Danh Sach Thi Chinh Thuc [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC TOEIC REGISTRATION LIST

(Xin vui lòng điền đầy đủ thông tin vào tất cả các mục dưới đây) ( Be sure to complete all items in the form)

Tên Đơn vị/Organization:

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

Loại bài thi/Type of Test:

POSTS AND TELECOMMUNICATIONS INSTITUTE OF TECHNOLOGY

TOEIC Listening & Reading

TOEIC Speaking& Writing

Địa chỉ /Address:

Km10 Đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội

Điện thoại/Tel:

024.38544451

Người đăng ký/Contact person:

TOEIC Placement TOEIC Placement Fax:

Đặng Văn Tùng

Chức vụ/Position:

Phòng Đào tạo

Email: [email protected]: [email protected]

Danh sách chi tiết/List of entrants:

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1

Nam

Bùi Đàm Quang

Huy

20

12

2002 12/20/2002 001202027251

B20DCCN303 [email protected] 0934423755

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2

Nam

Bùi Đức

Huy

10

3

2002

3/10/2002 031202000952

B20DCCN304 [email protected] 0934410899

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

3

Nam

Bùi Đức

Tùng

7

3

2002

3/7/2002

036202006029

B20DCDT193 [email protected] 0398803923

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

4

Nam

Bùi Đức

Duy

19

10

2002 10/19/2002 036202010892

B20DCDT034 [email protected] 0945271269

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

5

Nam

Bùi Hải

Đông

2

1

2002

1/2/2002

036202000129

B20DCTM020 [email protected] 0347855296

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

6

Nam

Bùi Hoàng

Vinh

15

7

2002

7/15/2002 034202000597

B20DCCN736 [email protected] 0946902235

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

7

Nam

Bùi Hoàng

Ngọc

22

7

2002

7/22/2002 036202008558

B20DCDT154 [email protected] 0393835722

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

8

Nam

Bùi Mạnh

Hùng

12

3

2002

3/12/2002 132415810

B20DCCN292 [email protected] 0366705732

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

9

Nam

Bùi Ngọc

Hân

21

4

2002

4/21/2002 034202008044

B20DCCN231 [email protected] 0336449663

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

10

Nam

Bùi Ngọc

Đức

22

12

2002 12/22/2002 034202009965

B20DCDT053 [email protected] 0984137658

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

11

Nam

Bùi Quốc

Vương

20

10

2002 10/20/2002 036202011805

B20DCCN748 VuongBQ.B20CN748@stu. 0365990249

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

12

Nữ

Bùi Quỳnh

Chi

12

7

2002

7/12/2002 001302013089

B20DCKT029 [email protected] 0325348684

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

13

Nam

Bùi Trung

Anh

22

11

2002 11/22/2002 035202001226

B20DCDT006 [email protected] 0815576524

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

14

Nam

Bùi Tuấn

Nhật

14

2

2002

2/14/2002 031202008846

B20DCCN029 [email protected] 0961172025

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

15

Nam

Bùi Văn

Duy

7

3

2002

3/7/2002

026202003342

B20DCTM018 [email protected] 0328542002

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

16

Nam

Bùi Văn

Hưng

28

7

2002

7/28/2002 034202004836

B20DCDT093 [email protected] 0961250005

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

17

Nam

Bùi Văn

Vinh

21

2

2002

2/21/2002 038202019854

B20DCDT221 [email protected] 0585660387

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

18

Nam

Bùi Xuân

Diệu

8

12

2002

12/8/2002 034202009587

B20DCCN123 [email protected] 0942305936

19

Nam

Bùi Xuân

Thành

21

11

2002 11/21/2002 038202005257

B20DCCN639 ThanhBX.B20CN639@stu. 0921854303

20

Nam

Bùi Xuân

Thanh

5

6

2002

6/5/2002

038202019030

B20DCDT198 ThanhBX.B20DT198@stu. 0949920458

21

Nam

Cao Đức

Hai

20

9

2002

9/20/2002 036202012992

B20DCDT062 [email protected] 0339567435

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

22

Nam

Cao Thanh

Hải

3

3

2002

3/3/2002

B20DCCN219 [email protected] 0973486020

23

Nam

Chu Ngọc

Hiếu

31

1

2002

1/31/2002 033202004673

B20DCTM030 [email protected] 0332353324

24

Nam

Đàm Minh

Quân

19

9

2002

9/19/2002 034202011593

B20DCDT165 [email protected] 0398574682

25

Nam

Đặng Hoàng

Hải

18

1

2003

1/18/2003 034203000105

B20DCCN220 [email protected] 0973839203

187994184

Page 1

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

26

Nữ

Đặng Khánh

Huyền

28

11

2002 11/28/2002 061125459

B20DCKT073 HuyenDK.B20KT073@stu. 0967866460

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

27

Nam

Đặng Minh

Hiếu

15

10

2002 10/15/2002 001202016119

B20DCCN244 [email protected] 0946889260

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

28

Nam

Đặng Quang

Vinh

26

12

2002 12/26/2002 036202005091

B20DCDT222 [email protected] 0946865572

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

29

Nam

Đặng Quốc

Đạt

11

9

2002

9/11/2002 188004386

B20DCCN172 [email protected] 0336834378

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

30

Nữ

Đặng Thị Thanh

Tâm

25

5

2002

5/25/2002 036302001307

B20DCDT181 [email protected] 0976601285

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

31

Nam

Đặng Tuấn

Khải

8

3

2002

3/8/2002

B20DCCN364 [email protected] 0393886585

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

32

Nam

Đặng Văn

Hùng

10

1

2002

1/10/2002 122412777

B20DCDT082 [email protected] 0329308635

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

33

Nam

Đặng Văn

Tuấn

25

11

2002 11/25/2002 113777013

B20DCCN612 [email protected] 0837002511

34

Nam

Đặng Việt

Quân

12

10

2002 10/12/2002 030202007988

B20DCCN544 [email protected] 0377069961

35

Nam

Đào Huy

Hùng

29

9

2002

9/29/2002 125964892

B20DCDT081 [email protected] 0979407246

36

Nam

Đào Ngọc

Tài

22

1

2002

1/22/2002 034202009447

B20DCTM076 [email protected] 0842008304

Thương mại điện tử

37

Nam

Đào Song

Toàn

3

11

2002

11/3/2002 034202003456

B20DCCN603 [email protected] 0522165778

38

Nam

Đinh Quang

Duy

28

11

2002 11/28/2002 001202021809

39

Nữ

Đinh Thị

Lưu

18

10

2002 10/18/2002 001302030084

40

Nam

Đinh Văn

Khải

17

12

2002 12/17/2002 001202030402

B20DCDT106 [email protected] 0332391626

41

Nam

Đỗ Bá

Duy

12

10

2002 10/12/2002 033202000527

B20DCCN148 [email protected] 0336796941

Công nghệ thông tin

42

Nữ

Đỗ Bích

Phương

14

7

2002

7/14/2002 001302036626

B20DCKT153 PhuongDB.B20KT153@stu 0399788561

43

Nam

Đỗ Đức

Thụ

8

10

2002

10/8/2002 034202004219

B20DCCN676 [email protected] 0398206185

44

Nam

Đỗ Đức

Vượng

3

2

2002

2/3/2002

001202004297

B20DCDT229 VuongDD.B20DT229@stu. 0947736550

45

Nam

Đỗ Duy

Kiên

19

12

2002 12/19/2002 001202009931

B20DCCN352 [email protected] 0963448172

46

Nam

Đỗ Duy

Khánh

12

6

2002

6/12/2002 036202012981

47

Nam

Đỗ Minh

Quân

17

7

2002

48

Nam

Đỗ Nguyên

Phúc

7

3

2002

49

Nam

Đỗ Quý

Tân

5

10

50

Nữ

Đỗ Thị

Huế

19

51

Nữ

Đỗ Thị Hương

Linh

10

52

Nữ

Đỗ Thu

An

53

Nam

Đỗ Tràng

Lâm

54

Nam

Đỗ Trung

55

Nam

56 57

001202026476

Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCCN147 [email protected] 0985055975

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCKT109 [email protected] 0349092274

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCDT109 KhanhDD.B20DT109@stu. 0867977125

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

7/17/2002 035202000050

B20DCDT166 [email protected] 0333037394

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

3/7/2002

036202011756

B20DCCN507 [email protected] 0865807302

2002

10/5/2002 034202001203

B20DCDT182 [email protected] 0866424913

5

2002

5/19/2002 125939832

B20DCKT069 [email protected] 0972867903

Kế toán

1

2002

1/10/2002 036302009253

B20DCKT093 LinhDTH.B20KT093@stu. 0932295304

Kế toán

27

3

2002

3/27/2002 034302002240

B20DCKT001 [email protected] 0819428189

Kế toán

7

11

2002

11/7/2002 033202000528

B20DCCN388 [email protected] 0868903964

Công nghệ thông tin

Kiển

8

2

2002

2/8/2002

036202008449

B20DCDT105 [email protected] 0372798714

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

Đỗ Tuấn

Anh

18

1

2002

1/18/2002 022202001017

B20DCCN052 [email protected] 0969256814

Nam

Đỗ Văn

Thao

21

7

2002

7/21/2002 031202009030

B20DCCN652 [email protected] 0833557868

Nam

Đỗ Văn

Hảo

1

5

2002

5/1/2002

B20DCDT066 [email protected] 0349824667

026202004102

Page 2

Công nghệ thông tin

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

58

Nam

Đỗ Việt

Phương

5

11

2002

11/5/2002 026202005352

B20DCCN519 PhuongDV.B20CN519@stu 0972760236

59

Nam

Đoàn Công

Minh

9

12

2002

12/9/2002 034202003560

B20DCDT134 [email protected] 0862695325

60

Nam

Đoàn Minh

Đức

12

10

2002 10/12/2002 036202008961

B20DCCN195 [email protected] 0944055728

61

Nữ

Đoàn Thị

Huế

21

3

2002

3/21/2002 036302007689

B20DCCN291 [email protected] 0899809335

62

Nữ

Đoàn Thị Như

Quỳnh

24

11

2002 11/24/2002 036302001998

B20DCDT173 QuynhDTN.B20DT173@stu 0353484206

63

Nam

Đồng Đức

Thịnh

24

5

2002

5/24/2002 031202002998

B20DCDT209 ThinhDD.B20DT209@stu. 0866754602

64

Nam

Dương Quốc

Phương

10

7

2002

7/10/2002 001202021333

65

Nam

Dương Văn

Hiệp

11

10

2002 10/11/2002 122390509

66

Nam

Dương Xuân

Đạt

11

11

2002 11/11/2002 122390187

B20DCCN171 [email protected] 0354384621

Công nghệ thông tin

67

Nữ

Giáp Thị

Huệ

11

4

2002

4/11/2002 122435753

B20DCTM034 [email protected] 0369851290

Thương mại điện tử

68

Nam

Hà Đức

Hiếu

12

8

2002

8/12/2002 035202000069

B20DCDT073 [email protected] 0943037259

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

69

Nữ

Hà Kiều

Anh

5

6

2002

6/5/2002

036302005912

B20DCKT005 [email protected] 0981375382

70

Nam

Hồ Hoàng

Long

5

4

2002

4/5/2002

024202000002

71

Nam

Hoàng Duy

Phương

30

10

2002 10/30/2002 034202005657

72

Nam

Hoàng Minh

Đức

17

9

2002

73

Nam

Hoàng Minh

Phúc

4

5

2002

74

Nam

Hoàng Quốc

Việt

15

75

Nữ

Hoàng Thị

Nguyệt

76

Nữ

Hoàng Thị Hương

Lan

77

Nữ

Hoàng Thị Thu

78

Nữ

79 80

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCDT162 PhuongDQ.B20DT162@stu 0965809072

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCDT069 [email protected] 0886916867

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCTM046 [email protected] 0385594905

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCCN520 PhuongHD.B20CN520@stu 0866735762

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

9/17/2002 045293292

B20DCCN196 [email protected] 0375677759

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

5/4/2002

036202009273

B20DCCN508 [email protected] 0392694960

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

10

2002 10/15/2002 036202010931

B20DCCN724 [email protected] 0906147058

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

16

7

2002

7/16/2002 037302002397

B20DCKT137 NguyetHT.B20KT137@stu 0862751862

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

28

9

2002

9/28/2002 036302009982

B20DCKT089 [email protected] 0338168298

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Trang

15

4

2002

4/15/2002 026302000080

B20DCTM102 TrangHTT.B20TM102@stu 0978551275

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Hoàng Thu

Hằng

19

9

2002

9/19/2002 034302007554

B20DCKT053 [email protected] 0964670728

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nam

Hoàng Tuấn

Anh

15

11

2002 11/15/2002 037202002563

B20DCDT009 [email protected] 0362546152

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nam

Hoàng Văn

Hưng

16

10

2002 10/16/2002 001202022622

B20DCDT094 [email protected] 0335928390

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

81

Nam

Hoàng Việt

Cường

25

3

2002

B20DCCN099 CuongHV.B20CN099@stu. 0919019420

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

82

Nam

Hoàng Xuân

Lương

16

11

2002 11/16/2002 272999567

B20DCCN412 LuongHX.B20CN412@stu. 0349940359

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

83

Nam

Khuất Duy

Hiếu

19

2

2002

2/19/2002 001202038929

B20DCDT074 [email protected] 0967946230

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

84

Nam

Kiều Bùi Đức

Mạnh

9

7

2002

7/9/2002

B20DCDT129 ManhKBD.B20DT129@stu. 0355862297

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

85

Nữ

La Thị Hồng

Nhung

12

8

2002

8/12/2002 122393824

B20DCDT158 NhungLTH.B20DT158@stu 0374409508

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

86

Nam

Lại Văn

Thành

18

3

2002

3/18/2002 036202000541

B20DCDT201 ThanhLV.B20DT201@stu. 0962409610

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

87

Nam

Lê Anh

Dũng

13

1

2002

1/13/2002 038202012734

B20DCDT030 [email protected] 0376199381

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

88

Nam

Lê Anh

Sơn

30

9

2002

9/30/2002 001202030499

B20DCDT178 [email protected] 0966767365

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

89

Nam

Lê Chí

Tuyến

9

12

2002

12/9/2002 001202022648

B20DCDT197 TuyenLC.B20DT197@stu. 0981667398

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

3/25/2002 030202005875

001202004730

Page 3

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

90

Nam

Lê Công

Nam

6

4

2002

4/6/2002

038202017097

B20DCCN447 [email protected] 0842141055

91

Nam

Lê Đức

Thịnh

22

3

2002

3/22/2002 038202015792

B20DCDT210 [email protected] 0328110002

92

Nam

Lê Duy

Mạnh

19

5

2002

5/19/2002 038202018832

B20DCCN423 [email protected] 0944516726

93

Nam

Lê Duy

Đạt

15

10

2002 10/15/2002 036202010256

B20DCDT045 [email protected] 0947865489

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

94

Nữ

Lê Mai

Bình

19

6

2002

6/19/2002 034302002111

B20DCKT021 [email protected] 0981001906

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

95

Nam

Lê Mạnh

Cường

13

9

2002

9/13/2002 063609784

B20DCCN100 CuongLM.B20CN100@stu. 0862200319

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

96

Nam

Lê Minh



5

10

2002

10/5/2002 001202024747

B20DCDT186 [email protected] 0396225997

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

97

Nam

Lê Nhật

Linh

23

8

2002

8/23/2002 022202002993

B20DCDT117 [email protected] 0886761942

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

98

Nam

Lê Thanh



1

1

2002

1/1/2002

034202001678

B20DCTM084 [email protected] 0964179512

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

99

Nam

Lê Thành

Nam

1

9

2002

9/1/2002

037202005246

B20DCCN448 [email protected] 0366179911

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

100

Nữ

Lê Thị

Thảo

29

8

2002

8/29/2002 188004003

B20DCTM090 [email protected] 0396207453

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

101

Nữ

Lê Thị Diễm

Quỳnh

15

5

2002

5/15/2002 184468103

B20DCTM074 QuynhLTD.B20TM074@stu 0364879967

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

102

Nữ

Lê Thị Quỳnh

Anh

13

2

2002

2/13/2002 038302015789

B20DCKT009 [email protected] 0778573931

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

103

Nữ

Lê Thị Thùy

Dương

13

5

2002

5/13/2002 035302001866

B20DCCN159 DuongLTT.B20CN159@stu 0855007615

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

104

Nam

Lê Văn

Dũng

28

9

2002

9/28/2002 122437404

B20DCCN135 [email protected] 0837633760

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

105

Nam

Lê Văn

Dũng

2

5

2002

5/2/2002

B20DCCN136 [email protected] 0355961899

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

106

Nam

Lê Xuân

Tấn

20

4

2002

4/20/2002 187971532

B20DCCN591 [email protected] 0366022305

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

107

Nam

Lương Nhật

Tuấn

22

12

2002 12/22/2002 034202002304

B20DCCN615 [email protected] 0379230864

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

108

Nữ

Lương Thị Ánh

Dương

28

3

2002

3/28/2002 036302006236

B20DCKT033 DuongLTA.B20KT033@stu 0868780802

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

109

Nam

Lương Văn

Nghĩa

10

3

2002

3/10/2002 036202012049

B20DCDT150 NghiaLV.B20DT150@stu. 0376218436

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

110

Nữ

Lưu Thị

Mai

28

9

2002

9/28/2002 122393987

B20DCDT125 [email protected] 0388043511

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

111

Nữ

Lưu Thị

Hải

3

4

2002

4/3/2002

026302000579

B20DCKT049 [email protected] 0982148455

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

112

Nữ

Mai Thị

Lương

8

8

2002

8/8/2002

038302000947

B20DCTM050 LuongMT.B20TM050@stu. 0368702100

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

113

Nữ

Mai Thu

Huyền

30

7

2002

7/30/2002 036302012237

B20DCKT077 HuyenMT.B20KT077@stu. 0888458196

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

114

Nam

Mai Văn

Huy

26

5

2002

5/26/2002 001202025319

B20DCDT085 [email protected] 0326023936

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

115

Nữ

Ngô Kiều

Anh

29

4

2002

4/29/2002 001302021997

B20DCTM004 [email protected] 0975087906

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

116

Nữ

Ngô Thị

Hằng

19

5

2002

5/19/2002 030302000535

B20DCTM024 [email protected] 0329965461

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

117

Nữ

Ngô Thị

Nhất

29

1

2002

1/29/2002 030302008693

B20DCTM064 [email protected] 0359670878

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

118

Nam

Ngô Tiến

Thành

22

2

2002

2/22/2002 122433153

B20DCDT202 ThanhNT.B20DT202@stu. 0859960268

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

119

Nam

Nguyễn Anh

Đức

28

12

2002 12/28/2002 001202007000

B20DCKT037 [email protected] 0936476606

120

Nam

Nguyễn Bá

Tùng

14

4

2002

4/14/2002 038202018540

121

Nam

Nguyễn Bá

Toàn

21

12

2002 12/21/2002 001202007933

038202018865

Công nghệ thông tin

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCTM088 [email protected] 0349043308

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCCN604 [email protected] 0925321769

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 4

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

122

Nam

Nguyễn Cảnh

Hưng

5

9

2002

9/5/2002

015202000053

B20DCCN339 [email protected] 0963738219

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

123

Nam

Nguyễn Công

Minh

7

6

2002

6/7/2002

034202006153

B20DCTM056 [email protected] 0399274572

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

124

Nam

Nguyễn Công

Khánh

1

6

2002

6/1/2002

026202001558

B20DCCN375 KhanhNC.B20CN375@stu. 0869873483

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

125

Nam

Nguyễn Công

Mạnh

1

10

2002

10/1/2002 001202013146

B20DCCN424 [email protected] 0347303670

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

126

Nam

Nguyễn Công Nhật

Minh

8

11

2002

11/8/2002 071094973

B20DCCN435 MinhNCN.B20CN435@stu. 0943174586

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

127

Nam

Nguyễn Đắc

Quang

27

4

2002

4/27/2002 125923765

B20DCCN531 QuangND.B20CN531@stu. 0338068578

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

128

Nam

Nguyễn Đắc

Trường

20

7

2002

7/20/2002 026202003846

B20DCCN708 TruongND.B20CN708@stu 0962942402

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

129

Nam

Nguyễn Đại

Quốc

28

12

2002 12/28/2002 026202002644

B20DCDT170 [email protected] 0859926733

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

130

Nam

Nguyễn Đăng

Dương

25

9

2002

9/25/2002 001202034296

B20DCCN160 DuongND.B20CN160@stu. 0978318196

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

131

Nam

Nguyễn Đăng

Quang

12

2

2002

2/12/2002 092001291

B20DCCN532 QuangND.B20CN532@stu. 0967797969

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

132

Nam

Nguyễn Đình

Vinh

5

6

2002

6/5/2002

B20DCTM110 [email protected] 0325839535

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

133

Nam

Nguyễn Đình

Khả

23

8

2002

8/23/2002 001202038214

B20DCCN363 [email protected] 0327848463

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

134

Nam

Nguyễn Đình Mạnh

Quỳnh

3

11

2002

11/3/2002 033202005524

B20DCCN567 QuynhNDM.B20CN567@st 0961264306

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

135

Nam

Nguyễn Doãn

Hưng

28

11

2002 11/28/2002 001202015256

B20DCCN340 [email protected] 0359743327

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

136

Nam

Nguyễn Đức

Nhật

6

4

2002

B20DCCN483 [email protected] 0353495146

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

137

Nam

Nguyễn Đức

Minh

27

11

2002 11/27/2002 038202013212

B20DCCN436 [email protected] 0799015866

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

138

Nam

Nguyễn Đức

Anh

31

5

2002

5/31/2002 132439594

B20DCDT013 [email protected] 0961798295

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

139

Nam

Nguyễn Đức

Thắng

26

8

2002

8/26/2002 122373631

B20DCDT205 ThangND.B20DT205@stu. 0338935002

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

140

Nam

Nguyễn Đức

Huy

22

12

2002 12/22/2002 038202006729

B20DCDT086 [email protected] 0982367574

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

141

Nam

Nguyễn Duy

Kha

30

3

2002

3/30/2002 125904810

B20DCTM038 [email protected] 0961730302

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

142

Nam

Nguyễn Duy

Cường

22

1

2002

1/22/2002 122389490

B20DCDT025 CuongND.B20DT025@stu. 0373313507

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

143

Nam

Nguyễn Duy

Hưng

23

7

2002

7/23/2002 132458026

B20DCDT097 [email protected] 0989532002

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

144

Nữ

Nguyễn Hà

Mai

3

4

2002

4/3/2002

B20DCKT117 [email protected] 0916582228

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

145

Nữ

Nguyễn Hải

Yến

27

9

2002

9/27/2002 034302000792

B20DCTM114 [email protected] 0366265135

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

146

Nam

Nguyễn Hải

Phong

17

8

2002

8/17/2002 033202005645

B20DCCN495 PhongNH.B20CN495@stu. 0989165732

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

147

Nam

Nguyễn Hải

Phong

24

5

2002

5/24/2002 033202003423

B20DCCN496 PhongNH.B20CN496@stu. 0397966566

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

148

Nam

Nguyễn Hoàng

Tùng

15

12

2002 12/15/2002 037202000939

B20DCCN627 [email protected] 0977127262

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

149

Nữ

Nguyễn Hồng

Anh

15

4

2002

4/15/2002 001302001854

B20DCTM006 [email protected] 0392177997

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

150

Nam

Nguyễn Hữu

Huy

13

12

2002 12/13/2002 036202005493

B20DCCN315 [email protected] 0868703608

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

151

Nam

Nguyễn Hữu

Tuấn

17

5

2002

5/17/2002 001202012623

B20DCCN616 [email protected] 0337892802

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

4/6/2002

125974120

122412841

113823647

Thương mại điện tử

152

Nữ

Nguyễn Huyền

Trang

23

12

2002 12/23/2002 036302009681

B20DCCN687 TrangNH.B20CN687@stu. 0865690432

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

153

Nam

Nguyễn Khắc

Sơn

28

5

2002

B20DCCN580 [email protected] 0848173289

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

5/28/2002 014202000016

Page 5

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

154

Nữ

Nguyễn Khánh

Linh

16

9

2002

9/16/2002 001302014105

B20DCKT097 [email protected] 0763008945

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

155

Nữ

Nguyễn Lê Trúc

Quỳnh

21

7

2002

7/21/2002 001302002082

B20DCCN568 QuynhNLT.B20CN568@stu 0329484673

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

156

Nữ

Nguyễn Mai

Hương

18

10

2002 10/18/2002 001302030714

B20DCKT085 HuongNM.B20KT085@stu. 0962057462

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

157

Nam

Nguyễn Mạnh

Cường

1

1

2002

1/1/2002

B20DCTM014 CuongNM.B20TM014@stu. 0355266929

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

158

Nam

Nguyễn Minh

Đức

21

8

2002

8/21/2002 001202029658

B20DCTM022 [email protected] 0929593891

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

159

Nam

Nguyễn Minh

Chí

15

9

2002

9/15/2002 022202000324

B20DCCN111 [email protected] 0966750314

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

160

Nam

Nguyễn Minh

Tuấn

19

7

2002

7/19/2002 022202000798

B20DCDT189 [email protected] 0971942084

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

161

Nam

Nguyễn Minh

Đạt

8

1

2002

1/8/2002

034202009164

B20DCDT046 [email protected] 0358048102

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

162

Nữ

Nguyễn Minh

Giang

6

11

2002

11/6/2002 034302004421

B20DCKT041 GiangNM.B20KT041@stu. 0989225902

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

163

Nam

Nguyễn Năng

Trà

17

7

2002

7/17/2002 001202020836

B20DCDT213 [email protected] 0914573608

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

164

Nam

Nguyễn Ngọc

Quý

29

10

2002 10/29/2002 022202005615

B20DCTM072 [email protected] 0339985399

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

165

Nam

Nguyễn Ngọc

Xuân

25

12

2002 12/25/2002 001202034505

B20DCTM112 [email protected] 0365031613

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

166

Nam

Nguyễn Ngọc

Hiếu

18

2

2002

2/18/2002 034202009883

B20DCCN255 [email protected] 0329069263

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

167

Nam

Nguyễn Nhật

Minh

22

12

2002 12/22/2002 001202028367

B20DCDT137 [email protected] 0981881615

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

168

Nam

Nguyễn Nhật

Minh

16

11

2002 11/16/2002 035202000067

B20DCDT138 [email protected] 0352020067

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

169

Nữ

Nguyễn Phúc Thu

Hiền

4

9

2002

9/4/2002

001302034438

B20DCKT061 HienNPT.B20KT061@stu. 0357210171

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

170

Nam

Nguyễn Quang

Huy

5

2

2002

2/5/2002

184405674

B20DCCN316 [email protected] 0862337258

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

171

Nam

Nguyễn Quang

Khánh

16

2

2002

2/16/2002 061135703

B20DCCN376 KhanhNQ.B20CN376@stu. 0345776731

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

172

Nam

Nguyễn Quang

Nhật

15

7

2002

7/15/2002 001202028303

B20DCCN484 [email protected] 0399835588

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

173

Nam

Nguyễn Quang

Hưng

11

9

2002

9/11/2002 038202004191

B20DCDT098 [email protected] 0836124368

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

174

Nam

Nguyễn Quốc

Việt

31

8

2002

8/31/2002 036202002871

B20DCTM108 [email protected] 0382223861

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

175

Nam

Nguyễn Quốc

Trung

24

12

2002 12/24/2002 036202012572

B20DCCN699 TrungNQ.B20CN699@stu. 0813199174

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

176

Nam

Nguyễn Quốc

Doanh

16

7

2002

7/16/2002 035202005049

B20DCCN124 DoanhNQ.B20CN124@stu. 0912746230

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

177

Nam

Nguyễn Quốc

Trọng

28

3

2002

3/28/2002 030202010046

B20DCDT214 TrongNQ.B20DT214@stu. 0332780024

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

178

Nam

Nguyễn Sơn

Tùng

23

6

2002

6/23/2002 001202031382

B20DCDT194 [email protected] 0904768830

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

179

Nam

Nguyễn Tấn

Đăng

20

5

2002

5/20/2002 063590545

B20DCCN183 [email protected] 0914010869

Công nghệ thông tin

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

180

Nam

Nguyễn Thanh

Tùng

12

6

2002

6/12/2002 001202001605

B20DCCN628 [email protected] 0986882616

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

181

Nam

Nguyễn Thành

Lợi

8

5

2002

5/8/2002

033202000187

B20DCTM048 [email protected] 0362556543

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

182

Nam

Nguyễn Thành

Vinh

24

5

2002

5/24/2002 001202004029

B20DCDT225 [email protected] 0902240502

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

183

Nữ

Nguyễn Thị

Bình

8

5

2002

5/8/2002

B20DCTM012 [email protected] 0329662506

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

184

Nữ

Nguyễn Thị

Hằng

23

3

2002

3/23/2002 125965141

B20DCTM026 [email protected] 0395443902

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

185

Nữ

Nguyễn Thị

Hiền

20

11

2001 11/20/2001 035301004631

B20DCTM028 [email protected] 0862808518

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

132463504

036302003421

Page 6

Kế toán

D20CQCN03-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

186

Nữ

Nguyễn Thị

Mai

28

6

2002

6/28/2002 036302012949

B20DCTM054 [email protected] 0963130222

187

Nữ

Nguyễn Thị

Mai

18

11

2002 11/18/2002 034302000440

B20DCDT126 [email protected] 0326934520

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

188

Nữ

Nguyễn Thị

Quỳnh

29

6

2002

6/29/2002 036302010134

B20DCDT174 QuynhNT.B20DT174@stu. '0961382955

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

189

Nữ

Nguyễn Thị

Hòa

6

8

2002

8/6/2002

B20DCKT065 [email protected] 0973150474

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

190

Nữ

Nguyễn Thị

Nhung

23

12

2002 12/23/2002 122359925

B20DCKT145 NhungNT.B20KT145@stu. 0362015928

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

191

Nữ

Nguyễn Thị

Phương

3

8

2002

8/3/2002

B20DCKT157 PhuongNT.B20KT157@stu 0397424864

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

192

Nữ

Nguyễn Thị Bích

Hoàn

28

8

2002

8/28/2002 122380183

B20DCTM032 HoanNTB.B20TM032@stu. 0327392885

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

193

Nữ

Nguyễn Thị Diệu

Ái

8

6

2002

6/8/2002

B20DCTM002 [email protected] 0376189768

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

194

Nữ

Nguyễn Thị Hương

Quỳnh

12

4

2002

4/12/2002 036302006269

B20DCKT165 QuynhNTH.B20KT165@stu 0325613401

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

195

Nữ

Nguyễn Thị Khánh

Linh

11

8

2002

8/11/2002 038302014144

B20DCTM044 LinhNTK.B20TM044@stu. 0865024595

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

196

Nữ

Nguyễn Thị Ngọc

Hân

15

8

2002

8/15/2002 001302038899

B20DCCN232 [email protected] 0888660002

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

197

Nữ

Nguyễn Thị Phương

Thúy

17

6

2002

6/17/2002 036302007627

B20DCTM098 ThuyNTP.B20TM098@stu. 0971276127

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

198

Nữ

Nguyễn Thị Quỳnh

Chi

28

11

2002 11/28/2002 030302000748

B20DCTM016 [email protected] 0386020516

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

199

Nữ

Nguyễn Thị Thanh

Ngọc

5

12

2002

12/5/2002 038302007578

B20DCCN472 NgocNTT.B20CN472@stu. 0372204069

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

200

Nữ

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

14

4

2002

4/14/2002 036302002000

B20DCKT173 [email protected] 0949303495

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

201

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Trang

11

7

2002

7/11/2002 001302031021

B20DCCN688 TrangNTT.B20CN688@stu 0395193629

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

202

Nam

Nguyễn Thiên

Quân

3

9

2002

9/3/2002

B20DCCN555 [email protected] 0335137457

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

203

Nam

Nguyễn Thiệu

Hiếu

28

9

2002

9/28/2002 026202006800

B20DCCN256 [email protected] 0789029413

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

204

Nữ

Nguyễn Thu

Thảo

3

5

2002

5/3/2002

001302022438

B20DCTM092 [email protected] 0329915070

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

205

Nữ

Nguyễn Thu

Cúc

2

2

2002

2/2/2002

030302001087

B20DCKT025 [email protected] 0334469260

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

206

Nữ

Nguyễn Thu



11

7

2002

7/11/2002 001302033202

B20DCKT045 [email protected] 0337407438

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

207

Nữ

Nguyễn Thuỳ

Linh

5

7

2002

7/5/2002

B20DCKT101 [email protected] 0968354184

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

208

Nam

Nguyễn Tiến

Binh

19

7

2002

7/19/2002 125904867

B20DCDT021 [email protected] 0971766248

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

209

Nam

Nguyễn Tiến

Duy

9

10

2002

10/9/2002 030202007732

B20DCDT037 [email protected] 0562467574

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

210

Nam

Nguyễn Trần



2

9

2002

9/2/2002

B20DCCN747 [email protected] 0977488365

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

211

Nam

Nguyễn Trọng

Hoàng

20

3

2002

3/20/2002 031202008163

B20DCCN279 HoangNT.B20CN279@stu. 0979337745

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

212

Nam

Nguyễn Trọng

Đức

2

2

2002

2/2/2002

B20DCDT057 [email protected] 0984539958

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

213

Nam

Nguyễn Trọng

Hiệp

11

4

2002

4/11/2002 132473766

B20DCDT070 [email protected] 0965721069

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

214

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

5

7

2002

7/5/2002

035202000623

B20DCDT101 [email protected] 0963645811

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

215

Nam

Nguyễn Trung

Tuấn

3

12

2002

12/3/2002 031202001257

B20DCDT190 [email protected] 0373268198

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

216

Nam

Nguyễn Tuấn

Anh

28

6

2002

6/28/2002 036202002863

B20DCCN006 [email protected] 0356031269

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

217

Nam

Nguyễn Tuấn

Anh

4

5

2002

5/4/2002

B20DCDT014 [email protected] 0978892780

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

035302003762

033302002107

188036149

001202005551

001302036178

184437191

031202002451

001202015623

Page 7

Công nghệ thông tin

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

218

Nam

Nguyễn Tuấn

Linh

25

5

2002

5/25/2002 132422792

B20DCDT118 [email protected] 0868193605

219

Nam

Nguyễn Tùng

Lâm

25

4

2002

4/25/2002 001202000617

B20DCTM042 [email protected] 0966588395

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

220

Nam

Nguyễn Văn

Tiến

17

6

2002

6/17/2002 034202004102

B20DCTM082 [email protected] 0963808926

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

221

Nam

Nguyễn Văn

Linh

13

6

2002

6/13/2002 037202001912

B20DCCN399 [email protected] 0854158612

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

222

Nữ

Nguyễn Văn

Thàng

24

6

2002

6/24/2002 034202003089

B20DCCN756 [email protected] 0867878215

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

223

Nam

Nguyễn Văn

Hoàng

24

8

2002

8/24/2002 034202002830

B20DCCN280 HoangNV.B20CN280@stu. 0387096139

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

224

Nam

Nguyễn Văn

Linh

30

4

2002

4/30/2002 038202012810

B20DCCN400 [email protected] 0942964022

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

225

Nam

Nguyễn Văn

Quân

30

4

2002

4/30/2002 187778964

B20DCCN556 [email protected] 0822638227

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

226

Nam

Nguyễn Văn

An

10

11

2002 11/10/2002 125909128

B20DCDT005 [email protected] 0989691022

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

227

Nam

Nguyễn Văn

Hào

16

9

2002

9/16/2002 037202005367

B20DCDT065 [email protected] 0981695660

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

228

Nam

Nguyễn Văn

Huy

12

10

2001 10/12/2001 001201013724

B20DCDT089 [email protected] 0379898326

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

229

Nam

Nguyễn Văn

Nam

20

7

2002

7/20/2002 036202007922

B20DCDT145 [email protected] 0393919719

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

230

Nam

Nguyễn Văn

Nam

12

11

2002 11/12/2002 036202013405

B20DCDT146 [email protected] 0359854011

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

231

Nam

Nguyễn Văn

Quang

23

7

2002

7/23/2002 001202014106

B20DCKT161 QuangNV.B20KT161@stu. 0865511765

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

232

Nam

Nguyễn Văn Tuấn

Anh

10

6

2002

6/10/2002 038202009819

B20DCCN064 [email protected] 0399602556

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

233

Nam

Nguyễn Việt

Hùng

12

2

2002

2/12/2002 033202003659

B20DCTM036 [email protected] 0344451062

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

234

Nam

Nguyễn Vũ

Lập

9

8

2002

8/9/2002

036202012291

B20DCDT114 [email protected] 0329498879

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

235

Nam

Nguyễn Xuân

Trường

5

3

2002

3/5/2002

037202001879

B20DCCN711 TruongNX.B20CN711@stu 0336339591

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

236

Nam

Nguyễn Xuân

Dương

14

4

2002

4/14/2002 038202015808

B20DCDT041 DuongNX.B20DT041@stu. 0941358136

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

237

Nam

Nguyễn Xuân

Siêu

23

6

2002

6/23/2002 034202008511

B20DCDT177 [email protected] 0867105762

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

238

Nữ

Ninh Thị

Hoa

12

8

2002

8/12/2002 036302007053

B20DCDT077 [email protected] 0327442936

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

239

Nữ

Phạm Anh

Thư

2

10

2002

10/2/2002 036302008082

B20DCTM100 [email protected] 0945398211

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

240

Nam

Phạm Đăng

Mạnh

22

1

2002

1/22/2002 030202008643

B20DCDT130 [email protected] 0964156601

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

241

Nam

Phạm Gia

Khiêm

4

5

2002

5/4/2002

026202003376

B20DCTM040 KhiemPG.B20TM040@stu. 0357912585

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

242

Nữ

Phạm Hương

Giang

26

7

2002

7/26/2002 036302008373

B20DCCN207 GiangPH.B20CN207@stu. 0971194706

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

243

Nam

Phạm Quang

Dương

21

5

2002

5/21/2002 001202029868

B20DCDT042 DuongPQ.B20DT042@stu. 0379810089

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

244

Nam

Phạm Quốc

Bảo

3

2

2002

2/3/2002

B20DCCN088 [email protected] 0852994950

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

245

Nam

Phạm Thành

Đạt

12

7

2002

7/12/2002 034202002766

B20DCDT049 [email protected] 0367211926

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

246

Nữ

Phạm Thị

Phượng

2

4

2002

4/2/2002

B20DCTM068 PhuongPT.B20TM068@stu Không có ĐT

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

247

Nữ

Phạm Thị Thu

Huyền

22

2

2002

2/22/2002 184453837

B20DCKT081 HuyenPTT.B20KT081@stu 0963873670

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

248

Nam

Phạm Tiến

Dũng

9

6

2002

6/9/2002

036202006802

B20DCDT033 [email protected] 0832228230

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

249

Nam

Phạm Trung

Kiên

22

10

2002 10/22/2002 001202033888

B20DCDT102 [email protected] 0989325543

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

184435274

037302001126

Page 8

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Công nghệ thông tin

Thương mại điện tử

Công nghệ thông tin

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

250

Nam

Phạm Trường

Giang

10

6

2002

6/10/2002 034202000062

B20DCCN208 [email protected] 0343610602

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

251

Nam

Phạm Văn

Lực

5

8

2002

8/5/2002

B20DCCN411 [email protected] 0975023631

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

252

Nam

Phan Anh

Tuấn

11

11

2001 11/11/2001 113734142

B20DCCN040 [email protected] 0826434472

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

253

Nữ

Phan Hải

Anh

11

1

2002

1/11/2002 063595796

B20DCTM008 [email protected] 0866523704

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

254

Nữ

Phan Thị Dung

Nhi

14

8

2002

8/14/2002 038302014423

B20DCCN030 [email protected] 0367813012

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

255

Nữ

Phan Thị Kiều

Ly

18

9

2002

9/18/2002 184440469

B20DCKT113 [email protected] 0914106044

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

256

Nữ

Phan Thị Thu

Trang

5

4

2002

4/5/2002

001302029364

B20DCTM104 TrangPTT.B20TM104@stu 0337718854

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

257

Nam

Phùng Tất

Thắng

3

1

2002

1/3/2002

001202032014

B20DCTM094 ThangPT.B20TM094@stu. 0869213156

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

258

Nam

Phùng Thế

Quang

28

3

2002

3/28/2002 001202022419

B20DCTM070 QuangPT.B20TM070@stu. 0969316298

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

259

Nam

Phùng Văn

Quảng

26

6

2002

6/26/2002 125920112

B20DCCN543 QuangPV.B20CN543@stu. 0389915022

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

260

Nam

Tạ Đức

Duy

11

2

2002

2/11/2002 036202010161

B20DCDT038 [email protected] 0962361418

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

261

Nam

Thái Chử Tuấn

Huy

1

9

2002

9/1/2002

037202003268

B20DCDT090 [email protected] 0382976323

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

036202010261

262

Nữ

Trần Bảo

Ngọc

19

6

2002

6/19/2002 037202004998

B20DCTM062 [email protected] 0356521207

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

263

Nam

Trần Đăng

Thành

24

1

2002

1/24/2002 036202001597

B20DCCN651 ThanhTD.B20CN651@stu. 0352112401

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

264

Nam

Trần Đức

Tín

19

8

2002

8/19/2002 034202009264

B20DCDT185 [email protected] 0385821908

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

265

Nam

Trần Hoàng

Anh

28

1

2002

1/28/2002 036202009106

B20DCDT018 [email protected] 0989460458

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

266

Nam

Trần Hữu

Đức

27

5

2002

5/27/2002 026202000706

B20DCDT058 [email protected] 0336236303

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

267

Nam

Trần Huy

Đạt

13

1

2002

1/13/2002 038202012967

B20DCDT050 [email protected] 0837797293

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

268

Nam

Trần Lê Chiến

Thắng

22

4

2002

4/22/2002 001202007552

B20DCCN663 ThangTLC.B20CN663@stu 0398958579

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

269

Nam

Trần Ngọc

Đăng

5

12

2002

12/5/2002 036202005854

B20DCCN184 [email protected] Không có ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

270

Nam

Trần Ngọc

Danh

27

11

2002 11/27/2002 034202003495

B20DCDT029 [email protected] 03821589010

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

271

Nữ

Trần Như

Ngọc

16

12

2002 12/16/2002 034302008945

B20DCKT133 [email protected] 0969389525

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

272

Nam

Trần Phương

Nam

5

5

2002

5/5/2002

B20DCCN459 [email protected] 0345954088

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

273

Nam

Trần Quang

Huy

16

4

2002

4/16/2002 036202006675

B20DCCN327 [email protected] Không có ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

