10.bang Diem Tong Hop LSD HK2-21-22 - Gui DHNN [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM MÔN LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Mã môn học: PHI1001; Số tín chỉ: 2 Học kỳ II, năm học 2021-2022 Đối tượng: Sinh viên trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN Điểm TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38

Mã SV 19040662 19040700 19040701 19040703 19040704 19040706 19040710 19040711 19040713 19040715 19040716 19040717 20041688 19040720 19040723 19040724 19040726 19040727 19040728 19040649 20040150 19041393 19041396 20040871 18040931 19041391 19041397 19040039 19041389 19041395 19041398 19041400 19040650 19040652 19040653 19040654 19041403 19040655

Họ và tên Đỗ Thị Minh Hằng Nguyễn Thị Vân Anh Trần Thị Hải Anh Trần Minh Chiến Trần Thị Chung Nguyễn Thị Xuân Giang Phí Văn Hiển Trần Trung Hiếu Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Thị Thúy Linh Hứa Thị Lưu Hoàng Thanh Mai Nguyễn Trọng Nam Nguyễn Thành Phước Trần Ngọc Quang Bùi Thị Thu Trang Nguyễn Thanh Tú Bùi Thị Thu Vân Nguyễn Hoàng An Trần Thị Minh Anh Lê Vân Anh Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Vân Anh Nguyễn Quỳnh Anh Đào Tú Anh Nguyễn Thị Phương Anh Phạm Lan Anh Bùi Thị Phương Anh Nguyễn Ngọc Anh Nhữ Trúc Anh Vũ Thị Vân Anh Đỗ Tú Anh Nguyễn Minh Anh Hoàng Thị Minh Ánh Nguyễn Ngọc Ánh Nguyễn Ngọc Bích Nguyễn Ngọc Bích

Ngày sinh 11/18/2001 6/22/2001 5/21/2001 6/19/2001 10/6/2000 3/14/2001 5/27/2001 3/16/2001 11/25/2001 6/30/2001 8/19/2001 7/23/2001 6/3/2002 5/22/2001 10/3/2001 8/20/2001 11/24/2001 11/9/2001 3/16/2001 12/23/2001 2/23/2002 7/8/2001 9/16/2001 5/18/2002 11/25/2000 12/9/2001 1/1/2001 5/15/2001 3/20/2001 8/1/2001 7/11/2001 4/30/2001 10/20/2000 4/13/2001 12/24/2001 10/26/2001 3/12/2001 12/6/2001

Khoa Thường Giữa kỳ 0.0 Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Ả rập Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức

Trang 1

xuyên (10%)

(30%)

10.0 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 7.0 7.5 8.5 8.0 9.0 9.0 9.0 8.0 9.0 5.0 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 8.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.0 9.0 8.0 8.0 10.0 10.0 10.0

7.0 8.5 8.0 7.5 6.5 7.0 5.0 6.0 7.0 7.5 8.0 8.5 5.0 7.5 7.0 0.0 8.0 8.5 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 5.0 7.0 8.5 8.0 7.5 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0 7.0 9.0 7.5 8.5 7.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

4.0 3.5 7.0 4.5 5.0 6.0 6.5 4.0 5.0 5.0 5.5 6.0 0.0 5.0 6.0 0.0 8.0 7.5 5.0 5.5 7.0 4.5 5.0 6.5 6.0 5.5 5.0 7.0 6.5 4.5 4.0 3.0 7.0 5.5 5.5 5.5 5.0 4.5

5.5 5.6 7.5 5.9 5.8 6.6 6.1 5.0 6.0 6.1 6.6 7.1 0.0 6.1 6.6 0.0 8.1 8.1 6.4 6.6 7.4 6.1 6.2 6.4 6.6 6.9 6.4 7.5 7.5 6.1 5.8 4.8 7.5 6.2 6.8 6.6 6.6 6.0

Ghi chú

C C B C C C+ C D+ C C C+ B F Vắng thi C C+ F Không được thi B+ B+ C C+ B C C C C+ C+ C B B C C D B C C+ C+ C+ C

Điểm TT 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84

Mã SV 19041405 19041404 19041406 20040879 20041578 19041408 19041409 19041101 20041580 19040658 19041513 19041410 19041411 19042017 19041413 19041414 19041415 19040659 19041416 19040661 19041417 19041112 19040664 20041587 19041546 19041557 19041426 19040666 19040667 19041424 19041425 19040665 19040669 19041428 19041431 20040906 19041429 19041430 19041565 20040157 19040672 18040910 19041436 19041433 19041575 19041432

Họ và tên Nguyễn Hoàng Thanh Bình Đặng Hải Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nguyễn Ngọc Minh Châu Đinh Thị Linh Chi Phùng Quỳnh Chi Đồng Thị Linh Chi Nguyễn Thị Thu Cúc Kiều Diễm Đào Bích Diệp Nguyễn Ngọc Diệp Nguyễn Thị Dinh Trần Trung Đông Nguyễn Đức Dũng Phạm Bạch Dương Phạm Thùy Dương Vũ Trường Giang Đặng Thu Hà Viên Thị Ngọc Hà Nguyễn Thị Thu Hà Vũ Thị Khánh Hạ Trần Trung Hiếu Nguyễn Thị Thanh Hoa Nguyễn Thị Thu Hồng Nguyễn Thị Diệu Hương Phạm Thị Mai Hương Hà Thị Linh Hương Trương Thị Hương Nguyễn Thị Thanh Huyền Phạm Thị Thanh Huyền Phan Thị Ngọc Huyền Hà Như Khuyên Nguyễn Đình Kiên Hoàng Tùng Lâm Trần Hương Lan Lê Thị Hương Lan Nguyễn Thị Lan Trịnh Ngọc Lan Nguyễn Thị Hà Lệ Nguyễn Thị Nhật Linh Phạm Thị Linh Phạm Hương Linh Đào Thị Thùy Linh Tô Thị Thùy Linh Cao Thị Thùy Linh

