125 0 757KB
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC TOEIC REGISTRATION LIST
(Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây) ( Be sure to complete all items in the form)
Tên Đơn vị/Organization:
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
Loại bài thi/Type of Test:
POSTS AND TELECOMMUNICATIONS INSTITUTE OF TECHNOLOGY
TOEIC Listening & Reading
TOEIC Speaking& Writing
Địa chỉ /Address:
Km10 Đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại/Tel:
024.38544451
Người đăng ký/Contact person:
TOEIC Placement TOEIC Placement Fax:
Đặng Văn Tùng
Chức vụ/Position:
Phòng Đào tạo
Email: [email protected]: [email protected]
Danh sách chi tiết/List of entrants:
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1
Nam
Bùi Đàm Quang
Huy
20
12
2002 12/20/2002 001202027251
B20DCCN303 [email protected] 0934423755
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
2
Nam
Bùi Đức
Huy
10
3
2002
3/10/2002 031202000952
B20DCCN304 [email protected] 0934410899
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
3
Nam
Bùi Đức
Tùng
7
3
2002
3/7/2002
036202006029
B20DCDT193 [email protected] 0398803923
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
4
Nam
Bùi Đức
Duy
19
10
2002 10/19/2002 036202010892
B20DCDT034 [email protected] 0945271269
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
5
Nam
Bùi Hải
Đông
2
1
2002
1/2/2002
036202000129
B20DCTM020 [email protected] 0347855296
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
6
Nam
Bùi Hoàng
Vinh
15
7
2002
7/15/2002 034202000597
B20DCCN736 [email protected] 0946902235
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
7
Nam
Bùi Hoàng
Ngọc
22
7
2002
7/22/2002 036202008558
B20DCDT154 [email protected] 0393835722
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
8
Nam
Bùi Mạnh
Hùng
12
3
2002
3/12/2002 132415810
B20DCCN292 [email protected] 0366705732
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
9
Nam
Bùi Ngọc
Hân
21
4
2002
4/21/2002 034202008044
B20DCCN231 [email protected] 0336449663
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
10
Nam
Bùi Ngọc
Đức
22
12
2002 12/22/2002 034202009965
B20DCDT053 [email protected] 0984137658
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
11
Nam
Bùi Quốc
Vương
20
10
2002 10/20/2002 036202011805
B20DCCN748 VuongBQ.B20CN748@stu. 0365990249
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
12
Nữ
Bùi Quỳnh
Chi
12
7
2002
7/12/2002 001302013089
B20DCKT029 [email protected] 0325348684
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
13
Nam
Bùi Trung
Anh
22
11
2002 11/22/2002 035202001226
B20DCDT006 [email protected] 0815576524
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
14
Nam
Bùi Tuấn
Nhật
14
2
2002
2/14/2002 031202008846
B20DCCN029 [email protected] 0961172025
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
15
Nam
Bùi Văn
Duy
7
3
2002
3/7/2002
026202003342
B20DCTM018 [email protected] 0328542002
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
16
Nam
Bùi Văn
Hưng
28
7
2002
7/28/2002 034202004836
B20DCDT093 [email protected] 0961250005
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
17
Nam
Bùi Văn
Vinh
21
2
2002
2/21/2002 038202019854
B20DCDT221 [email protected] 0585660387
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
18
Nam
Bùi Xuân
Diệu
8
12
2002
12/8/2002 034202009587
B20DCCN123 [email protected] 0942305936
19
Nam
Bùi Xuân
Thành
21
11
2002 11/21/2002 038202005257
B20DCCN639 ThanhBX.B20CN639@stu. 0921854303
20
Nam
Bùi Xuân
Thanh
5
6
2002
6/5/2002
038202019030
B20DCDT198 ThanhBX.B20DT198@stu. 0949920458
21
Nam
Cao Đức
Hai
20
9
2002
9/20/2002 036202012992
B20DCDT062 [email protected] 0339567435
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
22
Nam
Cao Thanh
Hải
3
3
2002
3/3/2002
B20DCCN219 [email protected] 0973486020
23
Nam
Chu Ngọc
Hiếu
31
1
2002
1/31/2002 033202004673
B20DCTM030 [email protected] 0332353324
24
Nam
Đàm Minh
Quân
19
9
2002
9/19/2002 034202011593
B20DCDT165 [email protected] 0398574682
25
Nam
Đặng Hoàng
Hải
18
1
2003
1/18/2003 034203000105
B20DCCN220 [email protected] 0973839203
187994184
Page 1
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
26
Nữ
Đặng Khánh
Huyền
28
11
2002 11/28/2002 061125459
B20DCKT073 HuyenDK.B20KT073@stu. 0967866460
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
27
Nam
Đặng Minh
Hiếu
15
10
2002 10/15/2002 001202016119
B20DCCN244 [email protected] 0946889260
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
28
Nam
Đặng Quang
Vinh
26
12
2002 12/26/2002 036202005091
B20DCDT222 [email protected] 0946865572
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
29
Nam
Đặng Quốc
Đạt
11
9
2002
9/11/2002 188004386
B20DCCN172 [email protected] 0336834378
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
30
Nữ
Đặng Thị Thanh
Tâm
25
5
2002
5/25/2002 036302001307
B20DCDT181 [email protected] 0976601285
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
31
Nam
Đặng Tuấn
Khải
8
3
2002
3/8/2002
B20DCCN364 [email protected] 0393886585
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
32
Nam
Đặng Văn
Hùng
10
1
2002
1/10/2002 122412777
B20DCDT082 [email protected] 0329308635
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
33
Nam
Đặng Văn
Tuấn
25
11
2002 11/25/2002 113777013
B20DCCN612 [email protected] 0837002511
34
Nam
Đặng Việt
Quân
12
10
2002 10/12/2002 030202007988
B20DCCN544 [email protected] 0377069961
35
Nam
Đào Huy
Hùng
29
9
2002
9/29/2002 125964892
B20DCDT081 [email protected] 0979407246
36
Nam
Đào Ngọc
Tài
22
1
2002
1/22/2002 034202009447
B20DCTM076 [email protected] 0842008304
Thương mại điện tử
37
Nam
Đào Song
Toàn
3
11
2002
11/3/2002 034202003456
B20DCCN603 [email protected] 0522165778
38
Nam
Đinh Quang
Duy
28
11
2002 11/28/2002 001202021809
39
Nữ
Đinh Thị
Lưu
18
10
2002 10/18/2002 001302030084
40
Nam
Đinh Văn
Khải
17
12
2002 12/17/2002 001202030402
B20DCDT106 [email protected] 0332391626
41
Nam
Đỗ Bá
Duy
12
10
2002 10/12/2002 033202000527
B20DCCN148 [email protected] 0336796941
Công nghệ thông tin
42
Nữ
Đỗ Bích
Phương
14
7
2002
7/14/2002 001302036626
B20DCKT153 PhuongDB.B20KT153@stu 0399788561
43
Nam
Đỗ Đức
Thụ
8
10
2002
10/8/2002 034202004219
B20DCCN676 [email protected] 0398206185
44
Nam
Đỗ Đức
Vượng
3
2
2002
2/3/2002
001202004297
B20DCDT229 VuongDD.B20DT229@stu. 0947736550
45
Nam
Đỗ Duy
Kiên
19
12
2002 12/19/2002 001202009931
B20DCCN352 [email protected] 0963448172
46
Nam
Đỗ Duy
Khánh
12
6
2002
6/12/2002 036202012981
47
Nam
Đỗ Minh
Quân
17
7
2002
48
Nam
Đỗ Nguyên
Phúc
7
3
2002
49
Nam
Đỗ Quý
Tân
5
10
50
Nữ
Đỗ Thị
Huế
19
51
Nữ
Đỗ Thị Hương
Linh
10
52
Nữ
Đỗ Thu
An
53
Nam
Đỗ Tràng
Lâm
54
Nam
Đỗ Trung
55
Nam
56 57
001202026476
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCCN147 [email protected] 0985055975
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCKT109 [email protected] 0349092274
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCDT109 KhanhDD.B20DT109@stu. 0867977125
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
7/17/2002 035202000050
B20DCDT166 [email protected] 0333037394
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
3/7/2002
036202011756
B20DCCN507 [email protected] 0865807302
2002
10/5/2002 034202001203
B20DCDT182 [email protected] 0866424913
5
2002
5/19/2002 125939832
B20DCKT069 [email protected] 0972867903
Kế toán
1
2002
1/10/2002 036302009253
B20DCKT093 LinhDTH.B20KT093@stu. 0932295304
Kế toán
27
3
2002
3/27/2002 034302002240
B20DCKT001 [email protected] 0819428189
Kế toán
7
11
2002
11/7/2002 033202000528
B20DCCN388 [email protected] 0868903964
Công nghệ thông tin
Kiển
8
2
2002
2/8/2002
036202008449
B20DCDT105 [email protected] 0372798714
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
Đỗ Tuấn
Anh
18
1
2002
1/18/2002 022202001017
B20DCCN052 [email protected] 0969256814
Nam
Đỗ Văn
Thao
21
7
2002
7/21/2002 031202009030
B20DCCN652 [email protected] 0833557868
Nam
Đỗ Văn
Hảo
1
5
2002
5/1/2002
B20DCDT066 [email protected] 0349824667
026202004102
Page 2
Công nghệ thông tin
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
58
Nam
Đỗ Việt
Phương
5
11
2002
11/5/2002 026202005352
B20DCCN519 PhuongDV.B20CN519@stu 0972760236
59
Nam
Đoàn Công
Minh
9
12
2002
12/9/2002 034202003560
B20DCDT134 [email protected] 0862695325
60
Nam
Đoàn Minh
Đức
12
10
2002 10/12/2002 036202008961
B20DCCN195 [email protected] 0944055728
61
Nữ
Đoàn Thị
Huế
21
3
2002
3/21/2002 036302007689
B20DCCN291 [email protected] 0899809335
62
Nữ
Đoàn Thị Như
Quỳnh
24
11
2002 11/24/2002 036302001998
B20DCDT173 QuynhDTN.B20DT173@stu 0353484206
63
Nam
Đồng Đức
Thịnh
24
5
2002
5/24/2002 031202002998
B20DCDT209 ThinhDD.B20DT209@stu. 0866754602
64
Nam
Dương Quốc
Phương
10
7
2002
7/10/2002 001202021333
65
Nam
Dương Văn
Hiệp
11
10
2002 10/11/2002 122390509
66
Nam
Dương Xuân
Đạt
11
11
2002 11/11/2002 122390187
B20DCCN171 [email protected] 0354384621
Công nghệ thông tin
67
Nữ
Giáp Thị
Huệ
11
4
2002
4/11/2002 122435753
B20DCTM034 [email protected] 0369851290
Thương mại điện tử
68
Nam
Hà Đức
Hiếu
12
8
2002
8/12/2002 035202000069
B20DCDT073 [email protected] 0943037259
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
69
Nữ
Hà Kiều
Anh
5
6
2002
6/5/2002
036302005912
B20DCKT005 [email protected] 0981375382
70
Nam
Hồ Hoàng
Long
5
4
2002
4/5/2002
024202000002
71
Nam
Hoàng Duy
Phương
30
10
2002 10/30/2002 034202005657
72
Nam
Hoàng Minh
Đức
17
9
2002
73
Nam
Hoàng Minh
Phúc
4
5
2002
74
Nam
Hoàng Quốc
Việt
15
75
Nữ
Hoàng Thị
Nguyệt
76
Nữ
Hoàng Thị Hương
Lan
77
Nữ
Hoàng Thị Thu
78
Nữ
79 80
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCDT162 PhuongDQ.B20DT162@stu 0965809072
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCDT069 [email protected] 0886916867
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCTM046 [email protected] 0385594905
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCCN520 PhuongHD.B20CN520@stu 0866735762
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
9/17/2002 045293292
B20DCCN196 [email protected] 0375677759
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
5/4/2002
036202009273
B20DCCN508 [email protected] 0392694960
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
10
2002 10/15/2002 036202010931
B20DCCN724 [email protected] 0906147058
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
16
7
2002
7/16/2002 037302002397
B20DCKT137 NguyetHT.B20KT137@stu 0862751862
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
28
9
2002
9/28/2002 036302009982
B20DCKT089 [email protected] 0338168298
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Trang
15
4
2002
4/15/2002 026302000080
B20DCTM102 TrangHTT.B20TM102@stu 0978551275
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Hoàng Thu
Hằng
19
9
2002
9/19/2002 034302007554
B20DCKT053 [email protected] 0964670728
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nam
Hoàng Tuấn
Anh
15
11
2002 11/15/2002 037202002563
B20DCDT009 [email protected] 0362546152
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nam
Hoàng Văn
Hưng
16
10
2002 10/16/2002 001202022622
B20DCDT094 [email protected] 0335928390
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
81
Nam
Hoàng Việt
Cường
25
3
2002
B20DCCN099 CuongHV.B20CN099@stu. 0919019420
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
82
Nam
Hoàng Xuân
Lương
16
11
2002 11/16/2002 272999567
B20DCCN412 LuongHX.B20CN412@stu. 0349940359
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
83
Nam
Khuất Duy
Hiếu
19
2
2002
2/19/2002 001202038929
B20DCDT074 [email protected] 0967946230
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
84
Nam
Kiều Bùi Đức
Mạnh
9
7
2002
7/9/2002
B20DCDT129 ManhKBD.B20DT129@stu. 0355862297
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
85
Nữ
La Thị Hồng
Nhung
12
8
2002
8/12/2002 122393824
B20DCDT158 NhungLTH.B20DT158@stu 0374409508
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
86
Nam
Lại Văn
Thành
18
3
2002
3/18/2002 036202000541
B20DCDT201 ThanhLV.B20DT201@stu. 0962409610
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
87
Nam
Lê Anh
Dũng
13
1
2002
1/13/2002 038202012734
B20DCDT030 [email protected] 0376199381
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
88
Nam
Lê Anh
Sơn
30
9
2002
9/30/2002 001202030499
B20DCDT178 [email protected] 0966767365
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
89
Nam
Lê Chí
Tuyến
9
12
2002
12/9/2002 001202022648
B20DCDT197 TuyenLC.B20DT197@stu. 0981667398
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
3/25/2002 030202005875
001202004730
Page 3
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
90
Nam
Lê Công
Nam
6
4
2002
4/6/2002
038202017097
B20DCCN447 [email protected] 0842141055
91
Nam
Lê Đức
Thịnh
22
3
2002
3/22/2002 038202015792
B20DCDT210 [email protected] 0328110002
92
Nam
Lê Duy
Mạnh
19
5
2002
5/19/2002 038202018832
B20DCCN423 [email protected] 0944516726
93
Nam
Lê Duy
Đạt
15
10
2002 10/15/2002 036202010256
B20DCDT045 [email protected] 0947865489
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
94
Nữ
Lê Mai
Bình
19
6
2002
6/19/2002 034302002111
B20DCKT021 [email protected] 0981001906
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
95
Nam
Lê Mạnh
Cường
13
9
2002
9/13/2002 063609784
B20DCCN100 CuongLM.B20CN100@stu. 0862200319
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
96
Nam
Lê Minh
Tú
5
10
2002
10/5/2002 001202024747
B20DCDT186 [email protected] 0396225997
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
97
Nam
Lê Nhật
Linh
23
8
2002
8/23/2002 022202002993
B20DCDT117 [email protected] 0886761942
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
98
Nam
Lê Thanh
Tú
1
1
2002
1/1/2002
034202001678
B20DCTM084 [email protected] 0964179512
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
99
Nam
Lê Thành
Nam
1
9
2002
9/1/2002
037202005246
B20DCCN448 [email protected] 0366179911
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
100
Nữ
Lê Thị
Thảo
29
8
2002
8/29/2002 188004003
B20DCTM090 [email protected] 0396207453
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
101
Nữ
Lê Thị Diễm
Quỳnh
15
5
2002
5/15/2002 184468103
B20DCTM074 QuynhLTD.B20TM074@stu 0364879967
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
102
Nữ
Lê Thị Quỳnh
Anh
13
2
2002
2/13/2002 038302015789
B20DCKT009 [email protected] 0778573931
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
103
Nữ
Lê Thị Thùy
Dương
13
5
2002
5/13/2002 035302001866
B20DCCN159 DuongLTT.B20CN159@stu 0855007615
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
104
Nam
Lê Văn
Dũng
28
9
2002
9/28/2002 122437404
B20DCCN135 [email protected] 0837633760
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
105
Nam
Lê Văn
Dũng
2
5
2002
5/2/2002
B20DCCN136 [email protected] 0355961899
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
106
Nam
Lê Xuân
Tấn
20
4
2002
4/20/2002 187971532
B20DCCN591 [email protected] 0366022305
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
107
Nam
Lương Nhật
Tuấn
22
12
2002 12/22/2002 034202002304
B20DCCN615 [email protected] 0379230864
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
108
Nữ
Lương Thị Ánh
Dương
28
3
2002
3/28/2002 036302006236
B20DCKT033 DuongLTA.B20KT033@stu 0868780802
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
109
Nam
Lương Văn
Nghĩa
10
3
2002
3/10/2002 036202012049
B20DCDT150 NghiaLV.B20DT150@stu. 0376218436
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
110
Nữ
Lưu Thị
Mai
28
9
2002
9/28/2002 122393987
B20DCDT125 [email protected] 0388043511
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
111
Nữ
Lưu Thị
Hải
3
4
2002
4/3/2002
026302000579
B20DCKT049 [email protected] 0982148455
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
112
Nữ
Mai Thị
Lương
8
8
2002
8/8/2002
038302000947
B20DCTM050 LuongMT.B20TM050@stu. 0368702100
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
113
Nữ
Mai Thu
Huyền
30
7
2002
7/30/2002 036302012237
B20DCKT077 HuyenMT.B20KT077@stu. 0888458196
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
114
Nam
Mai Văn
Huy
26
5
2002
5/26/2002 001202025319
B20DCDT085 [email protected] 0326023936
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
115
Nữ
Ngô Kiều
Anh
29
4
2002
4/29/2002 001302021997
B20DCTM004 [email protected] 0975087906
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
116
Nữ
Ngô Thị
Hằng
19
5
2002
5/19/2002 030302000535
B20DCTM024 [email protected] 0329965461
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
117
Nữ
Ngô Thị
Nhất
29
1
2002
1/29/2002 030302008693
B20DCTM064 [email protected] 0359670878
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
118
Nam
Ngô Tiến
Thành
22
2
2002
2/22/2002 122433153
B20DCDT202 ThanhNT.B20DT202@stu. 0859960268
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
119
Nam
Nguyễn Anh
Đức
28
12
2002 12/28/2002 001202007000
B20DCKT037 [email protected] 0936476606
120
Nam
Nguyễn Bá
Tùng
14
4
2002
4/14/2002 038202018540
121
Nam
Nguyễn Bá
Toàn
21
12
2002 12/21/2002 001202007933
038202018865
Công nghệ thông tin
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCTM088 [email protected] 0349043308
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCCN604 [email protected] 0925321769
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Page 4
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
122
Nam
Nguyễn Cảnh
Hưng
5
9
2002
9/5/2002
015202000053
B20DCCN339 [email protected] 0963738219
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
123
Nam
Nguyễn Công
Minh
7
6
2002
6/7/2002
034202006153
B20DCTM056 [email protected] 0399274572
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
124
Nam
Nguyễn Công
Khánh
1
6
2002
6/1/2002
026202001558
B20DCCN375 KhanhNC.B20CN375@stu. 0869873483
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
125
Nam
Nguyễn Công
Mạnh
1
10
2002
10/1/2002 001202013146
B20DCCN424 [email protected] 0347303670
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
126
Nam
Nguyễn Công Nhật
Minh
8
11
2002
11/8/2002 071094973
B20DCCN435 MinhNCN.B20CN435@stu. 0943174586
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
127
Nam
Nguyễn Đắc
Quang
27
4
2002
4/27/2002 125923765
B20DCCN531 QuangND.B20CN531@stu. 0338068578
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
128
Nam
Nguyễn Đắc
Trường
20
7
2002
7/20/2002 026202003846
B20DCCN708 TruongND.B20CN708@stu 0962942402
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
129
Nam
Nguyễn Đại
Quốc
28
12
2002 12/28/2002 026202002644
B20DCDT170 [email protected] 0859926733
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
130
Nam
Nguyễn Đăng
Dương
25
9
2002
9/25/2002 001202034296
B20DCCN160 DuongND.B20CN160@stu. 0978318196
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
131
Nam
Nguyễn Đăng
Quang
12
2
2002
2/12/2002 092001291
B20DCCN532 QuangND.B20CN532@stu. 0967797969
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
132
Nam
Nguyễn Đình
Vinh
5
6
2002
6/5/2002
B20DCTM110 [email protected] 0325839535
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
133
Nam
Nguyễn Đình
Khả
23
8
2002
8/23/2002 001202038214
B20DCCN363 [email protected] 0327848463
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
134
Nam
Nguyễn Đình Mạnh
Quỳnh
3
11
2002
11/3/2002 033202005524
B20DCCN567 QuynhNDM.B20CN567@st 0961264306
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
135
Nam
Nguyễn Doãn
Hưng
28
11
2002 11/28/2002 001202015256
B20DCCN340 [email protected] 0359743327
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
136
Nam
Nguyễn Đức
Nhật
6
4
2002
B20DCCN483 [email protected] 0353495146
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
137
Nam
Nguyễn Đức
Minh
27
11
2002 11/27/2002 038202013212
B20DCCN436 [email protected] 0799015866
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
138
Nam
Nguyễn Đức
Anh
31
5
2002
5/31/2002 132439594
B20DCDT013 [email protected] 0961798295
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
139
Nam
Nguyễn Đức
Thắng
26
8
2002
8/26/2002 122373631
B20DCDT205 ThangND.B20DT205@stu. 0338935002
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
140
Nam
Nguyễn Đức
Huy
22
12
2002 12/22/2002 038202006729
B20DCDT086 [email protected] 0982367574
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
141
Nam
Nguyễn Duy
Kha
30
3
2002
3/30/2002 125904810
B20DCTM038 [email protected] 0961730302
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
142
Nam
Nguyễn Duy
Cường
22
1
2002
1/22/2002 122389490
B20DCDT025 CuongND.B20DT025@stu. 0373313507
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
143
Nam
Nguyễn Duy
Hưng
23
7
2002
7/23/2002 132458026
B20DCDT097 [email protected] 0989532002
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
144
Nữ
Nguyễn Hà
Mai
3
4
2002
4/3/2002
B20DCKT117 [email protected] 0916582228
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
145
Nữ
Nguyễn Hải
Yến
27
9
2002
9/27/2002 034302000792
B20DCTM114 [email protected] 0366265135
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
146
Nam
Nguyễn Hải
Phong
17
8
2002
8/17/2002 033202005645
B20DCCN495 PhongNH.B20CN495@stu. 0989165732
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
147
Nam
Nguyễn Hải
Phong
24
5
2002
5/24/2002 033202003423
B20DCCN496 PhongNH.B20CN496@stu. 0397966566
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
148
Nam
Nguyễn Hoàng
Tùng
15
12
2002 12/15/2002 037202000939
B20DCCN627 [email protected] 0977127262
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
149
Nữ
Nguyễn Hồng
Anh
15
4
2002
4/15/2002 001302001854
B20DCTM006 [email protected] 0392177997
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
150
Nam
Nguyễn Hữu
Huy
13
12
2002 12/13/2002 036202005493
B20DCCN315 [email protected] 0868703608
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
151
Nam
Nguyễn Hữu
Tuấn
17
5
2002
5/17/2002 001202012623
B20DCCN616 [email protected] 0337892802
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
4/6/2002
125974120
122412841
113823647
Thương mại điện tử
152
Nữ
Nguyễn Huyền
Trang
23
12
2002 12/23/2002 036302009681
B20DCCN687 TrangNH.B20CN687@stu. 0865690432
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
153
Nam
Nguyễn Khắc
Sơn
28
5
2002
B20DCCN580 [email protected] 0848173289
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
5/28/2002 014202000016
Page 5
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
154
Nữ
Nguyễn Khánh
Linh
16
9
2002
9/16/2002 001302014105
B20DCKT097 [email protected] 0763008945
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
155
Nữ
Nguyễn Lê Trúc
Quỳnh
21
7
2002
7/21/2002 001302002082
B20DCCN568 QuynhNLT.B20CN568@stu 0329484673
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
156
Nữ
Nguyễn Mai
Hương
18
10
2002 10/18/2002 001302030714
B20DCKT085 HuongNM.B20KT085@stu. 0962057462
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
157
Nam
Nguyễn Mạnh
Cường
1
1
2002
1/1/2002
B20DCTM014 CuongNM.B20TM014@stu. 0355266929
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
158
Nam
Nguyễn Minh
Đức
21
8
2002
8/21/2002 001202029658
B20DCTM022 [email protected] 0929593891
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
159
Nam
Nguyễn Minh
Chí
15
9
2002
9/15/2002 022202000324
B20DCCN111 [email protected] 0966750314
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
160
Nam
Nguyễn Minh
Tuấn
19
7
2002
7/19/2002 022202000798
B20DCDT189 [email protected] 0971942084
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
161
Nam
Nguyễn Minh
Đạt
8
1
2002
1/8/2002
034202009164
B20DCDT046 [email protected] 0358048102
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
162
Nữ
Nguyễn Minh
Giang
6
11
2002
11/6/2002 034302004421
B20DCKT041 GiangNM.B20KT041@stu. 0989225902
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
163
Nam
Nguyễn Năng
Trà
17
7
2002
7/17/2002 001202020836
B20DCDT213 [email protected] 0914573608
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
164
Nam
Nguyễn Ngọc
Quý
29
10
2002 10/29/2002 022202005615
B20DCTM072 [email protected] 0339985399
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
165
Nam
Nguyễn Ngọc
Xuân
25
12
2002 12/25/2002 001202034505
B20DCTM112 [email protected] 0365031613
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
166
Nam
Nguyễn Ngọc
Hiếu
18
2
2002
2/18/2002 034202009883
B20DCCN255 [email protected] 0329069263
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
167
Nam
Nguyễn Nhật
Minh
22
12
2002 12/22/2002 001202028367
B20DCDT137 [email protected] 0981881615
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
168
Nam
Nguyễn Nhật
Minh
16
11
2002 11/16/2002 035202000067
B20DCDT138 [email protected] 0352020067
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
169
Nữ
Nguyễn Phúc Thu
Hiền
4
9
2002
9/4/2002
001302034438
B20DCKT061 HienNPT.B20KT061@stu. 0357210171
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
170
Nam
Nguyễn Quang
Huy
5
2
2002
2/5/2002
184405674
B20DCCN316 [email protected] 0862337258
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
171
Nam
Nguyễn Quang
Khánh
16
2
2002
2/16/2002 061135703
B20DCCN376 KhanhNQ.B20CN376@stu. 0345776731
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
172
Nam
Nguyễn Quang
Nhật
15
7
2002
7/15/2002 001202028303
B20DCCN484 [email protected] 0399835588
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
173
Nam
Nguyễn Quang
Hưng
11
9
2002
9/11/2002 038202004191
B20DCDT098 [email protected] 0836124368
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
174
Nam
Nguyễn Quốc
Việt
31
8
2002
8/31/2002 036202002871
B20DCTM108 [email protected] 0382223861
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
175
Nam
Nguyễn Quốc
Trung
24
12
2002 12/24/2002 036202012572
B20DCCN699 TrungNQ.B20CN699@stu. 0813199174
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
176
Nam
Nguyễn Quốc
Doanh
16
7
2002
7/16/2002 035202005049
B20DCCN124 DoanhNQ.B20CN124@stu. 0912746230
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
177
Nam
Nguyễn Quốc
Trọng
28
3
2002
3/28/2002 030202010046
B20DCDT214 TrongNQ.B20DT214@stu. 0332780024
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
178
Nam
Nguyễn Sơn
Tùng
23
6
2002
6/23/2002 001202031382
B20DCDT194 [email protected] 0904768830
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
179
Nam
Nguyễn Tấn
Đăng
20
5
2002
5/20/2002 063590545
B20DCCN183 [email protected] 0914010869
Công nghệ thông tin
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
180
Nam
Nguyễn Thanh
Tùng
12
6
2002
6/12/2002 001202001605
B20DCCN628 [email protected] 0986882616
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
181
Nam
Nguyễn Thành
Lợi
8
5
2002
5/8/2002
033202000187
B20DCTM048 [email protected] 0362556543
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
182
Nam
Nguyễn Thành
Vinh
24
5
2002
5/24/2002 001202004029
B20DCDT225 [email protected] 0902240502
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
183
Nữ
Nguyễn Thị
Bình
8
5
2002
5/8/2002
B20DCTM012 [email protected] 0329662506
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
184
Nữ
Nguyễn Thị
Hằng
23
3
2002
3/23/2002 125965141
B20DCTM026 [email protected] 0395443902
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
185
Nữ
Nguyễn Thị
Hiền
20
11
2001 11/20/2001 035301004631
B20DCTM028 [email protected] 0862808518
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
132463504
036302003421
Page 6
Kế toán
D20CQCN03-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
186
Nữ
Nguyễn Thị
Mai
28
6
2002
6/28/2002 036302012949
B20DCTM054 [email protected] 0963130222
187
Nữ
Nguyễn Thị
Mai
18
11
2002 11/18/2002 034302000440
B20DCDT126 [email protected] 0326934520
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
188
Nữ
Nguyễn Thị
Quỳnh
29
6
2002
6/29/2002 036302010134
B20DCDT174 QuynhNT.B20DT174@stu. '0961382955
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
189
Nữ
Nguyễn Thị
Hòa
6
8
2002
8/6/2002
B20DCKT065 [email protected] 0973150474
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
190
Nữ
Nguyễn Thị
Nhung
23
12
2002 12/23/2002 122359925
B20DCKT145 NhungNT.B20KT145@stu. 0362015928
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
191
Nữ
Nguyễn Thị
Phương
3
8
2002
8/3/2002
B20DCKT157 PhuongNT.B20KT157@stu 0397424864
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
192
Nữ
Nguyễn Thị Bích
Hoàn
28
8
2002
8/28/2002 122380183
B20DCTM032 HoanNTB.B20TM032@stu. 0327392885
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
193
Nữ
Nguyễn Thị Diệu
Ái
8
6
2002
6/8/2002
B20DCTM002 [email protected] 0376189768
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
194
Nữ
Nguyễn Thị Hương
Quỳnh
12
4
2002
4/12/2002 036302006269
B20DCKT165 QuynhNTH.B20KT165@stu 0325613401
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
195
Nữ
Nguyễn Thị Khánh
Linh
11
8
2002
8/11/2002 038302014144
B20DCTM044 LinhNTK.B20TM044@stu. 0865024595
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
196
Nữ
Nguyễn Thị Ngọc
Hân
15
8
2002
8/15/2002 001302038899
B20DCCN232 [email protected] 0888660002
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
197
Nữ
Nguyễn Thị Phương
Thúy
17
6
2002
6/17/2002 036302007627
B20DCTM098 ThuyNTP.B20TM098@stu. 0971276127
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
198
Nữ
Nguyễn Thị Quỳnh
Chi
28
11
2002 11/28/2002 030302000748
B20DCTM016 [email protected] 0386020516
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
199
Nữ
Nguyễn Thị Thanh
Ngọc
5
12
2002
12/5/2002 038302007578
B20DCCN472 NgocNTT.B20CN472@stu. 0372204069
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
200
Nữ
Nguyễn Thị Thanh
Tâm
14
4
2002
4/14/2002 036302002000
B20DCKT173 [email protected] 0949303495
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
201
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Trang
11
7
2002
7/11/2002 001302031021
B20DCCN688 TrangNTT.B20CN688@stu 0395193629
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
202
Nam
Nguyễn Thiên
Quân
3
9
2002
9/3/2002
B20DCCN555 [email protected] 0335137457
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
203
Nam
Nguyễn Thiệu
Hiếu
28
9
2002
9/28/2002 026202006800
B20DCCN256 [email protected] 0789029413
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
204
Nữ
Nguyễn Thu
Thảo
3
5
2002
5/3/2002
001302022438
B20DCTM092 [email protected] 0329915070
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
205
Nữ
Nguyễn Thu
Cúc
2
2
2002
2/2/2002
030302001087
B20DCKT025 [email protected] 0334469260
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
206
Nữ
Nguyễn Thu
Hà
11
7
2002
7/11/2002 001302033202
B20DCKT045 [email protected] 0337407438
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
207
Nữ
Nguyễn Thuỳ
Linh
5
7
2002
7/5/2002
B20DCKT101 [email protected] 0968354184
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
208
Nam
Nguyễn Tiến
Binh
19
7
2002
7/19/2002 125904867
B20DCDT021 [email protected] 0971766248
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
209
Nam
Nguyễn Tiến
Duy
9
10
2002
10/9/2002 030202007732
B20DCDT037 [email protected] 0562467574
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
210
Nam
Nguyễn Trần
Vũ
2
9
2002
9/2/2002
B20DCCN747 [email protected] 0977488365
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
211
Nam
Nguyễn Trọng
Hoàng
20
3
2002
3/20/2002 031202008163
B20DCCN279 HoangNT.B20CN279@stu. 0979337745
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
212
Nam
Nguyễn Trọng
Đức
2
2
2002
2/2/2002
B20DCDT057 [email protected] 0984539958
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
213
Nam
Nguyễn Trọng
Hiệp
11
4
2002
4/11/2002 132473766
B20DCDT070 [email protected] 0965721069
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
214
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
5
7
2002
7/5/2002
035202000623
B20DCDT101 [email protected] 0963645811
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
215
Nam
Nguyễn Trung
Tuấn
3
12
2002
12/3/2002 031202001257
B20DCDT190 [email protected] 0373268198
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
216
Nam
Nguyễn Tuấn
Anh
28
6
2002
6/28/2002 036202002863
B20DCCN006 [email protected] 0356031269
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
217
Nam
Nguyễn Tuấn
Anh
4
5
2002
5/4/2002
B20DCDT014 [email protected] 0978892780
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
035302003762
033302002107
188036149
001202005551
001302036178
184437191
031202002451
001202015623
Page 7
Công nghệ thông tin
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
218
Nam
Nguyễn Tuấn
Linh
25
5
2002
5/25/2002 132422792
B20DCDT118 [email protected] 0868193605
219
Nam
Nguyễn Tùng
Lâm
25
4
2002
4/25/2002 001202000617
B20DCTM042 [email protected] 0966588395
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
220
Nam
Nguyễn Văn
Tiến
17
6
2002
6/17/2002 034202004102
B20DCTM082 [email protected] 0963808926
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
221
Nam
Nguyễn Văn
Linh
13
6
2002
6/13/2002 037202001912
B20DCCN399 [email protected] 0854158612
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
222
Nữ
Nguyễn Văn
Thàng
24
6
2002
6/24/2002 034202003089
B20DCCN756 [email protected] 0867878215
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
223
Nam
Nguyễn Văn
Hoàng
24
8
2002
8/24/2002 034202002830
B20DCCN280 HoangNV.B20CN280@stu. 0387096139
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
224
Nam
Nguyễn Văn
Linh
30
4
2002
4/30/2002 038202012810
B20DCCN400 [email protected] 0942964022
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
225
Nam
Nguyễn Văn
Quân
30
4
2002
4/30/2002 187778964
B20DCCN556 [email protected] 0822638227
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
226
Nam
Nguyễn Văn
An
10
11
2002 11/10/2002 125909128
B20DCDT005 [email protected] 0989691022
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
227
Nam
Nguyễn Văn
Hào
16
9
2002
9/16/2002 037202005367
B20DCDT065 [email protected] 0981695660
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
228
Nam
Nguyễn Văn
Huy
12
10
2001 10/12/2001 001201013724
B20DCDT089 [email protected] 0379898326
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
229
Nam
Nguyễn Văn
Nam
20
7
2002
7/20/2002 036202007922
B20DCDT145 [email protected] 0393919719
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
230
Nam
Nguyễn Văn
Nam
12
11
2002 11/12/2002 036202013405
B20DCDT146 [email protected] 0359854011
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
231
Nam
Nguyễn Văn
Quang
23
7
2002
7/23/2002 001202014106
B20DCKT161 QuangNV.B20KT161@stu. 0865511765
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
232
Nam
Nguyễn Văn Tuấn
Anh
10
6
2002
6/10/2002 038202009819
B20DCCN064 [email protected] 0399602556
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
233
Nam
Nguyễn Việt
Hùng
12
2
2002
2/12/2002 033202003659
B20DCTM036 [email protected] 0344451062
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
234
Nam
Nguyễn Vũ
Lập
9
8
2002
8/9/2002
036202012291
B20DCDT114 [email protected] 0329498879
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
235
Nam
Nguyễn Xuân
Trường
5
3
2002
3/5/2002
037202001879
B20DCCN711 TruongNX.B20CN711@stu 0336339591
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
236
Nam
Nguyễn Xuân
Dương
14
4
2002
4/14/2002 038202015808
B20DCDT041 DuongNX.B20DT041@stu. 0941358136
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
237
Nam
Nguyễn Xuân
Siêu
23
6
2002
6/23/2002 034202008511
B20DCDT177 [email protected] 0867105762
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
238
Nữ
Ninh Thị
Hoa
12
8
2002
8/12/2002 036302007053
B20DCDT077 [email protected] 0327442936
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
239
Nữ
Phạm Anh
Thư
2
10
2002
10/2/2002 036302008082
B20DCTM100 [email protected] 0945398211
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
240
Nam
Phạm Đăng
Mạnh
22
1
2002
1/22/2002 030202008643
B20DCDT130 [email protected] 0964156601
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
241
Nam
Phạm Gia
Khiêm
4
5
2002
5/4/2002
026202003376
B20DCTM040 KhiemPG.B20TM040@stu. 0357912585
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
242
Nữ
Phạm Hương
Giang
26
7
2002
7/26/2002 036302008373
B20DCCN207 GiangPH.B20CN207@stu. 0971194706
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
243
Nam
Phạm Quang
Dương
21
5
2002
5/21/2002 001202029868
B20DCDT042 DuongPQ.B20DT042@stu. 0379810089
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
244
Nam
Phạm Quốc
Bảo
3
2
2002
2/3/2002
B20DCCN088 [email protected] 0852994950
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
245
Nam
Phạm Thành
Đạt
12
7
2002
7/12/2002 034202002766
B20DCDT049 [email protected] 0367211926
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
246
Nữ
Phạm Thị
Phượng
2
4
2002
4/2/2002
B20DCTM068 PhuongPT.B20TM068@stu Không có ĐT
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
247
Nữ
Phạm Thị Thu
Huyền
22
2
2002
2/22/2002 184453837
B20DCKT081 HuyenPTT.B20KT081@stu 0963873670
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
248
Nam
Phạm Tiến
Dũng
9
6
2002
6/9/2002
036202006802
B20DCDT033 [email protected] 0832228230
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
249
Nam
Phạm Trung
Kiên
22
10
2002 10/22/2002 001202033888
B20DCDT102 [email protected] 0989325543
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
184435274
037302001126
Page 8
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Công nghệ thông tin
Thương mại điện tử
Công nghệ thông tin
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
250
Nam
Phạm Trường
Giang
10
6
2002
6/10/2002 034202000062
B20DCCN208 [email protected] 0343610602
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
251
Nam
Phạm Văn
Lực
5
8
2002
8/5/2002
B20DCCN411 [email protected] 0975023631
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
252
Nam
Phan Anh
Tuấn
11
11
2001 11/11/2001 113734142
B20DCCN040 [email protected] 0826434472
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
253
Nữ
Phan Hải
Anh
11
1
2002
1/11/2002 063595796
B20DCTM008 [email protected] 0866523704
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
254
Nữ
Phan Thị Dung
Nhi
14
8
2002
8/14/2002 038302014423
B20DCCN030 [email protected] 0367813012
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
255
Nữ
Phan Thị Kiều
Ly
18
9
2002
9/18/2002 184440469
B20DCKT113 [email protected] 0914106044
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
256
Nữ
Phan Thị Thu
Trang
5
4
2002
4/5/2002
001302029364
B20DCTM104 TrangPTT.B20TM104@stu 0337718854
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
257
Nam
Phùng Tất
Thắng
3
1
2002
1/3/2002
001202032014
B20DCTM094 ThangPT.B20TM094@stu. 0869213156
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
258
Nam
Phùng Thế
Quang
28
3
2002
3/28/2002 001202022419
B20DCTM070 QuangPT.B20TM070@stu. 0969316298
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
259
Nam
Phùng Văn
Quảng
26
6
2002
6/26/2002 125920112
B20DCCN543 QuangPV.B20CN543@stu. 0389915022
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
260
Nam
Tạ Đức
Duy
11
2
2002
2/11/2002 036202010161
B20DCDT038 [email protected] 0962361418
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
261
Nam
Thái Chử Tuấn
Huy
1
9
2002
9/1/2002
037202003268
B20DCDT090 [email protected] 0382976323
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
036202010261
262
Nữ
Trần Bảo
Ngọc
19
6
2002
6/19/2002 037202004998
B20DCTM062 [email protected] 0356521207
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
263
Nam
Trần Đăng
Thành
24
1
2002
1/24/2002 036202001597
B20DCCN651 ThanhTD.B20CN651@stu. 0352112401
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
264
Nam
Trần Đức
Tín
19
8
2002
8/19/2002 034202009264
B20DCDT185 [email protected] 0385821908
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
265
Nam
Trần Hoàng
Anh
28
1
2002
1/28/2002 036202009106
B20DCDT018 [email protected] 0989460458
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
266
Nam
Trần Hữu
Đức
27
5
2002
5/27/2002 026202000706
B20DCDT058 [email protected] 0336236303
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
267
Nam
Trần Huy
Đạt
13
1
2002
1/13/2002 038202012967
B20DCDT050 [email protected] 0837797293
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
268
Nam
Trần Lê Chiến
Thắng
22
4
2002
4/22/2002 001202007552
B20DCCN663 ThangTLC.B20CN663@stu 0398958579
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
269
Nam
Trần Ngọc
Đăng
5
12
2002
12/5/2002 036202005854
B20DCCN184 [email protected] Không có ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
270
Nam
Trần Ngọc
Danh
27
11
2002 11/27/2002 034202003495
B20DCDT029 [email protected] 03821589010
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
271
Nữ
Trần Như
Ngọc
16
12
2002 12/16/2002 034302008945
B20DCKT133 [email protected] 0969389525
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
272
Nam
Trần Phương
Nam
5
5
2002
5/5/2002
B20DCCN459 [email protected] 0345954088
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
273
Nam
Trần Quang
Huy
16
4
2002
4/16/2002 036202006675
B20DCCN327 [email protected] Không có ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
274
Nam
Trần Quang
Huy
25
9
2002
9/25/2002 187927838
B20DCCN328 [email protected] 0867108276
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
275
Nam
Trần Quốc
Trung
9
3
2002
3/9/2002
038202004211
B20DCDT217 TrungTQ.B20DT217@stu. 0949369033
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
276
Nam
Trần Thanh
Thế
19
11
2002 11/19/2002 037202005309
B20DCCN664 [email protected] 0367035885
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
277
Nữ
Trần Thị Như
Quỳnh
15
1
2002
1/15/2002 037302002575
B20DCKT169 QuynhTTN.B20KT169@stu 0373155100
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
278
Nam
Trần Tiến
Nam
15
6
2002
6/15/2002 026202006369
B20DCCN460 [email protected] 097211352
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
279
Nam
Trần Tuấn
Anh
13
9
2002
9/13/2002 026202003693
B20DCTM010 [email protected] 0395918749
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
280
Nam
Triệu Tuấn
Nghĩa
29
10
2002 10/29/2002 001202034585
B20DCDT153 [email protected] 0986572258
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
281
Nam
Trịnh
Trung
31
7
2002
B20DCDT218 [email protected] 0966325797
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
034202002991
7/31/2002 001202005746
Page 9
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
282
Nam
283
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Trịnh Phúc
Chiến
20
8
2002
8/20/2002 033202002169
B20DCCN112 [email protected] 0387465682
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nữ
Trịnh Thị
Nga
6
11
2002
11/6/2002 038302014751
B20DCKT125 [email protected] 0946275235
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
284
Nam
Trịnh Việt
Anh
8
5
2002
5/8/2002
038202012946
B20DCCN076 [email protected] 0972278802
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
285
Nam
Viên Bình
Minh
27
12
2002 12/27/2002 001202012219
B20DCDT141 [email protected] 0397565968
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
286
Nam
Võ Quang
Nhật
1
9
2002
001202009929
B20DCDT157 [email protected] 0399595999
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
287
Nam
Vũ Anh
Tuấn
17
11
2002 11/17/2002 026202005384
B20DCCN624 [email protected] 0969587346
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
288
Nam
Vũ Bảo
Tuấn
12
12
2002 12/12/2002 001202022529
B20DCTM086 [email protected] 0964532498
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
289
Nữ
Vũ Chân
Như
26
11
2002 11/26/2002 001302014659
B20DCKT149 [email protected] 0969543075
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
290
Nam
Vũ Đức
Phúc
25
9
2002
9/25/2002 034202001081
B20DCDT161 [email protected] 0971898236
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
291
Nam
Vũ Duy
Mạnh
15
10
2002 10/15/2002 034202001865
B20DCDT133 [email protected] 0325683151
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B
D20CQDT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
292
Nữ
Vũ Huyền
Thu
3
4
2002
4/3/2002
B20DCCN675 [email protected] 0377506150
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
293
Nữ
Vũ Mai
Linh
4
11
2002
11/4/2002 061142328
B20DCKT105 [email protected] 0983150308
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
294
Nam
Vũ Minh
Hiếu
8
5
2002
5/8/2002
031202007381
B20DCCN018 [email protected] 0335883370
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
295
Nam
Vũ Ngọc
Hoàn
13
3
2002
3/13/2002 034202000968
B20DCDT078 [email protected] 0359518631
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
296
Nam
Vũ Quang
Hân
6
10
2002
10/6/2002 031202007421
B20DCCN017 [email protected] 0353391536
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
297
Nam
Vũ Quang
Trung
11
1
2002
1/11/2002 030202001345
B20DCCN700 TrungVQ.B20CN700@stu. 0398667911
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
298
Nam
Vũ Quang
Minh
9
11
2002
11/9/2002 034202001165
B20DCKT121 [email protected] 0865905131
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
299
Nam
Vũ Quốc
Việt
4
4
2002
4/4/2002
036202008954
B20DCCN735 [email protected] 0971037648
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
300
Nam
Vũ Tấn
Tài
16
10
2002 10/16/2002 038202011152
B20DCTM078 [email protected] 0929586325
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
301
Nữ
Vũ Thị
Nga
22
11
2002 11/22/2002 030302006876
B20DCTM060 [email protected] 0338292706
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
302
Nữ
Vũ Thị
Nhung
28
10
2002 10/28/2002 038302004916
B20DCTM066 NhungVT.B20TM066@stu. 0336870337
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
303
Nữ
Vũ Thị
Vân
26
10
2002 10/26/2002 036302012092
B20DCTM106 [email protected] 0397229465
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
304
Nữ
Vũ Thị
Hậu
30
3
2002
3/30/2002 030302000348
B20DCKT057 [email protected] 0966313806
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
305
Nữ
Vũ Thị Mai
Anh
1
1
2002
1/1/2002
036302000349
B20DCKT017 [email protected] 0334036871
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
306
Nữ
Vũ Thị Ngọc
Lan
3
1
2002
1/3/2002
036302009703
B20DCCN387 [email protected] 0889147911
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
307
Nữ
Vũ Thùy
Nhi
26
11
2002 11/26/2002 034302005083
B20DCKT141 [email protected] 0352775790
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
308
Nam
Vũ Trọng
Tấn
27
1
2002
1/27/2002 036202003697
B20DCCN592 [email protected] 0838091056
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
309
Nam
Vũ Văn
Có
2
7
2002
7/2/2002
035202003657
B20DCDT022 [email protected] 0964804910
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
310
Nam
Vũ Văn
Luật
29
1
2001
1/29/2001 001201038508
B20DCDT122 [email protected] 0385501406
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
311
Nam
Vũ Văn
Mười
19
3
2002
3/19/2002 030202004499
B20DCDT142 [email protected] 0338330952
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B
D20CQDT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
312
Nam
Vũ Xuân
Hòa
24
3
2002
3/24/2002 036202012713
B20DCCN267 [email protected] 0362943381
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
313
Nam
Vũ Xuân
Hoài
28
10
2002 10/28/2002 034202003329
B20DCCN268 [email protected] 0363656128
Công nghệ thông tin
D20CQCN04-B
D20CQCN04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
9/1/2002
034302005583
Page 10
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
314
Nữ
Vương Thị Thủy
Tiên
30
1
2002
1/30/2002 125913665
B20DCTM080 TienVTT.B20TM080@stu. 0368062543
Thương mại điện tử
D20CQTM02-B
D20CQTM02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
324
Nữ
Bùi Thị Thanh
Chúc
5
7
2002
7/5/2002
037302000454
B20DCQT023 ChucBTT.B20QT023@stu. 0974714526
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
325
Nữ
Bùi Thị Thanh
Huyền
28
6
2002
6/28/2002 001302013222
B20DCQT071 HuyenBTT.B20QT071@stu 0373729088
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
326
Nữ
Bùi Vân
Hạ
5
12
2002
12/5/2002 001302034999
B20DCQT044 [email protected] 0975926512
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
327
Nam
Bùi Văn
Huy
1
7
2002
7/1/2002
B20DCCN307 [email protected] 0971188942
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
328
Nữ
Bùi Việt
Hà
18
6
2002
6/18/2002 034302007311
B20DCQT039 [email protected] 0869227331
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
329
Nam
Bùi Xuân
Bình
22
4
2002
4/22/2002 037202000214
B20DCQT015 [email protected] 0356416168
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
330
Nữ
Cấn Thị Minh
Anh
9
11
2002
11/9/2002 001302032934
B20DCKT002 [email protected] 0971327635
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
331
Nam
Cao Duy
Dũng
20
11
2002 11/20/2002 026202004478
B20DCCN128 [email protected] 0349522135
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
332
Nam
Chu Quốc
Hưng
9
10
2002
10/9/2002 132458935
B20DCQT075 [email protected] 0779364755
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
333
Nữ
Chu Thị Ngọc
Linh
20
1
2002
1/20/2002 035302000946
B20DCQT087 LinhCTN.B20QT087@stu. 0387592476
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