274

Nam

Trần Quang

Huy

25

9

2002

9/25/2002 187927838

B20DCCN328 [email protected] 0867108276

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

275

Nam

Trần Quốc

Trung

9

3

2002

3/9/2002

038202004211

B20DCDT217 TrungTQ.B20DT217@stu. 0949369033

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

276

Nam

Trần Thanh

Thế

19

11

2002 11/19/2002 037202005309

B20DCCN664 [email protected] 0367035885

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

277

Nữ

Trần Thị Như

Quỳnh

15

1

2002

1/15/2002 037302002575

B20DCKT169 QuynhTTN.B20KT169@stu 0373155100

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

278

Nam

Trần Tiến

Nam

15

6

2002

6/15/2002 026202006369

B20DCCN460 [email protected] 097211352

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

279

Nam

Trần Tuấn

Anh

13

9

2002

9/13/2002 026202003693

B20DCTM010 [email protected] 0395918749

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

280

Nam

Triệu Tuấn

Nghĩa

29

10

2002 10/29/2002 001202034585

B20DCDT153 [email protected] 0986572258

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

281

Nam

Trịnh

Trung

31

7

2002

B20DCDT218 [email protected] 0966325797

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

034202002991

7/31/2002 001202005746

Page 9

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

282

Nam

283

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Trịnh Phúc

Chiến

20

8

2002

8/20/2002 033202002169

B20DCCN112 [email protected] 0387465682

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nữ

Trịnh Thị

Nga

6

11

2002

11/6/2002 038302014751

B20DCKT125 [email protected] 0946275235

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

284

Nam

Trịnh Việt

Anh

8

5

2002

5/8/2002

038202012946

B20DCCN076 [email protected] 0972278802

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

285

Nam

Viên Bình

Minh

27

12

2002 12/27/2002 001202012219

B20DCDT141 [email protected] 0397565968

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

286

Nam

Võ Quang

Nhật

1

9

2002

001202009929

B20DCDT157 [email protected] 0399595999

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

287

Nam

Vũ Anh

Tuấn

17

11

2002 11/17/2002 026202005384

B20DCCN624 [email protected] 0969587346

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

288

Nam

Vũ Bảo

Tuấn

12

12

2002 12/12/2002 001202022529

B20DCTM086 [email protected] 0964532498

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

289

Nữ

Vũ Chân

Như

26

11

2002 11/26/2002 001302014659

B20DCKT149 [email protected] 0969543075

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

290

Nam

Vũ Đức

Phúc

25

9

2002

9/25/2002 034202001081

B20DCDT161 [email protected] 0971898236

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

291

Nam

Vũ Duy

Mạnh

15

10

2002 10/15/2002 034202001865

B20DCDT133 [email protected] 0325683151

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT01-B

D20CQDT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

292

Nữ

Vũ Huyền

Thu

3

4

2002

4/3/2002

B20DCCN675 [email protected] 0377506150

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

293

Nữ

Vũ Mai

Linh

4

11

2002

11/4/2002 061142328

B20DCKT105 [email protected] 0983150308

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

294

Nam

Vũ Minh

Hiếu

8

5

2002

5/8/2002

031202007381

B20DCCN018 [email protected] 0335883370

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

295

Nam

Vũ Ngọc

Hoàn

13

3

2002

3/13/2002 034202000968

B20DCDT078 [email protected] 0359518631

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

296

Nam

Vũ Quang

Hân

6

10

2002

10/6/2002 031202007421

B20DCCN017 [email protected] 0353391536

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

297

Nam

Vũ Quang

Trung

11

1

2002

1/11/2002 030202001345

B20DCCN700 TrungVQ.B20CN700@stu. 0398667911

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

298

Nam

Vũ Quang

Minh

9

11

2002

11/9/2002 034202001165

B20DCKT121 [email protected] 0865905131

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

299

Nam

Vũ Quốc

Việt

4

4

2002

4/4/2002

036202008954

B20DCCN735 [email protected] 0971037648

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

300

Nam

Vũ Tấn

Tài

16

10

2002 10/16/2002 038202011152

B20DCTM078 [email protected] 0929586325

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

301

Nữ

Vũ Thị

Nga

22

11

2002 11/22/2002 030302006876

B20DCTM060 [email protected] 0338292706

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

302

Nữ

Vũ Thị

Nhung

28

10

2002 10/28/2002 038302004916

B20DCTM066 NhungVT.B20TM066@stu. 0336870337

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

303

Nữ

Vũ Thị

Vân

26

10

2002 10/26/2002 036302012092

B20DCTM106 [email protected] 0397229465

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

304

Nữ

Vũ Thị

Hậu

30

3

2002

3/30/2002 030302000348

B20DCKT057 [email protected] 0966313806

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

305

Nữ

Vũ Thị Mai

Anh

1

1

2002

1/1/2002

036302000349

B20DCKT017 [email protected] 0334036871

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

306

Nữ

Vũ Thị Ngọc

Lan

3

1

2002

1/3/2002

036302009703

B20DCCN387 [email protected] 0889147911

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

307

Nữ

Vũ Thùy

Nhi

26

11

2002 11/26/2002 034302005083

B20DCKT141 [email protected] 0352775790

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

308

Nam

Vũ Trọng

Tấn

27

1

2002

1/27/2002 036202003697

B20DCCN592 [email protected] 0838091056

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

309

Nam

Vũ Văn



2

7

2002

7/2/2002

035202003657

B20DCDT022 [email protected] 0964804910

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

310

Nam

Vũ Văn

Luật

29

1

2001

1/29/2001 001201038508

B20DCDT122 [email protected] 0385501406

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

311

Nam

Vũ Văn

Mười

19

3

2002

3/19/2002 030202004499

B20DCDT142 [email protected] 0338330952

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT02-B

D20CQDT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

312

Nam

Vũ Xuân

Hòa

24

3

2002

3/24/2002 036202012713

B20DCCN267 [email protected] 0362943381

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

313

Nam

Vũ Xuân

Hoài

28

10

2002 10/28/2002 034202003329

B20DCCN268 [email protected] 0363656128

Công nghệ thông tin

D20CQCN04-B

D20CQCN04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

9/1/2002

034302005583

Page 10

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

314

Nữ

Vương Thị Thủy

Tiên

30

1

2002

1/30/2002 125913665

B20DCTM080 TienVTT.B20TM080@stu. 0368062543

Thương mại điện tử

D20CQTM02-B

D20CQTM02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

324

Nữ

Bùi Thị Thanh

Chúc

5

7

2002

7/5/2002

037302000454

B20DCQT023 ChucBTT.B20QT023@stu. 0974714526

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

325

Nữ

Bùi Thị Thanh

Huyền

28

6

2002

6/28/2002 001302013222

B20DCQT071 HuyenBTT.B20QT071@stu 0373729088

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

326

Nữ

Bùi Vân

Hạ

5

12

2002

12/5/2002 001302034999

B20DCQT044 [email protected] 0975926512

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

327

Nam

Bùi Văn

Huy

1

7

2002

7/1/2002

B20DCCN307 [email protected] 0971188942

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

328

Nữ

Bùi Việt



18

6

2002

6/18/2002 034302007311

B20DCQT039 [email protected] 0869227331

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

329

Nam

Bùi Xuân

Bình

22

4

2002

4/22/2002 037202000214

B20DCQT015 [email protected] 0356416168

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

330

Nữ

Cấn Thị Minh

Anh

9

11

2002

11/9/2002 001302032934

B20DCKT002 [email protected] 0971327635

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

331

Nam

Cao Duy

Dũng

20

11

2002 11/20/2002 026202004478

B20DCCN128 [email protected] 0349522135

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

332

Nam

Chu Quốc

Hưng

9

10

2002

10/9/2002 132458935

B20DCQT075 [email protected] 0779364755

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

333

Nữ

Chu Thị Ngọc

Linh

20

1

2002

1/20/2002 035302000946

B20DCQT087 LinhCTN.B20QT087@stu. 0387592476

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

334

Nam

Chu Văn

An

28

11

2002 11/28/2002 034202005656

B20DCCN043 [email protected] 0368960002

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

335

Nam

Đàm Trọng Ngọc



10

11

2002 11/10/2002 033202003332

B20DCCN211 [email protected] 0819133189

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

336

Nam

Đặng Hoàng

Hiệp

3

12

2002

B20DCCN236 [email protected] 0967890558

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

337

Nam

Đặng Quang

Huy

14

11

2002 11/14/2002 122396155

B20DCCN308 [email protected] 0972984768

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

338

Nam

Đặng Thành

Long

14

2

2002

2/14/2002 001202002230

B20DCCN403 [email protected] 0915214765

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

339

Nữ

Đặng Thị

Hiền

2

6

2001

6/2/2001

038301013239

B20DCKT058 [email protected] 0356709680

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

340

Nữ

Đặng Thị Ngọc

Diệu

14

10

2002 10/14/2002 001302025536

B20DCKT030 DieuDTN.B20KT030@stu. 0347612936

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

341

Nữ

Đặng Thu



6

9

2002

9/6/2002

001302037416

B20DCQT040 [email protected] 0357894654

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

342

Nam

Đặng Xuân

Trường

3

3

2002

3/3/2002

063530694

B20DCCN704 TruongDX.B20CN704@stu 0377537428

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

343

Nữ

Đào Hồng

Cẩm

28

12

2002 12/28/2002 036302009818

B20DCKT022 [email protected] 0938868985

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

344

Nam

Đào Phương

Quý

22

7

2002

7/22/2002 036202009866

B20DCCN560 [email protected] 0358277305

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

345

Nam

Đào Văn

Thình

24

7

2002

7/24/2002 034202004139

B20DCTM095 ThinhDV.B20TM095@stu. 0336184989

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

346

Nam

Diệp Minh

Tùng

24

10

2002 10/24/2002 075202000261

B20DCQT139 [email protected] 0763307846

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

347

Nam

Đinh Duy

Vũ

24

10

2002 10/24/2002 037202004045

B20DCKT229 [email protected] 0846655666

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

348

Nữ

Đinh Hồng

Ngọc

30

5

2002

5/30/2002 036302011404

B20DCKT130 [email protected] 0399987447

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

349

Nam

Đinh Mạnh

Hoàng

20

2

2002

2/20/2002 037202000018

B20DCCN271 HoangDM.B20CN271@stu. 0372782087

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

350

Nữ

Đinh Thị

Xuyến

20

5

2002

5/20/2002 036302011891

B20DCTM113 XuyenDT.B20TM113@stu. 0943518795

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

351

Nữ

Đinh Thị Hồng

Gấm

31

8

2002

8/31/2002 034302007028

B20DCKT038 GamDTH.B20KT038@stu. 0353243575

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

352

Nữ

Đinh Thị Quỳnh

Anh

6

12

2002

12/6/2002 037302003462

B20DCQT003 [email protected] 0899802055

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

353

Nam

Đỗ Duy

Quang

11

1

2002

1/11/2002 001202016539

B20DCTM069 QuangDD.B20TM069@stu. 0377427116

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

354

Nữ

Đỗ Lê Khánh

Linh

22

12

2002 12/22/2002 038302002251

B20DCQT088 LinhDLK.B20QT088@stu. 0965667153

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

125925491

12/3/2002 001202038114

Page 11

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1893

Nam

Cao Xuân

Trung

19

9

2001

9/19/2001 187948482

B20DCCN696 TrungCX.B20CN696@stu. 0867529042

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1940

Nam

Hoàng Đức

Thắng

27

8

2002

8/27/2002 038202019965

B20DCCN660 ThangHD.B20CN660@stu. 0382239908

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1984

Nam

Mai Văn

Thành

3

2

2002

2/3/2002

038202004473

B20DCCN648 ThanhMV.B20CN648@stu. 0961017757

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1988

Nam

Ngô Trần Đức

Thái

5

7

2002

7/5/2002

001202030477

B20DCCN636 ThaiNTD.B20CN636@stu. 0964328170

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2012

Nam

Nguyễn Hữu

Thịnh

4

12

2002

12/4/2002 034202004705

B20DCCN672 ThinhNH.B20CN672@stu. 0336515144

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2015

Nữ

Nguyễn Huyền

Thương

18

7

2002

7/18/2002 034302001939

B20DCCN684 ThuongNH.B20CN684@stu 0399952569

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2188

Nam

Vũ Văn

Tiến

31

8

2002

8/31/2002 034202004119

B20DCCN600 [email protected] 0981883950

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

355

Nam

Đỗ Nam

Phú

26

1

2002

1/26/2002 034202004627

B20DCCN500 [email protected] 0386823368

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

356

Nữ

Đỗ Ngọc

Quỳnh

28

12

2002 12/28/2002 125923565

B20DCTM073 QuynhDN.B20TM073@stu. 0888042812

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

357

Nữ

Đỗ Thanh

Loan

16

9

2002

9/16/2002 036302009018

B20DCKT106 [email protected] 0836394299

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

358

Nữ

Đỗ Thảo

Nguyên

22

4

2002

4/22/2002 036302004579

B20DCTM063 NguyenDT.B20TM063@stu 0837484982

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

359

Nữ

Đỗ Thị

Thuý

15

12

2002 12/15/2002 038302019110

B20DCKT201 [email protected] '0336240087

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

360

Nữ

Đỗ Thị

Chúc

24

7

2002

7/24/2002 033302001245

B20DCQT024 [email protected] 0352134881

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

361

Nữ

Đỗ Thị



19

12

2002 12/19/2002 036302010282

B20DCTM057 [email protected] 0362031366

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

362

Nữ

Ðỗ Thị Phương

Anh

21

2

2002

2/21/2002 001302028476

B20DCTM003 [email protected] 0972653814

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

363

Nữ

Đỗ Thu



9

11

2002

11/9/2002 034302002758

B20DCCN212 [email protected] 0375862565

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

364

Nữ

Đỗ Thúy



24

3

2002

3/24/2002 033302000484

B20DCKT042 [email protected] 0869384320

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

365

Nam

Đỗ Việt

Long

9

9

2002

9/9/2002

001202028846

B20DCCN404 [email protected] 0865266195

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

366

Nữ

Đoàn Thị

Nhung

4

6

2002

6/4/2002

035302001247

B20DCKT142 NhungDT.B20KT142@stu. 0528564915

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

367

Nữ

Đoàn Thị Thủy

Tiên

19

8

2002

8/19/2002 035302001059

B20DCTM079 TienDTT.B20TM079@stu. 0364373401

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

368

Nữ

Đồng Thị Lệ

Thu

28

2

2002

2/28/2002 030302002432

B20DCKT197 [email protected] 0929897255

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

369

Nữ

Dương Cẩm

Vân

16

8

2002

8/16/2002 037302002697

B20DCKT225 [email protected] 0362043012

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

370

Nam

Hà Minh

Quân

28

7

2002

7/28/2002 132488592

B20DCCN548 [email protected] 0961199626

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

371

Nữ

Hà Thị Mai

Anh

22

11

2002 11/22/2002 082389836

B20DCKT006 [email protected] 0982603898

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

372

Nữ

Hà Thu

Dung

27

11

2002 11/27/2002 034302008212

B20DCCN127 [email protected] 0386558801

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

373

Nam

Hà Văn

Thiệp

23

8

2002

8/23/2002 036202008774

B20DCCN668 ThiepHV.B20CN668@stu. 0865873283

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

374

Nữ

Hồ Thị

Nga

21

1

2002

1/21/2002 001302028472

B20DCTM059 [email protected] 0867722395

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

375

Nam

Hoàng Hải

An

2

8

2002

8/2/2002

132463633

B20DCCN044 [email protected] 0363820786

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

376

Nữ

Hoàng Khánh

Linh

21

7

2002

7/21/2002 082366794

B20DCTM043 [email protected] 0911138248

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

377

Nữ

Hoàng Mai

Oanh

17

9

2002

9/17/2002 001302022216

B20DCKT150 [email protected] 0988386942

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

378

Nam

Hoàng Minh

Hiếu

15

8

2002

8/15/2002 026202005749

B20DCTM031 [email protected] 0328965837

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

379

Nữ

Hoàng Thị Huyền

Ly

8

10

2002

10/8/2002 033302000971

B20DCKT110 [email protected] 0987386859

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 12

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

380

Nữ

Hoàng Thị Khánh

Huyền

21

5

2002

5/21/2002 001302022890

B20DCQT072 HuyenHTK.B20QT072@stu 0985849936

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

381

Nữ

Hoàng Thị Ngọc

Ánh

26

10

2002 10/26/2002 001302025512

B20DCQT012 [email protected] 0846936126

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

382

Nữ

Hoàng Thu

Trang

29

9

2002

9/29/2002 001302035096

B20DCKT213 TrangHT.B20KT213@stu. 0827291918

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

383

Nam

Hoàng Văn

Điệu

22

3

2002

3/22/2002 034202003983

B20DCCN188 [email protected] 0387367162

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

384

Nam

Hoàng Văn

Luật

8

2

2002

2/8/2002

B20DCTM049 [email protected] 0378485750

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

385

Nam

Lã Đức

Huy

15

10

2002 10/15/2002 001202027457

B20DCQT068 [email protected] 0946421064

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

386

Nam

Lã Ngọc

Hiếu

15

12

2002 12/15/2002 092006303

B20DCCN247 [email protected] 0917933662

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

387

Nữ

Lã Thị Thúy

Hằng

26

11

2002 11/26/2002 132491926

B20DCQT048 HangLTT.B20QT048@stu. 0382110795

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

388

Nam

La Văn

Đô

12

12

2002 12/12/2002 001202039077

B20DCQT036 [email protected] 0965580969

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

389

Nữ

Lại Thị Lương

Thủy

21

1

2002

1/21/2002 035302003360

B20DCQT148 ThuyLTL.B20QT148@stu. 0356290626

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

390

Nam

Lâm Khánh

Duy

4

3

2002

3/4/2002

036202001879

B20DCCN151 [email protected] 0523460854

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

391

Nam

Lê Đức

Thành

9

8

2002

8/9/2002

001202003579

B20DCCN034 ThanhLD.B20CN034@stu. 0842847872

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

392

Nam

Lê Hồng

Duy

11

9

2002

9/11/2002 132439920

B20DCCN152 [email protected] 0367382925

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

393

Nữ

Lê Mai

Chi

10

8

2002

8/10/2002 001302033627

B20DCTM015 [email protected] 0355201008

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

394

Nam

Lê Mạnh

Cường

14

2

2002

2/14/2002 026202005898

B20DCKT026 CuongLM.B20KT026@stu. 0333620732

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

395

Nam

Lê Minh

Hiếu

6

12

2002

12/6/2002 001202016950

B20DCCN248 [email protected] 0963499308

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

396

Nam

Lê Minh

Hoàng

21

1

2002

1/21/2002 036202002977

B20DCQT060 HoangLM.B20QT060@stu. 0941789694

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

397

Nữ

Lê Minh

Ngọc

11

12

2002 12/11/2002 038302020214

B20DCQT108 [email protected] 0336861301

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

398

Nữ

Lê Nguyệt

Anh

22

8

2002

8/22/2002 113816048

B20DCQT004 [email protected] 0974646355

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

399

Nữ

Lê Như

Nguyệt

26

6

2002

6/26/2002 038302014564

B20DCKT138 NguyetLN.B20KT138@stu 085158012

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

400

Nam

Lê Quang

Hiển

16

2

2002

2/16/2002 125911501

B20DCCN235 [email protected] 0835900084

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

401

Nữ

Lê Thanh

Xuân

1

11

2002

11/1/2002 036302010581

B20DCQT168 [email protected] 0396797872

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

402

Nữ

Lê Thị

Hằng

5

9

2001

9/5/2001

B20DCKT054 [email protected] 0966634737

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

403

Nữ

Lê Thị

Hạnh

15

5

2002

5/15/2002 038302012330

B20DCKT050 [email protected] 0385310727

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

404

Nữ

Lê Thị Hoài

Thương

22

2

2002

2/22/2002 038302014571

B20DCKT209 ThuongLTH.B20KT209@st 0943618569

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

405

Nữ

Lê Thị Hồng

Mỵ

5

11

2002

11/5/2002 036302012008

B20DCKT122 [email protected] 0393361182

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

406

Nữ

Lê Thị Quỳnh

Nhi

18

1

2002

1/18/2002 038302017924

B20DCCN487 [email protected] 0397492326

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

407

Nữ

Lê Thị Thu

Hiền

27

1

2001

1/27/2001 184390826

B20DCQT052 HienLTT.B20QT052@stu. 0843235667

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

408

Nữ

Lê Thị Thu

Hương

22

3

2002

3/22/2002 036302001278

B20DCQT076 HuongLTT.B20QT076@stu 0388617402

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

409

Nữ

Lê Thùy

Linh

21

2

2002

2/21/2002 001302010261

B20DCKT094 [email protected] 0837549298

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

410

Nam

Lê Tiến

Thành

17

11

2002 11/17/2002 030202002799

B20DCCN644 ThanhLT.B20CN644@stu. 0966351923

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

411

Nam

Lê Trung

Anh

20

7

2002

B20DCCN055 [email protected] 0373199558

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

122381508

187934861

7/20/2002 034202004414

Page 13

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

412

Nam

Lê Văn

Kiên

18

8

2002

8/18/2002 001202005316

B20DCCN355 [email protected] 0961016881

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

413

Nam

Lê Văn

Minh

16

1

2001

1/16/2001 038201023465

B20DCQT103 [email protected] 0345963040

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

414

Nam

Lê Văn

Quang

3

5

2002

5/3/2002

B20DCQT123 QuangLV.B20QT123@stu. 0971898360

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

415

Nam

Lê Việt

Hoàng

14

5

2002

5/14/2002 132489717

B20DCTM033 HoangLV.B20TM033@stu. 0944809359

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

416

Nam

Lều Minh

Quang

25

6

2002

6/25/2002 034202004155

B20DCQT124 QuangLM.B20QT124@stu. 0358114421

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

417

Nữ

Lý Thị Ngọc

Ánh

1

10

2002

10/1/2002 001302014795

B20DCKT018 [email protected] 0961022432

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

418

Nam

Mai Văn

Hùng

25

2

2002

2/25/2002 037202004522

B20DCTM035 HungMV.B20TM035@stu. 0962431275

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

419

Nam

Ngô Anh

Dũng

22

9

2002

9/22/2002 022202003069

B20DCTM017 [email protected] 0768652662

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

420

Nam

Ngô Bá

Kiên

22

2

2002

2/22/2002 040498956

B20DCCN356 [email protected] 0332789331

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

421

Nam

Ngô Đăng

Việt

27

9

2000

9/27/2000 184370402

B20DCTM107 [email protected] 0865631723

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

422

Nam

Ngô Đức

Phương

1

11

2002

11/1/2002 036202012717

B20DCCN523 PhuongND.B20CN523@stu 0353621171

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

423

Nữ

Ngô Thị

Phương

20

2

2002

2/20/2002 125923831

B20DCKT154 PhuongNT.B20KT154@stu 0965466158

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

424

Nữ

Ngô Thị Hoài

Thương

1

6

2002

6/1/2002

036302004177

B20DCKT210 ThuongNTH.B20KT210@st 0354216352

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

425

Nữ

Ngô Thị Phương

Thảo

11

5

2002

5/11/2002 008302000025

B20DCTM091 ThaoNTP.B20TM091@stu. 0367663503

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

426

Nữ

Ngô Thị Yến

Nhung

8

10

2002

10/8/2002 125977193

B20DCTM065 NhungNTY.B20TM065@stu 0867822377

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

427

Nam

Nguyễn Anh

Quốc

18

7

2002

7/18/2002 031202008520

B20DCCN559 [email protected] 0562138187

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

428

Nam

Nguyễn Anh



1

12

2002

12/1/2002 038202007192

B20DCCN607 [email protected] 0376260879

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

429

Nam

Nguyễn Anh



20

9

2002

9/20/2002 034202006861

B20DCCN744 [email protected] 0924006991

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

430

Nữ

Nguyễn Cẩm

Ly

24

9

2002

9/24/2002 001302030727

B20DCCN415 [email protected] 0385449188

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

431

Nam

Nguyễn Công

Lâm

10

9

2002

9/10/2002 001202025363

B20DCCN391 [email protected] 0372247828

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

432

Nam

Nguyễn Công

Uẩn

22

7

2002

7/22/2002 035202003019

B20DCCN715 [email protected] 0328369055

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

433

Nam

Nguyễn Danh

Trực

1

8

2002

8/1/2002

B20DCCN703 [email protected] 0376455541

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

434

Nam

Nguyễn Đình

Quân

28

4

2002

4/28/2002 122384649

B20DCTM071 [email protected] 0387363397

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

435

Nam

Nguyễn Đoàn Đức

Phúc

18

8

2002

8/18/2002 034202009821

B20DCCN511 PhucNDD.B20CN511@stu. 0383132627

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

436

Nam

Nguyễn Đức

Việt

17

1

2002

1/17/2002 030202007628

B20DCCN727 [email protected] 0357392188

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

437

Nam

Nguyễn Đức

Hùng

19

12

2002 12/19/2002 034202002117

B20DCQT067 [email protected] 0374460095

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

438

Nam

Nguyễn Đức

Long

4

4

2002

4/4/2002

001202014782

B20DCTM047 [email protected] 0981603367

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

439

Nữ

Nguyễn Hải

Yến

21

7

2002

7/21/2002 001302004973

B20DCKT233 [email protected] 0394829086

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

440

Nam

Nguyễn Hoài

Nam

12

5

2002

5/12/2002 092045689

B20DCCN451 [email protected] 0981263047

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

441

Nam

Nguyễn Hoài

Nam

5

10

2002

10/5/2002 034202007901

B20DCCN452 [email protected] 0981939680

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

442

Nam

Nguyễn Hoàng

Việt

10

5

2002

5/10/2002 030202007684

B20DCCN728 [email protected] 0337176055

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

443

Nam

Nguyễn Hoàng

Anh

16

9

2002

9/16/2002 037202002849

B20DCQT007 [email protected] 0327701641

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

001202020700

001202011740

Page 14

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

444

Nữ

Nguyễn Hoàng

Anh

19

8

2002

8/19/2002 038302015537

B20DCTM005 [email protected] 0852556198

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

445

Nam

Nguyễn Hồng

Đăng

23

1

2002

1/23/2002 001202036322

B20DCQT035 [email protected] 0369150256

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

446

Nữ

Nguyễn Hương

Huệ

14

7

2002

7/14/2002 030302000544

B20DCKT070 [email protected] 0373510660

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

447

Nam

Nguyễn Hữu

Mạnh

10

6

2002

6/10/2002 001202038152

B20DCCN427 [email protected] 0862083358

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

448

Nam

Nguyễn Hữu



12

8

2002

8/12/2002 132473684

B20DCCN608 [email protected] 0396321208

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

319

Nữ

Bùi Huyền

Trang

21

10

2002 10/21/2002 036302009002

B20DCTM101 TrangBH.B20TM101@stu. 0868849918

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

320

Nam

Bùi Mạnh

Tùng

21

1

2002

1/21/2002 001202038380

B20DCTM087 [email protected] 0961214836

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

449

Nam

Nguyễn Hữu Nguyên

Hạo

3

5

2002

5/3/2002

001202029086

B20DCQT047 [email protected] 0768316567

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

450

Nữ

Nguyễn Mai

Nhung

10

1

2002

1/10/2002 036302011889

B20DCCN488 NhungNM.B20CN488@stu. 0988028758

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

451

Nữ

Nguyễn Mai

Phương

3

4

2002

4/3/2002

001302003095

B20DCCN524 PhuongNM.B20CN524@stu 0338531687

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

452

Nam

Nguyễn Mạnh

Hùng

10

1

2002

1/10/2002 034202002327

B20DCCN295 [email protected] 0399284295

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

453

Nam

Nguyễn Mạnh

Tiến

13

12

2002 12/13/2002 001202028932

B20DCCN595 [email protected] 0378057198

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

454

Nữ

Nguyễn Minh

Ninh

27

2

2002

2/27/2002 036302005202

B20DCCN463 [email protected] 0961805102

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

455

Nữ

Nguyễn Mỹ

Anh

2

11

2002

11/2/2002 001302028161

B20DCKT010 [email protected] 0962890751

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

456

Nam

Nguyễn Ngọc

Thiện

30

5

2002

5/30/2002 001202014472

B20DCCN667 ThienNN.B20CN667@stu. 0366120326

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

457

Nữ

Nguyễn Ngọc

Lan

24

11

2002 11/24/2002 034302004036

B20DCTM041 [email protected] 0583901929

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

458

Nữ

Nguyễn Phạm Kiều

Trinh

20

3

2002

3/20/2002 022302006521

B20DCKT221 TrinhNPK.B20KT221@stu 0327696346

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

459

Nam

Nguyễn Phi

Hùng

28

7

2002

7/28/2002 034202000611

B20DCCN296 [email protected] 0964707826

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

460

Nam

Nguyễn Phú

Tiến

6

10

2002

10/6/2002 113777039

B20DCCN596 [email protected] 0359382025

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

461

Nữ

Nguyễn Phương

Anh

19

3

2002

3/19/2002 001302000732

B20DCQT008 [email protected] 0352294787

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

462

Nam

Nguyễn Quang

Huy

4

11

2002

11/4/2002 034202001398

B20DCCN319 [email protected] 0862951268

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

463

Nam

Nguyễn Quang

Đạt

23

11

2001 11/23/2001 231201000027

B20DCCN010 [email protected] 0325086239

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

464

Nam

Nguyễn Quốc

Vương

15

8

2002

8/15/2002 132449138

B20DCCN751 VuongNQ.B20CN751@stu. 0981430664

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

465

Nam

Nguyễn Quốc

Huy

23

9

2002

9/23/2002 184453366

B20DCCN320 [email protected] 0375746542

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

466

Nữ

Nguyễn Tài

Linh

5

4

2002

4/5/2002

038302018530

B20DCKT098 [email protected] 0941432818

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

467

Nữ

Nguyễn Thanh

Phương

16

4

2002

4/16/2002 026302000790

B20DCQT119 PhuongNT.B20QT119@stu 0979745223

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

468

Nam

Nguyễn Thành

Đạt

19

12

2002 12/19/2002 001202019021

B20DCCN175 [email protected] 0888129155

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

469

Nam

Nguyễn Thành

Lâm

19

2

2002

2/19/2002 036202002980

B20DCCN392 [email protected] 0364705049

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

470

Nam

Nguyễn Thành

Đạt

17

7

2002

7/17/2002 001202038839

B20DCQT032 [email protected] 0901752944

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

471

Nam

Nguyễn Thành

Trung

28

10

2002 10/28/2002 036202012078

B20DCTM105 TrungNT.B20TM105@stu. 0355617030

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

472

Nữ

Nguyễn Thị

Thêu

16

5

2002

5/16/2002 001302022278

B20DCKT193 [email protected] 0333241815

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

473

Nữ

Nguyễn Thị

Thúy

24

1

2002

1/24/2002 001302008501

B20DCKT205 [email protected] 0984651097

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 15

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

474

Nữ

Nguyễn Thị

Huyền

22

1

2002

1/22/2002 001302037636

B20DCKT078 HuyenNT.B20KT078@stu. 0985619725

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

475

Nữ

Nguyễn Thị

Nhung

23

2

2002

2/23/2002 125982829

B20DCKT146 NhungNT.B20KT146@stu. 0973958263

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

476

Nữ

Nguyễn Thị

Quỳnh

24

9

2002

9/24/2002 033302002498

B20DCKT166 QuynhNT.B20KT166@stu. 0363703887

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

477

Nữ

Nguyễn Thị

Sinh

25

1

2002

1/25/2002 036302012150

B20DCKT170 [email protected] 0388670200

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

478

Nữ

Nguyễn Thị

Thủy

18

11

2002 11/18/2002 035302003365

B20DCKT202 [email protected] 0336047299

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

479

Nữ

Nguyễn Thị

Hiếu

9

4

2002

4/9/2002

B20DCQT055 [email protected] 0384960093

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

480

Nữ

Nguyễn Thị

Ngân

25

8

2002

8/25/2002 038302003535

B20DCQT107 [email protected] 0522052066

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

481

Nữ

Nguyễn Thị

Bình

30

3

2002

3/30/2002 125908636

B20DCQT016 [email protected] 0976109590

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

482

Nữ

Nguyễn Thị

Huế

8

3

2002

3/8/2002

001302020427

B20DCQT064 [email protected] 0358331727

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

483

Nữ

Nguyễn Thị

Thảo

9

11

2002

11/9/2002 036302001413

B20DCQT144 [email protected] 0945769592

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

484

Nữ

Nguyễn Thị

Cúc

1

7

2002

7/1/2002

036302000310

B20DCTM013 [email protected] 0374274693

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

485

Nữ

Nguyễn Thị

Hằng

18

2

2002

2/18/2002 035302001949

B20DCTM025 [email protected] 0355773372

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

486

Nữ

Nguyễn Thị

Huyền

6

8

2002

8/6/2002

B20DCTM037 HuyenNT.B20TM037@stu. 0334782628

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

487

Nữ

Nguyễn Thị

Thư

27

7

2002

7/27/2002 034302002423

B20DCTM099 [email protected] 0398819852

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

488

Nữ

Nguyễn Thị

Vui

9

4

2002

4/9/2002

B20DCTM111 [email protected] 0343820273

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

489

Nữ

Nguyễn Thị Diễm

Quỳnh

10

6

2002

6/10/2002 038302014345

B20DCTM075 QuynhNTD.B20TM075@stu 0836104357

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

490

Nữ

Nguyễn Thị Hải

Yến

22

10

2002 10/22/2002 001302037843

B20DCTM115 [email protected] 0862371783

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

491

Nữ

Nguyễn Thị Hiền

Thảo

26

2

2002

2/26/2002 132424438

B20DCKT182 ThaoNTH.B20KT182@stu. 0362719496

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

492

Nữ

Nguyễn Thị Hoài

Linh

19

2

2002

2/19/2002 001302023110

B20DCQT091 LinhNTH.B20QT091@stu. 0988614675

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

493

Nữ

Nguyễn Thị Hoàng

Mai

1

1

2002

1/1/2002

036302007573

B20DCTM053 [email protected] 0823567842

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

494

Nữ

Nguyễn Thị Hồng

Ngát

7

9

2002

9/7/2002

036302006281

B20DCKT126 NgatNTH.B20KT126@stu. 0964204866

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

495

Nữ

Nguyễn Thị Khánh

Ly

10

6

2002

6/10/2002 038302009443

B20DCQT099 [email protected] 0365331381

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

496

Nữ

Nguyễn Thị Kiều

Linh

25

11

2002 11/25/2002 125950343

B20DCQT092 LinhNTK.B20QT092@stu. 0973422002

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

497

Nữ

Nguyễn Thị Kim

Anh

7

12

2002

B20DCTM007 [email protected] 038302011908

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

498

Nữ

Nguyễn Thị Minh

Thảo

29

12

2002 12/29/2002 001302027068

B20DCQT143 ThaoNTM.B20QT143@stu. 0332557046

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

499

Nữ

Nguyễn Thị Phương

Hoa

2

9

2002

9/2/2002

B20DCQT056 [email protected] 0367599655

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

500

Nữ

Nguyễn Thị Quỳnh

Hương

23

1

2002

1/23/2002 036302000219

B20DCKT086 HuongNTQ.B20KT086@stu 0377009347

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

501

Nữ

Nguyễn Thị Thanh

Lân

6

11

2002

11/6/2002 001302028437

B20DCKT090 [email protected] 0985198782

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

502

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Hiền

28

2

2002

2/28/2002 184453611

B20DCKT062 HienNTT.B20KT062@stu. 0988127532

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

503

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Hậu

11

9

2002

9/11/2002 122367329

B20DCQT051 [email protected] 0913319628

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

504

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Trang

11

7

2002

7/11/2002 038302016765

B20DCQT155 TrangNTT.B20QT155@stu 0365514071

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

505

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Uyên

13

3

2002

3/13/2002 030302007285

B20DCQT163 UyenNTT.B20QT163@stu. 0384696717

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

125917550

125914352

187918108

12/7/2002 038302011908

125994162

Page 16

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

506

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Phương

10

1

2002

1/10/2002 001302020456

B20DCQT120 PhuongNTT.B20QT120@st 0868056947

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

507

Nữ

Nguyễn Thị Thuỳ

Dương

2

11

2002

11/2/2002 001302016340

B20DCKT034 DuongNTT.B20KT034@stu 0961248510

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

508

Nữ

Nguyễn Thị Thùy

Trang

12

1

2002

1/12/2002 035302003641

B20DCQT156 TrangNTT.B20QT156@stu 0862023193

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

509

Nữ

Nguyễn Thị Tuyết

Mai

27

12

2002 12/27/2002 036302010536

B20DCKT118 [email protected] 0379618734

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

510

Nữ

Nguyễn Thị Tuyết

Mai

27

6

2002

6/27/2002 036302000197

B20DCTM055 [email protected] 0779311917

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

511

Nữ

Nguyễn Thu

Thảo

12

4

2002

4/12/2002 233311130

B20DCCN655 [email protected] 0382483368

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

512

Nữ

Nguyễn Thu



27

7

2002

7/27/2002 030302008227

B20DCKT046 [email protected] 0345525299

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

513

Nữ

Nguyễn Thu

Phương

27

12

2002 12/27/2002 063606231

B20DCKT158 PhuongNT.B20KT158@stu 0913173950

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

514

Nam

Nguyễn Trần Quốc

Hưng

11

6

2002

6/11/2002 036202005104

B20DCCN343 HungNTQ.B20CN343@stu. 0945508688

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

515

Nữ

Nguyễn Trang

Nhung

29

1

2002

1/29/2002 001302027199

B20DCQT115 NhungNT.B20QT115@stu. 0357421889

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

516

Nam

Nguyễn Trọng

Dũng

5

8

2002

8/5/2002

001202002979

B20DCCN139 [email protected] 0332744799

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

517

Nam

Nguyễn Trọng

Tiến

26

3

2002

3/26/2002 008202000057

B20DCQT135 [email protected] 0981499688

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

518

Nam

Nguyễn Trung

Dũng

13

12

2002 12/13/2002 187979879

B20DCCN140 [email protected] 0328246737

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

519

Nam

Nguyễn Tuấn

Minh

17

11

2002 11/17/2002 030202006245

B20DCCN439 [email protected] 0867726937

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

520

Nam

Nguyễn Văn

Cường

20

3

2002

3/20/2002 125954226

B20DCCN103 CuongNV.B20CN103@stu. 0988795319

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

521

Nam

Nguyễn Văn

Đức

4

5

2001

5/4/2001

B20DCCN199 [email protected] 0946561345

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

522

Nam

Nguyễn Văn

Thắng

13

11

2002 11/13/2002 030202000349

B20DCCN033 ThangNV.B20CN033@stu. 0705714535

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

523

Nam

Nguyễn Văn

Mạnh

14

1

2002

1/14/2002 034202010780

B20DCCN428 [email protected] 0984706426

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

524

Nam

Nguyễn Văn

Tuyên

26

3

2002

3/26/2002 122372857

B20DCCN632 TuyenNV.B20CN632@stu. 0867828302

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

525

Nam

Nguyễn Văn

Hòa

1

5

2002

5/1/2002

001202004597

B20DCQT059 [email protected] 0968796561

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

526

Nam

Nguyễn Văn

Thuận

3

11

2002

11/3/2002 001202037248

B20DCQT147 ThuanNV.B20QT147@stu. 0342143855

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

527

Nam

Nguyễn Văn

Kỳ

23

4

2002

4/23/2002 030202002957

B20DCQT080 [email protected] 0352642970

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

528

Nam

Nguyễn Văn

Thắng

25

10

2001 10/25/2001 038201004190

B20DCTM093 ThangNV.B20TM093@stu. 0357393798

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

529

Nam

Nguyễn Văn Thành

Vinh

21

6

2002

B20DCQT167 VinhNVT.B20QT167@stu. 0918210602

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

530

Nam

Nguyễn Viết

Quang

16

11

2002 11/16/2002 034202011041

B20DCCN535 QuangNV.B20CN535@stu. 0823884679

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

531

Nam

Nguyễn Việt

Anh

20

10

2002 10/20/2002 038202012183

B20DCCN067 [email protected] 0927246112

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

532

Nam

Nguyễn Việt

Dũng

24

11

2002 11/24/2002 036202009823

B20DCQT027 [email protected] 0869772969

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

533

Nam

Nguyễn Viết Thế

Anh

22

11

2002 11/22/2002 187668289

B20DCCN068 [email protected] 0356790897

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

534

Nữ

Nguyễn Vũ Thu

Trang

15

12

2002 12/15/2002 001302006450

B20DCTM103 TrangNVT.B20TM103@stu 0967418896

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

535

Nam

Nguyễn Xuân

Cường

2

9

2002

536

Nam

Nguyễn Xuân

Hưng

3

4

537

Nam

Nguyễn Xuân

Tùng

20

5

187878868

6/21/2002 187966838

9/2/2002

038202014731

B20DCCN104 CuongNX.B20CN104@stu. 0346435328

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2002

4/3/2002

001202022369

B20DCCN344 [email protected] 0979269608

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2002

5/20/2002 031202001517

B20DCQT140 [email protected] 0372078124

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 17

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

538

Nam

Phạm Anh

Quân

10

2

2002

2/10/2002 037202003233

B20DCKT162 [email protected] 0329091361

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

539

Nam

Phạm Bảo

Quốc

13

5

2001

5/13/2001 187882721

B20DCQT128 [email protected] 0948042236

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

540

Nam

Phạm Công

Minh

31

5

2002

5/31/2002 038202018651

B20DCCN440 [email protected] 0961745813

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

541

Nam

Phạm Đức

Chính

20

4

2002

4/20/2002 036202006280

B20DCCN116 ChinhPD.B20CN116@stu. 0388290885

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

542

Nam

Phạm Đức

Trọng

24

7

2002

7/24/2002 037202001198

B20DCCN692 TrongPD.B20CN692@stu. 0343816178

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

543

Nữ

Phạm Khánh

Linh

27

6

2002

6/27/2002 001302011764

B20DCKT102 [email protected] 0352292388

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

544

Nữ

Phạm Khánh Ly

Ly

25

5

2002

5/25/2002 038302020200

B20DCCN416 [email protected] 0913638450

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

545

Nữ

Phạm Kiều

Trang

7

3

2002

3/7/2002

B20DCKT217 [email protected] 0966068935

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

546

Nam

Phạm Mạnh

Sáng

2

11

2002

11/2/2002 037202000434

B20DCQT132 [email protected] 0962095312

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

547

Nam

Phạm Minh

Điệp

23

4

2002

4/23/2002 038202001183

B20DCCN187 [email protected] 0375110134

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

548

Nam

Phạm Minh

Đức

24

10

2002 10/24/2002 035202000346

B20DCTM023 [email protected] 0983295333

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

549

Nữ

Phạm Phương

Thảo

1

5

2002

036302000779

B20DCKT186 [email protected] 0346628579

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

550

Nam

Phạm Quốc

Việt

29

12

2002 12/29/2002 001202025195

B20DCCN732 [email protected] 0975196379

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

551

Nữ

Phạm Quỳnh

Chi

21

8

2002

8/21/2002 026302003643

B20DCQT019 [email protected] 0376469784

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

552

Nam

Phạm Thanh

Phúc

27

3

2002

3/27/2002 034202006690

B20DCCN512 [email protected] 0989704950

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

553

Nữ

Phạm Thanh

Lam

26

6

2002

6/26/2002 034302006086

B20DCQT084 [email protected] 0399239356

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

554

Nữ

Phạm Thị

Thơ

10

10

2002 10/10/2002 001302018599

B20DCKT194 [email protected] 0986006574

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

555

Nữ

Phạm Thị Minh



20

12

2002 12/20/2002 033302007171

B20DCQT100 [email protected] 0362397054

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

556

Nữ

Phạm Thị Thùy

Chi

19

6

2002

6/19/2002 063575411

B20DCQT020 [email protected] 0813329175

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

557

Nữ

Phạm Thu

Thanh

13

4

2001

4/13/2001 037301004894

B20DCKT178 [email protected] 0822739129

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

558

Nữ

Phạm Thu

Quỳnh

21

7

2002

7/21/2002 034302004465

B20DCQT131 QuynhPT.B20QT131@stu. 0353612806

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

559

Nam

Phạm Trọng

Biên

24

10

2002 10/24/2002 037202002283

B20DCCN091 [email protected] 0387948017

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

560

Nam

Phạm Tùng

Dương

6

3

2002

3/6/2002

038202005046

B20DCCN163 DuongPT.B20CN163@stu. 0969613858

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

561

Nam

Phạm Văn

Đạt

26

8

2002

8/26/2002 034202010493

B20DCCN176 [email protected] 0344832569

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

562

Nam

Phạm Văn

Quang

10

1

2002

1/10/2002 037202002584

B20DCCN536 QuangPV.B20CN536@stu. 0353256102

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

563

Nam

Phạm Viết

Đại

25

9

2002

9/25/2002 036202008519

B20DCQT031 [email protected] 0335517707

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

5/1/2002

001302007445

564

Nữ

Phạm Vũ Diệu

Thu

3

9

2002

9/3/2002

037302001441

B20DCTM097 [email protected] 0888519359

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

565

Nam

Phan Anh

Hiếu

27

9

2002

9/27/2002 034202000881

B20DCCN259 [email protected] 0362834544

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

566

Nam

Phan Anh

Đức

11

9

2002

9/11/2002 038202012499

B20DCCN200 [email protected] 0818715021

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

567

Nam

Phan Kế Vũ

Hoàng

26

4

2002

4/26/2002 031202002441

B20DCCN283 HoangPKV.B20CN283@stu 0388541572

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

568

Nam

Phan Quang

Dương

8

11

2002

11/8/2002 036202010648

B20DCCN164 DuongPQ.B20CN164@stu. 0373745152

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

569

Nữ

Phan Thị

Khánh

25

6

2002

6/25/2002 034302006730

B20DCTM039 KhanhPT.B20TM039@stu. 0332412465

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 18

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

570

Nữ

Phan Thị

Ngọc

10

8

2002

8/10/2002 001302027734

B20DCTM061 [email protected] 0329973781

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

571

Nữ

Phan Thị Cẩm



13

6

2001

6/13/2001 184433553

B20DCQT136 [email protected] 0978126478

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

572

Nữ

Phan Thị Thanh

Loan

10

11

2002 11/10/2002 034302001844

B20DCQT096 LoanPTT.B20QT096@stu. 0397842665

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

573

Nam

Phan Văn

Vinh

22

11

2002 11/22/2002 187874290

B20DCCN739 [email protected] 0962986581

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

574

Nữ

Phùng Hu

Nu

15

3

2002

B20DCCN464 [email protected] 0946323962

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

575

Nữ

Tạ Thị Thúy



10

11

2002 11/10/2002 001302036908

B20DCQT043 [email protected] 0374980738

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

576

Nữ

Tô Bích

Hợp

24

9

2002

9/24/2002 022302002746

B20DCQT063 [email protected] 0384822726

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

577

Nữ

Tống Khánh

Linh

24

9

2002

9/24/2002 031302005828

B20DCTM045 [email protected] 0824877995

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

578

Nữ

Tống Thị

Thúy

7

2

2002

2/7/2002

036302001881

B20DCKT206 [email protected] 0888895424

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

579

Nam

Trần Anh

Tuấn

22

8

2002

8/22/2002 036202008454

B20DCCN619 [email protected] 0337383962

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

580

Nam

Trần Đình

Hải

7

1

2002

1/7/2002

B20DCCN223 [email protected] 0829691979

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

581

Nam

Trần Đình

Khải

7

10

2002

10/7/2002 036202009070

B20DCCN367 [email protected] 0839071002

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

582

Nam

Trần Doãn

Tài

21

9

2002

9/21/2002 035202004312

B20DCTM077 [email protected] 0941451822

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

583

Nam

Trần Đức

Duy

16

4

2002

4/16/2002 001202000830

B20DCQT028 [email protected] 0968160402

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

584

Nam

Trần Đức

Lượng

17

7

2002

7/17/2002 061125377

B20DCTM051 LuongTD.B20TM051@stu. 0372467396

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

585

Nam

Trần Duy

Anh

5

12

2002

12/5/2002 034202011662

B20DCTM009 [email protected] 0397219984

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

586

Nữ

Trần Hải Yến

Nhi

28

4

2002

4/28/2002 036302000256

B20DCQT111 [email protected] 0824613878

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

587

Nam

Trần Hoàng

Sơn

13

12

2002 12/13/2002 030202010301

B20DCCN583 [email protected] 0965938251

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

588

Nam

Trần Hoàng

Dương

19

8

2002

8/19/2002 037202002074

B20DCTM019 DuongTH.B20TM019@stu. 0376204848

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

589

Nam

Trần Minh

Hiếu

2

4

2002

4/2/2002

034202004350

B20DCCN260 [email protected] 0392708062

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

590

Nữ

Trần Minh

Thu

21

8

2002

8/21/2002 037302003024

B20DCKT198 [email protected] 0916525664

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

591

Nam

Trần Minh

Tiến

27

9

2002

9/27/2002 036202010212

B20DCTM083 [email protected] 0817321668

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

592

Nữ

Trần Phương

Anh

16

8

2002

8/16/2002 001302015678

B20DCQT011 [email protected] 0829320558

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

593

Nam

Trần Quốc

Khánh

17

5

2002

5/17/2002 051202106

B20DCCN379 KhanhTQ.B20CN379@stu. 0948138322

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

594

Nam

Trần Thanh

Tuấn

1

9

2002

9/1/2002

038202012948

B20DCCN620 [email protected] 0942925508

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

595

Nữ

Trần Thị

Hoài

16

11

2002 11/16/2002 036302001880

B20DCKT066 [email protected] 0946783297

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

596

Nữ

Trần Thị

Huyền

10

10

2001 10/10/2001 033301000380

B20DCKT082 HuyenTT.B20KT082@stu. 0365849769

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

597

Nữ

Trần Thị

Trang

17

3

2002

3/17/2002 036302000242

B20DCQT159 [email protected] 0859624331

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

598

Nữ

Trần Thị

Nhung

20

10

2002 10/20/2002 036302009291

B20DCQT116 NhungTT.B20QT116@stu. 0943857881

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

599

Nữ

Trần Thị

Hằng

23

3

2002

3/23/2002 036302007316

B20DCTM027 [email protected] 0968568750

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

600

Nữ

Trần Thị Hồng

Vân

12

11

2002 11/12/2002 035302001661

B20DCQT164 [email protected] 0967759042

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

601

Nữ

Trần Thị Phương

Anh

4

12

2002

B20DCKT014 [email protected] 0898010998

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

3/15/2002 045270066

187969797

12/4/2002 036302009063

Page 19

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

602

Nữ

Trần Thị Phương

Trà

29

11

2002 11/29/2002 036302010718

B20DCQT152 [email protected] 0928137271

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

603

Nữ

Trần Thúy

Vân

10

8

2002

8/10/2002 033302005283

B20DCCN720 [email protected] 0775397334

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

604

Nam

Trần Tiến

Quang

9

1

2002

1/9/2002

B20DCQT127 QuangTT.B20QT127@stu. 0376002721

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

605

Nữ

Trần Việt

Trinh

11

7

2002

7/11/2002 036202009282

B20DCQT160 [email protected] 0944021318

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

606

Nam

Trần Xuân

Triển

27

2

2002

2/27/2002 036202011764

B20DCCN691 [email protected] 0392126923

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

607

Nam

Trịnh Bá Ngọc

Sơn

28

2

2002

2/28/2002 038202019415

B20DCCN584 [email protected] 0862094682

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

608

Nam

Trịnh Đức

Hoàng

25

6

2002

6/25/2002 031202005800

B20DCCN284 HoangTD.B20CN284@stu. 0814117539

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

609

Nam

Trịnh Hưng

Thuận

25

5

2002

5/25/2002 038202000107

B20DCCN679 ThuanTH.B20CN679@stu. 0399639098

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Trịnh Phương

Thảo

7

8

2002

8/7/2002

033302007153

B20DCKT189 [email protected] 0976089316

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Trịnh Quốc

Vương

21

2

2002

2/21/2002 034202001126

B20DCCN752 VuongTQ.B20CN752@stu. 0388530484

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

001202001843

610

Nữ

611

Nam

612

Nữ

Trịnh Thị Minh

Anh

21

10

2002 10/21/2002 001302008801

B20DCTM011 AnhTTM.B20TM011@stu. 0988147682

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

613

Nam

Trương Thanh

Tùng

3

5

2002

5/3/2002

035202000449

B20DCCN631 [email protected] 0943128355

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

9/4/2002

184432920

614

Nữ

Võ Thị Hải



4

9

2002

B20DCKT114 [email protected] 0358418484

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

615

Nam

Vũ Bá

Đông

31

10

2002 10/31/2002 036202010650

B20DCTM021 [email protected] 0397715794

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

616

Nam

Vũ Hoàng

Anh

1

1

2002

1/1/2002

034202008833

B20DCCN079 [email protected] 0981572271

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

617

Nam

Vũ Hoàng

Anh

9

11

2002

11/9/2002 034202003538

B20DCCN080 [email protected] 0385994124

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

618

Nam

Vũ Ngọc

Hải

6

11

2002

11/6/2002 035202003986

B20DCCN224 [email protected] 0829783373

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

619

Nam

Vũ Nhật

Phong

28

12

2002 12/28/2002 132484297

B20DCCN499 PhongVN.B20CN499@stu. 0916252841

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

620

Nam

Vũ Quang

Vinh

25

5

2002

B20DCCN740 [email protected] 0963171280

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

621

Nữ

Vũ Thị

Ngọc

24

12

2002 12/24/2002 034302002330

B20DCCN475 [email protected] 0377809438

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

622

Nữ

Vũ Thị

Thanh

5

8

2002

8/5/2002

B20DCTM089 ThanhVT.B20TM089@stu. 0973030611

Thương mại điện tử

D20CQTM01-B

D20CQTM01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

623

Nữ

Vũ Thị Bích

Ngọc

1

11

2002

11/1/2002 026302006696

B20DCKT134 NgocVTB.B20KT134@stu. 0982950564

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

624

Nam

Vũ Văn

Khánh

2

12

2002

12/2/2002 038202015432

B20DCCN380 KhanhVV.B20CN380@stu. 0823010029

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

625

Nam

Vũ Văn

Ngọc

4

9

2002

9/4/2002

B20DCCN476 [email protected] 0338787233

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

626

Nam

Vũ Văn

Khiêm

13

7

2002

7/13/2002 036202000675

B20DCQT083 KhiemVV.B20QT083@stu. 0949192307

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

627

Nam

Vương Trí

Huy

14

2

2002

2/14/2002 001202001355

B20DCCN331 [email protected] Không có ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