Ngày sinh 7/24/2001 8/30/2001 5/29/2001 3/22/2002 7/21/2002 6/19/2001 8/20/2001 12/27/2001 7/8/2002 6/23/2001 2/6/2001 6/11/2001 1/29/2001 7/4/1996 10/28/2001 9/6/2001 10/17/2001 3/8/2001 7/24/2001 9/14/2001 4/7/2001 9/5/2001 1/14/2001 12/9/2002 10/25/2001 10/1/2001 12/28/2001 7/20/2001 8/10/2001 2/11/2001 10/14/2001 12/21/2001 1/2/2001 10/28/2001 3/23/2001 5/1/2002 5/8/2001 1/23/2001 10/10/2001 9/28/2001 5/26/2001 10/16/2000 3/3/2001 5/12/2001 10/11/2001 6/14/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức

Trang 2

xuyên (10%)

(30%)

9.5 10.0 9.5 9.5 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.0 9.5 9.5 8.0 10.0 8.0 10.0 9.0 9.0 10.0 8.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 10.0 8.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.0 9.0 9.5 8.5 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.5

8.5 8.0 8.5 7.5 8.0 6.5 8.0 8.5 6.5 6.0 9.0 6.5 8.0 7.5 8.0 5.0 8.0 8.5 8.0 8.5 9.0 8.5 7.0 9.0 8.5 8.0 9.0 7.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 6.5 7.0 5.5 8.5 7.0 8.5 7.5 7.5 9.0 8.5 8.5 8.5 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

5.0 5.0 8.0 6.0 4.0 7.0 6.0 6.0 5.5 7.0 5.0 5.0 7.0 9.0 4.0 4.0 5.0 4.5 5.0 5.5 7.0 7.0 6.0 3.5 6.0 6.0 7.5 4.5 8.0 5.0 5.0 7.0 5.5 5.5 4.0 6.5 6.0 4.0 5.0 6.0 6.0 5.5 7.5 6.0 7.0 6.0

6.5 6.4 8.3 6.8 5.8 7.2 7.0 7.1 6.3 7.0 6.7 5.8 7.5 8.6 5.8 4.7 6.4 6.1 6.4 6.8 7.8 7.8 6.5 5.8 7.2 7.0 8.1 5.7 8.2 6.2 6.6 7.6 6.9 6.1 5.4 6.5 7.1 5.4 6.6 6.9 6.8 7.0 8.1 7.2 7.8 7.0

C+ C B+ C+ C B B B C B C+ C B A C D C C C C+ B B C+ C B B B+ C B+ C C+ B C+ C D+ C+ B D+ C+ C+ C+ B B+ B B B

Ghi chú

Điểm TT 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130

Mã SV 19041434 19040670 19041437 20040159 18040247 19040674 19041439 19041440 19041441 19041442 19041443 19040676 19041444 20040920 19040677 19040678 19040679 19040680 20041593 18040272 19041447 19040681 20040927 19040683 19041449 19041452 19041164 19040682 19041454 19041456 19040684 19040685 19041457 17041046 19041458 19041605 20041595 19040686 19040687 19041459 20040165 19041461 19040688 20040945 19041463 18040256

Họ và tên Nguyễn Bảo Linh Dương Thị Thùy Linh Tạ Ngọc Linh Trương Khánh Linh Dương Thanh Loan Phạm Bích Loan Lê Tô Thành Long Đoàn Thị Lương Đỗ Thanh Mai Đoàn Ngọc Mai Nguyễn Trịnh Phương Mai Vũ Đức Mạnh Nguyễn Trà Mi Nguyễn Ngọc Minh Nguyễn Đức Minh Bùi Thị Thảo My Vũ Huyền Lam My Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nguyễn Thị Thúy Ngà Nguyễn Thị Kim Ngân Đào Thị Hồng Ngát Lê Thị Ngoan Nguyễn Như Ngọc Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nguyễn Bảo Ngọc Tuấn Như Ngọc Nguyễn Thị Ngọc Đỗ Thị Kim Ngọc Nguyễn Thảo Nguyên Trần Minh Nguyệt Hà Yến Nhi Trương Phương Uyển Nhi Nguyễn Bảo Nhi Vương Khánh Nhi Nguyễn Phương Nhi Nguyễn Doãn Bạch Như Phạm Ngọc Bội Như Nguyễn Phương Nhung Phạm Thị Phương Nguyễn Hà Phương Phùng Thị Mai Phương Nguyễn Anh Quân Chu Thúy Quỳnh Vũ Thị Diễm Quỳnh Lê Thị Tân Nguyễn Thị Phương Thảo

Ngày sinh 7/22/2001 10/15/2001 10/25/2001 10/1/2002 2/23/2000 1/7/2001 9/29/2001 6/5/2001 9/2/2000 12/15/2001 7/9/2001 2/15/2001 12/23/2001 11/28/2002 8/29/2001 10/19/2001 6/10/2001 8/17/2001 2/11/2002 12/10/2000 1/11/2001 7/28/2001 7/14/2002 4/29/2001 4/13/2001 10/27/2000 4/17/2000 8/5/2001 10/7/2001 1/19/2001 9/1/2001 8/3/2001 6/17/2001 8/12/1999 10/24/2001 5/11/2001 12/17/2000 11/21/2001 9/13/2001 1/11/2001 5/9/2001 7/31/2001 11/3/2001 10/22/2002 3/2/2001 9/18/2000

Khoa Thường Giữa kỳ Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức

Trang 3

xuyên (10%)

(30%)

9.0 9.0 9.0 0.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.5 10.0 10.0 8.5 7.5 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.0 10.0 7.0 10.0 7.5 8.0 10.0 8.0 10.0 9.0 9.0 8.0 8.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.0 10.0 10.0 9.5 10.0