334
Nam
Chu Văn
An
28
11
2002 11/28/2002 034202005656
B20DCCN043 [email protected] 0368960002
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
335
Nam
Đàm Trọng Ngọc
Hà
10
11
2002 11/10/2002 033202003332
B20DCCN211 [email protected] 0819133189
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
336
Nam
Đặng Hoàng
Hiệp
3
12
2002
B20DCCN236 [email protected] 0967890558
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
337
Nam
Đặng Quang
Huy
14
11
2002 11/14/2002 122396155
B20DCCN308 [email protected] 0972984768
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
338
Nam
Đặng Thành
Long
14
2
2002
2/14/2002 001202002230
B20DCCN403 [email protected] 0915214765
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
339
Nữ
Đặng Thị
Hiền
2
6
2001
6/2/2001
038301013239
B20DCKT058 [email protected] 0356709680
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
340
Nữ
Đặng Thị Ngọc
Diệu
14
10
2002 10/14/2002 001302025536
B20DCKT030 DieuDTN.B20KT030@stu. 0347612936
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
341
Nữ
Đặng Thu
Hà
6
9
2002
9/6/2002
001302037416
B20DCQT040 [email protected] 0357894654
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
342
Nam
Đặng Xuân
Trường
3
3
2002
3/3/2002
063530694
B20DCCN704 TruongDX.B20CN704@stu 0377537428
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
343
Nữ
Đào Hồng
Cẩm
28
12
2002 12/28/2002 036302009818
B20DCKT022 [email protected] 0938868985
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
344
Nam
Đào Phương
Quý
22
7
2002
7/22/2002 036202009866
B20DCCN560 [email protected] 0358277305
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
345
Nam
Đào Văn
Thình
24
7
2002
7/24/2002 034202004139
B20DCTM095 ThinhDV.B20TM095@stu. 0336184989
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
346
Nam
Diệp Minh
Tùng
24
10
2002 10/24/2002 075202000261
B20DCQT139 [email protected] 0763307846
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
347
Nam
Đinh Duy
Vũ
24
10
2002 10/24/2002 037202004045
B20DCKT229 [email protected] 0846655666
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
348
Nữ
Đinh Hồng
Ngọc
30
5
2002
5/30/2002 036302011404
B20DCKT130 [email protected] 0399987447
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
349
Nam
Đinh Mạnh
Hoàng
20
2
2002
2/20/2002 037202000018
B20DCCN271 HoangDM.B20CN271@stu. 0372782087
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
350
Nữ
Đinh Thị
Xuyến
20
5
2002
5/20/2002 036302011891
B20DCTM113 XuyenDT.B20TM113@stu. 0943518795
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
351
Nữ
Đinh Thị Hồng
Gấm
31
8
2002
8/31/2002 034302007028
B20DCKT038 GamDTH.B20KT038@stu. 0353243575
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
352
Nữ
Đinh Thị Quỳnh
Anh
6
12
2002
12/6/2002 037302003462
B20DCQT003 [email protected] 0899802055
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
353
Nam
Đỗ Duy
Quang
11
1
2002
1/11/2002 001202016539
B20DCTM069 QuangDD.B20TM069@stu. 0377427116
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
354
Nữ
Đỗ Lê Khánh
Linh
22
12
2002 12/22/2002 038302002251
B20DCQT088 LinhDLK.B20QT088@stu. 0965667153
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
125925491
12/3/2002 001202038114
Page 11
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1893
Nam
Cao Xuân
Trung
19
9
2001
9/19/2001 187948482
B20DCCN696 TrungCX.B20CN696@stu. 0867529042
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1940
Nam
Hoàng Đức
Thắng
27
8
2002
8/27/2002 038202019965
B20DCCN660 ThangHD.B20CN660@stu. 0382239908
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1984
Nam
Mai Văn
Thành
3
2
2002
2/3/2002
038202004473
B20DCCN648 ThanhMV.B20CN648@stu. 0961017757
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1988
Nam
Ngô Trần Đức
Thái
5
7
2002
7/5/2002
001202030477
B20DCCN636 ThaiNTD.B20CN636@stu. 0964328170
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2012
Nam
Nguyễn Hữu
Thịnh
4
12
2002
12/4/2002 034202004705
B20DCCN672 ThinhNH.B20CN672@stu. 0336515144
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2015
Nữ
Nguyễn Huyền
Thương
18
7
2002
7/18/2002 034302001939
B20DCCN684 ThuongNH.B20CN684@stu 0399952569
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2188
Nam
Vũ Văn
Tiến
31
8
2002
8/31/2002 034202004119
B20DCCN600 [email protected] 0981883950
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
355
Nam
Đỗ Nam
Phú
26
1
2002
1/26/2002 034202004627
B20DCCN500 [email protected] 0386823368
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
356
Nữ
Đỗ Ngọc
Quỳnh
28
12
2002 12/28/2002 125923565
B20DCTM073 QuynhDN.B20TM073@stu. 0888042812
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
357
Nữ
Đỗ Thanh
Loan
16
9
2002
9/16/2002 036302009018
B20DCKT106 [email protected] 0836394299
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
358
Nữ
Đỗ Thảo
Nguyên
22
4
2002
4/22/2002 036302004579
B20DCTM063 NguyenDT.B20TM063@stu 0837484982
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
359
Nữ
Đỗ Thị
Thuý
15
12
2002 12/15/2002 038302019110
B20DCKT201 [email protected] '0336240087
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
360
Nữ
Đỗ Thị
Chúc
24
7
2002
7/24/2002 033302001245
B20DCQT024 [email protected] 0352134881
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
361
Nữ
Đỗ Thị
Mơ
19
12
2002 12/19/2002 036302010282
B20DCTM057 [email protected] 0362031366
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
362
Nữ
Ðỗ Thị Phương
Anh
21
2
2002
2/21/2002 001302028476
B20DCTM003 [email protected] 0972653814
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
363
Nữ
Đỗ Thu
Hà
9
11
2002
11/9/2002 034302002758
B20DCCN212 [email protected] 0375862565
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
364
Nữ
Đỗ Thúy
Hà
24
3
2002
3/24/2002 033302000484
B20DCKT042 [email protected] 0869384320
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
365
Nam
Đỗ Việt
Long
9
9
2002
9/9/2002
001202028846
B20DCCN404 [email protected] 0865266195
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
366
Nữ
Đoàn Thị
Nhung
4
6
2002
6/4/2002
035302001247
B20DCKT142 NhungDT.B20KT142@stu. 0528564915
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
367
Nữ
Đoàn Thị Thủy
Tiên
19
8
2002
8/19/2002 035302001059
B20DCTM079 TienDTT.B20TM079@stu. 0364373401
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
368
Nữ
Đồng Thị Lệ
Thu
28
2
2002
2/28/2002 030302002432
B20DCKT197 [email protected] 0929897255
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
369
Nữ
Dương Cẩm
Vân
16
8
2002
8/16/2002 037302002697
B20DCKT225 [email protected] 0362043012
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
370
Nam
Hà Minh
Quân
28
7
2002
7/28/2002 132488592
B20DCCN548 [email protected] 0961199626
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
371
Nữ
Hà Thị Mai
Anh
22
11
2002 11/22/2002 082389836
B20DCKT006 [email protected] 0982603898
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
372
Nữ
Hà Thu
Dung
27
11
2002 11/27/2002 034302008212
B20DCCN127 [email protected] 0386558801
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
373
Nam
Hà Văn
Thiệp
23
8
2002
8/23/2002 036202008774
B20DCCN668 ThiepHV.B20CN668@stu. 0865873283
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
374
Nữ
Hồ Thị
Nga
21
1
2002
1/21/2002 001302028472
B20DCTM059 [email protected] 0867722395
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
375
Nam
Hoàng Hải
An
2
8
2002
8/2/2002
132463633
B20DCCN044 [email protected] 0363820786
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
376
Nữ
Hoàng Khánh
Linh
21
7
2002
7/21/2002 082366794
B20DCTM043 [email protected] 0911138248
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
377
Nữ
Hoàng Mai
Oanh
17
9
2002
9/17/2002 001302022216
B20DCKT150 [email protected] 0988386942
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
378
Nam
Hoàng Minh
Hiếu
15
8
2002
8/15/2002 026202005749
B20DCTM031 [email protected] 0328965837
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
379
Nữ
Hoàng Thị Huyền
Ly
8
10
2002
10/8/2002 033302000971
B20DCKT110 [email protected] 0987386859
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Page 12
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
380
Nữ
Hoàng Thị Khánh
Huyền
21
5
2002
5/21/2002 001302022890
B20DCQT072 HuyenHTK.B20QT072@stu 0985849936
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
381
Nữ
Hoàng Thị Ngọc
Ánh
26
10
2002 10/26/2002 001302025512
B20DCQT012 [email protected] 0846936126
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
382
Nữ
Hoàng Thu
Trang
29
9
2002
9/29/2002 001302035096
B20DCKT213 TrangHT.B20KT213@stu. 0827291918
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
383
Nam
Hoàng Văn
Điệu
22
3
2002
3/22/2002 034202003983
B20DCCN188 [email protected] 0387367162
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
384
Nam
Hoàng Văn
Luật
8
2
2002
2/8/2002
B20DCTM049 [email protected] 0378485750
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
385
Nam
Lã Đức
Huy
15
10
2002 10/15/2002 001202027457
B20DCQT068 [email protected] 0946421064
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
386
Nam
Lã Ngọc
Hiếu
15
12
2002 12/15/2002 092006303
B20DCCN247 [email protected] 0917933662
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
387
Nữ
Lã Thị Thúy
Hằng
26
11
2002 11/26/2002 132491926
B20DCQT048 HangLTT.B20QT048@stu. 0382110795
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
388
Nam
La Văn
Đô
12
12
2002 12/12/2002 001202039077
B20DCQT036 [email protected] 0965580969
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
389
Nữ
Lại Thị Lương
Thủy
21
1
2002
1/21/2002 035302003360
B20DCQT148 ThuyLTL.B20QT148@stu. 0356290626
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
390
Nam
Lâm Khánh
Duy
4
3
2002
3/4/2002
036202001879
B20DCCN151 [email protected] 0523460854
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
391
Nam
Lê Đức
Thành
9
8
2002
8/9/2002
001202003579
B20DCCN034 ThanhLD.B20CN034@stu. 0842847872
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
392
Nam
Lê Hồng
Duy
11
9
2002
9/11/2002 132439920
B20DCCN152 [email protected] 0367382925
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
393
Nữ
Lê Mai
Chi
10
8
2002
8/10/2002 001302033627
B20DCTM015 [email protected] 0355201008
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
394
Nam
Lê Mạnh
Cường
14
2
2002
2/14/2002 026202005898
B20DCKT026 CuongLM.B20KT026@stu. 0333620732
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
395
Nam
Lê Minh
Hiếu
6
12
2002
12/6/2002 001202016950
B20DCCN248 [email protected] 0963499308
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
396
Nam
Lê Minh
Hoàng
21
1
2002
1/21/2002 036202002977
B20DCQT060 HoangLM.B20QT060@stu. 0941789694
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
397
Nữ
Lê Minh
Ngọc
11
12
2002 12/11/2002 038302020214
B20DCQT108 [email protected] 0336861301
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
398
Nữ
Lê Nguyệt
Anh
22
8
2002
8/22/2002 113816048
B20DCQT004 [email protected] 0974646355
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
399
Nữ
Lê Như
Nguyệt
26
6
2002
6/26/2002 038302014564
B20DCKT138 NguyetLN.B20KT138@stu 085158012
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
400
Nam
Lê Quang
Hiển
16
2
2002
2/16/2002 125911501
B20DCCN235 [email protected] 0835900084
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
401
Nữ
Lê Thanh
Xuân
1
11
2002
11/1/2002 036302010581
B20DCQT168 [email protected] 0396797872
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
402
Nữ
Lê Thị
Hằng
5
9
2001
9/5/2001
B20DCKT054 [email protected] 0966634737
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
403
Nữ
Lê Thị
Hạnh
15
5
2002
5/15/2002 038302012330
B20DCKT050 [email protected] 0385310727
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
404
Nữ
Lê Thị Hoài
Thương
22
2
2002
2/22/2002 038302014571
B20DCKT209 ThuongLTH.B20KT209@st 0943618569
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
405
Nữ
Lê Thị Hồng
Mỵ
5
11
2002
11/5/2002 036302012008
B20DCKT122 [email protected] 0393361182
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
406
Nữ
Lê Thị Quỳnh
Nhi
18
1
2002
1/18/2002 038302017924
B20DCCN487 [email protected] 0397492326
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
407
Nữ
Lê Thị Thu
Hiền
27
1
2001
1/27/2001 184390826
B20DCQT052 HienLTT.B20QT052@stu. 0843235667
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
408
Nữ
Lê Thị Thu
Hương
22
3
2002
3/22/2002 036302001278
B20DCQT076 HuongLTT.B20QT076@stu 0388617402
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
409
Nữ
Lê Thùy
Linh
21
2
2002
2/21/2002 001302010261
B20DCKT094 [email protected] 0837549298
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
410
Nam
Lê Tiến
Thành
17
11
2002 11/17/2002 030202002799
B20DCCN644 ThanhLT.B20CN644@stu. 0966351923
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
411
Nam
Lê Trung
Anh
20
7
2002
B20DCCN055 [email protected] 0373199558
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
122381508
187934861
7/20/2002 034202004414
Page 13
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
412
Nam
Lê Văn
Kiên
18
8
2002
8/18/2002 001202005316
B20DCCN355 [email protected] 0961016881
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
413
Nam
Lê Văn
Minh
16
1
2001
1/16/2001 038201023465
B20DCQT103 [email protected] 0345963040
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
414
Nam
Lê Văn
Quang
3
5
2002
5/3/2002
B20DCQT123 QuangLV.B20QT123@stu. 0971898360
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
415
Nam
Lê Việt
Hoàng
14
5
2002
5/14/2002 132489717
B20DCTM033 HoangLV.B20TM033@stu. 0944809359
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
416
Nam
Lều Minh
Quang
25
6
2002
6/25/2002 034202004155
B20DCQT124 QuangLM.B20QT124@stu. 0358114421
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
417
Nữ
Lý Thị Ngọc
Ánh
1
10
2002
10/1/2002 001302014795
B20DCKT018 [email protected] 0961022432
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
418
Nam
Mai Văn
Hùng
25
2
2002
2/25/2002 037202004522
B20DCTM035 HungMV.B20TM035@stu. 0962431275
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
419
Nam
Ngô Anh
Dũng
22
9
2002
9/22/2002 022202003069
B20DCTM017 [email protected] 0768652662
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
420
Nam
Ngô Bá
Kiên
22
2
2002
2/22/2002 040498956
B20DCCN356 [email protected] 0332789331
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
421
Nam
Ngô Đăng
Việt
27
9
2000
9/27/2000 184370402
B20DCTM107 [email protected] 0865631723
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
422
Nam
Ngô Đức
Phương
1
11
2002
11/1/2002 036202012717
B20DCCN523 PhuongND.B20CN523@stu 0353621171
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
423
Nữ
Ngô Thị
Phương
20
2
2002
2/20/2002 125923831
B20DCKT154 PhuongNT.B20KT154@stu 0965466158
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
424
Nữ
Ngô Thị Hoài
Thương
1
6
2002
6/1/2002
036302004177
B20DCKT210 ThuongNTH.B20KT210@st 0354216352
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
425
Nữ
Ngô Thị Phương
Thảo
11
5
2002
5/11/2002 008302000025
B20DCTM091 ThaoNTP.B20TM091@stu. 0367663503
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
426
Nữ
Ngô Thị Yến
Nhung
8
10
2002
10/8/2002 125977193
B20DCTM065 NhungNTY.B20TM065@stu 0867822377
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
427
Nam
Nguyễn Anh
Quốc
18
7
2002
7/18/2002 031202008520
B20DCCN559 [email protected] 0562138187
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
428
Nam
Nguyễn Anh
Tú
1
12
2002
12/1/2002 038202007192
B20DCCN607 [email protected] 0376260879
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
429
Nam
Nguyễn Anh
Vũ
20
9
2002
9/20/2002 034202006861
B20DCCN744 [email protected] 0924006991
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
430
Nữ
Nguyễn Cẩm
Ly
24
9
2002
9/24/2002 001302030727
B20DCCN415 [email protected] 0385449188
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
431
Nam
Nguyễn Công
Lâm
10
9
2002
9/10/2002 001202025363
B20DCCN391 [email protected] 0372247828
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
432
Nam
Nguyễn Công
Uẩn
22
7
2002
7/22/2002 035202003019
B20DCCN715 [email protected] 0328369055
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
433
Nam
Nguyễn Danh
Trực
1
8
2002
8/1/2002
B20DCCN703 [email protected] 0376455541
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
434
Nam
Nguyễn Đình
Quân
28
4
2002
4/28/2002 122384649
B20DCTM071 [email protected] 0387363397
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
435
Nam
Nguyễn Đoàn Đức
Phúc
18
8
2002
8/18/2002 034202009821
B20DCCN511 PhucNDD.B20CN511@stu. 0383132627
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
436
Nam
Nguyễn Đức
Việt
17
1
2002
1/17/2002 030202007628
B20DCCN727 [email protected] 0357392188
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
437
Nam
Nguyễn Đức
Hùng
19
12
2002 12/19/2002 034202002117
B20DCQT067 [email protected] 0374460095
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
438
Nam
Nguyễn Đức
Long
4
4
2002
4/4/2002
001202014782
B20DCTM047 [email protected] 0981603367
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
439
Nữ
Nguyễn Hải
Yến
21
7
2002
7/21/2002 001302004973
B20DCKT233 [email protected] 0394829086
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
440
Nam
Nguyễn Hoài
Nam
12
5
2002
5/12/2002 092045689
B20DCCN451 [email protected] 0981263047
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
441
Nam
Nguyễn Hoài
Nam
5
10
2002
10/5/2002 034202007901
B20DCCN452 [email protected] 0981939680
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
442
Nam
Nguyễn Hoàng
Việt
10
5
2002
5/10/2002 030202007684
B20DCCN728 [email protected] 0337176055
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
443
Nam
Nguyễn Hoàng
Anh
16
9
2002
9/16/2002 037202002849
B20DCQT007 [email protected] 0327701641
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
001202020700
001202011740
Page 14
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
444
Nữ
Nguyễn Hoàng
Anh
19
8
2002
8/19/2002 038302015537
B20DCTM005 [email protected] 0852556198
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
445
Nam
Nguyễn Hồng
Đăng
23
1
2002
1/23/2002 001202036322
B20DCQT035 [email protected] 0369150256
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
446
Nữ
Nguyễn Hương
Huệ
14
7
2002
7/14/2002 030302000544
B20DCKT070 [email protected] 0373510660
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
447
Nam
Nguyễn Hữu
Mạnh
10
6
2002
6/10/2002 001202038152
B20DCCN427 [email protected] 0862083358
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
448
Nam
Nguyễn Hữu
Tú
12
8
2002
8/12/2002 132473684
B20DCCN608 [email protected] 0396321208
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
319
Nữ
Bùi Huyền
Trang
21
10
2002 10/21/2002 036302009002
B20DCTM101 TrangBH.B20TM101@stu. 0868849918
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
320
Nam
Bùi Mạnh
Tùng
21
1
2002
1/21/2002 001202038380
B20DCTM087 [email protected] 0961214836
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
449
Nam
Nguyễn Hữu Nguyên
Hạo
3
5
2002
5/3/2002
001202029086
B20DCQT047 [email protected] 0768316567
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
450
Nữ
Nguyễn Mai
Nhung
10
1
2002
1/10/2002 036302011889
B20DCCN488 NhungNM.B20CN488@stu. 0988028758
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
451
Nữ
Nguyễn Mai
Phương
3
4
2002
4/3/2002
001302003095
B20DCCN524 PhuongNM.B20CN524@stu 0338531687
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
452
Nam
Nguyễn Mạnh
Hùng
10
1
2002
1/10/2002 034202002327
B20DCCN295 [email protected] 0399284295
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
453
Nam
Nguyễn Mạnh
Tiến
13
12
2002 12/13/2002 001202028932
B20DCCN595 [email protected] 0378057198
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
454
Nữ
Nguyễn Minh
Ninh
27
2
2002
2/27/2002 036302005202
B20DCCN463 [email protected] 0961805102
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
455
Nữ
Nguyễn Mỹ
Anh
2
11
2002
11/2/2002 001302028161
B20DCKT010 [email protected] 0962890751
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
456
Nam
Nguyễn Ngọc
Thiện
30
5
2002
5/30/2002 001202014472
B20DCCN667 ThienNN.B20CN667@stu. 0366120326
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
457
Nữ
Nguyễn Ngọc
Lan
24
11
2002 11/24/2002 034302004036
B20DCTM041 [email protected] 0583901929
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
458
Nữ
Nguyễn Phạm Kiều
Trinh
20
3
2002
3/20/2002 022302006521
B20DCKT221 TrinhNPK.B20KT221@stu 0327696346
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
459
Nam
Nguyễn Phi
Hùng
28
7
2002
7/28/2002 034202000611
B20DCCN296 [email protected] 0964707826
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
460
Nam
Nguyễn Phú
Tiến
6
10
2002
10/6/2002 113777039
B20DCCN596 [email protected] 0359382025
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
461
Nữ
Nguyễn Phương
Anh
19
3
2002
3/19/2002 001302000732
B20DCQT008 [email protected] 0352294787
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
462
Nam
Nguyễn Quang
Huy
4
11
2002
11/4/2002 034202001398
B20DCCN319 [email protected] 0862951268
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
463
Nam
Nguyễn Quang
Đạt
23
11
2001 11/23/2001 231201000027
B20DCCN010 [email protected] 0325086239
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
464
Nam
Nguyễn Quốc
Vương
15
8
2002
8/15/2002 132449138
B20DCCN751 VuongNQ.B20CN751@stu. 0981430664
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
465
Nam
Nguyễn Quốc
Huy
23
9
2002
9/23/2002 184453366
B20DCCN320 [email protected] 0375746542
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
466
Nữ
Nguyễn Tài
Linh
5
4
2002
4/5/2002
038302018530
B20DCKT098 [email protected] 0941432818
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
467
Nữ
Nguyễn Thanh
Phương
16
4
2002
4/16/2002 026302000790
B20DCQT119 PhuongNT.B20QT119@stu 0979745223
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
468
Nam
Nguyễn Thành
Đạt
19
12
2002 12/19/2002 001202019021
B20DCCN175 [email protected] 0888129155
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
469
Nam
Nguyễn Thành
Lâm
19
2
2002
2/19/2002 036202002980
B20DCCN392 [email protected] 0364705049
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
470
Nam
Nguyễn Thành
Đạt
17
7
2002
7/17/2002 001202038839
B20DCQT032 [email protected] 0901752944
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
471
Nam
Nguyễn Thành
Trung
28
10
2002 10/28/2002 036202012078
B20DCTM105 TrungNT.B20TM105@stu. 0355617030
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
472
Nữ
Nguyễn Thị
Thêu
16
5
2002
5/16/2002 001302022278
B20DCKT193 [email protected] 0333241815
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
473
Nữ
Nguyễn Thị
Thúy
24
1
2002
1/24/2002 001302008501
B20DCKT205 [email protected] 0984651097
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Page 15
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
474
Nữ
Nguyễn Thị
Huyền
22
1
2002
1/22/2002 001302037636
B20DCKT078 HuyenNT.B20KT078@stu. 0985619725
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
475
Nữ
Nguyễn Thị
Nhung
23
2
2002
2/23/2002 125982829
B20DCKT146 NhungNT.B20KT146@stu. 0973958263
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
476
Nữ
Nguyễn Thị
Quỳnh
24
9
2002
9/24/2002 033302002498
B20DCKT166 QuynhNT.B20KT166@stu. 0363703887
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
477
Nữ
Nguyễn Thị
Sinh
25
1
2002
1/25/2002 036302012150
B20DCKT170 [email protected] 0388670200
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
478
Nữ
Nguyễn Thị
Thủy
18
11
2002 11/18/2002 035302003365
B20DCKT202 [email protected] 0336047299
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
479
Nữ
Nguyễn Thị
Hiếu
9
4
2002
4/9/2002
B20DCQT055 [email protected] 0384960093
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
480
Nữ
Nguyễn Thị
Ngân
25
8
2002
8/25/2002 038302003535
B20DCQT107 [email protected] 0522052066
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
481
Nữ
Nguyễn Thị
Bình
30
3
2002
3/30/2002 125908636
B20DCQT016 [email protected] 0976109590
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
482
Nữ
Nguyễn Thị
Huế
8
3
2002
3/8/2002
001302020427
B20DCQT064 [email protected] 0358331727
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
483
Nữ
Nguyễn Thị
Thảo
9
11
2002
11/9/2002 036302001413
B20DCQT144 [email protected] 0945769592
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
484
Nữ
Nguyễn Thị
Cúc
1
7
2002
7/1/2002
036302000310
B20DCTM013 [email protected] 0374274693
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
485
Nữ
Nguyễn Thị
Hằng
18
2
2002
2/18/2002 035302001949
B20DCTM025 [email protected] 0355773372
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
486
Nữ
Nguyễn Thị
Huyền
6
8
2002
8/6/2002
B20DCTM037 HuyenNT.B20TM037@stu. 0334782628
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
487
Nữ
Nguyễn Thị
Thư
27
7
2002
7/27/2002 034302002423
B20DCTM099 [email protected] 0398819852
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
488
Nữ
Nguyễn Thị
Vui
9
4
2002
4/9/2002
B20DCTM111 [email protected] 0343820273
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
489
Nữ
Nguyễn Thị Diễm
Quỳnh
10
6
2002
6/10/2002 038302014345
B20DCTM075 QuynhNTD.B20TM075@stu 0836104357
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
490
Nữ
Nguyễn Thị Hải
Yến
22
10
2002 10/22/2002 001302037843
B20DCTM115 [email protected] 0862371783
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
491
Nữ
Nguyễn Thị Hiền
Thảo
26
2
2002
2/26/2002 132424438
B20DCKT182 ThaoNTH.B20KT182@stu. 0362719496
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
492
Nữ
Nguyễn Thị Hoài
Linh
19
2
2002
2/19/2002 001302023110
B20DCQT091 LinhNTH.B20QT091@stu. 0988614675
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
493
Nữ
Nguyễn Thị Hoàng
Mai
1
1
2002
1/1/2002
036302007573
B20DCTM053 [email protected] 0823567842
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
494
Nữ
Nguyễn Thị Hồng
Ngát
7
9
2002
9/7/2002
036302006281
B20DCKT126 NgatNTH.B20KT126@stu. 0964204866
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
495
Nữ
Nguyễn Thị Khánh
Ly
10
6
2002
6/10/2002 038302009443
B20DCQT099 [email protected] 0365331381
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
496
Nữ
Nguyễn Thị Kiều
Linh
25
11
2002 11/25/2002 125950343
B20DCQT092 LinhNTK.B20QT092@stu. 0973422002
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
497
Nữ
Nguyễn Thị Kim
Anh
7
12
2002
B20DCTM007 [email protected] 038302011908
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
498
Nữ
Nguyễn Thị Minh
Thảo
29
12
2002 12/29/2002 001302027068
B20DCQT143 ThaoNTM.B20QT143@stu. 0332557046
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
499
Nữ
Nguyễn Thị Phương
Hoa
2
9
2002
9/2/2002
B20DCQT056 [email protected] 0367599655
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
500
Nữ
Nguyễn Thị Quỳnh
Hương
23
1
2002
1/23/2002 036302000219
B20DCKT086 HuongNTQ.B20KT086@stu 0377009347
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
501
Nữ
Nguyễn Thị Thanh
Lân
6
11
2002
11/6/2002 001302028437
B20DCKT090 [email protected] 0985198782
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
502
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Hiền
28
2
2002
2/28/2002 184453611
B20DCKT062 HienNTT.B20KT062@stu. 0988127532
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
503
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Hậu
11
9
2002
9/11/2002 122367329
B20DCQT051 [email protected] 0913319628
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
504
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Trang
11
7
2002
7/11/2002 038302016765
B20DCQT155 TrangNTT.B20QT155@stu 0365514071
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
505
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Uyên
13
3
2002
3/13/2002 030302007285
B20DCQT163 UyenNTT.B20QT163@stu. 0384696717
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
125917550
125914352
187918108
12/7/2002 038302011908
125994162
Page 16
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
506
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Phương
10
1
2002
1/10/2002 001302020456
B20DCQT120 PhuongNTT.B20QT120@st 0868056947
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
507
Nữ
Nguyễn Thị Thuỳ
Dương
2
11
2002
11/2/2002 001302016340
B20DCKT034 DuongNTT.B20KT034@stu 0961248510
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
508
Nữ
Nguyễn Thị Thùy
Trang
12
1
2002
1/12/2002 035302003641
B20DCQT156 TrangNTT.B20QT156@stu 0862023193
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
509
Nữ
Nguyễn Thị Tuyết
Mai
27
12
2002 12/27/2002 036302010536
B20DCKT118 [email protected] 0379618734
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
510
Nữ
Nguyễn Thị Tuyết
Mai
27
6
2002
6/27/2002 036302000197
B20DCTM055 [email protected] 0779311917
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
511
Nữ
Nguyễn Thu
Thảo
12
4
2002
4/12/2002 233311130
B20DCCN655 [email protected] 0382483368
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
512
Nữ
Nguyễn Thu
Hà
27
7
2002
7/27/2002 030302008227
B20DCKT046 [email protected] 0345525299
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
513
Nữ
Nguyễn Thu
Phương
27
12
2002 12/27/2002 063606231
B20DCKT158 PhuongNT.B20KT158@stu 0913173950
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
514
Nam
Nguyễn Trần Quốc
Hưng
11
6
2002
6/11/2002 036202005104
B20DCCN343 HungNTQ.B20CN343@stu. 0945508688
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
515
Nữ
Nguyễn Trang
Nhung
29
1
2002
1/29/2002 001302027199
B20DCQT115 NhungNT.B20QT115@stu. 0357421889
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
516
Nam
Nguyễn Trọng
Dũng
5
8
2002
8/5/2002
001202002979
B20DCCN139 [email protected] 0332744799
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
517
Nam
Nguyễn Trọng
Tiến
26
3
2002
3/26/2002 008202000057
B20DCQT135 [email protected] 0981499688
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
518
Nam
Nguyễn Trung
Dũng
13
12
2002 12/13/2002 187979879
B20DCCN140 [email protected] 0328246737
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
519
Nam
Nguyễn Tuấn
Minh
17
11
2002 11/17/2002 030202006245
B20DCCN439 [email protected] 0867726937
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
520
Nam
Nguyễn Văn
Cường
20
3
2002
3/20/2002 125954226
B20DCCN103 CuongNV.B20CN103@stu. 0988795319
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
521
Nam
Nguyễn Văn
Đức
4
5
2001
5/4/2001
B20DCCN199 [email protected] 0946561345
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
522
Nam
Nguyễn Văn
Thắng
13
11
2002 11/13/2002 030202000349
B20DCCN033 ThangNV.B20CN033@stu. 0705714535
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
523
Nam
Nguyễn Văn
Mạnh
14
1
2002
1/14/2002 034202010780
B20DCCN428 [email protected] 0984706426
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
524
Nam
Nguyễn Văn
Tuyên
26
3
2002
3/26/2002 122372857
B20DCCN632 TuyenNV.B20CN632@stu. 0867828302
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
525
Nam
Nguyễn Văn
Hòa
1
5
2002
5/1/2002
001202004597
B20DCQT059 [email protected] 0968796561
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
526
Nam
Nguyễn Văn
Thuận
3
11
2002
11/3/2002 001202037248
B20DCQT147 ThuanNV.B20QT147@stu. 0342143855
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
527
Nam
Nguyễn Văn
Kỳ
23
4
2002
4/23/2002 030202002957
B20DCQT080 [email protected] 0352642970
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
528
Nam
Nguyễn Văn
Thắng
25
10
2001 10/25/2001 038201004190
B20DCTM093 ThangNV.B20TM093@stu. 0357393798
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
529
Nam
Nguyễn Văn Thành
Vinh
21
6
2002
B20DCQT167 VinhNVT.B20QT167@stu. 0918210602
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
530
Nam
Nguyễn Viết
Quang
16
11
2002 11/16/2002 034202011041
B20DCCN535 QuangNV.B20CN535@stu. 0823884679
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
531
Nam
Nguyễn Việt
Anh
20
10
2002 10/20/2002 038202012183
B20DCCN067 [email protected] 0927246112
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
532
Nam
Nguyễn Việt
Dũng
24
11
2002 11/24/2002 036202009823
B20DCQT027 [email protected] 0869772969
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
533
Nam
Nguyễn Viết Thế
Anh
22
11
2002 11/22/2002 187668289
B20DCCN068 [email protected] 0356790897
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
534
Nữ
Nguyễn Vũ Thu
Trang
15
12
2002 12/15/2002 001302006450
B20DCTM103 TrangNVT.B20TM103@stu 0967418896
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
535
Nam
Nguyễn Xuân
Cường
2
9
2002
536
Nam
Nguyễn Xuân
Hưng
3
4
537
Nam
Nguyễn Xuân
Tùng
20
5
187878868
6/21/2002 187966838
9/2/2002
038202014731
B20DCCN104 CuongNX.B20CN104@stu. 0346435328
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2002
4/3/2002
001202022369
B20DCCN344 [email protected] 0979269608
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2002
5/20/2002 031202001517
B20DCQT140 [email protected] 0372078124
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Page 17
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
538
Nam
Phạm Anh
Quân
10
2
2002
2/10/2002 037202003233
B20DCKT162 [email protected] 0329091361
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
539
Nam
Phạm Bảo
Quốc
13
5
2001
5/13/2001 187882721
B20DCQT128 [email protected] 0948042236
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
540
Nam
Phạm Công
Minh
31
5
2002
5/31/2002 038202018651
B20DCCN440 [email protected] 0961745813
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
541
Nam
Phạm Đức
Chính
20
4
2002
4/20/2002 036202006280
B20DCCN116 ChinhPD.B20CN116@stu. 0388290885
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
542
Nam
Phạm Đức
Trọng
24
7
2002
7/24/2002 037202001198
B20DCCN692 TrongPD.B20CN692@stu. 0343816178
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
543
Nữ
Phạm Khánh
Linh
27
6
2002
6/27/2002 001302011764
B20DCKT102 [email protected] 0352292388
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
544
Nữ
Phạm Khánh Ly
Ly
25
5
2002
5/25/2002 038302020200
B20DCCN416 [email protected] 0913638450
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
545
Nữ
Phạm Kiều
Trang
7
3
2002
3/7/2002
B20DCKT217 [email protected] 0966068935
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
546
Nam
Phạm Mạnh
Sáng
2
11
2002
11/2/2002 037202000434
B20DCQT132 [email protected] 0962095312
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
547
Nam
Phạm Minh
Điệp
23
4
2002
4/23/2002 038202001183
B20DCCN187 [email protected] 0375110134
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
548
Nam
Phạm Minh
Đức
24
10
2002 10/24/2002 035202000346
B20DCTM023 [email protected] 0983295333
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
549
Nữ
Phạm Phương
Thảo
1
5
2002
036302000779
B20DCKT186 [email protected] 0346628579
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
550
Nam
Phạm Quốc
Việt
29
12
2002 12/29/2002 001202025195
B20DCCN732 [email protected] 0975196379
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
551
Nữ
Phạm Quỳnh
Chi
21
8
2002
8/21/2002 026302003643
B20DCQT019 [email protected] 0376469784
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
552
Nam
Phạm Thanh
Phúc
27
3
2002
3/27/2002 034202006690
B20DCCN512 [email protected] 0989704950
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
553
Nữ
Phạm Thanh
Lam
26
6
2002
6/26/2002 034302006086
B20DCQT084 [email protected] 0399239356
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
554
Nữ
Phạm Thị
Thơ
10
10
2002 10/10/2002 001302018599
B20DCKT194 [email protected] 0986006574
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
555
Nữ
Phạm Thị Minh
Lý
20
12
2002 12/20/2002 033302007171
B20DCQT100 [email protected] 0362397054
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
556
Nữ
Phạm Thị Thùy
Chi
19
6
2002
6/19/2002 063575411
B20DCQT020 [email protected] 0813329175
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
557
Nữ
Phạm Thu
Thanh
13
4
2001
4/13/2001 037301004894
B20DCKT178 [email protected] 0822739129
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
558
Nữ
Phạm Thu
Quỳnh
21
7
2002
7/21/2002 034302004465
B20DCQT131 QuynhPT.B20QT131@stu. 0353612806
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
559
Nam
Phạm Trọng
Biên
24
10
2002 10/24/2002 037202002283
B20DCCN091 [email protected] 0387948017
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
560
Nam
Phạm Tùng
Dương
6
3
2002
3/6/2002
038202005046
B20DCCN163 DuongPT.B20CN163@stu. 0969613858
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
561
Nam
Phạm Văn
Đạt
26
8
2002
8/26/2002 034202010493
B20DCCN176 [email protected] 0344832569
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
562
Nam
Phạm Văn
Quang
10
1
2002
1/10/2002 037202002584
B20DCCN536 QuangPV.B20CN536@stu. 0353256102
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
563
Nam
Phạm Viết
Đại
25
9
2002
9/25/2002 036202008519
B20DCQT031 [email protected] 0335517707
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
5/1/2002
001302007445
564
Nữ
Phạm Vũ Diệu
Thu
3
9
2002
9/3/2002
037302001441
B20DCTM097 [email protected] 0888519359
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
565
Nam
Phan Anh
Hiếu
27
9
2002
9/27/2002 034202000881
B20DCCN259 [email protected] 0362834544
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
566
Nam
Phan Anh
Đức
11
9
2002
9/11/2002 038202012499
B20DCCN200 [email protected] 0818715021
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
567
Nam
Phan Kế Vũ
Hoàng
26
4
2002
4/26/2002 031202002441
B20DCCN283 HoangPKV.B20CN283@stu 0388541572
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
568
Nam
Phan Quang
Dương
8
11
2002
11/8/2002 036202010648
B20DCCN164 DuongPQ.B20CN164@stu. 0373745152
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
569
Nữ
Phan Thị
Khánh
25
6
2002
6/25/2002 034302006730
B20DCTM039 KhanhPT.B20TM039@stu. 0332412465
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Page 18
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
570
Nữ
Phan Thị
Ngọc
10
8
2002
8/10/2002 001302027734
B20DCTM061 [email protected] 0329973781
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
571
Nữ
Phan Thị Cẩm
Tú
13
6
2001
6/13/2001 184433553
B20DCQT136 [email protected] 0978126478
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
572
Nữ
Phan Thị Thanh
Loan
10
11
2002 11/10/2002 034302001844
B20DCQT096 LoanPTT.B20QT096@stu. 0397842665
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
573
Nam
Phan Văn
Vinh
22
11
2002 11/22/2002 187874290
B20DCCN739 [email protected] 0962986581
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
574
Nữ
Phùng Hu
Nu
15
3
2002
B20DCCN464 [email protected] 0946323962
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
575
Nữ
Tạ Thị Thúy
Hà
10
11
2002 11/10/2002 001302036908
B20DCQT043 [email protected] 0374980738
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
576
Nữ
Tô Bích
Hợp
24
9
2002
9/24/2002 022302002746
B20DCQT063 [email protected] 0384822726
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
577
Nữ
Tống Khánh
Linh
24
9
2002
9/24/2002 031302005828
B20DCTM045 [email protected] 0824877995
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
578
Nữ
Tống Thị
Thúy
7
2
2002
2/7/2002
036302001881
B20DCKT206 [email protected] 0888895424
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
579
Nam
Trần Anh
Tuấn
22
8
2002
8/22/2002 036202008454
B20DCCN619 [email protected] 0337383962
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
580
Nam
Trần Đình
Hải
7
1
2002
1/7/2002
B20DCCN223 [email protected] 0829691979
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
581
Nam
Trần Đình
Khải
7
10
2002
10/7/2002 036202009070
B20DCCN367 [email protected] 0839071002
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
582
Nam
Trần Doãn
Tài
21
9
2002
9/21/2002 035202004312
B20DCTM077 [email protected] 0941451822
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
583
Nam
Trần Đức
Duy
16
4
2002
4/16/2002 001202000830
B20DCQT028 [email protected] 0968160402
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
584
Nam
Trần Đức
Lượng
17
7
2002
7/17/2002 061125377
B20DCTM051 LuongTD.B20TM051@stu. 0372467396
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
585
Nam
Trần Duy
Anh
5
12
2002
12/5/2002 034202011662
B20DCTM009 [email protected] 0397219984
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
586
Nữ
Trần Hải Yến
Nhi
28
4
2002
4/28/2002 036302000256
B20DCQT111 [email protected] 0824613878
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
587
Nam
Trần Hoàng
Sơn
13
12
2002 12/13/2002 030202010301
B20DCCN583 [email protected] 0965938251
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
588
Nam
Trần Hoàng
Dương
19
8
2002
8/19/2002 037202002074
B20DCTM019 DuongTH.B20TM019@stu. 0376204848
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
589
Nam
Trần Minh
Hiếu
2
4
2002
4/2/2002
034202004350
B20DCCN260 [email protected] 0392708062
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
590
Nữ
Trần Minh
Thu
21
8
2002
8/21/2002 037302003024
B20DCKT198 [email protected] 0916525664
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
591
Nam
Trần Minh
Tiến
27
9
2002
9/27/2002 036202010212
B20DCTM083 [email protected] 0817321668
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
592
Nữ
Trần Phương
Anh
16
8
2002
8/16/2002 001302015678
B20DCQT011 [email protected] 0829320558
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
593
Nam
Trần Quốc
Khánh
17
5
2002
5/17/2002 051202106
B20DCCN379 KhanhTQ.B20CN379@stu. 0948138322
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
594
Nam
Trần Thanh
Tuấn
1
9
2002
9/1/2002
038202012948
B20DCCN620 [email protected] 0942925508
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
595
Nữ
Trần Thị
Hoài
16
11
2002 11/16/2002 036302001880
B20DCKT066 [email protected] 0946783297
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
596
Nữ
Trần Thị
Huyền
10
10
2001 10/10/2001 033301000380
B20DCKT082 HuyenTT.B20KT082@stu. 0365849769
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
597
Nữ
Trần Thị
Trang
17
3
2002
3/17/2002 036302000242
B20DCQT159 [email protected] 0859624331
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
598
Nữ
Trần Thị
Nhung
20
10
2002 10/20/2002 036302009291
B20DCQT116 NhungTT.B20QT116@stu. 0943857881
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
599
Nữ
Trần Thị
Hằng
23
3
2002
3/23/2002 036302007316
B20DCTM027 [email protected] 0968568750
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
600
Nữ
Trần Thị Hồng
Vân
12
11
2002 11/12/2002 035302001661
B20DCQT164 [email protected] 0967759042
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
601
Nữ
Trần Thị Phương
Anh
4
12
2002
B20DCKT014 [email protected] 0898010998
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
3/15/2002 045270066
187969797
12/4/2002 036302009063
Page 19
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
602
Nữ
Trần Thị Phương
Trà
29
11
2002 11/29/2002 036302010718
B20DCQT152 [email protected] 0928137271
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
603
Nữ
Trần Thúy
Vân
10
8
2002
8/10/2002 033302005283
B20DCCN720 [email protected] 0775397334
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
604
Nam
Trần Tiến
Quang
9
1
2002
1/9/2002
B20DCQT127 QuangTT.B20QT127@stu. 0376002721
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
605
Nữ
Trần Việt
Trinh
11
7
2002
7/11/2002 036202009282
B20DCQT160 [email protected] 0944021318
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
606
Nam
Trần Xuân
Triển
27
2
2002
2/27/2002 036202011764
B20DCCN691 [email protected] 0392126923
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
607
Nam
Trịnh Bá Ngọc
Sơn
28
2
2002
2/28/2002 038202019415
B20DCCN584 [email protected] 0862094682
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
608
Nam
Trịnh Đức
Hoàng
25
6
2002
6/25/2002 031202005800
B20DCCN284 HoangTD.B20CN284@stu. 0814117539
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
609
Nam
Trịnh Hưng
Thuận
25
5
2002
5/25/2002 038202000107
B20DCCN679 ThuanTH.B20CN679@stu. 0399639098
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Trịnh Phương
Thảo
7
8
2002
8/7/2002
033302007153
B20DCKT189 [email protected] 0976089316
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Trịnh Quốc
Vương
21
2
2002
2/21/2002 034202001126
B20DCCN752 VuongTQ.B20CN752@stu. 0388530484
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
001202001843
610
Nữ
611
Nam
612
Nữ
Trịnh Thị Minh
Anh
21
10
2002 10/21/2002 001302008801
B20DCTM011 AnhTTM.B20TM011@stu. 0988147682
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
613
Nam
Trương Thanh
Tùng
3
5
2002
5/3/2002
035202000449
B20DCCN631 [email protected] 0943128355
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
9/4/2002
184432920
614
Nữ
Võ Thị Hải
Lý
4
9
2002
B20DCKT114 [email protected] 0358418484
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
615
Nam
Vũ Bá
Đông
31
10
2002 10/31/2002 036202010650
B20DCTM021 [email protected] 0397715794
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
616
Nam
Vũ Hoàng
Anh
1
1
2002
1/1/2002
034202008833
B20DCCN079 [email protected] 0981572271
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
617
Nam
Vũ Hoàng
Anh
9
11
2002
11/9/2002 034202003538
B20DCCN080 [email protected] 0385994124
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
618
Nam
Vũ Ngọc
Hải
6
11
2002
11/6/2002 035202003986
B20DCCN224 [email protected] 0829783373
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
619
Nam
Vũ Nhật
Phong
28
12
2002 12/28/2002 132484297
B20DCCN499 PhongVN.B20CN499@stu. 0916252841
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
620
Nam
Vũ Quang
Vinh
25
5
2002
B20DCCN740 [email protected] 0963171280
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
621
Nữ
Vũ Thị
Ngọc
24
12
2002 12/24/2002 034302002330
B20DCCN475 [email protected] 0377809438
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
622
Nữ
Vũ Thị
Thanh
5
8
2002
8/5/2002
B20DCTM089 ThanhVT.B20TM089@stu. 0973030611
Thương mại điện tử
D20CQTM01-B
D20CQTM01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
623
Nữ
Vũ Thị Bích
Ngọc
1
11
2002
11/1/2002 026302006696
B20DCKT134 NgocVTB.B20KT134@stu. 0982950564
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
624
Nam
Vũ Văn
Khánh
2
12
2002
12/2/2002 038202015432
B20DCCN380 KhanhVV.B20CN380@stu. 0823010029
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
625
Nam
Vũ Văn
Ngọc
4
9
2002
9/4/2002
B20DCCN476 [email protected] 0338787233
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
626
Nam
Vũ Văn
Khiêm
13
7
2002
7/13/2002 036202000675
B20DCQT083 KhiemVV.B20QT083@stu. 0949192307
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
627
Nam
Vương Trí
Huy
14
2
2002
2/14/2002 001202001355
B20DCCN331 [email protected] Không có ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
628
Nam
Bùi Hải
Thanh
10
6
2002
6/10/2002 036202012721
B20DCVT356 ThanhBH.B20VT356@stu. 0865927106
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
629
Nam
Bùi Hữu
Việt
26
8
2002
8/26/2002 001202008635
B20DCVT412 [email protected] 0976839067
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
630
Nam
Bùi Minh
Quý
17
1
2002
1/17/2002 001202038001
B20DCDT171 [email protected] 0865245135
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
631
Nam
Bùi Quang
Sáng
12
2
2002
2/12/2002 132463865
B20DCDT176 [email protected] 0983237296
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
632
Nam
Bùi Thế
Linh
30
1
2002
1/30/2002 001202025630
B20DCVT228 [email protected] 0565824688
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
633
Nữ
Bùi Thị Hương
Trà
3
11
2002
11/3/2002 033302000847
B20DCDT212 [email protected] 0946618192
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
5/25/2002 122428042
030302007871
125923924
Page 20
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
634
Nam
Bùi Tuấn
Dũng
18
11
2002 11/18/2002 030202001751
B20DCVT070 [email protected] 0868739418
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
635
Nam
Bùi Văn Quốc
Anh
16
12
2002 12/16/2002 184449811
B20DCDT007 [email protected] 0934400981
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
636
Nam
Cao Duy
Hậu
24
11
2002 11/24/2002 036202009870
B20DCDT067 [email protected] 0362857357
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
637
Nam
Chu Cao
Danh
15
4
2002
4/15/2002 122434226
B20DCDT027 [email protected] 0385120776
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
638
Nam
Chu Quang
Minh
15
8
2002
8/15/2002 125936384
B20DCVT251 [email protected] 0832161368
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
639
Nam
Cù Xuân
Bình
6
8
2002
8/6/2002
036202004005
B20DCVT046 [email protected] 0528559840
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
640
Nam
Đàm Nguyên
Phương
31
1
2002
1/31/2002 001202035491