628

Nam

Bùi Hải

Thanh

10

6

2002

6/10/2002 036202012721

B20DCVT356 ThanhBH.B20VT356@stu. 0865927106

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

629

Nam

Bùi Hữu

Việt

26

8

2002

8/26/2002 001202008635

B20DCVT412 [email protected] 0976839067

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

630

Nam

Bùi Minh

Quý

17

1

2002

1/17/2002 001202038001

B20DCDT171 [email protected] 0865245135

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

631

Nam

Bùi Quang

Sáng

12

2

2002

2/12/2002 132463865

B20DCDT176 [email protected] 0983237296

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

632

Nam

Bùi Thế

Linh

30

1

2002

1/30/2002 001202025630

B20DCVT228 [email protected] 0565824688

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

633

Nữ

Bùi Thị Hương

Trà

3

11

2002

11/3/2002 033302000847

B20DCDT212 [email protected] 0946618192

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

5/25/2002 122428042

030302007871

125923924

Page 20

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

634

Nam

Bùi Tuấn

Dũng

18

11

2002 11/18/2002 030202001751

B20DCVT070 [email protected] 0868739418

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

635

Nam

Bùi Văn Quốc

Anh

16

12

2002 12/16/2002 184449811

B20DCDT007 [email protected] 0934400981

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

636

Nam

Cao Duy

Hậu

24

11

2002 11/24/2002 036202009870

B20DCDT067 [email protected] 0362857357

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

637

Nam

Chu Cao

Danh

15

4

2002

4/15/2002 122434226

B20DCDT027 [email protected] 0385120776

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

638

Nam

Chu Quang

Minh

15

8

2002

8/15/2002 125936384

B20DCVT251 [email protected] 0832161368

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

639

Nam

Cù Xuân

Bình

6

8

2002

8/6/2002

036202004005

B20DCVT046 [email protected] 0528559840

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

640

Nam

Đàm Nguyên

Phương

31

1

2002

1/31/2002 001202035491

B20DCDT163 PhuongDN.B20DT163@stu 0394126640

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

641

Nam

Đàm Thận

Trang

1

12

2002

12/1/2002 125933904

B20DCVT388 TrangDT.B20VT388@stu. 0384173646

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

642

Nam

Đặng Đình

Trung

2

5

2002

5/2/2002

033202000026

B20DCVT396 TrungDD.B20VT396@stu. 0343800043

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

643

Nam

Đặng Ngọc

Khánh

8

8

2002

8/8/2002

037202000444

B20DCDT108 KhanhDN.B20DT108@stu. 0862958533

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

644

Nam

Đặng Quang

Ninh

25

7

2002

7/25/2002 001202019277

B20DCDT148 [email protected] 0973032584

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

645

Nam

Đào Đức

Thắng

15

6

2002

6/15/2002 033202000960

B20DCVT366 ThangDD.B20VT366@stu. 0967768159

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

646

Nam

Đào Ngọc

An

10

9

2002

9/10/2002 030202006323

B20DCVT006 [email protected] 0339253692

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

647

Nam

Đào Trọng

Khánh

16

9

2002

9/16/2002 031202004402

B20DCDT107 KhanhDT.B20DT107@stu. 0358828941

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

648

Nam

Đinh Duy

Thành

26

11

2002 11/26/2002 030202007765

B20DCDT200 ThanhDD.B20DT200@stu. 0936702996

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

649

Nam

Đinh Hải

Quang

6

3

2002

3/6/2002

036202009917

B20DCVT299 QuangDH.B20VT299@stu. 0868306327

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

650

Nam

Đinh Huy

Hoàng

25

3

2002

3/25/2002 036202000236

B20DCVT163 HoangDH.B20VT163@stu. 0374140955

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

651

Nam

Đinh Quang

Mạnh

6

6

2002

6/6/2002

036202009600

B20DCDT128 [email protected] 0399754262

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

652

Nam

Đinh Thế

Vinh

25

6

2002

6/25/2002 036202003705

B20DCDT223 [email protected] 0981958235

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

653

Nam

Đinh Tiến

Hùng

14

7

2002

7/14/2002 033202003868

B20DCVT173 [email protected] 0984098995

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

654

Nam

Đinh Văn

Trung

1

3

2002

3/1/2002

037202002192

B20DCDT215 TrungDV.B20DT215@stu. 0981672920

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

655

Nam

Đinh Văn

Duy

16

1

2002

1/16/2002 036202008836

B20DCDT036 [email protected] 0915206030

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

656

Nam

Đỗ Công

Thế

11

3

2002

3/11/2002 034202003847

B20DCDT208 [email protected] 0364436208

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

657

Nam

Đỗ Hồng



5

4

2002

4/5/2002

030202008793

B20DCVT132 [email protected] 0369052332

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

658

Nam

Đỗ Minh

Đức

22

10

2002 10/22/2002 033202006571

B20DCVT115 [email protected] 0962200256

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

659

Nam

Đỗ Ngọc

Thẩm

27

11

2002 11/27/2002 033202004115

B20DCDT207 [email protected] 0963176483

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

660

Nam

Đỗ Như Phan

Anh

29

12

2002 12/29/2002 001202035078

B20DCCN051 [email protected] 0396626711

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

661

Nam

Đỗ Thanh



13

2

2002

2/13/2002 036202009490

B20DCVT133 [email protected] 0942224492

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

662

Nam

Đỗ Tiến

Khải

14

9

2002

9/14/2002 001202007623

B20DCVT211 [email protected] 0387239712

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

663

Nam

Đỗ Trọng

Khôi

22

3

2002

3/22/2002 034202005255

B20DCDT112 [email protected] 0392728068

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

664

Nam

Đỗ Tuấn

Anh

1

11

2002

11/1/2002 001202006870

B20DCVT019 [email protected] 0868882369

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

665

Nam

Đỗ Văn

Mạnh

5

5

2002

5/5/2002

B20DCVT245 [email protected] 0329907126

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

038202016210

Page 21

Công nghệ thông tin

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

666

Nam

Đỗ Viết

Tuấn

17

7

2002

7/17/2002 125911559

B20DCVT333 [email protected] 0985025917

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

667

Nam

Đỗ Xuân

Bắc

26

1

2002

1/26/2002 036202005608

B20DCDT019 [email protected] 0828921101

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

668

Nam

Dương Doãn

Quyết

6

9

2002

9/6/2002

036202009442

B20DCVT310 QuyetDD.B20VT310@stu. 0352038082

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

669

Nam

Dương Đức

Lương

17

2

2002

2/17/2002 034202002586

B20DCDT123 LuongDD.B20DT123@stu. 0358570390

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

670

Nam

Dương Quang

Hưng

28

3

2002

3/28/2002 030202001222

B20DCVT196 [email protected] 0877032002

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

671

Nam

Dương Quang

Huy

1

1

2002

1/1/2002

037202001101

B20DCDT084 [email protected] 0787913176

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

672

Nữ

Dương Thị Kiều

Trang

6

1

2002

1/6/2002

033302002540

B20DCVT387 TrangDTK.B20VT387@stu 0358337673

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

673

Nam

Dương Tuấn

Phong

10

9

2002

9/10/2002 036202008299

B20DCVT285 PhongDT.B20VT285@stu. 0358669538

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

674

Nam

Dương Văn

Huy

22

10

2002 10/22/2002 033202002887

B20DCVT182 [email protected] 0969570584

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

675

Nam

Dương Xuân

Tuấn

11

11

2002 11/11/2002 122435887

B20DCVT332 [email protected] 0377110758

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

676

Nữ

Giáp Thị

Huyền

11

9

2002

9/11/2002 122397482

B20DCDT092 HuyenGT.B20DT092@stu. 0813562181

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

677

Nam

Hà Đức

Hoàng

2

7

2001

7/2/2001

B20DCVT164 HoangHD.B20VT164@stu. 0377784766

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

678

Nam

Hà Duy

Khánh

21

6

2002

6/21/2002 038202008403

B20DCVT213 KhanhHD.B20VT213@stu. 0822131126

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

679

Nam

Hà Hoàng

Linh

17

10

2002 10/17/2002 038202009423

B20DCDT116 [email protected] 0837617624

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

680

Nam

Hà Mạnh

Duy

9

1

2002

1/9/2002

B20DCVT078 [email protected] 0981355998

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

681

Nam

Hà Ngọc

Bảo

17

2

2002

2/17/2002 125913836

B20DCVT045 [email protected] 0983196541

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

682

Nam

Hà Việt

Anh

24

9

2002

9/24/2002 001202011568

B20DCDT008 [email protected] 0329365971

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

683

Nam

Hà Viết Mạnh

Quốc

12

9

2002

9/12/2002 122381939

B20DCVT309 QuocHVM.B20VT309@stu 0934120902

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

684

Nam

Hồ Đăng

Dương

21

10

2002 10/21/2002 051130988

B20DCVT083 DuongHD.B20VT083@stu. 0353262289

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

685

Nữ

Hoa Hải

Vân

6

8

2002

001302013843

B20DCKT226 [email protected] 0966415001

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

686

Nam

Hoàng Chí

Cường

25

10

2002 10/25/2002 030202000400

B20DCVT053 CuongHC.B20VT053@stu. 0869802633

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

687

Nam

Hoàng Đạo

Lợi

8

9

2002

9/8/2002

001202012648

B20DCDT120 [email protected] 0985143702

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

688

Nam

Hoàng Đông

Tuấn

4

6

2002

6/4/2002

132423685

B20DCVT334 [email protected] 0366491904

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

689

Nam

Hoàng Đức

Chung

30

10

2002 10/30/2002 187949719

B20DCVT067 ChungHD.B20VT067@stu. 0378336763

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

690

Nam

Hoàng Đức

Cường

1

4

2002

4/1/2002

001202027915

B20DCVT054 CuongHD.B20VT054@stu. 0388325969

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

691

Nam

Hoàng Thế

Vinh

1

10

2002

10/1/2002 001202028684

B20DCDT224 [email protected] 0396228363

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

692

Nam

Hoàng Tiến

Đạt

1

9

2002

9/1/2002

001202026525

B20DCVT092 [email protected] 0911053065

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

693

Nam

Hoàng Văn

Nam

22

2

2002

2/22/2002 038202016997

B20DCVT259 [email protected] 0966414566

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

694

Nam

Hoàng Văn

Chiển

23

3

2000

3/23/2000 033200006067

B20DCVT061 ChienHV.B20VT061@stu. 0968035305

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

695

Nam

Hoàng Văn

Minh

4

4

2002

4/4/2002

B20DCDT135 [email protected] 0968685741

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

696

Nam

Hoàng Văn

Giỏi

28

3

2002

3/28/2002 038202019564

B20DCDT060 [email protected] 0384058809

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

697

Nam

Hoàng Việt

Bách

26

8

2002

8/26/2002 001202027281

B20DCVT044 [email protected] 0965378380

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

8/6/2002

061139672

001202024294

122444729

Page 22

Kế toán

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

698

Nam

Hoàng Việt

An

6

10

2002

10/6/2002 001202019909

B20DCDT004 [email protected] 0969682695

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

699

Nam

Hướng Thành

Nam

5

9

2002

9/5/2002

B20DCDT143 [email protected] 0337330257

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

700

Nam

Khổng Vũ

Mạnh

24

1

2002

1/24/2002 034202000329

B20DCVT246 [email protected] 0522739377

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

701

Nam

La Quang

Trường

30

4

2002

4/30/2002 122381899

B20DCVT403 TruongLQ.B20VT403@stu 0984419481

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

702

Nam

Lăng Minh

Đăng

15

9

2002

9/15/2002 026202002765

B20DCVT102 [email protected] 0965893384

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

703

Nam

Lê Bảo

Hoàng

2

11

2002

11/2/2002 038202002064

B20DCVT165 HoangLB.B20VT165@stu. 0375228698

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

704

Nam

Lê Đình

Thanh

4

10

2001

10/4/2001 038201023310

B20DCVT357 ThanhLD.B20VT357@stu. 0982475391

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

705

Nam

Lê Đức

Anh

4

11

2002

11/4/2002 091906553

B20DCVT020 [email protected] 0392186788

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

706

Nam

Lê Đức

Hiếu

9

4

2001

4/9/2001

B20DCVT005 [email protected] 0879525142

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

707

Nam

Lê Đức

Trung

3

11

2002

11/3/2002 026202003319

B20DCVT397 TrungLD.B20VT397@stu. 0974231902

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

708

Nam

Lê Hồng

Phong

2

9

2002

9/2/2002

001202033496

B20DCDT160 PhongLH.B20DT160@stu. 0355006651

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

709

Nam

Lê Phương

Nam

26

8

2002

8/26/2002 038202014009

B20DCVT260 [email protected] 0984287084

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

710

Nam

Lê Quang

Anh

28

5

2002

5/28/2002 122370108

B20DCVT021 [email protected] 0383205202

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

711

Nam

Lê Sĩ

Dương

20

3

2002

3/20/2002 038202017061

B20DCVT084 DuongLS.B20VT084@stu. 0815422808

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

712

Nam

Lê Sỹ

Sang

13

2

2002

2/13/2002 038202020645

B20DCDT175 [email protected] 0865420213

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

713

Nam

Lê Thế



4

7

2002

7/4/2002

038202018786

B20DCDT228 [email protected] 0948303725

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

714

Nữ

Lê Thị Quỳnh

Chi

3

7

2002

7/3/2002

001302033114

B20DCVT059 [email protected] 0982691533

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

715

Nam

Lê Tiến

Phát

10

1

2002

1/10/2002 034202003851

B20DCDT159 [email protected] 0376540622

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

716

Nam

Lê Trí

Đức

22

5

2002

5/22/2002 038202015215

B20DCVT116 [email protected] 0347965182

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

717

Nam

Lê Trương Đức

Hiếu

22

3

2002

3/22/2002 251265542

B20DCDT075 HieuLTD.B20DT075@stu. 0386680961

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

718

Nam

Lê Tuấn

Anh

12

5

2002

5/12/2002 038202014042

B20DCVT022 [email protected] 0354140831

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

719

Nam

Lê Việt

Hoàng

13

9

2002

9/13/2002 071077567

B20DCVT166 HoangLV.B20VT166@stu. 0328779495

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

720

Nam

Lê Xuân

Đức

15

8

2002

8/15/2002 035202001556

B20DCVT117 [email protected] 0326989260

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

721

Nam

Lương Quang



4

3

2002

3/4/2002

001202013989

B20DCVT326 [email protected] 0932389074

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

722

Nam

Lưu Đức

Minh

6

6

2002

6/6/2002

001202024845

B20DCVT252 [email protected] 0972453628

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

723

Nam

Lưu Ngọc

Anh

12

2

2001

2/12/2001 034201002718

B20DCDT011 [email protected] 0342349948

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

724

Nam

Lý Văn

Hiếu

28

12

2002 12/28/2002 122417330

B20DCVT147 [email protected] 0918305200

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

725

Nam

Mạc Kiên

Trung

18

6

2002

6/18/2002 030202001440

B20DCVT398 TrungMK.B20VT398@stu. 0989205615

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

726

Nam

Mai Phúc

Hiếu

10

11

2002 11/10/2002 030202010427

B20DCVT148 [email protected] 0366144605

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

727

Nam

Mai Quốc

Việt

28

11

2002 11/28/2002 036202012994

B20DCVT413 [email protected] 0868132811

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

728

Nam

Mai Tuấn

Anh

7

11

2002

11/7/2002 034202003376

B20DCDT012 [email protected] 0979695162

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

729

Nam

Mai Văn

Đông

25

3

2002

3/25/2002 038202008049

B20DCVT110 [email protected] 0799007523

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

122371591

071069556

Page 23

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

730

Nam

Mai Việt

Hưng

18

11

2002 11/18/2002 001202026307

B20DCDT095 [email protected] 0397211859

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

731

Nam

Nghiêm Đình

Tài

26

12

2002 12/26/2002 125914777

B20DCVT317 [email protected] 0338866794

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

732

Nam

Ngô Anh



25

8

2002

8/25/2002 001202015665

B20DCKT174 [email protected] 0963099783

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

733

Nam

Ngô Hải

Long

23

6

2002

6/23/2002 036202008932

B20DCDT119 [email protected] 0943813162

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

734

Nam

Ngô Quang

Minh

24

8

2002

8/24/2002 030202009723

B20DCVT253 [email protected] 0389864539

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

735

Nam

Ngô Trung

Hiếu

25

3

2002

3/25/2002 035202000005

B20DCVT149 [email protected] 0349448966

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

736

Nam

Ngô Văn

Hồng

13

4

2002

4/13/2002 037202005899

B20DCVT171 [email protected] 0343611974

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

737

Nam

Ngô Văn

Trí

29

5

2002

5/29/2002 001202005771

B20DCVT390 [email protected] 0968005854

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

738

Nam

Nguyễn Bá

Phúc

26

11

2002 11/26/2002 030202008465

B20DCVT291 [email protected] 0867036169

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

739

Nam

Nguyễn Bá



19

2

2002

2/19/2002 001202000176

B20DCVT420 [email protected] 0963014393

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

740

Nam

Nguyễn Bá

Thịnh

11

10

2002 10/11/2002 001202007542

B20DCDT211 ThinhNB.B20DT211@stu. 0972783173

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

741

Nam

Nguyễn Bá Quốc

Khánh

9

9

2002

742

Nam

Nguyễn Bình

Nhâm

6

4

743

Nam

Nguyễn Cao

Hải

15

8

744

Nam

Nguyễn Chấn

Dương

1

745

Nam

Nguyễn Công

Đạt

746

Nam

Nguyễn Công



747

Nam

Nguyễn Đăng

748

Nam

Nguyễn Đăng

749

Nam

750

Kế toán

9/9/2002

034202009925

B20DCVT214 KhanhNBQ.B20VT214@stu 0354921729

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2002

4/6/2002

001202036184

B20DCVT277 [email protected] 0971063560

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2002

8/15/2002 125905606

B20DCDT063 [email protected] 0399851531

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

10

2002

10/1/2002 092044298

B20DCVT085 DuongNC.B20VT085@stu. 0969815631

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

26

6

2002

6/26/2002 001202016433

B20DCVT093 [email protected] 0966420228

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

4

11

2002

11/4/2002 026202001855

B20DCDT124 [email protected] 0918701668

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Khải

2

12

2002

12/2/2002 125904853

B20DCVT212 [email protected] 0376841094

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Trường

19

12

2002 12/19/2002 038202003059

B20DCVT404 TruongND.B20VT404@stu 0369402059

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Nguyễn Đăng

Đức

28

3

2002

3/28/2002 125974118

B20DCVT118 [email protected] Không có ĐT

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Nam

Nguyễn Đăng

Minh

24

8

2002

8/24/2002 036202009808

B20DCVT254 [email protected] 0327928757

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

751

Nam

Nguyễn Di

Đan

17

5

2002

5/17/2002 033202007177

B20DCVT086 [email protected] 0345221946

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

752

Nam

Nguyễn Đình

Phúc

22

12

2002 12/22/2002 184453124

B20DCVT292 [email protected] 0978009747

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

753

Nam

Nguyễn Đình

Tài

21

1

2002

B20DCVT318 [email protected] 0386586211

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

754

Nam

Nguyễn Đình Hải

Nam

28

11

2002 11/28/2002 001202032653

B20DCVT261 NamNDH.B20VT261@stu. 0974814309

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

755

Nam

Nguyễn Đỗ Anh



6

8

2002

8/6/2002

001202022152

B20DCDT187 [email protected] 0379924099

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

756

Nam

Nguyễn Đức

Huyến

27

7

2002

7/27/2002 033202001916

B20DCVT195 HuyenND.B20VT195@stu. 0778279763

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

757

Nam

Nguyễn Đức

Lân

7

10

2002

10/7/2002 001202027948

B20DCVT227 [email protected] 0984201900

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

758

Nam

Nguyễn Đức

Trọng

15

3

2002

3/15/2002 001202036941

B20DCVT395 TrongND.B20VT395@stu. 0979524248

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

759

Nam

Nguyễn Đức

Việt

8

10

2002

10/8/2002 125914617

B20DCVT414 [email protected] 0868650928

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

760

Nam

Nguyễn Đức

Cương

6

4

2002

4/6/2002

036202000965

B20DCDT023 CuongND.B20DT023@stu. 0774356316

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

761

Nam

Nguyễn Duy

Thắng

14

2

2002

2/14/2002 001202029503

B20DCVT371 ThangND.B20VT371@stu. 0985570079

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1/21/2002 125985425

Page 24

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

762

Nam

Nguyễn Duy

Hưng

25

4

2002

4/25/2002 037202004221

B20DCDT096 [email protected] 0789189311

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

763

Nam

Nguyễn Duy

Minh

20

9

2002

9/20/2002 001202007954

B20DCDT136 [email protected] 0866008288

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

764

Nam

Nguyễn Gia

Tuấn

27

6

2002

6/27/2002 001202007412

B20DCDT188 [email protected] 0988435850

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

765

Nam

Nguyễn Hải

Nam

7

4

2002

4/7/2002

001202015712

B20DCDT144 [email protected] 0961446401

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

766

Nữ

Nguyễn Hiền

Lương

18

10

2002 10/18/2002 036302009507

B20DCVT243 LuongNH.B20VT243@stu. 0362308318

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

767

Nam

Nguyễn Hoàng

Nam

18

3

2001

3/18/2001 064201000136

B20DCVT262 [email protected] 0326592778

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

768

Nam

Nguyễn Hùng

Trường

28

4

2002

4/28/2002 071120764

B20DCVT405 TruongNH.B20VT405@stu 0398027068

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

769

Nam

Nguyễn Hữu

Phẩm

14

11

2002 11/14/2002 031202004552

B20DCVT283 [email protected] 0832377543

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

770

Nam

Nguyễn Hữu

Tùng

3

5

2002

5/3/2002

113816047

B20DCVT347 [email protected] 0867521461

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

771

Nam

Nguyễn Hữu

Thắng

6

8

2002

8/6/2002

036202002916

B20DCVT372 ThangNH.B20VT372@stu. 0945366682

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

772

Nam

Nguyễn Khắc

Phi

9

3

2002

3/9/2002

125914834

B20DCVT284 [email protected] 0982536995

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

773

Nam

Nguyễn Khôi

Nguyên

26

9

2002

9/26/2002 001202037854

B20DCVT275 NguyenNK.B20VT275@stu 0911962958

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

774

Nam

Nguyễn Mạnh

Đạt

30

7

2002

7/30/2002 036202012462

B20DCVT094 [email protected] 0329324373

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

775

Nam

Nguyễn Mạnh

Hùng

14

12

2002 12/14/2002 035202000761

B20DCVT174 [email protected] 0374080067

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

776

Nam

Nguyễn Mậu

Tùng

2

12

2002

12/2/2002 001202006211

B20DCVT348 [email protected] 0967829919

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

777

Nam

Nguyễn Minh

Tuấn

25

8

2002

8/25/2002 001202007967

B20DCVT003 [email protected] 0102226966

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

778

Nam

Nguyễn Minh

Khoa

6

1

2002

1/6/2002

033202006366

B20DCVT220 [email protected] 0868155438

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

779

Nam

Nguyễn Minh

Hiếu

19

4

2002

4/19/2002 034202006590

B20DCVT150 [email protected] 0358095280

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

780

Nam

Nguyễn Minh

Đức

21

11

2002 11/21/2002 034202002258

B20DCDT055 [email protected] 0976647571

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

781

Nam

Nguyễn Minh

Nghĩa

30

10

2002 10/30/2002 034202003339

B20DCDT151 NghiaNM.B20DT151@stu. 0398533815

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

782

Nam

Nguyễn Minh

Tiến

10

2

2002

2/10/2002 034202002920

B20DCDT183 [email protected] 0374628003

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

783

Nam

Nguyễn Ngọc

Chung

16

10

2002 10/16/2002 001202033650

B20DCVT068 ChungNN.B20VT068@stu. 0348207398

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

784

Nam

Nguyễn Ngọc

Nhâm

14

2

2002

2/14/2002 034202005161

B20DCVT278 [email protected] 0373310762

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

785

Nam

Nguyễn Ngọc

Tuệ

26

8

2002

8/26/2002 036202003704

B20DCVT342 [email protected] 0989159623

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

786

Nam

Nguyễn Phúc

Thiện

10

10

2002 10/10/2002 038202016469

B20DCVT381 [email protected] 0384503232

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

787

Nam

Nguyễn Phúc

Thanh

14

2

2002

2/14/2002 001202012900

B20DCVT358 ThanhNP.B20VT358@stu. 0869124675

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

788

Nam

Nguyễn Phương

Dũng

1

2

2002

2/1/2002

038202019402

B20DCVT075 [email protected] 0945964828

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

789

Nam

Nguyễn Quang

Huy

23

8

2002

8/23/2002 001202005958

B20DCDT087 [email protected] 0332210552

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

790

Nữ

Nguyễn Quỳnh

Trang

27

12

2002 12/27/2002 034302001752

B20DCKT214 TrangNQ.B20KT214@stu. 0929250321

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

791

Nữ

Nguyễn Quỳnh

Anh

19

4

2002

4/19/2002 034302008101

B20DCVT027 [email protected] 0329158077

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

792

Nam

Nguyễn Tấn

Linh

7

1

2002

1/7/2002

187898779

B20DCVT229 [email protected] 0828858930

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

793

Nam

Nguyễn Tất

Phúc

7

9

2002

9/7/2002

034202009258

B20DCVT293 [email protected] 0373084864

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 25

Kế toán

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

794

Nam

Nguyễn Thái

Sơn

19

7

2002

7/19/2002 001202034910

B20DCDT179 [email protected] 0366019202

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

795

Nam

Nguyễn Thanh

Tùng

26

8

2002

8/26/2002 033202004033

B20DCVT349 [email protected] 0362552608

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

796

Nam

Nguyễn Thành

Long

29

9

2002

9/29/2002 034202010662

B20DCVT235 [email protected] 0326975216

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

797

Nam

Nguyễn Thành

Long

9

2

2002

2/9/2002

B20DCVT236 [email protected] 0563739580

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

798

Nam

Nguyễn Thành

Đô

17

5

2002

5/17/2002 132459423

B20DCDT052 [email protected] 0362939821

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

799

Nam

Nguyễn Thế

Trường

20

9

2002

9/20/2002 125913659

B20DCVT406 TruongNT.B20VT406@stu 0362917175

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

800

Nữ

Nguyễn Thị

Hằng

6

9

2002

9/6/2002

122386438

B20DCVT139 [email protected] 0333003517

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

801

Nữ

Nguyễn Thị

Yến

29

11

2002 11/29/2002 122384016

B20DCVT427 [email protected] 0337637374

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

802

Nữ

Nguyễn Thị

Hân

1

1

2002

1/1/2002

030302002559

B20DCVT140 [email protected] 0812468559

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

803

Nữ

Nguyễn Thị

Mai

12

2

2002

2/12/2002 030302003538

B20DCVT244 [email protected] 0822636371

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

804

Nữ

Nguyễn Thị

Ngân

8

12

2002

12/8/2002 036302008829

B20DCVT269 [email protected] 0948853794

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

805

Nữ

Nguyễn Thị



17

10

2002 10/17/2002 001302037494

B20DCVT134 [email protected] 0867951640

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

806

Nữ

Nguyễn Thị

Liên

2

7

2002

7/2/2002

B20DCDT115 [email protected] 0946515486

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

807

Nữ

Nguyễn Thị

Nguyệt

1

10

2002

10/1/2002 036302008189

B20DCDT156 NguyetNT.B20DT156@stu 0343579261

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

808

Nữ

Nguyễn Thị

Phượng

17

1

2002

1/17/2002 033302005321

B20DCDT164 PhuongNT.B20DT164@stu 0967449792

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

809

Nữ

Nguyễn Thị Hoàng

Yến

14

2

2002

2/14/2002 036302011163

B20DCKT234 [email protected] 0858529828

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

810

Nữ

Nguyễn Thị Khánh

Vy

15

11

2002 11/15/2002 030302002977

B20DCKT230 [email protected] 0385120840

Kế toán

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

811

Nam

Nguyễn Thúc

Chiến

26

8

2002

8/26/2002 026202004163

B20DCVT062 [email protected] 0373568260

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

812

Nam

Nguyễn Tiến

Dũng

13

1

2002

1/13/2002 001202026781

B20DCVT076 [email protected] 0869307260

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

813

Nam

Nguyễn Tiến

Sỹ

20

4

2002

4/20/2002 125977862

B20DCVT316 [email protected]

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

814

Nam

Nguyễn Tiến

Thăng

22

6

2002

6/22/2002 034202004253

B20DCVT365 ThangNT.B20VT365@stu. 0944948661

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

815

Nam

Nguyễn Tiến

Đạt

28

12

2002 12/28/2002 034202000441

B20DCDT047 [email protected] 0818327798

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

816

Nam

Nguyễn Tiến

Dũng

12

11

2002 11/12/2002 122393829

B20DCDT031 [email protected] 0921135127

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

817

Nam

Nguyễn Tiến

Dũng

5

4

2002

4/5/2002

125939952

B20DCDT032 [email protected] 0369728227

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

818

Nam

Nguyễn Tiến

Quyết

2

4

2002

4/2/2002

125892584

B20DCDT172 QuyetNT.B20DT172@stu. 0353202264

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

819

Nam

Nguyễn Trần Nhật

Anh

7

10

2002

10/7/2002 033202002365

B20DCVT030 [email protected] 0372561471

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

820

Nam

Nguyễn Trọng

Hưởng

15

1

2002

1/15/2002 026202000912

B20DCDT099 HuongNT.B20DT099@stu. 0981729902

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

821

Nam

Nguyễn Trọng

Tuyên

19

5

2002

5/19/2002 187966595

B20DCDT195 TuyenNT.B20DT195@stu. 0819622301

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

822

Nam

Nguyễn Trọng

Đức

1

6

2002

6/1/2002

B20DCDT056 [email protected] 0816578826

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

823

Nam

Nguyễn Trọng

Huy

20

1

2002

1/20/2002 026202001032

B20DCDT088 [email protected] 0961425180

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

824

Nam

Nguyễn Trung

Đức

8

5

2002

5/8/2002

B20DCVT123 [email protected] 093648502

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

825

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

15

11

2002 11/15/2002 038202013455

B20DCVT203 [email protected] 0349385207

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

036202012519

125993555

184418837

001202038006

Page 26

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

826

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

4

5

2002

5/4/2002

033202005030

B20DCVT204 [email protected] 0988437312

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

827

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

21

3

2002

3/21/2002 001202018867

B20DCVT205 [email protected] 0964674909

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

828

Nam

Nguyễn Trường

Giang

19

12

2002 12/19/2002 125964676

B20DCVT131 GiangNT.B20VT131@stu. 0962912736

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

829

Nam

Nguyễn Tuấn

Anh

20

12

2002 12/20/2002 001202021898

B20DCVT028 [email protected] 0397144108

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

830

Nam

Nguyễn Tuấn

Anh

26

12

2002 12/26/2002 001202019279

B20DCVT029 [email protected] 0975555117

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

831

Nam

Nguyễn Tuấn

Anh

19

9

2002

9/19/2002 001202014546

B20DCDT015 [email protected] 0334852412

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

832

Nam

Nguyễn Tùng

Chi

28

5

2002

5/28/2002 122359479

B20DCVT060 [email protected] 0865898428

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

833

Nam

Nguyễn Văn

Đoàn

9

10

2002

10/9/2002 036202005200

B20DCVT109 [email protected] 0399074929

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

834

Nam

Nguyễn Văn

Long

17

8

2002

8/17/2002 026202006453

B20DCVT237 [email protected] 0976296046

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

835

Nam

Nguyễn Văn



6

3

2002

3/6/2002

001202013472

B20DCVT421 [email protected] 0969329946

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

836

Nam

Nguyễn Văn

Kiên

22

1

2002

1/22/2002 033202003545

B20DCVT206 [email protected] 0982672448

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

837

Nam

Nguyễn Văn

Linh

13

1

2002

1/13/2002 030202010575

B20DCVT230 [email protected] 0782798711

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

838

Nam

Nguyễn Văn

Thắng

10

3

2002

3/10/2002 125909155

B20DCVT374 ThangNV.B20VT374@stu. 0343795080

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

839

Nam

Nguyễn Văn

Dưỡng

27

6

2002

6/27/2002 036202003060

B20DCDT043 DuongNV.B20DT043@stu. 0914968569

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

840

Nam

Nguyễn Văn

Hùng

30

3

2002

3/30/2002 030202002764

B20DCDT083 [email protected] 0962498611

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

841

Nam

Nguyễn Văn

Danh

10

1

2002

1/10/2002 001202003873

B20DCDT028 [email protected] 0867936102

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

842

Nam

Nguyễn Văn

Đạt

23

2

2002

2/23/2002 026202000047

B20DCDT048 [email protected] 0356034626

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

843

Nam

Nguyễn Việt

Quang

10

7

2002

7/10/2002 001202007474

B20DCVT300 QuangNV.B20VT300@stu. 0817081709

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

844

Nam

Nguyễn Việt

Hoàng

2

11

2002

11/2/2002 030202001171

B20DCDT079 HoangNV.B20DT079@stu. 0333358289

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

845

Nam

Nguyễn Việt

Anh

5

7

2002

7/5/2002

038202008909

B20DCDT016 [email protected] 0379165877

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

846

Nam

Nguyễn Xuân

Huy

23

12

2002 12/23/2002 034202004232

B20DCVT187 [email protected] 0335811002

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

847

Nam

Nguyễn Xuân

Đức

2

1

2002

1/2/2002

001202032636

B20DCVT124 [email protected] 0373800394

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

848

Nam

Nguyễn Xuân

Hòa

27

9

2002

9/27/2002 001202027552

B20DCVT158 [email protected] 0987450713

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

849

Nam

Nguyễn Xuân

Thiện

12

9

2002

9/12/2002 036202005123

B20DCVT382 ThienNX.B20VT382@stu. 0365095713

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

850

Nam

Nguyễn Xuân

Khoa

7

8

2002

8/7/2002

B20DCDT111 [email protected] 0816044430

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

851

Nữ

Nguyễn Xuân

Mai

7

11

2002

11/7/2002 001302017620

B20DCDT127 [email protected] 0903497412

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

852

Nam

Nhâm Văn

Hiến

31

10

2002 10/31/2002 034202009738

B20DCDT068 [email protected] 0848612262

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

853

Nam

Phạm

Tuyên

17

7

2002

7/17/2002 034202001279

B20DCDT196 [email protected] 0336829456

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

854

Nam

Phạm Đăng

Thái

30

8

2002

8/30/2002 001202035188

B20DCVT355 [email protected] 0799181307

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

855

Nam

Phạm Đăng

Khoa

23

1

2002

1/23/2002 034202003177

B20DCVT221 [email protected] 0358175125

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

856

Nam

Phạm Hoàng

Huy

4

11

2002

11/4/2002 001202008966

B20DCVT188 [email protected] 0356204640

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

857

Nam

Phạm Hữu

Dũng

9

2

2002

2/9/2002

B20DCVT077 [email protected] 0348829542

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

125904873

017202000064

Page 27

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

858

Nam

Phạm Huy

Cương

27

7

2002

7/27/2002 031202003456

B20DCDT024 CuongPH.B20DT024@stu. 0941647012

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

859

Nam

Phạm Minh

Đức

23

12

2001 12/23/2001 064201000134

B20DCVT125 [email protected] 0852929675

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

860

Nam

Phạm Ngọc

Tiến

25

3

2002

3/25/2002 036202008390

B20DCDT184 [email protected] 0383915525

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

861

Nam

Phạm Quang

Huy

22

9

2002

9/22/2002 001202007897

B20DCVT189 [email protected] 0974555796

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

862

Nam

Phạm Quang

Huy

27

6

2002

6/27/2002 036202002701

B20DCVT190 [email protected] 0335814928

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

863

Nam

Phạm Quốc

Hưng

7

8

2002

8/7/2002

035202000134

B20DCVT197 [email protected] 0393346186

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

864

Nam

Phạm Quỳnh

Văn

4

10

2002

10/4/2002 001202034996

B20DCVT411 [email protected] 0862241455

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

865

Nam

Phạm Thanh

Tùng

17

5

2002

5/17/2002 036202008475

B20DCVT350 [email protected] 0977105680

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

866

Nữ

Phạm Thị

Trang

19

11

2002 11/19/2002 038302004636

B20DCKT218 [email protected] 0354443135

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

867

Nam

Phạm Tiến

Đạt

19

9

2002

9/19/2002 122409536

B20DCVT099 [email protected] 0374226902

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

868

Nam

Phạm Tuấn

Anh

3

12

2002

12/3/2002 036202006337

B20DCVT035 [email protected] 0345879355

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

869

Nam

Phạm Văn

Tiến

11

3

2002

3/11/2002 036202007024

B20DCVT323 [email protected] 0356695702

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

870

Nam

Phạm Văn

Quang

20

3

2002

3/20/2002 187976888

B20DCVT301 QuangPV.B20VT301@stu. 0328085768

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

871

Nam

Phạm Văn

Hưng

30

8

2002

8/30/2002 036202010271

B20DCVT198 [email protected] 0787453082

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

872

Nam

Phạm Văn

Phúc

14

9

2002

9/14/2002 034202001084

B20DCVT294 [email protected] 0334526840

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

873

Nam

Phan Chính

Nghĩa

1

1

2002

1/1/2002

033202003386

B20DCDT152 [email protected] 0868982120

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

874

Nam

Phan Đắc

Minh

11

6

2002

6/11/2002 011202000019

B20DCDT139 [email protected] 0373793410

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

875

Nam

Phan Ngọc

Tuấn

4

8

2002

8/4/2002

036202006747

B20DCDT191 [email protected] 0337679294

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

876

Nam

Phan Quang

Diệu

22

7

2002

7/22/2002 036202000725

B20DCVT069 [email protected] 0362198236

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

877

Nam

Phan Thế

Sơn

11

10

2002 10/11/2002 001202017180

B20DCDT180 [email protected] 0348228989

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

878

Nam

Phương Văn

Thắng

8

10

2002

10/8/2002 001202030700

B20DCVT379 ThangPV.B20VT379@stu. 0964890835

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

879

Nam

Quản Đức

Hiệp

22

6

2002

6/22/2002 132463392

B20DCDT071 [email protected] 0399743202

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

880

Nam

Tạ Hồng

Hải

10

11

2002 11/10/2002 037202004148

B20DCDT064 [email protected] 0976968760

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

881

Nữ

Tạ Ngọc

Bích

12

3

2002

3/12/2002 035302000025

B20DCDT020 [email protected] 0326382391

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

882

Nam

Tạ Văn Hồng

Phong

3

6

2002

6/3/2002

026202005958

B20DCVT428 [email protected] 0789023702

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

883

Nam

Tạ Xuân

Hùng

14

7

2002

7/14/2002 026202001034

B20DCVT179 [email protected] 0379878067

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

884

Nam

Tô Minh

Hiếu

3

11

2001

11/3/2001 025201000075

B20DCDT076 [email protected] 0914283866

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

885

Nam

Tô Văn

Cộng

10

2

2002

2/10/2002 001202036368

B20DCVT052 [email protected] 0373366526

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

886

Nam

Tô Văn

Thắng

6

11

2002

11/6/2002 001202018831

B20DCVT380 ThangTV.B20VT380@stu. 0865783633

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

887

Nam

Tô Văn

Mạnh

9

4

2002

4/9/2002

B20DCDT131 [email protected] 0394756259

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

888

Nam

Trần Anh

Tuấn

14

1

2002

1/14/2002 036202000878

B20DCVT339 [email protected] 0855333816

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

889

Nam

Trần Đình Khôi

Nguyên

7

6

2002

6/7/2002

B20DCVT276 NguyenTDK.B20VT276@st 0981757692

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

125920738

001202031150

Page 28

Kế toán

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

890

Nam

Trần Đức

Anh

25

4

2002

4/25/2002 037202001307

B20DCVT036 [email protected] 0972414260

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

891

Nam

Trần Đức

Nam

11

6

2001

6/11/2001 036201009076

B20DCDT147 [email protected] 0969526756

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

892

Nam

Trần Đức

Mạnh

17

2

2002

2/17/2002 036202000326

B20DCDT132 [email protected] 0346181158

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

893

Nam

Trần Hoàng

Hiệp

15

9

2002

9/15/2002 033202004844

B20DCVT142 [email protected] 0348824106

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

894

Nam

Trần Hoàng



26

11

2002 11/26/2002 037202005973

B20DCVT422 [email protected] 0359427851

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

895

Nam

Trần Huy

Hoàng

8

11

2002

11/8/2002 036202012410

B20DCDT080 HoangTH.B20DT080@stu. 0834838751

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

896

Nam

Trần Mạnh

Hùng

8

9

2002

9/8/2002

036202010905

B20DCVT180 [email protected] 0869900254

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

897

Nam

Trần Mạnh

Điệp

12

10

2002 10/12/2002 035202003160

B20DCDT051 [email protected] 0976687601

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

898

Nam

Trần Mạnh

Hiệp

8

4

2002

4/8/2002

022202005063

B20DCDT072 [email protected] 0775211957

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

899

Nam

Trần Minh

Quân

3

10

2002

10/3/2002 038202008462

B20DCVT307 [email protected] 0392386631

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

900

Nam

Trần Minh

Đức

7

6

2002

6/7/2002

092005908

B20DCVT126 [email protected] 0349306748

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

901

Nam

Trần Minh

Nghĩa

19

6

2002

6/19/2002 051162625

B20DCVT270 NghiaTM.B20VT270@stu. 0342895012

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

902

Nam

Trần Minh

Quang

12

8

2002

8/12/2002 002202000023

B20DCVT302 QuangTM.B20VT302@stu. 0965612531

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

903

Nữ

Trần Phương

Trinh

30

4

2002

4/30/2002 063532162

B20DCKT222 [email protected] 0914048559

904

Nam

Trần Quang

An

26

8

2002

8/26/2002 038202015015

905

Nam

Trần Quang

Đăng

12

11

906

Nam

Trần Quang

Hữu

2

907

Nam

Trần Thành

Công

908

Nam

Trần Văn

Hiếu

909

Nam

Trần Văn

910

Nam

911 912

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

D20CQKT02-B

D20CQKT02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

B20DCVT011 [email protected] 0987485164

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2002 11/12/2002 036202005873