8.5 8.0 8.5 0.0 7.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 7.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.0 8.5 5.5 9.0 7.5 4.0 6.5 8.5 8.5 6.5 8.5 8.5 8.5 8.0 7.5 8.5 8.0 8.5 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 9.0 7.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

5.0 5.0 4.0 0.0 4.0 8.0 5.0 4.0 4.5 4.0 5.5 5.5 6.0 6.0 4.0 6.5 4.5 7.5 3.5 7.5 7.0 3.5 4.0 6.5 5.5 3.0 6.0 3.0 8.0 6.0 4.0 7.0 4.5 6.0 8.0 6.0 6.5 7.5 5.0 8.0 8.0 6.0 5.5 7.0 6.0 7.0

6.5 6.3 5.9 0.0 5.5 8.2 6.6 5.7 6.2 6.0 6.9 6.4 6.8 7.1 5.8 7.3 6.1 7.9 5.4 8.2 7.5 5.6 5.1 7.3 6.6 3.8 6.4 5.4 8.2 6.6 5.9 7.7 6.1 6.9 8.1 7.2 7.3 8.1 6.7 8.4 8.2 7.1 6.9 7.6 7.3 7.3

Ghi chú

C+ C C F Không được thi C B+ C+ C C C C+ C C+ B C B C B D+ B+ B C D+ B C+ F C D+ B+ C+ C B C C+ B+ B B B+ C+ B+ B+ B C+ B B B

Điểm TT 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176

Mã SV 19041468 18040267 19041469 19041467 19041470 19041471 20040949 20041599 18040897 20041603 19041477 19041476 19041475 17041089 19040693 19041481 17041072 19040692 19041480 19041478 19041479 19040694 20041609 19041482 19040696 18040911 18040258 19041483 19041484 19041485 19040697 19041486 20040173 19041487 19040044 19041674 19040426 20041645 19041675 19041672 19042058 19040043 19040031 19041677 19041679 19040425

Họ và tên Nguyễn Phương Thảo Trịnh Thị Thảo Phạm Phương Thảo Nguyễn Phương Thảo Phạm Thu Thảo Trần Thị Thảo Đỗ Phương Thảo Trần Thị Thảo Phạm Minh Thoa Lê Thị Phương Thúy Nguyễn Minh Thúy Nguyễn Thu Thủy Ngô Thanh Thủy Đặng Thị Thủy Tiên Đỗ Thị Trang Trần Kiều Trang Nguyễn Quỳnh Trang Bùi Nguyễn Thanh Trang Hoàng Minh Trang Hà Thị Huyền Trang Hoàng Kiều Trang Ngô Thị Huyền Trang Lại Đức Trung Bùi Ngọc Tú Nguyễn Thanh Tú Nguyễn Văn Hoàng Tùng Hoàng Thị Kim Tuyến Nguyễn Thị Tuyết Lê Thị Thu Uyên Trần Thị Thu Vân Nguyễn Thanh Vân Ngô Thùy Vy Đỗ Huyền Yến Nguyễn Ngọc Yến Lưu Thị Vân Anh Nguyễn Phương Anh Lê Thị Quỳnh Anh Phạm Thị Mai Anh Nguyễn Thị Vân Anh Hà Thị Lan Anh Triệu Hoàng Anh Lê Hoàng Anh Ma Quang Vũ Anh Phạm Ngọc Anh Trần Thái Thị Tú Anh Hoàng Thị Hải Anh

Ngày sinh 12/2/2001 7/14/2000 5/11/2000 8/14/2001 10/31/2001 10/6/2001 11/14/2002 11/25/2002 12/20/2000 4/6/2001 11/15/2001 8/29/2001 5/18/2001 8/30/1999 6/6/2001 8/18/2001 12/9/1999 2/2/2001 4/23/2001 2/9/2001 4/30/2001 5/5/2001 11/8/2002 11/13/2001 6/7/2001 3/6/2000 6/11/1997 4/29/2001 11/14/2001 10/27/2001 6/19/2001 10/10/2001 10/10/2002 11/21/2001 5/24/2001 2/24/2001 1/7/2001 4/6/2002 02/11/2001 12/6/2001 1/2/2001 5/8/2001 1/25/2001 3/7/2001 9/20/2001 9/14/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Đức Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn

Trang 4

xuyên (10%)

(30%)

6.0 9.0 10.0 9.0 9.0 10.0 9.5 10.0 8.0 9.0 9.0 5.5 7.0 9.5 7.5 8.5 8.0 9.0 10.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.5 10.0 7.0 9.0 10.0 8.0 7.0 10.0 10.0 9.0 10.0 0.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.5 9.0 10.0 9.5 9.0 9.0

8.5 7.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 6.0 8.5 7.0 8.0 7.5 7.5 7.5 6.0 9.0 9.0 7.5 8.5 8.5 7.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 7.5 0.0 7.0 6.0 6.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 8.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

6.5 5.0 7.5 6.0 4.0 6.0 8.5 5.5 6.5 6.5 5.0 5.5 6.5 7.5 6.5 5.0 7.5 4.0 5.0 4.0 4.0 7.0 5.0 6.0 6.5 4.5 6.0 7.0 6.0 3.5 6.0 6.0 7.0 8.0 0.0 7.0 6.0 5.5 6.5 6.0 7.5 5.0 6.0 3.5 7.0 7.0

7.1 6.2 8.1 7.1 5.9 7.2 8.6 6.9 7.3 6.6 6.5 6.0 7.0 7.7 6.9 6.1 7.1 6.0 6.7 5.6 5.9 7.7 6.2 7.0 7.3 5.7 6.8 7.6 6.8 5.2 7.0 6.4 7.5 8.1 0.0 7.3 6.4 6.1 7.3 7.0 7.9 6.5 7.0 5.5 7.4 7.5