B20DCDT163 PhuongDN.B20DT163@stu 0394126640
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
641
Nam
Đàm Thận
Trang
1
12
2002
12/1/2002 125933904
B20DCVT388 TrangDT.B20VT388@stu. 0384173646
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
642
Nam
Đặng Đình
Trung
2
5
2002
5/2/2002
033202000026
B20DCVT396 TrungDD.B20VT396@stu. 0343800043
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
643
Nam
Đặng Ngọc
Khánh
8
8
2002
8/8/2002
037202000444
B20DCDT108 KhanhDN.B20DT108@stu. 0862958533
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
644
Nam
Đặng Quang
Ninh
25
7
2002
7/25/2002 001202019277
B20DCDT148 [email protected] 0973032584
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
645
Nam
Đào Đức
Thắng
15
6
2002
6/15/2002 033202000960
B20DCVT366 ThangDD.B20VT366@stu. 0967768159
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
646
Nam
Đào Ngọc
An
10
9
2002
9/10/2002 030202006323
B20DCVT006 [email protected] 0339253692
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
647
Nam
Đào Trọng
Khánh
16
9
2002
9/16/2002 031202004402
B20DCDT107 KhanhDT.B20DT107@stu. 0358828941
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
648
Nam
Đinh Duy
Thành
26
11
2002 11/26/2002 030202007765
B20DCDT200 ThanhDD.B20DT200@stu. 0936702996
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
649
Nam
Đinh Hải
Quang
6
3
2002
3/6/2002
036202009917
B20DCVT299 QuangDH.B20VT299@stu. 0868306327
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
650
Nam
Đinh Huy
Hoàng
25
3
2002
3/25/2002 036202000236
B20DCVT163 HoangDH.B20VT163@stu. 0374140955
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
651
Nam
Đinh Quang
Mạnh
6
6
2002
6/6/2002
036202009600
B20DCDT128 [email protected] 0399754262
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
652
Nam
Đinh Thế
Vinh
25
6
2002
6/25/2002 036202003705
B20DCDT223 [email protected] 0981958235
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
653
Nam
Đinh Tiến
Hùng
14
7
2002
7/14/2002 033202003868
B20DCVT173 [email protected] 0984098995
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
654
Nam
Đinh Văn
Trung
1
3
2002
3/1/2002
037202002192
B20DCDT215 TrungDV.B20DT215@stu. 0981672920
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
655
Nam
Đinh Văn
Duy
16
1
2002
1/16/2002 036202008836
B20DCDT036 [email protected] 0915206030
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
656
Nam
Đỗ Công
Thế
11
3
2002
3/11/2002 034202003847
B20DCDT208 [email protected] 0364436208
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
657
Nam
Đỗ Hồng
Hà
5
4
2002
4/5/2002
030202008793
B20DCVT132 [email protected] 0369052332
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
658
Nam
Đỗ Minh
Đức
22
10
2002 10/22/2002 033202006571
B20DCVT115 [email protected] 0962200256
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
659
Nam
Đỗ Ngọc
Thẩm
27
11
2002 11/27/2002 033202004115
B20DCDT207 [email protected] 0963176483
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
660
Nam
Đỗ Như Phan
Anh
29
12
2002 12/29/2002 001202035078
B20DCCN051 [email protected] 0396626711
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
661
Nam
Đỗ Thanh
Hà
13
2
2002
2/13/2002 036202009490
B20DCVT133 [email protected] 0942224492
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
662
Nam
Đỗ Tiến
Khải
14
9
2002
9/14/2002 001202007623
B20DCVT211 [email protected] 0387239712
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
663
Nam
Đỗ Trọng
Khôi
22
3
2002
3/22/2002 034202005255
B20DCDT112 [email protected] 0392728068
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
664
Nam
Đỗ Tuấn
Anh
1
11
2002
11/1/2002 001202006870
B20DCVT019 [email protected] 0868882369
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
665
Nam
Đỗ Văn
Mạnh
5
5
2002
5/5/2002
B20DCVT245 [email protected] 0329907126
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
038202016210
Page 21
Công nghệ thông tin
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
666
Nam
Đỗ Viết
Tuấn
17
7
2002
7/17/2002 125911559
B20DCVT333 [email protected] 0985025917
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
667
Nam
Đỗ Xuân
Bắc
26
1
2002
1/26/2002 036202005608
B20DCDT019 [email protected] 0828921101
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
668
Nam
Dương Doãn
Quyết
6
9
2002
9/6/2002
036202009442
B20DCVT310 QuyetDD.B20VT310@stu. 0352038082
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
669
Nam
Dương Đức
Lương
17
2
2002
2/17/2002 034202002586
B20DCDT123 LuongDD.B20DT123@stu. 0358570390
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
670
Nam
Dương Quang
Hưng
28
3
2002
3/28/2002 030202001222
B20DCVT196 [email protected] 0877032002
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
671
Nam
Dương Quang
Huy
1
1
2002
1/1/2002
037202001101
B20DCDT084 [email protected] 0787913176
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
672
Nữ
Dương Thị Kiều
Trang
6
1
2002
1/6/2002
033302002540
B20DCVT387 TrangDTK.B20VT387@stu 0358337673
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
673
Nam
Dương Tuấn
Phong
10
9
2002
9/10/2002 036202008299
B20DCVT285 PhongDT.B20VT285@stu. 0358669538
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
674
Nam
Dương Văn
Huy
22
10
2002 10/22/2002 033202002887
B20DCVT182 [email protected] 0969570584
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
675
Nam
Dương Xuân
Tuấn
11
11
2002 11/11/2002 122435887
B20DCVT332 [email protected] 0377110758
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
676
Nữ
Giáp Thị
Huyền
11
9
2002
9/11/2002 122397482
B20DCDT092 HuyenGT.B20DT092@stu. 0813562181
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
677
Nam
Hà Đức
Hoàng
2
7
2001
7/2/2001
B20DCVT164 HoangHD.B20VT164@stu. 0377784766
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
678
Nam
Hà Duy
Khánh
21
6
2002
6/21/2002 038202008403
B20DCVT213 KhanhHD.B20VT213@stu. 0822131126
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
679
Nam
Hà Hoàng
Linh
17
10
2002 10/17/2002 038202009423
B20DCDT116 [email protected] 0837617624
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
680
Nam
Hà Mạnh
Duy
9
1
2002
1/9/2002
B20DCVT078 [email protected] 0981355998
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
681
Nam
Hà Ngọc
Bảo
17
2
2002
2/17/2002 125913836
B20DCVT045 [email protected] 0983196541
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
682
Nam
Hà Việt
Anh
24
9
2002
9/24/2002 001202011568
B20DCDT008 [email protected] 0329365971
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
683
Nam
Hà Viết Mạnh
Quốc
12
9
2002
9/12/2002 122381939
B20DCVT309 QuocHVM.B20VT309@stu 0934120902
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
684
Nam
Hồ Đăng
Dương
21
10
2002 10/21/2002 051130988
B20DCVT083 DuongHD.B20VT083@stu. 0353262289
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
685
Nữ
Hoa Hải
Vân
6
8
2002
001302013843
B20DCKT226 [email protected] 0966415001
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
686
Nam
Hoàng Chí
Cường
25
10
2002 10/25/2002 030202000400
B20DCVT053 CuongHC.B20VT053@stu. 0869802633
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
687
Nam
Hoàng Đạo
Lợi
8
9
2002
9/8/2002
001202012648
B20DCDT120 [email protected] 0985143702
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
688
Nam
Hoàng Đông
Tuấn
4
6
2002
6/4/2002
132423685
B20DCVT334 [email protected] 0366491904
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
689
Nam
Hoàng Đức
Chung
30
10
2002 10/30/2002 187949719
B20DCVT067 ChungHD.B20VT067@stu. 0378336763
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
690
Nam
Hoàng Đức
Cường
1
4
2002
4/1/2002
001202027915
B20DCVT054 CuongHD.B20VT054@stu. 0388325969
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
691
Nam
Hoàng Thế
Vinh
1
10
2002
10/1/2002 001202028684
B20DCDT224 [email protected] 0396228363
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
692
Nam
Hoàng Tiến
Đạt
1
9
2002
9/1/2002
001202026525
B20DCVT092 [email protected] 0911053065
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
693
Nam
Hoàng Văn
Nam
22
2
2002
2/22/2002 038202016997
B20DCVT259 [email protected] 0966414566
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
694
Nam
Hoàng Văn
Chiển
23
3
2000
3/23/2000 033200006067
B20DCVT061 ChienHV.B20VT061@stu. 0968035305
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
695
Nam
Hoàng Văn
Minh
4
4
2002
4/4/2002
B20DCDT135 [email protected] 0968685741
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
696
Nam
Hoàng Văn
Giỏi
28
3
2002
3/28/2002 038202019564
B20DCDT060 [email protected] 0384058809
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
697
Nam
Hoàng Việt
Bách
26
8
2002
8/26/2002 001202027281
B20DCVT044 [email protected] 0965378380
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
8/6/2002
061139672
001202024294
122444729
Page 22
Kế toán
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
698
Nam
Hoàng Việt
An
6
10
2002
10/6/2002 001202019909
B20DCDT004 [email protected] 0969682695
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
699
Nam
Hướng Thành
Nam
5
9
2002
9/5/2002
B20DCDT143 [email protected] 0337330257
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
700
Nam
Khổng Vũ
Mạnh
24
1
2002
1/24/2002 034202000329
B20DCVT246 [email protected] 0522739377
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
701
Nam
La Quang
Trường
30
4
2002
4/30/2002 122381899
B20DCVT403 TruongLQ.B20VT403@stu 0984419481
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
702
Nam
Lăng Minh
Đăng
15
9
2002
9/15/2002 026202002765
B20DCVT102 [email protected] 0965893384
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
703
Nam
Lê Bảo
Hoàng
2
11
2002
11/2/2002 038202002064
B20DCVT165 HoangLB.B20VT165@stu. 0375228698
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
704
Nam
Lê Đình
Thanh
4
10
2001
10/4/2001 038201023310
B20DCVT357 ThanhLD.B20VT357@stu. 0982475391
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
705
Nam
Lê Đức
Anh
4
11
2002
11/4/2002 091906553
B20DCVT020 [email protected] 0392186788
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
706
Nam
Lê Đức
Hiếu
9
4
2001
4/9/2001
B20DCVT005 [email protected] 0879525142
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
707
Nam
Lê Đức
Trung
3
11
2002
11/3/2002 026202003319
B20DCVT397 TrungLD.B20VT397@stu. 0974231902
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
708
Nam
Lê Hồng
Phong
2
9
2002
9/2/2002
001202033496
B20DCDT160 PhongLH.B20DT160@stu. 0355006651
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
709
Nam
Lê Phương
Nam
26
8
2002
8/26/2002 038202014009
B20DCVT260 [email protected] 0984287084
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
710
Nam
Lê Quang
Anh
28
5
2002
5/28/2002 122370108
B20DCVT021 [email protected] 0383205202
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
711
Nam
Lê Sĩ
Dương
20
3
2002
3/20/2002 038202017061
B20DCVT084 DuongLS.B20VT084@stu. 0815422808
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
712
Nam
Lê Sỹ
Sang
13
2
2002
2/13/2002 038202020645
B20DCDT175 [email protected] 0865420213
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
713
Nam
Lê Thế
Vũ
4
7
2002
7/4/2002
038202018786
B20DCDT228 [email protected] 0948303725
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
714
Nữ
Lê Thị Quỳnh
Chi
3
7
2002
7/3/2002
001302033114
B20DCVT059 [email protected] 0982691533
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
715
Nam
Lê Tiến
Phát
10
1
2002
1/10/2002 034202003851
B20DCDT159 [email protected] 0376540622
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
716
Nam
Lê Trí
Đức
22
5
2002
5/22/2002 038202015215
B20DCVT116 [email protected] 0347965182
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
717
Nam
Lê Trương Đức
Hiếu
22
3
2002
3/22/2002 251265542
B20DCDT075 HieuLTD.B20DT075@stu. 0386680961
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
718
Nam
Lê Tuấn
Anh
12
5
2002
5/12/2002 038202014042
B20DCVT022 [email protected] 0354140831
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
719
Nam
Lê Việt
Hoàng
13
9
2002
9/13/2002 071077567
B20DCVT166 HoangLV.B20VT166@stu. 0328779495
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
720
Nam
Lê Xuân
Đức
15
8
2002
8/15/2002 035202001556
B20DCVT117 [email protected] 0326989260
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
721
Nam
Lương Quang
Tú
4
3
2002
3/4/2002
001202013989
B20DCVT326 [email protected] 0932389074
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
722
Nam
Lưu Đức
Minh
6
6
2002
6/6/2002
001202024845
B20DCVT252 [email protected] 0972453628
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
723
Nam
Lưu Ngọc
Anh
12
2
2001
2/12/2001 034201002718
B20DCDT011 [email protected] 0342349948
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
724
Nam
Lý Văn
Hiếu
28
12
2002 12/28/2002 122417330
B20DCVT147 [email protected] 0918305200
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
725
Nam
Mạc Kiên
Trung
18
6
2002
6/18/2002 030202001440
B20DCVT398 TrungMK.B20VT398@stu. 0989205615
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
726
Nam
Mai Phúc
Hiếu
10
11
2002 11/10/2002 030202010427
B20DCVT148 [email protected] 0366144605
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
727
Nam
Mai Quốc
Việt
28
11
2002 11/28/2002 036202012994
B20DCVT413 [email protected] 0868132811
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
728
Nam
Mai Tuấn
Anh
7
11
2002
11/7/2002 034202003376
B20DCDT012 [email protected] 0979695162
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
729
Nam
Mai Văn
Đông
25
3
2002
3/25/2002 038202008049
B20DCVT110 [email protected] 0799007523
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
122371591
071069556
Page 23
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
730
Nam
Mai Việt
Hưng
18
11
2002 11/18/2002 001202026307
B20DCDT095 [email protected] 0397211859
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
731
Nam
Nghiêm Đình
Tài
26
12
2002 12/26/2002 125914777
B20DCVT317 [email protected] 0338866794
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
732
Nam
Ngô Anh
Tú
25
8
2002
8/25/2002 001202015665
B20DCKT174 [email protected] 0963099783
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
733
Nam
Ngô Hải
Long
23
6
2002
6/23/2002 036202008932
B20DCDT119 [email protected] 0943813162
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
734
Nam
Ngô Quang
Minh
24
8
2002
8/24/2002 030202009723
B20DCVT253 [email protected] 0389864539
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
735
Nam
Ngô Trung
Hiếu
25
3
2002
3/25/2002 035202000005
B20DCVT149 [email protected] 0349448966
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
736
Nam
Ngô Văn
Hồng
13
4
2002
4/13/2002 037202005899
B20DCVT171 [email protected] 0343611974
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
737
Nam
Ngô Văn
Trí
29
5
2002
5/29/2002 001202005771
B20DCVT390 [email protected] 0968005854
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
738
Nam
Nguyễn Bá
Phúc
26
11
2002 11/26/2002 030202008465
B20DCVT291 [email protected] 0867036169
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
739
Nam
Nguyễn Bá
Vũ
19
2
2002
2/19/2002 001202000176
B20DCVT420 [email protected] 0963014393
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
740
Nam
Nguyễn Bá
Thịnh
11
10
2002 10/11/2002 001202007542
B20DCDT211 ThinhNB.B20DT211@stu. 0972783173
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
741
Nam
Nguyễn Bá Quốc
Khánh
9
9
2002
742
Nam
Nguyễn Bình
Nhâm
6
4
743
Nam
Nguyễn Cao
Hải
15
8
744
Nam
Nguyễn Chấn
Dương
1
745
Nam
Nguyễn Công
Đạt
746
Nam
Nguyễn Công
Lý
747
Nam
Nguyễn Đăng
748
Nam
Nguyễn Đăng
749
Nam
750
Kế toán
9/9/2002
034202009925
B20DCVT214 KhanhNBQ.B20VT214@stu 0354921729
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2002
4/6/2002
001202036184
B20DCVT277 [email protected] 0971063560
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2002
8/15/2002 125905606
B20DCDT063 [email protected] 0399851531
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
10
2002
10/1/2002 092044298
B20DCVT085 DuongNC.B20VT085@stu. 0969815631
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
26
6
2002
6/26/2002 001202016433
B20DCVT093 [email protected] 0966420228
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
4
11
2002
11/4/2002 026202001855
B20DCDT124 [email protected] 0918701668
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Khải
2
12
2002
12/2/2002 125904853
B20DCVT212 [email protected] 0376841094
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Trường
19
12
2002 12/19/2002 038202003059
B20DCVT404 TruongND.B20VT404@stu 0369402059
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Nguyễn Đăng
Đức
28
3
2002
3/28/2002 125974118
B20DCVT118 [email protected] Không có ĐT
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Nam
Nguyễn Đăng
Minh
24
8
2002
8/24/2002 036202009808
B20DCVT254 [email protected] 0327928757
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
751
Nam
Nguyễn Di
Đan
17
5
2002
5/17/2002 033202007177
B20DCVT086 [email protected] 0345221946
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
752
Nam
Nguyễn Đình
Phúc
22
12
2002 12/22/2002 184453124
B20DCVT292 [email protected] 0978009747
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
753
Nam
Nguyễn Đình
Tài
21
1
2002
B20DCVT318 [email protected] 0386586211
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
754
Nam
Nguyễn Đình Hải
Nam
28
11
2002 11/28/2002 001202032653
B20DCVT261 NamNDH.B20VT261@stu. 0974814309
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
755
Nam
Nguyễn Đỗ Anh
Tú
6
8
2002
8/6/2002
001202022152
B20DCDT187 [email protected] 0379924099
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
756
Nam
Nguyễn Đức
Huyến
27
7
2002
7/27/2002 033202001916
B20DCVT195 HuyenND.B20VT195@stu. 0778279763
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
757
Nam
Nguyễn Đức
Lân
7
10
2002
10/7/2002 001202027948
B20DCVT227 [email protected] 0984201900
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
758
Nam
Nguyễn Đức
Trọng
15
3
2002
3/15/2002 001202036941
B20DCVT395 TrongND.B20VT395@stu. 0979524248
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
759
Nam
Nguyễn Đức
Việt
8
10
2002
10/8/2002 125914617
B20DCVT414 [email protected] 0868650928
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
760
Nam
Nguyễn Đức
Cương
6
4
2002
4/6/2002
036202000965
B20DCDT023 CuongND.B20DT023@stu. 0774356316
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
761
Nam
Nguyễn Duy
Thắng
14
2
2002
2/14/2002 001202029503
B20DCVT371 ThangND.B20VT371@stu. 0985570079
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1/21/2002 125985425
Page 24
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
762
Nam
Nguyễn Duy
Hưng
25
4
2002
4/25/2002 037202004221
B20DCDT096 [email protected] 0789189311
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
763
Nam
Nguyễn Duy
Minh
20
9
2002
9/20/2002 001202007954
B20DCDT136 [email protected] 0866008288
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
764
Nam
Nguyễn Gia
Tuấn
27
6
2002
6/27/2002 001202007412
B20DCDT188 [email protected] 0988435850
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
765
Nam
Nguyễn Hải
Nam
7
4
2002
4/7/2002
001202015712
B20DCDT144 [email protected] 0961446401
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
766
Nữ
Nguyễn Hiền
Lương
18
10
2002 10/18/2002 036302009507
B20DCVT243 LuongNH.B20VT243@stu. 0362308318
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
767
Nam
Nguyễn Hoàng
Nam
18
3
2001
3/18/2001 064201000136
B20DCVT262 [email protected] 0326592778
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
768
Nam
Nguyễn Hùng
Trường
28
4
2002
4/28/2002 071120764
B20DCVT405 TruongNH.B20VT405@stu 0398027068
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
769
Nam
Nguyễn Hữu
Phẩm
14
11
2002 11/14/2002 031202004552
B20DCVT283 [email protected] 0832377543
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
770
Nam
Nguyễn Hữu
Tùng
3
5
2002
5/3/2002
113816047
B20DCVT347 [email protected] 0867521461
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
771
Nam
Nguyễn Hữu
Thắng
6
8
2002
8/6/2002
036202002916
B20DCVT372 ThangNH.B20VT372@stu. 0945366682
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
772
Nam
Nguyễn Khắc
Phi
9
3
2002
3/9/2002
125914834
B20DCVT284 [email protected] 0982536995
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
773
Nam
Nguyễn Khôi
Nguyên
26
9
2002
9/26/2002 001202037854
B20DCVT275 NguyenNK.B20VT275@stu 0911962958
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
774
Nam
Nguyễn Mạnh
Đạt
30
7
2002
7/30/2002 036202012462
B20DCVT094 [email protected] 0329324373
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
775
Nam
Nguyễn Mạnh
Hùng
14
12
2002 12/14/2002 035202000761
B20DCVT174 [email protected] 0374080067
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
776
Nam
Nguyễn Mậu
Tùng
2
12
2002
12/2/2002 001202006211
B20DCVT348 [email protected] 0967829919
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
777
Nam
Nguyễn Minh
Tuấn
25
8
2002
8/25/2002 001202007967
B20DCVT003 [email protected] 0102226966
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
778
Nam
Nguyễn Minh
Khoa
6
1
2002
1/6/2002
033202006366
B20DCVT220 [email protected] 0868155438
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
779
Nam
Nguyễn Minh
Hiếu
19
4
2002
4/19/2002 034202006590
B20DCVT150 [email protected] 0358095280
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
780
Nam
Nguyễn Minh
Đức
21
11
2002 11/21/2002 034202002258
B20DCDT055 [email protected] 0976647571
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
781
Nam
Nguyễn Minh
Nghĩa
30
10
2002 10/30/2002 034202003339
B20DCDT151 NghiaNM.B20DT151@stu. 0398533815
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
782
Nam
Nguyễn Minh
Tiến
10
2
2002
2/10/2002 034202002920
B20DCDT183 [email protected] 0374628003
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
783
Nam
Nguyễn Ngọc
Chung
16
10
2002 10/16/2002 001202033650
B20DCVT068 ChungNN.B20VT068@stu. 0348207398
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
784
Nam
Nguyễn Ngọc
Nhâm
14
2
2002
2/14/2002 034202005161
B20DCVT278 [email protected] 0373310762
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
785
Nam
Nguyễn Ngọc
Tuệ
26
8
2002
8/26/2002 036202003704
B20DCVT342 [email protected] 0989159623
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
786
Nam
Nguyễn Phúc
Thiện
10
10
2002 10/10/2002 038202016469
B20DCVT381 [email protected] 0384503232
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
787
Nam
Nguyễn Phúc
Thanh
14
2
2002
2/14/2002 001202012900
B20DCVT358 ThanhNP.B20VT358@stu. 0869124675
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
788
Nam
Nguyễn Phương
Dũng
1
2
2002
2/1/2002
038202019402
B20DCVT075 [email protected] 0945964828
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
789
Nam
Nguyễn Quang
Huy
23
8
2002
8/23/2002 001202005958
B20DCDT087 [email protected] 0332210552
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
790
Nữ
Nguyễn Quỳnh
Trang
27
12
2002 12/27/2002 034302001752
B20DCKT214 TrangNQ.B20KT214@stu. 0929250321
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
791
Nữ
Nguyễn Quỳnh
Anh
19
4
2002
4/19/2002 034302008101
B20DCVT027 [email protected] 0329158077
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
792
Nam
Nguyễn Tấn
Linh
7
1
2002
1/7/2002
187898779
B20DCVT229 [email protected] 0828858930
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
793
Nam
Nguyễn Tất
Phúc
7
9
2002
9/7/2002
034202009258
B20DCVT293 [email protected] 0373084864
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Page 25
Kế toán
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
794
Nam
Nguyễn Thái
Sơn
19
7
2002
7/19/2002 001202034910
B20DCDT179 [email protected] 0366019202
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
795
Nam
Nguyễn Thanh
Tùng
26
8
2002
8/26/2002 033202004033
B20DCVT349 [email protected] 0362552608
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
796
Nam
Nguyễn Thành
Long
29
9
2002
9/29/2002 034202010662
B20DCVT235 [email protected] 0326975216
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
797
Nam
Nguyễn Thành
Long
9
2
2002
2/9/2002
B20DCVT236 [email protected] 0563739580
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
798
Nam
Nguyễn Thành
Đô
17
5
2002
5/17/2002 132459423
B20DCDT052 [email protected] 0362939821
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
799
Nam
Nguyễn Thế
Trường
20
9
2002
9/20/2002 125913659
B20DCVT406 TruongNT.B20VT406@stu 0362917175
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
800
Nữ
Nguyễn Thị
Hằng
6
9
2002
9/6/2002
122386438
B20DCVT139 [email protected] 0333003517
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
801
Nữ
Nguyễn Thị
Yến
29
11
2002 11/29/2002 122384016
B20DCVT427 [email protected] 0337637374
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
802
Nữ
Nguyễn Thị
Hân
1
1
2002
1/1/2002
030302002559
B20DCVT140 [email protected] 0812468559
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
803
Nữ
Nguyễn Thị
Mai
12
2
2002
2/12/2002 030302003538
B20DCVT244 [email protected] 0822636371
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
804
Nữ
Nguyễn Thị
Ngân
8
12
2002
12/8/2002 036302008829
B20DCVT269 [email protected] 0948853794
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
805
Nữ
Nguyễn Thị
Hà
17
10
2002 10/17/2002 001302037494
B20DCVT134 [email protected] 0867951640
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
806
Nữ
Nguyễn Thị
Liên
2
7
2002
7/2/2002
B20DCDT115 [email protected] 0946515486
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
807
Nữ
Nguyễn Thị
Nguyệt
1
10
2002
10/1/2002 036302008189
B20DCDT156 NguyetNT.B20DT156@stu 0343579261
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
808
Nữ
Nguyễn Thị
Phượng
17
1
2002
1/17/2002 033302005321
B20DCDT164 PhuongNT.B20DT164@stu 0967449792
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
809
Nữ
Nguyễn Thị Hoàng
Yến
14
2
2002
2/14/2002 036302011163
B20DCKT234 [email protected] 0858529828
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
810
Nữ
Nguyễn Thị Khánh
Vy
15
11
2002 11/15/2002 030302002977
B20DCKT230 [email protected] 0385120840
Kế toán
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
811
Nam
Nguyễn Thúc
Chiến
26
8
2002
8/26/2002 026202004163
B20DCVT062 [email protected] 0373568260
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
812
Nam
Nguyễn Tiến
Dũng
13
1
2002
1/13/2002 001202026781
B20DCVT076 [email protected] 0869307260
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
813
Nam
Nguyễn Tiến
Sỹ
20
4
2002
4/20/2002 125977862
B20DCVT316 [email protected]
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
814
Nam
Nguyễn Tiến
Thăng
22
6
2002
6/22/2002 034202004253
B20DCVT365 ThangNT.B20VT365@stu. 0944948661
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
815
Nam
Nguyễn Tiến
Đạt
28
12
2002 12/28/2002 034202000441
B20DCDT047 [email protected] 0818327798
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
816
Nam
Nguyễn Tiến
Dũng
12
11
2002 11/12/2002 122393829
B20DCDT031 [email protected] 0921135127
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
817
Nam
Nguyễn Tiến
Dũng
5
4
2002
4/5/2002
125939952
B20DCDT032 [email protected] 0369728227
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
818
Nam
Nguyễn Tiến
Quyết
2
4
2002
4/2/2002
125892584
B20DCDT172 QuyetNT.B20DT172@stu. 0353202264
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
819
Nam
Nguyễn Trần Nhật
Anh
7
10
2002
10/7/2002 033202002365
B20DCVT030 [email protected] 0372561471
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
820
Nam
Nguyễn Trọng
Hưởng
15
1
2002
1/15/2002 026202000912
B20DCDT099 HuongNT.B20DT099@stu. 0981729902
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
821
Nam
Nguyễn Trọng
Tuyên
19
5
2002
5/19/2002 187966595
B20DCDT195 TuyenNT.B20DT195@stu. 0819622301
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
822
Nam
Nguyễn Trọng
Đức
1
6
2002
6/1/2002
B20DCDT056 [email protected] 0816578826
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
823
Nam
Nguyễn Trọng
Huy
20
1
2002
1/20/2002 026202001032
B20DCDT088 [email protected] 0961425180
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
824
Nam
Nguyễn Trung
Đức
8
5
2002
5/8/2002
B20DCVT123 [email protected] 093648502
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
825
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
15
11
2002 11/15/2002 038202013455
B20DCVT203 [email protected] 0349385207
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
036202012519
125993555
184418837
001202038006
Page 26
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
826
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
4
5
2002
5/4/2002
033202005030
B20DCVT204 [email protected] 0988437312
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
827
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
21
3
2002
3/21/2002 001202018867
B20DCVT205 [email protected] 0964674909
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
828
Nam
Nguyễn Trường
Giang
19
12
2002 12/19/2002 125964676
B20DCVT131 GiangNT.B20VT131@stu. 0962912736
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
829
Nam
Nguyễn Tuấn
Anh
20
12
2002 12/20/2002 001202021898
B20DCVT028 [email protected] 0397144108
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
830
Nam
Nguyễn Tuấn
Anh
26
12
2002 12/26/2002 001202019279
B20DCVT029 [email protected] 0975555117
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
831
Nam
Nguyễn Tuấn
Anh
19
9
2002
9/19/2002 001202014546
B20DCDT015 [email protected] 0334852412
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
832
Nam
Nguyễn Tùng
Chi
28
5
2002
5/28/2002 122359479
B20DCVT060 [email protected] 0865898428
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
833
Nam
Nguyễn Văn
Đoàn
9
10
2002
10/9/2002 036202005200
B20DCVT109 [email protected] 0399074929
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
834
Nam
Nguyễn Văn
Long
17
8
2002
8/17/2002 026202006453
B20DCVT237 [email protected] 0976296046
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
835
Nam
Nguyễn Văn
Vũ
6
3
2002
3/6/2002
001202013472
B20DCVT421 [email protected] 0969329946
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
836
Nam
Nguyễn Văn
Kiên
22
1
2002
1/22/2002 033202003545
B20DCVT206 [email protected] 0982672448
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
837
Nam
Nguyễn Văn
Linh
13
1
2002
1/13/2002 030202010575
B20DCVT230 [email protected] 0782798711
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
838
Nam
Nguyễn Văn
Thắng
10
3
2002
3/10/2002 125909155
B20DCVT374 ThangNV.B20VT374@stu. 0343795080
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
839
Nam
Nguyễn Văn
Dưỡng
27
6
2002
6/27/2002 036202003060
B20DCDT043 DuongNV.B20DT043@stu. 0914968569
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
840
Nam
Nguyễn Văn
Hùng
30
3
2002
3/30/2002 030202002764
B20DCDT083 [email protected] 0962498611
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
841
Nam
Nguyễn Văn
Danh
10
1
2002
1/10/2002 001202003873
B20DCDT028 [email protected] 0867936102
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
842
Nam
Nguyễn Văn
Đạt
23
2
2002
2/23/2002 026202000047
B20DCDT048 [email protected] 0356034626
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
843
Nam
Nguyễn Việt
Quang
10
7
2002
7/10/2002 001202007474
B20DCVT300 QuangNV.B20VT300@stu. 0817081709
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
844
Nam
Nguyễn Việt
Hoàng
2
11
2002
11/2/2002 030202001171
B20DCDT079 HoangNV.B20DT079@stu. 0333358289
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
845
Nam
Nguyễn Việt
Anh
5
7
2002
7/5/2002
038202008909
B20DCDT016 [email protected] 0379165877
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
846
Nam
Nguyễn Xuân
Huy
23
12
2002 12/23/2002 034202004232
B20DCVT187 [email protected] 0335811002
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
847
Nam
Nguyễn Xuân
Đức
2
1
2002
1/2/2002
001202032636
B20DCVT124 [email protected] 0373800394
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
848
Nam
Nguyễn Xuân
Hòa
27
9
2002
9/27/2002 001202027552
B20DCVT158 [email protected] 0987450713
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
849
Nam
Nguyễn Xuân
Thiện
12
9
2002
9/12/2002 036202005123
B20DCVT382 ThienNX.B20VT382@stu. 0365095713
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
850
Nam
Nguyễn Xuân
Khoa
7
8
2002
8/7/2002
B20DCDT111 [email protected] 0816044430
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
851
Nữ
Nguyễn Xuân
Mai
7
11
2002
11/7/2002 001302017620
B20DCDT127 [email protected] 0903497412
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
852
Nam
Nhâm Văn
Hiến
31
10
2002 10/31/2002 034202009738
B20DCDT068 [email protected] 0848612262
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
853
Nam
Phạm
Tuyên
17
7
2002
7/17/2002 034202001279
B20DCDT196 [email protected] 0336829456
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
854
Nam
Phạm Đăng
Thái
30
8
2002
8/30/2002 001202035188
B20DCVT355 [email protected] 0799181307
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
855
Nam
Phạm Đăng
Khoa
23
1
2002
1/23/2002 034202003177
B20DCVT221 [email protected] 0358175125
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
856
Nam
Phạm Hoàng
Huy
4
11
2002
11/4/2002 001202008966
B20DCVT188 [email protected] 0356204640
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
857
Nam
Phạm Hữu
Dũng
9
2
2002
2/9/2002
B20DCVT077 [email protected] 0348829542
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
125904873
017202000064
Page 27
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
858
Nam
Phạm Huy
Cương
27
7
2002
7/27/2002 031202003456
B20DCDT024 CuongPH.B20DT024@stu. 0941647012
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
859
Nam
Phạm Minh
Đức
23
12
2001 12/23/2001 064201000134
B20DCVT125 [email protected] 0852929675
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
860
Nam
Phạm Ngọc
Tiến
25
3
2002
3/25/2002 036202008390
B20DCDT184 [email protected] 0383915525
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
861
Nam
Phạm Quang
Huy
22
9
2002
9/22/2002 001202007897
B20DCVT189 [email protected] 0974555796
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
862
Nam
Phạm Quang
Huy
27
6
2002
6/27/2002 036202002701
B20DCVT190 [email protected] 0335814928
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
863
Nam
Phạm Quốc
Hưng
7
8
2002
8/7/2002
035202000134
B20DCVT197 [email protected] 0393346186
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
864
Nam
Phạm Quỳnh
Văn
4
10
2002
10/4/2002 001202034996
B20DCVT411 [email protected] 0862241455
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
865
Nam
Phạm Thanh
Tùng
17
5
2002
5/17/2002 036202008475
B20DCVT350 [email protected] 0977105680
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
866
Nữ
Phạm Thị
Trang
19
11
2002 11/19/2002 038302004636
B20DCKT218 [email protected] 0354443135
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
867
Nam
Phạm Tiến
Đạt
19
9
2002
9/19/2002 122409536
B20DCVT099 [email protected] 0374226902
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
868
Nam
Phạm Tuấn
Anh
3
12
2002
12/3/2002 036202006337
B20DCVT035 [email protected] 0345879355
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
869
Nam
Phạm Văn
Tiến
11
3
2002
3/11/2002 036202007024
B20DCVT323 [email protected] 0356695702
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
870
Nam
Phạm Văn
Quang
20
3
2002
3/20/2002 187976888
B20DCVT301 QuangPV.B20VT301@stu. 0328085768
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
871
Nam
Phạm Văn
Hưng
30
8
2002
8/30/2002 036202010271
B20DCVT198 [email protected] 0787453082
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
872
Nam
Phạm Văn
Phúc
14
9
2002
9/14/2002 034202001084
B20DCVT294 [email protected] 0334526840
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
873
Nam
Phan Chính
Nghĩa
1
1
2002
1/1/2002
033202003386
B20DCDT152 [email protected] 0868982120
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
874
Nam
Phan Đắc
Minh
11
6
2002
6/11/2002 011202000019
B20DCDT139 [email protected] 0373793410
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
875
Nam
Phan Ngọc
Tuấn
4
8
2002
8/4/2002
036202006747
B20DCDT191 [email protected] 0337679294
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
876
Nam
Phan Quang
Diệu
22
7
2002
7/22/2002 036202000725
B20DCVT069 [email protected] 0362198236
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
877
Nam
Phan Thế
Sơn
11
10
2002 10/11/2002 001202017180
B20DCDT180 [email protected] 0348228989
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
878
Nam
Phương Văn
Thắng
8
10
2002
10/8/2002 001202030700
B20DCVT379 ThangPV.B20VT379@stu. 0964890835
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
879
Nam
Quản Đức
Hiệp
22
6
2002
6/22/2002 132463392
B20DCDT071 [email protected] 0399743202
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
880
Nam
Tạ Hồng
Hải
10
11
2002 11/10/2002 037202004148
B20DCDT064 [email protected] 0976968760
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
881
Nữ
Tạ Ngọc
Bích
12
3
2002
3/12/2002 035302000025
B20DCDT020 [email protected] 0326382391
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
882
Nam
Tạ Văn Hồng
Phong
3
6
2002
6/3/2002
026202005958
B20DCVT428 [email protected] 0789023702
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
883
Nam
Tạ Xuân
Hùng
14
7
2002
7/14/2002 026202001034
B20DCVT179 [email protected] 0379878067
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
884
Nam
Tô Minh
Hiếu
3
11
2001
11/3/2001 025201000075
B20DCDT076 [email protected] 0914283866
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
885
Nam
Tô Văn
Cộng
10
2
2002
2/10/2002 001202036368
B20DCVT052 [email protected] 0373366526
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
886
Nam
Tô Văn
Thắng
6
11
2002
11/6/2002 001202018831
B20DCVT380 ThangTV.B20VT380@stu. 0865783633
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
887
Nam
Tô Văn
Mạnh
9
4
2002
4/9/2002
B20DCDT131 [email protected] 0394756259
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
888
Nam
Trần Anh
Tuấn
14
1
2002
1/14/2002 036202000878
B20DCVT339 [email protected] 0855333816
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
889
Nam
Trần Đình Khôi
Nguyên
7
6
2002
6/7/2002
B20DCVT276 NguyenTDK.B20VT276@st 0981757692
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
125920738
001202031150
Page 28
Kế toán
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
890
Nam
Trần Đức
Anh
25
4
2002
4/25/2002 037202001307
B20DCVT036 [email protected] 0972414260
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
891
Nam
Trần Đức
Nam
11
6
2001
6/11/2001 036201009076
B20DCDT147 [email protected] 0969526756
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
892
Nam
Trần Đức
Mạnh
17
2
2002
2/17/2002 036202000326
B20DCDT132 [email protected] 0346181158
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
893
Nam
Trần Hoàng
Hiệp
15
9
2002
9/15/2002 033202004844
B20DCVT142 [email protected] 0348824106
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
894
Nam
Trần Hoàng
Vũ
26
11
2002 11/26/2002 037202005973
B20DCVT422 [email protected] 0359427851
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
895
Nam
Trần Huy
Hoàng
8
11
2002
11/8/2002 036202012410
B20DCDT080 HoangTH.B20DT080@stu. 0834838751
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
896
Nam
Trần Mạnh
Hùng
8
9
2002
9/8/2002
036202010905
B20DCVT180 [email protected] 0869900254
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
897
Nam
Trần Mạnh
Điệp
12
10
2002 10/12/2002 035202003160
B20DCDT051 [email protected] 0976687601
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
898
Nam
Trần Mạnh
Hiệp
8
4
2002
4/8/2002
022202005063
B20DCDT072 [email protected] 0775211957
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
899
Nam
Trần Minh
Quân
3
10
2002
10/3/2002 038202008462
B20DCVT307 [email protected] 0392386631
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
900
Nam
Trần Minh
Đức
7
6
2002
6/7/2002
092005908
B20DCVT126 [email protected] 0349306748
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
901
Nam
Trần Minh
Nghĩa
19
6
2002
6/19/2002 051162625
B20DCVT270 NghiaTM.B20VT270@stu. 0342895012
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
902
Nam
Trần Minh
Quang
12
8
2002
8/12/2002 002202000023
B20DCVT302 QuangTM.B20VT302@stu. 0965612531
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
903
Nữ
Trần Phương
Trinh
30
4
2002
4/30/2002 063532162
B20DCKT222 [email protected] 0914048559
904
Nam
Trần Quang
An
26
8
2002
8/26/2002 038202015015
905
Nam
Trần Quang
Đăng
12
11
906
Nam
Trần Quang
Hữu
2
907
Nam
Trần Thành
Công
908
Nam
Trần Văn
Hiếu
909
Nam
Trần Văn
910
Nam
911 912
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
D20CQKT02-B
D20CQKT02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
B20DCVT011 [email protected] 0987485164
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2002 11/12/2002 036202005873
B20DCVT107 [email protected] 0816029965
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
11
2002
11/2/2002 036202009103
B20DCDT100 [email protected] 0523632846
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
10
10
2002 10/10/2002 001202005190
B20DCVT051 [email protected] 0987563307
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
19
4
2002
4/19/2002 033202000952
B20DCVT155 [email protected] 0325624291
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Quân
4
9
2002
9/4/2002
001202003203
B20DCVT308 [email protected] 0359929980
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Trần Văn
Hùng
26
6
2002
6/26/2002 038202016213
B20DCVT181 [email protected] 0353140337
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Nam
Trần Văn
Toán
8
4
2002
4/8/2002
036202010487
B20DCVT325 [email protected] 0981927332
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Nam
Trịnh Bá
Duy
12
4
2002
4/12/2002 001202023243
B20DCDT039 [email protected] 0365714909
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
913
Nam
Trịnh Minh
Kiên
21
2
2002
2/21/2002 037202001066
B20DCDT103 [email protected] 0989820041
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
914
Nam
Trịnh Xuân
Thành
28
1
2002
1/28/2002 038202008411
B20DCVT364 ThanhTX.B20VT364@stu. 0983096000
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
915
Nam
Trương Anh
Tuấn
24
9
2002
9/24/2002 038202015016
B20DCVT340 [email protected] 0337641667
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
916
Nam
Trương Giang
Anh
2
12
2002
12/2/2002 001202006114
B20DCVT037 [email protected] 0963420783
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
917
Nam
Trương Minh
Tuấn
10
2
2000
2/10/2000 071064008
B20DCDT192 [email protected] 0976867471
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
918
Nam
Tưởng Phi
Thành
4
1
2002
1/4/2002
B20DCVT363 [email protected] 0388844110
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
919
Nam
Võ Hữu
Trầm
18
12
2001 12/18/2001 187963772
B20DCVT389 [email protected] 0333706945
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
920
Nam
Võ Minh
Hiếu
8
8
2002
8/8/2002
001202019370
B20DCVT156 [email protected] 0968799704
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
921
Nam
Vũ Anh
Tuấn
17
2
2002
2/17/2002 034202008354
B20DCVT341 [email protected] 0388847845
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
001202006634
Page 29
Kế toán
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
922
Nam
Vũ Duy
Khánh
27
7
2002
7/27/2002 001202003425
B20DCVT219 KhanhVD.B20VT219@stu. 0392982520
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
923
Nam
Vũ Hải
Đăng
30
7
2002
7/30/2002 035202001871
B20DCVT108 [email protected] 0911242854
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
924
Nam
Vũ Hoàng
Anh
10
7
2002
7/10/2002 001202020791
B20DCVT038 [email protected] 0983222002
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
925
Nam
Vũ Hồng
Sơn
7
10
2002
10/7/2002 031202005854
B20DCVT315 [email protected] 0925129604
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
926
Nam
Vũ Khánh
Kiên
20
12
2002 12/20/2002 001202036111
B20DCDT104 [email protected] 0368001236
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
927
Nam
Vũ Minh
Đức
10
6
2001
6/10/2001 187827089
B20DCDT059 [email protected] 0369091874
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
928
Nam
Vũ Ngọc
Vinh
30
3
2002
3/30/2002 001202016834
B20DCVT419 [email protected] 0335121644
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
929
Nam
Vũ Thành
Trung
24
12
2002 12/24/2002 030202001288
B20DCDT219 TrungVT.B20DT219@stu. 0393052219
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
930
Nam
Vũ Thế
Toàn
30
7
2002
7/30/2002 035202001869
B20DCVT324 [email protected] 0917891192
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
931
Nam
Vũ Thế
Long
24
8
2002
8/24/2002 001202019171
B20DCVT238 [email protected] 0965923415
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
932
Nam
Vũ Trọng
Khôi
13
9
2002
9/13/2002 034202002562
B20DCVT222 [email protected] 0343877056
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B
D20CQVT06
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
933
Nam
Vũ Trung
Hiếu
20
8
2002
8/20/2002 034202002622
B20DCVT157 [email protected] 0392254306
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
934
Nam
Vũ Tuấn
Hợp
28
10
2002 10/28/2002 001202012725
B20DCVT172 [email protected] 0363040002
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
935
Nam
Vũ Văn
Nam
14
11
2002 11/14/2002 038202002044
B20DCVT267 [email protected] 0366431323
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
936
Nam
Vũ Văn
An
11
3
2002
3/11/2002 001202009795
B20DCVT013 [email protected] 0379780233
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B
D20CQVT05
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
937
Nam
Vũ Việt
Ánh
17
3
2002
3/17/2002 001202038196
B20DCVT043 [email protected] 0838363620
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B
D20CQVT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
938
Nam
Vương Đức
Duy
2
2
2002
2/2/2002
125913745
B20DCDT040 [email protected] 0866978322
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B
D20CQDT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
939
Nam
Vương Văn
Huy
23
5
2002
5/23/2002 125913899
B20DCDT091 [email protected] 0366477091
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
940
Nam
Vương Xuân
Lợi
1
9
2001
9/1/2001
B20DCVT004 [email protected] 0345050956
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B
D20CQVT04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
941
Nam
Xuân Tiến
Vinh
22
10
2002 10/22/2002 001202022911
B20DCDT227 [email protected] 0974515202
CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B
D20CQDT03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
942
Nam
Bùi Công
Đạt
12
12
2002 12/12/2002 125925612
B20DCVT087 [email protected] 0961528010
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
943
Nam
Bùi Hải
Tuyên
9
11
2002
11/9/2002 030202007458
B20DCVT351 TuyenBH.B20VT351@stu. 0986548328
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
944
Nam
Bùi Minh
Hiếu
26
7
2002
7/26/2002 036202000836
B20DCVT144 [email protected] 0833857552
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
945
Nam
Bùi Quang
Bảo
10
8
2002
8/10/2002 001202015719
B20DCMR020 [email protected] 0327555381
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
946
Nam
Bùi Quốc
Đạt
18
7
2002
7/18/2002 036202009368
B20DCVT088 [email protected] 0985317815
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
947
Nữ
Bùi Thị
Linh
10
8
2002
8/10/2002 038302012722
B20DCMR109 [email protected] 0974456034
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
948
Nữ
Bùi Thị
Lụa
12
1
2002
1/12/2002 037302001669
B20DCMR118 [email protected] 0393550501
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
949
Nữ
Bùi Thị Mỹ
Hạnh
31
5
2002
5/31/2002 034302003209
B20DCMR057 HanhBTM.B20MR057@stu 0973795865
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
950
Nữ
Bùi Thị Ngọc
Ánh
8
8
2002
8/8/2002
022302000913
B20DCVT040 [email protected] 0349471147
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
951
Nam
Bùi Văn
Dũng
25
9
2002
9/25/2002 001202005197
B20DCVT071 [email protected] 0902280119
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
952
Nam
Bùi Văn Quang
Sáng
17
2
2002
2/17/2002 187971544
B20DCMR173 SangBVQ.B20MR173@stu. 0867825326
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
953
Nữ
Cao Hồng
Anh
22
8
2002
8/22/2002 001302016016
B20DCMR003 [email protected] 0964753291
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
073549631
Page 30
Marketing
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
954
Nữ
Cao Thùy
Dung
6
11
2002
11/6/2002 031302008985
B20DCMR039 [email protected] 0822157611
955
Nam
Chu Đức
Long
20
3
2002
3/20/2002 036202008347
