Data An Bình City 2182 [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

913

Số HĐ

Ngày ký HĐ

Tên KH

Giá gốc

DT Xây Dựng

2144

A1-0301

12/18/2016

Nguyễn Thị Hoàng Anh

26,673,599

84

1805

A1-0302

12/28/2016

Tô Văn Nam

20,000,000

84

1783

A1-0303

12/29/2016

Phạm Thị Thuần

25,859,580

75

1531

A1-0304

7/1/2017

Lê Thị Minh Hải

26,128,759

74

1011

A1-0305

5/20/2017

Nguyễn Huy Hoàng

26,701,917

91

1017

A1-0306

5/19/2017

Phạm Quang Thái

26,991,264

91

1670

A1-0307

3/1/2017

Lê Thị Hương

26,150,140

84

78

A1-0308

12/29/2017

Trịnh Việt Hùng

27,766,852

84

1858

A1-0309

12/26/2016

Dương Thị Thoa

26,747,116

87

1846

A1-0310

12/27/2016

Mai Gia Linh

27,513,378

87

1532

A1-0501

7/1/2017

Đặng Thị Hương Giang

27,491,165

84

1608

A1-0502

5/1/2017

Đỗ Minh Tuân

28,295,080

84

2048

A1-0503

12/21/2016

Hà Văn Thông

26,927,099

75

1857

A1-0504

12/26/2016

Phan Hữu Thành

26,928,540

74

1416

A1-0505

2/17/2017

Trần Vũ

26,489,995

91

879

A1-0506

6/23/2017

Nguyễn Minh Khôi

27,819,218

91

1657

A1-0507

4/1/2017

Nguyễn Đình Hiện

26,951,517

84

2122

A1-0508

12/19/2016

Nguyễn Thị Kim Chi

28,625,620

84

1804

A1-0509

12/28/2016

Nguyễn Thị Khuyên

27,574,346

87

1989

A1-0510

12/23/2016

Nguyễn Thanh Huyền

28,125,943

87

1781

A1-05A01

12/29/2016

Đỗ Xuân Hiệp

27,252,216

84

1916

A1-05A02

12/24/2016

Lê Quốc Đạt

28,056,131

84

1791

A1-05A03

12/29/2016

Trịnh Quang Thiều

26,659,361

75

1782

A1-05A04

12/29/2016

Phạm Vân Anh

26,659,361

74

2123

A1-05A05

12/19/2016

Đặng Hương Thao

26,269,244

91

1533

A1-05A06

7/1/2017

Trần Thị Minh Đức

27,819,218

91

1151

A1-05A07

7/4/2017

Tạ Hồng Lân

28,451,517

84

1981

A1-05A08

12/23/2016

Nguyễn Thị Diễm Hương

28,625,620

84

2021

A1-05A09

12/22/2016

Nguyễn Trung Kiên

27,574,346

87

2143

A1-05A10

12/18/2016

Trần Quang Huy

28,357,156

87

1826

A1-0601

12/28/2016

Châu Thị Kim Dung

28,069,783

84

1917

A1-0602

12/24/2016

Trần Thị Thư

29,136,764

84

2047

A1-0603

12/21/2016

Lại Minh Quân

27,459,142

75

1671

A1-0604

3/1/2017

Nguyễn Anh Tuấn

27,728,321

74

1479

A1-0605

1/17/2017

Nguyễn Thị An

27,278,072

91

1914

A1-0606

12/24/2016

Vũ Thị Hoa

28,426,422

91

1607

A1-0607

5/1/2017

Nguyễn Sỹ Hưng

27,752,894

84

1915

A1-0608

12/24/2016

Vũ Thị Hoa

29,484,389

84

340

A1-0609

11/10/2017

Nguyễn Xuân Cường

28,401,577

87

1859

A1-0610

12/26/2016

Đỗ Quốc Ninh

28,969,721

87

1983

A1-0701

12/23/2016

Lương Quốc Vượng

27,252,216

84

1984

A1-0702

12/23/2016

Trần Mạnh Phú

28,056,131

84

1860

A1-0703

12/26/2016

Nguyễn Thị Thu Hương

26,659,361

75

1913

A1-0704

12/24/2016

Phạm Thu Thủy

26,659,361

74

1982

A1-0705

12/23/2016

Nguyễn Đức Dũng

26,269,244

91

1660

A1-0706

4/1/2017

Đinh Thị Cẩm Nhung

27,819,218

91

1985

A1-0707

12/23/2016

Đinh Thị Bé

26,712,569

84

92

A1-0708

12/22/2017

Hà Anh Tuấn

28,625,620

84

2045

A1-0709

12/21/2016

Vũ Văn Bình

27,574,346

87

1861

A1-0710

12/26/2016

Trần Việt Phú

28,125,943

87

1534

A1-0801

7/1/2017

Nguyễn Ngọc Hiển

22,000,000

84

1468

A1-0802

1/18/2017

Nguyễn Thanh Bình

28,397,815

84

1452

A1-0803

1/21/2017

Hoàng Vân Đông

20,000,000

75

1492

A1-0804

1/14/2017

Trần Thị Hồng Quyên

22,000,000

74

582

A1-0805

8/16/2017

Nguyễn Công Đức

28,278,072

91

228

A1-0806

11/17/2017

Đoàn Thị Hồng Hạnh

22,000,000

91

1444

A1-0807

1/23/2017

Đào Minh Mẫn

26,013,946

84

1091

A1-0808

4/19/2017

Bùi Tuấn Anh

31,223,337

84

1243

A1-0809

3/16/2017

Đào Tuấn Hưng

26,901,577

87

1299

A1-0810

6/3/2017

Đậu Bá Phong

22,000,000

87

2046

A1-0901

12/21/2016

Tường Thị Thu Huyền

28,069,783

84

2121

A1-0902

12/19/2016

Lê Văn Dũng

28,897,815

84

2059

A1-0903

12/20/2016

Đinh Thị Thanh Lân

27,459,142

75

1668

A1-0904

3/1/2017

Dương Văn Cường

27,459,142

74

1803

A1-0905

12/28/2016

Phạm Thị Huyền Trang

27,278,072

91

1912

A1-0906

12/24/2016

Lê Thị Kính

28,426,422

91

2146

A1-0907

12/18/2016

Hà Trọng Kiên

27,513,946

84

1911

A1-0908

12/24/2016

Nguyễn Thị Năm

29,484,389

84

2120

A1-0909

12/19/2016

Trần Quang Huy

28,401,577

87

2147

A1-0910

12/18/2016

Vũ Thị Kim Liên

28,969,721

87

2044

A1-1001

12/21/2016

Nguyễn Thị Hồng

28,069,783

84

2130

A1-1002

12/19/2016

Nguyễn Văn Tiến

28,897,815

84

335

A1-1003

10/13/2017

Lại Thị Nhật Hoan

28,726,880

75

1663

A1-1004

4/1/2017

Đoàn Thị Mận

27,459,142

74

1596

A1-1005

6/1/2017

Phạm Thị Quy

27,278,072

91

2119

A1-1006

12/19/2016

Chu Thế Ninh

28,426,422

91

2060

A1-1007

12/20/2016

Nguyễn Trung Hiếu

27,513,946

84

2061

A1-1008

12/20/2016

Phạm Thị Hà

29,484,389

84

1480

A1-1009

1/17/2017

Nguyễn Hồng Thúy

28,401,577

87

2148

A1-1010

12/18/2016

Trịnh Thị Kim Ngọc

28,969,721

87

1993

A1-1101

12/22/2016

Nguyễn Thị Kim Dung

28,069,783

84

2118

A1-1102

12/19/2016

Bùi Danh Hoàng

28,897,815

84

2091

A1-1103

12/20/2016

Vũ Thị Kim Dung

27,459,142

75

2172

A1-1104

12/18/2016

Nguyễn Lệ Thủy

27,459,142

74

1274

A1-1105

9/3/2017

Vũ Thị Phương

27,278,072

91

1986

A1-1106

12/23/2016

Đỗ Thị Thanh Nga

28,426,422

91

1910

A1-1107

12/24/2016

Đào Trọng Hiếu

27,513,946

84

1669

A1-1108

3/1/2017

Bàng Thị Thủy

29,723,337

84

2117

A1-1109

12/19/2016

Phan Thị Liên

28,401,577

87

2062

A1-1110

12/20/2016

Dương Huy Quang

28,969,721

87

1909

A1-11A01

12/24/2016

Nguyễn Văn Viết

27,797,261

84

1994

A1-11A02

12/22/2016

Vũ Tuấn Anh

28,617,254

84

2063

A1-11A03

12/20/2016

Vũ Thị Kim Bình

27,192,549

75

2150

A1-11A04

12/18/2016

Lương Ngọc Thanh

27,192,549

74

1467

A1-11A05

1/18/2017

Vũ Thị Hiên

27,015,379

91

1784

A1-11A06

12/29/2016

Nguyễn Hồng Hải Yến

28,150,437

91

1908

A1-11A07

12/24/2016

Lê Thị Ban

27,246,820

84

2149

A1-11A08

12/18/2016

Nghiêm Mạnh Hùng

29,198,133

84

1922

A1-11A09

12/24/2016

Vũ Trí Thanh

28,125,833

87

1959

A1-11A10

12/24/2016

Lê Tùng Bách

28,688,461

87

1898

A1-1201

12/25/2016

Đỗ Thị Kim Loan

28,069,783

84

1900

A1-1202

12/25/2016

Nguyễn Thị Thanh An

28,897,815

84

2064

A1-1204

12/20/2016

Nguyễn Xuân Thái

27,459,142

74

1294

A1-1205

7/3/2017

Đặng Huy Hội

27,278,072

91

1780

A1-1206

12/29/2016

Trịnh Thị Lan

28,647,172

91

1758

A1-1207

12/30/2016

Nguyễn Thị Phụng

27,513,946

84

1997

A1-1208

12/22/2016

Nguyễn Thị Mai Anh

29,484,389

84

2039

A1-1209

12/21/2016

Phạm Thanh Tuyền

28,401,577

87

1757

A1-1210

12/30/2016

29,200,935

87

1978

A1-1401

12/23/2016

Nguyễn Đức Hạnh Nguyễn Thị Phương Nhung

27,252,216

84

1602

A1-1402

5/1/2017

Nguyễn Văn Chỉnh

28,056,131

84

2040

A1-1403

12/21/2016

Cao Thanh Hải

26,659,361

75

2041

A1-1404

12/21/2016

Trần Đức Nhân

26,659,361

74

1844

A1-1405

12/27/2016

Lê Hoàng Thành

26,269,244

91

2067

A1-1406

12/20/2016

Trần Trọng Thiềm

27,819,218

91

1923

A1-1407

12/24/2016

Phan Thị Thủy

26,712,569

84

2042

A1-1408

12/21/2016

Hồ Thị Trang

28,625,620

84

1845

A1-1409

12/27/2016

Nguyễn Việt Thắng

27,574,346

87

2068

A1-1410

12/20/2016

Trương Thị Mai Anh

28,125,943

87

1979

A1-1501

12/23/2016

Trần Thị Bích Thùy

26,569,783

84

1437

A1-1502

7/2/2017

Đỗ Thị Phan Nga

23,000,000

84

1604

A1-1503

5/1/2017

Bùi Thúy Mây

25,459,142

75

1211

A1-1504

3/21/2017

Hà Như Linh

22,000,000

74

999

A1-1505

5/29/2017

Văn Thanh Phong

28,278,072

91

1527

A1-1506

9/1/2017

Hoàng Thanh Hà

26,426,422

91

1350

A1-1507

2/27/2017

Lê Thị Hồng Bích

26,513,946

84

1606

A1-1508

5/1/2017

Nguyễn Đức Tâm

27,484,389

84

1666

A1-1509

3/1/2017

Nguyễn Văn Trường

26,401,577

87

952

A1-1510

6/6/2017

Bùi Thị Then

26,969,721

87

1158

A1-1601

5/4/2017

Tống Cảnh Toàn

28,069,783

84

2069

A1-1602

12/20/2016

Đặng Thanh Bình

28,897,815

84

2043

A1-1603

12/21/2016

Vũ Ngọc Thành

27,459,142

75

2151

A1-1604

12/18/2016

Nguyễn Mạnh Cường

27,459,142

74

1512

A1-1605

11/1/2017

Đinh Ngọc Tường

27,057,321

91

1843

A1-1606

12/27/2016

Lê Thị Minh Phương

28,647,172

91

2065

A1-1607

12/20/2016

Nguyễn Phấn Thành

27,513,946

84

40

A1-1608

1/18/2018

Phạm Thùy Dung

29,484,389

84

1919

A1-1609

12/24/2016

Nguyễn Thị Tân

28,401,577

87

1897

A1-1610

12/25/2016

Phạm Thị Xuân Quỳnh

28,969,721

87

1980

A1-1701

12/23/2016

Phạm Thái Sơn

27,797,261

84

1709

A1-1702

3/1/2017

Đặng Thu Thủy

28,856,203

84

1995

A1-1703

12/22/2016

Nguyễn Anh Quân

27,192,549

75

1996

A1-1704

12/22/2016

Nguyễn Tuấn Anh

27,192,549

74

1419

A1-1705

2/16/2017

Nguyễn Thị Hồng Thắm

27,015,379

91

1851

A1-1706

12/27/2016

Mai Tiến Dũng

28,371,188

91

2066

A1-1707

12/20/2016

Phạm Hồng Vân

27,246,820

84

1665

A1-1708

3/1/2017

Lê Phan Ân

29,437,081

84

2088

A1-1709

12/20/2016

Phạm Khoa Chiết

28,125,833

87

1901

A1-1710

12/25/2016

Phan Nhật Hoàng

28,688,461

87

1605

A1-1801

5/1/2017

Nghiêm Xuân Đức

28,069,783

84

1779

A1-1802

12/29/2016

Phạm Thị Thiên Nga

28,897,815

84

1445

A1-1803

1/23/2017

Trần Huy Du

27,459,142

75

1806

A1-1804

12/28/2016

Trần Thị Thu Thủy

26,459,142

74

1667

A1-1805

3/1/2017

Nguyễn Ngọc Mạnh

27,278,072

91

1920

A1-1806

12/24/2016

Phạm Thị Ngoan

28,426,422

91

1530

A1-1807

7/1/2017

Tạ Nguyên Mai

27,752,894

84

1921

A1-1808

12/24/2016

Nguyễn Thị Huyền

29,484,389

84

1865

A1-1809

12/26/2016

Nguyễn Mai Chi

28,401,577

87

1807

A1-1810

12/28/2016

Phạm Thị Thu Thủy

28,969,721

87

2037

A1-1901

12/21/2016

Bùi Quốc Tuấn

28,069,783

84

1998

A1-1902

12/22/2016

Đặng Thị Tuyết

28,897,815

84

1778

A1-1903

12/29/2016

Thiều Khắc Duyên

27,459,142

75

1977

A1-1904

12/23/2016

Bùi Hữu Phước

27,459,142

74

1734

A1-1905

12/30/2016

Hoàng Đức Vượng

27,278,072

91

1664

A1-1906

3/1/2017

Nguyễn Thị Hồng Vân

28,647,172

91

1975

A1-1907

12/23/2016

Trần Tiến

27,513,946

84

1976

A1-1908

12/23/2016

Đặng Bá Sáng

29,484,389

84

2086

A1-1909

12/20/2016

Đinh Xuân Quang

28,401,577

87

1864

A1-1910

12/26/2016

Nguyễn Thị Thanh Hương

28,969,721

87

1925

A1-2001

12/24/2016

Nguyễn Thanh Hải

28,069,783

84

1863

A1-2002

12/26/2016

Trần Thị Phượng

28,897,815

84

1164

A1-2003

4/4/2017

28,726,880

75

93

A1-2004

12/22/2017

Trần Văn Cung Nguyễn Thị Thương Huyền

27,459,142

74

358

A1-2005

9/30/2017

Trịnh Hữu Việt

28,843,633

91

1598

A1-2006

6/1/2017

Đỗ Thị Hà

28,647,172

91

1808

A1-2007

12/28/2016

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

27,513,946

84

1999

A1-2008

12/22/2016

Lê Thị Nghĩa

29,484,389

84

1662

A1-2009

4/1/2017

Trương Thị Kim Anh

28,401,577

87

1852

A1-2010

12/27/2016

Nguyễn Ngọc Hoa

28,969,721

87

1426

A1-2101

2/15/2017

Nguyễn Thị Tú Quyên

26,569,783

84

1427

A1-2102

2/15/2017

Phạm Văn Thường

27,897,815

84

1163

A1-2103

4/4/2017

Nguyễn Văn Nam

25,959,142

75

1202

A1-2104

3/22/2017

Tống Thị Thủy

22,000,000

74

649

A1-2105

9/8/2017

Nguyễn Quang Thành

28,278,072

91

1529

A1-2106

7/1/2017

Nguyễn Ngọc Hiển

26,426,422

91

1777

A1-2107

12/29/2016

Nguyễn Mạnh Hùng

25,513,946

84

44

A1-2108

1/16/2018

Nguyễn Quang Tú

27,984,389

84

1597

A1-2109

6/1/2017

Tô Tuấn Anh

22,000,000

87

1498

A1-2110

1/13/2017

Tiến Vũ Quỳnh Trang

26,469,721

87

1827

A1-2201

12/28/2016

Bùi Quang Hiệp

27,933,522

84

46

A1-2202

1/16/2018

Nguyễn Thị Thanh Xuân

28,757,535

84

2052

A1-2203

12/21/2016

Đặng Lê Hoài Nam

27,325,845

75

1809

A1-2204

12/28/2016

Khuất Thị Thanh Vân

27,325,845

74

1395

A1-2205

2/21/2017

Hoàng Trung Dũng

27,146,726

91

1639

A1-2206

4/1/2017

Vũ Duy Tú

28,509,180

91

1735

A1-2207

12/30/2016

Phạm Thanh Tùng

27,380,383

84

2038

A1-2208

12/21/2016

Nguyễn Văn Đạt

29,341,261

84

2070

A1-2209

12/20/2016

Phạm Phú Việt

28,263,705

87

1842

A1-2210

12/27/2016

Phạm Thị Minh Thuận

28,829,091

87

1896

A1-2301

12/25/2016

Ngô Quý Quỳnh

27,933,522

84

1862

A1-2302

12/26/2016

Trần Mạnh Phú

28,757,535

84

1322

A1-2303

1/3/2017

Phạm Văn Hưng

27,593,583

75

1600

A1-2304

6/1/2017

Đỗ Ngọc Thanh

27,595,024

74

1407

A1-2305

2/18/2017

Nguyễn Thị Lan

27,146,726

91

904

A1-2306

6/15/2017

Hồ Sỹ Đoàn

28,509,180

91

1603

A1-2307

5/1/2017

Đào Xuân Dương

27,619,331

84

2071

A1-2308

12/20/2016

Đào Xuân Nam

29,341,261

84

1924

A1-2309

12/24/2016

Nguyễn Thị Thùy Linh

28,263,705

87

1958

A1-2310

12/24/2016

Nguyễn Trọng Hiếu

28,829,091

87

1810

A1-2401

12/28/2016

Lê Minh Tâm

27,524,739

84

1895

A1-2402

12/25/2016

Lại Cẩm Minh

28,336,693

84

1882

A1-2403

12/26/2016

Vũ Hoàng Thanh Hải

26,925,955

75

1528

A1-2404

9/1/2017

Nguyễn Đắc Cương

27,195,134

74

1390

A1-2405

2/22/2017

Đậu Thị Thúy Thương

26,752,687

91

1313

A1-2406

3/3/2017

Nguyễn Hiếu Linh

28,095,203

91

1661

A1-2407

4/1/2017

Nguyễn Bá Đại

27,218,643

84

2116

A1-2408

12/19/2016

Trần Việt Thắng

28,911,876

84

2017

A1-2409

12/22/2016

Nguyễn Thị Lan

27,850,090

87

1880

A1-2410

12/26/2016

Nguyễn Thị Lan

28,407,202

87

1881

A1-2501

12/26/2016

Nguyễn Văn Đức

27,524,739

84

187

A1-2502

11/28/2017

Vương Thị Hà

28,336,693

84

1956

A1-2503

12/24/2016

Bùi Quang Triệu

27,193,693

75

667

A1-2504

8/8/2017

Trương Hữu Chung

27,195,134

74

542

A1-2505

8/21/2017

Hoàng Anh Tuấn

27,752,687

91

1148

A1-2506

7/4/2017

Nguyễn Thị Hồng Hải

28,095,203

91

1962

A1-2507

12/23/2016

Trần Thị Thu Trang

27,218,643

84

1963

A1-2508

12/23/2016

Phạm Thị Thu Huyền

28,911,876

84

811

A1-2509

11/7/2017

Trần Mai Hương

27,850,090

87

2016

A1-2510

12/22/2016

Tạ Anh Dũng

28,407,202

87

2171

A1-2601

12/18/2016

Trần Phương

27,763,687

84

1632

A1-2602

5/1/2017

Nguyễn Trung Tuấn

28,575,641

84

1704

A1-2603

3/1/2017

Nguyễn Thị Nguyệt Ánh

27,193,693

75

1705

A1-2604

3/1/2017

Bùi Thị Thu

27,195,134

74

1428

A1-2605

2/15/2017

Vũ Thị Lan Hương

26,752,687

91

1706

A1-2606

3/1/2017

Nguyễn Đức Vương

28,095,203

91

1756

A1-2607

12/30/2016

Phạm Thị Hậu

27,218,643

84

1824

A1-2608

12/28/2016

Phạm Hồng Minh

28,911,876

84

2024

A1-2701

12/21/2016

Phạm Thị Cẩm Dung

26,707,172

84

1761

A1-2702

12/29/2016

Chu Kim Long

27,495,009

84

2084

A1-2703

12/20/2016

Kiều Văn Hạnh

26,393,912

75

2085

A1-2704

12/20/2016

Nguyễn Thị Núi

26,126,174

74

1565

A1-2705

6/1/2017

Phạm Thị Thanh Phương

25,964,610

91

1823

A1-2706

12/28/2016

Nguyễn Tuấn Linh

27,267,249

91

2092

A1-2707

12/19/2016

Lê Thanh Huyền

26,178,317

84

800

A1-2708

7/13/2017

Phạm Văn Cương

28,053,108

84

1434

A1-2801

2/13/2017

Trần Thị Kim Nhẫn

26,946,121

84

1161

A1-2802

4/4/2017

Nguyễn Thạch Uyên

27,733,957

84

1491

A1-2803

1/14/2017

Nguyễn Thị Hương Giang

26,393,912

75

1504

A1-2804

12/1/2017

Soái Đức Ninh

26,395,353

74

1408

A1-2805

2/18/2017

Nguyễn Thị Kiều Oanh

25,964,610

91

405

A1-2806

9/25/2017

Nguyễn Thu Trang

27,267,249

91

1128

A1-2807

12/4/2017

Nguyễn Thị Thanh Bình

30,345,808

84

1561

A1-2808

7/1/2017

Dương Thị Giang

28,292,056

84

711

A2-0302

7/28/2017

Ngô Văn Duệ

26,917,685

115

1798

A2-0303

12/28/2016

Đoàn Anh Tuấn

26,846,179

91

131

A2-0304

12/13/2017

Võ Thị Phượng

26,961,554

91

1321

A2-0305

1/3/2017

Vũ Thị Loan

27,241,152

75

1450

A2-0306

1/23/2017

Nguyễn Bá Hoàn

27,241,152

74

1016

A2-0307

5/19/2017

Bùi Thị Nhiên

27,146,179

91

1252

A2-0308

3/15/2017

Nguyễn Văn Khải

26,324,685

91

1609

A2-0309

5/1/2017

Nguyễn Thị Thu Nga

28,950,616

84

1595

A2-0310

6/1/2017

Nguyễn Thị Đài

28,382,287

84

1987

A2-0311

12/23/2016

Nguyễn Kim Sơn

27,359,761

87

702

A2-0312

7/31/2017

Nguyễn Thị Minh

28,085,636

87

985

A2-0501

5/31/2017

Vũ Quang Huy

28,824,942

115

731

A2-0503

7/26/2017

Nguyễn Minh Đức

27,968,741

91

385

A2-0504

9/27/2017

Nguyễn Đình Mạnh

25,631,119

91

2126

A2-0505

12/19/2016

Hà Thanh Thúy

28,075,929

75

2182

A2-0506

28,075,929

74

Nguyễn Văn Ngọc

982

A2-0507

5/31/2017

Dương Thị Hương

27,968,741

91

360

A2-0508

9/30/2017

Vũ Thị Thanh Thủy

27,131,119

91

1856

A2-0509

12/26/2016

Đinh Lan Anh

29,588,264

84

2127

A2-0510

12/19/2016

Đoàn Văn Bình

29,252,357

84

2049

A2-0511

12/21/2016

Đặng Thị Trọng

28,198,207

87

1298

A2-0512

6/3/2017

Nguyễn Bùi Diễm Hằng

28,740,347

87

1656

A2-05A01

4/1/2017

Quách Ngọc Lân

28,374,942

115

709

A2-05A02

7/29/2017

Đặng Quang Khánh

27,736,273

115

1022

A2-05A03

5/16/2017

Đỗ Thu Hòa

27,968,741

91

903

A2-05A04

6/15/2017

Vũ Thị Săn

27,131,119

91

2125

A2-05A05

12/19/2016

Trịnh Ngọc Ánh

28,075,929

75

1854

A2-05A06

12/26/2016

Phan Hữu Thành

27,825,929

74

1406

A2-05A07

2/18/2017

Nguyễn Hồng Quân

27,668,741

91

720

A2-05A08

7/28/2017

Đỗ Thị Phương Giang

27,131,119

91

1593

A2-05A09

6/1/2017

Ngô Tuấn Kiệt

29,838,264

84

2087

A2-05A10

12/20/2016

Trần Văn Trung

29,252,357

84

1849

A2-05A11

12/27/2016

Phạm Đức Khuê

28,198,207

87

1478

A2-05A12

1/17/2017

Nguyễn Thanh Sơn

28,740,347

87

2139

A2-0601

12/18/2016

Tạ Anh Sơn

29,476,191

115

537

A2-0602

8/22/2017

Nguyễn Mạnh Cường

28,554,862

115

1019

A2-0603

5/16/2017

Dương Văn Thường

28,791,303

91

388

A2-0604

9/27/2017

Trần Thị Thùy Linh

27,937,552

91

2140

A2-0605

12/18/2016

Trần Thế Thụ

28,660,707

75

1591

A2-0606

6/1/2017

Nguyễn Thị Nam Hoa

28,910,707

74

1592

A2-0607

6/1/2017

Phạm Văn Châu

28,241,303

91

382

A2-0608

9/27/2017

Đào Xuân Hưng

27,937,552

91

1855

A2-0609

12/26/2016

Khuất Thị Lan

30,475,911

84

1992

A2-0610

12/22/2016

Lê Trọng Hạnh

29,872,428

84

1672

A2-0611

3/1/2017

Nguyễn Thị Hiền

29,036,653

87

1525

A2-0612

9/1/2017

Trương Kiên Cường

29,595,057

87

1848

A2-0701

12/27/2016

Nguyễn Thị Thu Hằng

28,624,942

115

826

A2-0702

7/7/2017

Đoàn Nam

27,736,273

115

1351

A2-0703

2/27/2017

Chu Thị Đình

27,668,741

91

682

A2-0704

2/8/2017

Ngô Quốc Tuấn

27,131,119

91

1487

A2-0705

1/16/2017

Hoàng Thị Hồng

28,075,929

75

1725

A2-0706

12/30/2016

Nguyễn Mạnh Trường

28,075,929

74

1503

A2-0707

12/1/2017

Nguyễn Thị Lan Phương

27,668,741

91

745

A2-0708

7/25/2017

Trần Thị Thu Giang

27,131,119

91

1960

A2-0709

12/24/2016

Nguyễn Bá Kiên

29,838,264

84

1526

A2-0710

9/1/2017

Lê Thị Xuân Thu

29,252,357

84

1723

A2-0711

12/30/2016

Nguyễn Thị Phương Thảo

28,198,207

87

1495

A2-0712

1/13/2017

Phạm Xuân Thu

28,740,347

87

1599

A2-0801

6/1/2017

Nguyễn Hoàng Trang

29,226,191

115

1590

A2-0802

6/1/2017

Nguyễn Văn Hào

28,354,862

115

1654

A2-0803

4/1/2017

Phạm Văn Định

28,241,303

91

621

A2-0804

8/15/2017

Nguyễn Thị Thu Hồng

27,937,552

91

1850

A2-0805

12/27/2016

Đỗ Văn Quán

28,660,707

75

1535

A2-0806

7/1/2017

Nguyễn Thị Thanh Huyền

28,660,707

74

1536

A2-0807

7/1/2017

Vũ Thị Nhan

28,241,303

91

763

A2-0808

7/20/2017

Nguyễn Văn Sáng

27,937,552

91

1788

A2-0809

12/29/2016

Nguyễn Đức Hưng

30,475,911

84

1537

A2-0810

7/1/2017

Bùi Thị Thu Hương

29,872,428

84

1655

A2-0811

4/1/2017

Đỗ Thị Xuân

28,786,653

87

1589

A2-0812

6/1/2017

Lã Đức Vinh

29,595,057

87

1796

A2-0901

12/28/2016

Vũ Đình Thuyên

27,726,191

115

1064

A2-0902

4/21/2017

Phạm Thanh Bằng

28,554,862

115

1907

A2-0903

12/24/2016

Trần Văn Quang

27,241,303

91

658

A2-0904

8/8/2017

Trần Thị Thanh Huyền

27,937,552

91

1197

A2-0905

3/23/2017

Nguyễn Đức Quang

27,160,707

75

1499

A2-0906

1/13/2017

Hà Quang Hòa

26,660,707

74

1082

A2-0907

4/20/2017

Nguyễn Thị Yến

28,491,303

91

609

A2-0908

8/15/2017

Đồng Hữu Tuyến

27,937,552

91

1285

A2-0909

8/3/2017

Nguyễn Thị Tam

28,975,911

84

1380

A2-0910

2/23/2017

Lê Thị Hồng Anh

27,872,428

84

1722

A2-0911

12/30/2016

Nguyễn Trọng Bằng

26,786,653

87

1352

A2-0912

2/25/2017

Văn Thị Lan

27,345,057

87

1189

A2-1001

3/25/2017

Sái Công Hồng

22,000,000

115

336

A2-1003

10/13/2017

Vũ Mạnh Thuần

26,791,303

91

596

A2-1004

8/16/2017

Trần Đăng Tựa

25,937,552

91

1149

A2-1005

7/4/2017

Trần Trọng Thắng

26,660,707

75

1182

A2-1006

3/28/2017

Nguyễn Tuấn Minh

26,660,707

74

955

A2-1007

5/6/2017

Nguyễn Thị Huyền Trang

26,491,303

91

846

A2-1008

1/7/2017

Phạm Thị Hoan

25,178,171

91

921

A2-1009

10/6/2017

Đỗ Thị Tuyết Nga

27,925,911

84

1188

A2-1011

3/25/2017

Phạm Thu Phương

22,000,000

87

1180

A2-1012

3/29/2017

Hoàng Thị Nga

22,000,000

87

1794

A2-1101

12/28/2016

Nguyễn Thu Trang

27,226,191

115

1611

A2-1102

5/1/2017

Nguyễn Thị Hạnh

26,604,862

115

1516

A2-1103

9/1/2017

Mai Diệp Hằng

26,741,303

91

1601

A2-1104

5/1/2017

Nguyễn Mạnh Hùng

26,187,552

91

1538

A2-1105

7/1/2017

Hoàng Thị Việt Nga

26,660,707

75

1795

A2-1106

12/28/2016

Vũ Thị Thúy

27,660,707

74

980

A2-1107

5/31/2017

Nguyễn Công Hoàng

28,491,303

91

519

A2-1108

9/9/2017

Nguyễn Xuân Anh

27,937,552

91

1107

A2-1109

4/15/2017

Phạm Minh Tuân

30,925,911

84

1449

A2-1110

1/23/2017

Trần Thị Én

27,872,428

84

285

A2-1111

6/11/2017

Ngô Văn Thịnh

26,786,653

87

1198

A2-1112

3/23/2017

Phạm Thị Khánh Chi

27,345,057

87

1635

A2-11A01

5/1/2017

Phạm Văn Tuyển

28,942,441

115

2124

A2-11A02

12/19/2016

Phạm Thị Lành

28,081,999

115

2058

A2-11A03

12/20/2016

Hoàng Thanh Vân

28,217,116

91

620

A2-11A04

8/15/2017

Phạm Việt Nga

27,668,741

91

1547

A2-11A05

7/1/2017

Lê Văn Dũng

28,382,448

75

1484

A2-11A06

1/16/2017

Nguyễn Thị Kim Hoa

28,382,448

74

536

A2-11A07

8/23/2017

Đặng Thị Thu

28,217,116

91

570

A2-11A08

8/18/2017

Nguyễn Thị Ánh Sang

27,668,741

91

1610

A2-11A09

5/1/2017

Nguyễn Thị Lụa

30,180,029

84

1541

A2-11A10

7/1/2017

Đỗ Xuân Sơn

29,832,404

84

1721

A2-11A11

12/30/2016

Lê Anh Tuấn

28,507,171

87

2057

A2-11A12

12/20/2016

Vũ Tuấn Anh

29,060,154

87

1485

A2-1201

1/16/2017

Bùi Anh Thơ

29,226,191

115

1087

A2-1202

4/19/2017

Nguyễn Đăng

28,554,862

115

1718

A2-1203

12/31/2016

Trần Minh Trưởng

28,491,303

91

313

A2-1204

10/24/2017

Trần Ngọc Đoàn

28,496,303

91

2141

A2-1205

12/18/2016

Đường Hoàng Yến

28,910,707

75

2142

A2-1206

12/18/2016

Hà Minh Đức

28,910,707

74

1588

A2-1207

6/1/2017

Nguyễn Văn Hiệp

28,491,303

91

1653

A2-1209

4/1/2017

Nguyễn Lan Phương

30,475,911

84

1539

A2-1210

7/1/2017

Trần Thị Thêu

30,122,428

84

1540

A2-1211

7/1/2017

Hoàng Văn Quân

29,036,653

87

1853

A2-1212

12/26/2016

Phí Quang Hoành

29,345,057

87

1249

A2-1401

3/16/2017

Lê Thị Dung

28,624,942

115

1728

A2-1402

12/30/2016

Lã Hải Nam

27,536,273

115

1307

A2-1403

3/3/2017

Nguyễn Văn Thà

27,668,741

91

1042

A2-1404

4/28/2017

Vũ Văn Thủy

27,131,119

91

1729

A2-1405

12/30/2016

Phạm Xuân Thành

28,075,929

75

1730

A2-1406

12/30/2016

Nguyễn Trí Học

28,075,929

74

1320

A2-1407

1/3/2017

Bùi Đức Thắng

27,668,741

91

743

A2-1408

7/26/2017

Nguyễn Xuân Thành

27,131,119

91

1580

A2-1409

6/1/2017

Khúc Khánh Ba

29,588,264

84

1903

A2-1410

12/24/2016

Nguyễn Hồng Sơn

29,252,357

84

1899

A2-1411

12/25/2016

Trương Thị Bích

27,948,207

87

1786

A2-1412

12/29/2016

Dương Văn Phú

28,740,347

87

781

A2-1501

7/17/2017

Nguyễn Xuân Tân

27,226,191

115

1731

A2-1502

12/30/2016

Nguyễn Thị Yến

22,000,000

115

1032

A2-1503

6/5/2017

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

28,791,303

91

1308

A2-1504

3/3/2017

Đinh Văn Quý

23,000,000

91

350

A2-1505

6/10/2017

Nguyễn Thị Hiên

26,660,707

75

1125

A2-1506

12/4/2017

Lê Công Duẩn

29,210,707

74

1435

A2-1507

2/13/2017

Trần Huệ Chi

24,000,000

91

788

A2-1508

7/17/2017

Lê Tiến Đạt

27,937,552

91

1581

A2-1509

6/1/2017

Nguyễn Thị Phương Mai

28,475,911

84

1379

A2-1510

2/24/2017

Đỗ Thị Thơm

28,872,428

84

1508

A2-1511

12/1/2017

Dương Văn Kiền

26,786,653

87

1141

A2-1512

11/4/2017

Dương Quốc Tùng

29,795,057

87

1727

A2-1601

12/30/2016

Nguyễn Hoàng Ngân

29,226,191

115

1391

A2-1602

2/22/2017

Nguyễn Hoa Chi

28,354,862

115

1509

A2-1603

12/1/2017

Lê Ngọc Sỹ

28,491,303

91

96

A2-1604

12/21/2017

Lê Hoài Nam

26,000,000

91

1799

A2-1605

12/28/2016

Nguyễn Việt Cường

28,910,707

75

1800

A2-1606

12/28/2016

Đỗ Mạnh Hải

28,660,707

74

1453

A2-1607

1/21/2017

Lê Thị Bích Lan

28,491,303

91

754

A2-1608

7/24/2017

Ngô Tuấn Anh

26,437,552

91

1726

A2-1609

12/30/2016

Chu Chiến Hữu

30,475,911

84

309

A2-1610

10/27/2017

Nguyễn Đức Khánh

29,872,428

84

1825

A2-1611

12/28/2016

Ngô Văn Tuyến

29,036,653

87

1675

A2-1612

3/1/2017

Khổng Thị Thúy Hằng

29,595,057

87

1489

A2-1701

1/16/2017

Hoàng Đình Yêng

29,192,441

115

710

A2-1702

7/29/2017

Phùng Ngọc Khánh

28,281,999

115

820

A2-1703

8/7/2017

Đặng Thị Hồng

28,417,116

91

559

A2-1704

8/19/2017

Vũ Văn Tráng

27,668,741

91

1500

A2-1705

1/13/2017

Trịnh Mạnh Cường

28,632,448

75

1652

A2-1706

4/1/2017

Sùng Thị Mai

28,632,448

74

1101

A2-1707

4/18/2017

Nguyễn Thị Minh Hằng

28,417,116

91

400

A2-1708

9/25/2017

Phạm Thị Thư

27,668,741

91

1991

A2-1709

12/22/2016

Phạm Thị Thúy Nga

30,180,029

84

1717

A2-1710

12/31/2016

Đặng Thị Huyền

29,832,404

84

1649

A2-1711

4/1/2017

Phạm Văn Thành

27,507,171

87

1801

A2-1712

12/28/2016

Nguyễn Ngọc Linh Chi

29,310,154

87

1650

A2-1801

4/1/2017

Thẩm Văn Đạt

29,226,191

115

2051

A2-1802

12/21/2016

Triệu Phương Thảo

28,354,862

115

1651

A2-1803

4/1/2017

Lương Thị Cúc

28,241,303

91

422

A2-1804

9/25/2017

Nguyễn Hồng Nhung

27,937,552

91

1847

A2-1805

12/27/2016

Đỗ Thị Kim Liên

28,660,707

75

1582

A2-1806

6/1/2017

Nguyễn Như Quỳnh

28,910,707

74

1648

A2-1807

4/1/2017

Hoàng Minh Thiện

28,241,303

91

1523

A2-1808

9/1/2017

Phạm Thị Nhung

27,937,552

91

1716

A2-1809

12/31/2016

Hạ Thế Tâm

30,475,911

84

222

A2-1810

11/18/2017

Nguyễn Minh Vỹ

29,872,428

84

1676

A2-1811

3/1/2017

Phạm Thị Thu Hà

28,786,653

87

2056

A2-1812

12/20/2016

Vũ Tuấn Anh

29,345,057

87

2050

A2-1901

12/21/2016

Nguyễn Duy Thái

29,226,191

115

1904

A2-1902

12/24/2016

Lê Gia Hải

28,354,862

115

1262

A2-1903

3/13/2017

Lê Thị Vân Anh

28,491,303

91

169

A2-1904

11/30/2017

Trần Thị Bảo Huyền

28,496,303

91

1677

A2-1905

3/1/2017

Nguyễn Đức Quý

28,910,707

75

1524

A2-1906

9/1/2017

Lục Thị Phương Thúy

28,660,707

74

1405

A2-1907

2/20/2017

Nguyễn Đức Tiến

28,491,303

91

220

A2-1908

11/20/2017

Nguyễn Phúc An

28,496,303

91

1785

A2-1909

12/29/2016

Nguyễn Viết Dũng

30,475,911

84

1678

A2-1910

3/1/2017

Khổng Thị Thúy Hằng

30,122,428

84

631

A2-1911

12/8/2017

Nguyễn Đặng Toàn

28,786,653

87

1990

A2-1912

12/22/2016

Đào Thị Việt Hoa

29,595,057

87

901

A2-2001

6/15/2017

Nguyễn Thị Yên

28,176,191

115

1150

A2-2002

7/4/2017

Nguyễn Lan Hương

28,554,862

115

938

A2-2003

9/6/2017

Ngô Thị Quỳ

28,691,303

91

398

A2-2004

9/25/2017

Hoàng Văn Thái

27,937,552

91

1587

A2-2005

6/1/2017

Cao Việt Hoa

28,910,707

75

1802

A2-2006

12/28/2016

Hà Văn Minh

28,910,707

74

1254

A2-2007

3/14/2017

Võ Thị Mỹ Hạnh

28,491,303

91

308

A2-2008

10/27/2017

Bùi Thị Hòa

28,496,303

91

1720

A2-2009

12/31/2016

Vũ Văn Hưng

30,725,911

84

1542

A2-2010

7/1/2017

Phan Thị Thu Trang

30,122,428

84

1564

A2-2011

6/1/2017

Phùng Văn Sáng

29,036,653

87

1560

A2-2012

7/1/2017

Lê Viết Thanh

29,595,057

87

940

A2-2101

9/6/2017

Vương Văn Chức

29,676,191

115

884

A2-2102

6/22/2017

Nguyễn Trịnh Kiểm

28,554,862

115

1007

A2-2103

5/23/2017

Nguyễn Hữu Toản

28,691,303

91

408

A2-2104

9/25/2017

Nguyễn Quỳnh Nga

27,937,552

91

1065

A2-2105

4/21/2017

Đậu Văn Đại

29,210,707

75

1040

A2-2106

3/5/2017

Nguyễn Văn Dũng

29,210,707

74

1004

A2-2107

5/26/2017

Phạm Thị Nga

28,691,303

91

439

A2-2108

9/21/2017

Võ Thị Hải

27,937,552

91

1058

A2-2109

4/24/2017

Nguyễn Thị Quy

30,925,911

84

1050

A2-2110

4/26/2017

Nguyễn Thị Minh Phương

30,322,428

84

1043

A2-2111

4/28/2017

Nguyễn Ngọc Châu

29,236,653

87

1025

A2-2112

12/5/2017

Nguyễn Thị Hải Thành

29,795,057

87

1905

A2-2201

12/24/2016

Nguyễn Bá Lực

29,084,316

115

764

A2-2202

7/20/2017

Phạm Văn Sơn ( Phương )

28,418,430

115

2136

A2-2203

12/18/2016

Nguyễn Xuân Phương

28,354,210

91

401

A2-2204

9/25/2017

Trần Văn Tuyên

27,803,147

91

1543

A2-2205

7/1/2017

Đỗ Đức Long

28,771,578

75

1647

A2-2206

4/1/2017

Lê Thị Ngọc

28,521,578

74

1033

A2-2207

5/5/2017

Phạm Trung Hà

28,554,210

91

246

A2-2208

11/14/2017

Dương Thị Hòa

28,359,210

91

1460

A2-2209

1/19/2017

Nguyễn Như Hà

30,327,970

84

1438

A2-2210

7/2/2017

Đặng Thị Phương Thảo

29,977,416

84

1612

A2-2211

5/1/2017

Đỗ Tiến Lập

28,646,912

87

2137

A2-2212

12/18/2016

Võ Quang Anh

29,202,605

87

1162

A2-2301

4/4/2017

Bùi Thanh Hương

29,534,316

115

593

A2-2302

8/16/2017

Ngô Thị Lin

28,418,430

115

942

A2-2303

8/6/2017

Bùi Văn Thắng

28,554,210

91

61

A2-2304

8/1/2018

Nguyễn Thị Lan Phương

28,469,585

91

1544

A2-2305

7/1/2017

Lê Nguyễn Tuân

28,771,578

75

2138

A2-2306

12/18/2016

Nguyễn Xuân Đại

28,771,578

74

943

A2-2307

8/6/2017

Phan Thị Thùy Dương

28,554,210

91

153

A2-2308

6/12/2017

Lê Thị Liên

28,359,210

91

1013

A2-2309

5/20/2017

Nguyễn Trường Chinh

30,777,970

84

1733

A2-2310

12/30/2016

Bùi Tiến Dũng

28,477,416

84

247

A2-2311

11/14/2017

Lưu Văn Điển

28,896,912

87

2134

A2-2312

12/18/2016

Võ Quang Anh

29,202,605

87

1583

A2-2401

6/1/2017

Ngô Thị Hiền

28,908,692

115

626

A2-2402

12/8/2017

Lý Thị Hậu

28,009,136

115

950

A2-2403

7/6/2017

Phạm Thị Vân Anh

28,142,929

91

286

A2-2404

4/11/2017

Vũ Thị Phương Trà

27,947,929

91

1546

A2-2405

7/1/2017

Nguyễn Văn Điệp

28,354,189

75

2128

A2-2406

12/19/2016

Đặng Thị Thu

28,354,189

74

933

A2-2407

9/6/2017

Phạm Thị Thu Nga

28,142,929

91

174

A2-2408

11/29/2017

Lê Quang Thái

27,947,929

91

1732

A2-2409

12/30/2016

Khuất Thanh Hải

29,884,146

84

2129

A2-2410

12/19/2016

Nguyễn Hồng Giang

29,542,381

84

1584

A2-2411

6/1/2017

Trịnh Văn Hùng

28,477,689

87

1494

A2-2412

1/14/2017

Vũ Thùy Linh

29,025,250

87

628

A2-2501

12/8/2017

Trần Thị Kim Dung

26,158,692

115

1613

A2-2505

5/1/2017

Lê Văn Dũng

27,104,189

75

1073

A2-2506

4/21/2017

Hoàng Văn Long

28,654,189

74

1256

A2-2508

3/14/2017

Tô Văn Phú

20,000,000

91

1441

A2-2510

1/25/2017

Đặng Ngọc Sơn

28,292,381

84

1117

A2-2511

4/14/2017

Nguyễn Thị Phương Anh

28,477,689

87

1140

A2-2512

11/4/2017

Phan Tuấn Giang

29,025,250

87

1906

A2-2601

12/24/2016

Lê Thị Mận

27,658,692

115

653

A2-2602

9/8/2017

Nguyễn Khánh Toàn

25,809,136

115

1286

A2-2603

8/3/2017

Vũ Duy Vĩnh

26,192,929

91

208

A2-2604

11/23/2017

Lê Đại Dương

27,947,929

91

1112

A2-2605

4/14/2017

Nguyễn Thị Yến

28,354,189

75

1394

A2-2606

2/21/2017

Hoàng Hữu Chương

22,000,000

74

1443

A2-2607

1/24/2017

Nguyễn Thị Thu Thủy

26,192,929

91

480

A2-2608

9/18/2017

Dương Văn Thuấn

27,399,930

91

1113

A2-2609

4/14/2017

Nguyễn Ngọc Nam

30,334,146

84

1090

A2-2610

4/19/2017

Trần Đình Đạt

29,542,381

84

1097

A2-2611

4/18/2017

Nguyễn Thị Huyền Trang

27,477,689

87

1106

A2-2612

4/17/2017

Phùng Thị Tuyết

29,025,250

87

1469

A2-2701

1/18/2017

Nguyễn Thành Tuyên

28,057,444

115

1585

A2-2702

6/1/2017

Đoàn Thị Tuấn Ngọc

26,740,548

115

925

A2-2703

10/6/2017

Hà Lương Thắng

27,420,366

91

715

A2-2704

7/28/2017

Nguyễn Văn Được

24,593,496

91

1488

A2-2705

1/16/2017

Nguyễn Tiến Thành

27,519,411

75

1586

A2-2706

6/1/2017

Nguyễn Thị Bình

27,519,411

74

1302

A2-2707

4/3/2017

Đinh Ngọc Anh

27,120,366

91

185

A2-2708

11/28/2017

Đậu Văn Dương

27,125,366

91

1988

A2-2709

12/23/2016

Nguyễn Tuấn Anh

28,996,498

84

897

A2-2710

6/15/2017

Nguyễn Hải Nam

28,872,310

84

1961

A2-2711

12/24/2016

Đoàn Thanh Hải

27,389,243

87

1658

A2-2712

4/1/2017

Lại Viết Điện

28,170,540

87

1470

A2-2801

1/18/2017

Trần Khánh Toàn

26,807,444

115

723

A2-2802

7/28/2017

Nguyễn Thị Thùy Giang

27,190,548

115

883

A2-2803

6/22/2017

Nguyễn Tuấn Anh

25,920,366

91

1210

A2-2804

3/21/2017

Hà Thị Hải Yến

24,343,496

91

1502

A2-2805

12/1/2017

Nguyễn Thị Thu Hiền

25,769,411

75

1292

A2-2806

7/3/2017

Lê Minh Khôi

25,769,411

74

1020

A2-2807

5/16/2017

Bùi Thị Minh Huyền

27,420,366

91

616

A2-2808

8/15/2017

Hoàng Thị Thúy

26,593,496

91

1109

A2-2809

4/15/2017

Nguyễn Bá Huyên

29,446,498

84

957

A2-2810

5/6/2017

Văn Đình Lâm

28,872,310

84

1614

A2-2811

5/1/2017

Đỗ Xuân Bình

26,389,243

87

1501

A2-2812

1/13/2017

Nguyễn Vũ Quỳnh Anh

25,920,540

87

1490

A2-2901

1/16/2017

Vũ Trọng Nhĩ

28,057,444

115

706

A2-2902

7/29/2017

Võ Hoài Nam

27,190,548

115

646

A2-2903

10/8/2017

Nguyễn Quang Thi

27,420,366

91

825

A2-2904

7/7/2017

Vũ Văn Bình

26,593,496

91

1446

A2-2905

1/23/2017

Kiều Trung Thủy

27,519,411

75

1471

A2-2906

1/18/2017

Vũ Thị Thu Hằng

27,519,411

74

1477

A2-2907

1/17/2017

Nguyễn Thị Thu Hường

27,120,366

91

434

A2-2908

9/22/2017

Nguyễn Phương Lan

27,125,366

91

1679

A2-2909

3/1/2017

Trần Thị Ánh Tuyết

29,246,498

84

928

A2-2910

10/6/2017

Hồ Minh Tiệp

28,872,310

84

1354

A2-2911

2/25/2017

Nguyễn Tiến Khải

27,639,243

87

1142

A2-2912

10/4/2017

Nguyễn Việt Cường

28,370,540

87

1002

A2-3001

5/27/2017

Trần Thị Ngọc Anh

28,257,444

115

595

A2-3002

8/16/2017

Nghiêm Thị Thanh Nga

27,190,548

115

1433

A2-3003

2/13/2017

Vũ Trọng Nghĩa

27,120,366

91

597

A2-3004

8/16/2017

Nguyễn Văn Tích

26,593,496

91

1472

A2-3006

1/18/2017

Mai Như Phượng

27,519,411

74

960

A2-3007

3/6/2017

Nguyễn Anh Tuấn

27,420,366

91

525

A2-3008

8/30/2017

Trần Thị Thùy Dương

26,593,496

91

1545

A2-3009

7/1/2017

Tô Phương Liên

29,246,498

84

2135

A2-3010

12/18/2016

Đào Trọng Tường

28,672,310

84

1659

A2-3011

4/1/2017

Nguyễn Thành Vũ

27,639,243

87

1118

A2-3012

4/14/2017

Nguyễn Thị Thu Hương

28,370,540

87

1096

A2-3101

4/18/2017

Phạm Tuấn Lượng

27,973,694

115

538

A2-3102

8/21/2017

Trần Thị Hồng Hạnh

26,917,685

115

445

A2-3103

9/21/2017

Lê Thị Thuyết

27,146,179

91

735

A2-3104

7/26/2017

Phan Doãn Phúc

26,324,685

91

395

A2-3105

9/25/2017

Lê Quỳnh Trang

27,541,152

75

1404

A2-3106

2/20/2017

Nguyễn Thị Thu Hồng

27,241,152

74

1355

A2-3107

2/25/2017

Trần Thị Hồng Minh

26,846,179

91

816

A2-3108

11/7/2017

Phạm Tiến Đức

26,324,685

91

1356

A2-3109

2/25/2017

Trần Anh Tuấn

28,950,616

84

1429

A2-3110

2/15/2017

Chu Thị Kim Cúc

28,382,287

84

2145

A2-3111

12/18/2016

Đào Trọng Tường

27,359,761

87

1476

A2-3112

1/17/2017

Trần Thị Hải Yến

27,885,636

87

1062

A2-3201

4/22/2017

27,973,694

115

331

A2-3202

10/16/2017

27,456,039

115

583

A2-3203

8/16/2017

Chu Chiến Quốc Công Ty Cổ phần Máy phát điện Việt Nhật Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Việt Á

27,146,179

91

705

A2-3204

7/31/2017

Bùi Trọng Cẩn

26,324,685

91

1275

A2-3205

9/3/2017

Nguyễn Hồng Chuyên

26,241,152

75

1374

A2-3206

2/24/2017

Lê Văn Mạnh

27,241,152

74

592

A2-3207

8/16/2017

Nguyễn Quốc Tùng

27,146,179

91

317

A2-3208

10/23/2017

Vũ Minh Vũ

26,851,179

91

1051

A2-3209

4/26/2017

Trần Ngọc Khoa

29,150,616

84

899

A2-3210

6/15/2017

Hoàng Lê Yến Anh

28,582,287

84

1095

A2-3211

4/18/2017

Phạm Thị Hồng Nhung

27,559,761

87

123

A2-3212

12/14/2017

Hoàng Thị Bích Ngọc

28,762,956

87

1174

A2-3301

3/31/2017

Trần Thị Thanh Nhàn

27,973,694

115

449

A2-3302

9/20/2017

Trần Văn Lộc

26,917,685

115

1473

A2-3303

1/18/2017

Nguyễn Thị Hồng Vân

26,846,179

91

612

A2-3304

8/15/2017

Đinh Thị Thùy Trang

26,324,685

91

1105

A2-3305

4/17/2017

Phạm Văn Quân

27,541,152

75

1409

A2-3306

2/18/2017

Phan Thanh Lâm

27,241,152

74

558

A2-3307

8/19/2017

Hoàng Ngọc Oanh

27,146,179

91

418

A2-3308

9/25/2017

Nguyễn Ngọc Hồ

26,324,685

91

965

A2-3309

3/6/2017

Nguyễn Đức Tài

29,150,616

84

1918

A2-3310

12/24/2016

Vũ Minh Toàn

28,382,287

84

687

A2-3401

1/8/2017

Nguyễn Vũ Duy

25,973,694

115

284

A2-3404

6/11/2017

Trương Thị Bích

26,851,179

91

1023

A2-3405

5/16/2017

Nguyễn Văn Hưởng

27,541,152

75

1021

A2-3406

5/16/2017

Lê Quang Minh

27,541,152

74

906

A2-3409

6/15/2017

Kim Thị Thùy Duyên

29,150,616

84

750

A2-3410

7/24/2017

Ngô Hoàng Oanh

28,582,287

84

387

A2-3501

9/27/2017

Kiều Ngọc Thắng

25,906,195

115

184

A2-3502

11/28/2017

Đào Thị Xoan

25,399,399

115

1074

A2-3505

4/21/2017

Ngô Văn Phúc

26,984,633

75

1415

A2-3506

2/17/2017

Trần Thị Ngọc Anh

26,684,633

74

444

A2-3507

9/21/2017

Nguyễn Đức Chính

26,597,804

91

192

A3-0301

11/25/2017

Nguyễn Thu Hường

28,342,492

115

175

A3-0305

11/29/2017

Đỗ Thị Tuyết Nga

28,336,311

75

233

A3-0306

11/16/2017

Trần Xuân Hùng

28,336,311

74

167

A3-0307

1/12/2017

Đỗ Thị Hoa

27,921,654

91

94

A3-0308

12/21/2017

Nguyễn Thị Vân

27,680,644

91

41

A3-0309

1/17/2018

Lương Thị Thu

31,231,574

84

216

A3-0310

11/21/2017

Nguyễn Thị Hạt

30,733,589

84

121

A3-0311

12/15/2017

Nguyễn Ngọc Long

30,517,350

87

30

A3-0312

1/18/2018

Đàm Thanh Bình

30,312,723

87

237

A3-0505

11/14/2017

Vũ Hồng Dung

29,212,692

75

218

A3-0506

11/21/2017

Nguyễn Đức Bình

29,212,692

74

66

A3-0508

6/1/2018

Chu Thị Long

27,033,333

91

5

A3-0509

1/26/2018

Nguyễn Thị Phượng

32,193,804

84

134

A3-05A01

12/12/2017

Ngô Thanh Hải

29,306,400

115

25

A3-05A03

1/20/2018

Hà Tuấn Ngọc

28,895,586

91

279

A3-05A05

8/11/2017

Lương Huyền Trang

29,212,692

75

178

A3-05A06

11/28/2017

Vũ Hồng Hà

29,212,692

74

252

A3-05A07

11/13/2017

Phạm Nguyên Hường

28,785,211

91

18

A3-05A08

1/23/2018

Nguyễn Ngọc Trung

28,533,333

91

204

A3-05A09

11/23/2017

Đinh Trần Hoàng Nam

32,074,329

84

170

A3-05A10

11/30/2017

Nguyễn Công Hưng

31,684,113

84

276

A3-05A11

8/11/2017

Phạm Anh Văn

31,342,003

87

35

A3-0603

1/18/2018

Nguyễn Đức Trung

29,759,142

91

13

A3-0605

1/25/2018

Nguyễn Viết Đại

30,222,942

75

95

A3-0606

12/21/2017

Trần Quốc Huy

30,223,662

74

105

A3-0607

12/15/2017

Nguyễn Thị Quyết

29,759,142

91

62

A3-0612

8/1/2018

Nguyễn Văn Long

32,180,585

87

23

A3-0705

1/22/2018

Nguyễn Hữu Tuân

29,346,561

75

11

A3-0706

1/25/2018

Lê Thị Nguyệt

28,347,281

74

109

A3-0707

12/15/2017

Trần Thị Hải Vân

27,895,586

91

12

A3-0709

1/25/2018

Nguyễn Hà Viết Duy

32,193,804

84

50

A3-0710

1/13/2018

Nguyễn Mạnh Cường

30,303,587

84

202

A3-0805

11/23/2017

Trương Bích Nga

30,089,073

75

163

A3-0806

2/12/2017

Trần Trung Kiên

30,089,073

74

238

A3-0807

11/14/2017

Nguyễn Thị Hải

29,648,767

91

117

A3-0808

12/15/2017

Dương Thị The

28,275,646

91

250

A3-0809

11/13/2017

Lê Đức Hạnh

33,036,559

84

212

A3-0810

11/22/2017

Đinh Thị Thanh Huyền

32,634,636

84

54

A3-0812

11/1/2018

Hồ Thị Duyên

32,180,585

87

72

A3-0903

4/1/2018

Lê Đức Hiền

29,759,142

91

84

A3-0905

12/27/2017

Đoàn Thu Giang

30,222,942

75

73

A3-0906

4/1/2018

Nguyễn Thị Ngọc Dung

30,223,662

74

112

A3-0907

12/15/2017

Đỗ Anh Tuấn

29,759,142

91

79

A3-0910

12/28/2017

Vũ Bảo Nga (Vuová Tina)

32,754,110

84

10

A3-1103

1/25/2018

Bùi Đức Quảng

29,759,142

91

6

A3-1104

1/26/2018

Phan Huy Bình

29,532,400

91

48

A3-1105

1/15/2018

Phạm Thị Thanh Loan

27,545,565

75

14

A3-1106

1/25/2018

Vũ Đình Chiến

30,223,662

74

89

A3-1107

12/23/2017

Phùng Đức Quang

28,259,142

91

22

A3-1110

1/22/2018

Nguyễn Quang Minh

32,754,110

84

141

A3-11A03

7/12/2017

Nguyễn Thị Hương

29,471,290

91

32

A3-11A04

1/18/2018

Phạm Thị Nhài

29,246,749

91

262

A3-11A05

10/11/2017

29,796,946

75

200

A3-11A06

11/23/2017

Nguyễn Viết Giang Hoàng Thị Bích Hiệp ( Hoàng Thị Hiệp )

29,796,946

74

186

A3-11A07

11/28/2017

Trần Thị Tuyết Mai

29,360,915

91

240

A3-11A09

11/14/2017

Vũ Thanh Loan

32,715,816

84

102

A3-11A10

12/15/2017

Nguyễn Thị Bích Thủy

32,437,269

84

275

A3-11A11

8/11/2017

Ngô Phú Nam

31,968,843

87

249

A3-11A12

11/13/2017

Hoàng Thị Khuyên

31,753,668

87

155

A3-1201

5/12/2017

Lê Trường Quang

22,000,000

115

221

A3-1205

11/20/2017

Lê Quốc Hùng

30,089,073

75

182

A3-1206

11/28/2017

Đinh Thị Thu Hải

30,089,073

74

156

A3-1207

5/12/2017

Hoàng Mỹ Dung

28,148,767

91

137

A3-1209

9/12/2017

Ngô Thị Lệ Giang

33,036,559

84

148

A3-1211

7/12/2017

Nguyễn Việt Bắc

32,282,263

87

227

A3-1401

11/17/2017

Trần Thị Mến

29,219,064

115

101

A3-1402

12/15/2017

Chu Văn Yên

30,472,184

115

203

A3-1403

11/23/2017

Bùi Đức Sơn

28,785,211

91

254

A3-1405

11/13/2017

Dương Quang Toản

29,212,692

75

277

A3-1406

8/11/2017

Đỗ Hoàng Long

29,212,692

74

215

A3-1407

11/21/2017

Nguyễn Phúc Hiếu

28,785,211

91

56

A3-1408

10/1/2018

Nguyễn Quang Hiển

28,533,333

91

16

A3-1410

1/24/2018

Vũ Văn Đức

31,803,587

84

267

A3-1411

9/11/2017

Lê Tiến Trung

31,342,003

87

130

A3-1501

12/13/2017

Đinh Thị Tuyết Mai

28,182,972

115

209

A3-1502

11/22/2017

Chu Thị Nhung

29,796,393

115

232

A3-1503

11/16/2017

Trần Sơn Tùng

28,648,767

91

161

A3-1507

2/12/2017

Đỗ Anh Tuấn

27,804,348

91

214

A3-1508

11/22/2017

Trần Duy Sáng

28,275,646

91

207

A3-1510

11/23/2017

Nguyễn Thị Anh Phương

31,134,636

84

15

A3-1603

1/25/2018

Chử Thị Liên

29,759,142

91

26

A3-1605

1/20/2018

Trương Thị Hồng Hạnh

30,222,942

75

1

A3-1606

1/27/2018

Lê Văn Quyền

30,223,662

74

144

A3-1608

7/12/2017

Nguyễn Huyền Hương

27,275,646

91

36

A3-1609

1/18/2018

Tống Thanh Long

33,156,033

84

104

A3-1701

12/15/2017

Đặng Đức Tuấn

29,890,781

115

145

A3-1705

7/12/2017

Hoàng Bích Hà

29,798,284

75

206

A3-1706

11/23/2017

Nguyễn Đức Toản

29,796,946

74

164

A3-1707

2/12/2017

Ngô Khánh Toàn

29,360,915

91

116

A3-1709

12/15/2017

Trần Mạnh Chiến

32,835,290

84

264

A3-1710

9/11/2017

Nguyễn Văn Vương

32,317,795

84

43

A3-1802

1/16/2018

Nguyễn Anh Tuấn

31,383,729

115

75

A3-1803

2/1/2018

Lê Văn Luật

29,759,142

91

90

A3-1806

12/23/2017

Phạm Thị Thanh Hương

30,223,662

74

80

A3-1807

12/28/2017

Trần Thị Tạo

29,759,142

91

106

A3-1809

12/15/2017

Nguyễn Xuân Dinh

33,156,033

84

99

A3-1811

12/15/2017

Nguyễn Thị Thu Trang

32,397,870

87

59

A3-1901

9/1/2018

Hoàng Văn Thành

28,182,972

115

81

A3-1907

12/28/2017

Nguyễn Hà Lương

28,259,142

91

60

A3-1909

8/1/2018

Nguyễn Ngọc Linh

31,156,033

84

98

A3-1911

12/16/2017

Hoàng Quốc Dũng

30,397,870

87

103

A3-1912

12/15/2017

Nguyễn Quang Tùng

30,680,585

87

132

A3-2103

12/13/2017

Nguyễn Thanh Hằng

29,759,142

91

165

A3-2105

1/12/2017

Trần Đức Quân

30,089,073

75

159

A3-2106

4/12/2017

Nguyễn Mạnh Cường

30,089,073

74

261

A3-2107

10/11/2017

Nguyễn Bá Cường

29,648,767

91

283

A3-2109

7/11/2017

Đồng Quang Trung

33,036,559

84

133

A3-2110

12/12/2017

Đỗ Ngọc Ly

32,754,110

84

219

A3-2111

11/20/2017

Đinh Văn Mười

32,282,263

87

255

A3-2112

11/13/2017

Phùng Việt Bách

32,064,979

87

4

A3-2205

1/26/2018

Phạm Hà Thu Trang

30,076,878

75

28

A3-2206

1/19/2018

Nguyễn Danh Đức

30,077,599

74

113

A3-2207

12/15/2017

Vũ Cảnh Tùng

29,615,216

91

115

A3-2209

12/15/2017

Trần Mạnh Chiến

32,995,662

84

82

A3-2210

12/28/2017

Giang Trung Thanh

32,595,690

84

27

A3-2211

1/19/2018

Lại Tiến Phong

32,241,160

87

253

A3-2502

11/13/2017

Vũ Đức Lưu

30,688,696

115

241

A3-2505

11/14/2017

Nguyễn Thạc Hùng

29,504,819

75

226

A3-2506

11/17/2017

Thái Văn An

29,504,819

74

194

A3-2511

11/25/2017

Hoàng Thị Oanh

31,655,423

87

2

A3-2601

1/26/2018

Nguyễn Thị Hạnh

29,598,591

115

119

A3-2607

12/15/2017

Nguyễn Thị Phông

29,183,438

91

37

A3-2706

1/18/2018

Võ Văn Minh

28,763,028

74

67

A3-2707

5/1/2018

Bùi Thị Lân

28,319,882

91

31

A3-2708

1/18/2018

Trần Đăng Thuần

27,964,873

91

114

A3-2709

12/15/2017

Trần Mạnh Chiến

31,552,317

84

110

A3-2805

12/15/2017

Nguyễn Quyết Thắng

28,762,307

75

57

A3-2809

10/1/2018

Nguyễn Việt Anh

31,552,317

84

68

A3-2811

5/1/2018

Nguyễn Hoàng Anh

30,830,770

87

140

A3-3105

7/12/2017

Bùi Thị Thu Trang

28,336,311

75

280

A3-3110

8/11/2017

Đào Đăng Hữu

30,733,589

84

272

A3-3111

8/11/2017

Nguyễn Minh Thắng

30,401,743

87

301

A4-0304

10/28/2017

Nguyễn Thị Hồng Vân

27,164,179

91

974

A4-0305

2/6/2017

Phí Thị Anh Vũ

28,341,487

75

971

A4-0306

2/6/2017

Vũ Thanh Hằng

28,341,487

74

742

A4-0308

7/26/2017

Bùi Hiền Lương

27,703,530

91

927

A4-0309

10/6/2017

Nguyễn Bá Ngọc

28,177,630

84

946

A4-0310

8/6/2017

Nguyễn Thị Ly

28,625,201

84

948

A4-0311

7/6/2017

Lại Thanh Tùng

27,414,321

87

737

A4-0312

7/26/2017

Dương Huy Bình

28,119,849

87

318

A4-0503

10/23/2017

Trần Thị Thúy Loan

28,846,583

91

813

A4-0505

11/7/2017

Đoàn Văn Tiến

29,199,471

75

505

A4-0506

9/15/2017

Nguyễn Đức Toàn

29,199,471

74

433

A4-0508

9/23/2017

Nguyễn Bá Tưởng

28,557,247

91

154

A4-0509

6/12/2017

Trương Thị Kim Yến

29,626,931

84

914

A4-0510

6/13/2017

Vũ Ngọc Tú

29,510,517

84

909

A4-0511

6/14/2017

Phạm Thị Cẩm Trang

28,259,093

87

805

A4-0512

12/7/2017

Phạm Thị Thu

28,989,535

87

681

A4-05A06

2/8/2017

Trần Mỹ Linh

29,199,471

74

34

A4-05A08

1/18/2018

Đỗ Văn Thanh

27,738,768

91

193

A4-05A09

11/25/2017

Nguyễn Việt Quân

29,626,931

84

993

A4-05A10

5/31/2017

Nguyễn Thị Hương Lan

29,710,517

84

916

A4-05A11

12/6/2017

Nguyễn Trọng Thuận

28,259,093

87

959

A4-05A12

5/6/2017

Nguyễn Chi Lăng

29,289,535

87

85

A4-0602

12/26/2017

Nguyễn Xuân Nguyên

27,858,578

115

108

A4-0603

12/15/2017

Lê Trọng Lương

29,819,295

91

213

A4-0605

11/22/2017

Vũ Đức Trung

30,658,604

75

588

A4-0608

8/16/2017

Nguyễn Thị Lý

29,410,965

91

636

A4-0610

10/8/2017

Đặng Phú Lợi

30,595,832

84

641

A4-0611

10/8/2017

Đào Xuân Trường

29,103,866

87

643

A4-0612

10/8/2017

Nguyễn Thị Hạnh

30,159,221

87

843

A4-0703

3/7/2017

Nguyễn Minh Quân

28,280,963

91

205

A4-0704

11/23/2017

Ngô Thanh Hải

28,001,154

91

834

A4-0705

4/7/2017

Hoàng Thúy Hằng

29,199,471

75

724

A4-0706

7/28/2017

Nguyễn Thị Bích

29,199,471

74

803

A4-0708

12/7/2017

Bùi Xuân Quang

28,557,247

91

452

A4-0709

9/20/2017

Phan Thị Lưu

29,046,011

84

840

A4-0710

3/7/2017

Phạm Ngọc Quân

29,710,517

84

847

A4-0711

1/7/2017

Đặng Thị Phương Lan

28,259,093

87

848

A4-0712

1/7/2017

Đặng Tuấn Anh

29,289,535

87

396

A4-0805

9/25/2017

Trần Mạnh Thắng

30,057,455

75

71

A4-0806

4/1/2018

Kiều Thị Lũng

30,057,455

74

656

A4-0808

9/8/2017

Phạm Ngọc Ánh

29,410,965

91

223

A4-0809

11/17/2017

Nguyễn Ngọc Trường

29,914,391

84

726

A4-0810

7/27/2017

Phạm Minh Thúy

30,595,832

84

659

A4-0811

8/8/2017

Hoàng Xuân Cường

29,103,866

87

777

A4-0812

7/18/2017

Trần Văn Chương

30,159,221

87

414

A4-0903

9/25/2017

Nguyễn Thế Anh

29,126,392

91

291

A4-0905

2/11/2017

Nguyễn Duy Kỳ

30,658,604

75

281

A4-0906

7/11/2017

Phạm Thị Vân

30,658,604

74

635

A4-0908

10/8/2017

Nguyễn Thị Mai

29,410,965

91

428

A4-0909

9/23/2017

Nguyễn Trung Dũng

29,914,391

84

87

A4-0910

12/25/2017

Lê Thị Song Hảo

31,327,223

84

719

A4-0911

7/28/2017

Ngô Văn Hiệu

28,103,866

87

556

A4-0912

8/19/2017

Trần Trọng Phúc

30,159,221

87

380

A4-1001

9/27/2017

Nguyễn Văn Thuyên

28,941,045

115

507

A4-1006

9/15/2017

Bùi Xuân Trường

29,057,455

74

265

A4-1008

9/11/2017

Đặng Trọng Hợp

28,499,184

91

379

A4-1009

9/27/2017

Nguyễn Trọng Bình

29,012,679

84

722

A4-1011

7/28/2017

Nguyễn Hoàng Hải

27,103,866

87

863

A4-1012

6/29/2017

Bùi Thanh Thủy

28,659,221

87

544

A4-1101

8/21/2017

Hoàng Ngọc Phương

29,844,162

115

963

A4-1102

3/6/2017

Nguyễn Thị Thu Thủy

28,697,296

115

989

A4-1105

5/31/2017

Nguyễn Đình Loan

30,057,455

75

975

A4-1106

2/6/2017

Trần Hồng Hiển

30,057,455

74

930

A4-1108

10/6/2017

Trần Trọng Điển

29,410,965

91

701

A4-1109

7/31/2017

Nguyễn Anh Tuấn

29,914,391

84

917

A4-1110

12/6/2017

Lại Thị Mai

30,595,832

84

786

A4-1111

7/17/2017

29,103,866

87

995

A4-1112

5/29/2017

Lê Ngọc Bách Nguyễn Hoàng Thảo Hương

30,159,221

87

225

A4-11A02

11/17/2017

Phạm Thị Bích Liên

28,988,045

115

587

A4-11A03

8/16/2017

Trần Quang Nghĩa

28,844,583

91

973

A4-11A05

2/6/2017

29,771,461

75

988

A4-11A06

5/31/2017

Bùi Thái Long Nguyễn Thị Hải ( tức Nguyễn Thị Thanh Hải)

29,771,461

74

520

A4-11A08

9/9/2017

Bùi Lan Phương

29,126,392

91

783

A4-11A09

7/17/2017

Hà Thị Kim Chung

28,624,931

84

912

A4-11A10

6/13/2017

Cao Tuấn Anh

30,300,727

84

976

A4-11A11

1/6/2017

Nguyễn Thị Minh Hồng

28,822,275

87

920

A4-11A12

10/6/2017

Thiều Văn Hợi

29,869,326

87

381

A4-1205

9/27/2017

Phạm Thùy Linh

30,658,604

75

716

A4-1206

7/28/2017

Đỗ Dũng

30,057,455

74

806

A4-1208

12/7/2017

Nguyễn Thị Thanh Hải

29,410,965

91

679

A4-1210

3/8/2017

Đặng Thị Phượng

30,595,832

84

768

A4-1211

7/19/2017

Nguyễn Quang Hùng

29,103,866

87

941

A4-1212

8/6/2017

Hồ Trọng Hoàng

30,159,221

87

482

A4-1401

9/18/2017

28,977,827

115

586

A4-1402

8/16/2017

Lê Thị Thu Hằng CÔNG TY TNHH LONGSBS VIỆT NAM

27,864,365

115

780

A4-1403

7/17/2017

Nguyễn Quang Tuấn

28,280,963

91

142

A4-1404

7/12/2017

Hoàng Thị Phúc

28,001,154

91

923

A4-1405

10/6/2017

Nguyễn Thị Thanh Hương

29,199,471

75

961

A4-1406

3/6/2017

Đặng Mạnh Thắng

29,199,471

74

871

A4-1407

6/27/2017

Phùng Văn Dĩnh

28,280,963

91

761

A4-1408

7/21/2017

Lê Thị Thu Hương

28,557,247

91

949

A4-1409

7/6/2017

Nguyễn Thị Kim Thu

29,046,011

84

981

A4-1410

5/31/2017

Nguyễn Thị Liễu

29,710,517

84

919

A4-1411

12/6/2017

Đỗ Thị Minh Phương

28,259,093

87

924

A4-1412

10/6/2017

Nguyễn Thị Chung

29,289,535

87

292

A4-1502

10/31/2017

Trần Hòa Bình

29,271,242

115

287

A4-1504

4/11/2017

Hoàng Thị Oanh

28,838,128

91

983

A4-1505

5/31/2017

Nguyễn Thị Hoàng Yến

30,057,455

75

979

A4-1506

1/6/2017

Trần Thanh Hương

30,057,455

74

188

A4-1507

11/27/2017

Tô Hữu Thông

27,708,920

91

429

A4-1508

9/23/2017

Nguyễn Thị Minh Hiền

29,410,965

91

717

A4-1509

7/28/2017

Trần Bình Thái

29,914,391

84

1001

A4-1510

5/27/2017

Nguyễn Hà Như

30,595,832

84

967

A4-1511

2/6/2017

Vũ Quang Hưng

29,103,866

87

868

A4-1512

6/28/2017

Hoàng Thị Kim Dung

30,159,221

87

875

A4-1601

6/26/2017

Dương Thanh Hoài

28,844,162

115

462

A4-1602

9/19/2017

Trần Thị Ngọc Linh

27,197,296

115

911

A4-1603

6/13/2017

Vũ Ngọc Tản

20,000,000

91

997

A4-1605

5/29/2017

Nguyễn Ngọc Đạt

28,557,455

75

341

A4-1606

10/10/2017

Nguyễn Thị Hương Thảo

29,158,604

74

624

A4-1610

8/14/2017

Đỗ Minh Anh

28,595,832

84

851

A4-1611

6/29/2017

Bùi Thị Thanh Hương

27,603,866

87

880

A4-1612

6/22/2017

Nguyễn Trần Hà

30,159,221

87

733

A4-1701

7/26/2017

Phạm Văn Sơn ( Phương )