Ghi chú

B C B+ B C B A C+ B C+ C+ C B B C+ C B C C+ C C B C B B C C+ B C+ D+ B C B B+ F Không được thi B C C B B B C+ B C B B

Điểm TT 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222

Mã SV 19041680 20041116 20041121 20041129 19041671 19040045 19040423 19041669 19041670 19041676 19041678 19042062 19041682 20040190 20041131 19040427 20041130 19041683 19041684 19041686 19041685 18041632 20041137 19040003 19041687 19041688 18041442 19041691 19040064 19041689 19041690 19041692 19040244 19041694 19041693 19041699 19041696 19041697 19041702 19041701 19041700 19040429 19041703 19041706 19041707 18041412

Họ và tên Trần Thúy Anh Đinh Hồng Anh Nguyễn Thị Lan Anh Trịnh Thị Lan Anh Đặng Kiều Anh Nguyễn Thị Phương Anh Cao Thị Vân Anh Đỗ Thị Hiền Anh Đỗ Thị Vân Anh Nguyễn Thị Việt Anh Quách Mai Anh Nguyễn Diệu Anh Vũ Thị Ngọc Ánh Lại Thị Ánh Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Trần Thị Ánh Nguyễn Thị Ngọc Ánh Lê Thị Ngọc Bảo Nguyễn Thị Thanh Bình Trần Lê Khánh Chi Nguyễn Quỳnh Chi Nguyễn Hoàng Linh Chi Nguyễn Linh Chi Nguyễn Thị Minh Chi Trương Kim Chi Trương Ngọc Diệp Lê Ngọc Diệp Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Thùy Dung Nguyễn Hương Dung Nguyễn Mỹ Dung Trần Thị Dung Nguyễn Vũ Dương Đỗ Thùy Dương Lê Thanh Duyên Nguyễn Thị Hà Giang Đặng Hương Giang Đặng Hương Giang Tạ Thúy Hà Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Hoàng Hà Đỗ Nhật Hạ Phạm Thị Thu Hạ Phạm Thu Hằng Trần Thu Hằng Lý Thanh Hằng

Ngày sinh 10/4/2001 5/11/2002 8/16/2002 3/9/2002 8/18/2001 7/4/2001 3/4/2001 12/10/2001 1/27/2001 1/1/2001 3/29/2001 6/14/2002 12/10/2001 3/3/2001 7/25/2002 6/8/2001 3/7/2002 8/28/2001 2/22/2001 9/21/2001 5/1/2001 9/28/2000 12/3/2002 7/28/2001 2/26/2001 5/16/2001 6/13/2000 1/27/2001 7/14/2001 10/18/2001 9/18/2001 3/20/2001 3/16/2001 11/18/2001 12/22/2000 5/3/2001 7/12/2001 12/2/2001 6/12/2001 7/5/2001 8/22/2001 7/25/2001 9/23/2001 6/28/2001 8/26/2001 11/9/2000

Khoa Thường Giữa kỳ Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn

Trang 5

xuyên (10%)

(30%)

8.5 9.0 9.0 10.0 8.0 10.0 0.0 10.0 10.0 9.5 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 8.5 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 8.5 10.0 10.0 9.5 9.5 10.0 9.0 10.0 8.5

7.5 8.0 8.0 8.0 7.0 8.0 0.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0 7.0 7.0 8.5 8.5 9.0 8.0 9.0 7.5 9.0 9.5 8.5 8.0 8.5 8.0 9.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 7.5 9.0 6.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 7.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

4.0 8.0 6.5 7.0 4.0 5.5 0.0 6.5 6.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 6.5 6.0 4.5 5.0 5.5 7.5 7.0 7.0 7.5 6.5 5.0 4.0 8.5 5.0 6.5 8.5 7.0 6.0 6.5 6.0 6.5 7.5 7.0 7.5 7.0 8.0 6.5 6.0 5.5 6.0 8.0 6.0

5.5 8.1 7.2 7.6 5.3 6.7 0.0 7.3 7.2 7.7 7.7 7.6 7.3 6.7 6.9 7.1 6.3 6.7 6.7 8.2 7.3 7.9 8.4 7.4 6.4 6.0 8.5 6.7 7.4 8.7 7.6 7.1 7.3 7.0 7.5 8.0 7.8 7.6 7.9 7.6 7.4 7.1 6.9 6.9 8.2 6.7

Ghi chú

C B+ B B D+ C+ F Không được thi B B B B B B C+ C+ B C C+ C+ B+ B B B+ B C C A C+ B A B B B B B B+ B B B B B B C+ C+ B+ C+

Điểm TT 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268

Mã SV 19040080 19040078 19041704 19041705 20041697 19041710 19041708 19041714 19041716 19041715 19041712 19041713 19041717 19041719 19041718 19041720 19041721 19041723 19041722 19040430 19040092 19041724 19041731 19040094 19041733 19041734 19041732 19040107 19041725 19041730 19040432 19041727 19040009 19041728 19041726 19040431 20041165 19041729 19040433 19041845 19040434 19041735 19040119 19040435 19041736 19040436

Họ và tên Vũ Thị Thu Hằng Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Hạnh Triệu Văn Hào Phùng Thúy Hiền Lê Thanh Hiền Lê Thị Thanh Hiền Nguyễn Thị Hoa Trịnh Ngân Hoa Nguyễn Thị Thu Hoa Lương Việt Hoa Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Tuấn Hoà Dương Thị Hoài Bùi Thị Thu Hoài Hoàng Thị Hoan Nguyễn Minh Hoàng Giáp Thị Hồng Đào Thị Minh Hồng Nguyễn Thị Huệ Nguyễn Linh Huệ Nguyễn Minh Huệ Nguyễn Văn Hưng Phương Thái Hưng Trần Thị Hương Vũ Thu Hương Dương Quỳnh Hương Nguyễn Thị Thu Hường Nguyễn Tiến Huy Trần Thu Huyền Vũ Thị Huyền Đoàn Thanh Huyền Vũ Thị Ánh Huyền Nguyễn Thị Minh Huyền Đỗ Thanh Huyền Nguyễn Thu Huyền Phạm Thị Huyền Trần Diệu Huyền Phạm Vân Khánh Hà Thị Lam Bùi Thị Lan Nguyễn Thị Lan Trần Vũ Hương Lan Nguyễn Thị Mai Lan Lê Hoài Li Nguyễn Thị Thùy Linh