B20DCVT107 [email protected] 0816029965

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

11

2002

11/2/2002 036202009103

B20DCDT100 [email protected] 0523632846

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

10

10

2002 10/10/2002 001202005190

B20DCVT051 [email protected] 0987563307

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

19

4

2002

4/19/2002 033202000952

B20DCVT155 [email protected] 0325624291

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Quân

4

9

2002

9/4/2002

001202003203

B20DCVT308 [email protected] 0359929980

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Trần Văn

Hùng

26

6

2002

6/26/2002 038202016213

B20DCVT181 [email protected] 0353140337

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Nam

Trần Văn

Toán

8

4

2002

4/8/2002

036202010487

B20DCVT325 [email protected] 0981927332

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Nam

Trịnh Bá

Duy

12

4

2002

4/12/2002 001202023243

B20DCDT039 [email protected] 0365714909

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

913

Nam

Trịnh Minh

Kiên

21

2

2002

2/21/2002 037202001066

B20DCDT103 [email protected] 0989820041

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

914

Nam

Trịnh Xuân

Thành

28

1

2002

1/28/2002 038202008411

B20DCVT364 ThanhTX.B20VT364@stu. 0983096000

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

915

Nam

Trương Anh

Tuấn

24

9

2002

9/24/2002 038202015016

B20DCVT340 [email protected] 0337641667

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

916

Nam

Trương Giang

Anh

2

12

2002

12/2/2002 001202006114

B20DCVT037 [email protected] 0963420783

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

917

Nam

Trương Minh

Tuấn

10

2

2000

2/10/2000 071064008

B20DCDT192 [email protected] 0976867471

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

918

Nam

Tưởng Phi

Thành

4

1

2002

1/4/2002

B20DCVT363 [email protected] 0388844110

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

919

Nam

Võ Hữu

Trầm

18

12

2001 12/18/2001 187963772

B20DCVT389 [email protected] 0333706945

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

920

Nam

Võ Minh

Hiếu

8

8

2002

8/8/2002

001202019370

B20DCVT156 [email protected] 0968799704

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

921

Nam

Vũ Anh

Tuấn

17

2

2002

2/17/2002 034202008354

B20DCVT341 [email protected] 0388847845

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

001202006634

Page 29

Kế toán

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

922

Nam

Vũ Duy

Khánh

27

7

2002

7/27/2002 001202003425

B20DCVT219 KhanhVD.B20VT219@stu. 0392982520

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

923

Nam

Vũ Hải

Đăng

30

7

2002

7/30/2002 035202001871

B20DCVT108 [email protected] 0911242854

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

924

Nam

Vũ Hoàng

Anh

10

7

2002

7/10/2002 001202020791

B20DCVT038 [email protected] 0983222002

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

925

Nam

Vũ Hồng

Sơn

7

10

2002

10/7/2002 031202005854

B20DCVT315 [email protected] 0925129604

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

926

Nam

Vũ Khánh

Kiên

20

12

2002 12/20/2002 001202036111

B20DCDT104 [email protected] 0368001236

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

927

Nam

Vũ Minh

Đức

10

6

2001

6/10/2001 187827089

B20DCDT059 [email protected] 0369091874

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

928

Nam

Vũ Ngọc

Vinh

30

3

2002

3/30/2002 001202016834

B20DCVT419 [email protected] 0335121644

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

929

Nam

Vũ Thành

Trung

24

12

2002 12/24/2002 030202001288

B20DCDT219 TrungVT.B20DT219@stu. 0393052219

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

930

Nam

Vũ Thế

Toàn

30

7

2002

7/30/2002 035202001869

B20DCVT324 [email protected] 0917891192

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

931

Nam

Vũ Thế

Long

24

8

2002

8/24/2002 001202019171

B20DCVT238 [email protected] 0965923415

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

932

Nam

Vũ Trọng

Khôi

13

9

2002

9/13/2002 034202002562

B20DCVT222 [email protected] 0343877056

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT06-B

D20CQVT06

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

933

Nam

Vũ Trung

Hiếu

20

8

2002

8/20/2002 034202002622

B20DCVT157 [email protected] 0392254306

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

934

Nam

Vũ Tuấn

Hợp

28

10

2002 10/28/2002 001202012725

B20DCVT172 [email protected] 0363040002

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

935

Nam

Vũ Văn

Nam

14

11

2002 11/14/2002 038202002044

B20DCVT267 [email protected] 0366431323

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

936

Nam

Vũ Văn

An

11

3

2002

3/11/2002 001202009795

B20DCVT013 [email protected] 0379780233

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT05-B

D20CQVT05

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

937

Nam

Vũ Việt

Ánh

17

3

2002

3/17/2002 001202038196

B20DCVT043 [email protected] 0838363620

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT03-B

D20CQVT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

938

Nam

Vương Đức

Duy

2

2

2002

2/2/2002

125913745

B20DCDT040 [email protected] 0866978322

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT04-B

D20CQDT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

939

Nam

Vương Văn

Huy

23

5

2002

5/23/2002 125913899

B20DCDT091 [email protected] 0366477091

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

940

Nam

Vương Xuân

Lợi

1

9

2001

9/1/2001

B20DCVT004 [email protected] 0345050956

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT04-B

D20CQVT04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

941

Nam

Xuân Tiến

Vinh

22

10

2002 10/22/2002 001202022911

B20DCDT227 [email protected] 0974515202

CN Kỹ thuật Điện, điện tử D20CQDT03-B

D20CQDT03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

942

Nam

Bùi Công

Đạt

12

12

2002 12/12/2002 125925612

B20DCVT087 [email protected] 0961528010

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

943

Nam

Bùi Hải

Tuyên

9

11

2002

11/9/2002 030202007458

B20DCVT351 TuyenBH.B20VT351@stu. 0986548328

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

944

Nam

Bùi Minh

Hiếu

26

7

2002

7/26/2002 036202000836

B20DCVT144 [email protected] 0833857552

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

945

Nam

Bùi Quang

Bảo

10

8

2002

8/10/2002 001202015719

B20DCMR020 [email protected] 0327555381

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

946

Nam

Bùi Quốc

Đạt

18

7

2002

7/18/2002 036202009368

B20DCVT088 [email protected] 0985317815

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

947

Nữ

Bùi Thị

Linh

10

8

2002

8/10/2002 038302012722

B20DCMR109 [email protected] 0974456034

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

948

Nữ

Bùi Thị

Lụa

12

1

2002

1/12/2002 037302001669

B20DCMR118 [email protected] 0393550501

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

949

Nữ

Bùi Thị Mỹ

Hạnh

31

5

2002

5/31/2002 034302003209

B20DCMR057 HanhBTM.B20MR057@stu 0973795865

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

950

Nữ

Bùi Thị Ngọc

Ánh

8

8

2002

8/8/2002

022302000913

B20DCVT040 [email protected] 0349471147

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

951

Nam

Bùi Văn

Dũng

25

9

2002

9/25/2002 001202005197

B20DCVT071 [email protected] 0902280119

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

952

Nam

Bùi Văn Quang

Sáng

17

2

2002

2/17/2002 187971544

B20DCMR173 SangBVQ.B20MR173@stu. 0867825326

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

953

Nữ

Cao Hồng

Anh

22

8

2002

8/22/2002 001302016016

B20DCMR003 [email protected] 0964753291

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

073549631

Page 30

Marketing

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

954

Nữ

Cao Thùy

Dung

6

11

2002

11/6/2002 031302008985

B20DCMR039 [email protected] 0822157611

955

Nam

Chu Đức

Long

20

3

2002

3/20/2002 036202008347

B20DCVT232 [email protected] 0348610539

956

Nữ

Chu Thị

Uyên

28

9

2001

9/28/2001 001301035912

B20DCMR209 [email protected] 0376212432

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

957

Nữ

Chu Thị

Châu

21

10

2002 10/21/2002 187928308

B20DCMR030 [email protected] 0976914023

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

958

Nữ

Chu Thị Quỳnh

Nga

21

12

2002 12/21/2002 125920751

B20DCMR133 [email protected] 0868909153

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

959

Nữ

Cù Lê Hồng

Phúc

20

6

2002

6/20/2002 132439891

B20DCMR155 PhucCLH.B20MR155@stu. 0396253566

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

960

Nữ

Đắc Thị Hồng

Minh

4

3

2002

3/4/2002

001302037265

B20DCMR127 MinhDTH.B20MR127@stu. 0363058682

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

961

Nam

Đàm Quốc

Hiệu

19

11

2002 11/19/2002 036202005256

B20DCMR067 [email protected] 0354825691

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

962

Nữ

Đàm Thị Kim

Hoàn

19

11

2002 11/19/2002 036302004759

B20DCMR077 HoanDTK.B20MR077@stu. 0372126229

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

963

Nữ

Đặng Minh

Hằng

7

1

2002

1/7/2002

132449251

B20DCMR059 HangDM.B20MR059@stu. 0394736241

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

964

Nữ

Đặng Thị

Kim

6

8

2002

8/6/2002

122402418

B20DCMR098 [email protected] 0376175451

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

965

Nữ

Đặng Thị

Huyền

16

9

2002

9/16/2002 122425750

B20DCMR084 HuyenDT.B20MR084@stu. 0362364111

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

966

Nữ

Đặng Thị

Nhung

18

3

2002

3/18/2002 034302003563

B20DCMR144 NhungDT.B20MR144@stu. 0345447548

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

967

Nữ

Đặng Thị

Xuân

17

4

2002

4/17/2002 034302002796

B20DCMR216 [email protected] 0392386413

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

968

Nam

Đặng Văn

Tuyến

16

3

2002

3/16/2002 036202004799

B20DCVT352 TuyenDV.B20VT352@stu. 0522499208

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

969

Nam

Đào Công

Huy

11

7

2002

7/11/2002 001202017673

B20DCVT183 [email protected] 0357857426

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

970

Nam

Đào Đình

Hoàn

28

8

2002

8/28/2002 031202003378

B20DCVT160 [email protected] 0904799178

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

971

Nam

Đào Quang

Huy

8

11

2002

11/8/2002 051170062

B20DCMR083 [email protected] 0867498226

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

972

Nữ

Đào Thanh

Hoài

20

10

2002 10/20/2002 036302010173

B20DCMR073 [email protected] 0868396271

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

973

Nữ

Đinh Dương Bảo

Ngọc

5

9

2002

9/5/2002

B20DCMR136 NgocDDB.B20MR136@stu 0962461730

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

974

Nam

Đinh Hữu

Phước

31

8

2001

8/31/2001 036201009955

B20DCVT296 PhuocDH.B20VT296@stu. 0866746534

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

975

Nam

Đinh Quang

Thắng

26

6

2002

6/26/2002 036202010210

B20DCVT367 ThangDQ.B20VT367@stu. 0943167736

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

976

Nam

Đinh Quốc

Mỹ

11

11

2002 11/11/2002 037202004354

B20DCMR131 [email protected] 0978559724

977

Nam

Đinh Tuấn

Anh

2

3

2002

3/2/2002

036202007900

B20DCVT016 [email protected] 0946718216

978

Nam

Đinh Xuân

Sơn

18

1

2002

1/18/2002 001202002349

B20DCMR174 [email protected] 0845703708

Marketing

979

Nam

Đỗ Anh

Quân

14

12

2002 12/14/2002 033202005724

B20DCMR165 [email protected] 0869076182

Marketing

980

Nam

Đỗ Hải

Nhật

29

3

2002

3/29/2002 033202000457

981

Nam

Đỗ Hoàng

Phong

15

8

2002

8/15/2002 038202018855

982

Nam

Đỗ Huy

Chương

26

1

2002

1/26/2002 125994835

B20DCMR035 ChuongDH.B20MR035@stu 0916609902

Marketing

983

Nữ

Đỗ Lan

Hương

5

10

2002

10/5/2002 001302024591

B20DCMR091 HuongDL.B20MR091@stu. 0964781850

984

Nam

Đỗ Minh

Đức

26

10

2002 10/26/2002 019202000064

B20DCMR046 [email protected] 0968991866

985

Nam

Đỗ Thành

An

20

7

2002

B20DCVT007 [email protected] 0333698951

122393926

7/20/2002 031202007852

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

B20DCVT279 [email protected] 0378238328

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

B20DCVT287 PhongDH.B20VT287@stu. 0852024629

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 31

Marketing

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

986

Nữ

Đỗ Thị

Hoài

13

2

2002

2/13/2002 001302001384

B20DCMR074 [email protected] 0962884356

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

987

Nữ

Đỗ Thị Thanh

Thúy

3

9

2002

9/3/2002

034302009801

B20DCMR193 ThuyDTT.B20MR193@stu. 0865868021

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

988

Nữ

Đỗ Thị Thanh

Lam

15

8

2002

8/15/2002 001302009029

B20DCMR103 LamDTT.B20MR103@stu. 0343708079

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

989

Nữ

Đỗ Thị Thu

Huyền

30

4

2002

4/30/2002 036302000158

B20DCMR085 HuyenDTT.B20MR085@stu 0339070522

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

990

Nam

Đỗ Văn

Kiên

16

3

2002

3/16/2002 001202022910

B20DCVT200 [email protected] 0859149804

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

991

Nam

Đoàn Mạnh

Tùng

29

1

2002

1/29/2002 092012959

B20DCVT343 [email protected] 0356339265

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

992

Nữ

Doãn Thị

Lan

22

6

2002

6/22/2002 033302003938

B20DCMR104 [email protected] 0981489297

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

993

Nữ

Đoàn Thị

Hải

12

1

2002

1/12/2002 030302002759

B20DCVT136 [email protected] 0862931081

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

994

Nam

Dương Đức

Anh

6

10

2002

10/6/2002 037202002614

B20DCVT015 [email protected] 0352932031

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

995

Nữ

Dương Thị

Lan

22

2

2002

2/22/2002 125993482

B20DCMR105 [email protected] 0343076382

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

996

Nữ

Giàng Thị

Sua

11

1

2002

1/11/2002 045270060

B20DCMR176 [email protected] 0942154305

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

997

Nữ

Giáp Thị Hải

Yến

17

6

2002

6/17/2002 122430781

B20DCMR217 [email protected] 0367958066

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

998

Nữ

Hà Thị

Cúc

23

6

2002

6/23/2002 122386212

B20DCMR026 [email protected] 0344634229

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

999

Nữ

Hà Thị Khánh

Huyền

2

2

2002

2/2/2002

B20DCMR086 HuyenHTK.B20MR086@stu 0336730805

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1000

Nam

Hoàng Bá

Nam

25

4

2002

4/25/2002 036202003573

B20DCMR132 [email protected] Không có ĐT

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1001

Nữ

Hoàng Bích

Ngọc

24

12

2002 12/24/2002 030302005279

B20DCMR137 [email protected] 0355500259

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1002

Nam

Hoàng Chí

Dũng

25

4

2002

4/25/2002 001202038197

B20DCVT072 [email protected] 0388122088

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

4/30/2002 038302015601

122371506

Marketing

1003

Nữ

Hoàng Hương

Giang

30

4

2002

B20DCMR048 GiangHH.B20MR048@stu. 0866127417

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1004

Nam

Hoàng Ngọc

Cảnh

30

12

2002 12/30/2002 122386259

B20DCMR024 [email protected] 0334681022

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1005

Nam

Hoàng Quốc

Khánh

3

4

2002

4/3/2002

085946103

B20DCMR099 KhanhHQ.B20MR099@stu. 0789358770

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1006

Nam

Hoàng Thanh

Tùng

8

1

2002

1/8/2002

187855619

B20DCVT344 [email protected] 0376055319

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1007

Nữ

Hoàng Thị

Diệu

30

4

2002

4/30/2002 036302010899

B20DCMR037 [email protected] 0522478246

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1008

Nữ

Hoàng Thị Ánh

Mai

1

6

2002

6/1/2002

B20DCMR121 [email protected] 0988394155

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1009

Nữ

Hoàng Thị Bích

Nguyệt

29

11

2002 11/29/2002 082373414

B20DCMR141 NguyetHTB.B20MR141@st 0364002686

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1010

Nữ

Hoàng Thị Đoan

Trang

24

12

2002 12/24/2002 036302001231

B20DCMR197 TrangHTD.B20MR197@stu 0369373224

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1011

Nữ

Hoàng Thu

Hương

17

7

2002

7/17/2002 033302000789

B20DCMR092 HuongHT.B20MR092@stu. 0375490625

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1012

Nam

Hoàng Văn

Tân

7

9

2001

9/7/2001

095284402

B20DCMR002 [email protected] 0869384201

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1013

Nữ

La Thị

Linh

16

11

2002 11/16/2002 122381714

B20DCMR110 [email protected] 0964572473

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1014

Nam

Lại Đức

Mạnh

4

4

2002

4/4/2002

B20DCVT247 [email protected] 0384646939

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1015

Nam

Lâm Trần Quang

Huy

19

6

2002

6/19/2002 241989779

B20DCVT184 [email protected] 0355826037

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1016

Nam

Lê Công

Nhật

14

10

2002 10/14/2002 187820446

B20DCVT280 [email protected] 0865473487

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1017

Nam

Lê Đình

Tiến

14

7

2002

B20DCVT319 [email protected] 0973029832

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

034302009941

036202009120

7/14/2002 038202003834

Page 32

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1018

Nam

Lê Đức

Hiếu

26

4

2002

4/26/2002 031202005740

B20DCMR064 [email protected] 0972587326

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1019

Nam

Lê Huy

Hoàng

26

4

2002

4/26/2002 001202022402

B20DCMR078 HoangLH.B20MR078@stu. 0328645445

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1020

Nam

Lê Minh

Phú

28

12

2002 12/28/2002 001202010417

B20DCMR154 [email protected] 0903402522

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1021

Nữ

Lê Ngọc

Trâm

20

1

2002

1/20/2002 038302008386

B20DCMR206 [email protected] 0382384327

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1022

Nam

Lê Phúc

Chinh

25

11

2001 11/25/2001 001201028497

B20DCVT064 [email protected] 0379800268

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1023

Nữ

Lê Phương

Linh

2

5

2002

5/2/2002

001302005859

B20DCMR111 [email protected] 0982465695

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1024

Nam

Lê Quốc

Khánh

31

8

2002

8/31/2002 001202012378

B20DCMR100 KhanhLQ.B20MR100@stu. 0989185465

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1025

Nam

Lê Tài

Đức

1

4

2002

4/1/2002

001202025392

B20DCMR047 [email protected] 0523038651

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1026

Nữ

Lê Thanh

Hoài

28

5

2002

5/28/2002 038302014830

B20DCMR075 [email protected] 0705442911

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1027

Nam

Lê Thế

Anh

12

12

2002 12/12/2002 038202020814

B20DCMR004 [email protected] 0866595412

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1028

Nữ

Lê Thị

Nhung

18

11

2001 11/18/2001 038301014810

B20DCMR145 NhungLT.B20MR145@stu. 0394100898

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1029

Nữ

Lê Thị

Ánh

29

10

2002 10/29/2002 001302023093

B20DCMR018 [email protected] 0961921592

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1030

Nữ

Lê Thị

Mai

25

7

2001

7/25/2001 038301020791

B20DCMR122 [email protected] 0326963512

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1031

Nữ

Lê Thị

Thúy

10

10

2002 10/10/2002 001302007789

B20DCMR194 [email protected] 0376210402

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1032

Nữ

Lê Thị

Hằng

20

3

2001

3/20/2001 038301021769

B20DCMR060 [email protected] 0989429724

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1033

Nữ

Lê Thùy

Linh

8

1

2002

1/8/2002

001302021960

B20DCMR112 [email protected] 0989128817

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1034

Nữ

Lê Vân

Anh

6

5

2002

5/6/2002

001302026182

B20DCVT023 [email protected] 0949564902

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1035

Nam

Lê Văn

Hoàng

15

7

2002

7/15/2002 038202015993

B20DCMR079 HoangLV.B20MR079@stu. 0584646151

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1036

Nam

Lê Văn

Luận

17

3

2002

3/17/2002 001202021788

B20DCVT240 [email protected] 0867604955

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1037

Nam

Lương Phạm Bá

Vinh

10

11

2002 11/10/2002 031202003710

B20DCVT416 VinhLPB.B20VT416@stu. 0916302872

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1038

Nữ

Lương Thị

Ngọc

5

8

2002

036302007095

B20DCVT272 [email protected] 0393190557

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1039

Nữ

Lương Thị Hồng

Nhung

31

10

2002 10/31/2002 036302006426

B20DCMR146 NhungLTH.B20MR146@stu 0832223269

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1040

Nam

Lưu Gia

Bảo

30

1

2002

1/30/2002 092043361

B20DCCN087 [email protected] 0523669892

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1041

Nam

Lưu Ngọc

Hiểu

4

11

2002

11/4/2002 033202000574

B20DCMR063 [email protected] 0393740402

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1042

Nữ

Mai Diệu

Linh

26

9

2002

9/26/2002 073573438

B20DCMR113 [email protected] 0394714976

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1043

Nam

Mai Nhật



15

11

2002 11/15/2002 036202012651

B20DCVT327 [email protected] 0945386526

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1044

Nam

Mai Thanh

Lâm

28

6

2002

6/28/2002 113816060

B20DCMR108 [email protected] 0333603696

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1045

Nữ

Mai Thị Thu

Phương

17

6

2002

6/17/2002 037302002060

B20DCMR157 PhuongMTT.B20MR157@st 0392969425

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1046

Nam

Nghiêm Lân

Cường

9

4

2002

4/9/2002

B20DCVT055 CuongNL.B20VT055@stu. 0934562275

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1047

Nam

Ngô Thế

Anh

30

9

2002

9/30/2002 122381937

B20DCMR005 [email protected] 0356756648

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1048

Nam

Ngô Thế Việt

Anh

27

10

2002 10/27/2002 122434426

B20DCMR006 AnhNTV.B20MR006@stu. 0865046773

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1049

Nữ

Ngô Thị

Hồng

14

10

2002 10/14/2002 001302034473

B20DCMR080 [email protected] 0924568902

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

8/5/2002

001202000696

Page 33

Marketing

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1050

Nữ

Ngô Thị Hồng

Hạnh

14

9

2002

9/14/2002 036302008711

B20DCMR058 HanhNTH.B20MR058@stu. 0333192071

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1051

Nữ

Ngô Thị Hồng

Nhung

6

4

2002

4/6/2002

001302008573

B20DCMR147 NhungNTH.B20MR147@st 0387575062

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1052

Nữ

Ngô Thị Kim

Cúc

18

5

2001

5/18/2001 001301035349

B20DCMR027 [email protected] 0334019618

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1053

Nữ

Ngô Thị Phương

Linh

25

9

2002

9/25/2002 038302008608

B20DCMR114 LinhNTP.B20MR114@stu. 0359537558

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1054

Nam

Ngô Trí

Hoàng

20

11

2002 11/20/2002 187892054

B20DCVT167 HoangNT.B20VT167@stu. 0964528595

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1055

Nam

Ngô Văn

Công

30

1

2002

1/30/2002 187790914

B20DCMR025 [email protected] 0372064780

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1056

Nam

Nguyễn Anh

Phụng

15

5

2002

5/15/2002 122382421

B20DCVT295 PhungNA.B20VT295@stu. 0354335953

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1057

Nam

Nguyễn Anh

Tuấn

2

3

2002

3/2/2002

B20DCVT335 [email protected] 0357659577

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1058

Nam

Nguyễn Bá

Đăng

19

5

2001

5/19/2001 001201013725

B20DCVT103 [email protected] 0923813195

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

1059

Nam

Nguyễn Cảnh

Khánh

29

10

2002 10/29/2002 187895996

B20DCMR101 KhanhNC.B20MR101@stu. 0918180191

1060

Nam

Nguyễn Chí

Cao

10

6

2002

6/10/2002 001202013727

1061

Nam

Nguyễn Đắc

An

14

8

2002

1062

Nam

Nguyễn Đăng

Hiếu

17

2

1063

Nữ

Nguyễn Diễm

Quỳnh

6

12

1064

Nam

Nguyễn Đình

Chiến

21

1065

Nam

Nguyễn Đỗ Thành

Duy

1066

Nam

Nguyễn Đức

1067

Nam

1068

Nam

1069

122407826

Marketing

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

B20DCVT047 [email protected] 0971592335

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

8/14/2002 132415882

B20DCVT008 [email protected] 0978330625

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2002

2/17/2002 001202027315

B20DCMR065 [email protected] 0928696751

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2002

12/6/2002 001302036084

B20DCMR168 QuynhND.B20MR168@stu. 0333921829

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

4

2002

4/21/2002 001202031218

B20DCMR032 ChienND.B20MR032@stu. 0383691902

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

15

2

2002

2/15/2002 035202005328

B20DCVT079 [email protected] 0911258422

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Cả

24

8

2001

8/24/2001 034201006353

B20DCMR023 [email protected] 0793375559

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nguyễn Đức

Trung

17

5

2002

5/17/2002 030202003100

B20DCVT399 TrungND.B20VT399@stu. 0859100888

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nguyễn Đức

Anh

28

3

2002

3/28/2002 001202006250

B20DCVT024 [email protected] 0326770098

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nam

Nguyễn Đức

Mạnh

13

9

2002

9/13/2002 038202012445

B20DCVT248 [email protected] 0865706218

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1070

Nam

Nguyễn Đức

Trung

24

9

2002

9/24/2002 022202001515

B20DCVT400 TrungND.B20VT400@stu. 0339255202

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1071

Nam

Nguyễn Duy

Tùng

25

9

2002

9/25/2002 022202001061

B20DCMR180 [email protected] 0869619395

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1072

Nam

Nguyễn Duy

Kiệt

28

1

2002

1/28/2002 034202001869

B20DCVT208 [email protected] 0819035668

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1073

Nam

Nguyễn Hải

Đăng

18

3

2002

3/18/2002 001202002711

B20DCVT104 [email protected] 0374424331

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1074

Nữ

Nguyễn Hồng

Thơm

5

9

2002

9/5/2002

034302006124

B20DCMR189 ThomNH.B20MR189@stu. 0775366386

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1075

Nữ

Nguyễn Hồng

Nhung

6

8

2002

8/6/2002

037302003081

B20DCMR148 NhungNH.B20MR148@stu. 0942357058

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1076

Nam

Nguyễn Hồng

Sơn

19

5

2002

5/19/2002 036202000959

B20DCVT311 [email protected] 0794199598

1077

Nam

Nguyễn Hùng

Tráng

13

7

2002

7/13/2002 036202000255

B20DCMR205 TrangNH.B20MR205@stu. 0924623439

1078

Nam

Nguyễn Hữu

Đức

1

1

2002

1/1/2002

001202008393

1079

Nam

Nguyễn Hữu

Quân

17

10

1080

Nam

Nguyễn Khắc Hoàng

Sơn

22

1081

Nam

Nguyễn Khánh

Duy

23

Marketing

Marketing

Marketing

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

B20DCVT119 [email protected] 0967155981

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2002 10/17/2002 001202011280

B20DCVT303 [email protected] 0963840182

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

5

2002

5/22/2002 026202004017

B20DCMR175 [email protected] 0972590229

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

9

2002

9/23/2002 113823061

B20DCVT080 [email protected] 0374959402

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 34

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B Marketing

Marketing

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1082

Nữ

Nguyễn Kiều

Trang

11

1

2002

1/11/2002 001302005464

B20DCMR198 TrangNK.B20MR198@stu. 0379620020

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1083

Nữ

Nguyễn Kiều

Linh

6

10

2002

10/6/2002 033302004597

B20DCMR115 [email protected] 0982976960

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1084

Nam

Nguyễn Mạnh

Quyền

15

5

2002

5/15/2002 036202010125

B20DCMR167 QuyenNM.B20MR167@stu 0338999653

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1085

Nam

Nguyễn Mạnh

Công

24

9

2002

9/24/2002 035202005128

B20DCVT048 [email protected] 0815726231

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1086

Nam

Nguyễn Mạnh

Quân

16

8

2002

8/16/2002 001202004854

B20DCVT304 [email protected] 0843631007

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1087

Nữ

Nguyễn Minh

Hương

14

2

2002

2/14/2002 001302002846

B20DCMR093 HuongNM.B20MR093@stu 0374984463

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1088

Nam

Nguyễn Minh

Tuấn

9

11

2002

11/9/2002 033202007063

B20DCMR179 [email protected] 0968204130

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1089

Nam

Nguyễn Minh

Thành

30

4

2002

4/30/2002 001202005366

B20DCMR184 ThanhNM.B20MR184@stu. 0373350309

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1090

Nam

Nguyễn Minh

Đức

8

8

2002

8/8/2002

035202001507

B20DCVT120 [email protected] 0865916305

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1091

Nam

Nguyễn Minh

Sơn

14

11

2002 11/14/2002 077202004901

B20DCVT312 [email protected] 0393026654

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1092

Nam

Nguyễn Minh

Tuấn

8

2

2002

B20DCVT336 [email protected] 0822989368

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1093

Nam

Nguyễn Nam

Hải

12

10

2002 10/12/2002 036202013288

B20DCMR056 [email protected] 0949838710

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1094

Nam

Nguyễn Ngọc

Khánh

19

4

2002

4/19/2002 036202004877

B20DCVT215 KhanhNN.B20VT215@stu. 0395987774

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1095

Nam

Nguyễn Phú

Đạt

4

12

2002

12/4/2002 034202000804

B20DCVT095 [email protected] 0394114134

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1096

Nữ

Nguyễn Phương

Thảo

7

3

2002

3/7/2002

025302000170

B20DCMR186 [email protected] 0968548246

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1097

Nữ

Nguyễn Phương

Anh

16

5

2002

5/16/2002 001302014348

B20DCMR007 [email protected] 0387528761

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1098

Nam

Nguyễn Quang

Minh

26

8

2002

8/26/2002 034202002987

B20DCVT255 [email protected] 0353368809

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1099

Nam

Nguyễn Quang

Khánh

25

5

2002

5/25/2002 036202010963

B20DCVT216 KhanhNQ.B20VT216@stu. 0376216353

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

1100

Nữ

Nguyễn Quỳnh

Chang

20

9

2001

9/20/2001 026301002393

B20DCMR028 ChangNQ.B20MR028@stu. 0969318227

1101

Nam

Nguyễn Sỹ Tuấn

Hùng

10

10

2001 10/10/2001 001201024221

1102

Nam

Nguyễn Tài

Thành

19

12

2002 12/19/2002 038202007767

1103

Nam

Nguyễn Tất

Thành

17

10

1104

Nam

Nguyễn Thái

Hòa

30

11

1105

Nam

Nguyễn Thanh

Phong

25

1106

Nam

Nguyễn Thành

Lợi

1107

Nam

Nguyễn Thành

1108

Nữ

1109

Nam

1110

2/8/2002

091907006

Marketing

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

B20DCVT175 HungNST.B20VT175@stu. 0989864339

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

B20DCVT359 ThanhNT.B20VT359@stu. 0867481419

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2002 10/17/2002 188009571

B20DCVT360 ThanhNT.B20VT360@stu. 0386235905

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2002 11/30/2002 034202003193

B20DCMR071 [email protected] 0339732313

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

12

2002 12/25/2002 036202009906

B20DCMR153 PhongNT.B20MR153@stu. 0838983560

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

31

12

2002 12/31/2002 001202008790

B20DCVT239 [email protected] 0914966431

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nam

16

10

2002 10/16/2002 001202014096

B20DCVT263 [email protected] 0377766034

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nguyễn Thảo

Vy

25

5

2002

5/25/2002 037302002694

B20DCMR214 [email protected] 0917898522

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nguyễn Thế

Phước

4

4

2002

4/4/2002

034202002764

B20DCMR156 PhuocNT.B20MR156@stu. 0373231662

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nam

Nguyễn Thế

Hùng

22

12

2002 12/22/2002 022202004658

B20DCVT176 [email protected] 0365577682

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1111

Nữ

Nguyễn Thị

Giang

7

5

2002

1112

Nữ

Nguyễn Thị

Nhung

3

3

1113

Nữ

Nguyễn Thị

Trang

13

2

Marketing

5/7/2002

026302005835

B20DCMR049 GiangNT.B20MR049@stu. 0966403676

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2001

3/3/2001

125931010

B20DCMR149 NhungNT.B20MR149@stu. 0971004092

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2002

2/13/2002 038302016549

B20DCMR201 TrangNT.B20MR201@stu. 0799180076

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 35

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1114

Nữ

Nguyễn Thị

Tuyết

4

3

2002

3/4/2002

001302023055

B20DCMR181 TuyetNT.B20MR181@stu. 0334546399

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1115

Nữ

Nguyễn Thị

Bích

17

8

2002

8/17/2002 036302010094

B20DCMR022 [email protected] 0359887993

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1116

Nữ

Nguyễn Thị

Chinh

6

6

2002

6/6/2002

035302003542

B20DCMR034 ChinhNT.B20MR034@stu. 0394736598

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1117

Nữ

Nguyễn Thị

Dinh

10

8

2002

8/10/2002 034302005629

B20DCMR038 [email protected] 0379469845

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1118

Nữ

Nguyễn Thị

Duyên

11

12

2002 12/11/2002 036302005303

B20DCMR042 DuyenNT.B20MR042@stu. 0965572128

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1119

Nữ

Nguyễn Thị

Huế

18

11

2002 11/18/2002 026302005530

B20DCMR082 [email protected] 0971375561

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1120

Nữ

Nguyễn Thị

Hương

28

6

2002

6/28/2002 001302020969

B20DCMR094 HuongNT.B20MR094@stu. 0969328183

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1121

Nữ

Nguyễn Thị

Phương

13

1

2002

1/13/2002 001302005418

B20DCMR158 PhuongNT.B20MR158@stu 0789131970

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1122

Nữ

Nguyễn Thị

Ngân

29

6

2002

6/29/2002 122442392

B20DCMR135 [email protected] 0393416397

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1123

Nữ

Nguyễn Thị

Phương

28

2

2002

2/28/2002 036302009028

B20DCMR159 PhuongNT.B20MR159@stu 0348799336

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1124

Nữ

Nguyễn Thị

Hoa

17

4

2002

4/17/2002 030302002709

B20DCMR068 [email protected] 0365697002

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1125

Nữ

Nguyễn Thị

Phương

24

5

2002

5/24/2002 036302008014

B20DCMR160 PhuongNT.B20MR160@stu 0862600332

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1126

Nữ

Nguyễn Thị

Phượng

19

1

2002

1/19/2002 033302002572

B20DCMR164 PhuongNT.B20MR164@stu 0969763548

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1127

Nữ

Nguyễn Thị

Thương

23

11

2002 11/23/2002 030302006175

B20DCMR196 ThuongNT.B20MR196@stu 0978635901

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1128

Nữ

Nguyễn Thị

Trang

12

6

2002

6/12/2002 036302003455

B20DCMR200 TrangNT.B20MR200@stu. 0394665425

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1129

Nữ

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

24

2

2002

2/24/2002 187971866

B20DCMR138 NgocNTB.B20MR138@stu. 0977395782

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1130

Nữ

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

2

7

2002

7/2/2002

036302001366

B20DCMR139 NgocNTB.B20MR139@stu. 0829404814

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1131

Nữ

Nguyễn Thị Hoa

Phượng

20

10

2002 10/20/2002 001302037469

B20DCMR163 PhuongNTH.B20MR163@st 0858172436

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1132

Nữ

Nguyễn Thị Huyền

Diệp

3

12

2002

12/3/2002 037302003295

B20DCMR036 DiepNTH.B20MR036@stu. 0389211031

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1133

Nữ

Nguyễn Thị Kiều

Trang

26

1

2002

1/26/2002 033302003054

B20DCMR199 TrangNTK.B20MR199@stu 0336869425

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1134

Nữ

Nguyễn Thị Kim

Dung

30

1

2002

1/30/2002 038302020553

B20DCMR040 DungNTK.B20MR040@stu 0946083056

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1135

Nữ

Nguyễn Thị Mai

Giang

26

6

2002

6/26/2002 187971553

B20DCMR050 GiangNTM.B20MR050@stu 0346454927

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1136

Nữ

Nguyễn Thị Ngọc

Quỳnh

10

2

2002

2/10/2002 036302011218

B20DCMR169 QuynhNTN.B20MR169@st 0369825658

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1137

Nữ

Nguyễn Thị Nguyệt

Thanh

14

8

2002

8/14/2002 001302022764

B20DCMR183 ThanhNTN.B20MR183@stu 0396241159

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1138

Nữ

Nguyễn Thị Phương

Hoa

26

2

2002

2/26/2002 122402087

B20DCMR069 [email protected] 0963819476

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1139

Nữ

Nguyễn Thị Phương

Anh

12

9

2002

9/12/2002 001302022449

B20DCMR010 [email protected] 0397018896

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1140

Nữ

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

10

5

2002

5/10/2002 125920326

B20DCMR087 HuyenNTT.B20MR087@stu 0947031968

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1141

Nữ

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

30

10

2002 10/30/2002 030302000316

B20DCMR187 ThaoNTT.B20MR187@stu. Không có ĐT

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1142

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Thảo

20

12

2002 12/20/2002 077302006260

B20DCMR188 ThaoNTT.B20MR188@stu. 0353032513

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1143

Nữ

Nguyễn Thị Thùy

Dương

18

3

2002

3/18/2002 122371564

B20DCMR043 DuongNTT.B20MR043@stu 0982205283

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1144

Nữ

Nguyễn Thị Trà

My

6

6

2002

6/6/2002

033302006036

B20DCMR130 [email protected] 0523022667

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1145

Nữ

Nguyễn Thị Vân

Anh

12

2

2002

2/12/2002 034302000017

B20DCMR011 AnhNTV.B20MR011@stu. 0355397082

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 36

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1146

Nữ

Nguyễn Thị Vân

Anh

29

1

2002

1/29/2002 036302011044

B20DCMR012 AnhNTV.B20MR012@stu. 0865458932

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1147

Nữ

Nguyễn Thu



15

10

2002 10/15/2002 036302005682

B20DCMR053 [email protected] 0385725223

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1148

Nữ

Nguyễn Thu

Trang

11

1

2002

B20DCMR202 TrangNT.B20MR202@stu. 0889476929

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1149

Nam

Nguyễn Tiến

Anh

14

11

2002 11/14/2002 036302001550

B20DCCN063 [email protected] 0398134860

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1150

Nam

Nguyễn Tiến

Mạnh

31

8

2002

8/31/2002 036202001295

B20DCMR124 [email protected] 0949393261

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1151

Nam

Nguyễn Tiến

Đạt

14

5

2002

5/14/2002 031202010170

B20DCVT096 [email protected] 0967931543

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1152

Nữ

Nguyễn Trần Thanh

Trúc

30

8

2002

8/30/2002 035302000739

B20DCMR207 TrucNTT.B20MR207@stu. 0856225596

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1153

Nam

Nguyễn Trung

Thành

2

9

2002

9/2/2002

B20DCMR185 ThanhNT.B20MR185@stu. 0975019577

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1154

Nam

Nguyễn Trung

Hiếu

23

12

2002 12/23/2002 030202006940

B20DCVT151 [email protected] 0967268991

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1155

Nam

Nguyễn Tú

Anh

1

8

2002

8/1/2002

B20DCMR008 [email protected] 0865816718

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1156

Nam

Nguyễn Tuấn

Hưng

16

8

2002

8/16/2002 132488964

B20DCMR090 [email protected] 0985906462

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1157

Nam

Nguyễn Văn

Chanh

14

3

2002

3/14/2002 001202000115

B20DCMR029 ChanhNV.B20MR029@stu. 0981505607

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1158

Nam

Nguyễn Văn

Chiến

17

7

2002

7/17/2002 125925093

B20DCMR033 ChienNV.B20MR033@stu. 0334086581

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1159

Nam

Nguyễn Văn

Lương

28

5

2002

5/28/2002 031202006309

B20DCMR119 LuongNV.B20MR119@stu. 0353410999

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1160

Nam

Nguyễn Văn

Hoan

6

2

2002

2/6/2002

036202008308

B20DCMR076 [email protected] 0354087957

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1161

Nam

Nguyễn Văn

Chiến

11

12

2002 12/11/2002 036202005665

B20DCVT063 ChienNV.B20VT063@stu. 0866097612

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1162

Nam

Nguyễn Văn

Trường

22

11

2002 11/22/2002 026202006372

B20DCVT407 TruongNV.B20VT407@stu 0868142197

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1163

Nam

Nguyễn Văn Tuấn

Anh

6

5

2002

5/6/2002

001202036498

B20DCVT031 [email protected] 0345057184

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1164

Nam

Nguyễn Việt

Hiếu

19

3

2002

3/19/2002 031202002709

B20DCVT152 [email protected] 0962186406

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1165

Nam

Nguyễn Việt

Hoàng

4

11

2002

11/4/2002 001202037599

B20DCVT168 HoangNV.B20VT168@stu. 0934670952

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1166

Nam

Nguyễn Vương

Anh

27

6

2002

6/27/2002 001202010742

B20DCVT032 [email protected] 0336794500

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1/11/2002 036302008269

187988177

031202006980

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

1167

Nữ

Nguyễn Xuân

Mai

6

10

2002

10/6/2002 034302006811

B20DCMR123 [email protected] 0587933686

1168

Nam

Nhữ Xuân



25

3

2002

3/25/2002 030202009508

B20DCVT328 [email protected] 0338821808

1169

Nữ

Ninh Thị

Vân

30

6

2002

6/30/2002 036302008063

B20DCMR211 [email protected] 0966971062

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1170

Nữ

Nông Thị Kim

Chi

7

9

2002

9/7/2002

B20DCMR031 [email protected] 0357197720

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1171

Nam

Phạm Chiến

Thắng

23

1

2002

1/23/2002 037202000973

B20DCVT375 ThangPC.B20VT375@stu. 0326636260

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1172

Nữ

Phạm Diệu

Linh

20

10

2002 10/20/2002 033302000581

B20DCMR116 [email protected] 0976834348

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1173

Nam

Phạm Đồng Việt

Thắng

20

11

2002 11/20/2002 037202000348

B20DCVT376 ThangPDV.B20VT376@stu 0386850875

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1174

Nam

Phạm Đức

Mạnh

4

3

2002

036202008399

B20DCMR125 [email protected] 0347987510

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1175

Nam

Phạm Đức

Tài

16

10

2002 10/16/2002 036202002754

B20DCMR177 [email protected] 0396470308

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1176

Nam

Phạm Hữu

Dương

19

9

2002

9/19/2002 125964917

B20DCMR044 DuongPH.B20MR044@stu. 0976025303

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1177

Nam

Phạm Mạnh

Đông

18

7

2002

7/18/2002 031202001890

B20DCVT111 [email protected] 0984945734

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

3/4/2002

091939304

Page 37

Marketing

Marketing

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1178

Nam

Phạm Minh

Hiếu

1

6

2002

6/1/2002

036202000770

B20DCMR066 [email protected] 0365141652

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1179

Nữ

Phạm Minh

Trang

3

8

2002

8/3/2002

113777185

B20DCMR203 TrangPM.B20MR203@stu. 0865494805

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1180

Nữ

Phạm Ngọc

Minh

1

2

2002

2/1/2002

031302009877

B20DCMR128 [email protected] 0563405512

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1181

Nam

Phạm Ngọc

Đông

8

5

2002

5/8/2002

036202010851

B20DCVT112 [email protected] 0364960417

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1182

Nam

Phạm Quang

Huân

6

2

2002

2/6/2002

036202009230

B20DCMR081 [email protected] 0353388894

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1183

Nữ

Phạm Thảo

Vân

29

5

2002

5/29/2002 001302037754

B20DCMR212 [email protected] 0362647186

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1184

Nữ

Phạm Thị

Quỳnh

2

3

2002

3/2/2002

B20DCMR171 QuynhPT.B20MR171@stu. 0979573820

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1185

Nữ

Phạm Thị

Huyền

17

12

2002 12/17/2002 036302010478

B20DCMR088 HuyenPT.B20MR088@stu. 0373193705

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1186

Nữ

Phạm Thị Diễm

Quỳnh

26

1

2002

1/26/2002 036302008618

B20DCMR170 QuynhPTD.B20MR170@stu 0833314833

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1187

Nữ

Phạm Thị Hồng

Lan

18

9

2002

9/18/2002 001302032431

B20DCMR106 [email protected] 0395863755

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1188

Nữ

Phạm Thị Hồng

Ngọc

19

7

2002

7/19/2002 036302012243

B20DCMR140 NgocPTH.B20MR140@stu. 0946046726

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1189

Nữ

Phạm Thị Hồng

Minh

6

2

2002

2/6/2002

038302019388

B20DCVT256 MinhPTH.B20VT256@stu. 0348423975

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1190

Nữ

Phạm Thị Thu

Uyên

6

11

2002

11/6/2002 036302005310

B20DCMR210 UyenPTT.B20MR210@stu. 0383535377

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1191

Nữ

Phạm Thị Việt

Trinh

9

2

2002

2/9/2002

036302004914

B20DCVT392 TrinhPTV.B20VT392@stu. 0941155460

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1192

Nữ

Phạm Thu

Trang

6

7

2002

7/6/2002

034302006303

B20DCMR204 TrangPT.B20MR204@stu. 0587664228

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1193

Nam

Phạm Tiến

Kiên

30

10

2002 10/30/2002 030202007821

B20DCVT207 [email protected] 0335762858

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1194

Nam

Phạm Trọng

Huy

18

4

2002

4/18/2002 132481256

B20DCVT191 [email protected] 0919727921

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1195

Nam

Phạm Trung

Kiên

23

6

2002

6/23/2002 001202003975

B20DCMR096 [email protected] 0333106568

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1196

Nam

Phạm Tùng

Dương

8

1

2002

1/8/2002

037202001610

B20DCMR045 DuongPT.B20MR045@stu. 0869678382

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1197

Nữ

Phạm Tuyết

Nga

5

10

2002

10/5/2002 034302002614

B20DCMR134 [email protected] 0929038214

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1198

Nam

Phạm Văn

Khánh

13

2

2002

2/13/2002 030202002600

B20DCMR102 KhanhPV.B20MR102@stu. 0396086202

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1199

Nam

Phạm Văn

Khơi

20

9

2002

9/20/2002 125920467

B20DCVT223 [email protected] 0336262825

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1200

Nam

Phạm Văn

Thịnh

27

1

2002

1/27/2002 184462320

B20DCVT383 [email protected] 0943297472

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1201

Nam

Phạm Văn

Chính

19

9

2002

9/19/2002 036202006195

B20DCVT429 [email protected] 0837015970

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1202

Nữ

Phạm Vũ Nguyệt



31

1

2002

1/31/2002 022302004219

B20DCMR054 [email protected] 0795218493

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1203

Nữ

Phan Thị Ngọc

Tuyết

23

3

2002

3/23/2002 036302010742

B20DCMR182 TuyetPTN.B20MR182@stu 0337630356

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1204

Nữ

Phan Tuyết

Nhung

29

4

2002

4/29/2002 091905978

B20DCMR150 NhungPT.B20MR150@stu. 0329983202

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1205

Nam

Phí Anh

Quân

9

4

2002

4/9/2002

132496093

B20DCMR166 [email protected] 0377973536

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1206

Nữ

Phùng Thị Hương

Giang

4

11

2002

11/4/2002 125966067

B20DCMR051 GiangPTH.B20MR051@stu 0813110111

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1207

Nam

Tạ Duy

Nhiên

11

11

2002 11/11/2002 113832153

B20DCMR143 NhienTD.B20MR143@stu. 0333971681

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1208

Nữ

Tạ Thị

Hoa

14

6

2002

6/14/2002 034302003494

B20DCMR070 [email protected] 0983605711

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1209

Nữ

Tô Thị

Quỳnh

27

1

2002

1/27/2002 001302037811

B20DCMR172 QuynhTT.B20MR172@stu. 0862715829

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

125964189

Page 38

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

Marketing

Marketing

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1210

Nam

Trần Anh

Duy

22

12

2002 12/22/2002 034202002027

B20DCVT430 [email protected]