29,555,384

115

298

A4-1702

10/30/2017

Phạm Vũ Quỳnh Hương

28,988,045

115

295

A4-1703

10/31/2017

Nguyễn Hữu Thiệp

29,421,474

91

569

A4-1705

8/18/2017

Nguyễn Huy Phan

29,771,461

75

565

A4-1706

8/19/2017

Lê Văn Thế

29,771,461

74

347

A4-1707

6/10/2017

Nguyễn Vũ Tùng

29,421,474

91

432

A4-1708

9/23/2017

Đoàn Ngọc Toại

29,126,392

91

700

A4-1709

7/31/2017

Nguyễn Anh Tuấn

29,624,931

84

676

A4-1710

3/8/2017

Nguyễn Minh Thúy

30,300,727

84

756

A4-1711

7/22/2017

Lã Hải Nam

28,822,275

87

368

A4-1712

9/29/2017

Lê Kim Thành

29,869,326

87

162

A4-1805

2/12/2017

Nghiêm Thị Thanh Hương

30,658,604

75

63

A4-1806

8/1/2018

Nguyễn Việt Thắng

30,793,194

74

152

A4-1808

6/12/2017

Hoàng Kim Nghĩa

29,999,184

91

135

A4-1809

12/12/2017

Đoàn Thị Lan Hương

30,632,153

84

695

A4-1811

7/31/2017

Trần Thanh Hà

26,603,866

87

420

A4-1901

9/25/2017

Nguyễn Đức Hòa

29,844,162

115

343

A4-1902

10/10/2017

Lê Hồng Tuấn

29,271,242

115

407

A4-1905

9/25/2017

Nguyễn Mạnh Hưng

30,057,455

75

513

A4-1906

9/13/2017

Trần Huy Thịnh

30,057,455

74

447

A4-1907

9/21/2017

Kiều Quốc Hoàn

29,126,392

91

282

A4-1908

7/11/2017

Nguyễn Ngọc Anh

29,999,184

91

560

A4-1909

8/19/2017

Ngô Thị Duyên

29,914,391

84

383

A4-1910

9/27/2017

Đỗ Tuấn Anh

30,595,832

84

830

A4-1911

5/7/2017

Phạm Quang Sơn

28,103,866

87

633

A4-1912

11/8/2017

Đỗ Thị Minh Giang

30,159,221

87

818

A4-2001

9/7/2017

Trần Thị Nha Trang

27,844,162

115

399

A4-2003

9/25/2017

Đàm Thị Thịnh

29,126,392

91

814

A4-2005

11/7/2017

Trần Hải Nam

30,057,455

75

812

A4-2006

11/7/2017

Nguyễn Thị Ly

30,057,455

74

305

A4-2008

10/27/2017

Bùi Thị Thu Hà

29,999,184

91

671

A4-2009

7/8/2017

Đỗ Thị Hương

29,914,391

84

832

A4-2010

5/7/2017

Bùi Hoàng Nam

30,595,832

84

844

A4-2011

3/7/2017

Nguyễn Trung Tuyến

29,103,866

87

231

A4-2012

11/16/2017

Nguyễn Thị Hoài Thu

29,762,406

87

300

A4-2101

10/28/2017

Trịnh Thị Hằng

30,441,045

115

457

A4-2105

9/20/2017

Hà Thanh Tùng

30,057,455

75

986

A4-2106

5/31/2017

Nguyễn Thị Hải Yến

30,057,455

74

856

A4-2110

6/29/2017

Nguyễn Thị Thúy Hằng

29,095,832

84

992

A4-2111

5/31/2017

Nguyễn Ngọc Mai

29,103,866

87

296

A4-2112

10/31/2017

Nguyễn Quốc Toàn

30,762,406

87

966

A4-2201

3/6/2017

Trần Thị Kim Hoa

29,699,773

115

107

A4-2203

12/15/2017

Lê Sỹ Thái

29,675,573

91

962

A4-2205

3/6/2017

Lưu Thị Hà

29,914,458

75

913

A4-2206

6/13/2017

Ngô Gia Quang

29,914,458

74

427

A4-2207

9/23/2017

Nguyễn Hồng Thanh

28,985,487

91

900

A4-2209

6/15/2017

Trương Thị Lan Anh

29,769,661

84

953

A4-2210

6/6/2017

Lê Thị Sáu

30,448,280

84

969

A4-2211

2/6/2017

Phạm Văn Biển

28,963,071

87

421

A4-2212

9/25/2017

Trần Văn Cường

30,014,273

87

251

A4-2301

11/13/2017

Đặng Thị Thanh Thủy

29,293,768

115

195

A4-2305

11/25/2017

Lê Mỹ Hòa

30,512,747

75

118

A4-2306

12/15/2017

Nguyễn Đình Hữu

30,647,337

74

7

A4-2310

1/26/2018

Phạm Văn Đức

31,176,720

84

557

A4-2311

8/19/2017

Lê Quang Phong

27,463,071

87

404

A4-2401

9/25/2017

Nguyễn Thị Ngọc Hân

27,766,606

115

403

A4-2403

9/25/2017

Nguyễn Thị Ngọc Hân

27,062,773

91

524

A4-2405

8/30/2017

Phạm Thị Kim Huệ

29,485,466

75

599

A4-2406

8/16/2017

Trịnh Thị Minh Trang

29,485,466

74

390

A4-2407

9/26/2017

Ngô Triệu Hồng

28,562,773

91

372

A4-2410

9/29/2017

Lê Thái Sơn

30,605,734

84

638

A4-2411

10/8/2017

Nguyễn Hương Giang

28,540,684

87

501

A4-2412

9/16/2017

Phạm Hạnh Nhung

29,579,430

87

630

A4-2501

12/8/2017

Trương Đức Vinh

29,266,606

115

269

A4-2504

9/11/2017

Nguyễn Mạnh Cường

28,280,145

91

855

A4-2505

6/29/2017

Phạm Ngọc Doanh

29,485,466

75

828

A4-2506

6/7/2017

Nguyễn Thị Nguyệt

29,485,466

74

430

A4-2507

9/23/2017

Nguyễn Thị Nghĩa

28,562,773

91

890

A4-2509

6/18/2017

Đặng Thanh Hải

27,835,471

84

831

A4-2511

5/7/2017

Lưu Văn Sơn

28,540,684

87

122

A4-2512

12/14/2017

Lưu Thị Hoài Thu

30,286,626

87

610

A4-2601

8/15/2017

Nguyễn Viết Lợi

27,766,606

115

373

A4-2603

9/29/2017

Vũ Thanh Sơn

28,562,773

91

898

A4-2605

6/15/2017

Đỗ Thị Lan Hương

29,485,466

75

972

A4-2606

2/6/2017

Hà Tiến Đạt

29,485,466

74

581

A4-2607

8/17/2017

Nguyễn Thị Diệu Phương

28,562,773

91

302

A4-2608

10/28/2017

Bùi Quốc Thịnh

29,418,656

91

600

A4-2609

8/16/2017

Nguyễn Thị Đảm

29,335,471

84

849

A4-2610

1/7/2017

Nguyễn Thị Minh Thu

30,005,622

84

260

A4-2701

11/11/2017

Đàm Văn Yên

27,468,276

115

485

A4-2703

9/18/2017

Giang Anh Đức

27,717,344

91

931

A4-2705

10/6/2017

Nghiêm Thị Thu An

28,627,482

75

771

A4-2706

7/19/2017

Đoàn Thị Thanh Hương

28,627,482

74

939

A4-2709

9/6/2017

Lê Lam Tiến

28,467,090

84

39

A4-2802

1/18/2018

Phạm Đình Niết

26,442,595

115

197

A4-2806

11/25/2017

Nguyễn Văn Quang

29,200,031

74

523

A4-2809

8/30/2017

Khuất Thị Đào Liễu

28,467,090

84

448

A5-0302

9/20/2017

Nguyễn Thị Lương Hoa

27,306,400

115

83

A5-0303

12/27/2017

Nguyễn Thị Lương Hoa

27,993,288

91

753

A5-0304

7/24/2017

Nguyễn Văn Tá

26,637,211

91

2180

A5-0305

Trần Văn Sáng

27,851,969

75

1261

A5-0306

3/13/2017

Đoàn Văn Tuyển

27,851,969

74

882

A5-0307

6/22/2017

Đào Duy Thoại

27,444,400

91

666

A5-0308

8/8/2017

Ngô Trung Sơn

27,713,462

91

623

A5-0309

8/14/2017

Đỗ Văn Linh

28,742,185

84

1092

A5-0310

4/19/2017

Nguyễn Khải Hoàn

29,319,793

84

1145

A5-0311

10/4/2017

Trịnh Thị Thanh Nga

27,686,308

87

1098

A5-0312

4/18/2017

Trần Văn Nam

27,096,078

87

442

A5-0502

9/21/2017

Phạm Ngọc Quân

26,650,927

115

173

A5-0504

11/30/2017

Trần Quang Nhạ

28,010,264

91

1124

A5-0505

12/4/2017

Lương Quyết Thắng

28,713,370

75

1103

A5-0506

4/17/2017

LÊ THỊ XUÂN DUNG

28,713,370

74

665

A5-0509

8/8/2017

Nguyễn Thị Hương Giang

29,631,119

84

1135

A5-0510

11/4/2017

Trần Bích Ngọc

30,226,590

84

1003

A5-0511

5/26/2017

Bùi Hoàng Hiệp

28,542,585

87

1144

A5-0512

10/4/2017

Lê Thanh Toàn

29,995,956

87

937

A5-05A01

9/6/2017

Lê Văn Thanh

28,719,633

115

1225

A5-05A02

3/20/2017

Trịnh Thị Mai

28,150,927

115

694

A5-05A04

7/31/2017

Đỗ Thị Cúc

27,461,369

91

1190

A5-05A05

3/25/2017

Lê Hoàng Tú

28,713,370

75

1093

A5-05A06

4/19/2017

Phùng Thị Huyền Thanh

28,713,370

74

1081

A5-05A08

4/20/2017

Lê Văn Giáp

28,570,580

91

1069

A5-05A09

4/21/2017

Vũ Thị Hải Yến

29,631,119

84

1221

A5-05A10

3/21/2017

Mai Hải Anh

30,226,590

84

1226

A5-05A11

3/20/2017

Nguyễn Hải Hùng

28,542,585

87

1220

A5-05A12

3/21/2017

Lê Thị Hằng

29,995,956

87

703

A5-0601

7/31/2017

Nguyễn Phi Long

26,581,222

115

492

A5-0602

9/18/2017

Bùi Văn Duy

28,995,455

115

406

A5-0604

9/25/2017

Nguyễn Thế Phương

28,284,874

91

1147

A5-0605

8/4/2017

Nguyễn Thị Huyền

29,574,771

75

1146

A5-0606

8/4/2017

Hoàng Ngọc Thắng

29,574,771

74

613

A5-0608

8/15/2017

Trần Thị Loan

29,427,697

91

1170

A5-0609

3/31/2017

Trịnh Anh Vũ

30,520,052

84

1284

A5-0610

8/3/2017

Văn Thị Vy

31,133,388

84

1255

A5-0611

3/14/2017

Ngô Văn Thọ

29,398,863

87

1328

A5-0612

2/28/2017

Nguyễn Văn Ngũ

30,895,835

87

367

A5-0702

9/29/2017

Đoàn Anh Trung

28,150,927

115

758

A5-0704

7/21/2017

Nguyễn Thị Thùy Linh

27,461,043

91

1378

A5-0705

2/24/2017

Đinh Việt Hoàng

28,713,370

75

1346

A5-0706

2/27/2017

Ong Thị Huyền Anh

28,713,370

74

342

A5-0708

10/10/2017

Đặng Văn Hùng

29,141,991

91

1232

A5-0709

3/18/2017

Nguyễn Thị Hồng Quang

29,631,119

84

1276

A5-0710

9/3/2017

Lê Thị Năm

30,226,590

84

1347

A5-0711

2/27/2017

Hồ Thị Nga

28,542,585

87

1389

A5-0712

2/22/2017

Nguyễn Văn Khoan

29,995,956

87

794

A5-0801

7/14/2017

Nguyễn Thị Thanh Hương

28,081,222

115

268

A5-0802

9/11/2017

Phí Quyết Tiến

29,575,364

115

785

A5-0803

7/17/2017

Nguyễn Thị Bích Hồng

27,641,991

91

1166

A5-0804

3/4/2017

Vũ Minh Hoàn

28,284,874

91

1129

A5-0805

12/4/2017

Phạm Việt Long

29,574,771

75

1176

A5-0806

3/31/2017

Nguyễn Trung Kiên

29,574,771

74

483

A5-0807

9/18/2017

Chu Quang Hợp

29,141,991

91

1055

A5-0808

4/24/2017

Bùi Hữu Nhàn

29,427,697

91

1213

A5-0809

3/21/2017

Nguyễn Tiến Minh

30,520,052

84

1224

A5-0810

3/21/2017

Nguyễn Hồng Phương

31,133,388

84

1228

A5-0811

3/20/2017

Nguyễn Thanh Sơn

29,398,863

87

1234

A5-0812

3/18/2017

Lê Kim Phượng

30,895,835

87

191

A5-0901

11/25/2017

Phạm Thị Nhàn

28,672,846

115

294

A5-0902

10/31/2017

Đỗ Quốc Hội

28,075,364

115

1203

A5-0907

3/22/2017

Chu Bá Thạnh

26,641,991

91

1195

A5-0909

3/24/2017

Dương Thị Hồi

22,000,000

84

3

A5-0910

1/26/2018

Phí Kim Huệ

29,633,388

84

1247

A5-0911

3/16/2017

Nguyễn Thị Thanh Thủy

28,398,863

87

1248

A5-0912

3/16/2017

Lê Văn Chung

29,395,835

87

564

A5-1001

8/19/2017

Nguyễn Văn Nghĩa

28,581,222

115

510

A5-1002

9/14/2017

Hồ Đăng Lưu

26,995,455

115

210

A5-1003

11/22/2017

Đinh Hồng Phú

29,724,831

91

488

A5-1004

9/18/2017

Trần Minh Tố Nga

28,284,874

91

332

A5-1005

10/14/2017

Lại Thu Hương

30,166,267

75

327

A5-1006

10/18/2017

Phạm Thúy Hằng

30,166,267

74

386

A5-1007

9/27/2017

Phạm Hữu Bắc

27,641,991

91

235

A5-1008

11/16/2017

Nguyễn Huy Bình

30,016,251

91

1175

A5-1009

3/31/2017

Nguyễn Thị Thái

28,520,052

84

306

A5-1010

10/27/2017

Trần Duy Sáng

30,756,056

84

1085

A5-1011

4/20/2017

Nguyễn Thị Ngọc Hà

28,398,863

87

1283

A5-1012

8/3/2017

Lê Đức Chung

29,395,835

87

683

A5-1101

2/8/2017

Nguyễn Danh Tiên

29,581,222

115

1396

A5-1102

2/21/2017

Lê Việt Dũng

28,995,455

115

1353

A5-1103

2/25/2017

Lê Quang Lợi

29,141,991

91

1326

A5-1104

1/3/2017

Nguyễn Thị Thu Huyền

28,284,874

91

1377

A5-1105

2/24/2017

Lê Văn Nam

29,574,771

75

1239

A5-1106

3/17/2017

Nguyễn Thị Mỹ Linh

29,574,771

74

1173

A5-1107

3/31/2017

Cao Xuân Khoa

29,141,991

91

1223

A5-1108

3/21/2017

Trần Thị Thùy Ninh

29,427,697

91

1304

A5-1109

4/3/2017

Thân Thị Dư

30,520,052

84

1334

A5-1110

2/27/2017

Hà Thúy Uyên

31,133,388

84

1348

A5-1111

2/27/2017

Vũ Ngọc Hưng

29,398,863

87

1349

A5-1112

2/27/2017

Đỗ Mạnh Hùng

30,895,835

87

402

A5-11A01

9/25/2017

Đoàn Văn Bửu

29,294,026

115

465

A5-11A02

9/19/2017

Đặng Thị Thu Thủy

28,713,946

115

1201

A5-11A03

3/23/2017

Phạm Thị Thanh Hường

28,859,059

91

1169

A5-11A04

3/31/2017

Ngô Hữu Chính

28,010,264

91

1327

A5-11A05

1/3/2017

Mai Văn Hoàn

29,287,637

75

1291

A5-11A06

7/3/2017

Mai Thị Kim Oanh

29,287,637

74

664

A5-11A07

8/8/2017

Nguyễn Thị Nga

28,859,059

91

1375

A5-11A08

2/24/2017

Lương Thu Trang

29,141,991

91

1134

A5-11A09

12/4/2017

Đặng Ngọc Ký

30,223,741

84

1376

A5-11A10

2/24/2017

Bùi Thị Lan

30,831,122

84

1329

A5-11A11

2/28/2017

Trần Văn Ca

29,113,437

87

1388

A5-11A12

2/22/2017

Nguyễn Trung Kiên

30,595,876

87

377

A5-1202

9/28/2017

Ngô Thị Hồng Nhung

28,995,455

115

698

A5-1204

7/31/2017

Đỗ Gia Tân

28,284,874

91

1266

A5-1205

3/13/2017

Nguyễn Thị Thanh Lữ

29,574,771

75

1131

A5-1206

12/4/2017

Phan Thị Ngụ

29,574,771

74

236

A5-1208

11/15/2017

Nghiêm Thị Dung

30,016,251

91

1341

A5-1209

2/27/2017

Phạm Văn Định

30,520,052

84

1397

A5-1210

2/21/2017

Trịnh Thanh Hưng

31,133,388

84

1277

A5-1211

9/3/2017

Hoàng Thị Thúy

29,398,863

87

1369

A5-1212

2/24/2017

Trương Công Nam

30,895,835

87

1370

A5-1401

2/24/2017

Nguyễn Thị Việt

28,719,633

115

1282

A5-1402

8/3/2017

Đỗ Văn Quân

28,150,927

115

1207

A5-1403

3/21/2017

Đoàn Tất Khoa

28,293,196

91

1267

A5-1404

11/3/2017

Phạm Quang Hòa

27,461,043

91

1325

A5-1405

1/3/2017

Hoàng Văn Cường

28,713,370

75

1342

A5-1406

2/27/2017

Hoàng Hải Hậu

28,713,370

74

744

A5-1407

7/25/2017

Nguyễn Văn Trầm

28,293,196

91

1331

A5-1408

2/28/2017

Bùi Thị Lệ Hà

28,570,580

91

1387

A5-1409

2/22/2017

Nguyễn Thi

29,631,119

84

1340

A5-1410

2/27/2017

Nguyễn Thị Hạnh

30,226,590

84

1360

A5-1411

2/25/2017

Lê Trí

28,542,585

87

1382

A5-1412

2/23/2017

Đỗ Thị Kim Cúc

29,995,956

87

1204

A5-1501

3/22/2017

Ngô Thị Hòa

29,581,222

115

1066

A5-1502

4/21/2017

Trần Thị Tuyết Chinh

28,995,455

115

1297

A5-1503

6/3/2017

Lương Văn Duẩn

29,141,991

91

1253

A5-1504

3/15/2017

Dương Thanh Minh

28,284,874

91

1368

A5-1505

2/24/2017

Phan Tuấn Danh

29,574,771

75

1381

A5-1506

2/23/2017

Lê Đình Thi

29,574,771

74

1186

A5-1507

3/25/2017

Hán Thị Thu Thủy

29,141,991

91

1278

A5-1508

9/3/2017

Nguyễn Thúy Lan

29,427,697

91

1330

A5-1509

2/28/2017

Kiều Thị Thọ

30,520,052

84

1296

A5-1510

6/3/2017

Nguyễn Quốc Khánh

31,133,388

84

1371

A5-1511

2/24/2017

Trần Quốc Thắng

29,398,863

87

1361

A5-1512

2/25/2017

Phạm Thu Nga

30,895,835

87

322

A5-1601

10/21/2017

Ngô Thị Mai Hương

30,172,846

115

1153

A5-1602

5/4/2017

Vũ Thành Tuấn

22,000,000

115

1215

A5-1604

3/21/2017

Lê Thị Hiền

27,284,874

91

1214

A5-1605

3/21/2017

Đầu Hồng Hạnh

28,574,771

75

359

A5-1606

9/30/2017

Nguyễn Danh Dương

30,166,267

74

330

A5-1607

10/16/2017

Võ Tuấn Hùng

29,724,831

91

339

A5-1608

11/10/2017

Hà Mười Anh

30,016,251

91

299

A5-1609

10/28/2017

Nguyễn Xuân Điền

31,130,453

84

1279

A5-1610

9/3/2017

Trần Thị Minh Thục

29,633,388

84

1251

A5-1612

3/16/2017

Đỗ Thị Ngọc Bích

29,395,835

87

150

A5-1701

6/12/2017

Nguyễn Thị Tiện

29,879,906

115

561

A5-1702

8/19/2017

Doãn Văn Hòa

26,713,946

115

1030

A5-1703

8/5/2017

Nguyễn Vinh Quang

28,859,059

91

729

A5-1704

7/27/2017

Bùi Mạnh Duy

28,010,264

91

1139

A5-1705

11/4/2017

Trần Thị Bích Nga

29,287,637

75

1245

A5-1706

3/16/2017

Huỳnh Thị Ngọc Mai

29,287,637

74

615

A5-1707

8/15/2017

Phạm Sơn Tùng

28,859,059

91

945

A5-1708

8/6/2017

Nguyễn Thị Yên

29,141,991

91

1324

A5-1709

1/3/2017

Nguyễn Tiến Đạt

30,223,741

84

1343

A5-1710

2/27/2017

Vũ Văn Vượng

30,831,122

84

1303

A5-1711

4/3/2017

Ngô Ngọc Thanh

29,113,437

87

1323

A5-1712

1/3/2017

Nguyễn Văn Thái

30,595,876

87

1184

A5-1801

3/28/2017

Lâm Khải Phong

29,581,222

115

1094

A5-1802

4/19/2017

Lê Văn Thành

28,995,455

115

1193

A5-1803

3/24/2017

Phạm Quốc Vinh

29,141,991

91

1194

A5-1804

3/24/2017

Dương Mạnh Hà

28,284,874

91

1229

A5-1805

3/20/2017

Nguyễn Quốc Vương

29,574,771

75

1236

A5-1806

3/17/2017

Nguyễn Thị Thu Hiền

29,574,771

74

1196

A5-1807

3/24/2017

Nguyễn Xuân Huấn

29,141,991

91

951

A5-1808

6/6/2017

Nguyễn Văn Dũng

29,427,697

91

1222

A5-1809

3/21/2017

Nguyễn Thị Thọ

30,520,052

84

1235

A5-1810

3/17/2017

Nguyễn Thị Hương Giang

31,133,388

84

1078

A5-1811

4/20/2017

Trần Quốc Thắng

29,398,863

87

1242

A5-1812

3/17/2017

Đào Tuấn Hiệp

30,895,835

87

704

A5-1901

7/31/2017

Giang Văn Năm

29,581,222

115

892

A5-1902

6/18/2017

Phan Thị Tuyết Minh

28,995,455

115

1246

A5-1903

3/16/2017

Phạm Thị Minh Sao

29,141,991

91

1061

A5-1904

4/22/2017

Nguyễn Tân Cương

28,284,874

91

1187

A5-1905

3/25/2017

Đoàn Khắc Điệp

29,574,771

75

1358

A5-1906

2/25/2017

Đoàn Ngọc Hà

29,574,771

74

790

A5-1907

7/15/2017

Nguyễn Tiến Dũng

29,141,991

91

1280

A5-1908

9/3/2017

Nguyễn Minh Đức

29,427,697

91

1359

A5-1909

2/25/2017

Nguyễn Quang Huy

30,520,052

84

1295

A5-1910

6/3/2017

Nguyễn Trung Phong

31,133,388

84

1363

A5-1911

2/25/2017

Lê Văn Sơn

29,398,863

87

1345

A5-1912

2/27/2017

Trần Thái Tùng

30,895,835

87

1312

A5-2001

3/3/2017

Nguyễn Thị Thu Hà

29,581,222

115

1281

A5-2002

9/3/2017

Ngô Thị Thu Hương

28,995,455

115

453

A5-2003

9/20/2017

Đoàn Ngọc Cảnh

29,141,991

91

1068

A5-2004

4/21/2017

Nguyễn Đức Phong

28,284,874

91

1372

A5-2005

2/24/2017

Nguyễn Văn Hưng

29,574,771

75

1362

A5-2006

2/25/2017

Vũ Hoàng Long

29,574,771

74

1121

A5-2007

12/4/2017

Hoàng Thị Hiền

29,141,991

91

271

A5-2008

8/11/2017

Nguyễn Duy Vũ

30,016,251

91

1373

A5-2009

2/24/2017

Hoàng Văn Lít

30,520,052

84

1293

A5-2010

7/3/2017

Phan Thị Hồng Thắm

31,133,388

84

1344

A5-2011

2/27/2017

Phan Thị Minh Chi

29,398,863

87

1357

A5-2012

2/25/2017

Lê Hương Giang

30,895,835

87

852

A5-2102

6/29/2017

Nguyễn Thị Lý

28,995,455

115

266

A5-2103

9/11/2017

Nguyễn Đức Hải

29,724,831

91

459

A5-2104

9/20/2017

Nguyễn Thị Thu Trang

26,284,874

91

1168

A5-2105

3/4/2017

Nguyễn Đức Thịnh

29,574,771

75

1305

A5-2106

3/3/2017

Nguyễn Văn Long

29,574,771

74

1119

A5-2109

4/14/2017

Bùi Thị Kim Phượng

30,520,052

84

479

A5-2110

9/18/2017

Bùi Đức Hòa

29,133,388

84

1306

A5-2111

3/3/2017

Đinh Thị Minh Hạnh

29,398,863

87

1271

A5-2112

9/3/2017

Nguyễn Văn Ân

30,895,835

87

24

A5-2201

1/22/2018

Phan Quang Anh

30,113,713

115

1185

A5-2202

3/27/2017

Phan Thị Lan Hương

28,854,701

115

660

A5-2203

8/8/2017

Nguyễn Thị Thùy Dương

29,000,525

91

577

A5-2204

8/17/2017

Trần Việt Hùng

28,147,569

91

1233

A5-2205

3/18/2017

Hà Thị Kim Anh

29,431,204

75

1241

A5-2206

3/17/2017

Nguyễn Văn Tâm

29,431,204

74

789

A5-2207

7/15/2017

Nguyễn Hồng Phong

29,000,525

91

1208

A5-2209

3/21/2017

Nguyễn Đình Chung

30,371,897

84

1237

A5-2210

3/17/2017

Nguyễn Thị Phương Dung

30,982,255

84

1212

A5-2211

3/21/2017

Bùi Thu Phương

29,256,150

87

1219

A5-2212

3/21/2017

Đặng Quốc Hùng

30,745,855

87

618

A5-2302

8/15/2017

Nguyễn Văn Hòa

28,854,701

115

1178

A5-2303

3/30/2017

Cao Thị Phương Lan

29,000,525

91

392

A5-2304

9/25/2017

Đỗ Hoa Việt

28,147,569

91

1031

A5-2305

6/5/2017

Nguyễn Hồng Phong

29,431,204

75

1063

A5-2306

4/22/2017

Trần Minh Hải

29,431,204

74

947

A5-2309

8/6/2017

Đào Sơn Tùng

30,371,897

84

1192

A5-2310

3/24/2017

Nguyễn Ngọc Hạnh

30,982,255

84

1332

A5-2311

2/28/2017

Đinh Đức Thiệp

29,256,150

87

1269

A5-2312

9/3/2017

Lê Hòa Nam

30,745,855

87

516

A5-2401

11/9/2017

Nguyễn Thị Lan

26,506,829

115

303

A5-2404

10/28/2017

Phạm Vũ Trực

28,290,366

91

1270

A5-2405

9/3/2017

Đỗ Văn Oanh

29,000,504

75

1072

A5-2406

4/21/2017

Nguyễn Văn Sơn

29,000,504

74

455

A5-2409

9/20/2017

Đỗ Thị Thủy

29,927,430

84

1209

A5-2410

3/21/2017

Hoàng Thị Xuân

30,528,856

84

1265

A5-2411

3/13/2017

Đỗ Minh

28,828,011

87

1319

A5-2412

1/3/2017

Nguyễn Hồng Nhung

30,295,916

87

217

A5-2502

11/21/2017

Nguyễn Xuân Kỳ

29,001,085

115

550

A5-2504

8/21/2017

Trần Thanh Bình

27,735,653

91

1154

A5-2505

5/4/2017

Nguyễn Đăng Hưởng

29,000,504

75

1288

A5-2506

8/3/2017

Đào Minh Hoàng

29,000,504

74

1045

A5-2509

4/27/2017

Vũ Văn Phước

29,927,430

84

1335

A5-2510

2/27/2017

Lê Văn Việt

30,528,856

84

1314

A5-2511

3/3/2017

Đào Minh Hoàng

28,828,011

87

1315

A5-2512

3/3/2017

Đào Minh Hoàng

30,295,916

87

1386

A5-2601

2/22/2017

Hoàng Văn Tùng

29,006,829

115

853

A5-2602

6/29/2017

Nguyễn Thị Lý

28,432,437

115

234

A5-2603

11/16/2017

Nguyễn Tiến Hưởng

29,147,650

91

540

A5-2604

8/21/2017

Bùi Thị Hà Phương

27,735,653

91

1290

A5-2605

7/3/2017

Nguyễn Cao Cường

29,000,504

75

1398

A5-2606

2/21/2017

Trần Hoàng Việt

29,000,504

74

171

A5-2608

11/30/2017

Ninh Đắc Huân

29,433,411

91

1240

A5-2609

3/17/2017

Phan Thị Diệu Phong

29,927,430

84

1199

A5-2610

3/23/2017

Trương Công Lệ

30,528,856

84

732

A5-2702

7/26/2017

Đỗ Hoài Trung

27,587,909

115

1181

A5-2704

3/29/2017

Dương Thùy Mai

26,911,822

91

1133

A5-2705

12/4/2017

Phạm Mạnh Kiểm

28,139,103

75

1200

A5-2706

3/23/2017

Hà Trung Thành

28,139,103

74

189

A5-2707

11/27/2017

Vũ Minh Tuấn

28,281,878

91

316

A5-2708

10/23/2017

Phạm Thùy Dương

28,559,152

91

1088

A5-2709

4/19/2017

Nguyễn Viết Chiến

29,038,497

84

1160

A5-2710

4/4/2017

Trần Anh Tuấn

29,622,059

84

984

A5-2805

5/31/2017

Trần Thị Bích Thủy

28,139,103

75

1268

A5-2806

10/3/2017

Nguyễn Mạnh Hùng

28,139,103

74

869

A5-2809

6/28/2017

Nguyễn Hữu Trường

29,038,497

84

655

A6-0301

9/8/2017

Nguyễn Thị Oanh

30,188,741

115

451

A6-0303

9/20/2017

Nguyễn Việt Bắc

28,585,676

91

508

A6-0305

9/15/2017

Bùi Quang Bảo

27,701,284

75

657

A6-0306

9/8/2017

Nguyễn Thị Thúy

29,201,284

74

522

A6-0307

6/9/2017

Lê Thị Kim Oanh

27,985,676

91

274

A6-0308

8/11/2017

Đinh Văn Kế

28,198,298

91

446

A6-0309

9/21/2017

Bùi Thị Hà

30,804,059

84

514

A6-0310

12/9/2017

Nguyễn Quang Vinh

31,719,031

84

473

A6-0311

9/19/2017

Trần Thị Hà

29,978,327

87

530

A6-0312

8/29/2017

Phạm Thu Nga

31,174,346

87

910

A6-0502

6/14/2017

Nguyễn Văn Tuấn

30,170,559

115

458

A6-0503

9/20/2017

Nguyễn Thị Hoa Phượng

29,451,213

91

878

A6-0505

6/23/2017

Nguyễn Hoàng Tùng

30,079,674

75

915

A6-0506

12/6/2017

Phùng Hồng Ngọc

30,079,674

74

824

A6-0507

7/7/2017

Nguyễn Hồng Phương

28,851,213

91

533

A6-0509

8/25/2017

Đặng Thị Tám

31,756,762

84

861

A6-0510

6/29/2017

Trần Thị Thủy

32,700,032

84

29

A6-0511

1/19/2018

Đặng Thị Hoa

31,021,099

87

468

A6-0512

9/19/2017

Mai Hùng Cường

32,138,501

87

684

A6-05A01

2/8/2017

Hoàng Văn Bình

29,777,274

115

802

A6-05A02

12/7/2017

Công Hải Đường

30,170,559

115

872

A6-05A03

6/26/2017

Hoàng Phương Thanh

28,851,213

91

58

A6-05A04

9/1/2018

Nguyễn Hữu Bình

27,428,237

91

127

A6-05A05

12/13/2017

Đoàn Đức Thắng

30,079,674

75

860

A6-05A06

6/29/2017

Trần Hà My

30,079,674

74

708

A6-05A07

7/29/2017

Nguyễn Thị Hải

28,851,213

91

362

A6-05A08

9/29/2017

Nguyễn Thị Minh Huệ

28,528,237

91

770

A6-05A09

7/19/2017

Vũ Xuân Nho

31,756,762

84

864

A6-05A10

6/29/2017

Nguyễn Thị Dung

32,700,032

84

239

A6-05A11

11/14/2017

Nguyễn Thị Toản

30,905,492

87

795

A6-05A12

7/14/2017

Hà Thị Xuân Tươi

32,138,501

87

833

A6-0601

4/7/2017

Nguyễn Kim Minh

29,155,592

115

490

A6-0606

9/18/2017

Lê Ngọc Yến

30,958,064

74

627

A6-0607

12/8/2017

Trần Văn Tùng

29,716,749

91

393

A6-0608

9/25/2017

Nguyễn Quân Hiếu

29,411,084

91

654

A6-0609

9/8/2017

Phạm Công Biển

32,709,464

84

394

A6-0610

9/25/2017

Nguyễn Quân Hiếu

33,681,033

84

472

A6-0611

9/19/2017

Dương Hương Lan

31,517,481

87

521

A6-0701

8/9/2017

Đặng Thu Hoài

30,777,274

115

518

A6-0702

11/9/2017

Trần Kim Đồng

30,170,559

115

608

A6-0703

8/15/2017

Nguyễn Thị Minh Thư

29,451,213

91

293

A6-0704

10/31/2017

Nguyễn Trung Nhật

28,996,802

91

591

A6-0705

8/16/2017

Nguyễn Thị Miện

30,079,674

75

470

A6-0706

9/19/2017

Nguyễn Đức Anh

30,079,674

74

456

A6-0707

9/20/2017

Dương Thị Vân Anh

28,851,213

91

503

A6-0708

9/15/2017

Lê Thị Lan Hương

28,528,237

91

539

A6-0709

8/21/2017

Vũ Hoàng Giang

31,756,762

84

378

A6-0710

9/28/2017

Trần Thị Dương Thành

33,027,032

84

498

A6-0711

9/18/2017

Lê Văn Binh

30,599,497

87

348

A6-0712

6/10/2017

Nguyễn Bích Hạnh

30,459,886

87

799

A6-0801

7/13/2017

Nguyễn Thị Thanh Hải

29,655,592

115

602

A6-0803

8/15/2017

Đỗ Khải Hưng

29,316,749

91

454

A6-0805

9/20/2017

Nguyễn Ngọc Khánh

30,958,064

75

370

A6-0806

9/29/2017

Nguyễn Thị Thúy Hiền

31,267,645

74

689

A6-0807

1/8/2017

Nguyễn Quế

26,957,367

91

555

A6-0810

8/19/2017

Cao Thị Mai

32,681,033

84

172

A6-0811

11/30/2017

Nguyễn Thanh Phong

31,832,656

87

554

A6-0812

8/19/2017

Nguyễn Vân Anh

32,102,656

87

476

A6-0901

9/19/2017

Ngô Thị Thúy Vân

30,155,592

115

541

A6-0902

8/21/2017

Lê Thị Lý

29,075,676

115

675

A6-0903

4/8/2017

Thân Hồng Hải

29,316,749

91

423

A6-0905

9/25/2017

Lại Thị Dung

30,958,064

75

211

A6-0906

11/22/2017

Phạm Công Tráng

31,267,645

74

21

A6-0907

1/23/2018

Trịnh Xuân Đề

25,124,292

91

20

A6-0909

1/23/2018

Trịnh Xuân Đề

28,156,033

84

353

A6-0911

5/10/2017

Phạm Thị Vân Anh

30,332,656

87

674

A6-0912

7/8/2017

Lê Minh Thắng

29,634,448

87

713

A6-1001

7/28/2017

Trần Văn Hiếu

29,155,592

115

734

A6-1002

7/26/2017

Nguyễn Công Nam

29,075,676

115

829

A6-1003

5/7/2017

Trần Thị Nhung

28,216,749

91

86

A6-1004

12/26/2017

Đỗ Văn Thùy

30,007,681

91

345

A6-1005

7/10/2017

Vũ Thùy Linh

29,458,064

75

183

A6-1006

11/28/2017

Nguyễn Thị Thanh Giang

29,458,064

74

441

A6-1007

9/21/2017

Lê Tuấn Anh

28,216,749

91

481

A6-1008

9/18/2017

Ngô Tiến Quyền

27,911,084

91

639

A6-1009

10/8/2017

Nguyễn Thế Vinh

31,709,464

84

637

A6-1101

10/8/2017

Trần Thị Lan Anh

30,655,592

115

677

A6-1102

3/8/2017

Nguyễn Thị Thanh Vân

31,075,676

115

772

A6-1103

7/19/2017

Trần Văn Dũng

29,716,749

91

346

A6-1104

7/10/2017

Phạm Văn Đương

29,897,306

91

740

A6-1105

7/26/2017

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

30,958,064

75

759

A6-1106

7/21/2017

Nguyễn Thị Lan Anh

30,958,064

74

736

A6-1107

7/26/2017

Vũ Thị Hoàng Yến

29,716,749

91

747

A6-1108

7/25/2017

Trịnh Thanh Hải

29,411,084

91

699

A6-1109

7/31/2017

Hoàng Thị Kim Chính

32,709,464

84

634

A6-1110

11/8/2017

Tạ Thị Bích Ngọc

33,681,033

84

727

A6-1111

7/27/2017

Trần Thị Thùy Trang

31,517,481

87

568

A6-1112

8/18/2017

Hoàng Anh Tuấn

33,102,656

87

435

A6-11A01

9/22/2017

Nguyễn Thị Lý

31,362,819

115

622

A6-11A02

8/15/2017

Hoàng Quốc Anh

30,773,970

115

532

A6-11A03

8/26/2017

Trịnh Thị Thúy Lan

30,028,237

91

364

A6-11A04

9/29/2017

Nguyễn Đức Đạt

29,597,138

91

647

A6-11A05

10/8/2017

Trần Quang Nhàn

30,665,268

75

499

A6-11A06

9/18/2017

Trần Đức Tiến

30,665,268

74

617

A6-11A07

8/15/2017

Nguyễn Thị Phương Lan

29,428,237

91

534

A6-11A08

8/23/2017

Nguyễn Thế Phong

29,116,802

91

567

A6-11A09

8/18/2017

Đinh Thị Hoàng Hiên

32,391,897

84

528

A6-11A10

8/30/2017

Bùi Quang Dũng

33,354,032

84

369

A6-11A11

9/29/2017

Trần Phương Liên

31,211,487

87

573

A6-11A12

8/17/2017

Nguyễn Văn Quang

32,781,271

87

629

A6-1201

12/8/2017

Nguyễn Văn Dũng

31,655,592

115

714

A6-1203

7/28/2017

Phạm Thị Ngọc Lan

28,716,749

91

474

A6-1205

9/19/2017

Nguyễn Phương Ngân

30,958,064

75

326

A6-1206

10/18/2017

Vũ Huy Du

31,267,645

74

410

A6-1207

9/25/2017

Nguyễn Hữu Chữ

29,716,749

91

351

A6-1208

5/10/2017

Bùi Thị Bích Loan

29,999,306

91

598

A6-1209

8/16/2017

Nguyễn Việt Hà

32,709,464

84

431

A6-1211

9/23/2017

Hoàng Thị Thương

31,517,481

87

391

A6-1212

9/25/2017

Nguyễn Thị Kiêm

33,433,682

87

580

A6-1401

8/17/2017

Đinh Mai Hương

28,777,274

115

527

A6-1402

8/30/2017

Trần Xuân Hà

30,170,559

115

551

A6-1403

8/21/2017

Nguyễn Thị Thúy Hà

29,451,213

91

547

A6-1404

8/21/2017

Tạ Anh Việt

28,428,237

91

576

A6-1405

8/17/2017

Nguyễn Thị Nha Trang

30,079,674

75

640

A6-1406

10/8/2017

Lê Đình Thắng

30,079,674

74

619

A6-1407

8/15/2017

Phan Xuân Độ

28,851,213

91

375

A6-1408

9/28/2017

Nguyễn Tuấn Minh

29,098,802

91

526

A6-1409

8/30/2017

Trần Xuân Hà

31,756,762

84

517

A6-1410

11/9/2017

Bùi Thị Nhung

32,700,032

84

354

A6-1411

4/10/2017

Đào Kim Định

30,905,492

87

594

A6-1412

8/16/2017

Nguyễn Đức Bằng

32,138,501

87

891

A6-1501

6/18/2017

Lê Hồng Thanh

30,655,592

115

685

A6-1502

2/8/2017

Hoàng Anh Tuấn

31,075,676

115

876

A6-1503

6/26/2017

Nguyễn Thị Tố Uyên

29,716,749

91

877

A6-1505

6/23/2017

Đinh Thị Hồng Gấm

30,958,064

75

934

A6-1506

9/6/2017

Đào Trọng Khải

30,958,064

74

797

A6-1507

7/13/2017

Vũ Thùy Linh

29,716,749

91

478

A6-1508

9/18/2017

Phạm Thị Yến

29,411,084

91

752

A6-1509

7/24/2017

Lê Thị Thiều Trang

32,709,464

84

796

A6-1510

7/14/2017

Nguyễn Thị Thúy

33,681,033

84

932

A6-1511

10/6/2017

Nguyễn Tiến Hợp

31,517,481

87

893

A6-1512

6/16/2017

Bùi Thị Nhị

33,102,656

87

166

A6-1601

1/12/2017

Nguyễn Thị Hải Yến

20,500,000

115

563

A6-1602

8/19/2017

Nguyễn Thị Thúy An

29,575,676

115

553

A6-1603

8/19/2017

Phan Thị Hồng Xuân

28,816,749

91

552

A6-1605

8/19/2017

Phan Thị Hồng Xuân

29,458,064

75

273

A6-1607

8/11/2017

Nguyễn Khánh Tùng

28,216,749

91

65

A6-1608

6/1/2018

Nguyễn Minh Hà

30,109,681

91

670

A6-1609

7/8/2017

Vũ Hữu Tuynh

25,000,000

84

571

A6-1611

8/18/2017

Nguyễn Hà Linh

29,517,481

87

584

A6-1612

8/16/2017

Nguyễn Văn Hiếu

31,602,656

87

749

A6-1701

7/24/2017

Trịnh Hồng Thái

20,500,000

115

412

A6-1702

9/25/2017

Nguyễn Thị Thúy Linh

30,773,970

115

572

A6-1703

8/18/2017

Nguyễn Khoát Hải

30,028,237

91

496

A6-1705

9/18/2017

Lê Thanh Quế

30,665,268

75

578

A6-1706

8/17/2017

Đỗ Thanh Long

30,665,268

74

579

A6-1707

8/17/2017

Vũ Thị Thảo Hiền

29,428,237

91

500

A6-1708

9/16/2017

Võ Thị Tú Oanh

29,116,802

91

548

A6-1709

8/21/2017

Đỗ Mai Lan

32,391,897

84

438

A6-1710

9/21/2017

Hoàng Thị Hồng Hạnh

33,354,032

84

436

A6-1711

9/22/2017

Nguyễn Thị Thu Hà

31,211,487

87

325

A6-1712

10/18/2017

Hoàng Thị Hải Yến

33,109,083

87

865

A6-1801

6/29/2017

Nguyễn Thị Thanh Hương

30,655,592

115

333

A6-1802

10/14/2017

Lại Đức Trường

31,386,433

115

712

A6-1803

7/28/2017

Nguyễn Thị Kim Phụng

27,716,749

91

585

A6-1805

8/16/2017

Nguyễn Phương Thảo

30,958,064

75

484

A6-1806

9/18/2017

Đỗ Văn Bộ

30,958,064

74

611

A6-1807

8/15/2017

Vũ Thị Bích Ngọc

29,716,749

91

774

A6-1809

7/18/2017

Phạm Thị Loan

29,125,235

84

845

A6-1810

1/7/2017

Thẩm Thị Tố Hoa

24,000,000

84

625

A6-1811

8/13/2017

Phạm Anh Tuấn

31,517,481

87

739

A6-1812

7/26/2017

Phạm Thị Hải Yến

26,000,000

87

263

A6-1901

9/11/2017

Lê Thị Châu

29,655,592

115

663

A6-1902

8/8/2017

Trần Văn Trang

28,075,676

115

692

A6-1903

1/8/2017

Đoàn Việt Anh

23,000,000

91

741

A6-1905

7/26/2017

Phạm Thị Ánh Tuyết

29,958,064

75

838

A6-1906

4/7/2017

Đào Thị Lệ

29,458,064

74

873

A6-1907

6/26/2017

Nguyễn Thị Hiền

28,216,749

91

355

A6-1908

9/30/2017

Trần Thị Minh Tâm

29,411,084

91

874

A6-1909

6/26/2017

Nguyễn Thị Hiền

29,125,235

84

126

A6-1910

12/14/2017

Nguyễn Sỹ Hưng

34,137,317

84

357

A6-1912

9/30/2017

Nguyễn Trọng Huy

33,102,656

87

836

A6-2001

4/7/2017

Lê Huy Toàn

30,655,592

115

686

A6-2002

1/8/2017

Hoàng Xuân Lương

31,075,676

115

862

A6-2003

6/29/2017

Nguyễn Thị Mai Phương

29,716,749

91

440

A6-2005

9/21/2017

Hoàng Văn Dương

30,958,064

75

688

A6-2006

1/8/2017

Đinh Thị Mùi

30,958,064

74

842

A6-2007

3/7/2017

Trần Văn Thưởng

29,716,749

91

858

A6-2008

6/29/2017

Bùi Văn Mạnh

27,911,084

91

691

A6-2009

1/8/2017

Hoàng Thanh Hà

31,209,464

84

857

A6-2010

6/29/2017

Bùi Văn Mạnh

32,181,033

84

839

A6-2011

3/7/2017

Nguyễn Thanh Huyền

31,517,481

87

673

A6-2101

7/8/2017

Nguyễn Việt Hùng

31,655,592

115

632

A6-2102

11/8/2017

Phan Thanh Bình

31,075,676

115

652

A6-2103

9/8/2017

Đoàn Mạnh Đức

30,316,749

91

450

A6-2105

9/20/2017

Nguyễn Quang Vịnh

30,958,064

75

495

A6-2106

9/18/2017

Lê Văn Đoàn

30,958,064

74

601

A6-2107

8/15/2017

Đặng Thu Dung

29,716,749

91

365

A6-2108

9/29/2017

Nguyễn Thị Thanh Hương

29,999,306

91

696

A6-2109

7/31/2017

Đàm Bích Hà

32,709,464

84

329

A6-2110

10/17/2017

Bùi Thị Bích Loan

34,017,843

84

662

A6-2111

8/8/2017

Quách Thị Minh Lan

31,517,481

87

642

A6-2112

10/8/2017

Nguyễn Thị Phương Loan

33,102,656

87

690

A6-2201

1/8/2017

Trần Anh Tuấn

29,509,206

115

143

A6-2202

7/12/2017

Nguyễn Thị Dung

31,321,408

115

605

A6-2203

8/15/2017

Lê Việt Thanh

30,172,493

91

506

A6-2205

9/15/2017

Phạm Quang Tuyến

29,811,666

75

324

A6-2206

10/21/2017

Nguyễn Thị Tâm

31,119,783

74

409

A6-2207

9/25/2017

Trịnh Thị Hồng Nhung

29,572,493

91

136

A6-2208

9/12/2017

Nguyễn Thị Thu Huyền

29,849,222

91

290

A6-2209

3/11/2017

Đặng Thị Quế Trâm

32,376,187

84

651

A6-2212

9/8/2017

Ngô Văn Tiến

32,941,963

87

607

A6-2301

8/15/2017

Dương Thị Hà

31,509,206

115

489

A6-2302

9/18/2017

Đặng Tiến Quang

30,924,823

115

494

A6-2305

9/18/2017

Lê Trọng Phượng

30,811,666

75

475

A6-2306

9/19/2017

Phạm Quang Phụng

30,811,666

74

245

A6-2307

11/14/2017

Đỗ Quang Sơn

29,868,218

91

493

A6-2309

9/18/2017

Lê Trọng Phượng

32,550,681

84

181

A6-2310

11/28/2017

Văn Tiến Đức

33,852,708

84

33

A6-2312

1/18/2018

Phạm Ngọc Hoàn

33,386,990

87

270

A6-2401

8/11/2017

Phạm Thanh Hùng

29,070,047

115

242

A6-2402

11/14/2017

Bùi Hữu Thái

30,776,987

115

515

A6-2403

12/9/2017

Phan Hoàng Lê

29,739,725

91

111

A6-2404

12/15/2017

Nguyễn Ngọc Yến

29,407,345

91

397

A6-2405

9/25/2017

Nguyễn Hoàng Giang

29,676,196

75

310

A6-2406

10/26/2017

Tạ Sơn Tùng

30,676,196

74

356

A6-2407

9/30/2017

Ngô Văn Trường

29,431,122

91

304

A6-2409

10/27/2017

Nguyễn Thị Tươi

32,395,072

84

509

A6-2501

9/15/2017

Nguyễn Thùy Dung

30,070,047

115

819

A6-2502

8/7/2017

Hoàng Thị Minh Thu

30,472,265

115

19

A6-2503

1/23/2018

Khuất Thị Huyền

28,647,497

91

827

A6-2505

6/7/2017

Nguyễn Ngọc Cương

30,372,471

75

757

A6-2506

7/21/2017

Chử Thị Thùy Dương

30,372,471

74

804

A6-2507

12/7/2017

Nguyễn Đăng Quang

29,139,725

91

334

A6-2508

10/13/2017

Lưu Thị Kim Khánh

29,398,970

91

644

A6-2509

10/8/2017

Trần Nhật Thu

32,074,329

84

661

A6-2510

8/8/2017

Vũ Thị Kim Khánh

33,027,032

84

850

A6-2511

6/30/2017

Quách Đình Tứ

30,905,492

87

807

A6-2512

12/7/2017

Vũ Dương Tuân

32,459,886

87

486

A6-2601

9/18/2017

Phạm Văn Hùng

29,070,047

115

477

A6-2602

9/18/2017

Trần Quốc Tuấn

30,472,265

115

190

A6-2605

11/27/2017

Vũ Quốc Hiệp

30,676,196

75

411

A6-2606

9/25/2017

Đoàn Văn Trường

30,372,471

74

426

A6-2607

9/25/2017

Nguyễn Thị Liên

29,139,725

91

363

A6-2609

9/29/2017

Nguyễn Tiên Trang

32,395,072

84

49

A6-2611

1/15/2018

Nguyễn Bạch Yến

31,330,153

87

645

A6-2612

10/8/2017

Phạm Bá Huy

31,459,886

87

415

A6-2701

9/25/2017

Nguyễn Thị Kim Mùi

27,691,728

115

38

A6-2703

1/18/2018

Nguyễn Thúy Loan

27,374,188

91

344

A6-2705

9/10/2017

Ngô Văn Tiến

27,789,021

75

74

A6-2707

3/1/2018

Đoàn Thị Kiều Hương

27,556,930

91

606

A6-2801

8/15/2017

Cao Anh Quý

30,191,728

115

437

A6-2802

9/21/2017

Phan Thị Bích Ngọc

29,567,148

115

416

A6-2803

9/25/2017

Lê Thị Thu Hà

28,874,188

91

338

A6-2804

12/10/2017

Lê Thái Hà

28,396,466

91

425

A6-2805

9/25/2017

Nguyễn Thanh Tùng

29,494,081

75

512

A6-2806

9/13/2017

Nguyễn Thị Giang Tiên

29,494,081

74

366

A6-2807

9/29/2017

Nguyễn Thị Hồng Vân

28,274,188

91

502

A6-2809

9/15/2017

Trần Đức Hiếu

31,121,626

84

69

A6-2810

5/1/2018

Bùi Duy Long

32,485,966

84

443

A6-2811

9/21/2017

Nguyễn Văn Oanh

29,987,507

87

312

A6-2812

10/24/2017

Nguyễn Quang Thuân

31,810,688

87

497

A6-2901

9/18/2017

Phan Thị Kim Yến

30,191,728

115

511

A6-2902

9/13/2017

Nguyễn Bích Hạnh

29,567,148

115

464

A6-2903

9/19/2017

Nguyễn Viết Định

28,874,188

91

319

A6-2904

10/23/2017

Bùi Văn Hưng

28,396,466

91

349

A6-2905

6/10/2017

Điền Thị Thu Hương

29,789,021

75

389

A6-2906

9/26/2017

Đỗ Thị Tuyến

29,494,081

74

419

A6-2907

9/25/2017

Trần Nguyên Quyết

28,274,188

91

320

A6-2908

10/21/2017

Võ Trọng Thanh

28,498,466

91

376

A6-2909

9/28/2017

Trần Thị Ngọc Lan

31,121,626

84

590

A6-2911

8/16/2017

Nguyễn Thị Lộc

29,987,507

87

288

A6-2912

3/11/2017

Nguyễn Thị Thùy Trang

31,810,896

87

243

A6-3001

11/14/2017

Lê Đức Hòa

28,310,240

115

147

A6-3002

7/12/2017

Nguyễn Bình Nguyên

28,362,819

115

64

A6-3003

8/1/2018

Cao Thiện Thắng

29,273,306

91

120

A6-3005

12/15/2017

Trần Ngọc Sáng

29,922,890

75

157

A6-3009

5/12/2017

Phan Quốc Chiến

31,432,843

84

199

A6-3101

11/25/2017

Lê Hồng Minh

28,697,945

115

128

A6-3102

12/13/2017

Lê Trung Mạnh

28,558,097

115

125

A6-3103

12/14/2017

Lê Thành Hào

28,981,908

91

42

A6-3107

1/16/2018

Khuất Văn Bình

28,375,908

91

17

A6-3109

1/24/2018

Nguyễn Thị Thơm

29,731,574

84

693

A6-3201

7/31/2017

Lê Trí Dũng

27,398,956

115

352

A6-3202

5/10/2017

Đỗ Văn Phong

29,265,442

115

769

A6-3203

7/19/2017

Lê Thị Hồng Minh

27,985,676

91

823

A6-3206

7/7/2017

Lê Đức Tuấn

27,201,284

74

323

A6-3207

10/21/2017

Lê Thành Công

28,265,533

91

760

A6-3210

7/21/2017

Hoàng Thị Tuyến

31,719,031

84

859

A6-3211

6/29/2017

Nguyễn Thị Phương Liên

29,681,512

87

907

A6-3212

6/14/2017

Nguyễn Thị Thu

31,174,346

87

504

A6-3301

9/15/2017

Dương Thị Lan

29,898,956

115

491

A6-3302

9/18/2017

Trần Thị Xuân Hương

29,265,442

115

315

A6-3303

10/23/2017

28,871,533

91

229

A6-3305

11/16/2017

Nguyễn Việt Hải Nguyễn Phương Hồng Anh

29,493,297

75

562

A6-3306

8/19/2017

Nguyễn Văn Huy

29,201,284

74

168

A6-3307

11/30/2017

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

28,265,533

91

52

A6-3310

12/1/2018

Ngô Minh Quân

32,155,695

84

413

A6-3401

9/25/2017

Nguyễn Xuân Hải

29,898,956

115

146

A6-3403

7/12/2017

Đào Tiến Tuân

27,481,908

91

158

A6-3501

5/12/2017

Lê Thị Thanh Hải

29,606,544

115

767

A7-0301

7/19/2017

Trần Thị Hương Giang

29,782,187

115

697

A7-0302

7/31/2017

Tạ Thanh Hương

27,142,310

115

1618

A7-0303

5/1/2017

Vũ Thị Vân

27,169,956

91

998

A7-0304

5/29/2017

Nguyễn Vân Anh

26,637,211

91

1422

A7-0305

2/15/2017

Nguyễn Thị Mai Hương

27,297,715

75

1481

A7-0306

1/17/2017

Phạm Khắc Quang

27,297,715

74

650

A7-0307

9/8/2017

Nguyễn Văn Tú

25,669,956

91

926

A7-0308

10/6/2017

Vũ Hồng Nghĩa

26,637,211

91

2033

A7-0309

12/21/2016

Nguyễn Thị Đăng Hương

31,096,398

84

1333

A7-0310

2/28/2017

Đỗ Thị Thủy

30,199,386

84

2002

A7-0311

12/22/2016

Lê Trọng Hạnh

27,689,022

87

2152

A7-0312

12/18/2016

Phạm Hoàng Anh

29,968,960

87

1099

A7-0501

4/18/2017

Trần Thu Thanh

30,388,933

115

936

A7-0502

9/6/2017

Phạm Hồng Anh

29,219,633

115

791

A7-0503

7/14/2017

Vũ Thế Cường

28,010,264

91

987

A7-0504

5/31/2017

Phạm Hồng Anh

27,461,043

91

2055

A7-0505

12/21/2016

Nguyễn Thị Diệp

28,141,974

75

1645

A7-0506

4/1/2017

Nguyễn Anh Tú

28,141,974

74

808

A7-0507

12/7/2017

Thân Thị Bảo Ngọc

28,010,264

91

160

A7-0508

2/12/2017

Nguyễn Du Phùng

26,510,264

91

2032

A7-0509

12/21/2016

Phạm Duy Minh

31,749,891

84

297

A7-0510

10/30/2017

Trần Bá Toàn

32,266,056

84

2003

A7-0511

12/22/2016

Nguyễn Thị Thu Hường

28,545,384

87

1300

A7-0512

6/3/2017

Nguyễn Thị Bích Hà

30,895,835

87

1318

A7-05A01

1/3/2017

Đỗ Thị Loan

29,888,933

115

1619

A7-05A02

5/1/2017

Đỗ Thị Ngọc Bích

28,719,633

115

1431

A7-05A03

2/14/2017

Lê Thị Tâm

28,010,264

91

929

A7-05A04

10/6/2017

Nguyễn Trường Sơn

27,461,043

91

1811

A7-05A05

12/28/2016

Hoàng Công Trang

28,141,974

75

1775

A7-05A06

12/29/2016

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

28,141,974

74

867

A7-05A07

6/28/2017

Phan Lạc Cường

28,010,264

91

180

A7-05A08

11/28/2017

Hoàng Khương Duy

28,010,264

91

1519

A7-05A09

9/1/2017

Vũ Diệp Anh

31,749,891

84

1421

A7-05A10

2/16/2017

Lưu Thị Uyên

31,133,388

84

2114

A7-05A11

12/19/2016

Vũ Thị Thinh

28,545,384

87

1828

A7-05A12

12/28/2016

Hoàng Hưng Tý

30,895,835

87

1736

A7-0601

12/30/2016

Trần Tiến Bộ

30,785,601

115

1790

A7-0602

12/29/2016

Đỗ Thị Lan

29,581,222

115

1123

A7-0603

12/4/2017

Nguyễn Hồng Hạnh

28,850,572

91

902

A7-0604

6/15/2017

28,284,874

91

730

A7-0605

7/27/2017

Nguyễn Thu Hằng Nguyễn Hoàng Quốc Khánh

28,986,233

75

1894

A7-0606

12/25/2016

Trần Xuân Quý

28,986,233

74

1926

A7-0607

12/24/2016

Ngô Thị Thanh

28,850,572

91

2115

A7-0609

12/19/2016

Nguyễn Xuân Thức

32,702,388

84

1867

A7-0610

12/26/2016

Vũ Xuân Thìn

32,067,390

84

1715

A7-0611

12/31/2016

Nguyễn Khánh Duy

29,401,745

87

1839

A7-0612

12/27/2016

Đỗ Thị Long

31,822,710

87

1548

A7-0701

7/1/2017

Phạm Thị Thành

28,388,933

115

1029

A7-0702

8/5/2017

Nguyễn Thị Hồng Thúy

27,219,633

115

1257

A7-0703

3/13/2017

Doãn Thị Hương Giang

26,010,264

91

1028

A7-0704

8/5/2017

Nguyễn Thị Hồng Thúy

25,461,043

91

1462

A7-0705

1/18/2017

Võ Hồng Tứ

26,641,974

75

47

A7-0706

1/16/2018

Nguyễn Thế Thuấn

26,641,974

74

1067

A7-0707

4/21/2017

Đinh Minh Huyền

28,010,264

91

1024

A7-0708

5/15/2017

Nguyễn Thị Hồng Gấm

27,461,043

91

2000

A7-0709

12/22/2016

Lã Thị Thanh Thủy

25,500,000

84

1102

A7-0710

4/18/2017

Huỳnh Thị Kim Thoa

31,133,388

84

176

A7-0711

11/29/2017

Lã Văn Xuân

27,045,384

87

1075

A7-0712

4/21/2017

Nguyễn Duy Sáng

30,895,835

87

2001

A7-0801

12/22/2016

Hoàng Thế Hữu

30,785,601

115

1549

A7-0802

7/1/2017

Nguyễn Vân Anh

29,581,222

115

1714

A7-0803

12/31/2016

Đồng Thị Thẩm

28,850,572

91

1366

A7-0804

2/24/2017

Lê Hữu Minh

28,284,874

91

2036

A7-0805

12/21/2016

Nguyễn Hà Phương

28,986,233

75

2072

A7-0806

12/20/2016

Tạ Thị Hồng An

28,986,233

74

545

A7-0807

8/21/2017

Nguyễn Thị Vân Anh

28,850,572

91

321

A7-0808

10/21/2017

Nguyễn Thị Thi

28,850,572

91

1520

A7-0809

9/1/2017

Vũ Thị Thanh Huyền

32,702,388

84

1974

A7-0810

12/23/2016

Ngô Đức Phong

32,067,390

84

1521

A7-0811

9/1/2017

Nguyễn Hữu Nam

29,401,745

87

1841

A7-0812

12/27/2016

Nguyễn Ngọc Thức

31,822,710

87

1218

A7-0901

3/21/2017

Vũ Thị Minh

29,785,601

115

460

A7-0902

9/20/2017

Bùi Đức Tiệp

22,000,000

115

1927

A7-0903

12/24/2016

Nguyễn Thị Huyền

27,350,572

91

1646

A7-0904

4/1/2017

Nguyễn Văn Lực

27,284,874

91

1737

A7-0905

12/30/2016

Nguyễn Hữu Khải

26,986,233

75

1738

A7-0906

12/30/2016

Nguyễn Hữu Khải

26,986,233

74

1060

A7-0907

4/24/2017

Trần Xuân Tùng

28,850,572

91

1739

A7-0908

12/30/2016

Lê Đình Kha

26,784,874

91

535

A7-0909

8/23/2017

Đặng Hải Hưng

30,702,388

84

1008

A7-0910

5/23/2017

Dương Thị Thảo

32,067,390

84

1258

A7-0911

3/13/2017

Nguyễn Văn Ngát

20,000,000

87

1456

A7-0912

1/20/2017

Lê Hoài Nam

29,822,710

87

1615

A7-1001

5/1/2017

Lê Hoài Nam

29,785,601

115

1110

A7-1002

4/15/2017

Nguyễn Đăng Vinh

30,081,222

115

1138

A7-1003

11/4/2017

Nguyễn Thanh Bình

28,850,572

91

1018

A7-1004

5/17/2017

Nguyễn Thị Trang

28,284,874

91

1206

A7-1005

3/21/2017

Phạm Quốc Hưng

27,486,233

75

1272

A7-1006

9/3/2017

Nguyễn Bá Hùng

27,486,233

74

1155

A7-1007

5/4/2017

Nguyễn Minh Đức

26,850,572

91

614

A7-1008

8/15/2017

Đinh Thị Hường

28,284,874

91

1616

A7-1009

5/1/2017

Nguyễn Hương Linh

29,702,388

84

1044

A7-1010

4/27/2017

Hồ Mạnh Hải

32,067,390

84

1515

A7-1011

9/1/2017

Đinh Thị Minh Ngọc

27,901,745

87

1365

A7-1012

2/24/2017

Nguyễn Thị Chung

30,322,710

87

1384

A7-1101

2/23/2017

Đỗ Thu Hương

29,285,601

115

1617

A7-1102

5/1/2017

Hoàng Thị Thùy An

27,581,222

115

1167

A7-1103

3/4/2017

Vũ Xuân Huy

22,000,000

91

968

A7-1104

2/6/2017

Đoàn Phương Ngân

28,284,874

91

1216

A7-1105

3/21/2017

Nguyễn Thanh Hoan

26,986,233

75

1866

A7-1106

12/26/2016

Phạm Ngọc Tân

27,486,233

74

1830

A7-1107

12/28/2016

Nguyễn Kiều Hương

25,500,000

91

672

A7-1108

7/8/2017

Đặng Quang Phương

28,284,874

91

1829

A7-1109

12/28/2016

Nguyễn Kiều Hương

25,500,000

84

1336

A7-1110

2/27/2017

Nguyễn Thị Thùy Dung

30,567,390

84

1301

A7-1111

6/3/2017

Ngô Thị Bích Vân

27,901,745

87

776

A7-1112

7/18/2017

Nguyễn Thị Vân Anh

31,822,710

87

1034

A7-11A01

5/5/2017

Bùi Thanh Huyền

30,986,711

115

1165

A7-11A02

4/4/2017

Trần Thị Huyền Nga

27,794,026

115

1455

A7-11A03

1/20/2017

Tô Văn Bình

23,000,000

91

1000

A7-11A04

5/28/2017

Đinh Thị Tuân

28,010,264

91

1563

A7-11A05

6/1/2017

Phạm Văn Hòa

26,704,813

75

1579

A7-11A06

6/1/2017

Vũ Thị Hương

23,000,000

74

1057

A7-11A07

4/24/2017

Phạm Bảo Ninh

28,570,469

91

529

A7-11A08

8/29/2017

28,010,264

91

4/20/2017

Nguyễn Anh Tuấn Tạ Quỳnh Hoa (Tức Ngọc Vân)

1084

A7-11A09

32,384,889

84

1399

A7-11A10

2/21/2017

Doãn Văn Chính

30,256,056

84

2177

A7-11A11

Vũ Thị Ngọc Anh

27,116,291

87

1217

A7-11A12

3/21/2017

Nguyễn Thị Anh Đào

28,623,578

87

1740

A7-1201

12/30/2016

Nguyễn Việt Dũng

30,785,601

115

1883

A7-1202

12/26/2016

Nguyễn Anh Tuấn

29,581,222

115

1840

A7-1203

12/27/2016

Hoàng Thị Phương

28,850,572

91

1884

A7-1204

12/26/2016

Nguyễn Anh Tuấn

28,284,874

91

779

A7-1205

7/18/2017

Nguyễn Ngọc Anh

28,986,233

75

1625

A7-1206

5/1/2017

Đào Xuân Du

28,986,233

74

1690

A7-1207

3/1/2017

Tô Văn Hà

28,850,572

91

374

A7-1209

9/29/2017

Dương Thị Minh Hồng

32,702,388

84

1522

A7-1210

9/1/2017

Vũ Thị Thanh Huyền

32,067,390

84

1741

A7-1211

12/30/2016

Nguyễn Văn Chư

29,401,745

87

1928

A7-1212

12/24/2016

Nguyễn Tất Minh

31,822,710

87

1973

A7-1401

12/23/2016

Nguyễn Thị Thu Hà

29,888,933

115

1873

A7-1402

12/26/2016

Trần Mộc Trầm

28,719,633

115

1712

A7-1403

12/31/2016

Vũ Xuân Thiệp

28,010,264

91

1273

A7-1404

9/3/2017

Đỗ Hồng Hạnh

27,461,043

91

1971

A7-1405

12/23/2016

Lê Tuấn Nam

28,141,974

75

2156

A7-1406

12/18/2016

Nguyễn Thị Thanh Hà

28,141,974

74

1691

A7-1407

3/1/2017

Mai Thị Thu Hằng

28,010,264

91

543

A7-1408

8/21/2017

Nguyễn Xuân Hưởng

27,461,043

91

1692

A7-1409

3/1/2017

Nguyễn Mạnh Dũng

31,749,891

84

2112

A7-1410

12/19/2016

Hoàng Bá Sơn

31,133,388

84

1771

A7-1411

12/29/2016

Hoàng Văn Thế

28,545,384

87

2031

A7-1412

12/21/2016

Nguyễn Huy Cường

30,895,835

87

2155

A7-1501

12/18/2016

Nguyễn Trọng Đặng

30,785,601

115

1562

A7-1502

6/1/2017

Mai Thị Quý

29,581,222

115

1475

A7-1503

1/18/2017

Lê Hồng Hải

28,850,572

91

1745

A7-1504

12/30/2016

Nguyễn Công Thắng

28,284,874

91

1317

A7-1505

1/3/2017

Nguyễn Văn Chung

28,986,233

75

1932

A7-1506

12/24/2016

Lê Văn Tuấn

28,986,233

74

1746

A7-1507

12/30/2016

Phạm Thị Hương Lan

28,850,572

91

1442

A7-1508

1/24/2017

Nguyễn Đức Hải

28,284,874

91

1459

A7-1509

1/19/2017

Phạm Thị Liên

32,702,388

84

1931

A7-1510

12/24/2016

Nguyễn Thị Phương

32,067,390

84

1230

A7-1511

3/20/2017

Đoàn Văn Hoạt

29,401,745

87

1892

A7-1512

12/25/2016

Lã Ngọc Trúc

31,822,710

87

1136

A7-1601

11/4/2017

Đào Thị Thái

30,785,601

115

1383

A7-1602

2/23/2017

Lê Thị Thanh Huyền

24,000,000

115

1367

A7-1603

2/24/2017

Nguyễn Hùng Sơn

27,850,572

91

1041

A7-1604

4/28/2017

Vũ Hải Vân

28,284,874

91

371

A7-1605

9/29/2017

Nguyễn Thị Hà Biên

28,986,233

75

1457

A7-1606

1/20/2017

Nguyễn Thị Ngọc

22,000,000

74

1309

A7-1607

3/3/2017

Nguyễn Xuân Vĩnh

26,850,572

91

1009

A7-1608

5/22/2017

Nguyễn Văn Ô

28,284,874

91

762

A7-1609

7/21/2017

Hà Tiến Thành

30,702,388

84

417

A7-1610

9/25/2017

Đặng Văn Thu

30,567,390

84

1264

A7-1611

3/13/2017

Nguyễn Huy Hà

27,901,745

87

1364

A7-1612

2/24/2017

Nguyễn Hoàng Dũng

29,822,710

87

2157

A7-1701

12/18/2016

Đỗ Trọng Sang

30,486,711

115

1838

A7-1702

12/27/2016

Vũ Thị Thuần

29,294,026

115

841

A7-1703

3/7/2017

Trần Thị Kim Nhung

28,570,469

91

1130

A7-1704

12/4/2017

Hoàng Thu Hà

28,010,264

91

1891

A7-1705

12/25/2016

Nguyễn Thu Hiền

28,704,813

75

1711

A7-1706

12/31/2016

Phan Mạnh Dũng

28,704,813

74

2053

A7-1707

12/21/2016

Bùi Trung Thướng

28,570,469

91

224

A7-1708

11/17/2017

Nguyễn Tuấn Vinh

28,570,469

91

2109

A7-1709

12/19/2016

Nguyễn Thị Thu

32,384,889

84

2158

A7-1710

12/18/2016

Phạm Văn Cổn

31,756,056

84

55

A7-1711

11/1/2018

Phan Vũ

29,116,291

87

1707

A7-1712

3/1/2017

Nguyễn Hoàng Thanh

31,513,752

87

2074

A7-1801

12/20/2016

Phạm Thị Thanh Loan

30,785,601

115

2108

A7-1802

12/19/2016

Bùi Xuân Anh

29,581,222

115

1869

A7-1803

12/26/2016

Lê Hải Phong

28,850,572

91

1027

A7-1804

10/5/2017

Trương Thanh Tú

28,284,874

91

1870

A7-1805

12/26/2016

Lê Hải Phong

28,986,233

75

1871

A7-1806

12/26/2016

Đinh Thị Hà Trang

28,986,233

74

1872

A7-1807

12/26/2016

Nguyễn Hữu Ước

28,850,572

91

1126

A7-1808

12/4/2017

Phan Văn Đại

28,284,874

91

2030

A7-1809

12/21/2016

Nguyễn Thị Anh Quyên

32,702,388

84

1874

A7-1810

12/26/2016

Nguyễn Thị Loan

32,067,390

84

2110

A7-1811

12/19/2016

Tạ Thị Thùy Linh

29,401,745

87

1693

A7-1812

3/1/2017

Nguyễn Đình Hữu

31,822,710

87

1413

A7-1901

2/18/2017

Doãn Thị Cúc

29,285,601

115

2004

A7-1902

12/22/2016

Trần Thị Huế

24,000,000

115

1412

A7-1903

2/18/2017

Nguyễn Chí Cường

27,350,572

91

994

A7-1904

5/30/2017

Nguyễn Quốc Khánh

28,284,874

91

1710

A7-1905

12/31/2016

Lương Thị Thu Trang

26,986,233

75

1555

A7-1906

7/1/2017

Bùi Minh Tiến

22,000,000

74

1076

A7-1907

4/21/2017

Nguyễn Văn Lợi

28,850,572

91

1046

A7-1908

4/26/2017

Hoàng Ngọc Dương

26,784,874

91

669

A7-1909

7/8/2017

Nguyễn Hoành Trịnh

30,702,388

84

469

A7-1910

9/19/2017

Ong Thế Duệ

30,067,390

84

2111

A7-1911

12/19/2016

Đỗ Thị Nhàn

27,901,745

87

1183

A7-1912

3/28/2017

Nguyễn Thị Thùy Dung

29,822,710

87

1902

A7-2001

12/25/2016

Nguyễn Tuấn Cường

30,785,601

115

1773

A7-2002

12/29/2016

Nguyễn Thị Vân

29,581,222

115

1812

A7-2003

12/28/2016

Nguyễn Bá Đông

28,850,572

91

905

A7-2004

6/15/2017

Nguyễn Nam Hà

28,284,874

91

1687

A7-2005

3/1/2017

Tăng Văn Đáp

28,986,233

75

1837

A7-2006

12/27/2016

Ngô Hà Phương

28,986,233

74

1933

A7-2007

12/24/2016

Nguyễn Tuấn Việt

28,850,572

91

1633

A7-2008

5/1/2017

Bùi Bằng Giang

28,284,874

91

1836

A7-2009

12/27/2016

Đinh Hồng Quân

32,702,388

84

1634

A7-2010

5/1/2017

Bùi Bằng Giang

32,067,390

84

1231

A7-2011

3/20/2017

Đoàn Văn Hoạt

29,401,745

87

1708

A7-2012

3/1/2017

Đinh Tuấn Anh

31,822,710

87

1813

A7-2101

12/28/2016

Lê Văn Dũng

25,000,000

115

1474

A7-2102

1/18/2017

Hà Anh Tuấn

27,581,222

115

1037

A7-2103

4/5/2017

Tạ Văn Tôn

28,850,572

91

2176

A7-2104

Lý Đình Hiếu

26,784,874

91

1493

A7-2105

1/14/2017

Nguyễn Thị Nhàn

26,986,233

75

1624

A7-2106

5/1/2017

Đỗ Văn Dũng

26,986,233

74

1056

A2-2109

4/24/2017

Bùi Thị Mai

28,850,572

91

885

A7-2108

6/18/2017

Nguyễn Thị Ngân

28,284,874

91

1048

A7-2109

4/26/2017

Phạm Hữu Dụng

20,000,000

84

311

A7-2111

10/25/2017

Dương Thị Vân Anh

27,901,745

87

1289

A7-2112

7/3/2017

Dương Thị Bình

30,322,710

87

1886

A7-2201

12/25/2016

Bùi Thị Thảo

30,636,156

115

2175

A7-2202

12/18/2016

Vũ Mạnh Hưng

29,437,624

115

1393

A7-2203

2/22/2017

Hoàng Lê Minh

28,710,520

91

1448

A7-2204

1/23/2017

Hoàng Minh Ngọc Hương

28,147,569

91

337

A7-2205

10/13/2017

Ngô Duy Hưng

28,845,523

75

2005

A7-2206

12/22/2016

Đoàn Xuân Phong

28,845,523

74

1689

A7-2207

3/1/2017

Cao Thị Lệ Giang

28,710,520

91

1159

A7-2208

4/4/2017

Trịnh Thị Tuyết

28,147,569

91

1392

A7-2209

2/22/2017

Hoàng Thị Thùy

32,543,638

84

1553

A7-2210

7/1/2017

Phùng Thị Lan

31,911,723

84

1744

A7-2211

12/30/2016

Phạm Thanh Tùng

29,259,018

87

1719

A7-2212

12/31/2016

Ngô Đức Hiệp

31,668,231

87

1554

A7-2301

7/1/2017

Hà Thị Thúy

22,000,000

115

1260

A7-2302

3/13/2017

Trần Đình Sơn

27,937,624

115

1418

A7-2303

2/17/2017

Nguyễn Quang Thành

27,210,520

91

1015

A7-2304

5/19/2017

Bùi Minh Khiêm

28,147,569

91

1424

A7-2305

2/15/2017

Lê Quỳnh Anh

26,845,523

75

1425

A7-2306

2/15/2017

Lê Quỳnh Anh

27,345,523

74

1623

A7-2307

5/1/2017

Vũ Đức Minh

27,210,520

91

1227

A7-2309

3/20/2017

Đàm Quang Nam

31,043,638

84

1014

A7-2310

5/20/2017

Trần Đăng Kiên

31,911,723

84

1466

A7-2311

1/18/2017

Trần Thị Hường

27,759,018

87

1059

A7-2312

4/24/2017

Tạ Hoàng Nam

31,668,231

87

2173

A7-2401

12/18/2016

Trần Quang Khanh

30,187,822

115

1688

A7-2402

3/1/2017

Bùi Thị Kiều Ly

29,006,829

115

1137

A7-2403

11/4/2017

Đỗ Thị Thiện

28,290,366

91

881

A7-2404

6/22/2017

Dương Văn Tùng

26,735,653

91

1573

A7-2405

6/1/2017

Đỗ Thị Hồng

28,423,394

75

1957

A7-2406

12/24/2016

Nguyễn Thị Thanh Hoa

28,423,394

74

1156

A7-2407

5/4/2017

Chu Văn Hùng

28,290,366

91

151

A7-2408

6/12/2017

Trần Thị Diễm Thuần

26,790,366

91

2006

A7-2409

12/22/2016

Lê Xuân Phiến

32,067,390

84

179

A7-2410

11/28/2017

Trần Thị Diễm Thuần

31,083,616

84

1772

A7-2411

12/29/2016

Nguyễn Thị Hằng

28,830,838

87

1575

A7-2412

6/1/2017

Phạm Minh Hùng

31,204,793

87

1052

A7-2501

4/25/2017

Phạm Thị Nhung

30,687,822

115

1089

A7-2502

4/19/2017

Nguyễn Đình Tùng

29,006,829

115

978

A7-2503

1/6/2017

Lê Hồng Thủy

28,290,366

91

935

A7-2504

9/6/2017

Đặng Thị Giám

27,735,653

91

2179

A7-2505

Lê Hồng Đạt

28,423,394

75

1071

A7-2506

4/21/2017

Dương Quốc Việt

28,423,394

74

1079

A7-2507

4/20/2017

Đồng Thị Phượng

28,290,366

91

1934

A7-2508

12/24/2016

Phạm Lương Bằng

25,735,653

91

1035

A7-2509

5/5/2017

Bùi Thị Minh Nghĩa

32,067,390

84

888

A7-2510

6/18/2017

Nguyễn Huy Giang

31,444,722

84

1259

A7-2511

3/13/2017

Đỗ Đức Thuận

27,830,838

87

1191

A7-2512

3/25/2017

Hồ Ngọc Dũng

29,704,793

87

1969

A7-2601

12/23/2016

Nguyễn Thị Ngọc Linh

28,687,822

115

1171

A7-2602

3/31/2017

Nguyễn Huy Phượng

27,506,829

115

954

A7-2603

5/6/2017

Nguyễn Thị May

28,290,366

91

922

A7-2604

10/6/2017

Mai Văn Tân

27,735,653

91

1622

A7-2605

5/1/2017

Phạm Duy Thanh

27,423,394

75

1083

A7-2606

4/20/2017

Trịnh Minh Thành

28,423,394

74

1760

A7-2607

12/30/2016

Đinh Quang Trung

25,790,366

91

1506

A7-2608

12/1/2017

Nguyễn Thị Thủy

26,235,653

91

1759

A7-2609

12/30/2016

Đinh Quang Thịch

30,067,390

84

278

A7-2610

8/11/2017

Vũ Khắc Điệp

32,073,616

84

1417

A7-2611

2/17/2017

Phạm Thị Hiền Thương

27,330,838

87

1638

A7-2612

5/1/2017

Lương Bình Minh

29,204,793

87

1552

A7-2701

7/1/2017

Bùi Xuân Duy

29,291,154

115

1454

A7-2702

1/21/2017

Phạm Thị Lan Anh

28,145,240

115

1574

A7-2703

6/1/2017

Phạm Long Hy

27,450,058

91

958

A7-2704

5/6/2017

Cao Thị Đượm

26,911,822

91

1743

A7-2705

12/30/2016

Nguyễn Toàn Thắng

27,579,134

75

1686

A7-2706

3/1/2017

Trần Thị Thúy Hằng

27,579,134

74

1316

A7-2707

1/3/2017

Trần Thị Oanh

27,450,058

91

307

A7-2708

10/27/2017

Nguyễn Mạnh Cường

27,450,058

91

1774

A7-2709

12/29/2016

Vũ Huy Hùng

31,114,893

84

822

A7-2710

8/7/2017

Lê Viết Dũng

30,510,720

84

1970

A7-2711

12/23/2016

Phạm Anh Tuấn

27,974,476

87

1685

A7-2712

3/1/2017

Trần Thị Thanh Huyền

30,277,918

87

289

A7-2801

3/11/2017

Nguyễn Bích Ngọc

29,386,977

115

1100

A7-2802

4/18/2017

Nguyễn Thị Thu Hiền

28,145,240

115

956

A7-2803

5/6/2017

Lại Thị Huệ

27,450,058

91

1039

A7-2804

3/5/2017

Bùi Minh Tâm

26,911,822

91

531

A7-2805

8/29/2017

Nguyễn Thị Hằng Nga

26,579,134

75

2181

A7-2806

Nguyễn Hữu Lợi

25,579,134

74

970

A7-2807

Nguyễn Văn Long

27,450,058

91

2/6/2017

990

A7-2808

5/31/2017

Lê Hồng Sinh

26,911,822

91

1250

A7-2809

3/16/2017

Nguyễn Mạnh Hùng

29,614,893

84

784

A7-2810

7/17/2017

Nguyễn Ngọc Tân

30,510,720

84

1497

A7-2811

1/13/2017

Lê Thị Hoài Phương

26,474,476

87

1077

A7-2812

4/21/2017

Đặng Thế Kiên

30,277,918

87

1576

A7-2901

6/1/2017

Phạm Thanh Ngọc

29,291,154

115

1742

A7-2902

12/30/2016

Nguyễn Minh Huấn

28,145,240

115

1510

A7-2903

12/1/2017

Phạm Ngọc Toản

27,450,058

91

748

A7-2904

7/24/2017

Nguyễn Phương Thảo

26,911,822

91

1713

A7-2905

12/31/2016

Nguyễn Thanh Sơn

27,579,134

75

1935

A7-2906

12/24/2016

Đỗ Văn Sậu

27,579,134

74

1108

A7-2907

4/15/2017

Hoàng Tường Minh

27,450,058

91

244

A7-2908

11/14/2017

Phạm Văn Đức

27,450,058

91

1643

A7-2909

4/1/2017

Hoàng Văn Hùng

31,114,893

84

124

A7-2910

12/14/2017

Hoàng Thị Minh Hường

31,240,409

84

1968

A7-2911

12/23/2016

Bùi Thị Thời

27,974,476

87

1411

A7-2912

2/18/2017

Phạm Bích Ngọc

30,277,918

87

1337

A7-3001

2/27/2017

Tạ Nam Chiến

26,291,154

115

887

A7-3002

6/18/2017

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

26,645,240

115

725

A7-3003

7/28/2017

Nguyễn Thị Thu

27,450,058

91

817

A7-3004

10/7/2017

Trương Thị Mỹ Hoa

26,411,822

91

2178

A7-3005

Trần Anh Văn

25,579,134

75

129

A7-3006

12/13/2017

Lê Hoàng Ngọc

27,579,134

74

964

A7-3007

3/6/2017

Bế Thị Dung

27,450,058

91

461

A7-3008

9/19/2017

Nguyễn Thanh Tùng

26,911,822

91

1038

A7-3009

3/5/2017

Đỗ Quang Tùng

29,114,893

84

198

A7-3010

11/25/2017

Nguyễn Văn Lợi

31,120,935

84

1439

A7-3011

6/2/2017

Đỗ Thị Dung

26,474,476

87

1440

A7-3012

6/2/2017

Đỗ Thị Dung

28,777,918

87

1577

A7-3101

6/1/2017

Nguyễn Phú Chiến

28,992,265

115

1010

A7-3102

5/20/2017

Trần Thị Minh Hà

27,858,044

115

1436

A7-3103

11/2/2017

Trần Lâm Đồng

27,169,956

91

678

A7-3104

3/8/2017

Phạm Thế Ngọc

26,637,211

91

1636

A7-3105

5/1/2017

Nguyễn Thị Thanh Mai

27,297,715

75

1936

A7-3106

12/24/2016

Phạm Trung Kiên

27,297,715

74

854

A7-3107

6/29/2017

Trần Bá Tiến

27,169,956

91

328

A7-3108

10/17/2017

Phạm Anh Văn

25,169,956

91

1724

A7-3109

12/30/2016

Trần Phi Hùng

30,797,394

84

100

A7-3110

12/15/2017

Nguyễn Kim Thủy

30,922,849

84

1507

A7-3111

12/1/2017

Trần Nam Trung

27,689,022

87

1053

A7-3112

4/25/2017

Vũ Thị Phượng

29,968,960

87

1673

A7-3201

3/1/2017

Bùi Trung Hà

28,992,265

115

728

A7-3202

7/27/2017

Vi Thị Hằng

27,858,044

115

810

A7-3203

11/7/2017

Trần Thị Thu Lan

27,169,956

91

809

A7-3204

11/7/2017

Trần Thị Thu Hà

26,637,211

91

1338

A7-3205

2/27/2017

Đinh Quốc Thịnh

27,297,715

75

1447

A7-3206

1/23/2017

Đinh Thị Lý

27,297,715

74

977

A7-3207

1/6/2017

Nguyễn Thành Hưng

27,169,956

91

1797

A7-3209

12/28/2016

Dương Thị Chín

30,797,394

84

1674

A7-3210

3/1/2017

Bùi Hữu Khiên

30,199,386

84

1787

A7-3211

12/29/2016

Trương Quỳnh Hoa

27,689,022

87

201

A7-3212

11/23/2017

Nguyễn Thị Thanh

30,568,339

87

604

A7-3301

8/15/2017

Đặng Thị Thu Hà

28,992,265

115

889

A7-3302

6/18/2017

Đoàn Thị Thu Trang

27,858,044

115

707

A7-3303

7/29/2017

Chu Văn Kiên

27,169,956

91

603

A7-3304

8/15/2017

Phạm Văn Quang

26,637,211

91

1505

A7-3305

12/1/2017

Hoàng Thanh Văn

27,297,715

75

1483

A7-3306

1/16/2017

Nguyễn Hữu Tú

27,297,715

74

751

A7-3307

7/24/2017

Đỗ Hoàng Nam

27,169,956

91

463

A7-3308

9/19/2017

Phạm Thị Nụ

26,637,211

91

1086

A7-3309

4/20/2017

Nguyễn Thị Phương Thảo

30,797,394

84

1047

A7-3310

4/26/2017

Trần Thị Phượng

30,199,386

84

259

A7-3401

12/11/2017

Hồ Hữu Hòa

18,992,265

115

257

A7-3402

12/11/2017

Nguyễn Tuấn Anh

17,858,044

115

755

A7-3403

7/22/2017

Đường Lan Phương

25,169,956

91

721

A7-3404

7/28/2017

Phạm Hồng Phượng

26,637,211

91

1111

A7-3405

4/15/2017

Nguyễn Mạnh Tưởng

27,297,715

75

1238

A7-3406

3/17/2017

Nguyễn Văn Mã

27,297,715

74

196

A7-3408

11/25/2017

Dương Thị Ly

27,169,956

91

1594

A7-3409

6/1/2017

Trần Anh Tuấn

28,797,394

84

258

A7-3501

12/11/2017

Hồ Hữu Hòa

18,394,486

115

256

A7-3502

12/11/2017

Nguyễn Tuấn Anh

17,283,651

115

248

A7-3503

11/13/2017

Đỗ Ngọc Hinh

27,141,945

91

230

A7-3504

11/16/2017

Đinh Thị Ánh Minh

26,609,750

91

314

A7-3505

10/23/2017

Nguyễn Thế Mỹ

27,269,573

75

51

A7-3509

1/13/2018

Nguyễn Duy Chinh

30,885,119

84

2014

A8-0301

12/22/2016

Lê Trọng Hạnh

26,837,626

115

2015

A8-0302

12/22/2016

Bùi Quang Bình

27,651,145

115

361

A8-0303

9/30/2017

Hoàng Anh Đức

27,761,091

91

775

A8-0304

7/18/2017

Nguyễn Khắc Điệp

27,021,187

91

1698

A8-0305

3/1/2017

Lê Anh Văn

27,202,222

75

1699

A8-0306

3/1/2017

Nguyễn Duy Vượng

27,203,663

74

9

A8-0307

1/26/2018

Nguyễn Đức Chướng

28,426,688

91

2020

A8-0308

12/22/2016

Đỗ Xuân Mười

27,883,282

91

1556

A8-0309

7/1/2017

Vũ Ngọc Sáng

27,772,406

84

2019

A8-0310

12/22/2016

Đỗ Xuân Mười

29,780,075

84

2168

A8-0311

12/18/2016

Nguyễn Lan Hương

28,371,529

87

1697

A8-0312

3/1/2017

Đỗ Thị Trắc

29,268,686

87

1879

A8-0501

12/26/2016

Lê Thanh Hoàng

27,487,581

115

2025

A8-0502

12/21/2016

Lê Thị Hằng Ngân

28,326,260

115

138

A8-0503

8/12/2017

Nguyễn Đức Ngọc

29,263,940

91

792

A8-0504

7/14/2017

Phạm Văn Chí

27,850,066

91

1571

A8-0505

6/1/2017

Phạm Ngọc Thành

28,035,247

75

1955

A8-0506

12/24/2016

Phan Thị Hồng

28,036,688

74

77

A8-0508

12/29/2017

Nguyễn Vân Trang

29,656,105

91

1572

A8-0509

6/1/2017

Nguyễn Thị Nhan

28,623,956

84

894

A8-0510

6/16/2017

Nguyễn Đào Mười

30,701,109

84

2096

A8-0511

12/19/2016

Nguyễn Văn Vọng

29,010,634

87

1518

A8-0512

9/1/2017

Vũ Thị Thanh Huyền

30,173,903

87

668

A8-05A01

8/8/2017

Ngô Thị Hợi

27,487,581

115

1054

A8-05A02

4/24/2017

Phạm Văn Cường

28,000,933

115

648

A8-05A03

10/8/2017

Bùi Quang Trung

28,581,927

91

2013

A8-05A04

12/22/2016

Trương Trọng Dương

27,850,066

91

1751

A8-05A05

12/30/2016

Lê Thị Hằng

27,767,509

75

2012

A8-05A06

12/22/2016

Trần Đức Cầu

28,036,688

74

466

A8-05A07

9/19/2017

Phạm Vân Anh

28,581,927

91

1820

A8-05A08

12/28/2016

Nguyễn Công Hội

28,966,402

91

1700

A8-05A09

3/1/2017

Hoàng Thị Thu Hiền

28,623,956

84

2169

A8-05A10

12/18/2016

Bùi Thị Tuyết Nhung

30,701,109

84

1430

A8-05A11

2/15/2017

Lê Văn Chiến

29,010,634

87

1964

A8-05A12

12/23/2016

Nguyễn Ngọc Tân

30,173,903

87

2082

A8-0601

12/20/2016

Trần Quang Tú

28,312,208

115

139

A8-0602

8/12/2017

Lê Quyết Thắng

29,176,048

115

2094

A8-0603

12/19/2016

Vũ Hoàng Anh

28,402,762

91

782

A8-0604

7/17/2017

Hoàng Ngọc Kiểm

28,678,946

91

1701

A8-0605

3/1/2017

Bùi Quang Cường

28,600,535

75

2095

A8-0606

12/19/2016

Nguyễn Thế Đạt

28,869,714

74

546

A8-0607

8/21/2017

Trần Thị Quế

29,402,762

91

1822

A8-0608

12/28/2016

Nguyễn Mạnh Tuấn

29,608,021

91

1887

A8-0609

12/25/2016

Phạm Ngọc Cường

27,736,558

84

1789

A8-0610

12/29/2016

Đặng Phương Anh

31,861,090

84

1750

A8-0611

12/30/2016

Nguyễn Thanh Hương

29,880,953

87

2083

A8-0612

12/20/2016

Nguyễn Thị Mười

31,079,120

87

1954

A8-0701

12/24/2016

Bùi Huy Đản

27,487,581

115

2093

A8-0702

12/19/2016

Hoàng Thị Vân Giang

28,326,260

115

1566

A8-0703

6/1/2017

Trần Viết Sơn

27,581,927

91

718

A8-0704

7/28/2017

Phan Thị Thúy Nga

27,850,066

91

1819

A8-0705

12/28/2016

Nguyễn Thị Hằng

27,767,509

75

2170

A8-0706

12/18/2016

Trần Đăng Khoa

27,767,509

74

787

A8-0707

7/17/2017

Trần Tất Cường

28,581,927

91

1821

A8-0708

12/28/2016

28,966,402

91

1511

A8-0709

12/1/2017

28,385,008

84

45

A8-0710

1/16/2018

Trịnh Thị Hoàng Anh CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG Vũ Thị Thanh PHÁT TRIỂN ĐÔHuyền THỊ VÀ KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

30,701,109

84

2026

A8-0711

12/21/2016

Vũ Thị Thuận

29,010,634

87

1888

A8-0712

12/25/2016

Hà Bình Minh

30,173,903

87

2133

A8-0801

12/19/2016

Nguyễn Văn Long

28,312,208

115

1753

A8-0802

12/30/2016

Chu Thanh Đàm

29,176,048

115

1696

A8-0803

3/1/2017

Dương Văn Túy

28,402,762

91

1463

A8-0804

1/18/2017

Nguyễn Thị Ngọc Mai

28,678,946

91

1752

A8-0805

12/30/2016

Lê Văn Dũng

28,600,535

75

680

A8-0806

3/8/2017

Vũ Xuân Sỹ

28,600,535

74

815

A8-0807

11/7/2017

Nguyễn Văn Đoàn

29,402,762

91

2027

A8-0808

12/21/2016

Nguyễn Công Quyết

29,608,021

91

1818

A8-0809

12/28/2016

Nguyễn Văn Hiến

29,236,558

84

2166

A8-0810

12/18/2016

Nguyễn Thị Hồng Vân

31,622,142

84

798

A8-0811

7/13/2017

Nguyễn Quang Uy

29,880,953

87

2098

A8-0812

12/19/2016

Nguyễn Đức Việt

31,079,120

87

1403

A8-0901

2/21/2017

Vũ Thị Hải Yến

26,812,208

115

1627

A8-0902

5/1/2017

Hoàng Phương Liên

22,000,000

115

1026

A8-0903

11/5/2017

Phạm Thị Quỳnh Trang

29,402,762

91

177

A8-0904

11/29/2017

Lê Hồng Thuần

25,500,000

91

1464

A8-0905

1/18/2017

Lê Thị Thúy

27,100,535

75

1465

A8-0906

1/18/2017

Lê Thị Thúy

27,100,535

74

738

A8-0907

7/26/2017

29,402,762

91

1754

A8-0908

12/30/2016

Tô Văn Tuyền Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Thăng Long

28,108,021

91

1311

A2-2109

3/3/2017

Bùi Nhật Tân

28,236,558

84

1012

A2-2109

5/20/2017

Đào Thúy Hoài

30,122,142

84

1965

A8-0911

12/23/2016

Nguyễn Thu Hằng

26,380,953

87

1402

A8-0912

2/21/2017

Võ Anh Tuấn

29,579,120

87

1557

A8-1001

7/1/2017

Nguyễn Thị Mai Chi

26,812,208

115

1558

A8-1002

7/1/2017

Hoàng Huyền Chi

27,676,048

115

53

A8-1003

12/1/2018

Phan Thanh Hằng

26,682,011

91

918

A8-1004

12/6/2017

Nguyễn Thị Hương Trang

28,678,946

91

1244

A8-1005

3/16/2017

Vũ Hải Long

27,100,535

75

1626

A8-1006

5/1/2017

Nguyễn Thị Thanh Hải

26,600,535

74

896

A8-1007

6/16/2017

Vũ Ngọc Tiệp

29,402,762

91

1385

A8-1008

2/23/2017

Trương Khánh Nghĩa

28,608,021

91

1287

A8-1009

8/3/2017

Lưu Xuân Tiến

27,736,558

84

1695

A8-1010

3/1/2017

Nguyễn Thị Minh Thu

29,622,142

84

1831

A8-1011

12/27/2016

Nguyễn Thị Vũ Anh

28,880,953

87

1049

A8-1012

4/26/2017

Nguyễn Thị Thanh Phong

20,000,000

87

2079

A8-1101

12/20/2016

Bùi Thị Thu Hương

28,312,208

115

1950

A8-1102

12/24/2016

Trương Văn Đảng

29,176,048

115

1642

A8-1103

4/1/2017

Nguyễn Thị Thu Hường

28,402,762

91

793

A8-1104

7/14/2017

Đinh Khắc Thuân

27,178,946

91

1885

A8-1105

12/26/2016

Nguyễn Thị Khánh Vân

28,600,535

75

1755

A8-1106

12/30/2016

Đặng Thị Hằng

28,600,535

74

1762

A8-1107

12/29/2016

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

28,402,762

91

2167

A8-1108

12/18/2016

Trần Thị Sơn

29,608,021

91

2011

A8-1109

12/22/2016

Nguyễn Thị Minh Hoa

29,236,558

84

1832

A8-1110

12/27/2016

Bùi Thị Phương Lan

31,622,142

84

1517

A8-1111

9/1/2017

Lê Tuấn Hà

29,880,953

87

1951

A8-1112

12/24/2016

Nguyễn Quốc Trị

31,079,120

87

2174

A8-11A01

12/18/2016

Nguyễn Đức Hậu

28,037,332

115

2022

A8-11A02

12/22/2016

Trần Nguyên Tuấn

28,892,785

115

1641

A8-11A03

4/1/2017

Vũ Văn Ninh

28,129,150

91

870

A8-11A04

6/27/2017

Nguyễn Kiêm Chiến

28,402,652

91

1763

A8-11A05

12/29/2016

Nguyễn Thị Kim Chung

28,322,859

75

2080

A8-11A06

12/20/2016

Trần Thị Hoa

28,322,860

74

1414

A8-11A07

2/17/2017

Mai Thanh Hải

28,129,150

91

1953

A8-11A08

12/24/2016

Lê Xuân Thắng

29,320,565

91

2097

A8-11A09

12/19/2016

Hoàng Phương Lan

28,952,708

84

1967

A8-11A10

12/23/2016

Nguyễn Thị Ngọc Dung

31,315,131

84

1569

A8-11A11

6/1/2017

Đinh Quốc Quân

29,590,847

87

1694

A8-11A12

3/1/2017

Lê Thị Mến

30,777,381

87

1793

A8-1201

12/29/2016

Trần Thị Phương Thúy

28,312,208

115

2081

A8-1202

12/20/2016

Phạm Thị Chuyên

29,176,048

115

1570

A8-1203

6/1/2017

Bùi Nguyễn Nam Sơn

28,402,762

91

895

A8-1204

6/16/2017

Đinh Xuân Hiệp

28,678,946

91

1817

A8-1205

12/28/2016

Nguyễn Hương Lan

28,600,535

75

1952

A8-1206

12/24/2016

Nguyễn Hoài Nam

28,600,535

74

1878

A8-1207

12/26/2016

Hà Vĩ Tuyến

28,182,011

91

1640

A8-1208

4/1/2017

Lê Phan Thủy Nguyên

29,108,021

91

1767

A8-1209

12/29/2016

Nguyễn Thị Vân

29,236,558

84

88

A8-1210

12/25/2017

Trần Niệm

31,622,142

84

2090

A8-1211

12/20/2016

Nguyễn Đức Cường

29,880,953

87

2162

A8-1212

12/18/2016

Đỗ Hoàng Quỳnh Trang

31,079,120

87

2105

A8-1401

12/19/2016

Nguyễn Trung Phong

27,487,581

115

149

A8-1402

7/12/2017

Nguyễn Thế Minh

28,326,260

115

1768

A8-1403

12/29/2016

Nguyễn Thị Thương

27,361,176

91

1036

A8-1404

4/5/2017

Chu Thanh Vân

27,850,066

91

1942

A8-1405

12/24/2016

Lương Quang Hải

27,767,509

75

2054

A8-1406

12/21/2016

Nguyễn Tuấn Việt

27,767,509

74

1514

A8-1407

10/1/2017

Vũ Thị Thu Hiền

27,581,927

91

2007

A8-1408

12/22/2016

Dương Thị Quỳnh Lan

28,745,652

91

1943

A8-1409

12/24/2016

Đinh Nguyễn Minh Ngọc

28,385,008

84

1877

A8-1410

12/26/2016

Nguyễn Thiện Trường

30,701,109

84

2106

A8-1411

12/19/2016

Nguyễn Trung Phong

29,010,634

87

2160

A8-1412

12/18/2016

Lê Đình Huy

30,173,903

87

2161

A8-1501

12/18/2016

Vũ Thị Ánh Tuyết

28,312,208

115

2131

A8-1502

12/19/2016

Hoàng Hà

29,176,048

115

1748

A8-1503

12/30/2016

Nguyễn Đức Dân

28,402,762

91

1157

A8-1504

5/4/2017

Phạm Văn Đạt

28,678,946

91

2159

A8-1505

12/18/2016

Trần Mạnh Tiến

28,600,535

75

2103

A8-1506

12/19/2016

Tăng Văn Đáp

28,600,535

74

1766

A8-1507

12/29/2016

Vương Hoài Nam

26,182,011

91

1814

A8-1508

12/28/2016

Nguyễn Thị Thu Hương

29,608,021

91

2107

A8-1509

12/19/2016

Nguyễn Thị Tuyết

29,236,558

84

1948

A8-1510

12/24/2016

Đỗ Thị Nhung

31,622,142

84

1949

A8-1511

12/24/2016

Nguyễn Thị Sản

29,880,953

87

1765

A8-1512

12/29/2016

Nguyễn Thị Hương

31,079,120

87

1177

A8-1601

3/30/2017

Trần Thị Phúc

22,000,000

115

886

A8-1602

6/18/2017

Tống Thị Bích San

27,176,048

115

1080

A8-1603

4/20/2017

Lê Hồng Hà

29,402,762

91

837

A8-1604

4/7/2017

Lã Thị Thanh Nhàn

22,000,000

91

1263

A8-1605

3/13/2017

Cao Hoài Anh

26,600,535

75

1339

A8-1606

2/27/2017

Phạm Thị Hồng Loan

22,000,000

74

908

A8-1607

6/14/2017

Lê Duy Sớm

29,402,762

91

1179

A8-1608

3/29/2017

Trần Anh Tuấn

27,608,021

91

1310

A8-1609

3/3/2017

Phan Thị Thúy Anh

26,736,558

84

8

A8-1610

1/26/2018

Nguyễn Thị Sáng

29,622,142

84

1559

A8-1611

7/1/2017

Trần Thị Cẩm Linh

27,880,953

87

1451

A8-1612

1/21/2017

Hoàng Bùi Thanh

29,079,120

87

2132

A8-1701

12/19/2016

Nguyễn Hoàng Tú

28,037,332

115

2089

A8-1702

12/20/2016

Chu Việt Bằng Phi

28,892,785

115

1816

A8-1703

12/28/2016

Nguyễn Thị Thúy

28,129,150

91

835

A8-1704

4/7/2017

Lê Văn Quân

28,402,652

91

1423

A8-1705

2/15/2017

Nguyễn Văn Vũ

28,590,597

75

1944

A8-1706

12/24/2016

Nguyễn Tuấn Phong

28,322,860

74

1749

A8-1707

12/30/2016

Phạm Thị Dừa

28,129,150

91

1764

A8-1708

12/29/2016

Phan Văn Hùng

29,320,565

91

1815

A8-1709

12/28/2016

Nguyễn Công Bổng

28,952,708

84

1947

A8-1711

12/24/2016

Phạm Thị Hồng Nhung

29,590,847

87

1792

A8-1712

12/29/2016

Phan Thị Ngọc Hà

30,777,381

87

2104

A8-1801

12/19/2016

Trần Huyền Trang

28,312,208

115

866

A8-1802

6/29/2017

Vũ Thị Hải Yến

29,176,048

115

1966

A8-1803

12/23/2016

Vũ Minh Huyền

28,182,011

91

1070

A8-1804

4/21/2017

Nguyễn Đình Long

28,678,946

91

2029

A8-1805

12/21/2016

Hoàng Thị Hằng

28,600,535

75

70

A8-1806

5/1/2018

Trần Thị Thanh Mai

28,600,535

74

1513

A8-1807

10/1/2017

Vũ Thị Thu Hiền

28,402,762

91

2075

A8-1808

12/20/2016

Nguyễn Thị Nguyên

29,608,021

91

2102

A8-1809

12/19/2016

Trần Quang Minh

29,236,558

84

1945

A8-1810

12/24/2016

Dương Thị Hồng

31,622,142

84

1482

A8-1811

1/17/2017

Đoàn Xuân Đức

29,880,953

87

1946

A8-1812

12/24/2016

Nguyễn Anh Trung

31,079,120

87

2076

A8-1901

12/20/2016

Chu Mạnh Hùng

28,312,208

115

2023

A8-1902

12/22/2016

Nguyễn Tuấn Linh

29,176,048

115

1747

A8-1903

12/30/2016

Đỗ Văn Hiền

28,402,762

91

801

A8-1904

12/7/2017

Trần Thị Thu Trang

21,000,000

91

2028

A8-1905

12/21/2016

Lê Đăng Thiện

28,600,535

75

1937

A8-1906

12/24/2016

Phạm Văn Hinh

28,600,535

74

1120

A8-1907

4/13/2017

Trần Thế Chính

29,402,762

91

2163

A8-1908

12/18/2016

Hoàng Thị Hồng Phúc

29,608,021

91

1835

A8-1909

12/27/2016

Hoàng Văn Sơn

29,236,558

84

76

A8-1910

2/1/2018

Vũ Văn Hòa

31,622,142

84

773

A8-1911

7/19/2017

Nguyễn Xuân Long

29,880,953

87

2010

A8-1912

12/22/2016

Phạm Xuân Trường

31,079,120

87

1890

A8-2001

12/25/2016

Dương Thị Hà

28,312,208

115

2101

A8-2002

12/19/2016

Vũ Thị Phương

29,176,048

115

1769

A8-2003

12/29/2016

Đặng Xuân Trung

28,182,011

91

91

A8-2004

12/22/2017

Phạm Thị Thu Hiền

28,678,946

91

2077

A8-2005

12/20/2016

Trần Vĩnh Khang

28,868,272

75

1940

A8-2006

12/24/2016

Phạm Hoàng Hiệp

28,600,535

74

1400

A8-2007

2/21/2017

Đặng Văn Khoa

28,402,762

91

1152

A8-2008

5/4/2017

Nguyễn Đăng Thanh

29,608,021

91

1834

A8-2009

12/27/2016

Phạm Thị Lan Hương

29,236,558

84

2009

A8-2010

12/22/2016

Đường Ngọc Sơn

31,622,142

84

2164

A8-2011

12/18/2016

Nguyễn Thị Minh Hòa

29,880,953

87

2078

A8-2012

12/20/2016

Nguyễn Thị Hường

31,079,120

87

1116

A8-2101

4/14/2017

Trần Văn Duyên

26,312,208

115

1629

A8-2102

5/1/2017

Trần Yên Khánh

27,676,048

115

1115

A8-2103

4/14/2017

Trần Văn Duyên

26,182,011

91

1630

A8-2104

5/1/2017

Trần Yên Khánh

26,958,195

91

1114

A8-2105

4/14/2017

Đào Thị Thủy

29,868,272

75

1132

A8-2106

12/4/2017

Lê Ngọc Anh

29,869,714

74

1486

A8-2107

1/16/2017

Trần Vũ Hào

26,682,011

91

1631

A8-2108

5/1/2017

Nguyễn Thị Ngọc Vân

27,828,772

91

2018

A8-2109

12/22/2016

Đào Hồng Sơn

27,736,558

84

1875

A8-2110

12/26/2016

Hoa Văn Khánh

25,000,000

84

944

A8-2111

8/6/2017

Nguyễn Thị Nga

24,000,000

87

1637

A8-2112

5/1/2017

Vũ Thị Kim Khánh

29,079,120

87

778

A8-2201

7/18/2017

Vũ Minh Huyền

28,174,770

115

1938

A8-2202

12/24/2016

Ngô Văn Tuất

29,034,417

115

1702

A8-2203

3/1/2017

Trần Văn Tính

28,265,956

91

549

A8-2204

8/21/2017

Văn Thị Hoa

27,540,799

91

1876

A8-2205

12/26/2016

Nguyễn Thị Thanh Hương

28,461,697

75

1703

A8-2206

3/1/2017

Trần Xuân Bách

28,730,876

74

991

A8-2207

5/31/2017

Kiều Thanh Hoa

29,265,956

91

1005

A8-2208

5/26/2017

Nguyễn Trọng Hiếu

29,685,043

91

1770

A8-2209

12/29/2016

Trần Hữu Quốc

29,094,633

84

2165

A8-2210

12/18/2016

Lê Thị Hương

31,468,636

84

1833

A8-2211

12/27/2016

Phan Thị Hải Lý

29,735,900

87

1941

A8-2212

12/24/2016

Trần Thanh Bình

30,928,251

87

1776

A8-2301

12/29/2016

Phan Minh Tâm

28,174,770

115

2073

A8-2302

12/20/2016

Phạm Thị Thanh Loan

29,034,417

115

1567

A8-2303

6/1/2017

Cao Xuân Trung

28,265,956

91

424

A8-2304

9/25/2017

Vũ Gia Điệt

28,540,799

91

1568

A8-2305

6/1/2017

Dương Thị Tâm

28,729,435

75

1628

A8-2306

5/1/2017

Trần Thị Hướng

28,730,876

74

471

A8-2307

9/19/2017

Phạm Hải Nam

29,265,956

91

1889

A8-2308

12/25/2016

Lý Thị Thu Phương

29,685,043

91

1939

A8-2309

12/24/2016

Ngô Vân

29,094,633

84

2008

A8-2310

12/22/2016

Nguyễn Thị Hồng Thanh

31,468,636

84

2099

A8-2311

12/19/2016

Nguyễn Đăng Khoa

29,735,900

87

2100

A8-2312

12/19/2016

Hoàng Thị Thanh Bình

30,928,251

87

765

A8-2401

7/20/2017

Đỗ Văn Hà

27,937,129

115

1893

A8-2402

12/25/2016

Nguyễn Thị Thảo

28,609,523

115

1683

A8-2403

3/1/2017

Trần Đức Quảng

27,855,538

91

384

A8-2404

9/27/2017

Nguyễn Thị Nguyệt Ánh

28,126,359

91

1930

A8-2405

12/24/2016

Đồng Thị Huê

28,312,922

75

2153

A8-2406

12/18/2016

Lê Thị Hồng Vân

28,314,363

74

467

A8-2407

9/19/2017

Lương Thị Hường

28,855,538

91

1401

A8-2408

2/21/2017

Nguyễn Thị Bích Toàn

29,253,859

91

1684

A8-2409

3/1/2017

Trần Thị Chắt

28,907,806

84

1929

A8-2410

12/24/2016

Dương Thị Hồng

31,008,120

84

2034

A8-2411

12/21/2016

Trương Tố Giang

29,300,740

87

1868

A8-2412

12/26/2016

Nguyễn Thị Loan

30,475,642

87

996

A8-2501

5/29/2017

Phan Ngọc Tỉnh

29,437,129

115

1205

A8-2502

3/22/2017

Phạm Hồng Minh

22,000,000

115

589

A8-2503

8/16/2017

Nguyễn Thị Huyền

28,855,538

91

566

A8-2504

8/19/2017

Hoàng Hữu Dũng

28,126,359

91

1172

A8-2505

3/31/2017

Trần Hồng Cơ

26,545,184

75

97

A8-2506

12/20/2017

Nguyễn Thế Long

26,045,184

74

487

A8-2507

9/18/2017

Nguyễn Xuân Tiến

28,855,538

91

821

A8-2508

8/7/2017

Nguyễn Phú Đức Anh

29,253,859

91

1122

A8-2509

12/4/2017

Vũ Thị Huệ

30,407,806

84

1006

A8-2510

5/24/2017

Nguyễn Anh Tuấn

31,247,068

84

1104

A8-2512

4/17/2017

Bùi Thị Thái Anh

29,206,856

87

2154

A8-2601

12/18/2016

Trương Hồ Hải

27,937,129

115

1620

A8-2602

5/1/2017

Hoàng Trung Kiên

28,609,523

115

1420

A8-2603

2/16/2017

Ngô Thị Lựu

27,855,538

91

574

A8-2604

8/17/2017

Phan Văn Nam

28,126,359

91

1682

A8-2605

3/1/2017

Lê Thị Kim Hoa

28,312,922

75

1621

A8-2606

5/1/2017

Phạm Hồng Dương

28,314,363

74

1680

A8-2607

3/1/2017

Hoàng Văn Dũng

27,855,538

91

1432

A8-2608

2/13/2017

Đào Đăng Toàn

29,253,859

91

1681

A8-2609

3/1/2017

Hoàng Văn Dũng

28,907,806

84

1127

A8-2610

12/4/2017

Bùi Thị Lệ Hằng

31,247,068

84

1551

A8-2701

7/1/2017

Vũ Thị Minh Phương

27,112,502

115

2035

A8-2702

12/21/2016

Phạm Văn Vũ

27,759,735

115

746

A8-2703

7/25/2017

Dương Ngọc Dũng

28,034,703

91

575

A8-2704

8/17/2017

Phan Văn Nam

27,297,480

91

1644

A8-2705

4/1/2017

Hoàng Hải

27,479,897

75

1578

A8-2706

6/1/2017

Hoàng Quốc Huy

27,481,338

74

1143

A8-2708

10/4/2017

Nguyễn Thu Hà

28,391,489

91

1550

A8-2709

7/1/2017

Đinh Phú Cường

28,056,256

84

1972

A8-2710

12/23/2016

Võ Thu Huyền

30,087,086

84

1410

A8-2801

2/18/2017

Trần Hữu Hải

27,112,502

115

1458

A8-2802

1/20/2017

Phạm Văn Đô

27,759,735

115

1496

A8-2805

1/13/2017

Nguyễn Thị Nhật

27,479,897

75

1461

A8-2806

1/19/2017

Đoàn Kiều Trang

27,481,338

74

766

A8-2809

7/19/2017

Nguyễn Ngọc Yến

28,056,256

84

2113

A8-2810

12/19/2016

Phạm Văn Lưu

30,326,035

84

Tổng+Thuế

Thực TT

HĐ gốc

Ký bởi

Đ/C Thường trú

Đ/C hiện tại

2,232,580,203

P616, Tòa HHB, Chung cư Tân Tây Đô, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Hà Nội 1,562,806,000 A1-0301

1,674,000,000

1,171,800,000

1,931,710,660 1,941,366,828 2,419,193,702 2,445,408,544 2,188,766,734 2,324,085,483 2,313,625,531 2,379,907,207 2,301,010,519 2,368,298,205 2,011,454,289 2,000,790,544 2,399,993,507 2,520,421,179 2,255,841,993 2,395,964,415 2,385,180,960 2,418,353,742 2,267,019,916 2,348,298,205 1,991,454,289 1,980,790,544 2,379,993,507 2,520,421,179

Ban QL tòa nhà 36 Hoàng Cầu, Đống Hà Nội Số 2,Đa, ngách 3, A1-0302 ngõ 9, tổ 3, Tập thể Học Phường Đức 6 hẻmPhòng 3 ngách nghiên 9 ngõ cứu 31Khoa Nguyễn họcCao, và Tập Thư Phường viện, Bạch trường Đằng, Cao quận Đẳng Hai Múa BàViệt Trưng, Nam, HàHồ NộiTùng M thể Học viện Cảnh sát 1,352,199,000 A1-0303 Thắng, Q.Bắc viện Cảnh sát Nhân dân, Liêm, Hàp.phố Hà Nội TDP TDP Số 2, XN kiến trúc - Thăng Long,Nhân Đôngdân, Ngạc, Từ Từ Liêm, Thành 1,358,957,000 A1-0304 Nội Nguyễn Số 2, p. Cổ Cổ Nhuế 2, Huy Nhuế 2, Bắc Từ Bắc Từ Liêm, 1,693,435,000 A1-0305 Hoàng Thủy Liêm,Lợi HàII,Nội. Hà Nội. Tân Thủy Lợi II, Minh, Sóc Sơn, Tân Minh, Sóc Phạm Quang Thái 1,711,786,000 Hà Nội. Sơn, Hà Nội. 76 Lạc Long P504 tòa 21B7 Quân, Tây Hồ, Số phố 2, Liên Cơ,Nghệ An Khối Yên Toàn, phường Hà Huy Tập, Thành Vinh, Green Star, 1,532,137,000 A1-0307 Hà Nội P. Cầu Diễn, 234 Phạm Văn Q. Nam Từ Hồ Chí Minh Đồng, Cổphố 167/65, đường Trục, phường 13, Bình Thạnh, thành 1,626,860,000 A1-0308 Liêm, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Từ Nhuế Liêm, 1, HàBắc Từ Liêm, Hà Nội P504 tòa 21B7 Green Star, 234 Phạm Văn Đồng, Cổ Phòng 1105, 1,619,538,000 A1-0309 Nội Tòa A, CC P1405, tòa A, OCT5, Cổ Nhuế 2, BắcGolden-Land, Từ Liêm, Hà Nội 1,665,935,000 A1-0310 275 Số 12Nguyễn Ngõ 102 Trãi, Thanh Nguyễn Đình Phòng 1105, Tòa A, CC Golden-Land, 275 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội Số 4 - Ngách 1,610,709,000 A1-0501 Xuân, Hà Nội Hoàn, Nghĩa 297/60 Trần Cầu Giấy,Hà Nội Cung, Cổ 88 đường Văn Cao, phường Liễu Giai,Đô, Q Ba Đình, 1,657,810,000 A1-0502 Hà Nội Nhuế 1, Bắc P2104, Tòa Từ Liêm, Xóm 4B, Cổ Nhuế, Từ Liêm,B7, HàChung Nội Hàcư 1,408,018,000 A1-0503 Nội Green Stars, 234 Phạm Văn Tổ 34 Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,400,555,000 A1-0504 Đồng, Hà Nội P201 - Tòa CT 7F - Khu Căn Hộ 1401 - Nhà 17T11 Khu Đô Thị Mới Trung Hòa - Nhân Chính, Phường Phòng 24, Đô Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà 1,679,996,000 A1-0505 Thị Dương tầng 5, Chung Nội, Hà Nguyên Đông, cư 7Thái tầng, Ngõ Tổ 15, Tân Thịnh, Thái Nguyên, Tỉnh 1,764,294,000 A1-0506 Hà Nội P217 Nhà E3 198, Cổ Nhuế Kí Túc Xá Từ Học TT Trường Đại học Kiến trúc, Lê Đại Hành, Hai 1, BàBắc Trưng, Thành phố Hà Nội viện Báo chí 1,579,088,000 A1-0507 Liêm, Hà NộiI, Số 126, khu và tuyên Minh, Sóc truyền, SốNội 123 Tổ 22, Thị trấn Đông Anh, ĐôngPhú Anh, Hà 1,677,176,000 A1-0508 Sơn, Hà Nội Nguyễn Phong Số Sắc, Cầu Giấy,Cầu Giấy, TP. Hà Nội 16/21/1194 212-B3 - Tổ 29 (Cũ) Tập thể Đại học Sư phạm, P. Dịch Vọng Hậu, 1,669,626,000 A1-0509 Hà Nội Đường Láng, 28K3 Nguyễn Đống Đa, HàNội PhongĐa, Sắc, 198 Láng Thượng, Láng Thượng, Đống Hà 1,703,026,000 A1-0510 Nội Nghĩa P1106Tân, Tòa Cầu Hà 27A3Giấy, - Nội Tổ 5 Phường Sài Đồng, Long Biên, Hà 1,596,709,000 A1-05A01 Nội Greenstar 234Giấy, PhạmTPVăn F16, Tổ 43, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Hà Nội 1,643,810,000 A1-05A02 Đồng, HàcáchNội Ban Cải 17 Phố Trần P1007, B5,hóa, HiệnKiên, đại Quý Cầu Chung cư TT Cầu Đường, Tổ 14, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Tổng cục Hải TP Hà Nội 1,394,018,000 A1-05A03 Giấy, Hà Nội Green quan -Stars, Lô E3, 234 Phạm Văn Dương Đình 8 Ngõ 357 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 1,386,555,000 A1-05A04 Đồng, Hà Nội Nghệ, Yên P1106 Tòa Hòa, Cầu Giấy, 27A3 -Bình, SN 31, Ngõ 162, Đ. Ngô Gia Tự, Vạn Phúc, Thanh TP. Ninh Bình 1,665,995,000 A1-05A05 Hà Nội Greenstar 234Giấy, PhạmTPVăn F16, Tổ 43, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Hà Nội 1,764,294,000 A1-05A06 Đồng, Hà Nội

2,381,391,993

1,666,975,000

2,395,964,415

1,677,176,000

2,370,871,866

1,669,626,000

2,452,894,028

1,717,026,000

2,319,923,256

1,644,608,000

2,438,747,151

1,707,123,000

2,051,197,917

1,435,839,000

2,060,214,261

1,442,150,000

2,471,393,313

1,729,976,000

2,575,433,814 2,322,917,253 2,467,843,347 2,456,736,389 2,505,880,848 2,281,010,519 2,348,298,205 1,991,454,289 1,980,790,544 2,379,993,507 2,520,421,179 2,235,841,993 2,395,964,415 2,385,180,960 2,432,894,028 1,841,400,000 2,376,897,151 1,494,000,000

Phòng KH&QL Cty CP CTGT Hà Nội - 434 Trần Khát Hai Bà C113 The Khu Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Huyện Chân, Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ A1-05A07 Trưng, Manor Hà MễNội Trì, Từ Liêm, Hà 95 Ngõ 5, 14 Ngách 41/27 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Hai Đìa Bà Trưng, Hà Nội A1-05A08 Nội Nam Hồng, ĐôngHàAnh, Thôn Đìa, Nam Hồng, Đông Anh, NộiHà A1-05A09 Nội Trường Tiểu xóm Lâm Nghiệp, xã Hồng Kỳ, huyện Sóc Sơn, Hà Nội A1-05A10 học Thanh Mỹ,Sơn SơnTây, Tây,TP. Hà Nội Tổ dân phố 7, Phường Trung Sơn Trầm, TX. A1-0601 Hà Nội Số Số 1 10Thụy S1 - KĐT Khuê, Tây Hà Hồ, Tiên - P.Hồ, phố Hà Nội 11 ngõ 190 Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Tây Thành A1-0602 Hà LiênNội Bảo, TP VĩnhXuyên, Yên, Vĩnh Khu phố II - Thị trấn Hương Canh, Hhuyện Bình Tỉnh Vĩnh Phúc A1-0603 Phúc 211 Trần Cung, Bắc Đội 5 - Xã Xuân Thượng, Huyện Xuân Trường, TỉnhTừ Nam Định A1-0604 Liêm, Hà Nội

Số Từ 98/84 Phố Số 60, Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế 2, Bắc Liêm, Hà Nội A1-0605 Ngọc Khánh, Đình, 13 - TổHà 29,Nội 98 Ngõ 84 Ngọc Khánh, Giảng Võ,Ba BaB3 Đình, Hà 1,802,803,000 A1-0606 Nội P. Mai Dịch, P405 - A11 Q. Cầu Giấy, Số 98/84 Phố 13 B3 Tổ 29, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Đường 800A, 1,626,043,000 A1-0607 TP. Hà Nội Ngọc Khánh, khu tập thể Số 16 ngách Hà Nội H.V.Q.P, 98 Ngõ 84 Ngọc Khánh, Giảng Võ,Ba Ba Đình, Đình, 6/164 Tổ Hà dân 1,727,492,000 A1-0608 Nội Nghĩa Đô, Cầu phố 2, Miêu B030 Tập thể Giấy, thành TâyGiấy, thành phố Hà Nội P405 - A11 Đường 800A, khu tập thể H.V.Q.P, NghĩaNha, Đô, P. Cầu Công ty 1,719,714,000 A1-0609 phốQuận HàCPXD Nội Mỗ, Số 2 Thăng Nam Từ Liêm, Long, P.Từ Cổ Tổ DP Số 02 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ - Quận Nam Liêm - TP. Hà Nội 1,754,116,000 A1-0610 Hà Nội Nhuế 1, Bắc Liêm, Thôn Muỗi - Yên Bài - Ba VìTừ - Hà Nội Hà 1,596,709,000 A1-0701 Nội