Ngày sinh 7/13/2001 12/10/2001 8/22/2001 4/30/2001 6/28/2001 5/27/2001 1/25/2001 10/27/2001 10/30/2001 3/20/2001 10/6/2001 2/27/2001 12/7/2001 3/13/2001 3/7/2001 11/7/2001 3/24/2001 11/7/2001 4/3/2001 7/7/2001 6/7/2001 1/4/2001 6/30/2001 7/21/2001 1/9/2001 5/10/2001 8/7/2001 2/21/2001 7/27/2001 9/18/2001 6/28/2001 7/27/2001 2/23/2001 4/9/2001 12/10/2001 7/11/2001 7/10/2002 6/5/2001 2/9/2001 10/20/2000 1/12/2001 7/24/2001 3/15/2001 6/19/2001 11/10/2001 10/6/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn

Trang 6

xuyên (10%)

(30%)

9.0 10.0 9.0 9.5 10.0 10.0 8.5 9.5 10.0 0.0 9.0 9.0 10.0 8.5 9.0 0.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 8.5 8.5 0.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 8.5 0.0 8.5 9.5 10.0 9.5 9.0 8.0 10.0 10.0 8.5 10.0 10.0 10.0

8.0 9.0 8.5 8.0 7.5 8.5 7.5 8.5 8.5 0.0 8.0 8.5 8.5 7.5 8.0 0.0 7.5 9.5 8.0 8.0 9.5 7.5 8.5 8.5 7.5 7.5 0.0 9.0 8.0 8.5 8.5 5.0 8.0 0.0 7.5 9.0 8.5 8.5 7.0 8.0 9.5 9.0 7.5 7.0 9.0 5.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

9.0 5.0 6.0 6.5 6.5 7.0 7.5 6.5 7.0 0.0 6.0 6.0 8.5 8.0 6.5 0.0 6.0 7.0 8.0 7.0 7.5 6.0 5.0 7.5 7.0 7.0 0.0 8.0 7.0 7.5 5.5 4.0 9.0 0.0 5.0 5.0 6.0 5.5 6.0 5.5 5.0 7.0 6.0 4.0 7.0 7.0

8.7 6.7 7.1 7.3 7.2 7.8 7.6 7.4 7.8 0.0 6.9 7.1 8.7 7.9 7.2 0.0 6.9 8.1 8.2 7.6 8.4 6.9 6.6 8.0 7.3 7.3 0.0 8.5 7.6 8.1 6.9 4.7 8.7 0.0 6.1 6.7 7.2 6.8 6.6 6.5 6.9 7.9 6.7 5.5 7.9 6.7

A C+ B B B B B B B F C+ B A B B F C+ B+ B+ B B+ C+ C+ B+ B B F A B B+ C+ D A F C C+ B C+ C+ C+ C+ B C+ C B C+

Ghi chú

Không được thi

Không được thi

Không được thi

Không được thi

Điểm TT 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314

Mã SV 19041737 20041185 19041740 19041741 20041371 19040256 19041739 19041744 19041742 20041187 19041746 19041747 19041748 19041749 19041751 19041752 19041750 19041753 19041756 19041755 19041757 19041758 19041759 19041760 19041839 19041763 19041761 20040196 19040151 19040437 19041765 19041861 18041358 19041766 19041767 19041768 19040438 19041770 19041771 19041772 20041201 20041664 19041773 19041774 19040166 19041776

Họ và tên Lê Ngân Linh Trần Thị Thùy Linh Nguyễn Phương Linh Phan Thị Thùy Linh Phạm Thùy Linh Phạm Nhật Linh Nguyễn Phương Linh Nguyễn Thị Loan Đỗ Thị Phương Loan Vũ Minh Loan Hoàng Thị Lợi Nguyễn Hương Ly Nguyễn Thị Ly Phạm Nguyễn Thảo Ly Nguyễn Ngọc Mai Nguyễn Thị Mai Lê Thị Ánh Mai Vũ Thị Tuyết Mai Nguyễn Giáp Trà My Dương Thị Trà My Nguyễn Thị Hải Nam Nguyễn Thị Nam Hoàng Thu Nga Nguyễn Thị Nga Đường Thảo Ngân Phạm Thu Ngân Nguyễn Kim Ngân Cao Thị Kim Ngân Lê Thị Ngân Đào Đại Nghĩa Nguyễn Thị Mai Ngọc Hoàng Thị Bích Ngọc Nguyễn Lê Bảo Ngọc Vũ Nguyễn Kim Ngọc Vũ Thị Hồng Ngọc Đỗ Như Nguyệt Nguyễn Minh Nguyệt Hà Nhi Hoàng Hà Uyển Nhi Chu Thị Hồng Nhung Nguyễn Phương Nhung Nguyễn Hồng Nhung Hoàng Thị Hồng Nhung Lê Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thiên Niên

Ngày sinh 12/10/2001 1/7/2002 2/3/2001 1/24/2001 8/12/2002 11/26/2001 1/22/2001 7/28/2001 1/31/2001 4/20/2002 12/15/2001 9/30/2001 7/7/2001 11/15/2001 2/3/2001 11/8/2001 9/15/2001 8/6/2001 10/29/2001 1/22/2001 8/2/2001 6/24/2001 9/23/2001 10/29/2001 12/27/2000 6/15/2001 1/19/2001 7/6/2002 4/8/2001 8/29/2001 12/9/2001 10/5/2000 6/10/2000 7/4/2001 5/23/2001 6/12/2001 7/31/2001 10/12/2001 8/24/2001 6/28/2001 2/11/2002 12/1/2002 6/13/2001 9/29/2001 2/4/2001 11/17/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn

Trang 7

xuyên (10%)

(30%)

9.5 0.0 8.5 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 8.5 0.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.5 9.5 10.0 8.0 10.0 10.0 10.0 7.0 0.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 7.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0

8.0 0.0 8.0 8.5 8.5 9.0 8.0 6.0 8.5 5.5 0.0 8.5 7.0 8.0 7.5 8.5 6.5 8.0 8.5 8.5 7.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 0.0 8.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 7.0 8.5 8.0 8.5 8.5 7.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

6.0 0.0 8.0 8.0 6.0 6.0 7.0 3.0 7.0 7.0 0.0 7.0 6.0 7.0 7.0 4.5 8.5 5.0 6.0 8.0 8.0 5.0 7.0 5.0 6.5 7.0 0.0 8.0 6.0 7.0 7.0 5.0 6.5 5.0 6.0 8.5 0.0 7.5 5.0 7.0 6.5 6.0 5.0 5.0 7.5 7.0

7.0 0.0 8.1 8.3 7.2 7.3 7.6 4.6 7.7 6.7 0.0 7.8 6.7 7.5 7.5 6.3 8.1 6.3 7.1 8.3 7.9 6.2 7.8 6.4 7.3 7.5 0.0 8.2 7.3 7.6 7.9 6.7 7.5 6.4 7.0 8.4 0.0 7.8 6.6 7.6 7.0 7.2 6.4 6.6 8.1 7.3

B F B+ B+ B B B D B C+ F B C+ B B C B+ C B B+ B C B C B B F B+ B B B C+ B C B B+ F B C+ B B B C C+ B+ B

Ghi chú

Không được thi

Không được thi

Không được thi

Vắng thi

Điểm TT 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360

Mã SV 20040978 19041780 19040181 19042063 19041779 19041777 19041778 19041781 19041783 19040186 19040439 19040187 19041785 19041786 20041228 20041138 19040196 19041791 19041789 19041787 19041788 19041790 19041793 19041792 19040201 19041796 19041794 19041862 19041797 19041800 19040441 19040220 19041798 19040219 19040218 19040222 20040198 19040440 19041799 19041801 19041803 19041804 20041284 19041802 19041805 19042067

Họ và tên Nguyễn Hồng Phúc Trương Thị Phương Phí Thị Thu Phương Nguyễn Nguyên Phương Lê Thị Phương Đỗ Thúy Phương Hoàng Thị Phương Nguyễn Thị Ánh Quyên Vũ Thị Ngọc Quyên Vũ Hương Quỳnh Trịnh Thị Quỳnh Phạm Như Quỳnh Vũ Như Quỳnh Nguyễn Thị Thanh Thanh Trần Thị Thảo Nguyễn Phương Thảo Phạm Thị Phương Thảo Vũ Hoàng Hương Thảo Mai Thạch Thảo Bùi Thanh Thảo Lê Phương Thảo Nguyễn Dạ Thảo Phạm Thị Minh Thu Nguyễn Thị Hoài Thu Mai Thị Thư Dương Thị Hoài Thương Nguyễn Phương Thúy Trần Thu Thùy An Thị Tiến Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Trang Tạ Thị Thu Trang Nguyễn Hằng Thùy Trang Phạm Thùy Trang Nguyễn Minh Trang Lương Huyền Trang Hoàng Thị Trang Dương Quỳnh Trang Nguyễn Thị Trang Phạm Quỳnh Trang Phạm Thu Trang Vương Thị Trang Phạm Thu Trang Phạm Thị Thu Trang Trần Thị Kiều Trinh Trần Nguyên Trường

Ngày sinh 6/22/2002 6/1/2001 5/27/2001 2/25/2002 5/21/2001 10/5/2001 6/30/2001 1/6/2001 7/9/2001 10/25/2001 6/7/2001 3/15/2001 7/30/2001 1/1/2001 12/20/2002 5/18/2002 8/25/2001 4/20/2001 6/14/2001 9/23/2001 11/25/2001 2/25/2001 9/1/2001 8/15/2001 10/26/2001 8/19/2001 1/30/2001 8/22/2000 1/5/2001 9/21/2001 1/2/2001 2/5/2001 2/11/2001 2001/18/02 9/18/2001 1/6/2001 4/20/2001 10/25/2001 3/2/2001 9/8/2001 8/16/2001 4/29/2001 3/3/2002 7/2/2001 8/3/2001 8/22/2002

Khoa Thường Giữa kỳ Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn

Trang 8

xuyên (10%)

(30%)

10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 9.5 9.0 9.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 7.0 9.5 8.5 8.5 5.0 10.0 10.0 10.0 8.5 9.5 10.0 10.0 8.5 9.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 10.0 10.0

9.5 6.5 7.0 9.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 5.0 9.0 5.0 9.0 8.0 8.5 7.5 0.0 8.5 8.5 8.5 7.5 9.0 6.5 8.5 8.0 8.5 8.0 9.0 8.5 8.5 9.0 9.0 9.0 8.5 5.5 6.0 5.5 6.0 9.0 8.0 8.5 7.5 7.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

8.5 7.5 6.0 7.0 4.0 8.0 8.0 8.0 4.0 7.0 5.5 6.5 6.0 6.5 7.5 7.0 7.5 4.0 6.0 0.0 6.0 8.0 4.5 8.0 8.5 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 6.0 6.0 7.5 8.0 8.5 7.0 7.0 6.5 7.5 6.0 6.0 6.5 6.5 6.0 3.0 6.0