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1211

Nam

Trần Duy

Lăng

18

12

2002 12/18/2002 036202010536

B20DCVT224 [email protected] 0889019556

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1212

Nam

Trần Huy

Việt

3

3

2002

3/3/2002

001202035652

B20DCVT415 [email protected] Không có ĐT

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1213

Nam

Trần Khắc

Huy

1

8

2002

8/1/2002

035202002981

B20DCVT192 [email protected] 0356824586

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1214

Nam

Trần Nam

Phong

28

12

2002 12/28/2002 001202017027

B20DCVT288 PhongTN.B20VT288@stu. 0918192188

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1215

Nữ

Trần Nguyễn Mai

Phương

7

9

2002

9/7/2002

082384014

B20DCMR161 PhuongTNM.B20MR161@s 0829430866

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1216

Nam

Trần Quốc

Hiệp

2

9

2002

9/2/2002

040501503

B20DCVT143 [email protected] 0904905178

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1217

Nữ

Trần Thanh

Phương

13

5

2002

5/13/2002 034302008798

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1218

Nam

Trần Thế

Vương

5

12

2002

12/5/2002 092007130

B20DCVT424 VuongTT.B20VT424@stu. 0988329766

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1219

Nữ

Trần Thị

Thu

3

10

2002

10/3/2002 036302000681

B20DCMR190 [email protected] 0972400256

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1220

Nữ

Trần Thị

Nhung

22

5

2002

5/22/2002 030302008185

B20DCMR151 NhungTT.B20MR151@stu. 0366423407

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1221

Nữ

Trần Thị Ngọc

Ánh

5

11

2002

11/5/2002 037302002299

B20DCMR019 [email protected] 0373002299

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1222

Nữ

Trần Thị Thu



8

11

2002

11/8/2002 034302004160

B20DCMR055 [email protected] 0962020750

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1223

Nam

Trần Trung

Kiên

8

9

2002

9/8/2002

036202010811

B20DCMR097 [email protected] 0778565242

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1224

Nam

Trần Tuấn

Anh

28

2

2002

2/28/2002 001202034250

B20DCMR013 [email protected] 0355141412

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1225

Nữ

Trần Vân

Anh

11

1

2002

1/11/2002 031302008227

B20DCCN075 [email protected] 0382386867

Công nghệ thông tin

D20CQCN03-B

D20CQCN03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1226

Nam

Trần Văn

Minh

7

6

2002

6/7/2002

038202005980

B20DCMR129 [email protected] 0969763940

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1227

Nam

Trần Văn

Đức

5

8

2002

8/5/2002

001202017765

B20DCVT127 [email protected] 0987228952

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1228

Nam

Trần Văn

Hưng

26

9

2002

9/26/2002 036202011192

B20DCVT199 [email protected] 0386527618

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1229

Nữ

Trần Yến

Vy

21

10

2002 10/21/2002 001302035211

B20DCMR215 [email protected] 0984012002

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1230

Nam

Triệu Quý

Tài

1

6

2002

6/1/2002

B20DCMR178 [email protected] 0982434410

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1231

Nam

Trịnh Huy Nhất

Linh

28

3

2002

3/28/2002 038202019391

B20DCMR117 LinhTHN.B20MR117@stu. 0898615688

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1232

Nam

Trịnh Quốc



21

4

2002

4/21/2002 031202007688

B20DCVT423 [email protected] 0386955741

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1233

Nữ

Trịnh Thị

Thủy

30

6

2002

6/30/2002 001302010045

B20DCMR192 [email protected] 0868047783

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1234

Nữ

Trịnh Thị Thanh

Hằng

11

11

2002 11/11/2002 001302028703

B20DCMR061 HangTTT.B20MR061@stu. 0374551264

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1235

Nữ

Trương Ngọc

Lan

2

1

2002

1/2/2002

122386371

B20DCMR107 [email protected] 0385668987

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1236

Nam

Trương Văn

Trường

24

1

2002

1/24/2002 071101159

B20DCMR208 TruongTV.B20MR208@stu 0789247169

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1237

Nam

Võ Khánh

Duy

15

9

2002

9/15/2002 038202013823

B20DCMR041 [email protected] 0967615362

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1238

Nữ

Vũ Bích

Hường

9

4

2002

4/9/2002

031302006782

B20DCMR095 HuongVB.B20MR095@stu. 0904081062

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1239

Nam

Vũ Đức

Thuật

30

6

2002

6/30/2002 036202009401

B20DCMR191 ThuatVD.B20MR191@stu. 0967263159

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1240

Nam

Vũ Lê Minh

Đức

6

10

2002

10/6/2002 034202002696

B20DCVT128 [email protected] 0562569466

D20CQVT08

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1241

Nữ

Vũ Minh

Anh

29

3

2002

3/29/2002 038302021027

B20DCMR014 [email protected] 0949628983

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

113777026

B20DCMR162 PhuongTT.B20MR162@stu 0367523367

Page 39

Marketing

Marketing

D20CQMR02-B

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT08-B Marketing

D20CQMR02-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

1242

Nữ

1243

Nam

1244

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

8/7/2002

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Vũ Minh

Anh

7

8

2002

036302008380

B20DCMR015 [email protected] 0948036856

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Vũ Thế

Vinh

23

11

2002 11/23/2002 022202000654

B20DCMR213 [email protected] 0362689226

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nữ

Vũ Thị Hồng

Nhung

21

9

2002

9/21/2002 038302012123

B20DCMR152 NhungVTH.B20MR152@st 0325996389

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1245

Nữ

Vũ Thị Khánh

Ly

14

7

2002

7/14/2002 030302009853

B20DCMR120 [email protected] 0522033296

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1246

Nữ

Vũ Thị Kim

Thúy

6

7

2002

7/6/2002

034302002648

B20DCMR195 ThuyVTK.B20MR195@stu. 0356517216

Marketing

D20CQMR03-B

D20CQMR03

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1247

Nữ

Vũ Thị Phương

Anh

30

1

2002

1/30/2002 036302005370

B20DCMR016 [email protected] 0814622388

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1248

Nữ

Vũ Thu

Hằng

30

10

2002 10/30/2002 034302003006

B20DCMR062 [email protected] 0926696170

Marketing

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1249

Nữ

Vũ Thu

Hòa

23

12

2002 12/23/2002 030302001572

B20DCMR072 [email protected] 0868804817

Marketing

D20CQMR04-B

D20CQMR04

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

1250

Nam

Vũ Trọng

Nghĩa

3

4

2002

4/3/2002

022202002979

B20DCVT271 NghiaVT.B20VT271@stu. 0775288227

1251

Nam

Vũ Văn

Nhất

10

1

2002

1/10/2002 036202012472

B20DCMR142 [email protected] 0972984670

1252

Nam

Vũ Việt

Anh

4

4

2002

4/4/2002

034202001489

1253

Nam

Vương Bảo

Linh

2

7

2002

7/2/2002

1254

Nữ

Vương Thị

Huyền

7

9

2002

9/7/2002

1255

Nữ

Vương Thị Lan

Anh

16

3

2002

1256

Nam

Bùi Đặng Quang

Minh

2

12

2002

12/2/2002 001202017890

B20DCVT250 MinhBDQ.B20VT250@stu. 0923143035

1257

Nữ

Bùi Diễm

Quỳnh

12

2

2002

2/12/2002 033302005297

B20DCPT166

QuynhBD.B20PT166@stu. 0336958671

Công nghệ đa phương tiện

1258

Nam

Bùi Hoàng

Anh

2

11

2002

11/2/2002 036202011016

B20DCPT007

[email protected] 0969201334

Công nghệ đa phương tiện

1259

Nam

Bùi Huy

Hoàng

20

8

2002

8/20/2002 034202004908

B20DCVT161 HoangBH.B20VT161@stu. 0967034869

1260

Nam

Bùi Minh

Chiến

3

11

2002

11/3/2002 036202001131

B20DCPT035

ChienBM.B20PT035@stu. 0362880556

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

1261

Nam

Bùi Minh

Dũng

26

2

2002

2/26/2002 030202000609

B20DCPT040

[email protected] 0376158362

Công nghệ đa phương tiện

1262

Nam

Bùi Quốc

Huy

25

8

2002

8/25/2002 001202025861

B20DCPT094

[email protected] 0366436163

1263

Nam

Bùi Thành

Nam

5

3

2002

3/5/2002

001202020783

B20DCPT134

1264

Nữ

Bùi Thị

Nhâm

4

12

2002

12/4/2002 030302001974

B20DCPT148

1265

Nữ

Bùi Thị Hồng

Hạnh

24

5

2002

5/24/2002 001302013317

1266

Nữ

Bùi Thị Kim

Ngân

24

7

2002

1267

Nữ

Bùi Thị Phương

Chi

11

4

1268

Nữ

Bùi Thu

Phương

25

1269

Nam

Bùi Văn

Thống

14

1270

Nam

Bùi Văn

Đạo

1271

Nữ

Bùi Vũ Thu

1272

Nam

1273

Nam

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

D20CQMR02-B

D20CQMR02

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

B20DCVT039 [email protected] 0941902825

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

001202007595

B20DCVT231 [email protected] 0984448916

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B

D20CQVT07

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

001302025761

B20DCMR089 HuyenVT.B20MR089@stu. 0399712626

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

3/16/2002 033302006237

B20DCMR017 [email protected] 0343703927

Marketing

D20CQMR01-B

D20CQMR01

5-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

[email protected] 0349794498

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

[email protected] 0368149729

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCPT075

HanhBTH.B20PT075@stu. 0343626208

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

7/24/2002 063556360

B20DCPT138

NganBTK.B20PT138@stu. 0378066234

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2002

4/11/2002 034302000289

B20DCVT058 [email protected] 0981162582

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

3

2002

3/25/2002 034302007437

B20DCVT297 PhuongBT.B20VT297@stu 0366337911

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

6

2002

6/14/2002 122373744

B20DCPT206

ThongBV.B20PT206@stu. 0962401903

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

19

4

2002

4/19/2002 026202006635

B20DCPT052

[email protected] 0368361061

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Thảo

21

1

2002

1/21/2002 001302004844

B20DCPT196

ThaoBVT.B20PT196@stu. 0966828743

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Cao Quang

Huy

27

5

2002

5/27/2002 001202004174

B20DCPT095

[email protected] 0359413828

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Đặng Ngọc Minh

Đức

24

3

2002

3/24/2002 033202005666

B20DCVT114 DucDNM.B20VT114@stu. 0829240302

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 40

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT07-B Marketing

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1274

Nam

Đặng Phương

Nam

18

7

2002

7/18/2002 001202038541

B20DCVT258 [email protected] 0372869315

1275

Nam

Đặng Quang

Sáng

9

11

2002

11/9/2002 122381951

B20DCPT167

[email protected] 0345623384

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1276

Nữ

Đặng Thị Phương

Anh

5

3

2001

3/5/2001

037301005345

B20DCPT009

[email protected] 0342624366

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1277

Nữ

Đặng Thùy

Giang

7

4

2002

4/7/2002

033302005456

B20DCPT065

[email protected] 0824651717

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1278

Nam

Đặng Tuấn

Kiệt

6

11

2002

11/6/2002 187934188

B20DCPT107

[email protected] 0853292611

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1279

Nữ

Đặng Vương Nữ Bảo

Trân

29

10

2002 10/29/2002 001302015857

B20DCPT218

TranDVNB.B20PT218@stu 0398060318

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1280

Nam

Đào Đông

Dương

9

9

2002

B20DCPT044

DuongDD.B20PT044@stu. 0326898125

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1281

Nam

Đào Duy

Dương

30

10

2002 10/30/2002 001202012525

B20DCVT081 DuongDD.B20VT081@stu. 0985158233

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1282

Nam

Đào Minh

Hoàng

12

12

2002 12/12/2002 001202008973

B20DCVT162 HoangDM.B20VT162@stu. 0378994402

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1283

Nam

Đào Sỹ

Cường

22

4

2002

4/22/2002 001202020544

B20DCPT032

CuongDS.B20PT032@stu. 0837846963

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1284

Nữ

Đinh Hà

Phương

14

8

2002

8/14/2002 001302013093

B20DCPT154

PhuongDH.B20PT154@stu 0969758002

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1285

Nữ

Đinh Thị Ngọc

Huyền

14

10

2002 10/14/2002 037302002151

B20DCVT194 HuyenDTN.B20VT194@stu 0334667009

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1286

Nam

Đinh Tiến

Đạt

15

4

2002

4/15/2002 036202000823

B20DCVT090 [email protected] 0395284092

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

1287

Nam

Đinh Văn Đức

Hoàn

31

3

2002

3/31/2002 036202003709

B20DCPT090

1288

Nam

Đỗ Anh

Phương

27

9

2002

9/27/2002 031202005262

B20DCVT298 PhuongDA.B20VT298@stu 0818218395

1289

Nam

Đỗ Chí

Cương

13

3

2002

3/13/2002 033202004773

B20DCPT031

CuongDC.B20PT031@stu. 0368530323

Công nghệ đa phương tiện

1290

Nam

Đỗ Duy

Anh

29

9

2002

9/29/2002 001202013413

B20DCPT010

[email protected] 0384820902

1291

Nam

Đỗ Duy

Quân

19

5

2002

5/19/2002 036202009813

B20DCPT158

1292

Nam

Đỗ Hoàng

Hiếu

6

8

2002

8/6/2002

B20DCPT081

1293

Nam

Đỗ Hoàng

Anh

24

4

2002

4/24/2002 001202002478

B20DCVT017 [email protected] 0522952538

1294

Nữ

Đỗ Ngọc

Trâm

19

2

2002

2/19/2002 034302002696

B20DCPT217

1295

Nam

Đỗ Ngọc

Tuân

20

8

2002

8/20/2002 001202029949

1296

Nam

Đỗ Quang

Khải

12

1

2002

1/12/2002 001202023378

1297

Nam

Đỗ Quốc

Hưng

6

5

2002

5/6/2002

034202003606

B20DCPT102

[email protected] 0347416263

Công nghệ đa phương tiện

1298

Nữ

Đỗ Thanh

Thảo

28

6

2001

6/28/2001 036301009047

B20DCPT197

[email protected] 0395422592

1299

Nữ

Đỗ Thị Thảo

My

5

11

2002

11/5/2002 001302013045

B20DCPT132

[email protected] 0963658148

1300

Nam

Đỗ Tuấn

Anh

6

9

2002

9/6/2002

B20DCVT018 [email protected] 0972098455

1301

Nam

Ðoàn Ðức

Thắng

31

12

2002 12/31/2002 001202025619

B20DCPT201

1302

Nam

Đoàn Hải

Dương

25

9

2002

9/25/2002 035202001273

B20DCVT082 DuongDH.B20VT082@stu. 0368789975

1303

Nữ

Đoàn Thị Diệu

Linh

15

2

2002

2/15/2002 001302027366

B20DCPT115

LinhDTD.B20PT115@stu. 0966349650

1304

Nam

Đoàn Trọng

Hiếu

4

10

2002

10/4/2002 001202013373

B20DCPT080

[email protected] 0582784167

1305

Nam

Đoàn Văn

Hảo

4

1

2002

1/4/2002

B20DCVT138 [email protected] 0565159480

9/9/2002

132463606

031202000858

033202003421

034202001313

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

[email protected] 0869872747

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

[email protected] 0705623585

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCVT330 [email protected] 0969527012

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCVT210 [email protected] 0344951026

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

HoanDVD.B20PT090@stu. 0971182176

[email protected] 0338512796

ThangDD.B20PT201@stu. 0855375598

Page 41

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1306

Nam

Dư Hùng

Minh

24

3

2002

3/24/2002 132504194

B20DCPT127

1307

Nam

Dương Công

Đạt

24

4

2002

4/24/2002 001202000662

B20DCVT089 [email protected] 0332532366

1308

Nam

Dương Thế

Bảo

9

8

2002

8/9/2002

231202000042

B20DCPT028

[email protected] 0971761831

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1309

Nữ

Dương Vân

Anh

18

2

2002

2/18/2002 026302006213

B20DCPT008

[email protected] 0372198451

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1310

Nam

Dương Văn

Minh

18

3

2002

3/18/2002 036202000160

B20DCPT128

[email protected] 0813115151

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1311

Nam

Giáp Tuấn

Nghĩa

21

3

2002

3/21/2002 122359477

B20DCPT140

[email protected] 0522089079

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1312

Nữ

Hà Thị

Thảo

9

9

2002

9/9/2002

001302010171

B20DCPT198

[email protected] 0387551764

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1313

Nam

Hà Văn

Vương

27

6

2002

6/27/2002 037202001783

B20DCPT228

VuongHV.B20PT228@stu. 0337272281

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1314

Nam

Hồ Sĩ

Toàn

17

1

2002

1/17/2002 187896850

B20DCPT172

[email protected] 0941183659

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1315

Nam

Hồ Viết

Thảo

30

11

2002 11/30/2002 187971531

B20DCPT199

[email protected] 0971359950

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1316

Nam

Hoa Tùng

Dương

1

12

2002

12/1/2002 001202015721

B20DCPT045

DuongHT.B20PT045@stu. 0372463560

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1317

Nam

Hoàng Bá

Thanh

5

8

2002

8/5/2002

B20DCPT192

ThanhHB.B20PT192@stu. 0382321204

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1318

Nam

Hoàng Đức

Ngọc

2

11

2002

11/2/2002 061164853

B20DCPT142

[email protected] 0947945270

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1319

Nam

Hoàng Duy

Phúc

3

12

2002

12/3/2002 036202006191

B20DCVT290 [email protected] 0945519926

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1320

Nam

Hoàng Gia

Kỳ

23

7

2002

7/23/2002 001202019168

B20DCVT209 [email protected] 0586624030

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1321

Nam

Hoàng Hải

Dương

1

8

2002

8/1/2002

091964325

B20DCPT046

DuongHH.B20PT046@stu. 0372339458

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1322

Nữ

Hoàng Hải

Lan

27

5

2002

5/27/2002 073601652

B20DCPT112

[email protected] 0374216807

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1323

Nam

Hoàng Minh

Quân

8

7

2002

7/8/2002

B20DCPT159

[email protected] 0985755188

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1324

Nam

Hoàng Thành

Long

19

3

2002

3/19/2002 033202001171

B20DCVT233 [email protected] 0975387916

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1325

Nữ

Hoàng Thị

Vững

13

3

2002

3/13/2002 001302024327

B20DCPT227

[email protected] 0339033202

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1326

Nữ

Hoàng Thị Thùy

Dung

5

12

2001

12/5/2001 036301004920

B20DCPT039

DungHTT.B20PT039@stu. 0358921277

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1327

Nam

Hoàng Văn

Đông

6

5

2002

5/6/2002

038202008487

B20DCPT061

[email protected] 0979617013

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1328

Nữ

Kiều Thị Quý

Vi

24

8

2002

8/24/2002 026302005676

B20DCPT225

[email protected] 0398923178

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1329

Nam

Kiều Văn

Chuẩn

18

4

2002

4/18/2002 125920115

B20DCVT066 ChuanKV.B20VT066@stu. 0395748386

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1330

Nam

Kim Tuấn

Kiên

17

10

2002 10/17/2002 026202005986

B20DCVT201 [email protected] 0367698375

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1331

Nam

Lê Công

Lực

23

1

2002

1/23/2002 001202034469

B20DCVT242 [email protected] 0965208173

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1332

Nam

Lê Đăng

Quý

6

7

2002

7/6/2002

001202012214

B20DCPT163

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1333

Nam

Lê Đức

Trọng

6

5

2002

5/6/2002

187973410

B20DCVT393 TrongLD.B20VT393@stu. 0974123013

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1334

Nam

Lê Đức

Hiếu

6

11

2002

11/6/2002 001202012856

B20DCVT146 [email protected] 0354611902

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1335

Nam

Lê Duy

Thiện

27

3

2002

3/27/2002 036202006298

B20DCPT205

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1336

Nam

Lê Duy

Hiếu

8

9

2002

9/8/2002

B20DCVT145 [email protected] 0586031401

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1337

Nam

Lê Huy

Hiếu

19

9

2002

9/19/2002 038202012912

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

001202023215

001202033155

030202003403

B20DCPT082

[email protected] 0984025720

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

[email protected] 0961926702

[email protected] 0969285406

[email protected] 0815610886 Page 42

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

1338

Nữ

1339

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Lê Ngọc

Hoài

18

4

2002

4/18/2002 187971440

B20DCPT087

[email protected] 0326720839

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nam

Lê Nguyên

Thực

20

5

2002

5/20/2002 038202013426

B20DCPT212

[email protected] 0364737131

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1340

Nam

Lê Quang

Đại

30

9

2002

9/30/2002 035202003614

B20DCPT051

[email protected] 0358217783

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1341

Nam

Lê Quang

Thái

30

9

2002

9/30/2002 035202002501

B20DCPT191

[email protected] 0812078298

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1342

Nam

Lê Quang

Tùng

2

2

2002

2/2/2002

B20DCVT345 [email protected] 0979273151

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1343

Nữ

Lê Thanh

Lam

27

8

2002

8/27/2002 001302011690

B20DCPT111

[email protected] 0862967002

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1344

Nữ

Lê Thị Kim

Thảnh

16

2

2002

2/16/2002 038302013005

B20DCPT195

ThanhLTK.B20PT195@stu 0862065997

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1345

Nữ

Lê Thị Ngọc

Mai

20

5

2002

5/20/2002 038302019960

B20DCPT005

[email protected] 0366359594

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1346

Nữ

Lê Thị Quỳnh

Anh

13

9

2002

9/13/2002 038302007084

B20DCPT011

[email protected] 0979129436

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1347

Nam

Lê Trọng

Dương

15

7

2002

7/15/2002 001202005397

B20DCPT047

DuongLT.B20PT047@stu. 0969975702

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1348

Nam

Lê Trung

Kiên

16

6

2002

6/16/2002 033202004906

B20DCPT104

[email protected] 0325305747

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1349

Nam

Lê Văn

Tùng

15

7

2002

7/15/2002 001202035978

B20DCPT185

[email protected] 0386626021

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1350

Nam

Lê Văn

Phẩm

29

1

2002

1/29/2002 001202027033

B20DCVT282 [email protected] 0968717621

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

1351

Nam

Lê Việt

Anh

30

9

2002

9/30/2002 034202003171

B20DCPT012

1352

Nam

Lương Ngọc

Tùng

9

9

2002

9/9/2002

001202012745

1353

Nam

Lưu Quang

Dũng

18

11

1354

Nam

Ma Đức

Anh

18

1355

Nam

Mai Đức

Vinh

1356

Nữ

Mai Thị

Thùy

1357

Nam

Mai Viết

1358

Nam

1359 1360

001202021148

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCVT346 [email protected] 0865908703

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2002 11/18/2002 001202039181

B20DCVT073 [email protected] 0902155074

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

11

2002 11/18/2002 082404494

B20DCPT013

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

12

5

2002

5/12/2002 036202011919

B20DCVT417 [email protected] 0376532481

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2

11

2002

11/2/2002 034302009106

B20DCPT210

[email protected] 0842323698

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Đồng

9

8

2002

8/9/2002

038202018431

B20DCPT062

[email protected] 0962784003

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nghiêm Đình

Thắng

7

5

2002

5/7/2002

125914514

B20DCVT369 ThangND.B20VT369@stu. 0399325507

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nam

Ngô Bảo

Khánh

25

8

2002

8/25/2002 125939673

B20DCPT108

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nam

Ngô Quang

Huy

7

2

2002

2/7/2002

001202020570

B20DCVT185 [email protected] 0366690702

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1361

Nam

Ngô Quốc

Thắng

10

11

2002 11/10/2002 026302001657

B20DCVT370 ThangNQ.B20VT370@stu. 0986584592

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1362

Nam

Ngô Văn

Trường

14

5

2002

5/14/2002 125892307

B20DCPT220

TruongNV.B20PT220@stu 0969839518

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1363

Nam

Nguyễn An

Phát

27

5

2002

5/27/2002 125923803

B20DCPT151

[email protected] 0393043683

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1364

Nam

Nguyễn Anh

Quân

4

5

2002

5/4/2002

033202004976

B20DCPT160

[email protected] 0568084311

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1365

Nam

Nguyễn Anh



19

12

2002 12/19/2002 038202012875

B20DCPT176

[email protected]

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1366

Nam

Nguyễn Bá

Phúc

21

10

2002 10/21/2002 201835638

B20DCPT153

[email protected] 0928743406

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1367

Nam

Nguyễn Cao

Cường

11

8

2002

8/11/2002 001202035021

B20DCPT033

CuongNC.B20PT033@stu. 0964418812

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1368

Nam

Nguyễn Danh

Hội

3

3

2002

3/3/2002

B20DCVT170 [email protected] 0382133969

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1369

Nữ

Nguyễn Diệu

Quyên

31

8

2002

8/31/2002 122341883

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

125967478

B20DCPT164

[email protected] 0346886900

[email protected] 0969197493

KhanhNB.B20PT108@stu. 0982399022

QuyenND.B20PT164@stu. 0967192802 Page 43

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1370

Nam

Nguyễn Đình

Hải

20

12

2002 12/20/2002 132468865

B20DCPT070

[email protected] 0961055321

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1371

Nam

Nguyễn Đình

Uy

7

2

2002

2/7/2002

B20DCPT223

[email protected] 0859172440

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1372

Nam

Nguyễn Đình

Nguyên

10

8

2002

8/10/2002 026202000996

B20DCVT274 NguyenND.B20VT274@stu 0354773904

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1373

Nam

Nguyễn Đinh Quang

Nhật

24

7

2001

7/24/2001 187882303

B20DCVT281 NhatNDQ.B20VT281@stu. 0932332419

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1374

Nam

Nguyễn Doãn

Niên

4

12

2002

12/4/2002 001202009641

B20DCPT137

[email protected] 0982998142

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1375

Nam

Nguyễn Đức

Thắng

19

1

2002

1/19/2002 001202026571

B20DCPT202

ThangND.B20PT202@stu. 0335894712

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1376

Nam

Nguyễn Đức

Tùng

4

9

2002

9/4/2002

034202008457

B20DCPT186

[email protected] 0968496001

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1377

Nam

Nguyễn Đức

Huy

3

11

2002

11/3/2002 033202006538

B20DCPT096

[email protected] 0325745996

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1378

Nam

Nguyễn Đức

Dũng

24

1

2002

1/24/2002 026202005355

B20DCVT074 [email protected] 0352579689

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1379

Nam

Nguyễn Đức

Trọng

25

11

2002 11/25/2002 036202012986

B20DCVT394 TrongND.B20VT394@stu. 0325760406

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1380

Nam

Nguyễn Hải

Nam

13

8

2002

B20DCPT136

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1381

Nam

Nguyễn Hải

Long

25

12

2002 12/25/2002 125980651

B20DCVT234 [email protected] 0332583415

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

001202011588

8/13/2002 036202011606

[email protected] 0888748001

Công nghệ đa phương tiện

1382

Nữ

Nguyễn Hằng Khánh

Ly

27

2

2002

2/27/2002 036302008565

B20DCPT122

[email protected] 0967108526

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1383

Nam

Nguyễn Hoàng

Dương

12

3

2002

3/12/2002 001202005422

B20DCPT048

DuongNH.B20PT048@stu. 0987901544

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1384

Nam

Nguyễn Hoàng

Giang

15

5

2002

5/15/2002 001202025022

B20DCVT130 GiangNH.B20VT130@stu. 0773280150

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1385

Nam

Nguyễn Hoàng Thanh

Ngân

21

8

2001

8/21/2001 187802531

B20DCPT139

NganNHT.B20PT139@stu. 0896512235

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1386

Nữ

Nguyễn Hồng

Nhung

1

11

2002

11/1/2002 125933754

B20DCPT150

NhungNH.B20PT150@stu. 0359471790

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1387

Nam

Nguyễn Hồng

Hải

13

8

2002

8/13/2002 001202027450

B20DCVT137 [email protected] 0833483608

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1388

Nam

Nguyễn Hữu

Huy

5

10

2002

10/5/2002 001202040230

B20DCPT097

[email protected] 0354051185

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1389

Nam

Nguyễn Khắc

Hải

31

5

2002

5/31/2002 001202031413

B20DCPT071

[email protected] 0377673645

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1390

Nữ

Nguyễn Linh

Chi

9

11

2002

11/9/2002 034302004076

B20DCPT034

[email protected] 0328421847

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1391

Nam

Nguyễn Mạnh

Lâm

8

1

2002

1/8/2002

022202002436

B20DCVT225 [email protected] 0375806966

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1392

Nam

Nguyễn Minh

Tuấn

6

9

2002

9/6/2002

122393853

B20DCPT181

[email protected] 0349149528

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1393

Nam

Nguyễn Minh

Hiếu

10

12

2002 12/10/2002 030202003396

B20DCPT084

[email protected] 0979240156

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1394

Nam

Nguyễn Nam

Anh

18

12

2002 12/18/2002 001202031214

B20DCPT014

[email protected] 0969421563

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1395

Nam

Nguyễn Nam

Anh

5

7

2002

B20DCVT026 [email protected] 0898638818

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1396

Nam

Nguyễn Ngọc

Nguyên

31

10

2002 10/31/2002 038202016814

B20DCPT145

NguyenNN.B20PT145@stu 0945754192

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1397

Nam

Nguyễn Ngọc

Toàn

12

8

2002

8/12/2002 038202003108

B20DCPT173

[email protected] 0354111376

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1398

Nữ

Nguyễn Ngọc

Ánh

16

2

2002

2/16/2002 035302003596

B20DCPT026

[email protected] 0913137302

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1399

Nữ

Nguyễn Ngọc

Mai

5

9

2002

9/5/2002

B20DCPT123

[email protected] 0824168895

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1400

Nam

Nguyễn Ngọc

Hải

21

1

2002

1/21/2002 001202006676

B20DCPT072

[email protected] 0338485068

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1401

Nam

Nguyễn Ngọc

Thạch

11

5

2002

5/11/2002 033202005817

B20DCVT353 ThachNN.B20VT353@stu. 0383886328

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

7/5/2002

038202008908

031302001629

Page 44

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1402

Nam

Nguyễn Nhất

Vương

20

8

2002

8/20/2002 001202005479

B20DCPT229

VuongNN.B20PT229@stu. 0375342381

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1403

Nam

Nguyễn Phú

Quân

29

10

2002 10/29/2002 001202012743

B20DCPT161

[email protected] 0358190430

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1404

Nam

Nguyễn Phúc Tâm

Long

24

2

2002

2/24/2002 001202020797

B20DCPT118

LongNPT.B20PT118@stu. 0352032546

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1405

Nữ

Nguyễn Phương

Anh

1

1

2002

1/1/2002

132463420

B20DCPT015

[email protected] 0852902306

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1406

Nam

Nguyễn Quang

Trường

1

12

2002

12/1/2002 040832907

B20DCPT221

TruongNQ.B20PT221@stu 0388303750

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1407

Nam

Nguyễn Quang

Huy

8

7

2002

7/8/2002

008202000017

B20DCPT098

[email protected] 0869690329

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1408

Nam

Nguyễn Quang

Huy

29

10

2002 10/29/2002 034202000954

B20DCPT099

[email protected] 0828262836

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1409

Nam

Nguyễn Quang

Tùng

11

9

2002

9/11/2002 038202018771

B20DCPT187

[email protected] 0398862964

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1410

Nam

Nguyễn Quang

Được

23

4

2002

4/23/2002 033202001176

B20DCPT064

[email protected] 0389013109

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1411

Nam

Nguyễn Quang

Huy

9

5

2002

5/9/2002

B20DCVT186 [email protected] 0376996012

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1412

Nam

Nguyễn Quốc

Đạt

27

6

2002

6/27/2002 001202015933

B20DCPT053

[email protected] 0948669343

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1413

Nam

Nguyễn Quyết

Thắng

20

2

2001

2/20/2001 001201009291

B20DCPT203

ThangNQ.B20PT203@stu. 0966640597

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1414

Nam

Nguyễn Tài

Tuệ

19

7

2002

7/19/2002 040831404

B20DCPT183

[email protected] 0393029709

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1415

Nam

Nguyễn Thái

Duy

27

6

2002

6/27/2002 001202016340

B20DCPT043

[email protected] 0368333046

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1416

Nữ

Nguyễn Thanh

Thư

10

2

2002

2/10/2002 036302011138

B20DCPT211

[email protected] 0913302776

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1417

Nam

Nguyễn Thành

Đạt

15

11

2002 11/15/2002 122369408

B20DCPT055

[email protected] 0968289305

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1418

Nam

Nguyễn Thành

Long

25

9

2002

9/25/2002 113771403

B20DCPT119

[email protected] 0388685973

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1419

Nam

Nguyễn Thành

Đạt

13

5

2002

5/13/2002 001202025376

B20DCPT056

[email protected] 0343559538

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1420

Nam

Nguyễn Thành

Đạt

21

12

2002 12/21/2002 001202017209

B20DCVT097 [email protected] 0989442624

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1421

Nam

Nguyễn Thành

Đồng

1

2

2002

2/1/2002

030202001058

B20DCVT113 [email protected] 0393286323

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1422

Nam

Nguyễn Thế

Tiến

1

6

2002

6/1/2002

092022467

B20DCVT321 [email protected] 0386902560

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1423

Nữ

Nguyễn Thị

Thúy

29

5

2002

5/29/2002 125979555

B20DCVT386 [email protected] 0886416126

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1424

Nữ

Nguyễn Thị Ánh

Thu

3

12

2002

12/3/2002 063570672

B20DCPT207

[email protected] 0336670051

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1425

Nữ

Nguyễn Thị Hồng

Hải

14

7

2002

7/14/2002 001302021134

B20DCPT073

[email protected] 0367670333

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1426

Nữ

Nguyễn Thị Hồng

Lâm

8

8

2002

8/8/2002

034302007277

B20DCPT114

[email protected] 0372762736

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1427

Nữ

Nguyễn Thị Kiều

Trang

4

8

2002

8/4/2002

001302009689

B20DCPT214

TrangNTK.B20PT214@stu 0326229470

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1428

Nữ

Nguyễn Thị Kim

Yến

30

5

2002

5/30/2002 036302009500

B20DCVT426 [email protected] 0338017365

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1429

Nữ

Nguyễn Thị Lan

Anh

4

12

2002

12/4/2002 038302015369

B20DCPT017

[email protected] 0387132428

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1430

Nữ

Nguyễn Thị Minh

Nguyệt

27

11

2002 11/27/2002 037302002246

B20DCPT147

NguyetNTM.B20PT147@st 0974873126

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1431

Nữ

Nguyễn Thị Nhi

Mai

9

2

2002

2/9/2002

036302005382

B20DCPT124

[email protected] 0961235107

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1432

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Phương

14

2

2002

2/14/2002 001302009810

B20DCPT155

PhuongNTT.B20PT155@st 0393936905

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1433

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Hoài

15

4

2002

4/15/2002 184453474

B20DCPT088

[email protected] 0369233501

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

022202005044

Page 45

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1434

Nữ

Nguyễn Thị Thùy

Trang

10

4

2002

4/10/2002 079302026611

B20DCPT215

TrangNTT.B20PT215@stu. 0967598315

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1435

Nữ

Nguyễn Thị Trà

My

26

7

2002

7/26/2002 038302018248

B20DCPT133

[email protected] 0868275282

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1436

Nữ

Nguyễn Thị Vân

Anh

27

11

2002 11/27/2002 037302002247

B20DCPT019

[email protected] 0342902656

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1437

Nữ

Nguyễn Thu

Hằng

12

10

2002 10/12/2002 001302028496

B20DCPT077

[email protected] 0346667673

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1438

Nam

Nguyễn Tiến

Đạt

14

9

2002

9/14/2002 001202009359

B20DCPT054

[email protected] 0842092628

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1439

Nam

Nguyễn Tiến

Đức

22

6

2002

6/22/2002 001202004944

B20DCPT063

[email protected] 0367162171

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1440

Nam

Nguyễn Tiến

Hoàng

8

11

2002

11/8/2002 038202017992

B20DCPT091

HoangNT.B20PT091@stu. 0932316636

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1441

Nam

Nguyễn Tiến

Mạnh

6

11

2002

11/6/2002 001202022006

B20DCVT249 [email protected] 0362620147

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1442

Nữ

Nguyễn Trang

Anh

2

9

2002

9/2/2002

001302019556

B20DCPT020

[email protected] 0866428702

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1443

Nam

Nguyễn Trọng

Hiệp

28

4

2002

4/28/2002 001202019534

B20DCPT079

[email protected] 0976071573

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1444

Nam

Nguyễn Trung

Đức

6

10

2002

10/6/2002 030202006919

B20DCVT122 [email protected] 0396497329

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1445

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

23

9

2002

9/23/2002 017202000053

B20DCVT202 [email protected] 0387079802

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1446

Nam

Nguyễn Trường

Giang

8

10

2002

10/8/2002 001202024595

B20DCPT066

[email protected] 0345958770

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1447

Nam

Nguyễn Trường

Huy

20

5

2002

5/20/2002 022202001458

B20DCPT100

[email protected] 0357791326

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1448

Nam

Nguyễn Trường

Xuân

15

10

2002 10/15/2002 026202003985

B20DCVT425 [email protected] 0967544967

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1449

Nam

Nguyễn Tú

Anh

18

6

2002

6/18/2002 030202003427

B20DCPT016

[email protected] 0869283716

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1450

Nam

Nguyễn Văn

Minh

11

8

2002

8/11/2002 125920764

B20DCPT129

[email protected] 0389254454

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1451

Nam

Nguyễn Văn

Thuận

3

4

2002

4/3/2002

036202010580

B20DCPT209

ThuanNV.B20PT209@stu. 0961196287

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1452

Nam

Nguyễn Văn

Tuấn

14

10

2002 10/14/2002 001202018363

B20DCPT182

[email protected] 0358819909

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1453

Nam

Nguyễn Văn

Chinh

23

12

2002 12/23/2002 037202003289

B20DCPT036

[email protected] 0865163353

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1454

Nam

Nguyễn Văn

Công

21

5

2002

5/21/2002 035202002741

B20DCVT049 [email protected] 0393967615

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1455

Nam

Nguyễn Văn

Thành

19

4

2002

4/19/2002 001202003684

B20DCVT361 ThanhNV.B20VT361@stu. 0975062084

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1456

Nam

Nguyễn Văn

Tiến

26

5

2002

5/26/2002 036202008030

B20DCVT322 [email protected] 0906174430

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1457

Nam

Nguyễn Viết

Trung

25

2

2002

2/25/2002 001202019006

B20DCPT219

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1458

Nam

Nguyễn Viết

Khánh

2

9

2002

9/2/2002

B20DCVT217 KhanhNV.B20VT217@stu. 0888457181

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1459

Nam

Nguyễn Việt

Thành

20

9

2002

9/20/2002 001202018190

B20DCPT193

ThanhNV.B20PT193@stu. 0972223712

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1460

Nam

Nguyễn Việt

Hưng

7

12

2002

12/7/2002 001202022595

B20DCPT103

[email protected] 0338428937

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1461

Nam

Nguyễn Vũ Tài

Khải

20

3

2002

3/20/2002 030202000784

B20DCPT004

KhaiNVT.B20PT004@stu. 0911106561

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1462

Nam

Nguyễn Xuân

Anh

11

11

2002 11/11/2002 034202002753

B20DCVT033 [email protected] 0812689662

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1463

Nam

Nguyễn Xuân

Hiếu

9

1

2002

1464

Nam

Nguyễn Xuân

Quân

7

4

1465

Nam

Nhữ Hồng

Thái

26

1

125932414

[email protected] 0332387678

Công nghệ đa phương tiện

1/9/2002

001202000074

B20DCVT153 [email protected] 0989101331

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2001

4/7/2001

001201009350

B20DCVT305 [email protected] 0868830874

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2002

1/26/2002 113794149

B20DCVT354 [email protected] 0981653160

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Page 46

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

036202008542

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nam

Ninh Đức

Thủy

1

7

2002

7/1/2002

1467

Nữ

Ninh Thị

Trang

31

8

2002

8/31/2002 036302005147

B20DCPT213

[email protected] 0867408253

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1468

Nam

Nông Bình

Nguyên

5

11

2002

11/5/2002 082396139

B20DCPT144

NguyenNB.B20PT144@stu 0818159324

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1469

Nam

Phạm Bá

Hiếu

20

1

2002

1/20/2002 187965640

B20DCVT154 [email protected] 0857190411

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1470

Nam

Phạm Đắc

Hiếu

3

7

2002

7/3/2002

001202013494

B20DCPT085

[email protected] 0969637044

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1471

Nam

Phạm Đăng

Biên

15

9

2002

9/15/2002 034202001941

B20DCPT029

[email protected] 0354822942

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1472

Nam

Phạm Đình

Chỉnh

14

6

2002

6/14/2002 026202003284

B20DCVT065 [email protected] 0833862002

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1473

Nam

Phạm Đức

Anh

11

2

2002

2/11/2002 036202003061

B20DCVT034 [email protected] Không có ĐT

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1474

Nam

Phạm Duy

Minh

12

12

2002 12/12/2002 122434502

B20DCPT130

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1475

Nam

Phạm Duy

Quân

16

5

2002

5/16/2002 031202003954

B20DCVT306 [email protected] 0389624050

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1476

Nữ

Phạm Hà

Anh

30

9

2002

9/30/2002 001302017212

B20DCPT021

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1477

Nam

Phạm Hải

Đăng

21

3

2002

3/21/2002 034202005958

B20DCVT106 [email protected] 0333065647

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1478

Nam

Phạm Hồng

Lâm

24

8

2002

8/24/2002 035202003393

B20DCVT226 [email protected] 0345561037

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

1479

Nam

Phạm Hữu

Tuân

3

9

2002

9/3/2002

B20DCPT180

1480

Nam

Phạm Huy

Hoàng

28

1

2002

1/28/2002 035202003247

1481

Nam

Phạm Khắc Hoài

Nam

28

9

2002

9/28/2002 001202012961

1482

Nam

Phạm Lương Trường

Giang

14

10

2002 10/14/2002 036202013031

B20DCPT067

1483

Nam

Phạm Mạnh

Hùng

26

10

2002 10/26/2002 184466102

B20DCVT177 [email protected] 0867688415

1484

Nam

Phạm Ngọc

Văn

12

4

2002

B20DCPT224

1485

Nam

Phạm Ngọc

Sơn

12

11

2002 11/12/2002 030202005625

1486

Nam

Phạm Ngọc

Thắng

18

1

2002

1487

Nam

Phạm Nhật

Quang

28

7

2002

1488

Nam

Phạm Nhật

Minh

24

11

1489

Nam

Phạm Thanh

Tùng

1

8

2002

1490

Nữ

Phạm Thị

Ngọc

18

1491

Nữ

Phạm Thị

Ánh

1492

Nữ

Phạm Thị Minh

1493

Nữ

Phạm Thị Minh

1494

Nam

1495

[email protected] 0379361202

[email protected] 0973668674

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

1466

034202010035

B20DCVT385 [email protected] 0835304985

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCVT169 HoangPH.B20VT169@stu. 0949502618

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCVT265 [email protected] 0965304473

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

[email protected] 0373718009

GiangPLT.B20PT067@stu. 0967002757

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

B20DCVT313 [email protected] 0393275381

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1/18/2002 030202007688

B20DCVT377 ThangPN.B20VT377@stu. 0961727684

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

7/28/2002 033202004824

B20DCPT157

QuangPN.B20PT157@stu. 0346566516

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

2002 11/24/2002 031202003507

B20DCPT131

[email protected] 0866868507

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

036202010519

B20DCPT188

[email protected] 0889628404

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

10

2002 10/18/2002 037302001072

B20DCPT143

[email protected] 0333811697

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

20

11

2002 11/20/2002 034302007603

B20DCVT041 [email protected] 0379670917

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Phương

16

7

2002

7/16/2002 031302006328

B20DCPT156

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Luyến

3

9

2002

9/3/2002

001302025111

B20DCVT241 LuyenPTM.B20VT241@stu 0984834182

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Phạm Tiến

Đạt

20

12

2002 12/20/2002 036202001262

B20DCVT098 [email protected] 0986543652

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Nam

Phạm Văn

Hiếu

2

1

2002

1/2/2002

036202009467

B20DCPT086

[email protected] 0369458567

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1496

Nam

Phạm Văn

Sáng

27

4

2002

4/27/2002 034202005569

B20DCPT168

[email protected] 0866478335

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1497

Nam

Phạm Xuân

Thành

12

11

2002 11/12/2002 037202004918

B20DCPT194

[email protected] 0965789899

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

4/12/2002 034202003113

8/1/2002

[email protected] 0385689757

PhuongPTM.B20PT156@st 0852489866

Page 47

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1498

Nam

Phạm Xuân

Thắng

24

2

2002

2/24/2002 036202003065

B20DCVT378 ThangPX.B20VT378@stu. 0985642355

1499

Nam

Phan Quang

Tuyển

2

10

2002

10/2/2002 033202002009

B20DCPT190

1500

Nam

Phan Quang

Thành

3

4

2002

4/3/2002

B20DCVT362 ThanhPQ.B20VT362@stu. 0336965516

1501

Nam

Phan Quý

Đạt

14

3

2002

3/14/2002 001202002083

B20DCPT057

[email protected] 0362281382

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1502

Nam

Phan Thanh



18

6

2002

6/18/2002 001202017492

B20DCPT177

[email protected]

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1503

Nam

Phan Thế

Hùng

26

3

2002

3/26/2002 034202010499

B20DCVT178 [email protected] 0828125885

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1504

Nữ

Phan Thị Hương

Giang

16

1

2002

1/16/2002 033302005316

B20DCPT068

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1505

Nam

Phùng Đình

Tuấn

9

5

2002

5/9/2002

B20DCVT338 [email protected] 0789114007

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1506

Nữ

Phùng Thị Hương

Giang

23

10

2002 10/23/2002 026302001784

B20DCPT069

GiangPTH.B20PT069@stu. 0334214030

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1507

Nữ

Phùng Thị Lan

Anh

21

10

2002 10/21/2002 001302023028

B20DCPT022

[email protected] 0987770264

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1508

Nữ

Phùng Thúy

Huyền

5

6

2002

6/5/2002

001302039049

B20DCPT101

[email protected] 0967410548

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1509

Nữ

Quản Thị Ngọc



9

10

2002

10/9/2002 001302037280

B20DCPT178

[email protected] 0886842714

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1510

Nam

Tạ Văn

An

25

1

2002

1/25/2002 030202001372

B20DCVT009 [email protected] 0396207827

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1511

Nam

Tạ Văn

Vinh

19

2

2002

2/19/2002 122334806

B20DCVT418 [email protected] 0346557646

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1512

Nam

Tào Mạnh

Cường

13

11

2002 11/13/2002 038202020100

B20DCVT057 CuongTM.B20VT057@stu. 0776262002

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1513

Nam

Thạch Văn

Khiêm

27

8

2002

8/27/2002 001202006281

B20DCPT110

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1514

Nam

Tôn Văn

Công

6

11

2002

11/6/2002 092043186

B20DCVT050 [email protected] 0345436102

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1515

Nam

Tống Hải

Đăng

3

2

2002

2/3/2002

B20DCPT058

[email protected] 0353148794

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1516

Nam

Tòng Văn

Dương

20

3

2002

3/20/2002 040501834

B20DCPT049

DuongTV.B20PT049@stu. 0789176093

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1517

Nam

Trần Bá

Phú

14

4

2002

4/14/2002 187956904

B20DCPT152

[email protected] 0335652029

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1518

Nam

Trần Bảo

Khánh

12

6

2002

6/12/2002 001202012194

B20DCVT218 KhanhTB.B20VT218@stu. 0824672075

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1519

Nam

Trần Doãn

Đô

26

11

2002 11/26/2002 037202003665

B20DCPT060

[email protected]

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1520

Nam

Trần Đức

Kiên

11

7

2001

7/11/2001 001201018965

B20DCPT105

[email protected] 0839974076

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1521

Nam

Trần Đức

Trung

2

8

2002

8/2/2002

B20DCVT401 TrungTD.B20VT401@stu. 0357976602

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1522

Nam

Trần Đức

An

22

9

2002

9/22/2002 132492850

B20DCVT010 [email protected] 0358694383

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1523

Nam

Trần Hán

Sơn

20

1

2002

1/20/2002 035202002775

B20DCVT314 [email protected] 0853278212

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1524

Nữ

Trần Hoài

Thu

7

10

2002

10/7/2002 022302003171

B20DCPT208

[email protected] 0326506025

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1525

Nam

Trần Khôi

Nguyên

3

8

2002

8/3/2002

017202000062

B20DCPT146

NguyenTK.B20PT146@stu 0968298778

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1526

Nữ

Trần Minh

Hằng

13

12

2002 12/13/2002 001302010105

B20DCPT078

[email protected] 0375839198

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1527

Nam

Trần Minh



7

3

2002

B20DCVT329 [email protected] 0378013196

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1528

Nam

Trần Minh Ngọc

Anh

11

12

2002 12/11/2002 038202013535

B20DCPT023

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1529

Nam

Trần Quang

Ngọc

21

9

2002

B20DCVT273 [email protected] 0927077176

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

3/7/2002

184452891

001202004107

037202003945

001202014316

001202035211

9/21/2002 036202011171

[email protected] 0393123571

GiangPTH.B20PT068@stu. 0347241407

KhiemTV.B20PT110@stu. 0329335762

[email protected] 0948305135

Page 48

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1530

Nữ

Trần Thị

Diễm

14

11

2002 11/14/2002 035302001769

B20DCPT038

[email protected] 0384681402

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1531

Nữ

Trần Thị

Thảo

1

1

2002

B20DCPT200

[email protected] 0339927100

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1532

Nữ

Trần Thị

Ánh

13

11

2002 11/13/2002 035302002712

B20DCVT042 [email protected] 0963228794

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1533

Nữ

Trần Thị Thanh

Mai

6

12

2002

12/6/2002 001302016300

B20DCPT125

[email protected] 0327409216

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1534

Nữ

Trần Thị Thùy

Trang

7

8

2002

8/7/2002

034302005643

B20DCPT216

TrangTTT.B20PT216@stu. 0984382697

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1535

Nam

Trần Trung

Kiên

14

10

2002 10/14/2002 036202001129

B20DCPT106

[email protected] 0776499168

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1536

Nam

Trần Tuấn

Trường

23

12

2002 12/23/2002 036202001203

B20DCVT409 TruongTT.B20VT409@stu. 0834118301

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1537

Nam

Trần Văn

Trường

7

2

2002

2/7/2002

B20DCPT222

TruongTV.B20PT222@stu. 0333569695

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1538

Nam

Trịnh Bá

Tài

21

5

2002

5/21/2002 001202023234

B20DCPT170

[email protected] 0386471815

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1539

Nam

Trịnh Ngọc

Lực

20

6

2002

6/20/2002 038202018308

B20DCPT121

[email protected] 0375228972

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1540

Nam

Trịnh Trung

Anh

1

1

2002

1/1/2002

036202003707

B20DCPT024

[email protected] 0963614587

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1541

Nam

Trịnh Xuân

Tùng

1

1

2002

1/1/2002

038202008465

B20DCPT189

[email protected] 0359047173

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1542

Nam

Trịnh Xuân

Thắng

29

8

2002

8/29/2002 038202019960

B20DCPT204

[email protected] 0383274298

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1543

Nam

Trương Đức

Anh

1

6

2002

6/1/2002

036202000087

B20DCPT025

[email protected] 0368536006

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1544

Nam

Vi Xuân

Trường

4

2

2002

2/4/2002

026202005850

B20DCVT410 TruongVX.B20VT410@stu 0987133950

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1545

Nam

Vũ Đình

Hùng

18

2

2002

2/18/2002 036202005345

B20DCPT093

[email protected] 0866788248

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1546

Nam

Vũ Đức

Chính

9

9

2002

9/9/2002

034202002330

B20DCPT037

[email protected] 0923757074

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1547

Nam

Vũ Hoàng

Hải

2

9

2002

9/2/2002

036202011352

B20DCPT074

[email protected] 0329537069

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1548

Nam

Vũ Hồng

Lĩnh

1

6

2002

6/1/2002

035202004788

B20DCPT117

[email protected] 0374653210

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1549

Nam

Vũ Mạnh

Sơn

26

9

2002

9/26/2002 027202000033

B20DCPT169

[email protected] 0941526194

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1550

Nam

Vũ Minh

Công

2

6

2002

6/2/2002

034202010410

B20DCPT030

[email protected] 0377396930

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1551

Nam

Vũ Minh

Quân

17

4

2002

4/17/2002 001202000309

B20DCPT162

[email protected] 0348497430

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1552

Nam

Vũ Minh

Toàn

7

1

2002

1/7/2002

036202005818

B20DCPT174

[email protected] 0356339328

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1553

Nam

Vũ Minh



1

1

2002

1/1/2002

132464759

B20DCPT179

[email protected] 0375958423

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1554

Nam

Vũ Ngọc

Khánh

28

2

2002

2/28/2002 031202004362

B20DCPT109

KhanhVN.B20PT109@stu. 0584812309

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1555

Nam

Vũ Ngọc

Huy

15

11

2002 11/15/2002 034202008312

B20DCVT193 [email protected] 0946239862

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1556

Nam

Vũ Ngọc Phương

Nam

30

8

2002

8/30/2002 033202005940

B20DCVT266 [email protected] 0961608732

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

1557

Nam

Vũ Quý

Toàn

28

1

2002

1/28/2002 030202009711

B20DCPT175

1558

Nam

Vũ Thành

Trung

12

10

2002 10/12/2002 000202000055

B20DCVT402 TrungVT.B20VT402@stu. 0363936928

1559

Nữ

Vũ Thị Thùy

Linh

14

12

2002 12/14/2002 031302005501

B20DCPT116

1560

Nữ

Vũ Trà

My

28

5

2002

B20DCVT257 [email protected] 0344002939

1561

Nam

Vũ Văn

Nhật

30

10

2002 10/30/2002 030202006514

1/1/2002

036302012148

071119292

5/28/2002 037302001545

B20DCPT149

[email protected] 0332119201

[email protected] 0936738367

[email protected] 0384347196 Page 49

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT03-B

D20CQPT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT02-B

D20CQVT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT04-B

D20CQPT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Kỹ thuật Điện tử viễn thông D20CQVT01-B

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

D20CQVT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1562

Nam

Vũ Văn

Đức

4

10

2002

10/4/2002 001202025306

B20DCVT129 [email protected] 0981948167

1563

Nam

Vũ Vương

Quyền

6

12

2002

12/6/2002 030202008187

B20DCPT165

QuyenVV.B20PT165@stu. 0862384798

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT01-B

D20CQPT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1564

Nam

Vũ Xuân

Mạnh

17

3

2002

3/17/2002 063570799

B20DCPT126

[email protected] 0389075017

Công nghệ đa phương tiện

D20CQPT02-B

D20CQPT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 1 ( 6:30 - 9:15 )