Số 10 Trần Xóm Thị3Nhuần K36 Vĩnh - Viện Phúc Hồ- Chí TT Ban Minh Tổ- chức Học viện TW, CTQG P. LiễuHồ Giai, ChíBa Minh, Đình,135 TP.Nguyễn Hà Nội Phong S 1,643,810,000 A1-0702 P417, A7, TT A1, (Gửi TT XNKS cho chị Đường Hương) Sắt,Phòng tổ 26,308, phường Viện Trung khoa học Hòa,P407 năng quận-lượng, Cầu Giấy, nhà A9, Tp. số Hà18 NộiHoàng Quốc ĐHSP, Tổ 7,Tập 1,394,018,000 A1-0703 thể Giảng Võ, Phường Dịch Giảng Võ, BaHà Nội Vọng P407 - A1, Tập thể Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Hậu, Đình, 1,386,555,000 A1-0704 Đình, Hà Nội Khoa Khoa Quận Cầu P1110 Tòa học cơ Gấy, TPbản, Hà Nhà Sông Đà -Gấy, TP Hà Nội P417, A7, TT ĐHSP, Tổ 7, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Trường Đại 1,665,995,000 A1-0705 Nội P. Văn Quán, học Điện lực Hà Đông, Hà Hà Đông, Hà Nội 235 Hoàng P1110 Tòa Nhà hỗn hợp Sông Đà, Tổ 5, Phường Văn Quán, Quận P108, nhà 1,764,294,000 A1-0706 Nội Quốc Cổ N10, Việt, khu 212 Nhuế, Bắc Từ TânVình, XuânNghệ 2, An Đội 4, Khánh Hậu, Hưng Hòa, Thành phố 1,565,088,000 A1-0707 Liêm, Nội XuânHàĐỉnh, Bắc Từ Từ Liêm, 17 P615 - nhà 7 - tập thể 212 - TDP Tân Xuân 2 - Xuân Đỉnh -Hoàng Bắc Liêm - thành phố Hà Nội 1,677,176,000 A1-0708 Hà Nội Sâm, Nghĩa Giấy, số 3Cầu - A20 509-B1 Tập thể Nghĩa Tân, Cầu Giấy,Đô, Thành phố Hà Nội 1,669,626,000 A1-0709 Hà Nội Nghĩa Tân, 80 Quốc 22 Trần ngõ Hòa Giấy, Hà Hoàn, Dịch Thôn 3, Xuân Viên, Nghi Xuân, Cầu Tỉnh Hà Tĩnh Bình 3, Minh 1,703,026,000 A1-0710 Nội Vọng Hậu, Khai, Phường Khoa ĐiệnHà Tử Cầu Giấy, Minh Khai, số 1 ngõ 259 phố Khương Trung, Khương Trung, -Nội ViễnThanh ThôngXuân, Hà Nội 1,288,980,000 A1-0801 Quận Hai Bà Trường Đại Trưng, Thành HọcHai Điện 22 ngõ Hòa Bình 3, Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận BàLực, Trưng, Thành phố Hà Nội 1,663,827,000 A1-0802 phố Hà Nội 235 Hoàng Quốc Hà Vọng, Cầu Giấy, TP Hà Nộ P502 - N08b - Khu nhà ở để bán cho cán bộ chiến sỹ Bộ Công An,Việt, P. Dịch 1,045,800,000 A1-0803 Nội

Căn hộ 822, nhà CT4, KĐT Tập thể Viện Mỹ SôngCănĐình hộ 1705 Thổ nhưỡng Đà, phường 27A3 - CT2 Nông hóa,sốtổ288 6, Trần MỹĐT Đình 1, PX2, phần xưởng khảo sát thiết kế, Công ty Điện lực Thái Bình, Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉ Khu Thành 1,634,600,000 1,144,220,000 A1-0804 Đức Thắng, Bắc phố quậngiao Nam Từlưu Nguyễn Từ Liêm, Hà TDP Liêm, TP Hà Hoàng 20 2,561,993,313 1,793,395,000 A1-0805 Công Đức Nội Nội 1 Cổ Số 50Nhuế Ngõ 82 Bắc Ô Từ20 Liêm Phố Cách, Căn hộ 1705 - 27A3 - CT2 - Khu ĐT Thành phố giao lưu - TDP Hoàng - Cổ-Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà 1,993,200,000 1,395,240,000 A1-0806 Hà Nội Tổ P. Đức Nhà5,12, Ngõ Giang, Q. Long 065,TổP.4,Đức SócGiang, 62 Đường Núi Số 50 Ngõ 82 Phố Ô Cách, Tổ Q. Long Biên, Hà Nội 2,177,367,253 327,000,000 A1-0807 Hàtrấn Nội Sơn, Sóc Sơn, Biên, Đôi, Thị Số 31, Khu tập Bùi Tuấn Thành phố Hà Sóc Sơn, Sóc thể 27/7, Tổ 2,613,393,347 1,829,375,000 Anh Nội Sơn, Nội 43, P.Hà Yên Tổ 43 Phường Yên Hòa, Quận CầuHòa, Giấy,Q.TPCầu Hà Nội 2,326,986,389 1,628,890,000 A1-0809 Giấy, Hà Nội Số 1, Ngõ 1 , Xuân Thủy, 1202 Tòa 21B6 Green Stars, 234 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,903,000,000 1,332,100,000 A1-0810 Trưng Trắc, P705, CT3C, Phúc Yên, Nam Tổ 14, Xuân Thủy, Trưng Trắc, PhúcKĐT Yên, Vĩnh Phúc 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-0901 Vĩnh Phúc Cường, Cổ B SN 02 Khu Nhuế, Từ Tập Thể HVCS Thôn Đắc Trí, Định Bình, Yên Định, Thanh HóaTòa Nhà 2,418,747,151 1,693,123,000 A1-0902 Liêm, Hà MB Nội -Phòng Cổ Nhuế 2Kiểm Bắc Từ Liêm Soát Khu bốt điện, Tập thể Học viện cảnh sát, TDP số 2, P. Cổ Tuân NhuếThủ 2,-Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,051,197,917 1,435,839,000 A1-0903 Hà - SốNội 21 Cát Linh,Vĩnh Đống Đa, Hồng Hồ, Thanh Lãng, Bình Xuyên, Phúc 2,040,214,261 1,428,150,000 A1-0904 Hà Nội

P136, - KĐT Trường Đào tạo bồi dưỡng cán bộ quản lý thông tin và truyền thông,308 Ngõ Đường Cầu Diễn, Q. Bắc Từ Liê 2,471,393,313 1,729,975,000 A1-0905 Việt Hưng, TT Học ViệnHà Biên, Tổ 8, Tân Xuân, Tân Dân, Việt Long Trì, Phú Thọ CSND 2,575,433,814 1,802,803,000 A1-0906 Nội - Số 31 Tổ Dân Phố 2 - Phường Số 5 ngách 211/237 phố Khương Trung, phường Khương Trung,Cổ quận Thanh Xuân, Hà Nội 2,302,917,253 1,612,043,000 A1-0907 P4-C2TTBắc Đại Nhuế 2, 231 Hồng Hà, HọcLiêm, NgoạiHà Từ phường Phúc P705 - C7 Tập thể Giảng Võ, P. Giảng Võ, ba Đình, Ngữ - Tổ 4, TP Hà Nội 2,467,843,347 1,727,492,000 A1-0908 Nội Tân, quậDịch n Phường Hoàn Kiếm, TDP Đống 1, Cổ Nhuế 2, Bắc TừVọng Liêm,Hậu, Hà Nội 2,456,736,389 1,719,714,000 A1-0909 Hà NộiCầu Quận P911 Nhà Giấy, TP. Hà Cầu Giấy, TP. Hà Nội 21B6, CCQuận P4-C2- TT Đại Học Ngoại Ngữ - Tổ 4, Phường Dịch Vọng Hậu, P12A07, 2,505,880,848 1,754,116,000 A1-0910 Nội Greenstars, CT3D, KĐT Phạm VănTừ Liêm, Hà Nội Nam Cường, Tập thể Học viện Kỹ thuật Quân sự, TDP Viên, Cổ234 Nhuế 2, Bắc 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-1001 Đồng, Hà Nội CổP306, Nhuếnhà 1, Bắc Từ Liêm, N06 Hải - -B2, Thái Học I, thị trấn Sao Đỏ, huyện ChíP2110 Linh, Dương Tòa 2,412,129,591 1,693,123,000 A1-1002 Hà Nội Thành đường 21B7- Chung Thái, Dịch tỉnh Thái Bình Cư Greenstars SN 10/8, Tổ 11, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, P708, Nhà 2,145,897,917 1,502,128,000 A1-1003 Vọng, Hà Nội - 234 Phạm CT1, Chung cư VănLào Đồng, Hà Nàng Hương, Tổ 1, Nam Cường, Lào Cai, Tỉnh Cai SN 551 2,040,214,261 1,431,064,000 A1-1004 Nội Căn hộ chung 583, Nguyễn Phạm Văn cư sốVăn 602, Tòa Trãi, Đồng, P Cổ 18A, Tổ 5A, Khương Trung, Thanh Xuân, Thành Phố nhà CT3B, KhuHà Nội 2,471,393,313 1,729,975,000 A1-1005 Quán, HàBắc Nội Nhuế 1, đô thị mới Cổ Từ Liêm, Hà Nội Nhuế, Cổ TDP Hoàng 13 - Cổ Nhuế 1- Bắc Từ Liêm - Hà 2,575,433,814 1,802,803,000 A1-1006 Nội Nhuế 1, Bắc Đặng Cầu, Từ Liêm, HàNhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Căn hộ chung cư số 602, Tòa nhà CT3B, Khu đô thị mới CổTrung Nhuế,Nghĩa, Cổ 2,302,917,253 1,612,043,000 A1-1007 Nội P 03A03, tòa TP Hưng Yên. 11B Nguyễn 21B4, chung Tỉnh Hưng Thái Bình, P. Yên Đặng Cầu, Trung Nghĩa, TP Hưng Yên. Hưng cư Tỉnh GreenStar, 2,467,843,347 1,727,492,000 A1-1008 Yên Hòa Minh, Q. 234 Phạm Văn Liên Chiểu, Cổ TP Xóm 16, Cổ Nhuế, Từ Liêm,Đồng, Hà Nội 2,456,736,389 1,719,714,000 A1-1009 Đà Nẵng Nhuế 1, Bắc Liêm,Hà HàNội 202 K5, Bách Khoa, phường BáchTừKhoa, 2,505,880,848 1,754,116,000 A1-1010 Nội

2,349,440,834 2,418,747,151 2,051,197,917 2,034,852,057 2,471,393,313 2,575,433,814 2,302,917,253 2,487,843,347 2,456,736,389 2,505,880,848 2,326,630,729 2,395,264,169 2,031,283,375 2,020,406,355 2,447,593,378 2,550,429,603 2,280,558,833 2,443,883,703 2,432,884,579 2,466,068,013 2,349,440,834 2,418,747,151 2,040,214,261 2,471,393,313 2,595,433,814 2,302,917,253 2,467,843,347

40 Đinh B8 -Chương Tập thể HVKTQS - Cổ Số 19, A20, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Dương, 1,644,608,000 A1-1101 Nhuế 1 Bắc Phường Ba Số 27 ngõ- Hà Từ Liêm TP B08 - TT Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự, TDP Hoàng 16 -132/24 CổĐình, Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội đường 1,693,123,000 A1-1102 Nội Thanh Hóa, Cầu Giấy, Tỉnh Thanh phường Quan 40 Đinh Chương Dương, Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 1,435,839,000 A1-1103 Hóa Hoa, quận Cầu Giấy, Số 27 ngõ 132/24 đường Cầu Giấy, tổ 16, phường Quan Hoa,Hà quận Cầu Giấy, Hà Nội 1,428,150,000 A1-1104 Nội Tổ 43 Cụm 7, P. Phú Số 68 phố Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội 1,729,976,000 A1-1105 Thượng, quận Số TâyNhà Hồ,59A TPHà HàNội. 56/132 Cầu Tổ 43 Cụm 7, P. Phú Thượng, quận Tây Hồ, TP Tổ 16, 1,802,803,000 A1-1106 Nội. Giấy, Phường Phường Đồng Quan Hoa, Hà An Quang, TPNghệ Xóm 7, Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu, Tỉnh P 0713 Tòa 1,612,043,000 A1-1107 Nội Thái 27A3-Nguyên, Chung Tỉnh Thái Cư Greenstar Tổ 16, Phường Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên P 1009, CT2 1,741,492,000 A1-1108 Nguyên -Khu 234đô Phạm thị Số nhà 33, Đồng, Hà Dream Town Tổ 16, Chăm Mát, TP Hòa Bình, Vẳn Tỉnh Hòa Bình Ngách 2, Ngõ 1,719,714,000 A1-1109 Nội Coma 6 Tây 180 Hoàng Mỗ, Nam Từ Quốc Việt, Cổ Quận Hà Đông, Hà Nội LK 16 - L4, Khu đấu giá Mậu Lương Kiến Hưng, Tổ 10, Phường Hưng, Số 14,Kiến Ngõ 1,754,116,000 A1-1110 Liêm, Hà Nội Nhuế 1, Bắc 356 Bùi Liêm, Hà 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội Xương Trạch, Nhà B11, Khu Cán bộ công nhân viên huyện - TDP HoàngTừ Nhuế Số4 1- Cổ Ngách 1,628,643,000 A1-11A01 Nội Khương Đình, 260/40, Tổ 25, Thanh Xuân, Phường Quan 14, Ngõ 356 Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội 1,676,686,000 A1-11A02 Hà Nội Hoa, tổ 67,Quận khu 6B, Cầu Giấy,TP TPHà Nội phường Nông 1, Tổ 25 Phường Quan Hoa, Quận cầu Giấy, 1,421,900,000 A1-11A03 Hà Nội Trang, tp Việt E7, ĐH Mỏ Trì, TT tỉnh Phú tổ 67, khu 6B, phường Nông Trang, tp Việt Trì, tỉnh địa chất, Tổ Phú Thọ 1,414,285,000 A1-11A04 Thọ dân phố Hoàng 6, Cổ Ba Đình, Hà Nội Vũ Thị Sao Chi, Viện ngôn ngữ học, Số 9, Kim Mã Thượng, 1,713,316,000 A1-11A05 Nhuế 1, P307 D1Bắc Liêm, Hà Từ Liêm, Hà Nội Chung Tập thể Đại học Mỏ địa chất, TDP Hoàng 6, Cổ Từ Nhuế 1,CưBắc 1,785,299,000 A1-11A06 Nội Vĩnh Phúc, P B404 SốNhà 808 - Nhà Vĩnh Phúc, Ba Hà Nội T.thể 162 Tôn P307 D1 Chung Cư Vĩnh Phúc, P Vĩnh Phúc, Đình, M5,Ba Tập thể 1,596,392,000 A1-11A07 Đình, Hà Nội Đức VănThắng, công Đống QuânĐa, độiHà - Nội Nhà B404 T.thể 162 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà 1,710,720,000 A1-11A08 Nội Mai Dịch Cầu Số 07, Ngõ Giấy- Cầu - Thành 168, Vũ Hữu, Số 808 - Nhà M5, Tập thể Văn công Quân đội - Mai Dịch Giấy - Thành phố Hà Nội 1,703,020,000 A1-11A09 phố Nội NhânHà Chính, Thanh Xuân, Tổ 15 số -Văn Thị Căn hộ 08 - Nhà N12 - Khu tập thể Quân Đội - Phường Trung - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội Nhà 2 (C3 1,737,087,000 A1-11A10 Hà Nội trấn Đông Anh cũ), Ngách 28, Ngõ- Anh 210, Tổ 15 - Thị trấn Đông Anh - Đông- Đông Anh Hà Nội 1,644,608,000 A1-1201 Hà Nội Đường Hoàng Quốc Việt, Hà Hải Phòng Khu biệt 378 Chợ Hàng, Tổ 3, Đường Thuyết, Dư HàngB6, Kênh, Lê Chân, 1,693,123,000 A1-1202 Nội Phòng thự 130316 ĐốcB3 - Tập Thể Ngữ, Ba Đình, Căn hộ 307 nhà B khu 7.2 ha Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Đại Học SưQuận Ba Đình, Hà Nội 1,428,150,000 A1-1204 Hà Nội Phạm I, Tổ 6, Phường DịchĐồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Đặng Thu Hà, 12A13 Tòa 27A2, Chung cư Green Stars, 234 Phạm Văn 1,729,976,000 A1-1205 Vọng Hậu, CầuCầu Giấy, Hà TP Hà Nội P316 B3, Tổ 6 Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Giấy, 1,816,803,000 A1-1206 Nội Số 180 Hoàng Sâm, Cầu sốTỉnh 50 ngõ 116 Tổ 4, Thị trấn Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái 1,612,043,000 A1-1207 Giấy, Hà Nội Nguyễn Xiểng, Thanh Khu 6, Đáp Cầu, TP Bắc Ninh, Tỉnh BắcXuân, Ninh 1,727,492,000 A1-1208 Hà Nội

2,432,894,028

Số 702, Nhà 15, Ngõ 495 Xuân NhàĐỉnh, G32, Bắc Từ Hồ, Liêm, B3, Số 8, Ngõ 684 Hoàng Hoa Thám, Bưởi,đường Tây Hà Nội 1,719,714,000 A1-1209 Hà Nội làng QT Thăng P306 - Chung Long, Cầu Số 7,Mini 233 Tằng My, Nam Hồng, Đông Anh, HàNgõ Nội Cư Trần 1,768,116,000 A1-1210 Giấy, Hà Nội Xuân Thủy, Bình, Số 3/58 Cầu Giấy, Hà 58 Tập thể Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp - TDP Số 3 - CổNgách Nhuế 2 -Phố Bắc Từ Liêm - Hà Nội 1,596,709,000 A1-1401 Nội Trần Bình,162 Mai 29 Ngõ Phòng 310 Dịch, Cầu -TDP Trù 5đo 1, Đông Quách, Nam Hà, Tiền Hải, Thái Bình nhà D Viện 1,643,810,000 A1-1402 Giấy, Hà Nội Cổ Nhuế 2 lường Việt Bắc Từ Liêm TDP Trù 5 - Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Nam, Liêm -08 Hà Nội1,394,018,000 A1-1403 Hà Nội Hoàng Quốc P210, Nhà Việt, Cầu Giấy, N06, KhuĐịnh Đô Tây Côi Sơn, Thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Trường 1,386,555,000 A1-1404 Hà Nội CĐ thị Dịch Vọng, Công Nghê Và Giấy, Hà-Nội Môi Trường 119-C1 Thành Công, Thành Công, Cầu Ba Đình, Hà 1,665,995,000 A1-1405 Nội Số 30A, VũB5, P901, Tòa Hữu, Thanh cư Song Thủy, Vũ Tiến, Vũ Thư,Chung Thái Bình 1,764,294,000 A1-1406 Xuân, Hà Nội Green Stars, Trường THPT Cục tiêu 234 Văn Đông Đô, Số Thôn 25, Mai Đình, Sóc Sơn, HàPhạm Nội chuẩn Đo Nội 1,565,088,000 A1-1407 Đồng, Hà 8, Võngchất Thị, lường Tây Hồ, Hà 11Tĩnh Xóm 2, Sơn Quang, Hương Sơn,lượng, tỉnh tòa Hà P903 1,677,176,000 A1-1408 Nội Hoàng Sâm, CT1A chung Nghĩa Đô, Cầu Xuân, Thành phố Hà Nội cưĐình, thành phố Căn hộ 112 nhà F11 Tập thể Cty Cao su Sao Vàng, Thượng Thanh 1,669,626,000 A1-1409 Giấy, Hà Nội giao lưu, Cổ Nhuế, TừQuảng Ninh Tổ 4 khu 3A Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, 1,703,026,000 A1-1410 Liêm, Hà Nội

2,223,890,834

1,556,725,000

2,456,736,389 2,518,358,248 2,281,010,519 2,348,298,205 1,991,454,289 1,980,790,544 2,379,993,507 2,520,421,179 2,235,841,993 2,395,964,415 2,385,180,960

Tổ 82, Cụm 5, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội A1-1501

P112 nhà Cầu Giấy, Hà Nội Trường THCS Và THPT Nguyễn Tất Thành - 136 Xuân Thủy, A1-1502 P112 nhà 128A, Ngõ 89 Phố Huế, nhàHương, 63, 128A, Ngõ Văn Số Văn Hai Bà Trưng, NgõTôn 67, Hà Nội Tổ 9, phường Vĩnh Hưng, Mai, Hương,quận Tôn Hoàng 1,901,797,917 1,331,259,000 A1-1503 Hà Nội Đức Khương Đức Thắng, P. Thắng, P. Thanh Bột, Xuân, Q. Trung, Hàng Khu 3, Thị Trấn,Hàng Thường ThanhBột, HóaQ. 1,634,600,000 1,144,220,000 A1-1504 Xuân, Hà Nội Văn Đống Đa, Đống Đa, Phòng 410 Thanh Thành phố Hà A5 Thành ngõ phố 222AHà 2,561,993,313 1,793,395,000 A1-1505 Phong Nội NộiLiễu Đội Cấn, Đình, P410 A5 ngõ 222A Đội Cấn, phường LiễuGiai, Giai,BaBa Đình, Hà Nội Phòng 2,394,233,814 1,675,963,000 A1-1506 Hà Nội 411 nhà N1B P2113 Nhà 27A2 Khu Đô Thị Greenstar - 234Trung PhạmHòa, P1206 - Văn Tòa Đồng, Hà Nội 2,219,217,253 1,553,451,000 A1-1507 Nhân Chính, 21B4 - Chung Thanh Xuân, Cưquận Greenstars số 1 đường Bắc Sơn, phường Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội 2,300,443,347 1,610,312,000 A1-1508 Hà Nội - 234 Phạm Văn Đồng, Tả trấn Thanh Xóm Đông Đạo, LũngĐội Sơn,2,Thị Lim, Tiên Du, Hà Bắc Ninh Phòng 0610 2,283,736,389 1,598,614,000 A1-1509 Nội Oai, Thanh Trì, Tòa BáoC Dân trí, 37 Bùi Thị Thành phố Hà Chung Số 2, Cư Giảng Bắc 2,332,880,848 1,633,016,000 A1-1510 Then Nội Võ, Hà Nội Hà, Tố Hữu, Kho bạc nhà Thanh Xuân, nước Tỉnh PhúQ. Long Biên, Hà Nội Số 5, Hẻm 481/69/107 Đường Ngọc Lâm, Tổ 2, P. Thượng Thanh, 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-1601 Hà Nội Công ty SONY Thọ Phường Số 33 Ngõ 98 Electronics Gia Cẩm - Việt Xuân Thủy, TT 06, Tổ 6A, Gia Cẩm, Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Việt Nam, 5A 2,418,747,151 1,693,123,000 A1-1602 Trì Phú Thọ H. Viện Báo Yên Lạc Yên tháp BIDV, Chí & Tuyên - Hòa 194 Trần Yên Hòa - Yên Lạc - Yên ThủyThủy Hòa Truyền,Bình Tổ 14, 2,051,197,917 1,435,839,000 A1-1603 Bình Quang Khải, Phường Dịch Hoàn Kiếm, Vọng Hậu, Khu 6, Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, Phú Thọ 2,040,214,261 1,428,150,000 A1-1604 HàQuận Nội Cầu Giấy, TPDịch Hà Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Số 33 Ngõ 98 Xuân Thủy, TT H. Viện Báo Chí & Tuyên Truyền, Tổ 14, Phường 2,451,393,313 1,715,975,000 A1-1605 Nội 1,925,100,000

1,347,570,000

Số 25 Tập Thể Bộ Tư Lệnh P404 A16 Tăng Thiết Nghĩa Tân,Cầu Giáp, Số P404 A16 Nghĩa Tân,Cầu Giấy, HàTDP Nội Phòng 313, 2,572,614,982 1,816,803,000 A1-1606 Giấy, Hà Nội2, 3,Cầu Cổ Thang Nhuế 4, Bắc Từ Liêm, Nhà A25, Số 26 Tập Thể Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp, TDP Số 3, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,302,917,253 1,612,043,000 A1-1607 HàNghĩa Nội Số 1 NgõTân, 83 CầuVĩnh Giấy, Hà Đường CổPhúc Khu 2, Thôn Tiên, Thị Trấn Yên Lạc, 2,467,843,347 1,727,492,000 A1-1608 Nội Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Thành phố Hà Nội nhà 14Liêm, ngách Tổ Dân Phố Đống 4, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ P502, Tầng 5, 2,456,736,389 1,719,714,000 A1-1609 Nội 15/117 Tòa B4, ngõ Chung Trần cư Green Tổ 7, tập thể SOS, P. Dịch Vọng Hậu, Q.117 Cầu Giấy, TP Hà Nội 2,505,880,848 1,754,116,000 A1-1610 Cung, Hà Nội Stars, 234 Báo Người Hà Phạm Văn Nội, 126 Phố Tổ 4, phường Mỹ Độ, thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Số 23 đường 2,326,630,729 1,628,643,000 A1-1701 Đồng, Hà Nội Nam Cao, Thành Thái, Quận BaHưng Đình, Tập Thể Viện Chăn Nuôi, TDP Tân Phong, P. Thụyphường Bắc SốPhương, nhà 77Nội - Từ Liêm, Hà Nội 2,415,264,169 1,690,686,000 A1-1702 TP Hà Phúc, Đườngthành Lê phố Vinh, tỉnh Hồng Phong Khối 15, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An 2,031,283,375 1,421,900,000 A1-1703 Nghệ An Căn hộ 703, Phường Hưng Số 3 C, - TDP Số Nhà Chung Bình -Thành TP Vinh 1, Đức Diễn, Sn 77, Đường Lê Hồng Phong, Khối 23, Phường Hưng Bình, cư 789,An Tổ phố Vinh, Tỉnh Nghệ An 2,020,406,355 1,414,285,000 A1-1704 -Phúc Nghệ Diễn, dân phố số 3, Từ Liêm, Phú Mỹ, Mỹ87Hà Nội Số 3 - TDP Số 1, Đức Diễn, Phúc Diễn, Bắc Bắc17, Từ Liêm, Số ngõ 2,447,593,378 1,713,316,000 A1-1705 Hà Nội Đình 2, Nam đường Tân HàTân2, Nam Từ Liêm, Hà Nội Công Ty Dầu Xuân, TDP Căn hộ 703, Nhà C, Chung cư 789, Tổ dân phố số 3, PhúTừ Mỹ,Liêm, Mỹ Đình 1/2 căn hộ 2,547,610,771 1,799,299,000 A1-1706 Nội Khí Sông Xuân 1, Xuân 512 nhà C7B, Hồng, Tầng , Đỉnh, Bắc Từ-6Bắc thể Số 17 - Ngõ 87 - Đường Tân Xuân - TDP Tân Xuân 1 -Tập Xuân Đỉnh Từ Liêm - Hà Nội Tòa Nhà AC, 2,280,558,833 1,596,392,000 A1-1707 Liêm, Hà Nội Quỳnh Mai, Ngõ 78 Duy Hai Bà Trưng, Tân,Mai, Dịch 1/2 căn hộ 512 nhà C7B, TT Quỳnh Mai, Phường Quỳnh Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 2,456,361,103 1,724,720,000 A1-1708 Hà Nội Vọng Hậu, P1110 - Chung Cầu Giấy, Hà Cư AnHà Bình Tập thể Ga Kim Nỗ, Kim Nỗ, Đông Anh, Nội 2,425,361,979 1,703,020,000 A1-1709 Nội Tower, 521 Cổ Phòng 1208, Nhuế ,Kiến Bắc Hưng, Từ P3113 - CT 6A Tổ Hợp Chung Cư Và Thương Mại Bemes, Phường Quận Hà Đông, Hà Nộ Nhà 90Hà Trần 2,481,551,908 1,737,087,000 A1-1710 Liêm, Nội Yên Vĩnh, Kim Thái Tông, P. HoàiHà Nội Dịch Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, HuyệnChung, HoàiVọng Đức, 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-1801 Đức, Hà Nội Hậu, Quận Hà P207A - A12, Tổ 7, Tập thể SOS, P. Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu CầuGiấy, Giấy, TP. Hà Nội P406 A2 2,418,747,151 1,693,123,000 A1-1802 Nội tập thể Nghĩa ngách 88/105 Giấy, Trần Quý Cáp, 262, Trần Hưng Đạo, Bà Triệu, Thành phố Tân, NamCầu Định, Tỉnh Nam Hà 2,051,197,917 1,435,839,000 A1-1803 Hà Nội P. Văn Đống Nhà 36, Ngách P406 A2 ngách 88/105 Trần Quý Cáp, P. VănChương, Chương, Đống Đa, Hà Nội 1,965,914,261 1,376,140,000 A1-1804 Đa, Hà Nội 43/33, Ngõ 43, Cổ Nhuế, Số Nhà 5 Nam Ngõ Định Tổ dân phố 4b, Thị trấn Ngô Đồng, Giao Thủy, 2,471,393,313 1,729,975,000 A1-1805 Hà Nội 31, Đường Số 8 Ngõ 466 Trần Hoàng HoaNội Tổ 11, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, TPQuốc Hà 2,575,433,814 1,802,803,000 A1-1806 Hoàn, Thám, Hà P. Nội Ban cảiTây cách Bưởi, Hồ, 59 Ngõ 27 Vũ phố Hà Nội 8 Ngõ 466 Đường Hoàng Hoa Thám, Bưởi, Tây Hồ, Thành hiện đại hóa 2,322,917,253 1,626,043,000 A1-1807 Hà Nội P1602, Tòa Ngọc Phan, hải quan, Lô 21B5, CC Đống Hạ, E3, Đường 59 Ngõ 27 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ,Láng Đống Đa, Hà Nội Greenstars 2,467,843,347 1,727,492,000 A1-1808 Đa, Hà Nội Dương Đình 234 Phạm Văn Nghệ, Cầu Đồng, Cổ- Học Tổ 12, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Thành phố Hà Nội P. TCCB 2,443,370,904 1,719,714,000 A1-1809 Giấy, Hà Nội Nhuế 1, Bắc viện CSND Từ TDPLiêm, SốNội 2 Hà - P. Đồng Nhân, Hải Bối, Đông Anh, Hà 2,505,880,848 1,754,116,000 A1-1810 Nội Cổ Nhuế 2 Bắc 124,Từ TổLiêm 11b, Căn hộ 404, Tòa nhà chung cư 05 tầng, Khu bốt điện - Học viện cảnh sát nhân dân - TDP- Số 2 - P. Cổ Nhuế 2 - Bắc T 2,349,440,834 1,644,608,000 A1-1901 Hà Nội Khương Thượng, Đống 124, Tổ 11b, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội 2,418,747,151 1,693,123,000 A1-1902 Đa, Hà Nội

2,051,197,917 2,040,214,261 2,471,393,313 2,595,433,814 2,302,917,253 2,467,843,347 2,456,736,389 2,505,880,848 2,349,440,834 2,418,747,151 2,145,897,917 2,040,214,261 2,613,233,179 2,595,433,814 2,302,917,253 2,467,843,347 2,456,736,389 2,505,880,848 2,223,890,834 2,335,047,151 1,939,147,917 1,634,600,000 2,561,993,313 2,394,233,814 2,135,517,253 2,342,293,347 1,903,000,000

Số nhà 23, H5, tập thể tổng cục 2, tổ dân phố số 7, phường SN 1320 Xuân Phố Tảo, Bắc Từ Minh 1,1, TDP số 7 - Xuân Tảo - Bắc Từ Liêm Hà Số 26,Hà TổNội 1,435,839,000 A1-1903 Liêm, Nội Phường Tiên Cụm Kiến TPP.Việt Thiết, Nhân Tổ 33A, Tiên Cát, Việt Trì, Cát, Phú Thọ 1,428,150,000 A1-1904 Trì, PhúQ.Thọ Chính, Thanh Xuân, Số 26, Tổ 1, Cụm Kiến Thiết, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội 1,729,975,000 A1-1905 Hà Nội Số 6 Tổ 34 Hòa, Tổ 18, Phường Yên Hòa, Quận CầuYên Giấy, TP Cầu Hà Nội 1,816,803,000 A1-1906 Giấy, Hà Nội Số 1 Khâm Đống A16, TT Bộ Giao thông, Ngọc Khánh,Thiên, Ba Đình, HàB Nội P1104 sảnh 1,612,043,000 A1-1907 Đa, Hà Nội 110 Hồ Tùng E1 Mậu, Cầu 1, ECOHOME Xóm 10, Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội P0812 - Tòa 1,727,492,000 A1-1908 Giấy, Hà Nội Đông 21B5 -Ngạc, Chung cưBắcTừTừLiêm, P1104 sảnh B E1 - ECOHOME 1, Đông Ngạc,Bắc Liêm, TP Hà Nội 1,719,714,000 A1-1909 Hà Nội Greenstars, 234 Phạm P102, Nhà D3, Lô 6, Khu nhà ở TT Hội chợ triển lãm VN, Cổ Nhuế, Từ Liêm,Văn Thành phố Hà Nội 1,754,116,000 A1-1910 Đồng, Hà Nội Dịch Vọng, Cầu Phòng 422Hà 102 - D3, Dịch Vọng, Cầu Giấy, HàGiấy, Nội\ 1,644,608,000 A1-2001 Nội HH3B- Linh Đàm, Hoàng Số 02, Ngõ Phòng 422 - HH3B- Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội 1,693,123,000 A1-2002 Mai, Hà Nội 401/123 Xuân Đỉnh, Bắc Từ 163 Tổ 5,Hóa Tân Thôn 9, Thiệu Quang, Thiệu Thanh P1105 A2 Hóa, P1105 A2 1,502,128,000 A1-2003 Liêm, Hà Nội Xuân, Tân Chung cư 250 Chung cư 250 Dân, Việt Trì,Thọ Khai,Việt Trì, Minh Khai, Tổ 05 phố Tân Xuân,Minh Tân dân, tỉnh Phú 1,428,150,000 A1-2004 Phú Thọ Minh Khai, Hai Minh Khai, Hai Trịnh Hữu Bà Trưng, Hà 211 Bà Trưng, - B6TháiHà 111G3 1,437,278,000 Việt Nội. Nội. Thành Thịnh, Công, Ba Đình, Hà phường 506-D2 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà NộiTrung 1,816,803,000 A1-2006 Nội Liệt, 2404quận - CT7F, Đống Đa, Hà KĐT Mới 111G3 Thái Thịnh, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội P301 Nhà A5, 1,612,043,000 A1-2007 Nội Dương Nội, Làng Quốc tế Hà Đông, Thăng Long, Phòng 2404 - CT7F, Khu Đô Thị Mới Dương Nội, HàHà Đông, Hà Nội 1,727,492,000 A1-2008 Nội Dịch Vọng, P301 Nhà A5, Làng QTTL, Dịch Vọng,Cầu CầuGiấy, Giấy,Hà Hà Nội 1,719,714,000 A1-2009 Nội P308, Nhà Nhà 12 Ngõ CT1C, KĐT Ngách 28 7B Lương Yên, Bạch Đằng, Hai Bà370 Trưng, Hà Nội 1,754,116,000 A1-2010 TP Giao lưu Nguyễn Văn Số Nhà 24Biên, Cừ, Long Số 17, Ngách 43/2 Doãn Kế Thiện, Tổ 18, Phường Mai Dịch, Ngách NgõCầu Giấy, Hà Nội 1,556,723,000 A1-2101 Hà 3, Nội 2 Đường Cầu Số 2A Ngách 49/16 - Ngõ 49 Đường Trần Vồng, Cung, Phường Cầu Giấy, Hà Nội 1,167,523,000 A1-2102 Đức Thắng, TừĐịnh, Liêm,Tỉnh Nam Định 642 Đường Giải Phóng, Phường Văn Miếu, TPBắc Nam 1,357,403,000 A1-2103 Hà Nội Xóm 4, Đồng MỹtổĐức, Thôn Phú Diễn, SốNội 31, 17, Đồng Tâm - Mỹ Đức - TP Tâm, Hà 1,144,220,000 A1-2104 Hà Nội Nguyễn Phú Diễn, Từ 80 P.Trần Phú Diễn, Quốc Quang Liêm, thành Hoàn, Q. Bắc Từ Dịch 1,793,395,000 A1-2105 Thành phố Hà Nội Vọng Liêm,Hậu, Hà Nội Cầu Giấy, Hà số 1 ngõ 259 phố Khương Trung, Khương Trung, Thanh 126/64 TậpXuân, Hà Nội 1,675,963,000 A1-2106 Nội Thể Bộ Tư Lệnh số nhà 48 ngách 1/32 ngõ 1 Khâm Thiên, TầngĐống 5Lăng, tòaĐa,P.Hà Nội 1,494,863,000 A1-2107 Cống nhà Vị, Ba Đình, HàTP. Hà Nội 126/64 Tập Thể Bộ Tư Lệnh Lăng, P. CốngGELEXIMCO Vị, Ba TP. Đình, 1,639,606,000 A1-2108 Nội 36 Hoàng Cầu, Đống Đa,Hải, Hà Thái Bình xóm 2, thôn Công Bồi Đông, Phương Công, Tiền 1,332,100,000 A1-2109 Nội

2,289,630,848

1,602,741,000

2,338,035,782

1,636,624,000

2,407,005,660

1,684,904,000

2,041,240,646

1,428,868,000

2,030,310,308

1,421,219,000

Nhà thứ 2 số 23 Ngách 86 Ngõ 43 Đường Kính, 37 - Tổ 12A - P. Láng Hạ, ĐốngTrung Đa, NộiTửP 104 Hà Trần A1-2110 Trung Hòa, Bình, Tổ 18, Cầu Hà Phường Nghĩa Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế, Từ Giấy, Liêm, Hà Nội A1-2201 Tân,Nội Quận Khoa Cầu TP 148Giấy, Hoàng 104 Trần Tử Bình, Tổ 18, Phường Nghĩa Tân,CNXHKH, Quận CầuHọc Giấy, TP Hà Nội A1-2202 Hà Nội Quốc viện BáoViệt, chí Cầu Giấy, và Tuyên Khối phố 4, Nguyễn Du, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Hà Tĩnh A1-2203 Nội truyền, số 36 XuânAnh, thủy,Hà Nội Tập Thể Công ty Cầu 11, Hải Bối, Đông A1-2204 Cầu giấy, HN

2,459,493,345

1,721,646,000

Gia Đình Ông Quảng, Bằng Lục, Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh A1-2205

74 Doãn Kế Thiện, Cầu Giấy, Hà Nội 217 La Thành, Đa, Hà P202, D13 khu 217 Đường La Thành, P. Ô Chợ Dừa,Đống Đống Đa, Hà Nội Số 2 ngõ 395 2,291,738,043 1,604,218,000 A1-2207 Nội đô thị Đặng đường Cổ Xá, Gia-Ninh Lâm, Nhuế P. Cổ Việt Vân, Việt Thống, Quế Võ, Bắc 2,455,863,525 1,719,106,000 A1-2208 Hà Nội Nhuế 2 Q. P905 - Chung Bắc Từ cư Tecco A-Đội 1, Vũ Xá, Thượng Vũ, Kim Thành, HảiLiêm Dương 2,444,810,484 1,711,369,000 A1-2209 Hà Nội Trung Quang 201 - E1, Tập - Nghệ An P2404, thể Đại Tòa Học Khối 15, P905, Tecco, Quang Trung,TP TPVinh Vinh, 2,493,716,378 1,745,600,000 A1-2210 Nghệ An 27A2, Chung Thương Khu 2, xãMại, Cư Mai Dịch, CầuGiấy, TP Hà Nội Trạm Thản, 201 - B7 tập thể Đồng Xa, Tổ 7, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Greenstars, 2,338,035,782 1,636,624,000 A1-2301 Giấy, Hà Nội huyện PhùVăn 234 Phạm Ninh, Tỉnh Đồng, Cổ Khu 2, xã Trạm Thản, huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ Phòng Chính 2,407,005,660 1,684,904,000 A1-2302 Phú Thọ Nhuế 1, Bắc Trị - Học Mạc Thị Viện Kiều Từ Liêm, Hà KTQS Phao Sơn, Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương Oanh- -236 0984 2,061,240,646 578,536,000 A1-2303 Nội Hoàng Quốc 078 388 Công TyTầng Cổ Việt, Cầu Giấy, 12A -Phát Tòa Số 114, Tầng 1, phòng 1, Học viện Kỹ thuật Q sự,Phần Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội 2,050,310,308 1,435,219,000 A1-2304 Hà Nội Vinaconex Triển Quốc Tế Số 6,Láng ngõ 34 Việt Thắng, Căn Hộ 1014 – CT4 Tổ Hợp Thương Mại Dịch Vụ Và Căn Hộ The Pride Khu Đô Thị Hạ, An 196/8/11, Tổ Hưng, P. La Khê, Q. Hà Đôn 2,459,493,345 1,721,646,000 A1-2305 Hà Nội Km 8 + 500 20, Phường An Khánh, Hoài Quan Hoa, Khu 1, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội 2,582,931,708 1,808,053,000 A1-2306 Đức, Hà Quận CầuNội TPCầu Hà Giấy, TP Hà Nội Số 6, ngõ 196/8/11, Tổ 20, Phường Quan Hoa,Giấy, Quận 2,311,738,043 1,618,218,000 A1-2307 Nội P204, P3A08,CT6, Tòa Yên Hòa, Cầu 21B4, CCNội P204 Khu CT6, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà 2,455,863,525 1,719,106,000 A1-2308 Giấy, Hà Nội Greenstars, Tầng 1+2 234 Phạm Văn TòaLộc, Nhà Licogi Đội 1, Thôn Tranh Đấu, Gia Xuyên, Gia Hải Dương 2,444,810,484 1,711,369,000 A1-2309 Đồng, Hà Nội 18, Quang SN 48, Ngách Mê 41,Minh, Ngõ Tổ dân phố số 7, Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình II, Quận NamThịnh Từ Liêm, TP. Hà Nội 2,463,649,117 1,745,600,000 A1-2310 Linh, Hà Nội Quang, Tây Số 15Đống ngáchĐa, Sơn, E9, Tổ 7A, P. Thịnh Quang, Đống HàĐỗ Nội 44,Đa, Ngõ 2,303,820,624 1,612,674,000 A1-2401 Hà Nội Thuận, CầuPhường P1402-CT1A-ĐN2, P1402-CT1A-ĐN2, Khu đô thị Mỹ Đình Khu2, đôTổthịdân Mỹphố Đìnhsố2,11, TổPhường dân Phường phố Mỹ số Đình 11, II, QuậnMỹ Nam Đình TừII,Liêm, QuậnTP. NaH Số Nhà 2,371,781,187 1,660,246,000 A1-2402 Dền, Quận Hai 32/239 Đà Bà Trưng, HàBà Trưng, Hà Nội Nẵng, Cầu Số 15 ngách 44, Ngõ Đỗ Thuận, Phường Cầu Dền, Quận Hai 2,011,368,832 1,407,957,000 A1-2403 Nội Tre, Ngô Hải Hải Phòng 32/239 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Quyền, Ngô Quyền, 2,020,598,450 1,414,420,000 A1-2404 Phòng 2,582,931,708

1,808,052,000

A1-2206

2,423,793,443

1,696,656,000

A1-2405

2,544,105,752

1,781,798,000

Phòng 710 Tòa 27A1 Greenstar - 234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội A1-2406

Số 41 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội

vụ, Trường THCS Và THPT Nguyễn Tất Thành 136 P2004 -- Tòa Xuân Thủy, 27A1 - Chung Cầu Giấy, Cư Greenstar Kim Đái 1, Xã Kim Sơn, TX. Sơn Tây, TP. HàHà Nội 2,278,200,413 1,594,740,000 A1-2407 Nội - 234 Phạm Đường Trương Hán Siêu, Khu Đô Thị Mới Hòa Vượng, Xã Lộc Văn Hòa,Đồng, ThànhHàphố Nam Định, Tỉnh Nam Đ 2,419,924,059 1,693,948,000 A1-2408 Nội Phan Thị Thanh Hải, Nguyễn Tập thểThị Bốt Lan, điện, Khoa ĐạiKhoa học cảnh học cơ sátbản, nhân Trường dân,Khoa Cổ ĐạiNhuế, học Công Từ nghiệp, Hà Nội P. Minh Khai, Q. Cảnh sátLiêm, 2,409,032,770 1,686,323,000 A1-2409 Số 48tế, phố Kinh Học Vĩnh Phúc, Ba viện cảnh sát, Số 1 ngách 189/61 đuòng Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội Số Nhà 18, 2,457,222,968 1,720,055,000 A1-2410 Đình, Hà Nội Cổ Nhuế 1, Đường Đặng Liêm, Văn Ngữ, Tổtỉnh Đắk Lắk 49 Lê Lợi, Phường Tân Lợi, Thành phố BuônBắc MaTừ Thuột, 2,303,820,624 1,612,674,000 A1-2501 Hà Nội 15, P Cốc Lếu, P2512 - Chung Lào Cai cưTP CT6A -Cai, Tổ 15, P Cốc Lếu, TP Lào Cai, Tỉnh Lào 2,371,781,187 1,660,246,000 A1-2502 Tỉnh LàoKiến Cai Phường - Tỉnh Q. HàThái Bình C9c TT Giảng Thôn Đoài, Xã Thụy Dương, Huyện TháiHưng Thụy, P501 Nhà Kim 2,031,368,832 1,421,957,000 A1-2503 Đông Hà Nội Võ, Ba Đình, Cương 2, số phố Hà 34 Ngõ 495 C9c TT Giảng Võ, P. Giảng Võ, Ba Đình,thành thành phố Hà Nội 2,020,598,450 1,414,420,000 A1-2504 Nội Cáo Đỉnh, Xuân P506, XuânTòa Đỉnh, Hoàng Đỉnh, Bắc Từ 21B6, Bắc Từ CCLiêm, Tòa 2,514,393,443 1,760,075,000 Anh Tuấn Liêm, Hà Nội P901, Hà Nội Greenstars, CT1C, Khu đô 234 Phạm Văn thị Thành Tổ 14A, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai,phố Hà Nội 2,545,425,391 1,781,798,000 A1-2506 Đồng, Hà 234 Nội Giao lưu, Số 7 nhà A Phạm Ngõ 24Văn Hoàng Số 108 ngõ 1 ngõ Phạm Tuấn Tài, P.Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, TP.Hà Nội 2,278,200,413 1,594,740,000 A1-2507 Đồng, Nội QuốcHà Việt, Nguyễn ThịCầu Nghĩa Đô, Phòng 2006, tòa nhà 27A3, Chung cư Greenstar, khu đô thị thành phố giao lưu, 234 Phạm Huế, 25, Văn Đồng, Cổ Nhuế 1, Bắ 2,419,924,059 1,693,948,000 A1-2508 Giấy,tầng Hà Nội. tòa nhà Liên lạc qua VINACONEX P2 Nhà I, TT Viện KH Xã Hội, Cống Vị, Ba Đình, Hà9,Nội 2,401,510,170 1,686,323,000 A1-2509 email và ĐT Phạm Hùng, Cầu Giấy, P 1503 B15 - Khu đô thị Đại Kim Định Công - P. Đại Kim - Q.Hà Hoàng Mai - Hà Nội 2,457,222,968 1,720,055,000 A1-2510 Nội Viện lịch sử Đảng - Học P2102, tòa B6, chung cư Greenstar, 234 Phạm Văn Đồng, Nhuế việnCổ Chính trị1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,323,820,624 1,626,674,000 A1-2601 QG HCM, 135 Nguyễn Phong P0901, Tòa A2, Khu đô thị 54 Hạ Đình, ngõ 85, Phố Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội 2,391,781,187 1,674,246,000 A1-2602 Sắc, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Số 4,Hưng ngõ Thôn Giữa, Lạc Đạo, Văn Lâm, Tỉnh Yên P2010 Tòa179, 2,031,368,832 1,421,957,000 A1-2603 Hà Nội Minh Khai, Hai 21B4 Chung P 408 B2, TT Bà Trưng, Hà Cư 4, ngõ 179, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, NhàGreenstars Máy In Hà Nội 2,020,598,450 1,414,420,000 A1-2604 Nội -Tiền, 234 TDP Phạm Văn Đồng, Hà Mai, Hà Nội Hoàng 19, P. Số 6 Ngõ 58 Đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Phòng 2102, 2,392,970,236 1,696,656,000 A1-2605 Nội Cổ Nhuế I, Bắc Tòa B4, Chung P310 - Nhà Từ Liêm, HàD cư P 408 B2, TT Nhà Máy In Tiền, TDP Hoàng 19, P. Cổ Nhuế Viện Đo I, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,545,425,391 1,781,798,000 A1-2606 Nội Greenstars, Lường Việt 234 NamPhạm -Q. SốHoàng 8Văn Mai, Thành phố Hà Nội Căn hộ số 207, Tầng 2, Nhà N01, Khu Ba Hàng A, P. Lĩnh Nam, 2,278,200,413 1,594,740,000 A1-2607 Đồng, Hà Nội Hoàng Quốc Phòng 1002, Việt, Cầu Giấy, Số 2CT3B, B5, Xóm 2, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà NộiThủ nhà Số 2,419,924,059 1,693,948,000 A1-2608 Hà Nội Lệ 1, Ngọc 10 Đại lộ Kiều Văn Khánh, Ba Thăng Long, P2-B5, TT Thủ Lệ I, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội Hạnh, Số nhà 2,235,390,308 1,564,775,000 A1-2701 Đình, Hà Nội Phường Mễ đối diện Đình Từphố Hà Nội Thịnh Quang, 6 ngách 562/9 Thụy Khuê - P. Bưởi, Tây Trì, Hồ, Nam Thành 2,301,332,241 1,610,933,000 A1-2702 Liêm, Hà Nội Phố Vĩnh Hồ, Số 44, Ngõ P508 F8 Đống Đa, 158, Đường Cụm 3 Thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc TPHà Hà Nội NgõThọ, 328 1,971,625,203 1,380,138,000 A1-2703 Nội Phan Bá Vành, Nguyễn Trãi, P. Thanh Tổ dân phố Hoàng 20, Phường Cổ Nhuế P. 1, Cổ BắcNhuế, Từ Liêm, Hà Nội 1,941,174,733 1,358,822,000 A1-2704 Hà NộiTrung, Xuiân ThanhXuân, Xuân,Hà Nội P508, F8, Tổ 23 Thanh Xuiân Trung, Thanh 2,352,393,637 1,646,675,000 A1-2705 Hà Nội

2,470,412,755 2,191,125,154 2,348,045,127 2,255,390,308 2,321,332,241 1,959,772,430 1,961,174,733 2,352,393,637 2,470,412,755 2,211,125,154 2,361,882,186 3,082,074,950 2,432,263,818 2,442,716,818 2,034,914,018 2,024,017,557 2,459,443,818 2,385,016,488 2,423,166,525 2,375,597,386 2,366,619,289 2,429,407,531 3,291,052,252 2,533,967,957 2,322,179,370 2,097,271,926 2,086,041,554

Số 29 Ngách 191/43 Lạc Long P1710 - Tòa 21B4 - Chung Cư GreenStar - 234 Phạm VănQuân, Đồng,Tổ Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,729,289,000 A1-2706 11, Phường Tòa Nhà C4, Nghĩa Đô,Đỗ CầuCầu Giấy, Hà Nội Đường Số 29 Ngách 191/43 Lạc Long Quân, Tổ 11, Phường Nghĩa Đô, 1,533,788,000 A1-2707 Giấy, Nội Số 16,Hà A11, Nhuận, Xuân Tập thểBắc Từ Đỉnh, Thôn Mạc Xá, Xã Quang Phục, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải ĐHNN, Tổ Nội 5, Dương 1,643,632,000 A1-2708 Liêm, Hà Phường Dịch Hậu,Hà Nội Số 8, Ngách 47, Ngõ 343 Đội Cấn, Vọng Ba Đình, 1,578,773,000 A1-2801 Quận Cầu Hà Cầu Giấy, TP Hà Nội Số 16, A11, Tập thể ĐHNN, Tổ 5, Phường Dịch VọngGiấy, Hậu,TPQuận 1,624,933,000 A1-2802 Nội Số Nhà 68 Phòng B046 TT Cty XDCP số 2 Thăng Long, ngõĐường 689 Phạm Văn Đồng, Hà Nội 1,380,138,000 A1-2803 800A,Tổ 31 Nghĩa 66 Quán Thánh, Quán Thánh, BaPhường Đình, Hà Nội 1,372,822,000 A1-2804 Đô, Quận Cầu Giấy, TP CT8C, Hà Tổ 20B, Thịnh P2334, Số Nhà 68 Đường 800A,Tổ 31 Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,646,676,000 A1-2805 Nội Liệt, Q. Hoàng KĐT Đại Mai, thành phố Thanh, Tầng 1,Thanh nhà Nguyễn Thu Trang 1,235,206,000 Hà Nội Trì,phố Hà Nội Nguyễn Nhật Tảo, Đông Nhà N2, Vĩnh số 11, Thị Thanh Ngạc, Từ Liêm, ngõ Phúc, Đình, 3,Ba đường 1,547,789,000 A1-2807 Bình Hà Nội HàNghĩa Nội 800A, CầuHòa Giấy, Hồng Phong I, Yên Bồng, Lạc Thủy,Đô, Tỉnh 206 CT1B,Bình 1,657,632,000 A1-2808 HàPhú NộiThịnh, Thành phố Minh Giao Lưu, Cổ Phú Thịnh, Minh Phú, Sóc Sơn, HàPhú, Nội Sóc 2,157,452,000 A2-0302 Sơn, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Số 29, Tổ 21, Từ Liêm, Hà Hà Nội phường Mai Đội P1212 chung 3 Ngách 210/38 Phố Đội Cấn, Phường Cấn, Ba Đình, Số nhàNội 37, 1,674,359,000 A2-0303 Dịch, quận Cầu đường cư C2,6,Xuân Khu Võ Thị Giấy, TP Hà F361, Đỉnh,An Bắc Từ 366,408,000 Phượng Nộ i. Liêm, Hà Nộ i. Dương, Yên Phụ,BàTây Hồ, Thành phố Hà Nội 3+4 A7 khu Đầm Trấu, phường Bạch Đằng, Quận Hai Trưng, 1,424,440,000 A2-0305 Hà Nội SN 101,- 21B6 tổ 13,P1808 Nghĩa Đô, Cầu Chung P101, Số Nhà 101, Tổ 19 Nghĩa Đô, Cầu Giấy,Cư Hà Nội 1,416,813,000 A2-0306 Giấy, Hà Nội Greenstar 234Diễn, Phạm VănNam Từ Liêm, TP. Hà Nội P404 A3 - Đô Thị Mỹ Đình 1 - Tổ Dân Phố Số 6, Phường Cầu Quận 1,721,610,000 A2-0307 Đồng, Hà Nội

ngõYên 234Phong I, Yên Trung, Bắc Nin Văn phòng Main, Công ty TNHH Sam Sung Electronic Việt NamA2, ( KCN 1,669,511,000 A2-0308 đường Hoàng 36B ngõNhà 16 + P2206 Quốc Việt, Cổ 17 Đông 415A - B1 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 24T1, Khu Đô 1,696,217,000 A2-0309 Nhuế, Hà Nội Quan, Nghĩa Thị Trung Hòa Đô, Cầu Giấy, Chính, Số 36 ngõ 16 + 17 Đông Quan, Tổ 25 phường NghĩaNhân Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,662,919,000 A2-0310 Hà Nội Đường Hoàng Số 23 ngách 31 P303, nhà Đạo Thúy, Hà 167 Đơn Fố TâyTâm, N03, ngách 14 Ngách 41/27 Phố Vọng,ngõ Phường Đồng Hai Bà Trưng, Hà Nội P504 1,656,634,000 A2-0311 Nội Sơn, Đống Đa, 37, ngõ 167, nguyên 2, P302 Tòa nhà Nguyễn Chung thành phố Hà Tây Sơn, cư Bao Sao Bắc, Đống số 4, Số Nhà 53 1,700,585,000 A2-0312 Thị Minh Bì, TổNội Đa, Hà Nội 44, Cụm BT2 Dã Bán Tượng, Đảo Vũ Quang 7, Phú Thượng, Linh Hoàn Kiếm, Đàm ( Tổ Tòa 2,310,320,000 Huy Tây Hồ, Hà Nội. 22P0905, Hà Nội. ), P. Hoàng 27A3, Chưng Liệt, Liệt, Q. Hoàng Cư Số Nhà 53 - BT2 Bán Đảo Linh Đàm ( Tổ 22 ), P. Hoàng Q. Hoàng Mai, Hà Nội Công ty BON 1,773,777,000 A2-0503 Mai, Hà Nội GreenStars, Việt Nam, 234 Văn Tầng 19, 34 Tổ 6, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, HàPhạm Nội 1,277,199,000 A2-0504 Đồng, Hà Nội Láng Hạ, quận Đống Đa, HàBình Phòng 317 Thôn Trung Thôn 2, Xã Kim Trung, Hưng Hà, Thái 1,468,090,000 A2-0505 Nội Nhà D, Số 8 Hoàng Quốc Bảo An, Hoàng An, Hiệp Hòa, Bắc Giang 1,460,228,000 A2-0506 Việt, Hà Nội

2,533,967,957

1,773,778,000

2,458,079,370

1,229,039,000

2,476,537,655

1,733,578,000

2,448,422,305

1,713,894,000

2,439,144,885

1,707,401,000

2,486,039,980 3,248,930,908 3,175,803,299 2,533,967,957 2,458,079,370 2,097,271,926 2,067,466,554 2,506,787,957 2,458,079,370 2,497,462,655 2,448,422,305 2,439,144,885 2,486,039,980 3,375,023,835 3,269,531,647 2,608,492,096 2,531,142,251 2,140,954,834 2,148,065,551 2,558,662,096 2,531,142,251 2,550,833,785

Ấp Chóa, Lạc Trung, Dũng Liệt, Yên Phong, Bắc 18 ngõ 117 Trần125 Duy Ninh Phố P1501, Vĩnh Hưng, Phúc, Ba Tầngkhoa 15,Đình, Tòa Viện Hà Nộihọc nhà Charmvit, Năng lượng, Cầu Giấy, nhà A9, sốHà 18 109 Tổ 6, Láng Hạ, Đống Đa, Thành phố Hà Nội A2-0509 Nội Hoàng Quốc Việt, Giấy, Thắng Trí, Căn 11 nhà B1 TT KHXH và NVQG, phường Cống Vị,Cầu quận Ba Đình, Hà Nội A2-0510 Hà Nội Minh Trí, Sóc Sơn, Thắng Trí, Minh Trí, Sóc Sơn, Thành phốThành Hà Nội A2-0511 phố Hà Nội Lạc Trung, 52B Ngách Dũng Liệt, Yên 6/12 Đội Nhân, Dương Thị Phường Phong, Vĩnh Bắc A2-0507 Hương Phúc,Ninh Ba Đình, Thành phố Hà Vũ Thị Thanh Thủy Nội

Số 2, Ngõ 67, 123 Nhà TG1 TT Quân Đội, Tổ 40 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, 2711 TòaThành A2 phố Hà Nội A2-0512 Phố Nguyễn Green Stars, Khả Trạc, Cầu Căn hộ số 234 Phạm Văn Ngõ 6, Doãn Kế Thiện, Tập thể Công An Quận Cầu Giấy, Tổ 4, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà 2,274,252,000 A2-05A01 Giấy, Hà Nội 1711,Q.B6, Đặng Tổ 22, P. Nghĩa Đồng, Bắc Chung cư Quang Đô, Cầu Giấy, Từ Hà Số Liêm, 35 Trịnh Green Stars, 2,223,062,000 A2-05A02 Khánh TP Hà Nội Nội Công Sơn, 234 Phạm SN 16 ngõ Văn 599 Nhật Tân, Tây NhânVọng Cầu Hậu, Đồng, Cổ Tập Thể Viện Máy, Tổ Khu 10, Dịch Cầu P. Giấy, Hà Nội đường Phạm 1,773,778,000 A2-05A03 Hồ, Hà Nội III, thị trấn Nhuế 1, Bắc Văn Đồng, Hưng Hà, Hưng Từ Liêm, Hà TDP 15 Cổ 1,720,656,000 A2-05A04 Vũ Thị Săn Hà, Thái Bình NhuếNội 1 Bắc P2104, Số 7Liêm Ngõ Tòa Từ - Hà B7, Chung cư TDP Hoàng 15 - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội 643/9Nội Đường 1,468,090,000 A2-05A05 Green Stars, Phạm Văn 234 Phạm Văn Cổ Tổ 34 Phường Nghĩa Đô, Quận CầuĐồng, Giấy, TPPhố Hà Nội Số 10, 1,447,227,000 A2-05A06 Đồng, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Cửa Đông, Liêm, Hà Phường Cửa Tập thể Học viện Cảnh sát Nhân dân, Cổ Từ Nhuế, Liêm, Hà Nội CT2BTừ Khu 1,754,752,000 A2-05A07 Nội Đông, Quận ĐTM Nam Hoàn Kiếm, Cường, CổKiếm, Hà Nội Số 10, Phố Cửa Đông, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn 1,720,656,000 A2-05A08 Hà Nội Trung tâm Vật Nhuế 1, Q. A10-TT lý hạt nhân, Bắc Từ Liêm, Intimex, Ngõ Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Tập thể Viện Thiết kế Công trình Cơ khí, Tổ 15, Phường Trung Văn, Quận Viện 1,748,223,000 A2-05A09 HàVật NộiLý 238 Hoàng P203 nhà A25 Hà -Quốc Số 18Việt, Hoàng Dội 05, Phú Thọ, Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định 1,713,894,000 A2-05A10 Nội Quốc Việt, 57A Ngô Cầu Giấy, Hà - TP Hà Nội Quyền - P.Giấy P302 - TT Cơ Điện, Tổ 6, Phường Mai Dịch, Quận Cầu 1,707,401,000 A2-05A11 Nội Ngô Quyền P1002 nhàTX Sơn Tây CT5A, 57A Ngô Quyền - P. Ngô Quyền - TX Sơn Tây -KĐT TP-Hà Nội 1,740,228,000 A2-05A12 TPVăn Hà Khê, Nội La 19 ngõ 341 Đội 19/341 Đội Khê, Hà Đông, Cấn, phường Cấn, phường P709 nhà 17T11, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, P1011 Tòa - Hà Nội 2,362,517,000 A2-0601 Hà Nội A308 Nguyễn Liễu Giai, quận Phòng Liễu Giai, Bà LêChung Thị 21B4, Trường Tài Mạnh Hà Ba Đình, thành quận BaĐH Đình, Quyên, Công Phong, Liên Cư Greenstars Nguyên Và 2,288,813,000 A2-0602 Cường phố Hà Nội Hà Nội HNC,Phạm Tầng Dương Hà, Đông Anh, ty - 234 Môi Trường 4 Tòa nhàHà Văn Thành phố Hà Văn Đồng, Hà Nội - Số Diamond 1,825,944,000 A2-0603 Thường Nội Nội Diễn, 41A Phú Tower, Ngõ Bắc Liêm, 632 Từ Lê Đức Tập Thể Trường Cán Bộ Khí Tượng Thủy Văn, Tổ 3,Số Phú Diễn, Bắc ngách 5, Từ Liêm, Hà Nội 1,265,572,000 A2-0604 Hà Nội Thọ, Mỹ Đình, ngõ 106 TừYên, Liêm, HàGiang Hoàng Quốc Đội 7, Khả Lý Thượng, Quảng Minh, Việt Bắc 1,498,667,000 A2-0605 Nội Việt, Nghĩa Phòng Nhà số312, 6, Tân, Cầu Giấy, nhà M1, Tổ Số 2 - Ngách 106/5 Đường Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội ngách 111/68, 1,503,647,000 A2-0606 Hà Nội 14, Mai Dịch, đường Cầu Giấy, Hà Tổ 9 phường Giấy, quận P312 - M1 ngõ 187, Tổ 14, Phường Mai Dịch, Cầu Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,791,062,000 A2-0607 Nội Quan Hoa, P2106 Cầu -Giấy, 21B7 Đào Xuân quận Cầu Giấy, thành phố Hà Greenstar 1,265,572,000 A2-0608 Hưng TP. Hà Nội 234 Phạm Nội Văn Đồng,Quận Bắc Từ 29B Ngõ 58, Đường Trương Định, Phường Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội 1,785,583,000 A2-0609 Liêm, Hà Nội 1,740,228,000

2,500,322,225 2,511,670,482 2,559,972,430 3,277,555,859 3,175,803,299 2,506,787,957 2,458,079,370 2,097,271,926 2,086,041,525 2,506,787,957 2,458,079,370 2,490,845,095 2,448,422,305 2,439,144,906 2,486,039,980 3,335,447,188 3,246,631,647 2,558,662,096 2,531,142,251 2,140,954,834 2,129,490,551 2,558,662,096 2,531,142,251 2,550,833,785 2,500,322,225 2,490,045,482 2,559,972,430

Số 31, Ngõ 19 Ba Phòng 707, 56/3L - Tổ 3 Khu 2 Tân Lập - Phú Hòa - ThủLiễu DầuGiai, Một - C2 Bình Dương 1,750,224,000 A2-0610 Đình, Hà Nội Xuân Đỉnh, TừTP. Liêm, Xóm 1B, Xã Nội Tập thể F371, Xã Tiên Dược, H. SócBắc Sơn, Hà 1,758,170,000 A2-0611 Hà NộiTrường, Diễn Diễn Châu, Quách 1B, Diễn Trường,60 Diễn Nghệ An ngõChâu, 97 Tỉnh73, 1,791,983,000 A2-0612 Nghệ An Nhẫn, Bắc đường Văn PhòngTP 1013 Giang, tỉnh Liễu tỉnh Bắc nhà Giang. 27A3, Hoàng Văn Thụ,Cao, Bắc P. Giang, 2,294,289,000 A2-0701 Bắc Giang. Giai, Ba Đình, Green Stars, thành phố Hà 232 Phạm Văn Viện Hà Công 2,223,062,000 A2-0702 Đoàn Nam Nội Đồng, Nội nghệ, số 3 Thị Cổ đường CầuNội Số 38, Ngách 4/117,Khối:3, Trần Cung, Nhuế, Hà 1,754,752,000 A2-0703 trấn: Tây Sơn, Vồng, Đức Ngô Quốc Hương Sơn, Hà P18 Thắng, NhàBắc A -Từ 4 1,720,656,000 Tuấn Tĩnh Liêm, Hà Nội Thái Thịnh, Ông Vũ Đỗ 278 Hai Bà Đống Din,Hạ, Công tyNội Trưng, Hùng P18 Nhà A - 4 Thái Thịnh, Láng Hạ, Láng Đống Đa, Hà 1,468,090,000 A2-0705 Đa, Hà Nội TNHH Vương, Phúc Panasonic, Yên, Vĩnh Phúc Tổ 6, phường Hùng Vương, thị xã Phúc Yên, P10 tổ 2A, tầng 17,Vĩnh tháp 1,460,228,000 A2-0706 Phúc Căn 2124, toà Long Biên, Đông, tòa nhà CT12A, khu Lê Thị Xuân Phúc Lotte Center Số 125a Nhà A, Tổ 16 Phường MaiTân, Dịch, Quận Cầu Giấy, ĐTM Kim Văn TP Hà Nội 1,754,752,000 A2-0707 - Văn Hoàn Kiếm, HàThu Nội, số 54 - KimSởLũ, YHà Tế Trần Thị thành phố Hà Phòng Liễu Giai, phường Đại Tuyên Quang 1,720,656,000 A2-0708 Thu Giang Nội Nội -Kim, Số 1quận Đinh Hoàng Mai,quận Hoàng Mai, Hà Nội Tiên Căn 2124, tòa CT12A, khu ĐTM Kim Văn - Kim Lũ, phường ĐạiHoàng, Kim, 1,748,223,000 A2-0709 Hà Nội Phường 23 ngáchTân 31 Quang, TP Tuyên Quang ngõ 167 Tấy Tổ 12, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh SN 70.Quang ngõ 1,713,894,000 A2-0710 Tuyên Sơn,đường QuangLa 612, Trung, Đống Thành, P.Đa, Hà Nội 23 ngách 31 ngõ 167 Tấy Sơn, Quang Trung, Đống P1004 CT3A 1,707,401,000 A2-0711 Đa, Hà Nội Giảng Võ, Khu đô thịQ. Ba Đình, Tp. CổĐống Nhuế, TT Trường đoàn cao cấp TW, Phường Láng Thượng, mới quận SốHà 187 KhuĐa, thành phố Hà Nội 1,243,020,000 A2-0712 Nội P. Cổcông Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Căn hộ 04, tầng 10, CT3A, Khu đô thị mới Cổ Nhuế, binh,phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,342,480,000 A2-0801 Hà Nội Vũ Ninh,thành P611, Tầng 6, Tổ dân phố phố Tòa 21B7, CC Khu công binh, Vũ Ninh, Bắc Ninh, tỉnhBắc BắcNinh, Ninh Đống 6, 2,272,612,000 A2-0802 tỉnh Bắc Ninh Greenstars, Phường Cổ ĐỗSốMinh 5 ngách Hậu 234 Phạm Văn2, QuậnMai, 43/164 Cổ Tổ 9, ThịnhNhuế Liệt, Hoàng Hà Nộithuế Chi cục 1,791,062,000 A2-0803 Đồng, Hà Nội Bắc Từ Liêm, Quận NhuếTây 2, Bắc Hồ, Thành phố Hà Từ Liêm, Hà Ngõ 699 Lạc Nguyễn Thị Thu Hồng 1,771,800,000 Nội LongNội Quân, Tây Hồ, Hà Nhang, Xuân Đỉnh, Từ Liêm,P112A12, Hà Nội Tòa nhàTổ 1,498,672,000 A2-0805 Nội 33, Nghĩa-Đô, Internet Lô Cầu Giấy, HàNội 2A Làng Quốc Tổ 33, Phường Nghĩa Đô, Quận CầuSố Giấy, TP Hà 155, khuB4, B, 1,490,644,000 A2-0806 Nội P904, Tòa Thăng TT Học viện TTTếHọc viện CCCầu Long, Cảnh Cảnh Xóm 8, Cổ Nhuế 2, sát BắcND, Từ Liêm, Hàsát NộiND, Greenstars, 1,791,062,000 A2-0807 Giấy, Hà Nội Cổ Nhuế 2, Bắc 234 CổPhạm Nhuế 2, Văn Nguyễn Từ Liêm, TP Hà Bắc Từ Liêm, Đồng, Cổ 1,771,800,000 A2-0808 Văn Sáng Nội TP Hà1,Nội Nhuế Bắc P2002 Mỹ Từ Liêm, Hà ĐìnhBình Plaza, 02, Đông La, Đông Hưng, Tỉnh Thái 1,785,583,000 A2-0809 Nội 138 Bình, SNTrần 37, TDP Nam Từ Liêm, Phong, Tổ dân phố số 4, Tiểu Khu 9, Lương Sơn,Tân Lương Sơn,P.Hòa Bình 1,750,224,000 A2-0810 HàPhương, Nội Thụy Bắc Từ Số 35, TDP Đình, Thụy Phương, Bắc Từ Quận Liêm, Hàngõ Nội 1,743,233,000 A2-0811 Liêm, Hà Nội 125, phố Vĩnh Phúc, Ba Đình, Số 35, ngõ 125, phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội 1,791,980,000 A2-0812 Hà Nội

3,174,648,835 3,269,531,647 2,468,062,096 2,531,142,251 2,028,904,834 1,980,890,551 2,581,312,096 2,531,142,251 2,425,283,785 2,332,922,225 2,317,045,482 2,365,347,430 2,519,000,000 2,427,292,096 2,349,942,251 1,991,554,834 1,980,890,551 2,400,112,096 2,281,142,251 2,337,398,785 1,903,000,000 1,903,000,000 3,117,398,835 3,046,256,647 2,422,762,096 2,372,592,251 1,991,554,834

Phòng tư,Căn HộĐầu 1802 công ty CP 21B4-B5 - CT2 Ngôi An Khu ĐTsao Thành Bình, 234 Phố Giao Lưu, Phạm VănHà Nội Hoàng TT trường ĐH TC Kế toán, Đông Ngạc,TDP Từ Liêm, 2,222,254,000 A2-0901 Đồng, Hà Nội 20, P.Cổ Nhuế 1, Bắc TừP.Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Khu 2,20, Thị Căn Hộ 1802 - 21B4-B5 - CT2 Khu ĐT Thành Phố Giao Lưu, TDP Hoàng 2,288,671,000 A2-0902 Liêm,Tiền Hà Hải, Nội trấn 406 B - A9 406 B - A9 Huyện TiềnNghĩa Tân - Hải, Nghĩa Khu 3, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Thái Tân Bình 1,727,642,000 A2-0903 Hải, Thái Bình Trần Thị Cầu Giấy Cầu Giấy Thanh thành phố Hà Số thành phố Hà 27, ngõ 1,771,800,000 A2-0904 Huyền Nội Nội 329, đường P309, 21B7, Cầu Giấy, Hà Đồng Hữu Kim Đôi, Kim Chân, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Khu đô thị Ninh 1,420,233,000 A2-0905 Nội Tuyến - Công Green Stars, ty TNHH Phạm Văn Chu Trinh, Hoàn Kiếm, H Công ty TNHH ThyssenKrupp Việt Nam, tầng 7, tòa nhà Sun Red 234 River 23 Phan Alticast, Tầng 1,386,624,000 A2-0906 Cụm 8, Tam Đồng, Cổ 4, Tòa nhà Nguyễn Hiệp, Nhuế, 03 AnPhúc Thổ, PVI, Bắc Số 1Từ 1,806,918,000 A2-0907 Thị Yến Nguyên Thọ, HàGiáp, Nội Liêm, Hà Nội Phạm Văn Đồng Hữu Tứ Kỳ, Hải Bạch, Cầu P2113 1,771,800,000 Tuyến Dương Giấy, HàTòa Nội 27A2 - Chung Cư Greenstars Phòng 1003 - CT2B KĐT Nam Cường - Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,697,699,000 A2-0909 - P1113 234 Phạm B6 Đồng, Chung cưHà P2113 Tòa 27A2 - Chung Cư Greenstars - 234Văn Phạm Văn Đồng, Hà Nội 1,633,045,000 A2-0910 Nội Greenstars, 234quận PhạmThanh Văn Xuân, Hà Nội Số 41 đường Trường Chinh, phường Phương Liệt, 1,621,933,000 A2-0911 Đồng, Hà Nội P714 - CT5 ĐNSốNội 2Nhà - Mỹ82, 18 - Cổ Nhuế - Từ Liêm, Hà 1,655,743,000 A2-0912 Đình 2, Khu Nam Tân Từ Liêm, Hà Nội Giang, Nam Xã Hoàng Kim, Huyện Mê Linh, Thành Phố Hà Trần Thị 1,763,300,000 A2-1001 Nội Trần Trọng Thanh, Nam Tập thể văn Thắng, Nhung, Số 8, Khoa Trực, Nam côngNam quânThanh, đội, ĐTVT đường 82, Đường 21, Tân Giang, Nam Ninh, - K2,Nam Hà 1,335,011,000 A2-1003 Định Mai Dịch, Cầu Trường Cầu Diễn, Đại Tài Trần Đăng Giấy, thành Phòng Nam Từ Liêm, Học Điện Lực Tầng 1,644,960,000 A2-1004 Tựa phố Hà Nội Chính, Hà Nội SốHoàng Nhà 12,8, 235 Tòa NgõNhà 351/65 Quốc Việt, Hà Geleximco Tổ 4, Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, HàDân Nội Tổ Phố 1,394,088,000 A2-1005 Nội 36Đại Hoàng Cầu, Đồng, Đống Đa, Hà Tỉnh Thái Bình Phường Thụy Lô 18 CL I, Tổ 35, Phường Trần Lãm, Thành Phố Thái Bình, P902 nhà CT3 396,178,000 A2-1006 Nội Phương, Số 7 Tổ 21, Cầu Diễn, Bắc Ngõ Từ Hà Hà Nội Phường Dịch 332Liêm, Hoàng Tập Thể XN 118, Tổ 56 Cụm 9, Phú Tây Hồ, Số 135A NgõThượng, 1,680,078,000 A2-1007 Nội Vọng, Quận 291 Đường Lạc Công Chất, Phạm Thị Long Cầu Giấy, Hà Quận Bắc Từ Quân, Tổ Số 9 Ngõ 1,596,799,000 Hoan Nội Liêm, Hà23 Nội2 5, P. Nghĩa Đô, Đường Agribank Số 1707, Đỗ Thị Q. Cầu Giấy, Phòng Láng Hạ, Ba Nguyễn 21B5, 1,636,180,000 Tuyết Nga TP. Hà Nội Tòa Đình, Hà Nội Khuyến, Chung CưVăn Hà Văn GreenStars Khu B Tập Thể Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thủy Lợi - Tổ Dân Phố Quán, 5, Căn Phường 2613,- Quán, Quận Hà Đông, Hà 1,332,100,000 A2-1011 Đông 234 Phạm Văn tầng 26 tòa Đồng, Bắc Từ A1, chung cư TDP Đống 5, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,332,100,000 A2-1012 Liêm, HàStars, Nội Green 234 Phạm Văn P2313 tòaGiấy, A2, Hà Nội Số 1 ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, tổ 46 Nghĩa Đô, Cầu Số 16 ngõ 2,182,180,000 A2-1101 Đồng, Hà Nội Green Stars 210, TDP 234 Phạm Văn Hoàng 1B ngõ 16 Đông Quan, tổ 25 pjường Nghĩa Đô, quận20, CầuPGiây, TP Hà Nội 2,132,379,000 A2-1102 Đồng, Hà1,Nội Cổ Nhuế Từngõ Liêm, Số 20 475 Hà Nội Số 16 ngõ 210, TDP Hoàng 20, P Cổ NhuếBắc 1, Bắc Từ Liêm, 1,695,924,000 A2-1103 Hà Nội Hà Huy Tập, Số 8, TT5B, Yên Viên, Khu đô thị Gia Tâyphố Hà Nội Số 20/475 Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Gia Lâm, Thành 1,660,814,000 A2-1104 Lâm, Hà Nội Nam Linh 361 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa,Đàm, ĐốngHoàng Đa, Hà Nội 1,394,087,000 A2-1105 Mai, Hà Nội

Xóm 4, Thôn P623 sảnh B, chung D2, Bình Hà, Xã P513, cư 21B7, Giảng Võ, Hà TháiHòa, Yên, Cầu Giấy, Green tổ 33 (mới). P. Trung HàStars, Nội 2,055,190,551 1,438,634,000 A2-1106 Nội Nguyễn huyệnHoàng Đức 234Thôn Phạm Thôn TựVăn Công Thọ, tỉnh Hà Đồng, TP Hà Nha, xã Minh Khoát, xãTòa Ngũ P1213 2,581,312,096 1,290,656,000 A2-1107 Hoàng Hải, huyện Tĩnh Văn Hiệp, Nội huyện 21B5 - Chung Nguyễn Lâm, tỉnh Hưng Thanh Trì, Hà Cư Greenstar 2,531,142,251 1,265,572,000 A2-1108 Xuân Anh Yên Nội - 234 Phạm Văn Đồng, Thôn VânHà Xóm 8, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội 2,421,098,785 1,694,770,000 A2-1109 Nội lũng, Xã An Khánh, Hoài 41B8, 106 Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Hà ngõ Nội 2,332,922,225 349,938,000 A2-1110 Đức, Hà Nội Hoàng Quốc P102,Cầu khuGiấy, tập Việt, Số nhà 1,chất, Nội Xuân, Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang thể Địa 2,317,045,482 1,621,932,000 A2-1111 Hà Nội Phòng71, KHTH, ngách ngõ 121 Trần Trường đào 175, Lạc Long Cung, 17 ngõ 389 Lê Lợi, Lê Lợi, Ngô Quyền, Thành phốCổ Hải Phòng tạo cán bộ 2,365,347,430 1,655,743,000 A2-1112 Quân, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Agribank, 18 Từ Liêm, Hà Hà Nội Trần Hữu 303 H3, TT Quân Đội, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Thành phố 3,302,957,879 2,319,736,000 A2-11A01 Nội Đình, Dực, 136Mỹ Tổ 16, Nam Phường Mai Tổ 24, Mai Dịch, Cầu Giấy, Thành phốTừ HàLiêm, Nội 3,215,388,864 2,250,772,000 A2-11A02 Hà Nội Công ty VNPT Dịch, Quận P12 A20, TT P12, nhà A20, Vina Phone, Cầu Giấy, TP Nguyễn Thị ngõ 120, 136 Tổ 16, Phường MaiQuân Dịch,đội, Quận Cầu Giấy, TP Tòa nhà Hà Nội 2,556,470,716 2,045,177,000 A2-11A03 Hà Hoa, Nội Kim Nghĩa Tân, Cầu Internet, Hoàng Quốc lô 2A Phòng HCTH, Phạm Việt Giấy, thành Việt, Giấy, -Trung LàngCầu Quốc tế Tâm Hạ 2,506,787,957 1,754,751,000 A2-11A04 Nga phố Hà Nội Hà Nội Thăng Long, Tầng Mạng CầuHà Giấy, Miền Bắc, Số Xóm 8, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Nội Hà 617Nội. đường 2,120,168,864 1,484,118,000 A2-11A05 5, Ngõ 28, Hoàng Hoa Nhà Số 5, Phạm Hùng, Thám, Vĩnh Tổ 3 Tập thể Đại học Sư phạm Hà Nội, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Ngách 2,108,815,885 1,476,171,000 A2-11A06 Hà Nội Phúc, quận Ba 521/80/29 Tổ Đình, thành Phố Viên 617 đường Hoàng Hoa Thám, Vĩnh Phúc, BaDân Đình, thành Ông Ngô Vănphố Hà Nội 2,556,470,716 1,789,530,000 A2-11A07 phố Hà Nội 3,Thái Cổ -Nhuế Đội 8,2, Bắc Từ Liêm, P1007 Tòa A3 XómHà Mới, TDP Viên 3, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Nội Phòng 2001, 2,506,787,957 1,754,751,000 A2-11A08 Hà Nội chungLiễu, cư Dương 137 Nguyễn Thăng Long Đức, Hà Ngọc Xóm Mới, Xã Dương Liễu, Hoài Hoài Đức, HàVũ, Nội Garden, 250 2,526,068,408 1,768,248,000 A2-11A09 Nội Trung Hòa, Minh Khai, Cầu Giấy, Hà Phường Minh Thôn Táo, Tam Thuấn, Phúc Thọ, Hà Nội 2,496,972,252 1,498,183,000 A2-11A10 Nội Khai, Quận Hai BàTrưng, Trưng Hà , Nội P2 Nhà 62, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà 2,465,870,283 1,726,110,000 A2-11A11 Hà Nội 746 Đường P507A, TT Láng, Đống Căn 307 A2 Quân khu Thủ 406 Láng Thượng, Đống Đa, Hàhộ Nội Khoa Hàng 2,513,703,280 1,759,591,000 A2-11A12 Đa, HàTông, Nội TT Bê Đô, Ngõ 241, Không Trụ, TT dân XNVũ Liên Tổ phố Dịch, Cầu Học Viện TT XN hiệp Bê tông, Phòng 507, Nhà A, TT Quân khu thủLiên đô, hiệp Tổ 53Mai Mai Dịch, Cầu Đông Ngạc 8, Giấy, Hà Nội 3,346,398,835 2,342,480,000 A2-1201 Giấy, Hà Nội - Ngạc, Số 236 Bê tông, Đông KTQS Đông PhườngHoàng Đông Nguyễn Ngạc, Bắc Từ Đường Bắc TừQuận Liêm, Ngạc, Quốc Việt, 3,269,531,647 2,288,672,000 Đăng Liêm, Hà Nội Bắc Hà TừNội Liêm, Phường Cổ Thành phố Hà Bắc Từ Liêm, Thành phố Nhuế 1, Quận Căn hộ 307 A2 - TT Bê Tông, Tổ dân phố Đông Ngạc 8, Phường Đông Ngạc, Quận 2,581,312,096 1,806,918,000 A2-1203 Nội Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Bắc Từ Liêm, Thành Ph Số Nhuế 17 ngõ Tập Thể Học Viện KTQS - Số 236 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ 1,132 Quận 2,581,765,096 1,419,971,000 A2-1204 Nội Phố Mai Dịch, Giấy, Nguyệt Căn 204 nhà N, TT Văn công Quân đội, MaiCầu Dịch, CầuHà Giấy, Hà Nội 2,159,629,834 1,511,740,000 A2-1205 Nội Thượng, Yên 207B2 - Khu Tân, ÝĐịnh Yên, thể nhà Nguyệt Thượng, Yên Tân, Ý Yên,tập Nam 2,148,065,551 1,503,647,000 A2-1206 Nam Định máy in tiền, 3048 Phạm Số Ngõ 442 Đội 10, Nghĩa, Xúy Xá, Mỹ Đức, Hà NộiVăn 2,581,312,096 1,806,918,000 A2-1207 Đồng, Nội ĐườngHà Phạm VănCầu Đồng, Số 10 Ngõ 13 Tổ 17, Phường Yên Hòa, Quận Giấy,TừTP. Hà Nội 2,550,833,785 1,785,583,000 A2-1209 Liêm, Hà Nội

2,608,492,096

P718, tòa nhà N03 số Cầu Nhà 5, thang 3, Trần Ngách 32/20 Quý Phố Số 50, Ngõ 26 Hoàng Quốc Việt - Tổ 46 Nghĩa ĐôKiên, -Viên, CầuCầu Giấy - Hà Nội 1,764,873,000 A2-1210 Giấy, Hà Nội Phường Đức Số 09A,Đông Tập Thông Thắng, Từ thể Bắc Công ty Lâu, XãBắc Hoàn Đội 2, Sơn Giao, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Giang 1,758,170,000 A2-1211 Liêm, Hà Nội Cp XâyHuyện dựng Sơn, SốsốNhà 15 2Du, Thăng Tiên Tỉnh 1 Ngõ Thôn Đông Lâu, Hoàn Sơn, TiênNgách Du, Bắc Ninh Long, Ngõ 689 1,776,843,000 A2-1212 Bắc Ninh 267 Hồ Tùng Phạm Văn Cầu Đồng, P.TP CổHà Nội Tổ 02 - Phường Cầu Diễn, Quận Nam Mậu, Từ Liêm, 2,294,289,000 A2-1401 Diễn, Hà Nhuế, Q.Nội Bắc P620 - C1Hà Từ Tập thể xí nghiệp Kiến trúc Thăng Long, TDP Hoàng 17, CổLiêm, Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tập Thể 212 2,207,031,000 A2-1402 Nội Học Viện KTQS, 214 - A10, Tập thể Học viện Quốc phòng, Nghĩa Đô, Tân Cầu Giấy, Hà Nội 1,754,752,000 A2-1403 Trần Thị Tú Xuân, Xuân Anh, Phòng Đỉnh, Bắc Từ Tổ Dân Phố Số 4, Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội KhoaHà học 1,720,656,000 A2-1404 Liêm, Nội 167 Vệ Cục Hồ, CNMTTâyPhủ, Hồ, Hà Hàng hải Việt Tổ dân phố 9, Phường Noong Bua, TP Điện Biên Tỉnh Điện Biên 1,468,090,000 A2-1405 Nội Nam, Số 8 20 ngách 88/11, Kim Hoa, Phương Liên,Phạm ĐốngHùng, Đa, Hà Nội 1,460,228,000 A2-1406 Hà Nội B4 TT Trung Đoàn Ngân hàng NN&PTNT số 2 Láng Hạ, Ương Ba Đình, Hà-Nội 1,754,752,000 A2-1407 Tổ 51, Quan P1104 - CT3A Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Nam Cường B4 TT Trung Ương Đoàn - Tổ 51, Quan Hoa, Cầu Giấy, SốHà 5A,Nội ngõ 1,720,656,000 A2-1408 - Cổ Nhuế 120/20 đường Bắc Từ Liêm Hồ Tùng Mậu,417 - C1, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, SốHà 3BNội Ngách 1,733,578,000 A2-1409 Hà Nội P. Mai Dịch, 91/2 Nguyễn Q. Cầu Giấy, Văn Trỗi X8 - Thọ Bi - Tân Hòa - Vũ Thư - Tỉnh Thái Bình 1,713,894,000 A2-1410 Hà Nội Phương Liệt, Văn phòng Thanh Xuân,Xuân, Hà Nội YA2 Limited, Số 3B Ngách 91/2 Nguyễn Văn11 Trỗi Phương Liệt, Thanh ngách 11 ngách 1,692,264,000 A2-1411 Hà Nội 22280/3, Bãi Sậy, 280/3, Lê LêHà Cầu, Hà Đông, Trọng Trọng Tấn, Xóm 7, Thái Bạt, TòngTấn, Bạt, Ba Vì, Hà Nội 1,740,228,000 A2-1412 Hà Nội Khương Mai, Khương Mai, Nguyễn Thanh Xuân, Thanh Xuân, Thạch Lỗi, 6Hàngõ 575 2,182,180,000 A2-1501 Xuân Tân Số 6Hàngõ Nội575 Số Nội Thanh Xuân, phố Kim Mã, phố Kim Mã, SócHà Sơn, Hà Phường Ngọc Phường Ngọc Thạch Lỗi, Thanh Xuân, Sóc Sơn, Nội 1,511,400,000 A2-1502 Nội Nguyễn Khánh, Quận Khánh, Quận Thị Thanh Ba Đình, Hà Ba Đình, Hà 1,825,944,000 A2-1503 Hiếu Nội Nội

2,083,800,000

1,458,660,000

2,521,247,225 2,511,670,482 2,538,347,430 3,270,033,308 3,152,903,299 2,506,787,957 2,458,079,370 2,097,271,926 2,086,041,554 2,506,787,957 2,458,079,370 2,476,537,655 2,448,422,305 2,417,519,885 2,486,039,980 3,117,398,835 2,519,000,000

1,991,554,834 2,170,355,551 2,174,400,000 2,531,142,251 2,383,433,785 2,416,622,225 2,317,045,482 2,577,272,430

518D1Thanh TrungTrì, Hà Nội Số nhà 29, khu tập thể vật tư thủy lợi, Tứ Hiệp, A2-1504 Tự, P. Trung Tầng 18, Tòa Tự, Q. Đống Lạc Cao Thọ, Vạn Ninh, Gia Bình,nhà Bắc23 Ninh 1,394,088,000 A2-1505 Đa, Hà Chi Cục Hải Thôn 5, Thọ Trung, 23Nội Lạc Quan Quản Lê Công Vực, Triệu Sơn, Trung, Hai BàLý Các KCN 1,519,250,000 Duẩn Thanh Hóa Trưng, HàYên Nội Phong, Đường YP6, KCN Yên 38/23/165 Dương Quảng Hàm, Cầu Giấy, Nội Căn hộ Hà 405, 1,522,080,000 A2-1507 Phong, Huyện nhà D6, TT Yên Phương Mai, SN 31, Hùng Vương 2, Phố Lê Lợi, Phường Nam Bình, TPPhong, Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình 1,771,800,000 A2-1508 Bắc Ninh Phương Mai, Đống Đa, Hà Căn hộ 405, nhà D6, TT Phương Mai, Phương Số Mai, 6 -Nội C4Đống Nhà Đa, Hà Nội 1,668,403,000 A2-1509 máy bê tông Thăng Long, 309 K3, TT Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội 1,691,635,000 A2-1510 Xã Kim Nỗ, 54 Ngõ Đình Huyện Phường P207 B2Đông -Hà Tập Khu C, Cầu Thăng Đông, Long, Kim Nỗ, Đông Anh, Nội 1,621,933,000 A2-1511 Anh, Hà Nội Dương Thanh Nhàn, Thể Đồng Xa, Quốc Quận Hai Bà Mai Dịch, Cầu 1,804,090,000 A2-1512 Tùng Trưng, Hà Nội Giấy, Hà Nội

3,346,398,835 3,246,631,647 2,581,312,096 2,355,600,000 2,159,629,834 2,129,490,551 2,579,992,457 2,395,242,251 2,550,833,785 2,500,322,225 2,511,670,482 2,559,972,430 3,342,534,526 3,238,288,864 2,574,590,716 2,506,787,957 2,138,843,864 2,127,390,885 2,574,590,716 2,506,787,957 2,526,068,408 2,496,792,252 2,379,370,292 2,535,328,280 3,346,398,835 3,246,631,647 2,558,662,096

P78 - A4 Khu Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa 73 - A4 Khu Bắc Nghĩa Tân, CầuTân, Giấy,Cầu Hà Giấy, Nội 2,342,480,000 A2-1601 Hà Nội SN 19D, 250/39/50 P1604 tòa 21B7, GreenStars, 234 Phạm Văn Đồng, Bắc2A, Từ Liêm, Hà Nội Số nhà 2,272,642,000 A2-1602 Kim Giang, Đại Ngách 5/40, Kim, Hoàng Phú 2, Ngõ 5, Hoàng Tổ 26A, Kim Giang, P.Đông Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội 1,806,918,000 A2-1603 Mai, Nội Đồng Tâm, QuốcHà Việt, Lê Hoài Vĩnh Yên, Vĩnh P1505 Cầu Giấy, Hà - CT1 P1005, Tòa 353,340,000 Nam Phúc Nội D22 Ngõ 62 nhà -N04B1, Trần Bình, HàĐa, TP. Hà Nội Thành 247I Ngõ Văn Chương - Phường Văn Chương,Đường Quận Đống 647,888,000 A2-1605 Nội Thái, Dịch Vọng, Đông Tổ dân phố số 2 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ,Phường Q. NamCầu Từ Liêm, Hà Nội 1,490,644,000 A2-1606 Giấy, Hà Nội Ngàn, xã Căn hộThị 2604, A4 Phòng 78 Từ Sơn, Tỉnh Green Chùa Định Chùa HàBắc Phường Đông Ngàn, ThịHàxã- Từ Sơn,27A1, Tỉnh Bắc Ninh Tập 1,806,918,000 A2-1607 Bắcthể Ninh Stars, KĐT Trung - Vĩnh Định Trung Nghĩa Tân, Thành phốNgô Tuấn Yên - Vĩnh Vĩnh Yên Phường Nghĩa Giao lưu, 234 1,676,670,000 A2-1608 Anh Phúc Vĩnh Phúc Tân, Quận Phạm Văn P12A01 Nhà Cầu Giấy,Ba Đồng, CổHà 213 - A3 Tập thể Thành Công, Phường Thành Công, Đình, Hà Nội 21B4 Chung 1,785,583,000 A2-1609 Nội Nhuế 1, Bắc Cư Greenstars P401 Nhà TP. N2, Từ Liêm, -TT 234 Phạm Căn hộ 2604, 27A1, Ct2, Khu Đt Thành phố Giao lưu, Tdp Hoàng 20, Cổđo Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP. Hà N Cục 1,750,224,000 A2-1610 Hà Nội Văn Đồng, Bắc lường chất Từ Liêm, Hà lượng - Cổ Phong Quang, Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang 1,758,170,000 A2-1611 NhuếNội 2 - Bắc Liêm2,- Bắc Hà Từ Liêm, Hà Nội Tập thể Học viện Cảnh sát Nhân dân, TDP Số 2, CổTừ Nhuế 1,791,980,000 A2-1612 Nội Số 38, Ngõ Ngọc Nhà số 9, ngõ 87 Tổ dân phố Tân Xuân 1, P. XuânPhùng Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 435/78 2,339,774,000 A2-1701 Khánh Cục Đường Xuân A84 40 Hàng Đỉnh, Căn Hộ 1010, 21B7, Ct2, Khu Đt Thành Phố Giao Lưu, TDP Hoàng 20,Phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP. Hà P1/H56 - Nội Tổng 2,266,802,000 A2-1702 Bài, Hà Xuân Đỉnh, TT Trại Gà, tổ Cục IV - BCA, Từ Trần Liêm, 18, Phú Diễn, số 80 TDP Cáo Đỉnh 3, Xuân Đỉnh, Bắc TừBắc Liêm, Hà Nội 1,802,214,000 A2-1703 Hà Nội Bắc Từ Liêm, Quốc Hoàn, 406 Vũ Văn thành phố Hà Căn Cầu Hộ Giấy, HàCT2A Khu Dự 1,754,751,000 A2-1704 Tráng Nội Nội P1507 - N07 Án-Nhà B3 ĐN 2ỞXuân Phòng 303, số nhà 23, ngõ 192 Phố Khương Thượng, Đống Khu ĐôLa, Thị Đa, Hà Nội 1,497,191,000 A2-1705 Phường Xuân Mới Dịch La, Quận Tây P.La,Dịch Căn Hộ 406 - CT2A Khu Dự Án Nhà Ở Xuân La, PhườngVọng, Xuân Quận Tây Hồ, TP Hà Nội 1,489,174,000 A2-1706 Hồ, TP Hà Nội Vọng, Cầu Hà Cầu Giấy, TP Hà Nội 9, P.Giấy, P1507 - N07 - B3 - ĐN 2 - Khu Đô Thị TDP Mới Hoàng Dịch Vọng, DịchTP Vọng, 1,802,214,000 A2-1707 Nội Cổ Nhuế 1, Bắc 131 Hạ, SốLáng 6 Ngõ Phạm Thị Từ Liêm, Hà Đống Đa, Hà 93/10 Ngọc Số 24, ngách 1,253,394,000 Thư Nội Nội Trục, Mỗ, 98/43Đại đường Nam Từ Liêm, Cổ Nhuế, P. Nội Số 6, Ngõ 29/27, Tổ 30, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà 1,768,248,000 A2-1709 Nội 2, CổHà Nhuế TừHà Liêm, Số 1 ngõ 81 Tổ 14 Nghĩa Đô, CầuBắc Giấy, Nội Tập thể Kiến 1,498,181,000 A2-1710 Hà Nội Số nhà 29/2 trúc Thăng ngõ 208 Long - Hà TổTrần 3Xóm 16, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Thành phố Nội 1,665,560,000 A2-1711 Cung, Hà NộiĐức Thắng Bắc Liêm Lê Thị Loan Hưng Thái, Tập thể Kiến trúc Thăng Long - Tổ 3 - Đức Thắng -Từ Bắc Từ -Liêm - Hà Nội 1,774,730,000 A2-1712 Hà Nội Trường THCS Hóa Thượng, P1206 - CT2B và THPT Đồng Hỷ, Thái KĐT Nam Hưng Thái, Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên Nguyễn Tất 2,342,480,000 A2-1801 Nguyên Cường,- Đại Cổ Thành Nhuế, Từ họcLiêm, SP Hà TDP Tân Xuân 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ HàNội, Nội 2,272,642,000 A2-1802 Liêm, Nội 136 Hà Xuân Cầu Tổ 2, Khu 1, Yên Thanh, TP. Uông Bí,Thủy, Quảng Ninh 1,791,062,000 A2-1803 Giấy, Hà Nội

2,531,142,251 2,140,954,834 2,148,065,551 2,558,662,096 2,531,142,251 2,550,833,785 2,500,322,225 2,490,045,482 2,538,347,430 3,346,398,835 3,246,631,647 2,581,312,096 2,581,765,096 2,159,629,834 2,105,041,361 2,581,312,096 2,581,765,096 2,550,833,785 2,521,247,225 2,490,045,482 2,559,972,430 3,226,173,835 3,269,531,647 2,599,432,096 2,531,142,251 2,159,629,834 2,148,065,530

Phòng 3A11 B5 - CT2 Khu đô thị Thành phố Giao lưu, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