B20DCVT232 [email protected] 0348610539
956
Nữ
Chu Thị
Uyên
28
9
2001
9/28/2001 001301035912
B20DCMR209 [email protected] 0376212432
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
957
Nữ
Chu Thị
Châu
21
10
2002 10/21/2002 187928308
B20DCMR030 [email protected] 0976914023
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
958
Nữ
Chu Thị Quỳnh
Nga
21
12
2002 12/21/2002 125920751
B20DCMR133 [email protected] 0868909153
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
959
Nữ
Cù Lê Hồng
Phúc
20
6
2002
6/20/2002 132439891
B20DCMR155 PhucCLH.B20MR155@stu. 0396253566
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
960
Nữ
Đắc Thị Hồng
Minh
4
3
2002
3/4/2002
001302037265
B20DCMR127 MinhDTH.B20MR127@stu. 0363058682
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
961
Nam
Đàm Quốc
Hiệu
19
11
2002 11/19/2002 036202005256
B20DCMR067 [email protected] 0354825691
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
962
Nữ
Đàm Thị Kim
Hoàn
19
11
2002 11/19/2002 036302004759
B20DCMR077 HoanDTK.B20MR077@stu. 0372126229
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
963
Nữ
Đặng Minh
Hằng
7
1
2002
1/7/2002
132449251
B20DCMR059 HangDM.B20MR059@stu. 0394736241
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
964
Nữ
Đặng Thị
Kim
6
8
2002
8/6/2002
122402418
B20DCMR098 [email protected] 0376175451
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
965
Nữ
Đặng Thị
Huyền
16
9
2002
9/16/2002 122425750
B20DCMR084 HuyenDT.B20MR084@stu. 0362364111
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
966
Nữ
Đặng Thị
Nhung
18
3
2002
3/18/2002 034302003563
B20DCMR144 NhungDT.B20MR144@stu. 0345447548
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
967
Nữ
Đặng Thị
Xuân
17
4
2002
4/17/2002 034302002796
B20DCMR216 [email protected] 0392386413
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
968
Nam
Đặng Văn
Tuyến
16
3
2002
3/16/2002 036202004799
B20DCVT352 TuyenDV.B20VT352@stu. 0522499208
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
969
Nam
Đào Công
Huy
11
7
2002
7/11/2002 001202017673
B20DCVT183 [email protected] 0357857426
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
970
Nam
Đào Đình
Hoàn
28
8
2002
8/28/2002 031202003378
B20DCVT160 [email protected] 0904799178
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
971
Nam
Đào Quang
Huy
8
11
2002
11/8/2002 051170062
B20DCMR083 [email protected] 0867498226
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
972
Nữ
Đào Thanh
Hoài
20
10
2002 10/20/2002 036302010173
B20DCMR073 [email protected] 0868396271
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
973
Nữ
Đinh Dương Bảo
Ngọc
5
9
2002
9/5/2002
B20DCMR136 NgocDDB.B20MR136@stu 0962461730
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
974
Nam
Đinh Hữu
Phước
31
8
2001
8/31/2001 036201009955
B20DCVT296 PhuocDH.B20VT296@stu. 0866746534
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
975
Nam
Đinh Quang
Thắng
26
6
2002
6/26/2002 036202010210
B20DCVT367 ThangDQ.B20VT367@stu. 0943167736
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
976
Nam
Đinh Quốc
Mỹ
11
11
2002 11/11/2002 037202004354
B20DCMR131 [email protected] 0978559724
977
Nam
Đinh Tuấn
Anh
2
3
2002
3/2/2002
036202007900
B20DCVT016 [email protected] 0946718216
978
Nam
Đinh Xuân
Sơn
18
1
2002
1/18/2002 001202002349
B20DCMR174 [email protected] 0845703708
Marketing
979
Nam
Đỗ Anh
Quân
14
12
2002 12/14/2002 033202005724
B20DCMR165 [email protected] 0869076182
Marketing
980
Nam
Đỗ Hải
Nhật
29
3
2002
3/29/2002 033202000457
981
Nam
Đỗ Hoàng
Phong
15
8
2002
8/15/2002 038202018855
982
Nam
Đỗ Huy
Chương
26
1
2002
1/26/2002 125994835
B20DCMR035 ChuongDH.B20MR035@stu 0916609902
Marketing
983
Nữ
Đỗ Lan
Hương
5
10
2002
10/5/2002 001302024591
B20DCMR091 HuongDL.B20MR091@stu. 0964781850
984
Nam
Đỗ Minh
Đức
26
10
2002 10/26/2002 019202000064
B20DCMR046 [email protected] 0968991866
985
Nam
Đỗ Thành
An
20
7
2002
B20DCVT007 [email protected] 0333698951
122393926
7/20/2002 031202007852
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
B20DCVT279 [email protected] 0378238328
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
B20DCVT287 PhongDH.B20VT287@stu. 0852024629
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Page 31
Marketing
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
986
Nữ
Đỗ Thị
Hoài
13
2
2002
2/13/2002 001302001384
B20DCMR074 [email protected] 0962884356
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
987
Nữ
Đỗ Thị Thanh
Thúy
3
9
2002
9/3/2002
034302009801
B20DCMR193 ThuyDTT.B20MR193@stu. 0865868021
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
988
Nữ
Đỗ Thị Thanh
Lam
15
8
2002
8/15/2002 001302009029
B20DCMR103 LamDTT.B20MR103@stu. 0343708079
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
989
Nữ
Đỗ Thị Thu
Huyền
30
4
2002
4/30/2002 036302000158
B20DCMR085 HuyenDTT.B20MR085@stu 0339070522
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
990
Nam
Đỗ Văn
Kiên
16
3
2002
3/16/2002 001202022910
B20DCVT200 [email protected] 0859149804
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
991
Nam
Đoàn Mạnh
Tùng
29
1
2002
1/29/2002 092012959
B20DCVT343 [email protected] 0356339265
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
992
Nữ
Doãn Thị
Lan
22
6
2002
6/22/2002 033302003938
B20DCMR104 [email protected] 0981489297
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
993
Nữ
Đoàn Thị
Hải
12
1
2002
1/12/2002 030302002759
B20DCVT136 [email protected] 0862931081
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
994
Nam
Dương Đức
Anh
6
10
2002
10/6/2002 037202002614
B20DCVT015 [email protected] 0352932031
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
995
Nữ
Dương Thị
Lan
22
2
2002
2/22/2002 125993482
B20DCMR105 [email protected] 0343076382
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
996
Nữ
Giàng Thị
Sua
11
1
2002
1/11/2002 045270060
B20DCMR176 [email protected] 0942154305
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
997
Nữ
Giáp Thị Hải
Yến
17
6
2002
6/17/2002 122430781
B20DCMR217 [email protected] 0367958066
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
998
Nữ
Hà Thị
Cúc
23
6
2002
6/23/2002 122386212
B20DCMR026 [email protected] 0344634229
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
999
Nữ
Hà Thị Khánh
Huyền
2
2
2002
2/2/2002
B20DCMR086 HuyenHTK.B20MR086@stu 0336730805
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1000
Nam
Hoàng Bá
Nam
25
4
2002
4/25/2002 036202003573
B20DCMR132 [email protected] Không có ĐT
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1001
Nữ
Hoàng Bích
Ngọc
24
12
2002 12/24/2002 030302005279
B20DCMR137 [email protected] 0355500259
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1002
Nam
Hoàng Chí
Dũng
25
4
2002
4/25/2002 001202038197
B20DCVT072 [email protected] 0388122088
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
4/30/2002 038302015601
122371506
Marketing
1003
Nữ
Hoàng Hương
Giang
30
4
2002
B20DCMR048 GiangHH.B20MR048@stu. 0866127417
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1004
Nam
Hoàng Ngọc
Cảnh
30
12
2002 12/30/2002 122386259
B20DCMR024 [email protected] 0334681022
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1005
Nam
Hoàng Quốc
Khánh
3
4
2002
4/3/2002
085946103
B20DCMR099 KhanhHQ.B20MR099@stu. 0789358770
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1006
Nam
Hoàng Thanh
Tùng
8
1
2002
1/8/2002
187855619
B20DCVT344 [email protected] 0376055319
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1007
Nữ
Hoàng Thị
Diệu
30
4
2002
4/30/2002 036302010899
B20DCMR037 [email protected] 0522478246
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1008
Nữ
Hoàng Thị Ánh
Mai
1
6
2002
6/1/2002
B20DCMR121 [email protected] 0988394155
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1009
Nữ
Hoàng Thị Bích
Nguyệt
29
11
2002 11/29/2002 082373414
B20DCMR141 NguyetHTB.B20MR141@st 0364002686
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1010
Nữ
Hoàng Thị Đoan
Trang
24
12
2002 12/24/2002 036302001231
B20DCMR197 TrangHTD.B20MR197@stu 0369373224
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1011
Nữ
Hoàng Thu
Hương
17
7
2002
7/17/2002 033302000789
B20DCMR092 HuongHT.B20MR092@stu. 0375490625
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1012
Nam
Hoàng Văn
Tân
7
9
2001
9/7/2001
095284402
B20DCMR002 [email protected] 0869384201
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1013
Nữ
La Thị
Linh
16
11
2002 11/16/2002 122381714
B20DCMR110 [email protected] 0964572473
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1014
Nam
Lại Đức
Mạnh
4
4
2002
4/4/2002
B20DCVT247 [email protected] 0384646939
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1015
Nam
Lâm Trần Quang
Huy
19
6
2002
6/19/2002 241989779
B20DCVT184 [email protected] 0355826037
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1016
Nam
Lê Công
Nhật
14
10
2002 10/14/2002 187820446
B20DCVT280 [email protected] 0865473487
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1017
Nam
Lê Đình
Tiến
14
7
2002
B20DCVT319 [email protected] 0973029832
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
034302009941
036202009120
7/14/2002 038202003834
Page 32
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1018
Nam
Lê Đức
Hiếu
26
4
2002
4/26/2002 031202005740
B20DCMR064 [email protected] 0972587326
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1019
Nam
Lê Huy
Hoàng
26
4
2002
4/26/2002 001202022402
B20DCMR078 HoangLH.B20MR078@stu. 0328645445
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1020
Nam
Lê Minh
Phú
28
12
2002 12/28/2002 001202010417
B20DCMR154 [email protected] 0903402522
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1021
Nữ
Lê Ngọc
Trâm
20
1
2002
1/20/2002 038302008386
B20DCMR206 [email protected] 0382384327
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1022
Nam
Lê Phúc
Chinh
25
11
2001 11/25/2001 001201028497
B20DCVT064 [email protected] 0379800268
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1023
Nữ
Lê Phương
Linh
2
5
2002
5/2/2002
001302005859
B20DCMR111 [email protected] 0982465695
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1024
Nam
Lê Quốc
Khánh
31
8
2002
8/31/2002 001202012378
B20DCMR100 KhanhLQ.B20MR100@stu. 0989185465
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1025
Nam
Lê Tài
Đức
1
4
2002
4/1/2002
001202025392
B20DCMR047 [email protected] 0523038651
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1026
Nữ
Lê Thanh
Hoài
28
5
2002
5/28/2002 038302014830
B20DCMR075 [email protected] 0705442911
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1027
Nam
Lê Thế
Anh
12
12
2002 12/12/2002 038202020814
B20DCMR004 [email protected] 0866595412
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1028
Nữ
Lê Thị
Nhung
18
11
2001 11/18/2001 038301014810
B20DCMR145 NhungLT.B20MR145@stu. 0394100898
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1029
Nữ
Lê Thị
Ánh
29
10
2002 10/29/2002 001302023093
B20DCMR018 [email protected] 0961921592
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1030
Nữ
Lê Thị
Mai
25
7
2001
7/25/2001 038301020791
B20DCMR122 [email protected] 0326963512
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1031
Nữ
Lê Thị
Thúy
10
10
2002 10/10/2002 001302007789
B20DCMR194 [email protected] 0376210402
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1032
Nữ
Lê Thị
Hằng
20
3
2001
3/20/2001 038301021769
B20DCMR060 [email protected] 0989429724
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1033
Nữ
Lê Thùy
Linh
8
1
2002
1/8/2002
001302021960
B20DCMR112 [email protected] 0989128817
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1034
Nữ
Lê Vân
Anh
6
5
2002
5/6/2002
001302026182
B20DCVT023 [email protected] 0949564902
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1035
Nam
Lê Văn
Hoàng
15
7
2002
7/15/2002 038202015993
B20DCMR079 HoangLV.B20MR079@stu. 0584646151
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1036
Nam
Lê Văn
Luận
17
3
2002
3/17/2002 001202021788
B20DCVT240 [email protected] 0867604955
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1037
Nam
Lương Phạm Bá
Vinh
10
11
2002 11/10/2002 031202003710
B20DCVT416 VinhLPB.B20VT416@stu. 0916302872
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1038
Nữ
Lương Thị
Ngọc
5
8
2002
036302007095
B20DCVT272 [email protected] 0393190557
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1039
Nữ
Lương Thị Hồng
Nhung
31
10
2002 10/31/2002 036302006426
B20DCMR146 NhungLTH.B20MR146@stu 0832223269
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1040
Nam
Lưu Gia
Bảo
30
1
2002
1/30/2002 092043361
B20DCCN087 [email protected] 0523669892
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1041
Nam
Lưu Ngọc
Hiểu
4
11
2002
11/4/2002 033202000574
B20DCMR063 [email protected] 0393740402
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1042
Nữ
Mai Diệu
Linh
26
9
2002
9/26/2002 073573438
B20DCMR113 [email protected] 0394714976
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1043
Nam
Mai Nhật
Tú
15
11
2002 11/15/2002 036202012651
B20DCVT327 [email protected] 0945386526
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1044
Nam
Mai Thanh
Lâm
28
6
2002
6/28/2002 113816060
B20DCMR108 [email protected] 0333603696
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1045
Nữ
Mai Thị Thu
Phương
17
6
2002
6/17/2002 037302002060
B20DCMR157 PhuongMTT.B20MR157@st 0392969425
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1046
Nam
Nghiêm Lân
Cường
9
4
2002
4/9/2002
B20DCVT055 CuongNL.B20VT055@stu. 0934562275
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1047
Nam
Ngô Thế
Anh
30
9
2002
9/30/2002 122381937
B20DCMR005 [email protected] 0356756648
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1048
Nam
Ngô Thế Việt
Anh
27
10
2002 10/27/2002 122434426
B20DCMR006 AnhNTV.B20MR006@stu. 0865046773
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1049
Nữ
Ngô Thị
Hồng
14
10
2002 10/14/2002 001302034473
B20DCMR080 [email protected] 0924568902
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
8/5/2002
001202000696
Page 33
Marketing
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1050
Nữ
Ngô Thị Hồng
Hạnh
14
9
2002
9/14/2002 036302008711
B20DCMR058 HanhNTH.B20MR058@stu. 0333192071
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1051
Nữ
Ngô Thị Hồng
Nhung
6
4
2002
4/6/2002
001302008573
B20DCMR147 NhungNTH.B20MR147@st 0387575062
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1052
Nữ
Ngô Thị Kim
Cúc
18
5
2001
5/18/2001 001301035349
B20DCMR027 [email protected] 0334019618
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1053
Nữ
Ngô Thị Phương
Linh
25
9
2002
9/25/2002 038302008608
B20DCMR114 LinhNTP.B20MR114@stu. 0359537558
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1054
Nam
Ngô Trí
Hoàng
20
11
2002 11/20/2002 187892054
B20DCVT167 HoangNT.B20VT167@stu. 0964528595
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1055
Nam
Ngô Văn
Công
30
1
2002
1/30/2002 187790914
B20DCMR025 [email protected] 0372064780
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1056
Nam
Nguyễn Anh
Phụng
15
5
2002
5/15/2002 122382421
B20DCVT295 PhungNA.B20VT295@stu. 0354335953
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1057
Nam
Nguyễn Anh
Tuấn
2
3
2002
3/2/2002
B20DCVT335 [email protected] 0357659577
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1058
Nam
Nguyễn Bá
Đăng
19
5
2001
5/19/2001 001201013725
B20DCVT103 [email protected] 0923813195
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
1059
Nam
Nguyễn Cảnh
Khánh
29
10
2002 10/29/2002 187895996
B20DCMR101 KhanhNC.B20MR101@stu. 0918180191
1060
Nam
Nguyễn Chí
Cao
10
6
2002
6/10/2002 001202013727
1061
Nam
Nguyễn Đắc
An
14
8
2002
1062
Nam
Nguyễn Đăng
Hiếu
17
2
1063
Nữ
Nguyễn Diễm
Quỳnh
6
12
1064
Nam
Nguyễn Đình
Chiến
21
1065
Nam
Nguyễn Đỗ Thành
Duy
1066
Nam
Nguyễn Đức
1067
Nam
1068
Nam
1069
122407826
Marketing
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
B20DCVT047 [email protected] 0971592335
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
8/14/2002 132415882
B20DCVT008 [email protected] 0978330625
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2002
2/17/2002 001202027315
B20DCMR065 [email protected] 0928696751
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2002
12/6/2002 001302036084
B20DCMR168 QuynhND.B20MR168@stu. 0333921829
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
4
2002
4/21/2002 001202031218
B20DCMR032 ChienND.B20MR032@stu. 0383691902
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
15
2
2002
2/15/2002 035202005328
B20DCVT079 [email protected] 0911258422
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Cả
24
8
2001
8/24/2001 034201006353
B20DCMR023 [email protected] 0793375559
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nguyễn Đức
Trung
17
5
2002
5/17/2002 030202003100
B20DCVT399 TrungND.B20VT399@stu. 0859100888
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nguyễn Đức
Anh
28
3
2002
3/28/2002 001202006250
B20DCVT024 [email protected] 0326770098
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nam
Nguyễn Đức
Mạnh
13
9
2002
9/13/2002 038202012445
B20DCVT248 [email protected] 0865706218
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1070
Nam
Nguyễn Đức
Trung
24
9
2002
9/24/2002 022202001515
B20DCVT400 TrungND.B20VT400@stu. 0339255202
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1071
Nam
Nguyễn Duy
Tùng
25
9
2002
9/25/2002 022202001061
B20DCMR180 [email protected] 0869619395
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1072
Nam
Nguyễn Duy
Kiệt
28
1
2002
1/28/2002 034202001869
B20DCVT208 [email protected] 0819035668
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1073
Nam
Nguyễn Hải
Đăng
18
3
2002
3/18/2002 001202002711
B20DCVT104 [email protected] 0374424331
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1074
Nữ
Nguyễn Hồng
Thơm
5
9
2002
9/5/2002
034302006124
B20DCMR189 ThomNH.B20MR189@stu. 0775366386
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1075
Nữ
Nguyễn Hồng
Nhung
6
8
2002
8/6/2002
037302003081
B20DCMR148 NhungNH.B20MR148@stu. 0942357058
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1076
Nam
Nguyễn Hồng
Sơn
19
5
2002
5/19/2002 036202000959
B20DCVT311 [email protected] 0794199598
1077
Nam
Nguyễn Hùng
Tráng
13
7
2002
7/13/2002 036202000255
B20DCMR205 TrangNH.B20MR205@stu. 0924623439
1078
Nam
Nguyễn Hữu
Đức
1
1
2002
1/1/2002
001202008393
1079
Nam
Nguyễn Hữu
Quân
17
10
1080
Nam
Nguyễn Khắc Hoàng
Sơn
22
1081
Nam
Nguyễn Khánh
Duy
23
Marketing
Marketing
Marketing
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
B20DCVT119 [email protected] 0967155981
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2002 10/17/2002 001202011280
B20DCVT303 [email protected] 0963840182
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
5
2002
5/22/2002 026202004017
B20DCMR175 [email protected] 0972590229
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
9
2002
9/23/2002 113823061
B20DCVT080 [email protected] 0374959402
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Page 34
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B Marketing
Marketing
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1082
Nữ
Nguyễn Kiều
Trang
11
1
2002
1/11/2002 001302005464
B20DCMR198 TrangNK.B20MR198@stu. 0379620020
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1083
Nữ
Nguyễn Kiều
Linh
6
10
2002
10/6/2002 033302004597
B20DCMR115 [email protected] 0982976960
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1084
Nam
Nguyễn Mạnh
Quyền
15
5
2002
5/15/2002 036202010125
B20DCMR167 QuyenNM.B20MR167@stu 0338999653
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1085
Nam
Nguyễn Mạnh
Công
24
9
2002
9/24/2002 035202005128
B20DCVT048 [email protected] 0815726231
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1086
Nam
Nguyễn Mạnh
Quân
16
8
2002
8/16/2002 001202004854
B20DCVT304 [email protected] 0843631007
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1087
Nữ
Nguyễn Minh
Hương
14
2
2002
2/14/2002 001302002846
B20DCMR093 HuongNM.B20MR093@stu 0374984463
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1088
Nam
Nguyễn Minh
Tuấn
9
11
2002
11/9/2002 033202007063
B20DCMR179 [email protected] 0968204130
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1089
Nam
Nguyễn Minh
Thành
30
4
2002
4/30/2002 001202005366
B20DCMR184 ThanhNM.B20MR184@stu. 0373350309
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1090
Nam
Nguyễn Minh
Đức
8
8
2002
8/8/2002
035202001507
B20DCVT120 [email protected] 0865916305
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1091
Nam
Nguyễn Minh
Sơn
14
11
2002 11/14/2002 077202004901
B20DCVT312 [email protected] 0393026654
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1092
Nam
Nguyễn Minh
Tuấn
8
2
2002
B20DCVT336 [email protected] 0822989368
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1093
Nam
Nguyễn Nam
Hải
12
10
2002 10/12/2002 036202013288
B20DCMR056 [email protected] 0949838710
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1094
Nam
Nguyễn Ngọc
Khánh
19
4
2002
4/19/2002 036202004877
B20DCVT215 KhanhNN.B20VT215@stu. 0395987774
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1095
Nam
Nguyễn Phú
Đạt
4
12
2002
12/4/2002 034202000804
B20DCVT095 [email protected] 0394114134
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1096
Nữ
Nguyễn Phương
Thảo
7
3
2002
3/7/2002
025302000170
B20DCMR186 [email protected] 0968548246
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1097
Nữ
Nguyễn Phương
Anh
16
5
2002
5/16/2002 001302014348
B20DCMR007 [email protected] 0387528761
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1098
Nam
Nguyễn Quang
Minh
26
8
2002
8/26/2002 034202002987
B20DCVT255 [email protected] 0353368809
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1099
Nam
Nguyễn Quang
Khánh
25
5
2002
5/25/2002 036202010963
B20DCVT216 KhanhNQ.B20VT216@stu. 0376216353
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
1100
Nữ
Nguyễn Quỳnh
Chang
20
9
2001
9/20/2001 026301002393
B20DCMR028 ChangNQ.B20MR028@stu. 0969318227
1101
Nam
Nguyễn Sỹ Tuấn
Hùng
10
10
2001 10/10/2001 001201024221
1102
Nam
Nguyễn Tài
Thành
19
12
2002 12/19/2002 038202007767
1103
Nam
Nguyễn Tất
Thành
17
10
1104
Nam
Nguyễn Thái
Hòa
30
11
1105
Nam
Nguyễn Thanh
Phong
25
1106
Nam
Nguyễn Thành
Lợi
1107
Nam
Nguyễn Thành
1108
Nữ
1109
Nam
1110
2/8/2002
091907006
Marketing
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
B20DCVT175 HungNST.B20VT175@stu. 0989864339
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
B20DCVT359 ThanhNT.B20VT359@stu. 0867481419
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2002 10/17/2002 188009571
B20DCVT360 ThanhNT.B20VT360@stu. 0386235905
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2002 11/30/2002 034202003193
B20DCMR071 [email protected] 0339732313
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
12
2002 12/25/2002 036202009906
B20DCMR153 PhongNT.B20MR153@stu. 0838983560
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
31
12
2002 12/31/2002 001202008790
B20DCVT239 [email protected] 0914966431
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nam
16
10
2002 10/16/2002 001202014096
B20DCVT263 [email protected] 0377766034
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nguyễn Thảo
Vy
25
5
2002
5/25/2002 037302002694
B20DCMR214 [email protected] 0917898522
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nguyễn Thế
Phước
4
4
2002
4/4/2002
034202002764
B20DCMR156 PhuocNT.B20MR156@stu. 0373231662
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nam
Nguyễn Thế
Hùng
22
12
2002 12/22/2002 022202004658
B20DCVT176 [email protected] 0365577682
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1111
Nữ
Nguyễn Thị
Giang
7
5
2002
1112
Nữ
Nguyễn Thị
Nhung
3
3
1113
Nữ
Nguyễn Thị
Trang
13
2
Marketing
5/7/2002
026302005835
B20DCMR049 GiangNT.B20MR049@stu. 0966403676
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2001
3/3/2001
125931010
B20DCMR149 NhungNT.B20MR149@stu. 0971004092
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2002
2/13/2002 038302016549
B20DCMR201 TrangNT.B20MR201@stu. 0799180076
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Page 35
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1114
Nữ
Nguyễn Thị
Tuyết
4
3
2002
3/4/2002
001302023055
B20DCMR181 TuyetNT.B20MR181@stu. 0334546399
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1115
Nữ
Nguyễn Thị
Bích
17
8
2002
8/17/2002 036302010094
B20DCMR022 [email protected] 0359887993
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1116
Nữ
Nguyễn Thị
Chinh
6
6
2002
6/6/2002
035302003542
B20DCMR034 ChinhNT.B20MR034@stu. 0394736598
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1117
Nữ
Nguyễn Thị
Dinh
10
8
2002
8/10/2002 034302005629
B20DCMR038 [email protected] 0379469845
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1118
Nữ
Nguyễn Thị
Duyên
11
12
2002 12/11/2002 036302005303
B20DCMR042 DuyenNT.B20MR042@stu. 0965572128
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1119
Nữ
Nguyễn Thị
Huế
18
11
2002 11/18/2002 026302005530
B20DCMR082 [email protected] 0971375561
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1120
Nữ
Nguyễn Thị
Hương
28
6
2002
6/28/2002 001302020969
B20DCMR094 HuongNT.B20MR094@stu. 0969328183
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1121
Nữ
Nguyễn Thị
Phương
13
1
2002
1/13/2002 001302005418
B20DCMR158 PhuongNT.B20MR158@stu 0789131970
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1122
Nữ
Nguyễn Thị
Ngân
29
6
2002
6/29/2002 122442392
B20DCMR135 [email protected] 0393416397
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1123
Nữ
Nguyễn Thị
Phương
28
2
2002
2/28/2002 036302009028
B20DCMR159 PhuongNT.B20MR159@stu 0348799336
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1124
Nữ
Nguyễn Thị
Hoa
17
4
2002
4/17/2002 030302002709
B20DCMR068 [email protected] 0365697002
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1125
Nữ
Nguyễn Thị
Phương
24
5
2002
5/24/2002 036302008014
B20DCMR160 PhuongNT.B20MR160@stu 0862600332
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1126
Nữ
Nguyễn Thị
Phượng
19
1
2002
1/19/2002 033302002572
B20DCMR164 PhuongNT.B20MR164@stu 0969763548
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1127
Nữ
Nguyễn Thị
Thương
23
11
2002 11/23/2002 030302006175
B20DCMR196 ThuongNT.B20MR196@stu 0978635901
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1128
Nữ
Nguyễn Thị
Trang
12
6
2002
6/12/2002 036302003455
B20DCMR200 TrangNT.B20MR200@stu. 0394665425
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1129
Nữ
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
24
2
2002
2/24/2002 187971866
B20DCMR138 NgocNTB.B20MR138@stu. 0977395782
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1130
Nữ
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
2
7
2002
7/2/2002
036302001366
B20DCMR139 NgocNTB.B20MR139@stu. 0829404814
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1131
Nữ
Nguyễn Thị Hoa
Phượng
20
10
2002 10/20/2002 001302037469
B20DCMR163 PhuongNTH.B20MR163@st 0858172436
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1132
Nữ
Nguyễn Thị Huyền
Diệp
3
12
2002
12/3/2002 037302003295
B20DCMR036 DiepNTH.B20MR036@stu. 0389211031
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1133
Nữ
Nguyễn Thị Kiều
Trang
26
1
2002
1/26/2002 033302003054
B20DCMR199 TrangNTK.B20MR199@stu 0336869425
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1134
Nữ
Nguyễn Thị Kim
Dung
30
1
2002
1/30/2002 038302020553
B20DCMR040 DungNTK.B20MR040@stu 0946083056
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1135
Nữ
Nguyễn Thị Mai
Giang
26
6
2002
6/26/2002 187971553
B20DCMR050 GiangNTM.B20MR050@stu 0346454927
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1136
Nữ
Nguyễn Thị Ngọc
Quỳnh
10
2
2002
2/10/2002 036302011218
B20DCMR169 QuynhNTN.B20MR169@st 0369825658
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1137
Nữ
Nguyễn Thị Nguyệt
Thanh
14
8
2002
8/14/2002 001302022764
B20DCMR183 ThanhNTN.B20MR183@stu 0396241159
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1138
Nữ
Nguyễn Thị Phương
Hoa
26
2
2002
2/26/2002 122402087
B20DCMR069 [email protected] 0963819476
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1139
Nữ
Nguyễn Thị Phương
Anh
12
9
2002
9/12/2002 001302022449
B20DCMR010 [email protected] 0397018896
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1140
Nữ
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
10
5
2002
5/10/2002 125920326
B20DCMR087 HuyenNTT.B20MR087@stu 0947031968
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1141
Nữ
Nguyễn Thị Thanh
Thảo
30
10
2002 10/30/2002 030302000316
B20DCMR187 ThaoNTT.B20MR187@stu. Không có ĐT
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1142
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Thảo
20
12
2002 12/20/2002 077302006260
B20DCMR188 ThaoNTT.B20MR188@stu. 0353032513
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1143
Nữ
Nguyễn Thị Thùy
Dương
18
3
2002
3/18/2002 122371564
B20DCMR043 DuongNTT.B20MR043@stu 0982205283
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1144
Nữ
Nguyễn Thị Trà
My
6
6
2002
6/6/2002
033302006036
B20DCMR130 [email protected] 0523022667
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1145
Nữ
Nguyễn Thị Vân
Anh
12
2
2002
2/12/2002 034302000017
B20DCMR011 AnhNTV.B20MR011@stu. 0355397082
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Page 36
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1146
Nữ
Nguyễn Thị Vân
Anh
29
1
2002
1/29/2002 036302011044
B20DCMR012 AnhNTV.B20MR012@stu. 0865458932
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1147
Nữ
Nguyễn Thu
Hà
15
10
2002 10/15/2002 036302005682
B20DCMR053 [email protected] 0385725223
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1148
Nữ
Nguyễn Thu
Trang
11
1
2002
B20DCMR202 TrangNT.B20MR202@stu. 0889476929
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1149
Nam
Nguyễn Tiến
Anh
14
11
2002 11/14/2002 036302001550
B20DCCN063 [email protected] 0398134860
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1150
Nam
Nguyễn Tiến
Mạnh
31
8
2002
8/31/2002 036202001295
B20DCMR124 [email protected] 0949393261
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1151
Nam
Nguyễn Tiến
Đạt
14
5
2002
5/14/2002 031202010170
B20DCVT096 [email protected] 0967931543
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1152
Nữ
Nguyễn Trần Thanh
Trúc
30
8
2002
8/30/2002 035302000739
B20DCMR207 TrucNTT.B20MR207@stu. 0856225596
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1153
Nam
Nguyễn Trung
Thành
2
9
2002
9/2/2002
B20DCMR185 ThanhNT.B20MR185@stu. 0975019577
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1154
Nam
Nguyễn Trung
Hiếu
23
12
2002 12/23/2002 030202006940
B20DCVT151 [email protected] 0967268991
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1155
Nam
Nguyễn Tú
Anh
1
8
2002
8/1/2002
B20DCMR008 [email protected] 0865816718
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1156
Nam
Nguyễn Tuấn
Hưng
16
8
2002
8/16/2002 132488964
B20DCMR090 [email protected] 0985906462
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1157
Nam
Nguyễn Văn
Chanh
14
3
2002
3/14/2002 001202000115
B20DCMR029 ChanhNV.B20MR029@stu. 0981505607
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1158
Nam
Nguyễn Văn
Chiến
17
7
2002
7/17/2002 125925093
B20DCMR033 ChienNV.B20MR033@stu. 0334086581
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1159
Nam
Nguyễn Văn
Lương
28
5
2002
5/28/2002 031202006309
B20DCMR119 LuongNV.B20MR119@stu. 0353410999
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1160
Nam
Nguyễn Văn
Hoan
6
2
2002
2/6/2002
036202008308
B20DCMR076 [email protected] 0354087957
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1161
Nam
Nguyễn Văn
Chiến
11
12
2002 12/11/2002 036202005665
B20DCVT063 ChienNV.B20VT063@stu. 0866097612
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1162
Nam
Nguyễn Văn
Trường
22
11
2002 11/22/2002 026202006372
B20DCVT407 TruongNV.B20VT407@stu 0868142197
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1163
Nam
Nguyễn Văn Tuấn
Anh
6
5
2002
5/6/2002
001202036498
B20DCVT031 [email protected] 0345057184
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1164
Nam
Nguyễn Việt
Hiếu
19
3
2002
3/19/2002 031202002709
B20DCVT152 [email protected] 0962186406
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1165
Nam
Nguyễn Việt
Hoàng
4
11
2002
11/4/2002 001202037599
B20DCVT168 HoangNV.B20VT168@stu. 0934670952
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1166
Nam
Nguyễn Vương
Anh
27
6
2002
6/27/2002 001202010742
B20DCVT032 [email protected] 0336794500
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1/11/2002 036302008269
187988177
031202006980
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
1167
Nữ
Nguyễn Xuân
Mai
6
10
2002
10/6/2002 034302006811
B20DCMR123 [email protected] 0587933686
1168
Nam
Nhữ Xuân
Tú
25
3
2002
3/25/2002 030202009508
B20DCVT328 [email protected] 0338821808
1169
Nữ
Ninh Thị
Vân
30
6
2002
6/30/2002 036302008063
B20DCMR211 [email protected] 0966971062
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1170
Nữ
Nông Thị Kim
Chi
7
9
2002
9/7/2002
B20DCMR031 [email protected] 0357197720
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1171
Nam
Phạm Chiến
Thắng
23
1
2002
1/23/2002 037202000973
B20DCVT375 ThangPC.B20VT375@stu. 0326636260
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1172
Nữ
Phạm Diệu
Linh
20
10
2002 10/20/2002 033302000581
B20DCMR116 [email protected] 0976834348
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1173
Nam
Phạm Đồng Việt
Thắng
20
11
2002 11/20/2002 037202000348
B20DCVT376 ThangPDV.B20VT376@stu 0386850875
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1174
Nam
Phạm Đức
Mạnh
4
3
2002
036202008399
B20DCMR125 [email protected] 0347987510
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1175
Nam
Phạm Đức
Tài
16
10
2002 10/16/2002 036202002754
B20DCMR177 [email protected] 0396470308
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1176
Nam
Phạm Hữu
Dương
19
9
2002
9/19/2002 125964917
B20DCMR044 DuongPH.B20MR044@stu. 0976025303
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1177
Nam
Phạm Mạnh
Đông
18
7
2002
7/18/2002 031202001890
B20DCVT111 [email protected] 0984945734
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
3/4/2002
091939304
Page 37
Marketing
Marketing
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1178
Nam
Phạm Minh
Hiếu
1
6
2002
6/1/2002
036202000770
B20DCMR066 [email protected] 0365141652
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1179
Nữ
Phạm Minh
Trang
3
8
2002
8/3/2002
113777185
B20DCMR203 TrangPM.B20MR203@stu. 0865494805
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1180
Nữ
Phạm Ngọc
Minh
1
2
2002
2/1/2002
031302009877
B20DCMR128 [email protected] 0563405512
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1181
Nam
Phạm Ngọc
Đông
8
5
2002
5/8/2002
036202010851
B20DCVT112 [email protected] 0364960417
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1182
Nam
Phạm Quang
Huân
6
2
2002
2/6/2002
036202009230
B20DCMR081 [email protected] 0353388894
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1183
Nữ
Phạm Thảo
Vân
29
5
2002
5/29/2002 001302037754
B20DCMR212 [email protected] 0362647186
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1184
Nữ
Phạm Thị
Quỳnh
2
3
2002
3/2/2002
B20DCMR171 QuynhPT.B20MR171@stu. 0979573820
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1185
Nữ
Phạm Thị
Huyền
17
12
2002 12/17/2002 036302010478
B20DCMR088 HuyenPT.B20MR088@stu. 0373193705
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1186
Nữ
Phạm Thị Diễm
Quỳnh
26
1
2002
1/26/2002 036302008618
B20DCMR170 QuynhPTD.B20MR170@stu 0833314833
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1187
Nữ
Phạm Thị Hồng
Lan
18
9
2002
9/18/2002 001302032431
B20DCMR106 [email protected] 0395863755
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1188
Nữ
Phạm Thị Hồng
Ngọc
19
7
2002
7/19/2002 036302012243
B20DCMR140 NgocPTH.B20MR140@stu. 0946046726
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1189
Nữ
Phạm Thị Hồng
Minh
6
2
2002
2/6/2002
038302019388
B20DCVT256 MinhPTH.B20VT256@stu. 0348423975
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1190
Nữ
Phạm Thị Thu
Uyên
6
11
2002
11/6/2002 036302005310
B20DCMR210 UyenPTT.B20MR210@stu. 0383535377
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1191
Nữ
Phạm Thị Việt
Trinh
9
2
2002
2/9/2002
036302004914
B20DCVT392 TrinhPTV.B20VT392@stu. 0941155460
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1192
Nữ
Phạm Thu
Trang
6
7
2002
7/6/2002
034302006303
B20DCMR204 TrangPT.B20MR204@stu. 0587664228
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1193
Nam
Phạm Tiến
Kiên
30
10
2002 10/30/2002 030202007821
B20DCVT207 [email protected] 0335762858
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1194
Nam
Phạm Trọng
Huy
18
4
2002
4/18/2002 132481256
B20DCVT191 [email protected] 0919727921
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1195
Nam
Phạm Trung
Kiên
23
6
2002
6/23/2002 001202003975
B20DCMR096 [email protected] 0333106568
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1196
Nam
Phạm Tùng
Dương
8
1
2002
1/8/2002
037202001610
B20DCMR045 DuongPT.B20MR045@stu. 0869678382
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1197
Nữ
Phạm Tuyết
Nga
5
10
2002
10/5/2002 034302002614
B20DCMR134 [email protected] 0929038214
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1198
Nam
Phạm Văn
Khánh
13
2
2002
2/13/2002 030202002600
B20DCMR102 KhanhPV.B20MR102@stu. 0396086202
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1199
Nam
Phạm Văn
Khơi
20
9
2002
9/20/2002 125920467
B20DCVT223 [email protected] 0336262825
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1200
Nam
Phạm Văn
Thịnh
27
1
2002
1/27/2002 184462320
B20DCVT383 [email protected] 0943297472
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1201
Nam
Phạm Văn
Chính
19
9
2002
9/19/2002 036202006195
B20DCVT429 [email protected] 0837015970
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1202
Nữ
Phạm Vũ Nguyệt
Hà
31
1
2002
1/31/2002 022302004219
B20DCMR054 [email protected] 0795218493
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1203
Nữ
Phan Thị Ngọc
Tuyết
23
3
2002
3/23/2002 036302010742
B20DCMR182 TuyetPTN.B20MR182@stu 0337630356
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1204
Nữ
Phan Tuyết
Nhung
29
4
2002
4/29/2002 091905978
B20DCMR150 NhungPT.B20MR150@stu. 0329983202
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1205
Nam
Phí Anh
Quân
9
4
2002
4/9/2002
132496093
B20DCMR166 [email protected] 0377973536
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1206
Nữ
Phùng Thị Hương
Giang
4
11
2002
11/4/2002 125966067
B20DCMR051 GiangPTH.B20MR051@stu 0813110111
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1207
Nam
Tạ Duy
Nhiên
11
11
2002 11/11/2002 113832153
B20DCMR143 NhienTD.B20MR143@stu. 0333971681
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1208
Nữ
Tạ Thị
Hoa
14
6
2002
6/14/2002 034302003494
B20DCMR070 [email protected] 0983605711
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1209
Nữ
Tô Thị
Quỳnh
27
1
2002
1/27/2002 001302037811
B20DCMR172 QuynhTT.B20MR172@stu. 0862715829
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
125964189
Page 38
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
Marketing
Marketing
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1210
Nam
Trần Anh
Duy
22
12
2002 12/22/2002 034202002027
B20DCVT430 [email protected]
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1211
Nam
Trần Duy
Lăng
18
12
2002 12/18/2002 036202010536
B20DCVT224 [email protected] 0889019556
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1212
Nam
Trần Huy
Việt
3
3
2002
3/3/2002
001202035652
B20DCVT415 [email protected] Không có ĐT
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1213
Nam
Trần Khắc
Huy
1
8
2002
8/1/2002
035202002981
B20DCVT192 [email protected] 0356824586
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1214
Nam
Trần Nam
Phong
28
12
2002 12/28/2002 001202017027
B20DCVT288 PhongTN.B20VT288@stu. 0918192188
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1215
Nữ
Trần Nguyễn Mai
Phương
7
9
2002
9/7/2002
082384014
B20DCMR161 PhuongTNM.B20MR161@s 0829430866
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1216
Nam
Trần Quốc
Hiệp
2
9
2002
9/2/2002
040501503
B20DCVT143 [email protected] 0904905178
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1217
Nữ
Trần Thanh
Phương
13
5
2002
5/13/2002 034302008798
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1218
Nam
Trần Thế
Vương
5
12
2002
12/5/2002 092007130
B20DCVT424 VuongTT.B20VT424@stu. 0988329766
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1219
Nữ
Trần Thị
Thu
3
10
2002
10/3/2002 036302000681
B20DCMR190 [email protected] 0972400256
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1220
Nữ
Trần Thị
Nhung
22
5
2002
5/22/2002 030302008185
B20DCMR151 NhungTT.B20MR151@stu. 0366423407
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1221
Nữ
Trần Thị Ngọc
Ánh
5
11
2002
11/5/2002 037302002299
B20DCMR019 [email protected] 0373002299
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1222
Nữ
Trần Thị Thu
Hà
8
11
2002
11/8/2002 034302004160
B20DCMR055 [email protected] 0962020750
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1223
Nam
Trần Trung
Kiên
8
9
2002
9/8/2002
036202010811
B20DCMR097 [email protected] 0778565242
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1224
Nam
Trần Tuấn
Anh
28
2
2002
2/28/2002 001202034250
B20DCMR013 [email protected] 0355141412
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1225
Nữ
Trần Vân
Anh
11
1
2002
1/11/2002 031302008227
B20DCCN075 [email protected] 0382386867
Công nghệ thông tin
D20CQCN03-B
D20CQCN03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1226
Nam
Trần Văn
Minh
7
6
2002
6/7/2002
038202005980
B20DCMR129 [email protected] 0969763940
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1227
Nam
Trần Văn
Đức
5
8
2002
8/5/2002
001202017765
B20DCVT127 [email protected] 0987228952
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1228
Nam
Trần Văn
Hưng
26
9
2002
9/26/2002 036202011192
B20DCVT199 [email protected] 0386527618
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1229
Nữ
Trần Yến
Vy
21
10
2002 10/21/2002 001302035211
B20DCMR215 [email protected] 0984012002
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1230
Nam
Triệu Quý
Tài
1
6
2002
6/1/2002
B20DCMR178 [email protected] 0982434410
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1231
Nam
Trịnh Huy Nhất
Linh
28
3
2002
3/28/2002 038202019391
B20DCMR117 LinhTHN.B20MR117@stu. 0898615688
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1232
Nam
Trịnh Quốc
Vũ
21
4
2002
4/21/2002 031202007688
B20DCVT423 [email protected] 0386955741
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1233
Nữ
Trịnh Thị
Thủy
30
6
2002
6/30/2002 001302010045
B20DCMR192 [email protected] 0868047783
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1234
Nữ
Trịnh Thị Thanh
Hằng
11
11
2002 11/11/2002 001302028703
B20DCMR061 HangTTT.B20MR061@stu. 0374551264
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1235
Nữ
Trương Ngọc
Lan
2
1
2002
1/2/2002
122386371
B20DCMR107 [email protected] 0385668987
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1236
Nam
Trương Văn
Trường
24
1
2002
1/24/2002 071101159
B20DCMR208 TruongTV.B20MR208@stu 0789247169
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1237
Nam
Võ Khánh
Duy
15
9
2002
9/15/2002 038202013823
B20DCMR041 [email protected] 0967615362
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1238
Nữ
Vũ Bích
Hường
9
4
2002
4/9/2002
031302006782
B20DCMR095 HuongVB.B20MR095@stu. 0904081062
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1239
Nam
Vũ Đức
Thuật
30
6
2002
6/30/2002 036202009401
B20DCMR191 ThuatVD.B20MR191@stu. 0967263159
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1240
Nam
Vũ Lê Minh
Đức
6
10
2002
10/6/2002 034202002696
B20DCVT128 [email protected] 0562569466
D20CQVT08
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1241
Nữ
Vũ Minh
Anh
29
3
2002
3/29/2002 038302021027
B20DCMR014 [email protected] 0949628983
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
113777026
B20DCMR162 PhuongTT.B20MR162@stu 0367523367
Page 39
Marketing
Marketing
D20CQMR02-B
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B Marketing
D20CQMR02-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
1242
Nữ
1243
Nam
1244
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
8/7/2002
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Vũ Minh
Anh
7
8
2002
036302008380
B20DCMR015 [email protected] 0948036856
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Vũ Thế
Vinh
23
11
2002 11/23/2002 022202000654
B20DCMR213 [email protected] 0362689226
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nữ
Vũ Thị Hồng
Nhung
21
9
2002
9/21/2002 038302012123
B20DCMR152 NhungVTH.B20MR152@st 0325996389
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1245
Nữ
Vũ Thị Khánh
Ly
14
7
2002
7/14/2002 030302009853
B20DCMR120 [email protected] 0522033296
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1246
Nữ
Vũ Thị Kim
Thúy
6
7
2002
7/6/2002
034302002648
B20DCMR195 ThuyVTK.B20MR195@stu. 0356517216
Marketing
D20CQMR03-B
D20CQMR03
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1247
Nữ
Vũ Thị Phương
Anh
30
1
2002
1/30/2002 036302005370
B20DCMR016 [email protected] 0814622388
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1248
Nữ
Vũ Thu
Hằng
30
10
2002 10/30/2002 034302003006
B20DCMR062 [email protected] 0926696170
Marketing
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1249
Nữ
Vũ Thu
Hòa
23
12
2002 12/23/2002 030302001572
B20DCMR072 [email protected] 0868804817
Marketing
D20CQMR04-B
D20CQMR04
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
1250
Nam
Vũ Trọng
Nghĩa
3
4
2002
4/3/2002
022202002979
B20DCVT271 NghiaVT.B20VT271@stu. 0775288227
1251
Nam
Vũ Văn
Nhất
10
1
2002
1/10/2002 036202012472
B20DCMR142 [email protected] 0972984670
1252
Nam
Vũ Việt
Anh
4
4
2002
4/4/2002
034202001489
1253
Nam
Vương Bảo
Linh
2
7
2002
7/2/2002
1254
Nữ
Vương Thị
Huyền
7
9
2002
9/7/2002
1255
Nữ
Vương Thị Lan
Anh
16
3
2002
1256
Nam
Bùi Đặng Quang
Minh
2
12
2002
12/2/2002 001202017890
B20DCVT250 MinhBDQ.B20VT250@stu. 0923143035
1257
Nữ
Bùi Diễm
Quỳnh
12
2
2002
2/12/2002 033302005297
B20DCPT166
QuynhBD.B20PT166@stu. 0336958671
Công nghệ đa phương tiện
1258
Nam
Bùi Hoàng
Anh
2
11
2002
11/2/2002 036202011016
B20DCPT007
[email protected] 0969201334
Công nghệ đa phương tiện
1259
Nam
Bùi Huy
Hoàng
20
8
2002
8/20/2002 034202004908
B20DCVT161 HoangBH.B20VT161@stu. 0967034869
1260
Nam
Bùi Minh
Chiến
3
11
2002
11/3/2002 036202001131
B20DCPT035
ChienBM.B20PT035@stu. 0362880556
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
1261
Nam
Bùi Minh
Dũng
26
2
2002
2/26/2002 030202000609
B20DCPT040
[email protected] 0376158362
Công nghệ đa phương tiện
1262
Nam
Bùi Quốc
Huy
25
8
2002
8/25/2002 001202025861
B20DCPT094
[email protected] 0366436163
1263
Nam
Bùi Thành
Nam
5
3
2002
3/5/2002
001202020783
B20DCPT134
1264
Nữ
Bùi Thị
Nhâm
4
12
2002
12/4/2002 030302001974
B20DCPT148
1265
Nữ
Bùi Thị Hồng
Hạnh
24
5
2002
5/24/2002 001302013317
1266
Nữ
Bùi Thị Kim
Ngân
24
7
2002
1267
Nữ
Bùi Thị Phương
Chi
11
4
1268
Nữ
Bùi Thu
Phương
25
1269
Nam
Bùi Văn
Thống
14
1270
Nam
Bùi Văn
Đạo
1271
Nữ
Bùi Vũ Thu
1272
Nam
1273
Nam
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
D20CQMR02-B
D20CQMR02
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
B20DCVT039 [email protected] 0941902825
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
001202007595
B20DCVT231 [email protected] 0984448916
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B
D20CQVT07
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
001302025761
B20DCMR089 HuyenVT.B20MR089@stu. 0399712626
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
3/16/2002 033302006237
B20DCMR017 [email protected] 0343703927
Marketing
D20CQMR01-B
D20CQMR01
5-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
[email protected] 0349794498
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
[email protected] 0368149729
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCPT075
HanhBTH.B20PT075@stu. 0343626208
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
7/24/2002 063556360
B20DCPT138
NganBTK.B20PT138@stu. 0378066234
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
2002
4/11/2002 034302000289
B20DCVT058 [email protected] 0981162582
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
3
2002
3/25/2002 034302007437
B20DCVT297 PhuongBT.B20VT297@stu 0366337911
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
6
2002
6/14/2002 122373744
B20DCPT206
ThongBV.B20PT206@stu. 0962401903
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
19
4
2002
4/19/2002 026202006635
B20DCPT052
[email protected] 0368361061
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Thảo