1569

Nữ

Bùi Phương

Thảo

3

9

2002

9/3/2002

001302007275

B20DCKT180 [email protected] 0364160146

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1570

Nam

Bùi Quang

Anh

9

7

2002

7/9/2002

001202012951

B20DCAT003 [email protected] 0395590702

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1571

Nữ

Bùi Thị

Phương

20

4

2001

4/20/2001 184435237

B20DCKT152 PhuongBT.B20KT152@stu 0776239257

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1572

Nữ

Bùi Thị Hà

My

9

7

2002

7/9/2002

001302013090

B20DCTT066

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1573

Nam

Bùi Trung

Kiên

8

2

2001

2/8/2001

001201039987

B20DCAT095 [email protected] 0348551512

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1574

Nam

Bùi Văn

Dương

15

4

2002

4/15/2002 231331443

B20DCAT032 DuongBV.B20AT032@stu. 0358631431

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1575

Nam

Chu Quang

Long

13

7

2002

7/13/2002 125936527

B20DCAT111 [email protected] 0373765595

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1576

Nữ

Chu Thúy



2

8

2002

8/2/2002

B20DCTT036

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1577

Nam

Chu Văn

Phúc

22

12

2002 12/22/2002 001202011674

B20DCAT140 [email protected] 0339958045

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1578

Nam

Đặng Hùng



4

11

2002

11/4/2002 001202017859

B20DCAT199 [email protected] 0333124569

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1579

Nam

Đặng Khắc

Thành

15

4

2002

4/15/2002 187929022

B20DCAT175 ThanhDK.B20AT175@stu. 0396658178

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1580

Nam

Đặng Quang



11

1

2002

1/11/2002 122392938

B20DCAT164 [email protected] 0334915937

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1581

Nam

Đặng Quốc

Cường

1

7

2002

7/1/2002

034202002270

B20DCAT020 CuongDQ.B20AT020@stu. 0775319165

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1582

Nam

Đặng Thanh

Bình

23

12

2002 12/23/2002 036202013649

B20DCAT016 [email protected] 0854140643

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1583

Nữ

Đặng Thị Kim

Anh

26

8

2002

B20DCKT004 [email protected] 0866052608

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1584

Nữ

Đặng Thị Ngọc

Anh

28

10

2002 10/28/2002 001302005258

B20DCTT005

[email protected] 0368025676

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1585

Nam

Đặng Trần Trung

Anh

28

2

2002

2/28/2002 001202004371

B20DCTT006

[email protected] 0869219163

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1586

Nam

Đặng Trung

Kiên

18

3

2002

3/18/2002 122396996

B20DCAT096 [email protected] 0916895696

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1587

Nam

Đặng Xuân

Hải

14

3

2002

3/14/2002 001202023048

B20DCAT052 [email protected] 0867466370

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1588

Nam

Đào Đình

Thăng

15

4

2002

4/15/2002 034202003137

B20DCAT179 ThangDD.B20AT179@stu. 0385427437

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1589

Nam

Đào Hoàng

Anh

18

2

2002

2/18/2002 038202017175

B20DCAT004 [email protected] 0977241816

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1590

Nam

Đào Minh

Hoàng

19

7

2002

7/19/2002 001202039302

B20DCAT067 HoangDM.B20AT067@stu. 0392147631

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1591

Nữ

Đào Thị Kim

Anh

21

10

2002 10/21/2002 033302005627

B20DCKT003 [email protected] 0383372193

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1592

Nữ

Đào Thị Thanh

Minh

6

4

2002

4/6/2002

B20DCKT119 MinhDTT.B20KT119@stu. 0385940783

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1593

Nam

Đào Tùng

Dương

28

2

2002

2/28/2002 082366161

B20DCTT022

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1594

Nam

Đào Văn

Chung

20

4

2002

4/20/2002 033202005370

B20DCAT027 ChungDV.B20AT027@stu. 0867727362

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1595

Nam

Đào Văn

Lâm

9

5

2002

5/9/2002

B20DCAT107 [email protected] 0988085312

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1596

Nữ

Đinh Diệu

Ngọc

20

7

2002

7/20/2002 017302000116

B20DCTT072

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1597

Nam

Đinh Quang

Huy

5

9

2002

9/5/2002

B20DCAT076 [email protected] 0974461575

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

038302014905

8/26/2002 036302008805

034302001554

125979748

037202002376

[email protected] 0978423640

[email protected]

DuongDT.B20TT022@stu. 0989518092

[email protected] 0377131836

Page 50

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B An toàn thông tin

D20CQAT04-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1598

Nam

Đinh Quang

Chiến

21

5

2002

5/21/2002 030202007959

B20DCTT014

[email protected] 0913694564

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1599

Nam

Đinh Thanh

Toàn

12

11

2002 11/12/2002 026202006046

B20DCTT090

[email protected] 0979629334

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1600

Nữ

Đinh Thị

Giang

5

12

2002

12/5/2002 001302006465

B20DCKT039 GiangDT.B20KT039@stu. 0772935102

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1601

Nữ

Đinh Thị

Thương

18

12

2002 12/18/2002 037302003414

B20DCKT208 ThuongDT.B20KT208@stu 0983353072

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1602

Nữ

Đinh Thị Hồng

Thơm

22

9

2002

9/22/2002 037302001953

B20DCKT195 ThomDTH.B20KT195@stu. 0941261062

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1603

Nữ

Đinh Thị Trang

Nhung

7

2

2002

2/7/2002

036302011384

B20DCTT076

NhungDTT.B20TT076@stu 0969951073

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1604

Nam

Ðỗ Ðắc

Hiệp

18

10

2002 10/18/2002 001202004870

B20DCTT040

[email protected] 0765581370

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1605

Nam

Đỗ Minh

Ngọc

24

12

2002 12/24/2002 038202005116

B20DCAT132 [email protected] 0942809094

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1606

Nam

Đỗ Nguyên

Phương

23

1

2002

1/23/2002 122372015

B20DCTT080

1607

Nữ

Đỗ Phương

Thảo

15

8

2002

8/15/2002 001302031027

B20DCKT181 [email protected] 0382087904

1608

Nam

Đỗ Quang

Minh

13

7

2002

7/13/2002 030202007956

B20DCTT065

1609

Nữ

Đỗ Thị

Hiền

16

9

2002

9/16/2002 034302006155

B20DCKT059 [email protected] 0388168162

Kế toán

1610

Nữ

Đỗ Thị

Huyền

19

6

2002

6/19/2002 001302027960

B20DCKT075 HuyenDT.B20KT075@stu. 0967373295

1611

Nữ

Đỗ Thị Hoài

Linh

31

8

2002

8/31/2002 001302033134

B20DCKT092 LinhDTH.B20KT092@stu. 0966519421

1612

Nữ

Đỗ Thị Khánh

Huyền

3

7

2002

7/3/2002

038302015482

1613

Nữ

Đỗ Thị Lâm

Oanh

22

7

2002

1614

Nữ

Đỗ Thị Thu

Trang

18

3

2002

1615

Nữ

Đỗ Thị Thương

Hạ

1

8

1616

Nam

Đỗ Xuân

Thắng

21

1

1617

Nữ

Đoàn Hằng

Thanh

12

1618

Nam

Đoàn Quốc

Việt

1619

Nữ

Đồng Thanh

1620

Nam

Dương Ngô

1621

Nữ

1622

D20CQAT04-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT01-B

D20CQKT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

B20DCKT076 HuyenDTK.B20KT076@stu 0823831749

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

7/22/2002 030302008282

B20DCAT136 OanhDTL.B20AT136@stu. 0965203001

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

3/18/2002 122389543

B20DCKT212 TrangDTT.B20KT212@stu 0764982381

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2002

8/1/2002

022302006109

B20DCKT048 [email protected] 0869363702

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2002

1/21/2002 001202034953

B20DCAT180 ThangDX.B20AT180@stu. 0976260091

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

12

2002 12/12/2002 001302026434

B20DCKT176 ThanhDH.B20KT176@stu. 0375477907

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2

1

2002

1/2/2002

030202010732

B20DCAT200 [email protected] 0936539118

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Nhàn

12

6

2002

6/12/2002 001302033506

B20DCKT139 [email protected] 0346611818

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Hiếu

18

6

2002

6/18/2002 122426588

B20DCAT056 [email protected] 0379343249

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Dương Thảo

Ngân

23

6

2002

6/23/2002 001302005739

B20DCKT127 [email protected] 0354481314

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Nữ

Dương Thị

Thuỳ

19

8

2002

8/19/2002 001302011794

B20DCTT099

[email protected] 0364139125

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1623

Nam

Dương Văn

Lợi

3

1

2002

1/3/2002

B20DCTT059

[email protected] 0327337219

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1624

Nam

Hà Đăng

Dũng

22

9

2002

9/22/2002 122363822

B20DCTT015

[email protected] 0383928096

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1625

Nam

Hà Văn

Hiếu

5

3

2002

3/5/2002

B20DCTT041

[email protected] 0337689220

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1626

Nữ

Hàn Bích

Ngọc

22

12

2002 12/22/2002 001302011789

B20DCKT131 [email protected] 0986241516

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1627

Nam

Hoàng Quốc

Đạt

3

9

2002

9/3/2002

B20DCKT036 [email protected] 0367084562

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1628

Nữ

Hoàng Thị Hương

Giang

19

5

2002

5/19/2002 001302025204

B20DCTT035

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1629

Nữ

Hoàng Thị Minh

Hiền

22

2

2002

2/22/2002 037302001395

B20DCKT060 HienHTM.B20KT060@stu. 0981888528

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

026202004984

001202000142

001202035259

PhuongDN.B20TT080@stu 0334490084

An toàn thông tin

[email protected] 0368062329

GiangHTH.B20TT035@stu 0865778218

Page 51

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B Kế toán

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B Kế toán

D20CQKT04-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

1630

Nữ

1631

Nam

1632

Nữ

1633 1634

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Hoàng Thị Thảo

Anh

30

4

2002

4/30/2002 034302004289

B20DCKT007 [email protected] 0838098555

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Hoàng Xuân

Đạo

3

5

2002

5/3/2002

034202003180

B20DCAT035 [email protected] 0978527666

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Kiều Thu

Trà

9

10

2002

10/9/2002 001302031066

B20DCKT211 [email protected] 0389809502

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Nam

Lại Nguyễn Lê

Hoàng

5

9

2002

9/5/2002

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Nam

Lại Quốc

Đạt

12

2

2002

2/12/2002 034202004881

B20DCAT036 [email protected] 0826686692

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1635

Nam

Lê Anh



14

4

2002

4/14/2002 036202002978

B20DCAT203 [email protected] 0832368439

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1636

Nam

Lê Đức

Long

28

2

2002

2/28/2002 001202010535

B20DCAT112 [email protected] 0965416602

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1637

Nữ

Lê Hà

Linh

16

12

2002 12/16/2002 001302010873

B20DCTT054

[email protected] 0388428002

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1638

Nữ

Lê Hà Hải Hoài

Ly

10

7

2002

7/10/2002 026302000244

B20DCTT108

[email protected] 0326169660

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1639

Nam

Lê Hoàng

Anh

28

7

2002

7/28/2002 038202017230

B20DCTT007

[email protected] 0393275426

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1640

Nam

Lê Huy

Hoàng

4

11

2002

11/4/2002 001202025338

B20DCAT068 HoangLH.B20AT068@stu. 0366539080

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1641

Nam

Lê Mạnh

Hùng

16

3

2002

3/16/2002 001202021897

B20DCTT047

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1642

Nam

Lê Minh

Quân

5

8

2002

8/5/2002

B20DCAT147 [email protected] 0916610603

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1643

Nam

Lê Phú

Dũng

10

11

2002 11/10/2002 001202024844

B20DCTT016

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1644

Nữ

Lê Phương

Mai

22

11

2002 11/22/2002 132484762

B20DCKT115 [email protected] 0382974912

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1645

Nữ

Lê Thị

Thuỳ

25

2

2002

2/25/2002 038302012007

B20DCKT199 [email protected] 0932459616

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1646

Nữ

Lê Thị Hà

Giang

10

4

2002

4/10/2002 079302029374

B20DCKT040 GiangLTH.B20KT040@stu 0949832202

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1647

Nữ

Lê Thị Hồng

Mai

13

2

2002

2/13/2002 038302002368

B20DCKT116 [email protected] 0388063240

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1648

Nữ

Lê Thị Hương

Ly

21

10

2002 10/21/2002 038302012880

B20DCTT061

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1649

Nữ

Lê Thị Lan

Anh

3

6

2002

6/3/2002

038302021328

B20DCKT008 [email protected] 0383238202

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1650

Nữ

Lê Thị Linh

Nga

6

2

2002

2/6/2002

073587403

B20DCTT068

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1651

Nữ

Lê Thị Minh

Yến

15

4

2002

4/15/2002 038302015269

B20DCKT232 [email protected] 0372597144

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1652

Nữ

Lê Thị Minh

Tâm

26

7

2002

7/26/2002 038302016840

B20DCTT088

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1653

Nữ

Lê Thị Mỹ

Hạnh

30

9

2002

9/30/2002 184444683

B20DCKT051 HanhLTM.B20KT051@stu. 0911724926

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1654

Nữ

Lê Thị Ngọc

Khánh

29

5

2002

5/29/2002 187883707

B20DCKT088 KhanhLTN.B20KT088@stu 0343917476

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1655

Nữ

Lê Thị Thúy

Nga

25

6

2002

6/25/2002 038302015709

B20DCKT124 [email protected] 0326519334

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1656

Nam

Lê Tiến

Đạt

11

3

2002

3/11/2002 132441333

B20DCTT029

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1657

Nam

Lê Văn

Quân

5

12

2002

12/5/2002 038202013270

B20DCAT148 [email protected] 0385594619

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1658

Nam

Lê Văn



4

1

2002

1/4/2002

B20DCAT204 [email protected] 0382727498

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1659

Nữ

Lục Nguyễn Trang

Nhi

16

10

2002 10/16/2002 001302006505

B20DCAT135 [email protected] 0832081811

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1660

Nữ

Lục Thị Anh

Thơ

8

7

2002

7/8/2002

030302007165

B20DCTT097

[email protected] 0325838364

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1661

Nữ

Lương Thảo

Nguyên

11

5

2002

5/11/2002 031302007436

B20DCTT075

NguyenLT.B20TT075@stu 0377697484

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

001202011554

038202012582

125920109

B20DCTT044

HoangLNL.B20TT044@stu 0336544102

[email protected] 0967876781

[email protected] 0349533662

[email protected] 0919337314

[email protected] 0853282161

[email protected] 0977745058

[email protected] 0963315813

Page 52

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

An toàn thông tin

An toàn thông tin

Kế toán

Kế toán

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

1662

Nam

1663

Nữ

1664

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Lưu Quang

Thanh

11

9

2002

9/11/2002 031202003428

B20DCAT172 ThanhLQ.B20AT172@stu. 0911726119

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Lưu Thị Kim

Cúc

5

7

2002

7/5/2002

001302025181

B20DCKT023 [email protected] 0325470089

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Nam

Lưu Văn

Hưng

17

12

2002 12/17/2002 036202007403

B20DCAT088 [email protected] 0359365216

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1665

Nam

Lưu Văn Hoàng

Hiệp

16

7

2002

7/16/2002 001202034894

B20DCAT055 HiepLVH.B20AT055@stu. 0397672217

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1666

Nữ

Lý Thị

Hiền

10

6

2002

6/10/2002 206126119

B20DCTT039

[email protected] 0868078041

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1667

Nữ

Mạc An

Ly

28

11

2002 11/28/2002 022302006793

B20DCTT062

[email protected] 0329045540

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1668

Nam

Mai Anh

Đức

17

2

2002

2/17/2002 001202022584

B20DCAT043 [email protected] 0393507940

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1669

Nam

Mai Đức

Mạnh

11

1

2002

1/11/2002 187973415

B20DCAT120 [email protected] 0382002045

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1670

Nữ

Mai Ngọc

Linh

1

2

2002

2/1/2002

001302000415

B20DCKT095 [email protected] 0829699757

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1671

Nữ

Mai Như

Quỳnh

19

9

2002

9/19/2002 036302007935

B20DCKT163 QuynhMN.B20KT163@stu. 0327307044

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1672

Nữ

Mai Quỳnh

Đan

21

6

2002

6/21/2002 085920960

B20DCKT035 [email protected] 0843664216

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1673

Nữ

Mai Thị

Linh

3

6

2002

6/3/2002

B20DCTT055

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1674

Nữ

Mai Thị Thu

Thư

11

4

2002

4/11/2002 036302012194

B20DCKT207 [email protected] 0369257897

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1675

Nữ

Mai Thu



4

9

2002

9/4/2002

036302007745

B20DCKT043 [email protected] 0393390080

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1676

Nữ

Ngô Ngọc

Ánh

18

11

2002 11/18/2002 001302013889

B20DCKT019 [email protected] 0344998818

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1677

Nam

Ngô Quang

Đức

13

10

2002 10/13/2002 125923964

B20DCAT044 [email protected] 0966107154

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1678

Nữ

Ngô Thị

Tâm

20

6

2002

6/20/2002 038302018463

B20DCKT172 [email protected] 0373215657

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1679

Nữ

Ngô Thị Phương

Thúy

31

3

2002

3/31/2002 125923994

B20DCKT203 ThuyNTP.B20KT203@stu. 0346932621

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1680

Nữ

Ngô Thị Thu

Phương

3

3

2002

3/3/2002

036302007678

B20DCKT155 PhuongNTT.B20KT155@st 0917501636

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1681

Nữ

Nguyễn Ánh

Dương

3

8

2002

8/3/2002

001302038322

B20DCTT023

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1682

Nam

Nguyễn Bá

Quang

28

12

2002 12/28/2002 001202022627

B20DCAT143 QuangNB.B20AT143@stu. 0339357895

1683

Nam

Nguyễn Cảnh

Hiếu

21

9

2002

9/21/2002 187917118

B20DCAT059 [email protected] 0986837102

1684

Nam

Nguyễn Đắc

Duy

24

2

2002

2/24/2002 001202024300

B20DCTT020

1685

Nam

Nguyễn Đăng Tuấn

Bảo

25

5

2002

5/25/2002 184445778

B20DCAT015 [email protected] 0859909928

An toàn thông tin

1686

Nam

Nguyễn Đức

Minh

28

5

2002

5/28/2002 001202022367

B20DCAT123 [email protected] 0961508193

1687

Nam

Nguyễn Đức

Ngọ

17

3

2002

3/17/2002 187951227

1688

Nữ

Nguyễn Gia

Linh

14

10

1689

Nữ

Nguyễn Hà

Vi

13

6

1690

Nam

Nguyễn Hòa

Thuận

14

1691

Nam

Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh

12

1692

Nữ

Nguyễn Hồng

Nhung

1693

Nữ

Nguyễn Hồng

Ngân

001302022549

[email protected] 0365658301

DuongNA.B20TT023@stu. 0946909219

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

B20DCAT131 [email protected] 0364823380

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2001 10/14/2001 001301007645

B20DCKT096 [email protected] 0815092488

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2002

6/13/2002 034302002201

B20DCKT228 [email protected] 0354498350

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2

2002

2/14/2002 125990462

B20DCTT098

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

7

2002

7/12/2002 004202000009

B20DCAT007 [email protected] 0834855586

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

7

2

2002

2/7/2002

B20DCKT143 NhungNH.B20KT143@stu. 0372727226

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

14

11

2002 11/14/2002 001302033479

B20DCKT128 [email protected] 0387263625

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

113749817

[email protected] 0983509100

ThuanNH.B20TT098@stu. 0963468242

Page 53

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

[email protected] 0982680493

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1694

Nữ

Nguyễn Hồng

Ngọc

26

12

2002 12/26/2002 001302028770

B20DCTT073

1695

Nam

Nguyễn Huy

Hoàng

8

10

2002

10/8/2002 001202020292

B20DCAT071 HoangNH.B20AT071@stu. 0969620541

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1696

Nam

Nguyễn Huy

Quang

1

12

2002

12/1/2002 187837690

B20DCAT144 QuangNH.B20AT144@stu. 0965522637

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1697

Nam

Nguyễn Khắc

Đạt

18

12

2002 12/18/2002 001202024121

B20DCTT030

[email protected] 0383782904

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1698

Nữ

Nguyễn Kim

Thanh

23

1

2002

1/23/2002 125950271

B20DCTT092

ThanhNK.B20TT092@stu. 0972415490

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1699

Nữ

Nguyễn Lê Phương

Thảo

19

1

2002

1/19/2002 036302007667

B20DCTT094

ThaoNLP.B20TT094@stu. 0396153917

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1700

Nam

Nguyễn Mạnh

Thuần

2

9

2002

9/2/2002

036202008346

B20DCAT184 ThuanNM.B20AT184@stu. 0394651689

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1701

Nữ

Nguyễn Minh

Phụng

22

3

2002

3/22/2002 001302003657

B20DCKT151 PhungNM.B20KT151@stu. 0983688811

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1702

Nữ

Nguyễn Minh

Ngọc

12

2

2002

2/12/2002 132499660

B20DCKT132 [email protected] 0325588640

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1703

Nam

Nguyễn Minh

Quân

23

1

2002

1/23/2002 001202000429

B20DCTT085

[email protected] 0355377000

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1704

Nam

Nguyễn Minh

Quân

12

8

2002

8/12/2002 001202022147

B20DCTT084

[email protected] 0392529128

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1705

Nam

Nguyễn Ngọc

Minh

15

12

2002 12/15/2002 132444948

B20DCAT124 [email protected] 0337191138

1706

Nữ

Nguyễn Như

Quỳnh

10

7

2002

7/10/2002 063607756

B20DCKT164 QuynhNN.B20KT164@stu. 0915873482

1707

Nữ

Nguyễn Như

Quỳnh

15

1

2002

1/15/2002 001302033405

B20DCTT087

QuynhNN.B20TT087@stu. 0386129401

1708

Nam

Nguyễn Phúc Thành

Long

13

7

1999

7/13/1999 061060301

B20DCTT058

LongNPT.B20TT058@stu. 0858902515

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

1709

Nam

Nguyễn Quang

Huy

25

11

2002 11/25/2002 001202024201

B20DCAT079 [email protected] 0936104179

An toàn thông tin

1710

Nam

Nguyễn Quốc

Khánh

2

9

2002

1711

Nam

Nguyễn Quốc

Khánh

2

9

1712

Nam

Nguyễn Quý

Dũng

27

8

1713

Nam

Nguyễn Quyết

Thắng

13

1714

Nam

Nguyễn Tấn

Dũng

1715

Nam

Nguyễn Thái

1716

Nam

Nguyễn Thái

1717

Nữ

1718

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

9/2/2002

030202000581

B20DCAT103 KhanhNQ.B20AT103@stu. 0964137761

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2002

9/2/2002

184406936

B20DCAT104 KhanhNQ.B20AT104@stu. 0931360026

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2002

8/27/2002 001202008542

B20DCAT031 [email protected] 0386591936

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

9

2002

9/13/2002 033202007421

B20DCTT096

ThangNQ.B20TT096@stu. 0858591323

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

26

4

2002

4/26/2002 192185146

B20DCTT017

[email protected] K ĐT

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Hưng

23

8

2002

8/23/2002 033202003327

B20DCAT091 [email protected] 0823226644

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Sơn

31

7

2002

7/31/2002 001202025847

B20DCAT155 [email protected] 0397122384

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Nguyễn Thanh

Nhàn

31

10

2002 10/31/2002 001302015100

B20DCKT140 [email protected] 0359915156

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Nam

Nguyễn Thành

Trung

20

7

2002

7/20/2002 040831159

B20DCAT195 TrungNT.B20AT195@stu. 0829735316

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1719

Nam

Nguyễn Thành

Danh

23

7

2002

7/23/2002 038202014098

B20DCAT028 [email protected] 0392350469

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1720

Nam

Nguyễn Thành

Nam

23

1

2002

1/23/2002 034202005281

B20DCKT123 [email protected] 0789360028

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1721

Nữ

Nguyễn Thị

Quyên

5

3

2002

3/5/2002

034302001205

B20DCAT152 QuyenNT.B20AT152@stu. 0395368480

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1722

Nữ

Nguyễn Thị

Trang

5

9

2002

9/5/2002

038302020742

B20DCAT188 TrangNT.B20AT188@stu. 0964241863

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1723

Nữ

Nguyễn Thị

Châm

21

1

2002

1/21/2002 034302001816

B20DCKT027 [email protected] 0363576284

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1724

Nữ

Nguyễn Thị

Dung

28

10

2002 10/28/2002 122383510

B20DCKT031 [email protected] 0395106523

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1725

Nữ

Nguyễn Thị

Huệ

1

12

2002

B20DCKT071 [email protected] 0984729768

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

12/1/2002 001302038491

Page 54

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

B20DCKT087 [email protected] 0356529058

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

1726

Nữ

Nguyễn Thị

Kiều

6

4

2002

4/6/2002

1727

Nữ

Nguyễn Thị

Quỳnh

6

11

2002

11/6/2002 034302004420

B20DCKT167 QuynhNT.B20KT167@stu. 0339159826

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1728

Nữ

Nguyễn Thị

Vân

8

1

2002

1/8/2002

B20DCKT227 [email protected] 0343552952

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1729

Nữ

Nguyễn Thị

Xuân

10

9

2002

9/10/2002 033302002226

B20DCKT231 [email protected] 0969750085

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1730

Nữ

Nguyễn Thị

Cúc

25

11

2002 11/25/2002 038302002981

B20DCKT024 [email protected] 0961766398

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1731

Nữ

Nguyễn Thị

Hoa

26

8

2002

8/26/2002 035302003026

B20DCKT064 [email protected] 0393965338

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1732

Nữ

Nguyễn Thị

Phương

13

2

2002

2/13/2002 001302029519

B20DCKT156 PhuongNT.B20KT156@stu 0327487541

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1733

Nữ

Nguyễn Thị

Quỳnh

25

12

2002 12/25/2002 038302019823

B20DCKT168 QuynhNT.B20KT168@stu. 0836242866

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1734

Nữ

Nguyễn Thị

Then

30

3

2002

3/30/2002 125993502

B20DCKT192 [email protected] 0339124159

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1735

Nữ

Nguyễn Thị

Thơm

3

8

2002

8/3/2002

001302014469

B20DCKT196 [email protected] 0986573408

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1736

Nữ

Nguyễn Thị

Trang

16

9

2002

9/16/2002 038302011441

B20DCKT216 TrangNT.B20KT216@stu. 0868937328

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1737

Nữ

Nguyễn Thị

Phương

8

5

2002

5/8/2002

B20DCTT081

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1738

Nữ

Nguyễn Thị Cẩm

Ly

10

10

2002 10/10/2002 037302004410

B20DCKT111 [email protected] 0356635103

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1739

Nữ

Nguyễn Thị Hồng

Thắm

20

10

2002 10/20/2002 026302005229

B20DCKT191 ThamNTH.B20KT191@stu. 0352488108

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1740

Nữ

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

5

1

2002

1/5/2002

001302020206

B20DCKT144 NhungNTH.B20KT144@stu 0969117297

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1741

Nữ

Nguyễn Thị Khánh

Ly

23

1

2002

1/23/2002 001302030064

B20DCKT112 [email protected] 0343728892

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1742

Nữ

Nguyễn Thị Khánh

Vân

8

12

2002

12/8/2002 125983326

B20DCTT104

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1743

Nữ

Nguyễn Thị Kiều

Loan

15

5

2002

5/15/2002 036302012407

B20DCKT107 LoanNTK.B20KT107@stu. 0867502162

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1744

Nữ

Nguyễn Thị Kiều

Anh

29

10

2002 10/29/2002 034302004464

B20DCTT009

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1745

Nữ

Nguyễn Thị Lệ

Hằng

12

7

2002

7/12/2002 044302004159

B20DCKT055 HangNTL.B20KT055@stu. 0833442002

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1746

Nữ

Nguyễn Thị Mai

Loan

20

8

2002

8/20/2002 125994144

B20DCKT108 LoanNTM.B20KT108@stu. 0963734218

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1747

Nữ

Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

12

4

2002

4/12/2002 187971569

B20DCKT052 HanhNTM.B20KT052@stu. 0367210069

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1748

Nữ

Nguyễn Thị Ngọc

Mai

30

11

2002 11/30/2002 034302004661

B20DCAT119 [email protected] 0365430149

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1749

Nữ

Nguyễn Thị Phương

Thảo

28

4

2002

4/28/2002 037302004404

B20DCKT183 ThaoNTP.B20KT183@stu. 0866699106

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1750

Nữ

Nguyễn Thị Phương

Thảo

25

5

2002

5/25/2002 001302024207

B20DCKT184 ThaoNTP.B20KT184@stu. 0368075914

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1751

Nữ

Nguyễn Thị Quỳnh

Trang

22

2

2002

2/22/2002 036302009613

B20DCKT215 TrangNTQ.B20KT215@stu 0918609708

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1752

Nữ

Nguyễn Thị Quỳnh

Anh

22

10

2002 10/22/2002 030302004569

B20DCTT010

1753

Nữ

Nguyễn Thị Thanh



19

6

2002

6/19/2002 125932384

B20DCKT175 [email protected] 0964509228

1754

Nữ

Nguyễn Thị Thanh

Hương

1

3

2002

3/1/2002

B20DCTT050

1755

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Thanh

31

10

2002 10/31/2002 001302005331

B20DCKT177 ThanhNTT.B20KT177@stu 0354932916

Kế toán

1756

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Thảo

6

1

2002

036302005163

B20DCKT185 ThaoNTT.B20KT185@stu. 0929820135

1757

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Huyền

21

12

2002 12/21/2002 001302014882

B20DCKT079 HuyenNTT.B20KT079@stu 0902237580

1/6/2002

125990172

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Mã sinh viên Code

122386469

034302006951

001302013481

PhuongNT.B20TT081@stu 0362268250

[email protected] 0943174726

[email protected] 0989772002

[email protected] 0384154298

HuongNTT.B20TT050@stu 0387397443

Page 55

Kế toán

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT01-B

D20CQKT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Kế toán

D20CQKT01-B

D20CQKT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Kế toán

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1758

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Huyền

6

9

2002

9/6/2002

001302037293

B20DCKT080 HuyenNTT.B20KT080@stu 0981456183

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1759

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Thúy

12

9

2002

9/12/2002 001302013277

B20DCKT204 ThuyNTT.B20KT204@stu. 0396079993

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1760

Nữ

Nguyễn Thị Thùy

Linh

14

11

2002 11/14/2002 001302013508

B20DCKT099 LinhNTT.B20KT099@stu. 0988546591

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1761

Nữ

Nguyễn Thị Thùy

Linh

28

10

2002 10/28/2002 038302002249

B20DCKT100 LinhNTT.B20KT100@stu. 0919787363

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1762

Nữ

Nguyễn Thị Tố

Uyên

14

2

2002

2/14/2002 022302002069

B20DCKT223 UyenNTT.B20KT223@stu. 0389510801

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1763

Nữ

Nguyễn Thu

Thuỷ

3

10

2002

10/3/2002 037302002896

B20DCKT200 [email protected] 0384072930

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1764

Nữ

Nguyễn Thu

Thủy

5

2

2002

2/5/2002

001302005706

B20DCTT100

[email protected] 0964877502

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1765

Nữ

Nguyễn Thùy

Dương

2

12

2002

12/2/2002 001302017319

B20DCTT025

DuongNT.B20TT025@stu. 0356282002

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1766

Nữ

Nguyễn Thùy

Dương

16

12

2002 12/16/2002 001302007374

B20DCTT024

DuongNT.B20TT024@stu. 0925105689

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1767

Nam

Nguyễn Tiến

Thành

6

7

2002

7/6/2002

B20DCAT176 ThanhNT.B20AT176@stu. Không ĐT

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1768

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

3

11

2002

11/3/2002 125986387

B20DCAT099 [email protected] 0858520699

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1769

Nam

Nguyễn Tuấn

Anh

3

9

2002

9/3/2002

001202024031

B20DCAT008 [email protected] 0389749219

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1770

Nam

Nguyễn Tuấn

Anh

5

9

2002

9/5/2002

025202000174

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1771

Nam

Nguyễn Văn

Luân

25

10

2002 10/25/2002 030202010790

B20DCAT115 [email protected] 0381815220

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1772

Nam

Nguyễn Văn

Trung

13

4

2002

4/13/2002 113801746

B20DCAT196 TrungNV.B20AT196@stu. 0352965954

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1773

Nam

Nguyễn Văn

Hoàng

6

6

2002

6/6/2002

001202013920

B20DCTT045

HoangNV.B20TT045@stu. 0383985220

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1774

Nam

Nguyễn Văn

Nam

6

4

2002

4/6/2002

036202009189

B20DCTT067

[email protected] 0326985948

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1775

Nam

Nguyễn Văn

Phong

16

1

2002

1/16/2002 030202008509

B20DCTT079

PhongNV.B20TT079@stu. 0972504328

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1776

Nam

Nguyễn Văn

Dũng

12

2

2002

2/12/2002 125990454

B20DCTT018

[email protected] 0866614576

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1777

Nam

Nguyễn Văn

Ngọc

13

2

2002

2/13/2002 034202002712

B20DCTT074

[email protected] 0583486408

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1778

Nam

Nguyễn Viết

Nam

2

2

2002

2/2/2002

030202006541

B20DCAT128 [email protected] 0763328947

034202001015

B20DCTT008

[email protected] 0964819048

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1779

Nữ

Nguyễn Vũ Quỳnh

Như

1

12

2002

12/1/2002 079302024820

B20DCKT148 [email protected] 0348631138

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1780

Nam

Nguyễn Xuân

Giang

22

2

2002

2/22/2002 001202020682

B20DCAT051 GiangNX.B20AT051@stu. 0969158489

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1781

Nam

Nguyễn Xuân

Cường

21

5

2002

5/21/2002 001202022084

B20DCAT024 CuongNX.B20AT024@stu. 0983442421

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1782

Nam

Nguyễn Xuân

Hiếu

25

9

2002

9/25/2002 001202018847

B20DCAT060 [email protected] 0583880400

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1783

Nam

Ninh Văn

Cường

22

12

2002 12/22/2002 036202008551

B20DCAT023 CuongNV.B20AT023@stu. 0965967978

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1784

Nam

Phạm Cảnh

Phi

26

1

2002

1/26/2002 038202015349

B20DCTT078

1785

Nam

Phạm Công

Thước

14

5

2002

5/14/2002 187946838

B20DCAT187 ThuocPC.B20AT187@stu. 0329612911

1786

Nam

Phạm Đình

Khoa

25

10

2002 10/25/2002 036202002356

B20DCTT053

1787

Nam

Phạm Duy

Đông

26

5

2002

5/26/2002 036202002662

B20DCTT034

1788

Nữ

Phạm Hải

Yến

8

3

2002

3/8/2002

001302004227

B20DCKT235 [email protected] 0374736459

Kế toán

1789

Nam

Phạm Hoàng

Lâm

14

7

2002

7/14/2002 033202001271

B20DCAT108 [email protected] 0866140702

An toàn thông tin

[email protected] 0705471672

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0948748926

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0359482605

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Page 56

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B An toàn thông tin

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1790

Nữ

Phạm Hồng

Nhung

7

2

2002

2/7/2002

034302000727

B20DCTT077

NhungPH.B20TT077@stu. 0338843313

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1791

Nam

Phạm Lâm

Khánh

18

4

2002

4/18/2002 030202008365

B20DCTT052

[email protected] 0836777772

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1792

Nữ

Phạm Lưu Thùy

Dương

24

2

2002

2/24/2002 022302005274

B20DCTT002

DuongPLT.B20TT002@stu 0339951068

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1793

Nam

Phạm Minh

Đức

7

2

2002

2/7/2002

033202006310

B20DCAT047 [email protected] 0869950702

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1794

Nữ

Phạm Minh



6

7

2002

7/6/2002

001302019643

B20DCKT047 [email protected] 0383724936

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1795

Nam

Phạm Nhật

Linh

19

11

2001 11/19/2001 033201004703

B20DCTT056

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1796

Nữ

Phạm Phương

Thảo

20

8

2002

8/20/2002 033302004677

B20DCKT187 [email protected] 0976841501

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1797

Nam

Phạm Quang

Huy

27

4

2002

4/27/2002 036202011514

B20DCAT083 [email protected] 0779345006

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1798

Nam

Phạm Quang

Đức

1

12

2002

12/1/2002 001202005716

B20DCAT048 [email protected] 0973900136

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1799

Nam

Phạm Thanh

Tùng

7

7

2002

7/7/2002

037202004708

B20DCAT171 [email protected] 0856915668

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1800

Nữ

Phạm Thị

Hồng

7

9

2002

9/7/2002

036302005464

B20DCKT068 [email protected] 0846477552

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1801

Nữ

Phạm Thị Linh

Phương

5

12

2002

12/5/2002 038302011367

B20DCKT159 PhuongPTL.B20KT159@st 0363565585

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1802

Nữ

Phạm Thị Minh

Phượng

4

5

2002

5/4/2002

034302006180

B20DCTT083

PhuongPTM.B20TT083@st 0378691502

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1803

Nữ

Phạm Thị Mỹ

Hạnh

25

9

2002

9/25/2002 025302000103

B20DCTT038

HanhPTM.B20TT038@stu. 0986024244

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1804

Nữ

Phạm Thị Phương

Thảo

17

3

2002

3/17/2002 036302007099

B20DCKT188 ThaoPTP.B20KT188@stu. 0393201137

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1805

Nữ

Phạm Thị Vân

Anh

21

3

2002

3/21/2002 026302004911

B20DCAT011 [email protected] 0963386621

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1806

Nữ

Phạm Thị Vân

Anh

3

3

2002

3/3/2002

037302002976

B20DCKT012 [email protected] 0941055916

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1807

Nam

Phạm Tuấn

Anh

12

1

2002

1/12/2002 030202008872

B20DCKT011 [email protected] 0397678472

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1808

Nam

Phạm Tuấn

Thành

1

11

2002

11/1/2002 036202004725

B20DCTT093

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1809

Nam

Phạm Văn

Thọ

26

4

2002

4/26/2002 122381952

B20DCAT183 [email protected] 0968382809

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1810

Nam

Phạm Văn

Huy

15

8

2002

8/15/2002 035202003150

B20DCAT084 [email protected] 0815162588

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1811

Nam

Phạm Văn

Luật

25

2

2002

2/25/2002 022202002253

B20DCTT060

1812

Nam

Phạm Việt

Anh

23

2

2002

2/23/2002 001202004831

B20DCAT012 [email protected] 0917013628

1813

Nam

Phan Mạnh

Hùng

23

12

2002 12/23/2002 031202007425

B20DCTT048

1814

Nam

Phan Thái

Sơn

20

7

2002

B20DCKT171 [email protected] 0336454436

1815

Nữ

Phan Thị Thu

Trà

30

11

2002 11/30/2002 036302008731

B20DCTT101

1816

Nữ

Phí Thị Diệu

Linh

23

12

2002 12/23/2002 001302009759

1817

Nam

Tạ Đình

Dũng

29

9

2002

9/29/2002 024202000025

1818

Nữ

Tạ Thảo

Linh

25

4

2002

4/25/2002 132486712

B20DCKT103 [email protected] 0367538125

Kế toán

1819

Nam

Thân Văn

Tiến

17

7

2002

7/17/2002 001202012740

B20DCAT159 [email protected] 0369172120

1820

Nam

Tống Văn

Toàn

29

12

2002 12/29/2002 036202001703

1821

Nam

Trần Đăng

Trọng

28

10

2002 10/28/2002 034202011911

7/20/2002 034202000658

[email protected] 0829838883

[email protected] 0947921229

[email protected] 0397447818

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0365652029

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

B20DCTT057

[email protected] 0978461895

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

B20DCTT019

[email protected] 0986569861

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

B20DCAT163 [email protected] 0868886708

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

B20DCAT191 TrongTD.B20AT191@stu. 0352095002

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0888825618

Page 57

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B An toàn thông tin

Kế toán

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1822

Nữ

Trần Diệu

Linh

27

2

2002

2/27/2002 063570879

B20DCKT104 [email protected] 0374880335

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1823

Nam

Trần Đức

Minh

2

12

2002

12/2/2002 001202012436

B20DCAT127 [email protected] 0325420285

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1824

Nữ

Trần Hoàng

Nguyên

15

2

2002

2/15/2002 036302007225

B20DCKT136 NguyenTH.B20KT136@stu 0899815647

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1825

Nữ

Trần Huyền

Trang

7

11

2002

11/7/2002 026302001000

B20DCKT219 TrangTH.B20KT219@stu. 0977559702

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1826

Nam

Trần Lê Cao

Sơn

28

8

2002

8/28/2002 046202000069

B20DCAT156 [email protected] 0917957625

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1827

Nam

Trần Ngọc

Quân

15

5

2002

5/15/2002 187971821

B20DCAT151 [email protected] 0329072159

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1828

Nam

Trần Ngọc

Quyền

14

7

2002

7/14/2002 022202005208

B20DCTT086

QuyenTN.B20TT086@stu. 0338127652

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1829

Nữ

Trần Phương

Ngân

1

7

2002

7/1/2002

B20DCTT070

[email protected] 0369728993

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1830

Nam

Trần Quốc

Việt

25

10

2002 10/25/2002 001202033664

B20DCTT105

[email protected] 0965488433

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1831

Nữ

Trần Thanh

Huệ

19

3

2002

3/19/2002 036302008964

B20DCKT072 [email protected] 0342299106

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1832

Nữ

Trần Thị

Hằng

7

12

2002

12/7/2002 035302003525

B20DCKT056 [email protected] 0377885114

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1833

Nữ

Trần Thị Hải

Phương

13

4

2002

4/13/2002 022302000558

B20DCTT082

PhuongTTH.B20TT082@st 0936950436

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1834

Nữ

Trần Thị Kim

Ngân

27

2

2002

2/27/2002 036302009364

B20DCTT071

NganTTK.B20TT071@stu. 0961640253

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

1835

Nữ

Trần Thị Ngọc

Châu

23

1

2002

1/23/2002 001302018536

B20DCKT028 ChauTTN.B20KT028@stu. 0977678394

1836

Nữ

Trần Thị Phương

Thảo

29

8

2002

8/29/2002 001302038870

B20DCTT095

1837

Nữ

Trần Thị Thu



28

8

2002

8/28/2002 038302010457

B20DCTT037

1838

Nữ

Trần Thị Thùy

Dung

16

3

2002

3/16/2002 036302009441

B20DCKT032 DungTTT.B20KT032@stu. 0378709178

Kế toán

1565

Nam

Bùi Đăng

Phúc

19

1

2002

1/19/2002 030202009521

B20DCAT139 [email protected] 0886448581

1566

Nam

Bùi Hải

Đăng

17

10

2002 10/17/2002 035202003356

B20DCAT040 [email protected] 0976660995

1567

Nam

Bùi Mạnh

Cường

1

5

2002

030202008669

1568

Nữ

Bùi Phương

Thảo

29

11

1839

Nữ

Trần Thu

Phượng

20

1840

Nam

Trần Tiến

Đạt

20

1841

Nam

Trần Trọng

Huy

7

1842

Nam

Trần Trung

Kiên

1843

Nam

Trần Trung

1844

Nam

1845

Nam

1846

063606230

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0348924213

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0328219152

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

B20DCAT019 CuongBM.B20AT019@stu. 0787366171

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

2002 11/29/2002 036302009744

B20DCKT179 [email protected] 0836995785

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

5

2002

B20DCKT160 PhuongTT.B20KT160@stu 0862612705

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

12

2002 12/20/2002 082366735

B20DCTT031

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

6

2002

6/7/2002

001202019182

B20DCAT087 [email protected] 0971535450

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

4

7

2002

7/4/2002

036202011960

B20DCTT051

[email protected] 0394288669

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Hiếu

23

9

2002

9/23/2002 036202012380

B20DCTT042

[email protected] 0394386420

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Trần Tuấn

Đạt

24

5

2002

5/24/2002 034202003155

B20DCAT039 [email protected] 0369065326

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Trần Văn

Trọng

2

2

2002

2/2/2002

034202009329

B20DCAT192 TrongTV.B20AT192@stu. 0377119775

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Nam

Trần Xuân

Tiến

1

6

2002

6/1/2002

188025616

B20DCAT160 [email protected] 0799046010

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1847

Nam

Trần Xuân

Dương

19

12

2002 12/19/2002 035202001822

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1848

Nam

Triệu Văn

Dương

13

1

2001

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1849

Nữ

Trịnh Thị

Hiệp

20

10

2001 10/20/2001 037301005565

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

5/1/2002

5/20/2002 026302001179

1/13/2001 001201027846

[email protected] 0974293116

Kế toán

An toàn thông tin

B20DCTT026

DuongTX.B20TT026@stu. 0386889713

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

B20DCTT027

DuongTV.B20TT027@stu. 0359726668

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

B20DCKT063 [email protected] 0822109768 Page 58

Kế toán

D20CQKT03-B

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1850

Nữ

Trịnh Thị Tố

Uyên

27

9

2002

9/27/2002 001302029937

B20DCKT224 UyenTTT.B20KT224@stu. 0961793819

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1851

Nữ

Trịnh Thu

Huyền

11

1

2002

1/11/2002 035302002050

B20DCKT083 HuyenTT.B20KT083@stu. 0787191488

Kế toán

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1852

Nữ

Trịnh Thu

Trang

9

2

2002

2/9/2002

001302007999

B20DCKT220 [email protected] 0832209202

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1853

Nữ

Trịnh Thu

Trúc

9

8

2002

8/9/2002

027302000151

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1854

Nam

Trịnh Viết

Hiếu

1

12

2002

12/1/2002 001202022534

B20DCAT063 [email protected] 0988289071

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1855

Nam

Trương Minh

Lượng

30

6

2002

6/30/2002 035202000663

B20DCAT116 LuongTM.B20AT116@stu. 0966103314

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1856

Nam

Trương Văn

Hùng

30

7

2002

7/30/2002 187971543

B20DCAT075 [email protected] 0336495979

An toàn thông tin

D20CQAT03-B

D20CQAT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1857

Nữ

Trương Việt

Ánh

28

6

2002

6/28/2002 001302018627

B20DCKT020 [email protected] 0337639559

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1858

Nam

Võ Tá

Kiên

7

11

2002

11/7/2002 184441466

B20DCAT100 [email protected] 0961135610

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1859

Nam

Vũ Đức

Duy

14

5

2002

5/14/2002 026202000719

B20DCTT021

[email protected] 0971132718

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1860

Nam

Vũ Hoàng

Việt

13

11

2002 11/13/2002 036202008812

B20DCTT106

[email protected] 0835502886

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1861

Nam

Vũ Mạnh

Tiến

21

4

2002

4/21/2002 034202010552

B20DCTT089

[email protected] 0912195525

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1862

Nam

Vũ Minh

Hưng

2

1

2002

1/2/2002

036202011759

B20DCAT092 [email protected] 0963896134

An toàn thông tin

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1863

Nữ

Vũ Minh

Anh

7

4

2002

4/7/2002

036302012152

B20DCKT016 [email protected] 0912259740

Kế toán

D20CQKT04-B

D20CQKT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1864

Nam

Vũ Minh

Việt

29

4

2002

4/29/2002 001202017678

B20DCTT107

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1865

Nam

Vũ Quốc

Hoàng

1

8

2002

8/1/2002

B20DCAT072 HoangVQ.B20AT072@stu. 0904439050

D20CQAT04-B

D20CQAT04

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1866

Nam

Vũ Song

Toàn

5

10

2002

10/5/2002 036202000646

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

1867

Nam

Vũ Thái

Dương

19

7

2002

1868

Nữ

Vũ Thị

Liên

5

8

2002

1869

Nữ

Vũ Thị

Mai

3

2

1870

Nữ

Vũ Thị Kim

Chi

28

1871

Nữ

Vũ Thị Thanh

Hoài

1872

Nữ

Vũ Thị Thu

Uyên

1873

Nữ

Vũ Thị Việt

1874

Nữ

1875

030202000241

B20DCTT102

[email protected] 0814105630

[email protected] 0393841015

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

An toàn thông tin

B20DCTT091

[email protected] 0325770073

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

7/19/2002 036202005450

B20DCTT028

DuongVT.B20TT028@stu. 0911146090

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

8/5/2002

063570791

B20DCKT091 [email protected] 0945427720

2002

2/3/2002

036302012235

B20DCTT064

2

2002

2/28/2002 036302008732

B20DCTT013

12

5

2002

5/12/2002 036302001725

B20DCKT067 HoaiVTT.B20KT067@stu. 0398282050

26

1

2002

1/26/2002 036302004700

B20DCTT103

UyenVTT.B20TT103@stu. 0945253162

Hoa

14

12

2002 12/14/2002 030302003439

B20DCTT043

[email protected] 0389019312

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

Vũ Thúy

Ngọc

14

3

2002

3/14/2002 034302006601

B20DCKT135 [email protected] 0902174897

Nam

Vũ Tiến

Đạt

31

5

2002

5/31/2002 033202006698

B20DCTT032

1876

Nữ

Vũ Việt

Nga

3

12

2002

12/3/2002 001302016013

B20DCTT069

1877

Nữ

Vương Thị Hồng

Nhung

7

6

2002

6/7/2002

001302016107

B20DCKT147 NhungVTH.B20KT147@stu 0377295800

Kế toán

D20CQKT03-B

1878

Nam

Bùi Anh

Đức

20

5

2002

5/20/2002 001202001204

B20DCCN011 [email protected] 0989936769

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

1879

Nam

Bùi Cao

Thắng

29

5

2002

5/29/2002 001202020850

B20DCCN658 ThangBC.B20CN658@stu. 0981926775

Công nghệ thông tin

1880

Nam

Bùi Đức

Mạnh

19

10

2002 10/19/2002 036202006931

B20DCQT101 [email protected] 0944178862

1881

Nam

Bùi Minh

Khánh

30

9

2002

B20DCQT081 KhanhBM.B20QT081@stu. 0336119135

9/30/2002 001202012239

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0973970181

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0353223303

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03-B

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0343297208

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT02-B

D20CQTT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

[email protected] 0963810888

Truyền thông đa phương tiện D20CQTT01-B

D20CQTT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQKT03

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 2 ( 9:45 - 12:30 )

