,224,693 2,290,042,180 2,612,460,951 3,353,837,130 3,222,630,019 2,486,975,287 2,438,211,065 2,060,161,345 2,049,129,691 2,486,975,287 2,486,975,287 2,604,316,546 2,614,822,239 2,419,792,180 2,619,039,942 3,010,337,130 3,050,880,019 2,486,975,287 2,392,911,065 1,910,761,345 2,049,129,691 2,486,975,287 2,438,211,065 2,436,916,546 2,604,822,239
CP Tư vấn XD P.309 B3, Tổ 6 năng lượng tái Tập thể Đại Số tạo, Số -2TT8 Trần B48 học Sư phạm 1, Đô Thánh Tông, Thị Văn P1302 ĐNA P1302 -Đình ĐNA P. Dịch-Vọng PhạmYên Quán, TòaCầu nhàGiấy, 17 Tòa Hà nhàNội. 17 Lê Hồng Hậu, Hổ, Phúc, Phường tầng Dự án tầng Dự án 1,706,748,000 Sinh TP. Hà Nội 0915184803 khu nhà ở - Văn khuQuán, nhà ở Quận Hà PhùngPhường KhoangVăn Phùng Khoang B48 - TT8 Đô Thị Văn Quán, Yên Phúc, Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội 1,735,137,000 A7-2809 Hà Nội - P. Trung Văn - Đông, - P. Trung Văn Nguyễn Nam Từ Liêm - Nam Từ 1,787,623,000 A7-2810 Ngọc Tân Hà Nội Liêm - Hà Nội P1009, 138 Bình, P2709, N10, Hà Đô Park view, Phường DịchTrần Vọng, CầuMỹ Giấy, Hà Nội 1,603,029,000 A7-2811 Phú Nhi 2, Phú Đình 2, Nam Đặng Thế Thịnh, Sơn Tây, Tầng Từ Liêm, Hà 11Nhà Tòa P1106, 1,833,328,000 A7-2812 Kiên Hà Nội Nội nhà Sông Chung CưĐà, A5, Ngõ 165 LừCầu II,Cầu P.Giấy, TP Hà Nội Số 8, Ngõ 165/12, Tổ 20, Phường Dịch Vọng,Đền Quận 2,347,687,000 A7-2901 Giấy, Nội HoàngHà Văn Số 13, Ngõ 11, Hoàng P1106, Nhà Chung Cư A5, Đền Lừ II, P. Hoàng Thụ, Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội Đường 800A, 2,255,842,000 A7-2902 Mai, Hà Nội 8Tổngách 32 Phường Phòng 403, Cầu Nghĩa Đô,Giấy - Hà Nội 8 ngách 165/12 - Tổ 20 Phường Dịch Vọng165/12 Hậu - Cầu Nhà B6, Mỹ 1,740,883,000 A7-2903 Giấy Hà Nội Quận Cầu Đình 1, Giấy, TP CơHà Số 13, Ngõ 11, Đường 800A, Tổ 32 Phường NghĩaNguyễn Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,706,748,000 A7-2904 Nội Thạch, Nam Ông Đỗ Văn P703 - Hà B4 Từ Liêm, Sậu, Nhà Máy Tổ 3 (Cũ), P. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, TP. Hà Chung cư Nội 1,442,112,000 A7-2905 Nội Z183 Minh Số 1, A3, TT Green Stars, Trấn Hoàng VănVăn 234 Thôn 8 - xã Minh Quán198,Tổ - huyện27TrấnQuán, Yên Phạm - Tỉnh Yên Bái 1,434,390,000 A7-2906 Yên, Yên Bái Khoa Hoàng Phường Mai Hùng, Đồng, Quận Số 4, ngõ 67, Tường Dịch, Quận Cầu Hóa Bắchọc Từ Liêm, phố Yên Hòa, trường Đại 1,740,883,000 A7-2907 Minh Giấy, TP Hà Nội TP Hà NộiQ. SNYên 7B, ngách Khu 2, xã Xuân học P. Hòa, Sư phạm 2/12B, ngõTP2 Phạm Văn Quang, Tam Hà Cầu Giấy, Nội, 136 Phạm Văn 1,367,840,000 A7-2908 Đức Nông, Phú Thọ Xuân HàThủy, Nội Đồng, phường Giấy, Hà tổ 2,HàCầu Mai Dịch, Căn hộ 409, tầng 4, Nhà B2, Trường Đại 17 họcngõ Sư 2, phạm Nội, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Số 468, 1,823,021,000 A7-2909 Nội Hoàng Thị phường Mai Đường quậnHoàng Cầu Minh Dịch, quận Cậu Công Giấy,Chất, TP Hà Tổ 784,447,000 A7-2910 Hường Giấy, tp Hà Nội 9, P. Phú Nội Diễn, BắcHà TừNội Số 244, Tổ 9, Phú Diễn, Bắc Từ Q. Liêm, 1,693,854,000 A7-2911 Liêm, Hà Nội Ngân Hàng 63 ngõ 41/27 Phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Nông Nghiệp 1,833,328,000 A7-2912 Và Phát Triển Nông Thôn Số 24 Tăng Bạt Hổ, Hà Nội Phòng 1901, 602,067,000 A7-3001 Huyện Văn CT2A, khu đô Lâm, Tỉnh thị Nam Phố NQ, Như Quỳnh, Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên 2,135,616,000 A7-3002 Hưng Yên Nguyễn Quýt 2, Tuy Lai, Cường, Cổ Thị Thùy Mỹ Đức, Hà Nhuế, Bắc Từ 1,740,883,000 A7-3003 Giang Nội Liêm, Hà Nội 21 Huỳnh Kháng, Số 32/48 Xóm 1A - Thôn Hoàng, Cổ Nhuế, TừThúc Liêm, Hà Nội 1,675,038,000 A7-3004 Hà NguyễnNội Khánh Toàn, Cầu 44, Vạn Phúc 7/3/120 Trần Thanh Vân, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội 1,337,532,000 A7-3005 Giấy, Hà Nội Thượng, Cống P2106 Bình,-Mai Tầng Vị, BaLộc, Đình, Hà 21 Dịch, Thôn Xuân TòaCầu C2 Nguyễn Thị Nhung 1,434,390,000 Nội Giấy, NộiĐỉnh, Từ Liêm, Xuân Hà Đỉnh Bế Thị Thành phố Hà Bắc Từ Liêm, SốHà Căn Hộ 1,740,883,000 A7-3007 Dung Nội Nội Khu 5, Điêu 2907 - Hà Đô Lương, Cẩm Park11, View, Làng, Điêu Lương, Cẩm Khê,Xóm Phú Thọ Thôn 1,219,106,000 A7-3008 Khê, Thọ DịchPhú Vọng, Phương Khê, xãGiấy, Phú Hà Tổ 15, Phù Liễn, Kiến An, HảiCầu Phòng 1,705,841,000 A7-3009 Nội Xóm 11, Phú Phương, Ba Nguyễn Phương, Ba Vì, Vì, thành phố 1,432,652,000 A7-3010 Văn Lợi Hà Nội Hà Nội
2,413,331,360
Trường THPT P2201 - Tòa nhà 27A2 - Chung cư Green Stars - Chuyên 234 Phạm Văn Đồng - Hà Nội Ngoại 1,603,029,000 A7-3011 ngữ, số 2 Phạm P2201 - Tòa nhà 27A2 - Chung cư Green Stars - đường 234 Phạm Văn Đồng - Hà Nội 1,742,502,000 A7-3012 Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Từ Liêm, Hà Nội TổPhường 21, CụmCầu 3, Diễn, 19B, 21, Lô số 1, Nhà C18, KĐT Mỹ Đình 1, Q.TổNam 2,323,729,000 A7-3101 Nội Tứ Liên, Tây Viện Cụm 3, Tứ Khoa học Trần Thị Hồ, Thành phố Lâm Liên,nghiệp, Tây Hồ, 2,232,823,000 A7-3102 Minh Hà Hà Nội Hà Nội Đức 226Thắng, Tôn Đức TừNgạc, Liêm,Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội Thắng, A17 - Dãy A - Tập Thể Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự, Xóm 6,Bắc Đông Số Nội nhà 32,P.KP 1,723,119,000 A7-3103 Hà HàngThái Bột,1, Hưng Đống Đa, HàThọ Phú Mỹ Hưng, Thôn Chí 1, Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Phú 1,327,332,000 A7-3104 Q7,Nội Thành Số 63, Ngõ phố HồThành Chí phố Hồ Chí Minh C/c 22, P209 (Tầng 3), Nguyễn Trãi, P. Bến Thành, Quận 1, 124/49, 1,427,398,000 A7-3105 MinhPhố Thôn 17, Xã Do Nha, Văn,Stars,Phường TâyVăn Đồng, Hà Nội Căn hộ số 2112, Tòa 27A1, ChungQuỳnh cư Green 234 Phạm 1,419,754,000 A7-3106 Huyện Quỳnh Mỗ, Quận Xóm 8 thôn Trần Bá Lưu, Nghệ Nam Từ 14D, Liêm, Luật Tỉnh Nội Đông, Số nhà 1,723,118,000 Tiến An Hà Nội Quang Lịch, 406/66 Âu Cơ, Phạm Anh Kiến Xương, Tây Hồ, Hà 1,254,218,000 A7-3108 Văn Thái Bình Nội P8 - D1 phụ, TT Liên,Vọng, P. Số Giấy, 1 C6 TT P1402, N05, Khu 5.3 Kim ha, Dịch Cầu Hà Nội 1,804,418,000 A7-3109 Kim Liên, Đống P1930, Kim Liên, HH1C, P2511,Tòa Nguyễn Đa, thành phố Khu Đống đôĐa, thị Hà 27A2, Chung 388,236,000 A7-3110 Kim Thủy Hà Nội Nội Linh Đại cưĐàm, Green Kim, Hoàng P3528, Nhà CT11, Khu ĐTM Kim Văn - Kim Lũ, P. ĐạiStars, Kim,234 Q. Hoàng Mai, Hà Nội 1,676,570,000 A7-3111 Hà Nội Số 50, Tổ 3, Mai, Phạm Văn Vũ Thị Nghĩa Đô, Cầu Đồng, Bắc Từ N03, Liêm, P1212, 1,814,621,000 A7-3112 Phượng P705, Giấy,nhà Hà Nội Hànhà Nội khu 5,3 ha, tổ CT1C, TP Giao 12, Dịch Vọng,19 - Cổ lưu, P. Cổ1 - Bắc Từ Liêm, Hà Nội 203 B2 TT Nhà Máy In Tiền Quốc Gia, TDP Hoàng Nhuế 2,323,729,000 A7-3201 Cầu Giấy, Nhuế 1, Q. Vi Thị thành phố Hà Bắc Từ Liêm, Số 43Nội đường 1,754,361,000 A7-3202 Hằng TP Hà Nội Nghĩa Tân 1, TT P201, Số 4, Dã Tượng, Hoàn HVCTQG Hồ - Nghĩa 118 Nguyễn Số 43 Đường Nghĩa Tân 1, TT HV CTQG HCM Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 1,723,118,000 A7-3203 Kiếm, Hà Nội Chí Minh, Đình Hoàn, Trần Thị Nghĩa Tân, Cầu Nghĩa Đô, Cầu 1,689,332,000 A7-3204 Thu Hà Giấy, Hà Nội Giấy, Hà Nội
2,039,139,290
1,427,398,000
2,290,042,180 2,489,289,942 3,319,614,302 3,189,746,039 2,454,673,758 2,413,331,360 2,039,139,290 2,028,220,204 2,461,597,988 2,280,397,988 2,577,741,888 2,588,242,420 2,395,100,423 2,592,315,044 3,319,614,302 3,189,746,039 2,461,597,988
2,028,220,204 2,461,597,988 2,577,741,888 2,527,688,647 2,395,100,423 2,644,161,345 3,319,614,302 3,189,746,039
15 ngách 2 ngõ 54 Nguyễn Chí Thanh, NộiPhòngHà 2916 Thôn Đình, xã CT8A - KĐT Yên Bình, Thanh - xãThành phố Hà Nội 16 ngách 93/28, Hoàng Văn Thái, Khương Trung, Đại Thanh Xuân, 1,419,754,000 A7-3206 Nguyễn huyện Thạch Tả Thanh Oai Thành Thất, thành Thanh TrìThe - Hà Villa D8, 1,723,118,000 A7-3207 Hưng phố Hà Nội Nội Manor, Mễ P1404, 21B7, Trì, Nam Từ Tổ 6, Khu Xuân Hà, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội CC Greenstars 1,804,418,000 A7-3209 Liêm, Hà Nội 234PPhạm 3838 Văn Đồng, P203 - B2 - TTNM In Tiền Quốc Gia, 30 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế CT12CCổ - KĐT1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,769,382,000 A7-3210 1, Bắc Thôn Tú Linh, Nhuế Kim Văn Kim P12A13, tòa Từ Liêm, Hà xã Tú, TânĐông Bình,Anh, Lũ P. Đại Kim Ngọc Lôi, Dục Hà Nội 27A2, chung 1,676,570,000 A7-3211 Nội Thành phố Thái -cư Q. Green Hoàng Bình, tỉnh Thái Mai - TP Hà Stars, 234 Nguyễn Thị Thanh 1,454,289,000 Bình. Nội. Tổ 5, Phúc Phạm Văn Đặng Thị Diễn, Bắc Từ Đồng, Tổ 30, Thịnh 1709Bắc V1,Từ 2,323,730,000 A7-3301 Thu Hà Liêm, Hà Nội Liêm, Hà Nội Liệt, Hoàng Home city, Mai, thành phố 177 Trung Đoàn Thị Thu Trang 2,232,823,000 Hà Nội Kính, Hà Nội A7-3205
2,461,597,988 2,413,331,360 2,039,139,290 2,028,220,204 2,461,597,988 2,413,331,360 2,577,741,888 2,527,688,647 2,174,614,302 2,044,746,039 2,280,397,988 2,413,331,360 2,039,139,290 2,028,220,204 2,461,597,988 2,410,341,878 2,106,168,647 1,978,978,079 2,459,060,258 2,410,843,390 2,037,037,085
Đảng Ủy Khối thị Kim Văn Doanh thị Kim Văn Nghiệp Kim Lũ, Kim Lũ, Tỉnh Thái phường Đại phường -Đại Nguyên Tổ Kim, quận Kim, quận 17, Phường Hoàng Mai, Trưng HoàngVương, Mai, Chu Văn thành phố Hà thành phố Hà Thành Phố 1,723,118,000 A7-3303 Kiên Nội Nội Thái Nguyên, Khoa QTThái chế Tỉnh Tổ 07, Phường Đồng Quang, Thành Phố Tháibiến Nguyên, mónTỉnh ăn, Thái Nguyên 1,689,332,000 A7-3304 Nguyên Trường 41 ngõCao 291, đẳng Du lịchBắc Từ Liêm, Hà Nội Nhà Số 8, Ngõ 53 Phố Lê Văn Hiến, 41 Tổ ngõ 7, Phường Đức Thắng, 291, Khương 1,427,398,000 A7-3305 236 Khương Trung, Hà Nội, Trung, Hoàng Quốc Khương Trung, Khương Số 7, ngách 20/15 Hồ Tùng Mậu, Tổ 21 Phường Mai DỊch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Ông 1,419,754,000 A7-3306 HàPhạm Nội Thanh Xuân, Việt, Trung, Thanh Xuân Cảnh, Bộ Đỗ Hoàng thành phố Hà Tư Xuân, lệnhthành Công 1,353,878,000 A7-3307 Nam NộiMinh binh, phố Ngõ Hà Nội Tổ 18, SN 37 Tổ459 5, Phạm Thị Tân, Yên Bái, Phường Đội Cấn,Trần Ba Số 41Yên Ngách NgânHà hàng 1,206,666,000 Nụ Tỉnh Bái Đình, Đạo,Nội TP 12/25 Hàm Hưng Vietinbank Thái Bình, - Tổ 5 -Thanh, Tây Hà Nội, SốOai, Thanh Trì, Hà Nội Căn Hộ Chung Cư Số 2322 - CT8A - KhuNghi Đô Thị Đại Tả Thanh 1,804,420,000 A7-3309 Tỉnh Thái Bình Cầu Diễn Nam 8 Hồ Tùng Khối 8, thị trấn Trần Thị TừCầu Liêm - TP Mậu, Cầu Giát, Phòng 02, 1,769,382,000 A7-3310 Phượng huyện Hà Nội Giấy, Hàtháp Nội Quỳnh tầng 21, Hồ Hữu 60 Lưu, tỉnh Nghệ A, D2 Giảng Nguyễn Văn P501, Phòng 502,B, sảnh 326,192,000 A7-3401 Hòa An Võ, Hà Nội Huyên, Nghĩa 109 Trần Duy Thôn Trung C1, Ecohome SN 26A, Nhà Nguyễn Tâm, Đô, Cầu Giấy, Hưng, Cầu xã Ngọc 2,T,Tân Xuân, Khu TT 306,712,000 A7-3402 Tuấn Anh Sơn, Hàhuyện Nội Giấy, Hà Nội Đường Đông Ngạc, Bệnh Viện Lan Thạch Hà, tỉnh Bắc Liêm, GiaoTừThông 1,596,278,000 A7-3403 Phương Hà Tĩnh Hà Nội Vận Số 34Tải, NgõNgọc 110 Khánh, Ba Tổ 27, Trung Tổ 3, Thị Trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn 1,689,332,000 A7-3404 Đình,Yên Hà Hòa, Nội Kính, Giấy, HàNội Tổ 27, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Cầu Giấy, TPTrại Hà Xóm 1,427,398,000 A7-3405 Nội Hệ Thôn Số Trại Trên, Thôn Liên Trên, Điện Thoại: Trữ, xã Trữ, xã Hà Nội 417 Nhà C6 Dẫy 4 Tầng TTMạnh 108 Bạch Đằng,Mạnh Hai Bà Trưng, 1,419,754,000 A7-3406 908 Chu Phan, 0912 Chu153 Phan, Dương Thị huyện Mê Linh, sốhuyện Mê2, 1, ngách 1,353,879,000 Ly Hà Nội. Linh, Hà Nội. Khối 8, thị trấn ngõ 53 Nguyễn Ngọc Phòng Phòng 02, Tổ 32, Trung Cầu Hòa,Giát, Cầu Giấy, Hà Nội1803 723,102,000 A7-3409 Vũ, Hà Nội Tòa21, 27A3 huyện Quỳnh tầng tháp Chung Cư Hồ Hữu 60 Lưu, tỉnh Nghệ A, D2 Giảng hộ 2007 Nguyễn Văn Căn Phòng 502,-GreenStars 315,925,000 A7-3501 Hòa An2007 Võ, Hà Nội Căn hộ tòaTrần 21B5 Huyên, Nghĩa- 234 109 Duy Phạm Văn - CT2 CT2 - Khu ĐT Nguyễn tòa Đô,21B5 Cầu Giấy, Hưng, Cầu Đồng, phố Cổ ĐTNội Thành Giấy, Thành 296,847,000 A7-3502 Tuấn Anh - KhuHà Hà Nội Nhuế 1, phố giao lưu - giao lưu -Bắc TDP TừMỹ Liêm, Hà TDP Hoàng 20 Hoàng 20 - P. P210 Nhà A Chung Cư 789, Tổ Dân Phố Số 11, Nhân Mỹ, Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội Căn 404 tòa Căn Nội 404 tòa 1,352,484,000 A7-3503 P. Cổ Nhuế 1 Cổ Nhuế 1 nhà 165A, Thái nhà 165A,Đinh Thị Hà, BắcP.TừLáng Liêm - Bắc TừHà, Liêm Hạ, Thái P. 361,627,000 A7-3504 Ánh Minh Hà Nội Hà Nội Đống Đa, Láng Hạ, Đống Nguyễn thành phố Hà Đa, thành phố 1,120,370,000 A7-3505 Thế Mỹ Nội Hà Nội