P1708 Tòa 21B4 Nguyễn Greenstars Số 7 Phan Chu Hồng 234 Phạm Văn Trinh, P. Khai 1,265,572,000 A2-1804 Nhung Đồng, HàTP Nội Quang, Vĩnh Yên, T.P511 - H4Phúc Thanh Giã 2, Khai Quang, TP Vĩnh yên, Vĩnh 1,498,667,000 A2-1805 Vĩnh Phúc Thanh Xuân C1 - 104 KTT - Thanh 212, TânNội 511 H4, Thanh Xuân Nam, ThanhNam Xuân, Hà 1,503,647,000 A2-1806 Xuân Nội Xuân,Hà Xuân Bắc Từ Lai Đông 2, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Tập thể Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Số 236 Đường Hoàng Quốc Đỉnh, Việt, Phường 1,791,062,000 A2-1807 Liêm, Nội P3 nhà A5 Tập Trung Hà CHính, thể Công ty Cơ Lương Tài, Số 5Bắc Nguyễn Lai Đông 2, Trung CHính, Lương Tài, Ninh điện xây dựng 1,771,798,000 A2-1808 Bắc Ninh Số nhà 6BA3 Tri Phương, nông nghiệp và Khu B - Tập BaPhương, Đình, HàQuận Ba Đình, Thành phố H thủySố lợi5Hà Nội, Tri Cục Quân Khí/ Tổng cục Kỹ thuật/ Bộ Quốc phòng, Nguyễn thể Đại 1,785,583,000 A2-1809 Nội học P. Phương Mai, Mỏ (ĐềĐịa nghị gửiChất Đống Đa, TP. thông báo TDP Số 4 -qua Cổ Ngô Thị Thu Hương 1,750,224,000 Hà Nội email) Nhuế 2 - Bắc Từ4Liêm - Hà 2 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội Số nhà 6BA3 - Khu B - Tập thể Đại học Mỏ Địa Chất - TDP Số - Cổ Nhuế 1,743,033,000 A2-1811 Nội 746 Đường P1505 - N07 B3Láng, - ĐN2 - Khu 406 Láng Thượng, Đống Đa, Hà NộiĐống 1,776,843,000 A2-1812 Đa,thị HàDịch Nội đô P03A13 - Tòa Vọng, Cầu Hà Nội 27A2 Tổ dân phố số 2, Phú Mỹ, Mỹ Đình 2, Nam TừChung Liêm, 2,342,480,000 A2-1901 Giấy, Hà Nội cư Greenstar 234 Phạm Tổ 22 Phường Phan Thiết, Thị xã Tuyên Quang, Tỉnh Văn Tuyên Quang 2,272,642,000 A2-1902 Đồng, Hà Nội P12A06, Cụm 12, xã Sen chung cưHà Nội Nhà A3/6 ngõ 126 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, 1,806,918,000 A2-1903 Trần Thị Chiểu, huyện HH2B, Linh Bảo Phúc Thọ, TP Đàm, Hoàng 29 Hai Bà 1,419,971,000 A2-1904 Huyền Hà Nội Mai, Hà Trưng, Nội Q. Hoàn Kiếm, Số 168, Tổ 3,Ninh Tổ 02 khu AD, Phường Hồng Hải, Hạ Long, Quảng 1,511,740,000 A2-1905 Hà NộiĐức Phường Thắng, Bắc Công Ty Cầu 13 - Thăng Long, Tổ 3, Đức Thắng, BắcCT3C TừTừ Liêm, Hà Nội P306 1,490,644,000 A2-1906 Liêm,-Hà NộiNam Cường, TDP2,Hoàng SN 38, khu TT Hóa học, phố Viên 3, P. Cổ Nhuế Bắc Từ7,Liêm, Hà Nội 1,806,918,000 A2-1907 Cổ Nhuế 1, P401 Nhà N2, Bắc Từ Liêm, Xóm 1, Liêm, Thôn P306 - CT3C - TDP Hoàng 7, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ TTHà Cục đo Hà Nội 1,419,971,000 A2-1908 Nội 1,lường Xã Phượng chất Cách, - Cổ Xóm 1, Thôn 1, Xã Phượng Cách, Quốclượng Oai, Quốc TP Hà Nội 1,785,583,000 A2-1909 Oai, TP2Hà Nội Nhuế - Bắc Liêm2,- Bắc Hà Từ Liêm, Hà Nội Tập thể Học viện Cảnh sát Nhân dân, TDP Số 2, CổTừ Nhuế 1,764,873,000 A2-1910 Nội 125 Ngõ 2 Phố Liên Vĩnh Hệ Qua Sâm, P. KDC Tự Xây ( Núi ), Hội Hợp, VĩnhHoàng Yên, Phúc 1,743,033,000 A2-1911 Điện Thoại P2204 - Tòa Nghĩa Đô, Cầu Số nhà 22, Tổ 27A1 - TP. Chung Giấy, Hà Tổ 11, HùngĐô,Cư 11, P. Hùng 125 Ngõ 2 Phố Hoàng Sâm, P. P. Nghĩa Cầu Giấy, TP. Hà Nội Greenstar 1,791,980,000 A2-1912 Nội Vương, TX - TP Vương, TX Giao Lưu Nguyễn Phúc Yên, Vĩnh - 234 Phúc Yên, Phạm 2,258,320,000 Thị Yên Phúc Vĩnh Phúc Văn Bắc SốĐồng, Nhà 27, Từ Liêm, Hà ChợHà Mới, Xóm 7, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, NộiThị 2,288,672,000 A2-2002 Nội Trấn Quang Số 1 Tổ 3, 168 Ngọc Mê phường Láng Khánh, P.T.Phố Hà Nội Tổ Dân Phố Số 4, T.Trấn Quang Minh, Huyện Minh, Mê Linh, 1,819,602,000 A2-2003 Linh, Hà Hạ, Đống Đa, Giảng Võ,Nội Q. Hoàng thành phố Hà Số Ba1,Đình, Hà Thúy Ái 1,265,572,000 A2-2004 Văn Thái Nội NộiĐằng, 2, Phố Bạch Vĩnh Hai BàThị Trưng, trấn 1, Thúy Ái 2, Bạch Đằng, Hai Bà Thịnh, Trưng, Hà Nội 1,511,740,000 A2-2005 Hà Nội Lập Thạch, Thạch, TDP Vĩnh Thịnh, Thị trấn Lập Thạch, LậpLập Thạch, Vĩnh Phúc 1,503,647,000 A2-2006 Vĩnh Phúc

2,521,247,224

Nhà số 9, ngõ 3, đường Cầu Vồng, tổ dân phố số 4, dân phố phường Giáo viên dạy Sinh, Trường THPTTổ Chu Văn An,sốSố 10, Thụy Đức Khuê, Tây Hồ, Hà Nội 1,806,918,000 A2-2007 7, Đông Ngạc, Thắng, quận Bùi Thị Từ Liêm, Hà Vũ BắcVăn Từ Hưng, Liêm, 1,419,971,000 A2-2008 Hòa Nội Hà Nội Tử 54C Quốc Số 10, Ngõ 17 Giám, Đống, Phùng Chí Số 23A, Nguyễn Khang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 1,800,232,000 A2-2009 Đa, Hà Nội Kiên, Nghĩa Cầu Tổ 28, Phường Nghĩa Đô, Quận CầuĐô, Giấy, TPGiấy, Hà Nội 1,764,873,000 A2-2010 Hà Nội

2,511,670,482

1,758,170,000

2,581,312,096 2,581,765,096 2,557,618,591

2,559,972,431 3,397,923,835 3,269,531,647 2,599,432,096 2,531,142,251 2,182,039,834 2,170,355,551 2,598,112,457 2,531,142,251 2,588,498,785 2,537,987,225 2,528,970,482 2,577,272,430 3,330,154,180 3,253,910,256 2,568,891,406 2,518,965,104 2,149,236,849 2,119,153,218 2,587,011,406 2,569,344,406 2,538,451,096

10, 17- Hà Nội CH 307 - A2 - TT Bê Tông - Đông Ngạc - Số Bắc TừNgõ Liêm P1807 - Tòa A2-2011 Phùng Chí 27A1 - Chung Kiên, Cầu Cư GreenStar Số 10, Ngõ 17 Phùng Chí Kiên, Cầu Giấy, HàPhố Nội 6 Ngõ 70 1,791,980,000 A2-2012 Giấy, Hà Nội 234 Phạm Ngọc Khánh, Văn Đồng, Hà Phường 452 Tổ 18 Phường Láng Thượng, Đống Đa, Ngọc Hà Nguyễn ThịNội 2,378,546,000 A2-2101 Nội Khánh, QuậnHồng TDPNhung Minh Ba Đình, Hà Công ty First Lương, TT 6 Ngõ 70 Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội Phòng 907 2,288,672,000 A2-2102 Nội Trust ACPA Thanh Lãng, Tập thể Phòng CT1B Khu đô ViệtXuyên, Nam, Bình cháy, Lãng, NghĩaBìnhthị Nghĩa Đô, TDP Minh Lương, TT Thanh Xuyên, Vĩnh tầng 8, tòa Phúc 1,819,602,000 A2-2103 Vĩnh Phúc Nguyễn Tân, Cầu Giấy, nhà Cổ Nhuế 1, Bình, 1Hòa Hẻm Quỳnh thành phố Hà Bắc Từ Liêm, 106 Hoàng 1,265,572,000 A2-2104 Nga Nội Nghi 174/18/15 Hà Nội Xóm 18C, Quốc Việt, Đường Lạc Đậu Văn Liên, TP Vinh, Cầu Giấy, Hà Long Quân, Số 169 khu 17 Ngõ 1,527,428,000 A2-2105 Đại Nghệ An Nội Phòng 406 - N2 Phường Bưởi, phát đô 115triển - Trần - Nhà ở để bán Quận Tây Hồ,- Tây Hồ, Hà Nội thị- 4ACung Tổ 54 1 Hẻm 174/18/15 Đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận - Tổ dân phố 1,519,250,000 A2-2106 Hà Nội phường La Tổ 54 - Nghĩa P.103 Nghĩa Tân 01 - phường NhàTập thể cửa KhêHà- Đông Phạm Thị Tân Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Mỹ Đình II A13 Đường hàng thực - Hà -Nội Nội( đối 1,819,602,000 A2-2107 Nga Hà Nội quận Nam Từ 800A Nghĩa phẩm, phường diện-cổng Liêm TP. Hà Đô Cầu Giấy Cao Thị Thu Vạn Phúc, quận trường 1,265,572,000 A2-2108 Võ Thị Hải Nội Hà Nội. Uyên - Công Hà Đông, chuyên ty TNHH Nguyễn thành phố Hà SN25, Nguyễn Huệ khu 10, Ogino Việt 1,811,950,000 A2-2109 Thị Quy Nội mới) Nguyễn Thôn Khu 10, Hùng TT Hùng Sơn, Cam Lâm Nam, Lô N-9, Thị Minh Sơn, Thao, Lâm Thao, Đồn,Lâm Xã Minh Khu công Tổ 44, Khu 1,776,592,000 A2-2110 Phương Tỉnh Phú Thọ Phú Thọ P213 nhà A, Nguyễn Quang, Huyện nghiệp Thăng Liên Phương, Tập thể Đại Ngọc Tam Đảo, Tỉnh Long, Đông Tổ 44/02 Liên phường Minh học Luật, Tổ 1,770,280,000 A2-2111 Châu Vĩnh Phúc Hà Nội Nguyễn Phương, Minh Anh, Phương, TP 9, Phường Thị Hải Phương, Việt Việt Tỉnh DịchTrì, Vọng 1,804,090,000 A2-2112 Thành Tập Trì,thể PhúViện Thọdi Hậu, Phú Quận Thọ truyền nông Giấy, Nghĩa 102 / Hậu C1Hà P213 nhà A, Tập thể Đại học Luật, Tổnghiệp, 9, Phường Dịch Cầu Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Phòng 2,331,107,000 A2-2201 Nội SốNghĩa nhà 10/5/7 Phạm Văn Tân, Cầu Giấy, cần Tân, - Bộ487 CHQS ngõ Sơn thành phố Hà Cầu Giấy, Hà Tỉnh Vĩnh đường Cổ 2,277,738,000 A2-2202 ( Phương ) Nội Nội. Phúc Tích Nhuế,- TDP Sơn Vĩnh Yên 6,-P.TíchViên 6, P. CổYên - Vĩnh Phúc Phòng Hậu cần - Bộ CHQS TỉnhTDP VĩnhViên Phúc Sơn - Vĩnh Số 18, ngõ 1,798,224,000 A2-2203 Vĩnh Phúc Cổ Nhuế 2, Bắc Nhuế 2, Bắc 355 đường NgõHà N, Trần Văn Từ Liêm, Hà SN Từ15, Liêm, Xuân Đỉnh, P. Ngách 87/33 1,259,483,000 Tuyên Nội Nội Số 30, tổ 61, Xuân Đỉnh, thể Quân ngách 155/74, Tập Bắc Từ Liêm, đội 361, P. Thôn Lộc, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội đường Trường 1,504,467,000 A2-2205 Hà Nội Xuân Đỉnh, Q. Chinh, phường Số 11, ngách Bắc Từ Liêm, Phương Liệt, 155/164, TDP Tân Xuân 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,483,407,000 A2-2206 Hà TổNội 38 Đô Thanh Xuân, H11, Nguyễn Lân, Tầng 14,Hòa, Số 9 thị Yên Phạm Thành phố Hà Duy Thanh Xuân, Tân, Dịch Ngõ 80, 1,810,908,000 A2-2207 Trung Hà Nội Hà Nội Vọng Hậu, Đường Trung Cầu Giấy, Hà Kính, Yên Xóm 9 Thị Cấm, Xuân Phương, Từ Liêm, HàHòa, Nội 1,413,140,000 A2-2208 Nội Quận Cầu Giấy,Quận TP HàCầu Giấy, TP Hà Nội Số 11 dãy H Đô thị Yên Hòa, Tổ 54B - Phường Yên Hòa, 1,776,916,000 A2-2209 Nội

2,509,109,738 2,477,957,883 2,526,025,355 3,374,156,580 3,253,910,256 2,587,011,406 2,579,344,406 2,143,775,832 2,137,728,218 2,587,011,406 2,569,344,406 2,576,116,096 2,354,042,160 2,492,060,283 2,526,025,355 3,310,045,217 3,207,046,081 2,549,749,336 2,532,082,336 2,118,057,895 2,106,716,220 2,549,749,336 2,532,082,336 2,501,303,032 2,472,697,278 2,463,320,084 2,510,684,130

P6/C64 Tổng cục Cảnh sát, Trung tâm Bộ Công An, Công nghệ, 15C, ngách 47 Phạm Văn Học viện TDP Nhang 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 189/31 Hoàng 1,756,376,000 A2-2210 Đồng, Hà Nội Số nhà 75, KTQS, 236 Hoa Ngõ 2,Thám, Tổ dân Hoàng Quốc phường Liễu Bắc Từ Liêm, Hà Nội P206 - N8, Khu tập thể 212. Học viện KTQS, Tân Xuân, Xuân Đỉnh, phố Phú 1,734,572,000 A2-2211 Việt, Hà Nội Số 182 Phố Giai, quận Ba P404, chung Minh, Phường Vương Thừa Đình, TP Hà P404,phường chung cư cư mini - sốBa Đình, TP Hà Nội CổVũ, Nhuế 2, 15C, ngách 189/31 Hoàng Hoa Thám, Liễu Giai, quận Phường 1,768,219,000 A2-2212 Nội mini - số 03 - Quận 03 - ngách 21 Bắc Từ Khương ngách 21 - ngõ Liêm, - ngõ 401 TP Hà Trung, TDP Phú Minh, P. Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 401 - đường đường Xuân 2,367,176,000 A2-2301 Nội Q.Thanh Xuân Đỉnh Đỉnh - Cáo Xuân, TP Hà Hà Nội Cáo Đỉnh Đỉnh Xuân Căn 415, Nhà N9, Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, 16 ngách 16 Nội ngách 1,789,651,000 A2-2302 Xuân ĐỉnhThụy - Từ Đỉnh - TừThụy Liêm 282/20, 282/20, Cty CP TĐH Bùi Văn Liêm thành thành phố Khuê, Thụy Tân Khuê, Thụy Phát, 1,810,908,000 Thắng phố Hà Hà Nộisố Nguyễn Khuê, TâyNội Hồ, 168 Khuê, Tây Phan Hồ, Thị Lan thành phố Hà Trọng thànhTuệ, phố Hà 386,902,000 A2-2304 Phương Nội Nội Công ty CP Tin Số Nhà A17, Thanh Liệt, học Công Khu Trì, A TTHà Xóm Giữa, Văn Mỹ, Hoàng Văn Thụ, huyện ChươngThanh Mỹ, thành phố Hà Nội nghệ, môi Trường Đại 1,504,467,000 A2-2305 Nội Ninh Môn, trường Học Công Hiền Sóc Vinacomin, Nghiệp Ninh Môn, Hiền Ninh, Sóc Sơn, HàNinh, NộiHà 1,496,410,000 A2-2306 Sơn, Hà Nội tầng 3, Tòa Nội, Minh Số nhà 111, nhà B15, Đại Khai, Bắc Từ Tôn Thất Nguyên Xá 3, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Kim, Khu đô 1,810,908,000 A2-2307 Liêm, Hà Nội Khu 18, Liên Tùng, Liên thị Đại Kim, Bảo, Vĩnh Yên, Bảo, Vĩnh Đại Yên, phường Số 9/28, ngõ 385,402,000 LêNguyễn Thị Liên tỉnh Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc. Dốc Lã, Yên 643 Kim, quận Phạm Văn Trường Thường, Gia Hoàng Mai, Đồng, Cổ Tp 1,803,282,000 A2-2309 Chinh Lâm, Hà Nội Hà Nội Nhuế 1,Vĩnh Bắc 69 Tôngách 15C, Từ Liêm, Hà Hà Nội Diện, Số 24 TT Trung tâm đo lường, Nghĩa Tân, CầuKhương Giấy, 189/31 Hoàng 1,668,492,000 A2-2310 Nội Trung, Thanh Hoa Thám, Xuân, thành phường Liễu 69 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Thanh Xuân, thành phố Hà Nội 1,749,707,000 A2-2311 phố quận Hà Nội Giai, Ba Số nhà 33 ngõ Đình, TP HàBa Đình, TP Hà Nội 15C, ngách 189/31 Hoàng Hoa Thám, phường Liễu110 Giai,Nguyễn quận Khu tập thể 1,768,219,000 A2-2312 Nội P12A07, tòa Hoàng Tôn, B10, Công ty 21B5, Green Tây Hồ, Hà XD Số 6 Cơ khí 4 và XD Tổ 44, Cụm Số 5,C.TY Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội 21 - 23, phố Stars,Nội số 234 2,317,033,000 A2-2401 Thăng Long, Thăng Long, Bà Triệu, Phạm Văn Kim Nỗ, Đông Bối, Đông phường Hàng Hải Đồng, Công tyCổ CP 2,244,933,000 Lý Thị Hậu Bài, Anh, Hà Nội Anh, Hà Nội quận Hoàn Nhuế 1, Bắc Đầu tư Văn Phạm Thị Kiếm, thành Từ Hà BanLiêm, Phú -TB-TT, Invest, 1,784,825,000 A2-2403 Vân Anh phố Hà Nội Nội Hậu Vũ Thị Phú Diễn, Phú Bảo 177tàng Trung QĐNDVN, Phương Diễn, Từ Liêm, cần Kính, Cầu NgõHà 178 1,392,646,000 A2-2404 Trà Hà Nội Giấy, Nội 201B Ngõ 210 Đường Đình 310 - nhà 4 Hoàng Quốc Thôn, MỹC2 TT Trường Đại học Giao thông vận tải,- Lg Đống Đa, Thành phố Hà Nội tầng tậpThượng, thể P310 nhà 1,482,642,000 A2-2405 Việt, Hà Nội Đình I, Q. Viện Lịch sử ngõ 133 NamNam TừPhong Liêm, Đảng tổ 47II,- Quận Nguyễn Tổ dân phố số 6, Phú Mỹ, Phường Mỹ-Đình Từ Liêm, TP. Hà Nội 1,474,701,000 A2-2406 Hà Nội Nghĩa Tân - SốSắc, Nghĩa 144, tổ 16, Phạm Thị Cầu Giấy - Hà Tân, Cầu Giấy, phường Tân Phòng 1607 1,784,824,000 A2-2407 Thu Nga Tổ 3, Hữu Nội Nghị, Thịnh, Hà TP Nội nhà A tòa Hoà nhà Lê Quang TP Hoà Bình, An Bình, SinhHoà ,khu 1,392,645,000 Thái Hoà Bình. Bình. đôtổ thị Mỹ 20B Đình 1, TừThanh Xuân, Hà Nội phường Thịnh Số 6, Ngách 470/61, Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Phòng 1601 1,750,911,000 A2-2409 Liêm ,Hà Nội. Liệt, quận tòa 21B5 Hoàng chung cư tổ 20B phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai,Mai, Hà Nội 1,730,889,000 A2-2410 Hà Nội Greenstar P1108 - Nhà Phạm Văn N02, Trần Thôn Văn Bút, Xã Trác Văn, huyện Duy234 Tiên, tỉnhQuý Hà Nam 1,724,324,000 A2-2411 Đồng, Hà Nội Kiên, Dịch Vọng,Cầu CầuGiấy, Hà Nội Căn hộ số 601 - Nhà N16 Khu 5,03 ha, Dịch Vọng, 1,757,479,000 A2-2412 Giấy, Hà Nội

2,955,146,081

P519, N8, Khu Tập thể 212 52C, Tổ 24C, Học viện Kỹ Phương Liệt, Thuật Số 41Quân ngõ Thanh Xuân, Sự,43/33 Tân Xuân, Cổ Thành phố Hà Nhuế, Xuân Đỉnh, Từ Phường Trần Thị Kim Dung 2,096,620,000 Nội Liêm, Hà Nội Cổ Nhuế 2, Căn hộ 12, Bắc Liêm, Khu BP.Tập thểHạ,Khu BTừ thể 61 ngõ 562 đường Láng, Láng Đống Đa, Hà Nội Tầng 9,Tập Chung 1,417,277,000 A2-2505 Hà Nội Đại học Mỏ, Cổ Đại học Mỏ, Cư 671 Hoàng Hoàng Nhuế, Từ Liêm, Cổ HoaNhuế, Thám,TừP. 1,490,305,000 Văn Long Hà Nội Liêm, Hà Nội Vĩnh P710Phúc, - CT 4 - 3 Quận Đình, Khu Đô Thị Quận Ba Đình, Hà Nội Căn hộ 12, Tầng 9, Chung Cư 671 Hoàng Hoa Thám, P. VĩnhBa Phúc, P12A11 Tòa 1,263,111,000 A2-2508 Hà Nội Số 104C Nhà Mễ Trì Hạ, 21B5 - Chung C5, Tập Thể Nam Từ Liêm, Cư GreenStar Số 5 - A4 - Tập Thể Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Điện 1, Văn Quán, Hà Đông, TP. Hà Nội Nghĩa Tân, 1,657,650,000 A2-2510 Hà Nội 234 Phạm Phường Nghĩa số 94 Dãy F, Văn Đồng, Hà Tân, Quận 86A Ngõ 1194 Đường Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội TT Đại học 1,724,324,000 A2-2511 Nội Cầu Giấy, Thương Mại, Thành Phố Hà phường Mai Số 104C Nhà C5, Tập Thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội Số 9, Đập 1,757,478,000 A2-2512 Nội Dịch,đường quận 7, Nguyễn Đình Tràn, Giấy, Hà Chiểu, Nguyễn 32, xã Cầu Hiệp số 94 Dãy F, TT Đại học Thương Mại, phường Mai Dịch,Cầu quận Giấy, Thành phố Hà Nội 2,216,844,000 A2-2601 Nội Nguyễn Du, Hai Bà Thuận, huyện Khánh Trưng, thành Phúc Thọ, Hà 2,068,603,000 A2-2602 Toàn phố Hà Nội Nội

2,373,079,336

1,661,156,000

2,532,082,336

1,392,645,000

2,118,057,895

1,482,641,000

2,995,170,217 2,024,682,895 2,121,483,620 1,812,000,000 2,368,072,278 2,455,797,484 2,510,684,130 3,158,153,767

BãiQuốc Việt, Hà Nội Số 7, ngách 1, ngõThôn 238,Cầu, Hoàng A2-2603 Trành, Như 47 Phạm Văn Lê Đại Xuân, tỉnh Đồng, Thạch Lỗi, Thạch Cầu Lỗi, A2-2604 Dương Thanh Hóa Giấy, Nội Thanh Xuân, ThanhHà Xuân, Nguyễn Sóc Sơn, Hà Sóc Sơn, Hà A2-2605 Thị Yến Nội Nội

45 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Số Hà24 NộiNgõ Số 24A Ngách 643, Phạm 1/152 Hoàng VănHàĐồng, P908, CT3, CC The Pride, Tố Hữu, ĐôngP. 2,373,079,336 1,661,156,000 A2-2607 Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Q.P516 - CT1A Nghĩa Đô, Cầu Bắc Từ Liêm, ĐN1 - Mỹ Dương Văn Thuấn208 Nhà 17, 2,482,433,663 1,241,217,000 Giấy, TP Hà Nội Đình Hà2,Nội Nam ngõ 563, Giải Tổ 3, Văn Từ Liêm, Hà Phóng, Giáp 141nhà Đường Ngoại Trạch 1, Tam Hợp,TổBình Xuyên, Vĩnh Phúc Quán, dân Số H20, 2,538,968,032 1,777,278,000 A2-2609 Nội 5 ngách 10 ngõ Hoàng Quốc Bát, phố 2, Hoàng Phường Khu Man Bồi Thổ 1, Việt, Trần Đình Quan Mai, Thành Giấy, Văn Quán, GốcCầu Găng, Phố Tôn Đức 2,465,174,678 1,730,888,000 A2-2610 Đạt phố Hà Nội Hà Nội Nguyễn Quận Đông, ThắngHà(cũ: TT phường Phú Thị Huyền Thành phố Hà Số Lãm, Đông, Trường PTTH 41Hà Ngõ 121 2,376,820,084 1,663,474,000 A2-2611 Trang Đống Nội Hà Nội Đa) Hàng Phố Thái Hà,5 P305, Nhà Phùng Thị Bột, Đống P305, NhàĐa, 5 Đống tầng, Đa, TậpHà thể 2,510,684,130 1,757,478,000 Tuyết Hà Nội Nội tầng, Tập thể Công ty cổ Công ty cổ phần xây P302 - D3 - Tổ 2, Dịchxây Vọng, Cầu Giấy, Hà phần dựng dựng số Nội 02 3,212,577,290 2,248,804,000 A2-2701 Căn hộ số 2214 số 02 Thăng Thăng Long, tòa nhà CT12A 380 Thụy Long, TDP TDP 5 Ngách 124/3, Thụy -Khuê, Thụy TâyHoàng Hồ, Hà Nội Khu đô thịKhuê, 3,061,792,733 2,143,255,000 A2-2702 Khuê, Hà Nội Hoàng 17, Cổ 17, Cổ mới Kim Văn - Trần ThịNhuế Thoa Hà Lương Nhuế 1, Lũ, Bắc Từ - tầng 1, Bắc Từ89 Kim 3 số 2,484,285,198 1,739,000,000 Thắng Liêm, Hà Nội Liêm, Hà Nội phường Đại Hoàng Văn Kim, Q. Hoàng Thái, Thanh Nguyễn Văn Được Số nhà 2,228,170,782 1,559,720,000 Mai, TP Hà Nội. Xuân, Hà16, Nội. Ngõ 2, Đồng Xa, Thăng P. Mai Long, xã Võng La, huyện Đô Công ty TNHH phụ tùng xe máy ô tô Showa Việt Nam, Lô M6, Khu công nghiệp 2,055,699,987 1,438,990,000 A2-2705 Phòng 56B, Dịch, Quận Nhà A3 - Ngõ CầuLa, Giấy, Tiểu Khu 4, Thị trán Ít Ong, Mường SơnHà La 120Nội Hoàng 2,044,692,223 1,431,284,000 A2-2706 Quốc Việt, Phường Nghĩa1, quận Bắc Từ Liêm, Hà N P204 chung cư 7 tầng, ngách 41/354 đường Trần Cung, phường Cổ Nhuế 2,457,105,198 1,719,974,000 A2-2707 Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Hà Tĩnh Tổ Dân Phố I, Phường Nam Hồng, Thị Xã Hồng Lĩnh, Tỉnh 2,457,558,198 1,351,657,000 A2-2708 Nội 1,634,600,000

1,144,220,000

A2-2606

63 ngõ 575 1109, Ct14a2 Kim Mã, Ngọc 1109, Ct14a2 Kđt Nam Khánh, Kđt Nam Thăng 48 Kim Mã Thượng, Cống Vị, BaThăng Đình, Long, Hà Ba NộiP. 2,427,006,902 1,698,905,000 A2-2709 Đình, Hà Nội Long, P. Phú Phú Thượng, Nguyễn Thượng, Tây Tây Hồ, Số TP.7A, Hà P1002, 2,416,612,359 1,691,628,000 A2-2710 Hải Nam Hồ, TP. Hà Nội Lê Đức NộiThọ, Nam Từ Cầu Liêm,Giấy, Hà Nội 3b Nhà H6 TT Trường ĐHSP Hà Nội, Dịch Vọng Hậu, 2,369,169,488 1,658,418,000 A2-2711 Hà Nội 138Liêm, Phạm TDP Tân Xuân 5, Xuân Đỉnh, Bắc Từ HàVăn Nội P1202 CT3C 2,436,751,681 1,705,726,000 A2-2712 Đồng, -Hà NộiKhu Đô Thị Tầng 10, Tòa Lilama 10, Đường Tố Hữu,Mới NamCổ TừNhuế Liêm,- Hà Nội 3,069,452,290 2,148,616,000 A2-2801 P1611, Cổ1/218 NhuếTòa 1, Mỹ B6, CT2, Khu Bắc Từ Liêm, TTCổ Viện Bảo- Cổ vệ Nhuế Đình, P. Mỹ P1202 - CT3C - Khu Đô Thị Mới Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội ĐT Thành phố 3,113,317,733 2,179,322,000 A2-2802 Nội P502, Nhà 5G thực vật - Đông Hà Đình 2, Q. Giaothể lưu, TDP Học Nguyễn Ngạc - Từ Liêm tập Nam Từ Liêm, Hoàng 20, Cổ viện Ninh, 2,348,385,198 1,643,870,000 A2-2803 Tuấn Anh - Hà Nội TPAn Hà Nội Nhuế 1, Bắc tổ dân phố 6, Từ Liêm, Hà phường Văn P1611, Tòa B6, CT2, Khu ĐT Thành phố Giao lưu, TDP Hoàng 20, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,205,520,782 1,543,864,000 A2-2804 Nội Quán, quận Hà Đông, P502, Nhà 5G tập thể Học viện An Ninh, tổ dân phố 6, phường VănHà Quán, quận Hà Đông, Hà Nội 1,924,974,987 1,347,482,000 A2-2805 Nội P209 - C7, - C7, Nghĩa Nghĩa Tân,Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, T Phòng P101A, khu Nhà công vụ Học viện Quốc Phòng, ngõ209 61 Phùng Chí Kiên, Phường 1,914,667,223 1,340,267,000 A2-2806 Bùi Thị Tân, Cầu Giấy, Cầu Giấy, Minh Thành phố Hà Thành phố Hà Trường Cao 2,484,285,198 1,739,000,000 A2-2807 Huyền Nội Nội ANND I, Yên Lệnh - 2, Đẳng B23 TT Trung Sóc Sơn, HàHà Nội Chuyên P206 nhà D5C Khu Tập Thể Trường ANND I, Tiên Dược, Sóc Sơn, Ương Đoàn, 2,409,370,782 1,686,560,000 A2-2808 Nội Ngoại, , Duy Trần Thái Tổ 51, Nguyễn Tiên, Tỉnh Hà Phường Tông, Cầu Quan 2,464,671,902 1,725,270,000 A2-2809 Bá Huyên Nam Giấy, Nội Hoa, Hà Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Liên lạc qua B23 Tập Thể TW Đoàn, Tổ 51, P.Quan Hoa, Q.Cầu Giấy, 2,416,612,359 1,691,628,000 A2-2810 Hà Nội email : doxuanbinh@ P3109, CT6B tổ hợp chung cư và Thương mại Bemes, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, Hà Nội 2,282,669,520 1,597,868,000 A2-2811 gmail.com 2,242,126,681 3,212,577,290 3,113,317,733 2,484,285,198 2,409,370,782 2,055,699,987 2,044,692,223

Nguyễn Vũ Quỳnh Anh, P. Tổ chức hành chính, Cty CP Ngôi Sao An Bình, 234 Phạm Văn Đồng, Hà N 1,345,276,000 A2-2812 Học viện Kỹ Viện Tích hợp P3-A9, tổ 5Sự, hệ thống, Học Thuật Quân phường Dịch Hoa, 3A9quận ngõThuật 215 Giấy, TP Hà Nội B15-TT Trung ương Đoàn, tổ 1, số phường Quan Cầu 236 đường viện Kỹ 2,248,804,000 A2-2901 Vọng Hậu, Trần Quốc Hoàng Quốc Quân Sự, 236 Võ Hoài quận Giấy, Hoàng Hoàn,Quốc Cầu Việt,Cầu phường 2,179,322,000 A2-2902 Nam Tp Hà Nội Giấy, Hà Nội Cổ Nhuế 1, Bắc P3306 Việt, -Quận HH 1C Bắc Liêm, LinhTừ Đàm, P. Nguyễn Quang ThiTừ Liêm, Hà 1,739,000,000 Nội Hà Nội Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, Mai, TP. Hà Nội P3306 - HH 1C Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng 1,686,560,000 A2-2904 TP. Hà Nội Tầng 20, Tòa ICON - Hà Nội Số 19, Ngõ 25, phố Phạm Thận Duật, MaiNhà Dịch, Cầu4Giấy, 1,438,990,000 A2-2905 243A Đê La Thành,Đống ĐốngĐa, Hà Nội Tầng 20, Tòa Nhà ICON 4 - 243A Đê La Thành, 1,431,284,000 A2-2906 Đa, Hà Nội

2,416,612,359

Phòng 210 - C3 P210 Q. C3Nam TTTừ Liêm, Hà Nội OV 12.27 - KĐT Xuân Phương, Phường Xuân Phương, P209 -- B2 -- Tổ 1,719,974,000 A2-2907 - Nghĩa Tân Nghĩa Tân 6 - PhườngCầu Giấy Hà Cầu Giấy - Hà Dịch Vọng Nguyễn Phương Lan 1,351,657,000 Nội Nội Hậu, Quận Cầu Giấy, TP TP Hà Nội 656Cầu Hoàng P209 - B2 - Tổ 6 - Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Giấy, 1,713,552,000 A2-2909 Hà Nội Hoa Thám, Bưởi, Tổ 36, Cụm 5, Nhật Tân, Tây Hồ, HàTây NộiHồ, 1,691,628,000 A2-2910 Hà Nội

2,390,794,488

Số 1, ngách 68/503, ngõ 68, Đường Phú Diễn, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 1,673,556,000 A2-2911

2,457,105,198 2,457,558,198 2,447,931,902

Căn hộ 1305 Nhà A5 - ĐTM TDP Cầu 7, Đại Kim - Định Thụy Phương, Công - P. Định Bắc Từ Liêm, Công - Q. Nguyễn Việt Cường Hà HoàngNội Mai Trần Thị Thành phố Hà A2-3001 Ngọc Anh Nội

P1305 - Nhà 373 A5 -Thụy ĐTM Đại Phương, Bắc Kim P.- B4 Định TừP602 Liêm, Công - Hà Q. KTX Thăng 2,454,051,681 1,717,836,000 Nội Hoàng Mai Long, Cốm Thành phố Hà Vòng, P. Dịch 3,235,477,290 2,264,833,000 VọngNội Hậu, Q. Số NgõTP4 Cầu04, Giấy, Tổ 11, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Trần 3,113,317,733 2,179,322,000 A2-3002 HàNguyên Nội Hãn, Khu 18, LiênHà Nội 29 BT10 - Khu Đô Thị Lideco, Trạm Trôi,Phường Hoài Đức, 2,457,105,198 1,719,974,000 A2-3003 P1008, Nhà B, P1008, Bảo, TPNhà VĩnhB, Chung cư An Chung cư An Yên, Vĩnh Khu 18, Liên Bảo, Vĩnh Yên, TỉnhSinh, Vĩnh Phúc Sinh, Tổ dân Tổ 2,409,370,782 1,686,560,000 A2-3004 Phúcdân phố 14, phố Tầng14, 11 phường Cầu phường Cầu Nhà Số 4 - Ngõ 42 Phố Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Phòng 15, 2,044,692,223 1,431,284,000 A2-3006 Diễn, quận Diễn, quận Chung Cư Bắc Nguyễn Nam Từ Liêm, Nam TừPhạm Liêm, Căn30 hộ 2205 Hà, 2,484,285,198 1,739,000,000 A2-3007 Anh Tuấn Tp. Hà Nội Tp. Hà Nội chung cư 25 Văn Đồng, tầngGiấy, - TTTM Cầu Hà Sốnhà 7,Ninh ngách Thôn Dọc, Liên Bão, Tiên Du, và Bắc ở Mỹ 2,409,370,782 1,325,154,000 A2-3008 Nộingõ 2/12B, 2 Đình Plaza, tổ Phạm Văn phường 17 Ngõ 2, Tổ 2, Phường Mai Dịch, Quận9,Cầu Giấy, Mỹ TP Hà Nội 2,447,931,902 1,713,552,000 A2-3009 Đồng, Nội Đình II,Hà Quận Nam Từ Mỹ Liêm, Căn hộ 2205 chung cư 25 tầng - TTTM và nhà ở Mỹ Đình Plaza, tổ 9, phường Đình II, Quận Nam Từ Liêm, 2,399,872,359 1,679,910,000 A2-3010 TP Hà Nội 6/28/643 178 Đường Cầu P216, CTB1, Văn TổTDP 20, Hoàng TTPhạm Nghĩa Đô,- 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Số 40 - Tập thể Trung tâm thẩm định côngGiấy, nghệ, 6, Cổ Nhuế P1302 - N01 2,390,794,488 1,673,555,000 A2-3011 Đồng, Hà Nội Nguyễn Phường Quan Phùng Chí Chung Cư Thị Thu Hoa, Quận Cầu Dịch Kiên,Vọng, Cầu Số nhà nhà 21 ngõ 2,454,051,681 1,717,836,000 A2-3012 Hương Giấy, TP21 Hàngõ Nội Số Giấy, Hà Nội Căn hộ 802, Dịchphố Vọng, 258 phố Đội 258 Đội Căn hộ 802, tòa nhà CT3A, Cầu Giấy, Hà Cấn, phường phường Số Nhà 28, Dãy B2, Ngõ 8 Đường Ngô Quyền, Tổ Dântòa Phố 12,CT3A, PhườngCấn, Quang Trung, nhà khu ĐTM Cổ Quận Hà Đông, Thành P 3,195,465,381 2,242,092,000 A2-3101 Nội Trần Thị Liễu ĐTM Giai, Cổ Ba Liễu Giai, Ba khu Nhuế, TDP Báo Điện tử Hồng Đình, thành Đình, thành Nhuế, TDP Hoàng 7,Việt Cổ Giáo dục 3,082,074,950 2,157,452,000 A2-3102 Hạnh phố Hà Nội phố Hà Nội Hoàng 7, Cổ Nam, Nhuếtầng 1, Bắc 6, Lê Thị Nhuế 1, Bắc Từ Từ Liêm, Thôn Thượng nhà 25T1, Hà khu 2,459,443,818 1,229,722,000 A2-3103 Thuyết Liêm, Hà Nội Nội Phan Hộ Nam, xã N05, Hoàng P 27A11, Doãn Hồng Lý, Vũ Đạo Thúy, Cầu 11, Vọng Đức, Chung cư Tân 2,385,016,488 1,669,511,000 A2-3104 Phúc Thư, Thái Bình Giấy, Hà Nội Hàng Bài, Hoàn Việt, Đức Lê Quỳnh Kiếm, thành Thượng, Hoài 2,057,324,018 1,028,662,000 A2-3105 Trang phố Hà Nội Đức, Hà Nội Lô 4 Nguyễn Khánh Toàn CH 05 - T20 Tòa 02 - C37, TDP Số 10 Trung Văn, ĐốiNam DiệnTừ 36Liêm, Hà Nội 2,024,017,557 1,416,813,000 A2-3106 Nguyễn Khánh Toàn, CầuPhố Hồ Chí Minh 117/34 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh, Thành 2,432,263,818 1,702,585,000 A2-3107 Giấy, Hà P103 Nhà Nội B5, ( Ngân Hàng Căn 2205 1,hộ Số 9 Ngõ 174 - Phú Thịnh, TX SơnNgõ Tây, TPPhố Hà Nội 2,385,016,488 1,669,511,000 A2-3108 GPBank) chung cư 25 Khâm Thiên, tầng - TTTM Quận Đống 103 Nhà B5, Ngõ 1, Phố Khâm Thiên ( Số Cũ: P8 N46 Nhà Dầuở ),Mỹ Quận Đống Đa, Hà Nội và Hà nhà 2,423,166,525 1,696,217,000 A2-3109 Đa, Nội Đình Plaza, tổ 9, phường Mỹ Thành phố Hà Nội P408A - D14b, TT Quỳnh Mai, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, 2,375,597,386 1,662,918,000 A2-3110 Đình II, Quận Số 35, Ngõ Nam Từ Liêm, Căn hộ 2205 chung cư 25 tầng - TTTM và nhà ở Mỹ Đình345, Plaza, tổ 9, P2111-B5, phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, Phốngõ 2,366,619,289 1,656,634,000 A2-3111 Hà19 Nội Số nhà 19 SốTP nhà ngõ Khương Trung, Chung cư 14 đường 14 đường Phường Greenstars, Tổ 8, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy,Ngạc, TP Hà Nội Đông Ngạc, Đông 2,412,107,531 1,688,476,000 A2-3112 Số 9, ngách Số Phạm 9, ngách Khương Đình, 234 Văn Công Ty phường Thụy phường Thụy 3/10 đường 3/10 Bắc đường Chu Chiến Quận Thanh Đồng, Từ Cổ phần Phương, quận Phương, quận LiênHà Cơ, Liên 3,202,987,981 2,242,092,000 Quốc Nội Liêm, HàCơ, Nội Máy phát Xuân, Bắc Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Phường Cầu Phường Cầu điện Việt thành Hà thành Hà Diễn,phố Quận Diễn,phố Quận 3,143,716,449 1,729,044,772 A2-3202 Nhật Nội, Việt Nam Nội, Việt Nam Nam Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Thành Công Ty TNHH Cơ Khí và Xây Dựngphố ViệtHà Á Thành phố Hà 2,459,443,818 1,352,833,000 Nội Nội

2,385,016,488

1,669,511,000

1,960,214,018

1,372,150,000

2,024,017,557 2,459,443,818 2,432,716,818 2,439,906,525 2,392,337,386 2,383,919,289 2,487,995,681 3,202,987,981 3,082,074,950 2,432,263,818 2,385,016,488 2,057,324,018 2,024,017,557 2,459,443,818 2,385,016,488 2,439,906,525 2,375,597,386 2,973,987,981 2,432,716,818 2,057,324,018 2,046,307,557 2,439,906,525 2,392,337,386 2,966,259,362 2,898,827,515

Bùi Trọng Cẩn

Bùi Trọng Cẩn - Công ty CP Thủy điện Xóm 9B, Lăng Nậm Mu, Tân Thành, Yên Thành - Bắc Thành, Nghệ Quang- Hà An. Giang.

Số 59 Đường Láng Hạ, Q. Ba Đình, Hà Nội Số 775, đường Vương, Số nhà Phòng 403, Nhà Phòng A Tập Thể 403,Cơ Nhà KhíAQuang Tập Thể Trung, CơHùng Khí Ngõ Quang 805 Giải Trung, Phóng, Ngõ42 805 P.ngõ Giáp GiảiBát, Phóng, Q. Hoàng P. GiápMai, Bát,Hà Q.N 1,416,813,000 A2-3206 Số 10, Ngõ Nguyễn Hùng Vương, 155, đường 191,Giấy, Tổ Dân Quốc Hồng TổBàng, 56, P.Hải Cầu 6/238 LêHà Phố Phương 1,721,611,000 A2-3207 Tùng Phòng Nội Khương Mai, Trọng Lưu Tấn, 2, Vũ Minh Q. Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân, Đông Số 47hộ Ngõ 1,337,994,000 Vũ TP. Hà Nội40 HảiHà Nội Căn 1807, 1, Quận Đa Tổ dân TòaSỹ, 21B4-B5, Hải 20, An,Quận Hải Hải An, Hải Phòng phố 7, Kiến 37C5 Ngõ 191, Tổ Dân Phố Phương Lưu 2, Phường ĐôngNgõ Hải 1, CT2, Khu ĐT 1,707,936,000 A2-3209 Phòng Hưng, Hà Hồ Tùng Mậu, Thành phố giao P1807, Tòa Đông, Hà Mai Cầu lưu, TDPTP. Hoàng B4,Dịch, Hoàng Lê Yến Anh P302 -Green Tầng 4, 1,674,636,000 Nội Giấy, Hà Nội Phạm Thị 20, P. Cổ Nhuế Stars, 234 Tòa Nhà Hồng 1, Bắc Từ Liêm, Phương Phạm Văn Nga, 1,668,744,000 A2-3211 Nhung Hà Nội Đồng, Hà Nội 62 Trương PhòngGiai, 202Cầu Số Công 70 Xuân Đỉnh, Tập Thể ĐH Mỏ, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà NộiBa 2 Núi Trúc, 373,199,000 A2-3212 Giấy, Hà Nội P. Xuân Đình, HàTảo, Nội Q. Hà Bắc Từ ChịNội Trần P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, 2,242,092,000 A2-3301 Liêm,Thanh Hà Nội Phương Tổ 14 Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà- Nội 1,541,037,000 A2-3302 0983 588 538 104 B, C5, 104 B, Nghĩa Tân, Hà Nội Phòng 1111, An Bình Tower, CổC5, Nhuế, Bắc Từ Liêm, 1,702,585,000 A2-3303 Nghĩa Tân, Cầu Số Cầu Giấy, 11, Ngõ 56, Giấy, Thành Ngách Thành 16, phốLêHà Đinh Thị Thùy Trang 1,669,511,000 phố Hà Nội Nội Xóm 5, Xã Hải Văn Hiến, Bắc Phạm Văn An, Hải Hậu, Từ Liêm, Hà 1,440,126,000 Quân Nam Định Nội Công Ty Bảo VănHà Nội B1007 - Ecohome 2 - Đường Tân Xuân,655 BắcPhạm Từ Liêm, Hiểm 1,416,813,000 A2-3306 Đồng, Q. Bắc Vietinbank, TừHà Liêm, Hà Số 21 Ngách Tầng 11, Tòa Yên Thịnh, Phú Thịnh, Sơn Tây, Nội 1,721,694,000 A2-3307 Nội 9/28 Trần Nhà 126 Đội QuốcBaHoàn, Cấn, Đình, Tầng SốHà38Nội TDP Đông Ngạc 6, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Tổ4,Nội 11, 1,192,508,000 A2-3308 Hà Đỗ Đức Dục, Phường Dịch Phòng 304 Nam Từ Liêm, Vọng Hậu, Xã Vũ Di, Vĩnh Tường, VĩnhNhà Phúc 1,707,936,000 A2-3309 HàCông Nội Vụ Quận Bộ CôngCầu An, Giấy, TP Hà 31 Hoàng Số 21 Ngách 9/28 Trần Quốc Hoàn, Tổ 11, Phường DịchNgõ Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Số 3B, Ngách 1,662,919,000 A2-3310 Nội Cầu, P. Ô Chợ 91/2 Nguyễn Q.Trỗi, Đống Văn 7 Nguyễn Đình Chiểu, Nguyễn Du, HaiDừa, Bà Trưng, Hà Nội 2,081,791,000 A2-3401 Đa, Hà Phương Nội Liệt, Căn HộXuân, B6Số 3B, Ngách 91/2 Nguyễn Văn Trỗi, Phương Thanh Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội 1113 Chung 1,337,994,000 A2-3404 Hà Nội 155 Tô Hiệu, Cư Greenstar Nghĩa Đô, Cầu - 234Hà Phạm Thượng Trì, Liên Hồng, Đan Phượng, Nội P506, sảnh A, 1,440,126,000 A2-3405 Giấy, Hà Nội Văn nhàĐồng, E1, CCCổ Nhuế, Từ1,Đa, Hà Nội SN 11 C Ngách 178/45 fố TâyThôn Sơn,Lại P TrungEcohome Liệt, Đống Số nhà 143, 1,432,416,000 A2-3406 Liêm, Hà nội Kim Thị Khu Thượng, Lại Khu Đông Ngạc, B, TT Học B, TT Học Thùy Thượng, Thạch Bắc Từ Liêm, viện Cảnh sát viện Cảnh sát Tầng 4, Tòa 1,707,936,000 A2-3409 Duyên Thất, TP Hà Nội Hà Nội Căn hộ 1206, P603, Nhà Ngô ND, Cổ Nhuế, ND, Cổ Nhuế Thôn Nam nhà văn Tòa OCT1B, OCT1B, KĐT Hoàng Cường, Từ Liêm, Hà 2, Bắcsố Từ xã Tam phòng 1 Khu ĐTM Cổ Liêm, Cổ Nhuế, 1,674,636,000 A2-3410 Oanh Nội Hà Nội Đồng, huyện Thành Công, Nhuế, Xuân Xuân Đỉnh, Kiều Ngọc Mê Linh, Đống Đa,1,HàP. Đỉnh, TDPthành Viên TDP Viên 1,631,443,000 A2-3501 Thắng phố Hà Nội Nội 1, P. Cổ Nhuế Cổ Nhuế 2, Đào Thị 2, Bắc Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, 1,599,527,000 Xoan Hà Nội Hà Nội A2-3205

2,015,752,080 1,982,668,226 2,409,761,059 3,245,215,325 2,116,722,445 2,105,387,920 2,529,701,889 2,507,866,337 2,614,082,713 2,572,401,426 2,639,750,753 2,622,050,507 2,182,188,087 2,170,503,011 2,449,219,935 2,694,621,353 3,355,582,809 2,617,940,091 2,182,188,087 2,170,503,011 2,607,940,091 2,585,119,935 2,684,621,353 2,651,960,233 2,711,083,250 2,696,178,294 2,257,653,730

ngách 23, ngõ 43, Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Khối 12, Phù Quận Bắc Từ Ngô Văn Lỗ, Sóc Sơn, Hà Liêm, TP Hà Công 1,411,026,000 Phúc Nội Nội.ty Xóm Đông, Phú Naiscorp, Nguyễn P312 - B2 - Tổ 28 - Tập thể Đại học Sư phạmMỹ, Hà Xã NộiNgọc - Dịch 101B1 Vọng Hậu - Cầu Giấy - Thành phố Hà Nộ 1,387,868,000 A2-3506 Mỹ, Huyện Khánh Toàn, Số 1, Hẻm Quốc Oai, TP Cầu Giấy, Hà 28/31 Ngõ Nguyễn Đức Chính 1,204,881,000 Hà Nội Nội Phòng 305, Văn Hương, Tòa Nam Tôn Đức P B42 - Số 3 Vọng Đức, Hàng Kiếm,Cư Hà Nội Phòng 816Bài, - LôHoàn Chung 1,784,868,000 A3-0301 Thắng, HàMail: Nội Gửi Qua B Chung Cư Chelsea Park, donga092005 Sông Nhuệ, 116Đô, Trung Số 135A Ngõ 291 Đường Lạc Long Quân, Tổ 5, P. Nghĩa Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,164,197,000 A3-0305 @gmail.com Phường Kiến Kính, Yên 13A, phố Hòa, Cầu Trần Xuân Hưng, Quận Hà Cầu Giấy, Hà 37B Tổ 71, Thổ Đông, phường 1,157,963,188 A3-0306 Hùng Đông, Nội Đồng Nội Quan,Hà Đống Xuân, nhàHoàn 168, Đỗ Thị Đa, thành phố Số quận đườngHàTrần 1,391,336,000 A3-0307 Hoa Hà Nội Kiếm, Nội Xóm Đạo, 3, Phú Hưng tổ Ba 46, Hồng 46, phường Xóm 3, PhúTổ Phương, Ba Vì, Phương, Hà Nội 376,180,000 A3-0308 Vì, HàHà, Nội Hà, thành phố Hồng TP Lương Thị Tổ Yên Bái, tỉnh Yên Bái, tỉnh dân phố số 365 Số nhà 51, Đường 292,112,000 A3-0309 Thu Yên Bái 5, P.Yên PhúBái Đô, Q. ngõ 115, Trần Phúc Diễn, Tổ Phòng 2604, Nguyễn Nam Từ Liêm, Dân Cung, Cầu Phố Số 1, Tòa nhà 1,414,821,000 A3-0310 Thị Hạt TP Hà Nội Giấy, Hà27A3, Nội Xuân Phương, CC Nam TừTừ Liêm, Greenstars, Tổ Dân Phố Số 1, Phường Xuân Phương, Quận Nam Liêm, TP Hà Nội 395,963,000 A3-0311 Hà Nội Đàm TDP Trù 4, Cổ 234 Phạm Văn Số 2, nhà 4, Từ Đồng, Bắc Từ Thanh Nhuế Bắc Đường ngách ngõ Số Số318 4, Hà ngách 393,308,000 Bình Liêm, 29, Hà Nội Liêm, Nội Thụy Phương, 98B, phố Hữu 29, ngõ 98B, Quận BắcNghị, TừNội Nghị, phường Hữu TDP Hồng Ngự, Thụy Phương, Bắc phố Từ Liêm, Hà 327,328,000 A3-0505 Liêm, Hà Nội Xuân Khanh, TX phường Xuân Nguyễn Sơn TP Đà Hà Khanh, TX xómTây, 11, xã xóm 11,Đường xãSơn Đà Số 44, 1,193,776,000 A3-0506 Đức Bình Sơn, huyệ Nội n Đô Tây, TP Hà Nội Sơn, huyệ n Nguyễn Văn Chu Thị Lương, tỉnh Đô Lương, Huyên, P. Số 9,Nghệ Ngách 367,383,000 Long Nghệ An tỉnh An Nghĩa Đô, Q. 42/1 Ngõ 106 Cầu Giấy, Hà HoàngHàQuốc 45, Tổ 32, Đại Yên, Ngọc Hà, Ba Đình, Nội 538,924,000 A3-0509 NộiNhuế Việt, Cổ Tổ 9, phường Tổ 9, phường 1,HàBắc Từ Hoàng Hoàng Văn 514 - A12 Nghĩa Tân,Văn Cầu Giấy, Nội Phòng 209, 503,337,000 A3-05A01 Liêm, Hà Nội Thụ, Thái Thụ, TP Thái P505,TP N11B, nhà N11B, Số 4/158, Đỗ Thị Nguyên, tỉnh Nguyên, tỉnh Khu 5,03 ha, phố TrầnBạch Quý Số 4/158, đường 392,691,000 Minh Dụ Thái Nguyên Thái Nguyên Số 4, tầngCầu 1 104, tầng 1 Lương Dịch Vọng, Kiên, Dịch đường Bạch Thượng nhà A1, Tập Đằng, nhà A1, Tập Huyền Giấy, thành Vọng, Cầu Đằng, Thượng Lý, Hồng thể Bệnh Viện thể Bệnh 1,200,203,000 A3-05A05 Trang Hà Bàng, Nội Giấy, Hà Viện Nội Lý,phố Hồng Bàng, E, Tổ 24, E, Tổthành 24, Vũ Hồng Phường thành phố Hải Phường phố Hải Nghĩa Ngã BaNghĩa Kim 1,193,776,600 A3-05A06 Hà Phòng Phòng Tân, Quận Cầu Lớn, Tân, Quận3, Xóm Cafe NamTP Giấy, TP Hà Cầu Giấy, Lương Phạm Nguyên Hường trang, KiQuy, ốt 3, 1,434,367,000 Nội. Hà Nội. Xuân21B6 Nộn,Tòa Đông Anh, Tòa Nhà Lương Quy, Xuân Nộn, Đông Anh, Hà NộiHà 387,768,000 A3-05A08 Nội Greenstars 234 Phạm Văn Hà Nội 105 Nhà A, TT Trần Hưng Đạo, Đồng Nhân, Hai Bà Trưng, 1,476,542,000 A3-05A09 Đồng, Hà Nội P202B, số nhà P202B, số nhà Đại Đồng, Đại 27, ngõ 27, ngõ Mạch, Đông 06 TTĐông Yên Anh, Bệnh Đại Đồng, ĐạiTổ Mạch, Hàviện Nội Đa 195/41/16, 195/41/16, 1,458,578,000 A3-05A10 Anh, Hà Nội Minh, huyện khoa khu vực đường Trần đường Trần SốMinh, 2, Ngõ Phạm Anh Yên Minh, tỉnh Yên Hà Cung, TDP 296/5 Cung, TDP Tập Thể 1,491,095,000 A3-05A11 Văn Hà Giang Giang Hoàng 8, Cổ Hoàng 8, Cổ ĐHCN, Nguyễn Nhuế 1, Bắc Từ Nguyên Nhuế 1,Xá Bắc 3, 404,427,000 A3-0603 Đức Trung Liêm, HN Từ Liêm, HN P. Minh Khai, BắcLiêm, Từ Liêm, TDP Nguyên Xá 3, Minh Khai, Bắc Từ Hà Nội 338,648,000 A3-0605 Hà Nội

2,245,618,101 2,696,178,294 2,783,620,642 2,192,188,087 2,106,203,011 2,527,340,091 2,694,621,353 2,536,410,233 2,247,653,730 2,235,618,101 2,686,178,294 2,561,773,533 2,765,159,994 2,731,519,040 2,783,620,642 2,696,178,294 2,257,653,730 2,245,618,101 2,696,178,294 2,741,519,040 2,696,178,294 2,675,635,401 2,057,653,730 2,245,618,101 2,560,278,294 2,741,519,040 2,670,098,893

34/192 Lý Thường Kiệt, Tổ 13, P. 618 Nơ 2 Phường Kỳ Bá, Pháp Vân - Tứ Phòng Phố C4, Thành Hiệp,- phường Nhà 11 số 14, Lk13 L20 Khu tầng toà Thái Bình, Hoàng Liệt, ngõThái 126/51 Tổ 13, Kỳ Bá, Thịđấu Xã Thái Bình, Tỉnh Bình giá Mậ u nhà Golden 336,843,000 A3-0606 Tỉnh Thái Bình quận Hoàng Xuân Đỉnh, Lương, tổ dân West, Lô 2.5 Nguyễn Mai, phố Bắc phốthành 10, Kiến HH,Từ LêLiêm, Văn Tầng Tòa 1,482,898,000 A3-0607 Thị Quyết Hà Nội Hà 1, Nội Hưng, Hà Thiêm, Nhân Nhà Dinh Le, Nguyễn Đông, TP. Hà Chính, Số 123BThanh Trần 417,543,000 Văn Long Nộ i. Xuân, Nộ i. ĐăngHà Ninh, Giấy, Phố ViệtHà Căn 3008 - Ct12C - Khu Đô Thị Mới Kim Văn Kimty Lũ, P.Cầu Đại Kim, Hoàng Mai, TP. Hà Nội P501, Công 328,828,000 A3-0705 Nội TổTư 4, vấn BếnXD Gót, Hưng, P. Bến P501, TT Cty Lê Thị Việt Trì, Phú1, TVXD Gót, TP Việt đường thủy đường 421,241,000 Nguyệt Cổ Nhuế Thọ1, Bắc Trì, Phú Thọ thủy I, Cổ Trần Thị Từ Liêm, Hà Nhuế, Từ P710Hà - Tòa 379,101,000 A3-0707 Hải Vân Cầu Câu Nội- KP I - Liêm, Nội Nguyễn Số 8, Phạm 21B6 - Khu Hà Viết Bình San - Hà Hùng, Cầu Chi nhánh Chung Cư Số 6/398 Lạch 404,195,000 A3-0709 Duy Tiên - KG Giấy, Hà NộiNgân hàng Greenstars Tray, Phường phát triển 234 Phạm VănBa Đình, Hà Nội Đằng Giang, 7 Ngõ 575 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Tuyên Quang, 380,462,000 A3-0710 Đồng, Hà Nội Quận Ngô Tổ 30, Tân phường Minh Quyền, Hải Hải Phòng Quang, thị xã Xuân, thành Số 6/398 Lạch Tray, PhườngCăn Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, hộ số 403, 1,236,209,010 A3-0805 Phòng Trần Tuyên Quang, phố Tuyên nhà B6B, khu Trung tỉnh Tuyên Quang, tỉnh Trung P403, B6B, SNNam 63, Đ. Đinh Tuyên P408,Quang Nhà 335,343,000 A3-0806 Kiên Quang P1601, tòa Yên, P. Trung Nam Trung Tất Miễn, Kỳ khách BộCC công 21B6, Nguyễn Hòa, quận Cầu Yên, Cầu Giấy, Lân, Tân an, ngõ 31 Green Stars, 1,477,398,000 A3-0807 Thị Hải Giấy, TP Hà Hà Nội Ngân hàng Thành, TP.Nội 234 Hoàng Cầu, PhạmViệt Văn Số 25, Ngõ Dương Thị Ninh Bình, tỉnh Agribank Đống Đa,CổHà Đồng, 1/52 Nam Nội - CN Cầu 1,408,975,000 A3-0808 The NinhPhạm Bình Đản UyTổ Nỗ, Nhuế 1, Bắc TuấnDị, Tài, 2 Nhà Giấy, 99 SốSố 2, Ngõ Lê Đức Đông Anh, Hà Từ Liêm, Hà Phường Dịch Trần Đăng 4B, Nội Đường 1,520,838,000 A3-0809 Hạnh Nội Vọng Hậu, Ninh, Quận Văn Đức Giai, Quận Cầu Giấy, Cầu Giấy, TP Khối Bình Yên, Đinh Thị Thanh Huyền P310 - Tòa 1,502,336,000 TP Hà Nội Hà Nội P. Hưng Bình, 21B6 Số 49 -Nghệ TT TP Vinh, Greenstar Khối Bình Yên, P. Hưng Bình, TP Vinh, ĐịnhNghệ CanhAn 417,543,097 A3-0812 An 234 Phạm Văn Định Cư, Ngõ Đồng, Bắc Từ Hà Nội Hoàng P505 - Nhà B - Khu 7.2Ha, P. Vĩnh Phúc,100/34 Ba Đình, TP. 404,427,000 A3-0903 Liêm, Hà Nội Việt, SốQuốc 5+7 Ngách Xuân La, Tây 82/10 Phố 7C-17B TT Bộ Lao Động TB-XH, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội 10 -10, Tậ p SốSố nhà Tổ 338,648,000 A3-0905 Hồ, Hà Nội Nghĩa Tân, thể Tổng Cục 7, phố Tân Cầu Giấy, Hà VINam Bộ Công Tổ Xuân 6, TânTrường, Thịnh, Phố Bùi, Xuân Ngọc, Định 336,843,000 A3-0906 Nội An, ngáchTân 30 Thịnh, Tân phường Số Anh 21nhà -Việt Tậ41, pTrì, thể Dân, ngõQuang, 100 Đỗ Anh Số Dân, TP Việt đường 1003 -Quốc B4 Tổng Cục VI Bộ Hoàng 404,430,000 A3-0907 Tuấn Phú Thọ Trì, PhúStar, Thọ KOMENSKEHO, Green Công An, Tổ Việ t , Tổ 18, TậpPhạm thể Học Vũ Bảo PREROV, CH 234 Văn 18, phường phường Nghĩa Tập thể Học viện Cảnh sát, 411,228,000 A3-0910 Nga Séc Đồng, Hà Nội Nghĩa Đô, quậ n Cầu viện Cảnh sát,n Đô, TDPquậ Hoàng Bùi Đức TDP CầuHoàng Giấy, TP Giấy, Hà 16, 16, CổTP Nhuế 404,427,000 Quảng Cổ Nhuế Hà Nộ1,i. Bắc Số1,nhà Nộ i . 737, Bắc Từ đườngthành Kim Phan Huy TừXãLiêm, thành Liêm, Trực Đại, Xã TrựctổĐại, Tổphố 09, phường Bình, 9, 401,345,000 A3-1104 Bình Hà Nội phố Hà Nội Phạm Thị huyện Trực phường huyện Trực Nông Tiến, Nông nhà 10, tổ Thanh Ninh, tỉnhphố Nam SốNinh, tỉnh thành Tiến, TP 7, phốĐịnh Tân 308,648,000 A3-1105 Loan Định Nam Tuyên Quang, Tuyên Quang, Thịnh, SN 28,Tuyên tổ 24, Vũ Đình Tổtỉnh Tuyên tỉnh 03, phố Tân phường Tân phường Bồ 336,843,000 A3-1106 Chiến Quang Quang Phùng Tổ Phú, Tân Dân, Dân, TP Việt 41, phường Xuyên, đường Đức Việt Trì, tỉnh Trì, tỉnh Phú Bồ Xuyên, Thái SốTrần 202 Đường 384,042,000 A3-1107 Quang Phú Thọ Thọ Nguyễn thành phố Thái Tông, Thái HoàngTPQuốc Quang Bình, tỉnh Thái Bình, tỉnh Thái Việt, P. Cổ 411,228,000 A3-1110 Minh Bình Bình Nhuế 1, Q. Bắc Liêm, Phòng A303 - Nhà 11A - TT Đại Học Thủy Lợi, P. TrungTừ Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội 801,030,000 A3-11A03 Hà Nội

2,649,755,446 2,225,831,849 2,213,913,071 2,660,098,893 2,738,313,780 2,714,999,438 2,765,304,915 2,746,692,286 2,519,000,000 2,247,653,730 2,235,618,101 2,550,278,294 2,765,159,994 2,792,415,748 3,345,582,809 3,489,065,037 2,607,940,091 2,182,188,087 2,170,503,011 2,607,940,091 2,585,119,935 2,661,960,233 2,711,083,250 3,226,950,293 3,411,686,988 2,550,278,294 2,550,278,294

Phòng 1901 A, CC Tổng Cục V Bộ Công An, Ngõ 643A Phạm Văn Đồng, Từ La 6,Bắc SốSơn 110 Tổ 5, Quyết Thắng, Thành Phố SơnTầng La, Tỉnh 397,463,000 A3-11A04 Liêm, Hà Nội Lạc Long Quân, Tây Hồ, 46 Nguyễn Xuân Trạch, Xuân Canh, Anh, Hà Nội Số 203 N2, Đông Ngõ Trịnh 1,224,208,000 A3-11A05 HàThị Nội Mây, Khánh Toàn, 40 Phố Vạn Sđt 608 Cầu0914 Giấy, Hà Nhà 1Nhà Ngõ 02/1, Nguyễn Văn Mẫn,Bảo, TrầnPhường Phú, Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang 755,số Số 332,087,000 A3-11A06 Nội Liễu Giai, Quận 880 294/11 Đội Đường Ba Đình, Thành Cấn, BaBiên, Đình, Điện Trần Thị Tuyết Mai 1,463,055,000 phố Hà Nội Hà Nội Thành Phố 540 Đường Yên Bái, TỉnhYên Bái Hoàng Hoa Tổ 50, Phường Minh Tân, Thành Phố Yên Bái, Tỉnh 1,506,073,000 A3-11A09 Yên Bái Tổ 7A, Phường Thám, Bưởi, Tây Nguyễn Thái Số ĐạiHà lộ Nội 540 Đường Hoàng Hoa Thám, Bưởi,P1605, Tây57Hồ, Hồ, Hà 407,300,000 A3-11A10 NộiCT2B, Học, TP. Yên Nguyễn Thái Thôn Trung Hà, KĐT Nam Ngô Phú xã BáiTiến , Tỉnh Yên Học, TP Yên Thịnh, Cường, Cổ P610 - Tòa 1,520,918,000 Nam Bái Bái huyện Mê Linh, Nhuế 1, Bắc 27A2 Hoàng Thị thành phố Hà Greenstars Từ Liêm, Hà1,510,681,000 A3-11A12 Khuyên Nội Nội Văn 234 Phạm Số nhà 122B, Đồng, Bắc Từ Nội ngõ 12, Phan Tập Thể Xí Nghiệp 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà 1,385,450,000 A3-1201 Liêm, Hà Nội Tổ 26, Minh P6 Văn Trường, Đội Số- 195B nhà 97, Lê Quốc Tân, Yên Bái, Cấn, Cầu Giấy, Hà Phường 1,236,209,000 A3-1205 Hùng tỉnh Yên Bái Độiphố Nội13, Cấn, Quận Tổ dân phố 13, phường Tân Ba Ba Đình, Hà phường Tân Quận Thanh, thành P6 - 195B Đội Cấn, Phường Đội Cấn, P310 -Đình, Tòa Hà Nội 1,229,590,000 A3-1206 Nội Thanh, thành phố Điện 21B6Biên Hoàng Mỹ phố Điện Biên Greenstars Phủ, Điện Tập Viện kỹ 383,000,000 A3-1207 Dung Phủ,thể Điện Biên Biên Văn Phạm thuật quân sự, 234 Số 20 ngõ 7, Đồng, Bắc Từ tổ 27, Thủy, phường Phùng Chí Xóm 2, Thôn Đại Phong 1, Xã Phong Huyện Lệ Thủy, Tỉnh Quảng Bình Căn hộ 32, 414,774,000 A3-1209 Liêm, Hà Nội Nghĩa Đô, quận Kiên, Nghĩa Căn hộ 32, nhà nhà A6 khu Nguyễn A6 Cầukhu Giấy, TP Đô, CầuNghĩa Giấy, TTQĐ, TTQĐ, 1,535,828,000 A3-1211 Việt Bắc Nghĩa HàTân, Nội Cầu Tân,Hà Nội Giấy, Xóm Chùa, xã XómCầu Chùa, xã Trần Thị Giấy, thành thành phố Hà Hương Lạc, Hương Lạc, 1,840,070,421 A3-1401 Mến phố HàLạng Nội NộiLạng huyện huyện Vận tải, Chu Văn Giang, tỉnh Bắc Phòng Giang, tỉnh Phòng Vận tải, Cục Hậu Cần, 523,360,000 A3-1402 Yên Giang Bắc Giang Xóm đoàn 6, Văn1, Cục Hậu Cần, Quân Bùi Đức Quân Văn Xá, Kim Xá, Kim đoàn 1, Phường Bảng, Trung 1,434,367,000 A3-1403 Sơn Bảng, Hà Nam Sơn, HàTp. Nam Phường Trung Mrs. KiềuTam Anh Sơn, TP Tam –Điệp, 0978Ninh 287 Dương Quang Toản 1,200,203,213 Điệp, Ninh Bình 997Bình – Số 2 Láng Hạ, Ba Số 51/155 Khu 03, Lập Thạch, Lập Thạch, Vĩnh Phúc 325,575,000 A3-1406 Đình, Hà Nội Nguyễn Khang, Cầu TDP SNTỉnh 42, Ngõ Khối 03, Thị Trấn Tân Kỳ,Hoàng Huyện12, Tân Kỳ, Nghệ An 1,434,367,000 A3-1407 Giấy, Hà Nội P. Cổ Nhuế 1, 514 Trần Bắc Từ Liêm, Cung, Bắc Từ Nguyễn Quang Hiển 387,768,000 Hà Nội Liêm, Hà3,Nội Tiểu khu 3, Tó, Cò Tiểu Cò Tổ dân phố Số khu 27, ngõ Vũ Văn Nòi, Mai Sơn, Nòi, Mai Sơn, phường Tây 203, Hữu 532,392,000 A3-1410 Đức La Từ SốHưng, Sơn La 17B, Nhật Mỗ, Sơn Q. Nam Tây Phòng Tảo Nam 1 -101AKhu Lê Tiến Liêm, thành Mỗ, Từ 324B - C5, P. Tập Nhà A19 Thể Công 1,491,095,000 A3-1411 Trung phố Hà Nội Liêm, Hà Nội Nghĩa Tân, Q. Đồng Xa Mai Ty Trần Xây Lắp Văn Cầu Giấy, TP Mr Dịch-Chất, Cầu Hóa Đinh Thị Tuyết Mai Vuông Xóm 484,043,000 Hà Nộ i. GiấyHà Nộ2, i. Đông Thôn Ngạc, Đoàn Từ Liêm, Hà Khê, Xã10, Tiên Số 17B - Tập Thể Công Ty Xây Lắp Hóa Chất, Đông Ngạc, Từ Số nhà Tổ Liêm, Hà Nội 1,876,428,000 A3-1502 Nội Động, Huyện 7, phố Tân Kỳ, Tỉnh TổĐộng, 6, TânTứ Kỳ, Tứ 02 Đoàn Khê, Tiên HảiThịnh, Dương 1,402,653,000 A3-1503 Hải Dương Thịnh, Tân phường Tân Đỗ Anh Dân, Việt Trì, Dân, TP Việt 383,000,000 A3-1507 Tuấn Phú Thọ Trì, Phú Thọ

B4 - Nơ 19, khu khu đô thị đô thị mới mới Định Định Công, P. Công, P. Định Định Công, Q. Công, Q. Hoàng Mai, Hoàng Mai, Trần Duy thành phố Hà thành -phố B9 -Hà Số210 48, Ngách 2,561,773,533 2,561,773,533 A3-1508 Sáng Nội Nội Nghĩa Tân 134, Ngõ173 Cầu Giấy - Hà Đường Hoàng 210 - B9 - Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội 2,605,969,040 1,433,283,000 A3-1510 Nội Phòng 12A02, Hoa Thám, Q. Khu VănTP Ba Đình, Số: 39Mã, Phạm Số: 39Hà Phạm 14B Lý Nam Đế, Hàng Hoàn Kiếm, Nội Phòng, Tòa 2,696,178,294 404,427,000 A3-1603 Hà Du, Nội Hữu Du, P. Lộc Nhà Hữu P. Indochina Vượng, TP Lộc Vượng, Plaza - 241TP Trương Thị Hồng Hạnh5 ngách 2,257,653,730 338,648,000 Nam Định Nam Định5 Số 5 - Thủy, Nhà Xuân 123A/19, Thụy Tầng, Tập Thể Cầu Giấy, Hà Hải Phòng ThụyQuận Số 5/19/123A Số 7/146 Lạch Tray, Phường Khuê, Lạch Tray, Ngô Quyền, Du Lịch Công 2,245,618,101 0 A3-1606 Nội Khuê, Tây Hồ, Thụy Đoàn,Khuê, TDP thành phố Hà Tây HàCổ HoàngHồ, 5, P. Nguyễn Kiều Hương 2,471,173,533 1,359,145,000 Nội NhuếNội 1, Bắc Hà 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Số 5 - Nhà 5 Tầng, Tập Thể Du Lịch Công Đoàn, TDP HoàngTừ 5, Liêm, P. Cổ Nhuế 2,775,159,994 416,274,000 A3-1609 Nội Số 3, Ngõ Liên lạcGiáp qua 78/213 Tổ 3, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội SN 139 Nam P104, Tập thể 3,422,494,465 513,374,000 A3-1701 email Nhất, Nhân Sơn, phường BệnhChung viện P1705 Chung P1705 Chính, Thanh An Hoạch, 354, ngõ 29,Nội Tổ 2, Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà cư Đông Đô, Xuân, cư Đông Đô, 2,225,831,849 1,224,208,000 A3-1705 Nội P608 -Hà CT4 thành phố Đội Nhân, ngõ 100, ngõ 100, KĐT Mỹ Đình Nguyễn Thanh Quốc Hóa, Vĩnh Phúc, Ba Hoàng Hoàng Quốc Tổ Dân Phố 2,213,913,071 1,217,652,000 A3-1706 Đức Toản tỉnh Hóa 2, Đình, Hà Nội P207, nhà Ngô Việt,Thanh P.tòa Nghĩa Việt, P. Nghĩa 14, Phường 21 tầng, tiểu Đô, Khánh Đô, Cầu Giấy, Giấy, MỹCầu Đình II, khuTP. đôHà thịNội Nam P207, tòaNội nhà 2,660,098,893 999,015,000 A3-1707 Toàn TP. Hà Quận Nam Từ La Khê, An Lạc, KĐT Liêm, TP Hà phường LaMỹ Đình NamII,LaQuận Khê, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội P608 - CT4 - KĐT Mỹ Đình 2, Tổ Dân Phố 14, Phường 2,748,313,780 412,247,000 A3-1709 Nguyễn Khê, quận Hà 368BNội Quang Văn Đông, thành Trung, Hà 433 Bắc Số 5N4, Ngách 2,704,999,438 1,487,750,000 A3-1710 Vương phố Hà Nội Đông, Hà Nội Nghĩa Tân, 514/43 Thụy Cầu Giấy, Hà Khuê, Phường 433 N4, Bắc Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Nộicứu KhoaHà cấp 3,593,436,988 539,016,000 A3-1802 Nội Bưởi, Quận Bệnh viện Việt Tây Hồ, Hà Tổ 19 phường Số 5 Ngách 514/43 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Pháp, Quận Tây Số Nội nhà 8,1,Hồ, Hà Nội 2,696,178,294 404,427,000 A3-1803 Phạm Thị Mai Dịch, quận ngách Phương Mai, 328/34, Thanh Cầu Giấy, TP Lê Đống Đa, Hà Trọng Số 33, NgõTấn, 46, 2,245,618,101 236,843,000 A3-1806 Hương Hà Nội Nội Tổ 42, Định Định Công, Đường Thụy Số NhàMai, 08 Trần Thị Công, Hoàng Hoàng Phương, P. Đường 2,696,178,294 404,427,000 Tạo Mai, Hà Nộ i. Đông HàNgạc, NộLạc i. Q. Tổ A38 - TT5 Đô Long A38 -Quân, TT5 Đô Bắc Từ Liêm, Trung Tâm Kỹ Bắc Từ Liêm, Hà Nội 6, Phường Tập Thể Công Ty Xây Dựng Vật Liệu Hàthị Nội, Đông Ngạc 7, Đông Ngạc, Văn Quán - thịThuật Văn Quán 2,775,159,994 1,526,338,000 A3-1809 HàVương, Nội Tiêu Hùng Yên Phúc Yên Phúc Chuẩn ĐoPhòng A404, Phúc Yên, phường phường Phúc P1501 HH2e Khu Đô Thị Mới Dương Nội,Phúc Yên Nghĩa, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội Lường Chất chung cư Tân 2,802,415,748 420,362,000 A3-1811 Phúc Hoàng La - quận Hà Hoàng LaVĩnh quận Hà Lượng 1, Minh, Văn Đông - thành ngõ Đông - thành Phòng Thử 36, Hoàng Tậ p thể Việ 3,226,950,293 484,043,000 A3-1901 Thành phố HàTân Nộin Nghiệm phố Hà Nội Tổ 6, Cầu, HàĐiện Nội Máy, Tổ 23, Điện Tử Và Nguyễn Giang, Hà Tĩnh, (Nguyễn Tuấn phường Mai HSLĐ, Tầng 2 2,560,278,294 384,042,000 A3-1907 Hà Lương Dịch, tỉnhQuậ Hà Tĩnh Vũ con trai) n Cầu Nhà 32/58 E - Trần Sốsố08 Phòng 1610 Phòng Giấy, TP Hà Bình, Cầu Hoàng Quốc Nguyễn Ngọc Linh TrungNộ tâm ToàNộ nhà 2,607,759,994 391,164,000 i. TM 1610, Giấy, i. Việt,Hà Quận và Căn hộ TTTM & Căn Cầu Giấy,Đàm, TP P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng chung cư, cư, Căn 2226 Tầng 22 Tòa HH4A - Ô Đất HH4, Lô CC6, KhuP.501 DVTH Nhà HồChung Linh -Và GH4 - Ởhộ 2,629,415,748 394,412,000 A3-1911 Hà Nội phường Đô thị Xala, CT17 ĐôPhúc Thị La, quậ n Hà Hà Đông, Hà Việt Hưng, P. Nguyễn Quang Tùng 2,653,870,642 1,059,629,000 Đông, Hà Nộ i . Nộ i. Hà, Việt Hưng, Q. 116 78 Chùa Vũ Trọng Long Hà Phụng, Cầu Giấy, Hà Cổ ĐộBiên, (Vũ Khí), Thanh Nguyễn Thanh Hằng P601Nội Tòa A2,696,178,294 404,427,000 Nội Gia Khánh, Xuân Trung, Chung Cư Trần Đức Bình Xuyên, Licogi Thanh13Xuân, - 164 2,247,653,730 449,530,625 Quân Tỉnh Vĩnh Phúc Khuất Hà Nội Duy P604 N8 - Tập Thể 212 - TDP Tân Xuân 2, Xuân Tiến, Đỉnh,Thanh Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,235,618,101 335,343,000 A3-2106 Xuân, Hà Nội

2,686,178,294 2,765,159,994 2,741,519,040 2,792,415,748 2,773,620,642 2,246,742,790 2,234,765,586 2,683,138,594 2,761,736,887 2,728,259,239 2,788,860,332 3,513,855,687 2,204,009,968 2,192,208,041 2,738,194,083 3,389,038,637 2,644,019,492 2,137,092,950 2,565,781,290 2,533,617,537 2,640,928,926 2,148,544,326 2,640,928,926 2,666,861,585 2,116,722,445 2,572,401,426 2,629,750,753

Cường, SĐT 0903 447 310 - P.311 TT Tổ 01, phường Thủy Số 12, ngõ Sản, Số Lê Hồng Phong, 127, Lạc 22 NgõLong 20 thành phố Thái Nguyễn Quân, Nghĩa Công P1504, Tầng Nguyễn Bình, tỉnh Thái Hoan, Đô, Cầu Giấy, Phường 16, Hà Chung cư 1,477,398,000 A3-2107 Bá Cường Bình Nội Khánh, 20 Hòe Nhai, Ngọc 137 Nguyễn Ba Nguyên Đình, phường Ngọc Vũ, P.Hà Tổ 05, Lương Châu, Sông Công,Q. Thái 1,520,838,000 A3-2109 Nội Số 47 Phạm Nguyễn Trung Trung Hòa, Q. số 6,98, ngõ Văn quận Đồng,Ba Nhà Số nhà Đỗ Ngọc Trực, Cầu Giấy, Hà Tổ 7 phường 72,ngõ phố72, Hoa phường Mai 411,228,000 A3-2110 Ly Đình, Hàquận Nội NộiYên Yên Hòa, Bằng, Dịch, quận Cầu đường Đinh Văn Cầu Giấy, TP. Hòa, Cầu Trãi, Giấy, Giấy, thành Nguyễn Số Hà 47, Nội ngách Số Hà 47, Nội ngách 1,535,828,000 A3-2111 Mười phố Nội (trụ 26, P. Thượng 26,Hà ngõ Thái ngõ Thái Phùng sởThịnh Cơ quan Bộ Đình, II, P. ThịnhThanh II, P. 1,525,491,000 A3-2112 Việt Bách Thịnh CôngQuang, an) Xuân, Quang, Hà Nội Thịnh TT XD Số 4, Phạm Hà Số Đống Hà Đống Đa, Hà 60, Đa, Ng Văn Thăng Long, 9B ngõ 690337,011,000 A3-2205 Thu Trang Trang, Nội Nội P608 - CT4 K5, TT Đông Ngạc, B. 9B ngõ 690 Lạc KĐT LạcMỹ Long Đình Nguyễn Gia Lộc, Gia Bắc Từ Liêm, Long Quân, 2,Quân, Nhật Tổ Phố 335,215,000 A3-2206 Danh Đức Lộc, Dương HàDân NộiHồ, NhậtHải Tân, Tây Tân, Tây 14, Phường Vũ Cảnh Hồ, thành phố thành phốII, Hà Mỹ Đình 402,471,000 A3-2207 Tùng Hà Nội Nội Nam Từ 12 g4, TT Nông Quận P12 gác 4, TT Phòng Kỹ Liêm, TP Hà nghiệp, ĐồngMỹ Đình BộII, Nông P608 - CT4 - KĐT Mỹ Đình 2, Tổ Dân Phố 14, Phường Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội thuật 414,614,000 A3-2209 Nộicông Giang Nhân, Hai Bà nghiệp, Đồng trình, số 81 Trung Trưng, thành Nhân, Hai Bà Trần Cung, 43/16Hà Trần 409,239,000 A3-2210 Thanh Thôn phố7Hà Nội Trưng, Nội Thanh Nghĩa Tân, 43/16 Trần Nhật Duật, P. Lại Tiến Tuyền - Thanh Giấy, Nhật Duật, P. Cầu TếHà SốTrần 63, Phạm 418,329,000 Phong Trần LiêmTế - Hà Nam Nội Xương, Xương, TP Tuấn Tài, Vũ Đức 405 TP Nam Định, Nam Định, - B5, Nghĩa phường Cổ 1,932,620,000 A3-2502 Lưu tỉnh Định tỉnh Nam Định Tân, Nam Cầu Giấy, Nhuế 1, quận 5B Ngõ 4 Số 6 Đ66 Nam Nguyễn thành phố Hà Bắc Từ Liêm, Phạm Văn 1,212,205,000 A3-2505 Thạc Hùng Số 6 Đ66 Nội Nam Pháp, Hàphường Nội Đồng, Mai Pháp, phường Đằng Giang, Số 14, ngách Số nhàCầu 02, Dịch, ĐằngHuyện Giang,Quế Phong, quận Ngô Khối 7, Thị Trấn Kim36/8, Sơn, Nghệ An Nguyễn ngõ 208/9, 1,205,714,000 A3-2506 Giấy, Hà Nội quậnXuân, Ngô Quyền, thành Viết phố Trần Công Xăng Hoàng Thị Quyền, phốtyHải Khươngthành Mai, dầu Cung, Cổ Bắc Thái, 1,506,007,000 A3-2511 Oanh phố Hải Phòng Phòng Thanh Xuân, Nhuế 1, quận Số 16 Đường Nguyễn Tổ thành phốSơn, Hà Bắc Liêm, 4, Tân Bắc Từ Nam, P. 657,808,000 A3-2601 Thị Hạnh Nội TP Hà Nội Lương Sơn, Phan Đình Thị Hằng: Công, Trần Phùng, Thái Số 55 Nguyễn Thị PhôngSông 25 ngõ 176 Tầng 14,Yên Tòa 396,603,000 Thái Nguyên Nguyên Khối 1, Thị Trấn Tây, Ninh,tòa Quán Trương Định, nhà Số 07 Hẻm Võ Văn Thanh Chương, Lotte Thánh, Ba P. Trương 54 Liễu Số 07 Hẻm 73/26B/3 320,564,000 Minh Tỉnh Nghệ An. Đình, Hà Nộ-i. P608Ba - CT4 Định, Hai Bà Giai, Đình, 73/26B/3 Đường Mỹ0965 Đình Buì Thị Đường Trưng,Nguyễn TP. Hà KĐT Hà Nội Nguyễn Trãi, 2, Tổ Dân Phố 384,867,000 Lân Nội 172 655 Trãi, Khương Khương 14, Phường Trần Đăng Trung, Thanh Trung, Thanh Mỹ Đình P2702 -II, i. 380,043,000 Thuần Xuân, Hà Nộ i. Quận Xuân, Hà Nộ Nam Từ Vĩnh Thái, OCT5B KĐT Liêm, TP Hà Hồng Thái Mỹ Đình Resso, Cổ Nam Từ Liêm, TP Hà Nội P608 - CT4 - KĐT Mỹ Đình 2, Tổ Dân Phố 14, Phường II, Quận 396,139,000 A3-2709 Nguyễn Đông, TX Đông Công NhuếNội 2, Bắc ty TNHH 23Liêm, ngách Quyết Triều, T Quảng TEK-EXPERTS, Từ Hà 173/137 322,282,000 A3-2805 Thắng Ninh Nội Phòng Đội 2, Hà Hải, 54 Liễu 506, Giai, Hoàng Hoa nhà NT5, Nguyễn 530 Hà Hoàng Kỳ, Tứ Kỳ, Ba Đình, Hà Hoa ngách Thám, 40, ngõ 396,139,000 A3-2809 Việt Anh Hải Dương Nội Trần Thám, phường phường Ngọc Thôn Thượng 643, đường Quang Bưởi, quận Tây Hà, quận Ba Lạp, xã Tân Phạm Văn 400,029,000 Vĩnh Hồ, Hà Nội Đình, Hà Nội Tiến, huyện P1203 Đồng, Cổ A, Nhà Bùi Thị Vĩnh Tường, Chung Nhuế, Bắc Từ Cư 671 P801,Hà N10, 317,508,000 A3-3105 Thu Trang tỉnh Vĩnh Phúc Liêm, Nội Hoàng Khu đôHoa thị Thám, Ba Quận Hai Bà Trưng, Hà Nộ Vọng, 112 Dãy Nhà Trẻ ( Nhà D ) TT Trần Hưng Đạo, Phố Thọ Lão, P Dịch Đồng Nhân, 1,414,821,000 A3-3110 Đình, HàDịch Nội Nguyễn Tổ 9, Phú Diễn, phường Minh Bắc Từ Liêm, Vọng, TP Hà 1,446,363,000 A3-3111 Thắng TP. Hà Nội Nội

2,461,074,632

1,353,591,000

2,117,109,077

1,481,976,000

2,105,772,482

1,474,041,000

2,509,939,813

1,756,958,000

2,358,467,659

1,650,927,000

2,395,929,354

1,677,150,000

2,371,338,726

1,659,237,000

2,432,366,939

1,702,657,000

2,613,500,391

784,050,000

2,181,200,492

1,526,840,000

2,169,520,703

1,518,665,000

2,587,286,611

1,811,101,000

2,479,774,113

1,363,956,000

2,470,030,262

1,729,022,000

2,444,411,573

1,711,088,000

2,485,531,897

1,755,316,000

2,169,520,703

1,518,664,000

2,513,132,343

376,970,000

2,479,774,113

1,363,876,000

2,480,607,321

1,740,740,000

2,444,411,573

1,711,088,000

2,533,544,783

1,773,481,000

3,189,807,178

478,471,000

2,701,628,166

405,244,000

2,290,197,745

1,259,608,000

2,664,633,409

1,865,243,000

2,560,871,169

1,792,610,000

tầng 8, Tháp Đông, Tòa nhà Hancorp 215 đường Cầu Plaza, 72 Trần Nguyễn Giấy, tổ 20, Đăng Ninh, Tập thể việnP. P1201, nhà Thị Hồng Dịch Vọng, Cầu Cầu Hà KH CNXD, N03, Giấy, Trần Quý A4-0304 Vân Giấy, TP Hà Nội Nội Nghĩa Tân, Cầu Kiên, Dịch Phí Thị Giấy, Thành Vọng, Cầu SN 33,Đìa, Phòng 312, A4-0305 Anh Vũ phố Hà Nội Giấy, Hà Nội Nam Hồng, chung cư Anh, Hà 25B,Đông cụm Anh, 3, Đông CT2B, Khu02, đô Đìa, Nam Tổ Hồng, Hà CănNội 32A4-0306 Nội Tứ Liên, Tây thịTầng mới Nghĩa 32, Bùi Hiền Hồ, thành phố Đô, Cầu Giấy, TT 198 Tây Chung cư SốHà 3, ngách A4-0308 Lương Hà Trung Nội Nội Sơn, HH4C Linh 58/3, phố Nguyễn Liệt, Đống Đa, Trần Đàm,Bình, Hoàng P. Bá Ngọc Hà Nội Mai, Hà Nội Khu 3, Hanh Mai Dịch, Q. Thôn Phú Nguyễn Cường, Cù, Thanh Ba, Cầu Giấy, TP xã Hợp A4-0310 Thị Ly ThọLập P505, HàLý, NộiLập nhà C2, Lý,Phú huyện Hợp tập thểVĩnh Học Lại Thanh Thạch, tỉnh SốThạch, 38Kỹ - Tổ 11 viện thuật A4-0311 Tùng Phúc Phúc Tổ Vĩnh 11 Thị trấn Thị trấn Sóc Xuân Thụ, Quân sự, ngõ nhà 233, tổ Dương Sóc Sơn Đông - Sóc Số Sơn - Sóc Sơn phường 212, Tân 8,- Hà khuNội Bãi Huy Bình Ngàn, Sơn -thị Hàxã Nội Từ Thơi, Xuân,thịXuân trấn Trần Thị Khu Sơn,Bãi tỉnhThơi, Bắc Đỉnh, Từ PhongBắc Châu, A4-0503 Thúy Loan Thị Trấn NinhPhong Liêm, Hà Nội huyện Phù Đoàn Văn Châu, Phù Ninh, 410Atỉnh C3,Phú P. -- CT1A, A4-0505 Tiến Ninh, Phú Thọ P307 Thọ Nghĩa Tân, KĐT Thành Cầu Giấy, TP. Phố Lưu, 410 - C3, P. Nghĩa Tân, Cầu Giấy, TP.Giao Hà Nội A4-0506 Hà Nội P.Xóm Cổ Nhuế Nam,1, Q. Bắc Từ Thôn Yên Vân Sa, Tản Hồng, Ba Vì, HàSố Nội Nhà 23, A4-0508 Liêm, Hà Nội Nhân, Tiền Ngõ 49Xã Phùng MêNội Chí Khu 13 - Yên Nhân, Tiền Phong, MêPhong, Linh,Kiên, Hà Khách sạn A4-0509 Linh, Hà Nội Tổ 3, Khu Tân Phường Melia HàNghĩa Nội, Quận CầuNội LậpĐô, 2, phường 44B Lý Tổ 29, Phường Nghĩa Quận CầuĐô, Giấy, TP Hà Số 49,Hà TổNội 14, A4-0510 Giấy, Phạm Thị Cẩm Thủy, Cẩm Thị Thường Kiệt, Trấn Đông Cẩm Phả, tỉnh HoànHuyện Kiếm, Anh, A4-0511 Trang Quảng Ninh Hà Nội Đông Anh, Tập thể Đại Thành Phố Hà C26 Nơ19 - Phố Hà Nội Tổ Dân Phố 14, Thị Trấn Đônghọc Anh, Huyện Thành Sân khấuĐông SốAnh, 44 Ngõ A4-0512 Nội KĐT Định Điện Ảnh, Tổ 193/192 Công, Hoàng 15, Phường đường Phú Đ 2, Thôn Gia Cốc, Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương A4-05A06 Mai, Hà Nội Mai Dịch, quậ n Diễn, Quậ n Số 24 ngách Số 24 ngách Đỗ Văn 105/2, Cầu Giấy, TP Bắc Từ Liêm, TDP số 105/2, TDP số Số Hà NhàNộ 133, Thanh Hà NộTảo, i. i 6, Xuân 6, Xuân Tảo, Tổ 20, Bắc Từ Liêm, Phường Bắc Từ Liêm, Đồng Nguyễn Việt Quân Hà Nội. Hà Thành Nội. Tâm, 319 - G5, PhốTỉnh Yên Bái,Bái Thành Công, Tổ 20, Đồng Tâm, Thành Phố Yên Bái, Yên A4-05A10 Tỉnh Yên Bái Công, Tập thể Viện Thành 16 ngách 23 Bangõ Đình, Hà Nội laoThành và bệnh 165Hà 319 - G5, Thành Công, Công, Ba Đình, A4-05A11 Nội phổi, Cống Vị, Dương Quảng Nguyễn Ba Đình, Thành Hàm, Cầu 0911 252 A4-05A12 Chi Lăng phố Hà Nội Giấy, Hà Nội9 P507 Nhà 626 ;- 0933 Số 1A Ngõ Tầng - Số 2 829; 0988 178/2 Quan Tổ 19, Phường Mai Dịch, Quận Cầu228 Giấy, TP Hà Nội Đặng Thùy A4-0602 222 686 Nhân, Nhân Trâm ( Cục Đo Chính, Thanh Đạc Bản Đồ Thôn Tân Thọ, Xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 281 đường A4-0603 Xuân, Hà Nội Việt Nam), Nguyễn Trãi, 10A/2 Yên 10A/2 Yên Cầu Giấy, Hà Thanh Xuân Xóm 9, Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng,Phúc, Nam Định Phúc, Tổ dân Tổ dân A4-0605 Nội Trung, Thanh 281phố Nguyễn phố 3, phường 3, Nguyễn Phúc Xuân,La,thành Trãi, Thanh quận phường Phúc A4-0608 Thị Lý phố Hà Nội Xuân, Hà Nội Hà Đông, La, quận Hà Đặng Phú thành phố Hà Đông, thành A4-0610 Lợi Nội phố Hà Nội

2,517,484,420

1,762,500,000

2,608,772,626

1,826,141,000

2,562,255,285

1,793,579,000

2,536,904,532

1,395,298,000

2,181,200,492

1,526,840,000

2,169,520,703

1,518,664,000

2,587,286,611

1,811,101,000

2,431,151,092

1,701,805,000

2,486,770,262

1,740,740,000

2,444,411,573

1,711,088,000

2,533,544,783

1,773,481,000

2,245,291,907

1,571,704,000

2,233,268,925

1,563,288,000

2,664,633,409

1,865,243,000

2,503,834,524

1,752,684,000

2,560,871,169

1,792,610,000

2,517,484,420

1,762,239,000

2,608,772,626

1,826,141,000

2,638,851,143

1,847,195,000

2,290,197,745

1,259,608,000

2,277,934,303

1,252,864,000

2,664,633,409

1,865,243,000

2,503,834,524

1,752,684,000

2,622,088,593

393,350,000

2,430,984,420

1,701,689,000

2,608,772,626

1,826,141,000

3,313,749,687

2,319,624,000

Công ty TNHH PhòngTool 406,& Takara, nhà A2, 151A Die Hà Nội, Lô Nguyễn Đức D-5A, khu Khu 5, Xuân Tương Thôn Xuân La, Cảnh, công nghiệp Đào Xuân xãLũng, Lâm Mai, Hoàng Quỳnh Xá, Thăng Long, X. A4-0611 Trường Thao, Phú Thọ Mai, huyện VõngHà La,Nội H. P4 G4 Quỳnh A4 TT P203, B13, Nguyễn Dệt Phụ,8/3, tỉnhQuỳnh Thái Đông Anh, Tp. P9 nhà G1b, Tập thểNội Đồng Thị Hạnh Hà Nguyễn Mai,Bình Hai Bà tập thể Thành Xa, Ngõ 26 Minh Trưng, thành Công, Ba Khu phố 5, Doãn Kế A4-0703 Quân phố Hà Nội Đình, Hà Nội Dương Đông, Thiện, Mai 31 Ngách ngáchKiên Ngô Phú1Quốc, Dịch, Cầu 371/9 Kim đường Giấy, Thanh Hải 379/42, Giang Hà Nội Mã, Ngọc Hoàng Hoa Khánh, BaBa Đình, Hà Nội 31 Ngách 371/9 Kim Mã, P1.BThám, - Nhà phường C ( Cũ ), Ngọc Khánh, Phòng 701 A4-0705 Đình, Hà NộiLiễu Giai, quận 145 Tô-Ngọc Hiệu, Phạm CT3B KĐT Nguyễn Ba Đình, thành Nam quận Quân - Cầu Khoa Cường, A4-0706 Thị Bích phố Hà Nội Giấy, Hà Nội Giáo Dục Đặc Cổ Nhuế 1, Biệt - Trường Bắc Từ Liêm, Khu 14, Sơn Vi, Lâm Thao, Phú Thọ CaoHà Đẳng Sư A4-0708 Phố Nỷ,Nội Trung Phạm Trung Giã, Sóc Sơn, Phố Nỷ, Trung Giã, Sóc Sơn, Ương Hà Nội- 387 A4-0709 Hà Nội Hoàng Quốc Việt, Giấy, TT Đồng Xa,Xuyên, Tổ P203 B13 Tập Thao Nội, Sơn Hà, Phú HàCầu Nội P203, B13, Tổ A4-0710 Hà Nội Đặng Thị 7, phường Mai 7,thể Đồng TT ĐồngXa, Xa, Phương Dịch, Cầu Mai Cầu Tổ 7,quận phường ngõ Dịch, 26 Doãn A4-0711 Lan Giấy, TP Hàquận Nội Kế Giấy, Hà Nội Mai Dịch, Thiện, Mai Số Nhà 2BĐặng Cầu Giấy, TP Khu Dịch, 11 -Cầu Xã Võ A4-0712 Tuấn Anh Hà Nội Giấy, Hà Nội Lao, Huyện Số 21, đường Thanh Ba,P.Thọ Khu 11, Xã Võ Lao, Huyện Thanh Ba,Lam TỉnhSơn, Phú A4-0805 Tỉnh Phú Tích Sơn,Thọ TP Xóm Đình, Vĩnh Yên, Vĩnh VT3, Tích Sơn,Thanh V Yên,Trì, tỉnh Vĩnh Phúc A4-0806 Phúc Hoàng Mai, Phạm Thành phố Hà P1016 CC Bắc Số 27 - Ngõ Ngọc Ánh XómNội ĐT email 4B - Cổ Hà - và 30Phố Phạm 164 Nhuế, Từ Liêm, Văn Đồng, Hà Vương Thừa Nguyễn Viết Thanh Hà Nội Nội Vũ, Khương Xóm Ngõ Me, Trung, Thanh Cụm Tân Xuân, Hà Nội Số 27 - Ngõ 164 Phố Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Số 12 hẻm Số 74,6, ngách A4-0810 Xuân, Hà Nội C668/37/23 - Tân Lập Lập, Đan 381/60, Đan Phượng đường Cầu - Phượng, NguyễnHà Hoàng Xuân Cường Hà Nội Nội Yên Giấy, tổ 12, P. Khang, Số 27, ngõ Trần Văn Quan Hoa, Cầu Hòa, CầuBùi Giấy, Tổ 4, Định 317, Trường SQNội A4-0812 Chương Giấy, TP Hà Hà Nội Công, Hoàng Tăng thiết giáp, Xương Trạch, Nguyễn Mai, thành phố Hoàng xã Kim Long, Khối 4,-Mai, thị SN 11Nội ngõ A4-0903 Thế Anh Hà Nội Hà huyện Tam trấn Cầu Giát, 207/65/10 Nguyễn Xóm Dương, tỉnh Quỳnh 12, Nghĩa dân2,Lưu, phố SốtổNghệ nhà ngõ A4-0905 Duy Kỳ Vĩnh Phúc An Trung, Nghĩa Trung 6, Xuân 6, phố Sóc Phạm Thị Hưng, tỉnh Đỉnh,phường Bắc Từ Sơn, A4-0906 Vân Nam Định Liêm, Hà Nội Xóm Xạ 8, Thạch Viện Hiếm, Trưng ViệnTrắc, CôngTX Nguyễn Đà, Mê Linh, Phúc Yên, tỉnh Đồng Tháp, nghệ Xạ Hiếm, Công tyPhúc Điện A4-0908 Thị Mai Hà Nội Vĩnh Nguyễn Đan Phượng, xãlực Đồng SơnTháp, La, Phòngphố 3A01, Trung thành Hà Đan Phượng, 160 Đường B4, Ct2 Khu Đt P3A01, A4-0909 Dũng Nội HàThành NộiB4, Tổ 10, Quyết 3/2, Thành Phố CT2 KĐT, TP Lê Thị Thắng, SơnCổ La, Giao phố Sơn Giao Lưu, lưu,La, Cổ Song Hảo Nhuế Tỉnh1,Sơn La Tỉnh Sơn La Bắc Từ Nhuế 1, Bắc T01-1512, Ngô Văn Tổ Liêm, TP Hà Time Từ Liêm, 36 Phường City, Hà 458 A4-0911 Hiệu Nội Nội Trần Yên Hòa, Quận Minh Khai, Hai Trọng Cầu Giấy, TP Bà Hà SốTrưng, 7 - B20, Phúc Hà Nội Nội Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Số 7 - B20, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Hà A4-1001 Nội

2,158,968,925 2,582,026,078 2,428,361,215 2,344,484,420 2,479,022,626 3,417,156,556 3,278,317,770 2,245,291,907 2,233,268,925 2,664,633,409 2,503,834,524 2,560,871,169 2,517,484,420 2,608,772,626 3,319,131,176 2,613,319,191 2,223,928,102 2,212,019,517 2,638,851,143 2,389,289,153 2,536,170,867 2,493,126,804 2,561,633,792 2,290,197,745 2,233,268,925 2,664,633,409 2,560,871,169