9.0 7.5 6.7 7.9 5.8 8.3 8.2 8.3 5.9 7.7 6.8 7.5 6.1 7.6 7.0 7.6 7.9 5.8 6.7 0.0 7.2 8.4 6.3 7.9 8.8 7.2 7.8 7.5 8.3 7.6 7.3 7.1 8.1 8.5 8.8 7.9 7.8 6.6 7.3 6.2 6.3 7.5 7.2 7.1 5.1 6.7

Ghi chú

A+ B C+ B C B+ B+ B+ C B C+ B C B B B B C C+ F Không được thi B B+ C B A B B B B+ B B B B+ A A B B C+ B C C B B B D+ C+

Điểm TT 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406

Mã SV 19041806 19041808 19041809 19041811 19041812 19041813 19041815 19041810 19041816 20041680 19040442 19041817 19041818 19041820 19040237 19041819 20041248 19040503 20040537 19040511 20040538 20040544 19040522 20041488 20041486 19040530 19040531 19040533 19040538 19040546 19040548 19040552 20040582 19040554 19040557 19040558 20040585 20040588 20040590 19040564 19040565 19040561 19040568 20040605 19040570 20040609

Họ và tên Nguyễn Thị Xuân Tú Lê Thị Thảo Uyên Nguyễn Thị Uyên Đỗ Thị Thảo Vân Nguyễn Thị Vân Nguyễn Tường Vân Trần Thị Ái Vân Chu Thảo Vân Nguyễn Tường Vi Nguyễn Ngọc Tường Vy Nguyễn Thị Tường Vy Bùi Thị Lệ Xuân Nguyễn Hải Yến Trần Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Bảo Yến Nguyễn Thành An Nguyễn Kiều Anh Trần Thị Kiều Anh Nguyễn Thị Hồng Anh Lý Thái Bảo Trần Trọng Đức Vũ Ngọc Hà Nguyễn Khánh Hà Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thu Hiền Ngô Thị Hoài Vũ Thu Huyền Tống Khánh Linh Trần Thị Loan Nguyễn Thị Thanh Miền Phạm Thị Ngà Đặng Thị Hiếu Ngân Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Vũ Thảo Nguyên Vũ Đình Nguyên Lê Yến Nhi Nguyễn Thị Phương Vũ Thị Thắm Đặng Ngọc Thắng Đặng Thị Thu Thanh Vũ Thị Thương Đoàn Thị Thương Lý Ngọc Trang Trịnh Thảo Trang

Ngày sinh 3/17/2001 9/27/2001 3/22/2001 1/29/2001 2/1/2001 1/4/2001 3/7/2001 4/5/2001 8/24/2001 1/29/2002 6/29/2001 1/23/2001 9/23/2001 4/6/2000 08/06/2001 3/7/2001 11/17/2002 1/11/2001 9/19/2002 6/29/2001 10/13/2002 8/16/2002 5/3/2001 8/20/2002 7/11/2000 5/10/2001 5/7/2001 1/6/2001 1/1/2001 10/22/2001 9/1/2001 7/11/2000 2/14/2002 1/10/2001 6/21/2001 11/30/2001 2/28/2001 8/21/2002 3/13/2002 3/2/2001 11/8/2001 3/6/2001 3/18/2001 2/12/2002 11/15/2001 11/7/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Hàn Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga Nga

Trang 9

xuyên (10%)

(30%)

8.5 9.5 10.0 10.0 10.0 8.5 9.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.0 8.5 9.5 10.0 0.0 9.5 9.0 10.0 9.5 9.0 9.0 8.0 10.0 8.0 8.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.0 9.0 10.0 9.5 8.5 10.0 8.0 9.0 9.0 9.5 10.0 9.0 9.0

8.0 8.5 9.0 5.0 9.0 7.5 4.0 8.5 8.5 5.0 8.5 8.5 7.0 7.0 8.0 8.0 8.5 0.0 8.0 7.5 9.5 8.0 3.0 6.5 8.5 8.5 8.0 5.0 8.0 8.5 8.0 9.5 8.5 8.0 8.0 5.0 7.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 7.5 7.5 8.5 7.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

6.5 8.0 7.0 8.5 6.5 7.0 6.0 6.5 5.5 6.5 6.5 4.5 7.0 7.5 7.5 4.0 5.5 0.0 5.0 6.5 6.0 5.5 4.0 7.5 5.5 5.0 6.5 6.0 5.5 6.0 6.0 6.5 8.0 6.0 7.0 5.0 4.5 5.5 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 7.5 0.0 5.0

7.2 8.3 7.9 7.6 7.6 7.3 5.7 7.5 6.8 6.4 7.5 6.2 7.3 7.5 7.8 5.8 6.9 0.0 6.4 7.1 7.5 6.7 4.2 7.4 6.7 6.6 7.1 5.9 6.6 7.2 6.9 7.8 8.3 6.9 7.5 5.5 5.9 6.6 6.4 6.1 6.2 6.9 6.8 7.8 0.0 6.2

Ghi chú

B B+ B B B B C B C+ C B C B B B C C+ F Không được thi C B B C+ D B C+ C+ B C C+ B C+ B B+ C+ B C C C+ C C C C+ C+ B F Vắng thi C

Điểm TT 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452

Mã SV 20040606 19040571 19040574 19040576 19040413 20040011 19040042 19040265 19041496 19040034 19041489 19041495 19040414 19041494 19040049 19042059 19041490 17041135 19041488 19041497 20040086 20040131 19041492 19041493 19041491 19040050 19041499 19041501 19041498 19041500 19041502 19041503 19041505 19041506 19040055 19041507 19040245 19041511 19041510 19041509 19041512 19041514 19041525 19041518 19041517 19041516