2,448,119,511
5, Đại Uyên, Bạch Đằng, Kinh Môn, Hải Dương A7-3509 Gửi31, Qua Email Số Ngõ 19 SN 2, Ngách Liễu Giai, Ba 56/3L - Tổ 3 Khu 2 Tân Lập - Phú Hòa - Thủ87/30 Dầu Một - Bình Dương Khu 2,151,035,000 A8-0301 Đình, Hà NộiTT 361, TDP Tân Xuân-Liệp 1, P.--H. Quốc Oai - Hà Nội Bùi Quang Bình - P.TGĐ Nhà Máy Sunhouse - Khu CN P205 Ngọc CT6 2,216,238,000 A8-0302 Xuân Đỉnh, Đô Thị VănQ. Bắc Từ Liêm, Khê, Phường TDP Tân Xuân 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,257,577,000 A8-0303 TP.Hà Nội La Khê, Quận Đông, P205 - CT6 - Đô Thị Văn Khê, Phường La Khê,HàQuận HàHà Đông, Hà Nội 1,713,684,000 A8-0304 Nội
2,032,005,957
1,422,404,000
2,585,084,422 3,072,908,157 3,166,056,092 2,515,154,873
387,763,000
A8-0305
Số 91, ngõ 31, Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội
2,021,232,164 2,575,457,971 2,495,402,143 2,324,550,387 2,463,074,723 2,454,137,233 2,531,741,363 3,147,327,997 3,243,356,796 2,651,313,001 2,523,215,991 2,094,232,946 2,083,125,942 2,686,843,151 2,395,825,141 2,563,065,224 2,509,419,827 2,610,042,642 3,147,327,997 3,206,106,796 2,589,522,550 2,523,215,991 2,074,232,946 2,083,125,942 2,589,522,550 2,624,356,031 2,395,825,141
Phòng 123 A10 Tập Tổ 14A Thị Trấn Yên Bình, Huyện YênSố Bình, TỉnhThể Yên Bái 8, Ngõ 442, 1,414,863,000 A8-0306 Nghĩa Tân, Phạm Văn Cầu Giấy, Hà Đồng, Cổ An Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, Hải Dương P506A Nhà A2 386,319,000 A8-0307 Nội Chị Trần Thị Nhuế 2, Bắc -Thu TT Nhà Máy Hà, Ban Liêm, Hà Hà Nội In Tiền Quốc Tập thể Học viện Cảnh sát, Cổ Nhuế 2,Từ Bắc Từ Liêm, chất lượng, Số 8, Ngõ 442, 1,768,358,000 A8-0308 Nội Gia - Cổ Nhuế Tổng Công ty Phạm Văn - dịch Từ Liêm - Nhuế Hà - Từ Liêm - Hà Nội. vụ viễn Đồng, Cổ Phòng 506A Nhà A2 - Khu tập thể Nhà Máy In Tiền Quốc Gia - Cổ 1,627,187,000 A8-0309 Nội. thông, Nhuế 2,Tập Bắc đoàn Bưu Từ Liêm, Hà Hà Nội Tập thể Học viện Cảnh sát, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, chính 1,744,815,000 A8-0310 Nộiviễn thông, Tầng 5, 57 Tdp Tân Nhuệ, Thụy Phương, Bắc TừsốLiêm, TP.Độc Hà Nội 51Huỳnh phố 1,717,897,000 A8-0311 Thúc Kháng, Lập, Phường ĐốngDương, Đa, Hà Ninh Tổ 9 thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình. Số 5,Nội. Ngách 1,772,218,000 A8-0312 TP2/7 Móng Cái, Đặng TỉnhTrâm, Quảng Thùy Cổ Thôn 6, Quảng Chính, Hải Hà, Quảng Ninh. 52ANinh. ngõ 603 2,203,129,000 A8-0501 Nhuế 1, Bắc Lạc Long Từ Liêm, Hà phường TT8, Lý Nam Đế, Hàng Mã, HoànQuân, Kiếm, Hà Nội. 2,270,351,000 A8-0502 Nội Khu 1 Đoài, TT Xuân La, quận Học Viện Kỹ Nguyễn Yên Lạc, Yên Tây Hồ, thành Thuật Quân 397,697,000 A8-0503 Đức Ngọc Lạc, Vĩnh Phúc phố Hà236 Nội Sự, Số hoàng QuốcTP Hà Nội A5 - Ngõ 1, Tổ 26, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, 1,766,251,000 A8-0504 Việt, Hà NộiE Số 01 - Nhà Tập Thể Văn (Bà Lê Thị Thoa: Khu 0975963006) II, Thanh Bình, Công HảityDương, VNPT Technology,124 tỉnh HảiMai Dương. Công Dịch Hoàng Quốc Việt, Nghĩa T 1,465,963,000 A8-0505 - Tổ 15 Phường MaiHuyện Bình Lục, Tỉnh Hà Na Nhà số 02, Ngõ 7, Phố Lý Tự Trọng, Tiểu khu Bình Long, Thị trấn Bình Mỹ, 1,458,188,000 A8-0506 Dịch, Quận Cầu Giấy, TP TP Hà Nội Số 11, Ngõ Số 01 - Nhà E - Tổ 15 Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, 403,026,000 A8-0508 Hà Nội 123 Số 499 9,Xuân ngõ 292, Số Thủy, Cầu 24, P. Đại đường Kim ( 05C) 62, Võ Thị Sáu,Tổ IAKRING, TP PLEIKU, Tỉnh Gia Lai. Nguyễn Trãi, 1,677,078,000 A8-0509 Giấy, Hà Nội Kim, Q. Hoàng Thanh Giang, Đại Xuân, Nguyễn Mai, thành phố HàKim, Nội.Hoàng 1,798,778,000 A8-0510 Đào Mười Hà Nội Mai, Hà5,Nội ( Phòng Cục Cảnh sát Môi Ngách Số 40 Hàng Bài, Hoàn Kiếm,84Hà Nội. 6/6 1,756,594,000 A8-0511 trường - BCA) Đội Nhân Số 19, Nhà sốngõ 1, Vĩnh Phúc - Ba 212, đường 84 Ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Ba ngách 24,Đình ngõ- Hà Nội 1,827,029,000 A8-0512 Đình, Hà Nội Phúđường Diễn, 100, Nhà G3, Ngõ quận Bắc Từ Tổ 18G3, Phường Hoàng Quốc Tổ 13, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Tập Nội Nhà Ngõ 165, thể 2,203,129,000 A8-05A01 Liêm, Hà Nội Nghĩa quận 165, TậpĐô, thể Việt, Văn côngCầu Phạm Văn Quận Cầu Giấy, Giấy, thành Văn công Quân Quân Đội, P. 2,244,275,000 A8-05A02 Cường TP Hà phố Hàngõ Nội 19, Đội, P. Nội Mai Sô1 Mai Dịch, Cầu 49, tổ 85, Bùi Quang Dịch, Cầu Giấy, Giấy, TP. Hà 1,812,658,000 Trung TP. Hà Nội Bạch Đằng, Nội phường ChươngVĩnh Tường, Vĩnh Phúc Ông Trương Trọng Dương, Khu 1, Thị trấn Vĩnh Tường, 1,766,250,000 A8-05A04 Dương, quận Kiếm, Sô1 19, ngõ 49, tổ 85, Bạch Đằng, phường ChươngHoàn Dương, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 1,451,963,000 A8-05A05 Hà Nội P1007, B5, Nhà 36, Ngách Chung cư Số Nhà 45, Phố Bà Triệu, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 521/36, Ngõ 1,458,188,000 A8-05A06 Green Stars, 521 - TDP 234Hai Phạm Viên 3 -T31 CổVăn 8 Ngõ 357 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Bà Trưng, Hà Nội P3101, 1,294,761,000 A8-05A07 Đồng, Hà Nội Nhuế 2 Bắc Tòa Tây, Lotte Từ Liêm- -54 HàNội Center TDP Viên 3, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà 1,837,048,000 A8-05A08 Nội Liễu Giai, Cống Vị,Hà Ba Nội Đội 26 Thôn Bạch Đa, Kim Hoa, Mê Linh, 1,677,078,000 A8-05A09 Đình, Hà Nội
2,569,682,784 2,509,419,827 2,610,042,642 3,241,747,836 3,340,657,500 2,573,290,226 2,598,312,471 2,136,459,934 2,139,657,516 2,663,890,226 2,682,486,712 2,321,549,895 2,659,250,668 2,584,702,422 2,688,343,921 3,147,327,997 3,243,356,796 2,498,922,550 2,523,215,991 2,074,232,946 2,063,125,942 2,589,522,550 2,624,356,031 2,375,825,141 2,569,682,784 2,509,419,827 2,610,042,642
Số 119 đường Trần Hưng Đạo, tổ 27, phường Đề Thám, Thành phố Tháitỉnh Bình, Tổ 27, phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình Số 1,798,777,000 A8-05A10 tỉnhnhà Thái Bình Công ty27, Cổ Ngõ phần41, TưTDP vấn Văn Trì 3, Công Ty Bảo Hiểm MIC Hùng Thôn Vương, 3, Nga Tầng Mỹ,3,Nga Tháp Sơn, A, Tòa Thanh Nhà Hóa Golden Palace, đường K1, P. Mễ Xây dựng 376,413,000 A8-05A11 Minh Khai, Công trình Bắc Từ Liêm, Giaophố thông Văn Trì - Minh Khai - Từ Liêm - Thành Hà2,Nội 1,827,029,000 A8-05A12 Hà Nội 278 Tôn Đức Số 1, Tòa HH2 Thắng, Bắc Hà, Xóm 1B, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà NộiĐống Số 16, 2,269,223,000 A8-0601 Đa,Đường HàNgõ NộiTố 147, Xóm Hữu, Thanh Đình, Khu 3, Hà Thạch, TX Phú Thọ, PhúPhố Thọ 1,002,198,000 A8-0602 Xuân, Hà Nội Khúc, Tổ dân phố số Triều Ngõ 17, Thanh Trì, HàNội 1, Tu Hoàng, đường Xóm Đình, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà P605A, Hồng Tầng 1,801,305,000 A8-0603 Hoàng Phương Canh, Nội Hà, Phúc Xá, 6, Tòa Nhà Ngọc Nam Từ Liêm, Thăng Ba Đình, Hà Long, 1,818,819,000 A8-0604 Kiểm Hà Nội Nội Số 105 Láng Hạ, Đống Đa, Xóm Khang, Thạch Liên, ThạchTổ Hà,20, HàHoàng Tĩnh 1,495,522,000 A8-0605 Hà Nội Xóm 22, Xã Văn Thụ, TP. Thái Nguyên, Giao Tổ 20, Hoàng Văn Thụ, TP.Thiện, Thái Nguyên, Thái Nguyên Nhà số 3, Ngõ 1,501,514,000 A8-0606 Nguyên Huyện Giao Thái Số 100, Ngõ 5, Khu TT Đo Trần Thị Thủy, Tỉnh Lường, 1194 Đường Cổ 1,864,724,000 Quế Nam Định Láng,2,HàBắc Nội Nhuế Hà Hà Nội Tập thể Học viện Cảnh sát, Cổ Nhuế 2,Từ BắcLiêm, Từ Liêm, 1,877,741,000 A8-0608 Nội
25 Từ Phạm P609, N9, khu 212 Tân Xuân, Xuân Đỉnh,sốBắc Liêm, Hà Nội A8-0609 Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Phòng 4, Tầng 5, Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng, Tổ Dân Phố Số 3, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà 1,866,741,000 A8-0610 Giấy, Hà Nội G3, P406 Ciputra, Tây Ba Đình, Hà Nội Tầng 2, 57 Số 13, Ngách 112/39, Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận P808 Tòa 1A 775,410,000 A8-0611 Hồ, Hà Nội Huỳnh Thúc Vinaconex7, Kháng, 136 Hồ Tùng P203 Nhà B, TT Bộ tư lệnh Bảo vệ Lăng, Cống Vị, Đống Ba Đình, Hà Nội 1,881,842,000 A8-0612 Đa, Hà Nội Mậu, Phú Diễn, TừTừ Phòng - Liêm - Hà Nội 502 - TT Công ty tư vấn XD Đường thủy I - Cổ Nhuế 1Bắc -103B Bắc 2,203,129,000 A8-0701 Liêm, Hà Nội D4 - Dịch Vọng - Cầu 103B - D4 - Dịch Vọng - Cầu Giấy - Hà Tầng 14,Nội Tòa 2,270,351,000 A8-0702 Giấy - Hà Nội Tây Lotte Center 70 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội - 54 1,749,247,000 A8-0703 Liễu Giai, Số nhà 1086 Cống Vị, BaTừ Liêm, Hà Nội Tập Thể Học Viện Cảnh Sát, TDP Hoàng 16, Cổ Trần NhuếHưng 1, Bắc 1,766,251,000 A8-0704 Đình, Hà Nội Đạo, Bình SN 99TTphố Mỹ, Bình Lục, Nghĩa Tân, Bình Thành, Bình Mỹ, Bình Lục, Nam Số Hà nhà 179, tổ 1,451,963,000 A8-0705 Hà Nam Nghĩa Khu Đường phường 6, khu Đường Tân, quận Cầu trấnTân, Nam, trấn SN 99 phố Nghĩa Tân,Nam, tổ 17,thị Nghĩa Cầu thị Giấy, Hà Nội 1,444,188,000 A8-0706 Giấy, Hà Nội Phong Châu, Phong Châu, Trần Tất Phù Ninh, Phú P132 Phù Ninh, - A25Phú 1,812,666,000 A8-0707 Cường Thọ Thọ Nghĩa Tân Giấy Hà 84 Ngách 6/6 403 - B3 - A25 Nghĩa Tân - Cầu Cầu Giấy - Hà -Nội 1,837,048,000 A8-0708 Nội Đội Nhân Vĩnh -62 Ba- Hà Nội Số 2-Phúc Ngõ 84 Ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc Ba Đình 1,663,078,000 A8-0709 Đình Hà Nội Nguyễn Chí Thanh, Đống Số 25B Phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội Phòng Digital 1,798,777,000 A8-0710 Đa, Hà Nội số 10, ngõ 36 Banking, Tầng Hoàng Quốc TòaTP Nhà Tổ 17 phường Nghĩa Đô, Quận Cầu20 Giấy, Hà Nội 1,756,594,000 A8-0711 Việt, Hà -Nội VPBank 89 Láng 2 ngách 612/34 đường La Thành, P. Giảng Võ,Hạ, BaHà Đình, Hà Nội 1,827,029,000 A8-0712 Nội 1,625,083,000
2,310,300,000
Chung Cư Golden West, Lônhà 2.5 12, HH,Lô Lê Số Văn Thiêm, 1, Tập Thể NhânThiết Chính, Tăng Thanh Xuân, Giáp, 36, Hà Đông, TP Hà Nội LK 13 - L20 Khu Đấu Giá Mậu Lương, Tổ Dân Phố 10, KiếnTổ Hưng, 2,269,223,000 A8-0801 Hà Nội Bắc Nghĩa Tân, Cầu18B Giấy, Số nhà Lô 1, Tập Thể Tăng Thiết Giáp, Tổ 36, Bắc Nghĩa Tân, Cầu-Giấy, Hà Nội 2,338,461,000 A8-0802 Hà Nội B5, ngõ 187 MaiCầu Dịch, CầuHà Nội Số 9, Nhà B5, Tập thể Quân đội, Mai Dịch, Giấy, 1,801,305,000 A8-0803 Giấy, Hà nội Số 5A, Ngõ 167/2 Quang Phòng 406, Khu Tập Thể NT5, Ngõ 643/40 Đường Phạm P505, tòaVăn Đồng, P. Cổ Nhuế 1, Q. B 1,818,818,000 A8-0804 Tiến, Đại Mỗ, 21B7, chung Nam Từ Liêm, cư Green Tổ dân phố số 02 Đình - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - TP Hà Nội 1,495,522,000 A8-0805 HàStars, Nội 234 Phạm Yên Văn Nhân Vinh, Dị Sử, Mỹ Hào, tỉnh Hưng Anh Công, 1,487,514,000 A8-0806 Đồng, Hà Nội 8B, Cổ Nhuế, P2605 XómTòa 8, Cổ A1, 814 Nguyễn Từ Liêm, thành Phòng Nhuế, TừChung cư Thành 1,864,724,000 A8-0807 Văn Đoàn phố Hà Nội CT1C Liêm,- Stars, Hà Nội Green Phố Giao Lưu 234 Phạm Văn - 234Hải Phạm Số , Đại Liêu, K1, TT Gia Lộc, Gia Lộc, Dương 1,877,741,000 A8-0808 Đồng, Hà Nội Văn Đồng, Giấy, Hà Số 44 - Nhà Số 202 - A13 tập thể Học viện Quốc phòng, Nghĩa Cầu Cầu Giấy, 8Đô, Ngách 9 NgõThành phố Hà Nội 1,712,970,000 A8-0809 Nội Số 89 ngách A7 - ngõHào 120 Thịnh 164/41 phố II, Hoàng Quốc Tôn Đức Căn hộ số 44 - Nhà A7 khu TTQĐ phường Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Vương 1,852,741,000 A8-0810 Việt, HàThừa Nội Thắng, Hàng Vũ, phường Bột, Đống Đa, Đa, Hà Nội 8 Ngách 9 Ngõ Thịnh Hào II, Tôn Đức Thắng, Khương Hàng Bột, Đống P404, số 118, 1,809,291,000 A8-0811 Hà Nội Trung, Hoàngquận Quốc Thanh Xuân, Việt, Nghĩa Số 89 ngách 164/41 phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, Tầng 5 tòa quận Thanh Xuân, Hà Nội 1,881,842,000 A8-0812 Hà Nội Tân, Cầu Giấy, nhà thành phố Hà phố Hà Nội GELEXIMCO P404, số 118, Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, thành 2,148,999,000 A8-0901 Nội 36 Hoàng Cầu, Đa, Hà Hà Nội 54B Ngõ 37 phố Triều Khúc, Thanh Xuân Nam, Đống Thanh Xuân, P106 B3157 TT 1,763,300,000 A8-0902 Nội ChùaHà Láng, ĐHSP Nội, Đống Đa,Dịch Hà Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà N Tổ 6, Sắc, phường Số 19, Ngõ 51 TT Phân Viện Báo Chí Tuyên Truyền, Nguyễn Phong 1,864,724,000 A8-0903 Nội Dịch Vọng Hậu, CầuTP Giấy, Tổ 6, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội. 1,617,210,000 A8-0904 Hà Nội.