P902, CT4 -2 Khu Đô Thị Mễ Trì Hạ, Phường P1210 TòaMễ 21 Trì, Nam Từ Chung Cư Thôn Vàng, Cổ Bi, Gia Lâm,B7 Hà Nội Số 8 ngõ 91,079,484,000 A4-1006 Liêm, Hà Nội Greenstars Phạm Tuấn234 Phạm VănHà Nội SốQuân, 7 B20 Nhật Tài - Dịch 17 Ngách 472/47 Lạc Long Tân, Tây Hồ, 1,420,114,000 A4-1008 Đồng, Nguyễn Nghĩa Tân Vọng Hà HậuNội Trọng Cầu Giấy Hà Cầu Giấy Hà Hà Lâm, Thụy Đội thôn Số2, Nhà 92Hà 1,699,852,000 A4-1009 Bình Nội Lâm,Nội Đông Lâm, xã Thụy Phố Chợ 1410 Nguyễn Anh, thành phố Phòng Lâm, Đông Đường Cái,Nhà 21B4 1,641,139,000 A4-1011 Hoàng Hải Hà Nội Anh, Hà Nội Số 6A Ngách Trưng Trắc, Ban Tài KhuNgõ Đôchính Thị 46 105 Văn Lâm, Bưu chính, Thành Phố Thôn Nhạc Lộc, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên Phố Doãn Kế 1,735,316,000 A4-1012 Hưng Tổng công ty GiaoThiện, LưuYên - 234 Bưu điện Việt Phạm Văn Phường Mai Thôn Thượng, Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình Nam, Chung 2,392,009,000 A4-1101 Đồng, Hà Nội Dịch, Quận cư CT12 Cầu Giấy, Hà Dương Tổ 19, Phường Mai Dịch, Quận CầuĐường Giấy, TP Số Nhà 08,HàTổNội 2,300,088,000 A4-1102 Nội Xóm 11, Nghi Đình 13 ThịNghệ, Trấn Nguyễn Hợp, Nghi Lộc, Yên Cầu ViệtHòa, Quang, 1,571,705,000 A4-1105 Đình Loan Tỉnh Nghệ An P908B, Giấy, Hà Nội Tòa Huyện Bắc Xóm 3, Thôn nhà T6-08, Giang, Tỉnh Hà An Trai, Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang, Tỉnh HàXã Giang ngõ 643A 1,563,288,000 A4-1106 Giang Vân Canh, Phạm Văn H. Hoài Đức, TPHà Nội phường Xóm 3, Thôn An Trai, Xã Vân Canh, H. Đồng, Hoài Đức, TP 1,865,243,000 A4-1108 Hà Nội n/m Chè, Mai Cổ Nhuế 1, Đình, Sóc Văn Sơn, quận Bắc Từ 47 Phạm 47P511 Phạm Văn Nguyễn Anh Tuấn Tòa 1,752,684,000 Hà Nội Liêm, Hà- Mai Nội Đồng, Mai Đồng, 21B6 - Chung P1112 - Tòa Lại Thị Dịch, Cầu Giấy, Cư Dịch, Cầu GreenStar 27A3 Chung 1,792,610,000 A4-1110 Mai Hà Nội Giấy, Hà Nội Số 1b, Phạm ngách - 234 Cư Greenstar 1, ngõ 16, Đồng, Hà -Tỉnh 234 Phạm Phố Thái Đào, Thái Đào, Lạng Giang,Văn Bắc Giang đường Đông 1,384,616,000 A4-1111 Nội Văn Đồng, Bắc Quan, Tổ 25, Từ Liêm, Hà Tổ 25, phường NghĩaThành Phố Hà Nội P312 - B5 Tập Thể Đồng Xa, Phường Maiphường Dịch, Quận Cầu Giấy, 1,826,141,000 A4-1112 Nội Cầu Nghĩa Đô, quận Đô, quận 513 - A3, Trần Quang Phạm Thị Cầu Giấy, TP Giấy, TP Hà Thanh Xuân Nghĩa - Tòa 1,825,522,000 A4-11A02 Bích Liên Hà Nội Nội Bắc, Thanh nhà VNPT - 30 Xuân, Thành Phạm Hùng Tổ 14, P. Minh Tổ 14, P. Minh Trần Quang NguyễnNghĩa 1,829,324,000 phố Hà Nội. Hà Nội. Khai, TX Hà Khai, TX Hà Thị Hải Căn Hộ 807Hà Bùi Thái Giang, Tỉnh Hà Giang, Tỉnh ( tức Khu T.Thể 228, Nhà N05 Khu 1,556,749,000 A4-11A05 Long Giang Giang Hải Yến Nguyễn Đông Xuân, Sóc Đặng QL3, Đông 5,03 ha, (Xuân, 0949 Sóc 259 Thị Thanh Sơn, Thành Phường Dịch 292) PHà 519D, 1,548,414,000 A4-11A06 Hải) phố Hà Nội Sơn, Nội Vọng, Quận Tập thể Quân CầuThủ Giấy, HàCầu Giấy, Hà Nội Tổ 4, Tân Bình, đô, Căn Hộ 807 Nhà N05 Khu 5,03 ha, Phường Dịchkhu Vọng, Quận TầngNội 11, tòatổ 1,847,195,000 A4-11A08 Hà Thị Tân 05, Mai P507Dân, NhàViệt E2 nhà ViệnDịch, dầu Kim Trì, tỉnh Phú Cầu Giấy, Hà Khu 7,2 Ha, P. khí, 167 Trung P602, CT2B, 1,677,135,000 A4-11A09 Chung Thọ Nội Vĩnh Phúc, Ba Kính, Hòa, KhuYên đô thị Cao Tuấn Đình, TP. Hà Cầu Giấy, Hà Thôn Hoàng Nghĩa Đô,qua Ngõ LiênNội lạc 1,775,320,000 A4-11A10 Anh Nội Nguyễn Long (X.N Gà), 106 Hoàng Thôn Phác email : P409 - K1, Tập Thị Minh Tản Lĩnh, Ba Vì, Quốc Việt, Hà Đồng, xã Thiệu ngocson.thieu thểHà Học viện TầngNội 7, Tòa 1,745,189,000 A4-11A11 Hồng Nội Công, Hồ huyện CTQG Chí [email protected] nhà HH3, KĐT Thiều Văn Thiệu Hóa, tỉnh om Minh, Nghĩa Mỹ hoặc Đình,ĐT P. 1,808,588,000 Hợi Thanh Hóa 0904 1361,367 Tân, Cầu Giấy, Mỹ Đình Q. Phạm thành phố Hà Nam Từ Liêm, 10số Ngõ TổSố11, nhà 1,603,138,000 A4-1205 Thùy Linh Nội Hà Nội 158/193 Ngọc 178, phường Hà,Phú Ba Đình, Tổ Dũng, 10, phường Tân Long, Khu 14, Xã Xuân Lâm Thao, ThọTP SN 27/85/123 1,563,371,000 A4-1206 Hà Nội Nguyễn Tân Long, TP. TDP TháiTân Nguyên, Xuân Thị Thanh Thái Thái TDPNguyên, Tân XuânT. 5,tỉnh Phường 1,865,243,000 A4-1208 Hải Thái Nguyên Nguyên 5, Xuân Đỉnh, Xuân Đỉnh, Đặng Thị Bắc Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, 1,792,610,000 Phượng Hà Nội Hà Nội

Số Nhà Số 24, Tập thể 12/201 Tập thể A13, A13, Học- TDP viện HồngsátNgự Học viện Cảnh Cảnh Nhân Thụy Phương, sát Nhân dân, dân, TDP số 2, Bắc Từ Liêm, TDPPhương, số 2, P. Cổ Cổ Nhuế TDP Hồng Ngự - Thụy Bắc P. Từ Liêm, Hà2,Nội 2,517,484,420 1,762,239,000 A4-1211 Hà Nội P2406, Tòa Nhuế 2, Bắc Từ Bắc Từ Liêm, 27A1 -phố Chung Hồ Trọng Liêm, thành thành Hà NhàGreenstar 225, C1, Cư 2,608,772,626 1,826,141,000 A4-1212 Hoàng phố Hà Nội Nội Số nhàTân, 28, Nghĩa - 234123/31 Phạm Ngõ Cầu Giấy, Hà Văn Đồng, Cổ Tổ 37, Phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội Đường Thụy 3,317,961,219 2,322,573,000 A4-1401 Nội Nhuế 1, Bắc Phương, Ngách TừĐỉnh, Liêm,Quận Hà Bắc Từ Liêm, Thành Phố H Phường Thụy Số 1 Ngách 333/10 Ngõ 333 Đường Xuân Đỉnh Tổ Dân Phố Lộc, Phường Xuân 180/36/6 3,190,469,777 2,233,328,000 A4-1402 Nội Thôn 3, Xã Yên Đường Phương, Q. Đình P409TừNhà ASở, Huyện Hoài Bắc Liêm, Thôn, Mỹ Nguyễn Quang Tuấn TT Quân Khu 2,562,255,285 1,793,579,000 Đức, TP Hà Nội Đình HàI,Nội Quận Thủ Đô -Tổ 5, Nam Từ Liêm, Mai Tổ 15, Thanh Xuân Trung, Thanh Phường Xuân, Hà Nội Số 20/14 Lý 2,536,904,532 380,536,000 A4-1404 Hà Nội Hạnh -Quận P.Kế Dịch, Tự Trọng, Toán - CTCPTPIn Cầu Giấy, Minh P409 Nhà A- TT Quân Khu Thủ Đô -Tổ 5, Phường MaiPhường Dịch, Quận VàHàBao Bì Cầu Giấy, TP Hà Nội 2,181,200,492 1,526,840,000 A4-1405 Nội Khai, Quận Goldsun KCN P102 - số 32 Hồng Bàng, TP TP Hải Phòng Phú Minh, P. Số 20/14 Lý Tự Trọng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, ngõ 90 phố 2,169,520,703 1,518,664,000 A4-1406 Hải Phòng Cổ Nhuế 2, Chính Kinh Bắc Từ Liêm, Nhân Chính Phòng 502, Căn Hộ Số A19 - 07, Tòa Nhà Ct3a, Khu Đtm Cổ Nhuế, Tdp- Hoàng 7, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP.Hà N 2,562,255,285 1,793,579,000 A4-1407 Hà Nội Thanh Xuân nhà G1, TT P304Phúc, A2 TT Lê Thị Thu thành phố Hà Vĩnh Ba Địa Chất Thủy 2,587,286,611 1,803,008,000 A4-1408 Hương Nội Đình, Hà Nội 361 Hoàng Văn, TDP P1413, 21B6, Thám, HàNội Hoàng 4,Hà Cổ 203 - G5, Thành Công, Thành Công,Hoa Ba Đình, Green Stars, 2,431,151,092 1,701,806,000 A4-1409 Nội Nhuế 1, Bắc 234 Phạm Văn Từ Liêm, TP. Thủy,4,TriCổ Nhuế Đồng, Cổ P304 A2 TT Địa Chất Thủy Văn, TDPTriHoàng 1, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 2,486,770,262 1,740,740,000 A4-1410 Hà Nội Đỗ Thị Thủy, Phú Nhuế 1, Bắc Minh Xuyên, thành P.1913 Từ Liêm, Hà chung 320 ngõ Văn 2,444,411,573 1,711,088,000 A4-1411 Phương phố Hà Nội cư Nội Starcity 81 320 ngõ Văn Chương, Lê Văn Lương, Khâm Thiên, Đội 5, Thôn 2, QuảngChương, Châu, TPKhâm Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên 2,533,544,783 1,773,481,000 A4-1412 Hà Nội. Tầng 7, Đa, Số 6, Thiên, Đống Đống Tổ dân phố Ngõ 82 Dịch Trần Hòa Tổ Đa,dân thành thành phố Hà phốphố Trù Vọng Trù 5,Hậu, phường Tòa 3,351,557,178 1,843,356,000 A4-1502 Bình Hà Nội Nội 5, phường Cổ Cổ Nhuế Nhà Công2, Hoàng Thị Nhuế 2, Bắc Từ Bắc Từ Liêm, Đoàn Ngân 2,612,734,432 1,828,914,000 A4-1504 Oanh Liêm, Hà Nội Hà Nội Hàng Việt Nam, Cầu B5 Nghĩa Phố Yên Vực I, Phường Tào508 Xuyên, TP. ThanhVụ Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 5,Hà Viện 2,245,291,907 1,571,705,000 A4-1505 Giấy, Nội Trần Tân, Cầu Giấy, E6 ngõ 210 Lô 28B6- Tổ 36, kiểm sát tối P0909Quốc Tòa Thanh Thành phố Hà Hoàng Phường Trần cao, 44 Lý 21B5 Chung 2,233,268,925 1,563,288,000 A4-1506 Hương Thửa Nội Việt, Hà Nội số 41, Thường Lãm,đất Thành Kiệt, Cư Greenstars 25A, thể Hoàn Kiếm, Tô Hữu số phố Tháitập Bình, - 234 Phạm Công an,Bình. tổ 17, SN 24,Nội. ngách 2,510,428,166 1,380,735,000 Thông tỉnh Thái Hà Ngõ 61,Bắc Lô Văn Đồng, dân phố 7, 108/8, Số 3,Liêm, Tậpngõ Thể Từ Hà phường 108, đường Tổ 27, Phường Dịch Vọng Hậu, Mộ Quận Cầu TP Hà Nội KhíGiấy, Tượng 2,664,633,409 1,865,244,000 A4-1508 Nội Lao, quận Hà Thủy TrầnVăn, Phú,TDP Q. Trần Bình Đông, thành Hà Đông, Hà Hoàng 5, Cổ Tổphố 5 - Hà Cụm 2,503,834,524 1,752,684,000 A4-1509 Thái Nội2 - Nhuế Nội Phòng 1,704, Bắc Phường tòa CT3B, khu Từ Liêm, TP. Khương ĐìnhHoàng - Nhà5, số 15 ngõ 1, Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nộ 17, Ngõ 61, Lô Số 3, Tập Thể Khí Tượng Thủy Văn,Phùng TDP Cổ Nhuế 16C ĐT Nam 2,560,871,169 1,792,609,000 A4-1510 Hà Nội Thanh Xuân 562 Đường Hưng, phường Cường, Vũ Quang Hàng ThànhMã, phốquận Hà Láng, Đống phường Cổ 2,517,484,420 1,762,239,000 A4-1511 Hưng Nội Đa, Hà Nội Hoàn Kiếm, Nhuế 1, Q. Tập thể dược, Hoàng Thị thành phố Hà Bắc Từ Liêm, phường La Nhà 6, ngõ 14, 2,608,772,626 1,826,141,000 A4-1512 Kim Dung Khê, Nội Hà Dương Hà 13 tậpBạch thểNội Dược, 65/71quận Nguyễn Đằng, Số 44 Ngõ Thanh Lương Đông,Bằng, thànhP. P.LaTrần Khê, Hà42 Phú, ĐườngHàTrần 3,302,656,556 2,311,859,000 A4-1601 Hoài phố Hà Nội Đông, Nội Phạm Ngũ Lão, TPBình, Hải Dương, Tổ 23, Trần Thị TP. Hải Dương, Phường tỉnh Hải Mai 3,114,090,370 2,179,863,000 A4-1602 Ngọc Linh tỉnh Hải Dương Dịch, Dương. Quận TPCầu Giấy, TP Hà Nội Số 44 Ngõ 42 Đường Trần Bình, Tổ 23, Phường Mai Cầu Dịch,Giấy, Quận 1,812,000,000 1,268,400,000 A4-1603 Hà Nội

2,133,241,907

1,493,269,000

2,166,484,303

1,516,539,000

2,393,471,169

1,675,430,000

2,387,734,420

1,671,414,000

2,479,022,626

1,735,316,000

3,384,091,444

2,368,864,000

3,319,131,176

1,825,522,000

2,665,585,574

1,466,072,000

2,223,928,102

1,556,749,000

2,212,019,517

1,548,414,000

2,665,585,574

1,466,072,000

2,638,851,143

1,847,195,000

2,479,606,713

1,735,725,000

2,536,170,867

1,746,000,000

2,493,126,804

1,745,189,000

2,583,696,678

1,808,587,402

2,290,197,745

343,530,000

2,287,934,303

343,190,000

2,717,926,078

817,926,078

2,563,911,215

1,410,151,000

2,301,234,420

1,610,864,000

3,417,156,556

2,392,009,000

3,351,557,178

1,843,356,000

2,245,291,907

1,571,704,000

2,233,268,925

1,563,288,000

2,638,851,143

1,847,195,000

2,717,926,078

1,494,860,000

Số 82, ngõ 13, Số 82 Ngõ 13 Đường 800A, Đường Nghĩa 44 Ngõ800A, 154 Phường Phạm Thị P.Phố Nghĩa Đô, Q. Đô, Quận Cầu Đội Cấn, Ngọc TP ThưHàNguyễn Cầu Giấy, TP. Giấy, Phường Đội 10-01 CT2B Giáo viên A4-1605 Ngọc Đạt Cấn,HàQuận Nội Ba Khu Nội đô Cổ Trườngthị Tiểu Đình, Thành Nhuế, Bắc Từ Nguyễn Thị Hương Hòe ThảoThị, Xuân học Dịch Vọng phố Hà Nội Liêm, Nội Phương, Từ A, DịchHàVọng Tổ 5, phường Đỗ Minh Tân Liêm, Thành Thành, TP Hậu, Cầu Giấy, Anh phố Hà Nội HàTrung Nội Bùi Thị Thái Nguyên, 299 Thanh tỉnh Thái Kính, Cầu 277 Hoàng thể Viện di Giấy, A4-1611 Hương TậpNguyên Hà Nội Quốc Việt, truyền nông Cầu Giấy, Hà Nghĩa 102 / C1Nội 116 B11 Tổ 18 - nghiệp, Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà A4-1612 Nội Phạm Văn Tân, Cầu Giấy, Căn Nghĩa Tân, Hộ C1704 Sơn thành phố Hà CầuGolden Giấy, Hà A4-1701 ( Phương ) Nội Nội. Mễ Palace, Phòng 401 Trì, Từ Nam Từ Hà Nội Nhà 20,Liêm, Ngõ Căn Hộ C1704 Golden Palace, Mễ Trì, Nam A4-1702 Liêm, Hà Nội Nguyễn Chí Bệnh viện Kim 76Phòng 301, Thanh, Đống Anh, Thanh nhàBái, số 15, Tổ 34, Phường Yên Ninh, Thành Phố Yên Tỉnhngõ Yên Bái A4-1703 Đa,Trần Hà Nội Xuân, Sóc Sơn, P.124, 100, Duy N8, Tập Nguyễn Xóm thành phốĐơn, Hà thể Hưng, Cầu P.124, N8, Tập Tập Mẫu 30212, Hoàng A4-1705 Huy Phan xã Nội Lộc, Giấy, Hà Nội thểHưng 212, Tập thể Học viện Trọng Trì, 313Học TT Đại học P1004 Khu đô thể viện Kỹ Kỹ Thuật Lê Văn TPhố tỉnh thịHưng Lộc, LuậtVinh, - Dịch Resco -TDP Cổ Thuật Quân Quân Sự, A4-1706 Thế Nghệ An Sự, Vinh, Nghệ An P908B, Tòa Vọng Hậu Nhuế Xuân TDP Tân Xuân nhà TânT6-08, Xuân 2, Nguyễn Quận CầuĐỉnh, Giấy Đỉnh - Bắc Từ 2, Xuân Xuân Đỉnh, ngõ 643A Vũ Tùng Bắc - Hà Nội. Liêm Hà Nội. Từ Liêm, Phạm Bắc Từ Liêm, Văn Tổ dân phố Đoàn Thành phố Hà Đồng, Thành phố Số 09A, TTHà phường Hoàng 10, Ngọc Toại n/m Nội Nội ty 1, Xây Chè, Cổ Mai CổCông Nhuế phường P1207, TậpSóc thểSơn, xí Dựng sốtòa 2 Đình, quận Bắc Từ Nhuế 1, kiến quận CT1A, Tân Tây Nguyễn Anh Tuấn nghiệp Thăng Long, Hà Nội Liêm, Hà Nội Nguyễn Bắc Liêm, ngõĐô, trúcTừ Thăng 689Đan Phạm Minh thành phố Hà Phượng, Hà Long, TDP Văn Đồng, Số 1Nội NgáchP. A4-1710 Thúy Nội Cổ 28/25 Cổ Nhuế 1,Ích Q. 1Hoàng Ngách17, 28/25 Ông Lã Hải Nhuế 1, Bắc Từ Bắc Từ Liêm, Ông Khiêm, Khiêm, Điện Tổ Ích dân A4-1711 Nam Liêm, Hàphố Nội Hà Nội Điện Biên, Q. Biên, Q. Ba Viên 4, Phường Lô Đình, 6, KhuTP 1 TT LôĐình, 6, Khu 1Hà TT Lê Kim Ba Hà TP Cổ Nhuế 2, Cục Cảnh Sát Cục Cảnh Sát Thành Nội. Nội. Quận SốKinh nhàtế, 28, KinhBắc tế,Từ Liêm, Thành Ngõ 32 Hào Phường Xuân Phường Xuân Nghiêm Thị Thanh Hương phố Hà Nội Nam, Hà Nội La, Quận Tây La, Quận Tây Tổ 1, phường Hồ, Thành phố Hồ, Thành Mai Dịch, quận P305B, C5 Tập Nguyễn Đức Thắng 41 Lạc Hà Giấy, Nội phố HàLong Nội Cầu thể Nghĩa 41 Lạc Long Quân, Tổ Tân, 11, Hoàng thành Hà phường Cầu Giấy, Hà Quân,phố Tổ 11, Nghĩa Kim Nghĩa Nội. Nội Đoàn Thị phường Đô, Cầu Số 134 Nghĩa Phố 236quận Hoàng Lan Đô, quận Cầu Giấy, TP Hoàng Sâm, P. Quốc Việt,Hà Cổ A4-1809 Hương Giấy, TPĐô, Hà Nội NhuếNội Số nhà 28B, Nghĩa Cầu 1, Bắc Tập thể Giấy, TP.Công Hà Công Từ Liêm, Hà ty TNHH Nguyễn Thị Mai Hương ty Xây Nộidựng Nội Punch 209 Phố Mai công trình kiến Entertaiment Dịch, Cầu Thăng Số 28B, Ngõ TDP Trung 6, Tâytrúc Tựu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Việt Nam, A4-1901 Giấy, Hà Nội Long, Cổ Nhuế, P1403, 689, Phạm tòa Lê Hồng Từ Liêm, Thành Hà Thượng Phúc, Văn nhà Đồng, IPH, 241 Tuấn phố Hà Nội Nội Bắc Hồng, Xuân Thủy, Đông Anh, Hà Cầu Giấy, Hà Nguyễn Mạnh Hưng Nội. Nội. Trung Số NhàNghĩa, 5, Ngõ TP Hưng Yên, Mai Châu, Đội 5, Đào Đặng, Trung Nghĩa, Tx Hưng15, Yên, Tỉnh Hưng Yên Tổ 4B -Yên thị A4-1906 Hưng Đại Mạch, trấn Nông Đông Hà Tổ Mạch, 4B - ThịĐông trấnAnh, trường Nghĩa Mai Châu, Đại HàAnh, Nội A4-1907 Nội NT Nghĩa Lộ Lộ - huyện Nguyễn Văn Chấn - Yên Văn Chấn A4-1908 Ngọc Anh Bái tỉnh Yên Bái

2,503,834,524 2,560,871,169 2,430,984,420 2,608,772,626 3,188,156,556 2,638,851,143 2,245,291,907 2,233,268,925 2,717,926,078 2,503,834,524 2,560,871,169 2,509,961,820 2,574,448,079 3,485,499,687 2,245,291,907 2,233,268,925 2,435,321,169 2,517,484,420 2,660,948,079 3,400,624,000 2,688,606,870 2,234,610,004 2,222,644,221 2,626,085,167 2,491,720,619 2,548,521,018 2,505,305,612

Trường Đại học Công nghệ - Đại học 24 ngách 76 Tổ 4, P. Dịch Quốc Gia Hà ngõ Thịnh Hào Vọng Hậu, Q. Nội, 144 Xuân 1, 1-F6, Tôn Đức P202 - D7, Số Tập Ngô Thị Cầu Giấy, TP. Thủy, Cầu Thắng, Hàng Trung CaoNội su sao phường 1,752,684,000 Duyên thể Hà Giấy, Hà Công ty Nội Cổ Bột, Đống Đa, Tự, quận vàng, Phường Số 1-F6, Tập Số 14D, Ngõ 4, phần Công Đỗ Tuấn Thượng thành phố Hà Đống Đa, Hà Đình, thể CSSV, Yên Phúc, Tổ nghiệp 1,792,610,000 A4-1910 Anh Nội NộiĐình, Phạm Quận Thanh Thượng dân phố số 4, 63 Cimexco, Số Đường Cầu Quang Xuân, Thành Thanh Xuân, Xí nghiệp xăng Phường Phúc LP11, Ngõ 219 63phố Đường Cầu Giấy, Tổ 10, 1,701,689,000 Sơn Hà Nội HàQuảng Nội dầu La, Quận Hà phường Trung Kính, Giấy, Tổ 10, Quan Ninh,Hòa, Tòa Cầu nhà Đông, Thành phường Quan Yên Hoa, quận Đỗ Thị Minh Giang Petrolimex, 1,826,141,000 phố Hà Nội Giấy, Hà Nội Hoa, quận Cầu Cầu KhuGiấy, 1, Trần Thị Giấy, thành thành phốBãi Hà Tổ 62 Khu 6, phường 400,000,000 A4-2001 Nha Trang Hà phốKhẩu, Hà Nội Nội Hạ Cháy, TP Hạ Đàm Thị Long, tỉnh Long, Quảng 1,847,195,000 A4-2003 Thịnh Quảng Ninh Ninh Tổ 7, Xuân Số40 nhà 25,6 Số Ngõ Trần Hải Hòa, Phúc Yên, Ngõ 155 Cầu Đội Nhân, 1,571,705,000 Nam Tỉnh Vĩnh Phúc Phường Giấy, HàVĩnh Nội P1607, tòa B, Quận Ba Hà Nội CT3, Nam Số 40 Ngõ 6 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc,Phúc, Quận Ba Đình, Số 03,Hà Lương 1,563,288,000 A4-2006 Đình, Nội 415a,- A15, Cường, Cổ P514 I1, P. Thế Vinh, Bùi Thị Nghĩa Tân, Cầu Nhuế, Từ Thanh Xuân phường Phòng 204 33DHà -Trung Hẻm 1,494,860,000 A4-2008 Thu Hà Giấy, Hà Nội Số Liêm, Nội Bắc,TPThanh Văn, quận Nhà N105 22, Ngách 53 SN 6, Ngõ Đỗ Thị Phòng Xuân,204 TP. Nhà Hà Nam Từ Tầng 2, Liêm, ngõ Ngõ 68 Tổ 347/124 1,752,684,000 A4-2009 Hương Hà(Nay NộiHoa, N105Nội Tầng 2, 8A, 105 là Quan Đường Cổ ngõ 105 (Nay là Cầu ngõ 89), Giấy, Hà Nhuế, Phường Khu 16, Hương Nông, Phú Thọ ngõNộn, 89), Tam đường đường 1,792,610,000 A4-2010 Nội 2, Cổ Nhuế Nguyễn Phong Nguyễn Phong Bắc Liêm, Sắc, tổ P. Bắc Sắc, tổ 12, P. Tổ Dân Phố: Viên 3, Phường Cổ Nhuế 2,12, Quận TừTừ Liêm, Thành Phố Hà Nội 1,762,239,000 A4-2011 Hà Nội Nguyễn Dịch Vọng Hậu, Dịch Vọng 14 ngõ 102 Tổ Thị Hoài Cầu Giấy, TP. Hậu, Giấy, 19 Khương P906,Cầu sảnh C, 1,415,946,000 A4-2012 Thu Hà Nội TP. Hà Nội Trung, Thanh T02, C37 Bắc Tầng 3, Số 8 Trịnh Thị Xuân, thành Đường Hà, 17 Tố Dương 1,917,025,000 A4-2101 Hằng phố Hà Nội Hữu, Hà Nội ĐìnhThượng Nghệ, C4 Tháp Tháp TT Trường KT Cầu Giấy, Hà Thượng - Song - Song TDP Tân Phú, Thị Trấn Lập Thạch, Vĩnh Phúc Nghiệp vụ CTLập Thạch, 1,571,704,000 A4-2105 Nội- Đan Nguyễn Phượng Đan Phượng Thăng Long, Số 21 Ngõ 470 Thị Hải TDP Phượng Hà Phượng - Hà Bệnh viện y Đông -Ngạc đường P301 B13, Tổ 1,563,289,000 A4-2106 Yến Nội Nội cổ truyền 5, Đông Ngạc, học Nguyễn Trãi, 7, phường Bộ Công an, Bắc Từ Liêm, Thanh Xuân, 301 B13, Tổ tổ 7, Số Mai Dịch, Nguyễn Thị Thúy Hằng Tập -Hà thể 665, 278 đường 1,704,724,000 Nội Hà Nội phường Mai quận Cầu dân phố số 14, Lương Thế Nguyễn Dịch, quận Cầu Giấy, TPTrung Hà phường Trung Vinh, P. Số nhà 77 1,762,239,000 A4-2111 Ngọc Mai Giấy, TP Hà Nội Nội Nguyễn Văn, quận Nam Văn, Q.Công Nam Hoàng Quốc Từ Liêm, TP. Hà Từ Liêm, Hà Thôn Vẽn, Xã Phái, Định 1,463,521,000 A4-2112 Toàn Nội Nội Định Trung, TP Trung, Vĩnh Trần Thị Vĩnh Yên, Tỉnh Khu Yên, Vĩnh Khu 4, xã Hợp 4, 1, xã Hợp Tầng tòa 2,380,437,000 A4-2201 Kim Hoa Hải,Vĩnh Phúc Phúc huyện Lâm Hải, huyện Thôn Chiến nhà CMC, phố Thao, tỉnh Phú Duy LâmTân, Thao, Thắng, xã Bách P. 403,291,000 A4-2203 Lê Sỹ Thái Thuận, Thọ tỉnh Phú Thọ huyện Dịch Vọng Lưu Thị TổVũ tỉnh giấy, 4,Thư, Dịch Vọng hậu, 127 Cầu Nguyễn Căn hộBình 814, Phòng 2010, 1,564,228,000 A4-2205 Hà Thái Hà Nội Hậu, CầuLinh Giấy, B2, Phong Sắc, HH4C Twintower Ngô Gia Đàm, thànhPhường phố Hà Cầu Giấy, Hà HUD2, Linh 1,555,851,000 A4-2206 Quang Nội Nội Hoàng Liệt, Đàm, Q. Phòng kỹ Quận Hoàng Hoàng Mai, 133, Giảng Võ, thuật - Công Nguyễn Hồng Thanh 1,838,564,000 TP. Hà Nội nghệ, Nội Trung Trương Mai, Cát Linh, Đống ĐềHà nghị chỉxã Thôn Vũ Di, xã Thôn VũPhát Di, Tổ dân phố tâm Thị Lan Đa, thành phố gửi các thông VũĐống Di, huyện Vũthanh Di, huyện 2, 1,744,204,000 A4-2209 Anh HàTường, Nội báo qua email Vĩnh Vĩnh Tường, Phường Cổ Truyền hình thành2, phố Hà thành Hà Nhuế Quận Quân phố đội, số 1,783,964,000 A4-2210 Lê Thị Sáu Bắc Từ NộiLiêm, 2, Lý Nam Nội Đế, Phạm Văn Thành phố Hà Hoàn Kiếm, 1,753,714,000 A4-2211 Biển Nội Hà Nội

2,596,234,652 3,354,136,480 2,279,302,204 2,277,097,105 2,609,491,439 2,375,555,612 3,179,276,332 2,451,887,238 2,202,564,297 2,190,770,110 2,587,787,238 2,561,699,975 2,468,769,189 2,558,620,731 3,351,026,332 2,562,181,165 2,202,564,297 2,190,770,110 2,587,787,238 2,329,828,903 2,468,769,189 2,619,793,145 3,179,276,332 2,587,787,238 2,202,564,297 2,190,770,110 2,587,787,238

203A Nhà B6 TT Học viện Chính Trị Quốc gia Hồ Chí Minh, P. Nghĩa Trần Văn Tân, Cầu Giấy, A4-2212 Cường TP. Văn Hà Nội Đ2, Lôi, Tam Đồng, Mê Đặng Thị Thanh Thủy Linh, Hà Nội

Đặng Thị Gara TCT, 120Thanh Thuỷ Nghĩa Tân kéo Giáo viên, dài, Cầu Giấy, Trường THPT P908, Chung 1,817,364,000 Hà Linh, Nội Mê Cư Đông Đô P309, 21B7 Huyện Mê Ngõ 100 Green Stars, 1,844,775,000 Linh, Hà Nội Hoàng Quốc 234 Phạm Văn CầuTỉnh Giấy, Cổ Thôn Hồng Lạc, Xã Thạch Châu, Huyện Việt, LộcĐồng, Hà, Hà Tĩnh 1,253,616,000 A4-2305 Hà Nội Cụm 8, Tam Nhuế 1, Bắc dân phố Nguyễn TổHiệp, Phúcsố Từ Liêm, Hà 4 Mễ Công Nội ty HUD8 341,565,000 A4-2306 Đình Hữu Thọ, HàTrì Nội Số 7, CC3 Ngõ Khu 435, Thượng, - Lô Đội Cấn, Ba phường Mễ Tiến, đô thị308 Mỹ Xóm Trường Cửu, Xã Hùng Nghệ An Phòng 391,424,000 A4-2310 Đình, Hà Nội Trì, quận Nam Đình B4, 2, TổNam 6, Lê Quang Từ Liêm, TP Hà Phường Từ Liêm,Mai Hà Phòng 308 1,662,889,000 A4-2311 Phong Nội Nội Dịch, Quận B4, Tổ 6, Cầu Giấy, TPNội Phường Mai Tổ 6, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà 2,225,493,000 A4-2401 Hà Nội 198 Trần Dịch, Quận 67 Fố An Quang Khải, Cầu Giấy, Dương, YênCầu 67 An TP Dương, Tổ 6, Phường Mai Dịch, Giấy, HàTPNội SN Quận 380, Tòa nhà 1,716,321,000 A4-2403 Hà Nội Phụ, TâyCông Hồ, Vietcombank, Yên Phụ, Tây Nguyễn Phạm Thị thành phố Hà Hồ, thành phố Trứ, Phú Sơn, Tầng 6 Phòng 550,641,000 A4-2405 Kim Huệ Nam Nội Hà Nội Số 1B M7 Bình, TP Dịch vụ tàiKhu Cục Ninh Bình, Tỉnh khoảnTTkhách Trịnh Thị Minh Trang Tiêuhàng Chuẩn 1,533,540,000 Ninh Bình 40A,Lường, Phố Chợ, Tổ I 16 ngõ 6, Bế Đo Phù Lỗ, Số Sóc3, Dân Phố Phố Chợ, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội Văn Đàn, tổ 1,811,451,000 A4-2407 Sơn, Hà Nội SN Nhuế 122 - 2, P.Cổ dân phố 4, Số 27, ngõ Đường Trần Q. Bắc Từ QuangĐo Trung, Thái Số 1B - M7 - Khu TT Cục Tiêu Chuẩn Lường,117/69 Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội Phú, Tổ 1,793,190,000 A4-2410 Liêm, Hà 35, Nội Nguyễn quận Hà Đông, Hà, Trung Liệt, Phường Tân 11 Ngách Hương thành phố Hà Quang, Đống Đa, Hà Tiểu đoàn 2, Thành 11 Nội Ngách 218/64 1,728,138,000 A4-2411 Giang Nội Học viện Kỹ Phố Tuyên 218/64 Đường thuật Đườngquân Lạc Quang, Tỉnh Tuyên Quang Lạc Long Long Quân, Tổ 26, Phường Tân Quang, Thành PhốQuân, Tuyên Quang, Tỉnh sự, sốQuang 236 1,279,311,000 A4-2412 Tuyên Phường Bưởi, Phường Bưởi, Hoàng Quốc Nhà sốTây 9 ngõ Trương Tổ Quận Tây Hồ, Quận Hồ, 09, thị trấn Việt, P.phố Cổ 61/21 2,345,719,000 Đức Vinh TP Hà Nội TP Hà Nội Nguyễn Quỳnh Côi, Nhuế Bắc Phạm1,Tuấn Mạnh Quỳnh Phụ, Từ Liêm, Hà Căn14, hộTổ 1412, 19, Tài, phường 4 Số ngách 596/12 1,409,199,000 A4-2504 Cường Thái Bình Nội Tòa nhàNghĩa hỗn Phạm phường Cổ Nhuế 1, Hoàng Hoa hợp DV-TM, Ngọc Đô, quận Cầu quận Bắc Từ Thám, phường Tòa nhà VP3, 1,541,795,000 A4-2505 Doanh Giấy, TP Hà Nội Liêm, Nội Nguyễn Bưởi, TâyLinh Hồ, P1412, 93 TôHà Hiệu, Bán đảo VP3, Thị thànhP.phố Hà Nghĩa Đô,Linh Cầu Đàm, Hoàng Bán đảo 1,533,540,000 A4-2506 Nguyệt Liệt, Q. NộiHoàng Đàm, Giấy, Hà Nội Hoàng Mai, Thành Liệt, Hoàng P502A - C8 Nguyễn Thị Nghĩa 1,811,451,000 phố Hà Nội Mai, HàTân, Nội Nghĩa Cầu Giấy, TP Giữa,Tân, SơnCầu Quả, Số 668 P502A - C8 Nghĩa Giấy, TP HàĐường Nội 1,630,881,000 A4-2509 Hà Nội Lương Phong, SốLáng, Tổ 322 1, 58 Ngõ Lưu Văn Hiệp Hòa, tỉnh Láng Hạ, Đống Ngách 158 1,728,138,000 A4-2511 Sơn Bắc Giang Đa, Hà Nội Đường TT Ngân hàng Số nhà Mỹ 11 Đình, Nam Từ CôngMỹ thương Ngách 61/6, Tổ Dân Phố Số 12, Nhân Mỹ, Phường Đình I, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội 392,969,000 A4-2512 Liêm, Hà Nội Ba Đình, Cổ Ngõ 61 Phạm P2601 - 27A1 Nguyễn Nhuế, Từ Liêm, -Tuấn Tài, Hà Green Stars, Nhà 15, ngách 2,225,493,000 Viết Lợi Hà Nội Nội Cụm Ngọc Số4,234 Tổ 1, 7, Trường ngõPhạm 99, Vũ Thanh Tảo, Phúc Thọ, Văn Đồng,Chí Hà Lâm, P. Việt Nguyễn 1,811,451,000 A4-2603 Sơn Hà Nội Nội Hưng, Q. Long Thanh, P. Láng Số 9, Ngách Đỗ Thị Lan Biên, thành 54 Hạ,Ngõ Q. Đống 76 An 21B7 1,541,795,000 A4-2605 Hương phố Hà Nội P909 Đa, tòa Hà Nội Dương, Yên 23 Cầu Đông, chung cư Phụ, Tây Hồ, ĐồngTam Xuân, Greenstars, Ấp Đồn, Đại Đình, Đảo, Vĩnh Phúc 1,533,540,000 A4-2606 Hà NộiVăn Nguyễn Hoàn Kiếm, 234 Phạm Thị Diệu thành phố Hà Đồng, Bắc Từ 1,811,451,000 A4-2607 Phương Nội Liêm, Hà Nội

2,665,330,255 2,455,378,903 2,511,470,564 3,145,117,615 2,511,191,379 2,138,472,882 2,127,021,889 2,382,695,470 3,027,677,169 2,169,562,327 2,382,695,470 3,126,582,751 2,536,191,866 2,413,331,360 2,080,542,077 2,069,401,290 2,486,462,614 2,510,839,698 2,405,720,910 2,454,066,648 2,394,865,632 2,343,810,723 3,051,531,187 2,537,729,884 2,144,888,740 2,133,403,392 2,480,124,650

P225 - Cầu Thang 4, Nhà B, TT Đại Học Phòng A1613, Luật, Ngõ 10 Tầng 16 Tòa Phan Văn HH2 ABC Khu Trường, Cầu ĐôHậu, Thị Q. Mới Số 225, Nhà B T.T Trường Đại Học Luật, P. Dịch Vọng Cầu Giấy, TP. Hà Nội 1,465,932,000 A4-2608 Giấy, Hà Nội Dương Nội, P303 Nhà E2 Nhà số -7,Tổ Nghĩa, Hà 204 -7.2 K3 Khu ha, Thanh Triều, Tân Lễ, Hưng Hà,Yên Thái Bình ngách 91, ngõ 1,718,766,000 A4-2609 Đông, HàVĩnh Nội 19 ( Mới )Phường 488 Trần Tập Thể Học Phúc, Quận Ba Hà Nội Cung, CổTrị P303 Nhà E2 Khu 7.2 ha, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Viện Chính 1,758,030,000 A4-2610 Đình, Hà Nội Xóm 04A, Cổ Quốc Nhuế Gia 1, Bắc Hồ Đàm Văn Nhuế, Từ Liêm, Chí Từ Liêm, Minh,Hà P. 1,729,815,000 A4-2701 Yên Hà Nội NộiMiễn Phòng Nghĩa Tân, dịch họcTP. Cầu Tổ 18, Tương Số 4Giấy, ngõ 34 Tân, Cầu Giấy, TP. Hà Nộ Tổ 19 ( Mới ) - Tập Thể Học Viện Chính Trị Quốc Gia Hồ Chí Minh, P. Nghĩa Viện Công 1,757,833,000 A4-2703 Hà Nội Nghiêm Mai, Hoàng nghệ Lương Khánh sinh học, Thị Thu Mai, thành phố Thiện, Hoàng Tổ 25 phường 18 Hoàng 1,496,931,000 A4-2705 AnThị Nghĩa HàĐô, Nộiquận Mai, Nội Đoàn QuốcHà Việt, Thanh Cầu B2, Giấy, TP 408, Cầu B2, Giấy, Hà 408, Nghĩa Nghĩa 1,488,915,000 A4-2706 Hương Tân,Hà Nội Nội CầuĐắc Giấy, Tân, CầuĐắc Giấy, Thôn Thôn Lê Lam thành phố Hà thành phố Hà ChúngMai Trung, Trung, 119/2, Hắc Chúng 1,667,887,000 A4-2709 Tiến Nội Nội xãĐế, Quốc KhốiTuấn, 10, xã19Quốc Duy Tuấn, Tân, Phạm Kiến Xương, Kiến Xương, Tân Thành, Tầng M, Dịch dân Bình phố số Số Phòng 3830, 454,152,000 A4-2802 Đình Niết TổThái Thái Bình 226B Ngõ Buôn Ma Vọng Hậu, 1, Miêu Nha, CT12C, KĐT 255 Đường Thuột, Tỉnh Cầu Hà phường Tây Kim Giấy, Văn Kim Nguyễn Văn Quang Mai, Tổ 1,193,260,000 Lăk Từ Hoàng Nội Số 226B, ngõ Mỗ,Đăk Q. Nam Lũ, Đại Kim, 40, Phường 255, đường Khuất Thị Liêm, thành Hoàng Mai, HoàngMai, Văntổ 1,667,887,000 A4-2809 Đào Liễu phố Hà Nội Hoàng Hà Nội Thụ, Quận 49 ngõ 93 phố 40, phường Mai, P. Quỳnh Hoàng Văn 49 Ngõ 93 Phố 8/3, P.8/3 Quỳnh Mai, Hai Hoàng Bà dân Trưng, Tổ phốHà Nội 1,472,785,000 A5-0302 Hà Nội Nguyễn Mai, Hai Bà TrùThụ, quận 2, phường Thị Lương Trưng, thành Hoàng Mai, Xóm 11, Cổ Cổ Nhuế 2, 380,429,000 A5-0303 Hoa phố Hà Nội Hà Nội Nhuế, Từ Liêm, quận Bắc Từ Nguyễn thành phố Hà Phúc Liêm,Thành, thành 1,689,332,000 A5-0304 Văn Tá Nội phố Hà Quý Sơn,Nội Lục Ngạn, Bắc Phúc Thành, Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang. 1,456,379,000 A5-0305 CănGiang. hộ số 05, Căn hộ số 05, tầng 5, tòa Xóm 95, -Đường Thôn TT Đào Tạo Dạy lái xe, ngõ 282 Long CT2, Quân, Hà Nội tầng tòa Lạc27A1, 1,448,580,000 A5-0306 Mai Hiệp Lực 316 Trần 27A1, CT2, khu khu ĐT Thành Đào Duy ĐT - Ninh Giang Cung, Bắclưu, Từ Thành phố- phố Giao 1,740,524,000 Thoại Hải Dương Liêm, Hà Nội Giao lưu, P. Cổ P. Cổ Nhuế 1, Ngô Trung Nhuế Bắc Từ Nhà Bắc 20, Từ Liêm, Đội 8,1,TT Thổ ngách TDPHà Hồng Hồ, 1,757,588,000 A5-0308 Sơn Liêm, Hà Nội Nội Tang, Vĩnh 98,Thị ngõTrấn 43, Cổ Đỗ Văn Tường, Vĩnh Nhuế,Lãng, Từ Thanh 1,684,004,000 A5-0309 Linh Phúc Liêm, Hà Nội Huyện Bình P103 - N6 Xuyên, Tỉnh- Vĩnh Phúc P0312-27A1TDP Hồng Hồ, Thị Trấn Thanh Lãng, Huyện Bình Xuyên, Khu TTPhúc 212Tỉnh 1,717,847,000 A5-0310 Vĩnh Mai Châu, Đại GreenStarTổ Dân Phố Mạch, Đông 234 Phạm Văn Tân66 Xuân 2, Trịnh Thị Thanh Nga Số 66Hà Ngách Số Ngách 1,676,407,000 Anh, Nộ i ĐồngHà Nộ i Xuân Đỉnh, 82/23 phố 82/23 phố Bắc Từ Liêm, ChùaĐỉnh, Láng,Bắc P. Từ Chùa Láng, P. TDP Tân Xuân 2, Xuân Liêm, Hà Nội Tập thể viễn 1,640,668,000 A5-0312 Hà Nội Phạm Láng Thượng, Láng Thượng, Tập thể viễn thông, tổ 8, Ngọc Đống Đa, Đống Đa, TP. thông, tổTP. 8, phường Quan 549,276,000 A5-0502 Quân Hà Nội Hà Nội Trần phường Quan Hoa, quận Quang Hoa, quận Cầu Cầu Giấy, TP Số 1A1 Ngõ 380,659,483 A5-0504 Nhạ Giấy, TP Hà Nội 126 Nội SốHà Nhà 18, Hoàng 59 Tập Thể Khu Tập Thể Quốc Hà NhàViệt, Máy TT Viện Di Truyền, Nghĩa Tân, CầuCông Giấy, Hà Nội Ty Cổ 1,501,422,000 A5-0505 Nội Điện, Yên Phụ, Phần Xây Tây Hồ, Hà Dựng SốHà 4 Nội 59 Tập Thể Nhà Máy Điện, Yên Phụ, Tây Hồ, 1,493,383,000 A5-0506 NộiLong, Thăng Xuân Đỉnh, Số Nhà 17, Khu Tập Thể Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 4 Thăng Long, Từ Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội 1,736,087,000 A5-0509 Liêm, Hà Nội

2,562,609,589

Số nhà 11 C2 Dự án Cầu Diễn, ngõ 332 42B Đường Hoàng Công Yên Phụ, Hà P34 - A10, Chất, 7, Hà Nội 67 Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận BaTổ Đình, 1,770,976,000 A5-0510 Nội Nghĩa Tân, Cầu Phường Phú Thụy Khương, Bùi Hoàng Giấy, Thành Diễn, Bắc Từ Xã Phú C1Nội X2, 1,729,020,000 A5-0511 Hiệp phố Hà Nộin P503A Liêm, Hà Cường,Huyệ 503 AC1 X2, TT TT Bộ tư lệnh Lê Thanh Sóc TP HàViệlăng, BộSơn, tư Cống Phòng quản lý chất lượng(OQC),Công tylệnh InKel t Nam, Lô Vị, 26, KCN Quang Minh, TT Qua 1,816,256,000 Toàn Nộ i lăng, Cống Vị, Ba Đình, Lê Văn Ba Đình, thành Số thành phố Hà 6 Ngõ 167 2,301,878,000 A5-05A01 Thanh phố Hà Nội Xuân Nội Số 22Thủy, ngách Cầu Giấy, Hà Giấy, TP Hà Nội 355/62 -Cầu Xuân Tổ 18 TT Văn Công Quân Đội, Phường Mai Dịch, Quận 2,256,296,000 A5-05A02 Nội Thôn Lộc Lộc - Xuân 53cthể ngõ 218, Xuân Đỉnh - Từ Do Đỉnh - Bắc Từ Tập Trường Thượng, Đường 1,741,580,000 Đỗ Thị Cúc trung Liêm -cấp HàLạc Nội. Tiền LiêmPhong, - Hà Nội. Cảnh Long Số 53C ngõ sát vũQuân, trang, Mê Linh, HàNội phường Bưởi, 218 LạcHà Long Khu 4, Do Thượng, Tiền Phong, Mê thôn Xuân NộiLinh, 1,501,423,000 A5-05A05 Phùng Thị Quận TâyThủy Hồ, Quân, Bưởi, Thủy, xã Trung tâm Huyền Thành phố Tây Hồ, Hà Xuân Tiên,Hà P4-T45 (BCA), THND, 71 1,493,382,000 A5-05A06 Thanh huyệnNội Nội Chương Thủy Tổ 38, Phường HàngXuân Trống, Lê Văn Mỹ, thành phố Tiên, Đồng Tâm, P. Chương Hàng 1,811,946,000 Giáp Hàphố Nội Yên Mỹ, Hà Nội Thành Trống, Quận P605 - Nhà Số Nhà 58, Vũ Thị Hải Bái, Tỉnh Yên CT3B Hoàn- KĐT Kiếm, Đường Phạm 1,736,087,000 A5-05A09 Yến Bái Hà Nội Nam Cường, Kinh Vỹ, SN 302 - Khối N1 Từ Liêm, 6, Phường Số 42, Nhà A5, TT Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa Bắc Tân, Cầu Giấy, Hà Nội KTTNội Cục Đo 1,770,976,000 A5-05A10 Hà Bến Thủy, Lường ChấtTP Vinh, Tỉnh Lượng, Cổ Khối 6, Bến Thủy, Vinh, Nghệ An 1,728,254,000 A5-05A11 Nghệ An Nhuế 2, Bắc46 18 Ngõ 46 phố Số 18 Ngõ Từ Liêm, HàHà,Tỉnh Thanh Hóa Ngọc Hà,TT Phốphố NgọcHóa, SN 25 Phố Ỷ Lan 3, Phường Đông10A Thọ, Thanh - Thành D5, 1,816,255,000 A5-05A12 Nội phường Đội tổng Cục Đội Hậu phường Lữ đoàn 1, Nhà Số 01 Nguyễn Cấn, quận Ba Cấn, quận Ba Cần, Xuân Binh Chủng NgõHà 647 1,973,952,000 Phi Long Đỉnh, Đình,Từ HàLiêm, Nội. Đình, Nội. Đặc Công, Cổ Đường Lạc Bùi Văn Thành phố Hà Nhuế, Bắc Từ Long Quân, 1,659,989,000 Duy Nội Liêm, Hà Nội Tây Hồ, Hà NộiVĩnh ( Quán Vĩnh Thịnh 3, Tích Sơn, Vĩnh Yên, Tỉnh Phúc 1,281,305,000 A5-0604 Cafe )

2,209,235,402

Phòng Tài nguyên và Tổ môi14, trường Phường thành Phan phố Đình Thái Phùng, Nguyên, TP Thái Số 10, Nguyên, ĐườngTỉnh Nguyễn TháiDu, Nguyên Phường Trưng Vươ 1,546,465,000 A5-0605

2,529,965,616 2,468,933,641 2,594,650,230 3,288,397,978 3,223,281,187 2,487,970,475 2,144,888,740 2,133,403,392 2,588,494,534 2,480,124,650 2,529,965,616 2,468,933,641 2,594,650,230 3,043,549,918 3,319,979,622

2,554,528,389

Xóm Trong, Uy Nguyễn Xóm Văn Phòng HĐND -Tổ UBND 29, Phan TP Thái Đình Nguyên, Phùng, Số Thái 10 Nguyên, Đường Tỉnh Trong, Thái Du,Nguyên Phường Trưng Vương, TP T 1,538,184,000 A5-0606 Nỗ, Đông Anh, Uy Nỗ, Đông Trần Thị thành phố Hà 28A, Anh, thành ngách 1,866,305,000 A5-0608 Loan Nội phố Hà Nội 53, ngõ 68, Cầu Giấy, Hà Gốm, Gia Thủy, Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình 1,788,171,000 A5-0609 Nội

2,605,864,585

1,824,105,000

2,528,692,556

1,780,100,000

2,197,405,493 2,666,149,370

17 Ngõ 535 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội A5-0610

2,487,970,475

Phòng 1006, Nhà C5, KĐT Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội A5-0611 16 Ngách 99/1 Nguyễn Chí Biên SN 365, Phố 8, P. Him Lam, TP Điện Biên Phủ, Điện 1,870,743,000 A5-0612 Thanh, Láng TT Viện Bảo vệ Số 9, ngách Đống vật - TổLáng 5 Hạ, 56/16/8 Lê 16 Ngách 99/1 Nguyễnthực Chí Thanh, Hạ, Đống Đa, Đa, Hà Nội 1,611,641,000 A5-0702 Hà NộiBắc Nguyễn - Đức Thắng - Văn Hiến, Thị Thùy Bắc Từ Liêm - Từ Liêm, Hà 1,741,580,000 A5-0704 Linh Hà Nội Nội

2,144,888,740

1,501,423,000

2,133,403,392

Trường Cao đẳng Sư phạm Trung Ương, 387 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 1,493,383,000 A5-0706

2,672,489,737 3,223,281,187

Số 11, Ngõ 1074 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội A5-0705

2,640,264,425

1,452,145,000

2,480,124,650

1,736,087,000

hùng p2207, toà 27a1, cc green star 234 phạm văn Sáp Mai, Võng SN6 đồng, KhupTTcổ Đặng Văn La, Đông Anh, Công nhuế,An q bắc TP, từ A5-0708 Hùng Hà Nội liêm , Cổ Nhuế hn 1, Bắc Từ Liêm, A19 - TT Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội A5-0709 Hà Nội

2,529,965,616

1,770,976,000

P2719 - CT3, The Pride Đường Tố Hữu, La Khê, Hà Đông, Hà Nội A5-0710

2,468,933,641

1,728,254,000

9 Ngách 1A/3 Ngõ 1 Nhân Hòa, P. Nhân Chính, Thanh Xuân, TP. Hà Nội A5-0711

2,594,650,230 3,215,299,918 3,386,379,215 2,504,364,425 2,562,609,589 2,209,235,402 2,197,405,493 2,640,264,425 2,666,149,370 2,554,528,389 2,591,724,425 2,543,001,650 2,672,489,737 3,283,040,916 3,214,629,215 2,413,764,425 1,841,400,000 2,480,314,585 2,456,501,650 2,542,739,737 3,272,549,918 3,090,979,622 2,693,069,714

P511 -Cổ A11 TT 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nộ Số 6, ngách 124, ngõ 347 Đường Cổ Nhuế, Tổ dân phố 3, Phường Nhuế Phòng 116 1,816,255,000 A5-0712 Nguyễn P511 - A11 TT Nhà Nghĩa Tân, A10, Số Thị Thanh Nghĩa Tân, Cầu Cầu 18 Giấy, HoàngTP 2,250,710,000 A5-0801 Hương Giấy, TP Hà Nội Quốc Hà Nội Việt, Cầu Giấy, P511 138 A Giảng Võ, Kim Mã, Ba Đình, Hà- A11 NộiHà1,862,509,000 A5-0802 Nội P. Nghĩa Tân, Q. Hà CầuNội Giấy, 511 - A11, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, 1,753,055,000 A5-0803 TP Hà Nội Số 397 Thụy Khuê,Tây TâyHồ, Hồ,Hà Nội Thôn Ổ Thôn, 2 Ngách 378/28 Đường Thụy Khuê, Bưởi, 1,793,827,000 A5-0804 Hà Nội Xã Thọ Lộc, B1606, chung Phạm Việt Phúc Thọ,tế HàFPT,cưTầng SốTCnhà V12A, - 21, BCA, CN Công ty TNHH MTV Viễn thông Quốc Tòa TNR, 54 Nguyễn Chí Tha 1,546,465,000 Long Số nhàNội 21, Tập Tập thểPhạm A13, 643A Số đường P204, SN thể43, A13, Học Văn Học viện29, Đồng, Hà Quang Trung, ngõ 79, Mễdân Trì TDP Văn Trì 4, Minh Khai, Bắc Từ Liêm, Hà Nội viện CSND, Tổ CSND,Nội Tổ 1,538,184,000 A5-0806 Chu khu 2, thị trấn Thượng, Nam dân phố số 2, phố số 2, Quang Thắng, Từ Liêm, Cổ Hà phườngHiệp Cổ P405, phường B7, Khu 1,320,133,000 A5-0807 Hợp Hòa, Bắc Giang Nội Nhuế 2, quận tập Nhuế quận thể2,Nghĩa Bùi Hữu Bắc Từ Liêm, Tân, Bắc phường Từ Liêm, 1,866,304,000 A5-0808 Nhàn TP Hà Nội TP Hà Nội Nghĩa Tân, Hà6, Số 7,Giấy, ngách 35 Hàng Thiếc, Hàng Gai, Hoàn Kiếm,Cầu Thành phố Hà Nội 1,788,171,000 A5-0809 Nội ngõ 147, phố Số 3, A8B Yên Ngõ Hòa, 120 Yến Đô, Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên-Cầu 1,824,105,000 A5-0810 Giấy, Hà Nội Hoàng Quốc Việt - Cầu Hàng 33B - Phạm Ngũ Lão - Phường Phan Chu Trinh Quận Hoàn Kiếm - TP Hà Nội 261 Trần Phú, -10, 1,780,100,000 A5-0811 Giấy - Cửa Hà Nội Điếu, Phường Ba P213 Nhà Tổ dân phố Đông, Hoàn Đình, Thành N02, Đường 10, Hàng Điếu, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội Hoàng 8, Tập đoàn hóa 1,870,743,000 A5-0812 Kiếm, Hà Nội phố Thanh Trần Quý phường Cổ chất VN, 1A Phạm Thị Nhuế Hóa,1,Tỉnh Kiên, Tiền, Cầu quận P804 Tràng Nơ Nội 8492,456,000 Nhàn Thanh Hóa phường Giấy,- Hà Bắc Từ Liêm, Khu PhápTràng Vân, Đỗ Quốc thành phố Hà TứTiền, Hiệp,Hoàn 1,768,046,000 A5-0902 Hội Nội Kiếm, Hà Nội Hoàng Liệt, 316 Bà Triệu, Tổ dân phố Hoàng Mai, LêPhòng Đại Hành, Xóm Trung, Vân Xuyên,Hoàng Hoàng13, Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang 706, 1,206,882,000 A5-0907 Hà Nội Hai Bà Trưng, phường Cổ P703 tòa 27A3, khu Chung Thành phố Hà Nhuế 1,Bà quận đô thị Green 316 Bà Triệu, Lê Đại Hành, Hai Trưng, Thành phố Cư 46 Ngõ Hà Nội 1,288,980,000 A5-0909 Nội Bắc Từ Liêm, 230 Stars, 234 Lạc Trung, Lều Trọng thành phố Hà Phường Phạm Văn 8Đồng, Hẻm Hà Nội 1,240,158,000 Hải Nội Thanh Lương, 82/41/8 Hà Bà Trưng, Nguyễn Phúc Số 4 Ngách 64/5 Đường Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội 1,719,550,000 A5-0911 Hà Lai,Nội Ô Chợ Số Nhà 28, Đa, Số 2,Đống Ngõ 6A, 8 Hẻm 82/41/8 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Dừa, Đống Đa, Hà Nội Ngách 25, Ngõ 1,779,918,000 A5-0912 Hà Nội Đồng Xa, Mai 354 Trần Cung, Cổ Số 2, Ngõ 6A, Đồng Xa, Mai Dịch, CầuDịch, Giấy,Cầu Hà Nội 2,290,784,000 A5-1001 Giấy, Hà Nội Nhuế, Bắc Từ Tập thể J112, Tập thể J112, Liêm, TP Hà tổ Đông 21, P. Anh, NgọcHàtổ 21, P. Ngọc Tổ 25 TT Nội 2,163,685,000 A5-1002 Thụy, Q. Long Thụy,Nội Q. Long Đinh Hồng Biên, TP. Hà Biên, TP. Hà 1,481,188,000 A5-1003 Phú Nội Nội

3,387,049,918

301 Tòa CT3C Phòng - Khu Đô Thị Marketing, Cổ Nhuế 1, Cty Từ CP Liêm, thép Bà Ngọ, Kim Thành phố Hà Nội 18, Hẻm 69A/131/3 Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Bắc Thanh Xuân, Việt Ý, tầng 1,281,305,000 A5-1004 Hà Nội Quan, Yên 9A, tòa nhà Viên, Gia Lâm, Tổ Viên, 21, P.Gia Sài Lâm, Sông Đà, Kim Quan, Yên Hà Nội 1,239,381,000 A5-1005 Hà Nội Đồng, Q. Long Phạm Hùng, Số 25, ngõ Phạm Biên, TP. Hà Từ Liêm, Yên Khê, xã Nam 102/20, Pháo 1,232,744,000 A5-1006 Thúy Hằng Nội Hà Nội Trần Song Khê, TP Đài Láng, Quang BắcĐìa, Giang, Đa, Hà NamBắc Đống Thôn Đìa, xã 1,252,183,000 Huy Giang Nội B4,Hồng, lô 19, Hồng, Đông Nhà Nam B4, Nơ 19, khu khu Anh, đô thịHà Nguyễn Anh, thành phố Đông P802, Chung đô thị mới mới Định 1,495,710,000 A5-1008 Huy Bình Hà Nội Nội cư 184 Hoàng Định Công, P. Công, phường Quốc Việt, Hà Định Q. Biên, Định Công, Tổ 12, Lâm Du, Bồ Công, Đề, Long Nội SốHà 24 Mạc 1,670,991,000 A5-1009 Nội Hoàng Mai, quận Hoàng Thái Tông, Trần Duy Thành Hà Trung Mai, TP Hà P42B phố - A18, Kính, 2,574,281,876 A5-1010 Sáng Nội Nội Nguyễn Nghĩa Tân, Cầu Trung Hòa, Thị Ngọc Giấy, Thành Cầu Giấy, Hà 1,719,550,000 A5-1011 Hà phố Hà Nội Nội P504 Nhà A, Khu TT BộHà ĐộiNội Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, 1,779,918,000 A5-1012 Biên Phòng, MaiCầu Dịch, CầuHà Nội P2 - TT Học Viện Hồ Chí Minh, Nghĩa Tân, Giấy, 2,370,934,000 A5-1101 Giấy, Hà Nội

3,319,979,622

Số nhà 7, ngách 4, ngõ 70, Đường Phùng Khoang 2, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 2,323,986,000 A5-1102

2,640,264,425

P206 - A1 - Tập thể nhà máy in tiền quốc gia - TDP Hoàng 19 - P. Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội 1,848,185,000 A5-1103

2,562,609,589

1,793,827,000

2,562,609,589 2,253,420,110 2,241,353,603 2,504,364,425 2,719,472,358 2,387,128,389 2,574,281,876 2,456,501,650 2,542,739,737

2,666,149,370

02 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Số Nội42, ( Trường ngõ Hermann) A5-1104 229, P. Định Công Thượng, Nhà Số 5, Ngách 44/29 Phố Vũ Thạnh, CátCông Linh,Ty Hà Nội Tổng 1,546,465,000 A5-1105 Phường Định Thiết Bị Điện Công, Hoàng Đông Anh - Thành phố Hà Nội 9 - Ngách 1A/3, ngõ 1, Nhân Hòa, Nhân Chính, Thanh Xuân, 1,538,184,000 A5-1106 Mai, Hà Nội 189 Lâm Tiên, P202 - CT3A Thị Trấn Đông MễAnh, Trì Hà Tổ 12, Thị Trấn Đông Anh, H. Đông Nội 1,848,185,000 A5-1107 Anh, Hà Nội Thượng, Nam Từ Liêm, Hà Hà Nội Tổ Dân Phố Phú Thứ, P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, 1,866,305,000 A5-1108 Nội

2,554,528,389

1,788,171,000

2,209,235,402 2,197,405,493 2,640,264,425

2,605,864,585

Nhà 10/7 P1809 CT2B - Khu đô thị Nam Cường - Cổ Nhuế - Bắc TừKhu Liêm - TP Hà Nội A5-1109 Đô Thị Park City Hà - LêNội Trọng 18 Lò Sũ, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, 1,824,105,000 A5-1110 Tấn, Hà Nội

2,543,001,650

Công ty Bảo hiểm PVI Đông Đô, Tầng 5, Tòa nhà Vietbank, Số 72 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội 1,780,100,000 A5-1111

2,672,489,737

1,870,742,900

2,537,729,884

NhàVăn 32A, Phòng 3, Cục chính sách, Bộ Công An, Số 47 Số Phạm Đồng, Hà Nội A5-1112 Ngõ 122 Yên Tổ 15, Phường Yên Hòa, Quận CầuHòa, Giấy,Cầu TP Giấy, Hà Nội 2,347,916,000 A5-11A01 Hà Nội 121, Quan Viện Chăn Tập thể Cục Hoa, Cầu Giấy, Nuôi, Thụy Thửa Đất 93, Tập Thể Cao Đẳng Xây Dựng Số 1, Mộ Lao, Q. TCĐLCL, TổHà Đông, TP. Hà Nội 1,643,874,000 A5-11A02 Hà Nội Phương, Bắc dân phố 3, Từ Liêm, Hà Phường Tân Phong, Thụy Phương, Từ Liêm, Hà Cổ Nội 1,830,241,000 A5-11A03 Nội Nhuế 2, Q. TừNhuế Liêm,2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1 - N3 - Tập thể Cục TC Đo lường chất lượng, TDP SốBắc 3, Cổ 1,776,411,000 A5-11A04 Hà Nội

2,187,786,514

Số 43 - Liên Cơ - Đường Nguyễn Cơ Thạch - P. Cầu Diễn - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội 1,531,450,000 A5-11A05

2,176,071,459

1,523,249,000

3,354,165,938 3,287,746,810 2,593,131,597

Ngõ 106/6 Số nhà 21, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội A5-11A06

2,614,630,790

1,830,247,000

2,640,264,425

1,848,185,000

A5-11A07

Nguyễn Thị Nga

P511A, B13, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

P511A, B13, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

2,529,727,143

43 Nguyễn 907 Chung Cư RichLand Số 9a Ngõ 181 Đường Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội A5-11A08 Khả Trạc, Mai Dịch,Giấy, Cầu Thành Phố Hà Nội C10 Khu Nhà Ở Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu 1,770,809,000 A5-11A09 Giấy, Hà Nội

2,580,564,928

1,806,395,000

698 Hoàng Quốc Việt, Tổ 20, Pom Hán, Cam Đường, Lào Cai A5-11A10

2,554,528,389

Phòng 207 - N8 - Tập thể 212 - Tân Xuân 2 - Xuân Đỉnh - Bắc Từ Liêm - Hà Nội 1,762,818,000 A5-11A11 SN 37 Ngõ 23 Phòng 703 - Tòa 27A3 Khu Đô Thị Greenstar 234 Phạm- Đức Văn Diễn, Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,852,581,000 A5-11A12 Phúc Diễn, Bắc Từ TDP Số 3, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Liêm, Nội 1,659,989,000 A5-1202 Hà Nội35, Số 4, Tổ 35, Số 4, Tổ Đỗ Gia Mai Dịch, Cầu Mai Dịch, Cầu 1,793,826,000 Tân Giấy, Hà Nội Giấy, Hà Nội Số Nhà BY 10 15 Đông Phòng 1003 - CT3B Ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,546,465,000 A5-1205 Quan, Quan Hoa,Giấy, Cầu Giấy, BY 10 - 15 Đông Quan, Quan Hoa, Cầu Hà Nội 1,538,185,000 A5-1206 Hà Nội Thiết Bình, P611, Tầng 6, Vân TòaHàHà, 21B7, CC Thiết Bình, Vân Hà, Đông Anh, NộiĐông 1,495,710,000 A5-1208 Anh, Hà Nội Greenstars, 234 Tổ 9, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, HàPhạm Nội Văn 1,788,171,000 A5-1209 Đồng, Hà Nội

2,605,864,585

1,824,105,000

2,543,001,650

P7B7 Tập thể ĐHSP I, Tổ 7 Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội 1,780,100,000 A5-1211

2,659,124,252

1,870,743,000

2,518,312,314 2,646,543,234 3,319,979,622 2,562,609,589 2,209,235,402 2,197,405,493 2,719,472,358

Số 02, ngõ 16, Đường Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội A5-1210

2,563,363,519

Số Nhà 31 - Phố Phạm Thận Duật, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội A5-1212 P1606, 21B4 CC 17/28 Ngõ 643 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Greenstars, 2,301,879,000 A5-1401 234 Phạm Văn Đồng, Nhà số 7, Ngõ 145/37/16 Cổ Nhuế 2, Bắc TừCổ Liêm, Hà Nội 2,256,296,000 A5-1402 Nhuế 1, Bắc TừHà Liêm, Tổ 27, Ngọc Thụy, Long Biên, NộiHà 1,794,355,000 A5-1403 Nội

2,487,970,475

Căn 3140 Tòa nhà CT12B, Khu đô thị mới Kim Văn - Kim Lũ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Thành phố Hà N 1,741,579,000 A5-1404

2,144,888,740

1,501,423,000

3,288,397,978 3,223,281,187

2,588,494,534

P507 - CT2 - Khu TT HVKTQS - 234 Hoàng Quốc Cầu Giấy, Hà Nội TổViệt, dân phố A5-1405 Đống 3, phường Cổ Đa, Hà Nội 19 Ngách 185/31 Phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Đống 1,493,383,000 A5-1406 Bái Đô, Tri Nhà Nhuế 2, Bắc thuốc Bùi Văn Thủy, Phú Từ Liêm, Hà Nghĩa Hưng, 1,794,355,000 Hưng Xuyên, Hà Nội 340 Tây NộiSơn, HàCầu Giấy, Hà Nội Căn Hộ 23B Nhà A, TT Cục Lưu Trữ Nhà Nước -Đống NghĩaĐa, Đô, 1,811,946,000 A5-1408 Nội.

2,480,124,650

1,736,087,000

Phòng 208, nhà 7A, tập thể đại học Thủy Lợi, Đống Đa, Hà Nội A5-1409

2,529,965,616

1,770,976,000

Số 3, Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội A5-1410

2,468,933,641

1,728,254,000

A5-1411

2,594,650,230

Căn 1620 Tầng 16 Tòa CT12A Khu Đô Thị Mới Kim Văn - Kim Lũ, P. Đại Kim, Q.Hoàng Mai, Hà Nội 1,816,255,000 A5-1412

2,133,403,392 2,563,363,519

P201 A18, Tổ 7, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

3,319,979,622

28 ngách 51, Linh Quang, P. Văn Chương, CôngTổ Ty 6, Công Bí Trung Nghiệp 2, Phường Hóa ChấtPhương Mỏ Bạch Đông, TháiTP. Bưởi Uông , Tiểu Bí,Khu TỉnhCầu Quảng Sến,Ninh P.Phương Đông, T 2,370,935,000 A5-1501 Trần Thị Đống Đa, 304 Kim Mã, Tuyết Thành phố Hà Ba Đình, Hà 2,323,986,000 A5-1502 Chinh Nội Nội

2,640,264,425

Số 7 hẻm 155/37/19 Đường Cầu Giấy - Tổ 29 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Thành phố Hà N 1,848,185,000 A5-1503

2,562,609,589

1,793,827,000

2,209,235,402

1,526,465,000

Số 18, ngõ 1, Đình Thôn, Nam Từ Liêm, Hà Nội A5-1505

2,197,405,493

1,538,184,000

A5-1506

2,640,264,425

1,848,185,000

2,666,149,370

1,866,305,000

2,554,528,389

1,788,171,000

3,387,049,918

2,605,864,585 2,543,001,650 2,663,792,336 3,454,790,916 2,519,000,000 2,472,009,589 2,134,535,402 2,241,353,603 2,693,069,714 2,719,472,358 2,605,618,957 2,480,314,585 2,542,739,737 3,421,249,257 3,058,746,810 2,614,630,790 2,537,729,884 2,187,786,514

Số 10, Ngách 21/8 Quan Nhân , Nhân Chính, Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội A5-1504

Phòng Xóm 1, Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ507, An A9, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Xóm Xanh, Tam Sơn, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh BắcHàNinh A5-1507 Nội Số 4, ngách 29/14 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Ba Đình, Thành phố Hà Nội A5-1508 Ngõ 6 Nhà Số 1, Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội A5-1509

Tòa 21B7 - 1602, Chung cư Green Stars - 234 Phạm Văn Đồng - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội 1,824,105,000 A5-1510 P908 CT3 A Nam Cường, Số Nhà 29 Ngõ 94 Đường Tân Xuân, Phường Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,780,100,000 A5-1511 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, nhàBông, 112 C9, Văn phòng 12 Tống Duy Tân,Số Hàng Hoàn Kiếm, Hà Nội 1,870,743,000 A5-1512 Hà Nội nghiên Ngô Thị Nghĩa Tân, Cầu Viện Mia, 53 Trần Số 54A Ngõ dưQ. luận Mai Giấy, thành cứu Phú, Ba 603hội, LạcBan Long 1,900,135,000 A5-1601 Hương phố Hà Nội xã Đình, Hà Nội Quân, Xuân Tuyên P. giáo La, Q.Kiếm, Tây Hồ, Trung Ương, Số 631 Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Hà Nội 1,763,300,000 A5-1602 Hà Nội 2B Hoàng Văn Thụ, Ba Đình, P12A04, A2,Nội 211 A12 Nghĩa Tân, Giấy, Thành phố Hà CănCầu hộ 03 Nhà 1,730,407,000 A5-1604 Hà Nội Green Stars, N4, TTQĐ BĐ P1409, CT2A, Phạm Văn phố Hải Phòng 11, Khương KĐT Nam 05/02 Thượng Đoạn 2, Phường Đông Hải 1, Quận234 Hải An, Thành 1,494,175,000 A5-1605 Đồng, Hà Nội Nguyễn Đình, Thanh Cường, 234 Danh Xuân, thành Hoàng Quốc 265 Trích Sài, Hà Số Mười 4, ngõ 176 Anh, 1,232,744,000 A5-1606 Dương phố Hà Nội Việt, Hà Nội P801 Tầng 8, Bưởi, Tây Hồ, Mai Dịch, Mai Tập Thể Học Nhà CT1, Dự Võ Tuấn thành phố Hà Viện Dịch, Cầu CSND,An Cổ án Tràng 1,481,188,000 A5-1607 Hùng Nội Giấy, Hà Nội Nhuế 2, Bắc Xóm Đồng Complex, Từ Hà 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Minh Phùng Chí Số 8 - Khu Tập Thể Quân Đội - D18 - BộThịnh, ThamXã Mưu - TCKT - Liêm, Cổ Nhuế 1,495,710,000 A5-1608 Nội Đài, H. Tân Kiên, Nghĩa Sơn, T. Phú Đô, Cầu Giấy, Nguyễn Xuân Điền 1,333,091,000 Thọ. Hà CôngNội. ty CP P1909 - CT6, Nhựa và MTX Số 6A ngách 181/8 Dịch Vọng Hậu,KĐT Cầu Giấy, Hà An Văn Phát,Khê, Lô Nội 1,736,220,000 A5-1610 P. La Khê, Q. CN11 + CN12, HàCụm Đông, Hà Xóm 13, Lập Mai, An Mai, Hà Nội 36 Tổ 9 Đường Nguyễn Đức Cảnh, P. Tương Q.CN Hoàng 1,779,918,000 A5-1612 Nội Lễ, Thanh Đồng, Nam Nguyễn NA Hồng, Sách, Hải 301Thanh - 219C 1,881,687,000 Thị Tiện Ngọc Hà, Hải Dương. Dương. - Ngọc 39SốLý 19Thường Thụy 39 LýHà Thường Doãn Văn Kiệt, Hà - Ba Đình Khuê quận Hàng Bài, Kiệt, Hàng Bài, P906 - 2A 1,682,311,000 A5-1702 Hòa Hà Nội Tây Hồ - HN Nguyễn Hoàn Kiếm, Đơn Hoàn Kiếm, Nguyên 1 Vinh Thành phố Hà Thành phố Hà - Vinaconex 1,830,242,000 A5-1703 Quang Nội Nội 7 , Tổ 12, Phú Bắc44, Từ Hà Nội Số P906 - 2A - Vinaconex 7 , Tổ 12, Phú Diễn,Diễn, BắcNhà Từ Liêm, 1,776,410,000 A5-1704 Liêm, Hà Nội Ngõ 105 Đường CổThành Phố Hà Nội Tổ Dân Phố Đống 4, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, 1,531,451,000 A5-1705 Nhuế, Hà Nội

2,176,071,459

1,523,249,000

2,614,630,790

1,830,242,000

2,640,264,425

1,848,185,000

Chung cư Phòng Phòng 1708 - N1A, Phòng 4, Cục 602, Trung CT4B, Đô thị Xa Chính sách, NhânAn, La, phường Hòa, Bộ Công Chính, Thanh La, Hồng quận Ngự, số 47, Phạm 353, Long Thới B, LongPhúc Thuận, Tỉnh Đồng Tháp A5-1706 Xuân, Hà Nội Hà Đông, Văn Đồng, Phạm Sơn thành phố Hà SN Cầu Hà 5,Giấy, ngõ 147, A5-1707 Tùng NộiPhúc NộiPhúc Tổ 12, tổ 12, Nguyễn Lợi, Long Biên, Lợi, Long Biên, A5-1708 Thị Yên Hà Nội Hà Nội

2,529,727,143

1,770,808,000

Số 26 Ngách 5/102 - Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội A5-1709

2,580,564,928

1,806,395,000

Xóm 6, Trung Nha, Minh Lãng, Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình A5-1710

Xóm 8B - Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Liêm P604- -Hà NơNội 5Bán Đảo Linh Đàm,6,Hoàng Cty CP Phát triển công nghệ viễn thông tin học Sun Việt (Svtech), tầng Tòa nhà IC, 82 Duy Tân, Cầu Giấy 2,646,543,234 1,852,581,000 A5-1712 Liệt, Hoàng Số 14, ngách Mai, P203Thành - B6 -Thành TT phố Hà Nội P604 - Nơ 5 - Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, 15/29 3,379,527,318 2,370,935,000 A5-1801 phố Hàngõ Nội Phòng 306, Nghĩa Tân, 477, Kim Chung cưMã, 671, Cầu Giấy, Hà Ngọc Đội 3 Nhuế, Kim Chung, Đông Phường Anh, Hà Nội Hoàng Hoa 3,312,457,022 2,323,986,000 A5-1802 Nội Khánh, Thám, Quận Ba Đình, Vĩnh TP Hà Nội Phường 167 Ngọc Khánh, Ngọc Khánh, Ba Đình, Thành phố 2,640,264,425 1,848,185,000 A5-1803 Hà NộiQuận Ba Phúc, Thành Ngõ 562, Số Ba Đình, Thành phố Hà Nội Phòng 306, Chung cư 671, Hoàng Hoa Thám, Phường VĩnhĐình, Phúc, Ngõ 26Quận Phố 2,562,609,589 1,793,827,000 A5-1804 phố Hà Nội 27, Thụy Doãn Kế Khuê, Tây Hồ, Thiện, Phố Nỷ, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội 2,209,235,402 441,847,000 A5-1805 Hà Nội Phường Mai Số 9, Ngách Dịch, Cầu 105/15 Doãn Xóm 18B, Cổ Nhuế, Từ Liêm, HàA15, Nội Nhà Khu 2,197,405,493 1,538,184,000 A5-1806 Giấy, Hà Nội Kế Thiện, Mai Bộ Giáo Dục Dịch, CầuTạo, VàGiấy, Đào Tổ 4, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu TP Hà Nội 2,640,264,425 1,848,185,000 A5-1807 Giấy, Hà Nội hộ 704 97, Kim Mã, Căn Tổ 4B Xuân Căn Nhà Hộ 1504 Số Hà 29Nguyễn Kim Mã, Ba Tòa La, Tây Hồ, CT3 KĐT 29ANội Ngõ 2,666,149,370 1,866,304,000 A5-1808 Văn Dũng Đình, Nội +Nam TT XNHàVTT Cường, 228 Lê Trọng Long, tổ dân Cổ Nhuế 1, Từ Tấn, P. Căn Hộ 406 Nhà B11, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà94, Nội phố Nhật Tảo Liêm, SN 29,Hà ngõ 2,554,528,389 1,788,171,000 A5-1809 Nội Khương Mai, 4, phường đường Tân Thanh Xuân, Đông Ngạc, Xuân, p. Đông Căn hộ 704 Tòa Nhà Số 29 + 29A Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Thanh Xuân, TP. Hà Nội 2,605,864,585 1,824,105,000 A5-1810 TP. Hà Nội quận Bắc Từ Ngạc, q. Bắc Số 41 8, LôNgõ 6, Phạm Đức Liêm, thành Số Từnhà Liêm,Yên Hà Phường 356 Nội Đường 2,543,001,650 1,780,100,000 A5-1811 Hùng phố Hà Nội Hòa,Phong, Quận Châu Cầu Giấy, Hà Nội Phường Gia Số 41 Lô 6, Phường Yên Hòa, QuậnSố Cầu Giấy, Hà nhà 24/429 2,664,967,137 1,870,743,000 A5-1812 Nội Tổ 17B, Gia đường Cẩm, Thành Hoàng P409 Nhà B4, Giang Văn Cẩm, Việt Trì, phố Việt Trì, Tân Nhuệ, TT Tăng Bí, Thụy Đồng Xa, 3,387,049,918 2,370,934,000 Năm Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ Phan Thị Thụy Phương, Phường Phương,Mai Bắc Tuyết Bắc Từ Liêm, Dịch, Từ Liêm, Hà Số 5,Quận Ngách 3,319,979,622 2,323,986,000 A5-1902 Minh Hà Nội Nội Cầu Giấy, 28/18 Tăng Số 12 Ngõ Thành phố Hà Thiết Giáp, Cổ P409 Nhà B4, TT Đồng Xa, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội 201/17 2,640,264,425 1,848,185,000 A5-1903 Nội Tổ 19, Phương Đường Nhuế 2, Bắc Cổ Lâm, Hòa Bình, Nhuế, Từ Liêm, Hà Phường Nguyễn Tân Cương 2,562,609,589 1,793,826,958 Tỉnh Hòa Bình Cổ Nhuế Nội 2, Q. Bắc TừHoàng Liêm, Mai, Hà Nội Số 680 phố Trương Định, Phường Giáp Quận 3A4 - Tổ 106Bát, - TP 2,209,235,402 1,546,465,000 A5-1905 Hà Nội Hào Nam - Ô 4A4 Tổ 106 - số 14 Hào Nam - Ô Đế, P. Hàng Mã, Q. Hoàn Công ty Bảo hiểm Mic Điện Biên Phủ, Tầng 6 và 7, Tòa nhà Chợ văn Dừa phòng Phố Lý Nam 2,197,405,493 1,538,184,000 A5-1906 Đống Đa Chợ Dừa Nguyễn thành phố Hà Đống Đa - Hà 2,640,264,425 1,848,185,000 A5-1907 Tiến Dũng Nội Nội 2,518,312,314

1,762,818,000

A5-1711

2,666,149,370

2708 OCT5A, Khu đô thị Resco, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,866,305,000 A5-1908

2,605,864,585

P306 - B13 - Tập thể Đồng Xa - Tổ 7 Phường Mai Dịch Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội Số -111 Ngõ 1,788,171,000 A5-1909 255297 Trần Đăng Trần Ninh, Cung, Cổ Hà Nội Tập thể Du lịch Công đoàn, xã Cổ Nhuế, TừCầu Liêm, 1,824,105,000 A5-1910 Giấy, SN 20Hà Ngách Nhuế 1,Nội Bắc 9/28 Trần Từ Liêm, Hà SốLiêm, nhà 30 TDP Hoàng 15, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Hàdãy Nội Quốc Hoàn, 1,780,100,000 A5-1911 Nội A, Tập thể Tổ 11 Phường Thông tin, P 1207 - CT3B, CC Nam Cường, Cổ Nhuế,Dịch BắcVọng Từ Liêm, Hà Nội ngách 117/4 1,870,743,000 A5-1912 Hậu, Quận ngõ 117 Trần Giấy, Cung, Cổ SN 20 Ngách 9/28 Trần Quốc Hoàn, Tổ 11 Phường DịchCầu Vọng Hậu,TPQuận Cầu Giấy, TP Hà Nội 2,370,935,000 A5-2001 Hà Nội Nhuế 1, Bắc Phòng 908, Từ Hà Tổ 2,ngõ Cụm117 2, Trần TổLiêm, 2, Cụm Số nhà 30 dãy A, Tập thể Thông tin, ngách 117/4 Cung, Chung cư Cổ2,Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà N 2,323,986,000 A5-2002 Nội Đoàn Khương Đình, Đông Khương Đình, Đô, Ngõ Ngọc Thanh Xuân, Số Thanh Xuân, Nhà 17, Tổ 2, Hoàng 100 Đường 1,320,133,000 Cảnh Hà Nội. Hà Nội. 112 Văn Thụ, Thái Ngõ Hoàng Quốc Đường Chùa Nguyên, Tỉnh Việt, Cầu Giấy, Nguyễn Đức Phong Tổ Dân 1,793,826,000 Thái Nguyên Võ, Hà Nội Phố Hoàng P. phố Hà Nội 6 hẻm 13/16/01 Tam Đa,86 Thụy Khuê, Tây Hồ, Thụ, Thành Tổ 17, Phố Văn 1,546,465,000 A5-2005 Dương Nội, Phúc Tân, Đông, Hà PhườngVĩnh Phúc Số 15/503 Thôn 5, Vĩnh Thành, Lộc,Hà Thanh Hóa 1,538,184,000 A5-2006 Tân, Quận Nội Hồng Hà, Hoàng Thị Hoàn Kiếm, Hà Hoàn Kiếm, 54 Phố Chờ, 1,848,185,000 Hiền Nội Hà Nội Thị Trấn Chờ, YênBắc Phong, Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Yên Phong, Ninh 1,495,710,000 A5-2008 Bắc Ninh P305, Tòa 27A3, Green Nhồi Dưới, Cổ Loa, Đông Anh, Thành phố Hà Nội 1,788,171,000 A5-2009 Stars, Số 234 Phạm Văn P305, Tòa 27A3, Green Stars, Số 234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội 1,302,932,000 A5-2010 Đồng, Hà Nội

2,543,001,650

1,780,100,000

2,554,528,389 2,605,864,585 2,543,001,650 2,672,489,737 3,387,049,918 3,319,979,622 2,640,264,425 2,555,086,989 2,209,235,402 2,192,043,289 2,640,264,425 2,719,472,358 2,554,528,389

2,672,489,737 3,319,979,622 2,693,069,714 2,381,409,589 2,209,235,402 2,197,405,493 2,554,528,389 2,438,464,585 2,543,001,650 2,658,180,643 3,448,020,086 3,303,863,216

SN 15, ngõ 24 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội A5-2011

Uông 15a, Q. ngõ Phòng 1812, CT1-C14 Bắc Hà, ĐườngĐội Tố8,Hữu, P. Hạ, Trung Văn, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội 1,870,743,000 A5-2012 Minh Tân, Nam Số 37/21 Dịch Nhà 705 Nguyễn Sách, tỉnh Hải CTVọng, Cầu 3 - Dream 2,323,986,000 A5-2102 Thị Lý Dương Giấy, Hà Town Tây Nội Mỗ, Nam Từ Liêm, 15, Phường Khu 11, Xã Sơn Vi,Tổ Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ 1,481,188,000 A5-2103 Hà Ngô Nội Yên Hòa, Quận 49 Cầu Giấy, TP Quyền, Hoàn Nguyễn Thị Thu Trang 1,309,775,000 Hà Nội Kiếm, Hà Nội SN 55, Trần Huy Liệu, Khối 9, Bến Thủy, Vinh, Nghệ An TP 1,546,465,000 A5-2105 Vinh, Nghệ An P1110 Nhà B3B, Khu ĐTM Bùi Đức Hòa, P127 -8, 128 C1 Hà Nội P702 - CT2A KĐT Mới Nghĩa Đô,Trung 106 Hoàng Quốc Việt, Nam tầng Tòa 1,538,184,000 A5-2106 Nghĩa Tân, Yên, Tổ 49, nhà Cầu Giấy, Hà Trung Geleximco, Số 127 + 128 C1, phường Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 1,788,170,000 A5-2109 Nội Hòa, Quận Cầu 36 Hoàng Cầu, 1, ngách Bùi Đức Giấy, TP Hà Số Đống Đa, Hà 26,Phan ngõ 351, 1,219,233,000 Hòa Nội. Nội. Xuân Đường Thụy Dũng – Phương, 142 Ngõ Trại Cá, Phường Trương Định, Quận Hai BàP.Trưng, Hà Nội TTGDQP Hà 1,780,100,000 A5-2111 Thụy Phương, Nội 2, Trường Bắc Từ Hà Liêm, TDPPhương, Hoàng 15, ĐHSP Số 1, ngách 26, ngõ 351, Đường Thụy P. Thụy Phương, Số Nhà 14/NộiBắc Từ Liêm, Hà Nội 1,870,743,000 A5-2112 Hà Nội Phan P. Cổ Nhuế 1, Ngách 2, Xuân Hòa,106/2 Quang Bắc Từ Liêm, Ngõ Phúc Yên, 106, Tổ 517,203,000 A5-2201 Anh Hà Nội 27Vĩnh TrầnPhúc Bình, Mai Dịch, CầuNội Tổ 27, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà 2,312,705,000 A5-2202 Giấy, Hà Nội

2,530,656,982

Công ty TNHH P301-B7Cedo Việt Thanh Nam, LôXuân E5-4, Bắc Đại - Thanh KCN Đồng P1408 Nhà C3 Xuân Thành Hoàn -Sơn, xã Đường 1,839,213,000 phố Hà Nội Đại Đồng, Nguyễn Cơ huyệnQ.Tiên Thạch, 1,785,118,000 Du, Bắc Ninh Nam Từ Liêm, phố SN 20 Ngách P1408 - C3 - KĐT Mỹ Đình I - Tổ 10 - Phường Cầu Diễn -Thành Q. Nam TừHà Liêm - Thành phố Hà Nội 4A4 tổ 106, 1,539,057,000 A5-2205 Nội 9/28 Trần 4A4 tổ 106, Quốc Hào Nam, Ô Hoàn, Hào Nam, Ô Tỉnh Nguyễn Văn Tâm, Bìnhtòa Voi,nhà Cảnh Lotte, Thụy, tầng Yên 17, Dũng, Công tyChợ Panasonic, BắcDừa, Giang Số 54 Liễu Giai, P. Cống V Tổ 11, 1,530,718,000 A5-2206 Nguyễn Chợ Dừa, Đống Phường Đống Dịch Đa, 1606 Hồng Đa, thành phố Phòng thànhHậu, phố Hà Vọng N105 Ngõ 89 1,839,213,000 A5-2207 Phong Hà Nội Nội Quận Cầu Nguyễn Phong Giấy, TP. HàQuận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Phường SN 20 Ngách 9/28 Trần Quốc Hoàn, Tổ 11, Phường DịchSắc, Vọng Hậu, 1,779,490,000 A5-2209 Nội Dịch Vọng Khu 8, Thị Cầu Giấy, trấn Thanh 22 Ngõ Yên Ninh, Trúc Bạch, BaHậu, Đình, Hà Nội P1503 - CT3C 1,815,250,000 A5-2210 Hà Nội Ba, Huyện Khu Đô Thị Căn hộ 505, Thanh Ba, Mới Nhuế, Khu 8, Thị trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba,Cổ Phú Thọ đơn 3,Tỉnh chung 1,771,459,000 A5-2211 Tỉnh Phú Thọ Cổ Nhuế 1, cư 15-17 Ngọc Bắc Từ ngõ A, Vạn Khánh, quận P1503 - CT3C - Khu Đô Thị Mới6Cổ Nhuế, Cổ Nhuế 1, Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,861,661,000 A5-2212 Hà Nội Phòng Quản lý Phúc, Kim Mã, Số Ba Đình, Căn hộ 1105, 9, ngõ 95, đào tạo, Nguyễn Ba Đình, thành khu thành phố Hà OCT5A, khu 7, Thị Trường Trường Cao 2,312,704,000 A5-2302 Văn Hòa phố Hà Cao Nội Cầu, Nội đô thị mới Cổ TP Bắc đẳng CSND I - đẳng CSND INhuế, Xuân Ninh, Tỉnh Bắc Khuất 207 Khuất Tập thể Lữ đoàn 299, Khu207 7, Thị Cầu,Duy TP. Bắc Ninh, Tỉnh Đỉnh, Tổ dân Bắc Ninh 1,839,214,000 A5-2303 Ninh Tiến - Nhân DuyViên Tiến 1, Tổ dân phố phố Đỗ Hoa Chính Thanh Thanh Xuân Hưng Thịnh, Phường Cổ 1,275,085,000 A5-2304 Việt Xuân Hà Nội Hà NộiBắc Nguyễn Phường Sông Nhuế P608 2, CT3B Hồng Trí, Thị xã Kỳ Từ Hà KĐTLiêm, mới Cổ 1,538,958,000 A5-2305 Phong Anh, Hà Tĩnh Nội Tổ 1, Đức Nhuế, 234 Trần Minh Thắng, Bắc Từ Tầng Hoàng1702A, Quốc 1,530,718,000 A5-2306 Hải Liêm, Hà Nội P2005 Việt, Hà Nội Tòa ChungSố Cư An P520, 30, 21B6 - Đình, Sinh, Mỹ Phạm Văn -Phúc Thôn Cam Giá, An Tường, Vĩnh Tường, Vĩnh Greenstar 1,779,489,000 A5-2309 HàQuận Nội Đồng, 234 Phạm Văn Giấy, Đồng, Cổ Hà 245, 4, Hòa An, P. Hiệp, Cầu C.Thơ 1,815,250,000 A5-2310 Nội Nhuế 2, Bắc P2005 Tòa 21B6 - Greenstar - 234 Phạm Văn Đồng,Từ CổLiêm, NhuếHà 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,771,459,000 A5-2311 Nội

2,659,516,485

1,861,661,000

2,627,447,607 2,550,169,737 2,198,510,958 2,186,738,476 2,627,447,607 2,542,127,766 2,593,214,757 2,530,656,982 2,659,516,485 3,303,863,216 2,627,447,607 2,550,169,737 2,198,510,958 2,186,738,476 2,542,127,766 2,593,214,757

P301-B7-Thanh Xuân Bắc Thanh Tổ dân Xuân phố sốThành phố Hà 02, phường Nguyễn Thị Thùy Dương Nội Phú Đô, quận Trần Việt Nam Từ Liêm, A5-2204 Hùng TP Hà Nội

2,555,265,272

Xóm Nghĩa Trại, Phú Phòng Số 23 đường 800A - Phường Đô, Quận Cầu107, Giấy, Hà Nội A5-2312 Mỹ, Ngọc Mỹ, ngõ 23, Liễu 34 Ngách Đỗ Trọng Quốc Oai, Hà Giai, Ba Trần Đình, 58/36 2,124,522,000 A5-2401 Hưng Nội Hà Nội Bình, Mai Số 34, Ngách 58/36, Phố Trần Bình, Tổ 23, Phường MaiDịch, Dịch,Cầu Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,794,175,000 A5-2404 Giấy, Hà Nội Số 1, ngõ 48 Hải,Quận ĐằngHoàn đường Tăng Số 12 Hàng Thùng, Phường LýĐông Thái Tổ, Kiếm, Thành phố Hà Nội 1,516,437,000 A5-2405 Giang, Ngô Thiết Giáp, Cổ Nguyễn Quyền, Thành Nhuế, Từ Xóm 6,Bắc Đông 1,508,316,000 A5-2406 Văn Sơn phố Hải Phòng Liêm, Hà Nội Hòe, Đồng Tiến, Quỳnh Ngõ 285 Số Bình Xóm 6, Đông Hòe, Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái 1,252,463,000 A5-2409 Phụ, Thái nhà 152D Bình Đội Cấn, Ba Đình, Khối I, Phường Thu Thủy, Thị Xã Cửa Lò, Nghệ An 1,788,686,000 A5-2410 Hà Nội

2,493,622,978

1,745,537,000

2,620,596,732

1,834,417,000

3,320,624,278

1,826,343,070

3,035,031,958 2,563,107,183 2,166,337,627 2,154,737,426 2,504,925,896

28 Hàng Đậu, Đồng Xuân, Hoàn Kiếm, HàE1Nội P405 Thành Công, 4, ngách 462/10, Đường Bưởi, Vĩnh Phúc,Phường Ba Đình, Hà Nội A5-2412 Thành Công, Quận BaBa Đình, P405 E1 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Đình, Hà Nội A5-2502 Hà Nội A5-2411

2,512,850,179

1,758,996,000

A5-2504

Trần Thanh Bình

Số 11/49 Phùng Chí Số 11/49 Kiên, phường Phùng Chí Kiên, Nghĩa Đô, phường Nghĩa quận Cầu Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Giấy, TP Hà Nội Nội

2,504,925,896

ngách 39, Khu tập thể VănCông Phòng ty S.X.K.D Bộ TổngCủa Tham Người Mưu, tàn Sốtật 7 Hà Đường Nội, P.C3, Dịch Vọng Tri Phương, Hậu, Cầu Phường Giấy, TP. Điện HàBiên, Nội Q 958, Đường La Nguyễn 1,516,436,000 A5-2505 ngõ 106, Thành, Phường Quốc P2104, CT3B Phòng 1 E2, TT Khí tượng Láng,Ngọc LángKhánh, Thượng, Hoàng Đống Đa, Thành phố Hà Nội 1,508,315,000 A5-2506 Việt, Hà NộiCổ Quận Ba Đình, Khu đô thị Vũ Văn Thành phố Hà Nhuế, Bắc Từ 1,753,448,000 A5-2509 Phước Nội Liêm, Hà Nội

2,555,265,272

1,788,686,000

2,166,337,627 2,141,852,622

2,590,529,471

C3, ngách 39,Nội Phòng 407 D1 Tập Thể Trung Tự - Đống Đa - Hà A5-2510 ngõ 106, Quốc C3, ngách 39, phố Hà Nội Phòng 1 E2, TT Khí tượng Láng, Láng Thượng, Hoàng Đống Đa, Thành 1,745,537,000 A5-2511 Việt, Hà Nội ngõ 106, Quốc Phòng 1 E2, TT Khí tượng Láng, Láng Thượng, Hoàng Đống Đa, Thành phố Hà Nội 1,834,417,000 A5-2512 Việt, Hà Nội

3,321,281,958

2,324,897,000

2,471,560,092

3,255,513,998 2,640,777,098 2,512,850,178 2,166,337,627 2,154,737,426 2,666,667,069 2,504,925,896 2,555,265,272 3,158,815,563 2,438,211,065 2,101,990,965 2,090,735,324 2,562,338,174 2,587,459,137 2,422,999,557 2,479,366,304 2,101,990,965 2,090,735,324 2,401,004,579