21
1
2002
1/21/2002 001302004844
B20DCPT196
ThaoBVT.B20PT196@stu. 0966828743
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Cao Quang
Huy
27
5
2002
5/27/2002 001202004174
B20DCPT095
[email protected] 0359413828
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Đặng Ngọc Minh
Đức
24
3
2002
3/24/2002 033202005666
B20DCVT114 DucDNM.B20VT114@stu. 0829240302
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Page 40
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B Marketing
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1274
Nam
Đặng Phương
Nam
18
7
2002
7/18/2002 001202038541
B20DCVT258 [email protected] 0372869315
1275
Nam
Đặng Quang
Sáng
9
11
2002
11/9/2002 122381951
B20DCPT167
[email protected] 0345623384
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1276
Nữ
Đặng Thị Phương
Anh
5
3
2001
3/5/2001
037301005345
B20DCPT009
[email protected] 0342624366
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1277
Nữ
Đặng Thùy
Giang
7
4
2002
4/7/2002
033302005456
B20DCPT065
[email protected] 0824651717
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1278
Nam
Đặng Tuấn
Kiệt
6
11
2002
11/6/2002 187934188
B20DCPT107
[email protected] 0853292611
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1279
Nữ
Đặng Vương Nữ Bảo
Trân
29
10
2002 10/29/2002 001302015857
B20DCPT218
TranDVNB.B20PT218@stu 0398060318
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1280
Nam
Đào Đông
Dương
9
9
2002
B20DCPT044
DuongDD.B20PT044@stu. 0326898125
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1281
Nam
Đào Duy
Dương
30
10
2002 10/30/2002 001202012525
B20DCVT081 DuongDD.B20VT081@stu. 0985158233
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1282
Nam
Đào Minh
Hoàng
12
12
2002 12/12/2002 001202008973
B20DCVT162 HoangDM.B20VT162@stu. 0378994402
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1283
Nam
Đào Sỹ
Cường
22
4
2002
4/22/2002 001202020544
B20DCPT032
CuongDS.B20PT032@stu. 0837846963
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1284
Nữ
Đinh Hà
Phương
14
8
2002
8/14/2002 001302013093
B20DCPT154
PhuongDH.B20PT154@stu 0969758002
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1285
Nữ
Đinh Thị Ngọc
Huyền
14
10
2002 10/14/2002 037302002151
B20DCVT194 HuyenDTN.B20VT194@stu 0334667009
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1286
Nam
Đinh Tiến
Đạt
15
4
2002
4/15/2002 036202000823
B20DCVT090 [email protected] 0395284092
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
1287
Nam
Đinh Văn Đức
Hoàn
31
3
2002
3/31/2002 036202003709
B20DCPT090
1288
Nam
Đỗ Anh
Phương
27
9
2002
9/27/2002 031202005262
B20DCVT298 PhuongDA.B20VT298@stu 0818218395
1289
Nam
Đỗ Chí
Cương
13
3
2002
3/13/2002 033202004773
B20DCPT031
CuongDC.B20PT031@stu. 0368530323
Công nghệ đa phương tiện
1290
Nam
Đỗ Duy
Anh
29
9
2002
9/29/2002 001202013413
B20DCPT010
[email protected] 0384820902
1291
Nam
Đỗ Duy
Quân
19
5
2002
5/19/2002 036202009813
B20DCPT158
1292
Nam
Đỗ Hoàng
Hiếu
6
8
2002
8/6/2002
B20DCPT081
1293
Nam
Đỗ Hoàng
Anh
24
4
2002
4/24/2002 001202002478
B20DCVT017 [email protected] 0522952538
1294
Nữ
Đỗ Ngọc
Trâm
19
2
2002
2/19/2002 034302002696
B20DCPT217
1295
Nam
Đỗ Ngọc
Tuân
20
8
2002
8/20/2002 001202029949
1296
Nam
Đỗ Quang
Khải
12
1
2002
1/12/2002 001202023378
1297
Nam
Đỗ Quốc
Hưng
6
5
2002
5/6/2002
034202003606
B20DCPT102
[email protected] 0347416263
Công nghệ đa phương tiện
1298
Nữ
Đỗ Thanh
Thảo
28
6
2001
6/28/2001 036301009047
B20DCPT197
[email protected] 0395422592
1299
Nữ
Đỗ Thị Thảo
My
5
11
2002
11/5/2002 001302013045
B20DCPT132
[email protected] 0963658148
1300
Nam
Đỗ Tuấn
Anh
6
9
2002
9/6/2002
B20DCVT018 [email protected] 0972098455
1301
Nam
Ðoàn Ðức
Thắng
31
12
2002 12/31/2002 001202025619
B20DCPT201
1302
Nam
Đoàn Hải
Dương
25
9
2002
9/25/2002 035202001273
B20DCVT082 DuongDH.B20VT082@stu. 0368789975
1303
Nữ
Đoàn Thị Diệu
Linh
15
2
2002
2/15/2002 001302027366
B20DCPT115
LinhDTD.B20PT115@stu. 0966349650
1304
Nam
Đoàn Trọng
Hiếu
4
10
2002
10/4/2002 001202013373
B20DCPT080
[email protected] 0582784167
1305
Nam
Đoàn Văn
Hảo
4
1
2002
1/4/2002
B20DCVT138 [email protected] 0565159480
9/9/2002
132463606
031202000858
033202003421
034202001313
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
[email protected] 0869872747
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
[email protected] 0705623585
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCVT330 [email protected] 0969527012
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCVT210 [email protected] 0344951026
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
HoanDVD.B20PT090@stu. 0971182176
[email protected] 0338512796
ThangDD.B20PT201@stu. 0855375598
Page 41
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1306
Nam
Dư Hùng
Minh
24
3
2002
3/24/2002 132504194
B20DCPT127
1307
Nam
Dương Công
Đạt
24
4
2002
4/24/2002 001202000662
B20DCVT089 [email protected] 0332532366
1308
Nam
Dương Thế
Bảo
9
8
2002
8/9/2002
231202000042
B20DCPT028
[email protected] 0971761831
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1309
Nữ
Dương Vân
Anh
18
2
2002
2/18/2002 026302006213
B20DCPT008
[email protected] 0372198451
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1310
Nam
Dương Văn
Minh
18
3
2002
3/18/2002 036202000160
B20DCPT128
[email protected] 0813115151
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1311
Nam
Giáp Tuấn
Nghĩa
21
3
2002
3/21/2002 122359477
B20DCPT140
[email protected] 0522089079
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1312
Nữ
Hà Thị
Thảo
9
9
2002
9/9/2002
001302010171
B20DCPT198
[email protected] 0387551764
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1313
Nam
Hà Văn
Vương
27
6
2002
6/27/2002 037202001783
B20DCPT228
VuongHV.B20PT228@stu. 0337272281
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1314
Nam
Hồ Sĩ
Toàn
17
1
2002
1/17/2002 187896850
B20DCPT172
[email protected] 0941183659
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1315
Nam
Hồ Viết
Thảo
30
11
2002 11/30/2002 187971531
B20DCPT199
[email protected] 0971359950
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1316
Nam
Hoa Tùng
Dương
1
12
2002
12/1/2002 001202015721
B20DCPT045
DuongHT.B20PT045@stu. 0372463560
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1317
Nam
Hoàng Bá
Thanh
5
8
2002
8/5/2002
B20DCPT192
ThanhHB.B20PT192@stu. 0382321204
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1318
Nam
Hoàng Đức
Ngọc
2
11
2002
11/2/2002 061164853
B20DCPT142
[email protected] 0947945270
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1319
Nam
Hoàng Duy
Phúc
3
12
2002
12/3/2002 036202006191
B20DCVT290 [email protected] 0945519926
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1320
Nam
Hoàng Gia
Kỳ
23
7
2002
7/23/2002 001202019168
B20DCVT209 [email protected] 0586624030
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1321
Nam
Hoàng Hải
Dương
1
8
2002
8/1/2002
091964325
B20DCPT046
DuongHH.B20PT046@stu. 0372339458
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1322
Nữ
Hoàng Hải
Lan
27
5
2002
5/27/2002 073601652
B20DCPT112
[email protected] 0374216807
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1323
Nam
Hoàng Minh
Quân
8
7
2002
7/8/2002
B20DCPT159
[email protected] 0985755188
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1324
Nam
Hoàng Thành
Long
19
3
2002
3/19/2002 033202001171
B20DCVT233 [email protected] 0975387916
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1325
Nữ
Hoàng Thị
Vững
13
3
2002
3/13/2002 001302024327
B20DCPT227
[email protected] 0339033202
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1326
Nữ
Hoàng Thị Thùy
Dung
5
12
2001
12/5/2001 036301004920
B20DCPT039
DungHTT.B20PT039@stu. 0358921277
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1327
Nam
Hoàng Văn
Đông
6
5
2002
5/6/2002
038202008487
B20DCPT061
[email protected] 0979617013
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1328
Nữ
Kiều Thị Quý
Vi
24
8
2002
8/24/2002 026302005676
B20DCPT225
[email protected] 0398923178
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1329
Nam
Kiều Văn
Chuẩn
18
4
2002
4/18/2002 125920115
B20DCVT066 ChuanKV.B20VT066@stu. 0395748386
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1330
Nam
Kim Tuấn
Kiên
17
10
2002 10/17/2002 026202005986
B20DCVT201 [email protected] 0367698375
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1331
Nam
Lê Công
Lực
23
1
2002
1/23/2002 001202034469
B20DCVT242 [email protected] 0965208173
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1332
Nam
Lê Đăng
Quý
6
7
2002
7/6/2002
001202012214
B20DCPT163
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1333
Nam
Lê Đức
Trọng
6
5
2002
5/6/2002
187973410
B20DCVT393 TrongLD.B20VT393@stu. 0974123013
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1334
Nam
Lê Đức
Hiếu
6
11
2002
11/6/2002 001202012856
B20DCVT146 [email protected] 0354611902
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1335
Nam
Lê Duy
Thiện
27
3
2002
3/27/2002 036202006298
B20DCPT205
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1336
Nam
Lê Duy
Hiếu
8
9
2002
9/8/2002
B20DCVT145 [email protected] 0586031401
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1337
Nam
Lê Huy
Hiếu
19
9
2002
9/19/2002 038202012912
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
001202023215
001202033155
030202003403
B20DCPT082
[email protected] 0984025720
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
[email protected] 0961926702
[email protected] 0969285406
[email protected] 0815610886 Page 42
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
1338
Nữ
1339
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Lê Ngọc
Hoài
18
4
2002
4/18/2002 187971440
B20DCPT087
[email protected] 0326720839
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nam
Lê Nguyên
Thực
20
5
2002
5/20/2002 038202013426
B20DCPT212
[email protected] 0364737131
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1340
Nam
Lê Quang
Đại
30
9
2002
9/30/2002 035202003614
B20DCPT051
[email protected] 0358217783
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1341
Nam
Lê Quang
Thái
30
9
2002
9/30/2002 035202002501
B20DCPT191
[email protected] 0812078298
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1342
Nam
Lê Quang
Tùng
2
2
2002
2/2/2002
B20DCVT345 [email protected] 0979273151
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1343
Nữ
Lê Thanh
Lam
27
8
2002
8/27/2002 001302011690
B20DCPT111
[email protected] 0862967002
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1344
Nữ
Lê Thị Kim
Thảnh
16
2
2002
2/16/2002 038302013005
B20DCPT195
ThanhLTK.B20PT195@stu 0862065997
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1345
Nữ
Lê Thị Ngọc
Mai
20
5
2002
5/20/2002 038302019960
B20DCPT005
[email protected] 0366359594
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1346
Nữ
Lê Thị Quỳnh
Anh
13
9
2002
9/13/2002 038302007084
B20DCPT011
[email protected] 0979129436
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1347
Nam
Lê Trọng
Dương
15
7
2002
7/15/2002 001202005397
B20DCPT047
DuongLT.B20PT047@stu. 0969975702
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1348
Nam
Lê Trung
Kiên
16
6
2002
6/16/2002 033202004906
B20DCPT104
[email protected] 0325305747
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1349
Nam
Lê Văn
Tùng
15
7
2002
7/15/2002 001202035978
B20DCPT185
[email protected] 0386626021
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1350
Nam
Lê Văn
Phẩm
29
1
2002
1/29/2002 001202027033
B20DCVT282 [email protected] 0968717621
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
1351
Nam
Lê Việt
Anh
30
9
2002
9/30/2002 034202003171
B20DCPT012
1352
Nam
Lương Ngọc
Tùng
9
9
2002
9/9/2002
001202012745
1353
Nam
Lưu Quang
Dũng
18
11
1354
Nam
Ma Đức
Anh
18
1355
Nam
Mai Đức
Vinh
1356
Nữ
Mai Thị
Thùy
1357
Nam
Mai Viết
1358
Nam
1359 1360
001202021148
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCVT346 [email protected] 0865908703
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
2002 11/18/2002 001202039181
B20DCVT073 [email protected] 0902155074
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
11
2002 11/18/2002 082404494
B20DCPT013
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
12
5
2002
5/12/2002 036202011919
B20DCVT417 [email protected] 0376532481
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
2
11
2002
11/2/2002 034302009106
B20DCPT210
[email protected] 0842323698
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Đồng
9
8
2002
8/9/2002
038202018431
B20DCPT062
[email protected] 0962784003
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nghiêm Đình
Thắng
7
5
2002
5/7/2002
125914514
B20DCVT369 ThangND.B20VT369@stu. 0399325507
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nam
Ngô Bảo
Khánh
25
8
2002
8/25/2002 125939673
B20DCPT108
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nam
Ngô Quang
Huy
7
2
2002
2/7/2002
001202020570
B20DCVT185 [email protected] 0366690702
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1361
Nam
Ngô Quốc
Thắng
10
11
2002 11/10/2002 026302001657
B20DCVT370 ThangNQ.B20VT370@stu. 0986584592
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1362
Nam
Ngô Văn
Trường
14
5
2002
5/14/2002 125892307
B20DCPT220
TruongNV.B20PT220@stu 0969839518
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1363
Nam
Nguyễn An
Phát
27
5
2002
5/27/2002 125923803
B20DCPT151
[email protected] 0393043683
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1364
Nam
Nguyễn Anh
Quân
4
5
2002
5/4/2002
033202004976
B20DCPT160
[email protected] 0568084311
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1365
Nam
Nguyễn Anh
Tú
19
12
2002 12/19/2002 038202012875
B20DCPT176
[email protected]
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1366
Nam
Nguyễn Bá
Phúc
21
10
2002 10/21/2002 201835638
B20DCPT153
[email protected] 0928743406
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1367
Nam
Nguyễn Cao
Cường
11
8
2002
8/11/2002 001202035021
B20DCPT033
CuongNC.B20PT033@stu. 0964418812
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1368
Nam
Nguyễn Danh
Hội
3
3
2002
3/3/2002
B20DCVT170 [email protected] 0382133969
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1369
Nữ
Nguyễn Diệu
Quyên
31
8
2002
8/31/2002 122341883
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
125967478
B20DCPT164
[email protected] 0346886900
[email protected] 0969197493
KhanhNB.B20PT108@stu. 0982399022
QuyenND.B20PT164@stu. 0967192802 Page 43
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1370
Nam
Nguyễn Đình
Hải
20
12
2002 12/20/2002 132468865
B20DCPT070
[email protected] 0961055321
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1371
Nam
Nguyễn Đình
Uy
7
2
2002
2/7/2002
B20DCPT223
[email protected] 0859172440
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1372
Nam
Nguyễn Đình
Nguyên
10
8
2002
8/10/2002 026202000996
B20DCVT274 NguyenND.B20VT274@stu 0354773904
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1373
Nam
Nguyễn Đinh Quang
Nhật
24
7
2001
7/24/2001 187882303
B20DCVT281 NhatNDQ.B20VT281@stu. 0932332419
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1374
Nam
Nguyễn Doãn
Niên
4
12
2002
12/4/2002 001202009641
B20DCPT137
[email protected] 0982998142
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1375
Nam
Nguyễn Đức
Thắng
19
1
2002
1/19/2002 001202026571
B20DCPT202
ThangND.B20PT202@stu. 0335894712
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1376
Nam
Nguyễn Đức
Tùng
4
9
2002
9/4/2002
034202008457
B20DCPT186
[email protected] 0968496001
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1377
Nam
Nguyễn Đức
Huy
3
11
2002
11/3/2002 033202006538
B20DCPT096
[email protected] 0325745996
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1378
Nam
Nguyễn Đức
Dũng
24
1
2002
1/24/2002 026202005355
B20DCVT074 [email protected] 0352579689
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1379
Nam
Nguyễn Đức
Trọng
25
11
2002 11/25/2002 036202012986
B20DCVT394 TrongND.B20VT394@stu. 0325760406
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1380
Nam
Nguyễn Hải
Nam
13
8
2002
B20DCPT136
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1381
Nam
Nguyễn Hải
Long
25
12
2002 12/25/2002 125980651
B20DCVT234 [email protected] 0332583415
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
001202011588
8/13/2002 036202011606
[email protected] 0888748001
Công nghệ đa phương tiện
1382
Nữ
Nguyễn Hằng Khánh
Ly
27
2
2002
2/27/2002 036302008565
B20DCPT122
[email protected] 0967108526
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1383
Nam
Nguyễn Hoàng
Dương
12
3
2002
3/12/2002 001202005422
B20DCPT048
DuongNH.B20PT048@stu. 0987901544
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1384
Nam
Nguyễn Hoàng
Giang
15
5
2002
5/15/2002 001202025022
B20DCVT130 GiangNH.B20VT130@stu. 0773280150
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1385
Nam
Nguyễn Hoàng Thanh
Ngân
21
8
2001
8/21/2001 187802531
B20DCPT139
NganNHT.B20PT139@stu. 0896512235
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1386
Nữ
Nguyễn Hồng
Nhung
1
11
2002
11/1/2002 125933754
B20DCPT150
NhungNH.B20PT150@stu. 0359471790
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1387
Nam
Nguyễn Hồng
Hải
13
8
2002
8/13/2002 001202027450
B20DCVT137 [email protected] 0833483608
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1388
Nam
Nguyễn Hữu
Huy
5
10
2002
10/5/2002 001202040230
B20DCPT097
[email protected] 0354051185
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1389
Nam
Nguyễn Khắc
Hải
31
5
2002
5/31/2002 001202031413
B20DCPT071
[email protected] 0377673645
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1390
Nữ
Nguyễn Linh
Chi
9
11
2002
11/9/2002 034302004076
B20DCPT034
[email protected] 0328421847
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1391
Nam
Nguyễn Mạnh
Lâm
8
1
2002
1/8/2002
022202002436
B20DCVT225 [email protected] 0375806966
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1392
Nam
Nguyễn Minh
Tuấn
6
9
2002
9/6/2002
122393853
B20DCPT181
[email protected] 0349149528
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1393
Nam
Nguyễn Minh
Hiếu
10
12
2002 12/10/2002 030202003396
B20DCPT084
[email protected] 0979240156
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1394
Nam
Nguyễn Nam
Anh
18
12
2002 12/18/2002 001202031214
B20DCPT014
[email protected] 0969421563
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1395
Nam
Nguyễn Nam
Anh
5
7
2002
B20DCVT026 [email protected] 0898638818
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1396
Nam
Nguyễn Ngọc
Nguyên
31
10
2002 10/31/2002 038202016814
B20DCPT145
NguyenNN.B20PT145@stu 0945754192
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1397
Nam
Nguyễn Ngọc
Toàn
12
8
2002
8/12/2002 038202003108
B20DCPT173
[email protected] 0354111376
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1398
Nữ
Nguyễn Ngọc
Ánh
16
2
2002
2/16/2002 035302003596
B20DCPT026
[email protected] 0913137302
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1399
Nữ
Nguyễn Ngọc
Mai
5
9
2002
9/5/2002
B20DCPT123
[email protected] 0824168895
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1400
Nam
Nguyễn Ngọc
Hải
21
1
2002
1/21/2002 001202006676
B20DCPT072
[email protected] 0338485068
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1401
Nam
Nguyễn Ngọc
Thạch
11
5
2002
5/11/2002 033202005817
B20DCVT353 ThachNN.B20VT353@stu. 0383886328
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
7/5/2002
038202008908
031302001629
Page 44
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1402
Nam
Nguyễn Nhất
Vương
20
8
2002
8/20/2002 001202005479
B20DCPT229
VuongNN.B20PT229@stu. 0375342381
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1403
Nam
Nguyễn Phú
Quân
29
10
2002 10/29/2002 001202012743
B20DCPT161
[email protected] 0358190430
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1404
Nam
Nguyễn Phúc Tâm
Long
24
2
2002
2/24/2002 001202020797
B20DCPT118
LongNPT.B20PT118@stu. 0352032546
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1405
Nữ
Nguyễn Phương
Anh
1
1
2002
1/1/2002
132463420
B20DCPT015
[email protected] 0852902306
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1406
Nam
Nguyễn Quang
Trường
1
12
2002
12/1/2002 040832907
B20DCPT221
TruongNQ.B20PT221@stu 0388303750
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1407
Nam
Nguyễn Quang
Huy
8
7
2002
7/8/2002
008202000017
B20DCPT098
[email protected] 0869690329
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1408
Nam
Nguyễn Quang
Huy
29
10
2002 10/29/2002 034202000954
B20DCPT099
[email protected] 0828262836
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1409
Nam
Nguyễn Quang
Tùng
11
9
2002
9/11/2002 038202018771
B20DCPT187
[email protected] 0398862964
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1410
Nam
Nguyễn Quang
Được
23
4
2002
4/23/2002 033202001176
B20DCPT064
[email protected] 0389013109
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1411
Nam
Nguyễn Quang
Huy
9
5
2002
5/9/2002
B20DCVT186 [email protected] 0376996012
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1412
Nam
Nguyễn Quốc
Đạt
27
6
2002
6/27/2002 001202015933
B20DCPT053
[email protected] 0948669343
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1413
Nam
Nguyễn Quyết
Thắng
20
2
2001
2/20/2001 001201009291
B20DCPT203
ThangNQ.B20PT203@stu. 0966640597
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1414
Nam
Nguyễn Tài
Tuệ
19
7
2002
7/19/2002 040831404
B20DCPT183
[email protected] 0393029709
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1415
Nam
Nguyễn Thái
Duy
27
6
2002
6/27/2002 001202016340
B20DCPT043
[email protected] 0368333046
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1416
Nữ
Nguyễn Thanh
Thư
10
2
2002
2/10/2002 036302011138
B20DCPT211
[email protected] 0913302776
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1417
Nam
Nguyễn Thành
Đạt
15
11
2002 11/15/2002 122369408
B20DCPT055
[email protected] 0968289305
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1418
Nam
Nguyễn Thành
Long
25
9
2002
9/25/2002 113771403
B20DCPT119
[email protected] 0388685973
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1419
Nam
Nguyễn Thành
Đạt
13
5
2002
5/13/2002 001202025376
B20DCPT056
[email protected] 0343559538
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1420
Nam
Nguyễn Thành
Đạt
21
12
2002 12/21/2002 001202017209
B20DCVT097 [email protected] 0989442624
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1421
Nam
Nguyễn Thành
Đồng
1
2
2002
2/1/2002
030202001058
B20DCVT113 [email protected] 0393286323
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1422
Nam
Nguyễn Thế
Tiến
1
6
2002
6/1/2002
092022467
B20DCVT321 [email protected] 0386902560
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1423
Nữ
Nguyễn Thị
Thúy
29
5
2002
5/29/2002 125979555
B20DCVT386 [email protected] 0886416126
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1424
Nữ
Nguyễn Thị Ánh
Thu
3
12
2002
12/3/2002 063570672
B20DCPT207
[email protected] 0336670051
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1425
Nữ
Nguyễn Thị Hồng
Hải
14
7
2002
7/14/2002 001302021134
B20DCPT073
[email protected] 0367670333
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1426
Nữ
Nguyễn Thị Hồng
Lâm
8
8
2002
8/8/2002
034302007277
B20DCPT114
[email protected] 0372762736
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1427
Nữ
Nguyễn Thị Kiều
Trang
4
8
2002
8/4/2002
001302009689
B20DCPT214
TrangNTK.B20PT214@stu 0326229470
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1428
Nữ
Nguyễn Thị Kim
Yến
30
5
2002
5/30/2002 036302009500
B20DCVT426 [email protected] 0338017365
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1429
Nữ
Nguyễn Thị Lan
Anh
4
12
2002
12/4/2002 038302015369
B20DCPT017
[email protected] 0387132428
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1430
Nữ
Nguyễn Thị Minh
Nguyệt
27
11
2002 11/27/2002 037302002246
B20DCPT147
NguyetNTM.B20PT147@st 0974873126
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1431
Nữ
Nguyễn Thị Nhi
Mai
9
2
2002
2/9/2002
036302005382
B20DCPT124
[email protected] 0961235107
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1432
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Phương
14
2
2002
2/14/2002 001302009810
B20DCPT155
PhuongNTT.B20PT155@st 0393936905
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1433
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Hoài
15
4
2002
4/15/2002 184453474
B20DCPT088
[email protected] 0369233501
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
022202005044
Page 45
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1434
Nữ
Nguyễn Thị Thùy
Trang
10
4
2002
4/10/2002 079302026611
B20DCPT215
TrangNTT.B20PT215@stu. 0967598315
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1435
Nữ
Nguyễn Thị Trà
My
26
7
2002
7/26/2002 038302018248
B20DCPT133
[email protected] 0868275282
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1436
Nữ
Nguyễn Thị Vân
Anh
27
11
2002 11/27/2002 037302002247
B20DCPT019
[email protected] 0342902656
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1437
Nữ
Nguyễn Thu
Hằng
12
10
2002 10/12/2002 001302028496
B20DCPT077
[email protected] 0346667673
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1438
Nam
Nguyễn Tiến
Đạt
14
9
2002
9/14/2002 001202009359
B20DCPT054
[email protected] 0842092628
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1439
Nam
Nguyễn Tiến
Đức
22
6
2002
6/22/2002 001202004944
B20DCPT063
[email protected] 0367162171
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1440
Nam
Nguyễn Tiến
Hoàng
8
11
2002
11/8/2002 038202017992
B20DCPT091
HoangNT.B20PT091@stu. 0932316636
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1441
Nam
Nguyễn Tiến
Mạnh
6
11
2002
11/6/2002 001202022006
B20DCVT249 [email protected] 0362620147
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1442
Nữ
Nguyễn Trang
Anh
2
9
2002
9/2/2002
001302019556
B20DCPT020
[email protected] 0866428702
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1443
Nam
Nguyễn Trọng
Hiệp
28
4
2002
4/28/2002 001202019534
B20DCPT079
[email protected] 0976071573
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1444
Nam
Nguyễn Trung
Đức
6
10
2002
10/6/2002 030202006919
B20DCVT122 [email protected] 0396497329
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1445
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
23
9
2002
9/23/2002 017202000053
B20DCVT202 [email protected] 0387079802
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1446
Nam
Nguyễn Trường
Giang
8
10
2002
10/8/2002 001202024595
B20DCPT066
[email protected] 0345958770
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1447
Nam
Nguyễn Trường
Huy
20
5
2002
5/20/2002 022202001458
B20DCPT100
[email protected] 0357791326
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1448
Nam
Nguyễn Trường
Xuân
15
10
2002 10/15/2002 026202003985
B20DCVT425 [email protected] 0967544967
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1449
Nam
Nguyễn Tú
Anh
18
6
2002
6/18/2002 030202003427
B20DCPT016
[email protected] 0869283716
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1450
Nam
Nguyễn Văn
Minh
11
8
2002
8/11/2002 125920764
B20DCPT129
[email protected] 0389254454
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1451
Nam
Nguyễn Văn
Thuận
3
4
2002
4/3/2002
036202010580
B20DCPT209
ThuanNV.B20PT209@stu. 0961196287
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1452
Nam
Nguyễn Văn
Tuấn
14
10
2002 10/14/2002 001202018363
B20DCPT182
[email protected] 0358819909
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1453
Nam
Nguyễn Văn
Chinh
23
12
2002 12/23/2002 037202003289
B20DCPT036
[email protected] 0865163353
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1454
Nam
Nguyễn Văn
Công
21
5
2002
5/21/2002 035202002741
B20DCVT049 [email protected] 0393967615
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1455
Nam
Nguyễn Văn
Thành
19
4
2002
4/19/2002 001202003684
B20DCVT361 ThanhNV.B20VT361@stu. 0975062084
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1456
Nam
Nguyễn Văn
Tiến
26
5
2002
5/26/2002 036202008030
B20DCVT322 [email protected] 0906174430
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1457
Nam
Nguyễn Viết
Trung
25
2
2002
2/25/2002 001202019006
B20DCPT219
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1458
Nam
Nguyễn Viết
Khánh
2
9
2002
9/2/2002
B20DCVT217 KhanhNV.B20VT217@stu. 0888457181
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1459
Nam
Nguyễn Việt
Thành
20
9
2002
9/20/2002 001202018190
B20DCPT193
ThanhNV.B20PT193@stu. 0972223712
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1460
Nam
Nguyễn Việt
Hưng
7
12
2002
12/7/2002 001202022595
B20DCPT103
[email protected] 0338428937
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1461
Nam
Nguyễn Vũ Tài
Khải
20
3
2002
3/20/2002 030202000784
B20DCPT004
KhaiNVT.B20PT004@stu. 0911106561
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1462
Nam
Nguyễn Xuân
Anh
11
11
2002 11/11/2002 034202002753
B20DCVT033 [email protected] 0812689662
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1463
Nam
Nguyễn Xuân
Hiếu
9
1
2002
1464
Nam
Nguyễn Xuân
Quân
7
4
1465
Nam
Nhữ Hồng
Thái
26
1
125932414
[email protected] 0332387678
Công nghệ đa phương tiện
1/9/2002
001202000074
B20DCVT153 [email protected] 0989101331
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
2001
4/7/2001
001201009350
B20DCVT305 [email protected] 0868830874
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
2002
1/26/2002 113794149
B20DCVT354 [email protected] 0981653160
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Page 46
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
036202008542
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nam
Ninh Đức
Thủy
1
7
2002
7/1/2002
1467
Nữ
Ninh Thị
Trang
31
8
2002
8/31/2002 036302005147
B20DCPT213
[email protected] 0867408253
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1468
Nam
Nông Bình
Nguyên
5
11
2002
11/5/2002 082396139
B20DCPT144
NguyenNB.B20PT144@stu 0818159324
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1469
Nam
Phạm Bá
Hiếu
20
1
2002
1/20/2002 187965640
B20DCVT154 [email protected] 0857190411
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1470
Nam
Phạm Đắc
Hiếu
3
7
2002
7/3/2002
001202013494
B20DCPT085
[email protected] 0969637044
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1471
Nam
Phạm Đăng
Biên
15
9
2002
9/15/2002 034202001941
B20DCPT029
[email protected] 0354822942
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1472
Nam
Phạm Đình
Chỉnh
14
6
2002
6/14/2002 026202003284
B20DCVT065 [email protected] 0833862002
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1473
Nam
Phạm Đức
Anh
11
2
2002
2/11/2002 036202003061
B20DCVT034 [email protected] Không có ĐT
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1474
Nam
Phạm Duy
Minh
12
12
2002 12/12/2002 122434502
B20DCPT130
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1475
Nam
Phạm Duy
Quân
16
5
2002
5/16/2002 031202003954
B20DCVT306 [email protected] 0389624050
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1476
Nữ
Phạm Hà
Anh
30
9
2002
9/30/2002 001302017212
B20DCPT021
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1477
Nam
Phạm Hải
Đăng
21
3
2002
3/21/2002 034202005958
B20DCVT106 [email protected] 0333065647
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1478
Nam
Phạm Hồng
Lâm
24
8
2002
8/24/2002 035202003393
B20DCVT226 [email protected] 0345561037
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
1479
Nam
Phạm Hữu
Tuân
3
9
2002
9/3/2002
B20DCPT180
1480
Nam
Phạm Huy
Hoàng
28
1
2002
1/28/2002 035202003247
1481
Nam
Phạm Khắc Hoài
Nam
28
9
2002
9/28/2002 001202012961
1482
Nam
Phạm Lương Trường
Giang
14
10
2002 10/14/2002 036202013031
B20DCPT067
1483
Nam
Phạm Mạnh
Hùng
26
10
2002 10/26/2002 184466102
B20DCVT177 [email protected] 0867688415
1484
Nam
Phạm Ngọc
Văn
12
4
2002
B20DCPT224
1485
Nam
Phạm Ngọc
Sơn
12
11
2002 11/12/2002 030202005625
1486
Nam
Phạm Ngọc
Thắng
18
1
2002
1487
Nam
Phạm Nhật
Quang
28
7
2002
1488
Nam
Phạm Nhật
Minh
24
11
1489
Nam
Phạm Thanh
Tùng
1
8
2002
1490
Nữ
Phạm Thị
Ngọc
18
1491
Nữ
Phạm Thị
Ánh
1492
Nữ
Phạm Thị Minh
1493
Nữ
Phạm Thị Minh
1494
Nam
1495
[email protected] 0379361202
[email protected] 0973668674
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
1466
034202010035
B20DCVT385 [email protected] 0835304985
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCVT169 HoangPH.B20VT169@stu. 0949502618
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCVT265 [email protected] 0965304473
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
[email protected] 0373718009
GiangPLT.B20PT067@stu. 0967002757
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
B20DCVT313 [email protected] 0393275381
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1/18/2002 030202007688
B20DCVT377 ThangPN.B20VT377@stu. 0961727684
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
7/28/2002 033202004824
B20DCPT157
QuangPN.B20PT157@stu. 0346566516
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
2002 11/24/2002 031202003507
B20DCPT131
[email protected] 0866868507
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
036202010519
B20DCPT188
[email protected] 0889628404
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
10
2002 10/18/2002 037302001072
B20DCPT143
[email protected] 0333811697
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
20
11
2002 11/20/2002 034302007603
B20DCVT041 [email protected] 0379670917
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Phương
16
7
2002
7/16/2002 031302006328
B20DCPT156
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Luyến
3
9
2002
9/3/2002
001302025111
B20DCVT241 LuyenPTM.B20VT241@stu 0984834182
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Phạm Tiến
Đạt
20
12
2002 12/20/2002 036202001262
B20DCVT098 [email protected] 0986543652
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Nam
Phạm Văn
Hiếu
2
1
2002
1/2/2002
036202009467
B20DCPT086
[email protected] 0369458567
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1496
Nam
Phạm Văn
Sáng
27
4
2002
4/27/2002 034202005569
B20DCPT168
[email protected] 0866478335
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1497
Nam
Phạm Xuân
Thành
12
11
2002 11/12/2002 037202004918
B20DCPT194
[email protected] 0965789899
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
4/12/2002 034202003113
8/1/2002
[email protected] 0385689757
PhuongPTM.B20PT156@st 0852489866
Page 47
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1498
Nam
Phạm Xuân
Thắng
24
2
2002
2/24/2002 036202003065
B20DCVT378 ThangPX.B20VT378@stu. 0985642355
1499
Nam
Phan Quang
Tuyển
2
10
2002
10/2/2002 033202002009
B20DCPT190
1500
Nam
Phan Quang
Thành
3
4
2002
4/3/2002
B20DCVT362 ThanhPQ.B20VT362@stu. 0336965516
1501
Nam
Phan Quý
Đạt
14
3
2002
3/14/2002 001202002083
B20DCPT057
[email protected] 0362281382
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1502
Nam
Phan Thanh
Tú
18
6
2002
6/18/2002 001202017492
B20DCPT177
[email protected]
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1503
Nam
Phan Thế
Hùng
26
3
2002
3/26/2002 034202010499
B20DCVT178 [email protected] 0828125885
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1504
Nữ
Phan Thị Hương
Giang
16
1
2002
1/16/2002 033302005316
B20DCPT068
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1505
Nam
Phùng Đình
Tuấn
9
5
2002
5/9/2002
B20DCVT338 [email protected] 0789114007
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1506
Nữ
Phùng Thị Hương
Giang
23
10
2002 10/23/2002 026302001784
B20DCPT069
GiangPTH.B20PT069@stu. 0334214030
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1507
Nữ
Phùng Thị Lan
Anh
21
10
2002 10/21/2002 001302023028
B20DCPT022
[email protected] 0987770264
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1508
Nữ
Phùng Thúy
Huyền
5
6
2002
6/5/2002
001302039049
B20DCPT101
[email protected] 0967410548
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1509
Nữ
Quản Thị Ngọc
Tú
9
10
2002
10/9/2002 001302037280
B20DCPT178
[email protected] 0886842714
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1510
Nam
Tạ Văn
An
25
1
2002
1/25/2002 030202001372
B20DCVT009 [email protected] 0396207827
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1511
Nam
Tạ Văn
Vinh
19
2
2002
2/19/2002 122334806
B20DCVT418 [email protected] 0346557646
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1512
Nam
Tào Mạnh
Cường
13
11
2002 11/13/2002 038202020100
B20DCVT057 CuongTM.B20VT057@stu. 0776262002
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1513
Nam
Thạch Văn
Khiêm
27
8
2002
8/27/2002 001202006281
B20DCPT110
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1514
Nam
Tôn Văn
Công
6
11
2002
11/6/2002 092043186
B20DCVT050 [email protected] 0345436102
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1515
Nam
Tống Hải
Đăng
3
2
2002
2/3/2002
B20DCPT058
[email protected] 0353148794
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1516
Nam
Tòng Văn
Dương
20
3
2002
3/20/2002 040501834
B20DCPT049
DuongTV.B20PT049@stu. 0789176093
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1517
Nam
Trần Bá
Phú
14
4
2002
4/14/2002 187956904
B20DCPT152
[email protected] 0335652029
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1518
Nam
Trần Bảo
Khánh
12
6
2002
6/12/2002 001202012194
B20DCVT218 KhanhTB.B20VT218@stu. 0824672075
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1519
Nam
Trần Doãn
Đô
26
11
2002 11/26/2002 037202003665
B20DCPT060
[email protected]
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1520
Nam
Trần Đức
Kiên
11
7
2001
7/11/2001 001201018965
B20DCPT105
[email protected] 0839974076
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1521
Nam
Trần Đức
Trung
2
8
2002
8/2/2002
B20DCVT401 TrungTD.B20VT401@stu. 0357976602
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1522
Nam
Trần Đức
An
22
9
2002
9/22/2002 132492850
B20DCVT010 [email protected] 0358694383
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1523
Nam
Trần Hán
Sơn
20
1
2002
1/20/2002 035202002775
B20DCVT314 [email protected] 0853278212
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1524
Nữ
Trần Hoài
Thu
7
10
2002
10/7/2002 022302003171
B20DCPT208
[email protected] 0326506025
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1525
Nam
Trần Khôi
Nguyên
3
8
2002
8/3/2002
017202000062
B20DCPT146
NguyenTK.B20PT146@stu 0968298778
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1526
Nữ
Trần Minh
Hằng
13
12
2002 12/13/2002 001302010105
B20DCPT078
[email protected] 0375839198
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1527
Nam
Trần Minh
Tú
7
3
2002
B20DCVT329 [email protected] 0378013196
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1528
Nam
Trần Minh Ngọc
Anh
11
12
2002 12/11/2002 038202013535
B20DCPT023
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1529
Nam
Trần Quang
Ngọc
21
9
2002
B20DCVT273 [email protected] 0927077176
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
3/7/2002
184452891
001202004107
037202003945
001202014316
001202035211
9/21/2002 036202011171
[email protected] 0393123571
GiangPTH.B20PT068@stu. 0347241407
KhiemTV.B20PT110@stu. 0329335762
[email protected] 0948305135
Page 48
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1530
Nữ
Trần Thị
Diễm
14
11
2002 11/14/2002 035302001769
B20DCPT038
[email protected] 0384681402
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1531
Nữ
Trần Thị
Thảo
1
1
2002
B20DCPT200
[email protected] 0339927100
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1532
Nữ
Trần Thị
Ánh
13
11
2002 11/13/2002 035302002712
B20DCVT042 [email protected] 0963228794
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1533
Nữ
Trần Thị Thanh
Mai
6
12
2002
12/6/2002 001302016300
B20DCPT125
[email protected] 0327409216
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1534
Nữ
Trần Thị Thùy
Trang
7
8
2002
8/7/2002
034302005643
B20DCPT216
TrangTTT.B20PT216@stu. 0984382697
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1535
Nam
Trần Trung
Kiên
14
10
2002 10/14/2002 036202001129
B20DCPT106
[email protected] 0776499168
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1536
Nam
Trần Tuấn
Trường
23
12
2002 12/23/2002 036202001203
B20DCVT409 TruongTT.B20VT409@stu. 0834118301
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1537
Nam
Trần Văn
Trường
7
2
2002
2/7/2002
B20DCPT222
TruongTV.B20PT222@stu. 0333569695
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1538
Nam
Trịnh Bá
Tài
21
5
2002
5/21/2002 001202023234
B20DCPT170
[email protected] 0386471815
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1539
Nam
Trịnh Ngọc
Lực
20
6
2002
6/20/2002 038202018308
B20DCPT121
[email protected] 0375228972
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1540
Nam
Trịnh Trung
Anh
1
1
2002
1/1/2002
036202003707
B20DCPT024
[email protected] 0963614587
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1541
Nam
Trịnh Xuân
Tùng
1
1
2002
1/1/2002
038202008465
B20DCPT189
[email protected] 0359047173
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1542
Nam
Trịnh Xuân
Thắng
29
8
2002
8/29/2002 038202019960
B20DCPT204
[email protected] 0383274298
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1543
Nam
Trương Đức
Anh
1
6
2002
6/1/2002
036202000087
B20DCPT025
[email protected] 0368536006
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1544
Nam
Vi Xuân
Trường
4
2
2002
2/4/2002
026202005850
B20DCVT410 TruongVX.B20VT410@stu 0987133950
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1545
Nam
Vũ Đình
Hùng
18
2
2002
2/18/2002 036202005345
B20DCPT093
[email protected] 0866788248
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1546
Nam
Vũ Đức
Chính
9
9
2002
9/9/2002
034202002330
B20DCPT037
[email protected] 0923757074
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1547
Nam
Vũ Hoàng
Hải
2
9
2002
9/2/2002
036202011352
B20DCPT074
[email protected] 0329537069
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1548
Nam
Vũ Hồng
Lĩnh
1
6
2002
6/1/2002
035202004788
B20DCPT117
[email protected] 0374653210
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1549
Nam
Vũ Mạnh
Sơn
26
9
2002
9/26/2002 027202000033
B20DCPT169
[email protected] 0941526194
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1550
Nam
Vũ Minh
Công
2
6
2002
6/2/2002
034202010410
B20DCPT030
[email protected] 0377396930
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1551
Nam
Vũ Minh
Quân
17
4
2002
4/17/2002 001202000309
B20DCPT162
[email protected] 0348497430
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1552
Nam
Vũ Minh
Toàn
7
1
2002
1/7/2002
036202005818
B20DCPT174
[email protected] 0356339328
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1553
Nam
Vũ Minh
Tú
1
1
2002
1/1/2002
132464759
B20DCPT179
[email protected] 0375958423
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1554
Nam
Vũ Ngọc
Khánh
28
2
2002
2/28/2002 031202004362
B20DCPT109
KhanhVN.B20PT109@stu. 0584812309
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1555
Nam
Vũ Ngọc
Huy
15
11
2002 11/15/2002 034202008312
B20DCVT193 [email protected] 0946239862
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1556
Nam
Vũ Ngọc Phương
Nam
30
8
2002
8/30/2002 033202005940
B20DCVT266 [email protected] 0961608732
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
1557
Nam
Vũ Quý
Toàn
28
1
2002
1/28/2002 030202009711
B20DCPT175
1558
Nam
Vũ Thành
Trung
12
10
2002 10/12/2002 000202000055
B20DCVT402 TrungVT.B20VT402@stu. 0363936928
1559
Nữ
Vũ Thị Thùy
Linh
14
12
2002 12/14/2002 031302005501
B20DCPT116
1560
Nữ
Vũ Trà
My
28
5
2002
B20DCVT257 [email protected] 0344002939
1561
Nam
Vũ Văn
Nhật
30
10
2002 10/30/2002 030202006514
1/1/2002
036302012148
071119292
5/28/2002 037302001545
B20DCPT149
[email protected] 0332119201
[email protected] 0936738367
[email protected] 0384347196 Page 49
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT03-B
D20CQPT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B
D20CQVT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT04-B
D20CQPT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
D20CQVT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1562
Nam
Vũ Văn
Đức
4
10
2002
10/4/2002 001202025306
B20DCVT129 [email protected] 0981948167
1563
Nam
Vũ Vương
Quyền
6
12
2002
12/6/2002 030202008187
B20DCPT165
QuyenVV.B20PT165@stu. 0862384798
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT01-B
D20CQPT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1564
Nam
Vũ Xuân
Mạnh
17
3
2002
3/17/2002 063570799
B20DCPT126
[email protected] 0389075017
Công nghệ đa phương tiện
D20CQPT02-B
D20CQPT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )
1569
Nữ
Bùi Phương
Thảo
3
9
2002
9/3/2002
001302007275
B20DCKT180 [email protected] 0364160146
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1570
Nam
Bùi Quang
Anh
9
7
2002
7/9/2002
001202012951
B20DCAT003 [email protected] 0395590702
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1571
Nữ
Bùi Thị
Phương
20
4
2001
4/20/2001 184435237
B20DCKT152 PhuongBT.B20KT152@stu 0776239257
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1572
Nữ
Bùi Thị Hà
My
9
7
2002
7/9/2002
001302013090
B20DCTT066
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1573
Nam
Bùi Trung
Kiên
8
2
2001
2/8/2001
001201039987
B20DCAT095 [email protected] 0348551512
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1574
Nam
Bùi Văn
Dương
15
4
2002
4/15/2002 231331443
B20DCAT032 DuongBV.B20AT032@stu. 0358631431
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1575
Nam
Chu Quang
Long
13
7
2002
7/13/2002 125936527
B20DCAT111 [email protected] 0373765595
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1576
Nữ
Chu Thúy
Hà
2
8
2002
8/2/2002
B20DCTT036
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1577
Nam
Chu Văn
Phúc
22
12
2002 12/22/2002 001202011674
B20DCAT140 [email protected] 0339958045
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1578
Nam
Đặng Hùng
Vĩ
4
11
2002
11/4/2002 001202017859
B20DCAT199 [email protected] 0333124569
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1579
Nam
Đặng Khắc
Thành
15
4
2002
4/15/2002 187929022
B20DCAT175 ThanhDK.B20AT175@stu. 0396658178
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1580
Nam
Đặng Quang
Tú
11
1
2002
1/11/2002 122392938
B20DCAT164 [email protected] 0334915937
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1581
Nam
Đặng Quốc
Cường
1
7
2002
7/1/2002
034202002270
B20DCAT020 CuongDQ.B20AT020@stu. 0775319165
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1582
Nam
Đặng Thanh
Bình
23
12
2002 12/23/2002 036202013649
B20DCAT016 [email protected] 0854140643
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1583
Nữ
Đặng Thị Kim
Anh
26
8
2002
B20DCKT004 [email protected] 0866052608
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1584
Nữ
Đặng Thị Ngọc
Anh
28
10
2002 10/28/2002 001302005258
B20DCTT005
[email protected] 0368025676
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1585
Nam
Đặng Trần Trung
Anh
28
2
2002
2/28/2002 001202004371
B20DCTT006
[email protected] 0869219163
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1586
Nam
Đặng Trung
Kiên
18
3
2002
3/18/2002 122396996
B20DCAT096 [email protected] 0916895696
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1587
Nam
Đặng Xuân
Hải
14
3
2002
3/14/2002 001202023048
B20DCAT052 [email protected] 0867466370
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1588
Nam
Đào Đình
Thăng
15
4
2002
4/15/2002 034202003137
B20DCAT179 ThangDD.B20AT179@stu. 0385427437
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1589
Nam
Đào Hoàng
Anh
18
2
2002
2/18/2002 038202017175
B20DCAT004 [email protected] 0977241816
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1590
Nam
Đào Minh
Hoàng
19
7
2002
7/19/2002 001202039302
B20DCAT067 HoangDM.B20AT067@stu. 0392147631
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1591
Nữ
Đào Thị Kim
Anh
21
10
2002 10/21/2002 033302005627
B20DCKT003 [email protected] 0383372193
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1592
Nữ
Đào Thị Thanh
Minh
6
4
2002
4/6/2002
B20DCKT119 MinhDTT.B20KT119@stu. 0385940783
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1593
Nam
Đào Tùng
Dương
28
2
2002
2/28/2002 082366161
B20DCTT022
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1594
Nam
Đào Văn
Chung
20
4
2002
4/20/2002 033202005370
B20DCAT027 ChungDV.B20AT027@stu. 0867727362
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1595
Nam
Đào Văn
Lâm
9
5
2002
5/9/2002
B20DCAT107 [email protected] 0988085312
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1596
Nữ
Đinh Diệu
Ngọc
20
7
2002
7/20/2002 017302000116
B20DCTT072
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1597
Nam
Đinh Quang
Huy
5
9
2002
9/5/2002
B20DCAT076 [email protected] 0974461575
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
038302014905
8/26/2002 036302008805
034302001554
125979748
037202002376
[email protected] 0978423640
[email protected]
DuongDT.B20TT022@stu. 0989518092