2,024,409,934
1,417,087,000
2,013,569,720
1,411,667,000
2,663,890,226
1,864,724,000
2,546,586,712
1,400,623,000
3,241,747,836 3,340,657,500 2,573,290,226 2,598,312,471 2,136,459,934 2,125,019,720 2,663,890,226 2,682,486,712 2,447,099,895 2,646,773,268 2,554,635,161 2,688,343,921 3,069,997,836 2,519,000,000 2,663,890,226
2,363,399,895 2,521,223,268 2,281,952,422 2,549,896,520 3,069,997,836 3,168,907,500 2,417,390,226
Số nhà 53, ngõ 12, đường Phạm Văn Đồng, Hà Nội A8-0905 Công ty Cổ Công Số nhà 53, ngõ 12, đường Phạm Vănphần Đồng, Hà Nội A8-0906 Tổ 36, thị trấn trình 6, Tổ 36, Tô Văn Đông Anh, Hà Thị trấn Đông A8-0907 Tuyền Nội Anh, Hà Nội
P2408 - CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Nội P908Hà - Tòa 27A1 - Chung Cư Greenstars Nhà Số 5, Ngõ 175, Đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội 1,654,380,000 A8-0909 - 234 Phạm Phòng 1601,Hà Văn Đồng, Tổ 25, Tân Thịnh, Thành Phố Hòa Bình, Hòa Bình Tòa Tỉnh Nhà 1,764,856,000 A8-0910 NộiCT2B, Khu ĐTM Trung tâmCổ Nhuế, 5 ngách 898/51 đường Láng, P.Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội Thanh Phường toán 684,586,000 A8-0911 Cổ Nhuế BIDV, Tần1,g18, Bắc Từ Liêm, 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tháp A,Nhuế Căn hộ chung cư 907, Tòa nhà CT3A, Khu ĐTM Cổ Nhuế, Cổ 1,791,016,000 A8-0912 Hà Nội Vincom A, 191 Số 912 189/13 -Tòa Ngách Bà Triệu, Hà CT2B KĐT Khu Gia Đình Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế 2, Bắc-Từ Liêm, Hà Nội Hoàng Hoa 2,148,999,000 A8-1001 Nội Tân Thám, Tây Đô, Đan Phượng, Phường Liễu Hà, Hà Nội 150 Ngõ Xã Đàn II, Nguyễn Lương Bằng, Nam Đồng, Nam 2,218,235,000 A8-1002 Hà Nội Giai, Quận Ba Đình,Ba Thành Ngách 189/13 Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Đình, Thành phố Hà Nội 1,692,175,000 A8-1003 phố Hà Nội A8-0908
2,598,312,471 2,024,409,934 1,971,057,516 2,663,890,226 2,591,886,712 2,321,549,895 2,479,373,268 2,498,202,422 1,730,000,000 3,241,747,836 3,340,657,500 2,573,290,226 2,462,412,471 2,136,459,934 2,125,019,720 2,573,290,226 2,682,486,712 2,447,099,895 2,646,773,268 2,584,702,422 2,688,343,921 3,210,274,556 3,308,223,932 2,541,576,771 2,573,280,311 2,115,717,604 2,104,388,461
SN 7, Ngõ 72, Vĩ, Mai SốTrần 9 ngõ Dịch, Cầu 44 Lô C, Khu Tập Thể Văn Công QĐ, Mai 355/83/21 Dịch,sốCầu Giấy, Hà Nội nhà 7, ngõ 1,818,819,000 A8-1004 Giấy, Hà Nội Xuân Đỉnh, 9, TT Kiến Từ Liêm, trúc, phường Mông Phụ, Đường Lâm, TX SơnBắc Tây, Hà Nội 1,417,087,000 A8-1005 Hà Nội Đức Thắng, Số 40, ngõ Bắc8/115, TừLiêm, Liêm, TổĐức 4 Phường Lê Hà Nội Tập thể Kiến trúc, Tổ 3, Thắng, Bắc Từ 1,383,494,000 A8-1006 Hà Nội Nghĩa Đô, quận Quang Đạo, Vũ Ngọc Cầu Giấy, TP Nhà Namsố Từ8,Dãy Liêm, 1,864,724,000 A8-1007 Tiệp Hà Nội Hà Nội B2, ngách 7, 117 Nội Trần Tổ 25, P. Nghĩa Tân, Cầu Giấy,ngõ TP. số 16,Hà ngõNội 4 1,814,321,000 A8-1008 Cung, Hà tập thể Đo lường, Số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội ( EVNTDP CTI)số 1,625,085,000 A8-1009 3, P.Cổ Nhuế số 28, tổ dân 2, Bắc phố số 5, Số 8M7, Tập thể Cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng, TDP số 3,Từ Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,735,561,000 A8-1010 Liêm, NộiQ. P.Cầu Hà Diễn, Nam Liêm, Tổ 28,Diễn, Phường số 28, tổ dân phố số 5, P.Cầu Q. Nam TừTừ Liêm, TP Hà Nội Số 26 Ngách 749,460,000 A8-1011 TP Hà Nội Dịch Vọng Hậu, 185/91 68 DuyPhố Tân, Quận Cầu Giấy, Chùa Cầu Giấy, Láng,Hà Hoàng Văn Nguyên 1,211,000,000 TP Hà Nội Nội Láng Số 50Thượng, phố Khu T311-TG2 Đống Đa, Hà Nghĩa Tân, Tổ 13B Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội. TTQĐ, Ngõ 2,269,223,000 A8-1101 Nội Nghĩa Tân, 110 Hoàng Cầu Giấy, HàNội. Quốc Việt, Số 50 phố Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà 2,339,362,000 A8-1102 Nội. Nghĩa Tân, A4, Tập thể Cầu Giấy, Hà UBKHXH, Cống 11 - B6 Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội. 52 Nội. Ngách 1,801,305,000 A8-1103 Vị, Ba Đình, 97/35 444/16/4 Đội Đường Đinh Khắc thành phố Hà Cấn, Ba Đình, Văn Cao, 1,723,689,000 A8-1104 Thuân Nội Hà NộiLiễu Phường Giai, B10, 52 Ngách 97/35 Đường Văn Cao, Phường Liễu107 Giai,- Quận QuậnBa Ba Đình, Hà Nội 1,495,522,000 A8-1105 Đình, Hà Nội Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Giấy, Hà Hà Nội 107 - B10 ( 107 - B10), Nghĩa Tân, Cầu 1,487,514,000 A8-1106 Nội P903 - B5 28 - Ngõ 3 TT Đo Lường, Cổ Nhuế 2, BắcKTX Từ Thăng Liêm, Hà Nội 1,801,305,000 A8-1107 P712, 21B4 Long, Cốm Chung CưCầu Vòng, P108-B11, Tổ 20, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TPCầu GreenStars - Hà Nội. 1,877,741,000 A8-1108 Giấy, 2, HàNghĩa Nội thang 234 Phạm Văn Tân, Đồng, Cổ Giấy, 108-B11, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HàCầu Nội. 1,712,970,000 A8-1109 Hà Nội. Nhuế 1, Bắc P604, CT3B Nguyễn Quốc Từ Liêm, Hà Ba Đình, Hà Nội. Nam Cường, Số 18, Nhách 75/14 Phố Vĩnh Phúc, phường Vĩnh quận TrịPhúc, - Số 175 1,852,741,000 A8-1110 Nội ngõ 234Nhạc đường Nhà D9,Quốc TT Bộ Hoàng Sơn, Lếu, Số 02/20/380 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận LêCốc Chân, Công An, TổTP Hải Phòng 1,809,291,000 A8-1111 Việt, Hà Nội Thành Phố 78, Ngõ 31, Lào Cai,Cầu, TỉnhCai. Hoàng P. Tổ 14, Cốc Lếu, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào 1,881,842,000 A8-1112 Lào Cai. Ô Chợ Dừa, Đống Đa, D9 Hoàng Cầu, P. Ô C Dừa, Đống Đa,số Thành phốHà Hà Nội nhàNội 153, 2,247,192,000 A8-11A01 phố Hùng Thắng, thị 235 Hoàng Quốc Việt, quận B Trung tâm Dịch vụ 406C, đời sống B6 Nghĩa - Trường Tân, Đại Cầuhọc Giấy, Điện Hà lực, Nội 2,315,758,000 A8-11A02 trấn Tiền Hải, P 402, ĐN2 - Công ty TNHH Tiền Hải, Thái - Vinaconex DầuHải, khí Thái VũngBình Phố Hùng Thắng, thị2Atrấn Tiền Hải, Tiền 1,783,950,000 A8-11A03 Nguyễn 7 - tổ 12 - Phú Bình Rô, P032, số Kiêm Diễn - Bắc Từ 214Ngách Thụy 31/28 Khuê, nhà 33 ngõ 1,801,296,000 A8-11A04 Chiến Liêm - Hà Nội Số Hà Nội Xuân Diệu, 25 đường Quảng An,Hà TâyNội P6 TT Bệnh viện Nhi, Láng Thượng,Phan ĐốngChu Đa, 1,481,003,000 A8-11A05 Hồ, Hà Nội Trinh, Tp VinhTỉnh , Nghệ Khối 14, Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An 1,473,071,000 A8-11A06 An
P612, tòa nhà B4-11 Ngõ 21B4, chung 126 Hoàng Số nhà 153, Khu B, TT HVCS TDP số 2, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội cư Greenstar, 2,548,501,001 1,783,950,000 A8-11A07 Quốc Việt, 234 Văn Căn Phạm hộ số Hà 01, Giấy, Đồng, Cổ 35 ngõ 8 Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc, Cầu quận Ba Đình, nhà H16 Khu Hà Nội 2,656,443,151 1,859,509,000 A8-11A08 Nội Nhuế BắcSư TT Đại1,học Từ Liêm, Hà quậ Cầu Giấy, Hà Nội 1, Dịch Phòng 704 - D5, Khu đô thị Dịch Vọng Hậu, phườngphạm Dịch Vọng, 2,423,341,644 1,696,338,000 A8-11A09 Nội Vọng Hậu, Giấy, Hà Đội Bồng Căn hộ số 01, nhà H16 Khu TT Đại học Sư phạm 1, Cầu Dịch6, Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội 2,621,076,440 1,834,752,000 A8-11A10 Nội Lạng, Thanh Thanh số 34/36/521 Bồng Lạng, Thanh Nghị, Thanh Nghị, Liêm, Nội P608 -Hà CT1C 2,559,608,224 1,791,725,000 A8-11A11 Liêm, Hà Nội CổChung Nhuế 2, Cư Bắc Từ Liêm, Thành Phố Xóm 2, Thần Nữ, Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam SN Nội 85TT4, Khu 2,662,243,495 1,863,572,000 A8-11A12 Hà Giao Lưu đô thị ThànhPhạm Văn phố GiaoBình lưu, Thôn Đông Tiên, Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái 3,241,747,836 2,269,223,000 A8-1201 Đồng, Hà Cổ Nhuế 1,Nội Bắc Từ Liêm, Số nhà Lô 85, Dãy H-TT4, khu đô thị Thành phố Giao lưu, TDP Hoàng 20,11, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 3,340,657,500 2,338,461,000 A8-1202 Hà Nội Ngõ 123 Xuân P309 -27 E1A, Số nhàCầu Thủy, Ecohome 1, Nội Tổ 23 phường Dịch Vọng Hậu, quậnNgách Cầu Giấy, Hà 82/6, 2,573,290,226 1,801,305,000 A8-1203 Giấy, Hà Nội Đông Ngạc, Đường Nghĩa BắcViễn, Từ Liêm, Tân, Phường Xóm 2, Ngọc Động, Xã Gia Phong, Huyện Gia Tỉnh Ninh Bình 2,598,312,471 1,818,819,000 A8-1204 HàTân, Nội Nghĩa Số 40, ngõHà 3, Cầu Giấy, Số nhà 27 Ngách 82/6, Đường Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội đường Phạm 2,136,459,934 1,495,522,000 A8-1205 Nội Tuấn Tài, phòng 703 tòaSacombank Phường Dịch Ms Quỳnh Anh ( 0973 506910 Tổ dân )- Công phốty sốYamaguchi 2, Thị trấn Việt Quỳnh Nam, Côi,Tầng Quỳnh 4 Tòa Phụ, Nhà Thái Bình - Số A1-1, A2-2 2,125,019,720 1,487,514,000 A8-1206 27A3 chung Vọng Hậu, Số nhà 47C cư Cầu Giấy, ngõ 123 TT V17 - BCA, tổ 7, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, ThànhHàphố Hà Nội Greenstars, 2,553,290,226 1,787,305,000 A8-1207 Nội đường Xuân 234 Phạm Văn Thủy, Cầu Đồng, Cổ Tổ 22 phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội T1_TT 2,606,363,505 1,846,031,000 A8-1208 Giấy, Hà Nội Số212 14, Ngách Nhuế 1, Bắc Học Viện 16 TTN 1,Liêm, Ngõ Hà- PCầu Giấy, TP Hà Nội Việt Nam Số 5 nhà B3 TT Quân đội A45, Tổ 25, Phường NghĩaTừ Tân, Quận Đông Quan, 2,447,099,895 1,712,970,000 A8-1209 Nội LángTổThượng, 25, Q. Đống Đa, Phường Nghĩa 212 T1_TT Học Viện TTN Việt Nam - P Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội P3A02, 21B6, 2,646,773,268 1,853,016,000 A8-1210 Hà Nội Đô, Quận Cầu CC Green Giấy, TP Hà 234 Số 14, Ngõ 16 Đông Quan, Tổ 25, Phường NghĩaStars, Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 2,584,702,422 1,809,291,000 A8-1211 Nội Phạm Văn Số 1, Bắc NgõTừ 1, Đồng, Xóm 15B - Thôn Trù 2 - Cổ Nhuế - Từ Liêm800A - Hà Nội Đường , 2,688,343,921 1,881,842,000 A8-1212 Liêm, Hà Nội 255 Tổ Trần 25,Đăng Ninh, Cầu Phường Nghĩa Tập thể Du lịch Công đoàn, xã Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội SN 3, Hà Ngõ 3,147,327,997 2,203,129,000 A8-1401 Giấy, Nội Đô, Quận Cầu 421, Đường Giấy, TP Hà Đỉnh, P. Giấy, TP Hà Nội Số 1, Ngõ 1, Đường 800A , Tổ 25, Phường NghĩaXuân Đô, Quận Cầu 3,243,356,796 2,270,351,000 A8-1402 Nội Xuân Đỉnh, Số 72 NgõQ. 7 Bắc Liêm, TổCầu 27, Lô 2, B6, Tổ 10, TT viện Nghiên cứu máy, Dịch Vọng Hậu,Từ Giấy, Thành phố Hà Nội 2,478,922,550 1,735,245,000 A8-1403 Hà Nội Nghĩa Phường Đô, Số 1 Quận ngách 9TP Hà Nội 72 Ngõ 7, Tổ 27 Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy,Cầu 2,523,215,991 1,766,251,000 A8-1404 Giấy, HàTrần Nội ngõNhà 117, số 7, Cầu Ngách 72/38, Tập thể Học viện Kỹ thuật Quân sự (số 236 Hoàng Quốc Việt, phườngCung, Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, thành p 66AHàTrần 2,074,232,946 1,451,963,000 A8-1405 Giấy, Nội Dương Quảng Hưng Đạo, Hàm,Hải Cầu Hoàn Kiếm, Thôn Hà Tràng, Xã Thăng Long, KinhP1503, Môn, Dương Star 2,063,125,942 1,444,188,000 A8-1406 Giấy, Hà Nội Hà Nội ( Ông Tower, đường Trường mầm Trần Cảnh Dương Đình Số 17, ngõ 20/30 - Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu non Hưng) Hoa Giấy, Mai, Hà Nội 2,491,399,950 1,749,245,000 A8-1407 Nghệ, Yên Ngõ 72, Hòa, Cầu Giấy, Dương Quảng P1110-B3A Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 2,597,431,801 1,823,048,000 A8-1408 Hà Nội Hàm, Quan Cầu Giấy, P504 B1, TT Kiến Trúc Thăng Long, TDP Hoàng 17, Hoa, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,375,825,141 1,663,078,000 A8-1409 Hà Nội
2,569,682,784 2,509,419,827 2,610,042,642 3,234,225,236 3,340,657,500 2,573,290,226 2,598,312,471 2,136,459,934 2,125,019,720 2,372,090,226 2,682,486,712 2,447,099,895 2,646,773,268 2,584,702,422 2,688,343,921 2,519,000,000 3,111,657,500 2,663,890,226 1,993,200,000 1,987,059,934 1,634,600,000 2,663,890,226 2,501,286,712 2,237,849,895 2,479,373,268 2,411,702,422 2,515,343,921
