51 0 291KB
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG TRUNGTÂM PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨAVIỆT NAM Độc lập - Tự do – Hạnh phúc Đà Nẵng, ngày
tháng 02 năm 2012
BẢNG QUY ĐỔI KẾT QUẢ HỌC TẬP MỘT SỐ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NƯỚC NGOÀI HỆ THỐNG THANG ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI CỦA TRƯỜNG STT
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TỈ LỆ (Percentage)
ĐIỂM (GPA)
XẾP LOẠI (Grading)
A+
90-100%
4
Excellent
A
80-89%
3
B
70-79%
C P
CHỨNG CHỈ (Certificate)
TỈ LỆ
ĐIỂM TB
XẾP LOẠI
90,00-100%
3,50-4,00
Xuất sắc
Very good
80,00-89,99%
2,50-3,49
Giỏi
2
Good
70,00-79,99%
1,50-2,49
Khá
60-69%
1
Average
60,00-69,99%
0,50-1,49
TB-Khá
=85,00
Xuất sắc
BẬC SAU ĐẠI HỌC >=40
ĐẠI HỌC SOUTHAMPTON
>=70,00
Upper Second Class Honours Lower Second Class Honours
60.00-69.99
ĐẠI HỌC LONDON
First Class Honours
Pass
>=65
Merit
>=70
Distinction (không có môn học nào dưới 60%)
Nguồn tham khảo: http://www.soton.ac.uk/english/undergraduate/marking1.html
BẬC ĐẠI HỌC >=85
High First
75-84
Middle First
75,00-84,99
Giỏi
70-74
Low First
70,00-74,99
Khá
60-69
Upper Second
60,00-69,99
TB-khá
50-59
Lower Second
50,00-59,99
TB
2
40-49
Third
40,00-49,99
Yếu
35-39
Fail
35,00-39,99
Kém
70 -100%
Xuất sắc
=70
Distinction
>=70,00
Xuất sắc
60-69
Merit
60,00-69,99
Giỏi
40-59
Pass
50,00-59,99
Khá
40,00-49,99
Trung bình
>=70,00
Xuất sắc
60,00-69,99
Giỏi
50,00-59,99
Khá
Bachelors Degrees with Honours (CỬ NHÂN DANH DỰ) 70+ 60-69 50-59
First class Second class, Upper division Second class, Lower division
3
40-49
Thirs class
40,00-49,99
Trung bình
Nguồn tham khảo: http://www.nottingham.ac.uk/academicservices/qualitymanual/assessment/markingclassification.aspx
BẬC ĐẠI HỌC
ĐẠI HỌC NOTTINGHAM
>=70%
First Class
>=70,00
Xuất sắc
60-69%
Second Upper
60,00-69,99
Giỏi
50-59%
Second Lower
50,00-59,99
Khá
40-49%
Third
41,00-49,99
TB-Khá
unclassified honours of at least 40%
Pass
=70,00
Xuất sắc
BẬC SAU ĐẠI HỌC >=70%
Distinction
>=60%
Merit
60,00-69,99
Giỏi
>=40%
Pass
40,00-59,99
Khá
Nguồn tham khảo: http://dagda.shef.ac.uk/assess/pgt/method.html http://dagda.shef.ac.uk/assess/ug/method.html http://dagda.shef.ac.uk/assess/ug/criteria.pdf
BẬC ĐẠI HỌC
ĐẠI HỌC SHEFFIELD 70-100
Excellent
Xuất sắc
4
60-69
Good attempt
60,00-69,99
Giỏi
50-59
Reasonable attempt
50,00-59,99
Khá
45-49
Poor attempt
45,00-49,99
TB-khá
40-44
Inadequate attempt (Pass)
40,00-44,99
TB
1-39
Fail
0
Not submitted or unworthy of assessment
70,00-100,00
Giỏi
60,00-69,99
Khá
BẬC SAU ĐẠI HỌC
50-100
Pass
50,00-59,99 0-49
ĐẠI HỌC LANCASTER
Fail
Trung bình Không xếp loại
Nguồn tham khảo: http://www.lancs.ac.uk/users/international/overseas/transcripts.htm Đính kèm bản pdf: http://www.eurolearn.org/upload/hlp/program/program_hlp468.pdf
BẬC ĐẠI HỌC A+
>75%
A
69% - 74%
A-
66% - 68%
B+
62% - 65%
Excellent
70,00-100,00%
Xuất sắc
Very Good
60,00-69,99%
Giỏi
5
B
59% - 61%
B-
55% - 58%
C+
50% - 54%
C
46% - 49%
C-
42% - 45%
D
40% - 41%
F
0% - 39%
Good
50,00-59,99%
Khá
Satisfactory
46,00-49,99%
TB Khá
Pass
40,00-45,99%
Trung bình
Fail
0,00-39,99%
Yếu
70 – 100%
Xuất sắc
BẬC SAU ĐẠI HỌC
ĐẠI HỌC CAMBRIDGE
70 – 100%
I First
60 – 69%
IIi Upper Second
60 – 69,99%
Giỏi
50 – 59%
IIii Lower Second
50 – 59,99%
Khá
40 – 49%
III Third
40 – 49,99%
Trung bình
0 – 39,99%
Yếu
Nguồn tham khảo: Thể hiện trên bảng điểm của học viên và tại trang web http://www.cl.cam.ac.uk/teaching/scheme.html
BẬC SAU ĐẠI HỌC 75%
Distinction
60%
Pass
75,00 - 100
Giỏi
60,00 - 74,99
Khá
6
0 - 59,99
Không đạt
Nguồn tham khảo : Rules for award 2011 – 2012 (file PDF) http://www.leeds.ac.uk/secretariat/documents/rules_for_award.pdf
BẬC ĐẠI HỌC
ĐẠI HỌC LEEDS
70 - 100
I First
Distinction
70 - 100
Xuất sắc
60 - 69
IIi Upper Second
Merit
60 – 69,99
Giỏi
50 - 59
IIii Lower Second
Pass
50 – 59,99
Khá
40 - 49
III Third
Pass
40 – 49,99
Trung bình
Fail
0 – 39,99
Yếu
Distinction
70 – 100
Xuất sắc
0 - 39
BẬC SAU ĐẠI HỌC 70 – 100
I First
60 – 69
IIi Upper Second
Merit
60 – 69,99
Giỏi
50 – 59
IIii Lower Second
Pass
50 – 59,99
Khá
0 – 49
III Third
Fail
0 – 49,99
Trung bình
BẬC ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC MANCHESTER
Nguồn tham khảo: Grading scale : http://www.manchester.ac.uk/international/studyabroadandexchanges/studyabroad/course/gradingscale/
70 – 100
I First
70 – 100
Xuất sắc
7
60 – 69,99
IIi Upper Second
60 – 69,99
Giỏi
50 - 59,99
IIii Lower Second
50 - 59,99
Khá
40 – 49,99
III Third
Pass
40 – 49,99
TB
Fail