[email protected] 0377131836
Page 50
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B An toàn thông tin
D20CQAT04-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1598
Nam
Đinh Quang
Chiến
21
5
2002
5/21/2002 030202007959
B20DCTT014
[email protected] 0913694564
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1599
Nam
Đinh Thanh
Toàn
12
11
2002 11/12/2002 026202006046
B20DCTT090
[email protected] 0979629334
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1600
Nữ
Đinh Thị
Giang
5
12
2002
12/5/2002 001302006465
B20DCKT039 GiangDT.B20KT039@stu. 0772935102
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1601
Nữ
Đinh Thị
Thương
18
12
2002 12/18/2002 037302003414
B20DCKT208 ThuongDT.B20KT208@stu 0983353072
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1602
Nữ
Đinh Thị Hồng
Thơm
22
9
2002
9/22/2002 037302001953
B20DCKT195 ThomDTH.B20KT195@stu. 0941261062
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1603
Nữ
Đinh Thị Trang
Nhung
7
2
2002
2/7/2002
036302011384
B20DCTT076
NhungDTT.B20TT076@stu 0969951073
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1604
Nam
Ðỗ Ðắc
Hiệp
18
10
2002 10/18/2002 001202004870
B20DCTT040
[email protected] 0765581370
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1605
Nam
Đỗ Minh
Ngọc
24
12
2002 12/24/2002 038202005116
B20DCAT132 [email protected] 0942809094
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1606
Nam
Đỗ Nguyên
Phương
23
1
2002
1/23/2002 122372015
B20DCTT080
1607
Nữ
Đỗ Phương
Thảo
15
8
2002
8/15/2002 001302031027
B20DCKT181 [email protected] 0382087904
1608
Nam
Đỗ Quang
Minh
13
7
2002
7/13/2002 030202007956
B20DCTT065
1609
Nữ
Đỗ Thị
Hiền
16
9
2002
9/16/2002 034302006155
B20DCKT059 [email protected] 0388168162
Kế toán
1610
Nữ
Đỗ Thị
Huyền
19
6
2002
6/19/2002 001302027960
B20DCKT075 HuyenDT.B20KT075@stu. 0967373295
1611
Nữ
Đỗ Thị Hoài
Linh
31
8
2002
8/31/2002 001302033134
B20DCKT092 LinhDTH.B20KT092@stu. 0966519421
1612
Nữ
Đỗ Thị Khánh
Huyền
3
7
2002
7/3/2002
038302015482
1613
Nữ
Đỗ Thị Lâm
Oanh
22
7
2002
1614
Nữ
Đỗ Thị Thu
Trang
18
3
2002
1615
Nữ
Đỗ Thị Thương
Hạ
1
8
1616
Nam
Đỗ Xuân
Thắng
21
1
1617
Nữ
Đoàn Hằng
Thanh
12
1618
Nam
Đoàn Quốc
Việt
1619
Nữ
Đồng Thanh
1620
Nam
Dương Ngô
1621
Nữ
1622
D20CQAT04-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT01-B
D20CQKT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
B20DCKT076 HuyenDTK.B20KT076@stu 0823831749
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
7/22/2002 030302008282
B20DCAT136 OanhDTL.B20AT136@stu. 0965203001
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
3/18/2002 122389543
B20DCKT212 TrangDTT.B20KT212@stu 0764982381
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2002
8/1/2002
022302006109
B20DCKT048 [email protected] 0869363702
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2002
1/21/2002 001202034953
B20DCAT180 ThangDX.B20AT180@stu. 0976260091
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
12
2002 12/12/2002 001302026434
B20DCKT176 ThanhDH.B20KT176@stu. 0375477907
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2
1
2002
1/2/2002
030202010732
B20DCAT200 [email protected] 0936539118
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Nhàn
12
6
2002
6/12/2002 001302033506
B20DCKT139 [email protected] 0346611818
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Hiếu
18
6
2002
6/18/2002 122426588
B20DCAT056 [email protected] 0379343249
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Dương Thảo
Ngân
23
6
2002
6/23/2002 001302005739
B20DCKT127 [email protected] 0354481314
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Nữ
Dương Thị
Thuỳ
19
8
2002
8/19/2002 001302011794
B20DCTT099
[email protected] 0364139125
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1623
Nam
Dương Văn
Lợi
3
1
2002
1/3/2002
B20DCTT059
[email protected] 0327337219
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1624
Nam
Hà Đăng
Dũng
22
9
2002
9/22/2002 122363822
B20DCTT015
[email protected] 0383928096
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1625
Nam
Hà Văn
Hiếu
5
3
2002
3/5/2002
B20DCTT041
[email protected] 0337689220
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1626
Nữ
Hàn Bích
Ngọc
22
12
2002 12/22/2002 001302011789
B20DCKT131 [email protected] 0986241516
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1627
Nam
Hoàng Quốc
Đạt
3
9
2002
9/3/2002
B20DCKT036 [email protected] 0367084562
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1628
Nữ
Hoàng Thị Hương
Giang
19
5
2002
5/19/2002 001302025204
B20DCTT035
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1629
Nữ
Hoàng Thị Minh
Hiền
22
2
2002
2/22/2002 037302001395
B20DCKT060 HienHTM.B20KT060@stu. 0981888528
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
026202004984
001202000142
001202035259
PhuongDN.B20TT080@stu 0334490084
An toàn thông tin
[email protected] 0368062329
GiangHTH.B20TT035@stu 0865778218
Page 51
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B Kế toán
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B Kế toán
D20CQKT04-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
1630
Nữ
1631
Nam
1632
Nữ
1633 1634
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Hoàng Thị Thảo
Anh
30
4
2002
4/30/2002 034302004289
B20DCKT007 [email protected] 0838098555
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Hoàng Xuân
Đạo
3
5
2002
5/3/2002
034202003180
B20DCAT035 [email protected] 0978527666
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Kiều Thu
Trà
9
10
2002
10/9/2002 001302031066
B20DCKT211 [email protected] 0389809502
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Nam
Lại Nguyễn Lê
Hoàng
5
9
2002
9/5/2002
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Nam
Lại Quốc
Đạt
12
2
2002
2/12/2002 034202004881
B20DCAT036 [email protected] 0826686692
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1635
Nam
Lê Anh
Vũ
14
4
2002
4/14/2002 036202002978
B20DCAT203 [email protected] 0832368439
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1636
Nam
Lê Đức
Long
28
2
2002
2/28/2002 001202010535
B20DCAT112 [email protected] 0965416602
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1637
Nữ
Lê Hà
Linh
16
12
2002 12/16/2002 001302010873
B20DCTT054
[email protected] 0388428002
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1638
Nữ
Lê Hà Hải Hoài
Ly
10
7
2002
7/10/2002 026302000244
B20DCTT108
[email protected] 0326169660
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1639
Nam
Lê Hoàng
Anh
28
7
2002
7/28/2002 038202017230
B20DCTT007
[email protected] 0393275426
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1640
Nam
Lê Huy
Hoàng
4
11
2002
11/4/2002 001202025338
B20DCAT068 HoangLH.B20AT068@stu. 0366539080
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1641
Nam
Lê Mạnh
Hùng
16
3
2002
3/16/2002 001202021897
B20DCTT047
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1642
Nam
Lê Minh
Quân
5
8
2002
8/5/2002
B20DCAT147 [email protected] 0916610603
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1643
Nam
Lê Phú
Dũng
10
11
2002 11/10/2002 001202024844
B20DCTT016
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1644
Nữ
Lê Phương
Mai
22
11
2002 11/22/2002 132484762
B20DCKT115 [email protected] 0382974912
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1645
Nữ
Lê Thị
Thuỳ
25
2
2002
2/25/2002 038302012007
B20DCKT199 [email protected] 0932459616
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1646
Nữ
Lê Thị Hà
Giang
10
4
2002
4/10/2002 079302029374
B20DCKT040 GiangLTH.B20KT040@stu 0949832202
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1647
Nữ
Lê Thị Hồng
Mai
13
2
2002
2/13/2002 038302002368
B20DCKT116 [email protected] 0388063240
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1648
Nữ
Lê Thị Hương
Ly
21
10
2002 10/21/2002 038302012880
B20DCTT061
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1649
Nữ
Lê Thị Lan
Anh
3
6
2002
6/3/2002
038302021328
B20DCKT008 [email protected] 0383238202
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1650
Nữ
Lê Thị Linh
Nga
6
2
2002
2/6/2002
073587403
B20DCTT068
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1651
Nữ
Lê Thị Minh
Yến
15
4
2002
4/15/2002 038302015269
B20DCKT232 [email protected] 0372597144
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1652
Nữ
Lê Thị Minh
Tâm
26
7
2002
7/26/2002 038302016840
B20DCTT088
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1653
Nữ
Lê Thị Mỹ
Hạnh
30
9
2002
9/30/2002 184444683
B20DCKT051 HanhLTM.B20KT051@stu. 0911724926
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1654
Nữ
Lê Thị Ngọc
Khánh
29
5
2002
5/29/2002 187883707
B20DCKT088 KhanhLTN.B20KT088@stu 0343917476
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1655
Nữ
Lê Thị Thúy
Nga
25
6
2002
6/25/2002 038302015709
B20DCKT124 [email protected] 0326519334
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1656
Nam
Lê Tiến
Đạt
11
3
2002
3/11/2002 132441333
B20DCTT029
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1657
Nam
Lê Văn
Quân
5
12
2002
12/5/2002 038202013270
B20DCAT148 [email protected] 0385594619
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1658
Nam
Lê Văn
Vũ
4
1
2002
1/4/2002
B20DCAT204 [email protected] 0382727498
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1659
Nữ
Lục Nguyễn Trang
Nhi
16
10
2002 10/16/2002 001302006505
B20DCAT135 [email protected] 0832081811
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1660
Nữ
Lục Thị Anh
Thơ
8
7
2002
7/8/2002
030302007165
B20DCTT097
[email protected] 0325838364
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1661
Nữ
Lương Thảo
Nguyên
11
5
2002
5/11/2002 031302007436
B20DCTT075
NguyenLT.B20TT075@stu 0377697484
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
001202011554
038202012582
125920109
B20DCTT044
HoangLNL.B20TT044@stu 0336544102
[email protected] 0967876781
[email protected] 0349533662
[email protected] 0919337314
[email protected] 0853282161
[email protected] 0977745058
[email protected] 0963315813
Page 52
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
An toàn thông tin
An toàn thông tin
Kế toán
Kế toán
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
1662
Nam
1663
Nữ
1664
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Lưu Quang
Thanh
11
9
2002
9/11/2002 031202003428
B20DCAT172 ThanhLQ.B20AT172@stu. 0911726119
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Lưu Thị Kim
Cúc
5
7
2002
7/5/2002
001302025181
B20DCKT023 [email protected] 0325470089
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Nam
Lưu Văn
Hưng
17
12
2002 12/17/2002 036202007403
B20DCAT088 [email protected] 0359365216
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1665
Nam
Lưu Văn Hoàng
Hiệp
16
7
2002
7/16/2002 001202034894
B20DCAT055 HiepLVH.B20AT055@stu. 0397672217
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1666
Nữ
Lý Thị
Hiền
10
6
2002
6/10/2002 206126119
B20DCTT039
[email protected] 0868078041
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1667
Nữ
Mạc An
Ly
28
11
2002 11/28/2002 022302006793
B20DCTT062
[email protected] 0329045540
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1668
Nam
Mai Anh
Đức
17
2
2002
2/17/2002 001202022584
B20DCAT043 [email protected] 0393507940
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1669
Nam
Mai Đức
Mạnh
11
1
2002
1/11/2002 187973415
B20DCAT120 [email protected] 0382002045
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1670
Nữ
Mai Ngọc
Linh
1
2
2002
2/1/2002
001302000415
B20DCKT095 [email protected] 0829699757
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1671
Nữ
Mai Như
Quỳnh
19
9
2002
9/19/2002 036302007935
B20DCKT163 QuynhMN.B20KT163@stu. 0327307044
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1672
Nữ
Mai Quỳnh
Đan
21
6
2002
6/21/2002 085920960
B20DCKT035 [email protected] 0843664216
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1673
Nữ
Mai Thị
Linh
3
6
2002
6/3/2002
B20DCTT055
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1674
Nữ
Mai Thị Thu
Thư
11
4
2002
4/11/2002 036302012194
B20DCKT207 [email protected] 0369257897
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1675
Nữ
Mai Thu
Hà
4
9
2002
9/4/2002
036302007745
B20DCKT043 [email protected] 0393390080
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1676
Nữ
Ngô Ngọc
Ánh
18
11
2002 11/18/2002 001302013889
B20DCKT019 [email protected] 0344998818
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1677
Nam
Ngô Quang
Đức
13
10
2002 10/13/2002 125923964
B20DCAT044 [email protected] 0966107154
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1678
Nữ
Ngô Thị
Tâm
20
6
2002
6/20/2002 038302018463
B20DCKT172 [email protected] 0373215657
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1679
Nữ
Ngô Thị Phương
Thúy
31
3
2002
3/31/2002 125923994
B20DCKT203 ThuyNTP.B20KT203@stu. 0346932621
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1680
Nữ
Ngô Thị Thu
Phương
3
3
2002
3/3/2002
036302007678
B20DCKT155 PhuongNTT.B20KT155@st 0917501636
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1681
Nữ
Nguyễn Ánh
Dương
3
8
2002
8/3/2002
001302038322
B20DCTT023
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1682
Nam
Nguyễn Bá
Quang
28
12
2002 12/28/2002 001202022627
B20DCAT143 QuangNB.B20AT143@stu. 0339357895
1683
Nam
Nguyễn Cảnh
Hiếu
21
9
2002
9/21/2002 187917118
B20DCAT059 [email protected] 0986837102
1684
Nam
Nguyễn Đắc
Duy
24
2
2002
2/24/2002 001202024300
B20DCTT020
1685
Nam
Nguyễn Đăng Tuấn
Bảo
25
5
2002
5/25/2002 184445778
B20DCAT015 [email protected] 0859909928
An toàn thông tin
1686
Nam
Nguyễn Đức
Minh
28
5
2002
5/28/2002 001202022367
B20DCAT123 [email protected] 0961508193
1687
Nam
Nguyễn Đức
Ngọ
17
3
2002
3/17/2002 187951227
1688
Nữ
Nguyễn Gia
Linh
14
10
1689
Nữ
Nguyễn Hà
Vi
13
6
1690
Nam
Nguyễn Hòa
Thuận
14
1691
Nam
Nguyễn Hoàng Tuấn
Anh
12
1692
Nữ
Nguyễn Hồng
Nhung
1693
Nữ
Nguyễn Hồng
Ngân
001302022549
[email protected] 0365658301
DuongNA.B20TT023@stu. 0946909219
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
B20DCAT131 [email protected] 0364823380
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2001 10/14/2001 001301007645
B20DCKT096 [email protected] 0815092488
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2002
6/13/2002 034302002201
B20DCKT228 [email protected] 0354498350
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2
2002
2/14/2002 125990462
B20DCTT098
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
7
2002
7/12/2002 004202000009
B20DCAT007 [email protected] 0834855586
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
7
2
2002
2/7/2002
B20DCKT143 NhungNH.B20KT143@stu. 0372727226
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
14
11
2002 11/14/2002 001302033479
B20DCKT128 [email protected] 0387263625
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
113749817
[email protected] 0983509100
ThuanNH.B20TT098@stu. 0963468242
Page 53
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
[email protected] 0982680493
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1694
Nữ
Nguyễn Hồng
Ngọc
26
12
2002 12/26/2002 001302028770
B20DCTT073
1695
Nam
Nguyễn Huy
Hoàng
8
10
2002
10/8/2002 001202020292
B20DCAT071 HoangNH.B20AT071@stu. 0969620541
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1696
Nam
Nguyễn Huy
Quang
1
12
2002
12/1/2002 187837690
B20DCAT144 QuangNH.B20AT144@stu. 0965522637
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1697
Nam
Nguyễn Khắc
Đạt
18
12
2002 12/18/2002 001202024121
B20DCTT030
[email protected] 0383782904
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1698
Nữ
Nguyễn Kim
Thanh
23
1
2002
1/23/2002 125950271
B20DCTT092
ThanhNK.B20TT092@stu. 0972415490
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1699
Nữ
Nguyễn Lê Phương
Thảo
19
1
2002
1/19/2002 036302007667
B20DCTT094
ThaoNLP.B20TT094@stu. 0396153917
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1700
Nam
Nguyễn Mạnh
Thuần
2
9
2002
9/2/2002
036202008346
B20DCAT184 ThuanNM.B20AT184@stu. 0394651689
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1701
Nữ
Nguyễn Minh
Phụng
22
3
2002
3/22/2002 001302003657
B20DCKT151 PhungNM.B20KT151@stu. 0983688811
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1702
Nữ
Nguyễn Minh
Ngọc
12
2
2002
2/12/2002 132499660
B20DCKT132 [email protected] 0325588640
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1703
Nam
Nguyễn Minh
Quân
23
1
2002
1/23/2002 001202000429
B20DCTT085
[email protected] 0355377000
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1704
Nam
Nguyễn Minh
Quân
12
8
2002
8/12/2002 001202022147
B20DCTT084
[email protected] 0392529128
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1705
Nam
Nguyễn Ngọc
Minh
15
12
2002 12/15/2002 132444948
B20DCAT124 [email protected] 0337191138
1706
Nữ
Nguyễn Như
Quỳnh
10
7
2002
7/10/2002 063607756
B20DCKT164 QuynhNN.B20KT164@stu. 0915873482
1707
Nữ
Nguyễn Như
Quỳnh
15
1
2002
1/15/2002 001302033405
B20DCTT087
QuynhNN.B20TT087@stu. 0386129401
1708
Nam
Nguyễn Phúc Thành
Long
13
7
1999
7/13/1999 061060301
B20DCTT058
LongNPT.B20TT058@stu. 0858902515
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
1709
Nam
Nguyễn Quang
Huy
25
11
2002 11/25/2002 001202024201
B20DCAT079 [email protected] 0936104179
An toàn thông tin
1710
Nam
Nguyễn Quốc
Khánh
2
9
2002
1711
Nam
Nguyễn Quốc
Khánh
2
9
1712
Nam
Nguyễn Quý
Dũng
27
8
1713
Nam
Nguyễn Quyết
Thắng
13
1714
Nam
Nguyễn Tấn
Dũng
1715
Nam
Nguyễn Thái
1716
Nam
Nguyễn Thái
1717
Nữ
1718
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
9/2/2002
030202000581
B20DCAT103 KhanhNQ.B20AT103@stu. 0964137761
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2002
9/2/2002
184406936
B20DCAT104 KhanhNQ.B20AT104@stu. 0931360026
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2002
8/27/2002 001202008542
B20DCAT031 [email protected] 0386591936
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
9
2002
9/13/2002 033202007421
B20DCTT096
ThangNQ.B20TT096@stu. 0858591323
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
26
4
2002
4/26/2002 192185146
B20DCTT017
[email protected] K ĐT
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Hưng
23
8
2002
8/23/2002 033202003327
B20DCAT091 [email protected] 0823226644
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Sơn
31
7
2002
7/31/2002 001202025847
B20DCAT155 [email protected] 0397122384
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Nguyễn Thanh
Nhàn
31
10
2002 10/31/2002 001302015100
B20DCKT140 [email protected] 0359915156
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Nam
Nguyễn Thành
Trung
20
7
2002
7/20/2002 040831159
B20DCAT195 TrungNT.B20AT195@stu. 0829735316
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1719
Nam
Nguyễn Thành
Danh
23
7
2002
7/23/2002 038202014098
B20DCAT028 [email protected] 0392350469
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1720
Nam
Nguyễn Thành
Nam
23
1
2002
1/23/2002 034202005281
B20DCKT123 [email protected] 0789360028
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1721
Nữ
Nguyễn Thị
Quyên
5
3
2002
3/5/2002
034302001205
B20DCAT152 QuyenNT.B20AT152@stu. 0395368480
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1722
Nữ
Nguyễn Thị
Trang
5
9
2002
9/5/2002
038302020742
B20DCAT188 TrangNT.B20AT188@stu. 0964241863
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1723
Nữ
Nguyễn Thị
Châm
21
1
2002
1/21/2002 034302001816
B20DCKT027 [email protected] 0363576284
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1724
Nữ
Nguyễn Thị
Dung
28
10
2002 10/28/2002 122383510
B20DCKT031 [email protected] 0395106523
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1725
Nữ
Nguyễn Thị
Huệ
1
12
2002
B20DCKT071 [email protected] 0984729768
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
12/1/2002 001302038491
Page 54
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
B20DCKT087 [email protected] 0356529058
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
1726
Nữ
Nguyễn Thị
Kiều
6
4
2002
4/6/2002
1727
Nữ
Nguyễn Thị
Quỳnh
6
11
2002
11/6/2002 034302004420
B20DCKT167 QuynhNT.B20KT167@stu. 0339159826
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1728
Nữ
Nguyễn Thị
Vân
8
1
2002
1/8/2002
B20DCKT227 [email protected] 0343552952
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1729
Nữ
Nguyễn Thị
Xuân
10
9
2002
9/10/2002 033302002226
B20DCKT231 [email protected] 0969750085
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1730
Nữ
Nguyễn Thị
Cúc
25
11
2002 11/25/2002 038302002981
B20DCKT024 [email protected] 0961766398
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1731
Nữ
Nguyễn Thị
Hoa
26
8
2002
8/26/2002 035302003026
B20DCKT064 [email protected] 0393965338
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1732
Nữ
Nguyễn Thị
Phương
13
2
2002
2/13/2002 001302029519
B20DCKT156 PhuongNT.B20KT156@stu 0327487541
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1733
Nữ
Nguyễn Thị
Quỳnh
25
12
2002 12/25/2002 038302019823
B20DCKT168 QuynhNT.B20KT168@stu. 0836242866
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1734
Nữ
Nguyễn Thị
Then
30
3
2002
3/30/2002 125993502
B20DCKT192 [email protected] 0339124159
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1735
Nữ
Nguyễn Thị
Thơm
3
8
2002
8/3/2002
001302014469
B20DCKT196 [email protected] 0986573408
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1736
Nữ
Nguyễn Thị
Trang
16
9
2002
9/16/2002 038302011441
B20DCKT216 TrangNT.B20KT216@stu. 0868937328
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1737
Nữ
Nguyễn Thị
Phương
8
5
2002
5/8/2002
B20DCTT081
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1738
Nữ
Nguyễn Thị Cẩm
Ly
10
10
2002 10/10/2002 037302004410
B20DCKT111 [email protected] 0356635103
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1739
Nữ
Nguyễn Thị Hồng
Thắm
20
10
2002 10/20/2002 026302005229
B20DCKT191 ThamNTH.B20KT191@stu. 0352488108
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1740
Nữ
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
5
1
2002
1/5/2002
001302020206
B20DCKT144 NhungNTH.B20KT144@stu 0969117297
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1741
Nữ
Nguyễn Thị Khánh
Ly
23
1
2002
1/23/2002 001302030064
B20DCKT112 [email protected] 0343728892
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1742
Nữ
Nguyễn Thị Khánh
Vân
8
12
2002
12/8/2002 125983326
B20DCTT104
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1743
Nữ
Nguyễn Thị Kiều
Loan
15
5
2002
5/15/2002 036302012407
B20DCKT107 LoanNTK.B20KT107@stu. 0867502162
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1744
Nữ
Nguyễn Thị Kiều
Anh
29
10
2002 10/29/2002 034302004464
B20DCTT009
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1745
Nữ
Nguyễn Thị Lệ
Hằng
12
7
2002
7/12/2002 044302004159
B20DCKT055 HangNTL.B20KT055@stu. 0833442002
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1746
Nữ
Nguyễn Thị Mai
Loan
20
8
2002
8/20/2002 125994144
B20DCKT108 LoanNTM.B20KT108@stu. 0963734218
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1747
Nữ
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
12
4
2002
4/12/2002 187971569
B20DCKT052 HanhNTM.B20KT052@stu. 0367210069
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1748
Nữ
Nguyễn Thị Ngọc
Mai
30
11
2002 11/30/2002 034302004661
B20DCAT119 [email protected] 0365430149
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1749
Nữ
Nguyễn Thị Phương
Thảo
28
4
2002
4/28/2002 037302004404
B20DCKT183 ThaoNTP.B20KT183@stu. 0866699106
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1750
Nữ
Nguyễn Thị Phương
Thảo
25
5
2002
5/25/2002 001302024207
B20DCKT184 ThaoNTP.B20KT184@stu. 0368075914
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1751
Nữ
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
22
2
2002
2/22/2002 036302009613
B20DCKT215 TrangNTQ.B20KT215@stu 0918609708
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1752
Nữ
Nguyễn Thị Quỳnh
Anh
22
10
2002 10/22/2002 030302004569
B20DCTT010
1753
Nữ
Nguyễn Thị Thanh
Tú
19
6
2002
6/19/2002 125932384
B20DCKT175 [email protected] 0964509228
1754
Nữ
Nguyễn Thị Thanh
Hương
1
3
2002
3/1/2002
B20DCTT050
1755
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Thanh
31
10
2002 10/31/2002 001302005331
B20DCKT177 ThanhNTT.B20KT177@stu 0354932916
Kế toán
1756
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Thảo
6
1
2002
036302005163
B20DCKT185 ThaoNTT.B20KT185@stu. 0929820135
1757
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Huyền
21
12
2002 12/21/2002 001302014882
B20DCKT079 HuyenNTT.B20KT079@stu 0902237580
1/6/2002
125990172
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Mã sinh viên Code
122386469
034302006951
001302013481
PhuongNT.B20TT081@stu 0362268250
[email protected] 0943174726
[email protected] 0989772002
[email protected] 0384154298
HuongNTT.B20TT050@stu 0387397443
Page 55
Kế toán
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT01-B
D20CQKT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Kế toán
D20CQKT01-B
D20CQKT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Kế toán
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1758
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Huyền
6
9
2002
9/6/2002
001302037293
B20DCKT080 HuyenNTT.B20KT080@stu 0981456183
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1759
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Thúy
12
9
2002
9/12/2002 001302013277
B20DCKT204 ThuyNTT.B20KT204@stu. 0396079993
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1760
Nữ
Nguyễn Thị Thùy
Linh
14
11
2002 11/14/2002 001302013508
B20DCKT099 LinhNTT.B20KT099@stu. 0988546591
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1761
Nữ
Nguyễn Thị Thùy
Linh
28
10
2002 10/28/2002 038302002249
B20DCKT100 LinhNTT.B20KT100@stu. 0919787363
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1762
Nữ
Nguyễn Thị Tố
Uyên
14
2
2002
2/14/2002 022302002069
B20DCKT223 UyenNTT.B20KT223@stu. 0389510801
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1763
Nữ
Nguyễn Thu
Thuỷ
3
10
2002
10/3/2002 037302002896
B20DCKT200 [email protected] 0384072930
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1764
Nữ
Nguyễn Thu
Thủy
5
2
2002
2/5/2002
001302005706
B20DCTT100
[email protected] 0964877502
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1765
Nữ
Nguyễn Thùy
Dương
2
12
2002
12/2/2002 001302017319
B20DCTT025
DuongNT.B20TT025@stu. 0356282002
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1766
Nữ
Nguyễn Thùy
Dương
16
12
2002 12/16/2002 001302007374
B20DCTT024
DuongNT.B20TT024@stu. 0925105689
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1767
Nam
Nguyễn Tiến
Thành
6
7
2002
7/6/2002
B20DCAT176 ThanhNT.B20AT176@stu. Không ĐT
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1768
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
3
11
2002
11/3/2002 125986387
B20DCAT099 [email protected] 0858520699
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1769
Nam
Nguyễn Tuấn
Anh
3
9
2002
9/3/2002
001202024031
B20DCAT008 [email protected] 0389749219
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1770
Nam
Nguyễn Tuấn
Anh
5
9
2002
9/5/2002
025202000174
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1771
Nam
Nguyễn Văn
Luân
25
10
2002 10/25/2002 030202010790
B20DCAT115 [email protected] 0381815220
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1772
Nam
Nguyễn Văn
Trung
13
4
2002
4/13/2002 113801746
B20DCAT196 TrungNV.B20AT196@stu. 0352965954
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1773
Nam
Nguyễn Văn
Hoàng
6
6
2002
6/6/2002
001202013920
B20DCTT045
HoangNV.B20TT045@stu. 0383985220
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1774
Nam
Nguyễn Văn
Nam
6
4
2002
4/6/2002
036202009189
B20DCTT067
[email protected] 0326985948
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1775
Nam
Nguyễn Văn
Phong
16
1
2002
1/16/2002 030202008509
B20DCTT079
PhongNV.B20TT079@stu. 0972504328
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1776
Nam
Nguyễn Văn
Dũng
12
2
2002
2/12/2002 125990454
B20DCTT018
[email protected] 0866614576
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1777
Nam
Nguyễn Văn
Ngọc
13
2
2002
2/13/2002 034202002712
B20DCTT074
[email protected] 0583486408
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1778
Nam
Nguyễn Viết
Nam
2
2
2002
2/2/2002
030202006541
B20DCAT128 [email protected] 0763328947
034202001015
B20DCTT008
[email protected] 0964819048
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1779
Nữ
Nguyễn Vũ Quỳnh
Như
1
12
2002
12/1/2002 079302024820
B20DCKT148 [email protected] 0348631138
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1780
Nam
Nguyễn Xuân
Giang
22
2
2002
2/22/2002 001202020682
B20DCAT051 GiangNX.B20AT051@stu. 0969158489
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1781
Nam
Nguyễn Xuân
Cường
21
5
2002
5/21/2002 001202022084
B20DCAT024 CuongNX.B20AT024@stu. 0983442421
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1782
Nam
Nguyễn Xuân
Hiếu
25
9
2002
9/25/2002 001202018847
B20DCAT060 [email protected] 0583880400
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1783
Nam
Ninh Văn
Cường
22
12
2002 12/22/2002 036202008551
B20DCAT023 CuongNV.B20AT023@stu. 0965967978
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1784
Nam
Phạm Cảnh
Phi
26
1
2002
1/26/2002 038202015349
B20DCTT078
1785
Nam
Phạm Công
Thước
14
5
2002
5/14/2002 187946838
B20DCAT187 ThuocPC.B20AT187@stu. 0329612911
1786
Nam
Phạm Đình
Khoa
25
10
2002 10/25/2002 036202002356
B20DCTT053
1787
Nam
Phạm Duy
Đông
26
5
2002
5/26/2002 036202002662
B20DCTT034
1788
Nữ
Phạm Hải
Yến
8
3
2002
3/8/2002
001302004227
B20DCKT235 [email protected] 0374736459
Kế toán
1789
Nam
Phạm Hoàng
Lâm
14
7
2002
7/14/2002 033202001271
B20DCAT108 [email protected] 0866140702
An toàn thông tin
[email protected] 0705471672
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0948748926
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0359482605
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Page 56
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B An toàn thông tin
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1790
Nữ
Phạm Hồng
Nhung
7
2
2002
2/7/2002
034302000727
B20DCTT077
NhungPH.B20TT077@stu. 0338843313
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1791
Nam
Phạm Lâm
Khánh
18
4
2002
4/18/2002 030202008365
B20DCTT052
[email protected] 0836777772
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1792
Nữ
Phạm Lưu Thùy
Dương
24
2
2002
2/24/2002 022302005274
B20DCTT002
DuongPLT.B20TT002@stu 0339951068
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1793
Nam
Phạm Minh
Đức
7
2
2002
2/7/2002
033202006310
B20DCAT047 [email protected] 0869950702
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1794
Nữ
Phạm Minh
Hà
6
7
2002
7/6/2002
001302019643
B20DCKT047 [email protected] 0383724936
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1795
Nam
Phạm Nhật
Linh
19
11
2001 11/19/2001 033201004703
B20DCTT056
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1796
Nữ
Phạm Phương
Thảo
20
8
2002
8/20/2002 033302004677
B20DCKT187 [email protected] 0976841501
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1797
Nam
Phạm Quang
Huy
27
4
2002
4/27/2002 036202011514
B20DCAT083 [email protected] 0779345006
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1798
Nam
Phạm Quang
Đức
1
12
2002
12/1/2002 001202005716
B20DCAT048 [email protected] 0973900136
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1799
Nam
Phạm Thanh
Tùng
7
7
2002
7/7/2002
037202004708
B20DCAT171 [email protected] 0856915668
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1800
Nữ
Phạm Thị
Hồng
7
9
2002
9/7/2002
036302005464
B20DCKT068 [email protected] 0846477552
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1801
Nữ
Phạm Thị Linh
Phương
5
12
2002
12/5/2002 038302011367
B20DCKT159 PhuongPTL.B20KT159@st 0363565585
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1802
Nữ
Phạm Thị Minh
Phượng
4
5
2002
5/4/2002
034302006180
B20DCTT083
PhuongPTM.B20TT083@st 0378691502
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1803
Nữ
Phạm Thị Mỹ
Hạnh
25
9
2002
9/25/2002 025302000103
B20DCTT038
HanhPTM.B20TT038@stu. 0986024244
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1804
Nữ
Phạm Thị Phương
Thảo
17
3
2002
3/17/2002 036302007099
B20DCKT188 ThaoPTP.B20KT188@stu. 0393201137
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1805
Nữ
Phạm Thị Vân
Anh
21
3
2002
3/21/2002 026302004911
B20DCAT011 [email protected] 0963386621
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1806
Nữ
Phạm Thị Vân
Anh
3
3
2002
3/3/2002
037302002976
B20DCKT012 [email protected] 0941055916
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1807
Nam
Phạm Tuấn
Anh
12
1
2002
1/12/2002 030202008872
B20DCKT011 [email protected] 0397678472
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1808
Nam
Phạm Tuấn
Thành
1
11
2002
11/1/2002 036202004725
B20DCTT093
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1809
Nam
Phạm Văn
Thọ
26
4
2002
4/26/2002 122381952
B20DCAT183 [email protected] 0968382809
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1810
Nam
Phạm Văn
Huy
15
8
2002
8/15/2002 035202003150
B20DCAT084 [email protected] 0815162588
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1811
Nam
Phạm Văn
Luật
25
2
2002
2/25/2002 022202002253
B20DCTT060
1812
Nam
Phạm Việt
Anh
23
2
2002
2/23/2002 001202004831
B20DCAT012 [email protected] 0917013628
1813
Nam
Phan Mạnh
Hùng
23
12
2002 12/23/2002 031202007425
B20DCTT048
1814
Nam
Phan Thái
Sơn
20
7
2002
B20DCKT171 [email protected] 0336454436
1815
Nữ
Phan Thị Thu
Trà
30
11
2002 11/30/2002 036302008731
B20DCTT101
1816
Nữ
Phí Thị Diệu
Linh
23
12
2002 12/23/2002 001302009759
1817
Nam
Tạ Đình
Dũng
29
9
2002
9/29/2002 024202000025
1818
Nữ
Tạ Thảo
Linh
25
4
2002
4/25/2002 132486712
B20DCKT103 [email protected] 0367538125
Kế toán
1819
Nam
Thân Văn
Tiến
17
7
2002
7/17/2002 001202012740
B20DCAT159 [email protected] 0369172120
1820
Nam
Tống Văn
Toàn
29
12
2002 12/29/2002 036202001703
1821
Nam
Trần Đăng
Trọng
28
10
2002 10/28/2002 034202011911
7/20/2002 034202000658
[email protected] 0829838883
[email protected] 0947921229
[email protected] 0397447818
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0365652029
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
B20DCTT057
[email protected] 0978461895
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
B20DCTT019
[email protected] 0986569861
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
B20DCAT163 [email protected] 0868886708
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
B20DCAT191 TrongTD.B20AT191@stu. 0352095002
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0888825618
Page 57
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B An toàn thông tin
Kế toán
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1822
Nữ
Trần Diệu
Linh
27
2
2002
2/27/2002 063570879
B20DCKT104 [email protected] 0374880335
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1823
Nam
Trần Đức
Minh
2
12
2002
12/2/2002 001202012436
B20DCAT127 [email protected] 0325420285
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1824
Nữ
Trần Hoàng
Nguyên
15
2
2002
2/15/2002 036302007225
B20DCKT136 NguyenTH.B20KT136@stu 0899815647
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1825
Nữ
Trần Huyền
Trang
7
11
2002
11/7/2002 026302001000
B20DCKT219 TrangTH.B20KT219@stu. 0977559702
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1826
Nam
Trần Lê Cao
Sơn
28
8
2002
8/28/2002 046202000069
B20DCAT156 [email protected] 0917957625
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1827
Nam
Trần Ngọc
Quân
15
5
2002
5/15/2002 187971821
B20DCAT151 [email protected] 0329072159
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1828
Nam
Trần Ngọc
Quyền
14
7
2002
7/14/2002 022202005208
B20DCTT086
QuyenTN.B20TT086@stu. 0338127652
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1829
Nữ
Trần Phương
Ngân
1
7
2002
7/1/2002
B20DCTT070
[email protected] 0369728993
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1830
Nam
Trần Quốc
Việt
25
10
2002 10/25/2002 001202033664
B20DCTT105
[email protected] 0965488433
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1831
Nữ
Trần Thanh
Huệ
19
3
2002
3/19/2002 036302008964
B20DCKT072 [email protected] 0342299106
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1832
Nữ
Trần Thị
Hằng
7
12
2002
12/7/2002 035302003525
B20DCKT056 [email protected] 0377885114
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1833
Nữ
Trần Thị Hải
Phương
13
4
2002
4/13/2002 022302000558
B20DCTT082
PhuongTTH.B20TT082@st 0936950436
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1834
Nữ
Trần Thị Kim
Ngân
27
2
2002
2/27/2002 036302009364
B20DCTT071
NganTTK.B20TT071@stu. 0961640253
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
1835
Nữ
Trần Thị Ngọc
Châu
23
1
2002
1/23/2002 001302018536
B20DCKT028 ChauTTN.B20KT028@stu. 0977678394
1836
Nữ
Trần Thị Phương
Thảo
29
8
2002
8/29/2002 001302038870
B20DCTT095
1837
Nữ
Trần Thị Thu
Hà
28
8
2002
8/28/2002 038302010457
B20DCTT037
1838
Nữ
Trần Thị Thùy
Dung
16
3
2002
3/16/2002 036302009441
B20DCKT032 DungTTT.B20KT032@stu. 0378709178
Kế toán
1565
Nam
Bùi Đăng
Phúc
19
1
2002
1/19/2002 030202009521
B20DCAT139 [email protected] 0886448581
1566
Nam
Bùi Hải
Đăng
17
10
2002 10/17/2002 035202003356
B20DCAT040 [email protected] 0976660995
1567
Nam
Bùi Mạnh
Cường
1
5
2002
030202008669
1568
Nữ
Bùi Phương
Thảo
29
11
1839
Nữ
Trần Thu
Phượng
20
1840
Nam
Trần Tiến
Đạt
20
1841
Nam
Trần Trọng
Huy
7
1842
Nam
Trần Trung
Kiên
1843
Nam
Trần Trung
1844
Nam
1845
Nam
1846
063606230
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0348924213
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0328219152
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
B20DCAT019 CuongBM.B20AT019@stu. 0787366171
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
2002 11/29/2002 036302009744
B20DCKT179 [email protected] 0836995785
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
5
2002
B20DCKT160 PhuongTT.B20KT160@stu 0862612705
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
12
2002 12/20/2002 082366735
B20DCTT031
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
6
2002
6/7/2002
001202019182
B20DCAT087 [email protected] 0971535450
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
4
7
2002
7/4/2002
036202011960
B20DCTT051
[email protected] 0394288669
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Hiếu
23
9
2002
9/23/2002 036202012380
B20DCTT042
[email protected] 0394386420
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Trần Tuấn
Đạt
24
5
2002
5/24/2002 034202003155
B20DCAT039 [email protected] 0369065326
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Trần Văn
Trọng
2
2
2002
2/2/2002
034202009329
B20DCAT192 TrongTV.B20AT192@stu. 0377119775
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Nam
Trần Xuân
Tiến
1
6
2002
6/1/2002
188025616
B20DCAT160 [email protected] 0799046010
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1847
Nam
Trần Xuân
Dương
19
12
2002 12/19/2002 035202001822
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1848
Nam
Triệu Văn
Dương
13
1
2001
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1849
Nữ
Trịnh Thị
Hiệp
20
10
2001 10/20/2001 037301005565
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
5/1/2002
5/20/2002 026302001179
1/13/2001 001201027846
[email protected] 0974293116
Kế toán
An toàn thông tin
B20DCTT026
DuongTX.B20TT026@stu. 0386889713
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
B20DCTT027
DuongTV.B20TT027@stu. 0359726668
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
B20DCKT063 [email protected] 0822109768 Page 58
Kế toán
D20CQKT03-B
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1850
Nữ
Trịnh Thị Tố
Uyên
27
9
2002
9/27/2002 001302029937
B20DCKT224 UyenTTT.B20KT224@stu. 0961793819
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1851
Nữ
Trịnh Thu
Huyền
11
1
2002
1/11/2002 035302002050
B20DCKT083 HuyenTT.B20KT083@stu. 0787191488
Kế toán
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1852
Nữ
Trịnh Thu
Trang
9
2
2002
2/9/2002
001302007999
B20DCKT220 [email protected] 0832209202
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1853
Nữ
Trịnh Thu
Trúc
9
8
2002
8/9/2002
027302000151
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1854
Nam
Trịnh Viết
Hiếu
1
12
2002
12/1/2002 001202022534
B20DCAT063 [email protected] 0988289071
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1855
Nam
Trương Minh
Lượng
30
6
2002
6/30/2002 035202000663
B20DCAT116 LuongTM.B20AT116@stu. 0966103314
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1856
Nam
Trương Văn
Hùng
30
7
2002
7/30/2002 187971543
B20DCAT075 [email protected] 0336495979
An toàn thông tin
D20CQAT03-B
D20CQAT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1857
Nữ
Trương Việt
Ánh
28
6
2002
6/28/2002 001302018627
B20DCKT020 [email protected] 0337639559
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1858
Nam
Võ Tá
Kiên
7
11
2002
11/7/2002 184441466
B20DCAT100 [email protected] 0961135610
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1859
Nam
Vũ Đức
Duy
14
5
2002
5/14/2002 026202000719
B20DCTT021
[email protected] 0971132718
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1860
Nam
Vũ Hoàng
Việt
13
11
2002 11/13/2002 036202008812
B20DCTT106
[email protected] 0835502886
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1861
Nam
Vũ Mạnh
Tiến
21
4
2002
4/21/2002 034202010552
B20DCTT089
[email protected] 0912195525
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1862
Nam
Vũ Minh
Hưng
2
1
2002
1/2/2002
036202011759
B20DCAT092 [email protected] 0963896134
An toàn thông tin
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1863
Nữ
Vũ Minh
Anh
7
4
2002
4/7/2002
036302012152
B20DCKT016 [email protected] 0912259740
Kế toán
D20CQKT04-B
D20CQKT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1864
Nam
Vũ Minh
Việt
29
4
2002
4/29/2002 001202017678
B20DCTT107
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1865
Nam
Vũ Quốc
Hoàng
1
8
2002
8/1/2002
B20DCAT072 HoangVQ.B20AT072@stu. 0904439050
D20CQAT04-B
D20CQAT04
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1866
Nam
Vũ Song
Toàn
5
10
2002
10/5/2002 036202000646
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
1867
Nam
Vũ Thái
Dương
19
7
2002
1868
Nữ
Vũ Thị
Liên
5
8
2002
1869
Nữ
Vũ Thị
Mai
3
2
1870
Nữ
Vũ Thị Kim
Chi
28
1871
Nữ
Vũ Thị Thanh
Hoài
1872
Nữ
Vũ Thị Thu
Uyên
1873
Nữ
Vũ Thị Việt
1874
Nữ
1875
030202000241
B20DCTT102
[email protected] 0814105630
[email protected] 0393841015
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
An toàn thông tin
B20DCTT091
[email protected] 0325770073
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
7/19/2002 036202005450
B20DCTT028
DuongVT.B20TT028@stu. 0911146090
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
8/5/2002
063570791
B20DCKT091 [email protected] 0945427720
2002
2/3/2002
036302012235
B20DCTT064
2
2002
2/28/2002 036302008732
B20DCTT013
12
5
2002
5/12/2002 036302001725
B20DCKT067 HoaiVTT.B20KT067@stu. 0398282050
26
1
2002
1/26/2002 036302004700
B20DCTT103
UyenVTT.B20TT103@stu. 0945253162
Hoa
14
12
2002 12/14/2002 030302003439
B20DCTT043
[email protected] 0389019312
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
Vũ Thúy
Ngọc
14
3
2002
3/14/2002 034302006601
B20DCKT135 [email protected] 0902174897
Nam
Vũ Tiến
Đạt
31
5
2002
5/31/2002 033202006698
B20DCTT032
1876
Nữ
Vũ Việt
Nga
3
12
2002
12/3/2002 001302016013
B20DCTT069
1877
Nữ
Vương Thị Hồng
Nhung
7
6
2002
6/7/2002
001302016107
B20DCKT147 NhungVTH.B20KT147@stu 0377295800
Kế toán
D20CQKT03-B
1878
Nam
Bùi Anh
Đức
20
5
2002
5/20/2002 001202001204
B20DCCN011 [email protected] 0989936769
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
1879
Nam
Bùi Cao
Thắng
29
5
2002
5/29/2002 001202020850
B20DCCN658 ThangBC.B20CN658@stu. 0981926775
Công nghệ thông tin
1880
Nam
Bùi Đức
Mạnh
19
10
2002 10/19/2002 036202006931
B20DCQT101 [email protected] 0944178862
1881
Nam
Bùi Minh
Khánh
30
9
2002
B20DCQT081 KhanhBM.B20QT081@stu. 0336119135
9/30/2002 001202012239
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0973970181
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0353223303
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03-B
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0343297208
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B
D20CQTT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
[email protected] 0963810888
Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B
D20CQTT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQKT03
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Page 59
Kế toán
Kế toán
Kế toán
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1882
Nam
Bùi Minh
Vũ
2
7
2002
7/2/2002
001202015807
B20DCCN741 [email protected] 0981640566
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1883
Nam
Bùi Quang
Đại
5
2
2002
2/5/2002
038202017526
B20DCCN166 [email protected] 0352273755
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1884
Nam
Bùi Quốc
Huy
18
8
2002
8/18/2002 034202004632
B20DCCN305 [email protected] 0968287626
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1885
Nam
Bùi Thanh
Sơn
19
2
2002
2/19/2002 037202002314
B20DCCN573 [email protected] 0964810554
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1886
Nữ
Bùi Thị
Nguyệt
4
9
2002
9/4/2002
033302002736
B20DCQT109 NguyetBT.B20QT109@stu 0376327688
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1887
Nữ
Bùi Thị Hồng
Quyên
11
2
2002
2/11/2002 037302002274
B20DCCN562 QuyenBTH.B20CN562@stu 0971759682
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1888
Nữ
Bùi Thị Khánh
Linh
30
4
2002
4/30/2002 036302010296
B20DCQT086 LinhBTK.B20QT086@stu. 0813267118
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1889
Nữ
Bùi Thị Nguyệt
Ánh
15
9
2002
9/15/2002 034302007317
B20DCCN082 [email protected] 0985543626
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1890
Nam
Bùi Văn
Huy
12
2
2002
2/12/2002 034202009187
B20DCCN306 [email protected] 0327971563
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1891
Nam
Cao Minh
Vũ
25
8
2002
8/25/2002 026202004157
B20DCCN742 [email protected] 0962777241
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1892
Nam
Cao Quang
Thức
30
1
2002
1/30/2002 030202003379
B20DCCN682 [email protected] 0335680434
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1900
Nữ
Đặng Thị
Hồng
8
8
2002
8/8/2002
036302008947
B20DCQT061 [email protected] 0868994736
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1901
Nam
Đặng Văn
Huy
13
5
2002
5/13/2002 036202009896
B20DCCN309 [email protected] 0972939713
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1902
Nam
Đào Anh
Tuấn
10
6
2002
6/10/2002 034202005854
B20DCQT137 [email protected] 0925121613
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1903
Nam
Đào Công
Sử
14
8
2002
8/14/2002 033202004683
B20DCCN586 [email protected] 0962897842
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1904
Nam
Đào Doanh
Thái
5
12
2002
12/5/2002 001202035743
B20DCQT142 [email protected] 0868956661
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1905
Nữ
Đào Thị Kim
Anh
15
10
2002 10/15/2002 033302006753
B20DCQT002 [email protected] 0385007916
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1906
Nam
Đào Xuân
Thành
28
8
2002
8/28/2002 037202002449
B20DCCN641 ThanhDX.B20CN641@stu. 0962753876
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1907
Nam
Đậu Anh
Quân
25
9
2002
9/25/2002 187897227
B20DCCN545 [email protected] 0327873346
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1908
Nam
Đinh Bá
Hùng
30
9
2002
9/30/2002 125954460
B20DCCN293 [email protected] 0337655285
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1909
Nam
Đinh Công
Thành
28
11
2001 11/28/2001 037201005843
B20DCCN642 ThanhDC.B20CN642@stu. 0932350274
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1910
Nam
Đinh Huy
Phúc
11
9
2002
9/11/2002 036202007939
B20DCCN502 [email protected] 0366765950
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1911
Nam
Đinh Minh
Công
6
12
2002
12/6/2002 001202006113
B20DCQT017 [email protected] 0978771920
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1912
Nữ
Đinh Thị
Hòa
5
4
2002
4/5/2002
B20DCQT057 [email protected] 0385286040
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1913
Nam
Đinh Trung
Hiếu
8
11
2002
11/8/2002 184447795
B20DCCN245 [email protected] 0393803125
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1914
Nam
Đỗ Đức
Hậu
25
4
2002
4/25/2002 125996798
B20DCCN233 [email protected] 0858138336
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1915
Nam
Đỗ Đức
Hiếu
17
8
2002
8/17/2002 001202013016
B20DCCN246 [email protected] 0982609497
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1916
Nam
Đỗ Hoàng
Quân
5
11
2002
11/5/2002 034202007894
B20DCCN546 [email protected] 0565465188
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1917
Nam
Đỗ Hoành
Cao
27
9
2002
9/27/2002 001202025266
B20DCCN094 [email protected] 0973304016