Đội 8, Uông 15a, 1310 OCT2, ĐN2, Bắc Linh Đàm, Đại Kim,Hạ, Hoàng Mai,ngõ Thành Nguyễn Văn phố Hà Nội A5-2601 Minh Tân, Nam Thuần, 37/21Xóm Dịch7, Nguyễn Sách, tỉnh Hải Thôn Vọng, AnCầu Phú 2,278,859,000 A5-2602 Thị Lý Dương Giấy, Hà Nội II,SN Quỳnh Hải, 18, Ngõ Quỳnh Phụ, Thiết Úng, 236/17 Xóm 7, An Phú II, Quỳnh Hải, Vân Quỳnh Phụ, Thái Bình 1,452,428,000 A5-2603 Thái Bình Hà, Đông Anh, Khương Đình, Ông Trần Đức Thành phố Hà Thanh Xuân, Bùi Thị Hà Phương Long - Khu 1,758,995,000 Nội Hà Nội Số 4 ngách 4/8 Hành Chính I LiênLiêm, TP Hà Nội Lô11 C1, Khu dự án Cầu Diễn, Tổ 7, P. Q. Bắc Từ Khu tậpPhú thểDiễn,Phường 1,516,437,000 A5-2605 Bảo, TP Vĩnh thiết bị, Tổ 6, VP Số REE 14/20 ngõ - Công Yên, Tỉnh VĩnhYên, Tỉnh Vĩnh Phúc PhúLiêntrình 100, Hoàng Ông Trần Đức Long - Khu Hành Chínhphường I - Phường Bảo, TP Vĩnh NgôPhúc Thị Hoài 1,508,315,000 A5-2606 Lãm, quận Hà Vietinbank Quốc Việt, Thu - phòng Ninh Đắc Đông, thành KĐT Nghĩa Đô, Cầu Công nghệ Ciputra 400,000,000 A5-2608 Huân phố Hà Nội Đường Giấy, Nội Tảo -Hà Viện Phạm Công nghệ Văn Đồng - Hà 201 CT3A, Minh Trung - Đa Phúc - Sài Sơn - Quốc Oaihọc - Hà sinh - Nội 1,753,448,000 A5-2609 Nội KĐT Nam Viện Hàn lâm Cổ 502Cầu Nhà N16Thành - Cường, Khoa học 201 D5 Dịch Vọng, Giấy, phố HàViệt Nội Số 16 Ngõ 1,788,686,000 A5-2610 Nhuế, Hà Nội CT3A, Tổ 8 Dịch Vọng P504, Nam, 18 43/154cư TổNam Đỗ Hoài - Cầu Giấy - Hà chung Hoàng Quốc Dân Phố Đống Cường, KĐT 2,211,171,000 Trung Nội Việt, Hà Nội. 6, P. Cổ Nhuế mới Cổ Nhuế, P304, Tòa Bắc TừCổNhà phường Xóm 8, Cổ Nhuế, Từ Liêm,1, Hà Nội B15 - KĐT Mới 1,706,747,000 A5-2704 Liêm, Hà Nội P310, A12, Nhuế 1, quận Đại Kim, P. Đại Nghĩa Tân, Cầu Bắc Kim,Từ Q. Liêm, Hoàng Phạm Mạnh Kiểm 1,471,394,000 Giấy, Hà Nội Hà Nội Mai, TP Hà 304 G5 - TT Trường CĐCN Phúc Yên, xã Minh Trí, H.Nội Sóc( Đơn Sơn, TP Hà Nội 1,463,515,000 A5-2706 Nguyên A) Thành Công, Đình, 36 Bạch Đằng, Hưng Đạo, Sao Đỏ, ChíBa Linh, HảiHà Dương 1,409,286,000 A5-2707 Nội Phạm Dục Nội, Việt Dục Nội, Việt Số 23, Tổ 20, Thùy Hùng, Đông Phường Hùng, Đông Quan Khu 3,nhà Thôn 1,423,103,000 A5-2708 Dương Anh, Hà Nội Anh, Hà Nội P411 - Nhà Lô 4, 24, Hoa, Quận Hùng Vĩ, Xã TX92 - Đơn khu biệt thự Cầu Giấy, TP Nội Đồng Văn, Tổ 20, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nguyên 2 - Phố liền kề, đường 1,701,366,000 A5-2709 Hà Nội YênĐT Ngụy Như Huyện 23, Khu Lạc, Tỉnh Vĩnh Kontum - NhânYênThành phố Thôn Hùng Vĩ 03, Xã Đồng Văn, Huyện Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc 1,735,556,000 A5-2710 Phúc Chính - Thanh Giao lưu, Phòng 1308, Trần Thị Xuân - Thành Tầng Phạm Văn3D 5, chung tòa CT1A, 1,471,394,000 A5-2805 Bích Thủy phố Hà Nội Center Đồng, Hà 3Nội cư côngsốnhân, Tân, Cầu Phốsố2,3phường thôn Bầu, xã Nội Tầng 5, tòa 3D Center Duy Tân,Duy Cầu Giấy, Hà 1,463,515,000 A5-2806 Giấy, Hà Nội Nguyễn Đông Cương, Kim Chung, Hữu TP Thanh Hóa, Đông Anh, Hà 1,701,366,000 A5-2809 Trường tỉnh Thanh Hóa Nội

3,456,610,835 2,589,862,272 2,069,285,902 2,169,655,389 2,535,502,272 2,554,765,764 2,578,299,716 2,654,882,875 2,593,125,269 2,696,580,900 3,454,529,012 2,668,279,868 2,246,951,652 2,234,919,782 2,613,919,868 2,658,040,944 2,730,829,714 2,683,325,020 2,779,980,309 3,409,497,858 3,454,529,012 2,613,919,868 2,484,998,265 2,246,951,652 2,234,919,782 2,613,919,868 2,584,658,265

P202 nhà A chung cư 789, chung cư 789, tổ dân phố số tổ dân phố số 11, phường 11, phường Mỹ Mỹ Đình I , Đình I , quận quận Nam Thôn BếnTừ Nguyễn Nam Từ Liêm , Trung, Liêm , TP. Hà xã Bắc 2,419,628,000 A6-0301 Thị Oanh Bến TP.Trung, Hà Nội Nội Bắc Hồng, huyện Nguyễn 109, Hồng, Đông Anh, TP Tổ 30 Lý Đông Phòng 2302 1,812,903,000 Việt Bắc Bôn, Anh,KỳHàBá, Nội. Hà Nội. Thị Số Chung cư nhà 12, Bùi Quang TDP xã T.Nguyên Bình, Tỉnh Từ Xá Intracom, ngõ 105/33 Khách Sạn 1,448,499,000 Bảo Thái Bình Liêm, Hà Nội 3, Minh Khai, Minh Doãn Kế Huyền, Nguyễn Bắc Từ Liêm, Thiện, Mai Xã Hải Bối, ngõ 139 - Dịch, 1,518,759,000 A6-0306 Thị Thúy 16 -Hà Nội Hà Nội Huyện Đông phường Tân Số Nhà 35 Anh, TPThọ - quận NV02/02 -Hà 173 Khu 10, Xã Ngọc Mai Quan, Đoan Hùng, NgõPhú 43/33 1,774,851,000 A6-0307 Nội Hoàng Mai Xuân Thủy Đường Cổ Đinh Văn thành phố Hà Cầu Giấy Hà Nhuế, P.-Cổ 1,405,122,271 A6-0308 Kế Nội Nội Nhuế 2, Bắc 129 Phùng 129 Phùng Từ Liêm, Hà Hưng,Việt CửaTrì, Tỉnh Hưng, Cửa Đội 1, Trưng Vương, Phú Thọ 1,804,810,000 A6-0309 Nội Nguyễn Đông, Hoàn Đông, Hoàn Số 2, Ngách Quang Kiếm, thành 18 Kiếm, thành Đình- Thôn, P902 1,858,540,000 A6-0310 Vinh phố Hà Nội phố HàTòa Nội Mỹ 1, 27A3Đình - Chung Nam Từ Liêm, Cư Greenstars Thịnh Vượng, Yênphố Thủy, Bình Tổ dân số Hòa 1,815,188,000 A6-0311 Hà Nội 234 Phạm 1, phường Tổ 1, phường Văn Đồng, Kết, Đoàn Kết,Hà Tổ 9, Khu 1, Hồng Hà,Đoàn TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh 1,483,119,000 A6-0312 Nội thành phố Lai thành phố Lai Phòng 3028 Nguyễn Châu, tỉnh Lai Châu, Lai Chungtỉnh Cư VP 2,418,170,000 A6-0502 Văn Tuấn Châu Châu 5 - KĐT Linh Đàm, Hoàng Ngách Thôn Cao Thọ, Vạn Ninh, Gia Bình,6Bắc Ninh Số 110 Ngõ 1,867,797,000 A6-0503 Mai, Hà Nội 112/95 Ngọc 252 phố Minh Khánh,N105 Ba Nội Khai, Phường 108 Hòa Mã, Ngô Thì Nhậm, Hai BàP1608 Trưng, Hà 1,572,866,000 A6-0505 Đình, Hà Nội Minh Khai, Nguyễn Tổ dânPhong phố Quận HBT, Cầu Ná, Giấy, Chuôi Ná,Hà Sắc, Chuôi Phùng Hồng Ngọc 1,564,444,000 Nội Hà Nội Nguyễn Hương Canh, Hương Canh, Hồng Bình Xuyên, KV4, BìnhXã Xuyên, Tràng 1,829,744,000 A6-0507 Phương tỉnh Vĩnh Phúc Phòng Vĩnh Phúc Thanh An, Thị Xã tra, Trường Đông Triều, Đội 6,học Chợ KV4 - Tràng6/2 An,A2 Đông Triều, Q Ninh tổ 14, Đại 1,860,628,000 A6-0509 Quảng Ninh Chợ Lương, Lương, TT Cty Long Thương Yên Mại, Trần Thị Yên Bắc,Dịch Duy Bắc, DuyTùng Tiên, Giang, 79 Hồ 4 Hà N13Nam Tổ 5 1,915,895,000 A6-0510 Thủy Tiên, Hà Nam Mai 4Vọng N13Hậu, Tổ 5 29Mậu, CụmThành 1, TT4, Đặng Thị Cụm Cgiấy, thành Dịch, Cầu 1, Phường Phường Xuân Tổphố dânHàphố số phố Giao lưu, 402,499,000 A6-0511 Hoa Nội Giấy, HàHồ, Nội Xuân La, Tây La, Tây 01, Miêu Nha, 232 Phạm Văn Mai Hùng Hồ, ThànhTây phố Thành Hà Số 59,phố phường Đồng, P.ngõ Cổ Số 04, Ngõ 32, 1,945,986,000 Cường Mỗ, Hà Nội Nội Số 59, ngõNam 164 Nhuế 164 1, phố quận Bắc Đường Lê Văn phố Vương Vương Thừa Hoàng Từ Liêm, TP. Hà Từ Liêm, Hà TổThừa 17, Cụm 3, Hiến, P. Đức Vũ, phường 2,386,648,000 A6-05A01 Văn Bình Tứ Liên, NộiVũ, Nội Tây Thắng, Q. Bắc phường Khương 1703 DN1 Hà Tòa Công Hải Khương Hồ, Thành phố Từ Liêm, Trung, T2, Trung, quận Chung Cư 2,418,170,000 Đường Hà Nội Nội Hoàng quận Thanh Thanh Xuân, Thăng Long Tầng phố 1, Tòa Phương Tổ Xuân, thành thành Hà 6, Phường Victory, KĐT Nhà CT2A KĐT 1,829,744,000 A6-05A03 Thanh Yên phố Hà Nội Nội Hòa, Quận MớiNam An Cổ Nhuế, Cầu Giấy, TP Khánh, PhườngHoài Cổ Nguyễn Đức Thịnh 1,739,499,000 Hà Nội Đức, Nội Căn HộHà SốBắc 403 Đại Cát, Liên Nhuế 1, 13B, Chân - Nhà B6B, Mạc, Bắc Từ Từ Liêm, Hà Cầm, Hàng 804 B11C Nguyễn Trần Thương Thương KhuNội Nam 1,572,866,000 Liêm, Nội Trống,Hà Hoàn Nam Trung Trung Yên, P. Trần Hà Kiếm, thành Yên, CầuHòa, Giấy, Trung P501 -Nội B13 1,564,444,000 A6-05A06 My phố Hà Nội Hà Cầu TổQuận 7, Phường Giấy, TP. Hà Cầu Giấy, TP. Hà Nội Căn Hộ Số 403 - Nhà B6B, Khu Nam Trung Yên, P. TrungMai Hòa,Dịch, Quận 1,829,744,000 A6-05A07 Nội Quận Cầu Giấy, TP HàTP Hà Nội P501 - B13 - Tổ 7, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, 1,809,261,000 A6-05A08 Nội

2,643,900,784

1,860,628,000

2,736,992,655

1,915,895,000

2,673,325,020

1,470,329,000

2,779,980,309

1,945,986,000

3,338,315,294

2,336,821,000

2,300,184,176

1,610,129,000

2,692,337,464

1,884,636,000

2,664,644,213

1,865,251,000

2,737,782,172

1,916,448,000

2,819,102,435

1,973,371,000

2,726,262,149

1,908,383,000

3,523,997,858

2,466,799,000

3,454,529,012

2,418,170,000

2,668,279,868

1,867,796,000

2,627,110,231

1,444,911,000

2,246,951,652

1,572,866,000

2,234,919,782

1,564,444,000

2,613,919,868

1,829,744,000

2,584,658,265

1,809,261,000

2,658,040,944

1,860,628,000

2,764,362,582

1,935,054,000

2,646,856,455

1,852,799,000

2,634,780,112

1,449,129,000

3,395,565,294

2,376,896,000

2,656,097,464

1,859,269,000

2,312,567,402

1,618,797,000

2,323,186,018

1,626,231,000

n/m in Tiền Quốc gia, tổ 251 TT Nhà dân phố máy điện, Yên Hoàng 19, Cổ Số 2 - ngõ 58 Phụ, Tây Hồ, Nhuế 1, Bắc Hoàng Quốc P312 tòa Vũ Xuân thành phố Hà Từ Liêm, Hà Việt - tổ 17 21B4, chung P1605, tòa A6-05A09 Nho Nội Nội Phường Nghĩa cư17T3 Green Số NhàBắc 1077, Nguyễn Xóm Đô, quận Cầu Stars, Từ Trại, Tiền Hapulico, Vũ Đường Yên A6-05A10 Thị Dung Giấy, TP Hà Nội Liêm, Hà Nội Vỹ, Thanh Hải, Trọng Phụng, Ninh, Tổ 24, Nguyễn Thanh Hà, Hải Phường Thanh Xuân, Đồng A6-05A11 Thị Toản Dương Hà Thành Nội Tâm, Căn hộ 206, PhốBái, YênTỉnh Bái,Yên Bái Tổ 24, Phường Đồng Tâm, nhà Thành G, KhuPhố di Yên A6-05A12 Tỉnh Yên Bái 59 Phan dân 7.2 ha, 206, nhàĐình G, Nguyễn Dị Nậu, Thạch Phùng, Ba phường Vĩnh Khu 7.2 ha, P206,Hà số Nội 34, Đình, Hà Nội A6-0601 Kim Minh Phúc, Thất, Ba Đình, Vĩnh Phúc, ngõ 495, Cáo Phòng 206, Ba số Lê Ngọc thành phố Hà Đình, thành Đỉnh, Xuân nhà 34, ngõ Số 16Nội Ngõ 530 phố Hà Nội A6-0606 Yến Đỉnh, TừThụy Liêm, 495, Xuân đường Trần Văn Khuê, thành Phường phố Hà Đỉnh, Bắc530 Từ 16, Ngõ Dương Hương Khu phố A6-0607 Tùng Nội Liêm, Hà Nội. Bưởi, Quận Tây Số Thụy Khuê, Lan, Phòng Kế Dương Lôi, 10, Ngõ 91. Hồ, Thành phố Bưởi, Tây Hồ, hoạch Tổng Phường Tân Phố Dương Nguyễn Quân Hiếu Số 16 Ngõ HàThị Nộixã530 Hà hợp, Viện Hồng, TânNội Hồng, đường ThụyTừ Lôi, Huyết Học Phạm Sơn, Tỉnh Bắc TX Từ Sơn, Khuê, Phường Truyền 16, NgõMáu 530 Công Biển Bưởi,Ninh Bắc Ninh Quận Tây Trung Thụy Khuê, Ương, Hồ, Thành phố Bưởi, Tây Hồ, Phạm Văn Nguyễn Quân Hiếu Số Hà 8, ngõ 90 Hà Nội Nội Tổ 23, P. Yên Bạch, Yên phố Hoa Hòa, Cầu Giấy, Hòa, Giấy, Bằng,Cầu phường Dương Hương Lan TP. Hà Nội Hà Nội Tổ 18, Yên Yên Hòa,Quận 10/106, Đặng Thu Hòa, Cầu Giấy, Cầu Giấy, TP XãNguyễn Hải Bắc, 10/106, Hoài Hà Nội. Hà Nội. HuyệnBằng, Hải Nguyễn Lương Lương Hậu, Tỉnh Bằng,Bắc P. Bình P. Hà Bình Hàn, Tổ 11, Phúc Diễn, Từ Liêm, Nội A6-0702 Nam Định Phố Nguyễn Hàn, TP Hải TPSN Hải16Dương, Hoàng Diệu, Thị Minh Dương, tỉnh tỉnh Hải Khu Đô Thị A6-0703 Thư Hải Dương Dương 30 Núi Chùa HàTrúc, Tiên, Ba Đình, XãTỉnh ĐịnhHà Trần Đức Vịnh I, Nam Hà, Thị Xã Hà Tĩnh, Hà Tĩnh A6-0704 Nội Phòng 310 - Trung, Phòng 310 TP Vĩnh CT2B, KĐT Mỹ Yên, CT2B,Tỉnh KĐTVĩnh Mỹ 137, 6A, Khu 3, Ngô Quyền, Vĩnh Phúc ĐìnhVĩnh 2, TổYên, dânTỉnh Đình 2,Tổ Tổ dân A6-0705 Phúc Hoàng Văn phố 12, phố 12, Thụ, Hoàng MỹHoàng Phường Mỹ 137, Tổ 6A, HoàngPhường Văn Thụ, Mai, Hà Nội Công Ty TNHH A6-0706 Mai, Hà Nội Đình II, Quận Hankook Đình II, Quận Altec Nhà số 3,Liêm, N9, Nam Từ Liêm, Nam Từ Vina KCN Dương Thị Vân Anh Nhà N9, Tập thể công TP.số Hà3,Nội TP. Hà Nội Văn I,số Tập thể công ty tyĐồng xây dựng Duy Tiên, xâyBắc, dựng số Tiên, 2, 2,Hà TDP ViênHà 7, Yên Hòa, Mộc Duy Nam A6-0708 Nam Trần Diễm2, TDP Viên 7, P. P. Cổ Nhuế Trường Tiểu Hương SN Vũ Hoàng Cổ Nhuế 2, Bắc Bắc Từ Liêm, Học Everest, Đường A6-0709 Giang Từ Liêm, HN 070A, HN P2509, Tòa Ngõ 106 Nhạc P312 đơn nhà HàSơn, Đô Hoàng Quốc Phường KimThái Nguyên 52 Đường Thắng Lợi, Tiểu Khu 1, Ba Hàng, Yên, Tỉnh nguyên C, TT Phổ ParkView A6-0710 Việt, Hà Nội Tổ 72,điện Yên Tân, TP Lào Bưu (N10), Khu đô Lê Văn Ninh, Yên Bái, thị Cai,Dịch TỉnhVọng, Lào Hoàng Cầu, A6-0711 Binh tỉnh Yên BáiBa Thành CaiThái, Thành Công, Số 5 Ngõ 313 Nguyễn Đình, thành Cầu Giấy, Hà Lạc Long 206, Tổ 49, A6-0712 Bích Hạnh phố Hà Nội Lô Nội Quân, Lô 206, Tổ 49, Khu đôNghĩa thị Kỳ Đô, Cầu Giấy, Phường Bá, Đô, Bá,Cầu Phường Kỳ Số 5 Ngõ 313 Lạc Long Quân, Kỳ Nghĩa Giấy, Hà Nội A6-0801 Hà Nội Thành phố Thái Bá, TP Thái 8A Khối 50, Đỗ Khải Bình, Tỉnh Thái Bình, Tỉnh Vạn Phúc, Kim Nguyễn Thị Hưng Bình Thái Bình Mã, Ba Đình, 27 Ngõ 266 Thúy Hiền, Thành phố Hà Khu ĐộiChợ Cấn,Z117, Ba Nguyễn Ngọc Khánh Nội Đình, Hà Nội Xã Đông Xuân, H. Sóc Đông Tảo, Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Sơn, Nội Hà A6-0806 Nội

Phòng 401 Chung Cư Bảo Sơn, Ngõ 89 Lạc Long 302 -Thể A3, Làng Tập Nhà Quân, Nghĩa Quốc tế Máy Z195 Cầu Giấy, 302 - A3, LàngĐô,Đô, Thăng Long Số 3, Ngõ 21, Khối 2, Tổ 10, Phường Nghĩa Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Khu Hành 2,442,337,464 1,709,636,000 A6-0807 Hà Vọng, Nội QTTL Dịch Dịch Chính 1 Cao Thị Vọng, Cầu Cầu Giấy,Liên Hà Phường -Nội. A3, Làng 2,735,402,435 1,914,782,000 Mai Giấy, Hà Nội. 302 BảoQuốc - TP.tế Vĩnh Yên --Cư Tỉnh Chung 302 A3, LàngLiên Thăng Long - Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Tập Thể Nhà Máy Z195 - Khu Hành Chính 1 -- Phường Bảo TP.N07 Vĩnh SN 274, 2,753,524,770 1,514,439,000 A6-0811 Vĩnh Phúc B3 –Vọng, Đơn QTTL Dịch Dịch đường Hồng Nguyên I, Phố Nguyễn Vọng, Cầu Cầu Giấy, Hà Hà, Tổ 12, P. Thành Thái, 2,776,879,719 1,943,816,000 Vân Anh Giấy, Hà Nội. Nội. Cốc Lếu, TP Khu Đô Thị P214 B3 tổ 29, Lào Cai, tỉnh Cục Phát Mới Phường Tổ 8, Bắc Cường, Lào Cai, Tỉnh Lào Cai Tập thể Đại Thanh P214 B3 , TT 3,452,815,294 2,071,409,000 A6-0901 Lào Cai Truyền Dịch Vọng, học Sư phạm, ĐHSP, Hình VàHà Cầu Giấy, phường Dịch Căn Hộ Số 1405 - Tầng 14/17 - Đơn Nguyên 1 - Tòa NhàDịch N07Vọng - B3 -Hậu, Khu ĐTM Dịch Vọng, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấ Thông Tin 3,329,164,882 2,330,416,000 A6-0902 Nội Cầu Giấy, Vọng Hậu, Điện Tử - Tầng Thân thành phố Hà 9,Cầu Hà Số Giấy, 115 Trần 2,656,097,464 1,859,268,000 A6-0903 Hồng Hải Nội Nội 204 - D1, Ngọc Duy SốHưng, 25, Cầu 16, Phố 356 Khánh, Kim Mã,Ngọc Ba Đình, 146/11/8 HàGiấy, Nội Hà 2,312,567,402 1,618,797,000 A6-0905 NộiThừa Phạm Khánh, Ba Vương Công Đình, Vũ, Thanh Thônthành Hợp 2,323,186,018 1,277,752,000 A6-0906 Tráng phố Hà Nội Xuân, Hàtrấn Nội Thành, Khuôn Tổ 2, thị Số Nhà 16, Trịnh Hà, LâmHợp Bình, Nà Hang, Thôn Ngõ 76/6 2,276,260,839 341,439,000 A6-0907 Xuân Đề Thành, Tuyên Quang Quang Khuôn Tuyên Tổ Đường 2, thị trấn Trịnh Hà, Lâm Bình, Nguyễn Nà Hang, Chí 2,356,659,994 353,499,000 Xuân Đề Tuyên Quang Tuyên Thanh,Quang Quận Số 17,Đa, Tổ Hà 5, 204 Tập Thể Công Ty Vật Tư Chuyên Dùng XD, Đống Giảng Võ, Bà Đình, Hà Nội 197 Trần 2,623,774,770 1,443,076,000 A6-0911 Nội Tân Tiến, Tân Quang10, Khải, Phòng C42 Dân, Việt Trì, Năng Tổ 5, Tân Tiến, Tân Dân, Việt Trì,Phường Tỉnh Phú Thọ -Tỉnh Bộ Công An, 2,563,379,719 1,794,366,000 A6-0912 Phú Thọ Tĩnh, TP Nam 47 Phạm Văn Định, Tỉnh Đồng, CổTỉnh Nam Định 197 Trần Quang Khải, Phường Năng Tĩnh, TP Nam Định, 3,338,315,294 1,836,074,000 A6-1001 Nam Định Nhuế 1, Bắc Tổ dân phố Bắc Số Nhà 79, Từ Liêm, Hà Đồng, Cổ Nhuế I, Bắc Từ Li HàBộ 2, thị trấn 76Phạm Phan Đình Phòng 10, Cục Tham Mưu Cảnh Sát, Tổng Cục Cảnh Sát, Công An, 47 Khu 5,Văn 3,329,164,882 2,330,415,000 A6-1002 Nội Bắc Hà, huyện Phùng, PhườngQuán Việt Trần Thị Bắc Hà, tỉnh Thánh, Ba Hòa, Thành 2,556,437,464 1,789,506,000 A6-1003 Nhung Lào Cai Đình, Hà Phố Đường HảiNội Số 320 Đường Số 320 Dương, TỉnhHải Dương Bưởi, phường Khu 5, Phường Việt Hòa, Bưởi, Thànhphường Phố Hải Dương, Tỉnh 2,718,695,897 407,804,000 A6-1004 Hải Dương Vĩnh Phúc, Vĩnh Phúc, Vũ Thùy Quận Ba Đình, Quận Đình, Xóm 8, Văn XómBa 8, Văn 2,200,517,402 1,210,284,000 Linh Hà Nội. Hà Nội. Nhà Số 4, Nguyễn Quang, Nghĩa Quang, Nghĩa Ngách Quốc 6/2 Thị Thanh 310 Hương, Quốc Hương, A9, Nghĩa 310 Nghĩa NgõA9, 6 Đường 2,188,734,176 1,203,804,000 A6-1006 Giang Oai, Nội Oai, TP HàGiấy, Nội Tân, TP CầuHàGiấy, Tân, Cầu Tăng Thiết viện Cảnh P807,phố 21B5, Lê Tuấn Học thành phố Hà Giáp, thành Hà Phường sát nhân chung cư 2,556,437,464 1,789,506,000 A6-1007 Anh Nội dân, Nội Cổ Nhuế 2, phường Cổ Thành phố Bắc Từ Liêm, Nhuế II,Bình, quận Tổ 5, Trần Lãm, Tháithể Tháilưu, Bìnhsố Tập địa TỉnhGiao 2,528,744,213 1,770,121,000 A6-1008 Hà NộiVăn Bắc Từ Liêm, 234 Phạm chất Thủy Văn, Nguyễn thành phố Hà Bắc Từ TDP Hoàng 4, Đồng, 120 Hoàng 2,654,082,172 1,857,858,000 A6-1009 Thế Vinh P. CổNội Liêm, Hà Nội Nhuế 1, P1602 Quốc-Việt, CT3D Trần Thị Bắc Từ Liêm, -Cầu Hà NamGiấy, Cường, 3,510,065,294 1,930,536,000 Lan Anh Hà Nội Nội Cổ , Bắc 14Nhuế Ngõ 370 Từ Liêm, Hà Đường Thụy P511 - A11 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HàPhòng Nội Văn 3,558,164,882 1,779,082,000 A6-1102 Nội Khuê, ĐảngP.ỦyBưởi, Bộ Quận Tây Hồ, - Nội 15B, Trần Hưng Đạo, Phan Chu Trinh,Nông HoànNghiệp Kiếm, Hà 2,692,337,464 1,884,636,000 A6-1103 Hà Nội PTNT, Số 02, Tập thể Cục đo Hà, BaP. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy lường,Mại Tổ 27 Tập thể Cục Căn Hộ Số 601 Tầng 06 Tổ Hợp Văn Phòng, Dịch Vụ Thương Và NhàNgọc Ở Xã Hội, 2,708,695,897 1,489,783,000 A6-1104 Đình, Hà Nội Nguyễn Phường Nghĩa đo lường, Tổ Thị Ánh Đô, Quận Cầu 36, Nghĩa Đô, 2,312,567,402 1,618,797,000 A6-1105 Tuyết Giấy, TP Hà Nội Hà Nội

2,300,184,176 2,692,337,464 2,664,644,213 2,737,782,172 2,819,102,435 2,726,262,149 2,863,379,719 3,591,042,816 3,523,619,592 2,720,558,265 2,681,500,675 2,290,695,485 2,278,429,378 2,666,198,265 2,637,982,231 2,711,201,763 2,791,732,508 2,699,793,584 2,835,579,915 3,624,565,294 2,601,737,464 2,312,567,402 2,323,186,018 2,692,337,464 2,717,937,097 2,737,782,172 2,726,262,149

Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà A6-1106 Nội Tổ 15A - khu 7 273 + 274, C11, -Quỳnh Gia Cẩm Việt Hai Số-8Tòa -Lôi, Hẻm A6-1107 Trì Phú Thọ P808 17T5, Bà Trưng, 196/8/2 ngõ Khu đô thịHà thành phố 196 Tổ 20 Trung Hòa- -P. A6-1108 Nội Quan - Q. NhânHoa Chính, Cầu Giấy TP Nhân Chính, Hoàng Thị Kim Chính Hà Nội. Thanh Xuân, Tạ Thị Thành phố Hà Bích Ngọc Nội

Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Số 30, Phạm 1,610,129,000 Nội Văn Đồng, P210 A1 TT Cầu Giấy, Hà Nhà máy in Số 8Nội - Hẻm 1,884,636,000 P808 Tòa tiền Quốc gia, 196/8/2 ngõ 17T5 Trung Cổ Nhuế, Từ196 Tổ 20 Hòa Hà Nhân 1,865,251,000 Liêm, Nội P. Quan Chính,Hoa , Q. Cầu Giấy Đường Hoàng 1,916,448,000 TP Hà Nội. Đạo Thúy, Thanh Xuân, A3005 1,550,507,000 Hà Nội Mulberry Lane Lao, TDP Tân Xuân 1, Xóm Xuân18B, Đỉnh,thôn Bắc Từ- Mỗ Liêm, HàHà Nội 1,908,384,000 A6-1111 Trù 2, Cổ Nhuế, Đông, Hà Nội Hoàng Đội Từ Liêm, thành (liên hệ qua 8, Uông Hạ, Số 15a, 111,ngõ Ngõ 2,004,366,000 A6-1112 Anh Tuấn Minh phốTân, Hà Nội email) Nam 37/21 Dịch 297 Trần Nguyễn Sách, tỉnh Hải Cung, Vọng,P.Cầu Cổ 2,513,730,000 A6-11A01 Thị Lý Dương Giấy, NhuếHà 1, Nội Q. P1408, Tòa Bắc Từ Liêm, P408, Lương I7, Ngọc Khám, Lâm Thao, Tài, BắcChung Ninh 21B6, 2,466,534,000 A6-11A02 TP Hà Nội Phương Mai, P408, cư4,I7, Số nhà ngõ Trịnh Thị Tổ Đống Đa, Hà Phương Mai, 24a, Trung Greenstars, 551, Xuân 1,904,391,000 A6-11A03 Thúy Lan Nội Hà Nội Thành, Thái 234 Phạm Văn Đỉnh, phường Nguyễn Nguyên, Tỉnh Đồng, Bắc Từ Xuân Đỉnh, 1,877,050,000 Đức Đạt Thái Nguyên Liêm, Hà Nội Trần Điềm, Hồng Tòa BắcNhà Từ Liêm, D25 Quang An, Hưng Hà, thành phố Hà Số 7 Đường 1,603,487,000 A6-11A05 Nhàn Thái Bình TônNội Khu 3Thất Thôn Thuyết, Cầu Khu 3Thái Đoài, Thị Tỉnh Đoài, Thị trấn Xóm 11, Đông Hòa, Bình, Thái Bình Số 12, Ngõ 1,594,900,000 A6-11A06 Giấy, Hà Nội trấn Yên Lạc, 643/40 Yên Lạc,Phạm Yên Văn Tỉnh Đồng,Vĩnh Cổ Nguyễn Thị PhươngYên LanLạc, Vĩnh Lạc, 1,866,339,000 Phúc Phúc Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, HàNội SNGiấy, 180 315, Phố 37 - 5 Bắc Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Hà Số Nhà 1,846,588,000 A6-11A08 Nội Hoàng Sâm, Tổ 48, Nghĩa Đô, Bá, Tổ 28, Đại Kim, Hoàng Mai,Phường Hà Nội KỳCầu 1,897,841,000 A6-11A09 Giấy, HàPhố Nội Thành 33 G3 Ngõ- 12 Nhà Ngõ TháiTấn, Bình, 33 Bá, NgõThành 12 Đào Đào P.Tỉnh Thái Bình Số Nhà 315, Tổ 48, Phường Kỳ Phố165 Thái Bình, -Thái Tập Thể 1,954,213,000 A6-11A10 Tỉnh Bình Tấn, P. Cống Vị, Cống Vị, Ba Văn Công Ba Đình, TP Hà Quân Đình, Đội, TP Hà P. Trần Phương Liên Số nhà 94-96, 1,889,897,000 Nội Nội Mai Dịch, Cầu Tổ dân phố 5, TP. Ba Hà TDP 5, Phường Phường Nhà G3 - Ngõ 165 - Tập Thể Văn Công Quân Đội, P. Giấy, Mai Dịch, Cầu Giấy, TP. Hà Nội 1,559,569,000 A6-11A12 Nội Ba Hàng, Thị xã Hàng, Thị xã 205 CT1C Nguyễn Anh Phổ Yên, Thái Khu Phổ Yên,Thị Thái Đô TP Nguyễn Văn Dũng Tuấn - Cán bộ 2,537,196,000 Nguyên Nguyên Lưu - Bắc 18B/1 Nguyễn Giao Tư pháp Tầng 8, tòa Từ Liêm, Thái Phúc, Học, Quận UBND P.HàHà Nội Tổ 49, Cụm 5, Phường Vĩnh BaSannam, Đình, nhà 1,821,216,000 A6-1203 Nội Phòng 217, Nguyễn Quang Trung, Quang sốnhà 78Trung, Duy CT1C, Phương Sơn Tây, Hà Tòa TX Sơn Tây, Tân, Dịch Khu đô thị 1,618,797,000 A6-1205 Ngân Nội Hà Nội Xuân Khanh, Vọng Hậu, Q. Vinaconex3 Xuân Sơn, Sơn Cầu Giấy, Tp Tổ 3A, Định Trung Văn, P712, Tòa B4, 1,277,753,000 A6-1206 Vũ Huy Du Công, Tây, Hà Nội Hà Nội Hoàng Cương 502 D Đường CCKiên , Nguyễn Mai, Thành Nam Từ Liêm, Căn 15.15, Thụy Khuê, Greenstars, 1,884,636,000 Hữu Chữ Bưởi, phố Hà Nội Hà Nội C2A, khu nhà Tây Hồ, 234 Phạm P305 A16 -Văn TT ở xã hội Bùi Thị Thành phố Hà Đồng, Bắc Từ P304 A16 Nghĩa Tân P. Ecohome2, 1,494,865,000 Bích Loan Nghĩa NộiTân Liêm, Hà Nội Nghĩa Tân đường Tân Nguyễn Khu CầuRừng Giấy Mận, - Hà Xuân, Cầu Giấy - Hà phường 1,916,448,000 A6-1209 Việt Hà thị trấn NộiPhong Đông Nội Ngạc, Hoàng Thị Châu, Phù quận Bắc Từ 1,908,383,000 A6-1211 Thương Ninh, Phú Thọ Liêm, Hà Nội Nguyễn Thị Lan Anh Vũ Thị Hoàng Yến Trịnh Thanh Hải

2,892,013,516 3,294,997,858 3,454,529,012 2,668,279,868 2,575,598,265 2,246,951,652 2,234,919,782 2,613,919,868 2,636,351,431 2,658,040,944 2,736,992,655 2,673,325,020 2,779,980,309 3,510,065,294 3,558,164,882 2,692,337,464 2,312,567,402 2,300,184,176 2,692,337,464 2,664,644,213 2,737,782,172 2,819,102,435 2,726,262,149 2,863,379,719 2,347,250,000 3,386,414,882 2,610,797,464

Đội 8, Khu Dân Cư Lễ Quán, Số 1 - Thạch Hẻm Khôi, TP phố Hải 1 Hẻm 41/82/9 41/82/9 Dương, Tỉnh Vọng, P. Đồng Lễ Quán, Thạch Khôi,Phố TP Hải Dương,Vọng, Tỉnh Hải Dương 2,024,409,000 A6-1212 Hải Dương ĐTâm, Hai Bà Tâm, Q. Hai 126 đường Số 7, ngõ 2, Đinh Mai Thăng Trưng,Long, thành Bà Trưng, Hà tổ đường Phan 52, ngách 2,306,498,000 A6-1401 Hương 2,phố Hà Nội Nội Tầng 4, quận tòa phường Mai Bá Vành, 75/36, Vĩnh Sốnhà 52,UDIC ngách Trần Xuân Dịch, quận Cầu Bắc Từ Liêm, Phúc, Vĩnh 75/36, phố COMPLEX, 2,418,170,000 A6-1402 Hà Giấy, Nội Vĩnh Hà Phúc, Nội Nguyễn Phúc,TP BaHà Đình, N04, Hoàng Thị Thúy thành phố Hà quận Đình, ĐạoBa Thúy, 1,867,796,000 A6-1403 Hà Nội TP Hà Nội Trung Hòa, tâm Đội 2, Thượng Trung Tập Đoàn Đào tạoHà Tạ Anh Vũ, Kim Thành, Bitexco, Cầu Giấy, Tầng Thôn Dư Toyota 1,802,919,000 A6-1404 Việt Hải Dương NộiViệt 2 Tháp The Khánh, Xã Nam, Ô3, Lô Manor, Mễ Hoằng Đạo,Phúc2, Công Phòng 1912 - CT4A, Đô Thị Xa La, Phường La,Khu Quận Hà Đông, Hà Nội 1,235,823,000 A6-1405 Trì, Hà Kim Nội Huyện Hoằng nghiệp Lê Đình Hóa, Tỉnh Chung,Trưng Hoài 53C/1 1,564,444,000 Thắng Thanh Hóa Đức, Hà Vương, P.Nội Lê Lợi, TX Sơn Số Tây, 54 Ngõ VănNội 53C/1 Trưng Vương, P. Lê Lợi, TX Sơn TP Hà 1,829,744,000 A6-1407 Tây, TP Hà Nội Minh, Mai 126 đường Số 7, ngõ 2, Dịch, Thăng tổ đường Phan Tổ 34, P. Trung Hòa,Long, Cầu Giấy, TP. Hà Cầu Nội 1,845,446,000 A6-1408 Giấy, Hàquận Nội 2, phường Mai Bá Vành, Trần Xuân Dịch, quận Từ Liêm, P10.1 - I9Cầu Bắc P10.1 - I9 1,860,628,000 A6-1409 Hà Giấy, TP Xuân Hà Nội Thanh Hà Nội Thanh Xuân SốSố 18nhà ngõ59, 172 Bùi Thị Thanh Bắc, Thanh 4,Bắc, Thụy Khuê, Âu Cơ, SN 59, đường 1,915,896,000 A6-1410 Nhung Thụy Xuân, HàVũ Nội Xuân, HàVũ Nội Khuê, Tây Tuyên phường Tứ Tuyên Hoàng, Hoàng, Đào Kim Khu Hồ, Cán thành quậnGia Tây bộphố Nội Liên, thị trấn 1,470,329,000 A6-1411 Định Hà Nội Hồ, TP Hà Nội Phú,thị trấn Số Bình, Nhàhuyện 8, Ngõ Số 1D Ngách Nguyễn Gia Bình, Gia Gia238/25 Bình, tỉnh 132/68 1109 1,945,986,000 A6-1412 Đức Bằng Bình, Bắcphố Ninh Căn BắchộNinh Hoàng Khương Trung, Đường R1, Sảnh A, Quốc Việt, Hà tổTân, 27, P.Cầu Giấy, Royal City, 72 408B, A15, Nghĩa Hà Nội 34 A Nội Ngõ 575 2,457,046,000 A6-1501 Khương Trung, Nguyễn Trãi, Phố Kim Mã, Hoàng Thanh Xuân, Thanh Xuân, P. Ngọc 1,957,541,000 A6-1502 Anh Tuấn TP. Hà Nội Tp Hà Nội Khánh, Q.Ba TP. HàTP. Hà Nội Số Nhà D2, 34 A Ngõ 575 Phố Kim Mã, P. Ngọc Khánh,Đình, Q.Ba Đình, 1,884,636,000 A6-1503 Nội Ngõ 176 Mai Dịch, Cầu Thôn Ngoại Nhà K1, Định Thôn Thái Hòa, Xã Yên Thắng, Huyện ýP205, Yên, Tỉnh Nam 1,618,797,000 A6-1505 Giấy, Hà Nội Trình, Xã Thụy Ngõ 81 Trần Số 320 Đường Số 320 Đường Đào Trọng Hà, Thái Thụy, Cung, Cầu Bưởi, phường Bưởi, phường Số 6Hà Ngõ 93 1,610,129,000 Khải Thài Bình Giấy, Nội Vĩnh Phúc, Vĩnh Số 6 Ngõ 93 Tổ Trường Tổ 30 Phúc, Hoàng Mầm Vũ Thùy 30 quận Ba Đình, Ba Đình, Hoàng Quốc quận Quốc Việt, non Hoa P. 1,884,636,000 A6-1507 Linh Hà Nội Hà Nội Việt, P. Nghĩa Nghĩa 185 Nguyễn Hồng,Đô, số Cầu 1, Phạm Thị Khang, Đô, CầuTổ Giấy, Giấy, TP. Hà 30, Trần Tử Bình, 1,865,251,000 A6-1508 TP. Hà Nội NộiTân, LêYến Thị phường Yên Nghĩa Thiều Hòa, quận Cầu Nhà Cầu Giấy, Hà 1, Ngõ P317số - Nhà N8 1,916,448,000 A6-1509 Trang Giấy, TP Hà Nội Nội Tổ 4, Định 213Khu Định - CT3 Tập Nguyễn Công, Hoàng Thể Công, Hoàng Quân Đội 1,973,372,000 Thị Thúy Mai, Hà Nội Mai, Hà Nội 212, Tân Số 58, 911, TDP Phòng Xuân, Bắc Từ Hoàng 20, P. Phố Giắt, Thị Trấn Triệu Sơn, Thanh Hóa tòa CT1B, 1,908,384,000 A6-1511 Liêm, Hà Nội P1404 tầng Cổ Nhuế 1, chung Tòa cư P1404 tầng 14/17, Bắc TừĐô, Liêm, Nghĩa ngõ TDP Hoàng 20, P.14/17, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tòa nhà nhàHà N07 2,004,366,000 A6-1512 Nội- B3 106 Hoàng N07 - B3 Đơn Đơn Nguyên I, Quốc Việt, Hà Nguyên Khu Số Khu đô thịB8, Đội 7, Đỗ Xá, Vạn Điểm,I,Thường Tín, Hà 17,Nội NhàNội 1,643,076,000 A6-1601 đô thị mới Dịch TTmới DịchSư Đại Học Vọng, Cầu Vọng, Phạm HàCầu Nội, Nguyễn Thị Thúy An 2,370,490,000 Giấy, Hà Nội. Giấy, Nội. DịchHà Vọng Cầu Giấy, Số 17, Nhà B8, TT Đại Học Sư Phạm Hà Nội, DịchHậu, Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội 1,435,938,000 A6-1603 Hà Nội

2,200,517,402 2,556,437,464 2,727,937,097 2,092,500,000 2,553,262,149 2,733,629,719 2,347,250,000 3,523,619,592 2,720,558,265 2,290,695,485 2,278,429,378 2,666,198,265 2,637,982,231 2,711,201,763 2,791,732,508 2,699,793,584 2,863,935,715 3,493,139,038 3,593,746,531 2,511,137,464 2,312,567,402 2,300,184,176 2,692,337,464 2,437,782,172 2,008,800,000 2,726,262,149 2,249,000,000

Số 17,Đàm NhàThị B8, Mẹ TT Đại Học Sư Loan, số nhà Phạm Hà Nội, 14, Đ. Phan Bá Dịch tổ Vọng Vành, dân Hậu, Cầu Giấy, Thị Hà Nguyên, Hoàng 20, Số 17, Nhà B8, TT Đại Học Sư Phạm Nội, Dịchphố Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội 1,210,284,000 A6-1605 Hà Nội 1, Nguyễn P407 Cao Dương, Cổ Nhuế nhà D1, P407 nhà D1, Nhà 46 - TT4, Khánh Thanh Oai, Bắc Từ khu 7,2 ha,TP Ngõ khu232 7,2Liêm, ha, - 234 1,406,041,000 A6-1607 Tùng Hà Nội Hà Nội phường Vĩnh Đường phường Vĩnh Phạm Nguyễn Phúc, quận Ba Phúc, quậ n P. Ba NhàĐồng, G3 ngõ Văn 409,191,000 A6-1608 Minh Hà Đình, Hà Nộ i Đình, Hà Nộ Nhàhộ G31706, ngõ Cổ 165, Tập Nhuế 1,thể Q.i Căn Căn hộ 1706, 165, Tập thể Bắc Văn công Từ Liêm, tòaKế 24T2, tòa 24T2, 13, C46 Ba Đình, Hà Nội 60 Đường Bưởi, Cũ: 40 TT Viện Thiết Lợi,Phòng Ngọc Khánh, Vănchung côngThủy Quân Quân Đội, 1,464,750,000 A6-1609 Hà Nội cư chung cư Bộ Công An Đội, phường phường Mai Hapulico, số 1 Hapulico, số 1 47 Phạm Văn Mai Dịch, Huy quận Dịch, 89 Ngõ 8, Trung Phụng, Đống Đa, Hà quận Nội Nguyễn Nguyễn 1,787,284,000 A6-1611 Đồng, HàHuy Nội Cầu Giấy, Cầu Giấy, Tưởng, Thanh Tưởng, Thanh Nguyễn thành phố Hà thành phố Hà Xuân Trung, Trung, 7,Nội Tập thể XuânNội 1,503,496,000 A6-1612 Văn Hiếu Tổ Thanh Xuân, Thanh Xuân, Đồng Xa, 207A, B12, Tổ Trịnh thành phố Hà thành phố Phường Mai 743A TậpPhố thểHà 1,643,076,000 A6-1701 Hồng Thái Dịch, Quận Nội Cầu ĐồngNội Mai PhạmXa, Hồng Giấy, Thành Dịch, Cầu Thái, Hiến Nguyễn Thị Thúy Linh Số 76, 2,466,534,000 phố Hà Nội Nam, Giấy, HàNgõ Nội Số Nhà 47 TP Hưng Khu 3, Thị 205, Ngách Yên, Tỉnh Trấn Vinh Phạm Hồng Thái, Hiến Nam, TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên 323/83, Xuân 1,904,391,000 A6-1703 Hưng Yên Quang, Huyện Đỉnh, Hà Nội Hoàng SuHà Phì, Công ty Khu III, TT Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì, Tỉnh Tầng 8, CP TòaYGiang 1,603,487,000 A6-1705 Hà Giang Tổ 35A, Gia tếNhà AMV Group LILAMA Đỗ Thanh Cẩm, Việt Trì, 10- Phòng KếLê Đường 32Phú ngõThọ 262 toán tài chính 1,594,900,000 Long Văn Lương, Thụy Khuê, Trung Văn, Từ phường Thụy 32, ngõ Xóm 8A - Cổ Nhuế, Từ Liêm,Nhà Hà LầuNội 6,Hà246 1,866,339,000 A6-1707 Liêm, Nội Khuê, quận Tây Cống 262,Quỳnh, Thụy Võ Thị Tú Hồ, thành phố Khuê, Tây Hồ, P. 22, Phạm Ngũ TậpHàthể Học Số ngõ 28, 1,846,587,000 A6-1708 Oanh Nội Hà Nội Lão, Quận 1, viện Kỹ thuật Đg Tăng Thiết TP Hồ Chí quân sự,Cầu TDPGiấy, Giáp, 315 - C1 Nghĩa Tân, Hà Cổ NộiNhuế 1,897,841,000 A6-1709 MinhBắc Hoàng Thị Đống 2, P. Cổ 2, quận Số Nhà 26, Hồng Nhuế 2, Bắc Từ Từ Liêm, Ngõ Đìa Hà 1, 1,954,213,000 A6-1710 Hạnh Liêm, Hà Nội Nội Nam Hồng, Phòng 216Hà Đông Phòng B2 Đội 1, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, HàAnh, NộiCư Chung 1,889,856,000 A6-1711 Nội Tầng 9, Tòa 235/8 Thôn Nhà 335Hà Cầu Thượng, TDP Tân Xuân 2, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Nội Phòng 2604 1,431,968,000 A6-1712 Giấy, Hà NộiThanh Liệt, CT1 Chung Cư Thanh Trì, Hà Hyundai Tựu Liệt, Tam Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội 2,457,046,000 A6-1801 Nội Hillstate Hà Nguyễn Thị Vietcombank Cầu, Hà Đông, Kim Phụng - Từ Liêm, Hà Nội Phòng 810 Chung Cư 11 Tầng, Tổ 13, Phường Cầu Diễn, Nam SócHàQuận Sơn, Số 1,976,624,000 A6-1802 NộiCầu Hòa Lạc - Bình 36 Hoàng 51, Quốc lộ 3, Yên - Thạch Đống Đatrấn - Hà Thôn Lầm, -tổ 12, thị Nguyễn Thị Kim Phụng Phòng 1602 1,757,796,000 Thất Hà Nội. Nội. SốSóc nhàSơn, 143,Nguyễn Trường Sơn, CT4, Tòa nhà E1,Sóc Khu Phương Lục tỉnh Nhà huyện ĐộiNam, 11, Vạn The Pride, Tập thể ĐH 1,618,797,000 A6-1805 Thảo BắcVạn Giang Sơn, Hà Nội Phúc, Yên, Thương Phường La Mại, Mê Linh, Hà Khê, Quận Hà Kiên Tràng, Ngõ 29 Đường 1,434,033,000 Đỗ Văn Bộ TamNội Đông, Hà Nội Quan, Dương Khuê, Vũ Thị Tam Đảo, Vĩnh Mỹ Đình, Hà 1,884,636,000 Bích Ngọc Phúc Nội 178 Phòng 101B, Số2922Ngõ E4, tổ 7, Thái Hà,Tỉnh Đống B3B TổHuyện 10, Tập phường PhúThanh Hóa Thôn Đồng Chạ, Xã Cẩm Phong, Cẩm Thủy, 1,706,781,000 A6-1809 Đa, Hà Nội Số Nhà 2, thể Đồng Xa, Đội Diễn, quận CSGT số 5, Hẻm Thẩm Thị Mai Cầu Bắc Từ Liêm, Tổ 3,Dịch, Phường Số 02, MaiTổ 75/135/24 1,406,160,000 A6-1810 Tố Hoa Giấy, Hà Nội Hà Nội Quyết Thắng, Phúc, Phúc 5, Phường Phạm Anh Thành phố Sơn Đồng, Long Phú Diễn, 1,908,384,000 Tuấn La, Tỉnh Sơn La Quận Biên, Hà BắcNội Từ Liêm, Thành TT Cục Quân Lương, Tổ Dân Phố Số 5, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội 1,574,300,000 A6-1812 Phố Hà Nội

3,395,565,294 3,214,664,882 2,083,800,000 2,237,867,402 2,188,734,176 2,556,437,464 2,664,644,213 2,437,782,172 2,857,293,459 2,863,379,719 3,510,065,294 3,558,164,882 2,692,337,464 2,312,567,402 2,300,184,176 2,692,337,464 2,528,744,213 2,612,232,172 2,693,552,435 2,726,262,149 3,624,565,294 3,558,164,882 2,746,697,464 2,312,567,402 2,300,184,176 2,692,337,464 2,717,937,097

G10 - LK1, khu Căn đô 214thị – Nhà F11b, I4, Láng Nơ Splendora, 4B, Bán Hạ, Đống Đa, BắcĐảo An Linh Khánh, Số 7Đức, Ngách Lê Thị thành phố Hà Hoài Đàm, P.Hà 145/46 1,867,561,000 A6-1901 Châu Nội Nội Hoàng Liệt, Đường CổQ. Hoàng Mai, Căn 214 – Nhà Nơ 4B, P. Hoàng Liệt, Q. Nhuế, HoàngPhường Mai, TP TP Hà Nội 2,250,265,000 A6-1902 Nội 2, CổHà Nhuế BắcHàTừNội Liêm, 147 Đội Cấn, Đội Cấn, Ba Đình, SốHà Nhà 20 1,458,660,000 A6-1903 Nội Nhận Qua Ngõ 261 Email SốNội Đường TT Y Tế I - Tổ 15, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy,VàPhú Hà 1,566,507,000 A6-1905 Điện Thoại Diễn, Quận Bắc P310 - D4, TT Trung Tự, Trung Tự, ĐốngTừ Đa,Liêm, Hà Nội 1,532,114,000 A6-1906 Hà Nội Cổ 43. Đường Từ 6 - Thanh P1211 - N02 Xóm 8, Cổ Tổ Nhuế, Từ Liêm,Nhuế, Hà NộiBắc 1,789,506,000 A6-1907 Liêm,Quý Hà Kiên Nội Tây - Cẩm Châu Trần 1702Trần Thị - Hội An - tỉnh Phòng - Cầu Giấy - Tòa 2A ( 1,865,251,000 A6-1908 Minh Tâm Quảng Nam ĐN2 Hà Nội 43. Đường 7Cổ) Vinaconex Căn hộ 810 Bắc Từ 136Nội Hồ Tùng Xóm 8, CổChung Nhuế,cư Từcao Liêm,-Nhuế, Hà 1,706,448,000 A6-1909 Liêm, Hà Nội Mậu,21B4, Phú tầng xóm 3, P504, Diễn, Bắc Từ Vĩnh-Công Green Số Nhà 7, Hẻm 332/7/24 Đường Hoàng Chất,CCP7H1 Phú Diễn, P7H1 BPhúc, TT Đại - BStar, TTBắc Từ Liêm, Hà Nội 428,594,000 A6-1910 Liêm, Hà Nội phường Liễu 234 Văn học Mỏ địa ĐạiPhạm học902 Mỏ ngõBa 199 phố Đồng, Phòng Nguyễn 29 Giai, Đình, Bắc Từ chất - TDP 4 - CT2B địa chất - TDP - Hà khu đô 2,004,366,000 A6-1912 Trọng Huy CổKhương Hà Nội Liêm, Nội Nhuế Cổ Nam Nhuế 2 Thượng - ( 2cũ- : 4 - thị Lê Huy Bắc Từ Liêm Bắc Từ 174 tổ 9) P. Cường,Liêm Cổ 2,457,046,000 A6-2001 Toàn Hà Nội - Hà1, Nội Khương Nhuế Bắc Số 12, Ngách Thượng - Đống Từ Liêm,Ngõ Hà 39/68, Hoàng Xuân Lương Số 138 Lô 9 2,490,715,000 Đa Hà Nội. Nội 29 ngõ 199, 68, Quan Hoa, 39 / 120 Lê Mở rộng, phố Khương Cầu Phòng 902HàGiấy, Lợi - GiaQ. Viên phường Đằng Tổ 28, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu- Giấy, TP. Hà Nội Thượng (cũ CT2B - khu đô 1,884,636,000 A6-2003 Nội Hoàng Ngô Quyền Hải, quận Hải 174 tổ 9), P. thị Nam Văn thành phố Hải An, thànhCổ phố Khương Cường, 1,618,797,000 A6-2005 Dương Thượng, Phòng Hải Phòng Đống Số Nhuế 35, 1, TổBắc 23, Đinh Thị Đa, thành phố Phường Từ Liêm,Mai Hà 1,610,129,000 A6-2006 Mùi Hà Nội Nội Dịch, Quận Cầu Giấy, TPHà Nội Số 136 Phạm Số 35, Tổ 23, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP 1,884,636,000 A6-2007 Hà Nội Văn Đồng, Phòng 410 - A5 Phòng 410 Mai Dịch, Cầu Hà Nội ngõQTTL, 222ADịch Đội Vọng, A5 ngõ 222A Phòng 15.3 - Nhà A4, Làng Cầu Giấy, 1,390,809,000 A6-2008 Giấy, Hà Nội Cấn, Liễu Giai, Đội Cấn, Liễu Hoàng Ba Đình, Hà Giai, Ba Đình, SốSố136 Phạm Số 3, hẻm 3, hẻm 1,828,563,000 Thanh Hà Nội HàVăn Nội Đồng, 462/35 đường 462/35 đường P307N2 Mai Dịch, Cầu Bưởi, phường Bưởi, phường Phòng 15.3 - Nhà A4, Làng QTTL, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội Chung cư 1,481,454,000 A6-2010 Giấy, Hà Nội Nguyễn Chung Vĩnh cư Phúc, Vĩnh Phúc, Z157 Z157 cục Thanh quận Ba Đình, Ba- tổ Đình, cục QLXM - tổ quận QLXM 2TTP304 A16, 1,908,384,000 A6-2011 Huyền Hà Nội Hà Nội 2P304 - PhúA16, Diễn Phú Diễn Bắc TT Nghĩa Tân, Nguyễn Bắc Từ Liêm LiêmTân, - Hà Nghĩa Tân, - Từ Nghĩa Nguyễn Thị 2,537,196,000 A6-2101 Việt Hùng Hà Nội Nội Phan Nghĩa Tân, Cầu Nga, CầuSố Giấy, nhà Thanh Giấy, Thành Thành phố Hà 150 Đường 2,490,715,000 Bình phố Hà Nội Nội Tổ dân phố số Thạch Sơn, Sốtrấn nhàSa 109 Đoàn 4, Sa Pa, Sa Pa, Thị Pa, Số 28 Ngõ 79 Ngõ 33, Xuân 1,922,688,000 Mạnh Đức Lào Cai Lào Cai NguyễnQuảng Xuân Dương 109 - Ngõ 33, Bến, Phường Tiến - Cầu 152 Hàm,Thắng, Xuân Bến, Phúc Phúc Tổ 19, Phường Quan Hoa, Quận CầuTrường Giấy, TP Hà Nội Chinh, 1,618,797,000 A6-2105 Giấy, Hà Nội Thắng, Phúc Thanh Thị xã Xuân. Phúc Lê Văn Yên, Tỉnh Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Hà86 Nội (chị Số Ngách 1,610,129,000 Đoàn Phúc Phúc Dung nước 72/73điQuan ngoài, em trai Đa, Hà Nội 22 Ngách 111, Ngõ Xã Đàn 2, Nam Đồng ( CũNhân, P2C3P.), Nhân Đống 1,884,636,000 A6-2107 nhận hộ) Chính, Thanh Xuân, TP. Hà Tổ 1, Cụm Kiến Thiết, P. Nhân Chính, Thanh Xuân, TP. Hà Nội 1,902,556,000 A6-2108 Nội

2,737,782,172 2,847,293,459 2,726,262,149 2,863,379,719 3,378,804,055 3,586,301,159 2,733,627,865 2,226,931,443 2,312,199,845 2,679,267,865 2,704,339,486 2,709,886,887 2,849,479,817 3,607,804,055 3,540,892,237 2,301,631,443 2,289,306,777 2,706,060,543 2,724,491,967 2,833,471,646 2,887,974,615 3,328,520,337 3,523,965,045 2,694,419,067 2,664,305,453 2,216,811,804 2,279,241,326

A5 - Tập thể A5- Ngõ 2 Xăng Dầu Quân P712, Trần Cung Tòa B4, 22--Nghĩa Hẻm 10 Đội Tân Nghĩa Tân CC 24 Ngõ Đàm Bích -Ngách Cầu Giấy - Hà Cầu Giấy - Hà Greenstars, 123Nội. - Tổ 22 1,916,448,000 Hà Nội. Văn Phường Dịch 234 25 Phạm Vũ Ngọc Đồng, Bắc Từ Vọng Hậu - Hồ, Phan, 502 D Đường Thụy Khuê, Bưởi, Tây Thành Số nhàPhường 17phố khuHà Nội 1,566,011,000 A6-2110 Liêm, Hà Nội Quận Cầu Giấy Láng Hạ, Quận TT Tơ Tằm, Thành phố Hà Đống Đa, TiềnTP Quách Thị Minh -Lan SốCầu 23, ngõ 59 1,908,384,000 Nội Hà Nội Khu Châu, xã Tập 6, thểSơn xí Lê VănThị Hiến, Dương,ô Lâm Phúc Yên, tô số phường Đức Nguyễn Thị Phươngnghiệp Loan Nhà số 11, 2,004,366,000 Thao, Phú Thọ Vĩnh Phúc 03 - tổ 7 - Đức ngách Thắng,24, quận SốTừ 6 +Liêm, 8,ngõ Trần Anh Thắng -phường Bắc Từ Bắc Tổ 11, 9, phố Trần Số 6 + -8,Hàngách 68/94, 2,365,163,000 A6-2201 Tuấn Liêm Nội ngách TP HàHoàn, Nội Dịch Vọng Hậu, Quốc 68/94, đường đường Cầu Số nhà 140 Nguyễn Cầu quậnGiấy, Cầu Quan Giấy, Cầu Giấy, Hà Giấy, Quan Phòng Kinh phốNội Trưng 537,945,000 A6-2202 Thị Dung Hoa, TP Cầu Hà Nội Giấy, Hoa, Cầu Giấy, Doanh, Công Trắc, tổ 4, Lê Việt thành Hà phường thành phố Hà Ty Điện Lực Tổ 4, phố Trưng Trưng 1,913,539,000 A6-2203 Thanh Nội Nội Mê Linh, Trắc, Trưng Trắc, thịKhu xã TrungYên, Tâmtỉnh HC Trắc, Phúc Yên, Phúc TổHuyện dân phố Phạm Quang Tuyến Mêsố 1,558,852,000 tỉnh Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc. TDP số 2, Cổ Linh, 2, P. Thôn Cổ Nhuế Nội P1410 - tòa Nguyễn Nhuế 2, Bắc Từ Đồng, 2, Q. Bắc Từ Xã Đại trường QL 27A3 chung 1,271,710,000 A6-2206 Thị Tâm TT Liêm, Hà Nội Liêm, -Hà Nội Huyện kinh tế GTVT, Thịnh, cư Green Mê Linh, TP. Hoàng Stars --Yên, 234 Khu Đô Thị Đồng Sơn, Phường TDP Trưng Trắc,6, Thị Xã Phúc P2203 Tòa Tỉnh Vĩnh Phúc 1,875,488,000 A6-2207 Hà Nội Nguyễn Cổ Nhuế 1, Bắc 27A2, Phạm Văn Chung Thị Thu Từ Liêm, Hà Cư Đồng - Bắc Từ GreenStars P1009, 405,651,000 A6-2208 Huyền Nội Liêm HàTòa Nội - 234- Chung Phạm 21B5, Văn Ngọc cư Xóm Trong, Uy Nỗ,Khám, Đông Anh, HàĐồng, Nội Hà 1,490,438,000 A6-2209 Nội Phòng 307, Lâm Thao, Greenstars, NhàPhạm I, KhuVăn 7,2 Ngô Văn Lương Tài, Bắc 234 Thành Long, 21 Ngõ Gạch, Đồng, ha Chung cư 1,994,636,000 Tiến Ninh Hà Nội Cẩm Thành, Trần Quốc Phường Hàng 80 Vĩnh Phúc 2, Dương Thị Buồm, Cẩm Thủy, Hoàn, Cầu Quận Phường Vĩnh 901,951,000 Hà ThanhKiếm, Hóa Phúc, Giấy, Hà Nội Căn Hộ 2201 Hoàn Quận BaĐặng Tiến Thành phố Hà Nhà Đình,N07-B1Thành Khu Hà Đô Nội Thị 2,478,625,000 Quang 06, Sơn NộiThành, Sơn phố MớiThành, Dịch Lê Trọng Yên Thành, Yên Thành, Vọng, P. Dịch Số 14, Ngách 1,611,142,000 A6-2305 Phượng tỉnh Nghệ An tỉnh Nghệ An Vọng, Cầu 75/65, Ngõ TPVọng, Hà Cầu Giấy, TP Hà Nội SốMới 14, Ngõ 75, Đường Căn Hộ 2201 - Nhà N07-B1- Khu Đô Thị Dịch 59, Vọng,Giấy, P. Dịch 1,602,514,000 A6-2306 Nội K4, Tổ 4, Phú Phú Diễn, Bắc Đỗ Quang Diễn, Bắc Từ Từ Liêm, Hà 1,488,370,000 Sơn Liêm, Hà Nội 06, Sơn Thành, Nhà Sơn Nội Thành, số 9, Tổ Lê Trọng Yên Thành, Yên Thành, Tổ 16, Gia 16, Gia Sàng, 1,907,144,000 A6-2309 Phượng tỉnh Nghệ An tỉnh Nghệ An Phạm Thanh Sàng, Thái Thái Nguyên, P303 C10 Phong - ChiVăn Tiến Nguyên, Tỉnh Tỉnh Thái TT Thanh CụcNguyên Thuế Bắc 1,558,621,000 Đức Phạm 1,Thái 356,Nguyên Kim Mã, TừXuân Liêm,Bắc, CT5B Ngọc Ba Đình, thành Kiều, Thanh Xuân, Bắc Phú P412 -Nội CT5 433,196,000 A6-2312 Hoàn phố Hà Nội Bắc, Hà Phú Diễn, ĐN 1 - ĐTM Từ Hà MỹLiêm, ĐìnhBắc II, Giang 16/8 - Tổ 7 - P. Ngô Quyền, Bắc Giang, Tỉnh Số 2 TP. ngách 200,000,000 A6-2401 Nội Mỹ Đình, Nam 124/3 Thụy P12A06, Khoa huyết Từ Liêm, Hà Nguyễn phường 27A2, Green P412 - CT5 - ĐN 1 - ĐTMKhuê, Mỹ Đình II, Mỹ Đình, Từ Công tyLiêm, CP Hà Nội học truyền 1,938,181,000 A6-2402 Nội Hoàng Thụy Khuê, Tây Stars, 234 Đầu tưGiang xuất 49/31/383 tổ Số máu, Bệnh nhà 29 ngõ Phan Hồ, thành phố Phạm Văn - Thiết bị 25B, Phúc Tân, bản viện E, 89 36 Ngô Sỹ 1,886,093,000 A6-2403 Hoàng Lê Hoàn Hà Nội Đồng, Hà Nội Giáo dục Việt Kiếm, Liên, TrầnPhường Cung, TầngHà 01 Nguyễn thành phố Hà Nam, Cầu Giấy, Tổ 5, Phường Văn Miếu, tòaNội Green 1,465,368,000 A6-2404 Ngọc Yến Yên Hòa, Nội Quận Quận Đống Park, Đường Cầu Giấy, TP Đa, TP. Hà Trung Tâm, Dương Đình Nguyễn Hoàng Giang 1,551,769,000 Hà Nội Nội. Hợp Thịnh, Nghệ, P. Yên Tạ Sơn Hiệp Hòa, Bắc Hòa, Q. Cầu 1,253,582,000 Tùng Giang Giấy, Hà Nội

2,666,459,657 2,711,467,567 3,443,020,337 3,489,074,302 2,595,463,257 2,268,823,569 2,256,674,580 2,640,059,067 2,663,546,653 2,684,621,353 2,764,362,582 2,673,325,020 2,807,780,112 3,328,520,337 3,489,074,302 2,291,511,804 2,256,674,580 2,640,059,067 2,711,467,567 2,710,058,270 2,721,280,112 3,170,702,901 2,480,101,471 2,075,839,897 2,496,657,885 3,456,952,901 3,385,438,431

Ngách 46/40 Ngõ 46 Đường Liên Mạc, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Liêm, HữuGiấy, Ái, TP Thôn Hữu Ái, Tổ 43, Quan Thôn Hoa, Cầu HàTừ Nội 1,412,230,000 A6-2407 Hà Nội xã Tân Lãng, xã Tân Lãng, Nguyễn Lương Tài, Bắc Lương Tài, 1,491,307,000 A6-2409 Thị Tươi Ninh Bắc Ninh 0974 654 SN 266 Tổ 1 Căn hộ 804, Căn hộ- 804, 730 ; Phủ, Tỉnh Điện Biên Tổ 1, Hợp phường Tổ Dân Phố 14, Phường Thanh Bình, Thành Phố Điện Biên nhà B6b, khu 01219162268 nhà B6b,Hợp khu 2,410,115,000 A6-2501 Giang, Cao Giang - TP Cao đô thị Nam đô thị Nam Hoàng Thị Bằng, tỉnh Cao Bằng tỉnh Trung Yên, P. Trung Yên, P. 2,442,352,000 A6-2502 Minh Thu TrungBằng Cao Bằng Hòa,169 Cầu Số Trung Hòa, Số 5 Ngõ 5 Ngõ 169 P.0314, C2B, Khuất Thị Giấy, TP. Hà Cầu Giấy, TP. Hoàng Hoa Hoàng Hoa chung cư 389,319,000 A6-2503 Huyền Thám, Nội Hà Nội Nhà B12, Tập P. Ngọc Thám, P. Ngọc Ecohome 2, thể Học viện Hà, Hà, Ba Đình, Ba Đình, Phúc Lương, phường Đông Nguyễn Ngọc Cương chính trị Quốc 1,588,177,000 TP. Hà NộiVụ Ngạc, TP. Hà Nội Chử Thị Cộng Hòa, gia Hồ Chí Số 23,quận ngõ Thùy Bản, tỉnh Nam Bắc Từ phố Liêm, Minh, Nghĩa 82/2 SN 12, 1,579,672,000 A6-2506 Dương Tân, Định Tp94, Hàtổ Nội Nguyễn Cầu Giấy, phường Nghĩa Tân, Tân Đăng thành phố Giấy, Hà Tổ 12, TânHà Cầu Long, thành 1,848,042,000 A6-2507 Quang Nội Nội Lưu Thị Long, Thái Số phố nhà Thái 1A, Tổ Kim Nguyên, tỉnh Nguyên, tỉnh Tổ212, Thị trấn 12, Thị trấn ngõ 167 Căn hộ 1806, 1,464,951,000 A6-2508 Khánh Thái Nguyên Thái Nguyên B1709 Chung Đông Hoàng Anh, ĐôngChung Anh, đường 27A1, Cư Thăng Trần Nhật Hoa Huyện Đông Đông Anh, Thám, P. cưLong GreenHà 1,879,234,000 Thu Anh, TPHà, HàBa Nội Stars, Nội234 Ngọc Numberone Vũ Thị Kim Đình, thành Phạm Văn Số 1 Đại Lộ 1,935,054,000 A6-2510 Khánh phố Hà Nội Đồng, Hà Nội Thăng Long, Phòng Xuân, 2304 Thanh Trạch Khương Xá, Tân Mai, Trạch Xá,Thanh Tân Xuân, Hà Nội Số 34 Ngõ 156 Lê Trọng Tấn, Phường Quận CT2, C14 Bắc 1,871,328,000 A6-2511 Hà Nội Hồng, Bình Hồng, Bình Tổ 22, phường Hà, đường Tổ Vũ Dương Giang, Hải Giang, Hải Thanh Trì, Hữu, P. Trung 1,965,446,000 A6-2512 Tuân Dương Dương quận Hoàng Văn, Q. Nam Phạm Văn Mai, phố Từ Liêm, Hà Độithành 12, Vạn 2,329,965,000 A6-2601 Hùng Hà Nội Nội 1B, Số nhà Phúc, Vạn Yên, 1602-CT4, The đường Trần Quốc Mê Linh, TP Hà SốPride, Hà 19 Thuốc Nguyễn Chí 2,442,352,000 Tuấn Nội711 - Bắc, Đông, Hà Nội Căn hộ P712 toà Hàng Bồ, Thanh, 21B5 - CT2 27a3, chung Hoàn Kiếm, Tổ ĐT 1,Bồ, Hùng phường 19 Thuốc Bắc, Khu Hàng Hoàn Kiếm, Hà Hùng Nội Thành cư Greenstar, 1,260,332,000 A6-2605 Hà Nội Vương, Phúc Vương, thị xã phố giao lưu - 234 Phạm văn Đoàn Văn TDP Yên,Hoàng tỉnh Vĩnh Phúc Yên, tỉnh 20 đồng, Cổ 1,579,672,000 A6-2606 Trường Phúc 1 Vĩnh 1, Phúc Cổ Nhuế Nhuế Bắc P206 - G5, P206 - G5, Nguyễn Bắc Từ Liêm Từ Liêm, Hà Thanh Xuân Thanh Xuân 1,848,042,000 A6-2607 Thị Liên HN Nộ i Nam, Thanh Số Nam, Thanh 1/187 Trần Nguyễn Xuân, thành Xuân, Cung, thành P. Cổ 1,898,027,000 A6-2609 Tiên Trang phố Hà Nội phố Hà Nội 1305 Nhà Nhuế 1, Bắc P1605, tòa A2, Chung Cư Từ Liêm, Hà TậpNhuế thể SBNB, Chung cư TDP Hoàng 8, P. Cổ 1, Bắc TừN05, Liêm, Hà Nội Ngõ 49 406,509,000 A6-2611 Nội Phú Minh, Sóc Green Stars, Trần Đăng Phạm Bá Sơn, thành phố 234 Phạm Văn Ninh, Khu Số 77,Hà Ngõ 1,904,896,000 A6-2612 Huy Hà Nội Đồng, Nội SN 153 Đường 5.3ha, Dịch 260 Đường Trần Nhân Vọng, CầuGiấy, Hà Nội Cầu Cầu Giấy, 1305 Nhà Chung Cư N05, Khu 5.3ha, Dịch Vọng, Tông, Tổ Nội 23, 2,219,492,000 A6-2701 Giấy, Hà Quan Hoa, Phường Lê Cầu Cầu Giấy, Hà Hà Nội Hồng Phong, Số 77, Ngõ 260 Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Giấy, 93 Hoàng 372,015,000 A6-2703 Nội Thành PhốP. Quốc Việt, Thái Bình, P12A09 -Phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bìn Thanh Bình, SN 153 Đường Trần Nhân Tông, Tổ 23, Phường Lê Hồng Phong, Thành Số 16, Đường 1,141,712,000 A6-2705 Tỉnh Thái Bình 21B5 -Dương, CT2 TP Hải Cổ Nhuế, Khu Đô Thị tỉnh HảiCổ Lô A67, khu đô thị phía Tây, Thanh Bình, TP HảiPhường Dương, tỉnh Hải Dương Thành Phố 1,373,162,000 A6-2707 Dương Nhuế 2, Bắc Giao Lưu Từ Nội Liêm, HoàngHà 20 Xóm 8, Cổ Nhuế, Từ Liêm,TDP Hà 2,056,886,900 A6-2801 - Cổ Nội Nhuế 1, Bắc Từ 20 Liêm, CH 12A09 - 21B5 - CT2 - Khu Đô Thị Thành Phố Giao Lưu - TDP Hoàng - Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà 2,369,807,000 A6-2802 Hà Nội

2,616,001,471

1,831,200,000

2,572,719,786

1,414,996,000

2,203,207,819

1,542,246,000

2,191,410,187

1,533,987,000

2,561,641,471

1,793,148,000

2,604,880,125

1,823,416,000

2,719,075,330

407,861,000

2,593,919,326

1,815,743,548

2,751,624,510

687,906,000

3,456,952,901

2,419,868,000

3,385,438,431

2,369,807,000

2,616,001,471

1,831,200,000

2,572,719,786

1,414,996,000

2,225,239,897

1,223,882,000

2,191,410,187

1,533,987,000

2,561,641,471

1,793,148,000

2,581,960,986

1,420,078,247

2,604,880,125

1,823,416,000

2,593,919,326

1,815,744,000

2,751,624,510

1,513,393,000

3,241,522,430

1,782,837,000

3,247,542,816

487,131,000

2,652,161,485

397,824,000

2,235,239,897

335,286,000

2,630,928,926

404,639,000

3,285,914,727

1,807,253,000

3,269,902,073

1,798,446,000

P1308 Số 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, SN 06 Ngõ 165 Thanh Xuân, - Tổ 11 Phường Lê Thị Thu Thành Trần phố Lãm,Hà Hà Nội Thành phố Thái Bình, Tổ 2,tỉnh khuThái 3, LêNguyễn Thái Hà MậuBình A, Văn Thanh Yên, tỉnh Yên Tùng Bái

Nguyễn Huy Tưởng, phường Phòng 0508 Thanh Xuân tòa CT1A Khu Trung, đô thị quận mới ThanhĐô, Xuân, Nghĩa ngõ Hà Nội 106, Hoàng Quốc Việt, Hà Nội.143, 08, G5 ngõ 206 Thanh Kim Ba XuânMã, Nam, A6-2805 Đình, Hà Nội Phường Thanh Xuân, P206 - G5, Thanh Xuân Thanh Xuân, Hà Nội Số 14Nam, Ngách Tòa ánNội Nhân A6-2806 Hà Nguyễn Xóm 10, Thạch Thôn 2, Thạch 5/102 Ngõ 5 dân Thành Thị Hồng Đà, MêQuốc Linh, Đà, Hoàng phốMê Hà Linh, Nội, A6-2807 Vân Hà Nội Hà Nội Bà Việt, Tổ 26, Số Số570 43 Hai - Hùng Trần Đức Nghĩa Đô, Cầu Trưng, Hoàn Vương Hiếu Giấy, Hà Nội Thanh Kiếm, Hà NộiMiếu - Phú 213F Đường Tổ 47 - Khu 11 - Thanh Miếu - ViệtViệt Trì -Trì Phú Thọ A6-2810 Thọ Số 12 hẻm Hoàng Số 12Mai, hẻmQ. 173/63/17 173/63/17 Hoàng Mai, - Chung Cư Hà Nội P6 - B1 - TT 198 Tây Sơn,Đường Phường Trung 6E Liệt, Đống Đa, Hoàng Đường Hoàng A6-2811 Hà Nội P2509, tòa 438B Trương Hoa Hoa Thám, P312Thám, đơn nhà Hà Đô Định, Hoàng Ngọc Phường Ngọc Thôn Cầu Tẩy,Phường Cao Xá, Tân Yên, Bắc Giang nguyên C, TT ParkView A6-2812 Mai,Quận Hà Nội Hà, Quận Hà, Bưu điệnBa (N10), khuBa đô Phan Thị Đình, Thành Đình, Thành Hoàng Cầu, thị Dịch Vọng, Kim Yến Thành phố Hà NộiBa Thành phố HàThái, Nội Công, Nguyễn Đình, thành Nhà CầuSố Giấy, 113Hà Tô A6-2902 Bích Hạnh phố Hà Nội Nội Hiệu, Nghĩa Đô, ĐộiTân, 14, Cầu thônGiấy, 14, A20 Nghĩa HàCầu NộiGiấy, A6-2903 Hà Nội Xuyên, thông TổBái 29 khu 3, Hà (chỉ 106gửi Hoàng Bùi Văn Minh Tân, Phú báo qua Khẩu, thành Quốc Việt, Cổ A6-2904 Hưng Nội Nhuế email) Điền Thị Xuyên, phố HạHà Long, 1, Bắc Số 9, Quảng ngõ 87, Số ngõ 87, Thu tỉnh Từ9,Liêm, TP phố Hoàng phố Hoàng A6-2905 Hương Ninh Hà Nội Căn 15D, 655 Phạm Văn Ngân, phường chung cư lô II - Ngân, Tầngphường 7, toà Đồng, Bắc Từ Chính, Nhân Chính, Thôn Xuân Lôi, XãNhân Đình Dù. Văn Lâm, Hưng Yên 2, 151A, nhà FPT Cầu A6-2906 Liêm, Hà Nội Trần quận Thanh quận Nguyễn Đức Giấy, Thanh số 17, Nguyên Cảnh, Xuân,P.thành Xuân, thành Tương Duy Tân, P. Btphố 10 Khu nhà Btphố 10 Khu nhà A6-2907 Quyết Hà Nội Hà Nội Mai, Q. Hoàng Dịch Vọng ở Bắc Hà, ở Bắc Hà, Võ Trọng Mai, thànhMộ phố phường Hậu, Q. Cầu phường Mộ Công Hà ty Hoa A6-2908 Thanh Nội Hà Lao, Giấy, Nội. Lao,Hàquận quận Vĩ, Tầng 2, Hà Số Trần Thị Đông, thành Đông, thành 11 Ngõ 82 Căn Hộ SốNội 906 A6-2909 Ngọc Lan Thôn phốXuân Hà Nội phố Lai, Tầng DịchHà Vọng 09 Nhà Nguyễn An ấp, Quỳnh Hậu, Cầu Giấy, N06 - Khu A6-2911 Thị Lộc Phụ, Thái Bình 5.03ha Hà Nội P316 - Dịch Cầu Thang 4Cầu Nhà Vọng, 33, Nguyễn Căn Hộ Số 906 Tầng 09 Nhà N06 - Khu 5.03ha Tổ Dịch Cầu Giấy, Hà Nội B2 - Vọng, Khu Tập A6-2912 Giấy, Hà Nội Phúc, Thành Thể Nghĩa Phố Yên Bái, Tân, P. Nghĩa Tổ 33, Nguyễn Phúc,22/55/291 Thành PhốLạc Yên61 Bái, Tỉnh Yên Bái Trần Quốc A6-3001 Tỉnh Yên Bái Tân, Q.Cầu Long Quân, tổ Toản, phường Giấy, TPPhúc Hà 6, Hợp, phường Trần Hưng Khu Quán Tiên, Hội Vĩnh Yên, Vĩnh P1403 - CC A6-3002 Nội Nghĩa Đô, quận Đạo, Five quận Star Phan Quốc Cao Thiện Cầu Giấy, TP Garden Hoàn Kiếm, Số 2 Chiến -- Vụ A6-3003 Thắng Hà Nội HàGiang, Nội Kim Đào Tạo Bộ Thanh Xuân, Văn Hóa Thể Quang Hòa Bình 2 - Thái Long, Thị Xã Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên A6-3005 Hà Nội Thao Và Số 41, NgõDu 39, LịchLinh -Đa, 51 Lang, NgôNội Phố Tổ 7H - Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Hà Nguyễn A6-3009 Quyền, Hà Nội Phường Duyên -Cống Báo Vị,Quận Quận BaĐình, Hà Nội Thương, Số 41, Ngõ 39, Phố Linh Lang, Phường CốngCông Vị, Ba A6-3101 Đình, Hà Nội 655 Phạm Văn Đồng, Đống Bắc Từ 166 Ngõ 354 Trường Chinh, P Khương Thượng, Đa, Hà Nội A6-3102 Liêm, Hà Nội

2,625,760,895 2,570,857,295 2,488,532,713 3,137,180,423 3,350,893,141 2,535,502,272 2,021,055,389 2,560,857,295 2,654,882,875 2,567,450,762 2,696,580,900 3,423,430,423 3,350,893,141 2,615,760,895 2,203,149,261 2,169,655,389 2,560,857,295 2,691,431,704 3,423,430,423 2,489,860,895 3,389,949,320 3,410,060,445 3,107,794,468 2,461,597,988 2,413,331,360 2,039,139,290 2,028,220,204

Số 3, Ngách 112/7 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, CầuThủ Giấy, Thôn Độ, Thành phố Hà Xã An Tường, 393,864,000 NộiVĩnh Huyện Tường, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Tỉnh Vĩnh A3304, CC Phúc 385,629,000 A6-3107 Vĩnh Phúc Thôn 3, Vạn Số 14, Tô Thăng Long Nguyễn Phúc, Thanh Hiệu, Cầu Nhật Tảo 4, Number 1, 373,280,000 A6-3109 Thị Thơm Đông Trì,Ngạc, Hà NộiBắc Giấy, Hà Nội Trung Hòa, Số nhà 10D, Lê Trí Từ Hà ngách Cầu Giấy, Hà Tổ Liêm, 22, Dịch 53/337, P503Nội - E10, 2,196,026,000 Dũng Nội Vọng,- Cầu 337, Dịch P503 E10, ngõ Thành Công, Đỗ Văn Giấy, thành Vọng, Cầu Thành Công, Thành Công, 2,345,626,000 A6-3202 Phong phố Hà NộiBa Giấy, Hà Nội Lê Thị Thành Công, Ba Đình, C1B 0512A Hồng Đình, thành thành phố Hợp Thành, cưHà Sốchung nhà 1,774,852,000 A6-3203 Minh phốSơn, Hà Nội Nội2, ngõ Bắc Sầm Ecohome 16, đường2, Lê Đức Sơn, tỉnh quận BắcTrãi, Từ Tổ 15, Hùng Nguyễn 1,414,739,000 A6-3206 Tuấn Thanh Hóa Liêm, Hà Nội Vương, Phúc Hùng Vương, Lê Thành 412, Yên, C7, tỉnhNghĩa Vĩnh P412, Phúc C7,TT Yên, SốVĩnh 3D- Phúc Ngách 1,408,471,000 A6-3207 Công Phúc Tân, Cầu Giấy, Nghĩa 29/39 Tân, Phố Hoàng Thị thành phố Hà Cầu Giấy,Hạ, Hà Khương P1510 Tòa 1,858,418,000 A6-3210 Tuyến Nội Nội Khương Đình, 21B5 - Chung Thanh Xuân, Greenstars Số 3D- Ngách 29/39 Phố Khương Hạ, KhươngCư Đình, Thanh Xuân, Hà Nội 1,797,216,000 A6-3211 Hà Nội - 234 Phạm Số 36, Ngách Văn Đồng, Xóm XãHà Thôn 7, HươngTrung Ngải,Minh, Thạch Thất, Hà 4, Nội 521/36, 1,887,606,000 A6-3212 Nội Minh Sơn, Đô Minh Sơn,CổĐô Đường Dương Thị TDP Lương, Tỉnh Lương, Nghệ Viên 3, P. Nhuế, P. Cổ P1506, Tòa 2,396,401,000 Lan Nghệ An An Cổ Nhuế 2, Q. Vinaconex Nhuế 2, Q.7, Bắc Từ Liêm, P1104 Bắc TừNhà Liêm, đường K2,B Trần Thị Xuân Hương 2,345,626,000 Hà Nội TP Hà Nội Chung Cư Khu 2, Phú Lạc, Phú Diễn, 2/37/64 789, Tổ Liêm, Dân Nguyễn Cẩm Khê, Phú Nam Từ Nguyễn Phố Số 11, 1,438,668,000 A6-3303 Việt Hải Thọ Hà Nội Lương Bằng, Nhân Mỹ, P504,Đa, SN 32 Đống Hà Phường 6B/61 Trương Mỹ, Phạm Ngũ Lão, Hải Dương, Tỉnh Hải Dương Ngõ 58Mỹ 1,211,733,000 A6-3305 Nội Đình I, Quận Nguyễn Khánh Nam Liêm, Toàn, P.Đình Quan P1104 Nhà B Chung Cư 789, Tổ Dân Phố Số 11, Nhân Mỹ, Phường MỹTừ I, Quận Nam Từ Liêm, TP. H 1,518,759,000 A6-3306 TP. Hà Nội Hoa, Q. Cầu 483, tổ 19, Giấy, TP Hà Láng Thượng, SN 3,Thanh ngõ 718 Đội 4, Đại Từ, Đông Thịnh, Đông Sơn, Hóa Phòng 1703 1,408,471,000 A6-3307 Nội Đống Đa, đường Láng, ĐN 2- Tòa 2A Ngô Minh thành phố Hà Vinaconex Đống Đa, Hà 7, 403,715,000 A6-3310 Quân Nội Nội Bắc Phú Diễn, Phòng 311, Cong tyHà Từ Liêm, 2 -1,Thôn tòa nhà 25 TDP Hoàng 17, CổXóm Nhuế Bắc TừHarvey Liêm, Hà Nội Nash, 1,711,715,000 A6-3401 Nội Bắc - Đông Sơn Ngô Quyền, Tang 4, Toa Số 1 Hẻm Đào Tiến - Đông Hưng - Hoàn HITC,Kiếm, 239 233/27/42 1,369,423,000 A6-3403 Tuân Thái Bình Hà Nội Xuan Thuy, Đường Xuân Tạp chí CSND, Cau Giay, Ha Đông, Hà Nội Thủy - Tổ 26, La P. Khê, Sốviện 1B phố Dãy C5 - Tập Thể Công Ty Dược - Phường Quận Hà Học Cảnh 1,116,984,000 A6-3501 Noi. Dịch 309 -Vọng Nhà Hậu, C7 - sátDoãn nhânKế dân, Q. Cầu Giấy, TP Thiện, Nghĩa Tân phườngCầu Cổ Trần Thị Hương Giang 2,387,042,000 Hà Giấy Nội. Giấy, Hà Nội. Cầu Nhuế 2, quận 33/82/4 Ngõ Tạ Thanh thành phố Hà 82 Bắc TừNghĩa Liêm, Phố 2,175,456,000 A7-0302 Hương Nội Hà Nội Tân, Nghĩa Giấy, Số 5,Cầu Ngõ 26, 33/82/4 Ngõ 82 Nghĩa Tân, Cầu Giấy,Tân, Thành phố Hà Nội Trường PTTH 1,723,120,000 A7-0303 Hà Kim Nội Hoa, Nguyễn Bỉnh Đống Đa, Khiêm, SốĐa, 6HàTP Hà Nội Số 127, Tổ 11, Phường Phương Liên, Quận Đống 1,689,332,000 A7-0304 Nội Trần Quốc Cầu Cầu Giấy, Hà Nội Nhà Số 5, Ngõ 50 Trần Bình, Tổ 23 Phường MaiHoàn, Dịch, Quận 1,427,398,000 A7-0305 Giấy, Hà Nội Số 3, Ngách 112/7 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Lê Thành Giấy, Thành Hào phố Hà Nội

1,419,754,000

P717 Nhà E2 - Khu NOXH Ecohome 1 - Đông Ngạc - Bắc Từ Liêm - Hà Nội A7-0306

2,469,175,694

Vũ Hồng Khu 2,phòng Thị Nghĩa, Khu 2, Thị trấn 1627, trấn Tiền tầngHải, 16, Tiền Hải, huyện huyện Tiền Số 2204, CT2A, Regus Center, Nguyễn Tiền tỉnh Hải,tòa tỉnh Thái Tân Hải, Tây Đô, nhà Số 5, Bình Ngõ 1,627,988,000 A7-0307 Văn Tú Thái Bình Tân Lập, Đan 81/30 Deaha, (Tổ360 15), 311, Nhà Vũ Hồng Phượng, Hà Căn Kim Mã, Ba Lạc Long N5, TậpHà thể 1,689,332,000 A7-0308 Nghĩa Nội Đình, Nội Quân, Nghĩa 212, Tân Cầu Xuân, Xuân Tổ 15, Phường Nghĩa Đô, Quận CầuĐô, Giấy, TPGiấy, Hà Nội 1,821,938,000 A7-0309 Hà Nội Đỉnh, Từ Liêm, Thành HàThành phố Hà Nội Căn 311, Nhà N5, Tập thể 212, Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ phố Liêm, 1,769,382,000 A7-0310 Nội Số 31, Ngõ 19 Trần Thu Ba 56/3L - Tổ 3 Khu 2 Tân Lập - Phú Hòa - ThủLiễu DầuGiai, Một - Bình Dương Thanh - Phòng 1,676,570,000 A7-0311 Đình, Hà Nội P305 Tòa văn hóa và - Chung Căn A4Hà, - 21B5 Tổ 23hộ Tân thông tin TPTừ Liêm, Hà Nội P214 nhà A2, tổ dân phố 03, phường Cầu Diễn, quận Nam Cư Greenstar 1,814,621,000 A7-0312 011, chung cư Tuyên Thị xã Tuyên Quang, -Xóm 234 Đông Phạm Hòa 4, tổ Trần Thu An Quang, Tỉnh TỉnhĐồng, Tuyên Văn Cổ 3c, khuQuang phố 1, Thành, thôn 2,435,673,000 A7-0501 Thanh Tuyên Quang P305 Tòa Nhuế 1, Bắc phường Tân 21B5 Liên Tỉnh, xã - Chung Từ Liêm, Hà Hà Nội Nam Hồng, Số 2, Ngõ A, TT 361 TânThuận Xuân,Đông, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Cư Greenstar 2,341,953,000 A7-0502 NộiNam quận 7, thành huyện - 234 Phạm Vũ Thế phố Hồ Chí Trực, tỉnhCổ Văn Đồng, 1,776,410,000 A7-0503 Cường Minh Nam Định Nhuế- CT3 1, Bắc P701 CTừ Liêm, Hà Khu Chung CưHà Nội Số 2, Ngõ A, TT 361 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, SốP311 443, 1,741,580,000 A7-0504 Nội - Tòa Nam Cường, Đường 21B5 - Lương Chung CổĐình, Nhuế, Ngọc Quyến, 13A - Ngõ 3, Vạn Phúc, Kim Mã, Ba HàTừ Nội Cư GreenStar 1,471,545,000 A7-0505 Liêm, Hà Căn Hộ Số 05, TP. Thái Nội 234 Phạm Tầng 12, Chung Nguyên, Tỉnh Văn Cổ Tổ 32, Hoàng Văn Thụ, TỉnhĐồng, Thái Nguyên Cư Thái Số P Nguyên, 12; Số Thái 1,463,664,000 A7-0506 Nguyên Nhuế 1, Bắc 25 Ngõ 13 Cao Xuân Từ Liêm, Lĩnh Thạo –Giang SốHà 46 Phố Mới, TT CaoĐường Thượng, Tân Yên,Bắc 1,776,410,000 A7-0507 Nội Nam, P Mai Tràng Thi, Nhà 5,Kiếm, CT2, Động, Q Hoàng Căn Hoàn hộ 203 Khu thể 360,274,000 A7-0508 A7-0508 Mai, TP Hà Nội 9A/233 Hàtập Nội Xuân 212 Học viện Thủy, Cầu KT Q.Sự, Căn hộ 203 - 9A/233 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, CầuTân Giấy, Hà Nội 1,860,227,000 A7-0509 Giấy, Hà Nội Khối 2, Trường Xuân, Xuân Trần Bá Thi, Thành phố 11D, Đỉnh,262 Từ Liêm, 1,485,368,000 A7-0510 Toàn Vinh, Nghệ An Khương Hà Nội Đình, Thanh Xuân, Thôn Ven, xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc 1,728,423,000 A7-0511 Hà Nội

2,672,489,737

1,870,742,000

2,325,697,988 2,413,331,360 2,602,768,508 2,527,688,647 2,395,100,423 2,592,315,044 3,479,532,786 3,310,402,906 2,537,729,884 2,457,147,268 2,102,205,454 2,090,948,664 2,537,729,884 2,401,829,884 2,657,465,864 2,700,668,876

3,422,282,786 3,288,397,978 2,537,729,884 2,487,970,475 2,102,205,454 2,090,948,664 2,537,729,884 2,537,729,884 2,657,465,864

Nhà số 5, Phố Nguyễn Tích, P. Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc A7-0512 P1909 - CT6, Văn Khê,Tây Hồ, Hà Nội Số 10 Ngõ 282 Đường Lạc Long Quân, PhườngKĐT Bưởi, Quận 2,395,598,000 A7-05A01 P. La Khê, Q. Hà Đông, Hà Mai, Hà Nội 36 Tổ 9 Đường Nguyễn Đức Cảnh, P. Tương Mai, Q. Hoàng 2,301,880,000 A7-05A02 Nội Phòng 12A11, A2,Hậu, Dự án P2 - C11 Tập Thể Đại Học Ngoại Ngữ, Tổ 4, Phường Dịchtòa Vọng Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,776,410,000 A7-05A03 Nguyễn Thôn Hòa, Hòa Green Stars, Trường Tiến, Hưng Hà, 234 Phạm Văn 1,741,580,000 A7-05A04 Sơn Thái Bình Đồng, Hà Nội Số 1TếNgõ Công ty TNHH Grant ThônThronton, Cao Cái, xã Tầng An 18 Mỹ,Tòa huyện ThápBình Quốc Lục, tỉnh Hòa12 Hà Bình Nam - 106 Hoàng Quốc Việt, 1,471,545,000 A7-05A05 Trần Quý 34A ngõ 36 Lê Kiên, CầuNghị, Thanh A5-TT Liên Cơ, Tổ 15, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội 1,463,664,000 A7-05A06 Giấy, Hà Nội Thôn Sen, Hữu SN phường Cầu 15, ngách Phan Lạc Bằng, Thạch Dền, Hai Bà 22/10, ngõ Số nhà 60, 1,776,410,000 A7-05A07 Cường Thất, Hà Nội Trưng, Hà Nội Hoàng Thôn 2, Chàng Phố 269,Trần Lạc Long Khương Sơn, Thạch Nguyên Quân, Tây Hồ, Hãn, 1,395,751,000 A7-05A08 Duy Thất, Hà Nội P. Liên Hà Bảo, Nội Vĩnh Yên, Vĩnh Khu 6, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc 1,860,227,000 A7-05A09 Phúc

2,605,864,585 2,469,175,694 2,664,528,442 3,410,451,270 3,369,641,887 2,613,861,781 2,548,034,626 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429 3,250,532,786 3,116,647,978 2,356,529,884 2,306,770,475 1,990,155,454 1,979,498,664 2,530,677,521 2,487,970,475 2,134,350,000 2,605,864,585 2,339,425,694 2,672,489,737 3,524,951,270

Căn hộ 551, Nhà N5, Tập thể Quân đội Bắc Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nộ Số 11, ngách 1,824,105,000 A7-05A10 Số 47 Thạch 394/16, Bàn, Long đường Mỹ 6 Hẻm 267/2/100, Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội 1,728,423,000 A7-05A11 Biên, Hà Nội Đình, Mỹ Đình P210 - CT3A 1, Nam Từ ĐT Văn Quán Số 11, Ngách 394/16 Đường Mỹ Đình, Mỹ Đình I, Nam Từ -Liêm, Hà Nội Trường THPT 1,870,742,000 A7-05A12 Liêm, Hà2/C43 Nội Phòng Yên Phúc Chuyên ĐHSP Tổng La- Cục -36 Hà Hà Nội P210 - CT3A Đô Thị Văn Quán - Yên Phúc - Phường Phúc Phúc La Quận Cảnh Sát -Hà Bộ-Đông - Thành phố Hà Nội 2,005,226,000 A7-0601 Đông Hà Nội Phòng 2010 - Xuân Phòng 2010 Thủy Công- An, Số 27A3 - Khu đô Cầu 27A3 Khu đô Giấy, Hà 47 Phạm Văn Số 34 TT Trung tâm Thẩm định Côngthị nghệ, TDP số 2, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Thành phố thị Thành phố 2,370,934,000 A7-0602 Nội Đồng, Mai giao lưu - TDP Phòng giao lưu - TDP Quản lý Dịch, Cầu - Cổ Mai Hoàng 20 - Cổ Cầu Giấy, Thành Phố Hà Tập Thể Cơ Quan Tại Số 47, Đường Phạm VănHoàng Đồng, 20 Phường Dịch, Quận nội bộ, BIDV 1,829,704,000 A7-0603 Giấy, Hà Nội Nhuế 1 - Bắc CN Nhuế 1 - Bắc Tràng An, Nguyễn Từ Liêm - Hà Tòa Từ Liêm - Hà nhà EVN, 1,793,826,000 A7-0604 Thu Hằng Nội NộiBắc, 11 Cửa P705 tập thể Ba Đình, Hà 167, Trung Phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, Triệu Sơn, Thanh Họctỉnh viện quốc Hóa 1,515,690,000 A7-0605 Nội Kính, Yên Hòa, phòng, ngõ Cầu Giấy, Hà 106Thái Hoàng Thôn Cát Già, Tây Giang, Tiền Hải, Bình 1,507,575,000 A7-0606 Nội Quốc Việt, P3 - N6, Tổ 26 Cầu Giấy, TTtỉnh ĐHSP I Hà - P. Đồi Chè, Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, Lạng Sơn 1,829,702,000 A7-0607 Nội Dịch Vọng Hậu,Q.Q.Cầu CầuGiấy, Hà Nội P3 - N6, Tổ 26 TT ĐHSP I - P. Dịch Vọng Hậu, SN 25A 1,916,032,000 A7-0609 Giấy, Hà(đối Nội diện nhà số 5) Phòng Tích hợp Số hệ 17 thống Hoàng- Sâm, Viện tên Nghĩa lửaĐô, - Viện Cầungách KH Giáy, và184/25 CNQS Hà Số 3 - Nội- 17 Hoàng Sâm - Nghĩa Đô 1,878,828,000 A7-0610 VănNhà Phòng đê Trần Khát Ngách 427/69 Học Viện Chân, Hai Bà Hà Nội Nhật Tảo 25 Tổ 26A Phường Thanh Lương, QuậnTDP Hai Bà Trưng, CTQG Hồ Chí 1,780,276,000 A7-0611 Trưng, Hà Nội 3, P. Đông Minh - 135 Ngạc, Bắc Từ Nguyễn Phong Nhật Tảo, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Nội CụcHà Hàng 1,926,865,000 A7-0612 Liêm, Hà Nội Nghĩa Phòng 204 - Sắc, không Việt Tân, Cầu119 Giấy,Giấy, Hà Nội 404, K2, TT Học Viện Chính Trị,B2, QGNgọc HCM, NghĩaNam, Tân, Cầu 975,160,000 A7-0701 Hà Nội Nguyễn Khánh, Ngọc Nguyễn Sơn, Thị Hồng Khánh, Ba Long Biên, Hà CụcNội Hàng 2,181,653,000 A7-0702 Thúy Đình, Hà Nội Phòng 507 Phòng 204 - Nhà không 5B - Việt Khu B2, Ngọc 234 Nam, 119 Đồng, Hà Nội Phòng 1808, Nhà A2, Khu CC Greenstars, Phạm Tập Thể Văn 1,649,570,000 A7-0703 Nguyễn Khánh, Ngọc Trường NguyễnĐại Sơn, Thị Hồng Khánh, Ba Long Biên, Hà Học Công SN 29, TT Cục 1,614,740,000 A7-0704 Thúy Đình, Hà Nội Đoàn Nội Định- Quang canh Trung, Định Nhà cư, tổ 5, Trung, Đống Đa, Hà Nội Phòng 507 - Nhà 5B - Khu Tập Thể Trường Đại Học CôngP510 Đoàn -Đống Quang 1,393,109,000 A7-0705 Đa, Hà Nội phường Xuân 21B5, Khu ĐT La, Tây Hồ, Hà Greenstars, Trúc Ổ, Mộ Đạo, Quế Võ, Bắc Ninh Mr. Trương 1,385,650,000 A7-0706 Nội P3A13, Tầng 407 C8, Nghĩa 234 Phạm Văn Xuân Trung 4, Tòa Bắc B5, CC Tân, Cầu Giấy, Đồng, Từ 290 Nguyễn Đinh Minh Huyền Greenstars, 1,776,411,000 Hà Nội Liêm, Hà Nội Trãi, Trung 234 Phạm Văn Văn,Hà Thanh Cổ Thôn Phú Thọ, Đông Xuân, SócĐồng, Sơn, Nội 51C/173 An 1,741,580,000 A7-0708 Xuân, Nội Nhuế 1,Hà Bắc Dương 1/6 NgõHà 208 Từ Liêm, 128 Bến An Dương, Vương, P. Hồ Phú 39/21 Nguyễn Trãi, phường Thành, quận tp Trần 1, Cung, TổChí Minh 1,494,046,000 A7-0709 Nội Yên Phụ, Tây Thượng, Q. Dân Phố Huỳnh Thị Hồ, Thành phố Hoàng Tây Hồ, HàCổ 3, P. 1,824,105,000 A7-0710 Kim Thoa Hà Nội Nội Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà P304, Nhà Tập Thể Viện Lão Khoa, TDP Hoàng 3, P. Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,637,599,000 A7-0711 Nội Tổ 3, Chăm Nhà B29,số Ngõ 144 7, Nguyễn Mát, Hòa Bình, Ngách Mai Dịch, Cầu 43/98, 1,870,742,000 A7-0712 Duy Sáng Tỉnh Hòa Bình Đường Giấy, Hà Nội Cổ Nhuế, Bắc Từ TDP Đống 6, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,467,466,000 A7-0801 Liêm, Hà Nội