12 Ngõ 210/28 Hoàng Hà Từ Liêm - Hà Nội Khu C - TT Đại học Mỏ Địa chất - TDP Hoàng 6 - CổQuốc NhuếViệt, 1 - Bắc 1,798,777,000 A8-1410 Nội 255 Trần Đăng SN 05/294 Lê Ninh, Lợi,Từ P.Cầu HoàngHà Nội Tập thể Du lịch Công đoàn, xã Cổ Nhuế, Liêm, 1,756,594,000 A8-1411 Giấy, Hà Nội Văn Thụ, tp Bắc Giang, SốGiang, 26, ngõtỉnh Bắc Giang SN 05/294 Lê Lợi, P. Hoàng Văn Thụ, tp Bắc 1,827,029,000 A8-1412 tỉnh Bắc Giang 158 P404phố - SốNgọc 118 Hà, Ba Quốc phố Hà Nội 53 tổ 10 Ngọc Hà, phường Ngọc Hà, quận BaHoàng Đình,Đình, thành 2,269,223,000 A8-1501 HàViệt, Nội Nghĩa Tân, Cầu CầuBình Giấy, Hà Nội Số P404 - Số 118 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Giấy, Số 474, 26, Đường 2,338,461,000 A8-1502 Hà Nội Minh, TT Đồi Liên Cơ, Ngô, Lục Nam, Cầu Bình Minh, Đồi Ngô, Lục Nam,Phường Giang SốBắc 79 phố 1,801,305,000 A8-1503 Bắc Giang Diễn,Quận Thuốc Bắc, Nam Từ Liêm, phường Xóm 5, Đồng Lư, Xã Chân Lý, Lý Nhân, HàHàng Nam 1,818,819,000 A8-1504 Hà Nội Bồ, 210quận Hoàng Kiếm, Quốc 79 Thuốc Bắc, Hàng Bồ, Hoàn Kiếm, Hoàn ThànhViệt, phố Hà Nội 1,495,522,000 A8-1505 Hà Nội P.Cổ Nhuế 1, Nguyễn Thị Bắc Định Từ Đội số I, Trực Đạo, Trực Ninh,Q. Nam Thu Hương 1,487,514,000 A8-1506 Liêm, Hà NộiP405, A5 Tập thể Giấy, GiảngHà Võ,Nội Số 4, 15A Trung Yên, Trung Hòa, Cầu 711,628,000 A8-1507 P03A11Giảng Tòa phường 21B6 - Chung Võ, quận Ba Đình, Hà Nội P205A-B6, P405, A5 Tập thể Giảng Võ, phường Giảng Võ, Ba Cư quận Greenstar 1,877,741,000 A8-1508 Đình, Hà Nội Nghĩa Tân, - 234 Phạm 82 Phố Hoàng Cầu Giấy, Hà Văn Đồng, Cổ 206 A - Nhà A16, Nghĩa Tân, CầuDiệu, Giấy, Hà Nội Khu Biệt 1,712,970,000 A8-1509 Nội Nhuế 1, Bắc Thự Mới Chùa Từ Liêm, Hà Tiên, Viên Nội, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội Hà 1,852,741,000 A8-1510 Nội Thành Công TyPhố CP XL Yên, Bưu 24 KHC 15, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh VĩnhĐiện Phúc-Tỉnh 1,809,291,000 A8-1511 Vĩnh Phúc Mạc Thái Số 51, Ngõ Tông, Lương Sử Nhuế C, Số nhà A4 - Tập thể Học viện Ký thuật Quân sự - TDP Hoàng 6,Cầu Cổ 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,881,842,000 A8-1512 Giấy, Hà Nội Văn Chương, P509 - K8, Tập Phòng 608, Đống Đa, Hà Đa, Hà Nội 509 K8 Thành thể Thành 51 Ngõ Lương Sử C ( Cũ 4c Tổ- 58b Linh Quang ), Đống Nhà N105, Số 377,850,000 A8-1601 Nội Công, P. Thành Ba Nhà C02, Khu 2Công, ngõ 89, Tống Thị Công, Ba Đình, Đình, TP. Hà nhà CBCNV Sốđường 4Nội Ngách 2,178,160,000 A8-1602 Bích San TP. Hà Nội huyện, Cổ Nguyễn Phong 43/1 Nguyễn Lê Hồng Nhuế 1, Bắc Từ Sắc, Cầu Giấy, Ngọc Nại, 1,864,723,000 A8-1603 Hà Liêm, Hà Nội Khương Hà Nội Mai, Thanh Xuân, Số 4 Ngách 43/1 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội 1,395,240,000 A8-1604 Hà Nội 1/2 Căn Hộ Phòng 1414 Tòa Nhà HEITOWN - Số 1 Ngụy Như Kon 5Tum, Hà Nội 403 Nhà 1,390,942,000 A8-1605 Tầng,CT2, Ngõ P2006, 222C Đội 5B Ngách 29/8 Thụy Khuê, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội Đô thị VănCấn, 1,144,220,000 A8-1606 Phường Liễu Khê, Phường Giai, Ba Đình, La Khê, Quận 1/2 Căn Hộ 403 Nhà 5 Tầng, Ngõ 222C Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội 1,864,724,000 A8-1607 Hà Nội Hà Tổ dân phố Đông,Thành P2006, CT2, Đô thị Văn Khê, PhườngĐống La Khê, Hà Đông,Thành phố Hà Nội 1, Quận 1,750,900,000 A8-1608 phố Hà Nội phường Cổ Nhuế quận Căn hộ chung cư số 602, Tòa nhà CT3B, Khu đô2,thị Nam Cường, Cổ Nhuế , Bắc từ Liêm, Hà Nội 1,566,495,000 A8-1609 Bắc Từ Liêm, P1606 4/418Tòa Phạm 21 Nguyễn thành phố Hà B7 Văn Đồng, Từ - CC 371,906,000 A8-1610 Thị Sáng Nội Liêm, Hà Nội Greenstar Phạm Căn hộ 1606, 21B7, CT2, Khu đô thị Thành phố Giao lưu, TDP234 Hoàng 20,Văn Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà N 723,510,000 A8-1611 Đồng, Hà Nội 300,000,000
A8-1612
234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội
3,184,100,075 3,300,701,332 2,548,501,001 2,573,280,311 2,135,717,604 2,104,388,461 2,548,501,001 2,656,443,151 2,423,341,644 2,559,608,224 2,632,176,234 3,224,821,580 3,340,657,500 2,553,290,226 2,598,312,471 2,136,459,934 2,125,019,720 2,573,290,226 2,682,486,712 2,447,099,895 2,646,773,268 2,584,702,422 2,688,343,921 3,214,507,139 3,329,705,853 2,573,290,226 1,902,600,000
Căn hộ 3A05, Số - PhốKhu Tòa51 21B5, Trung Hòa,phố ĐT Thành P.Trung Hòa, Giao lưu, TDPCăn hộ 2004 Q.Cầu Giấy, Hoàng 20, Cổ Xóm 2, Thôn Hoàng, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội 21B5 2,247,192,000 A8-1701 Hà NộiCT2 Nhuế 1, Bắc Thành Phố Từ Liêm, Giao Lưu, CổNhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nộ Căn hộ 3A05, Tòa 21B5, Khu ĐT Thành phố Giao lưu, TDP Hoàng 20, Hà Cổ 2,315,758,000 A8-1702 Nội Nhuế 1, Bắc Liêm, Hà Căn hộ 2004 - 21B5 CT2 Thành Phố Giao Lưu, CổTừ Nhuế Bắc Từ Liêm, Hà Nội Nhà 35 1, - Ngõ 1,783,950,000 A8-1703 Nội SốTrần 52, Ngõ 117 Ông Nguyễn 260, Cổ Giấy, Thôn Hòa Bình, Xã Hải Châu, Huyện TĩnhCung, Gia,Cầu Tỉnh Thanh Hóa Tuấn Tú, 1,801,296,000 A8-1704 Hà Nội Nhuế 1, Bắc Phòng Tài Liêm, HàNội chính - -Kế TDP Hoàng 8 - Cổ Nhuế 1 - Bắc TừTừ Liêm Hà 1,495,003,000 A8-1705 Nội Căn hộ 402, hoạch, Huyện Tháp B, Nhà YênPhong, Phong, Khu tập thể Liên Cơ, Phố Mới, Chờ, Yên Bắc Ninh Chung cư CT11,473,071,000 A8-1706 Bắc Ninh CT2, Khu đô mới Yên Phòng 1002, CT3C, Khu đô thị mới Cổ Nhuế thị 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,783,950,000 A8-1707 Hòa, P.Yên Số 5 G4C Số nhà 052 Q.Cầu Phường Căn hộ 402, Tháp B, Nhà Chung cư CT1-CT2, Khu đô thị mớiHòa, YênHà Hòa, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nộ Phố 1,859,509,000 A8-1708 Giấy, Hà Nội Thành ChươngCông, Quận BaPhố Đình, phường Số 5 - G4C Thành Công,Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội 1,696,336,000 A8-1709 Hà Nội Mới - TP Lào Cai - phố tỉnh Lào Cai, Tỉnh Lào Cai P0812 - Tòa Lô 64 - Phố Lê Khôi - Tổ 1 - Phường Phố Mới, Thành Lào 1,791,725,000 A8-1711 Cai 21B5 - 234 Phạm VănTP P303 nhà số 3, Tổ 22, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội P404, số 118, 1,863,572,000 A8-1712 Đồng, Hà Nội ngõ 123 Xuân Hoàng Quốc Việt,Cầu NghĩaCầu Giấy, Hà Nội số 3, ngõ 123 đường Xuân Thủy, Tổ 23 (mới), P.Thủy, Dịch Vọng, 2,269,223,000 A8-1801 Giấy, Hà Nội Tân, Cầu Số 5 ĐôngGiấy, thành phố Hà phố Hà Nội Thái, Phường P404, số 118, Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, thành 2,338,461,000 A8-1802 Nội Buồm, Thôn Đại Từ, xã Hàng Số nhà 30, Hoàn Kiếm, LamTiền, Điền,HoànP412, ngách 43/148 Số 7 Hàng Khay, P. Tràng Kiếm, TP Hà Nội 1,787,305,000 A8-1803 NộiNhàCổ huyện Chương Hà đường B13, Khu tập Nguyễn Mỹ, Thành phố thể Nhuế, Bắc Từ Thanh Nhà SốHà 3, Nội Ngõ 1,818,819,000 A8-1804 Đình Long Hà Nội Liêm, Xuân 43, Bắc, Ngách Thanh 43/33/37, Tổ 30 Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Xuân, Nội 66A TrầnP. 1,495,522,000 A8-1805 HàCổ Nội Nhuế 2, Hưng Đạo, Số nhà 1201 Bắc Từ Liêm, Hoàn Kiếm, Xóm 18, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tầng 12Nội Tòa 1,487,514,000 A8-1806 Hà Hà Nội ( Ông nhà CT1C, TrầnTrần Cảnh phố 66A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội (Thành Ông Cảnh Hưng) 1,801,303,000 A8-1807 Hưng) Giao lưu, 232 VănTừ Liêm, Hà Nội Tổ dân phố số 2, Mễ Trì Hạ - phường mễ Trì,Phạm Q. Nam 1,877,741,000 A8-1808 Đồng, Hà Nội 11 Tô Hiệu, Nghĩa Đô,Giấy, Cầu Số 24Cầu Ngõ 79 Hà Nội số 6 ngách 2 tổ 37 phường Nghĩa Đô, quận 1,712,970,000 A8-1809 Giấy, Hà Nội Cầu Giấy, Yên Công ty CPGiấy, Hòa, Cầu P0812 - Tòa KHC 12 Liên Bảo, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc TậpNội đoàn 1,852,741,000 A8-1810 Hà 21B5 234 Ghome, Thôn Phạm Văn 1, Nhuế, Xã Thạch Lô 6, Khu nhà ở TT Hội chợ Triển lãm VN, Cổ Từ Liêm, Hà Nội 387,705,000 A8-1811 Đồng, Hà Nội Hòa, Huyện Thạch Thất, 503 - B5, Khu Lâm Thao, Thị trấn Lâm Thao, Huyện Lâm Thao, B1107, Tòa Phú Thọ 1,881,842,000 A8-1812 Hà Nội Nghĩa Tân, nhà Nhà T6/08, 28, Ngõ Cầu Giấy, Hà ngõ 643A 503 - B5, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà NộiTrần 195 phố 2,269,223,000 A8-1901 Nội Phạm Văn Cung, P202 -TDP CT5A Đồng, TừHoàng 9, Cổ 18 Ngõ 378 Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Hồ,Bắc Thành P202 - CT5A - Tây TDP số 3 - phố Hà Nội 2,338,461,000 A8-1902 Liêm, Hà Nội Nhuế 1, Bắc TDP số 3 phường Mễ Từ Liêm, HàNội phường Trì Từ Trì - quận TDP Hoàng 9, P. Cổ NhuếMễ 1, Bắc Liêm, Hà 1,801,305,000 A8-1903 - quận Nam Từ Nội Nam Từ Liêm Trần Thị Liêm - thành - thành phố 1,331,820,000 A8-1904 Thu Trang phố Hà Nội Hà Nội
P201 Nhà N4, Khu Tập thể 212 Học viện KT Quân25, sự,TTP. Số nhà Xuân Đỉnh, Q. Trường NhàTừ sốLiêm, 7, ngõ Bắc Nguyễn Viết Thôn Tân Lương, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 521/36/64 2,136,459,934 1,495,522,000 A8-1905 Hà NộiYên Xuân, Phốbạc Cổ Nhuế, Kho nhà Hòa, Cầu Giấy, Phường CổHà Nội TT Trường Nguyễn Viết Xuân, Yên Hòa, Cầu Giấy, nước Lào Cai, 2,125,019,720 1,487,514,000 A8-1906 Hà Nôi TDP Viên 3, Cổ Đường Nhuế 2,30/4 Quận Trần Thế Nhuế 2, Bắc Từ Phường Bắc Từ Liêm, Nam 2,663,890,226 1,864,724,000 A8-1907 Chính Liêm, Hà Nội Cường, TP HàTP. Nội Lào Cai, Tỉnh Xóm 4, Tổ 29, Cốc Lếu, TP. Lào Cai, Tỉnh Cai SNLào 68,Ngọc Khu 2,682,486,712 1,877,741,000 A8-1908 Lào Cai Chi, bốtVĩnh điện, TT Ngọc, HVCS, TDP Ngọc Chi, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, HàĐông Nội số 2,447,099,895 1,712,970,000 A8-1909 Anh, Nội 2, 2, CổHà Nhuế Bắc Từ khuLiêm, 1,2,P.Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tập thể Bốt điện, Học viện cảnh sát ND, TDP số 2, P.Tổ Cổ8,Nhuế 2,646,773,268 1,852,741,000 A8-1910 HàGai, Nội TP. Hồng Long, tỉnhNinh Tổ 8, khu 1, P. Hồng Gai, TP. Hạ Long,Hạ tỉnh Quảng 2,584,702,422 1,809,291,000 A8-1911 Quảng Ninh Số 2 TT4 Khu đôThắng, thị Thành TT Viện KH Trung Lâmtâm Nghiệp, công tổ nghệ dânthông phố số tin7,- phường ngân hàng Đức PGBank, tầng quận16, Bắctòa TừMipec, Liêm, Hà 229Nội Tây Sơn 2,688,343,921 1,881,842,000 A8-1912 Nhà số 9,lưu, Ngõ phố giao P12A06 - Tầng 34, Đường 232 Phạm Văn 13 Chung CưGiấy, TP Hà Nội Số 2, Ngách 1, Ngõ 132, Tổ 17, phường Quan Hoa, quận Cầu Đông Ngạc, 3,241,747,836 2,269,223,000 A8-2001 Đồng, Hà Nội T608 643A TDP Hồng Phạm Văn Ngự, Số 8 Nhà C7 Tập thể Học viện Báo chí và tuyên truyền, Ngõ 98 Xuân Thủy, Tổ Thụy 14 (Mới), P. Dịch Vọng Hậu, Cầu G 3,340,657,500 2,338,461,000 A8-2002 Đồng, HàBắc Nội Phương, Từ Liêm, Hà Tỉnh Vĩnh Phúc 407, B4, Nghĩa 407, B4,Xuyên, Nghĩa Tổ dân phố Lò Ngói, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình 2,553,290,226 1,787,305,000 A8-2003 Nội Tân, Cầu Giấy, Tân, Cầu Giấy, thành Hà thành phố Hà Phạm Thị Thu Hiền và Nguyễn Huyphố Việt 2,598,312,471 1,818,819,000 Nội Nội P212 - B3 Ngõ Số 11821 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội Khối KT-KSNB, Ngân hàng Quân đội, Tầng 12 Tòa nhà MB, 2,156,459,934 1,509,522,000 A8-2005 Nguyễn Khánh Toàn Cầu Giao Tác, Liên Hà, Đông Anh, Hà -Nội 2,125,019,720 1,487,514,000 A8-2006 Giấy - Hà Nội Viện Chăn nuôi, Thụy Số 22 Khu Tập Thể Vật Tư, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội 2,573,290,226 1,801,303,000 A8-2007 Phương, Bắc P607 - N02, Từ Liêm, HàLiêm, Hà Nội NgõBắc 84, Từ Phố Dãy 2, Tập thể Viện Chăn Nuôi Thụy Phương, 2,682,486,712 402,373,000 A8-2008 Nội Chùa Láng, B19-P20, TT Đống Đa, HV Hà Nguyễn P208 - B5 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, NộiHàÁi 2,447,099,895 1,712,970,000 A8-2009 Nội Quốc, NghĩaTân, Cầu Giấy, Hà Nội P2103, CC170 B19-P20, Tâp thể Học viện Nguyễn Ái Quốc, NghĩaTân, Cầu P404 Hà - D6, 2,646,773,268 1,852,741,000 A8-2010 Giấy, Nội Đê KhuLaTTThành, Nghĩa Đống Tân, Trung, tổĐa, 1, HàĐống Đa, TP Hà Nội 186 Tây Sơn (mới 186 Nguyễn Lương Bằng) P. Quang 2,584,702,422 1,809,291,000 A8-2011 Nội phường Dịch Vọng, Cầu Số 33Hà Ngõ CT1B2, Khu đô thị Xa La, Hà Đông, Nội14 2,688,343,921 1,881,842,000 A8-2012 Giấy, Hà Nội. Đường 800A, Nghĩa Cầu Nhà sốĐô, 6TP. ngõ Số 33 Ngõ 14 Tổ 34, P. Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy, Hà Nội 3,012,747,836 2,108,923,000 A8-2101 Giấy, Hà Nội 180 đường Quốc Số 33 Ngõ 14 Hà Nội Nhà CO2, khu nhà CBCNV huyện Cổ NhuếHoàng 1, Bắc Từ Liêm, 3,168,907,500 2,218,235,000 A8-2102 Việt, Hà Nội Đường 800A, Nghĩa Cầu Nhà sốĐô, 6TP. ngõ Số 33 Ngõ 14 Tổ 34, P. Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy, Hà Nội 2,372,090,226 1,660,464,000 A8-2103 Giấy, Hà Nội 180 đường Nhà CO2, khu nhà CBCNV huyện Cổ NhuếHoàng 1, BắcQuốc Từ Liêm, Hà Nội 2,442,412,471 1,709,689,000 A8-2104 Việt, Hà Nội Tổ 1, Bình Tổ 1, Bình Khu 11, Thị Lê Hoàng Yến, Đào Thị trấn Minh, Lào Cai, Minh, Lào Cai, Thanh Ba, Maritime 2,231,159,934 1,537,138,000 A8-2105 Thủy Tỉnh Lào Cai Bank Tỉnh557 Lào Cai Huyện Thanh Lê Ngọc Ba, Tỉnh Phú Hoàng Hoa 2,219,319,720 1,553,524,000 Anh Thọ Thám, Hà Nội. 2,417,390,226
850,000,000
Phòng 4, Cục C44 Bộ Công An, 47 Phạm Văn Đồng, Hà Nội A8-2107
2,521,286,712 2,292,032,317 2,092,500,000 2,076,000,000 2,501,034,827 3,226,011,196 3,324,440,716 2,560,895,614 2,495,196,391 2,126,088,769 2,134,704,090 2,651,495,614 2,689,464,932 2,435,220,770 2,633,924,854 2,572,155,323 2,675,293,708 3,226,011,196 3,324,440,716 2,560,895,614 2,585,796,391 2,146,088,769 2,134,704,090 2,651,495,614 2,689,464,932 2,428,603,210 2,633,924,854