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
323
Nữ
Bùi Thị Mai
Loan
15
1
2002
1/15/2002 034302004647
B20DCQT095 LoanBTM.B20QT095@stu. 0387926151
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1894
Nữ
Chu Thị Quỳnh
Trang
22
6
2002
6/22/2002 001302029574
B20DCQT153 TrangCTQ.B20QT153@stu 0986852367
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1895
Nam
Chu Tiến
Dũng
29
8
2002
8/29/2002 125986868
B20DCCN129 [email protected] 0917099188
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
036302011794
Page 60
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1896
Nam
Chu Văn
Long
19
1
2002
1/19/2002 125920431
B20DCCN402 [email protected] 0984944019
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1897
Nam
Đàm Tuấn
Dũng
28
1
2002
1/28/2002 125981687
B20DCCN130 [email protected] 0965355031
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1898
Nam
Đặng Đình
Nguyên
25
8
2002
8/25/2002 001202022618
B20DCCN477 NguyenDD.B20CN477@stu 0963045750
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1899
Nữ
Đặng Minh
Thư
8
11
2002
11/8/2002 001302005584
B20DCQT149 [email protected] 0916662318
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1918
Nam
Đỗ Khắc
Hiệp
17
4
2002
4/17/2002 001202002311
B20DCQT053 [email protected] 0965189463
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1919
Nam
Đỗ Mạnh
Duy
5
5
2002
5/5/2002
034202009717
B20DCCN149 [email protected] 0344092469
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1920
Nam
Đỗ Năng
Cường
22
11
2002 11/22/2002 001202034640
B20DCQT018 CuongDN.B20QT018@stu. 0332774904
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1921
Nữ
Đỗ Ngọc
Nhi
1
10
2002
10/1/2002 001302007840
B20DCCN486 [email protected] 0866844908
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1922
Nữ
Đỗ Thị
Dung
30
5
2002
5/30/2002 038302006531
B20DCCN126 [email protected] Không có ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1923
Nữ
Đỗ Thị Huyền
Trang
10
11
2002 11/10/2002 036302010419
B20DCQT154 TrangDTH.B20QT154@stu 0868548455
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1924
Nữ
Đỗ Thị Kim
Dung
7
3
2002
3/7/2002
001302031032
B20DCQT025 DungDTK.B20QT025@stu. 0362193771
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1925
Nữ
Đỗ Thị Ngọc
Mai
23
7
2002
7/23/2002 034302006778
B20DCCN418 [email protected] 0374966651
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1926
Nam
Đỗ Văn
Lộc
29
9
2002
9/29/2002 033202001872
B20DCQT097 [email protected] 0397113978
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1927
Nam
Đoàn Quang
Huy
12
4
2002
4/12/2002 187946663
B20DCCN310 [email protected] 0334033365
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1928
Nam
Đoàn Quốc
Tiến
30
5
2002
5/30/2002 036202006296
B20DCCN593 [email protected] 0859680991
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1929
Nam
Đoàn Văn
Hùng
6
8
2002
8/6/2002
036202001998
B20DCQT066 [email protected] 0376829613
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1930
Nam
Dương Hữu
Tài
11
8
2002
8/11/2002 037202001203
B20DCQT134 [email protected] 0853614557
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1931
Nữ
Dương Thu
Hà
14
2
2002
2/14/2002 034302000805
B20DCCN210 [email protected] 0963146835
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1932
Nữ
Đường Thu
Thảo
8
7
2002
7/8/2002
071097478
B20DCCN654 [email protected] 0352784290
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1933
Nam
Dương Trường
Giang
23
12
2002 12/23/2002 113773349
B20DCQT037 GiangDT.B20QT037@stu. 0392087634
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1934
Nam
Dương Văn
Hiếu
19
9
2002
B20DCQT054 [email protected] 0393089613
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
9/19/2002 036202008920
1935
Nữ
Hà Thúy
Quỳnh
8
3
2002
3/8/2002
B20DCQT129 QuynhHT.B20QT129@stu. 0986600248
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1936
Nam
Hồ Đức
Lâm
11
4
2002
4/11/2002 122379496
001302025524
B20DCCN390 [email protected] 0354260239
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1937
Nam
Hồ Việt
Phương
7
1
2002
1/7/2002
001202002212
B20DCCN521 PhuongHV.B20CN521@stu 0868605121
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1938
Nam
Hoàng Bá
Quốc
23
8
2002
8/23/2002 038202017567
B20DCCN558 [email protected] 0877791918
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1939
Nam
Hoàng Đức
Hiệp
6
9
2002
9/6/2002
B20DCCN237 [email protected] 0779391280
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1941
Nam
Hoàng Hải
Duy
1
10
2002
10/1/2002 113823046
B20DCCN150 [email protected] 0353082384
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1942
Nam
Hoàng Mạnh
Trường
8
12
2002
12/8/2002 026202003296
B20DCCN705 TruongHM.B20CN705@stu 0393290293
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1943
Nam
Hoàng Minh
Đức
23
8
2002
8/23/2002 038202020628
B20DCCN197 [email protected] 0336124914
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1944
Nam
Hoàng Thế
Sơn
8
2
2002
2/8/2002
001202022466
B20DCCN574 [email protected] 0865591903
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1945
Nam
Hoàng Trọng
Lâm
6
9
2002
9/6/2002
035202000705
B20DCCN389 [email protected] 0825743065
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1946
Nam
Hoàng Trọng
Phúc
22
7
2002
7/22/2002 040833824
B20DCCN509 [email protected] 0787427260
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
036202010362
Page 61
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1947
Nam
Hoàng Văn
Vương
24
2
2002
2/24/2002 036202001876
B20DCCN749 VuongHV.B20CN749@stu. 0906163671
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1948
Nam
Hoàng Văn
An
10
5
2002
5/10/2002 038202020499
B20DCCN045 [email protected] 0867865001
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1949
Nam
Khúc Văn
Vinh
9
10
2002
10/9/2002 001202037261
B20DCCN737 [email protected] 0378872002
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1950
Nam
Kiều Ngọc
Khiêm
17
12
2002 12/17/2002 132448442
B20DCCN381 KhiemKN.B20CN381@stu. 0964080148
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1951
Nam
Lã Thế
Anh
17
9
2002
9/17/2002 036202008227
B20DCCN053 [email protected] 0849576188
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1952
Nữ
Lê Anh
Thư
10
2
2002
2/10/2002 022302000307
B20DCQT150 [email protected] 0948546488
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1953
Nam
Lê Cao
Hoàng
18
10
2002 10/18/2002 030202008662
B20DCCN273 HoangLC.B20CN273@stu. 0978476398
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1954
Nam
Lê Chí
Kiên
21
1
2002
1/21/2002 036202010775
B20DCCN353 [email protected] 0343991811
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1955
Nữ
Lê Hà
Phương
7
12
2002
12/7/2002 038302015702
B20DCCN522 PhuongLH.B20CN522@stu 0587921908
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1956
Nam
Lê Hoàng
Long
3
6
2002
6/3/2002
B20DCCN405 [email protected] 0949404106
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
316
Nam
Bùi Đình
Thương
15
7
2002
7/15/2002 030202009228
B20DCQT151 ThuongBD.B20QT151@stu 0338910377
Quản trị kinh doanh
D20CQQT03-B
D20CQQT03
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1957
Nam
Lê Minh
Duy
13
10
2002 10/13/2002 001202020814
B20DCCN153 [email protected] 0865626710
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1958
Nữ
Lê Ngọc
Huyền
16
9
2002
9/16/2002 037302000507
B20DCCN333 HuyenLN.B20CN333@stu. 0357369476
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1959
Nam
Lê Phan Thanh
Bình
2
12
2002
12/2/2002 188036056
B20DCCN093 BinhLPT.B20CN093@stu. 0582592773
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1960
Nam
Lê Phúc
Hoàng
26
3
2002
3/26/2002 034202003971
B20DCCN274 HoangLP.B20CN274@stu. 0856513299
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1961
Nam
Lê Quang
Phúc
2
12
2002
12/2/2002 036202005112
B20DCCN510 [email protected] 0946130159
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1962
Nam
Lê Thanh
Hiệp
10
4
2002
4/10/2002 001202012033
B20DCCN238 [email protected] 0923720872
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1963
Nữ
Lê Thị
Duyên
12
10
2002 10/12/2002 038302019064
B20DCQT029 DuyenLT.B20QT029@stu. 0382165831
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1964
Nữ
Lê Thị
Hà
18
2
2002
2/18/2002 035302002506
B20DCQT041 [email protected]
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1965
Nữ
Lê Thị
Huyền
25
9
2002
9/25/2002 038302012402
B20DCQT073 HuyenLT.B20QT073@stu. 0326649124
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1966
Nữ
Lê Thị
Linh
13
12
2002 12/13/2002 187971539
B20DCQT089 [email protected] 0335774340
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1967
Nữ
Lê Thị
Nga
25
6
2002
6/25/2002 038302015237
B20DCCN466 [email protected] 0833250602
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1968
Nữ
Lê Thị Ánh
Hòa
19
12
2001 12/19/2001 036301009974
B20DCQT058 [email protected] 0923385942
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1969
Nữ
Lê Thị Dương
Minh
11
2
2001
2/11/2001 184430150
B20DCQT102 MinhLTD.B20QT102@stu. 0862737833
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1970
Nam
Lê Tiến
Thành
11
2
2002
2/11/2002 036202010408
B20DCCN645 ThanhLT.B20CN645@stu. 0869637864
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1971
Nam
Lê Trí
Cường
11
9
2002
9/11/2002 001202010744
B20DCCN101 CuongLT.B20CN101@stu. 0986171782
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1972
Nam
Lê Trung
Kiên
28
6
2002
6/28/2002 034202003699
B20DCQT078 [email protected] 0344403652
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1973
Nam
Lê Trung
Kiên
7
2
2002
2/7/2002
B20DCCN354 [email protected] 0837302030
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1974
Nam
Lê Trung
Hiếu
23
3
2002
3/23/2002 122428942
B20DCCN249 [email protected] 0868317901
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1975
Nam
Lê Tuấn
Anh
29
11
2002 11/29/2002 034202007008
B20DCCN054 [email protected] 0396655218
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1976
Nam
Lê Tuấn
Thành
24
4
2002
4/24/2002 036202011893
B20DCCN646 ThanhLT.B20CN646@stu. 0817545668
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1977
Nam
Lê Viết
An
29
7
2002
7/29/2002 034202002329
B20DCCN046 [email protected] 0962329793
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
184455881
001202019332
Page 62
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
1978
Nam
Lương Văn
Thiết
19
5
2002
5/19/2002 001202026632
B20DCCN670 [email protected] 0358412868
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1979
Nam
Lưu Minh
Vương
22
8
2002
8/22/2002 001202026477
B20DCCN750 VuongLM.B20CN750@stu. 0867864728
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1980
Nam
Lưu Văn
Dũng
1
3
2002
3/1/2002
122430759
B20DCCN137 [email protected] 0333505791
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1981
Nam
Lý Văn
Đạt
18
4
2002
4/18/2002 122382428
B20DCCN173 [email protected] 0367323207
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1982
Nam
Mai Văn
Khải
17
2
2002
2/17/2002 038202004527
B20DCCN365 [email protected] 0365204985
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1983
Nam
Mai Văn
Đạt
17
8
2002
8/17/2002 038202000693
B20DCCN174 [email protected] 0332080332
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1985
Nam
Nghiêm Văn
Nam
23
5
2002
5/23/2002 001202031376
B20DCCN449 [email protected] 0359430169
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1986
Nam
Ngô Công
Bằng
23
1
2001
1/23/2001 122335693
B20DCCN090 [email protected] 0963340608
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1987
Nam
Ngô Minh
Hiếu
18
8
2002
8/18/2002 037202001104
B20DCCN250 [email protected] 0917985109
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1989
Nữ
Nguyễn Bằng
An
24
10
2002 10/24/2002 008302000033
B20DCQT001 [email protected] 0326944299
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1990
Nam
Nguyễn Cảnh
Việt
7
3
2002
3/7/2002
045234405
B20DCQT165 [email protected] 0945359702
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1991
Nam
Nguyễn Công
Huy
1
5
2001
5/1/2001
033201003230
B20DCQT069 [email protected] 0987941377
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1992
Nam
Nguyễn Đăng
Tiến
18
12
2002 12/18/2002 001202032364
B20DCCN594 [email protected] 0966157506
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1993
Nam
Nguyễn Đăng
Long
3
9
2002
B20DCCN406 [email protected] 0862335825
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1994
Nam
Nguyễn Đình
Nam
24
10
2002 10/24/2002 001202025275
B20DCCN450 [email protected] Không có ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1995
Nam
Nguyễn Đức
Chinh
23
2
2002
2/23/2002 036202008185
B20DCCN113 ChinhND.B20CN113@stu. 0339020509
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1996
Nam
Nguyễn Đức
Giao
13
9
2002
9/13/2002 125959081
B20DCCN209 [email protected] 0399592348
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1997
Nam
Nguyễn Đức
Hoan
6
12
2002
12/6/2002 030202005122
B20DCCN269 [email protected] 0962855702
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1998
Nam
Nguyễn Đức
Mạnh
8
6
2002
6/8/2002
036202013323
B20DCCN425 [email protected] 0973270675
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1999
Nam
Nguyễn Đức
Mạnh
17
3
2002
3/17/2002 036202008562
B20DCCN426 [email protected] 0337905106
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2000
Nam
Nguyễn Đức
Ninh
3
7
2002
7/3/2002
B20DCCN462 [email protected] 0868338663
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2001
Nam
Nguyễn Đức
Vinh
1
11
2002
11/1/2002 035202003987
B20DCCN738 [email protected] 0358995814
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2002
Nam
Nguyễn Đức
Anh
25
11
2002 11/25/2002 034202003974
B20DCCN057 [email protected] 0839771889
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2003
Nam
Nguyễn Đức
Duy
6
8
2002
036202010090
B20DCCN154 [email protected] 0904846426
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2004
Nam
Nguyễn Đức Minh
Quang
22
10
2002 10/22/2002 033202004813
B20DCCN533 QuangNDM.B20CN533@st 0837899887
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2005
Nam
Nguyễn Duy
Anh
23
10
2002 10/23/2002 082366572
B20DCQT005 [email protected] 0947988518
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2006
Nam
Nguyễn Hoài
Nam
1
4
2002
4/1/2002
030202009511
B20DCCN453 [email protected] 0966860104
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2007
Nam
Nguyễn Hoàng
Thao
25
5
2002
5/25/2002 035202004895
B20DCCN653 [email protected] 0348525502
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2008
Nam
Nguyễn Hoàng
Hà
12
1
2002
1/12/2002 132472435
B20DCCN213 [email protected] 0949857534
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2009
Nữ
Nguyễn Hồng
Nhung
24
11
2002 11/24/2002 001302007446
B20DCQT113 NhungNH.B20QT113@stu. 0847970947
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2010
Nam
Nguyễn Hồng
Quang
3
8
2002
8/3/2002
001202038195
B20DCQT125 QuangNH.B20QT125@stu. 0336017106
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2011
Nam
Nguyễn Hồng
Quân
22
4
2002
4/22/2002 035202000513
B20DCCN549 [email protected] 0394872204
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
9/3/2002
8/6/2002
033202003335
125944057
Page 63
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
317
Nam
Bùi Hồng
Sơn
18
10
2002 10/18/2002 113777191
B20DCCN571 [email protected] 0328531191
Công nghệ thông tin
D20CQCN07-B
D20CQCN07
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
318
Nam
Bùi Hồng
Sơn
13
9
2002
9/13/2002 184467173
B20DCCN572 [email protected] 0944256197
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
315
Nam
Bùi Anh Hải
Nam
31
7
2002
7/31/2002 113777186
B20DCQT104 NamBAH.B20QT104@stu. 0392344263
Quản trị kinh doanh
D20CQQT04-B
D20CQQT04
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
322
Nữ
Bùi Thị
Thắm
22
11
2002 11/22/2002 036302001499
B20DCCN656 [email protected] 0868221526
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2013
Nam
Nguyễn Huy
Du
8
1
2002
1/8/2002
036202012411
B20DCCN125 [email protected] 0945332786
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2014
Nam
Nguyễn Huy
Oai
13
9
2002
9/13/2002 001202010067
B20DCCN489 [email protected] 0329152834
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2016
Nam
Nguyễn Khánh
Đức
2
9
2002
9/2/2002
113765390
B20DCCN198 [email protected] 0364867861
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2017
Nam
Nguyễn Khánh
Nam
1
10
2002
10/1/2002 125945220
B20DCCN454 [email protected] 0354373960
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2018
Nam
Nguyễn Lê Huy
Núp
13
7
2002
7/13/2002 187971599
B20DCCN465 [email protected] 0969181385
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2019
Nam
Nguyễn Mạnh
Tuấn
4
9
2002
9/4/2002
036202003333
B20DCCN617 [email protected] 0373600664
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2020
Nam
Nguyễn Mạnh
Cường
3
2
2002
2/3/2002
026202006456
B20DCCN102 CuongNM.B20CN102@stu. 0386105647
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2021
Nam
Nguyễn Mạnh
Dũng
15
12
2002 12/15/2002 122432843
B20DCCN138 [email protected] 0375409251
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2022
Nam
Nguyễn Mạnh
Quân
17
7
2002
7/17/2002 022202005305
B20DCCN550 [email protected] 0336993106
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2023
Nam
Nguyễn Minh
Phú
13
7
2002
7/13/2002 034202008138
B20DCCN501 [email protected] 0385474047
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2024
Nam
Nguyễn Ngọc
Minh
12
3
2002
3/12/2002 231369709
B20DCCN437 [email protected] 0983490076
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2025
Nữ
Nguyễn Như
Quỳnh
23
8
2002
8/23/2002 001302033620
B20DCCN569 QuynhNN.B20CN569@stu. 0975325743
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2026
Nam
Nguyễn Phúc
Sơn
14
10
2002 10/14/2002 022202000337
B20DCCN581 [email protected] 0776231838
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2027
Nữ
Nguyễn Phương Quỳnh
Anh
17
12
2002 12/17/2002 001302009710
B20DCQT009 [email protected] 0399336917
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2028
Nam
Nguyễn Quang
Dương
21
6
2001
6/21/2001 001201030173
B20DCQT030 DuongNQ.B20QT030@stu. 0986051076
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2029
Nam
Nguyễn Quang
Linh
5
10
2002
10/5/2002 038202018291
B20DCQT090 [email protected] 0978036173
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2030
Nam
Nguyễn Quang
Huy
23
8
2002
8/23/2002 132492047
B20DCCN317 [email protected] 0979810371
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2031
Nam
Nguyễn Quang
Huy
13
10
2002 10/13/2002 035202005339
B20DCCN318 [email protected] Không có ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2032
Nam
Nguyễn Quang
Khải
30
8
2002
8/30/2002 034202011344
B20DCCN366 [email protected] 0902047652
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2033
Nam
Nguyễn Quang
Minh
2
8
2002
8/2/2002
030202005899
B20DCCN438 [email protected] 0357631606
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2034
Nam
Nguyễn Quang
Hạnh
12
11
2002 11/12/2002 001202022143
B20DCCN225 [email protected] 0383870219
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2035
Nam
Nguyễn Quang
Hảo
29
4
2002
B20DCCN226 [email protected] 0394760406
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2036
Nữ
Nguyễn Quỳnh
Phương
17
11
2002 11/17/2002 125904468
B20DCQT118 PhuongNQ.B20QT118@stu 0345578961
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2037
Nam
Nguyễn Sơn
Hà
26
12
2002 12/26/2002 122378412
B20DCCN214 [email protected] 0398939824
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2038
Nam
Nguyễn Thanh
Phúc
5
1
2002
1/5/2002
B20DCQT117 [email protected] 0943046301
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2039
Nữ
Nguyễn Thanh
Trúc
27
8
2002
8/27/2002 184457698
B20DCCN693 [email protected] 0835356961
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2040
Nam
Nguyễn Thành
Hưng
10
2
2002
2/10/2002 187982531
B20DCCN342 [email protected] 0384357102
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2041
Nam
Nguyễn Thế
Đạt
15
7
2002
7/15/2002 001202013625
B20DCQT033 [email protected] 0963455629
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
4/29/2002 031202001868
034202000665
Page 64
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2042
Nam
Nguyễn Thế
Quý
31
12
2002 12/31/2002 092007133
B20DCCN561 [email protected] 0962883528
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2043
Nữ
Nguyễn Thị
Hằng
31
8
2002
8/31/2002 001302018167
B20DCQT049 [email protected] 0346338137
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2044
Nữ
Nguyễn Thị
Huệ
18
2
2002
2/18/2002 125979702
B20DCQT065 [email protected] 0368625962
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2045
Nữ
Nguyễn Thị
Ngân
20
11
2002 11/20/2002 036302007457
B20DCQT106 [email protected] 0702017064
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2046
Nữ
Nguyễn Thị
Nhung
13
6
2002
6/13/2002 001302037488
B20DCQT114 NhungNT.B20QT114@stu. 0374986245
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2047
Nữ
Nguyễn Thị
Quỳnh
17
5
2002
5/17/2002 001302029766
B20DCQT130 QuynhNT.B20QT130@stu. 0865693517
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2048
Nữ
Nguyễn Thị
Loan
9
6
2002
6/9/2002
001302005540
B20DCCN401 [email protected] 0359926002
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2049
Nữ
Nguyễn Thị
Thêu
8
1
2002
1/8/2002
125947826
B20DCCN665 [email protected] 0354396723
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2050
Nữ
Nguyễn Thị
Hậu
29
3
2002
3/29/2002 001302024255
B20DCCN234 [email protected] 0374805298
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2051
Nữ
Nguyễn Thị
Thùy
6
8
2001
8/6/2001
001301008951
B20DCCN681 [email protected] 0981651093
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2052
Nữ
Nguyễn Thị
Hương
15
2
2002
2/15/2002 033302001146
B20DCCN346 HuongNT.B20CN346@stu. 0812480268
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2053
Nữ
Nguyễn Thị
Ước
25
12
2002 12/25/2002 030302003464
B20DCCN718 [email protected] 0982056002
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2054
Nữ
Nguyễn Thị Kim
Anh
19
3
2002
3/19/2002 038302005693
B20DCQT010 [email protected] 0359737048
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2055
Nữ
Nguyễn Thị Minh
Ánh
30
7
2002
7/30/2002 034302005366
B20DCQT013 [email protected] 0388831945
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2056
Nữ
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
19
11
2002 11/19/2002 001302021478
B20DCQT074 HuyenNTT.B20QT074@stu 0352404240
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2057
Nữ
Nguyễn Thị Thu
Hằng
23
12
2002 12/23/2002 036302011068
B20DCQT050 HangNTT.B20QT050@stu. 0383043146
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2058
Nữ
Nguyễn Thùy
Trang
1
4
2002
4/1/2002
038302002271
B20DCQT157 TrangNT.B20QT157@stu. 0947640481
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2059
Nam
Nguyễn Tiến
Hưng
23
5
2002
5/23/2002 001202033994
B20DCCN341 [email protected] 0374748599
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2060
Nam
Nguyễn Tiến
Hùng
5
1
2002
1/5/2002
034202004259
B20DCCN297 [email protected] 0388526385
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2061
Nam
Nguyễn Trác
Năng
20
5
2002
5/20/2002 001202030490
B20DCCN461 [email protected] 0384210283
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2062
Nam
Nguyễn Trọng
Bắc
8
11
2002
11/8/2002 038202013281
B20DCCN089 [email protected] 0865402469
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2063
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
26
11
2002 11/26/2002 036202002516
B20DCCN357 [email protected] 0915936667
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2064
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
9
1
2002
001202034751
B20DCCN358 [email protected] 0369270572
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2065
Nam
Nguyễn Tùng
Dương
17
12
2002 12/17/2002 030202005769
B20DCCN161 DuongNT.B20CN161@stu. 0867033296
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2066
Nam
Nguyễn Tùng
Dương
6
1
2002
1/6/2002
B20DCCN162 DuongNT.B20CN162@stu. 0399484551
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2067
Nam
Nguyễn Văn
Lộc
11
7
2002
7/11/2002 184459832
B20DCQT098 [email protected] 0337437370
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2068
Nam
Nguyễn Văn
Hiếu
22
9
2002
9/22/2002 034202005784
B20DCCN257 [email protected] 0378778594
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2069
Nam
Nguyễn Văn
Ngọc
14
1
2002
1/14/2002 033202005580
B20DCCN473 [email protected] 0965342864
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2070
Nam
Nguyễn Văn
Thuấn
29
12
2002 12/29/2002 034202004517
B20DCCN677 ThuanNV.B20CN677@stu. 0348243861
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2071
Nam
Nguyễn Văn
Điểm
14
9
2002
9/14/2002 122373620
B20DCCN186 [email protected] 0399385039
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2072
Nam
Nguyễn Văn
Huy
11
1
2002
1/11/2002 038202005202
B20DCCN321 [email protected] 0972457312
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2073
Nam
Nguyễn Văn
Mạnh
5
5
2002
5/5/2002
B20DCCN429 [email protected] 0984964437
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1/9/2002
033202002018
037202001041
Page 65
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2074
Nam
Nguyễn Văn
Tú
11
5
2002
5/11/2002 001202039806
B20DCCN609 [email protected] 0333735718
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2075
Nam
Nguyễn Văn
Tuyên
8
5
2002
5/8/2002
036202002542
B20DCCN633 TuyenNV.B20CN633@stu. 0844097999
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2076
Nam
Nguyễn Văn
Việt
12
11
2002 11/12/2002 001202035056
B20DCCN729 [email protected] 0392098202
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2077
Nam
Nguyễn Văn
Đô
9
1
2001
1/9/2001
B20DCCN190 [email protected] 0376548293
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2078
Nam
Nguyễn Văn
Huy
16
1
2002
1/16/2002 001202006320
B20DCCN322 [email protected] 0587072822
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2079
Nam
Nguyễn Văn Đỗ
Phi
4
6
2002
6/4/2002
B20DCCN490 [email protected] 0396428568
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2080
Nam
Nguyễn Việt
Anh
23
8
2002
8/23/2002 034202003823
B20DCCN065 [email protected] 0379280027
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2081
Nam
Nguyễn Việt
Hải
23
7
2002
7/23/2002 035202003704
B20DCCN221 [email protected] 0869768985
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2082
Nam
Nguyễn Việt
Lương
7
4
2002
4/7/2002
036202012084
B20DCCN413 LuongNV.B20CN413@stu. 0393839387
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2083
Nam
Nguyễn Việt
Tùng
6
3
2002
3/6/2002
001202039318
B20DCCN629 [email protected] 0334463900
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2084
Nam
Nguyễn Việt
Anh
23
7
2002
7/23/2002 036202012088
B20DCCN066 [email protected] 0392990628
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2085
Nam
Nguyễn Vũ Đức
Việt
5
8
2002
8/5/2002
B20DCCN730 VietNVD.B20CN730@stu. 0838582002
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2086
Nam
Nguyễn Xuân
Trường
26
3
2002
3/26/2002 036202010178
B20DCQT162 TruongNX.B20QT162@stu 0962180840
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2087
Nam
Nguyễn Xuân
Anh
5
1
2002
1/5/2002
B20DCCN069 [email protected] 0936873209
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2088
Nam
Nguyễn Xuân
Hùng
25
9
2001
9/25/2001 038201020322
B20DCCN298 [email protected] 0773241346
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2089
Nam
Nông Quốc
Hùng
23
8
2001
8/23/2001 085917419
B20DCCN294 [email protected] 0392689001
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2090
Nam
Nông Văn
Mạnh
26
12
2001 12/26/2001 095281853
B20DCCN041 [email protected] 0943718702
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2091
Nam
Phạm Bình
Nguyên
17
3
2002
3/17/2002 030202005717
B20DCCN478 NguyenPB.B20CN478@stu 0964590218
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2092
Nam
Phạm Công
Thiệp
14
9
2002
9/14/2002 034202005378
B20DCCN669 [email protected] 081696595
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2093
Nam
Phạm Đắc
Anh
20
7
2002
7/20/2002 030202007963
B20DCCN070 [email protected] 0862233103
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2094
Nam
Phạm Đăng
Quang
25
1
2002
1/25/2002 037202004597
B20DCCN032 QuangPD.B20CN032@stu. 0972188062
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2095
Nam
Phạm Hồng
Phong
10
3
2002
3/10/2002 184373780
B20DCCN497 PhongPH.B20CN497@stu. 0382567198
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2096
Nam
Phạm Huy
Hoàng
1
9
2002
9/1/2002
037202002775
B20DCCN281 HoangPH.B20CN281@stu. 0966382285
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2097
Nam
Phạm Ngọc
Cường
3
2
2002
2/3/2002
030202002110
B20DCCN105 CuongPN.B20CN105@stu. 0867973943
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2098
Nam
Phạm Ngọc
Uyn
5
9
2002
9/5/2002
037202005167
B20DCCN717 [email protected] 0978069081
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2099
Nam
Phạm Quốc
Khánh
19
5
2001
5/19/2001 033201004021
B20DCCN378 KhanhPQ.B20CN378@stu. 0332413650
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2100
Nam
Phạm Quốc
Cường
13
12
2002 12/13/2002 036202010209
B20DCCN106 CuongPQ.B20CN106@stu. 0827131202
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2101
Nữ
Phạm Thanh
Trang
23
4
2002
4/23/2002 001302025077
B20DCCN689 [email protected] 0891400735
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2102
Nam
Phạm Thanh
Tùng
25
8
2002
8/25/2002 092016722
B20DCCN630 [email protected] 0349448623
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2103
Nam
Phạm Thanh
Tú
14
1
2002
1/14/2002 132436807
B20DCCN610 [email protected]
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2104
Nữ
Phạm Thị
Phương
29
11
2002 11/29/2002 036302008573
B20DCQT121 PhuongPT.B20QT121@stu 0338012321
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2105
Nữ
Phạm Thị Hồng
Thoa
16
11
2002 11/16/2002 037302002155
B20DCQT146 ThoaPTH.B20QT146@stu. 0862542401
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
125926994
187935745
040833515
122438185
Page 66
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2106
Nữ
Phạm Thị Nhật
Hạ
7
12
2002
12/7/2002 036302007732
B20DCQT045 [email protected] 0965980233
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2107
Nữ
Phạm Thị Thanh
Xuân
1
1
2002
1/1/2002
036302012180
B20DCQT169 XuanPTT.B20QT169@stu. 0828211803
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2108
Nữ
Phạm Thị Thanh
Phương
30
6
2002
6/30/2002 036302008476
B20DCQT122 PhuongPTT.B20QT122@st 0363477646
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2109
Nữ
Phạm Thị Thanh
Huyền
8
10
2002
10/8/2002 037302001035
B20DCCN334 HuyenPTT.B20CN334@stu 0374525166
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2110
Nam
Phạm Tiến
Hải
6
1
2002
1/6/2002
034202000906
B20DCCN222 [email protected] 0342422548
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2111
Nam
Phạm Tiến
Thuận
5
8
2002
8/5/2002
030202003423
B20DCCN678 ThuanPT.B20CN678@stu. 0869808987
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2112
Nam
Phạm Trọng
Tiến
1
10
2002
10/1/2002 030202001342
B20DCCN597 [email protected] 0336323661
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2113
Nam
Phạm Trung
Hiếu
1
9
2002
9/1/2002
037202001737
B20DCCN258 [email protected] 0362758039
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2114
Nam
Phạm Văn
Hợi
19
6
2002
6/19/2002 036202012228
B20DCQT062 [email protected] 0367705271
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2115
Nam
Phạm Văn
Quang
12
10
2002 10/12/2002 034202003201
B20DCQT126 QuangPV.B20QT126@stu. 0342003201
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2116
Nam
Phạm Văn
Tới
4
7
2002
7/4/2002
187971568
B20DCCN606 [email protected] 0356368539
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2117
Nam
Phạm Văn
Thạch
6
1
2002
1/6/2002
036202011780
B20DCCN634 ThachPV.B20CN634@stu. 0968966754
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2118
Nam
Phạm Xuân
Sơn
12
1
2002
1/12/2002 030202001048
B20DCCN582 [email protected] 0354867667
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2119
Nam
Phan Anh
Tuấn
4
8
2002
8/4/2002
038202003104
B20DCQT138 [email protected] 0336382585
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2120
Nam
Phan Công
Minh
13
1
2002
1/13/2002 001202036847
B20DCCN441 [email protected] 0981994105
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2121
Nam
Phan Lạc
Giang
6
11
2002
11/6/2002 001202031229
B20DCQT038 [email protected] 0385496023
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2122
Nữ
Phan Thanh
Trúc
18
12
2002 12/18/2002 034202008096
B20DCCN694 [email protected] 0397457235
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2123
Nữ
Phan Thị Hương
Ly
5
7
2002
7/5/2002
B20DCCN417 [email protected] 0982546144
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2124
Nam
Phan Văn
Thi
31
5
2002
5/31/2002 033202001942
B20DCCN666 [email protected] 0377114536
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2125
Nam
Phan Văn
Chính
1
1
2001
1/1/2001
B20DCCN117 ChinhPV.B20CN117@stu. 0867630137
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2126
Nữ
Phùng Lan
Chi
23
3
2002
3/23/2002 001302001270
B20DCQT021 [email protected] 0981707134
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2127
Nữ
Phùng Nhật
Hà
22
3
2002
3/22/2002 001302022045
B20DCQT042 [email protected] 0965172981
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2128
Nữ
Phùng Thị Ngọc
Anh
10
8
2002
8/10/2002 125976661
B20DCCN007 [email protected] 0949018715
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2129
Nam
Phùng Trọng
Dũng
1
5
2002
5/1/2002
001202022176
B20DCCN141 [email protected] 0357011893
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2130
Nam
Phùng Văn
Đạt
19
9
2002
9/19/2002 001202029484
B20DCCN177 [email protected] 0966398202
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2131
Nam
Quách Xuân
Phúc
19
7
2002
7/19/2002 026202000751
B20DCCN513 [email protected] 0975818738
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2132
Nam
Tạ Văn
Phong
18
9
2002
9/18/2002 036202008256
B20DCCN498 PhongTV.B20CN498@stu. 0325296447
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2133
Nam
Thăng Văn
Trường
15
9
2002
9/15/2002 071123414
B20DCCN713 TruongTV.B20CN713@stu 0978305422
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2134
Nam
Thiều Ngọc
Tuấn
3
4
2002
4/3/2002
026202000679
B20DCCN618 [email protected] 0969522336
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2135
Nam
Tô Đức
Chính
17
2
2002
2/17/2002 034202005213
B20DCCN118 ChinhTD.B20CN118@stu. 0839443735
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
184402826
187882573
2136
Nữ
Tô Thị Hậu
Phương
26
4
2002
4/26/2002 122403425
B20DCCN525 PhuongTTH.B20CN525@st 0862572604
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2137
Nam
Tống Tiến
Đạt
26
6
2002
6/26/2002 034202000862
B20DCCN178 [email protected] 0984035467
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
Page 67
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2138
Nam
Trần Ánh
Dương
21
3
2002
3/21/2002 132492046
B20DCCN165 DuongTA.B20CN165@stu. 0375874718
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2139
Nam
Trần Công
Hoan
2
11
2002
11/2/2002 036202012476
B20DCCN270 [email protected] 0369953662
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2140
Nam
Trần Đào
Đạt
24
9
2002
9/24/2002 033202005788
B20DCQT034 [email protected] 0393995213
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2141
Nam
Trần Đình
Lương
14
5
2002
5/14/2002 038202002861
B20DCCN414 LuongTD.B20CN414@stu. 0854947497
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2142
Nam
Trần Đình
Phúc
6
8
2002
8/6/2002
026202000740
B20DCCN514 [email protected] 0964991118
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2143
Nam
Trần Giang
Minh
10
11
2002 11/10/2002 001202009153
B20DCCN442 [email protected] 0903211648
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2144
Nam
Trần Hữu
Nhật
16
12
2002 12/16/2002 187897526
B20DCCN485 [email protected] 0386320718
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2145
Nữ
Trần Khánh
Huyền
12
3
2002
3/12/2002 031302002369
B20DCCN019 HuyenTK.B20CN019@stu. 0942538396
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2146
Nam
Trần Kỳ
Lâm
10
3
2002
3/10/2002 095308214
B20DCCN394 [email protected] 0836220626
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2147
Nam
Trần Minh
Hiếu
12
3
2002
3/12/2002 036202011440
B20DCCN261 [email protected] 0941735726
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2148
Nam
Trần Minh
Quang
30
10
2002 10/30/2002 030202003329
B20DCCN537 QuangTM.B20CN537@stu. 0862210945
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2149
Nam
Trần Minh
Quang
21
1
2002
B20DCCN538 QuangTM.B20CN538@stu. 0933465567
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2150
Nam
Trần Ngọc
Đăng
24
10
2002 10/24/2002 034202005437
B20DCCN185 [email protected] 0936610733
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2151
Nam
Trần Quang
Huy
2
11
2002
11/2/2002 036202001123
B20DCCN329 [email protected] 0978312482
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2152
Nam
Trần Quang
Ngọc
14
9
2002
9/14/2002 132491139
B20DCCN474 [email protected] 0328663835
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2153
Nữ
Trần Thị
Thắm
23
2
2002
2/23/2002 036302008707
B20DCCN657 [email protected] 0329758265
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2154
Nữ
Trần Thị Hồng
Trang
26
3
2002
3/26/2002 034302004984
B20DCCN690 TrangTTH.B20CN690@stu 0364075592
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2155
Nữ
Trần Thị Quỳnh
Trang
3
7
2002
7/3/2002
B20DCQT158 TrangTTQ.B20QT158@stu 0968582373
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2156
Nữ
Trần Thị Thu
Khanh
21
9
2002
9/21/2002 034302000651
B20DCCN370 KhanhTTT.B20CN370@stu Không có
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2157
Nam
Trần Trọng
Việt
14
6
2002
6/14/2002 001202026045
B20DCQT166 [email protected] 0989137718
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2158
Nam
Trần Văn
Sông
27
6
2002
6/27/2002 001202011137
B20DCCN570 [email protected] 0976815002
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2159
Nam
Trần Văn
Mạnh
11
3
2002
3/11/2002 033202007094
B20DCCN430 [email protected] 0387121062
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2160
Nữ
Trịnh Hồng
Linh
3
9
2002
9/3/2002
038302015367
B20DCQT093 [email protected] 0377607157
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2161
Nữ
Trịnh Khánh
Linh
25
9
2002
9/25/2002 033302006959
B20DCQT094 [email protected] 0855525092
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2162
Nam
Trịnh Minh
Tuấn
26
7
2002
7/26/2002 037202004079
B20DCCN621 [email protected] 0779245720
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2163
Nữ
Trịnh Thị Thu
Hương
22
10
2002 10/22/2002 037302003049
B20DCQT077 HuongTTT.B20QT077@stu 0779252493
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2164
Nữ
Trương Hoàng
Lan
8
6
2002
001302035475
B20DCQT085 [email protected] 0827797265
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2165
Nam
Trương Quang
Huy
10
12
2002 12/10/2002 022202002005
B20DCCN330 [email protected] 0985171361
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2166
Nam
Trương Quang
Đức
26
8
2002
8/26/2002 001202017516
B20DCCN201 [email protected] 0973924626
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2167
Nam
Trương Tuấn
Anh
14
4
2002
4/14/2002 037202004350
B20DCCN077 [email protected] 0946428976
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2168
Nam
Viên Ngọc
Kỳ
###
###
###
#VALUE! 05004897
B20DCCN042 [email protected] 0348124128
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2169
Nam
Võ Hữu
Tuấn
19
3
2002
3/19/2002 187946684
B20DCCN622 [email protected] 0336214312
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
1/21/2002 184390686
6/8/2002
001302003579
Page 68
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2170
Nam
Võ Thành
Trung
26
3
2002
3/26/2002 187988367
B20DCQT161 TrungVT.B20QT161@stu. 0383355890
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2171
Nam
Vũ Cao
Dũng
9
9
2002
9/9/2002
038202013518
B20DCCN142 [email protected] 0828007926
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2172
Nam
Vũ Đặng Hoàng
Anh
11
4
2002
4/11/2002 036202009717
B20DCCN078 [email protected] 0979818632
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2173
Nam
Vũ Duy
Hưng
12
7
2002
7/12/2002 034202006606
B20DCCN345 [email protected] 0921420221
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2174
Nam
Vũ Hoàng
Sơn
21
12
2002 12/21/2002 001202032608
B20DCCN585 [email protected] 0347148785
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2175
Nam
Vũ Hồng
Quân
2
1
2002
1/2/2002
B20DCCN557 [email protected] 0968956207
Công nghệ thông tin
D20CQCN05-B
D20CQCN05
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2176
Nam
Vũ Huy
Trường
15
6
2002
6/15/2002 030202001800
B20DCCN714 TruongVH.B20CN714@stu 0395794945
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2177
Nữ
Vũ Mai
Anh
31
10
2002 10/31/2002 034302006638
B20DCCN081 [email protected] 0987105198
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2178
Nam
Vũ Minh
Hoàng
9
3
2002
3/9/2002
033202003939
B20DCCN285 HoangVM.B20CN285@stu. 0862853231
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2179
Nam
Vũ Minh
Đức
13
3
2002
3/13/2002 036202010489
B20DCCN202 [email protected] 0325359435
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2180
Nữ
Vũ Thị
Yên
18
1
2002
1/18/2002 030302002387
B20DCCN753 [email protected] 0978362040
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2181
Nữ
Vũ Thị
Yến
24
11
2002 11/24/2002 036302008831
B20DCCN754 [email protected] 0378614202
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2182
Nữ
Vũ Thị Ngọc
Ánh
13
2
2002
2/13/2002 068302000199
B20DCQT014 [email protected] 0966795202
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2183
Nữ
Vũ Thị Thu
Phương
30
7
2002
7/30/2002 036302005717
B20DCCN526 PhuongVTT.B20CN526@st 0941592385
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2184
Nam
Vũ Trọng
Hiếu
11
6
2002
6/11/2002 034202000966
B20DCCN262 [email protected] 0971110602
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2185
Nam
Vũ Văn
Nam
19
1
2001
1/19/2001 038201010310
B20DCQT105 [email protected] 0869790838
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2186
Nam
Vũ Văn
Sơn
2
2
2002
2/2/2002
036202001724
B20DCQT133 [email protected] 0365639654
Quản trị kinh doanh
D20CQQT01-B
D20CQQT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2187
Nam
Vũ Văn
Khiêm
1
10
2002
10/1/2002 038202004537
B20DCCN382 KhiemVV.B20CN382@stu. 0941398058
Công nghệ thông tin
D20CQCN10-B
D20CQCN10
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2189
Nam
Vương An
Khang
16
6
2002
6/16/2002 036202012424
B20DCCN369 KhangVA.B20CN369@stu. 0868718744
Công nghệ thông tin
D20CQCN09-B
D20CQCN09
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2190
Nam
Vương Danh
Trung
16
2
2002
2/16/2002 001202022515
B20DCCN702 TrungVD.B20CN702@stu. 0966982494
Công nghệ thông tin
D20CQCN06-B
D20CQCN06
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2191
Nam
Vương Nguyễn Quang
Huy
22
11
2002 11/22/2002 036202012277
B20DCQT070 [email protected] 0868243569
Quản trị kinh doanh
D20CQQT02-B
D20CQQT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
132482086
321
Nam
Bùi Nguyên
Bình
27
9
2002
9/27/2002 122386228
B20DCCN092 [email protected] 0364046267
Công nghệ thông tin
D20CQCN08-B
D20CQCN08
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )
2192
Nam
Bùi Anh
Độ
26
2
2002
2/26/2002 034202010130
B20DCCN191 [email protected] 0969578724
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2193
Nam
Bùi Đoan
Long
11
12
2002 12/11/2002 030202010789
B20DCAT110 [email protected] 0929525202
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2194
Nam
Bùi Đức
Hải
25
8
2002
8/25/2002 001202010263
B20DCCN217 [email protected] 0325878246
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2195
Nam
Bùi Duy
Mạnh
9
10
2002
10/9/2002 034202000399
B20DCCN419 [email protected] 0972703062
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2196
Nam
Bùi Mạnh
Đắc
14
3
2002
3/14/2002 187916399
B20DCCN182 [email protected] 0865722337
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2197
Nam
Bùi Trung
Hiếu
11
3
2002
3/11/2002 036202002082
B20DCCN241 [email protected] 0788087765
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2198
Nam
Bùi Văn
Thiệu
10
8
2002
8/10/2002 001202021745
B20DCCN671 ThieuBV.B20CN671@stu. 0971151792
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2199
Nam
Bùi Văn
Trung
21
12
2002 12/21/2002 036202007404
B20DCCN695 TrungBV.B20CN695@stu. 0989051590
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2200
Nam
Bùi Văn
Anh
22
2
2002
2/22/2002 038202011206
B20DCCN048 [email protected] 0364939723
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2201
Nam
Bùi Việt
Anh
8
1
2002
1/8/2002
B20DCCN049 [email protected] 0395119564
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
036202009503
Page 69
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2202
Nam
Bùi Xuân
Duy
13
1
2002
1/13/2002 034202001380
B20DCCN145 [email protected] 0867858728
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2203
Nam
Cao Duy
Hải
27
8
2002
8/27/2002 132463071
B20DCCN218 [email protected] 0356639522
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2204
Nam
Cao Mạnh
Huỳnh
25
8
2002
8/25/2002 036202008955
B20DCCN337 HuynhCM.B20CN337@stu. 0586552263
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2205
Nam
Cao Tiến
Đức
18
1
2002
1/18/2002 026202003844
B20DCAT041 [email protected] 0388647211
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2206
Nam
Cao Vũ Tùng
Lâm
30
7
2002
7/30/2002 030202003486
B20DCAT106 [email protected] 0384440908
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2207
Nam
Chu Bá
Đạt
26
5
2002
5/26/2002 026202001948
B20DCCN169 [email protected] 0346605002
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2208
Nam
Chu Bá
Nhất
24
1
2002
1/24/2002 001202022135
B20DCCN480 [email protected] 0353243576
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2209
Nữ
Chu Thảo
Mai
9
7
2002
7/9/2002
132422625
B20DCAT118 [email protected] 0963460799
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2210
Nam
Chu Văn
Tài
28
3
2002
3/28/2002 187971278
B20DCCN587 [email protected] 0328523495
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2211
Nam
Đàm Hồng
Quang
11
5
2002
5/11/2002 001202033191
B20DCCN528 QuangDH.B20CN528@stu. 0981926027
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2212
Nam
Đàm Thận Tuấn
Anh
12
2
2002
2/12/2002 125902072
B20DCCN050 [email protected] 0988025960
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2213
Nam
Đặng Anh
Đức
8
5
2002
5/8/2002
B20DCCN194 [email protected] 0928145726
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2214
Nam
Đặng Bảo
Việt
16
7
2002
7/16/2002 184455313
B20DCCN722 [email protected] 0862924501
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2215
Nam
Đặng Phương
Nam
20
10
2002 10/20/2002 035202003209
B20DCCN445 [email protected] 0912692172
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2216
Nam
Đào Công
Văn
16
1
2002
1/16/2002 031202005838
B20DCCN719 [email protected] 0965373958
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2217
Nam
Đào Duy
Mạnh
5
3
2002
3/5/2002
026202000737
B20DCCN421 [email protected] 0969278309
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2218
Nam
Đào Duy
Minh
1
8
2002
8/1/2002
033202003896
B20DCCN431 [email protected] 0862729142
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2219
Nam
Đào Quang
Duy
22
10
2002 10/22/2002 034202007850
B20DCCN146 [email protected] 0372067464
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2220
Nữ
Đào Thị
Thảo
16
8
2002
8/16/2002 033302001744
B20DCAT178 [email protected] 0335606911
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2221
Nam
Đào Trọng
Bách
27
8
2002
8/27/2002 036202004465
B20DCAT014 [email protected] 0373117746
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2222
Nam
Đào Trọng
Hiếu
3
8
2002
8/3/2002
031202001905
B20DCCN242 [email protected] 0949650984
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2223
Nam
Đào Xuân
Đồng
24
10
2002 10/24/2002 036202003653
B20DCCN192 [email protected] 0399211683
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2224
Nam
Đinh Hữu
Nam
30
3
2001
3/30/2001 036201003050
B20DCCN026 [email protected] 0943178566
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2225
Nam
Đinh Mạnh
Tuấn
5
6
2002
6/5/2002
001202013021
B20DCCN613 [email protected] 0372569899
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2226