2,472,009,589

Nhà số 6, Ngõ 91, Phố Đặng Tiến Đông,Trung 188 Đường Ngô Gia TựĐa, - Hà Nội 11-B8, TT 198 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Liệt,Đống Đa, Thành phố 2,370,934,000 A7-0802 Hà Nội P. Suối Hoa TP Bắc Bắc Ninh Ninh, Khu 2. Suối Hoa, Bắc Ninh, Tỉnh Số 143, 1,829,702,000 A7-0803 Tỉnh Bắc Ninh Đường Phan P. Liêm, Cổ TP Hà Nội Số 25, ngách 117/15 Trần Cung, P. Cổ Nhuế 1,BáQ.Vành, Bắc Từ 1,793,826,000 A7-0804 Nhuế 1, Bắc TừNhuế Liêm, Hà TT Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp, TDP Hoàng 20, Cổ Bắc Từ Liêm, Hà Nội SN 30,1,ngõ 1,515,690,000 A7-0805 Nội 68 123 TrầnTrần Quốc Hoàn XómHưng 1A, Cổ Cung, P. CổHà Nội 68 Trần Quốc Toản, Trần Đạo, Toản, Hoàn Kiếm, 1,507,575,000 A7-0806 Kiếm, Nguyễn Nhuế, Từ Liêm, NhuếHà1,Nội Q. Thị Vân thành phố Hà Tiểu Bắc Từ Liêm, khu 1, Ba 1,829,703,000 A7-0807 Anh Nội 1, Ba P310 Hà- 21B6, Nội Tiểu khu Hàng, Phổ cư Nguyễn Hàng, Phổ Yên, Chung Yên, Thái 84 Ngách 6/6 Stars, 1,437,624,000 A7-0808 Thị Thi Thái Nguyên Green Nguyên Đội Nhân 234 Phạm Văn Vĩnh - Ba- Hà Nội Đồng, CổĐình 84 Ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc -Phúc Ba 1,916,032,000 A7-0809 Đình, Hà Nội Nhuế 1, Bắc Liêm, Cụm 3, Hà XãHà 2512, CT4A, Đô thị Xa La, phường Phúc La,Từ quận Đông, Hà Nội 1,878,828,000 A7-0810 Nội Liên Trung, Đan Phượng, 22 Ngõ 61 Cụm 3, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội Số nhà 10, 1,271,626,000 A7-0811 Hà Nội Chí Phùng Phố Phạm Tất Kiên, Cầu Đắc, Số 22 Ngõ 61 Phùng Chí Kiên, Tổ 29, Phường Nghĩa Đô,Phường Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,926,865,000 A7-0812 Giấy, Hà Nội số 4 ngách Lương Khánh 49/6 ngõ 49Lý, Thiện, Phủ 5/105 Ngõ Tổ 8, Phường Lương Khánh Thiện, Tp Phủ Lý, HàXãNam đường Trần 2,387,316,000 A7-0901 Hà Nam Đàn 2, P. Nam Cung, phường số 02 ngõ Đồng, Q. Nghĩa Tân, 247 Phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Vương, Tiên Lữ,Đống Hưng Yên 43/33/37 1,763,300,000 A7-0902 Đa, Hà Nội quận Cầu đường Cổ TP Hà Nhuế, phường Số 19 tổ 21 phường Nghĩa Tân, Quận Giấy, Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,734,572,000 A7-0903 Nội Cổ Nhuế 2, Tổ 22, Nghĩa Đô, Cầu Giấy,Bắc HàTừ NộiLiêm, 1,730,406,000 A7-0904 Hà Nội

2,015,871,617

1,411,110,000

3,387,049,918 2,613,861,781 2,562,609,589 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,613,861,781 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429 3,410,451,270 2,519,000,000 2,477,961,781

2,684,040,522

số 3, cụm Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội A7-0905 5/313 Lạc 5 Ngõ 313 Thanh Long Xuân, Quân, Hà P. Nội số 3, cụm Giáp Nhất,Số Nhân Chính, 1,403,555,000 A7-0906 Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, Q. Trần Xuân Nghĩa Đô, Cầu CầuP12A05 Giấy, Hà CT3D Chung 1,829,704,000 Tùng Giấy, Hà Nội Nội P1408 Tòa Cư Nam 21B7 Chung Cường, Khu Cầu, Hà Nội Ngân hàng An Bình, tầng 3, tòa nhà GELEXIMCO 36 Hoàng Cư GreenStar 1,698,696,000 A7-0908 Tổ 8, Dịch Vọng Đô Thị Mới - 234 PhạmCổ Đặng Hải Hậu, Cầu Giấy, Văn Nhuế, Bắc Từ Đồng, Cổ 1,798,853,000 Hưng Hà Nội Liêm, Hà Nội Nhuế 1, Bắc TừQuận Liêm,Cầu Hà Giấy, TP Hà Nội Tập Thể Công Ty Thủy Sản, Tổ 3, Phường Mai Dịch, 1,878,828,000 A7-0910 Nội

1,730,000,000

1,211,000,000

2,005,077,124 2,592,362,588 2,426,709,589 2,569,789,839

2,579,664,429 3,410,451,269 3,444,299,918 2,613,861,781 2,562,609,589

số 31 19, Tổ 15 Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà ngõ Nội 19 phố Liễu Giai, Ba Đình, Hà số 31 ngõ 19Dầu Một, Bình Dương 160 (56/3L) đường 30 tháng 4, tổ 3 khu 2, phường Phú Hòa, Thủ 1,805,765,000 A7-0912 Nội phố Liễu Giai, Tập thểđường Cục đo Số 47, đường Số 47, Ba11 Đình, Hà lường, 27 Phú Hoàng 160 (56/3L) đường 30 tháng 4, tổ 3 khu 2, phường Hòa, Thủ Phạm Tổ Văn Phạm Văn Dầu Một, Bình Dương 2,387,316,000 A7-1001 Nội Phường Nghĩa Đồng, Sâm,phường Nghĩa Đồng, phường Nguyễn Mai Đô, Dịch, Quậnquận Cầu Đô, Cầu Giấy, Mai -Dịch, P204 B13 2,411,010,000 A7-1002 Đăng Vinh Giấy, TP Hà Nội Hà Nội Nguyễn Cầu Giấy, Cầu TTquận Đồng Xa, Thanh thành phố Hà Ngõ Giấy,26thành Doãn 1,829,704,000 A7-1003 Bình Nội phố Hà Nội Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Đội 12 Xã Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng, Nam Định 1,793,826,000 A7-1004 Giấy, Hà Nội A7-0911

2,413,500,964

Số 22, Ngõ 45, Đường PhòngThụy Quản Phương, Thụy Lý Giảng Số nhà 60, Phương, Bắc Đường Văn ngách 2,-ngõ Từ Liêm, Hà Học 81,Phòng Lạc Long Lâm Tiến, Giao Phong, Giao Thủy, Nam Định 1,437,254,000 A7-1005 Nội ViệnNghĩa - Học Quân, Số nhà 111A, Viện Chính Trị Đô, Cầu Giấy, Thị trấn Bần, Số nhà 60, ngách 2, ngõ 81, Lạc Long Quân, Nghĩa Đô, Cầu Quốc Gia Hồ Giấy, Hà Nội 1,429,569,000 A7-1006 Hà Nội Yên Phòng 417,Mỹ ChíNhân, Minh -số Hào, Hưng 127, tập thể 135 Nguyễn 47 Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 1,702,862,000 A7-1007 Yên Bưu điện, Phong Sắc, P12A06, tòa đường Cầu Giấy, Hà Bình 27A1, Green Thôn Phú Hào, Xã KhánhTập Phú, Huyện Yên Khánh, Ninh thể Học P12A03 Nguyễn Phong 1,793,826,000 A7-1008 Nội tòa 234 viện An ninh Stars, Sắc,Green Phường A2, Phạm Văn nhân dân, Dịch Vọng Trường PTTH Chuyên Vĩnh Phúc, Stars Tỉnh Vĩnh Phúc 234 1,740,262,000 A7-1009 Hà Nội phường Văn Đồng, Hậu, quận Phạm văn Hồ Mạnh Quán, quận Hà Đồng, Cầu Giấy, Cổ Hà 1,878,828,000 A7-1010 Hải Đông, Hà Nội Nhuế Nội 1, Bắc P12A03 tòa A2, Green Stars 234 Phạm văn Đồng, Từ Cổ Liêm, Nhuế Hà 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,689,450,000 A7-1011 Nội

2,622,914,429

1,836,040,000

2,053,221,617 2,042,227,124 2,423,819,542 2,562,609,589 2,486,089,839 2,684,040,522

3,343,797,614 3,158,049,918 1,993,200,000 2,562,609,589 2,015,871,617 2,042,227,124 2,310,300,000 2,562,609,589 2,134,350,000

Số nhà 15/6 Tập thể Báo sinh viên VN, Cổ Nhuế 1, Bắc- Từ Liêm, Hà Nội P.B1507 A7-1012 Số 175 P208 B1,Phố Kim T608 -- Khu Đô Khương Liên, Đống Đa, ThịHà Nam P208 - B1, Kim Liên, Đống Đa, Nội Trung, 2,347,240,000 A7-1101 Hà Nội P602 -- CT3 Cường 643APhường Khu Nhà Ở Phạm Văn Khương P413 Đơn Nguyên D, Tổ 5, Phường Mai Dịch, Quận D22 BộCầu Tư Giấy, Hà Nội 2,210,634,000 A7-1102 Đồng, Hà Nội Trung, Quận Lệnh Bộ Đội Thanh Xuân, BiênQuận Phòng, P. Xuân, Hà Nội Số 175 Phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Thanh 1,395,240,000 A7-1103 Hà NộiCầu Mai Dịch, P416 - B6 Giấy, TP. Thanh P602 - CT3 - Khu Nhà Ở D22 Bộ Tư Lệnh Bộ Đội Biên Phòng, P. Xuân MaiHà Dịch, Cầu Giấy, TP. Hà Nội 1,793,826,000 A7-1104 Nội P2301 Tòa Bắc Thanh 204 Hoàng 27A2 Khu CC Xuân -phường Thành Ngân, P416 - B6 - Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân Thành phố Greenstars - Hà Nội 907,142,000 A7-1105 phố Hà Nội Trung Hòa, 234 Phạm Văn CầuĐồng, Giấy, Hà Hóa Cổ Thôn Tân Lê, xã Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh 1,429,559,000 A7-1106 Nội P23011,Tòa Nhuế Bắc 27A2 KhuHà CC Từ Liêm, Tổ Số 27,4,phường 69, 97, P.803 - CT1 -2 - KĐT Mễ Trì Hạ, Tổ Dân Phố PhườngSố Mễ Trì,ngõ Quận Greenstars - Nam Từ Liêm, TP Hà Nội 1,617,210,000 A7-1107 Nội Đặng Dịch Vọng Hậu, 234 Nguyễn Chí Phạm Văn Quang quận Cầu Giấy, Thanh, Đồng,Đống Cổ 1,793,826,000 A7-1108 Phương TP Hà Nội Đa, Hà Nhuế 1,Nội Bắc Từ Liêm, Hà Nam Từ Liêm, TP Hà Nội P.803 - CT1 -2 - KĐT Mễ Trì Hạ, Tổ Dân Phố Số 4, Phường Mễ Trì, Quận 1,494,046,000 A7-1109 Nội

Phòng Kế hoạch đầu tư - Cục Viễn Thông, tầng 3, tòa nhà Dolphin Plaza, số 28 Trần Bình, phường Mỹ Đình 2, quận Na 57 ngõ 113 2,558,490,522 511,698,000 A7-1110 Thái Thịnh, P1603 44 - BT7CT3A Khu ThịnhVĩ, P.Đô KĐT Nam Phòng tài chính kế toán, Học viện Tư pháp, Sốphường 9, Phố Trần Mai ThịDịch, VănQ. Cầu Giấy, Thành phố Hà 2,413,500,964 1,689,450,000 A7-1111 Nguyễn Quang, quận Cường, Cổ Quán - Yên Thị Vân Đống Đa, Hà Phúc, Nhuế,Phường Bắc Từ 2,752,664,429 1,926,865,000 A7-1112 Anh Nội Liêm, Hà Nội Văn Quán, Quận HàQuận P505 - CT2 44 - BT7 Khu Đô Thị Văn Quán - Yên Phúc, Phường Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội 3,547,978,442 2,483,586,000 A7-11A01 Đông, Hà Số 9, Ngách Xuân Đỉnh,Nội Số 9, Ngách Bắc 189/1, Đường Từ Liêm, P401 Nhà B12, Thanh XuânĐường Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội 189/1, Hoàng Hoa 3,182,415,938 2,187,087,000 A7-11A02 Hà Nội 36 Hoàng Cầu, Hoàng Hoa SốThám, 9B - ngõ Đa, Hà Chính, Thanh Xuân, Thành Thám, Phường Liễu P504.B12.T5 Chung cư TX05, Ban cơ yếu Chính phủ, 43 NgụyPhường Như KonĐống Tum, 21, PhốNhân Quan 2,069,225,037 1,458,660,000 A7-11A03 Nội Liễu Giai, Quận Giai, Quận Ba Hoa, nhàPhường 44 ngõ Đinh Thị Ba Đình, Thành sốĐình, QuanThành Hoa 2,537,729,884 1,776,410,000 A7-11A04 Tuân phố Hà Nội 100/20/4 phố Hà Nội Quận Cầu đường Hoàng Giấy - TP Hà - TP Hà Nội Quốc Việt, Số 9B - ngõ 1, Tổ 11 Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy 1,994,849,563 1,396,394,000 A7-11A05 Nội phường Xuân TâyTPHồ, P502, C7, Tổ 2 phường Nghĩa Đô, quận Cầu La, Giấy, HàHà Nội 1,708,900,000 1,196,230,000 A7-11A06 Nội Xóm 8, Ninh Nghĩa Tân, Phạm Bảo Hiệp, Gia Lâm, Cầu Giấy, Hà 2,588,484,482 1,811,938,000 A7-11A07 Ninh Hà Nội Nội

2,537,729,884 2,710,615,181 2,526,268,935 2,345,559,207 2,475,939,531 3,524,951,270 3,351,804,846 2,613,861,781 2,531,786,382 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429 3,422,282,786 3,288,397,978 2,537,729,884 2,487,970,475 2,102,205,454 2,090,948,664 2,537,729,884 2,487,970,475 2,657,465,864 2,605,864,585 2,469,175,694

SN 243, Tổ 3, phường Xuân Phúc 19Hòa, ngách 6/6 Yên, Vĩnh Đội Nhân, Số 12, ngõ 2, 1,776,410,000 Phúc Phường Vĩnh Khu tập thể Phúc, Ba Đình, Cầu Đường, 1,897,431,000 Hà Nội Tổ 9, Dịch P0705 Tòa A2, Cầu Chung Tổ 14 phường Dịch Vọng, quận CầuVọng, Giấy, TPCư Hà Nội 1,772,702,000 A7-11A10 Giấy, Hà Nội Greenstar P1105, A1, 234 Phạm Văn Stars, Tổ 28, Phường Mai Dịch, Quận CầuGreen Giấy, TP Hà Nội 1,641,892,000 A7-11A11 Đồng, Hà Nội P908B, TòaVăn 234 Phạm Phòng 425A nhà T6-08, Bắc -1, TừBắc Từ Liêm, Hà Nội CT3 A10 Tập thể Bộ Tư Lệnh Tăng Thiết Giáp, TDP hoàng 20,Đồng, Cổ Nhuế ngõ 643A 1,733,158,000 A7-11A12 Liêm, Hà Nội Nghĩa Tân, Phạm Văn Số 1,Giấy, Ngõ 45 Cầu Hà Đồng, phường P1-A18 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HàPhạm Nội Phố 2,467,466,000 A7-1201 Nội P908B, Tòa Cổ Nhuế Tuấn Tài,1, nhà T6-08, quận Bắc Từ phường n/m Chè, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà643A NộiCổ ngõ 2,370,934,000 A7-1202 Liêm, Hà Nội Nhuế quận Phạm 1, Văn Bắc Từ Liêm, Lô 44, Tập thể Xí Nghiệp Máy Bay A76 CổĐồng, Nhuế,phường Từ Liêm, Hà Nội 1,829,702,000 A7-1203 Hà Nội 1, Cổ Nhuế quận n/m Chè, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Bắc Nội Từ 1,793,826,000 A7-1204 Liêm, Hà Nội Bệnh viện ĐKNam 20 Trần Cung 399, Đ. Trần Huy Liệu, P. Văn Miếu, TP. Nam Định, tỉnh Định 1,515,690,000 A7-1205 tỉnh NamNghĩa Định Phương Tânphố - Cầu Xóm 4A, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Thành HàGiấy Nội 5ANội Ngách 1,507,575,000 A7-1206 - Hà 497/23 Âu Cơ, TổDuy 18 cụm Phòng RD tầng 12, tòa nhà Đào Duy Anh, số 9 Đào Anh,2Đống Đa, Hà Nội 1,829,702,000 A7-1207 Nhật Tân, Tây Hồ,Tây thành phố phố Hà Nội 84 Ngách 5A Ngách 497/23 Âu Cơ, Tổ 18 cụm 2 Nhật Tân, Hồ,6/6 thành 1,916,032,000 A7-1209 Hà Nội Đội Nhân Vĩnh - Ba- Hà Nội Xóm-Phúc Né 84 Ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc Ba (Khu Đình 1,878,828,000 A7-1210 Đình Hà Nội 7), Xã Yên Lãng, Thanh SốPhú 5, Nguyễn Khu Né, Yên Lãng, Thanh Sơn, Thọ 1,780,276,000 A7-1211 Sơn, Phú Thọ Tri Phương, Số 12 Ngách 3 Ba Đình, HàHà Nội Ngõ 643 Số 5 Nguyễn Tri Phương, Quán Thánh, Ba Đình, 1,926,865,000 A7-1212 Nội Phạm P1601,Văn tòa Đồng, Bắc Từ 27A1 404 - K2, TT Học viện chính trị QG HCM, Nghĩa Tân, Cầu P408 K1, TT Giấy, Hà Nội 2,395,597,000 A7-1401 Liêm, Hà Nội Greenstars, Viện KHCN Phạm VănNội Xây 10A/1 Trần Hưng Đạo, Ngô Quyền,234 SơnDựng, Tây, Hà 2,301,880,000 A7-1402 Đồng, Hà Nội Nghĩa Tân, Công ty Molex CầuCầu Giấy, Hà 303 - TT Viện KHCN Xây Dựng, Nghĩa Tân, Vietnam,Giấy, P- Hà Nội 1,776,410,000 A7-1403 Nội 15, Khu công nghiệp Số 23, Ngách 354/25, Ngõ 354 Trần Cung,Bắc Hà Nội 1,741,580,000 A7-1404 Thăng Long, Số 35, ngõ 93 Đông Anh, Hà Phúc Hoàng Quốc Thôn Vũ Di, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh 1,471,545,000 A7-1405 Nội Việt, Nghĩa Đô,Giấy, Cầu Giấy, Tổ 30, phường Nghĩa Hà Nội P506Đô, nhàquận 809, Cầu P506 1,463,664,000 A7-1406 Hà Nộinhà 809, đường Giải đường Giải P.Tầng Giáp Phóng, P.Ngõ Giáp Trường ĐTCB Tổ 24, Agribank, PhườngPhòng MaiPhóng, Dịch, 1606, Quận Cầu 16Số Giấy, Tòa nhà TP Hà Agribank, Nội 36 Nguyễn Cơ Thạc 4/40 1,776,410,000 A7-1407 Nguyễn Bát, Q. Hoàng Cẩm Bát, Q. Hoàng Văn, Xuân Mai, thành phố Quan Mai,Thổ thành 1, 1,741,580,000 A7-1408 Hưởng Hà Nội phố Hà Tôn Đức Nội Thắng, Bakhu 48,Hồ, tổ 2, 27A Đường Thụy Khuê, Quận Tây Hà Nội 1,860,227,000 A7-1409 Đình, Hà Nội 6, TT Phong Phù Thọ Khu 6, thị trấn Phong Châu, Phù Châu, Ninh, Phú 1,824,105,000 A7-1410 Ninh, Phú Thọ 521 Lạc Long TâyThái Hồ, Bình Khu Tây Xuyên, Thị trấn Hưng Nhân, Quân, Hưng Hà, 1,728,423,000 A7-1411 Hà Nội Tổ 3, phường Hòa, 19Xuân ngách 6/6 Phúc Yên, Vĩnh Nguyễn Anh Tuấn Đội Nhân, PhúcVĩnh Phường Phúc, Ba Đình, Tạ Quỳnh Hoa (Tức Ngọc Vân) Hà Nội

2,606,937,551

Số 47, tổ 6, thị trấn Số 4,Sóc ngõSơn, 297, Sóc Sơn, HàCổ TrầnHà Cung, Tổ 6, Thị trấn Sóc Sơn, Sóc Sơn, Nội 1,870,742,000 A7-1412 Nội Nhuế 1, Bắc Villa 96 - Hà TT2 Xóm 4, Cổ Nhuế, Từ Liêm,Từ HàLiêm, Nội Học viện Cảnh 2,467,466,000 A7-1501 Nội TP Giao Lưu sát Nhân dân-Phạm Văn Phường Cổ Đình Thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội 2,370,934,000 A7-1502 Đồng, Hà Nội Nhuế 2 - Quận TừĐa, Liêm 1b nhà B1, TT Khương Thượng, P. Trung Tự, Q.Bắc Đống Thành phố Hà Nội 1,829,702,000 A7-1503 Hà Nội

2,562,609,589

1,793,826,000

2,672,489,737 3,524,951,270 3,351,804,846

3,524,951,270

Số nhà 32/599 Phạm Văn Đồng, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội A7-1504 Phòng Khu 11Giáo -Ngõ An Số 12A, vụ, trường Đạo, Phù 291/42/30 Tổ Khu 11, Xã An Đạo, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ THCS -Phú THPT 1,515,690,000 A7-1505 Ninh, Thọ 30, Nghĩa Đô, Nguyễn Tất Cầu Giấy, Hà Thành, 136 Phố 2 - TT Yên Ninh - Yên Khánh - Ninh Bình 1,507,575,000 A7-1506 Nội Xuân Thủy, Phòng A1402, Cầu Giấy, HàPhòng 2302 307B - A12 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - TP Hà Nội tòa nhà 1,829,702,000 A7-1507 Nội Tòa 27A2, Watermark, chung cư 395 Sáp Mai, Võng La, Đông Anh, HàLạc NộiLong Greenstar, 1,793,826,000 A7-1508 Quân, Nghĩa 234 Phạm Văn Đô, Cầu Giấy,Đa, Hà Nội 7 Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám,Đồng, QuậnCổ Đống 1,917,032,000 A7-1509 Hà Nội Bắc Nhuế P807, 1, Tòa Từ Liêm, Hà Hacinco B3.7, Mộc Ty, Trưng Trắc, Mỹ Văn, Tỉnh Hưng Yên Số nhà 27 Ngõ 1,878,828,000 A7-1510 Nội Nhân Chính, 274 Trương Thanh Định, P.Xuân, P1A - B11 Tập thể Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống SốNội 34, TT4Đa, - Thành phố Hà Nội 762,976,000 A7-1511 Hà Tương Mai, Q. Khu nhà ở Mai Khu đô thị Hoàng Mai, Dịch, Mai Dịch,Tương Thành phố Số 6, Tổ 2 (cũ), Số 27 Ngõ 274, Tổ 31 (mới), Phường Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội 1,926,865,000 A7-1512 Hà Nội Cầu Giấy, Giao lưu, Cổ Đào Thị Thành phố Hà Nhuế, Từ 2,467,466,000 A7-1601 Thái Nội Liêm, Hà Nội

2,748,000,000

1,923,600,000

2,523,261,781

1,766,282,000

2,541,110,396

1,793,826,000

2,165,271,617

1,082,636,000

1,634,600,000

1,144,220,000

2,425,139,181

1,459,596,000

2,562,609,589

1,793,826,000

2,569,789,839

642,447,000

2,558,490,522

1,279,245,000

2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,562,609,589 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429

2,413,500,964 2,579,664,429 3,490,728,442 3,354,165,938

Số 31, Ngõ 53, Phố Ngọa Long, Minh Khai,SốBắc Liêm, 73 Từ - 75, tổ Hà Nội A7-1602 Tập thể Viện 8, đường kế Vũ khí Phan BáCầu Vành, Số 30b, Ngách 68/53 Cầu Thiết Giấy, Tổ 8A, Quan Hoa, Giấy, Hà Nội 17 Ngách A7-1603 -565/22 Tổ 8, Phú phường Phú Lạc Công ty CP Vũ Hải Diễn, Từ Diễn, Bắc An Từ Long Bắc Quân, Ngôi Tầng 5sao tòaNội. Vân Liêm, Hà Nội. Liêm, Hà Xuân La, Tây nhàBình, 234 Hồ, Phạm Văn Nguyễn Thị Hà Biên Thành phố GELEXIMCO Nhà B1/72B, Hà Nội Đồng, Hà Cầu, Nội 36 Hoàng ngõ Thông NhàĐa, số 17, Đống Hà Phong, P. khối Bông Hồng, Bãi Bông, Phổ Yên, Thái641, Nguyên ngõ A7-1606 Nội Số 5ATử Ngõ 68 Quốc Đường Phạm NgáchĐống 53/22 Giám, 102P.B11 - TửVăn Đồng, CổĐa, Hà Nội Nhà B1/72B, ngõ Thông Phong, Quốc Giám, Đống Đường Cầu A7-1607 Hà Nội Nghĩa Tân - Đa, Nhuế 1, Bắc Giấy, Tổ 14 Nguyễn Cầu Giấy - Hà Phường Từ Liêm,Quan Hà Tập thể 45,Nội TT A13, A7-1608 Văn Ô NộiA13, SốHoa, Quận Đại học Cảnh HV CSND, Cổ Cầu Giấy, TPHà Nội sát Nhân Nhuế 2, Bắc Số 5, Tổ 14 Phường Quan Hoa, dân, Quận Cầu Giấy, TP A7-1609 HàLiêm, Nội Cổ Nhuế, Từ Từ Đặng Văn Liêm, thành thành phố Hà A7-1610 Thu phố Hà Nội Nội

Phòng 1407 - Tòa 27A1 Chung Cư Greenstar - Khu Đô Thị ThànhP703 Phố Giao Tòa Lưu, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, H 1,689,450,000 A7-1611 21B4 - Chung Nhà 46 - TT4, Greenstar P910 tòa Nam, Chung cư Rice City, Tây Nam Linh Cư Đàm, Q. Hoàng Ngõ 232 - 234 Mai, TP. Hà Nội 515,933,000 A7-1612 -Đường 234 Phạm Phạm Văn Đồng, Hà Văn Đồng, P. Hà Nội 38A Lý Nam Đế, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, 2,443,510,000 A7-1701 Nội Cổ Nhuế 1, Q. TừKhánh, Liêm, Ba Đình, Hà Nội 60 Đường Bưởi, Cũ: 40 TT Viện Thiết Kế Thủy Lợi,Bắc Ngọc 2,347,917,000 A7-1702 Hà Nội

2,565,665,650 2,537,729,884 2,144,249,563 2,132,767,637 2,588,484,482 2,588,484,482 2,710,615,181 2,657,981,876 2,518,559,207 2,719,360,540 3,524,951,270 3,387,049,918 2,613,861,781 2,562,609,589 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,562,609,589 2,737,189,839 2,684,040,522 2,543,250,964 2,752,664,429 3,335,364,229

22/8, Cụm 8, ngõ 22, TDP TDP Tân Xuân Tân Xuân 4, 4, Xuân Đỉnh, phường Xuân Trần Thị Bắc Từ Liêm, Đỉnh, quận Kim thành phố Hà Bắc Từ Liêm, 1,811,939,000 A7-1703 Nhung Nội TP B8 HàNghĩa Nội 502 Tân, 502 B8 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Cầu Nội Giấy, 1,776,411,000 A7-1704 Hà Nội Tổ 40, Khu Tân Phương, Tập Khoa thể Sư Đạiphạm học Ngoại Tiếngngữ, Anh Tổ - Đại 4, học Phường Ngoại Dịch ngữVọng - Đại Hậu, học Quốc Quận CầuHà Giấy, Nội,TP sốHà 1 Phạm Nội Văn Đoàn Thị gia 1,500,974,000 A7-1705 P2113 P.Hường, Minh Tòa Xóm 27A2 - Chung 12, HậuViệt Ái, Tân Phương, Minh Phương, ViệtPhương, Trì, Phú Thọ Cư Greenstars 1,492,938,000 A7-1706 Trì, Phú Thọ Vân Canh, - 234 Phạm Hoài Đức, Hà Văn Đồng, Cổ Cụm 03, Long Xuyên, Phúc Thọ, Nội 2, P211Hà Tầng 1,811,939,000 A7-1707 Nội Nhuế 1, Bắc Nhà 2B, Khu Từ Liêm, HàTừ Liêm, Hà Nội Công Tập Thể Cầu 7, Tổ Dân Phố Số 5, Phú Mỹ, Mỹ Đình 2,Nghệ Nam 1,423,667,000 A7-1708 NghĩaNội Đô, 18 Quốc Sốquận 2, N8, tổ 8, 7 Tôn Đức Thắng, phường Quốc Tử Giám,Hoàng Đống Đa, Hà Nội 1,897,431,000 A7-1709 Việt, Hà phường Nội Nghĩa Tân, quận Cầu- Hà Nội Tầng 16, tòa TT d987 - TT BTL Tăng Thiết Giáp - Cổ Nhuế -Hộ Từ Liêm Căn 1002 1,860,586,000 A7-1710 Giấy, Hà Nội nhàĐình Lotte, 54 Mỹ Plaza Liễu Giai, 138HàTrần Tổ 32, cụm 4, Nhật Tân, Tây -P303-C4-KĐT Hồ, Nội Ba 1,762,992,000 A7-1711 Đình, Hà Nội Bình, Mỹ I-Tổ Đình Mỹ Đình 2, 11,Nam P.Cầu Diễn TDP Trù 3, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, HàTừ Nội 1,908,158,000 A7-1712 Liêm, Hà Từ Nội - Q.Nam Liêm,thành Số 3,Từngõ 93 P303-C4-KĐT Mỹ Đình I-Tổ 11, P.Cầu Diễn - Q.Nam Liêm,thành phố Hà Nội 2,467,466,000 A7-1801 phố Hà Thừa Nội Vương Số 1, Ngách Vũ, 10Thanh Ngõ 100 Hà Nội Số 2 - F20 Tập thể Tổng374 cụcVăn 2, Xuân Từ Liêm, Cao, Đỉnh, 2,370,934,000 A7-1802 Xuân, HàQuốc Nội Hoàng An Khê 1, Phòng 408, Việt, Cầu Giấy, Đằng Đô, khu tập thể Hà Nội B24 - TT Bộ Kế Hoạch Phường Đầu Tư, Nghĩa Cầu Giấy, 1,829,702,000 A7-1803 Hà Nội Lâm, Q. Hải An, trường Múa, Số 1, Ngách Trương Thành phố Hải Mai Dịch,100 Cầu 10 Ngõ P604, CT3B 1,793,826,000 A7-1804 Thanh Tú Phòng Giấy, Hà Nội Hoàng Quốc Khu Đô số thị Căn hộ 4, Việt, Cầu Giấy, mới Cổ Nhuế, B24 - TT Bộ Kế Hoạch Đầu Tư, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Tầng 9 -Nội A14,Hà Nội 1,515,690,000 A7-1805 Hà 234 Hoàng Tổ dân phố Quốc Hà Khoa Quản lý Trực Ninh, Nam Định Hoàng 1, Cổ Số nhà 83A2, TK Chợ (Mới), Tổ dân phố Trần Phú, Thị trấn Cổ Việt, Lễ, Huyện 1,507,575,000 A7-1806 Nội Văn hóa Nghệ Nhuế 1, Quận thuật, Trường Từ Liêm, Số 7, Ngõ 85 Liêm, Hà Nội Căn hộ số 04, Tầng 09 - A14, Thôn Hoàng 04,Bắc Cổ Nhuế, Từ Đại học Văn 1,829,702,000 A7-1807 Hà Nội Xuân Thủy, Hóa Hà Nội, Phòng 1303, CầuĐường Giấy, Hà 418 La Định Xóm B, Xã Xuân Tân, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam tầng 13, 1,793,827,000 A7-1808 Nội Thành, Quận chung cư Đống Đa,ngõ Hà Kiếm, Hà Nội Đông Đô, 12 Ngách 823/6 Hồng Hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Số 10 ngách 1,916,032,000 A7-1809 Nội. (Chị Yđường Lan 100, 74, Ngõ 175 Phương) Chi Hoàng Quốc Xuân Thủy, Khu 3, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình cục thuế Quận 1,878,828,000 A7-1810 Việt, Hà Nội Dịch Vọngsố Cầu Giấy, Hậu, Cầu Cầu Giấy,Giấy, Hà Nội 68 Nguyễn Số 10 ngách 74, Ngõ 175 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, 1,780,276,000 A7-1811 Hà Nội Phong Tổ 13, Sắc, Cầu Giấy,Hải HàDương Phường Tích Đội 5, Hoàng Xá, Cẩm Điền, Cẩm Giàng, Tỉnh 1,926,865,000 A7-1812 Nội Lương, TP Thái Nguyên, Tổ 13, Phường Tích Lương, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên 2,347,240,000 A7-1901 Thái Nguyên

P1207 tòa A2, chung cư Green Stars, 234 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,923,600,000 A7-1902 13/254 Văn Căn hộ 1602 Khu Cao tầng Dự án Rich Land Southern, Số 9A Ngõ 233 XuânCao, ThủyĐằng - Tổ 18, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu G 2,477,961,781 1,734,572,000 A7-1903 Giang, Ngô Hải Hải Phòng Số 14, TDP Đ4, Phường Cát Bi, Quận Hải An,Quyền, Thành Phố 2,562,609,589 1,793,826,000 A7-1904 Phòng 2,748,000,000

2,015,871,617

1,411,110,000

Tầng 3, tòa nhà GELEXIMCO 36 Hoàng Cầu, Hà Nội A7-1905

1,634,600,000 2,613,861,781 2,426,709,589 2,569,789,839 2,516,640,522 2,413,500,964 2,579,664,429 3,497,710,573 3,387,049,918 2,613,861,781 2,562,609,589 2,165,271,617 2,153,677,124 2,613,861,781 2,531,786,382 2,737,189,839 2,654,522,944 2,543,250,964 2,738,562,838 2,862,500,000 3,158,049,918 2,613,861,781 2,419,657,226 2,015,871,617 2,005,077,124 A8-909 2,562,609,589

Lữ đoàn 649 Cục vận tải Tổng cục Hậu cần , 6BH 174 An Hải TT Dương, P1420-CT6A, Tiên Nông, ĐạiP506A-H4 Bản, An Dương, Hải Bà Phòng Tô Thị 1,144,220,000 A7-1906 Phòng Thanh Xuân Phường KiếnHồng Vân P409 CT7F Nguyễn Nam, Thanh Hưng, Q. Hà (Cô Thảo 0916 Thôn Thượng Khu066) Đô Thị 1,829,703,000 Văn Lợi Xuân, Hà Nội Đông, Hà Nội 555 - 66 Xã Tây Lương, Mới Dương 66 A1 - Khu A1 - Khu ĐTM Tiền Hải, Thái Nội, Phường Tập Thể Xã Hà Lai, Huyện Hà Kim Trung,Đại TỉnhKim Thanh ĐTM Đại ĐịnhHóa 1,698,696,000 A7-1908 BìnhNội, Dương Định Công - P. Công - P. Định Quận - Q.Dương Công Q. P409 CT7F Khu Đô Thị Mới DươngĐịnh Nội, Công Phường Nội,-Hà Quận Hà Đông, Hà Nội 1,798,852,000 A7-1909 Đông, Nội Hoàng Mai HoàngHà Mai Ong Thế thành phố Hà thành phố Hà 1,258,320,000 A7-1910 Duệ Nội Nội P402 - B3 Tập Số nhà 3, ngõ Nhà 7 Đ2, Dự án nhà ở Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà thể Đại học sư Nội 1,689,450,000 A7-1911 260/42 phạm Hà Nội, Đường CầuHà Nội ngõ 199 Nguyễn Du, Thị trấn Thường Tín, Thường Tín, Số nhà 40Nội 1,805,765,000 A7-1912 Giấy, Hà đường (tầng 2)Trần ngõ Quốc Hoàn, 46, đường P402 - B3, Tổ 6, Phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Phòng 1001 2,467,466,000 A7-2001 Hà Nội Nguyễn Nam Trần Quốc CT3, Lê Hà,81 phòng Hoàn, Cầu Đức Thọ, Mỹ Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Số nhà 10, U2, Tập thể Trường Đại học sư phạm Hà Nội, Dịch Vọng 411, tòa 508,057,000 A7-2002 Giấy, HàQ.CT1C, Nội Đình 2, khu đô thị Nam Từ Liêm, Thành phố Cầu Giấy, Hà Nội Số 754 - Nhà N7 TTQĐ Bắc Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận 1,829,702,000 A7-2003 Hà Nộilưu, Cổ giao 210 Hoàng nhuế,Tây Từ Hồ, liêm,Hà Nội Quốc Việt, 7 Ngõ 66/10 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận P604, CT3B 1,793,826,000 A7-2004 Hà Nội P.Cổ Nhuế Khu Đô thị 1, Q. Bắc Từ CổĐịnh Nhuế, Đội số I, Trực Đạo, Trực Ninh,mới Nam Số nhà 06 1,515,690,000 A7-2005 Liêm, Hà Nội 234 Hoàng Dãy A5 - Khu Việt, Tập Thể NộiHà 25 Ngách 432/18 phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quốc Q. Ba Đình, Thành phố Hà Nội P708, Tòa 1,507,575,000 A7-2006 Nội Bài Phú 21B6 Green Stars - Sóc 234 Đạc Tài, Mai Đình, Sóc Sơn,Minh, Hà Nội 1,829,702,000 A7-2007 Sơn, Hà Nội Phạm Văn Phòng 310 Đồng, Từ Nhà D- Bắc - SốLiêm 8 - - Hà Nội Tập thể Công ty Xây lắp hóa chất - Đông Ngạc Từ 1,793,826,000 A7-2008 Liêm, Hà Nội Hoàng Quốc P708, Tòa Cầu 21B6 100, Khối I, Thị trấn Nghi Xuân, Nghi Việt Xuân,- Green Tỉnh Hà Tĩnh 1,916,032,000 A7-2009 Giấy Hà Stars 234Nội P807, Tòa Phạm Hacinco Tập thể công ty Xây lắp hóa chất - Đông Ngạc - Văn TừB3.7, Liêm - Hà Nội 1,878,828,000 A7-2010 Đồng, Hà Nội Nhân Chính, Thanh Xuân, P605 N14 Khu P1A - B11 Tập thể Yên Lãng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội 1,780,276,000 A7-2011 Hà Nội 5.03 ha, Dịch Số 32Số TT1 - Tổ TP Nội P605 N14 Khu 5.03 ha, P. Dịch Vọng,Phường Cầu Giấy, Hà Nhà 47,Nội 1,926,865,000 A7-2012 Vọng, Hà Giao Lưu, Bắc 7,P802, Tập Thể Từ Liêm,17T1, Hà Hà Nội Công Dầu Số 11/158 Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Thanh Xuân, KĐTTy Trung 2,003,750,000 A7-2101 Nội Khí, Dịch Văn Cầu Hà Tráng, Vinaconex 3, Nội Tập thể Công ty DầuCường khí, Dịch Vọng,Vọng, Cầu Giấy, 2,210,634,000 A7-2102 Giấy, Hà Nội An Thịnh, Phố Cương SN 23, Ngõ Tạ Văn Lương Tài, Bắc Kiên, 43/98Nam XómTừ 8, 1,829,704,000 A7-2103 Tôn Ninh Liêm, Hà Nội Cổ Nhuế 2, Nhà số 8, ngõ Bắc Từ P3309 Tòa 521 6b, Xóm 8 - Cổ Nhuế 2 - Bắc Từ Liêm -xóm Hà -Liêm, Nội 1,698,696,000 A7-2104 Hà Nội Nhà V2 - Tổ Cổ Nhuế 1, P307 tòa HợpTừ The Van Liêm, 27A2 Nhà số 8, ngõ 521 xóm 6b, Cổ Nhuế 1,Bắc Bắc Từ Liêm, Hà Nội PhuNội -Green Victoria 1,411,110,000 A7-2105 Hà Stars Dự Án234 Khu Đô Phạm Văn ThịHà Văn Phú, Thôn 1, Thạch Hòa, Thạch Thất, Nội 1,403,555,000 A7-2106 Đồng, PhúcHà La,Nội Hà Đông, TP. Hà Phúc La, Hà Đông, TP. H Nhà 2/14 3309 - Tòa Nhà V2 - Tổ Hợp The Van Phu - Victoria Dự Án Khu ĐôSốThị Văn Phú, 1,829,703,000 A7-2107 Nội Khu 1, Hải Khu 1, Hải Tân, Hải DươngTân, Hải 1,793,826,000 A7-2108 Dương

1,674,000,000 2,413,500,964 2,622,914,429 3,472,594,784 3,370,607,928 2,594,120,768 2,550,169,737 2,154,760,590 2,143,222,381 2,601,173,131 2,550,169,737 2,723,902,510 2,671,011,199 2,530,905,086 2,732,722,989 2,519,000,000 3,181,020,887 2,449,976,899 2,542,647,137 2,005,360,590 2,031,772,381 2,465,273,131 2,598,352,510 2,649,497,996 2,401,155,086 2,739,301,980 3,447,101,958

78B Đường 78B Đg Trần Trần Độ, P708,Thủ 21B4, Thủ Độ, Tổ 6, TổKĐT 6, Phường Green Phường Tiền Tiền Phong, Stars, 234 Phong, Thành Thành Phố Phạm Văn Phố Thái Bình, Thái Bình, Đồng, Cổ 1,171,800,000 Hoàng Hà Tỉnh Thái Bình Tỉnh Thái Bình Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, 20, Hà Căn hộ 708 - tòa 21 B4-B5, CT2, Khu ĐT Thành phố giao lưu, TDP 10 Hoàng ngõ 197/32P. Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm 1,689,450,000 A7-2111 Nội đường Căn HộHoàng 505 Mai, tổ 32,Cầu Chung cư 113, số 299 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Tòa Quận CT2B - Giấy, Hà Nội 1,836,040,000 A7-2112 Hoàng Văn Khu ĐTM Cổ Thụ, Hoàng Nhuế, P. phố Cổ Hà Nội tổ 32, P. Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, SốMai, 5,thành Đường 2,455,488,000 A7-2201 Hà Nội Nhuế 1, Bắc Phan Huy Từ Liêm, Hà Từ Liêm, Hà Nội Chú, P. Trần Căn Hộ 505 - Tòa CT2B - Khu ĐTM Cổ Nhuế, P. Cổ Nhuế 1, Bắc 2,359,426,000 A7-2202 Nội Phú, Hà Số 18TP ngách Tĩnh, Tỉnh Hà 43/128, Ngõ Số 5, Đường Phan Huy Chú, P. Trần Phú, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh 1,820,821,000 A7-2203 Tĩnh 43Số đường Cổ nhà 11 Nhuế, Từ ngách 25 Số 18 ngách 43/128, Ngõ 43 đường Cổ Nhuế, BắcBắc Từngõ Liêm, Hà Nội 1,785,118,000 A7-2204 Liêm, Hà Nội Trần Số 354 10, Ngõ Cung, Bắc 5/4/23 Hoàng Xóm Cả, Hương Câu, Hương Lâm, Hiệp Hòa,tầng BắcTừ Giang P804, 8, 1,508,332,000 A7-2205 Liêm, Hà Nội Quốc Việt, Tòa B4, 446B Hải 446B Hải Nghĩa Đô,Hà Cầu Đường Hàm Tổ 20. Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Nội Thượng Lãn Thượng Lãn 1,500,254,000 A7-2206 Giấy, Hà Nội Nghi, Mỹ Đình Ông, Phường Ông, Phường I,HàNam Từ Quảng Thắng, Quảng Thắng, Kiều Mai, Phú Diễn, Từ Liêm, Nội 1,820,821,000 A7-2207 Liêm, Hà Hóa, Nội TP Thanh Hóa, TP Thanh Số 1903 J Trịnh Thị Tỉnh Thanh Tỉnh KĐTMThanh - CT7 1,785,118,000 A7-2208 Tuyết Hóa Hóa Dương Nội, P311 - B3 Hà Đông, Ngõ 199/10 Xóm 7, Tổ 6, Tân Hà, Ỷ La, Thị Xã Tuyên Quang, TỉnhHà Tuyên Quang 1,906,731,000 A7-2209 Nội Trần Quốc HoànCầu - Cầu P311B3 - Tổ 6 phường Dịch Vọng Hậu, Quận Giấy - Hà Nội 1,869,708,000 A7-2210 Giấy Nội 217 LaHà Thành, Đa, Hà 217 Đường La Thành, P. Ô Chợ Dừa,Đống Đống P33 TC6Đa, BộHà Nội 1,771,635,000 A7-2211 Nội Phòng 603, 57 Công An, ngõ PhòngHạ, 1207, Láng Đống Hoàng Xóm 6, Sơn Lộc, Can Lộc, 100/30 Hà Tĩnhcư Chung 1,917,510,000 A7-2212 Đa, HàViệt, Nội Quốc CT3B, Nam Nguyễn Đô, Cầu Cường, P.Hà Cổ A7 - 28 Điện Biên Phủ, Điện Biên, Nghĩa Ba Đình, Nội Quang Thành, 1,763,300,000 A7-2301 Giấy, Hà Nội Nhuế 1, Q. Kênh Truyền Bắc Từ Liêm, hìnhHà VOVTV, Xóm Đông, Vân Nội, Đông Anh, Nội 2,239,201,000 A7-2302 TP Hà Nội Đài TNVN, số phố ĐạiNam Độ,Quán Võng P609 - CT4 - 4 Đô Thị Mễ Trì Hạ, P Mễ Trì, 58 Q. Từ Liêm, Hà Nội 1,378,055,000 A7-2303 Sứ, Hà Đại Độ, Võng La, H.Nội Đông Bùi Minh La, H. Đông Anh, TP. Hà 1,785,118,000 A7-2304 Khiêm Anh, TP. Hà Nội Nội Chị Lưu Thanh Tâm, Công ty VNPT - Media, 97 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội 1,403,752,000 A7-2305 C50 - BộLáng Hạ, Đống Đa, Hà Nội Chị Lưu Thanh Tâm, Công ty VNPT - Media, 97 Nguyễn Cục Chí Thanh, Căn Hộ 1901 1,422,240,000 A7-2306 Công An Tòa 27A1- -47 Phạm Văn Greenstars 115 B7 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà112B Nội Số 1,725,691,000 A7-2307 Đồng, Hà Khu Nội 234Việt Phạm Hà,Văn Bắc Quận Từ Cầu Giấy, Hà Nội Phường Cổ Số Nhà 105 Ngõ 79 Đường Cầu Giấy, Tổ 4, PhườngĐồng, Yên Hòa, 1,818,847,000 A7-2309 Liêm, Hà Nội Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Tổ 32, P. Thịnh Liệt, Q.Phố Hoàng P. Mai, Hàdoanh, Nội Số 84 Kinh 1,869,708,000 A7-2310 Hà Nội Quán Thánh, Công ty CP Phường Ngôi saoDịch, An Cầu Giấy, Hà Nội Số 14 Ngách 76/4 Tổ 15 Khu TT Sân KhấuQuán Điện Ảnh, Số 9Mai ngách 1,680,809,000 A7-2311 Thánh, Quận Bình, 234 61/44 Phạm Tạ Hoàng Ba Đình, Hà Phạm VănCổ Tuấn Tài, 1,506,616,000 Nam Nội Đồng, HàBắc Nội Nhuế 1, TừĐình, Liêm,TP. Hà Hà Nội. 188 Quán Thánh, P. Quán Thánh, Q. Ba 2,419,555,000 A7-2401 Nội

2,563,107,183

Số 22, Ngõ 68, Đường Hoàng Công Chất, P. Phú Diễn, Q. P1605 CT2B, Bắc Từ Liêm, Đ14 Trung 38 Tổ 11 Cầu Diễn, TừN1, Liêm,KĐT Hà Cổ NộiNhuế, P608 Nhà P608 N1, 2,324,896,000 A7-2402 Hà NộiNhà Xuyên, Vạn P. Cổ Khu 7,2 Ha Khu Nhuế 7,2 Ha1, Đỗ Thị Yên, Linh, Q. Bắc TừP. Vĩnh Mê Phúc, P. Vĩnh Phúc, 1,794,175,000 A7-2403 Thiện Nội Ba Vĩnh Liêm,Phúc, Hà Nội VĩnhHàPhúc, Ba Dương Đình, TP. Hà Đình, TP. Hà 1,695,576,000 A7-2404 Văn Tùng Nội 68202 TốNội Hữu,TT A15, Nam Từ Liêm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nộ Nghĩa Tân, Phòng 702, nhà số 19, ngách 1, ngõ 88 Võ Thị Sáu, phườngSố Thanh Nhàn, 1B, 8, 1,486,260,000 A7-2405 HàNghĩa NộiNgõ Tân, Đường 800A, CầuGiấy, Giấy, Hà Nghĩa 202 A15, TT Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Phường Cầu Hà Số 79Nội Ngõ 260Nội 1,478,302,000 A7-2406 QuậnCầu Cầu Số 79 Ngõ 260 Đô, Đường Giấy, TP Hà Giấy, Tổ 25, Số 1B, Ngõ 8, Đường 800A, Tổ 32 Đường PhườngCầu Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,794,175,000 A7-2407 Giấy, Tổ 25, Nội Quan Hoa, 27 Ngõ 2 Quan Hoa, Cầu Phạm Cầu Giấy, Hà Tuấn260 Trần Thị Diễm Thuần Số 79Nội. Ngõ 364,081,000 Giấy, Hà Nội. Tài, Dịch Vọng Số 79 Ngõ 260 Đường Cầu Hậu, Cầu Giấy, Đường CầuCầu Giấy, Giấy, TổNội 25, Tổ 1 - Phường Dịch Vọng, Hà 1,878,828,000 A7-2409 Hà Nội Giấy, Tổ 25, Quan Hoa, Quan Cầu Số Cầu Giấy, Hà Căn hộHoa, số 1007 nhà 31 Ngõ Trần Thị Diễm Thuần 1,430,934,000 Giấy,10HàTổNội. Nội. Tầng hợp 3 - Thái Khoa - Hà Nhà V.P,D.V.T.M và P1410 CNXHKH, Học Đống Đa Hà Khu 5.3 31 ngõ 3 Thái Hà (Cũ P1-N9 P. Trung Liệt, Đống NhàTổở50), xã hội Số N05, viện Báo chíĐa, Hà Nội 1,745,707,000 A7-2411 Nội ha Dịch 30 Phạm Văn và Tuyên Cầu (Vũ Thành Tư Hà Nội Đồng, truyền, Căn hộ 1410 - Nhà N05, Khu 5.3 P. haDịch - DịchVọng, Vọng, Cầu36Giấy, 108 QL1A, Tổ 1,889,449,000 A7-2412 Giấy, Hà Nội 0913 237 169) Vọng Hậu, Cầu Xuân Thủy, SN tổ 5, khối Số 5, Nhà khối 61 10,Phố TT Phạm Thị 10, Giấy, TP. Hà Giấy, Hà thị trấn Cao Cầu Cao Lộc, TrầnNội Quốc 2,459,630,000 A7-2501 Nhung Lộc, huyện Nội Cao huyện Cao Toản, Phường Nguyễn Lộc, tỉnh Lạng Lộc, tỉnh Lạng Trần Hưng Khoa phát 2,324,897,000 A7-2502 Đình Tùng Sơn Sơn Đạo, Quận thanh truyền Hoàn Kiếm, hình, HVCầu BCTPGiấy, TP Hà Nội 22/55/291 Lạc Long Quân, Tổ 6, Phường Nghĩa Đô, Quận 1,794,175,000 A7-2503 Hà Nội sốtruyền, 17, Khối Tân Hợp, Nhà tuyên số 17, TT4, TT4, Khu Thủy, đô Đặng Thị Nhà P. Hưng Dũng, 36SốXuân 4, Ngõphố 5 Khu đô-thị thị Thành 1,758,996,000 A7-2504 Giám TP Vinh NA Hà Nội Xóm 4, Bát Phố Hoàng Thành phố Giao lưu, TDP Dương Tràng, Gia TDP Lâm, Hoàng Sâm,20, CầuCổ Giao lưu, P1611 Tòa 1,486,259,000 Quốc Việt Hoàng Hà Nội Giấy, Hà Nội 20, Cổ Nhuế Bắc 21B7 1, - Chung Dương Nhuế 1, Bắc Từ Từ Hà CưLiêm, Greenstar 1,478,301,000 Quốc Việt Liêm, Hà Nội Nội - 234 Phạm Văn Đồng, KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, Thị Xã Chí Linh, TỉnhHà Hải Dương 1,794,175,000 A7-2507 Nội

2,331,650,179

1,632,156,000

3,321,281,958 2,563,107,183 2,422,250,179 2,123,227,508 2,111,858,151 2,563,107,183 2,427,207,183 2,684,040,522 2,601,698,695 2,493,867,450 2,699,214,634 3,478,510,542 3,321,281,958 2,563,107,183 2,512,850,179 2,123,227,508 2,111,858,151

2,684,040,522 2,631,923,230 2,407,367,450 2,569,464,634 3,284,755,614 3,149,531,958 2,563,107,183 2,512,850,179

11,Nỗ, Vị và Tổ 11, VịNộidựng, số 37 Lê Đại Hành, H Trung tâm Phát TT triển CôngCông ty Hànghệ Thái,Tổ Quản Kim lý Đông Kiểm Anh, định Hà xây Số 34, phố A7-2508 Bùi Thị Xuyên, Vị Xuyên, Nhật Tảo,VịP. Minh Xuyên, Tỉnh Hà Xuyên, TỉnhQ. Tổ 10, phường Đông Ngạc, 1,878,828,000 A7-2509 Nghĩa Giang Hà Giang Quyết Tâm, TP Bắc Từ Liêm, Nguyễn Sơn La, tỉnh thành phố Hà 47 Phạm 1,842,346,000 A7-2510 Huy Giang Sơn La Nội Văn Đồng, Phường Số 10, ngõ 14 Đường 800A, Tổ 34 Phường NghĩaMai Đô, Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,685,157,000 A7-2511 Quận Cầu Số 594Thành Đường Giấy, 47 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Hùng Vương, 1,798,625,000 A7-2512 phố Hà Nội Phường Đồng Số 4, ngõ Thành P1801 nhà A1, Vinaconex 1, 289A Khuất Duy Tiến, Hà Nội 358/55, phố Tâm, 985,426,000 A7-2601 phố Vĩnh Yên, Bùi Xương Tỉnh Vĩnh Khương Số 17Phúc Hoàng Phố 2, ĐồngTrạch, Tâm, Vĩnh Yên, Vĩnh 2,204,672,000 A7-2602 Đình, Thanh Phúc Sâm, P3A01,Nghĩa 21B5, Nguyễn Xuân, Thành Đô, Cầu Giấy, TDP Đại Cát, chung cư 1,794,175,000 A7-2603 Thị May Liên phốMạc, Hà Nội Hà Nội Bắc Green Stars, Mai Văn Từ Liêm, thành 234 Phạm Văn 1,758,996,000 A7-2604 Tân phố Hà Nội Đông, Hà Nội

2,048,527,508 2,111,858,151 2,305,783,976 2,376,950,179 2,487,122,944 2,684,561,695 2,350,015,859 2,496,147,373 3,353,837,130 3,222,630,019 2,486,975,287 2,438,211,065 2,060,161,345 2,049,129,691 2,486,975,287 2,486,975,287 2,604,316,546 2,553,747,293 2,419,792,180 2,619,039,942 3,364,808,873 3,213,226,363 2,305,775,287 2,438,211,065 1,985,461,345 1,900,529,691 2,486,975,287

Tổng hợp và chế độ Kế toán Vietcombank, 198 Trần Quang Khải, Tổ 39 phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội 1,433,970,000 A7-2605 Hà Nội 228 - B5 Tân Mai, Hoàng 22B, 228 - B5 Tân Mai, Hoàng Mai, Hàngõ Nội 1,478,300,000 A7-2606 Mai, Hà Nội 175/36 Xuân Thủy, Số 2, Ngõ 260 TT Văn Công, Tổ 26, Phường Quan Hoa,Cầu Quận Cầu Giấy, Hà Nội 1,635,625,000 A7-2607 Giấy, Hà Nội

ngõquận Nam Từ Liêm, Hà Nội Phòng 2415 tòa B, chung cư Golden Palace, phường 22B, Mễ Trì, 1,663,866,000 A7-2608 175/36 ChungXuân cư Thủy, Số 2, Ngõ 260 TT Văn Công, Tổ 26, Phường Quan Ecohome2, Hoa,Cầu Quận Cầu Giấy, Hà Nội 1,761,648,000 A7-2609 HàNgạc, Nội Khảm Lâm, Giấy, Đông P507 CT3B Vũ Khắc Phúc Lâm, Mỹ Bắc Từ Liêm, Cường, 1,476,509,000 Điệp Đức, Hà Nội NamHà Nội khu ĐTM Cổ Nhuế, phường 172B Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội 1,654,882,000 A7-2611 Cổ Nhuế 1, Nhà 10, Tổ quận BắcTrù Từ Liêm, dânNhuế, phố 3, nhà 4D TT BTL Thông tin liên lạc, Hoàng 4, Cổ Từ Hà Nội 1,768,349,000 A7-2612 Liêm, Hà Nội CổBan Nhuế 2, Thanh Bắc Từ Liêm, Thiếu Niên, Tổ 5 - Khu 11, Thanh Sơn, Uông Bí, Quảng Ninh 32 Ngõ 148 2,347,687,000 A7-2701 Hà Nội P605 CT7C Đài THTW - 43 Hoàng P605 CT7C Khu Phố Khu đô thị Nguyễn Chí 8, Cổ Tích, Đồngđô Cương, Yên Lạc,Ngân, Vĩnh Tổ Phúc thị Dương Dương Nội, 2,255,842,000 A7-2702 Thanh, Hà Nội Trung Hòa, Nội, phường phường Giấy, HàCầu Giấy, TP Hà Nội Dương Nội, 32 Ngõ 148 Phố Hoàng Ngân, Tổ 8, Dương PhườngNội, TrungCầu Hòa, Quận 1,740,883,000 A7-2703 Nội quận Hà Đông, Số Nhà quận11A, Hà Cao Thị thành phố Hà Ngách Đông,5/72, thành Công Du 1,706,748,000 A7-2704 Đượm Nội phố5Ty Hà Nội Ngõ Hoàng Học Havico Quốc Việt,Hà Số 10, Ngõ Ngọc Mỹ, Quốc Oai, TP Hà Nội Trần Quốc 1,442,112,000 A7-2705 Nội 100/20 Hoàng Tuấn - Phòng Số 12AB1 Quốc Việt, Hà 1111 Nhà N02 Tổ 3, Tân Thành, Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Nguyễn Khánh 1,434,390,000 A7-2706 Nội Trần Toàn,Quý Phường Kiên, Cầu Quan Hoa, Trần Quốc Tuấn - Phòng 1111 Nhà N02 Trần Quý Kiên, Cầu Giấy, Hà Nội 1,740,883,000 A7-2707 Giấy, Hà Cầu Nội Quận P310, N01, Giấy, TP HàTỉnh Yên Bái Trần Quý Tổ 26B - Phường Nguyễn Thái Học, Thành Phố Yên Bái, 1,367,837,000 A7-2708 Nội Kiên, Dịch Số 8/29/152 Căn hộCầu B2205 Vọng, Đình Tập thể Cục 682, Tổng cục An Ninh I, Số 15 Trần Bình Trọng, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội - Nguyễn Tòa T6-08 1,823,021,000 A7-2709 Giấy, Hà NộiBộ Yên Phúc, Hoàn, Nghĩa Công An, KĐT Lê Viết Hưng Phúc, Nam Đô, Cầu Giấy, Cường, P1 H7 Tổ 1,787,623,000 A7-2710 Dũng Vinh, Nghệ An Hà Nội Số 50 Ngách Cổ Nhuế 1,16, Q. Dịch 260/28 Đường Phường Bắc Từ Liêm, Vọng Hậu, Thôn 12, Xã Lam Sơn,Cầu Huyện Tỉnh Thanh Hóa GiấyNgọc -Tổ Lặc, 1,693,854,000 A7-2711 Hà NộiCầu Quận 26 - TT Văn Số TP 1, Ngõ Giấy, Hà TP Hà Nội Công, Phường Số 50 ngách P1 - H7 Tổ 16, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, 354/25/31 1,833,328,000 A7-2712 Nội Quan Hoa, 260/28Trần ngõ Đường Quận Cầu Giấy, 260 Cầu Giấy, Cung,CT3B Phường Nguyễn Bích Ngọc 502HàCT3B X2 1,850,645,000 Nội.X2 502 Hà Nội.1, Cổ Nhuế Bắc Linh Đàm, Bắc Linh Đàm, Căn hộ 45 Từ Liêm, Hoàng Liệt, Hoàng Liệt, Xóm 02, CổNhà Nhuế, Liêm,Bắc Hà Nội A13Từ Khu 2,255,842,000 A7-2802 Hà Nội Hoàng Mai, Hoàng Mai, tập thể Quân CH 45/A13, Lại Thị đội, Thành phốTân, Hà Khu Thành Số 16 Ngách Nghĩa TT phố QuânHà 1,614,043,000 A7-2803 Huệ Nội Nội 71/30, phố Cầu Giấy, đội, Nghĩa Số nhà 2N8, Hoàng Văn Bùi Minh Thành phố Hà Tân, Cầu Giấy, ngõ 252/55, Thái, phường 1,706,748,000 Tâm Nội Hà Nội ĐạiKhương Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội Trung, Quận Số 5, tổ 3, tổ dân phố 2, Văn Quán, Hà Đông, Hà 1,389,822,000 A7-2805 Nội Thanh Xuân, Thành Hà Tầng Quận 3,phố số 209 Số 16 Ngách 71/30, phố Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung, Thanh Xuân, Thành phố Hà N 1,330,370,000 A7-2806 Nội Lý Viên, Bắc Lý, Trung Kính, Nguyễn Hiệp Hòa, Tỉnh Yên Hòa, Cầu 1,740,883,000 Văn Long Bắc Giang Giấy, Hà Nội

2,438,211,065 2,478,766,546 2,546,224,693 2,290,042,180 2,612,460,951 3,353,837,130 3,222,630,019 2,486,975,287 2,438,211,065 2,060,161,345 2,049,129,691 2,486,975,287 2,486,975,287 2,604,316,546 2,614,822,239 2,419,792,180 2,619,039,942 3,010,337,130 3,050,880,019 2,486,975,287 2,392,911,065 1,910,761,345 2,049,129,691 2,486,975,287 2,438,211,065 2,436,916,546 2,604,822,239

CP Tư vấn XD P.309 B3, Tổ 6 năng lượng tái Tập thể Đại Số tạo, Số -2TT8 Trần B48 học Sư phạm 1, Đô Thánh Tông, Thị Văn P1302 ĐNA P1302 -Đình ĐNA P. Dịch-Vọng PhạmYên Quán, TòaCầu nhàGiấy, 17 Tòa Hà nhàNội. 17 Lê Hồng Hậu, Hổ, Phúc, Phường tầng Dự án tầng Dự án 1,706,748,000 Sinh TP. Hà Nội 0915184803 khu nhà ở - Văn khuQuán, nhà ở Quận Hà PhùngPhường KhoangVăn Phùng Khoang B48 - TT8 Đô Thị Văn Quán, Yên Phúc, Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội 1,735,137,000 A7-2809 Hà Nội - P. Trung Văn - Đông, - P. Trung Văn Nguyễn Nam Từ Liêm - Nam Từ 1,787,623,000 A7-2810 Ngọc Tân Hà Nội Liêm - Hà Nội P1009, 138 Bình, P2709, N10, Hà Đô Park view, Phường DịchTrần Vọng, CầuMỹ Giấy, Hà Nội 1,603,029,000 A7-2811 Phú Nhi 2, Phú Đình 2, Nam Đặng Thế Thịnh, Sơn Tây, Tầng Từ Liêm, Hà 11Nhà Tòa P1106, 1,833,328,000 A7-2812 Kiên Hà Nội Nội nhà Sông Chung CưĐà, A5, Ngõ 165 LừCầu II,Cầu P.Giấy, TP Hà Nội Số 8, Ngõ 165/12, Tổ 20, Phường Dịch Vọng,Đền Quận 2,347,687,000 A7-2901 Giấy, Nội HoàngHà Văn Số 13, Ngõ 11, Hoàng P1106, Nhà Chung Cư A5, Đền Lừ II, P. Hoàng Thụ, Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội Đường 800A, 2,255,842,000 A7-2902 Mai, Hà Nội 8Tổngách 32 Phường Phòng 403, Cầu Nghĩa Đô,Giấy - Hà Nội 8 ngách 165/12 - Tổ 20 Phường Dịch Vọng165/12 Hậu - Cầu Nhà B6, Mỹ 1,740,883,000 A7-2903 Giấy Hà Nội Quận Cầu Đình 1, Giấy, TP CơHà Số 13, Ngõ 11, Đường 800A, Tổ 32 Phường NghĩaNguyễn Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 1,706,748,000 A7-2904 Nội Thạch, Nam Ông Đỗ Văn P703 - Hà B4 Từ Liêm, Sậu, Nhà Máy Tổ 3 (Cũ), P. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, TP. Hà Chung cư Nội 1,442,112,000 A7-2905 Nội Z183 Minh Số 1, A3, TT Green Stars, Trấn Hoàng VănVăn 234 Thôn 8 - xã Minh Quán198,Tổ - huyện27TrấnQuán, Yên Phạm - Tỉnh Yên Bái 1,434,390,000 A7-2906 Yên, Yên Bái Khoa Hoàng Phường Mai Hùng, Đồng, Quận Số 4, ngõ 67, Tường Dịch, Quận Cầu Hóa Bắchọc Từ Liêm, phố Yên Hòa, trường Đại 1,740,883,000 A7-2907 Minh Giấy, TP Hà Nội TP Hà NộiQ. SNYên 7B, ngách Khu 2, xã Xuân học P. Hòa, Sư phạm 2/12B, ngõTP2 Phạm Văn Quang, Tam Hà Cầu Giấy, Nội, 136 Phạm Văn 1,367,840,000 A7-2908 Đức Nông, Phú Thọ Xuân HàThủy, Nội Đồng, phường Giấy, Hà tổ 2,HàCầu Mai Dịch, Căn hộ 409, tầng 4, Nhà B2, Trường Đại 17 họcngõ Sư 2, phạm Nội, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Số 468, 1,823,021,000 A7-2909 Nội Hoàng Thị phường Mai Đường quậnHoàng Cầu Minh Dịch, quận Cậu Công Giấy,Chất, TP Hà Tổ 784,447,000 A7-2910 Hường Giấy, tp Hà Nội 9, P. Phú Nội Diễn, BắcHà TừNội Số 244, Tổ 9, Phú Diễn, Bắc Từ Q. Liêm, 1,693,854,000 A7-2911 Liêm, Hà Nội Ngân Hàng 63 ngõ 41/27 Phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Nông Nghiệp 1,833,328,000 A7-2912 Và Phát Triển Nông Thôn Số 24 Tăng Bạt Hổ, Hà Nội Phòng 1901, 602,067,000 A7-3001 Huyện Văn CT2A, khu đô Lâm, Tỉnh thị Nam Phố NQ, Như Quỳnh, Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên 2,135,616,000 A7-3002 Hưng Yên Nguyễn Quýt 2, Tuy Lai, Cường, Cổ Thị Thùy Mỹ Đức, Hà Nhuế, Bắc Từ 1,740,883,000 A7-3003 Giang Nội Liêm, Hà Nội 21 Huỳnh Kháng, Số 32/48 Xóm 1A - Thôn Hoàng, Cổ Nhuế, TừThúc Liêm, Hà Nội 1,675,038,000 A7-3004 Hà NguyễnNội Khánh Toàn, Cầu 44, Vạn Phúc 7/3/120 Trần Thanh Vân, Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội 1,337,532,000 A7-3005 Giấy, Hà Nội Thượng, Cống P2106 Bình,-Mai Tầng Vị, BaLộc, Đình, Hà 21 Dịch, Thôn Xuân TòaCầu C2 Nguyễn Thị Nhung 1,434,390,000 Nội Giấy, NộiĐỉnh, Từ Liêm, Xuân Hà Đỉnh Bế Thị Thành phố Hà Bắc Từ Liêm, SốHà Căn Hộ 1,740,883,000 A7-3007 Dung Nội Nội Khu 5, Điêu 2907 - Hà Đô Lương, Cẩm Park11, View, Làng, Điêu Lương, Cẩm Khê,Xóm Phú Thọ Thôn 1,219,106,000 A7-3008 Khê, Thọ DịchPhú Vọng, Phương Khê, xãGiấy, Phú Hà Tổ 15, Phù Liễn, Kiến An, HảiCầu Phòng 1,705,841,000 A7-3009 Nội Xóm 11, Phú Phương, Ba Nguyễn Phương, Ba Vì, Vì, thành phố 1,432,652,000 A7-3010 Văn Lợi Hà Nội Hà Nội

2,413,331,360

Trường THPT P2201 - Tòa nhà 27A2 - Chung cư Green Stars - Chuyên 234 Phạm Văn Đồng - Hà Nội Ngoại 1,603,029,000 A7-3011 ngữ, số 2 Phạm P2201 - Tòa nhà 27A2 - Chung cư Green Stars - đường 234 Phạm Văn Đồng - Hà Nội 1,742,502,000 A7-3012 Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Từ Liêm, Hà Nội TổPhường 21, CụmCầu 3, Diễn, 19B, 21, Lô số 1, Nhà C18, KĐT Mỹ Đình 1, Q.TổNam 2,323,729,000 A7-3101 Nội Tứ Liên, Tây Viện Cụm 3, Tứ Khoa học Trần Thị Hồ, Thành phố Lâm Liên,nghiệp, Tây Hồ, 2,232,823,000 A7-3102 Minh Hà Hà Nội Hà Nội Đức 226Thắng, Tôn Đức TừNgạc, Liêm,Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội Thắng, A17 - Dãy A - Tập Thể Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự, Xóm 6,Bắc Đông Số Nội nhà 32,P.KP 1,723,119,000 A7-3103 Hà HàngThái Bột,1, Hưng Đống Đa, HàThọ Phú Mỹ Hưng, Thôn Chí 1, Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Phú 1,327,332,000 A7-3104 Q7,Nội Thành Số 63, Ngõ phố HồThành Chí phố Hồ Chí Minh C/c 22, P209 (Tầng 3), Nguyễn Trãi, P. Bến Thành, Quận 1, 124/49, 1,427,398,000 A7-3105 MinhPhố Thôn 17, Xã Do Nha, Văn,Stars,Phường TâyVăn Đồng, Hà Nội Căn hộ số 2112, Tòa 27A1, ChungQuỳnh cư Green 234 Phạm 1,419,754,000 A7-3106 Huyện Quỳnh Mỗ, Quận Xóm 8 thôn Trần Bá Lưu, Nghệ Nam Từ 14D, Liêm, Luật Tỉnh Nội Đông, Số nhà 1,723,118,000 Tiến An Hà Nội Quang Lịch, 406/66 Âu Cơ, Phạm Anh Kiến Xương, Tây Hồ, Hà 1,254,218,000 A7-3108 Văn Thái Bình Nội P8 - D1 phụ, TT Liên,Vọng, P. Số Giấy, 1 C6 TT P1402, N05, Khu 5.3 Kim ha, Dịch Cầu Hà Nội 1,804,418,000 A7-3109 Kim Liên, Đống P1930, Kim Liên, HH1C, P2511,Tòa Nguyễn Đa, thành phố Khu Đống đôĐa, thị Hà 27A2, Chung 388,236,000 A7-3110 Kim Thủy Hà Nội Nội Linh Đại cưĐàm, Green Kim, Hoàng P3528, Nhà CT11, Khu ĐTM Kim Văn - Kim Lũ, P. ĐạiStars, Kim,234 Q. Hoàng Mai, Hà Nội 1,676,570,000 A7-3111 Hà Nội Số 50, Tổ 3, Mai, Phạm Văn Vũ Thị Nghĩa Đô, Cầu Đồng, Bắc Từ N03, Liêm, P1212, 1,814,621,000 A7-3112 Phượng P705, Giấy,nhà Hà Nội Hànhà Nội khu 5,3 ha, tổ CT1C, TP Giao 12, Dịch Vọng,19 - Cổ lưu, P. Cổ1 - Bắc Từ Liêm, Hà Nội 203 B2 TT Nhà Máy In Tiền Quốc Gia, TDP Hoàng Nhuế 2,323,729,000 A7-3201 Cầu Giấy, Nhuế 1, Q. Vi Thị thành phố Hà Bắc Từ Liêm, Số 43Nội đường 1,754,361,000 A7-3202 Hằng TP Hà Nội Nghĩa Tân 1, TT P201, Số 4, Dã Tượng, Hoàn HVCTQG Hồ - Nghĩa 118 Nguyễn Số 43 Đường Nghĩa Tân 1, TT HV CTQG HCM Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 1,723,118,000 A7-3203 Kiếm, Hà Nội Chí Minh, Đình Hoàn, Trần Thị Nghĩa Tân, Cầu Nghĩa Đô, Cầu 1,689,332,000 A7-3204 Thu Hà Giấy, Hà Nội Giấy, Hà Nội

2,039,139,290

1,427,398,000

2,290,042,180 2,489,289,942 3,319,614,302 3,189,746,039 2,454,673,758 2,413,331,360 2,039,139,290 2,028,220,204 2,461,597,988 2,280,397,988 2,577,741,888 2,588,242,420 2,395,100,423 2,592,315,044 3,319,614,302 3,189,746,039 2,461,597,988

2,028,220,204 2,461,597,988 2,577,741,888 2,527,688,647 2,395,100,423 2,644,161,345 3,319,614,302 3,189,746,039

15 ngách 2 ngõ 54 Nguyễn Chí Thanh, NộiPhòngHà 2916 Thôn Đình, xã CT8A - KĐT Yên Bình, Thanh - xãThành phố Hà Nội 16 ngách 93/28, Hoàng Văn Thái, Khương Trung, Đại Thanh Xuân, 1,419,754,000 A7-3206 Nguyễn huyện Thạch Tả Thanh Oai Thành Thất, thành Thanh TrìThe - Hà Villa D8, 1,723,118,000 A7-3207 Hưng phố Hà Nội Nội Manor, Mễ P1404, 21B7, Trì, Nam Từ Tổ 6, Khu Xuân Hà, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội CC Greenstars 1,804,418,000 A7-3209 Liêm, Hà Nội 234PPhạm 3838 Văn Đồng, P203 - B2 - TTNM In Tiền Quốc Gia, 30 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế CT12CCổ - KĐT1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,769,382,000 A7-3210 1, Bắc Thôn Tú Linh, Nhuế Kim Văn Kim P12A13, tòa Từ Liêm, Hà xã Tú, TânĐông Bình,Anh, Lũ P. Đại Kim Ngọc Lôi, Dục Hà Nội 27A2, chung 1,676,570,000 A7-3211 Nội Thành phố Thái -cư Q. Green Hoàng Bình, tỉnh Thái Mai - TP Hà Stars, 234 Nguyễn Thị Thanh 1,454,289,000 Bình. Nội. Tổ 5, Phúc Phạm Văn Đặng Thị Diễn, Bắc Từ Đồng, Tổ 30, Thịnh 1709Bắc V1,Từ 2,323,730,000 A7-3301 Thu Hà Liêm, Hà Nội Liêm, Hà Nội Liệt, Hoàng Home city, Mai, thành phố 177 Trung Đoàn Thị Thu Trang 2,232,823,000 Hà Nội Kính, Hà Nội A7-3205

2,461,597,988 2,413,331,360 2,039,139,290 2,028,220,204 2,461,597,988 2,413,331,360 2,577,741,888 2,527,688,647 2,174,614,302 2,044,746,039 2,280,397,988 2,413,331,360 2,039,139,290 2,028,220,204 2,461,597,988 2,410,341,878 2,106,168,647 1,978,978,079 2,459,060,258 2,410,843,390 2,037,037,085

Đảng Ủy Khối thị Kim Văn Doanh thị Kim Văn Nghiệp Kim Lũ, Kim Lũ, Tỉnh Thái phường Đại phường -Đại Nguyên Tổ Kim, quận Kim, quận 17, Phường Hoàng Mai, Trưng HoàngVương, Mai, Chu Văn thành phố Hà thành phố Hà Thành Phố 1,723,118,000 A7-3303 Kiên Nội Nội Thái Nguyên, Khoa QTThái chế Tỉnh Tổ 07, Phường Đồng Quang, Thành Phố Tháibiến Nguyên, mónTỉnh ăn, Thái Nguyên 1,689,332,000 A7-3304 Nguyên Trường 41 ngõCao 291, đẳng Du lịchBắc Từ Liêm, Hà Nội Nhà Số 8, Ngõ 53 Phố Lê Văn Hiến, 41 Tổ ngõ 7, Phường Đức Thắng, 291, Khương 1,427,398,000 A7-3305 236 Khương Trung, Hà Nội, Trung, Hoàng Quốc Khương Trung, Khương Số 7, ngách 20/15 Hồ Tùng Mậu, Tổ 21 Phường Mai DỊch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội Ông 1,419,754,000 A7-3306 HàPhạm Nội Thanh Xuân, Việt, Trung, Thanh Xuân Cảnh, Bộ Đỗ Hoàng thành phố Hà Tư Xuân, lệnhthành Công 1,353,878,000 A7-3307 Nam NộiMinh binh, phố Ngõ Hà Nội Tổ 18, SN 37 Tổ459 5, Phạm Thị Tân, Yên Bái, Phường Đội Cấn,Trần Ba Số 41Yên Ngách NgânHà hàng 1,206,666,000 Nụ Tỉnh Bái Đình, Đạo,Nội TP 12/25 Hàm Hưng Vietinbank Thái Bình, - Tổ 5 -Thanh, Tây Hà Nội, SốOai, Thanh Trì, Hà Nội Căn Hộ Chung Cư Số 2322 - CT8A - KhuNghi Đô Thị Đại Tả Thanh 1,804,420,000 A7-3309 Tỉnh Thái Bình Cầu Diễn Nam 8 Hồ Tùng Khối 8, thị trấn Trần Thị TừCầu Liêm - TP Mậu, Cầu Giát, Phòng 02, 1,769,382,000 A7-3310 Phượng huyện Hà Nội Giấy, Hàtháp Nội Quỳnh tầng 21, Hồ Hữu 60 Lưu, tỉnh Nghệ A, D2 Giảng Nguyễn Văn P501, Phòng 502,B, sảnh 326,192,000 A7-3401 Hòa An Võ, Hà Nội Huyên, Nghĩa 109 Trần Duy Thôn Trung C1, Ecohome SN 26A, Nhà Nguyễn Tâm, Đô, Cầu Giấy, Hưng, Cầu xã Ngọc 2,T,Tân Xuân, Khu TT 306,712,000 A7-3402 Tuấn Anh Sơn, Hàhuyện Nội Giấy, Hà Nội Đường Đông Ngạc, Bệnh Viện Lan Thạch Hà, tỉnh Bắc Liêm, GiaoTừThông 1,596,278,000 A7-3403 Phương Hà Tĩnh Hà Nội Vận Số 34Tải, NgõNgọc 110 Khánh, Ba Tổ 27, Trung Tổ 3, Thị Trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn 1,689,332,000 A7-3404 Đình,Yên Hà Hòa, Nội Kính, Giấy, HàNội Tổ 27, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Cầu Giấy, TPTrại Hà Xóm 1,427,398,000 A7-3405 Nội Hệ Thôn Số Trại Trên, Thôn Liên Trên, Điện Thoại: Trữ, xã Trữ, xã Hà Nội 417 Nhà C6 Dẫy 4 Tầng TTMạnh 108 Bạch Đằng,Mạnh Hai Bà Trưng, 1,419,754,000 A7-3406 908 Chu Phan, 0912 Chu153 Phan, Dương Thị huyện Mê Linh, sốhuyện Mê2, 1, ngách 1,353,879,000 Ly Hà Nội. Linh, Hà Nội. Khối 8, thị trấn ngõ 53 Nguyễn Ngọc Phòng Phòng 02, Tổ 32, Trung Cầu Hòa,Giát, Cầu Giấy, Hà Nội1803 723,102,000 A7-3409 Vũ, Hà Nội Tòa21, 27A3 huyện Quỳnh tầng tháp Chung Cư Hồ Hữu 60 Lưu, tỉnh Nghệ A, D2 Giảng hộ 2007 Nguyễn Văn Căn Phòng 502,-GreenStars 315,925,000 A7-3501 Hòa An2007 Võ, Hà Nội Căn hộ tòaTrần 21B5 Huyên, Nghĩa- 234 109 Duy Phạm Văn - CT2 CT2 - Khu ĐT Nguyễn tòa Đô,21B5 Cầu Giấy, Hưng, Cầu Đồng, phố Cổ ĐTNội Thành Giấy, Thành 296,847,000 A7-3502 Tuấn Anh - KhuHà Hà Nội Nhuế 1, phố giao lưu - giao lưu -Bắc TDP TừMỹ Liêm, Hà TDP Hoàng 20 Hoàng 20 - P. P210 Nhà A Chung Cư 789, Tổ Dân Phố Số 11, Nhân Mỹ, Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội Căn 404 tòa Căn Nội 404 tòa 1,352,484,000 A7-3503 P. Cổ Nhuế 1 Cổ Nhuế 1 nhà 165A, Thái nhà 165A,Đinh Thị Hà, BắcP.TừLáng Liêm - Bắc TừHà, Liêm Hạ, Thái P. 361,627,000 A7-3504 Ánh Minh Hà Nội Hà Nội Đống Đa, Láng Hạ, Đống Nguyễn thành phố Hà Đa, thành phố 1,120,370,000 A7-3505 Thế Mỹ Nội Hà Nội

2,448,119,511

5, Đại Uyên, Bạch Đằng, Kinh Môn, Hải Dương A7-3509 Gửi31, Qua Email Số Ngõ 19 SN 2, Ngách Liễu Giai, Ba 56/3L - Tổ 3 Khu 2 Tân Lập - Phú Hòa - Thủ87/30 Dầu Một - Bình Dương Khu 2,151,035,000 A8-0301 Đình, Hà NộiTT 361, TDP Tân Xuân-Liệp 1, P.--H. Quốc Oai - Hà Nội Bùi Quang Bình - P.TGĐ Nhà Máy Sunhouse - Khu CN P205 Ngọc CT6 2,216,238,000 A8-0302 Xuân Đỉnh, Đô Thị VănQ. Bắc Từ Liêm, Khê, Phường TDP Tân Xuân 1, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,257,577,000 A8-0303 TP.Hà Nội La Khê, Quận Đông, P205 - CT6 - Đô Thị Văn Khê, Phường La Khê,HàQuận HàHà Đông, Hà Nội 1,713,684,000 A8-0304 Nội

2,032,005,957

1,422,404,000

2,585,084,422 3,072,908,157 3,166,056,092 2,515,154,873

387,763,000

A8-0305

Số 91, ngõ 31, Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội

2,021,232,164 2,575,457,971 2,495,402,143 2,324,550,387 2,463,074,723 2,454,137,233 2,531,741,363 3,147,327,997 3,243,356,796 2,651,313,001 2,523,215,991 2,094,232,946 2,083,125,942 2,686,843,151 2,395,825,141 2,563,065,224 2,509,419,827 2,610,042,642 3,147,327,997 3,206,106,796 2,589,522,550 2,523,215,991 2,074,232,946 2,083,125,942 2,589,522,550 2,624,356,031 2,395,825,141

Phòng 123 A10 Tập Tổ 14A Thị Trấn Yên Bình, Huyện YênSố Bình, TỉnhThể Yên Bái 8, Ngõ 442, 1,414,863,000 A8-0306 Nghĩa Tân, Phạm Văn Cầu Giấy, Hà Đồng, Cổ An Dương, Chi Lăng Nam, Thanh Miện, Hải Dương P506A Nhà A2 386,319,000 A8-0307 Nội Chị Trần Thị Nhuế 2, Bắc -Thu TT Nhà Máy Hà, Ban Liêm, Hà Hà Nội In Tiền Quốc Tập thể Học viện Cảnh sát, Cổ Nhuế 2,Từ Bắc Từ Liêm, chất lượng, Số 8, Ngõ 442, 1,768,358,000 A8-0308 Nội Gia - Cổ Nhuế Tổng Công ty Phạm Văn - dịch Từ Liêm - Nhuế Hà - Từ Liêm - Hà Nội. vụ viễn Đồng, Cổ Phòng 506A Nhà A2 - Khu tập thể Nhà Máy In Tiền Quốc Gia - Cổ 1,627,187,000 A8-0309 Nội. thông, Nhuế 2,Tập Bắc đoàn Bưu Từ Liêm, Hà Hà Nội Tập thể Học viện Cảnh sát, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, chính 1,744,815,000 A8-0310 Nộiviễn thông, Tầng 5, 57 Tdp Tân Nhuệ, Thụy Phương, Bắc TừsốLiêm, TP.Độc Hà Nội 51Huỳnh phố 1,717,897,000 A8-0311 Thúc Kháng, Lập, Phường ĐốngDương, Đa, Hà Ninh Tổ 9 thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình. Số 5,Nội. Ngách 1,772,218,000 A8-0312 TP2/7 Móng Cái, Đặng TỉnhTrâm, Quảng Thùy Cổ Thôn 6, Quảng Chính, Hải Hà, Quảng Ninh. 52ANinh. ngõ 603 2,203,129,000 A8-0501 Nhuế 1, Bắc Lạc Long Từ Liêm, Hà phường TT8, Lý Nam Đế, Hàng Mã, HoànQuân, Kiếm, Hà Nội. 2,270,351,000 A8-0502 Nội Khu 1 Đoài, TT Xuân La, quận Học Viện Kỹ Nguyễn Yên Lạc, Yên Tây Hồ, thành Thuật Quân 397,697,000 A8-0503 Đức Ngọc Lạc, Vĩnh Phúc phố Hà236 Nội Sự, Số hoàng QuốcTP Hà Nội A5 - Ngõ 1, Tổ 26, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, 1,766,251,000 A8-0504 Việt, Hà NộiE Số 01 - Nhà Tập Thể Văn (Bà Lê Thị Thoa: Khu 0975963006) II, Thanh Bình, Công HảityDương, VNPT Technology,124 tỉnh HảiMai Dương. Công Dịch Hoàng Quốc Việt, Nghĩa T 1,465,963,000 A8-0505 - Tổ 15 Phường MaiHuyện Bình Lục, Tỉnh Hà Na Nhà số 02, Ngõ 7, Phố Lý Tự Trọng, Tiểu khu Bình Long, Thị trấn Bình Mỹ, 1,458,188,000 A8-0506 Dịch, Quận Cầu Giấy, TP TP Hà Nội Số 11, Ngõ Số 01 - Nhà E - Tổ 15 Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, 403,026,000 A8-0508 Hà Nội 123 Số 499 9,Xuân ngõ 292, Số Thủy, Cầu 24, P. Đại đường Kim ( 05C) 62, Võ Thị Sáu,Tổ IAKRING, TP PLEIKU, Tỉnh Gia Lai. Nguyễn Trãi, 1,677,078,000 A8-0509 Giấy, Hà Nội Kim, Q. Hoàng Thanh Giang, Đại Xuân, Nguyễn Mai, thành phố HàKim, Nội.Hoàng 1,798,778,000 A8-0510 Đào Mười Hà Nội Mai, Hà5,Nội ( Phòng Cục Cảnh sát Môi Ngách Số 40 Hàng Bài, Hoàn Kiếm,84Hà Nội. 6/6 1,756,594,000 A8-0511 trường - BCA) Đội Nhân Số 19, Nhà sốngõ 1, Vĩnh Phúc - Ba 212, đường 84 Ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc - Ba ngách 24,Đình ngõ- Hà Nội 1,827,029,000 A8-0512 Đình, Hà Nội Phúđường Diễn, 100, Nhà G3, Ngõ quận Bắc Từ Tổ 18G3, Phường Hoàng Quốc Tổ 13, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Tập Nội Nhà Ngõ 165, thể 2,203,129,000 A8-05A01 Liêm, Hà Nội Nghĩa quận 165, TậpĐô, thể Việt, Văn côngCầu Phạm Văn Quận Cầu Giấy, Giấy, thành Văn công Quân Quân Đội, P. 2,244,275,000 A8-05A02 Cường TP Hà phố Hàngõ Nội 19, Đội, P. Nội Mai Sô1 Mai Dịch, Cầu 49, tổ 85, Bùi Quang Dịch, Cầu Giấy, Giấy, TP. Hà 1,812,658,000 Trung TP. Hà Nội Bạch Đằng, Nội phường ChươngVĩnh Tường, Vĩnh Phúc Ông Trương Trọng Dương, Khu 1, Thị trấn Vĩnh Tường, 1,766,250,000 A8-05A04 Dương, quận Kiếm, Sô1 19, ngõ 49, tổ 85, Bạch Đằng, phường ChươngHoàn Dương, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 1,451,963,000 A8-05A05 Hà Nội P1007, B5, Nhà 36, Ngách Chung cư Số Nhà 45, Phố Bà Triệu, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 521/36, Ngõ 1,458,188,000 A8-05A06 Green Stars, 521 - TDP 234Hai Phạm Viên 3 -T31 CổVăn 8 Ngõ 357 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Bà Trưng, Hà Nội P3101, 1,294,761,000 A8-05A07 Đồng, Hà Nội Nhuế 2 Bắc Tòa Tây, Lotte Từ Liêm- -54 HàNội Center TDP Viên 3, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà 1,837,048,000 A8-05A08 Nội Liễu Giai, Cống Vị,Hà Ba Nội Đội 26 Thôn Bạch Đa, Kim Hoa, Mê Linh, 1,677,078,000 A8-05A09 Đình, Hà Nội

2,569,682,784 2,509,419,827 2,610,042,642 3,241,747,836 3,340,657,500 2,573,290,226 2,598,312,471 2,136,459,934 2,139,657,516 2,663,890,226 2,682,486,712 2,321,549,895 2,659,250,668 2,584,702,422 2,688,343,921 3,147,327,997 3,243,356,796 2,498,922,550 2,523,215,991 2,074,232,946 2,063,125,942 2,589,522,550 2,624,356,031 2,375,825,141 2,569,682,784 2,509,419,827 2,610,042,642

Số 119 đường Trần Hưng Đạo, tổ 27, phường Đề Thám, Thành phố Tháitỉnh Bình, Tổ 27, phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình Số 1,798,777,000 A8-05A10 tỉnhnhà Thái Bình Công ty27, Cổ Ngõ phần41, TưTDP vấn Văn Trì 3, Công Ty Bảo Hiểm MIC Hùng Thôn Vương, 3, Nga Tầng Mỹ,3,Nga Tháp Sơn, A, Tòa Thanh Nhà Hóa Golden Palace, đường K1, P. Mễ Xây dựng 376,413,000 A8-05A11 Minh Khai, Công trình Bắc Từ Liêm, Giaophố thông Văn Trì - Minh Khai - Từ Liêm - Thành Hà2,Nội 1,827,029,000 A8-05A12 Hà Nội 278 Tôn Đức Số 1, Tòa HH2 Thắng, Bắc Hà, Xóm 1B, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà NộiĐống Số 16, 2,269,223,000 A8-0601 Đa,Đường HàNgõ NộiTố 147, Xóm Hữu, Thanh Đình, Khu 3, Hà Thạch, TX Phú Thọ, PhúPhố Thọ 1,002,198,000 A8-0602 Xuân, Hà Nội Khúc, Tổ dân phố số Triều Ngõ 17, Thanh Trì, HàNội 1, Tu Hoàng, đường Xóm Đình, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà P605A, Hồng Tầng 1,801,305,000 A8-0603 Hoàng Phương Canh, Nội Hà, Phúc Xá, 6, Tòa Nhà Ngọc Nam Từ Liêm, Thăng Ba Đình, Hà Long, 1,818,819,000 A8-0604 Kiểm Hà Nội Nội Số 105 Láng Hạ, Đống Đa, Xóm Khang, Thạch Liên, ThạchTổ Hà,20, HàHoàng Tĩnh 1,495,522,000 A8-0605 Hà Nội Xóm 22, Xã Văn Thụ, TP. Thái Nguyên, Giao Tổ 20, Hoàng Văn Thụ, TP.Thiện, Thái Nguyên, Thái Nguyên Nhà số 3, Ngõ 1,501,514,000 A8-0606 Nguyên Huyện Giao Thái Số 100, Ngõ 5, Khu TT Đo Trần Thị Thủy, Tỉnh Lường, 1194 Đường Cổ 1,864,724,000 Quế Nam Định Láng,2,HàBắc Nội Nhuế Hà Hà Nội Tập thể Học viện Cảnh sát, Cổ Nhuế 2,Từ BắcLiêm, Từ Liêm, 1,877,741,000 A8-0608 Nội

25 Từ Phạm P609, N9, khu 212 Tân Xuân, Xuân Đỉnh,sốBắc Liêm, Hà Nội A8-0609 Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Phòng 4, Tầng 5, Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng, Tổ Dân Phố Số 3, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà 1,866,741,000 A8-0610 Giấy, Hà Nội G3, P406 Ciputra, Tây Ba Đình, Hà Nội Tầng 2, 57 Số 13, Ngách 112/39, Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận P808 Tòa 1A 775,410,000 A8-0611 Hồ, Hà Nội Huỳnh Thúc Vinaconex7, Kháng, 136 Hồ Tùng P203 Nhà B, TT Bộ tư lệnh Bảo vệ Lăng, Cống Vị, Đống Ba Đình, Hà Nội 1,881,842,000 A8-0612 Đa, Hà Nội Mậu, Phú Diễn, TừTừ Phòng - Liêm - Hà Nội 502 - TT Công ty tư vấn XD Đường thủy I - Cổ Nhuế 1Bắc -103B Bắc 2,203,129,000 A8-0701 Liêm, Hà Nội D4 - Dịch Vọng - Cầu 103B - D4 - Dịch Vọng - Cầu Giấy - Hà Tầng 14,Nội Tòa 2,270,351,000 A8-0702 Giấy - Hà Nội Tây Lotte Center 70 Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội - 54 1,749,247,000 A8-0703 Liễu Giai, Số nhà 1086 Cống Vị, BaTừ Liêm, Hà Nội Tập Thể Học Viện Cảnh Sát, TDP Hoàng 16, Cổ Trần NhuếHưng 1, Bắc 1,766,251,000 A8-0704 Đình, Hà Nội Đạo, Bình SN 99TTphố Mỹ, Bình Lục, Nghĩa Tân, Bình Thành, Bình Mỹ, Bình Lục, Nam Số Hà nhà 179, tổ 1,451,963,000 A8-0705 Hà Nam Nghĩa Khu Đường phường 6, khu Đường Tân, quận Cầu trấnTân, Nam, trấn SN 99 phố Nghĩa Tân,Nam, tổ 17,thị Nghĩa Cầu thị Giấy, Hà Nội 1,444,188,000 A8-0706 Giấy, Hà Nội Phong Châu, Phong Châu, Trần Tất Phù Ninh, Phú P132 Phù Ninh, - A25Phú 1,812,666,000 A8-0707 Cường Thọ Thọ Nghĩa Tân Giấy Hà 84 Ngách 6/6 403 - B3 - A25 Nghĩa Tân - Cầu Cầu Giấy - Hà -Nội 1,837,048,000 A8-0708 Nội Đội Nhân Vĩnh -62 Ba- Hà Nội Số 2-Phúc Ngõ 84 Ngách 6/6 Đội Nhân - Phường Vĩnh Phúc Ba Đình 1,663,078,000 A8-0709 Đình Hà Nội Nguyễn Chí Thanh, Đống Số 25B Phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội Phòng Digital 1,798,777,000 A8-0710 Đa, Hà Nội số 10, ngõ 36 Banking, Tầng Hoàng Quốc TòaTP Nhà Tổ 17 phường Nghĩa Đô, Quận Cầu20 Giấy, Hà Nội 1,756,594,000 A8-0711 Việt, Hà -Nội VPBank 89 Láng 2 ngách 612/34 đường La Thành, P. Giảng Võ,Hạ, BaHà Đình, Hà Nội 1,827,029,000 A8-0712 Nội 1,625,083,000

2,310,300,000

Chung Cư Golden West, Lônhà 2.5 12, HH,Lô Lê Số Văn Thiêm, 1, Tập Thể NhânThiết Chính, Tăng Thanh Xuân, Giáp, 36, Hà Đông, TP Hà Nội LK 13 - L20 Khu Đấu Giá Mậu Lương, Tổ Dân Phố 10, KiếnTổ Hưng, 2,269,223,000 A8-0801 Hà Nội Bắc Nghĩa Tân, Cầu18B Giấy, Số nhà Lô 1, Tập Thể Tăng Thiết Giáp, Tổ 36, Bắc Nghĩa Tân, Cầu-Giấy, Hà Nội 2,338,461,000 A8-0802 Hà Nội B5, ngõ 187 MaiCầu Dịch, CầuHà Nội Số 9, Nhà B5, Tập thể Quân đội, Mai Dịch, Giấy, 1,801,305,000 A8-0803 Giấy, Hà nội Số 5A, Ngõ 167/2 Quang Phòng 406, Khu Tập Thể NT5, Ngõ 643/40 Đường Phạm P505, tòaVăn Đồng, P. Cổ Nhuế 1, Q. B 1,818,818,000 A8-0804 Tiến, Đại Mỗ, 21B7, chung Nam Từ Liêm, cư Green Tổ dân phố số 02 Đình - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - TP Hà Nội 1,495,522,000 A8-0805 HàStars, Nội 234 Phạm Yên Văn Nhân Vinh, Dị Sử, Mỹ Hào, tỉnh Hưng Anh Công, 1,487,514,000 A8-0806 Đồng, Hà Nội 8B, Cổ Nhuế, P2605 XómTòa 8, Cổ A1, 814 Nguyễn Từ Liêm, thành Phòng Nhuế, TừChung cư Thành 1,864,724,000 A8-0807 Văn Đoàn phố Hà Nội CT1C Liêm,- Stars, Hà Nội Green Phố Giao Lưu 234 Phạm Văn - 234Hải Phạm Số , Đại Liêu, K1, TT Gia Lộc, Gia Lộc, Dương 1,877,741,000 A8-0808 Đồng, Hà Nội Văn Đồng, Giấy, Hà Số 44 - Nhà Số 202 - A13 tập thể Học viện Quốc phòng, Nghĩa Cầu Cầu Giấy, 8Đô, Ngách 9 NgõThành phố Hà Nội 1,712,970,000 A8-0809 Nội Số 89 ngách A7 - ngõHào 120 Thịnh 164/41 phố II, Hoàng Quốc Tôn Đức Căn hộ số 44 - Nhà A7 khu TTQĐ phường Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Vương 1,852,741,000 A8-0810 Việt, HàThừa Nội Thắng, Hàng Vũ, phường Bột, Đống Đa, Đa, Hà Nội 8 Ngách 9 Ngõ Thịnh Hào II, Tôn Đức Thắng, Khương Hàng Bột, Đống P404, số 118, 1,809,291,000 A8-0811 Hà Nội Trung, Hoàngquận Quốc Thanh Xuân, Việt, Nghĩa Số 89 ngách 164/41 phố Vương Thừa Vũ, phường Khương Trung, Tầng 5 tòa quận Thanh Xuân, Hà Nội 1,881,842,000 A8-0812 Hà Nội Tân, Cầu Giấy, nhà thành phố Hà phố Hà Nội GELEXIMCO P404, số 118, Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, thành 2,148,999,000 A8-0901 Nội 36 Hoàng Cầu, Đa, Hà Hà Nội 54B Ngõ 37 phố Triều Khúc, Thanh Xuân Nam, Đống Thanh Xuân, P106 B3157 TT 1,763,300,000 A8-0902 Nội ChùaHà Láng, ĐHSP Nội, Đống Đa,Dịch Hà Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà N Tổ 6, Sắc, phường Số 19, Ngõ 51 TT Phân Viện Báo Chí Tuyên Truyền, Nguyễn Phong 1,864,724,000 A8-0903 Nội Dịch Vọng Hậu, CầuTP Giấy, Tổ 6, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội. 1,617,210,000 A8-0904 Hà Nội.