hộlôquận 1102 Phòng Đào tạo,tổtrường 14 phường ĐH Hòa YênCăn BÌnh, Hòa, CC2,Cầu phốGiấy, Bùi Xuân Hà Nội Phái, KĐT Mỹ Đình II, quận N A8-2108 Chung cư 25 Phòng 9 C46, tầng - TTTM và 47Phòng Phạm VănHà Nội 1806 Tổ 40A, phường Thượng quận Thanh Xuân, nhà Đình, ở Mỹ Đình P1102, CCNội Mỹ 1,625,083,000 A8-2109 Đồng, Tòa Hà 27A1 Plaza - Tổ 9, Đình Plaza, Chung cư PhườngLiễu MỹGiai, 138 TrầnBaBình, 51 ngõ 343 phố Đội Cấn, phường quận Đình, Hà Nội GreenStars, 1,467,000,000 A8-2110 Đình II, Quận Mỹ Đình Khu đô 2, thịQ Nguyễn Nam Từ Liêm, Nam Từ phố Liêm, Thành 1,453,200,000 Thị Nga TP Hà Nội. Hà Nội Giao lưu, 234 Số 5, phố Phạm Văn Đông Thái, Số 2, ngõ 167 đường Hoàng Hoa Thám, Ba ĐÌnh, Hà Nội Số 40B, ngõ 1,760,742,000 A8-2112 Đồng, Hà Nội. phường Hàng 291/42/30 Lạc PBuồm, 201, Tòa H2, Hoàn Quân, Tổ Nội Số 7, Hàng Khay, P. Tràng Tiền, HoànLong Kiếm, TP. Hà Tập thểHà Quân 2,258,209,000 A8-2201 Kiếm, Nội 3, Nghĩa Đô, đội, ngõ 120 Giấy, Hà Hoàng Quốc Số 40B, ngõ 291/42/30 Lạc Long Quân, Tổ 3, Cầu Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 2,327,108,000 A8-2202 Nội Việt,24Nghĩa Trần Giấy, Nguyên Hãn, Số 19 Ngách 17 /31 , Tổ 28, P. Nghĩa Đô,Tân, CầuCầu Giấy, TP Hà Nội P0812 - Tòa 1,792,626,000 A8-2203 Hà Nội Phường Liên 21B5 - Chung Bảo,Phúc Vĩnh Yên, cư Khu 6, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh 1,746,637,000 A8-2204 Vĩnh Phúc Greenstars, 234Từ Phạm Văn Lô 6, Khu nhà ở TT Hội chợ triển lãm VN, Cổ Nhuế, Thành phố Hà Nội NgânLiêm, hàng 1,488,261,000 A8-2205 Đồng, Hà Nội 301A-A1, Tổ Liên Doanh 26, Phường Nga, Số Phòng khách hàng - Ngân hàng Phú TMCP Tàng, Ngoại Bắc thương Phú, Sóc VNSơn, - CNViệt Hà SócNội Sơn - Số 51 Quốc lộ 3 - Tổ 12 - Th P603 - Tòa 1,494,294,000 A8-2206 Kiều Nghĩa Đô, 1A Yết Kiêu, 21B4 - Chung Thanh Quận Cầu Giấy, Cư Hoàn Kiếm, GreenStar 1,856,047,000 Hoa TP Hà Nội Hà Nội - 234 Phạm Văn Đồng, Hà Khối 5, Phù Lỗ, Sóc Sơn, P1902-CT3B, Hà Nội 1,882,625,000 A8-2208 Nội KĐT Cổ Nhuế, 19-03A, Tầng Bắc Từ Liêm, số ngách A5-1 Gầm Cầu, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 19 21, Tháp A, 1,704,654,000 A8-2209 Hà Nội 22, ngõ 354 Chung cư phố Trần Xuân Thủy, Thôn Duyên Linh. Duy Rân - Kinh Môn Hải Dương Nhà -số 8, Nội Ngõ 1,843,748,000 A8-2210 Cung, Hà Dịch Vọng 53, Đường Lê Hậu, CầuHậu, Giấy, Văn Hiến, 19-03A, Tầng 19 Tháp A, Chung cư Xuân Thủy, Dịch Vọng Số 16 Ngách Cầu Giấy, Hà Nội 1,800,508,000 A8-2211 Hà Nội Phường Đức 282/20 Thụy Thắng, Bắc TừLiêm, Hà Nội Khuê, phường TT Trường Trung học địa chính I, Tổ 7, Đức Thắng, Bắc Từ P303-C4-KĐT 1,872,705,000 A8-2212 Liêm, Hà Nội Thụy Khuê, Mỹ Đình I-Tổ quận Tây 11, P.Cầu Diễn Số 16 Ngách 282/20 Thụy Khuê, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hồ, Hà Nội 2,258,209,000 A8-2301 Hà NộiPhòng Văn - Q.Nam Từ Công Chứng Liêm,thành P303-C4-KĐT Mỹ Đình I-Tổ 11, P.Cầu Diễn - Q.Nam TừCầu, Liêm,thành phố Hà Nội Sông 2,327,108,000 A8-2302 phố Hà Nội Số Nhà 5, Tổ 12, Phường Số nhà 50, ngõ 61, Phạm Tuấn Tài, Hoàng Quốc Chùa Việt, Hà Nội 1,792,626,000 A8-2303 Hang, TP Thái Tổ 5, Phường Nguyên, Tỉnh Tổ 4, Phan Đình Phùng, Thái Nguyên,Đồng Tỉnh Quang, Thái Nguyên 1,292,898,000 A8-2304 Thái Nguyên TP Thái Nguyên, Tỉnh 29 Đặng Tổ 5, Phường Đồng Quang, TP Thái Nguyên, TỉnhThái Thái Nguyên 1,502,261,000 A8-2305 Thái Nguyên Thân, Phường P101, 23 Bà Cửa Nam, TP 21-23 Triệu, Triệu, Hàng Xóm 8, Thuận Lộc,Bà Hồng Lĩnh, HàQLDA Tĩnh Ban 1,494,394,000 A8-2306 Vinh, Nghệ tòa3An Hàng Bài, Hoàn P1912, Bài, Hoàn Tổ 23 Phạm Hải Kiếm, Thành 27A1, Kiếm,chung Thành Phường Lĩnh Greenstar, 1,325,749,000 Nam phố Hà Nội cư phố Hà Nội Nam Q. 234 Phạm Văn P1806, Nhà Hoàng Mai, TPTP Hà Nội Đồng, Cổ P1104 Nhà C - Tổ 32 Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, N07 - B1.2 1,882,626,000 A8-2308 Hà Nội Nhuế Bắc Khu đô1,thị Từ Liêm, Số 1, Ngõ 82/17, Tổ 22, phường Nghĩa Tân, mới quậnDịch CầuHà Giấy, TP Hà Nội 1,704,654,000 A8-2309 Nội Vọng, p. Dịch Cầu P1806, Nhà N07 - B1.2 Khu đô thị mới Dịch Vọng,Vọng, p. Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội 1,843,748,000 A8-2310 Giấy, Hà Nội 1,764,901,000
2,548,248,151
Nhà Số 8, Ngõ 154 Vĩ, 158 Trần Đường Mai Dịch, HàHà Nội Vành, B5, Tổ 10, Khu dự án nhà ở Mai Dịch,Phan Cầu Bá Giấy, Ông Đỗ Văn 1,800,508,000 A8-2311 Nội P.HàCổ- Sân Nhuế 1, Kho, Bắc Từ Liêm, Cụm 1, Quỳnh 311, C7 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội CH 609 - Tầng 1,872,705,000 A8-2312 Hà Nội Đô, Vĩnh 06, Nhà N03, Quỳnh, Khu 5.03 ha,Nội Cụm 1, Quỳnh Đô, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì,Thanh Hà 2,239,160,000 A8-2401 Trì, Hà Nội Dịch Vọng, HàCầu Giấy, Hà Nội Căn hộ số 609, Tầng 06, Nhà N03, Khu 5.03 ha,Cầu DịchGiấy, Vọng, 2,293,055,000 A8-2402 Nội 8 Nguyễn Gia 8 Nguyễn Gia Thiều, Trần Ngô Thị Thảo Chi Nhánh 789.1 -Thiều, Số 147Trần Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội 1,766,599,000 A8-2403 Hưng Đạo, Hưng Đạo, Nguyễn Thị NguyệtHoàn Ánh Kiếm, Hà Hoàn Kiếm, 1,274,124,000 Nội Hà Nội
2,114,975,275
1,480,482,000
2,572,155,323 2,675,293,708 3,180,631,170 3,275,790,364 2,523,711,775
2,103,757,201 2,614,311,775 2,650,399,591 2,419,583,393 2,595,379,612 2,534,514,026 2,636,143,068 3,352,714,235 2,519,000,000 2,614,311,775 2,548,248,151 1,982,925,275 1,935,157,201 2,614,311,775 2,643,475,361 2,545,133,393 2,615,379,612 2,526,393,068 3,198,801,276 3,275,790,364
Số 5E3, tổ 7, khu dự án nhà ở Cầu Diễn, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội A8-2405 Khoa Giáo dục Tổ 2, phố Phường Sông Đặc biệt, CĐQ. Cầu Giấy, Hà Nội Nhà số 4, Ngõ 82, Ngách 17 phố Trần Cung, Nghĩa Tân, 1,472,631,000 A8-2406 Thao, Thọ Sơn, SPTW, 387 Lương Thị Việt Trì, Phú Hoàng Quốc Nhà 11A 1,307,156,000 A8-2407 Hường Thọ Việt, HàNgõ Nội 43 Lương KhánhCầu Thiện, P1202 nhà N09B2, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Giấy, Hà Nội 1,855,280,000 A8-2408 Số 205 Mai, TT Tương XNQL Cầu Mai, Số 24 Ngõ Xóm 11, Xã Hưng Lộc, Thành phốHoàng Vinh, Nghệ Thăng Long79-An 1,693,710,000 A8-2409 Hà Nội Cầu Giấy, Yên 689 Đường Phòng 1303, Hòa, Cầu Giấy, Phạm Văn KHC 12 Liên Bảo, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc tầng 13, 1,816,766,000 A8-2410 Hà Nội Đồng, chung Cổ cư Bắc Từ 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Đông Đô, ngõ Tập thể Xí nghiệp Quản Lí Cầu Thăng Long, TDP HoàngNhuế, 17, Cổ Nhuế 1,774,160,000 A8-2411 Liêm, Hà Nội 100, đường Hoàng P A1113 - HH2 Khu 3, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, TháiQuốc Bình 1,845,299,000 A8-2412 Việt, Hà Nội - Dương Nội, Yên Nghĩa, 16 Nguyễn Thôn Đồi 3, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ,HàTP. Hà Nội 2,359,386,000 A8-2501 Đông, Hà Nội Văn Huyên, Giấy, Tổ 18,16, P. Cổ Minh Tập Thể Chung Cư - TDP Hoàng NhuếCầu 1, Bắc TừHà Liêm, Hà Nội 1,763,300,000 A8-2502 Nội KHai, TP Hà Liên hệ qua 28, Ngõ 106, Giang, Tỉnh Hà Đường điện thoại: Cầu Nguyễn Thị Huyền 1,830,019,000 Giang 01688978696 Giấy, Quan Xóm 1, Thôn Hoa, CầuTân Giấy,Hà Nội Vũ Lao, 28, Ngõ 106, Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Cầu Giấy, 1,783,773,000 A8-2504 Hà Nội Thịnh, Nam Trực, Nam Nam Định Xóm 01, Vũ Lao, Tân Thịnh, Nam Trực, 1,388,048,000 A8-2505 Định 26 Ngõ 130 Đốc Ngữ, Ba 65 Chương P1413, 21B5 Đội 13, Trực Hải, Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định 1,354,609,000 A8-2506 Đình, Hà Nội Báo Bưu điện Dương, Greenstars, Thôn AnĐông Tập, Việt P211, Tập Báo thể Nam, Hưng, Thái 234 Phạm Văn Cơ điện B29, Nguyễn Xuân TiếnXã An Mỹ, Infonet.vn, 1,307,156,000 BìnhBình Đồng, HàMai Nội Huyện Ngõ 7, 144 Tầng Tòa Lục, Hà nhàdịch, Tổ 15Tỉnh Phường Cục Cầu tần Nguyễn Phú Đức Anh 1,855,280,000 Nam Giấy, Nội Quan Hoa, số, 115Hà Trần TÒA Hà Vũ Thị Quận Cầu Giấy, P807, Duy Hưng, P2306 Chung 21B7, CHUNG 1,781,593,000 Huệ Hà Nội Nội Cư C2 Xuân CƯ Đỉnh, Từ Liêm,GREENSTARS Tổ 1 Khu Phố 5, Di Linh, Di Linh, Lâm Đồng 1,830,766,000 A8-2510 Hà Nội P408 K2, Nghĩa 234 PHẠM Phòng 404 B2, Bùi Thị Tân, Cầu Giấy, VĂN ĐỒNG TT ĐHSPHN, 1,768,475,000 Thái Anh Hà Nội HÀ TrầnNỘI. Quốc Hoàn, CầuCầu Giấy, Hà Nội Số 20Hậu, Ngõ 404 _ B2, TT Đại học Sư phạm Hà Nội, Dịch Vọng 2,239,160,000 A8-2601 Giấy, Hà Nội 643/40 Phạm Văn Đồng, Tập thể Trung tâm thẩm định công nghệ quốc gia, TDP Hoàng 17, CổHà Nhuê 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,293,055,000 A8-2602 Nội
2,523,711,775
1,766,598,000
2,548,248,151
1,749,121,339
2,114,975,275
1,480,482,000
Phòng 510, ký Số 235 Phố Cung, túc xá Khu B, Trần P809, nhàCổ Nhuế 1, Bắc tập thể Đại học 27A1, Green Từ Liêm, HàHà Nội Mỏ chất, Stars, Phạm Số 235 Phố Trần Cung, Cổđịa Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, A8-2603 Nội Cổ Nhuế, Từ Văn Đồng, Bắc Phan Văn Liêm, thành Từ Liêm, Hà A8-2604 Nam phố Hà Nội 125 XãNội Đàn, Đống Đa, Hà Tổ 1, Phương Lâm, Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình A8-2605 Nội
2,103,757,201
1,472,631,000
301K2, ngõ 81, phố Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội A8-2606
Căn hộ 1305, Tầng 13, Tòa nhà CT1, Khu Đô thị mới Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 1,766,599,000 A8-2607 Căn hộ 2207_CT1_Đô Căn chung cư số E20, Tầng 20, Tòa nhà ở kết hợp dịch vụ và văn phòng làm việc, Số 96 Định Công - Phường Phương Liệt - Tha thị Dream 2,650,399,591 1,855,280,000 A8-2608 Town, Tổ dân phốthịsốmới 6, CổPhòng VHHT, Căn hộ 1305, Tầng 13, Tòa nhà CT1, Khu Đô Nhuế, Quận Căn 1606 tòaBắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 2,419,583,393 1,693,710,000 A8-2609 Phường Tây Số 7 Duy Tân, 21T2 Bùi Thị Lệ Mỗ, Q. Nam Từ Dịch Vọng81 Hapulico, 2,615,379,612 1,830,766,000 Hằng Liêm, Hà Nội Hậu, Hà Nội Vũ 12 -Trọng A20 Tập Phụng - Hà thể Quân đội, Biên Tổ dân phố 22, Mường Thanh, Điện Biên Phủ, Điện 3,104,381,437 2,173,066,000 A8-2701 Nội. P.Nghĩa Tân, Tổ 17, phường P403, TT B1, Phòng 510, ký Cầu Giấy, Hà Hợp Giang, ngõ 332 12 - A20 Tập thể Quântúc đội, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, xá Khu B, NộiP809, nhà Hà Nội 3,169,723,210 2,224,941,000 A8-2702 Dương tập thành phố Cao Hoàng Công thể Đại học 27A1, Green Ngọc Bằng, tỉnh Cao Chất, Từ Mỏ địa chất, Stars,Bắc Phạm 2,523,695,855 1,777,961,000 A8-2703 Dũng Bằng Liêm, Hà Nội Cổ Nhuế, Từ P602 Văn Đồng, - NhàBắc Phan Văn Liêm, thành CT2 Từ -Liêm, ThônHà 2,473,151,671 1,731,207,000 A8-2704 Nam phố Hà Nội Lộc , Xuân Nội Số nhà 35 ngõ Đỉnh, Bắc Từ 195Thái ngách 41 Tổ 4, TT Hương Sơn, Phú Bình, Tỉnh Nguyên 2,052,748,287 1,436,923,000 A8-2705 Liêm Hà Nội Trần Cung, Phòng Bắc Từ Liêm, A2801,Tòa Hàm Long, Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang 2,041,863,423 1,429,306,000 A8-2706 Hà Nội Hòa Sơn, Chúc Xuân Mai Phòng Số Nhà107 196-Nguyễn Sơn,Chương Tower, Tô C7 Tập thể Tổ 30 - Khu 2,572,268,910 1,800,588,000 Thu Hà mỹ, Hà Nộ i Diệ u, Hà Đông Nghĩa Tân Hòa Lạc, Cầu Giấy - Hà Phường Cẩm Khu 22, Hoàng Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ 2,348,308,638 1,643,815,000 A8-2709 Nội Bình, Cẩm Quảng Ninh Tổ 3 Hòa Lạc, Cẩm Bình, Cẩm Phả, Phả, tỉnh Quảng 2,518,289,128 1,762,801,000 A8-2710 Ninh 2,523,711,775
4 Ngách 628/1 Đường Hoàng Hoa Thám, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội A8-2801
3,104,381,437
2,173,066,000
3,178,489,660
Phạm SốVăn 23 hẻm Đô - 97/24/1 Lô 4, dãyđường TT 4, Khu Vănđô Cao, thịPhường Thành phố LiễuGiao Giai,Lưu, Quận 232 BaPhạm Đình, Văn Hà Nội Đồng, Cổ Nhu 2,224,941,000 A8-2802
2,052,748,287
1,436,924,000
2,041,863,423
1,429,305,000
2,335,528,137
1,643,816,000
171/16 Nguyễn Hoàng Tôn, Tây Phòng Hồ, Hà801, Nội 101B, Tập thể chung cư Liên Cơ, TổHuy 15, Thông, CTM701 Ngọc Khánh Plaza, Số 1 Phạm Ba Đình, Hà Nội A8-2806 phường Quan Complex, số Nguyễn Hoa, quận Cầu 139 Cầu Giấy, A8-2809 Thị Yến Giấy, Tp Hà Nội Hà Nội
2,538,289,128
1,776,801,000
Số 46, Đường 6, KP3, P. Linh Xuân, Q. Thủ Đúc, TP Hồ Chí Minh A8-2810
A8-2805
Điện thoại
Huyện Đan Phượng, Hà Nội Đa, Hà Nội
Di động 0987 083 046 912468168
Cao Đẳng Múa Việt Nam, Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội 0936 938 958 0904 794 989 0967 328 440 978920623 969779888 0948 944841 1244999222
ừ Liêm, Hà Nội
0989385215/ 0976930200 0915 361 670 / 01686 525251 0913 322 970 0913 345 321 / 0989 209 098 913283939
nh, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
0989 811 294
0976 275 119 0984 601 840 916005979 0972 014 626 0904 495 151 912808809 0962 450 077 0985 061175 0989 266 288 912850589 0986 448 181
ghi chú
0984 097 128 0901 083 555 0985 448 113
óc Sơn, Hà Nội
983998282 979216196 0983 278 700 0967 948 582 0966 873 668
Từ Liêm, Hà Nội
0983 699 682 0983 09 6688 094 373 2051 0983 09 6688 0982 080583 912990677 0906624668/ 0902069696
QG Hồ Chí Minh, 135 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội 0988 479 112
ng lượng, nhà A9, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội 1662450875 0904 247 995 0977 281 398 0979 822 266 984980588 0973 68 2222 912355729 976321051 995221930 0983 095 618 / 0935 153 777 0946 830 620
n Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
888339555
0898 696 698 0948 882885 988930416 978449386 0912 623 891
g, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0987 615 989 0989 152 721 0988 265 496 0983 773 725 0918 164 190
gõ 36, Đường Cầu Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
983956027 0912 488 338
Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
988181588 0942 324 552 979738380 985547799 982566005 0904 303 886
091.6610967 ; 0167 4829403 0962 911 737 0942 928 876 0915 026 531 979737424 0966 864 878 0976 202 866 903269775
0985 210 669 01677 835 003 0986 065 836; 0917 496 668 987916899 0912916336/ 0912 868669 982693975 1674053913 0983 427 757 0913 948 866 915521757 913391274 0986 011 981 912313692 972513515
Thượng, Ba Đình, Hà Nội
0972 097 114 947322997 0912 329 797
0904 515 125
983364369
906228010 0983 656565 902082276 0903 460 228 912522565
hạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0983 670928 0912 280 970
0987 936 198 1687284320