Nam
Đinh Minh
Phúc
24
5
2002
5/24/2002 001202025913
B20DCCN503 [email protected] 0382988655
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2227
Nữ
Đinh Thu
Phương
14
8
2002
8/14/2002 001302003287
B20DCCN518 PhuongDT.B20CN518@stu 0388373760
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2228
Nam
Đinh Việt
Anh
24
5
2002
5/24/2002 035202003768
B20DCAT005 [email protected] 0918910127
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2229
Nam
Đinh Xuân
Cường
30
7
2002
7/30/2002 079202032679
B20DCCN098 CuongDX.B20CN098@stu. 0384709215
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2230
Nam
Đỗ Bá Đức
Toàn
20
8
2002
8/20/2002 001202022303
B20DCAT161 ToanDBD.B20AT161@stu. 0981998760
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2231
Nam
Đỗ Đăng
Dương
16
10
2002 10/16/2002 001202019579
B20DCCN158 DuongDD.B20CN158@stu. 0968413171
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 403
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2232
Nam
Đỗ Đức
Viên
26
9
2002
B20DCCN721 [email protected] 0919904031
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2233
Nam
Đỗ Đức Hồng
Phúc
26
10
2002 10/26/2002 132481031
B20DCCN505 PhucDDH.B20CN505@stu. 0362895338
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
001202017962
9/26/2002 036202009201
Page 70
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
2234
Nam
2235
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
Đỗ Hữu
Phúc
27
3
2002
3/27/2002 033202000545
B20DCCN506 [email protected] 0862287556
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nữ
Đỗ Huyền
Trang
24
6
2002
6/24/2002 034302001170
B20DCCN686 TrangDH.B20CN686@stu. 0362195949
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2236
Nam
Đỗ Mạnh
Cường
2
5
2002
5/2/2002
B20DCAT021 CuongDM.B20AT021@stu. 0943416245
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2237
Nam
Đỗ Mạnh
Quyền
12
10
2002 10/12/2002 001202016467
B20DCCN563 QuyenDM.B20CN563@stu. 0326039793
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2238
Nam
Đỗ Minh
Khuê
19
7
2002
7/19/2002 001202018379
B20DCCN385 [email protected] 0971444168
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2239
Nữ
Đỗ Ngọc
Huế
2
2
2002
2/2/2002
030302002613
B20DCAT073 [email protected] 0904291883
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2240
Nam
Đỗ Quốc
Phong
1
1
2002
1/1/2002
033202003328
B20DCCN492 PhongDQ.B20CN492@stu. 0384896584
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2241
Nam
Đỗ Thành
Luân
5
3
2002
3/5/2002
092004328
B20DCAT114 [email protected] 0357098375
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2242
Nam
Đỗ Thành
Công
19
3
2002
3/19/2002 022202000014
B20DCCN095 [email protected] 0868742650
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2243
Nam
Đỗ Tiến
Sĩ
6
5
2002
5/6/2002
038202008467
B20DCAT153 [email protected] 0944824032
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2244
Nam
Đỗ Trần
Chí
12
9
2002
9/12/2002 036202009387
B20DCCN110 [email protected] 0948046402
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2245
Nam
Đỗ Trung
Kiên
2
9
2002
9/2/2002
B20DCAT097 [email protected] 0849846864
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2246
Nam
Đỗ Văn
Tuấn
29
5
2002
5/29/2002 030202009018
B20DCCN614 [email protected] Không có số ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2247
Nam
Đỗ Xuân
Trung
8
9
2001
9/8/2001
036201007299
B20DCAT193 TrungDX.B20AT193@stu. 0941656695
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2248
Nam
Đỗ Xuân
Hướng
4
11
2002
11/4/2002 036202001018
B20DCCN350 HuongDX.B20CN350@stu. 0964002140
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2249
Nữ
Doãn Hà
Ly
14
2
2002
2/14/2002 001302014875
B20DCAT117 [email protected] 0355263585
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2250
Nam
Đoàn Hoàng
Phong
15
9
2002
9/15/2002 113822111
B20DCCN491 PhongDH.B20CN491@stu. 0326643835
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2251
Nam
Doãn Mạnh
Đạt
11
1
2002
1/11/2002 184466301
B20DCCN170 [email protected] 0365761511
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2252
Nam
Đoàn Minh
Thắng
7
4
2002
4/7/2002
037202002704
B20DCCN659 ThangDM.B20CN659@stu. 0898741615
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2253
Nam
Đoàn Ngọc
Khánh
6
10
2002
10/6/2002 033202005647
B20DCCN372 KhanhDN.B20CN372@stu. 0359385535
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2254
Nam
Đoàn Thế
Phúc
28
3
2002
3/28/2002 033202000120
B20DCCN504 [email protected] 0374050765
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
132445324
063557584
2255
Nữ
Đoàn Thị Hoài
Thương
25
11
2002 11/25/2002 036302007832
B20DCCN683 ThuongDTH.B20CN683@st 0396812236
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2256
Nam
Dương Đức
Thanh
9
2
2002
2/9/2002
B20DCCN637 ThanhDD.B20CN637@stu. 0961048492
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2257
Nam
Dương Hồng
Đức
20
6
2002
6/20/2002 001202007167
B20DCCN193 [email protected] 0339230195
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2258
Nam
Dương Quang
Dự
12
4
2002
4/12/2002 132445865
B20DCCN157 [email protected] 0922253397
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2259
Nữ
Dương Thị Thanh
Tâm
20
11
2002 11/20/2002 122416289
B20DCCN588 [email protected] 0931508545
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2260
Nam
Dương Văn
Mạnh
4
2
2002
2/4/2002
026202003826
B20DCCN420 [email protected] 0389321508
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2261
Nam
Hạ Đăng
Quang
7
8
2002
8/7/2002
026202000750
B20DCCN529 QuangHD.B20CN529@stu. 0383056510
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2262
Nam
Hà Giang
Nam
26
7
2002
7/26/2002 031202008796
B20DCCN027 [email protected] 0865237112
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2263
Nam
Hà Hải
Nam
19
10
2002 10/19/2002 034202011412
B20DCCN028 [email protected] 0936966482
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2264
Nam
Hán Văn
Luân
10
1
2002
1/10/2002 038202002679
B20DCCN410 [email protected] 0366821254
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2265
Nam
Hồ Sỹ
Bảo
12
8
2002
8/12/2002 184447883
B20DCCN086 [email protected] 0945607872
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
125906105
Page 71
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2266
Nam
Hoàng Anh
Dũng
4
10
2002
10/4/2002 037202003670
B20DCCN131 [email protected] 0989827302
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2267
Nam
Hoàng Đình
Dương
15
4
2002
4/15/2002 038202013486
B20DCAT033 DuongHD.B20AT033@stu. 0329640325
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2268
Nam
Hoàng Đức
Mạnh
12
1
2002
1/12/2002 122403028
B20DCCN422 [email protected] 0963765313
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2269
Nam
Hoàng Đức
Minh
28
10
2002 10/28/2002 030202002162
B20DCCN432 [email protected] 0967670012
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2270
Nam
Hoàng Hải
Bình
28
12
2002 12/28/2002 034202002818
B20DCAT017 [email protected] 0398282827
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 405
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2271
Nam
Hoàng Hải
Nam
5
6
2002
6/5/2002
187983627
B20DCCN446 [email protected] 0965235210
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2272
Nam
Hoàng Thạch
Hùng
20
9
2002
9/20/2002 132463641
B20DCAT074 [email protected] 0869684553
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2273
Nam
Hoàng Trung
Kiên
7
8
2002
8/7/2002
B20DCAT098 [email protected] 0857025517
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2274
Nam
Hoàng Tuấn
Minh
29
12
2002 12/29/2002 036202005626
B20DCAT122 [email protected] 0918051602
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2275
Nam
Kiều Minh
Giang
31
7
2002
7/31/2002 026202005437
B20DCCN204 GiangKM.B20CN204@stu. 0384052064
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2276
Nam
Lại Ngọc
Sơn
10
1
2001
1/10/2001 038201014524
B20DCCN575 [email protected] 0975969045
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2277
Nam
Lê
Phi
19
8
2002
8/19/2002 001202027767
B20DCAT137 [email protected]
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2278
Nam
Lê Công
Minh
24
3
2002
3/24/2002 001202014091
B20DCCN433 [email protected] 0393275620
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2279
Nam
Lê Đình
Quân
17
1
2002
1/17/2002 038202016071
B20DCAT146 [email protected] 0337469493
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2280
Nam
Lê Hải
Sơn
2
5
2002
5/2/2002
038202013171
B20DCCN576 [email protected] 0964830463
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2281
Nam
Lê Hồng
Ánh
17
10
2002 10/17/2002 001202007857
B20DCCN083 [email protected] 0961148064
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2282
Nam
Lê Huy
Phong
7
5
2002
5/7/2002
B20DCCN493 PhongLH.B20CN493@stu. 0917242109
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2283
Nam
Lê Mạnh
Cường
29
4
2002
4/29/2002 001202016714
B20DCAT022 CuongLM.B20AT022@stu. 0837589370
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2284
Nam
Lê Mạnh
Quyết
15
2
2002
2/15/2002 033202002759
B20DCCN566 QuyetLM.B20CN566@stu. 0387972293
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2285
Nam
Lê Minh
Sơn
26
6
2002
6/26/2002 082404303
B20DCCN577 [email protected] 0823096566
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2286
Nam
Lê Minh
Nhật
21
2
2002
2/21/2002 184393900
B20DCCN482 [email protected] 0886519399
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2287
Nam
Lê Ngọc
Hiếu
26
3
2002
3/26/2002 187919720
B20DCAT057 [email protected] 0327856846
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2288
Nam
Lê Quang
Dũng
1
8
2002
8/1/2002
038202007291
B20DCCN133 [email protected] 0824910986
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2289
Nam
Lê Thành
Trung
10
11
2002 11/10/2002 001202011145
B20DCCN697 [email protected] 0969905002
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2290
Nam
Lê Thọ
Quyền
20
2
2002
2/20/2002 038202015171
B20DCCN564 QuyenLT.B20CN564@stu. 0972998326
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2291
Nam
Lê Tiến
Dũng
21
8
2002
8/21/2002 034202002902
B20DCCN134 [email protected] 0328199235
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2292
Nam
Lê Văn
Tráng
20
2
2002
2/20/2002 188004638
B20DCAT190 TrangLV.B20AT190@stu. 0368874790
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2293
Nam
Lê Văn
Phong
16
2
2002
2/16/2002 030202007233
B20DCCN494 PhongLV.B20CN494@stu. 0976368906
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2294
Nam
Lê Văn
Huy
19
2
2002
2/19/2002 033202003984
B20DCCN311 [email protected] 0968747820
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2295
Nam
Lê Xuân
Lộc
25
12
2002 12/25/2002 034202009536
B20DCAT113 [email protected] 0398573515
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2296
Nam
Lê Xuân
Thành
24
1
2002
1/24/2002 070202000154
B20DCCN647 ThanhLX.B20CN647@stu. 0965326554
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2297
Nam
Lê Xuân
Vũ
27
9
2002
9/27/2002 038202011208
B20DCCN743 [email protected] 0343553263
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
063599579
122367973
Page 72
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2298
Nam
Lều Mạc
Cương
30
12
2002 12/30/2002 001202008471
B20DCAT018 CuongLM.B20AT018@stu. 0357114609
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2299
Nam
Lương Ngọc
Đức
10
9
2002
9/10/2002 001202018079
B20DCAT042 [email protected] 0962286054
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2300
Nam
Lường Thanh
Huy
4
9
2002
9/4/2002
B20DCCN312 [email protected] 0392588809
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2301
Nam
Lường Thế
Vinh
5
11
2002
11/5/2002 034202010906
B20DCAT201 [email protected] 0375532559
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2302
Nam
Lương Xuân
Khôi
24
12
2002 12/24/2002 001202030735
B20DCCN383 [email protected] 0358386495
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2303
Nam
Mai Huy
Hoàng
13
4
2002
4/13/2002 036202007654
B20DCCN275 HoangMH.B20CN275@stu. 0393015372
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2304
Nam
Mai Quang
Huy
5
9
2002
9/5/2002
038202014094
B20DCCN313 [email protected] 0375372226
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2305
Nam
Mỵ Phạm Trung
Hiếu
18
12
2002 12/18/2002 001202024302
B20DCAT058 HieuMPT.B20AT058@stu. 0961056461
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2306
Nam
Nghiêm Công
Huân
29
11
2002 11/29/2002 001202026938
B20DCCN288 [email protected] 0961801261
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2307
Nam
Ngô Anh Ngọc
Anh
24
4
2002
4/24/2002 125980848
B20DCAT006 [email protected] 0925289731
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2308
Nam
Ngô Công
Sơn
12
2
2002
2/12/2002 001202030775
B20DCCN578 [email protected] 0971993416
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2309
Nam
Ngô Đức
Minh
17
10
2002 10/17/2002 132463386
B20DCCN434 [email protected] 0378436079
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2310
Nam
Ngô Minh
Quang
27
6
2002
6/27/2002 035202003637
B20DCCN530 QuangNM.B20CN530@stu. 0359693129
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2311
Nam
Ngô Quang
Dũng
16
4
2002
4/16/2002 122392798
B20DCAT029 [email protected] 0373691479
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2312
Nam
Ngô Quang
Tùng
8
1
2002
1/8/2002
034202005597
B20DCAT169 [email protected] 0375894104
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2313
Nam
Ngô Quang
Thành
26
2
2002
2/26/2002 001202027198
B20DCCN649 ThanhNQ.B20CN649@stu. 0586397562
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2314
Nam
Ngô Quang
Trường
15
4
2002
4/15/2002 034202008871
B20DCCN707 TruongNQ.B20CN707@stu 0353519243
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2315
Nam
Ngô Quý
Đức
17
9
2002
9/17/2002 030202003823
B20DCAT045 [email protected] 0375860965
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2316
Nam
Ngô Sỹ
Tuấn
15
10
2002 10/15/2002 038202018876
B20DCAT166 [email protected] 0984516027
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2317
Nữ
Ngô Thị
Nga
27
12
2002 12/27/2002 036302010135
B20DCCN467 [email protected] 0327102912
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2318
Nam
Ngô Văn
Đức
17
11
2000 11/17/2000 001200008380
B20DCAT046 [email protected] 0989494925
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2319
Nam
Ngô Văn
Khánh
23
3
2002
B20DCCN373 KhanhNV.B20CN373@stu. 0964664755
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2320
Nam
Ngô Việt
Chinh
31
12
2002 12/31/2002 125933054
B20DCAT026 ChinhNV.B20AT026@stu. 0397769332
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2321
Nam
Ngô Xuân
Bách
25
8
2002
8/25/2002 122395845
B20DCCN085 [email protected] 0886862508
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2322
Nam
Nguyễn Anh
Tú
14
3
2002
3/14/2002 113817066
B20DCAT165 [email protected] 0829495486
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2323
Nam
Nguyễn Bá Duy
Khánh
11
11
2002 11/11/2002 001202021849
B20DCCN374 KhanhNBD.B20CN374@stu '0352391723
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2324
Nam
Nguyễn Cảnh
Huỳnh
4
3
2002
3/4/2002
B20DCCN338 HuynhNC.B20CN338@stu. 0988019475
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2325
Nam
Nguyễn Công
Văn
10
2
2002
2/10/2002 035202003046
B20DCAT198 [email protected] 0343797166
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 409
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2326
Nam
Nguyễn Công
Hiệp
11
10
2002 10/11/2002 033202006705
B20DCCN239 [email protected] 0975251857
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2327
Nam
Nguyễn Đắc Trường
Giang
8
2
2002
2/8/2002
B20DCCN205 GiangNDT.B20CN205@stu 0976259840
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2328
Nam
Nguyễn Đăng
Hạnh
3
12
2002
12/3/2002 031202008376
B20DCAT053 [email protected] 0384693035
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2329
Nam
Nguyễn Đăng
Tùng
14
2
2002
2/14/2002 122399078
B20DCCN626 [email protected] 0347224166
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
038202014342
3/23/2002 031202001255
187959648
125933052
Page 73
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2330
Nam
Nguyễn Danh
Huấn
23
1
2002
1/23/2002 038202013496
B20DCCN290 [email protected] 0867706724
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2331
Nam
Nguyễn Đình
Hinh
6
5
2002
5/6/2002
030202010592
B20DCAT065 [email protected] 0395089781
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2332
Nam
Nguyễn Đình
Trung
16
7
2002
7/16/2002 036202003658
B20DCCN698 TrungND.B20CN698@stu. 0389403869
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2333
Nam
Nguyễn Đồng
Hoàng
17
7
2002
7/17/2002 079202021847
B20DCCN276 HoangND.B20CN276@stu. 0867170702
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2334
Nam
Nguyễn Đức
Linh
16
4
2002
4/16/2002 001202009601
B20DCAT109 [email protected] 0395084430
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2335
Nam
Nguyễn Đức
Trung
1
7
2002
7/1/2002
001202034574
B20DCAT194 TrungND.B20AT194@stu. 0904604641
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2336
Nam
Nguyễn Đức
Vinh
24
6
2002
6/24/2002 036202009554
B20DCAT202 [email protected] 0942676591
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2337
Nam
Nguyễn Đức
Quảng
13
3
2002
3/13/2002 122393905
B20DCCN541 QuangND.B20CN541@stu. 0388002653
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2338
Nam
Nguyễn Đức
Hòa
16
3
2002
3/16/2002 071101410
B20DCCN264 [email protected] 0944702985
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2339
Nam
Nguyễn Duy
Hưng
15
9
2002
9/15/2002 030202004197
B20DCAT089 [email protected] 0394713659
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2340
Nam
Nguyễn Duy
Tùng
16
4
2002
4/16/2002 026202002248
B20DCCN625 [email protected] 0964535677
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2341
Nam
Nguyễn Duy
Hiếu
2
12
2002
12/2/2002 001202009489
B20DCCN251 [email protected] 0374013602
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2342
Nam
Nguyễn Hà
Thanh
9
9
2002
9/9/2002
001202007590
B20DCAT173 ThanhNH.B20AT173@stu. 0353261069
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2343
Nữ
Nguyễn Hoài
Ngọc
4
11
2002
11/4/2002 036302004802
B20DCAT133 [email protected] 0987940762
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2344
Nam
Nguyễn Hồng
Ánh
8
12
2002
12/8/2002 036202011830
B20DCAT013 [email protected] 0397307812
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2345
Nam
Nguyễn Hồng
Hiếu
22
8
2002
8/22/2002 001202035412
B20DCCN252 [email protected] 0792726884
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2346
Nam
Nguyễn Hữu
Thịnh
30
1
2002
1/30/2002 033202001330
B20DCCN673 ThinhNH.B20CN673@stu. 0846332669
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2347
Nam
Nguyễn Hữu
Duy
21
3
2002
3/21/2002 026202005244
B20DCCN155 [email protected] 0981979881
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2348
Nam
Nguyễn Huy
Hoàng
19
9
2002
9/19/2002 037202000231
B20DCAT069 HoangNH.B20AT069@stu. 0774315889
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2349
Nam
Nguyễn Huy
Hoàng
11
8
2002
8/11/2002 001202038357
B20DCAT070 HoangNH.B20AT070@stu. 0936519551
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2350
Nam
Nguyễn Huy
Hoàng
21
3
2002
3/21/2002 125914016
B20DCCN277 HoangNH.B20CN277@stu. 0397210302
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2351
Nam
Nguyễn Huy
Trường
10
6
2002
6/10/2002 001202022532
B20DCCN709 TruongNH.B20CN709@stu 0397419807
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2352
Nam
Nguyễn Khánh
Duy
22
5
2001
5/22/2001 113802519
B20DCCN156 [email protected] 0585701234
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2353
Nam
Nguyễn Lê
Vũ
26
5
2002
5/26/2002 132479902
B20DCCN745 [email protected] 0862866230
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2354
Nam
Nguyễn Lê Thanh
Tùng
15
5
2002
5/15/2002 038202019339
B20DCAT170 TungNLT.B20AT170@stu. 0987300827
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2355
Nam
Nguyễn Mạnh
Hưng
28
7
2002
7/28/2002 026202002428
B20DCAT090 [email protected] 0886934786
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2356
Nam
Nguyễn Minh
Hiển
23
8
2002
8/23/2002 036202006304
B20DCAT054 [email protected] 0824485286
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2357
Nam
Nguyễn Minh
Quân
22
3
2002
3/22/2002 030202001760
B20DCCN553 [email protected] 0333935933
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2358
Nam
Nguyễn Minh
Hiếu
9
11
2002
11/9/2002 035202003619
B20DCCN254 [email protected] 0397632745
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2359
Nam
Nguyễn Minh
Quân
21
1
2002
1/21/2002 132469668
B20DCCN551 [email protected] 0977513028
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2360
Nam
Nguyễn Minh
Quân
8
11
2002
11/8/2002 125987257
B20DCCN552 [email protected] 0399536901
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2361
Nam
Nguyễn Ngọc
Anh
25
10
2002 10/25/2002 026202006775
B20DCCN059 [email protected] 0353394062
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Page 74
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2362
Nam
Nguyễn Ngọc
Nam
29
5
2002
5/29/2002 034202007993
B20DCCN455 [email protected] 0977963450
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2363
Nam
Nguyễn Phú
Tâm
30
1
2002
1/30/2002 035202004206
B20DCCN589 [email protected] 0839538245
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2364
Nam
Nguyễn Phúc
Quân
19
4
2002
4/19/2002 030202000688
B20DCCN554 [email protected] 0392773690
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
8/2/2002
2365
Nữ
Nguyễn Phương
Anh
2
8
2002
034302003031
B20DCCN061 [email protected] 0334484334
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 411
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2366
Nam
Nguyễn Phương
Nam
20
10
2002 10/20/2002 026202003865
B20DCCN457 [email protected] 0329573772
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2367
Nữ
Nguyễn Phương
Anh
24
5
2002
5/24/2002 026302004340
B20DCCN060 [email protected] 0964710836
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2368
Nam
Nguyễn Quang
Minh
18
6
2002
6/18/2002 036202009838
B20DCAT125 [email protected] 0948994175
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2369
Nam
Nguyễn Quang
Dũng
28
11
2002 11/28/2002 038202017087
B20DCAT030 [email protected] 0928917528
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2370
Nam
Nguyễn Quang
Huy
1
12
2000
12/1/2000 031200005350
B20DCAT078 [email protected] 0826850030
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2371
Nam
Nguyễn Quốc
Đạt
16
6
2002
6/16/2002 001202038255
B20DCAT037 [email protected] 0965512901
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2372
Nam
Nguyễn Quốc
Quân
28
12
2002 12/28/2002 001202032879
B20DCAT149 [email protected] 0968645760
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2373
Nam
Nguyễn Quốc
Trưởng
25
9
2002
9/25/2002 036202007911
B20DCAT197 TruongNQ.B20AT197@stu 0365961269
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2374
Nam
Nguyễn Quốc
Anh
20
6
2002
6/20/2002 001202038944
B20DCCN062 [email protected] 0398463760
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2375
Nam
Nguyễn Qúy
Dương
13
8
2002
8/13/2002 001202004786
B20DCAT034 DuongNQ.B20AT034@stu. 0347080115
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2376
Nam
Nguyễn Thái
Hòa
26
10
2002 10/26/2002 026202004685
B20DCCN265 [email protected] 0384351642
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2377
Nữ
Nguyễn Thanh
Thúy
26
1
2002
1/26/2002 001302005217
B20DCAT185 [email protected] 0379269575
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2378
Nam
Nguyễn Thanh
Hà
5
8
2002
8/5/2002
B20DCCN015 [email protected] 012945733
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2379
Nam
Nguyễn Thanh
Hoàng
11
10
2002 10/11/2002 031202001796
B20DCCN278 HoangNT.B20CN278@stu. 0963847915
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2380
Nữ
Nguyễn Thanh
Lam
6
1
2002
035302004019
B20DCCN386 [email protected] 0867574802
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2381
Nam
Nguyễn Thành
Tâm
15
11
2002 11/15/2002 034202010737
B20DCCN590 [email protected] 0934243378
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2382
Nam
Nguyễn Thành
Long
1
1
2002
2383
Nam
Nguyễn Thành
Chung
2
5
2384
Nam
Nguyễn Thành
Phước
29
1
2385
Nam
Nguyễn Thế
Thành
24
2386
Nữ
Nguyễn Thị
Yên
2387
Nữ
Nguyễn Thị
2388
Nữ
2389
Nữ
2390
1/6/2002
035202003449
1/1/2002
034202012005
B20DCCN407 [email protected] 0352013796
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2002
5/2/2002
036202012033
B20DCCN120 ChungNT.B20CN120@stu. 0865955830
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2002
1/29/2002 034202005999
B20DCCN516 PhuocNT.B20CN516@stu. 0868662785
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
8
2002
8/24/2002 001202003898
B20DCCN650 ThanhNT.B20CN650@stu. 0974098798
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
28
5
2002
5/28/2002 001302024004
B20DCAT205 [email protected] 0978260152
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Dáng
30
3
2002
3/30/2002 001302033733
B20DCCN121 [email protected] 0763118399
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nguyễn Thị
Giang
23
4
2002
4/23/2002 125979048
B20DCCN206 GiangNT.B20CN206@stu. Không có ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nguyễn Thị
Ánh
15
11
2002 11/15/2002 035302003602
B20DCCN084 [email protected] 0982719307
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Nữ
Nguyễn Thị Kim
Ngân
19
5
2002
5/19/2002 122393909
B20DCCN469 NganNTK.B20CN469@stu. 0862272382
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2391
Nữ
Nguyễn Thị Trà
My
3
2
2002
2/3/2002
B20DCCN444 [email protected] 0398051814
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2392
Nữ
Nguyễn Thu
Hương
14
7
2002
7/14/2002 037302002080
B20DCCN347 HuongNT.B20CN347@stu. 0387888169
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2393
Nữ
Nguyễn Thu
Nga
30
3
2002
3/30/2002 036302001399
B20DCCN468 [email protected] 0967560815
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
184445609
Page 75
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Địa chỉ email Email Address
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2394
Nam
Nguyễn Tiến
Đạt
30
9
2002
9/30/2002 125923888
B20DCAT038 [email protected] 0966092002
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2395
Nam
Nguyễn Tiến
Quân
17
7
2002
7/17/2002 026202000356
B20DCAT150 [email protected] 0375973443
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2396
Nam
Nguyễn Toàn
Thắng
18
4
2002
4/18/2002 034202001382
B20DCAT181 ThangNT.B20AT181@stu. 0364402376
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2397
Nam
Nguyễn Trần
Minh
13
3
2002
3/13/2002 031202008712
B20DCAT126 [email protected] 0921765855
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2398
Nam
Nguyễn Trọng
Huy
5
4
2002
4/5/2002
038202016388
B20DCAT081 [email protected] 0364994098
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2399
Nam
Nguyễn Trung
Anh
26
11
2002 11/26/2002 034202002749
B20DCAT009 [email protected] 0326933412
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2400
Nam
Nguyễn Trung
Kiên
25
8
2002
8/25/2002 035202003473
B20DCCN359 [email protected] 0989298628
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2401
Nam
Nguyễn Trường
An
15
9
2002
9/15/2002 022202005626
B20DCCN047 [email protected] 0352398030
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2402
Nam
Nguyễn Văn
Khang
9
11
2002
11/9/2002 001202014973
B20DCAT102 KhangNV.B20AT102@stu. 0383482756
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2403
Nam
Nguyễn Văn
Nhất
18
8
2002
8/18/2002 035202003493
B20DCCN481 [email protected] 0342561213
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2404
Nữ
Nguyễn Văn
Phong
17
10
2002 10/17/2002 001202017066
B20DCCN755 Không có email
0346970454
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2405
Nam
Nguyễn Văn
Tuân
4
6
2002
035202001938
B20DCCN611 [email protected] 0836731841
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 413
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2406
Nam
Nguyễn Văn
Huynh
12
10
2002 10/12/2002 001202011055
B20DCCN336 HuynhNV.B20CN336@stu. 0912203236
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2407
Nam
Nguyễn Việt
Anh
12
10
2002 10/12/2002 038202001997
B20DCAT010 [email protected] 0349116130
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2408
Nam
Nguyễn Việt
Đông
10
5
2002
5/10/2002 036202007544
B20DCAT206 [email protected] 0829123760
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2409
Nam
Nguyễn Viết Hoàng
Huy
24
1
2002
1/24/2002 001202015980
B20DCAT082 [email protected] 0345118839
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2410
Nam
Nguyễn Vinh
Quang
9
5
2002
5/9/2002
001202019132
B20DCAT145 QuangNV.B20AT145@stu. 0912918300
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2411
Nam
Nguyễn Xuân
Thắng
12
7
2002
7/12/2002 001202009336
B20DCCN661 ThangNX.B20CN661@stu. 0327477980
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2412
Nam
Nguyễn Xuân
Long
19
11
2002 11/19/2002 001202014476
B20DCCN408 [email protected] 0328492701
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2413
Nam
Ninh Chí
Hướng
19
5
2002
5/19/2002 036202000564
B20DCAT094 HuongNC.B20AT094@stu. 0353770347
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2414
Nam
Phạm Duy
Hùng
6
4
2002
4/6/2002
030202000775
B20DCCN299 [email protected] 0397605491
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2415
Nam
Phạm Huy
Khôi
27
4
2002
4/27/2002 001202008868
B20DCCN384 [email protected] 0964895727
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2416
Nam
Phạm Khắc
Phong
1
4
2002
4/1/2002
030202010222
B20DCAT138 PhongPK.B20AT138@stu. 0352434285
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2417
Nam
Phạm Quang
Tiệp
4
1
2002
1/4/2002
126004288
B20DCCN601 [email protected] 0396597918
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2418
Nam
Phạm Quốc
Cường
17
7
2002
7/17/2002 034202002147
B20DCCN107 CuongPQ.B20CN107@stu. 0368002731
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2419
Nam
Phạm Quốc
Việt
17
5
2002
5/17/2002 031202004213
B20DCCN731 [email protected] 0944493559
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2420
Nữ
Phạm Thị
Phượng
1
11
2002
11/1/2002 034302004824
B20DCCN527 PhuongPT.B20CN527@stu 0255992102
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2421
Nữ
Phạm Thị Minh
Nguyệt
25
6
2002
6/25/2002 031302004618
B20DCCN479 NguyetPTM.B20CN479@st 0942996856
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2422
Nữ
Phạm Thị Phương
Anh
19
12
2002 12/19/2002 001302029526
B20DCCN071 [email protected] 0393706083
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2423
Nam
Phạm Tuấn
Đức
7
4
2002
4/7/2002
B20DCAT049 [email protected] 0862395327
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2424
Nam
Phạm Văn
Nghĩa
25
3
1999
3/25/1999 187624414
2425
Nam
Phạm Văn
Quảng
11
10
2002 10/11/2002 036202002669
6/4/2002
034202011544
B20DCAT130 [email protected] 0396223112
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
B20DCCN542 QuangPV.B20CN542@stu. 0359812529
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 603
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Page 76
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
122385350
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
B20DCCN323 [email protected] 0368393481
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
2426
Nam
Phạm Văn
Huy
7
7
2002
7/7/2002
2427
Nam
Phạm Văn
Hùng
20
5
2002
5/20/2002 036202012284
B20DCCN300 [email protected] 0911100927
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2428
Nam
Phạm Vũ Minh
Hiếu
30
10
2002 10/30/2002 037202005168
B20DCAT061 HieuPVM.B20AT061@stu. 0968663293
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2429
Nam
Phạm Xuân
Hinh
7
12
2002
12/7/2002 036202012485
B20DCAT066 [email protected] 0949055323
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2430
Nam
Phan Hoài
Nam
9
5
2002
5/9/2002
B20DCCN458 [email protected] 0968078955
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2431
Nam
Phan Minh
Tiến
1
10
2002
10/1/2002 001202029881
B20DCAT158 [email protected] 0836734202
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2432
Nữ
Phan Thị
Hằng
30
5
2002
5/30/2002 187976463
B20DCCN229 [email protected] 0398114542
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2433
Nữ
Phan Thị Thu
Hà
10
7
2002
7/10/2002 184453409
B20DCCN215 [email protected] 0348124094
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2434
Nam
Phan Trọng
Kiều
14
1
2002
1/14/2002 036202008689
B20DCCN362 [email protected] 0869336917
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2435
Nam
Phan Tuấn
Thạch
9
10
2002
10/9/2002 184453934
B20DCCN635 [email protected] 0854352262
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2436
Nam
Phan Văn
Hòa
15
1
2002
1/15/2002 187919041
B20DCCN266 [email protected] 0973933510
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2437
Nam
Phan Văn Hoàng
Anh
19
10
2002 10/19/2002 034202000263
B20DCCN072 [email protected] 0978065091
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2438
Nam
Phùng Đức
Huy
12
7
2002
7/12/2002 082378772
B20DCCN324 [email protected] 0829563888
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2439
Nam
Phùng Đức
Kiên
26
8
2002
8/26/2002 001202029693
B20DCCN360 [email protected] 0385753910
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2440
Nam
Phùng Minh
Hiếu
8
2
2002
2/8/2002
036202004847
B20DCAT062 [email protected] 0327184287
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2441
Nam
Quách Thành
Công
25
5
2002
5/25/2002 034202008708
B20DCCN096 [email protected] 0382516427
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2442
Nam
Tạ Đức
Thắng
16
10
2002 10/16/2002 034202003712
B20DCCN662 ThangTD.B20CN662@stu. 0366379255
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2443
Nam
Tạ Quang
Toàn
10
6
2002
6/10/2002 026202006759
B20DCAT162 [email protected] 0834489869
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2444
Nam
Tạ Tô Chí
Cương
7
6
2002
6/7/2002
034202001806
B20DCCN097 CuongTTC.B20CN097@stu 0967110559
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2445
Nam
Tạ Việt
Anh
9
1
2002
1/9/2002
037202004627
B20DCCN073 [email protected] 0948519358
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2446
Nam
Trần Anh
Kiệt
14
3
2002
3/14/2002 187818136
B20DCCN361 [email protected] 0929004414
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2447
Nam
Trần Bá
Hiệp
21
10
2002 10/21/2002 035202003141
B20DCCN240 [email protected] 0379395686
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2448
Nam
Trần Đăng
Thức
28
1
2002
1/28/2002 033202001923
B20DCAT186 [email protected] 0915213125
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2449
Nam
Trần Đình
Tính
3
8
1992
8/3/1992
B20DCCN602 [email protected] 0968751083
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2450
Nam
Trần Đức
Mạnh
13
5
2002
5/13/2002 122393941
B20DCAT121 [email protected] 0386330978
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2451
Nam
Trần Đức
Huy
28
9
2002
9/28/2002 036202000505
B20DCCN325 [email protected] 0399831338
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2452
Nam
Trần Huy
Phúc
5
4
2002
4/5/2002
035202000064
B20DCAT141 [email protected] 0332125965
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2453
Nam
Trần Huy Bách
Đại
20
1
2002
1/20/2002 036202002558
B20DCCN167 [email protected] 0946381812
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2454
Nam
Trần Khang
Huy
26
7
2002
7/26/2002 001202027344
B20DCCN326 [email protected] 0835820267
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2455
Nam
Trần Minh
Châu
23
3
2002
3/23/2002 001202033367
B20DCCN109 [email protected] 0396024810
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2456
Nam
Trần Như
Thắng
3
5
2001
5/3/2001
001201001620
B20DCAT182 ThangTN.B20AT182@stu. 0964575785
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2457
Nam
Trần Quang
Huy
4
1
2002
1/4/2002
026202001008
B20DCAT085 [email protected] 0963841669
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
125931827
035092001259
Page 77
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2458
Nam
Trần Quang
Minh
4
7
2002
7/4/2002
001202010717
B20DCCN443 [email protected] 0986153247
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2459
Nam
Trần Quốc
Huy
16
8
2002
8/16/2002 038202017319
B20DCAT086 [email protected] 0338502316
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2460
Nam
Trần Thanh
Lâm
10
8
2002
8/10/2002 063609218
B20DCCN395 [email protected] Không có số ĐT
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2461
Nữ
Trần Thị
Thương
23
10
2002 10/23/2002 034302003339
B20DCCN685 ThuongTT.B20CN685@stu 0346982325
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2462
Nữ
Trần Thị Thanh
Huyền
14
4
2002
4/14/2002 038302002301
B20DCCN335 HuyenTTT.B20CN335@stu 0377606975
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2463
Nữ
Trần Thị Thu
Hằng
8
11
2002
11/8/2002 033302005432
B20DCCN230 HangTTT.B20CN230@stu. 0904580673
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2464
Nữ
Trần Thiên
Hương
4
10
2002
10/4/2002 040550138
B20DCCN348 HuongTT.B20CN348@stu. 0387772862
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2465
Nam
Trần Tiến
Đạt
21
8
2002
8/21/2002 026202000561
B20DCCN179 [email protected] 0358714737
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 609
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2466
Nam
Trần Văn
Hảo
7
9
2002
9/7/2002
036202000424
B20DCCN227 [email protected] 0356371170
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2467
Nam
Trần Văn
Phúc
9
10
2002
10/9/2002 022202001821
B20DCCN515 [email protected] 0326226141
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2468
Nam
Trần Việt
Hùng
1
3
2002
3/1/2002
034202006101
B20DCCN301 [email protected] 0562948850
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2469
Nam
Trần Xuân
Thu
14
11
2002 11/14/2002 001202008378
B20DCCN674 [email protected] 0379894250
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2470
Nam
Trịnh Huy
Cường
7
3
2002
3/7/2002
038202019343
B20DCAT025 CuongTH.B20AT025@stu. 0877783958
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2471
Nam
Trình Quốc
Lập
2
5
2002
5/2/2002
188025649
B20DCCN397 [email protected] 0865138534
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2472
Nam
Trịnh Quyền
Diệp
21
2
2002
2/21/2002 030202003421
B20DCCN122 [email protected] 0971715520
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2473
Nữ
Trịnh Thị Huyền
Trang
12
3
2002
3/12/2002 038302012834
B20DCAT189 TrangTTH.B20AT189@stu 0384361002
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2474
Nam
Trịnh Tuấn
Khanh
2
4
2001
4/2/2001
036201013126
B20DCCN371 KhanhTT.B20CN371@stu. 0941548262
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2475
Nam
Trịnh Xuân
Quang
1
2
2002
2/1/2002
038202020680
B20DCCN539 QuangTX.B20CN539@stu. 0399361475
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2476
Nam
Trương Quốc
Huân
9
3
2002
3/9/2002
035202005342
B20DCCN289 [email protected] 0943750831
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2477
Nam
Trương Quốc
Việt
4
3
2002
3/4/2002
036202002171
B20DCCN734 [email protected] 0946745428
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2478
Nữ
Vi Thị Thu
Lê
29
7
2002
7/29/2002 122375621
B20DCCN398 [email protected] 0869853661
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2479
Nam
Viên Đình
Long
17
4
2002
4/17/2002 038202005398
B20DCCN409 [email protected] 0964782634
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2480
Nam
Võ Quốc
Tuấn
19
5
2002
5/19/2002 036202008944
B20DCCN623 [email protected] 0375316126
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2481
Nam
Vũ Anh
Thao
1
10
2002
10/1/2002 036202009495
B20DCAT177 [email protected] 0981550382
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2482
Nam
Vũ Đình
Phước
12
5
2002
5/12/2002 034202001887
B20DCCN517 PhuocVD.B20CN517@stu. 0582359468
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2483
Nam
Vũ Đức
Chính
14
2
2002
2/14/2002 026202002228
B20DCCN119 ChinhVD.B20CN119@stu. 0966453312
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2484
Nam
Vũ Đức
Quang
5
11
2002
11/5/2002 061182466
B20DCCN540 QuangVD.B20CN540@stu. 0374200463
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2485
Nam
Vũ Duy
Hiệu
24
2
2002
2/24/2002 036202011770
B20DCCN263 [email protected] 0868302655
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2486
Nam
Vũ Hoàng
Tiến
20
10
2002 10/20/2002 037202004439
B20DCCN599 [email protected] 0394047827
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2487
Nam
Vũ Hữu
Đạt
29
8
2002
8/29/2002 038202000492
B20DCCN180 [email protected] 0971408319
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2488
Nam
Vũ Ngọc
Khánh
2
9
2002
9/2/2002
034202002765
B20DCAT105 KhanhVN.B20AT105@stu. 0982015185
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2489
Nam
Vũ Ngọc
Phương
1
3
2002
3/1/2002
113786084
B20DCAT142 PhuongVN.B20AT142@stu 0931681440
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
Page 78
STT No.
Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name
Tên
Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h
DOB
Số CMND ID Number
Mã sinh viên Code
Địa chỉ email Email Address
Điện thoại liên hệ Tel. Number
Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade
Ngày thi Test Date
Phòng thi
Ca thi
2490
Nam
Vũ Ngọc
Hảo
13
1
2002
1/13/2002 001202000287
B20DCCN228 [email protected] 0397267912
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2491
Nam
Vũ Nguyễn
Cường
5
5
2002
5/5/2002
037202002557
B20DCCN108 CuongVN.B20CN108@stu. 0967232097
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2492
Nữ
Vũ Nguyệt
Hà
26
1
2002
1/26/2002 037302000234
B20DCCN216 [email protected] 0975715292
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2493
Nam
Vũ Nhật Minh
Đức
16
2
2002
2/16/2002 001202012138
B20DCAT050 DucVNM.B20AT050@stu. 0825126290
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2494
Nam
Vũ Phương
Thanh
13
2
2002
2/13/2002 037302001811
B20DCCN638 ThanhVP.B20CN638@stu. 0859490555
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2495
Nam
Vũ Quang
Dũng
14
4
2002
4/14/2002 040833530
B20DCCN143 [email protected] 09699854822
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2496
Nam
Vũ Thế
Hùng
28
1
2002
1/28/2002 033202006374
B20DCCN302 [email protected] 0971349622
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2497
Nam
Vũ Thế
Đại
9
1
2002
1/9/2002
B20DCCN168 [email protected] 0379241975
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2498
Nữ
Vũ Thị
Nguyệt
21
11
2002 11/21/2002 122439535
B20DCAT134 NguyetVT.B20AT134@stu 0365493345
An toàn thông tin
D20CQAT02-B
D20CQAT02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2499
Nữ
Vũ Thị Thanh
Ngân
16
9
2002
9/16/2002 036302008806
B20DCCN470 NganVTT.B20CN470@stu. 0963459698
Công nghệ thông tin
D20CQCN02-B
D20CQCN02
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2500
Nam
Vũ Tiến
Đạt
18
8
2002
8/18/2002 036202009333
B20DCCN181 [email protected] 0906306635
Công nghệ thông tin
D20CQCN01-B
D20CQCN01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2501
Nam
Vũ Tuấn
Hưng
26
8
2002
8/26/2002 001202019530
B20DCAT093 [email protected] 0968157298
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2502
Nam
Vũ Văn
Dũng
30
10
2002 10/30/2002 026202005870
B20DCCN144 [email protected] 0328855361
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2503
Nam
Vũ Xuân
Hội
19
5
2002
5/19/2002 001202009589
B20DCCN287 [email protected] 0329647496
Công nghệ thông tin
D20CQCN11-B
D20CQCN11
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2504
Nam
Vương Trung
Kiên
19
11
2002 11/19/2002 001202016369
B20DCAT101 [email protected] 0941077728
An toàn thông tin
D20CQAT01-B
D20CQAT01
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
2505
Nam
Vương Tùng
Lâm
20
3
2002
B20DCCN396 [email protected] 0352306136
Công nghệ thông tin
D20CQCN12-B
D20CQCN12
6-Nov-20
Phòng 611
Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )
036202013613
3/20/2002 001202037821
Page 79
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 80
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 81
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 82
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 83
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 84
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 85
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 86
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 87
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 88
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 89
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 90
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 91
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 92
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 93
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 94
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 95
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 96
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 97
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 98
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 99
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 100
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 101
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 102
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 103
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 104
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 105
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 106
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 107
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 108
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 109
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 110
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 111
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 112
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 113
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 114
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 115
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 116
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 117
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 118
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 119
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 120
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 121
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 122
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 123
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 124
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 125
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 126
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 127
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 128
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 129
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 130
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 131
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 132
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 133
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 134
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 135
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 136
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 137
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 138
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 139
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 140
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 141
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 142
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 143
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 144
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 145
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 146
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 147
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 148
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 149
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 150
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 151
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 152
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 153
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 154
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 155
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 156
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 157
Địa điểm thi
HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông
Page 158