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 59

Kế toán

Kế toán

Kế toán

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1882

Nam

Bùi Minh



2

7

2002

7/2/2002

001202015807

B20DCCN741 [email protected] 0981640566

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1883

Nam

Bùi Quang

Đại

5

2

2002

2/5/2002

038202017526

B20DCCN166 [email protected] 0352273755

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1884

Nam

Bùi Quốc

Huy

18

8

2002

8/18/2002 034202004632

B20DCCN305 [email protected] 0968287626

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1885

Nam

Bùi Thanh

Sơn

19

2

2002

2/19/2002 037202002314

B20DCCN573 [email protected] 0964810554

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1886

Nữ

Bùi Thị

Nguyệt

4

9

2002

9/4/2002

033302002736

B20DCQT109 NguyetBT.B20QT109@stu 0376327688

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1887

Nữ

Bùi Thị Hồng

Quyên

11

2

2002

2/11/2002 037302002274

B20DCCN562 QuyenBTH.B20CN562@stu 0971759682

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1888

Nữ

Bùi Thị Khánh

Linh

30

4

2002

4/30/2002 036302010296

B20DCQT086 LinhBTK.B20QT086@stu. 0813267118

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1889

Nữ

Bùi Thị Nguyệt

Ánh

15

9

2002

9/15/2002 034302007317

B20DCCN082 [email protected] 0985543626

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1890

Nam

Bùi Văn

Huy

12

2

2002

2/12/2002 034202009187

B20DCCN306 [email protected] 0327971563

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1891

Nam

Cao Minh



25

8

2002

8/25/2002 026202004157

B20DCCN742 [email protected] 0962777241

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1892

Nam

Cao Quang

Thức

30

1

2002

1/30/2002 030202003379

B20DCCN682 [email protected] 0335680434

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1900

Nữ

Đặng Thị

Hồng

8

8

2002

8/8/2002

036302008947

B20DCQT061 [email protected] 0868994736

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1901

Nam

Đặng Văn

Huy

13

5

2002

5/13/2002 036202009896

B20DCCN309 [email protected] 0972939713

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1902

Nam

Đào Anh

Tuấn

10

6

2002

6/10/2002 034202005854

B20DCQT137 [email protected] 0925121613

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1903

Nam

Đào Công

Sử

14

8

2002

8/14/2002 033202004683

B20DCCN586 [email protected] 0962897842

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1904

Nam

Đào Doanh

Thái

5

12

2002

12/5/2002 001202035743

B20DCQT142 [email protected] 0868956661

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1905

Nữ

Đào Thị Kim

Anh

15

10

2002 10/15/2002 033302006753

B20DCQT002 [email protected] 0385007916

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1906

Nam

Đào Xuân

Thành

28

8

2002

8/28/2002 037202002449

B20DCCN641 ThanhDX.B20CN641@stu. 0962753876

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1907

Nam

Đậu Anh

Quân

25

9

2002

9/25/2002 187897227

B20DCCN545 [email protected] 0327873346

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1908

Nam

Đinh Bá

Hùng

30

9

2002

9/30/2002 125954460

B20DCCN293 [email protected] 0337655285

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1909

Nam

Đinh Công

Thành

28

11

2001 11/28/2001 037201005843

B20DCCN642 ThanhDC.B20CN642@stu. 0932350274

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1910

Nam

Đinh Huy

Phúc

11

9

2002

9/11/2002 036202007939

B20DCCN502 [email protected] 0366765950

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1911

Nam

Đinh Minh

Công

6

12

2002

12/6/2002 001202006113

B20DCQT017 [email protected] 0978771920

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1912

Nữ

Đinh Thị

Hòa

5

4

2002

4/5/2002

B20DCQT057 [email protected] 0385286040

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1913

Nam

Đinh Trung

Hiếu

8

11

2002

11/8/2002 184447795

B20DCCN245 [email protected] 0393803125

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1914

Nam

Đỗ Đức

Hậu

25

4

2002

4/25/2002 125996798

B20DCCN233 [email protected] 0858138336

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1915

Nam

Đỗ Đức

Hiếu

17

8

2002

8/17/2002 001202013016

B20DCCN246 [email protected] 0982609497

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1916

Nam

Đỗ Hoàng

Quân

5

11

2002

11/5/2002 034202007894

B20DCCN546 [email protected] 0565465188

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1917

Nam

Đỗ Hoành

Cao

27

9

2002

9/27/2002 001202025266

B20DCCN094 [email protected] 0973304016

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

323

Nữ

Bùi Thị Mai

Loan

15

1

2002

1/15/2002 034302004647

B20DCQT095 LoanBTM.B20QT095@stu. 0387926151

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1894

Nữ

Chu Thị Quỳnh

Trang

22

6

2002

6/22/2002 001302029574

B20DCQT153 TrangCTQ.B20QT153@stu 0986852367

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1895

Nam

Chu Tiến

Dũng

29

8

2002

8/29/2002 125986868

B20DCCN129 [email protected] 0917099188

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

036302011794

Page 60

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1896

Nam

Chu Văn

Long

19

1

2002

1/19/2002 125920431

B20DCCN402 [email protected] 0984944019

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1897

Nam

Đàm Tuấn

Dũng

28

1

2002

1/28/2002 125981687

B20DCCN130 [email protected] 0965355031

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1898

Nam

Đặng Đình

Nguyên

25

8

2002

8/25/2002 001202022618

B20DCCN477 NguyenDD.B20CN477@stu 0963045750

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1899

Nữ

Đặng Minh

Thư

8

11

2002

11/8/2002 001302005584

B20DCQT149 [email protected] 0916662318

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1918

Nam

Đỗ Khắc

Hiệp

17

4

2002

4/17/2002 001202002311

B20DCQT053 [email protected] 0965189463

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1919

Nam

Đỗ Mạnh

Duy

5

5

2002

5/5/2002

034202009717

B20DCCN149 [email protected] 0344092469

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1920

Nam

Đỗ Năng

Cường

22

11

2002 11/22/2002 001202034640

B20DCQT018 CuongDN.B20QT018@stu. 0332774904

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1921

Nữ

Đỗ Ngọc

Nhi

1

10

2002

10/1/2002 001302007840

B20DCCN486 [email protected] 0866844908

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1922

Nữ

Đỗ Thị

Dung

30

5

2002

5/30/2002 038302006531

B20DCCN126 [email protected] Không có ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1923

Nữ

Đỗ Thị Huyền

Trang

10

11

2002 11/10/2002 036302010419

B20DCQT154 TrangDTH.B20QT154@stu 0868548455

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1924

Nữ

Đỗ Thị Kim

Dung

7

3

2002

3/7/2002

001302031032

B20DCQT025 DungDTK.B20QT025@stu. 0362193771

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1925

Nữ

Đỗ Thị Ngọc

Mai

23

7

2002

7/23/2002 034302006778

B20DCCN418 [email protected] 0374966651

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1926

Nam

Đỗ Văn

Lộc

29

9

2002

9/29/2002 033202001872

B20DCQT097 [email protected] 0397113978

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1927

Nam

Đoàn Quang

Huy

12

4

2002

4/12/2002 187946663

B20DCCN310 [email protected] 0334033365

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1928

Nam

Đoàn Quốc

Tiến

30

5

2002

5/30/2002 036202006296

B20DCCN593 [email protected] 0859680991

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1929

Nam

Đoàn Văn

Hùng

6

8

2002

8/6/2002

036202001998

B20DCQT066 [email protected] 0376829613

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1930

Nam

Dương Hữu

Tài

11

8

2002

8/11/2002 037202001203

B20DCQT134 [email protected] 0853614557

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1931

Nữ

Dương Thu



14

2

2002

2/14/2002 034302000805

B20DCCN210 [email protected] 0963146835

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1932

Nữ

Đường Thu

Thảo

8

7

2002

7/8/2002

071097478

B20DCCN654 [email protected] 0352784290

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1933

Nam

Dương Trường

Giang

23

12

2002 12/23/2002 113773349

B20DCQT037 GiangDT.B20QT037@stu. 0392087634

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1934

Nam

Dương Văn

Hiếu

19

9

2002

B20DCQT054 [email protected] 0393089613

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

9/19/2002 036202008920

1935

Nữ

Hà Thúy

Quỳnh

8

3

2002

3/8/2002

B20DCQT129 QuynhHT.B20QT129@stu. 0986600248

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1936

Nam

Hồ Đức

Lâm

11

4

2002

4/11/2002 122379496

001302025524

B20DCCN390 [email protected] 0354260239

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1937

Nam

Hồ Việt

Phương

7

1

2002

1/7/2002

001202002212

B20DCCN521 PhuongHV.B20CN521@stu 0868605121

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1938

Nam

Hoàng Bá

Quốc

23

8

2002

8/23/2002 038202017567

B20DCCN558 [email protected] 0877791918

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1939

Nam

Hoàng Đức

Hiệp

6

9

2002

9/6/2002

B20DCCN237 [email protected] 0779391280

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1941

Nam

Hoàng Hải

Duy

1

10

2002

10/1/2002 113823046

B20DCCN150 [email protected] 0353082384

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1942

Nam

Hoàng Mạnh

Trường

8

12

2002

12/8/2002 026202003296

B20DCCN705 TruongHM.B20CN705@stu 0393290293

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1943

Nam

Hoàng Minh

Đức

23

8

2002

8/23/2002 038202020628

B20DCCN197 [email protected] 0336124914

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1944

Nam

Hoàng Thế

Sơn

8

2

2002

2/8/2002

001202022466

B20DCCN574 [email protected] 0865591903

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1945

Nam

Hoàng Trọng

Lâm

6

9

2002

9/6/2002

035202000705

B20DCCN389 [email protected] 0825743065

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1946

Nam

Hoàng Trọng

Phúc

22

7

2002

7/22/2002 040833824

B20DCCN509 [email protected] 0787427260

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

036202010362

Page 61

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1947

Nam

Hoàng Văn

Vương

24

2

2002

2/24/2002 036202001876

B20DCCN749 VuongHV.B20CN749@stu. 0906163671

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1948

Nam

Hoàng Văn

An

10

5

2002

5/10/2002 038202020499

B20DCCN045 [email protected] 0867865001

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1949

Nam

Khúc Văn

Vinh

9

10

2002

10/9/2002 001202037261

B20DCCN737 [email protected] 0378872002

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1950

Nam

Kiều Ngọc

Khiêm

17

12

2002 12/17/2002 132448442

B20DCCN381 KhiemKN.B20CN381@stu. 0964080148

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1951

Nam

Lã Thế

Anh

17

9

2002

9/17/2002 036202008227

B20DCCN053 [email protected] 0849576188

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1952

Nữ

Lê Anh

Thư

10

2

2002

2/10/2002 022302000307

B20DCQT150 [email protected] 0948546488

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1953

Nam

Lê Cao

Hoàng

18

10

2002 10/18/2002 030202008662

B20DCCN273 HoangLC.B20CN273@stu. 0978476398

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1954

Nam

Lê Chí

Kiên

21

1

2002

1/21/2002 036202010775

B20DCCN353 [email protected] 0343991811

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1955

Nữ

Lê Hà

Phương

7

12

2002

12/7/2002 038302015702

B20DCCN522 PhuongLH.B20CN522@stu 0587921908

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1956

Nam

Lê Hoàng

Long

3

6

2002

6/3/2002

B20DCCN405 [email protected] 0949404106

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

316

Nam

Bùi Đình

Thương

15

7

2002

7/15/2002 030202009228

B20DCQT151 ThuongBD.B20QT151@stu 0338910377

Quản trị kinh doanh

D20CQQT03-B

D20CQQT03

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1957

Nam

Lê Minh

Duy

13

10

2002 10/13/2002 001202020814

B20DCCN153 [email protected] 0865626710

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1958

Nữ

Lê Ngọc

Huyền

16

9

2002

9/16/2002 037302000507

B20DCCN333 HuyenLN.B20CN333@stu. 0357369476

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1959

Nam

Lê Phan Thanh

Bình

2

12

2002

12/2/2002 188036056

B20DCCN093 BinhLPT.B20CN093@stu. 0582592773

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1960

Nam

Lê Phúc

Hoàng

26

3

2002

3/26/2002 034202003971

B20DCCN274 HoangLP.B20CN274@stu. 0856513299

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1961

Nam

Lê Quang

Phúc

2

12

2002

12/2/2002 036202005112

B20DCCN510 [email protected] 0946130159

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1962

Nam

Lê Thanh

Hiệp

10

4

2002

4/10/2002 001202012033

B20DCCN238 [email protected] 0923720872

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1963

Nữ

Lê Thị

Duyên

12

10

2002 10/12/2002 038302019064

B20DCQT029 DuyenLT.B20QT029@stu. 0382165831

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1964

Nữ

Lê Thị



18

2

2002

2/18/2002 035302002506

B20DCQT041 [email protected]

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1965

Nữ

Lê Thị

Huyền

25

9

2002

9/25/2002 038302012402

B20DCQT073 HuyenLT.B20QT073@stu. 0326649124

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1966

Nữ

Lê Thị

Linh

13

12

2002 12/13/2002 187971539

B20DCQT089 [email protected] 0335774340

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1967

Nữ

Lê Thị

Nga

25

6

2002

6/25/2002 038302015237

B20DCCN466 [email protected] 0833250602

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1968

Nữ

Lê Thị Ánh

Hòa

19

12

2001 12/19/2001 036301009974

B20DCQT058 [email protected] 0923385942

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1969

Nữ

Lê Thị Dương

Minh

11

2

2001

2/11/2001 184430150

B20DCQT102 MinhLTD.B20QT102@stu. 0862737833

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1970

Nam

Lê Tiến

Thành

11

2

2002

2/11/2002 036202010408

B20DCCN645 ThanhLT.B20CN645@stu. 0869637864

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1971

Nam

Lê Trí

Cường

11

9

2002

9/11/2002 001202010744

B20DCCN101 CuongLT.B20CN101@stu. 0986171782

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1972

Nam

Lê Trung

Kiên

28

6

2002

6/28/2002 034202003699

B20DCQT078 [email protected] 0344403652

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1973

Nam

Lê Trung

Kiên

7

2

2002

2/7/2002

B20DCCN354 [email protected] 0837302030

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1974

Nam

Lê Trung

Hiếu

23

3

2002

3/23/2002 122428942

B20DCCN249 [email protected] 0868317901

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1975

Nam

Lê Tuấn

Anh

29

11

2002 11/29/2002 034202007008

B20DCCN054 [email protected] 0396655218

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1976

Nam

Lê Tuấn

Thành

24

4

2002

4/24/2002 036202011893

B20DCCN646 ThanhLT.B20CN646@stu. 0817545668

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1977

Nam

Lê Viết

An

29

7

2002

7/29/2002 034202002329

B20DCCN046 [email protected] 0962329793

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

184455881

001202019332

Page 62

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

1978

Nam

Lương Văn

Thiết

19

5

2002

5/19/2002 001202026632

B20DCCN670 [email protected] 0358412868

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1979

Nam

Lưu Minh

Vương

22

8

2002

8/22/2002 001202026477

B20DCCN750 VuongLM.B20CN750@stu. 0867864728

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1980

Nam

Lưu Văn

Dũng

1

3

2002

3/1/2002

122430759

B20DCCN137 [email protected] 0333505791

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1981

Nam

Lý Văn

Đạt

18

4

2002

4/18/2002 122382428

B20DCCN173 [email protected] 0367323207

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1982

Nam

Mai Văn

Khải

17

2

2002

2/17/2002 038202004527

B20DCCN365 [email protected] 0365204985

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1983

Nam

Mai Văn

Đạt

17

8

2002

8/17/2002 038202000693

B20DCCN174 [email protected] 0332080332

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1985

Nam

Nghiêm Văn

Nam

23

5

2002

5/23/2002 001202031376

B20DCCN449 [email protected] 0359430169

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1986

Nam

Ngô Công

Bằng

23

1

2001

1/23/2001 122335693

B20DCCN090 [email protected] 0963340608

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1987

Nam

Ngô Minh

Hiếu

18

8

2002

8/18/2002 037202001104

B20DCCN250 [email protected] 0917985109

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1989

Nữ

Nguyễn Bằng

An

24

10

2002 10/24/2002 008302000033

B20DCQT001 [email protected] 0326944299

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1990

Nam

Nguyễn Cảnh

Việt

7

3

2002

3/7/2002

045234405

B20DCQT165 [email protected] 0945359702

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1991

Nam

Nguyễn Công

Huy

1

5

2001

5/1/2001

033201003230

B20DCQT069 [email protected] 0987941377

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1992

Nam

Nguyễn Đăng

Tiến

18

12

2002 12/18/2002 001202032364

B20DCCN594 [email protected] 0966157506

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1993

Nam

Nguyễn Đăng

Long

3

9

2002

B20DCCN406 [email protected] 0862335825

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1994

Nam

Nguyễn Đình

Nam

24

10

2002 10/24/2002 001202025275

B20DCCN450 [email protected] Không có ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1995

Nam

Nguyễn Đức

Chinh

23

2

2002

2/23/2002 036202008185

B20DCCN113 ChinhND.B20CN113@stu. 0339020509

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1996

Nam

Nguyễn Đức

Giao

13

9

2002

9/13/2002 125959081

B20DCCN209 [email protected] 0399592348

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1997

Nam

Nguyễn Đức

Hoan

6

12

2002

12/6/2002 030202005122

B20DCCN269 [email protected] 0962855702

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1998

Nam

Nguyễn Đức

Mạnh

8

6

2002

6/8/2002

036202013323

B20DCCN425 [email protected] 0973270675

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1999

Nam

Nguyễn Đức

Mạnh

17

3

2002

3/17/2002 036202008562

B20DCCN426 [email protected] 0337905106

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2000

Nam

Nguyễn Đức

Ninh

3

7

2002

7/3/2002

B20DCCN462 [email protected] 0868338663

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2001

Nam

Nguyễn Đức

Vinh

1

11

2002

11/1/2002 035202003987

B20DCCN738 [email protected] 0358995814

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2002

Nam

Nguyễn Đức

Anh

25

11

2002 11/25/2002 034202003974

B20DCCN057 [email protected] 0839771889

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2003

Nam

Nguyễn Đức

Duy

6

8

2002

036202010090

B20DCCN154 [email protected] 0904846426

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2004

Nam

Nguyễn Đức Minh

Quang

22

10

2002 10/22/2002 033202004813

B20DCCN533 QuangNDM.B20CN533@st 0837899887

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2005

Nam

Nguyễn Duy

Anh

23

10

2002 10/23/2002 082366572

B20DCQT005 [email protected] 0947988518

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2006

Nam

Nguyễn Hoài

Nam

1

4

2002

4/1/2002

030202009511

B20DCCN453 [email protected] 0966860104

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2007

Nam

Nguyễn Hoàng

Thao

25

5

2002

5/25/2002 035202004895

B20DCCN653 [email protected] 0348525502

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2008

Nam

Nguyễn Hoàng



12

1

2002

1/12/2002 132472435

B20DCCN213 [email protected] 0949857534

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2009

Nữ

Nguyễn Hồng

Nhung

24

11

2002 11/24/2002 001302007446

B20DCQT113 NhungNH.B20QT113@stu. 0847970947

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2010

Nam

Nguyễn Hồng

Quang

3

8

2002

8/3/2002

001202038195

B20DCQT125 QuangNH.B20QT125@stu. 0336017106

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2011

Nam

Nguyễn Hồng

Quân

22

4

2002

4/22/2002 035202000513

B20DCCN549 [email protected] 0394872204

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

9/3/2002

8/6/2002

033202003335

125944057

Page 63

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

317

Nam

Bùi Hồng

Sơn

18

10

2002 10/18/2002 113777191

B20DCCN571 [email protected] 0328531191

Công nghệ thông tin

D20CQCN07-B

D20CQCN07

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

318

Nam

Bùi Hồng

Sơn

13

9

2002

9/13/2002 184467173

B20DCCN572 [email protected] 0944256197

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

315

Nam

Bùi Anh Hải

Nam

31

7

2002

7/31/2002 113777186

B20DCQT104 NamBAH.B20QT104@stu. 0392344263

Quản trị kinh doanh

D20CQQT04-B

D20CQQT04

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

322

Nữ

Bùi Thị

Thắm

22

11

2002 11/22/2002 036302001499

B20DCCN656 [email protected] 0868221526

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2013

Nam

Nguyễn Huy

Du

8

1

2002

1/8/2002

036202012411

B20DCCN125 [email protected] 0945332786

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2014

Nam

Nguyễn Huy

Oai

13

9

2002

9/13/2002 001202010067

B20DCCN489 [email protected] 0329152834

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2016

Nam

Nguyễn Khánh

Đức

2

9

2002

9/2/2002

113765390

B20DCCN198 [email protected] 0364867861

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2017

Nam

Nguyễn Khánh

Nam

1

10

2002

10/1/2002 125945220

B20DCCN454 [email protected] 0354373960

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2018

Nam

Nguyễn Lê Huy

Núp

13

7

2002

7/13/2002 187971599

B20DCCN465 [email protected] 0969181385

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2019

Nam

Nguyễn Mạnh

Tuấn

4

9

2002

9/4/2002

036202003333

B20DCCN617 [email protected] 0373600664

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2020

Nam

Nguyễn Mạnh

Cường

3

2

2002

2/3/2002

026202006456

B20DCCN102 CuongNM.B20CN102@stu. 0386105647

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2021

Nam

Nguyễn Mạnh

Dũng

15

12

2002 12/15/2002 122432843

B20DCCN138 [email protected] 0375409251

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2022

Nam

Nguyễn Mạnh

Quân

17

7

2002

7/17/2002 022202005305

B20DCCN550 [email protected] 0336993106

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2023

Nam

Nguyễn Minh

Phú

13

7

2002

7/13/2002 034202008138

B20DCCN501 [email protected] 0385474047

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2024

Nam

Nguyễn Ngọc

Minh

12

3

2002

3/12/2002 231369709

B20DCCN437 [email protected] 0983490076

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2025

Nữ

Nguyễn Như

Quỳnh

23

8

2002

8/23/2002 001302033620

B20DCCN569 QuynhNN.B20CN569@stu. 0975325743

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2026

Nam

Nguyễn Phúc

Sơn

14

10

2002 10/14/2002 022202000337

B20DCCN581 [email protected] 0776231838

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2027

Nữ

Nguyễn Phương Quỳnh

Anh

17

12

2002 12/17/2002 001302009710

B20DCQT009 [email protected] 0399336917

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2028

Nam

Nguyễn Quang

Dương

21

6

2001

6/21/2001 001201030173

B20DCQT030 DuongNQ.B20QT030@stu. 0986051076

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2029

Nam

Nguyễn Quang

Linh

5

10

2002

10/5/2002 038202018291

B20DCQT090 [email protected] 0978036173

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2030

Nam

Nguyễn Quang

Huy

23

8

2002

8/23/2002 132492047

B20DCCN317 [email protected] 0979810371

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2031

Nam

Nguyễn Quang

Huy

13

10

2002 10/13/2002 035202005339

B20DCCN318 [email protected] Không có ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2032

Nam

Nguyễn Quang

Khải

30

8

2002

8/30/2002 034202011344

B20DCCN366 [email protected] 0902047652

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2033

Nam

Nguyễn Quang

Minh

2

8

2002

8/2/2002

030202005899

B20DCCN438 [email protected] 0357631606

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2034

Nam

Nguyễn Quang

Hạnh

12

11

2002 11/12/2002 001202022143

B20DCCN225 [email protected] 0383870219

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2035

Nam

Nguyễn Quang

Hảo

29

4

2002

B20DCCN226 [email protected] 0394760406

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2036

Nữ

Nguyễn Quỳnh

Phương

17

11

2002 11/17/2002 125904468

B20DCQT118 PhuongNQ.B20QT118@stu 0345578961

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2037

Nam

Nguyễn Sơn



26

12

2002 12/26/2002 122378412

B20DCCN214 [email protected] 0398939824

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2038

Nam

Nguyễn Thanh

Phúc

5

1

2002

1/5/2002

B20DCQT117 [email protected] 0943046301

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2039

Nữ

Nguyễn Thanh

Trúc

27

8

2002

8/27/2002 184457698

B20DCCN693 [email protected] 0835356961

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2040

Nam

Nguyễn Thành

Hưng

10

2

2002

2/10/2002 187982531

B20DCCN342 [email protected] 0384357102

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2041

Nam

Nguyễn Thế

Đạt

15

7

2002

7/15/2002 001202013625

B20DCQT033 [email protected] 0963455629

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

4/29/2002 031202001868

034202000665

Page 64

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2042

Nam

Nguyễn Thế

Quý

31

12

2002 12/31/2002 092007133

B20DCCN561 [email protected] 0962883528

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2043

Nữ

Nguyễn Thị

Hằng

31

8

2002

8/31/2002 001302018167

B20DCQT049 [email protected] 0346338137

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2044

Nữ

Nguyễn Thị

Huệ

18

2

2002

2/18/2002 125979702

B20DCQT065 [email protected] 0368625962

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2045

Nữ

Nguyễn Thị

Ngân

20

11

2002 11/20/2002 036302007457

B20DCQT106 [email protected] 0702017064

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2046

Nữ

Nguyễn Thị

Nhung

13

6

2002

6/13/2002 001302037488

B20DCQT114 NhungNT.B20QT114@stu. 0374986245

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2047

Nữ

Nguyễn Thị

Quỳnh

17

5

2002

5/17/2002 001302029766

B20DCQT130 QuynhNT.B20QT130@stu. 0865693517

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2048

Nữ

Nguyễn Thị

Loan

9

6

2002

6/9/2002

001302005540

B20DCCN401 [email protected] 0359926002

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2049

Nữ

Nguyễn Thị

Thêu

8

1

2002

1/8/2002

125947826

B20DCCN665 [email protected] 0354396723

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2050

Nữ

Nguyễn Thị

Hậu

29

3

2002

3/29/2002 001302024255

B20DCCN234 [email protected] 0374805298

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2051

Nữ

Nguyễn Thị

Thùy

6

8

2001

8/6/2001

001301008951

B20DCCN681 [email protected] 0981651093

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2052

Nữ

Nguyễn Thị

Hương

15

2

2002

2/15/2002 033302001146

B20DCCN346 HuongNT.B20CN346@stu. 0812480268

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2053

Nữ

Nguyễn Thị

Ước

25

12

2002 12/25/2002 030302003464

B20DCCN718 [email protected] 0982056002

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2054

Nữ

Nguyễn Thị Kim

Anh

19

3

2002

3/19/2002 038302005693

B20DCQT010 [email protected] 0359737048

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2055

Nữ

Nguyễn Thị Minh

Ánh

30

7

2002

7/30/2002 034302005366

B20DCQT013 [email protected] 0388831945

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2056

Nữ

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

19

11

2002 11/19/2002 001302021478

B20DCQT074 HuyenNTT.B20QT074@stu 0352404240

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2057

Nữ

Nguyễn Thị Thu

Hằng

23

12

2002 12/23/2002 036302011068

B20DCQT050 HangNTT.B20QT050@stu. 0383043146

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2058

Nữ

Nguyễn Thùy

Trang

1

4

2002

4/1/2002

038302002271

B20DCQT157 TrangNT.B20QT157@stu. 0947640481

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2059

Nam

Nguyễn Tiến

Hưng

23

5

2002

5/23/2002 001202033994

B20DCCN341 [email protected] 0374748599

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2060

Nam

Nguyễn Tiến

Hùng

5

1

2002

1/5/2002

034202004259

B20DCCN297 [email protected] 0388526385

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2061

Nam

Nguyễn Trác

Năng

20

5

2002

5/20/2002 001202030490

B20DCCN461 [email protected] 0384210283

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2062

Nam

Nguyễn Trọng

Bắc

8

11

2002

11/8/2002 038202013281

B20DCCN089 [email protected] 0865402469

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2063

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

26

11

2002 11/26/2002 036202002516

B20DCCN357 [email protected] 0915936667

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2064

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

9

1

2002

001202034751

B20DCCN358 [email protected] 0369270572

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2065

Nam

Nguyễn Tùng

Dương

17

12

2002 12/17/2002 030202005769

B20DCCN161 DuongNT.B20CN161@stu. 0867033296

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2066

Nam

Nguyễn Tùng

Dương

6

1

2002

1/6/2002

B20DCCN162 DuongNT.B20CN162@stu. 0399484551

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2067

Nam

Nguyễn Văn

Lộc

11

7

2002

7/11/2002 184459832

B20DCQT098 [email protected] 0337437370

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2068

Nam

Nguyễn Văn

Hiếu

22

9

2002

9/22/2002 034202005784

B20DCCN257 [email protected] 0378778594

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2069

Nam

Nguyễn Văn

Ngọc

14

1

2002

1/14/2002 033202005580

B20DCCN473 [email protected] 0965342864

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2070

Nam

Nguyễn Văn

Thuấn

29

12

2002 12/29/2002 034202004517

B20DCCN677 ThuanNV.B20CN677@stu. 0348243861

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2071

Nam

Nguyễn Văn

Điểm

14

9

2002

9/14/2002 122373620

B20DCCN186 [email protected] 0399385039

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2072

Nam

Nguyễn Văn

Huy

11

1

2002

1/11/2002 038202005202

B20DCCN321 [email protected] 0972457312

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2073

Nam

Nguyễn Văn

Mạnh

5

5

2002

5/5/2002

B20DCCN429 [email protected] 0984964437

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1/9/2002

033202002018

037202001041

Page 65

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2074

Nam

Nguyễn Văn



11

5

2002

5/11/2002 001202039806

B20DCCN609 [email protected] 0333735718

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2075

Nam

Nguyễn Văn

Tuyên

8

5

2002

5/8/2002

036202002542

B20DCCN633 TuyenNV.B20CN633@stu. 0844097999

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2076

Nam

Nguyễn Văn

Việt

12

11

2002 11/12/2002 001202035056

B20DCCN729 [email protected] 0392098202

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2077

Nam

Nguyễn Văn

Đô

9

1

2001

1/9/2001

B20DCCN190 [email protected] 0376548293

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2078

Nam

Nguyễn Văn

Huy

16

1

2002

1/16/2002 001202006320

B20DCCN322 [email protected] 0587072822

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2079

Nam

Nguyễn Văn Đỗ

Phi

4

6

2002

6/4/2002

B20DCCN490 [email protected] 0396428568

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2080

Nam

Nguyễn Việt

Anh

23

8

2002

8/23/2002 034202003823

B20DCCN065 [email protected] 0379280027

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2081

Nam

Nguyễn Việt

Hải

23

7

2002

7/23/2002 035202003704

B20DCCN221 [email protected] 0869768985

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2082

Nam

Nguyễn Việt

Lương

7

4

2002

4/7/2002

036202012084

B20DCCN413 LuongNV.B20CN413@stu. 0393839387

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2083

Nam

Nguyễn Việt

Tùng

6

3

2002

3/6/2002

001202039318

B20DCCN629 [email protected] 0334463900

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2084

Nam

Nguyễn Việt

Anh

23

7

2002

7/23/2002 036202012088

B20DCCN066 [email protected] 0392990628

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2085

Nam

Nguyễn Vũ Đức

Việt

5

8

2002

8/5/2002

B20DCCN730 VietNVD.B20CN730@stu. 0838582002

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2086

Nam

Nguyễn Xuân

Trường

26

3

2002

3/26/2002 036202010178

B20DCQT162 TruongNX.B20QT162@stu 0962180840

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2087

Nam

Nguyễn Xuân

Anh

5

1

2002

1/5/2002

B20DCCN069 [email protected] 0936873209

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2088

Nam

Nguyễn Xuân

Hùng

25

9

2001

9/25/2001 038201020322

B20DCCN298 [email protected] 0773241346

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2089

Nam

Nông Quốc

Hùng

23

8

2001

8/23/2001 085917419

B20DCCN294 [email protected] 0392689001

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2090

Nam

Nông Văn

Mạnh

26

12

2001 12/26/2001 095281853

B20DCCN041 [email protected] 0943718702

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2091

Nam

Phạm Bình

Nguyên

17

3

2002

3/17/2002 030202005717

B20DCCN478 NguyenPB.B20CN478@stu 0964590218

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2092

Nam

Phạm Công

Thiệp

14

9

2002

9/14/2002 034202005378

B20DCCN669 [email protected] 081696595

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2093

Nam

Phạm Đắc

Anh

20

7

2002

7/20/2002 030202007963

B20DCCN070 [email protected] 0862233103

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2094

Nam

Phạm Đăng

Quang

25

1

2002

1/25/2002 037202004597

B20DCCN032 QuangPD.B20CN032@stu. 0972188062

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2095

Nam

Phạm Hồng

Phong

10

3

2002

3/10/2002 184373780

B20DCCN497 PhongPH.B20CN497@stu. 0382567198

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2096

Nam

Phạm Huy

Hoàng

1

9

2002

9/1/2002

037202002775

B20DCCN281 HoangPH.B20CN281@stu. 0966382285

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2097

Nam

Phạm Ngọc

Cường

3

2

2002

2/3/2002

030202002110

B20DCCN105 CuongPN.B20CN105@stu. 0867973943

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2098

Nam

Phạm Ngọc

Uyn

5

9

2002

9/5/2002

037202005167

B20DCCN717 [email protected] 0978069081

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2099

Nam

Phạm Quốc

Khánh

19

5

2001

5/19/2001 033201004021

B20DCCN378 KhanhPQ.B20CN378@stu. 0332413650

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2100

Nam

Phạm Quốc

Cường

13

12

2002 12/13/2002 036202010209

B20DCCN106 CuongPQ.B20CN106@stu. 0827131202

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2101

Nữ

Phạm Thanh

Trang

23

4

2002

4/23/2002 001302025077

B20DCCN689 [email protected] 0891400735

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2102

Nam

Phạm Thanh

Tùng

25

8

2002

8/25/2002 092016722

B20DCCN630 [email protected] 0349448623

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2103

Nam

Phạm Thanh



14

1

2002

1/14/2002 132436807

B20DCCN610 [email protected]

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2104

Nữ

Phạm Thị

Phương

29

11

2002 11/29/2002 036302008573

B20DCQT121 PhuongPT.B20QT121@stu 0338012321

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2105

Nữ

Phạm Thị Hồng

Thoa

16

11

2002 11/16/2002 037302002155

B20DCQT146 ThoaPTH.B20QT146@stu. 0862542401

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

125926994

187935745

040833515

122438185

Page 66

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2106

Nữ

Phạm Thị Nhật

Hạ

7

12

2002

12/7/2002 036302007732

B20DCQT045 [email protected] 0965980233

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2107

Nữ

Phạm Thị Thanh

Xuân

1

1

2002

1/1/2002

036302012180

B20DCQT169 XuanPTT.B20QT169@stu. 0828211803

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2108

Nữ

Phạm Thị Thanh

Phương

30

6

2002

6/30/2002 036302008476

B20DCQT122 PhuongPTT.B20QT122@st 0363477646

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2109

Nữ

Phạm Thị Thanh

Huyền

8

10

2002

10/8/2002 037302001035

B20DCCN334 HuyenPTT.B20CN334@stu 0374525166

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2110

Nam

Phạm Tiến

Hải

6

1

2002

1/6/2002

034202000906

B20DCCN222 [email protected] 0342422548

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2111

Nam

Phạm Tiến

Thuận

5

8

2002

8/5/2002

030202003423

B20DCCN678 ThuanPT.B20CN678@stu. 0869808987

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2112

Nam

Phạm Trọng

Tiến

1

10

2002

10/1/2002 030202001342

B20DCCN597 [email protected] 0336323661

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2113

Nam

Phạm Trung

Hiếu

1

9

2002

9/1/2002

037202001737

B20DCCN258 [email protected] 0362758039

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2114

Nam

Phạm Văn

Hợi

19

6

2002

6/19/2002 036202012228

B20DCQT062 [email protected] 0367705271

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2115

Nam

Phạm Văn

Quang

12

10

2002 10/12/2002 034202003201

B20DCQT126 QuangPV.B20QT126@stu. 0342003201

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2116

Nam

Phạm Văn

Tới

4

7

2002

7/4/2002

187971568

B20DCCN606 [email protected] 0356368539

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2117

Nam

Phạm Văn

Thạch

6

1

2002

1/6/2002

036202011780

B20DCCN634 ThachPV.B20CN634@stu. 0968966754

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2118

Nam

Phạm Xuân

Sơn

12

1

2002

1/12/2002 030202001048

B20DCCN582 [email protected] 0354867667

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2119

Nam

Phan Anh

Tuấn

4

8

2002

8/4/2002

038202003104

B20DCQT138 [email protected] 0336382585

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2120

Nam

Phan Công

Minh

13

1

2002

1/13/2002 001202036847

B20DCCN441 [email protected] 0981994105

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2121

Nam

Phan Lạc

Giang

6

11

2002

11/6/2002 001202031229

B20DCQT038 [email protected] 0385496023

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2122

Nữ

Phan Thanh

Trúc

18

12

2002 12/18/2002 034202008096

B20DCCN694 [email protected] 0397457235

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2123

Nữ

Phan Thị Hương

Ly

5

7

2002

7/5/2002

B20DCCN417 [email protected] 0982546144

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2124

Nam

Phan Văn

Thi

31

5

2002

5/31/2002 033202001942

B20DCCN666 [email protected] 0377114536

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2125

Nam

Phan Văn

Chính

1

1

2001

1/1/2001

B20DCCN117 ChinhPV.B20CN117@stu. 0867630137

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2126

Nữ

Phùng Lan

Chi

23

3

2002

3/23/2002 001302001270

B20DCQT021 [email protected] 0981707134

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2127

Nữ

Phùng Nhật



22

3

2002

3/22/2002 001302022045

B20DCQT042 [email protected] 0965172981

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2128

Nữ

Phùng Thị Ngọc

Anh

10

8

2002

8/10/2002 125976661

B20DCCN007 [email protected] 0949018715

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2129

Nam

Phùng Trọng

Dũng

1

5

2002

5/1/2002

001202022176

B20DCCN141 [email protected] 0357011893

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2130

Nam

Phùng Văn

Đạt

19

9

2002

9/19/2002 001202029484

B20DCCN177 [email protected] 0966398202

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2131

Nam

Quách Xuân

Phúc

19

7

2002

7/19/2002 026202000751

B20DCCN513 [email protected] 0975818738

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2132

Nam

Tạ Văn

Phong

18

9

2002

9/18/2002 036202008256

B20DCCN498 PhongTV.B20CN498@stu. 0325296447

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2133

Nam

Thăng Văn

Trường

15

9

2002

9/15/2002 071123414

B20DCCN713 TruongTV.B20CN713@stu 0978305422

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2134

Nam

Thiều Ngọc

Tuấn

3

4

2002

4/3/2002

026202000679

B20DCCN618 [email protected] 0969522336

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2135

Nam

Tô Đức

Chính

17

2

2002

2/17/2002 034202005213

B20DCCN118 ChinhTD.B20CN118@stu. 0839443735

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

184402826

187882573

2136

Nữ

Tô Thị Hậu

Phương

26

4

2002

4/26/2002 122403425

B20DCCN525 PhuongTTH.B20CN525@st 0862572604

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2137

Nam

Tống Tiến

Đạt

26

6

2002

6/26/2002 034202000862

B20DCCN178 [email protected] 0984035467

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

Page 67

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2138

Nam

Trần Ánh

Dương

21

3

2002

3/21/2002 132492046

B20DCCN165 DuongTA.B20CN165@stu. 0375874718

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2139

Nam

Trần Công

Hoan

2

11

2002

11/2/2002 036202012476

B20DCCN270 [email protected] 0369953662

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2140

Nam

Trần Đào

Đạt

24

9

2002

9/24/2002 033202005788

B20DCQT034 [email protected] 0393995213

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2141

Nam

Trần Đình

Lương

14

5

2002

5/14/2002 038202002861

B20DCCN414 LuongTD.B20CN414@stu. 0854947497

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2142

Nam

Trần Đình

Phúc

6

8

2002

8/6/2002

026202000740

B20DCCN514 [email protected] 0964991118

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2143

Nam

Trần Giang

Minh

10

11

2002 11/10/2002 001202009153

B20DCCN442 [email protected] 0903211648

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2144

Nam

Trần Hữu

Nhật

16

12

2002 12/16/2002 187897526

B20DCCN485 [email protected] 0386320718

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2145

Nữ

Trần Khánh

Huyền

12

3

2002

3/12/2002 031302002369

B20DCCN019 HuyenTK.B20CN019@stu. 0942538396

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2146

Nam

Trần Kỳ

Lâm

10

3

2002

3/10/2002 095308214

B20DCCN394 [email protected] 0836220626

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2147

Nam

Trần Minh

Hiếu

12

3

2002

3/12/2002 036202011440

B20DCCN261 [email protected] 0941735726

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2148

Nam

Trần Minh

Quang

30

10

2002 10/30/2002 030202003329

B20DCCN537 QuangTM.B20CN537@stu. 0862210945

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2149

Nam

Trần Minh

Quang

21

1

2002

B20DCCN538 QuangTM.B20CN538@stu. 0933465567

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2150

Nam

Trần Ngọc

Đăng

24

10

2002 10/24/2002 034202005437

B20DCCN185 [email protected] 0936610733

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2151

Nam

Trần Quang

Huy

2

11

2002

11/2/2002 036202001123

B20DCCN329 [email protected] 0978312482

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2152

Nam

Trần Quang

Ngọc

14

9

2002

9/14/2002 132491139

B20DCCN474 [email protected] 0328663835

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2153

Nữ

Trần Thị

Thắm

23

2

2002

2/23/2002 036302008707

B20DCCN657 [email protected] 0329758265

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2154

Nữ

Trần Thị Hồng

Trang

26

3

2002

3/26/2002 034302004984

B20DCCN690 TrangTTH.B20CN690@stu 0364075592

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2155

Nữ

Trần Thị Quỳnh

Trang

3

7

2002

7/3/2002

B20DCQT158 TrangTTQ.B20QT158@stu 0968582373

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2156

Nữ

Trần Thị Thu

Khanh

21

9

2002

9/21/2002 034302000651

B20DCCN370 KhanhTTT.B20CN370@stu Không có

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2157

Nam

Trần Trọng

Việt

14

6

2002

6/14/2002 001202026045

B20DCQT166 [email protected] 0989137718

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2158

Nam

Trần Văn

Sông

27

6

2002

6/27/2002 001202011137

B20DCCN570 [email protected] 0976815002

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2159

Nam

Trần Văn

Mạnh

11

3

2002

3/11/2002 033202007094

B20DCCN430 [email protected] 0387121062

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2160

Nữ

Trịnh Hồng

Linh

3

9

2002

9/3/2002

038302015367

B20DCQT093 [email protected] 0377607157

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2161

Nữ

Trịnh Khánh

Linh

25

9

2002

9/25/2002 033302006959

B20DCQT094 [email protected] 0855525092

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2162

Nam

Trịnh Minh

Tuấn

26

7

2002

7/26/2002 037202004079

B20DCCN621 [email protected] 0779245720

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2163

Nữ

Trịnh Thị Thu

Hương

22

10

2002 10/22/2002 037302003049

B20DCQT077 HuongTTT.B20QT077@stu 0779252493

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2164

Nữ

Trương Hoàng

Lan

8

6

2002

001302035475

B20DCQT085 [email protected] 0827797265

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2165

Nam

Trương Quang

Huy

10

12

2002 12/10/2002 022202002005

B20DCCN330 [email protected] 0985171361

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2166

Nam

Trương Quang

Đức

26

8

2002

8/26/2002 001202017516

B20DCCN201 [email protected] 0973924626

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2167

Nam

Trương Tuấn

Anh

14

4

2002

4/14/2002 037202004350

B20DCCN077 [email protected] 0946428976

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2168

Nam

Viên Ngọc

Kỳ

###

###

###

#VALUE! 05004897

B20DCCN042 [email protected] 0348124128

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2169

Nam

Võ Hữu

Tuấn

19

3

2002

3/19/2002 187946684

B20DCCN622 [email protected] 0336214312

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

1/21/2002 184390686

6/8/2002

001302003579

Page 68

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2170

Nam

Võ Thành

Trung

26

3

2002

3/26/2002 187988367

B20DCQT161 TrungVT.B20QT161@stu. 0383355890

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2171

Nam

Vũ Cao

Dũng

9

9

2002

9/9/2002

038202013518

B20DCCN142 [email protected] 0828007926

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2172

Nam

Vũ Đặng Hoàng

Anh

11

4

2002

4/11/2002 036202009717

B20DCCN078 [email protected] 0979818632

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2173

Nam

Vũ Duy

Hưng

12

7

2002

7/12/2002 034202006606

B20DCCN345 [email protected] 0921420221

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2174

Nam

Vũ Hoàng

Sơn

21

12

2002 12/21/2002 001202032608

B20DCCN585 [email protected] 0347148785

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2175

Nam

Vũ Hồng

Quân

2

1

2002

1/2/2002

B20DCCN557 [email protected] 0968956207

Công nghệ thông tin

D20CQCN05-B

D20CQCN05

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2176

Nam

Vũ Huy

Trường

15

6

2002

6/15/2002 030202001800

B20DCCN714 TruongVH.B20CN714@stu 0395794945

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2177

Nữ

Vũ Mai

Anh

31

10

2002 10/31/2002 034302006638

B20DCCN081 [email protected] 0987105198

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2178

Nam

Vũ Minh

Hoàng

9

3

2002

3/9/2002

033202003939

B20DCCN285 HoangVM.B20CN285@stu. 0862853231

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2179

Nam

Vũ Minh

Đức

13

3

2002

3/13/2002 036202010489

B20DCCN202 [email protected] 0325359435

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2180

Nữ

Vũ Thị

Yên

18

1

2002

1/18/2002 030302002387

B20DCCN753 [email protected] 0978362040

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2181

Nữ

Vũ Thị

Yến

24

11

2002 11/24/2002 036302008831

B20DCCN754 [email protected] 0378614202

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2182

Nữ

Vũ Thị Ngọc

Ánh

13

2

2002

2/13/2002 068302000199

B20DCQT014 [email protected] 0966795202

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2183

Nữ

Vũ Thị Thu

Phương

30

7

2002

7/30/2002 036302005717

B20DCCN526 PhuongVTT.B20CN526@st 0941592385

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2184

Nam

Vũ Trọng

Hiếu

11

6

2002

6/11/2002 034202000966

B20DCCN262 [email protected] 0971110602

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2185

Nam

Vũ Văn

Nam

19

1

2001

1/19/2001 038201010310

B20DCQT105 [email protected] 0869790838

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2186

Nam

Vũ Văn

Sơn

2

2

2002

2/2/2002

036202001724

B20DCQT133 [email protected] 0365639654

Quản trị kinh doanh

D20CQQT01-B

D20CQQT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2187

Nam

Vũ Văn

Khiêm

1

10

2002

10/1/2002 038202004537

B20DCCN382 KhiemVV.B20CN382@stu. 0941398058

Công nghệ thông tin

D20CQCN10-B

D20CQCN10

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2189

Nam

Vương An

Khang

16

6

2002

6/16/2002 036202012424

B20DCCN369 KhangVA.B20CN369@stu. 0868718744

Công nghệ thông tin

D20CQCN09-B

D20CQCN09

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2190

Nam

Vương Danh

Trung

16

2

2002

2/16/2002 001202022515

B20DCCN702 TrungVD.B20CN702@stu. 0966982494

Công nghệ thông tin

D20CQCN06-B

D20CQCN06

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2191

Nam

Vương Nguyễn Quang

Huy

22

11

2002 11/22/2002 036202012277

B20DCQT070 [email protected] 0868243569

Quản trị kinh doanh

D20CQQT02-B

D20CQQT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

132482086

321

Nam

Bùi Nguyên

Bình

27

9

2002

9/27/2002 122386228

B20DCCN092 [email protected] 0364046267

Công nghệ thông tin

D20CQCN08-B

D20CQCN08

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 3 ( 14:00 - 16:45 )