915436063 982334466 0984 725 465 0911 666 555 986479667 915542874 904238635 0984 115 187 0972 207 387 0973 585 558 905110916 985445565
Ba Đình, Hà Nội
0982 368 183
ân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
0914 508 906 903290153 1656560170
0904 655 585 0984 245 954
hạm Văn Đồng, Hà Nội
0967 113 538 936131791 0903 480 389 0986 599 519 0904 795 818 0982 264 418 989353628 987450667 0984 338 565
918880084 0982 195 222 0988 147 243 0904 904 812 989515338 904251615 0983 600 277 945500005 0983 055 467 0975 451 744 0915 171 515/ 0904 989 275 0983064496/ 01627 293 543 913540797 0989 264 861 0989 878 487 0977 946678 983651073 916114028 968719119 912862396 0986 966 858 0988 160 559 0974 969 656 0983 213 457 988427012 0979 033 888 0913 741 436
0967 538 838 0968 664466 0912 179 307 0913 212 867 0903 430 128 975225477 0903202368/0983280368 0982 900 480 975291393 0906 132 390 / 0988 525 503 0973 473 936 0986 538667 0964 686 282 0989 258 411
muốn bán lại, đổi căn khác nhưng đang lắn tăn về giá bán
915627961 973932611 977569058 0968 974 701
0936 083 586
0948 849 908
ng, Cầu Giấy, Hà Nội
0913 248 266 0973 842 666 0987 783 515 0903 250 250 995221930
Đống Đa, Hà Nội
984247989 0949 826 666 0963312369/0967112369
0985 915 886 0968 186 888 0982 242 594 0963 314 567 0988 925 407
ên Phong, Bắc Ninh
0982 042 318 988167227 913228756 902185449 912314366 0915 122 433 904339372 0966 738 222 907903999 0983 605 328 0961 475 308 0986 245 510 0979 051 021 094 235 2368 983725623
0974 158 425/ 0916807119 0988 181 006
ố số 11, Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội 902290557 975761883 0913 011 162 0979 225 562 Văn Đồng, Hà Nội
0902 262 261
0919 830 618 0944 098 368
ại học Công nghiệp, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội 0982 178332 917786469 985655789 0913 827 359 0912 444 899 0904 673 268 0973 916 689 985705668 904979730 0983 203 032/ 0988 781 386
988517566
0914 240 488/ 0983 083 236 948007003 Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
904248993 0913 008 923 0167 411 7502 0983 770089 0912 272 058 0979 789 566 0934 694 279/ 0904 627 195 0903 428 878 982800430 0966 089 196 0936 486 639 01655 385 739 0978 208 269
ăn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0934 584 068 0915 302 086
01629090758 ; 0964 234 013
Đình, Hà Nội
0976 355 318 / 0929 686 666 0983 822 808
9 Phạm Văn Đồng, Hà Nội
0906 079 771 0903 401 512 0904 679 205
0125 955 9555 ; 01682 311 393 0976 327 787 0942 186 777 0913 038 268 0988 883 356 0942 117 273 0977 645 038 0916008884/ 01258357038 0966 242 666 KCN Yên Phong I, Yên Trung, Bắc Ninh)
0978 544 022 / 0902 238 382
868726400 984863506 915023196 0169 2622 146; 0166 5238 759 0912 252 326 0945 888 135 0912 430 433 0988 205 996 0987 892 240
0984 423 129 ; 0936 992 515 0904 406 084 908910022 0913 564 741 0904 559 825
Giấy, Thành phố Hà Nội
0913 28 8586 / 0904 572259
0988 567 854 0989 666 488 0934 999 896 0979 76 1962 0962 228 079 913283939 0912 730 085 0988 776 808 0913 383 155 0972 243 687 0913 036 210 0913 392 314 0989 760 088 0985 390 816 0913 581 353 0904 627 366 0973 408 447 0163 208 3226 983234456 0914 156768 0912 963 848
0943 166 566 0979 330 318 0912 742 889 983542668 0913 534 537
huế, Hà Nội
0985913603/ 01639457257 0913 922 333 0912 691 687 0913 078 079
n Cầu Giấy, TP Hà Nội
0983 825 278 0946 861 083 989688742 0982 379 212 0912 327 248 0912 100 981 1689394116
0983388259/ 01684224186 0904 362 343 0988 277 583 0975 358 667 0973 829 175 0963 230 583 0973 183 088 0912 171 287 0987 210 042 907888383 0948 663 333
912233398 0966 804 968 0942 029 595 0983 223 475 0904 412 562
er - 23 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội
988979498
0964 602 299 0165 606 4969
ế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
913383155 0904 838 689
0904 838 689
0963 632 299 0987 558 824 0913 314 949 0912 114 978 0973 758 886 0914 525 747 0946 045 556 0904 563 727 0946200883/ 0917428829 913351982 0904 322 545 0983 966 410 934621828 982192993 1669529888 0988 069 839 0987 433 388
0986 861 396 0982 287 677 0984 503 916 0936 288 682 0918 326 716 0984 866116 01288 307 901 0982 016 206 0988 4868 55 969637272 0982 142 107 0963 230 583 0912 399 998 0962 517 726 0975 165 004 ; 0969 369 596 0987 181 905 0943 838 222 0943 665 669 0903 285 279 0967 662 867 0972 26 6262 0987 538 395 0978 691 411 0906 267 376 0982 555 838 0916 196 181 0989 738 304
0965 805 555 0973 813 189 973483888 0904 807 656 0915 438 276
a Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
094 888 3368 0989 599 186 986036380 974392955
Đình, Hà Nội
916742586 0902 158 684 097 8688 339 0983 0206 85 989084446 977086816 0913 360 611 0919 123 555 0983 223 786
p, Thanh Trì, Hà Nội
962620005 0975 415 399 1693660007
Giấy, Hà Nội
0912 612 791 / 0934 627 494 0972 234 420 0983 860 428
Thành phố Hà Nội
914661589 0934 693 666 0972 145 828
0983 633 418
ng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
913323218
0984 826 886 0989 647 569 0938 291 185 0943 048 080 0902 064 599 0984 080 514 0912 633 418 0912 585 115 0936 013 758 0986 027 888
Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0912 186 626
0912 446 811; 0988 017 667 0945 013 445 0986 362 272
ượng, Đống Đa, Hà Nội
098 908 2735 919701268
0912 666 051 0988 018 189 0912 567 120 912113222 912212364 0984 250 168 912735645 913649166 094 273 2486
0985 341 068 0912 286 959 74.7
0966 716 843 0965 596 488 0983 635 266 0989 859 159 0912 284 155 0982 083 004 0903 285 279 0983 015 037 0912 157 748
u Giấy, Hà Nội
0168 314 3338 0977 008636 0906 233 236 0986 683 775
2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0975 150 883 / 0976 150 883
0948 010 571 ; 0912 487 968 09123 789 63 0986 027 888 0942 727 677 0986 391 391 978403301 0986 865 550 0989 327 155; 0912 490 387 096 287 5555 0904 380 357 0912 960 780
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
0982 280 976
0962 958 372 0975 152 876 0904 132 079
c Từ Liêm - Hà Nội
0985 051 698 0984 468 147 0983 029 978 0912 442 687 0912 113 635 0989 201 995
0912 657 432 ; 098 589 0523
098 589 0523
0912 077 811 0974 139 345 0904 59 1616 0976 125431 0982 995 367 0987 898 568 0912 156 989 ; 0975 113366 0939 109 888 0166 376 2730 ; 0169 251 6936 0914 037 232 0167 994 0131 0906 788 668 0166 9099 735 0168 6969368 0966 913 787 0913 233 956
0975 113366
0982 225 342 0974 040 033 0898 938 998 983271772 0978 955 155 ; 0978 955 188 0913 500 106 0983 014292 981199883 0983 652 166 0964 883 968 1234786368 0966 866 686 ; 0963 866 686 0988 526 177 0989 228 599 0898 938 998 986734948 0976 611 774 0935 756 888/0982975066 0983 528 328 0916 058 769 0974 925 228 0983 172 218 ; 0912 12 4336 972623379 0904 383 228 0975853533/ 0911312000 0975 998 639 0912 877 877
0
0904 375 714 0915 267 678 948597688 0976 597 787 0904 106 446 - 0868 461 886 0942 888 278 0916 788 315 989991445 0903 465 451
Việt, Hà Nội
0904 126 566 0966 368616 0919 123 555 0903 462 266 934231987 0979 153 679 0988 660 901 0966 882 883 0983 058827 932936868 0962 548 873 0936 119 166 988889393 0989 055 093/ 0983 087 585
ệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, Hà Nội 0983 925 585 911434444
g Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội 0911 767 299
0916 932 883
0979 733 333 0162 6471758 902183764 0982 293 239
m Từ Liêm, Hà Nội
0984 911 808 0983 037 994 091 331 2929 915919166 987951711
Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội 0986 918 890 01234 463 888 0983 363 873 098 1155 699 0906 060 181 0974 425 007 An Bình, 234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
904555386 983018780
0905 592 482 0983 058 499 0906 655 199
ch, Cầu Giấy, Hà Nội
01658653141/0983640244 0912 426 462
g, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
0945 337 929
0982 006 892 0989 136 508 0983 066 085
ễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
0906 100 699
981747555 0912 214 830 0968 208 319 ; 0975 580 368
Hoài Đức, Hà Nội
0936 563 603 0983 904 633
h, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
0986 581 779
0989 664 008 0965 575 892 904395073 0915 000 579 0966 500 008 0915 900 053 0979 903 333 0904 283878 ; 0903 214541 098 737 0975 0976 085 661 0977 966 936
, Nam Từ Liêm, Hà Nội
0988 145 923
h, Thành Phố Hồ Chí Minh
0912 907 738
0978 733 741 / 0977 325 345 0912 096 163
Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
0963 095 836
0915 000 579
Giấy, TP Hà Nội
0913 361 073 986269418
0962 05 3333 ; 0913 366 698 0979 366 163
0987 208 021 0983 210 959 Ngõ 805 Giải Phóng, P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, Hà Nội 0913 553 866 0919 106 862 0907 686 215 0983 481 510; 0946 260 669 962100882 0979 62 3287 0936 066 866 0989 122 670 0904 141 950 , 0983 588 538
c Từ Liêm, Hà Nội
1697574046 0988 338 062 1696242285
c Từ Liêm, Hà Nội
0964 580 666 0902 223 380 0903 236 736 0904 886 119 0904 413 935 0981 83 8888 0989 084 446
0944 813 898 ; 0462690816 0913 212 170 0902 263 988 0983 220 492 0983 057 503 0903 412 278
0978 138 286
ng Hậu - Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội 0986 777 107 0912 128 177 0913 351 982 0914 389 139; 0904 235 095 0164 5555 585 01683 545 947 0947 906991 0986 756 484 0949 197 386; 01699 882 010 0966 860 668 0963 105 566 0988 529767 975155239 0913 226 203 0913 345 222 0913 772829 0987 757 699 0938 301333 0985 715 375 0984 873 405 0982 585 892 0986 388 665 0915 227 456 0974 767570 0941 921 714, 0243 765 5099
0974 270 559
0982 700 947 098 484 8626 0973 979 796 0934 999 786 0942 004 999 0915 586682 0913 993727 0988 435 995 0903 414 890 01242 629629 0983 656 004 0916 311626 0975 428886 0912 957 057 0915 000 552; 0963 794 900 0983 941 208 0945 378 458 0988 472 466; 01669 808 475 0912 388643 ; 096 102 8999 0912 265811 0913 240 539 0978 215779 0167 8087656 0912 042180 0912 388 643 ; 0972 277 588 0963 913978 ; 0912 209865 0974 206 766; 0903 243 686
0915 364 834 ; 0936 458 158 0983 353 885 ; 0978 982 730 0984 311 289; 0912 827 231 0913 504 999 0987 066 735 01649 369 695 0913 094 747 0988 382 268 0906 863 666 097 889 4568 0988 390 366 0968 784667 ; 0914 606728 0905 838 313 0903 289163 0989 059 599 0982 917093 0936 866757 0973 317 968 0949 136 789 0988 777 318 0165 698 8208 0982 846039 0934 315665 0978 521 489 0988 678 375 0969 159 318; 0982 006 590 0912 388643 ; 096 102 8999
0913 365 431 0911 714 567 0904 134 665 0916 840 814; 0123 614 2887 0936 799 089 0983 123936 0913 088 181 0962 235 466 01642 375 988 0973 652966 0962 868 212 ; 0904 050 212 0979 326 076 0983 882 626 0913 085 610 0903 406 616; 01685 039 292 0904 123437 0976 344 432 01649 993 333 0984 595 252 0913 253200 ; 0988 715888 0912 007683 0989 897786 0943 341 888; 0982 560 063 0912 460094 0984 197 466 0987 043 662 0987 785 792
0976 123 356 01227 299 334 0933 795885 0913 369942 091 858 4078 0916 925225 0977 152988 0985 666 365 0979 326 076 0986 295959 0913 219 692 0903 212 730 0919 191313 0983 149 111; 0989 543 338 0164 993 8628 0917 383789 0912 375 244 1689943755 0165 636 6792 969056709 0979 326 076 0985 888477 0969 186083 917849894 0906 522496 0984 666 226 0984 787 085
0986 056 800 0987 668 820 ; 0904 926 355 0904 995 799 0988 840 358 985880184 086 887 1356 0169 214 6789 ; 097 9900 247 0936 066 534 / 0933 668 134 0984 407435 0902 253 699 0916 038 484 0988 825 525 ; 0936 444 958 0989 908 245 0904 998 768 01659 856 591 0934 566 646 0968 628 711 0966 538 999 0977 609 115 0912 481 234 ; 0912 291 076 0987 891 611 0913 575 292 0911 252 626 ; 0933 228 829; 0988 222 686 0908 127 879; 01654 040 060 0985 358 168 0989 292 988 0906 035 679
0915 999 516 0977 918 756 0986 986 966 0912 750 975 0983 981 969 0933 050 410 ; 0933 386 097 0974 246 535 ; 0915 352 352 0987 374 888 0912 511 728 0912 750 975 0988 095 405 01696 222 124 0972 114721 0983 684 880 0987 900 528 0983 186 239 0979 898 369 0904 131 417 0961 870 089 0989 650 315 0948 391816 0164 220 6095 0988 973 898 0962 016 868 0987 593 493 0909 997 866 01242 188 327
0985 367 548 0986 290 209 ; 0989 531 177 0985 993368 0943 479 868 0983 834 978 0984 235 456 0989 291 849 0938 301 191 ; 0978 127 258 0912 442 233 0936 359 188 962867433 0168 382 8289 0979 726 486 0989 287 880 0904 696 446 0943 817 338 0975 442 233 0168 344 2345 0988 569 969 ; 0915 329 239 0949 259 292 0913 055 488 0912 122 499 0904 136 367 0904 112 610 0984 383 281 0978 706 323 ; 0969 678 868 091222 9080
0918 267 784
0976 821 515 0987 07 1987 01236 693 434 0989 358 666 912667318 0983 604 016 0932 110 180 0912 045 212 0987 504 040 0973 45 7979 0988 525 058 0984 759 884 0985 880 581 0961 432 346; 0902 231 345 0912 835 785 024 38385716 ; 0912 449 560 0983 275 348 09123 23627 903228386 0986 255 356 0985 606 808 0989 811 555 0936 578 586 0912 361 438 0902 250 236 0983 070 559 01656 519 195
096 813 7172 2166484277.2