2,024,409,934

1,417,087,000

2,013,569,720

1,411,667,000

2,663,890,226

1,864,724,000

2,546,586,712

1,400,623,000

3,241,747,836 3,340,657,500 2,573,290,226 2,598,312,471 2,136,459,934 2,125,019,720 2,663,890,226 2,682,486,712 2,447,099,895 2,646,773,268 2,554,635,161 2,688,343,921 3,069,997,836 2,519,000,000 2,663,890,226

2,363,399,895 2,521,223,268 2,281,952,422 2,549,896,520 3,069,997,836 3,168,907,500 2,417,390,226

Số nhà 53, ngõ 12, đường Phạm Văn Đồng, Hà Nội A8-0905 Công ty Cổ Công Số nhà 53, ngõ 12, đường Phạm Vănphần Đồng, Hà Nội A8-0906 Tổ 36, thị trấn trình 6, Tổ 36, Tô Văn Đông Anh, Hà Thị trấn Đông A8-0907 Tuyền Nội Anh, Hà Nội

P2408 - CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Nội P908Hà - Tòa 27A1 - Chung Cư Greenstars Nhà Số 5, Ngõ 175, Đường Nguyễn Khang, Cầu Giấy, Hà Nội 1,654,380,000 A8-0909 - 234 Phạm Phòng 1601,Hà Văn Đồng, Tổ 25, Tân Thịnh, Thành Phố Hòa Bình, Hòa Bình Tòa Tỉnh Nhà 1,764,856,000 A8-0910 NộiCT2B, Khu ĐTM Trung tâmCổ Nhuế, 5 ngách 898/51 đường Láng, P.Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội Thanh Phường toán 684,586,000 A8-0911 Cổ Nhuế BIDV, Tần1,g18, Bắc Từ Liêm, 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tháp A,Nhuế Căn hộ chung cư 907, Tòa nhà CT3A, Khu ĐTM Cổ Nhuế, Cổ 1,791,016,000 A8-0912 Hà Nội Vincom A, 191 Số 912 189/13 -Tòa Ngách Bà Triệu, Hà CT2B KĐT Khu Gia Đình Tăng Thiết Giáp, Cổ Nhuế 2, Bắc-Từ Liêm, Hà Nội Hoàng Hoa 2,148,999,000 A8-1001 Nội Tân Thám, Tây Đô, Đan Phượng, Phường Liễu Hà, Hà Nội 150 Ngõ Xã Đàn II, Nguyễn Lương Bằng, Nam Đồng, Nam 2,218,235,000 A8-1002 Hà Nội Giai, Quận Ba Đình,Ba Thành Ngách 189/13 Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Đình, Thành phố Hà Nội 1,692,175,000 A8-1003 phố Hà Nội A8-0908

2,598,312,471 2,024,409,934 1,971,057,516 2,663,890,226 2,591,886,712 2,321,549,895 2,479,373,268 2,498,202,422 1,730,000,000 3,241,747,836 3,340,657,500 2,573,290,226 2,462,412,471 2,136,459,934 2,125,019,720 2,573,290,226 2,682,486,712 2,447,099,895 2,646,773,268 2,584,702,422 2,688,343,921 3,210,274,556 3,308,223,932 2,541,576,771 2,573,280,311 2,115,717,604 2,104,388,461

SN 7, Ngõ 72, Vĩ, Mai SốTrần 9 ngõ Dịch, Cầu 44 Lô C, Khu Tập Thể Văn Công QĐ, Mai 355/83/21 Dịch,sốCầu Giấy, Hà Nội nhà 7, ngõ 1,818,819,000 A8-1004 Giấy, Hà Nội Xuân Đỉnh, 9, TT Kiến Từ Liêm, trúc, phường Mông Phụ, Đường Lâm, TX SơnBắc Tây, Hà Nội 1,417,087,000 A8-1005 Hà Nội Đức Thắng, Số 40, ngõ Bắc8/115, TừLiêm, Liêm, TổĐức 4 Phường Lê Hà Nội Tập thể Kiến trúc, Tổ 3, Thắng, Bắc Từ 1,383,494,000 A8-1006 Hà Nội Nghĩa Đô, quận Quang Đạo, Vũ Ngọc Cầu Giấy, TP Nhà Namsố Từ8,Dãy Liêm, 1,864,724,000 A8-1007 Tiệp Hà Nội Hà Nội B2, ngách 7, 117 Nội Trần Tổ 25, P. Nghĩa Tân, Cầu Giấy,ngõ TP. số 16,Hà ngõNội 4 1,814,321,000 A8-1008 Cung, Hà tập thể Đo lường, Số 11 Cửa Bắc, Ba Đình, Hà Nội ( EVNTDP CTI)số 1,625,085,000 A8-1009 3, P.Cổ Nhuế số 28, tổ dân 2, Bắc phố số 5, Số 8M7, Tập thể Cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng, TDP số 3,Từ Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,735,561,000 A8-1010 Liêm, NộiQ. P.Cầu Hà Diễn, Nam Liêm, Tổ 28,Diễn, Phường số 28, tổ dân phố số 5, P.Cầu Q. Nam TừTừ Liêm, TP Hà Nội Số 26 Ngách 749,460,000 A8-1011 TP Hà Nội Dịch Vọng Hậu, 185/91 68 DuyPhố Tân, Quận Cầu Giấy, Chùa Cầu Giấy, Láng,Hà Hoàng Văn Nguyên 1,211,000,000 TP Hà Nội Nội Láng Số 50Thượng, phố Khu T311-TG2 Đống Đa, Hà Nghĩa Tân, Tổ 13B Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội. TTQĐ, Ngõ 2,269,223,000 A8-1101 Nội Nghĩa Tân, 110 Hoàng Cầu Giấy, HàNội. Quốc Việt, Số 50 phố Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà 2,339,362,000 A8-1102 Nội. Nghĩa Tân, A4, Tập thể Cầu Giấy, Hà UBKHXH, Cống 11 - B6 Giảng Võ, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội. 52 Nội. Ngách 1,801,305,000 A8-1103 Vị, Ba Đình, 97/35 444/16/4 Đội Đường Đinh Khắc thành phố Hà Cấn, Ba Đình, Văn Cao, 1,723,689,000 A8-1104 Thuân Nội Hà NộiLiễu Phường Giai, B10, 52 Ngách 97/35 Đường Văn Cao, Phường Liễu107 Giai,- Quận QuậnBa Ba Đình, Hà Nội 1,495,522,000 A8-1105 Đình, Hà Nội Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Giấy, Hà Hà Nội 107 - B10 ( 107 - B10), Nghĩa Tân, Cầu 1,487,514,000 A8-1106 Nội P903 - B5 28 - Ngõ 3 TT Đo Lường, Cổ Nhuế 2, BắcKTX Từ Thăng Liêm, Hà Nội 1,801,305,000 A8-1107 P712, 21B4 Long, Cốm Chung CưCầu Vòng, P108-B11, Tổ 20, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TPCầu GreenStars - Hà Nội. 1,877,741,000 A8-1108 Giấy, 2, HàNghĩa Nội thang 234 Phạm Văn Tân, Đồng, Cổ Giấy, 108-B11, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, HàCầu Nội. 1,712,970,000 A8-1109 Hà Nội. Nhuế 1, Bắc P604, CT3B Nguyễn Quốc Từ Liêm, Hà Ba Đình, Hà Nội. Nam Cường, Số 18, Nhách 75/14 Phố Vĩnh Phúc, phường Vĩnh quận TrịPhúc, - Số 175 1,852,741,000 A8-1110 Nội ngõ 234Nhạc đường Nhà D9,Quốc TT Bộ Hoàng Sơn, Lếu, Số 02/20/380 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận LêCốc Chân, Công An, TổTP Hải Phòng 1,809,291,000 A8-1111 Việt, Hà Nội Thành Phố 78, Ngõ 31, Lào Cai,Cầu, TỉnhCai. Hoàng P. Tổ 14, Cốc Lếu, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào 1,881,842,000 A8-1112 Lào Cai. Ô Chợ Dừa, Đống Đa, D9 Hoàng Cầu, P. Ô C Dừa, Đống Đa,số Thành phốHà Hà Nội nhàNội 153, 2,247,192,000 A8-11A01 phố Hùng Thắng, thị 235 Hoàng Quốc Việt, quận B Trung tâm Dịch vụ 406C, đời sống B6 Nghĩa - Trường Tân, Đại Cầuhọc Giấy, Điện Hà lực, Nội 2,315,758,000 A8-11A02 trấn Tiền Hải, P 402, ĐN2 - Công ty TNHH Tiền Hải, Thái - Vinaconex DầuHải, khí Thái VũngBình Phố Hùng Thắng, thị2Atrấn Tiền Hải, Tiền 1,783,950,000 A8-11A03 Nguyễn 7 - tổ 12 - Phú Bình Rô, P032, số Kiêm Diễn - Bắc Từ 214Ngách Thụy 31/28 Khuê, nhà 33 ngõ 1,801,296,000 A8-11A04 Chiến Liêm - Hà Nội Số Hà Nội Xuân Diệu, 25 đường Quảng An,Hà TâyNội P6 TT Bệnh viện Nhi, Láng Thượng,Phan ĐốngChu Đa, 1,481,003,000 A8-11A05 Hồ, Hà Nội Trinh, Tp VinhTỉnh , Nghệ Khối 14, Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An 1,473,071,000 A8-11A06 An

P612, tòa nhà B4-11 Ngõ 21B4, chung 126 Hoàng Số nhà 153, Khu B, TT HVCS TDP số 2, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội cư Greenstar, 2,548,501,001 1,783,950,000 A8-11A07 Quốc Việt, 234 Văn Căn Phạm hộ số Hà 01, Giấy, Đồng, Cổ 35 ngõ 8 Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc, Cầu quận Ba Đình, nhà H16 Khu Hà Nội 2,656,443,151 1,859,509,000 A8-11A08 Nội Nhuế BắcSư TT Đại1,học Từ Liêm, Hà quậ Cầu Giấy, Hà Nội 1, Dịch Phòng 704 - D5, Khu đô thị Dịch Vọng Hậu, phườngphạm Dịch Vọng, 2,423,341,644 1,696,338,000 A8-11A09 Nội Vọng Hậu, Giấy, Hà Đội Bồng Căn hộ số 01, nhà H16 Khu TT Đại học Sư phạm 1, Cầu Dịch6, Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội 2,621,076,440 1,834,752,000 A8-11A10 Nội Lạng, Thanh Thanh số 34/36/521 Bồng Lạng, Thanh Nghị, Thanh Nghị, Liêm, Nội P608 -Hà CT1C 2,559,608,224 1,791,725,000 A8-11A11 Liêm, Hà Nội CổChung Nhuế 2, Cư Bắc Từ Liêm, Thành Phố Xóm 2, Thần Nữ, Bạch Thượng, Duy Tiên, Hà Nam SN Nội 85TT4, Khu 2,662,243,495 1,863,572,000 A8-11A12 Hà Giao Lưu đô thị ThànhPhạm Văn phố GiaoBình lưu, Thôn Đông Tiên, Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái 3,241,747,836 2,269,223,000 A8-1201 Đồng, Hà Cổ Nhuế 1,Nội Bắc Từ Liêm, Số nhà Lô 85, Dãy H-TT4, khu đô thị Thành phố Giao lưu, TDP Hoàng 20,11, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 3,340,657,500 2,338,461,000 A8-1202 Hà Nội Ngõ 123 Xuân P309 -27 E1A, Số nhàCầu Thủy, Ecohome 1, Nội Tổ 23 phường Dịch Vọng Hậu, quậnNgách Cầu Giấy, Hà 82/6, 2,573,290,226 1,801,305,000 A8-1203 Giấy, Hà Nội Đông Ngạc, Đường Nghĩa BắcViễn, Từ Liêm, Tân, Phường Xóm 2, Ngọc Động, Xã Gia Phong, Huyện Gia Tỉnh Ninh Bình 2,598,312,471 1,818,819,000 A8-1204 HàTân, Nội Nghĩa Số 40, ngõHà 3, Cầu Giấy, Số nhà 27 Ngách 82/6, Đường Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội đường Phạm 2,136,459,934 1,495,522,000 A8-1205 Nội Tuấn Tài, phòng 703 tòaSacombank Phường Dịch Ms Quỳnh Anh ( 0973 506910 Tổ dân )- Công phốty sốYamaguchi 2, Thị trấn Việt Quỳnh Nam, Côi,Tầng Quỳnh 4 Tòa Phụ, Nhà Thái Bình - Số A1-1, A2-2 2,125,019,720 1,487,514,000 A8-1206 27A3 chung Vọng Hậu, Số nhà 47C cư Cầu Giấy, ngõ 123 TT V17 - BCA, tổ 7, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, ThànhHàphố Hà Nội Greenstars, 2,553,290,226 1,787,305,000 A8-1207 Nội đường Xuân 234 Phạm Văn Thủy, Cầu Đồng, Cổ Tổ 22 phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội T1_TT 2,606,363,505 1,846,031,000 A8-1208 Giấy, Hà Nội Số212 14, Ngách Nhuế 1, Bắc Học Viện 16 TTN 1,Liêm, Ngõ Hà- PCầu Giấy, TP Hà Nội Việt Nam Số 5 nhà B3 TT Quân đội A45, Tổ 25, Phường NghĩaTừ Tân, Quận Đông Quan, 2,447,099,895 1,712,970,000 A8-1209 Nội LángTổThượng, 25, Q. Đống Đa, Phường Nghĩa 212 T1_TT Học Viện TTN Việt Nam - P Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội P3A02, 21B6, 2,646,773,268 1,853,016,000 A8-1210 Hà Nội Đô, Quận Cầu CC Green Giấy, TP Hà 234 Số 14, Ngõ 16 Đông Quan, Tổ 25, Phường NghĩaStars, Đô, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội 2,584,702,422 1,809,291,000 A8-1211 Nội Phạm Văn Số 1, Bắc NgõTừ 1, Đồng, Xóm 15B - Thôn Trù 2 - Cổ Nhuế - Từ Liêm800A - Hà Nội Đường , 2,688,343,921 1,881,842,000 A8-1212 Liêm, Hà Nội 255 Tổ Trần 25,Đăng Ninh, Cầu Phường Nghĩa Tập thể Du lịch Công đoàn, xã Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội SN 3, Hà Ngõ 3,147,327,997 2,203,129,000 A8-1401 Giấy, Nội Đô, Quận Cầu 421, Đường Giấy, TP Hà Đỉnh, P. Giấy, TP Hà Nội Số 1, Ngõ 1, Đường 800A , Tổ 25, Phường NghĩaXuân Đô, Quận Cầu 3,243,356,796 2,270,351,000 A8-1402 Nội Xuân Đỉnh, Số 72 NgõQ. 7 Bắc Liêm, TổCầu 27, Lô 2, B6, Tổ 10, TT viện Nghiên cứu máy, Dịch Vọng Hậu,Từ Giấy, Thành phố Hà Nội 2,478,922,550 1,735,245,000 A8-1403 Hà Nội Nghĩa Phường Đô, Số 1 Quận ngách 9TP Hà Nội 72 Ngõ 7, Tổ 27 Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy,Cầu 2,523,215,991 1,766,251,000 A8-1404 Giấy, HàTrần Nội ngõNhà 117, số 7, Cầu Ngách 72/38, Tập thể Học viện Kỹ thuật Quân sự (số 236 Hoàng Quốc Việt, phườngCung, Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, thành p 66AHàTrần 2,074,232,946 1,451,963,000 A8-1405 Giấy, Nội Dương Quảng Hưng Đạo, Hàm,Hải Cầu Hoàn Kiếm, Thôn Hà Tràng, Xã Thăng Long, KinhP1503, Môn, Dương Star 2,063,125,942 1,444,188,000 A8-1406 Giấy, Hà Nội Hà Nội ( Ông Tower, đường Trường mầm Trần Cảnh Dương Đình Số 17, ngõ 20/30 - Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu non Hưng) Hoa Giấy, Mai, Hà Nội 2,491,399,950 1,749,245,000 A8-1407 Nghệ, Yên Ngõ 72, Hòa, Cầu Giấy, Dương Quảng P1110-B3A Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội 2,597,431,801 1,823,048,000 A8-1408 Hà Nội Hàm, Quan Cầu Giấy, P504 B1, TT Kiến Trúc Thăng Long, TDP Hoàng 17, Hoa, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,375,825,141 1,663,078,000 A8-1409 Hà Nội

2,569,682,784 2,509,419,827 2,610,042,642 3,234,225,236 3,340,657,500 2,573,290,226 2,598,312,471 2,136,459,934 2,125,019,720 2,372,090,226 2,682,486,712 2,447,099,895 2,646,773,268 2,584,702,422 2,688,343,921 2,519,000,000 3,111,657,500 2,663,890,226 1,993,200,000 1,987,059,934 1,634,600,000 2,663,890,226 2,501,286,712 2,237,849,895 2,479,373,268 2,411,702,422 2,515,343,921

12 Ngõ 210/28 Hoàng Hà Từ Liêm - Hà Nội Khu C - TT Đại học Mỏ Địa chất - TDP Hoàng 6 - CổQuốc NhuếViệt, 1 - Bắc 1,798,777,000 A8-1410 Nội 255 Trần Đăng SN 05/294 Lê Ninh, Lợi,Từ P.Cầu HoàngHà Nội Tập thể Du lịch Công đoàn, xã Cổ Nhuế, Liêm, 1,756,594,000 A8-1411 Giấy, Hà Nội Văn Thụ, tp Bắc Giang, SốGiang, 26, ngõtỉnh Bắc Giang SN 05/294 Lê Lợi, P. Hoàng Văn Thụ, tp Bắc 1,827,029,000 A8-1412 tỉnh Bắc Giang 158 P404phố - SốNgọc 118 Hà, Ba Quốc phố Hà Nội 53 tổ 10 Ngọc Hà, phường Ngọc Hà, quận BaHoàng Đình,Đình, thành 2,269,223,000 A8-1501 HàViệt, Nội Nghĩa Tân, Cầu CầuBình Giấy, Hà Nội Số P404 - Số 118 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Giấy, Số 474, 26, Đường 2,338,461,000 A8-1502 Hà Nội Minh, TT Đồi Liên Cơ, Ngô, Lục Nam, Cầu Bình Minh, Đồi Ngô, Lục Nam,Phường Giang SốBắc 79 phố 1,801,305,000 A8-1503 Bắc Giang Diễn,Quận Thuốc Bắc, Nam Từ Liêm, phường Xóm 5, Đồng Lư, Xã Chân Lý, Lý Nhân, HàHàng Nam 1,818,819,000 A8-1504 Hà Nội Bồ, 210quận Hoàng Kiếm, Quốc 79 Thuốc Bắc, Hàng Bồ, Hoàn Kiếm, Hoàn ThànhViệt, phố Hà Nội 1,495,522,000 A8-1505 Hà Nội P.Cổ Nhuế 1, Nguyễn Thị Bắc Định Từ Đội số I, Trực Đạo, Trực Ninh,Q. Nam Thu Hương 1,487,514,000 A8-1506 Liêm, Hà NộiP405, A5 Tập thể Giấy, GiảngHà Võ,Nội Số 4, 15A Trung Yên, Trung Hòa, Cầu 711,628,000 A8-1507 P03A11Giảng Tòa phường 21B6 - Chung Võ, quận Ba Đình, Hà Nội P205A-B6, P405, A5 Tập thể Giảng Võ, phường Giảng Võ, Ba Cư quận Greenstar 1,877,741,000 A8-1508 Đình, Hà Nội Nghĩa Tân, - 234 Phạm 82 Phố Hoàng Cầu Giấy, Hà Văn Đồng, Cổ 206 A - Nhà A16, Nghĩa Tân, CầuDiệu, Giấy, Hà Nội Khu Biệt 1,712,970,000 A8-1509 Nội Nhuế 1, Bắc Thự Mới Chùa Từ Liêm, Hà Tiên, Viên Nội, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội Hà 1,852,741,000 A8-1510 Nội Thành Công TyPhố CP XL Yên, Bưu 24 KHC 15, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh VĩnhĐiện Phúc-Tỉnh 1,809,291,000 A8-1511 Vĩnh Phúc Mạc Thái Số 51, Ngõ Tông, Lương Sử Nhuế C, Số nhà A4 - Tập thể Học viện Ký thuật Quân sự - TDP Hoàng 6,Cầu Cổ 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,881,842,000 A8-1512 Giấy, Hà Nội Văn Chương, P509 - K8, Tập Phòng 608, Đống Đa, Hà Đa, Hà Nội 509 K8 Thành thể Thành 51 Ngõ Lương Sử C ( Cũ 4c Tổ- 58b Linh Quang ), Đống Nhà N105, Số 377,850,000 A8-1601 Nội Công, P. Thành Ba Nhà C02, Khu 2Công, ngõ 89, Tống Thị Công, Ba Đình, Đình, TP. Hà nhà CBCNV Sốđường 4Nội Ngách 2,178,160,000 A8-1602 Bích San TP. Hà Nội huyện, Cổ Nguyễn Phong 43/1 Nguyễn Lê Hồng Nhuế 1, Bắc Từ Sắc, Cầu Giấy, Ngọc Nại, 1,864,723,000 A8-1603 Hà Liêm, Hà Nội Khương Hà Nội Mai, Thanh Xuân, Số 4 Ngách 43/1 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội 1,395,240,000 A8-1604 Hà Nội 1/2 Căn Hộ Phòng 1414 Tòa Nhà HEITOWN - Số 1 Ngụy Như Kon 5Tum, Hà Nội 403 Nhà 1,390,942,000 A8-1605 Tầng,CT2, Ngõ P2006, 222C Đội 5B Ngách 29/8 Thụy Khuê, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội Đô thị VănCấn, 1,144,220,000 A8-1606 Phường Liễu Khê, Phường Giai, Ba Đình, La Khê, Quận 1/2 Căn Hộ 403 Nhà 5 Tầng, Ngõ 222C Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội 1,864,724,000 A8-1607 Hà Nội Hà Tổ dân phố Đông,Thành P2006, CT2, Đô thị Văn Khê, PhườngĐống La Khê, Hà Đông,Thành phố Hà Nội 1, Quận 1,750,900,000 A8-1608 phố Hà Nội phường Cổ Nhuế quận Căn hộ chung cư số 602, Tòa nhà CT3B, Khu đô2,thị Nam Cường, Cổ Nhuế , Bắc từ Liêm, Hà Nội 1,566,495,000 A8-1609 Bắc Từ Liêm, P1606 4/418Tòa Phạm 21 Nguyễn thành phố Hà B7 Văn Đồng, Từ - CC 371,906,000 A8-1610 Thị Sáng Nội Liêm, Hà Nội Greenstar Phạm Căn hộ 1606, 21B7, CT2, Khu đô thị Thành phố Giao lưu, TDP234 Hoàng 20,Văn Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà N 723,510,000 A8-1611 Đồng, Hà Nội 300,000,000

A8-1612

234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội

3,184,100,075 3,300,701,332 2,548,501,001 2,573,280,311 2,135,717,604 2,104,388,461 2,548,501,001 2,656,443,151 2,423,341,644 2,559,608,224 2,632,176,234 3,224,821,580 3,340,657,500 2,553,290,226 2,598,312,471 2,136,459,934 2,125,019,720 2,573,290,226 2,682,486,712 2,447,099,895 2,646,773,268 2,584,702,422 2,688,343,921 3,214,507,139 3,329,705,853 2,573,290,226 1,902,600,000

Căn hộ 3A05, Số - PhốKhu Tòa51 21B5, Trung Hòa,phố ĐT Thành P.Trung Hòa, Giao lưu, TDPCăn hộ 2004 Q.Cầu Giấy, Hoàng 20, Cổ Xóm 2, Thôn Hoàng, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội 21B5 2,247,192,000 A8-1701 Hà NộiCT2 Nhuế 1, Bắc Thành Phố Từ Liêm, Giao Lưu, CổNhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nộ Căn hộ 3A05, Tòa 21B5, Khu ĐT Thành phố Giao lưu, TDP Hoàng 20, Hà Cổ 2,315,758,000 A8-1702 Nội Nhuế 1, Bắc Liêm, Hà Căn hộ 2004 - 21B5 CT2 Thành Phố Giao Lưu, CổTừ Nhuế Bắc Từ Liêm, Hà Nội Nhà 35 1, - Ngõ 1,783,950,000 A8-1703 Nội SốTrần 52, Ngõ 117 Ông Nguyễn 260, Cổ Giấy, Thôn Hòa Bình, Xã Hải Châu, Huyện TĩnhCung, Gia,Cầu Tỉnh Thanh Hóa Tuấn Tú, 1,801,296,000 A8-1704 Hà Nội Nhuế 1, Bắc Phòng Tài Liêm, HàNội chính - -Kế TDP Hoàng 8 - Cổ Nhuế 1 - Bắc TừTừ Liêm Hà 1,495,003,000 A8-1705 Nội Căn hộ 402, hoạch, Huyện Tháp B, Nhà YênPhong, Phong, Khu tập thể Liên Cơ, Phố Mới, Chờ, Yên Bắc Ninh Chung cư CT11,473,071,000 A8-1706 Bắc Ninh CT2, Khu đô mới Yên Phòng 1002, CT3C, Khu đô thị mới Cổ Nhuế thị 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội 1,783,950,000 A8-1707 Hòa, P.Yên Số 5 G4C Số nhà 052 Q.Cầu Phường Căn hộ 402, Tháp B, Nhà Chung cư CT1-CT2, Khu đô thị mớiHòa, YênHà Hòa, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nộ Phố 1,859,509,000 A8-1708 Giấy, Hà Nội Thành ChươngCông, Quận BaPhố Đình, phường Số 5 - G4C Thành Công,Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội 1,696,336,000 A8-1709 Hà Nội Mới - TP Lào Cai - phố tỉnh Lào Cai, Tỉnh Lào Cai P0812 - Tòa Lô 64 - Phố Lê Khôi - Tổ 1 - Phường Phố Mới, Thành Lào 1,791,725,000 A8-1711 Cai 21B5 - 234 Phạm VănTP P303 nhà số 3, Tổ 22, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội P404, số 118, 1,863,572,000 A8-1712 Đồng, Hà Nội ngõ 123 Xuân Hoàng Quốc Việt,Cầu NghĩaCầu Giấy, Hà Nội số 3, ngõ 123 đường Xuân Thủy, Tổ 23 (mới), P.Thủy, Dịch Vọng, 2,269,223,000 A8-1801 Giấy, Hà Nội Tân, Cầu Số 5 ĐôngGiấy, thành phố Hà phố Hà Nội Thái, Phường P404, số 118, Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, thành 2,338,461,000 A8-1802 Nội Buồm, Thôn Đại Từ, xã Hàng Số nhà 30, Hoàn Kiếm, LamTiền, Điền,HoànP412, ngách 43/148 Số 7 Hàng Khay, P. Tràng Kiếm, TP Hà Nội 1,787,305,000 A8-1803 NộiNhàCổ huyện Chương Hà đường B13, Khu tập Nguyễn Mỹ, Thành phố thể Nhuế, Bắc Từ Thanh Nhà SốHà 3, Nội Ngõ 1,818,819,000 A8-1804 Đình Long Hà Nội Liêm, Xuân 43, Bắc, Ngách Thanh 43/33/37, Tổ 30 Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Xuân, Nội 66A TrầnP. 1,495,522,000 A8-1805 HàCổ Nội Nhuế 2, Hưng Đạo, Số nhà 1201 Bắc Từ Liêm, Hoàn Kiếm, Xóm 18, Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tầng 12Nội Tòa 1,487,514,000 A8-1806 Hà Hà Nội ( Ông nhà CT1C, TrầnTrần Cảnh phố 66A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội (Thành Ông Cảnh Hưng) 1,801,303,000 A8-1807 Hưng) Giao lưu, 232 VănTừ Liêm, Hà Nội Tổ dân phố số 2, Mễ Trì Hạ - phường mễ Trì,Phạm Q. Nam 1,877,741,000 A8-1808 Đồng, Hà Nội 11 Tô Hiệu, Nghĩa Đô,Giấy, Cầu Số 24Cầu Ngõ 79 Hà Nội số 6 ngách 2 tổ 37 phường Nghĩa Đô, quận 1,712,970,000 A8-1809 Giấy, Hà Nội Cầu Giấy, Yên Công ty CPGiấy, Hòa, Cầu P0812 - Tòa KHC 12 Liên Bảo, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc TậpNội đoàn 1,852,741,000 A8-1810 Hà 21B5 234 Ghome, Thôn Phạm Văn 1, Nhuế, Xã Thạch Lô 6, Khu nhà ở TT Hội chợ Triển lãm VN, Cổ Từ Liêm, Hà Nội 387,705,000 A8-1811 Đồng, Hà Nội Hòa, Huyện Thạch Thất, 503 - B5, Khu Lâm Thao, Thị trấn Lâm Thao, Huyện Lâm Thao, B1107, Tòa Phú Thọ 1,881,842,000 A8-1812 Hà Nội Nghĩa Tân, nhà Nhà T6/08, 28, Ngõ Cầu Giấy, Hà ngõ 643A 503 - B5, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà NộiTrần 195 phố 2,269,223,000 A8-1901 Nội Phạm Văn Cung, P202 -TDP CT5A Đồng, TừHoàng 9, Cổ 18 Ngõ 378 Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Hồ,Bắc Thành P202 - CT5A - Tây TDP số 3 - phố Hà Nội 2,338,461,000 A8-1902 Liêm, Hà Nội Nhuế 1, Bắc TDP số 3 phường Mễ Từ Liêm, HàNội phường Trì Từ Trì - quận TDP Hoàng 9, P. Cổ NhuếMễ 1, Bắc Liêm, Hà 1,801,305,000 A8-1903 - quận Nam Từ Nội Nam Từ Liêm Trần Thị Liêm - thành - thành phố 1,331,820,000 A8-1904 Thu Trang phố Hà Nội Hà Nội

P201 Nhà N4, Khu Tập thể 212 Học viện KT Quân25, sự,TTP. Số nhà Xuân Đỉnh, Q. Trường NhàTừ sốLiêm, 7, ngõ Bắc Nguyễn Viết Thôn Tân Lương, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa 521/36/64 2,136,459,934 1,495,522,000 A8-1905 Hà NộiYên Xuân, Phốbạc Cổ Nhuế, Kho nhà Hòa, Cầu Giấy, Phường CổHà Nội TT Trường Nguyễn Viết Xuân, Yên Hòa, Cầu Giấy, nước Lào Cai, 2,125,019,720 1,487,514,000 A8-1906 Hà Nôi TDP Viên 3, Cổ Đường Nhuế 2,30/4 Quận Trần Thế Nhuế 2, Bắc Từ Phường Bắc Từ Liêm, Nam 2,663,890,226 1,864,724,000 A8-1907 Chính Liêm, Hà Nội Cường, TP HàTP. Nội Lào Cai, Tỉnh Xóm 4, Tổ 29, Cốc Lếu, TP. Lào Cai, Tỉnh Cai SNLào 68,Ngọc Khu 2,682,486,712 1,877,741,000 A8-1908 Lào Cai Chi, bốtVĩnh điện, TT Ngọc, HVCS, TDP Ngọc Chi, Vĩnh Ngọc, Đông Anh, HàĐông Nội số 2,447,099,895 1,712,970,000 A8-1909 Anh, Nội 2, 2, CổHà Nhuế Bắc Từ khuLiêm, 1,2,P.Bắc Từ Liêm, Hà Nội Tập thể Bốt điện, Học viện cảnh sát ND, TDP số 2, P.Tổ Cổ8,Nhuế 2,646,773,268 1,852,741,000 A8-1910 HàGai, Nội TP. Hồng Long, tỉnhNinh Tổ 8, khu 1, P. Hồng Gai, TP. Hạ Long,Hạ tỉnh Quảng 2,584,702,422 1,809,291,000 A8-1911 Quảng Ninh Số 2 TT4 Khu đôThắng, thị Thành TT Viện KH Trung Lâmtâm Nghiệp, công tổ nghệ dânthông phố số tin7,- phường ngân hàng Đức PGBank, tầng quận16, Bắctòa TừMipec, Liêm, Hà 229Nội Tây Sơn 2,688,343,921 1,881,842,000 A8-1912 Nhà số 9,lưu, Ngõ phố giao P12A06 - Tầng 34, Đường 232 Phạm Văn 13 Chung CưGiấy, TP Hà Nội Số 2, Ngách 1, Ngõ 132, Tổ 17, phường Quan Hoa, quận Cầu Đông Ngạc, 3,241,747,836 2,269,223,000 A8-2001 Đồng, Hà Nội T608 643A TDP Hồng Phạm Văn Ngự, Số 8 Nhà C7 Tập thể Học viện Báo chí và tuyên truyền, Ngõ 98 Xuân Thủy, Tổ Thụy 14 (Mới), P. Dịch Vọng Hậu, Cầu G 3,340,657,500 2,338,461,000 A8-2002 Đồng, HàBắc Nội Phương, Từ Liêm, Hà Tỉnh Vĩnh Phúc 407, B4, Nghĩa 407, B4,Xuyên, Nghĩa Tổ dân phố Lò Ngói, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình 2,553,290,226 1,787,305,000 A8-2003 Nội Tân, Cầu Giấy, Tân, Cầu Giấy, thành Hà thành phố Hà Phạm Thị Thu Hiền và Nguyễn Huyphố Việt 2,598,312,471 1,818,819,000 Nội Nội P212 - B3 Ngõ Số 11821 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội Khối KT-KSNB, Ngân hàng Quân đội, Tầng 12 Tòa nhà MB, 2,156,459,934 1,509,522,000 A8-2005 Nguyễn Khánh Toàn Cầu Giao Tác, Liên Hà, Đông Anh, Hà -Nội 2,125,019,720 1,487,514,000 A8-2006 Giấy - Hà Nội Viện Chăn nuôi, Thụy Số 22 Khu Tập Thể Vật Tư, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội 2,573,290,226 1,801,303,000 A8-2007 Phương, Bắc P607 - N02, Từ Liêm, HàLiêm, Hà Nội NgõBắc 84, Từ Phố Dãy 2, Tập thể Viện Chăn Nuôi Thụy Phương, 2,682,486,712 402,373,000 A8-2008 Nội Chùa Láng, B19-P20, TT Đống Đa, HV Hà Nguyễn P208 - B5 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, NộiHàÁi 2,447,099,895 1,712,970,000 A8-2009 Nội Quốc, NghĩaTân, Cầu Giấy, Hà Nội P2103, CC170 B19-P20, Tâp thể Học viện Nguyễn Ái Quốc, NghĩaTân, Cầu P404 Hà - D6, 2,646,773,268 1,852,741,000 A8-2010 Giấy, Nội Đê KhuLaTTThành, Nghĩa Đống Tân, Trung, tổĐa, 1, HàĐống Đa, TP Hà Nội 186 Tây Sơn (mới 186 Nguyễn Lương Bằng) P. Quang 2,584,702,422 1,809,291,000 A8-2011 Nội phường Dịch Vọng, Cầu Số 33Hà Ngõ CT1B2, Khu đô thị Xa La, Hà Đông, Nội14 2,688,343,921 1,881,842,000 A8-2012 Giấy, Hà Nội. Đường 800A, Nghĩa Cầu Nhà sốĐô, 6TP. ngõ Số 33 Ngõ 14 Tổ 34, P. Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy, Hà Nội 3,012,747,836 2,108,923,000 A8-2101 Giấy, Hà Nội 180 đường Quốc Số 33 Ngõ 14 Hà Nội Nhà CO2, khu nhà CBCNV huyện Cổ NhuếHoàng 1, Bắc Từ Liêm, 3,168,907,500 2,218,235,000 A8-2102 Việt, Hà Nội Đường 800A, Nghĩa Cầu Nhà sốĐô, 6TP. ngõ Số 33 Ngõ 14 Tổ 34, P. Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy, Hà Nội 2,372,090,226 1,660,464,000 A8-2103 Giấy, Hà Nội 180 đường Nhà CO2, khu nhà CBCNV huyện Cổ NhuếHoàng 1, BắcQuốc Từ Liêm, Hà Nội 2,442,412,471 1,709,689,000 A8-2104 Việt, Hà Nội Tổ 1, Bình Tổ 1, Bình Khu 11, Thị Lê Hoàng Yến, Đào Thị trấn Minh, Lào Cai, Minh, Lào Cai, Thanh Ba, Maritime 2,231,159,934 1,537,138,000 A8-2105 Thủy Tỉnh Lào Cai Bank Tỉnh557 Lào Cai Huyện Thanh Lê Ngọc Ba, Tỉnh Phú Hoàng Hoa 2,219,319,720 1,553,524,000 Anh Thọ Thám, Hà Nội. 2,417,390,226

850,000,000

Phòng 4, Cục C44 Bộ Công An, 47 Phạm Văn Đồng, Hà Nội A8-2107

2,521,286,712 2,292,032,317 2,092,500,000 2,076,000,000 2,501,034,827 3,226,011,196 3,324,440,716 2,560,895,614 2,495,196,391 2,126,088,769 2,134,704,090 2,651,495,614 2,689,464,932 2,435,220,770 2,633,924,854 2,572,155,323 2,675,293,708 3,226,011,196 3,324,440,716 2,560,895,614 2,585,796,391 2,146,088,769 2,134,704,090 2,651,495,614 2,689,464,932 2,428,603,210 2,633,924,854

hộlôquận 1102 Phòng Đào tạo,tổtrường 14 phường ĐH Hòa YênCăn BÌnh, Hòa, CC2,Cầu phốGiấy, Bùi Xuân Hà Nội Phái, KĐT Mỹ Đình II, quận N A8-2108 Chung cư 25 Phòng 9 C46, tầng - TTTM và 47Phòng Phạm VănHà Nội 1806 Tổ 40A, phường Thượng quận Thanh Xuân, nhà Đình, ở Mỹ Đình P1102, CCNội Mỹ 1,625,083,000 A8-2109 Đồng, Tòa Hà 27A1 Plaza - Tổ 9, Đình Plaza, Chung cư PhườngLiễu MỹGiai, 138 TrầnBaBình, 51 ngõ 343 phố Đội Cấn, phường quận Đình, Hà Nội GreenStars, 1,467,000,000 A8-2110 Đình II, Quận Mỹ Đình Khu đô 2, thịQ Nguyễn Nam Từ Liêm, Nam Từ phố Liêm, Thành 1,453,200,000 Thị Nga TP Hà Nội. Hà Nội Giao lưu, 234 Số 5, phố Phạm Văn Đông Thái, Số 2, ngõ 167 đường Hoàng Hoa Thám, Ba ĐÌnh, Hà Nội Số 40B, ngõ 1,760,742,000 A8-2112 Đồng, Hà Nội. phường Hàng 291/42/30 Lạc PBuồm, 201, Tòa H2, Hoàn Quân, Tổ Nội Số 7, Hàng Khay, P. Tràng Tiền, HoànLong Kiếm, TP. Hà Tập thểHà Quân 2,258,209,000 A8-2201 Kiếm, Nội 3, Nghĩa Đô, đội, ngõ 120 Giấy, Hà Hoàng Quốc Số 40B, ngõ 291/42/30 Lạc Long Quân, Tổ 3, Cầu Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 2,327,108,000 A8-2202 Nội Việt,24Nghĩa Trần Giấy, Nguyên Hãn, Số 19 Ngách 17 /31 , Tổ 28, P. Nghĩa Đô,Tân, CầuCầu Giấy, TP Hà Nội P0812 - Tòa 1,792,626,000 A8-2203 Hà Nội Phường Liên 21B5 - Chung Bảo,Phúc Vĩnh Yên, cư Khu 6, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh 1,746,637,000 A8-2204 Vĩnh Phúc Greenstars, 234Từ Phạm Văn Lô 6, Khu nhà ở TT Hội chợ triển lãm VN, Cổ Nhuế, Thành phố Hà Nội NgânLiêm, hàng 1,488,261,000 A8-2205 Đồng, Hà Nội 301A-A1, Tổ Liên Doanh 26, Phường Nga, Số Phòng khách hàng - Ngân hàng Phú TMCP Tàng, Ngoại Bắc thương Phú, Sóc VNSơn, - CNViệt Hà SócNội Sơn - Số 51 Quốc lộ 3 - Tổ 12 - Th P603 - Tòa 1,494,294,000 A8-2206 Kiều Nghĩa Đô, 1A Yết Kiêu, 21B4 - Chung Thanh Quận Cầu Giấy, Cư Hoàn Kiếm, GreenStar 1,856,047,000 Hoa TP Hà Nội Hà Nội - 234 Phạm Văn Đồng, Hà Khối 5, Phù Lỗ, Sóc Sơn, P1902-CT3B, Hà Nội 1,882,625,000 A8-2208 Nội KĐT Cổ Nhuế, 19-03A, Tầng Bắc Từ Liêm, số ngách A5-1 Gầm Cầu, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 19 21, Tháp A, 1,704,654,000 A8-2209 Hà Nội 22, ngõ 354 Chung cư phố Trần Xuân Thủy, Thôn Duyên Linh. Duy Rân - Kinh Môn Hải Dương Nhà -số 8, Nội Ngõ 1,843,748,000 A8-2210 Cung, Hà Dịch Vọng 53, Đường Lê Hậu, CầuHậu, Giấy, Văn Hiến, 19-03A, Tầng 19 Tháp A, Chung cư Xuân Thủy, Dịch Vọng Số 16 Ngách Cầu Giấy, Hà Nội 1,800,508,000 A8-2211 Hà Nội Phường Đức 282/20 Thụy Thắng, Bắc TừLiêm, Hà Nội Khuê, phường TT Trường Trung học địa chính I, Tổ 7, Đức Thắng, Bắc Từ P303-C4-KĐT 1,872,705,000 A8-2212 Liêm, Hà Nội Thụy Khuê, Mỹ Đình I-Tổ quận Tây 11, P.Cầu Diễn Số 16 Ngách 282/20 Thụy Khuê, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hồ, Hà Nội 2,258,209,000 A8-2301 Hà NộiPhòng Văn - Q.Nam Từ Công Chứng Liêm,thành P303-C4-KĐT Mỹ Đình I-Tổ 11, P.Cầu Diễn - Q.Nam TừCầu, Liêm,thành phố Hà Nội Sông 2,327,108,000 A8-2302 phố Hà Nội Số Nhà 5, Tổ 12, Phường Số nhà 50, ngõ 61, Phạm Tuấn Tài, Hoàng Quốc Chùa Việt, Hà Nội 1,792,626,000 A8-2303 Hang, TP Thái Tổ 5, Phường Nguyên, Tỉnh Tổ 4, Phan Đình Phùng, Thái Nguyên,Đồng Tỉnh Quang, Thái Nguyên 1,292,898,000 A8-2304 Thái Nguyên TP Thái Nguyên, Tỉnh 29 Đặng Tổ 5, Phường Đồng Quang, TP Thái Nguyên, TỉnhThái Thái Nguyên 1,502,261,000 A8-2305 Thái Nguyên Thân, Phường P101, 23 Bà Cửa Nam, TP 21-23 Triệu, Triệu, Hàng Xóm 8, Thuận Lộc,Bà Hồng Lĩnh, HàQLDA Tĩnh Ban 1,494,394,000 A8-2306 Vinh, Nghệ tòa3An Hàng Bài, Hoàn P1912, Bài, Hoàn Tổ 23 Phạm Hải Kiếm, Thành 27A1, Kiếm,chung Thành Phường Lĩnh Greenstar, 1,325,749,000 Nam phố Hà Nội cư phố Hà Nội Nam Q. 234 Phạm Văn P1806, Nhà Hoàng Mai, TPTP Hà Nội Đồng, Cổ P1104 Nhà C - Tổ 32 Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, N07 - B1.2 1,882,626,000 A8-2308 Hà Nội Nhuế Bắc Khu đô1,thị Từ Liêm, Số 1, Ngõ 82/17, Tổ 22, phường Nghĩa Tân, mới quậnDịch CầuHà Giấy, TP Hà Nội 1,704,654,000 A8-2309 Nội Vọng, p. Dịch Cầu P1806, Nhà N07 - B1.2 Khu đô thị mới Dịch Vọng,Vọng, p. Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội 1,843,748,000 A8-2310 Giấy, Hà Nội 1,764,901,000

2,548,248,151

Nhà Số 8, Ngõ 154 Vĩ, 158 Trần Đường Mai Dịch, HàHà Nội Vành, B5, Tổ 10, Khu dự án nhà ở Mai Dịch,Phan Cầu Bá Giấy, Ông Đỗ Văn 1,800,508,000 A8-2311 Nội P.HàCổ- Sân Nhuế 1, Kho, Bắc Từ Liêm, Cụm 1, Quỳnh 311, C7 Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội CH 609 - Tầng 1,872,705,000 A8-2312 Hà Nội Đô, Vĩnh 06, Nhà N03, Quỳnh, Khu 5.03 ha,Nội Cụm 1, Quỳnh Đô, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì,Thanh Hà 2,239,160,000 A8-2401 Trì, Hà Nội Dịch Vọng, HàCầu Giấy, Hà Nội Căn hộ số 609, Tầng 06, Nhà N03, Khu 5.03 ha,Cầu DịchGiấy, Vọng, 2,293,055,000 A8-2402 Nội 8 Nguyễn Gia 8 Nguyễn Gia Thiều, Trần Ngô Thị Thảo Chi Nhánh 789.1 -Thiều, Số 147Trần Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội 1,766,599,000 A8-2403 Hưng Đạo, Hưng Đạo, Nguyễn Thị NguyệtHoàn Ánh Kiếm, Hà Hoàn Kiếm, 1,274,124,000 Nội Hà Nội

2,114,975,275

1,480,482,000

2,572,155,323 2,675,293,708 3,180,631,170 3,275,790,364 2,523,711,775

2,103,757,201 2,614,311,775 2,650,399,591 2,419,583,393 2,595,379,612 2,534,514,026 2,636,143,068 3,352,714,235 2,519,000,000 2,614,311,775 2,548,248,151 1,982,925,275 1,935,157,201 2,614,311,775 2,643,475,361 2,545,133,393 2,615,379,612 2,526,393,068 3,198,801,276 3,275,790,364

Số 5E3, tổ 7, khu dự án nhà ở Cầu Diễn, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội A8-2405 Khoa Giáo dục Tổ 2, phố Phường Sông Đặc biệt, CĐQ. Cầu Giấy, Hà Nội Nhà số 4, Ngõ 82, Ngách 17 phố Trần Cung, Nghĩa Tân, 1,472,631,000 A8-2406 Thao, Thọ Sơn, SPTW, 387 Lương Thị Việt Trì, Phú Hoàng Quốc Nhà 11A 1,307,156,000 A8-2407 Hường Thọ Việt, HàNgõ Nội 43 Lương KhánhCầu Thiện, P1202 nhà N09B2, Khu đô thị mới Dịch Vọng, Giấy, Hà Nội 1,855,280,000 A8-2408 Số 205 Mai, TT Tương XNQL Cầu Mai, Số 24 Ngõ Xóm 11, Xã Hưng Lộc, Thành phốHoàng Vinh, Nghệ Thăng Long79-An 1,693,710,000 A8-2409 Hà Nội Cầu Giấy, Yên 689 Đường Phòng 1303, Hòa, Cầu Giấy, Phạm Văn KHC 12 Liên Bảo, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc tầng 13, 1,816,766,000 A8-2410 Hà Nội Đồng, chung Cổ cư Bắc Từ 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Đông Đô, ngõ Tập thể Xí nghiệp Quản Lí Cầu Thăng Long, TDP HoàngNhuế, 17, Cổ Nhuế 1,774,160,000 A8-2411 Liêm, Hà Nội 100, đường Hoàng P A1113 - HH2 Khu 3, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, TháiQuốc Bình 1,845,299,000 A8-2412 Việt, Hà Nội - Dương Nội, Yên Nghĩa, 16 Nguyễn Thôn Đồi 3, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ,HàTP. Hà Nội 2,359,386,000 A8-2501 Đông, Hà Nội Văn Huyên, Giấy, Tổ 18,16, P. Cổ Minh Tập Thể Chung Cư - TDP Hoàng NhuếCầu 1, Bắc TừHà Liêm, Hà Nội 1,763,300,000 A8-2502 Nội KHai, TP Hà Liên hệ qua 28, Ngõ 106, Giang, Tỉnh Hà Đường điện thoại: Cầu Nguyễn Thị Huyền 1,830,019,000 Giang 01688978696 Giấy, Quan Xóm 1, Thôn Hoa, CầuTân Giấy,Hà Nội Vũ Lao, 28, Ngõ 106, Đường Cầu Giấy, Quan Hoa, Cầu Giấy, 1,783,773,000 A8-2504 Hà Nội Thịnh, Nam Trực, Nam Nam Định Xóm 01, Vũ Lao, Tân Thịnh, Nam Trực, 1,388,048,000 A8-2505 Định 26 Ngõ 130 Đốc Ngữ, Ba 65 Chương P1413, 21B5 Đội 13, Trực Hải, Liêm Hải, Trực Ninh, Nam Định 1,354,609,000 A8-2506 Đình, Hà Nội Báo Bưu điện Dương, Greenstars, Thôn AnĐông Tập, Việt P211, Tập Báo thể Nam, Hưng, Thái 234 Phạm Văn Cơ điện B29, Nguyễn Xuân TiếnXã An Mỹ, Infonet.vn, 1,307,156,000 BìnhBình Đồng, HàMai Nội Huyện Ngõ 7, 144 Tầng Tòa Lục, Hà nhàdịch, Tổ 15Tỉnh Phường Cục Cầu tần Nguyễn Phú Đức Anh 1,855,280,000 Nam Giấy, Nội Quan Hoa, số, 115Hà Trần TÒA Hà Vũ Thị Quận Cầu Giấy, P807, Duy Hưng, P2306 Chung 21B7, CHUNG 1,781,593,000 Huệ Hà Nội Nội Cư C2 Xuân CƯ Đỉnh, Từ Liêm,GREENSTARS Tổ 1 Khu Phố 5, Di Linh, Di Linh, Lâm Đồng 1,830,766,000 A8-2510 Hà Nội P408 K2, Nghĩa 234 PHẠM Phòng 404 B2, Bùi Thị Tân, Cầu Giấy, VĂN ĐỒNG TT ĐHSPHN, 1,768,475,000 Thái Anh Hà Nội HÀ TrầnNỘI. Quốc Hoàn, CầuCầu Giấy, Hà Nội Số 20Hậu, Ngõ 404 _ B2, TT Đại học Sư phạm Hà Nội, Dịch Vọng 2,239,160,000 A8-2601 Giấy, Hà Nội 643/40 Phạm Văn Đồng, Tập thể Trung tâm thẩm định công nghệ quốc gia, TDP Hoàng 17, CổHà Nhuê 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội 2,293,055,000 A8-2602 Nội

2,523,711,775

1,766,598,000

2,548,248,151

1,749,121,339

2,114,975,275

1,480,482,000

Phòng 510, ký Số 235 Phố Cung, túc xá Khu B, Trần P809, nhàCổ Nhuế 1, Bắc tập thể Đại học 27A1, Green Từ Liêm, HàHà Nội Mỏ chất, Stars, Phạm Số 235 Phố Trần Cung, Cổđịa Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, A8-2603 Nội Cổ Nhuế, Từ Văn Đồng, Bắc Phan Văn Liêm, thành Từ Liêm, Hà A8-2604 Nam phố Hà Nội 125 XãNội Đàn, Đống Đa, Hà Tổ 1, Phương Lâm, Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình A8-2605 Nội

2,103,757,201

1,472,631,000

301K2, ngõ 81, phố Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội A8-2606

Căn hộ 1305, Tầng 13, Tòa nhà CT1, Khu Đô thị mới Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 1,766,599,000 A8-2607 Căn hộ 2207_CT1_Đô Căn chung cư số E20, Tầng 20, Tòa nhà ở kết hợp dịch vụ và văn phòng làm việc, Số 96 Định Công - Phường Phương Liệt - Tha thị Dream 2,650,399,591 1,855,280,000 A8-2608 Town, Tổ dân phốthịsốmới 6, CổPhòng VHHT, Căn hộ 1305, Tầng 13, Tòa nhà CT1, Khu Đô Nhuế, Quận Căn 1606 tòaBắc Từ Liêm, TP. Hà Nội 2,419,583,393 1,693,710,000 A8-2609 Phường Tây Số 7 Duy Tân, 21T2 Bùi Thị Lệ Mỗ, Q. Nam Từ Dịch Vọng81 Hapulico, 2,615,379,612 1,830,766,000 Hằng Liêm, Hà Nội Hậu, Hà Nội Vũ 12 -Trọng A20 Tập Phụng - Hà thể Quân đội, Biên Tổ dân phố 22, Mường Thanh, Điện Biên Phủ, Điện 3,104,381,437 2,173,066,000 A8-2701 Nội. P.Nghĩa Tân, Tổ 17, phường P403, TT B1, Phòng 510, ký Cầu Giấy, Hà Hợp Giang, ngõ 332 12 - A20 Tập thể Quântúc đội, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, xá Khu B, NộiP809, nhà Hà Nội 3,169,723,210 2,224,941,000 A8-2702 Dương tập thành phố Cao Hoàng Công thể Đại học 27A1, Green Ngọc Bằng, tỉnh Cao Chất, Từ Mỏ địa chất, Stars,Bắc Phạm 2,523,695,855 1,777,961,000 A8-2703 Dũng Bằng Liêm, Hà Nội Cổ Nhuế, Từ P602 Văn Đồng, - NhàBắc Phan Văn Liêm, thành CT2 Từ -Liêm, ThônHà 2,473,151,671 1,731,207,000 A8-2704 Nam phố Hà Nội Lộc , Xuân Nội Số nhà 35 ngõ Đỉnh, Bắc Từ 195Thái ngách 41 Tổ 4, TT Hương Sơn, Phú Bình, Tỉnh Nguyên 2,052,748,287 1,436,923,000 A8-2705 Liêm Hà Nội Trần Cung, Phòng Bắc Từ Liêm, A2801,Tòa Hàm Long, Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang 2,041,863,423 1,429,306,000 A8-2706 Hà Nội Hòa Sơn, Chúc Xuân Mai Phòng Số Nhà107 196-Nguyễn Sơn,Chương Tower, Tô C7 Tập thể Tổ 30 - Khu 2,572,268,910 1,800,588,000 Thu Hà mỹ, Hà Nộ i Diệ u, Hà Đông Nghĩa Tân Hòa Lạc, Cầu Giấy - Hà Phường Cẩm Khu 22, Hoàng Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ 2,348,308,638 1,643,815,000 A8-2709 Nội Bình, Cẩm Quảng Ninh Tổ 3 Hòa Lạc, Cẩm Bình, Cẩm Phả, Phả, tỉnh Quảng 2,518,289,128 1,762,801,000 A8-2710 Ninh 2,523,711,775

4 Ngách 628/1 Đường Hoàng Hoa Thám, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội A8-2801

3,104,381,437

2,173,066,000

3,178,489,660

Phạm SốVăn 23 hẻm Đô - 97/24/1 Lô 4, dãyđường TT 4, Khu Vănđô Cao, thịPhường Thành phố LiễuGiao Giai,Lưu, Quận 232 BaPhạm Đình, Văn Hà Nội Đồng, Cổ Nhu 2,224,941,000 A8-2802

2,052,748,287

1,436,924,000

2,041,863,423

1,429,305,000

2,335,528,137

1,643,816,000

171/16 Nguyễn Hoàng Tôn, Tây Phòng Hồ, Hà801, Nội 101B, Tập thể chung cư Liên Cơ, TổHuy 15, Thông, CTM701 Ngọc Khánh Plaza, Số 1 Phạm Ba Đình, Hà Nội A8-2806 phường Quan Complex, số Nguyễn Hoa, quận Cầu 139 Cầu Giấy, A8-2809 Thị Yến Giấy, Tp Hà Nội Hà Nội

2,538,289,128

1,776,801,000

Số 46, Đường 6, KP3, P. Linh Xuân, Q. Thủ Đúc, TP Hồ Chí Minh A8-2810

A8-2805

Điện thoại

Huyện Đan Phượng, Hà Nội Đa, Hà Nội

Di động 0987 083 046 912468168

Cao Đẳng Múa Việt Nam, Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội 0936 938 958 0904 794 989 0967 328 440 978920623 969779888 0948 944841 1244999222

ừ Liêm, Hà Nội

0989385215/ 0976930200 0915 361 670 / 01686 525251 0913 322 970 0913 345 321 / 0989 209 098 913283939

nh, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

0989 811 294

0976 275 119 0984 601 840 916005979 0972 014 626 0904 495 151 912808809 0962 450 077 0985 061175 0989 266 288 912850589 0986 448 181

ghi chú

0984 097 128 0901 083 555 0985 448 113

óc Sơn, Hà Nội

983998282 979216196 0983 278 700 0967 948 582 0966 873 668

Từ Liêm, Hà Nội

0983 699 682 0983 09 6688 094 373 2051 0983 09 6688 0982 080583 912990677 0906624668/ 0902069696

QG Hồ Chí Minh, 135 Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội 0988 479 112

ng lượng, nhà A9, số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội 1662450875 0904 247 995 0977 281 398 0979 822 266 984980588 0973 68 2222 912355729 976321051 995221930 0983 095 618 / 0935 153 777 0946 830 620

n Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

888339555

0898 696 698 0948 882885 988930416 978449386 0912 623 891

g, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0987 615 989 0989 152 721 0988 265 496 0983 773 725 0918 164 190

gõ 36, Đường Cầu Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội

983956027 0912 488 338

Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội

988181588 0942 324 552 979738380 985547799 982566005 0904 303 886

091.6610967 ; 0167 4829403 0962 911 737 0942 928 876 0915 026 531 979737424 0966 864 878 0976 202 866 903269775

0985 210 669 01677 835 003 0986 065 836; 0917 496 668 987916899 0912916336/ 0912 868669 982693975 1674053913 0983 427 757 0913 948 866 915521757 913391274 0986 011 981 912313692 972513515

Thượng, Ba Đình, Hà Nội

0972 097 114 947322997 0912 329 797

0904 515 125

983364369

906228010 0983 656565 902082276 0903 460 228 912522565

hạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0983 670928 0912 280 970

0987 936 198 1687284320

915436063 982334466 0984 725 465 0911 666 555 986479667 915542874 904238635 0984 115 187 0972 207 387 0973 585 558 905110916 985445565

Ba Đình, Hà Nội

0982 368 183

ân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

0914 508 906 903290153 1656560170

0904 655 585 0984 245 954

hạm Văn Đồng, Hà Nội

0967 113 538 936131791 0903 480 389 0986 599 519 0904 795 818 0982 264 418 989353628 987450667 0984 338 565

918880084 0982 195 222 0988 147 243 0904 904 812 989515338 904251615 0983 600 277 945500005 0983 055 467 0975 451 744 0915 171 515/ 0904 989 275 0983064496/ 01627 293 543 913540797 0989 264 861 0989 878 487 0977 946678 983651073 916114028 968719119 912862396 0986 966 858 0988 160 559 0974 969 656 0983 213 457 988427012 0979 033 888 0913 741 436

0967 538 838 0968 664466 0912 179 307 0913 212 867 0903 430 128 975225477 0903202368/0983280368 0982 900 480 975291393 0906 132 390 / 0988 525 503 0973 473 936 0986 538667 0964 686 282 0989 258 411

muốn bán lại, đổi căn khác nhưng đang lắn tăn về giá bán

915627961 973932611 977569058 0968 974 701

0936 083 586

0948 849 908

ng, Cầu Giấy, Hà Nội

0913 248 266 0973 842 666 0987 783 515 0903 250 250 995221930

Đống Đa, Hà Nội

984247989 0949 826 666 0963312369/0967112369

0985 915 886 0968 186 888 0982 242 594 0963 314 567 0988 925 407

ên Phong, Bắc Ninh

0982 042 318 988167227 913228756 902185449 912314366 0915 122 433 904339372 0966 738 222 907903999 0983 605 328 0961 475 308 0986 245 510 0979 051 021 094 235 2368 983725623

0974 158 425/ 0916807119 0988 181 006

ố số 11, Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội 902290557 975761883 0913 011 162 0979 225 562 Văn Đồng, Hà Nội

0902 262 261

0919 830 618 0944 098 368

ại học Công nghiệp, P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội 0982 178332 917786469 985655789 0913 827 359 0912 444 899 0904 673 268 0973 916 689 985705668 904979730 0983 203 032/ 0988 781 386

988517566

0914 240 488/ 0983 083 236 948007003 Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

904248993 0913 008 923 0167 411 7502 0983 770089 0912 272 058 0979 789 566 0934 694 279/ 0904 627 195 0903 428 878 982800430 0966 089 196 0936 486 639 01655 385 739 0978 208 269

ăn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0934 584 068 0915 302 086

01629090758 ; 0964 234 013

Đình, Hà Nội

0976 355 318 / 0929 686 666 0983 822 808

9 Phạm Văn Đồng, Hà Nội

0906 079 771 0903 401 512 0904 679 205

0125 955 9555 ; 01682 311 393 0976 327 787 0942 186 777 0913 038 268 0988 883 356 0942 117 273 0977 645 038 0916008884/ 01258357038 0966 242 666 KCN Yên Phong I, Yên Trung, Bắc Ninh)

0978 544 022 / 0902 238 382

868726400 984863506 915023196 0169 2622 146; 0166 5238 759 0912 252 326 0945 888 135 0912 430 433 0988 205 996 0987 892 240

0984 423 129 ; 0936 992 515 0904 406 084 908910022 0913 564 741 0904 559 825

Giấy, Thành phố Hà Nội

0913 28 8586 / 0904 572259

0988 567 854 0989 666 488 0934 999 896 0979 76 1962 0962 228 079 913283939 0912 730 085 0988 776 808 0913 383 155 0972 243 687 0913 036 210 0913 392 314 0989 760 088 0985 390 816 0913 581 353 0904 627 366 0973 408 447 0163 208 3226 983234456 0914 156768 0912 963 848

0943 166 566 0979 330 318 0912 742 889 983542668 0913 534 537

huế, Hà Nội

0985913603/ 01639457257 0913 922 333 0912 691 687 0913 078 079

n Cầu Giấy, TP Hà Nội

0983 825 278 0946 861 083 989688742 0982 379 212 0912 327 248 0912 100 981 1689394116

0983388259/ 01684224186 0904 362 343 0988 277 583 0975 358 667 0973 829 175 0963 230 583 0973 183 088 0912 171 287 0987 210 042 907888383 0948 663 333

912233398 0966 804 968 0942 029 595 0983 223 475 0904 412 562

er - 23 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội

988979498

0964 602 299 0165 606 4969

ế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

913383155 0904 838 689

0904 838 689

0963 632 299 0987 558 824 0913 314 949 0912 114 978 0973 758 886 0914 525 747 0946 045 556 0904 563 727 0946200883/ 0917428829 913351982 0904 322 545 0983 966 410 934621828 982192993 1669529888 0988 069 839 0987 433 388

0986 861 396 0982 287 677 0984 503 916 0936 288 682 0918 326 716 0984 866116 01288 307 901 0982 016 206 0988 4868 55 969637272 0982 142 107 0963 230 583 0912 399 998 0962 517 726 0975 165 004 ; 0969 369 596 0987 181 905 0943 838 222 0943 665 669 0903 285 279 0967 662 867 0972 26 6262 0987 538 395 0978 691 411 0906 267 376 0982 555 838 0916 196 181 0989 738 304

0965 805 555 0973 813 189 973483888 0904 807 656 0915 438 276

a Đô, Cầu Giấy, Hà Nội

094 888 3368 0989 599 186 986036380 974392955

Đình, Hà Nội

916742586 0902 158 684 097 8688 339 0983 0206 85 989084446 977086816 0913 360 611 0919 123 555 0983 223 786

p, Thanh Trì, Hà Nội

962620005 0975 415 399 1693660007

Giấy, Hà Nội

0912 612 791 / 0934 627 494 0972 234 420 0983 860 428

Thành phố Hà Nội

914661589 0934 693 666 0972 145 828

0983 633 418

ng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

913323218

0984 826 886 0989 647 569 0938 291 185 0943 048 080 0902 064 599 0984 080 514 0912 633 418 0912 585 115 0936 013 758 0986 027 888

Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0912 186 626

0912 446 811; 0988 017 667 0945 013 445 0986 362 272

ượng, Đống Đa, Hà Nội

098 908 2735 919701268

0912 666 051 0988 018 189 0912 567 120 912113222 912212364 0984 250 168 912735645 913649166 094 273 2486

0985 341 068 0912 286 959 74.7

0966 716 843 0965 596 488 0983 635 266 0989 859 159 0912 284 155 0982 083 004 0903 285 279 0983 015 037 0912 157 748

u Giấy, Hà Nội

0168 314 3338 0977 008636 0906 233 236 0986 683 775

2, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0975 150 883 / 0976 150 883

0948 010 571 ; 0912 487 968 09123 789 63 0986 027 888 0942 727 677 0986 391 391 978403301 0986 865 550 0989 327 155; 0912 490 387 096 287 5555 0904 380 357 0912 960 780

Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội

0982 280 976

0962 958 372 0975 152 876 0904 132 079

c Từ Liêm - Hà Nội

0985 051 698 0984 468 147 0983 029 978 0912 442 687 0912 113 635 0989 201 995

0912 657 432 ; 098 589 0523

098 589 0523

0912 077 811 0974 139 345 0904 59 1616 0976 125431 0982 995 367 0987 898 568 0912 156 989 ; 0975 113366 0939 109 888 0166 376 2730 ; 0169 251 6936 0914 037 232 0167 994 0131 0906 788 668 0166 9099 735 0168 6969368 0966 913 787 0913 233 956

0975 113366

0982 225 342 0974 040 033 0898 938 998 983271772 0978 955 155 ; 0978 955 188 0913 500 106 0983 014292 981199883 0983 652 166 0964 883 968 1234786368 0966 866 686 ; 0963 866 686 0988 526 177 0989 228 599 0898 938 998 986734948 0976 611 774 0935 756 888/0982975066 0983 528 328 0916 058 769 0974 925 228 0983 172 218 ; 0912 12 4336 972623379 0904 383 228 0975853533/ 0911312000 0975 998 639 0912 877 877

0

0904 375 714 0915 267 678 948597688 0976 597 787 0904 106 446 - 0868 461 886 0942 888 278 0916 788 315 989991445 0903 465 451

Việt, Hà Nội

0904 126 566 0966 368616 0919 123 555 0903 462 266 934231987 0979 153 679 0988 660 901 0966 882 883 0983 058827 932936868 0962 548 873 0936 119 166 988889393 0989 055 093/ 0983 087 585

ệp Thăng Long, xã Võng La, huyện Đông Anh, Hà Nội 0983 925 585 911434444

g Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội 0911 767 299

0916 932 883

0979 733 333 0162 6471758 902183764 0982 293 239

m Từ Liêm, Hà Nội

0984 911 808 0983 037 994 091 331 2929 915919166 987951711

Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội 0986 918 890 01234 463 888 0983 363 873 098 1155 699 0906 060 181 0974 425 007 An Bình, 234 Phạm Văn Đồng, Hà Nội quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

904555386 983018780

0905 592 482 0983 058 499 0906 655 199

ch, Cầu Giấy, Hà Nội

01658653141/0983640244 0912 426 462

g, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

0945 337 929

0982 006 892 0989 136 508 0983 066 085

ễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

0906 100 699

981747555 0912 214 830 0968 208 319 ; 0975 580 368

Hoài Đức, Hà Nội

0936 563 603 0983 904 633

h, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

0986 581 779

0989 664 008 0965 575 892 904395073 0915 000 579 0966 500 008 0915 900 053 0979 903 333 0904 283878 ; 0903 214541 098 737 0975 0976 085 661 0977 966 936

, Nam Từ Liêm, Hà Nội

0988 145 923

h, Thành Phố Hồ Chí Minh

0912 907 738

0978 733 741 / 0977 325 345 0912 096 163

Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

0963 095 836

0915 000 579

Giấy, TP Hà Nội

0913 361 073 986269418

0962 05 3333 ; 0913 366 698 0979 366 163

0987 208 021 0983 210 959 Ngõ 805 Giải Phóng, P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, Hà Nội 0913 553 866 0919 106 862 0907 686 215 0983 481 510; 0946 260 669 962100882 0979 62 3287 0936 066 866 0989 122 670 0904 141 950 , 0983 588 538

c Từ Liêm, Hà Nội

1697574046 0988 338 062 1696242285

c Từ Liêm, Hà Nội

0964 580 666 0902 223 380 0903 236 736 0904 886 119 0904 413 935 0981 83 8888 0989 084 446

0944 813 898 ; 0462690816 0913 212 170 0902 263 988 0983 220 492 0983 057 503 0903 412 278

0978 138 286

ng Hậu - Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội 0986 777 107 0912 128 177 0913 351 982 0914 389 139; 0904 235 095 0164 5555 585 01683 545 947 0947 906991 0986 756 484 0949 197 386; 01699 882 010 0966 860 668 0963 105 566 0988 529767 975155239 0913 226 203 0913 345 222 0913 772829 0987 757 699 0938 301333 0985 715 375 0984 873 405 0982 585 892 0986 388 665 0915 227 456 0974 767570 0941 921 714, 0243 765 5099

0974 270 559

0982 700 947 098 484 8626 0973 979 796 0934 999 786 0942 004 999 0915 586682 0913 993727 0988 435 995 0903 414 890 01242 629629 0983 656 004 0916 311626 0975 428886 0912 957 057 0915 000 552; 0963 794 900 0983 941 208 0945 378 458 0988 472 466; 01669 808 475 0912 388643 ; 096 102 8999 0912 265811 0913 240 539 0978 215779 0167 8087656 0912 042180 0912 388 643 ; 0972 277 588 0963 913978 ; 0912 209865 0974 206 766; 0903 243 686

0915 364 834 ; 0936 458 158 0983 353 885 ; 0978 982 730 0984 311 289; 0912 827 231 0913 504 999 0987 066 735 01649 369 695 0913 094 747 0988 382 268 0906 863 666 097 889 4568 0988 390 366 0968 784667 ; 0914 606728 0905 838 313 0903 289163 0989 059 599 0982 917093 0936 866757 0973 317 968 0949 136 789 0988 777 318 0165 698 8208 0982 846039 0934 315665 0978 521 489 0988 678 375 0969 159 318; 0982 006 590 0912 388643 ; 096 102 8999

0913 365 431 0911 714 567 0904 134 665 0916 840 814; 0123 614 2887 0936 799 089 0983 123936 0913 088 181 0962 235 466 01642 375 988 0973 652966 0962 868 212 ; 0904 050 212 0979 326 076 0983 882 626 0913 085 610 0903 406 616; 01685 039 292 0904 123437 0976 344 432 01649 993 333 0984 595 252 0913 253200 ; 0988 715888 0912 007683 0989 897786 0943 341 888; 0982 560 063 0912 460094 0984 197 466 0987 043 662 0987 785 792

0976 123 356 01227 299 334 0933 795885 0913 369942 091 858 4078 0916 925225 0977 152988 0985 666 365 0979 326 076 0986 295959 0913 219 692 0903 212 730 0919 191313 0983 149 111; 0989 543 338 0164 993 8628 0917 383789 0912 375 244 1689943755 0165 636 6792 969056709 0979 326 076 0985 888477 0969 186083 917849894 0906 522496 0984 666 226 0984 787 085

0986 056 800 0987 668 820 ; 0904 926 355 0904 995 799 0988 840 358 985880184 086 887 1356 0169 214 6789 ; 097 9900 247 0936 066 534 / 0933 668 134 0984 407435 0902 253 699 0916 038 484 0988 825 525 ; 0936 444 958 0989 908 245 0904 998 768 01659 856 591 0934 566 646 0968 628 711 0966 538 999 0977 609 115 0912 481 234 ; 0912 291 076 0987 891 611 0913 575 292 0911 252 626 ; 0933 228 829; 0988 222 686 0908 127 879; 01654 040 060 0985 358 168 0989 292 988 0906 035 679

0915 999 516 0977 918 756 0986 986 966 0912 750 975 0983 981 969 0933 050 410 ; 0933 386 097 0974 246 535 ; 0915 352 352 0987 374 888 0912 511 728 0912 750 975 0988 095 405 01696 222 124 0972 114721 0983 684 880 0987 900 528 0983 186 239 0979 898 369 0904 131 417 0961 870 089 0989 650 315 0948 391816 0164 220 6095 0988 973 898 0962 016 868 0987 593 493 0909 997 866 01242 188 327

0985 367 548 0986 290 209 ; 0989 531 177 0985 993368 0943 479 868 0983 834 978 0984 235 456 0989 291 849 0938 301 191 ; 0978 127 258 0912 442 233 0936 359 188 962867433 0168 382 8289 0979 726 486 0989 287 880 0904 696 446 0943 817 338 0975 442 233 0168 344 2345 0988 569 969 ; 0915 329 239 0949 259 292 0913 055 488 0912 122 499 0904 136 367 0904 112 610 0984 383 281 0978 706 323 ; 0969 678 868 091222 9080

0918 267 784

0976 821 515 0987 07 1987 01236 693 434 0989 358 666 912667318 0983 604 016 0932 110 180 0912 045 212 0987 504 040 0973 45 7979 0988 525 058 0984 759 884 0985 880 581 0961 432 346; 0902 231 345 0912 835 785 024 38385716 ; 0912 449 560 0983 275 348 09123 23627 903228386 0986 255 356 0985 606 808 0989 811 555 0936 578 586 0912 361 438 0902 250 236 0983 070 559 01656 519 195

096 813 7172 2166484277.2

0912 877 077 0165 914 8056

0984 740 548

0977 298 188 0982 186 268 0166 376 2730 ; 0169 251 6936 0976 656 142 0948 069 908 ; 0984 528 458 0903 292 222 0915 917 790 ; 0983 221 363 0983 363 466 0944 598 228 962867433 0168 573 6666 0915 438 276 912446618 0989 851 812 0936 044 836 912108363 0165 2323101 0984 262 271 0973 959 656 0985 692 359 0916 608 067 01692 986 196 ; 01669 105 305 0912 802 142 0977 035 808

0987 193 345

0986 898 948/ 0986 456 333 0966 063 579 943234656 0906 291 068 0976 223 638 0936 211 198 912311193 0986 465 441 0962 357 438 0983 017 880 0983 686 885 0946 658 868 01234 220 989 098 932 2229 01668 577 267 0916 518 525 963677188 0912 738 048 0986 591 675 ; 0996 545 666 0942 955 756 0914 521347 0166 826 5797 0979 098 383 0902 229 010/ 0949 922 588 0912 075 279 0946 249 721 0966 033 688

0978 933 666 0983 255 138 0984 182 235 0986 970192 0979 841 814 0909 417 888 0989 328 868 0989 328 868 0988 331982 ; 0969 12 1111 0868 281893; 0941 247 491 0913 341 065 0916 444 186 0988 659 553 0911 822 238 0904 505 766 0975 748 579 0913 247 865 0912 98 4449 0949 799 919 0913 097 006 0976 830 898 0966 046 877 0913 583 609 09124 10387 0904 160 668 0982 746 869 0913 020 620 ; 0936 336 388

0902 289 595 01698 262 440 0944 732 992 0913 500 364 0904 399 117 0912 553 560 098 890 4605 0989 641 649 0975 706646 0932 188 379 0904 222 304 0989 585 736 0989 585736 09888 32226 975411333

Long Quân, Hà Nội

0966 188 783 0984 444 254 0984 444 356 0969 455 464

0936 688 479 ; 0962 659 985 945120106 0912 098 888 0984 005518 ; 0243 775 0616 0904 094 456 0982 503 397 986320786 0915 139 169

0985 033 768 0983 600 890/0977 065 888

Nam, Lô 26, KCN Quang Minh, TT Quang Minh, Mê Linh, HN 962340065 0982 977 065 0977 277 887 0915 060 548 0976 826822 0915 544 894 913135688 0987 178 990 0966 958 895 / 0983 503 323 0968 563 165 0978 929 506 0965 883 999 0987 519 119 0985 924 689 ; 0912 702 703

ường Nguyễn Du, Phường Trưng Vương, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên 0904 266 558

uyễn Du, Phường Trưng Vương, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên 0913 367 405 0915 897 576 0967 09 3333

uận Ba Đình, Hà Nội

936141781

u Diễn, Từ Liêm, Hà Nội Phủ, Điện Biên

0909 318 686 0976 911 369

0912 789 651 ; 0912 344 957 0902 263 238

Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

0983 756 636 0912 668 704

0966 784 783 0983 272 434

hê, Hà Đông, Hà Nội

989932273

Thanh Xuân, TP. Hà Nội

0983 982 219

ng Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0912 418 246

01227 232 223 0976 860 676 0985 694 699 0914 349 179

ầng 12A, Tòa TNR, 54 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội 904511783 0904 340 209 ; 0906 815 479 094 141 3846 09123 17896 0983 610 246 0904 292 666 / 043 784 3581 0983 645 188 0912 908 364 0989 728 065 0976 881 960 0988 066 876 0129 7813644 01655 175423 ; 0979 893389 (con trai Phí Tru?ng Hùng) 01632 341 111 0913 203 629 0988 115 322 0912 344 145 0944 577 567

0906 029 450 0166 868 8685 09124 22199 0915 789 938 0912 772 995 0975 650 330 0913 365 431 0917 956 456

g Anh, Hà Nội

989667798 0904 597 795

ung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội P. Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội

i ( Trường Hermann)

0983 711 181 / 0904 283 384 093 649 4435 0949 176 718

át Linh, Hà Nội

0911 321 999 0913 222 419 0915 166 386 0947 279 116

Bắc Từ Liêm - TP Hà Nội 0979 366 563

Số 72 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội

hạm Văn Đồng, Hà Nội

0913 585 347 0978 251 269

0975 752 298 0986 181 515

ễn - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội

Cầu Giấy, Hà Nội

0983 128 400

936224469 0985 698 639 0985 145 540 904249514

0982 736 598

ân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

0962 509 987

0983 599 863

m Đường, Lào Cai

0982 960 015

Đỉnh - Bắc Từ Liêm - Hà Nội

0975 804 125

Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0934 432 277

0978 102 778 0919 003 833/ 0948 588 556

huế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0904 212 287

0989 202 827 0912 597 386 0904 362 343

ừ Liêm, Hà Nội

0975 358 458

Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội

h, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Từ Liêm, Hà Nội

0985 895 585 / 01697 969 999 0976 373 777 0979 792 377 0985335588/ 0975228888 963389325

ại Kim, Q. Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

0979 712 782 0977 557 856

ợng, Đống Đa, Hà Nội

0913 538 931 0979 012 028

ợi, Đống Đa, Hà Nội

u Giấy, Hà Nội

Lũ, P. Đại Kim, Q.Hoàng Mai, Hà Nội

0912 088 878 0948 167 646 0946 413 586 01668 057 549 01668 391 234

Tiểu Khu Cầu Sến, P.Phương Đông, TP.Uông Bí, Quảng Ninh 0904 370 866 0903 256 045

oa - Quận Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội

0904 348 463 0982 684168 / 0912 353755

h Xuân, Thành phố Hà Nội

0903 252 582 0934 957 555 0982 976 059 904670086

a Đình, Thành phố Hà Nội

Cầu Giấy, Hà Nội

0988 745 933 0977 957 933

g - Cổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0168 935 1960 0906 568 688 0935 888 898

0904 523677 ; 09034 61944 976661186 0904 381122 0934 646 682 0965 315 395 086 808 1198 0912 112 918, 0915 375 956 0987 861 868

u Giấy, Hà Nội

0913 511127 0917 308 677 912808885 0979 212698 0912 263 861 0989 380 270 0912 081 434

0932 081 550 0989 380 237 ; 0984 490 110 0975 269 918

ệt, Cầu Giấy, Hà Nội

0902 586 388

Tỉnh Thái Bình

0983 861605 0988 622 427

g 6, Tòa nhà IC, 82 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội

0914 599 885 0983 221 338

0917 585 895 0913 369636 / 048318 757 0988 128899 0933 888 090 0982 238 148 01688 418 585 0982 099 563 01678 106 186 0905 178 968 0906 568 688 0904 756 698 1236470676 0977 171 288 0983 855 859 0918 888 256

913587255 936808089

Phố Lý Nam Đế, P. Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, 0974 Hà 167 Nội 406 / 0989 679 896 0943 831956 Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

904332829

- Quận Cầu Giấy - TP Hà Nội

0904 502 959 0904 001 199

915570750

ắc Từ Liêm, Hà Nội

0966 636 899 0946 947 020 0982 102 972 0975 959 789 964023666

, Thành phố Hà Nội

0903 234486 0969 922 666 988565846 0962 202 122

phố Hà Nội

0983 699 368 0974 398 660

Giấy, Hà Nội

0906 601 696

Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội

0962 672 218

01658 900 993 0982 601 030 0982 627 792 098 767 0404 Quốc Việt, Hà Nội

0903 216 675 0983 998 494 0901 636 996

Hai Bà Trưng, Hà Nội

0903499579/ 0989 879375 0166 9234470 0912 147216 0906 231 985

0904 644 045 0914 406 943 0168 3737079

Panasonic, Số 54 Liễu Giai, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội 0987 157 437 0943 831 956 913294954 0943 458 086 / 0983 010959 0912 868 801 0988 900 558 0903 223 456 0974 297 063 0977 659 456 0982 183 038 0968 013 993 0973 610 475; 0966 387 900 0939 292023 0904 808 359

n Cầu Giấy, Hà Nội

0913 505 294

0971 749 266 ; 0966 783 824 0906 177 858

n Kiếm, Thành phố Hà Nội

0978 290 827

093 442 9256 0972 775 635 , 0963 558 484 941753389 0915 026 030

, Ba Đình, Hà Nội

01242211012/0961105968 0912 361 975

0989 090 954

yễn Tri Phương, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội 0983 210 465 906083986 0903 227689

g Đa - Hà Nội

0982 600 650 906083986 906083986

Mai, Thành phố Hà Nội

0931 52 4444

01658 900 993 0964 347 084 0938 678 687/ 0903 017 775

Q. Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

0962 661 000

934549399

0986 063 606

0984 37 6666 0945 738 633 0988 046 637 0122 2211 555/ 0906 269 997 0936 395 985 / 0904 006 586 912871199 0977 942 764 0974 683 113 0169 318 9273 0981 228 682 0966 310 886 0915 423 073 868030291 0169 252 2246

0962 336 054 ; 0934 653 356 0976 871 051 0912 320 108 0969 121 588 0976 627 508 0996 338 888 ; 098 996 3883 01648 747 965 ; 0982 803 888 0979 048 476 0868 972 856 0914 870 768 0972 692 692 0943 387 177 0912 636 136 949702222 0988 730019 0965 852 168 0987 947 479 0972 177686 0909 868 299 0904 180 930 945648725 0984 141515 0938 636 636 0984 405 000 0906 099 868 0983 656 004 0982 094 186

0936 883 505 0904 186 230 0947 871 689 ; 0124 838 8288 0969 257 333 0964 266 789 024 22122 948 0979 595 363 0913 681 800 0975 866 666 0913 681 800 0912 652 400/ 0915 360 988 0983 080 766 0917 397 234 0169 357 1968 0983 627 018 0919 885 786 ; 0913 603 468 1228862828 0983 202 949 0918 665 653 0912 449908 0943 752 268 0983 287 036 0902 162098 0982 197 182 ; 0968 391 313 0915 373 317 0989 893 519 0965 191 402 ; 0932 336 495

0968 989 060 0988 533 355/ 0913 540 500 0983 320 268 989898301 1238612368 0978 251 061 0934 616 389 0904 343 713 0913 253 540 0913 565010 0913 565010 0904 431 189 ; 0904 162 722 0916 838 699 0913 379 524 0912 383 877 01232 844 755 ; 0977 593 160 01627758850 ; 01632501862 988891238 0168 9962257 (Mrs Giang) ; 01246 268 666 (Mr Tùng) 0904 081 383 01252 417 906 - 02437555299 0869 036 999 0968 679 888 0868 358 666 0985 875 151 ; 0989 084979 0888 388 568 ; 0913 532 490 ; 0919 439 100 0918 468 991

0904 09 2007 ; 0903 298 000 096 231 8877 0981 642 561 0983 571 748 0913 291 786 0912 412 397 0988 978 788 01658 900 993 0986 229 896 0988 37 2235

30028237

0983 183 988

90.6

2,720,558,272

0902 234 869 ; 0982 056 326 0902 255 771 ; 0912 387 600 0972 422 536/ 0946 720 568 0983 500 969 ; 02437553481 0916 669 228 0912 209 733 ; 0914 800 499 ; 0904 058 579 0915 959 009 0936 963 332 0964 040 292 0915 794 151 0169 428 1997 0986 268 089 0913 016 667 0986 044 060 0911 086 786 0904 854 955

29428237

2,666,198,272 , thu về 2750, bao phí chuyển nhượng

0908 408 108 0948 454 166 01658 101545 0904 413 932 01689 329 447 ; 0977 794 474 0969 962 031 0976 727 194 0912 124 259 0984 999 151 01658 101545 0904 505 809 0913 545 678 0988 088 647 0903 231 188 0966 933 888 0904 269 569; 0988 717 709 0945 696 628 912316097 0988 891 238 ; 0978 066 686 0963 061 659 0947 162 828 966194775 0966 151 292 0986 536 126 0987 814590 975204129 0912 914 248 ; 0912 320 775

0912 914 248 ; 0912 320 775 0988 911 969 0965369263/01282355003 0913 208 971 ; 0243 883 2376 0973 156 699 0973 044 387 0949 845 666 0125 501 7040 0904 269 569 0977 272 388 ; 0962 298 868 0978 475 687 0983 198 807 0912 612 277 0903 226 364 098 122 9391 0989 340 346 0904 961 188 0919 243 003 0912 172 414 0986 880 683 0985 586 208 ; 0986 02 3366 0977 238 723 0168 311 8154 0979 001 649 01688 953 832 0987 068 688 0963 290 569

0936 156688 0965 322 166 0918 583 258 0989 915 646 0983 016 368 0983 121 588 0941 221 204 0983 121 588 0914 231 081 0909 683858 0912 488 317 0912 082 336 0915 220 876 0903 214 602 0163 8989 449 0904 100 879 0982 929 988 0984 245 954 0982 929 988 0985 930 446 0985 381 988 0915 688 292 0945 359 988 0985 813 062 0988 018 095 0981 995 568 0968 674 176

0983 286 865 0986 044 060 0915 252 078 0914 654 168 0982 005586 0989 311889 0986 261 087 0914 778 039 0904 177 630 0966 361 888 0986 151 494 0937 916 699 0966 229 394 099 568 5555 0903 213 447 096229 8868 0903 226 369 0945 609 134 096229 8868 0913 286 066 0936 499296 ; 0946 112469 0912 050 637 0913 015 333 ; 0983 086 038 0903 446 991 0904 094940 0902 886 699 0932 478 868

0912 446 330

0915 002 054 0975 225 589 0974 654 730 0983 866 929 0903 238039 919386882 0962 928 286 ; 0903 608 289 0933 136 888 0984 980 777 0904 293 003 01266 246606 0988 077 077 096 112 6678 0987 499 888 888536688 0976 754 486; 0934 680 809 0912 170 963 0984 349 689 09666 95509 0969 546 268 01257 191 568 0965 784 701 0912 366 498; 024 3767 0641 0975 412 964 0903 220477 0938 939 189 0968 381 515

74.3

30372471

2256674595

0936 245 665 0868 817 174 0906 222 906 0988 873 990 098 114 9666 ; 0984 132 745 0915 353 868 0914 265 858 0982 064 099 0907 307 367 0912 391 967 0902 162 098 0989 185 781 0936 979596 0974 086 632 0967 868 819 0948 831 618 ; 0989 89 1966 01674 656 987 ; 0945 726918 0983 891162 098 117 5588 0976 177 133 0975 066 666 0966 428 779 098 4473833 0982 862 286 0967 639 379 0948 888 589; 0979 092 882 0989 681 268 ; 0914 335 373

0904 687 149 0903 486 543 / 0904 665 404 094 288 1919 0977 004 436/ 0913 960 668 0902 072 817 0932 336 896 01657 618 674 0912 7709 22 0983 392 473 0903 202 238 01648 007 034 0961 483 338 0986 986 973 0983 987 990 0904 016 040; 0904 016 095 0983 601 709; 0982 977 096 0919 385 225 0986 809086 0904 773 988 0904 073082 ; 0974 073082 01696 964 806 0918 938 684 0915 575 883 1232675200 0983 215 455

c - Bắc Từ Liêm - Hà Nội

0948 228 749 / 0978 505 658 0972 200 479

0902 087 022 0974 291 598 ; 0977 428 113 0902 140 608 0168 709 5447 0943 166 566

uận Nam Từ Liêm, Hà Nội

982197510

0978 921 713 0989 898 926 0918 583 264 0989 898 926 0912 352 760 0915 954 234 0983 271 868 ; 0987 958 888 0912 013 990 966752222 0916 118381 904904212

hố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

ưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội

0903 413796 / 0912 759 567 01698 023 963 0917 308 677

ng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

0904 216 776

0915 683 666

Tế Hòa Bình - 106 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội 0982 978 357 905591783 0981 068 151 0985 844886 0974 717 686

Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

0988 945 665 0988 780 222 0989 358 212 0913 359 807 0989 245 256

0927 235 555 0168 555 8869 0933 036 996 1649801838 0942 213 308 913058038 và CNQS - 17 Hoàng Sâm - Nghĩa Đô - Cầu Giấy - Hà Nội 0916 828 383 0914 568 680 0973 760 166 0987 208 989 0912 465 808

hạm Văn Đồng, Hà Nội

932292333

0912 465 808 0915 325 598 0904 180190 912599788 0989 085 119 ; 01644 865 568 989675412 0972 169 131 0983 039 725; 0936 418 668 0986 585 963 0913 248 434

01689 667 788 0913 259 030 Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội

0966 874 111 913503162 987261543

0974 707 525 0979 863091 01256 503 789 09 22222 466 0912 353 898 / 0433255473 0988 661 819 0963 655 889 0968 527 668 939999678 912491255

h Xuân, Hà Nội

962007077

h Xuân, Hà Nội

962007077 0912113211/ 0963163333

O 36 Hoàng Cầu, Hà Nội

986938080

0906 118 225 0982 155 893 913001135 943166566 943166566 0985 167 307 0983 566 566 0978 218 021

983830687 0987 771 578 0983 411 213 0988 314 685 988681865 0973 220 666 913213958 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

912299677 0936 442 273 / 0974 084 627 0934 488 188 / 0904 021 300 937636788

0966 112 222

0988 568 360 0983 237 993 982231821 0915 000 868 0975 513 886 0915 000 868

ần Bình, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, 0909543333/ Hà Nội 0905558186

Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

0982 872 083

0965 5566 55 0916 019 556 0907 696 868 0912 3200 43 0915 619 747 0983 595 948 982335986 0933 098 898

0976 450 430 983280775 0975136789/0981912999 0914 937 716 0904 158 785 0936 039 787 962867433 0912 728 815 962867433 0913 345 874 0914 811 747

Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội

0915 484 585

0913 377 929 01256 503 789 / 0438329843 0974 678 666 0987 129 157 975588855 1636126666 0912345 214

Cung, Hà Nội

0996560789/ 0994668668 01255 392 184 983653345

òa nhà Agribank, 36 Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Hà Nội 915606090 0974 722 169 0989 290 091 0904 165 742 0972 411 888

0902697536/ 0984272470 904224475 0962 141 268 0913 524 250

Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0912 599 154 0966 012 191 986423456 983422677 904277881 904719352 942073914 0902 274 449 986169135

0164 888 1956

ắc Từ Liêm, Hà Nội

0975 699 680

Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội

0972 7777 66 906246505 0981 530 873 979446936 989747119 0904 128 299

0945 656 535; 0979 423 836 0978 249 235

ố Giao Lưu, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

m, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

0913 408 765 982166567 984340335

0986 050 887/043 766 2026

0912 931 579 0904 838 379

học Quốc gia Hà Nội, số 1 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy, Hà Nội 963261175 0912 940 369 0983 262 682 0904 323 734; 0967 135 588; 0978 272 046 0986 867 359 983229508 0979 949940 0912 497 429 985443310 902290102 0913 553 622

0984 971 140

0964 701 315 0913 553 622

0984 971 140 986127988 936228468

0977 347 259 0915 571 159

0915 571 159 0985 235 959/0904 172 699 986044533 0989.33.44.45/ 0936.394.899 1279332123

, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

988072628

Thủy - Tổ 18, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, TP Hà Nội 962220666

g Cầu, Hà Nội

0937 586 888 982130384

0983609207/0934262168 916839986 0917 391 514 ; 0915 553 540 0985 216 161 0916 555 626

ừ Liêm, Hà Nội

943063725 0912 167946 0989 993 696 0913 777 129 0982 685 768 0978 446 808 0915 906 578 982529342 0913 364 557 0978 969988 983255179 0978 969988 0902 274 449 0975 296 889 0985168666/01639346789 0939 946 888 0972 517 621 0983 028 009 0987 304 591 936199495 0912 349 402 01682 931 695

01682 470 848 096 775 9989

a, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

914826747

0973 376 717 ; 0904 357 052 0916 016 682 093 44 39088 988426588 0988 315 318 913550565 0985 033 665

0972 887 885 912673099 0916 805 119 0934 293 669 913228756 0984 226 099 913006912 0962 269 666 0979 788 886

0912 797 405 Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

0913 533 384 0913 533 384 0985 171 192 0904 589 140

0908 086 866 Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

0988 270 908 902151706 1699601953

0936 236 533 0972 198 585 0979 223 446 912907793 0983 957 985 0913 000 899 0983 891 688 0988 566 755 0983 891 688 0944 045 666 0902 689 797 0977 278 887 091 3388 492 0912 472 183

0913 237 169

0983 051 751 0912 773 227 ; 0904 858 624 986113666 0967 676 559 định xây dựng, số 37 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội 978830988 0983 233 867 0982 286 268

, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

0912 950 515 0913 076686

Duy Tiến, Hà Nội

902640683 0913 568 999

0963 056 915 ; 0963 768 298 0912 113 042

988112906 0988 366 353 983001183 Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

0904 109 007 983001183

0979 713 858

a Đình, Hà Nội

0915 678 084 945429999 0904 664 994 0983 618 181 0903 468 604 0916 449954 0989 644 135 0978 095 785 0973726058 - 0936 163 996 (ÐT Mr Tu?n) 01238 386 668 914876116 0964 616 686 0982 030 736 09123 190 99 0904 888 990 0972 402 019 0942 338 889 912691154 0902 111863 0943 691 184 ; 0933 322 989 936060323

985486974 0983 991 987 0904 598 388

ọng, Cầu Giấy, Hà Nội

0913 345 702 0982 033555 913081389 0983 686 082 , 0983 161 118 0913 283355 0962 127 012 0986 267 309 0898 700 468 0917 339 696 0943 959 883 984311273 0164 9599450 986398692

ng, Thành phố Hà Nội

0936 286 319 0913 207 202 0986 955 368 0938 833 836

0972 899 739; 0986 530 056 0966 364 867 0983 525 828; 0983 825 929 0164 4030 888 0977 884 664 0982 573 624 0914 263454

4 Phạm Văn Đồng - Hà Nội

0985 961 980

4 Phạm Văn Đồng - Hà Nội

0985 961 980 0982 041 874

0166 557 8483 ; +917356645757 0986 506 018 0978 031 148 0903 703 344

34 Phạm Văn Đồng, Hà Nội

0988 3646 83

968128242 0903 216628

u Giấy, Hà Nội

0904 1111 05 / 098 799 7672 0983 924181 988015559 090 177 4190 / 0904 625 875

ổ Nhuế 1 - Bắc Từ Liêm, Hà Nội

01222 373 800 / 0971 981 898

0963 133 833 ; 0912 246 668 0982 765 682 0903 444 575 ; 0904 623 386 0904 128 138

anh Xuân, Thành phố Hà Nội

0912 397 740

0911 298 789 984728262

Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

988529493 0906 256 326 / 0936 832 898 1655829923

0984 883 844 0983 670 928 0981 494 999

0969 298 250 0912 429 455

c Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0983 759 574 912443571

0965 981 001 0968 282 066/ 0912 986 509 0965 506 886 0988 093638 096 993 7777 ; 0977 56 9999 0129 711 6886 0917 223488 0978 334 456 ; 0972 993 003 0945 694 899 0912 153 908 0968 989 933 982266366 096 993 7777 ; 0977 56 9999 0129 711 6886 0904 927 066 ; 0904 267 005 0939 637799 0904 321 035 0989 398 811 0943 166 566

gọc Liệp - H. Quốc Oai - Hà Nội

0982 314 808

0987 272 292; 0989 536 292 0944 986 586 0962 312 866

nh, Tỉnh Yên Bái

0977 631 163 0981 578 088 0913 238 099/ 0979 168 493 0904 060 686

0913 238 099/ 0979 168 493

êm, TP. Hà Nội

0937 368 358 913307777 982558885 0988 448 988 0919 662568 0983 170 771

nology,124 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội 983426201

Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam

987764919

0973 833 688 0986 109 286 0963 388 866 0912 020 155 01256 503 789 0989 200 503 0917 345 786 0963 316 992

ng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

0912 664 888 986568832 0913 284 074

0989 266 288, 0983 246 789 0966 910 999 01675 906 666

986759128

Nhà Golden Palace, đường K1, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội 0972 388 481 915556653 915668783 0972 986 161 0916 116 428 0913 248 875 0985 849 246 986811379 0167 6325 037 987421191

ắc Từ Liêm, Hà Nội

909099650 912818236 948865899 915300077 0983 883 828 0966 199 116 0912 358 389 0983 992 204 965993555 918189366 0989 252 266 0988 668 709 01256 503 789 / 0438329843 0913 531 756 904136927 987335016

0973 979 796 ; 0977 382 196 0989 061 068 0963 768 896

987208015

g Phạm Văn Đồng, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội 0918 067 269 983639396 0976 197 108 0975 020 499 0986 699 338 0983 671 198 903470911 0906 225 316 0984 886 972 0904 172 699 982993947 01646 157 275 0934 582 716

Đồng, Hà Nội

0973 858 588

Đồng, Hà Nội

0973 858 588 0936 852 352 0912 178 999 / 0906 100 719

Cầu Giấy, Hà Nội

0912 006 475 0936 880 076

quận Đống Đa, Hà Nội

902255833 0904 896 886 984839798 948063993 0978 233 888

0963 516 982 ; 0904 999 872 0973 770083 989380128 0904 249 481 989182468 979827525 0982608516/0983160269 978387839 01692 732 711 0916 064 599 912034746 987689595 0989 099 851 0913 321 988 0983 925 992

Từ Liêm, Hà Nội

0982 140 409 / 0982 991 410 1675152626 988715842 0944 239 968 986127988 1295328999 0983 120182

ện lực, 235 Hoàng Quốc Việt, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội 912257784 0988 740 078 096 343 9669 ; 098 737 0269 0913 001 089 1669853988

2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0913 050 151 / 0969 478 156 982367555 919941183 0983 761 966 904217288 986308685

0989 910 804 0982 100 302 0985 550 668 01683 116 306 915701569

4 Tòa Nhà Sacombank - Số A1-1, A2-2 Lê Đức 0986 Thọ, 848Mỹ 402 Đình, / 0973 Từ 058 Liêm,859 Hà Nội 0915 186 848 943836568 0912897838/0934432277 0983 356 962 0982 308 612 934900202 0904 001 199 0982 168 333 919039289 0912 326 992 0966 388 577 0986 240 280 0978 899 799

0936 416 888 914602196 912684155

918809454 0904 001 199 934869686 905644048 0976 833 999 0979 878 105 0988 212 262 989425555 0915 906 578

Giấy, Hà Nội

912491725 983737008 982897958 0914 338 809 0989 136 818 0903 457 767 0912 825 777 0963 898 968 094 456 1195 0904 244 286

hư Kon Tum, Hà Nội

0986 584 633

Tây Hồ, Hà Nội

902298883 0915 086 896 096 334 3333

ờng, Cổ Nhuế , Bắc từ Liêm, Hà Nội

0904 695 282

0912 666 415 0983 078 794 098686 7196

0962 338 868 947020888 0988 846 156 01698 497 044 0912 289 961 0974 000 610

Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội

0962 062 289 936431059 0913 202 786 976961888 0987 522 052 0989852816/0936 598 579 0904 172 699 905853599 0968 666 410 984228950 0982 580 237 0978 899 799

0936 416 888 0985 057 163 914419698 912280768 0968 307 879 944468666 0903 264 903 0902006585/0904802205 912221389

0914 946889

0912 433 868 904765458 0972 777 666 915363277 981144686 0912 768918 01688 101 666

Bank, tầng 16, tòa Mipec, 229 Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội 0983 001 816 0982 758 768 0945 468 286 989349512 0912 054 638 Số 21 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội

904156781

ng Anh, Hà Nội

ăn Đồng, Hà Nội

985299024

0978 197 983 989993667 967598939 0936 044 799 982299599 914314596 0912 067 436 961163939 0912 067 436 961163939 0947 953 977 972764993 912566886

Bùi Xuân Phái, KĐT Mỹ Đình II, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội 988398306 932326666

uận Ba Đình, Hà Nội

903455115

0986 825 978/ 0983 413 283 1266246606 0946 955 998 902242823 0973 087 101 0968 007 536 0982 900 480

Sóc Sơn - Số 51 Quốc lộ 3 - Tổ 12 - Thị trấn Sóc Sơn - Sóc Sơn - Hà Nội 0932 982 886 0989 257 253 0912 649 366 916600081 985117811 913559580 904518017 983392988 985443310

Quốc Việt, Hà Nội

0985 828 468

0912 500 799 ; 0904 800 204 01632 120 105 0986 270 207 0968 708 899 0912 901 768 903119581 096 7772 555

948598093 0982 094 545 0977 376 397 986452800

ốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

0983 609 682

0945 841 182

ễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

967877638

ghĩa Tân, Q. Cầu Giấy, Hà Nội

932287679

0988 32 0061

g, Cầu Giấy, Hà Nội

0962 983 223 0947 431 608 912280768 0968 058 121 0985 235 959/0904 172 699 0919 402 166 0912 175 400 1688978696 01272 222 289 0984 905 111 0933 507 540 0904 810 817 932299170 913254123 0983 574 244 978929259 984377858 0983 29 04 02

0988 618 313 / 0932 323 101 0165 981 1495 0936 177 288

Giấy, Hà Nội

0983 060 438

uế, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

903211981

nh Công - Phường Phương Liệt - Thanh Xuân - Thành phố Hà Nội 0983 061 578

uế, Quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

903211981 915552811 0166 9605075 979189939

0916 199 987 0165 981 1495 0974 664 671 0966 977 486 963824668 0933 999 000 0904 592 968

ưởi, Tây Hồ, Hà Nội

0983 959 389

ao Lưu, 232 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội. 983355558 0962 336 089

ng, Ba Đình, Hà Nội

úc, TP Hồ Chí Minh

0904 277 426 0936 065 979 0908 716 880/0937 383 499