2192

Nam

Bùi Anh

Độ

26

2

2002

2/26/2002 034202010130

B20DCCN191 [email protected] 0969578724

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2193

Nam

Bùi Đoan

Long

11

12

2002 12/11/2002 030202010789

B20DCAT110 [email protected] 0929525202

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2194

Nam

Bùi Đức

Hải

25

8

2002

8/25/2002 001202010263

B20DCCN217 [email protected] 0325878246

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2195

Nam

Bùi Duy

Mạnh

9

10

2002

10/9/2002 034202000399

B20DCCN419 [email protected] 0972703062

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2196

Nam

Bùi Mạnh

Đắc

14

3

2002

3/14/2002 187916399

B20DCCN182 [email protected] 0865722337

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2197

Nam

Bùi Trung

Hiếu

11

3

2002

3/11/2002 036202002082

B20DCCN241 [email protected] 0788087765

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2198

Nam

Bùi Văn

Thiệu

10

8

2002

8/10/2002 001202021745

B20DCCN671 ThieuBV.B20CN671@stu. 0971151792

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2199

Nam

Bùi Văn

Trung

21

12

2002 12/21/2002 036202007404

B20DCCN695 TrungBV.B20CN695@stu. 0989051590

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2200

Nam

Bùi Văn

Anh

22

2

2002

2/22/2002 038202011206

B20DCCN048 [email protected] 0364939723

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2201

Nam

Bùi Việt

Anh

8

1

2002

1/8/2002

B20DCCN049 [email protected] 0395119564

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

036202009503

Page 69

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2202

Nam

Bùi Xuân

Duy

13

1

2002

1/13/2002 034202001380

B20DCCN145 [email protected] 0867858728

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2203

Nam

Cao Duy

Hải

27

8

2002

8/27/2002 132463071

B20DCCN218 [email protected] 0356639522

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2204

Nam

Cao Mạnh

Huỳnh

25

8

2002

8/25/2002 036202008955

B20DCCN337 HuynhCM.B20CN337@stu. 0586552263

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2205

Nam

Cao Tiến

Đức

18

1

2002

1/18/2002 026202003844

B20DCAT041 [email protected] 0388647211

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2206

Nam

Cao Vũ Tùng

Lâm

30

7

2002

7/30/2002 030202003486

B20DCAT106 [email protected] 0384440908

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2207

Nam

Chu Bá

Đạt

26

5

2002

5/26/2002 026202001948

B20DCCN169 [email protected] 0346605002

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2208

Nam

Chu Bá

Nhất

24

1

2002

1/24/2002 001202022135

B20DCCN480 [email protected] 0353243576

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2209

Nữ

Chu Thảo

Mai

9

7

2002

7/9/2002

132422625

B20DCAT118 [email protected] 0963460799

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2210

Nam

Chu Văn

Tài

28

3

2002

3/28/2002 187971278

B20DCCN587 [email protected] 0328523495

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2211

Nam

Đàm Hồng

Quang

11

5

2002

5/11/2002 001202033191

B20DCCN528 QuangDH.B20CN528@stu. 0981926027

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2212

Nam

Đàm Thận Tuấn

Anh

12

2

2002

2/12/2002 125902072

B20DCCN050 [email protected] 0988025960

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2213

Nam

Đặng Anh

Đức

8

5

2002

5/8/2002

B20DCCN194 [email protected] 0928145726

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2214

Nam

Đặng Bảo

Việt

16

7

2002

7/16/2002 184455313

B20DCCN722 [email protected] 0862924501

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2215

Nam

Đặng Phương

Nam

20

10

2002 10/20/2002 035202003209

B20DCCN445 [email protected] 0912692172

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2216

Nam

Đào Công

Văn

16

1

2002

1/16/2002 031202005838

B20DCCN719 [email protected] 0965373958

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2217

Nam

Đào Duy

Mạnh

5

3

2002

3/5/2002

026202000737

B20DCCN421 [email protected] 0969278309

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2218

Nam

Đào Duy

Minh

1

8

2002

8/1/2002

033202003896

B20DCCN431 [email protected] 0862729142

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2219

Nam

Đào Quang

Duy

22

10

2002 10/22/2002 034202007850

B20DCCN146 [email protected] 0372067464

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2220

Nữ

Đào Thị

Thảo

16

8

2002

8/16/2002 033302001744

B20DCAT178 [email protected] 0335606911

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2221

Nam

Đào Trọng

Bách

27

8

2002

8/27/2002 036202004465

B20DCAT014 [email protected] 0373117746

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2222

Nam

Đào Trọng

Hiếu

3

8

2002

8/3/2002

031202001905

B20DCCN242 [email protected] 0949650984

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2223

Nam

Đào Xuân

Đồng

24

10

2002 10/24/2002 036202003653

B20DCCN192 [email protected] 0399211683

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2224

Nam

Đinh Hữu

Nam

30

3

2001

3/30/2001 036201003050

B20DCCN026 [email protected] 0943178566

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2225

Nam

Đinh Mạnh

Tuấn

5

6

2002

6/5/2002

001202013021

B20DCCN613 [email protected] 0372569899

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2226

Nam

Đinh Minh

Phúc

24

5

2002

5/24/2002 001202025913

B20DCCN503 [email protected] 0382988655

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2227

Nữ

Đinh Thu

Phương

14

8

2002

8/14/2002 001302003287

B20DCCN518 PhuongDT.B20CN518@stu 0388373760

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2228

Nam

Đinh Việt

Anh

24

5

2002

5/24/2002 035202003768

B20DCAT005 [email protected] 0918910127

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2229

Nam

Đinh Xuân

Cường

30

7

2002

7/30/2002 079202032679

B20DCCN098 CuongDX.B20CN098@stu. 0384709215

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2230

Nam

Đỗ Bá Đức

Toàn

20

8

2002

8/20/2002 001202022303

B20DCAT161 ToanDBD.B20AT161@stu. 0981998760

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2231

Nam

Đỗ Đăng

Dương

16

10

2002 10/16/2002 001202019579

B20DCCN158 DuongDD.B20CN158@stu. 0968413171

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 403

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2232

Nam

Đỗ Đức

Viên

26

9

2002

B20DCCN721 [email protected] 0919904031

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2233

Nam

Đỗ Đức Hồng

Phúc

26

10

2002 10/26/2002 132481031

B20DCCN505 PhucDDH.B20CN505@stu. 0362895338

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

001202017962

9/26/2002 036202009201

Page 70

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

2234

Nam

2235

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

Đỗ Hữu

Phúc

27

3

2002

3/27/2002 033202000545

B20DCCN506 [email protected] 0862287556

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nữ

Đỗ Huyền

Trang

24

6

2002

6/24/2002 034302001170

B20DCCN686 TrangDH.B20CN686@stu. 0362195949

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2236

Nam

Đỗ Mạnh

Cường

2

5

2002

5/2/2002

B20DCAT021 CuongDM.B20AT021@stu. 0943416245

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2237

Nam

Đỗ Mạnh

Quyền

12

10

2002 10/12/2002 001202016467

B20DCCN563 QuyenDM.B20CN563@stu. 0326039793

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2238

Nam

Đỗ Minh

Khuê

19

7

2002

7/19/2002 001202018379

B20DCCN385 [email protected] 0971444168

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2239

Nữ

Đỗ Ngọc

Huế

2

2

2002

2/2/2002

030302002613

B20DCAT073 [email protected] 0904291883

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2240

Nam

Đỗ Quốc

Phong

1

1

2002

1/1/2002

033202003328

B20DCCN492 PhongDQ.B20CN492@stu. 0384896584

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2241

Nam

Đỗ Thành

Luân

5

3

2002

3/5/2002

092004328

B20DCAT114 [email protected] 0357098375

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2242

Nam

Đỗ Thành

Công

19

3

2002

3/19/2002 022202000014

B20DCCN095 [email protected] 0868742650

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2243

Nam

Đỗ Tiến



6

5

2002

5/6/2002

038202008467

B20DCAT153 [email protected] 0944824032

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2244

Nam

Đỗ Trần

Chí

12

9

2002

9/12/2002 036202009387

B20DCCN110 [email protected] 0948046402

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2245

Nam

Đỗ Trung

Kiên

2

9

2002

9/2/2002

B20DCAT097 [email protected] 0849846864

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2246

Nam

Đỗ Văn

Tuấn

29

5

2002

5/29/2002 030202009018

B20DCCN614 [email protected] Không có số ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2247

Nam

Đỗ Xuân

Trung

8

9

2001

9/8/2001

036201007299

B20DCAT193 TrungDX.B20AT193@stu. 0941656695

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2248

Nam

Đỗ Xuân

Hướng

4

11

2002

11/4/2002 036202001018

B20DCCN350 HuongDX.B20CN350@stu. 0964002140

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2249

Nữ

Doãn Hà

Ly

14

2

2002

2/14/2002 001302014875

B20DCAT117 [email protected] 0355263585

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2250

Nam

Đoàn Hoàng

Phong

15

9

2002

9/15/2002 113822111

B20DCCN491 PhongDH.B20CN491@stu. 0326643835

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2251

Nam

Doãn Mạnh

Đạt

11

1

2002

1/11/2002 184466301

B20DCCN170 [email protected] 0365761511

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2252

Nam

Đoàn Minh

Thắng

7

4

2002

4/7/2002

037202002704

B20DCCN659 ThangDM.B20CN659@stu. 0898741615

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2253

Nam

Đoàn Ngọc

Khánh

6

10

2002

10/6/2002 033202005647

B20DCCN372 KhanhDN.B20CN372@stu. 0359385535

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2254

Nam

Đoàn Thế

Phúc

28

3

2002

3/28/2002 033202000120

B20DCCN504 [email protected] 0374050765

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

132445324

063557584

2255

Nữ

Đoàn Thị Hoài

Thương

25

11

2002 11/25/2002 036302007832

B20DCCN683 ThuongDTH.B20CN683@st 0396812236

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2256

Nam

Dương Đức

Thanh

9

2

2002

2/9/2002

B20DCCN637 ThanhDD.B20CN637@stu. 0961048492

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2257

Nam

Dương Hồng

Đức

20

6

2002

6/20/2002 001202007167

B20DCCN193 [email protected] 0339230195

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2258

Nam

Dương Quang

Dự

12

4

2002

4/12/2002 132445865

B20DCCN157 [email protected] 0922253397

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2259

Nữ

Dương Thị Thanh

Tâm

20

11

2002 11/20/2002 122416289

B20DCCN588 [email protected] 0931508545

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2260

Nam

Dương Văn

Mạnh

4

2

2002

2/4/2002

026202003826

B20DCCN420 [email protected] 0389321508

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2261

Nam

Hạ Đăng

Quang

7

8

2002

8/7/2002

026202000750

B20DCCN529 QuangHD.B20CN529@stu. 0383056510

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2262

Nam

Hà Giang

Nam

26

7

2002

7/26/2002 031202008796

B20DCCN027 [email protected] 0865237112

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2263

Nam

Hà Hải

Nam

19

10

2002 10/19/2002 034202011412

B20DCCN028 [email protected] 0936966482

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2264

Nam

Hán Văn

Luân

10

1

2002

1/10/2002 038202002679

B20DCCN410 [email protected] 0366821254

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2265

Nam

Hồ Sỹ

Bảo

12

8

2002

8/12/2002 184447883

B20DCCN086 [email protected] 0945607872

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

125906105

Page 71

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2266

Nam

Hoàng Anh

Dũng

4

10

2002

10/4/2002 037202003670

B20DCCN131 [email protected] 0989827302

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2267

Nam

Hoàng Đình

Dương

15

4

2002

4/15/2002 038202013486

B20DCAT033 DuongHD.B20AT033@stu. 0329640325

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2268

Nam

Hoàng Đức

Mạnh

12

1

2002

1/12/2002 122403028

B20DCCN422 [email protected] 0963765313

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2269

Nam

Hoàng Đức

Minh

28

10

2002 10/28/2002 030202002162

B20DCCN432 [email protected] 0967670012

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2270

Nam

Hoàng Hải

Bình

28

12

2002 12/28/2002 034202002818

B20DCAT017 [email protected] 0398282827

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 405

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2271

Nam

Hoàng Hải

Nam

5

6

2002

6/5/2002

187983627

B20DCCN446 [email protected] 0965235210

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2272

Nam

Hoàng Thạch

Hùng

20

9

2002

9/20/2002 132463641

B20DCAT074 [email protected] 0869684553

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2273

Nam

Hoàng Trung

Kiên

7

8

2002

8/7/2002

B20DCAT098 [email protected] 0857025517

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2274

Nam

Hoàng Tuấn

Minh

29

12

2002 12/29/2002 036202005626

B20DCAT122 [email protected] 0918051602

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2275

Nam

Kiều Minh

Giang

31

7

2002

7/31/2002 026202005437

B20DCCN204 GiangKM.B20CN204@stu. 0384052064

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2276

Nam

Lại Ngọc

Sơn

10

1

2001

1/10/2001 038201014524

B20DCCN575 [email protected] 0975969045

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2277

Nam



Phi

19

8

2002

8/19/2002 001202027767

B20DCAT137 [email protected]

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2278

Nam

Lê Công

Minh

24

3

2002

3/24/2002 001202014091

B20DCCN433 [email protected] 0393275620

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2279

Nam

Lê Đình

Quân

17

1

2002

1/17/2002 038202016071

B20DCAT146 [email protected] 0337469493

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2280

Nam

Lê Hải

Sơn

2

5

2002

5/2/2002

038202013171

B20DCCN576 [email protected] 0964830463

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2281

Nam

Lê Hồng

Ánh

17

10

2002 10/17/2002 001202007857

B20DCCN083 [email protected] 0961148064

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2282

Nam

Lê Huy

Phong

7

5

2002

5/7/2002

B20DCCN493 PhongLH.B20CN493@stu. 0917242109

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2283

Nam

Lê Mạnh

Cường

29

4

2002

4/29/2002 001202016714

B20DCAT022 CuongLM.B20AT022@stu. 0837589370

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2284

Nam

Lê Mạnh

Quyết

15

2

2002

2/15/2002 033202002759

B20DCCN566 QuyetLM.B20CN566@stu. 0387972293

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2285

Nam

Lê Minh

Sơn

26

6

2002

6/26/2002 082404303

B20DCCN577 [email protected] 0823096566

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2286

Nam

Lê Minh

Nhật

21

2

2002

2/21/2002 184393900

B20DCCN482 [email protected] 0886519399

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2287

Nam

Lê Ngọc

Hiếu

26

3

2002

3/26/2002 187919720

B20DCAT057 [email protected] 0327856846

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2288

Nam

Lê Quang

Dũng

1

8

2002

8/1/2002

038202007291

B20DCCN133 [email protected] 0824910986

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2289

Nam

Lê Thành

Trung

10

11

2002 11/10/2002 001202011145

B20DCCN697 [email protected] 0969905002

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2290

Nam

Lê Thọ

Quyền

20

2

2002

2/20/2002 038202015171

B20DCCN564 QuyenLT.B20CN564@stu. 0972998326

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2291

Nam

Lê Tiến

Dũng

21

8

2002

8/21/2002 034202002902

B20DCCN134 [email protected] 0328199235

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2292

Nam

Lê Văn

Tráng

20

2

2002

2/20/2002 188004638

B20DCAT190 TrangLV.B20AT190@stu. 0368874790

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2293

Nam

Lê Văn

Phong

16

2

2002

2/16/2002 030202007233

B20DCCN494 PhongLV.B20CN494@stu. 0976368906

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2294

Nam

Lê Văn

Huy

19

2

2002

2/19/2002 033202003984

B20DCCN311 [email protected] 0968747820

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2295

Nam

Lê Xuân

Lộc

25

12

2002 12/25/2002 034202009536

B20DCAT113 [email protected] 0398573515

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2296

Nam

Lê Xuân

Thành

24

1

2002

1/24/2002 070202000154

B20DCCN647 ThanhLX.B20CN647@stu. 0965326554

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2297

Nam

Lê Xuân



27

9

2002

9/27/2002 038202011208

B20DCCN743 [email protected] 0343553263

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

063599579

122367973

Page 72

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2298

Nam

Lều Mạc

Cương

30

12

2002 12/30/2002 001202008471

B20DCAT018 CuongLM.B20AT018@stu. 0357114609

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2299

Nam

Lương Ngọc

Đức

10

9

2002

9/10/2002 001202018079

B20DCAT042 [email protected] 0962286054

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2300

Nam

Lường Thanh

Huy

4

9

2002

9/4/2002

B20DCCN312 [email protected] 0392588809

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2301

Nam

Lường Thế

Vinh

5

11

2002

11/5/2002 034202010906

B20DCAT201 [email protected] 0375532559

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2302

Nam

Lương Xuân

Khôi

24

12

2002 12/24/2002 001202030735

B20DCCN383 [email protected] 0358386495

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2303

Nam

Mai Huy

Hoàng

13

4

2002

4/13/2002 036202007654

B20DCCN275 HoangMH.B20CN275@stu. 0393015372

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2304

Nam

Mai Quang

Huy

5

9

2002

9/5/2002

038202014094

B20DCCN313 [email protected] 0375372226

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2305

Nam

Mỵ Phạm Trung

Hiếu

18

12

2002 12/18/2002 001202024302

B20DCAT058 HieuMPT.B20AT058@stu. 0961056461

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2306

Nam

Nghiêm Công

Huân

29

11

2002 11/29/2002 001202026938

B20DCCN288 [email protected] 0961801261

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2307

Nam

Ngô Anh Ngọc

Anh

24

4

2002

4/24/2002 125980848

B20DCAT006 [email protected] 0925289731

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2308

Nam

Ngô Công

Sơn

12

2

2002

2/12/2002 001202030775

B20DCCN578 [email protected] 0971993416

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2309

Nam

Ngô Đức

Minh

17

10

2002 10/17/2002 132463386

B20DCCN434 [email protected] 0378436079

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2310

Nam

Ngô Minh

Quang

27

6

2002

6/27/2002 035202003637

B20DCCN530 QuangNM.B20CN530@stu. 0359693129

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2311

Nam

Ngô Quang

Dũng

16

4

2002

4/16/2002 122392798

B20DCAT029 [email protected] 0373691479

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2312

Nam

Ngô Quang

Tùng

8

1

2002

1/8/2002

034202005597

B20DCAT169 [email protected] 0375894104

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2313

Nam

Ngô Quang

Thành

26

2

2002

2/26/2002 001202027198

B20DCCN649 ThanhNQ.B20CN649@stu. 0586397562

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2314

Nam

Ngô Quang

Trường

15

4

2002

4/15/2002 034202008871

B20DCCN707 TruongNQ.B20CN707@stu 0353519243

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2315

Nam

Ngô Quý

Đức

17

9

2002

9/17/2002 030202003823

B20DCAT045 [email protected] 0375860965

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2316

Nam

Ngô Sỹ

Tuấn

15

10

2002 10/15/2002 038202018876

B20DCAT166 [email protected] 0984516027

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2317

Nữ

Ngô Thị

Nga

27

12

2002 12/27/2002 036302010135

B20DCCN467 [email protected] 0327102912

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2318

Nam

Ngô Văn

Đức

17

11

2000 11/17/2000 001200008380

B20DCAT046 [email protected] 0989494925

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2319

Nam

Ngô Văn

Khánh

23

3

2002

B20DCCN373 KhanhNV.B20CN373@stu. 0964664755

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2320

Nam

Ngô Việt

Chinh

31

12

2002 12/31/2002 125933054

B20DCAT026 ChinhNV.B20AT026@stu. 0397769332

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2321

Nam

Ngô Xuân

Bách

25

8

2002

8/25/2002 122395845

B20DCCN085 [email protected] 0886862508

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2322

Nam

Nguyễn Anh



14

3

2002

3/14/2002 113817066

B20DCAT165 [email protected] 0829495486

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2323

Nam

Nguyễn Bá Duy

Khánh

11

11

2002 11/11/2002 001202021849

B20DCCN374 KhanhNBD.B20CN374@stu '0352391723

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2324

Nam

Nguyễn Cảnh

Huỳnh

4

3

2002

3/4/2002

B20DCCN338 HuynhNC.B20CN338@stu. 0988019475

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2325

Nam

Nguyễn Công

Văn

10

2

2002

2/10/2002 035202003046

B20DCAT198 [email protected] 0343797166

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 409

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2326

Nam

Nguyễn Công

Hiệp

11

10

2002 10/11/2002 033202006705

B20DCCN239 [email protected] 0975251857

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2327

Nam

Nguyễn Đắc Trường

Giang

8

2

2002

2/8/2002

B20DCCN205 GiangNDT.B20CN205@stu 0976259840

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2328

Nam

Nguyễn Đăng

Hạnh

3

12

2002

12/3/2002 031202008376

B20DCAT053 [email protected] 0384693035

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2329

Nam

Nguyễn Đăng

Tùng

14

2

2002

2/14/2002 122399078

B20DCCN626 [email protected] 0347224166

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

038202014342

3/23/2002 031202001255

187959648

125933052

Page 73

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2330

Nam

Nguyễn Danh

Huấn

23

1

2002

1/23/2002 038202013496

B20DCCN290 [email protected] 0867706724

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2331

Nam

Nguyễn Đình

Hinh

6

5

2002

5/6/2002

030202010592

B20DCAT065 [email protected] 0395089781

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2332

Nam

Nguyễn Đình

Trung

16

7

2002

7/16/2002 036202003658

B20DCCN698 TrungND.B20CN698@stu. 0389403869

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2333

Nam

Nguyễn Đồng

Hoàng

17

7

2002

7/17/2002 079202021847

B20DCCN276 HoangND.B20CN276@stu. 0867170702

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2334

Nam

Nguyễn Đức

Linh

16

4

2002

4/16/2002 001202009601

B20DCAT109 [email protected] 0395084430

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2335

Nam

Nguyễn Đức

Trung

1

7

2002

7/1/2002

001202034574

B20DCAT194 TrungND.B20AT194@stu. 0904604641

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2336

Nam

Nguyễn Đức

Vinh

24

6

2002

6/24/2002 036202009554

B20DCAT202 [email protected] 0942676591

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2337

Nam

Nguyễn Đức

Quảng

13

3

2002

3/13/2002 122393905

B20DCCN541 QuangND.B20CN541@stu. 0388002653

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2338

Nam

Nguyễn Đức

Hòa

16

3

2002

3/16/2002 071101410

B20DCCN264 [email protected] 0944702985

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2339

Nam

Nguyễn Duy

Hưng

15

9

2002

9/15/2002 030202004197

B20DCAT089 [email protected] 0394713659

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2340

Nam

Nguyễn Duy

Tùng

16

4

2002

4/16/2002 026202002248

B20DCCN625 [email protected] 0964535677

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2341

Nam

Nguyễn Duy

Hiếu

2

12

2002

12/2/2002 001202009489

B20DCCN251 [email protected] 0374013602

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2342

Nam

Nguyễn Hà

Thanh

9

9

2002

9/9/2002

001202007590

B20DCAT173 ThanhNH.B20AT173@stu. 0353261069

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2343

Nữ

Nguyễn Hoài

Ngọc

4

11

2002

11/4/2002 036302004802

B20DCAT133 [email protected] 0987940762

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2344

Nam

Nguyễn Hồng

Ánh

8

12

2002

12/8/2002 036202011830

B20DCAT013 [email protected] 0397307812

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2345

Nam

Nguyễn Hồng

Hiếu

22

8

2002

8/22/2002 001202035412

B20DCCN252 [email protected] 0792726884

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2346

Nam

Nguyễn Hữu

Thịnh

30

1

2002

1/30/2002 033202001330

B20DCCN673 ThinhNH.B20CN673@stu. 0846332669

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2347

Nam

Nguyễn Hữu

Duy

21

3

2002

3/21/2002 026202005244

B20DCCN155 [email protected] 0981979881

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2348

Nam

Nguyễn Huy

Hoàng

19

9

2002

9/19/2002 037202000231

B20DCAT069 HoangNH.B20AT069@stu. 0774315889

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2349

Nam

Nguyễn Huy

Hoàng

11

8

2002

8/11/2002 001202038357

B20DCAT070 HoangNH.B20AT070@stu. 0936519551

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2350

Nam

Nguyễn Huy

Hoàng

21

3

2002

3/21/2002 125914016

B20DCCN277 HoangNH.B20CN277@stu. 0397210302

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2351

Nam

Nguyễn Huy

Trường

10

6

2002

6/10/2002 001202022532

B20DCCN709 TruongNH.B20CN709@stu 0397419807

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2352

Nam

Nguyễn Khánh

Duy

22

5

2001

5/22/2001 113802519

B20DCCN156 [email protected] 0585701234

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2353

Nam

Nguyễn Lê



26

5

2002

5/26/2002 132479902

B20DCCN745 [email protected] 0862866230

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2354

Nam

Nguyễn Lê Thanh

Tùng

15

5

2002

5/15/2002 038202019339

B20DCAT170 TungNLT.B20AT170@stu. 0987300827

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2355

Nam

Nguyễn Mạnh

Hưng

28

7

2002

7/28/2002 026202002428

B20DCAT090 [email protected] 0886934786

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2356

Nam

Nguyễn Minh

Hiển

23

8

2002

8/23/2002 036202006304

B20DCAT054 [email protected] 0824485286

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2357

Nam

Nguyễn Minh

Quân

22

3

2002

3/22/2002 030202001760

B20DCCN553 [email protected] 0333935933

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2358

Nam

Nguyễn Minh

Hiếu

9

11

2002

11/9/2002 035202003619

B20DCCN254 [email protected] 0397632745

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2359

Nam

Nguyễn Minh

Quân

21

1

2002

1/21/2002 132469668

B20DCCN551 [email protected] 0977513028

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2360

Nam

Nguyễn Minh

Quân

8

11

2002

11/8/2002 125987257

B20DCCN552 [email protected] 0399536901

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2361

Nam

Nguyễn Ngọc

Anh

25

10

2002 10/25/2002 026202006775

B20DCCN059 [email protected] 0353394062

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 74

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2362

Nam

Nguyễn Ngọc

Nam

29

5

2002

5/29/2002 034202007993

B20DCCN455 [email protected] 0977963450

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2363

Nam

Nguyễn Phú

Tâm

30

1

2002

1/30/2002 035202004206

B20DCCN589 [email protected] 0839538245

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2364

Nam

Nguyễn Phúc

Quân

19

4

2002

4/19/2002 030202000688

B20DCCN554 [email protected] 0392773690

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

8/2/2002

2365

Nữ

Nguyễn Phương

Anh

2

8

2002

034302003031

B20DCCN061 [email protected] 0334484334

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 411

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2366

Nam

Nguyễn Phương

Nam

20

10

2002 10/20/2002 026202003865

B20DCCN457 [email protected] 0329573772

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2367

Nữ

Nguyễn Phương

Anh

24

5

2002

5/24/2002 026302004340

B20DCCN060 [email protected] 0964710836

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2368

Nam

Nguyễn Quang

Minh

18

6

2002

6/18/2002 036202009838

B20DCAT125 [email protected] 0948994175

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2369

Nam

Nguyễn Quang

Dũng

28

11

2002 11/28/2002 038202017087

B20DCAT030 [email protected] 0928917528

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2370

Nam

Nguyễn Quang

Huy

1

12

2000

12/1/2000 031200005350

B20DCAT078 [email protected] 0826850030

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2371

Nam

Nguyễn Quốc

Đạt

16

6

2002

6/16/2002 001202038255

B20DCAT037 [email protected] 0965512901

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2372

Nam

Nguyễn Quốc

Quân

28

12

2002 12/28/2002 001202032879

B20DCAT149 [email protected] 0968645760

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2373

Nam

Nguyễn Quốc

Trưởng

25

9

2002

9/25/2002 036202007911

B20DCAT197 TruongNQ.B20AT197@stu 0365961269

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2374

Nam

Nguyễn Quốc

Anh

20

6

2002

6/20/2002 001202038944

B20DCCN062 [email protected] 0398463760

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2375

Nam

Nguyễn Qúy

Dương

13

8

2002

8/13/2002 001202004786

B20DCAT034 DuongNQ.B20AT034@stu. 0347080115

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2376

Nam

Nguyễn Thái

Hòa

26

10

2002 10/26/2002 026202004685

B20DCCN265 [email protected] 0384351642

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2377

Nữ

Nguyễn Thanh

Thúy

26

1

2002

1/26/2002 001302005217

B20DCAT185 [email protected] 0379269575

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2378

Nam

Nguyễn Thanh



5

8

2002

8/5/2002

B20DCCN015 [email protected] 012945733

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2379

Nam

Nguyễn Thanh

Hoàng

11

10

2002 10/11/2002 031202001796

B20DCCN278 HoangNT.B20CN278@stu. 0963847915

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2380

Nữ

Nguyễn Thanh

Lam

6

1

2002

035302004019

B20DCCN386 [email protected] 0867574802

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2381

Nam

Nguyễn Thành

Tâm

15

11

2002 11/15/2002 034202010737

B20DCCN590 [email protected] 0934243378

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2382

Nam

Nguyễn Thành

Long

1

1

2002

2383

Nam

Nguyễn Thành

Chung

2

5

2384

Nam

Nguyễn Thành

Phước

29

1

2385

Nam

Nguyễn Thế

Thành

24

2386

Nữ

Nguyễn Thị

Yên

2387

Nữ

Nguyễn Thị

2388

Nữ

2389

Nữ

2390

1/6/2002

035202003449

1/1/2002

034202012005

B20DCCN407 [email protected] 0352013796

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2002

5/2/2002

036202012033

B20DCCN120 ChungNT.B20CN120@stu. 0865955830

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2002

1/29/2002 034202005999

B20DCCN516 PhuocNT.B20CN516@stu. 0868662785

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

8

2002

8/24/2002 001202003898

B20DCCN650 ThanhNT.B20CN650@stu. 0974098798

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

28

5

2002

5/28/2002 001302024004

B20DCAT205 [email protected] 0978260152

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Dáng

30

3

2002

3/30/2002 001302033733

B20DCCN121 [email protected] 0763118399

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nguyễn Thị

Giang

23

4

2002

4/23/2002 125979048

B20DCCN206 GiangNT.B20CN206@stu. Không có ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nguyễn Thị

Ánh

15

11

2002 11/15/2002 035302003602

B20DCCN084 [email protected] 0982719307

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Nữ

Nguyễn Thị Kim

Ngân

19

5

2002

5/19/2002 122393909

B20DCCN469 NganNTK.B20CN469@stu. 0862272382

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2391

Nữ

Nguyễn Thị Trà

My

3

2

2002

2/3/2002

B20DCCN444 [email protected] 0398051814

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2392

Nữ

Nguyễn Thu

Hương

14

7

2002

7/14/2002 037302002080

B20DCCN347 HuongNT.B20CN347@stu. 0387888169

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2393

Nữ

Nguyễn Thu

Nga

30

3

2002

3/30/2002 036302001399

B20DCCN468 [email protected] 0967560815

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

184445609

Page 75

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Địa chỉ email Email Address

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2394

Nam

Nguyễn Tiến

Đạt

30

9

2002

9/30/2002 125923888

B20DCAT038 [email protected] 0966092002

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2395

Nam

Nguyễn Tiến

Quân

17

7

2002

7/17/2002 026202000356

B20DCAT150 [email protected] 0375973443

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2396

Nam

Nguyễn Toàn

Thắng

18

4

2002

4/18/2002 034202001382

B20DCAT181 ThangNT.B20AT181@stu. 0364402376

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2397

Nam

Nguyễn Trần

Minh

13

3

2002

3/13/2002 031202008712

B20DCAT126 [email protected] 0921765855

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2398

Nam

Nguyễn Trọng

Huy

5

4

2002

4/5/2002

038202016388

B20DCAT081 [email protected] 0364994098

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2399

Nam

Nguyễn Trung

Anh

26

11

2002 11/26/2002 034202002749

B20DCAT009 [email protected] 0326933412

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2400

Nam

Nguyễn Trung

Kiên

25

8

2002

8/25/2002 035202003473

B20DCCN359 [email protected] 0989298628

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2401

Nam

Nguyễn Trường

An

15

9

2002

9/15/2002 022202005626

B20DCCN047 [email protected] 0352398030

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2402

Nam

Nguyễn Văn

Khang

9

11

2002

11/9/2002 001202014973

B20DCAT102 KhangNV.B20AT102@stu. 0383482756

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2403

Nam

Nguyễn Văn

Nhất

18

8

2002

8/18/2002 035202003493

B20DCCN481 [email protected] 0342561213

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2404

Nữ

Nguyễn Văn

Phong

17

10

2002 10/17/2002 001202017066

B20DCCN755 Không có email

0346970454

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2405

Nam

Nguyễn Văn

Tuân

4

6

2002

035202001938

B20DCCN611 [email protected] 0836731841

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 413

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2406

Nam

Nguyễn Văn

Huynh

12

10

2002 10/12/2002 001202011055

B20DCCN336 HuynhNV.B20CN336@stu. 0912203236

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2407

Nam

Nguyễn Việt

Anh

12

10

2002 10/12/2002 038202001997

B20DCAT010 [email protected] 0349116130

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2408

Nam

Nguyễn Việt

Đông

10

5

2002

5/10/2002 036202007544

B20DCAT206 [email protected] 0829123760

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2409

Nam

Nguyễn Viết Hoàng

Huy

24

1

2002

1/24/2002 001202015980

B20DCAT082 [email protected] 0345118839

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2410

Nam

Nguyễn Vinh

Quang

9

5

2002

5/9/2002

001202019132

B20DCAT145 QuangNV.B20AT145@stu. 0912918300

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2411

Nam

Nguyễn Xuân

Thắng

12

7

2002

7/12/2002 001202009336

B20DCCN661 ThangNX.B20CN661@stu. 0327477980

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2412

Nam

Nguyễn Xuân

Long

19

11

2002 11/19/2002 001202014476

B20DCCN408 [email protected] 0328492701

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2413

Nam

Ninh Chí

Hướng

19

5

2002

5/19/2002 036202000564

B20DCAT094 HuongNC.B20AT094@stu. 0353770347

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2414

Nam

Phạm Duy

Hùng

6

4

2002

4/6/2002

030202000775

B20DCCN299 [email protected] 0397605491

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2415

Nam

Phạm Huy

Khôi

27

4

2002

4/27/2002 001202008868

B20DCCN384 [email protected] 0964895727

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2416

Nam

Phạm Khắc

Phong

1

4

2002

4/1/2002

030202010222

B20DCAT138 PhongPK.B20AT138@stu. 0352434285

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2417

Nam

Phạm Quang

Tiệp

4

1

2002

1/4/2002

126004288

B20DCCN601 [email protected] 0396597918

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2418

Nam

Phạm Quốc

Cường

17

7

2002

7/17/2002 034202002147

B20DCCN107 CuongPQ.B20CN107@stu. 0368002731

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2419

Nam

Phạm Quốc

Việt

17

5

2002

5/17/2002 031202004213

B20DCCN731 [email protected] 0944493559

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2420

Nữ

Phạm Thị

Phượng

1

11

2002

11/1/2002 034302004824

B20DCCN527 PhuongPT.B20CN527@stu 0255992102

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2421

Nữ

Phạm Thị Minh

Nguyệt

25

6

2002

6/25/2002 031302004618

B20DCCN479 NguyetPTM.B20CN479@st 0942996856

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2422

Nữ

Phạm Thị Phương

Anh

19

12

2002 12/19/2002 001302029526

B20DCCN071 [email protected] 0393706083

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2423

Nam

Phạm Tuấn

Đức

7

4

2002

4/7/2002

B20DCAT049 [email protected] 0862395327

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2424

Nam

Phạm Văn

Nghĩa

25

3

1999

3/25/1999 187624414

2425

Nam

Phạm Văn

Quảng

11

10

2002 10/11/2002 036202002669

6/4/2002

034202011544

B20DCAT130 [email protected] 0396223112

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

B20DCCN542 QuangPV.B20CN542@stu. 0359812529

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 603

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 76

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

122385350

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

B20DCCN323 [email protected] 0368393481

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

2426

Nam

Phạm Văn

Huy

7

7

2002

7/7/2002

2427

Nam

Phạm Văn

Hùng

20

5

2002

5/20/2002 036202012284

B20DCCN300 [email protected] 0911100927

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2428

Nam

Phạm Vũ Minh

Hiếu

30

10

2002 10/30/2002 037202005168

B20DCAT061 HieuPVM.B20AT061@stu. 0968663293

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2429

Nam

Phạm Xuân

Hinh

7

12

2002

12/7/2002 036202012485

B20DCAT066 [email protected] 0949055323

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2430

Nam

Phan Hoài

Nam

9

5

2002

5/9/2002

B20DCCN458 [email protected] 0968078955

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2431

Nam

Phan Minh

Tiến

1

10

2002

10/1/2002 001202029881

B20DCAT158 [email protected] 0836734202

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2432

Nữ

Phan Thị

Hằng

30

5

2002

5/30/2002 187976463

B20DCCN229 [email protected] 0398114542

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2433

Nữ

Phan Thị Thu



10

7

2002

7/10/2002 184453409

B20DCCN215 [email protected] 0348124094

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2434

Nam

Phan Trọng

Kiều

14

1

2002

1/14/2002 036202008689

B20DCCN362 [email protected] 0869336917

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2435

Nam

Phan Tuấn

Thạch

9

10

2002

10/9/2002 184453934

B20DCCN635 [email protected] 0854352262

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2436

Nam

Phan Văn

Hòa

15

1

2002

1/15/2002 187919041

B20DCCN266 [email protected] 0973933510

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2437

Nam

Phan Văn Hoàng

Anh

19

10

2002 10/19/2002 034202000263

B20DCCN072 [email protected] 0978065091

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2438

Nam

Phùng Đức

Huy

12

7

2002

7/12/2002 082378772

B20DCCN324 [email protected] 0829563888

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2439

Nam

Phùng Đức

Kiên

26

8

2002

8/26/2002 001202029693

B20DCCN360 [email protected] 0385753910

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2440

Nam

Phùng Minh

Hiếu

8

2

2002

2/8/2002

036202004847

B20DCAT062 [email protected] 0327184287

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2441

Nam

Quách Thành

Công

25

5

2002

5/25/2002 034202008708

B20DCCN096 [email protected] 0382516427

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2442

Nam

Tạ Đức

Thắng

16

10

2002 10/16/2002 034202003712

B20DCCN662 ThangTD.B20CN662@stu. 0366379255

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2443

Nam

Tạ Quang

Toàn

10

6

2002

6/10/2002 026202006759

B20DCAT162 [email protected] 0834489869

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2444

Nam

Tạ Tô Chí

Cương

7

6

2002

6/7/2002

034202001806

B20DCCN097 CuongTTC.B20CN097@stu 0967110559

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2445

Nam

Tạ Việt

Anh

9

1

2002

1/9/2002

037202004627

B20DCCN073 [email protected] 0948519358

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2446

Nam

Trần Anh

Kiệt

14

3

2002

3/14/2002 187818136

B20DCCN361 [email protected] 0929004414

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2447

Nam

Trần Bá

Hiệp

21

10

2002 10/21/2002 035202003141

B20DCCN240 [email protected] 0379395686

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2448

Nam

Trần Đăng

Thức

28

1

2002

1/28/2002 033202001923

B20DCAT186 [email protected] 0915213125

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2449

Nam

Trần Đình

Tính

3

8

1992

8/3/1992

B20DCCN602 [email protected] 0968751083

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2450

Nam

Trần Đức

Mạnh

13

5

2002

5/13/2002 122393941

B20DCAT121 [email protected] 0386330978

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2451

Nam

Trần Đức

Huy

28

9

2002

9/28/2002 036202000505

B20DCCN325 [email protected] 0399831338

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2452

Nam

Trần Huy

Phúc

5

4

2002

4/5/2002

035202000064

B20DCAT141 [email protected] 0332125965

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2453

Nam

Trần Huy Bách

Đại

20

1

2002

1/20/2002 036202002558

B20DCCN167 [email protected] 0946381812

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2454

Nam

Trần Khang

Huy

26

7

2002

7/26/2002 001202027344

B20DCCN326 [email protected] 0835820267

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2455

Nam

Trần Minh

Châu

23

3

2002

3/23/2002 001202033367

B20DCCN109 [email protected] 0396024810

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2456

Nam

Trần Như

Thắng

3

5

2001

5/3/2001

001201001620

B20DCAT182 ThangTN.B20AT182@stu. 0964575785

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2457

Nam

Trần Quang

Huy

4

1

2002

1/4/2002

026202001008

B20DCAT085 [email protected] 0963841669

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

125931827

035092001259

Page 77

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2458

Nam

Trần Quang

Minh

4

7

2002

7/4/2002

001202010717

B20DCCN443 [email protected] 0986153247

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2459

Nam

Trần Quốc

Huy

16

8

2002

8/16/2002 038202017319

B20DCAT086 [email protected] 0338502316

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2460

Nam

Trần Thanh

Lâm

10

8

2002

8/10/2002 063609218

B20DCCN395 [email protected] Không có số ĐT

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2461

Nữ

Trần Thị

Thương

23

10

2002 10/23/2002 034302003339

B20DCCN685 ThuongTT.B20CN685@stu 0346982325

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2462

Nữ

Trần Thị Thanh

Huyền

14

4

2002

4/14/2002 038302002301

B20DCCN335 HuyenTTT.B20CN335@stu 0377606975

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2463

Nữ

Trần Thị Thu

Hằng

8

11

2002

11/8/2002 033302005432

B20DCCN230 HangTTT.B20CN230@stu. 0904580673

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2464

Nữ

Trần Thiên

Hương

4

10

2002

10/4/2002 040550138

B20DCCN348 HuongTT.B20CN348@stu. 0387772862

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2465

Nam

Trần Tiến

Đạt

21

8

2002

8/21/2002 026202000561

B20DCCN179 [email protected] 0358714737

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 609

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2466

Nam

Trần Văn

Hảo

7

9

2002

9/7/2002

036202000424

B20DCCN227 [email protected] 0356371170

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2467

Nam

Trần Văn

Phúc

9

10

2002

10/9/2002 022202001821

B20DCCN515 [email protected] 0326226141

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2468

Nam

Trần Việt

Hùng

1

3

2002

3/1/2002

034202006101

B20DCCN301 [email protected] 0562948850

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2469

Nam

Trần Xuân

Thu

14

11

2002 11/14/2002 001202008378

B20DCCN674 [email protected] 0379894250

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2470

Nam

Trịnh Huy

Cường

7

3

2002

3/7/2002

038202019343

B20DCAT025 CuongTH.B20AT025@stu. 0877783958

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2471

Nam

Trình Quốc

Lập

2

5

2002

5/2/2002

188025649

B20DCCN397 [email protected] 0865138534

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2472

Nam

Trịnh Quyền

Diệp

21

2

2002

2/21/2002 030202003421

B20DCCN122 [email protected] 0971715520

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2473

Nữ

Trịnh Thị Huyền

Trang

12

3

2002

3/12/2002 038302012834

B20DCAT189 TrangTTH.B20AT189@stu 0384361002

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2474

Nam

Trịnh Tuấn

Khanh

2

4

2001

4/2/2001

036201013126

B20DCCN371 KhanhTT.B20CN371@stu. 0941548262

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2475

Nam

Trịnh Xuân

Quang

1

2

2002

2/1/2002

038202020680

B20DCCN539 QuangTX.B20CN539@stu. 0399361475

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2476

Nam

Trương Quốc

Huân

9

3

2002

3/9/2002

035202005342

B20DCCN289 [email protected] 0943750831

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2477

Nam

Trương Quốc

Việt

4

3

2002

3/4/2002

036202002171

B20DCCN734 [email protected] 0946745428

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2478

Nữ

Vi Thị Thu



29

7

2002

7/29/2002 122375621

B20DCCN398 [email protected] 0869853661

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2479

Nam

Viên Đình

Long

17

4

2002

4/17/2002 038202005398

B20DCCN409 [email protected] 0964782634

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2480

Nam

Võ Quốc

Tuấn

19

5

2002

5/19/2002 036202008944

B20DCCN623 [email protected] 0375316126

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2481

Nam

Vũ Anh

Thao

1

10

2002

10/1/2002 036202009495

B20DCAT177 [email protected] 0981550382

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2482

Nam

Vũ Đình

Phước

12

5

2002

5/12/2002 034202001887

B20DCCN517 PhuocVD.B20CN517@stu. 0582359468

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2483

Nam

Vũ Đức

Chính

14

2

2002

2/14/2002 026202002228

B20DCCN119 ChinhVD.B20CN119@stu. 0966453312

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2484

Nam

Vũ Đức

Quang

5

11

2002

11/5/2002 061182466

B20DCCN540 QuangVD.B20CN540@stu. 0374200463

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2485

Nam

Vũ Duy

Hiệu

24

2

2002

2/24/2002 036202011770

B20DCCN263 [email protected] 0868302655

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2486

Nam

Vũ Hoàng

Tiến

20

10

2002 10/20/2002 037202004439

B20DCCN599 [email protected] 0394047827

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2487

Nam

Vũ Hữu

Đạt

29

8

2002

8/29/2002 038202000492

B20DCCN180 [email protected] 0971408319

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2488

Nam

Vũ Ngọc

Khánh

2

9

2002

9/2/2002

034202002765

B20DCAT105 KhanhVN.B20AT105@stu. 0982015185

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2489

Nam

Vũ Ngọc

Phương

1

3

2002

3/1/2002

113786084

B20DCAT142 PhuongVN.B20AT142@stu 0931681440

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

Page 78

STT No.

Giới tính/ Họ và tên Gender Full Name

Tên

Thán Ngày Năm g sinh sinh sinh Mont Date Year h

DOB

Số CMND ID Number

Mã sinh viên Code

Địa chỉ email Email Address

Điện thoại liên hệ Tel. Number

Phòng ban/Khoa Department Ngành trúng tuyển

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Vị trí công tác/ Lớp Position/Grade

Ngày thi Test Date

Phòng thi

Ca thi

2490

Nam

Vũ Ngọc

Hảo

13

1

2002

1/13/2002 001202000287

B20DCCN228 [email protected] 0397267912

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2491

Nam

Vũ Nguyễn

Cường

5

5

2002

5/5/2002

037202002557

B20DCCN108 CuongVN.B20CN108@stu. 0967232097

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2492

Nữ

Vũ Nguyệt



26

1

2002

1/26/2002 037302000234

B20DCCN216 [email protected] 0975715292

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2493

Nam

Vũ Nhật Minh

Đức

16

2

2002

2/16/2002 001202012138

B20DCAT050 DucVNM.B20AT050@stu. 0825126290

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2494

Nam

Vũ Phương

Thanh

13

2

2002

2/13/2002 037302001811

B20DCCN638 ThanhVP.B20CN638@stu. 0859490555

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2495

Nam

Vũ Quang

Dũng

14

4

2002

4/14/2002 040833530

B20DCCN143 [email protected] 09699854822

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2496

Nam

Vũ Thế

Hùng

28

1

2002

1/28/2002 033202006374

B20DCCN302 [email protected] 0971349622

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2497

Nam

Vũ Thế

Đại

9

1

2002

1/9/2002

B20DCCN168 [email protected] 0379241975

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2498

Nữ

Vũ Thị

Nguyệt

21

11

2002 11/21/2002 122439535

B20DCAT134 NguyetVT.B20AT134@stu 0365493345

An toàn thông tin

D20CQAT02-B

D20CQAT02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2499

Nữ

Vũ Thị Thanh

Ngân

16

9

2002

9/16/2002 036302008806

B20DCCN470 NganVTT.B20CN470@stu. 0963459698

Công nghệ thông tin

D20CQCN02-B

D20CQCN02

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2500

Nam

Vũ Tiến

Đạt

18

8

2002

8/18/2002 036202009333

B20DCCN181 [email protected] 0906306635

Công nghệ thông tin

D20CQCN01-B

D20CQCN01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2501

Nam

Vũ Tuấn

Hưng

26

8

2002

8/26/2002 001202019530

B20DCAT093 [email protected] 0968157298

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2502

Nam

Vũ Văn

Dũng

30

10

2002 10/30/2002 026202005870

B20DCCN144 [email protected] 0328855361

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2503

Nam

Vũ Xuân

Hội

19

5

2002

5/19/2002 001202009589

B20DCCN287 [email protected] 0329647496

Công nghệ thông tin

D20CQCN11-B

D20CQCN11

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2504

Nam

Vương Trung

Kiên

19

11

2002 11/19/2002 001202016369

B20DCAT101 [email protected] 0941077728

An toàn thông tin

D20CQAT01-B

D20CQAT01

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

2505

Nam

Vương Tùng

Lâm

20

3

2002

B20DCCN396 [email protected] 0352306136

Công nghệ thông tin

D20CQCN12-B

D20CQCN12

6-Nov-20

Phòng 611

Ca 4 ( 17:00 - 19:45 )

036202013613

3/20/2002 001202037821

Page 79

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 80

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 81

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 82

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 83

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 84

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 85

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 86

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 87

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 88

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 89

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 90

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 91

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 92

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 93

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 94

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 95

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 96

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 97

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 98

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 99

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 100

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 101

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 102

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 103

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 104

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 105

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 106

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 107

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 108

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 109

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 110

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 111

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 112

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 113

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 114

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 115

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 116

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 117

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 118

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 119

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 120

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 121

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 122

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 123

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 124

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 125

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 126

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 127

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 128

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 129

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 130

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 131

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 132

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 133

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 134

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 135

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 136

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 137

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 138

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 139

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 140

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 141

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 142

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 143

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 144

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 145

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 146

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 147

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 148

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 149

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 150

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 151

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 152

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 153

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 154

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 155

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 156

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông Page 157

Địa điểm thi

HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông HV Công nghệ Bưu chính Viễn Thông

Page 158