0912 877 077 0165 914 8056
0984 740 548
0977 298 188 0982 186 268 0166 376 2730 ; 0169 251 6936 0976 656 142 0948 069 908 ; 0984 528 458 0903 292 222 0915 917 790 ; 0983 221 363 0983 363 466 0944 598 228 962867433 0168 573 6666 0915 438 276 912446618 0989 851 812 0936 044 836 912108363 0165 2323101 0984 262 271 0973 959 656 0985 692 359 0916 608 067 01692 986 196 ; 01669 105 305 0912 802 142 0977 035 808
0987 193 345
0986 898 948/ 0986 456 333 0966 063 579 943234656 0906 291 068 0976 223 638 0936 211 198 912311193 0986 465 441 0962 357 438 0983 017 880 0983 686 885 0946 658 868 01234 220 989 098 932 2229 01668 577 267 0916 518 525 963677188 0912 738 048 0986 591 675 ; 0996 545 666 0942 955 756 0914 521347 0166 826 5797 0979 098 383 0902 229 010/ 0949 922 588 0912 075 279 0946 249 721 0966 033 688
0978 933 666 0983 255 138 0984 182 235 0986 970192 0979 841 814 0909 417 888 0989 328 868 0989 328 868 0988 331982 ; 0969 12 1111 0868 281893; 0941 247 491 0913 341 065 0916 444 186 0988 659 553 0911 822 238 0904 505 766 0975 748 579 0913 247 865 0912 98 4449 0949 799 919 0913 097 006 0976 830 898 0966 046 877 0913 583 609 09124 10387 0904 160 668 0982 746 869 0913 020 620 ; 0936 336 388
0902 289 595 01698 262 440 0944 732 992 0913 500 364 0904 399 117 0912 553 560 098 890 4605 0989 641 649 0975 706646 0932 188 379 0904 222 304 0989 585 736 0989 585736 09888 32226 975411333
Long Quân, Hà Nội
0966 188 783 0984 444 254 0984 444 356 0969 455 464
0936 688 479 ; 0962 659 985 945120106 0912 098 888 0984 005518 ; 0243 775 0616 0904 094 456 0982 503 397 986320786 0915 139 169
0985 033 768 0983 600 890/0977 065 888
Nam, Lô 26, KCN Quang Minh, TT Quang Minh, Mê Linh, HN 962340065 0982 977 065 0977 277 887 0915 060 548 0976 826822 0915 544 894 913135688 0987 178 990 0966 958 895 / 0983 503 323 0968 563 165 0978 929 506 0965 883 999 0987 519 119 0985 924 689 ; 0912 702 703
ường Nguyễn Du, Phường Trưng Vương, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên 0904 266 558
uyễn Du, Phường Trưng Vương, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên 0913 367 405 0915 897 576 0967 09 3333
uận Ba Đình, Hà Nội
936141781
u Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Phủ, Điện Biên
0909 318 686 0976 911 369
0912 789 651 ; 0912 344 957 0902 263 238
Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
0983 756 636 0912 668 704
0966 784 783 0983 272 434
hê, Hà Đông, Hà Nội
989932273
Thanh Xuân, TP. Hà Nội
0983 982 219
ng Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0912 418 246
01227 232 223 0976 860 676 0985 694 699 0914 349 179
ầng 12A, Tòa TNR, 54 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội 904511783 0904 340 209 ; 0906 815 479 094 141 3846 09123 17896 0983 610 246 0904 292 666 / 043 784 3581 0983 645 188 0912 908 364 0989 728 065 0976 881 960 0988 066 876 0129 7813644 01655 175423 ; 0979 893389 (con trai Phí Tru?ng Hùng) 01632 341 111 0913 203 629 0988 115 322 0912 344 145 0944 577 567
0906 029 450 0166 868 8685 09124 22199 0915 789 938 0912 772 995 0975 650 330 0913 365 431 0917 956 456
g Anh, Hà Nội
989667798 0904 597 795
ung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội P. Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội
i ( Trường Hermann)
0983 711 181 / 0904 283 384 093 649 4435 0949 176 718
át Linh, Hà Nội
0911 321 999 0913 222 419 0915 166 386 0947 279 116
Bắc Từ Liêm - TP Hà Nội 0979 366 563
Số 72 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
hạm Văn Đồng, Hà Nội
0913 585 347 0978 251 269
0975 752 298 0986 181 515
ễn - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội
Cầu Giấy, Hà Nội
0983 128 400
936224469 0985 698 639 0985 145 540 904249514
0982 736 598
ân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
0962 509 987
0983 599 863
m Đường, Lào Cai
0982 960 015
Đỉnh - Bắc Từ Liêm - Hà Nội
0975 804 125
Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0934 432 277
0978 102 778 0919 003 833/ 0948 588 556
huế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0904 212 287
0989 202 827 0912 597 386 0904 362 343
ừ Liêm, Hà Nội
0975 358 458
Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội
h, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Từ Liêm, Hà Nội
0985 895 585 / 01697 969 999 0976 373 777 0979 792 377 0985335588/ 0975228888 963389325
ại Kim, Q. Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
0979 712 782 0977 557 856
ợng, Đống Đa, Hà Nội
0913 538 931 0979 012 028
ợi, Đống Đa, Hà Nội
u Giấy, Hà Nội
Lũ, P. Đại Kim, Q.Hoàng Mai, Hà Nội
0912 088 878 0948 167 646 0946 413 586 01668 057 549 01668 391 234
Tiểu Khu Cầu Sến, P.Phương Đông, TP.Uông Bí, Quảng Ninh 0904 370 866 0903 256 045
oa - Quận Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội
0904 348 463 0982 684168 / 0912 353755
h Xuân, Thành phố Hà Nội
0903 252 582 0934 957 555 0982 976 059 904670086
a Đình, Thành phố Hà Nội
Cầu Giấy, Hà Nội
0988 745 933 0977 957 933
g - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội
Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0168 935 1960 0906 568 688 0935 888 898
0904 523677 ; 09034 61944 976661186 0904 381122 0934 646 682 0965 315 395 086 808 1198 0912 112 918, 0915 375 956 0987 861 868
u Giấy, Hà Nội
0913 511127 0917 308 677 912808885 0979 212698 0912 263 861 0989 380 270 0912 081 434
0932 081 550 0989 380 237 ; 0984 490 110 0975 269 918
ệt, Cầu Giấy, Hà Nội
0902 586 388
Tỉnh Thái Bình
0983 861605 0988 622 427
g 6, Tòa nhà IC, 82 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
0914 599 885 0983 221 338
0917 585 895 0913 369636 / 048318 757 0988 128899 0933 888 090 0982 238 148 01688 418 585 0982 099 563 01678 106 186 0905 178 968 0906 568 688 0904 756 698 1236470676 0977 171 288 0983 855 859 0918 888 256
913587255 936808089
Phố Lý Nam Đế, P. Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, 0974 Hà 167 Nội 406 / 0989 679 896 0943 831956 Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
904332829
- Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội
0904 502 959 0904 001 199
915570750
ắc Từ Liêm, Hà Nội
0966 636 899 0946 947 020 0982 102 972 0975 959 789 964023666
, Thành phố Hà Nội
0903 234486 0969 922 666 988565846 0962 202 122
phố Hà Nội
0983 699 368 0974 398 660
Giấy, Hà Nội
0906 601 696
Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
0962 672 218
01658 900 993 0982 601 030 0982 627 792 098 767 0404 Quốc Việt, Hà Nội
0903 216 675 0983 998 494 0901 636 996
Hai Bà Trưng, Hà Nội
0903499579/ 0989 879375 0166 9234470 0912 147216 0906 231 985
0904 644 045 0914 406 943 0168 3737079
Panasonic, Số 54 Liễu Giai, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội 0987 157 437 0943 831 956 913294954 0943 458 086 / 0983 010959 0912 868 801 0988 900 558 0903 223 456 0974 297 063 0977 659 456 0982 183 038 0968 013 993 0973 610 475; 0966 387 900 0939 292023 0904 808 359
n Cầu Giấy, Hà Nội
0913 505 294
0971 749 266 ; 0966 783 824 0906 177 858
n Kiếm, Thành phố Hà Nội
0978 290 827
093 442 9256 0972 775 635 , 0963 558 484 941753389 0915 026 030
, Ba Đình, Hà Nội
01242211012/0961105968 0912 361 975
0989 090 954
yễn Tri Phương, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội 0983 210 465 906083986 0903 227689
g Đa - Hà Nội
0982 600 650 906083986 906083986
Mai, Thành phố Hà Nội
0931 52 4444
01658 900 993 0964 347 084 0938 678 687/ 0903 017 775
Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
0962 661 000
934549399
0986 063 606
0984 37 6666 0945 738 633 0988 046 637 0122 2211 555/ 0906 269 997 0936 395 985 / 0904 006 586 912871199 0977 942 764 0974 683 113 0169 318 9273 0981 228 682 0966 310 886 0915 423 073 868030291 0169 252 2246
0962 336 054 ; 0934 653 356 0976 871 051 0912 320 108 0969 121 588 0976 627 508 0996 338 888 ; 098 996 3883 01648 747 965 ; 0982 803 888 0979 048 476 0868 972 856 0914 870 768 0972 692 692 0943 387 177 0912 636 136 949702222 0988 730019 0965 852 168 0987 947 479 0972 177686 0909 868 299 0904 180 930 945648725 0984 141515 0938 636 636 0984 405 000 0906 099 868 0983 656 004 0982 094 186
0936 883 505 0904 186 230 0947 871 689 ; 0124 838 8288 0969 257 333 0964 266 789 024 22122 948 0979 595 363 0913 681 800 0975 866 666 0913 681 800 0912 652 400/ 0915 360 988 0983 080 766 0917 397 234 0169 357 1968 0983 627 018 0919 885 786 ; 0913 603 468 1228862828 0983 202 949 0918 665 653 0912 449908 0943 752 268 0983 287 036 0902 162098 0982 197 182 ; 0968 391 313 0915 373 317 0989 893 519 0965 191 402 ; 0932 336 495
0968 989 060 0988 533 355/ 0913 540 500 0983 320 268 989898301 1238612368 0978 251 061 0934 616 389 0904 343 713 0913 253 540 0913 565010 0913 565010 0904 431 189 ; 0904 162 722 0916 838 699 0913 379 524 0912 383 877 01232 844 755 ; 0977 593 160 01627758850 ; 01632501862 988891238 0168 9962257 (Mrs Giang) ; 01246 268 666 (Mr Tùng) 0904 081 383 01252 417 906 - 02437555299 0869 036 999 0968 679 888 0868 358 666 0985 875 151 ; 0989 084979 0888 388 568 ; 0913 532 490 ; 0919 439 100 0918 468 991
0904 09 2007 ; 0903 298 000 096 231 8877 0981 642 561 0983 571 748 0913 291 786 0912 412 397 0988 978 788 01658 900 993 0986 229 896 0988 37 2235
30028237
0983 183 988
90.6
2,720,558,272
0902 234 869 ; 0982 056 326 0902 255 771 ; 0912 387 600 0972 422 536/ 0946 720 568 0983 500 969 ; 02437553481 0916 669 228 0912 209 733 ; 0914 800 499 ; 0904 058 579 0915 959 009 0936 963 332 0964 040 292 0915 794 151 0169 428 1997 0986 268 089 0913 016 667 0986 044 060 0911 086 786 0904 854 955
29428237
2,666,198,272 , thu về 2750, bao phí chuyển nhượng
0908 408 108 0948 454 166 01658 101545 0904 413 932 01689 329 447 ; 0977 794 474 0969 962 031 0976 727 194 0912 124 259 0984 999 151 01658 101545 0904 505 809 0913 545 678 0988 088 647 0903 231 188 0966 933 888 0904 269 569; 0988 717 709 0945 696 628 912316097 0988 891 238 ; 0978 066 686 0963 061 659 0947 162 828 966194775 0966 151 292 0986 536 126 0987 814590 975204129 0912 914 248 ; 0912 320 775
0912 914 248 ; 0912 320 775 0988 911 969 0965369263/01282355003 0913 208 971 ; 0243 883 2376 0973 156 699 0973 044 387 0949 845 666 0125 501 7040 0904 269 569 0977 272 388 ; 0962 298 868 0978 475 687 0983 198 807 0912 612 277 0903 226 364 098 122 9391 0989 340 346 0904 961 188 0919 243 003 0912 172 414 0986 880 683 0985 586 208 ; 0986 02 3366 0977 238 723 0168 311 8154 0979 001 649 01688 953 832 0987 068 688 0963 290 569
0936 156688 0965 322 166 0918 583 258 0989 915 646 0983 016 368 0983 121 588 0941 221 204 0983 121 588 0914 231 081 0909 683858 0912 488 317 0912 082 336 0915 220 876 0903 214 602 0163 8989 449 0904 100 879 0982 929 988 0984 245 954 0982 929 988 0985 930 446 0985 381 988 0915 688 292 0945 359 988 0985 813 062 0988 018 095 0981 995 568 0968 674 176
0983 286 865 0986 044 060 0915 252 078 0914 654 168 0982 005586 0989 311889 0986 261 087 0914 778 039 0904 177 630 0966 361 888 0986 151 494 0937 916 699 0966 229 394 099 568 5555 0903 213 447 096229 8868 0903 226 369 0945 609 134 096229 8868 0913 286 066 0936 499296 ; 0946 112469 0912 050 637 0913 015 333 ; 0983 086 038 0903 446 991 0904 094940 0902 886 699 0932 478 868
0912 446 330
0915 002 054 0975 225 589 0974 654 730 0983 866 929 0903 238039 919386882 0962 928 286 ; 0903 608 289 0933 136 888 0984 980 777 0904 293 003 01266 246606 0988 077 077 096 112 6678 0987 499 888 888536688 0976 754 486; 0934 680 809 0912 170 963 0984 349 689 09666 95509 0969 546 268 01257 191 568 0965 784 701 0912 366 498; 024 3767 0641 0975 412 964 0903 220477 0938 939 189 0968 381 515
74.3
30372471
2256674595
0936 245 665 0868 817 174 0906 222 906 0988 873 990 098 114 9666 ; 0984 132 745 0915 353 868 0914 265 858 0982 064 099 0907 307 367 0912 391 967 0902 162 098 0989 185 781 0936 979596 0974 086 632 0967 868 819 0948 831 618 ; 0989 89 1966 01674 656 987 ; 0945 726918 0983 891162 098 117 5588 0976 177 133 0975 066 666 0966 428 779 098 4473833 0982 862 286 0967 639 379 0948 888 589; 0979 092 882 0989 681 268 ; 0914 335 373
0904 687 149 0903 486 543 / 0904 665 404 094 288 1919 0977 004 436/ 0913 960 668 0902 072 817 0932 336 896 01657 618 674 0912 7709 22 0983 392 473 0903 202 238 01648 007 034 0961 483 338 0986 986 973 0983 987 990 0904 016 040; 0904 016 095 0983 601 709; 0982 977 096 0919 385 225 0986 809086 0904 773 988 0904 073082 ; 0974 073082 01696 964 806 0918 938 684 0915 575 883 1232675200 0983 215 455
c - Bắc Từ Liêm - Hà Nội
0948 228 749 / 0978 505 658 0972 200 479
0902 087 022 0974 291 598 ; 0977 428 113 0902 140 608 0168 709 5447 0943 166 566
uận Nam Từ Liêm, Hà Nội
982197510
0978 921 713 0989 898 926 0918 583 264 0989 898 926 0912 352 760 0915 954 234 0983 271 868 ; 0987 958 888 0912 013 990 966752222 0916 118381 904904212
hố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
ưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội
0903 413796 / 0912 759 567 01698 023 963 0917 308 677
ng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
0904 216 776
0915 683 666
Tế Hòa Bình - 106 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 0982 978 357 905591783 0981 068 151 0985 844886 0974 717 686
Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
0988 945 665 0988 780 222 0989 358 212 0913 359 807 0989 245 256
0927 235 555 0168 555 8869 0933 036 996 1649801838 0942 213 308 913058038 và CNQS - 17 Hoàng Sâm - Nghĩa Đô - Cầu Giấy - Hà Nội 0916 828 383 0914 568 680 0973 760 166 0987 208 989 0912 465 808
hạm Văn Đồng, Hà Nội
932292333
0912 465 808 0915 325 598 0904 180190 912599788 0989 085 119 ; 01644 865 568 989675412 0972 169 131 0983 039 725; 0936 418 668 0986 585 963 0913 248 434
01689 667 788 0913 259 030 Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
0966 874 111 913503162 987261543
0974 707 525 0979 863091 01256 503 789 09 22222 466 0912 353 898 / 0433255473 0988 661 819 0963 655 889 0968 527 668 939999678 912491255
h Xuân, Hà Nội
962007077
h Xuân, Hà Nội
962007077 0912113211/ 0963163333
O 36 Hoàng Cầu, Hà Nội
986938080
0906 118 225 0982 155 893 913001135 943166566 943166566 0985 167 307 0983 566 566 0978 218 021
983830687 0987 771 578 0983 411 213 0988 314 685 988681865 0973 220 666 913213958 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
912299677 0936 442 273 / 0974 084 627 0934 488 188 / 0904 021 300 937636788
0966 112 222
0988 568 360 0983 237 993 982231821 0915 000 868 0975 513 886 0915 000 868
ần Bình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, 0909543333/ Hà Nội 0905558186
Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
0982 872 083
0965 5566 55 0916 019 556 0907 696 868 0912 3200 43 0915 619 747 0983 595 948 982335986 0933 098 898
0976 450 430 983280775 0975136789/0981912999 0914 937 716 0904 158 785 0936 039 787 962867433 0912 728 815 962867433 0913 345 874 0914 811 747
Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội
0915 484 585
0913 377 929 01256 503 789 / 0438329843 0974 678 666 0987 129 157 975588855 1636126666 0912345 214
Cung, Hà Nội
0996560789/ 0994668668 01255 392 184 983653345
òa nhà Agribank, 36 Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Hà Nội 915606090 0974 722 169 0989 290 091 0904 165 742 0972 411 888
0902697536/ 0984272470 904224475 0962 141 268 0913 524 250
Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0912 599 154 0966 012 191 986423456 983422677 904277881 904719352 942073914 0902 274 449 986169135
0164 888 1956
ắc Từ Liêm, Hà Nội
0975 699 680
Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội
0972 7777 66 906246505 0981 530 873 979446936 989747119 0904 128 299
0945 656 535; 0979 423 836 0978 249 235
ố Giao Lưu, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
m, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
0913 408 765 982166567 984340335
0986 050 887/043 766 2026
0912 931 579 0904 838 379
học Quốc gia Hà Nội, số 1 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội 963261175 0912 940 369 0983 262 682 0904 323 734; 0967 135 588; 0978 272 046 0986 867 359 983229508 0979 949940 0912 497 429 985443310 902290102 0913 553 622
0984 971 140
0964 701 315 0913 553 622
0984 971 140 986127988 936228468
0977 347 259 0915 571 159
0915 571 159 0985 235 959/0904 172 699 986044533 0989.33.44.45/ 0936.394.899 1279332123
, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
988072628
Thủy - Tổ 18, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, TP Hà Nội 962220666
g Cầu, Hà Nội
0937 586 888 982130384
0983609207/0934262168 916839986 0917 391 514 ; 0915 553 540 0985 216 161 0916 555 626
ừ Liêm, Hà Nội
943063725 0912 167946 0989 993 696 0913 777 129 0982 685 768 0978 446 808 0915 906 578 982529342 0913 364 557 0978 969988 983255179 0978 969988 0902 274 449 0975 296 889 0985168666/01639346789 0939 946 888 0972 517 621 0983 028 009 0987 304 591 936199495 0912 349 402 01682 931 695
01682 470 848 096 775 9989
a, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
914826747
0973 376 717 ; 0904 357 052 0916 016 682 093 44 39088 988426588 0988 315 318 913550565 0985 033 665
0972 887 885 912673099 0916 805 119 0934 293 669 913228756 0984 226 099 913006912 0962 269 666 0979 788 886
0912 797 405 Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
0913 533 384 0913 533 384 0985 171 192 0904 589 140
0908 086 866 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
0988 270 908 902151706 1699601953
0936 236 533 0972 198 585 0979 223 446 912907793 0983 957 985 0913 000 899 0983 891 688 0988 566 755 0983 891 688 0944 045 666 0902 689 797 0977 278 887 091 3388 492 0912 472 183
0913 237 169
0983 051 751 0912 773 227 ; 0904 858 624 986113666 0967 676 559 định xây dựng, số 37 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội 978830988 0983 233 867 0982 286 268
, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
0912 950 515 0913 076686
Duy Tiến, Hà Nội
902640683 0913 568 999
0963 056 915 ; 0963 768 298 0912 113 042
988112906 0988 366 353 983001183 Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
0904 109 007 983001183
0979 713 858
a Đình, Hà Nội
0915 678 084 945429999 0904 664 994 0983 618 181 0903 468 604 0916 449954 0989 644 135 0978 095 785 0973726058 - 0936 163 996 (ÐT Mr Tu?n) 01238 386 668 914876116 0964 616 686 0982 030 736 09123 190 99 0904 888 990 0972 402 019 0942 338 889 912691154 0902 111863 0943 691 184 ; 0933 322 989 936060323
985486974 0983 991 987 0904 598 388
ọng, Cầu Giấy, Hà Nội
0913 345 702 0982 033555 913081389 0983 686 082 , 0983 161 118 0913 283355 0962 127 012 0986 267 309 0898 700 468 0917 339 696 0943 959 883 984311273 0164 9599450 986398692
ng, Thành phố Hà Nội
0936 286 319 0913 207 202 0986 955 368 0938 833 836
0972 899 739; 0986 530 056 0966 364 867 0983 525 828; 0983 825 929 0164 4030 888 0977 884 664 0982 573 624 0914 263454
4 Phạm Văn Đồng - Hà Nội
0985 961 980
4 Phạm Văn Đồng - Hà Nội
0985 961 980 0982 041 874
0166 557 8483 ; +917356645757 0986 506 018 0978 031 148 0903 703 344
34 Phạm Văn Đồng, Hà Nội
0988 3646 83
968128242 0903 216628
u Giấy, Hà Nội
0904 1111 05 / 098 799 7672 0983 924181 988015559 090 177 4190 / 0904 625 875
ổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm, Hà Nội
01222 373 800 / 0971 981 898
0963 133 833 ; 0912 246 668 0982 765 682 0903 444 575 ; 0904 623 386 0904 128 138
anh Xuân, Thành phố Hà Nội
0912 397 740
0911 298 789 984728262
Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
988529493 0906 256 326 / 0936 832 898 1655829923
0984 883 844 0983 670 928 0981 494 999
0969 298 250 0912 429 455
c Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0983 759 574 912443571
0965 981 001 0968 282 066/ 0912 986 509 0965 506 886 0988 093638 096 993 7777 ; 0977 56 9999 0129 711 6886 0917 223488 0978 334 456 ; 0972 993 003 0945 694 899 0912 153 908 0968 989 933 982266366 096 993 7777 ; 0977 56 9999 0129 711 6886 0904 927 066 ; 0904 267 005 0939 637799 0904 321 035 0989 398 811 0943 166 566
gọc Liệp - H. Quốc Oai - Hà Nội
0982 314 808
0987 272 292; 0989 536 292 0944 986 586 0962 312 866
nh, Tỉnh Yên Bái
0977 631 163 0981 578 088 0913 238 099/ 0979 168 493 0904 060 686
0913 238 099/ 0979 168 493
êm, TP. Hà Nội
0937 368 358 913307777 982558885 0988 448 988 0919 662568 0983 170 771
nology,124 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 983426201
Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam
987764919
0973 833 688 0986 109 286 0963 388 866 0912 020 155 01256 503 789 0989 200 503 0917 345 786 0963 316 992
ng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
0912 664 888 986568832 0913 284 074
0989 266 288, 0983 246 789 0966 910 999 01675 906 666
986759128
Nhà Golden Palace, đường K1, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội 0972 388 481 915556653 915668783 0972 986 161 0916 116 428 0913 248 875 0985 849 246 986811379 0167 6325 037 987421191
ắc Từ Liêm, Hà Nội
909099650 912818236 948865899 915300077 0983 883 828 0966 199 116 0912 358 389 0983 992 204 965993555 918189366 0989 252 266 0988 668 709 01256 503 789 / 0438329843 0913 531 756 904136927 987335016
0973 979 796 ; 0977 382 196 0989 061 068 0963 768 896
987208015
g Phạm Văn Đồng, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội 0918 067 269 983639396 0976 197 108 0975 020 499 0986 699 338 0983 671 198 903470911 0906 225 316 0984 886 972 0904 172 699 982993947 01646 157 275 0934 582 716
Đồng, Hà Nội
0973 858 588
Đồng, Hà Nội
0973 858 588 0936 852 352 0912 178 999 / 0906 100 719
Cầu Giấy, Hà Nội
0912 006 475 0936 880 076
quận Đống Đa, Hà Nội
902255833 0904 896 886 984839798 948063993 0978 233 888
0963 516 982 ; 0904 999 872 0973 770083 989380128 0904 249 481 989182468 979827525 0982608516/0983160269 978387839 01692 732 711 0916 064 599 912034746 987689595 0989 099 851 0913 321 988 0983 925 992
Từ Liêm, Hà Nội
0982 140 409 / 0982 991 410 1675152626 988715842 0944 239 968 986127988 1295328999 0983 120182
ện lực, 235 Hoàng Quốc Việt, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội 912257784 0988 740 078 096 343 9669 ; 098 737 0269 0913 001 089 1669853988
2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0913 050 151 / 0969 478 156 982367555 919941183 0983 761 966 904217288 986308685
0989 910 804 0982 100 302 0985 550 668 01683 116 306 915701569
4 Tòa Nhà Sacombank - Số A1-1, A2-2 Lê Đức 0986 Thọ, 848Mỹ 402 Đình, / 0973 Từ 058 Liêm,859 Hà Nội 0915 186 848 943836568 0912897838/0934432277 0983 356 962 0982 308 612 934900202 0904 001 199 0982 168 333 919039289 0912 326 992 0966 388 577 0986 240 280 0978 899 799
0936 416 888 914602196 912684155
918809454 0904 001 199 934869686 905644048 0976 833 999 0979 878 105 0988 212 262 989425555 0915 906 578
Giấy, Hà Nội
912491725 983737008 982897958 0914 338 809 0989 136 818 0903 457 767 0912 825 777 0963 898 968 094 456 1195 0904 244 286
hư Kon Tum, Hà Nội
0986 584 633
Tây Hồ, Hà Nội
902298883 0915 086 896 096 334 3333
ờng, Cổ Nhuế , Bắc từ Liêm, Hà Nội
0904 695 282
0912 666 415 0983 078 794 098686 7196
0962 338 868 947020888 0988 846 156 01698 497 044 0912 289 961 0974 000 610
Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
0962 062 289 936431059 0913 202 786 976961888 0987 522 052 0989852816/0936 598 579 0904 172 699 905853599 0968 666 410 984228950 0982 580 237 0978 899 799
0936 416 888 0985 057 163 914419698 912280768 0968 307 879 944468666 0903 264 903 0902006585/0904802205 912221389
0914 946889
0912 433 868 904765458 0972 777 666 915363277 981144686 0912 768918 01688 101 666
Bank, tầng 16, tòa Mipec, 229 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội 0983 001 816 0982 758 768 0945 468 286 989349512 0912 054 638 Số 21 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội
904156781
ng Anh, Hà Nội
ăn Đồng, Hà Nội
985299024
0978 197 983 989993667 967598939 0936 044 799 982299599 914314596 0912 067 436 961163939 0912 067 436 961163939 0947 953 977 972764993 912566886
Bùi Xuân Phái, KĐT Mỹ Đình II, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội 988398306 932326666
uận Ba Đình, Hà Nội
903455115
0986 825 978/ 0983 413 283 1266246606 0946 955 998 902242823 0973 087 101 0968 007 536 0982 900 480
Sóc Sơn - Số 51 Quốc lộ 3 - Tổ 12 - Thị trấn Sóc Sơn - Sóc Sơn - Hà Nội 0932 982 886 0989 257 253 0912 649 366 916600081 985117811 913559580 904518017 983392988 985443310
Quốc Việt, Hà Nội
0985 828 468
0912 500 799 ; 0904 800 204 01632 120 105 0986 270 207 0968 708 899 0912 901 768 903119581 096 7772 555
948598093 0982 094 545 0977 376 397 986452800
ốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
0983 609 682
0945 841 182
ễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
967877638
ghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
932287679
0988 32 0061
g, Cầu Giấy, Hà Nội
0962 983 223 0947 431 608 912280768 0968 058 121 0985 235 959/0904 172 699 0919 402 166 0912 175 400 1688978696 01272 222 289 0984 905 111 0933 507 540 0904 810 817 932299170 913254123 0983 574 244 978929259 984377858 0983 29 04 02
0988 618 313 / 0932 323 101 0165 981 1495 0936 177 288
Giấy, Hà Nội
0983 060 438
uế, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
903211981
nh Công - Phường Phương Liệt - Thanh Xuân - Thành phố Hà Nội 0983 061 578
uế, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
903211981 915552811 0166 9605075 979189939
0916 199 987 0165 981 1495 0974 664 671 0966 977 486 963824668 0933 999 000 0904 592 968
ưởi, Tây Hồ, Hà Nội
0983 959 389
ao Lưu, 232 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội. 983355558 0962 336 089
ng, Ba Đình, Hà Nội
úc, TP Hồ Chí Minh
0904 277 426 0936 065 979 0908 716 880/0937 383 499