Họ và tên Lại Thu Trang Phạm Thị Trang Mạc Thị Ánh Tuyết Đặng Thanh Vân Đào Thị Thúy An Nguyễn Chúc An Đoàn Hà Anh Phạm Ngọc Anh Trịnh Thị Hiền Anh Phạm Thị Ngọc Anh Lưu Từ Minh Anh Trần Thị Lan Anh Đặng Huệ Anh Trần Lan Anh Phan Thủy Anh Lê Trúc Hoàng Anh Mạc Hà Lan Anh Trần Thị Minh Anh Lê Huệ Anh Vương Thị Thảo Anh Nguyễn Mai Anh Phạm Quỳnh Anh Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Vân Anh Nguyễn Quỳnh Anh Phùng Thị Ngọc Ánh Bùi Thị Ánh Phạm Thị Ngọc Ánh Bùi Thị Ánh Lưu Thị Ngọc Ánh Vũ Thanh Bằng Đỗ Thị Thanh Bình Phạm Thị Huyền Châm Phùng Hải Minh Châu Tô Minh Châu Tạ Thị Ngọc Châu Nguyễn Ngọc Châu Nguyễn Phương Chi Nguyễn Ngọc Linh Chi Nguyễn Linh Chi Nguyễn Thị Cúc Đặng Bích Diệp Phí Văn Đức Đinh Thị Thùy Dung Đào Kim Dung Bùi Thị Thùy Dung

Ngày sinh 3/15/2002 8/6/2001 9/14/2001 10/19/2001 9/3/2001 10/31/2001 6/5/2001 8/16/2001 6/15/2001 2/23/2001 2/19/2001 5/11/2001 10/19/2001 3/1/2001 12/2/2001 7/19/2001 10/7/2001 4/24/1999 9/28/2001 4/11/2001 8/12/2002 6/13/2002 10/13/2001 5/9/2001 1/8/2001 9/22/2001 6/8/2001 6/26/2001 1/7/2001 10/10/2001 8/17/2001 2/18/2001 6/4/2001 1/26/2001 9/1/2001 12/1/2001 3/16/2001 6/20/2001 1/25/2001 7/26/2001 11/18/2001 8/31/2001 4/23/2001 2/27/2001 9/20/2001 9/18/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Nga Nga Nga Nga Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật

Trang 10

xuyên (10%)

(30%)

8.5 9.0 10.0 9.0 10.0 8.5 9.0 10.0 10.0 9.5 9.5 9.5 10.0 10.0 8.5 8.5 10.0 10.0 8.5 9.0 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 7.0 9.0 6.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 9.5 9.0 9.0 9.5 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 9.5 7.0 10.0 0.0

7.5 8.5 7.0 8.0 9.0 8.0 8.0 5.0 8.5 7.5 7.5 8.0 8.5 8.5 7.5 7.5 8.5 8.5 5.5 7.5 8.5 9.0 9.0 8.5 6.5 8.5 9.0 8.5 9.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 9.0 7.5 7.5 8.5 6.5 8.0 8.5 9.0 0.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.0 5.0 6.0 6.5 7.0 8.0 5.0 7.0 4.5 5.5 2.0 5.0 8.0 4.0 7.0 7.5 4.0 5.0 4.5 6.5 8.0 3.0 6.0 5.5 6.0 6.0 7.0 7.0 7.5 8.0 6.0 8.5 8.5 8.5 5.0 6.5 5.5 4.5 6.0 8.5 6.0 7.0 4.0 8.0 8.0 0.0

7.3 6.5 6.7 7.2 7.9 8.1 6.3 6.7 6.3 6.5 4.4 6.4 8.4 6.0 7.3 7.6 6.0 6.6 5.2 7.1 8.4 5.4 7.3 6.8 6.6 6.9 7.8 7.4 8.2 8.3 7.2 8.5 8.7 8.5 6.3 7.4 6.8 6.4 6.8 8.4 7.2 7.2 5.8 8.1 8.5 0.0

Ghi chú

B C+ C+ B B B+ C C+ C C+ D C B+ C B B C C+ D+ B B+ D+ B C+ C+ C+ B B B+ B+ B A A A C B C+ C C+ B+ B B C B+ A F Không được thi

Điểm TT 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498

Mã SV 19041519 19041523 19041524 19041522 19041521 19041520 19040415 19040068 19041528 19041526 18041338 19041531 19041532 19041536 19040079 19041538 19041535 19041533 19041534 19041539 18041252 19041542 19041541 19041540 19041543 20040474 20040494 19041547 20041012 19041549 19041555 19041556 19041558 19041560 19040097 19041559 19041561 20040534 19041550 19040109 19040110 19040416 19040417 18040286 19041553 19041554

Họ và tên Hoàng Đăng Dũng Nguyễn Hoàng Dương Nguyễn Thùy Dương Phạm Thu Duyên Nguyễn Thị Duyên Bùi Thị Mỹ Duyên Chu Thị Gấm Phùng Thu Giang Nguyễn Thu Giang Đặng Hương Giang Đinh Thị Hà Tạ Thu Hà Trần Thị Minh Hà Lê Thanh Hằng Đinh Lê Thúy Hằng Nguyễn Thị Thu Hằng Hoàng Lê Thu Hằng Nguyễn Minh Hạnh Đào Thị Hảo Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Xuân Hậu Phan Thanh Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Bảo Hiền Phan Huy Hiệp Luyện Xuân Hiểu Nguyễn Đức Việt Hoàng Vũ Thị Hồng Nguyễn Thị Hồng Nguyễn Mạnh Hùng Nguyễn Tuấn Hưng Nguyễn Mai Hương Nguyễn Thị Hương Phan Thu Hương Nguyễn Thu Hương Nguyễn Thị Mai Hương Doãn Thị Thu Hường Trịnh Thu Hường Nguyễn Quang Huy Lương Bá Huy Triệu Quốc Huy Đặng Khánh Huyền Nguyễn Thị Ngọc Huyền Vũ Thị Huyền Phạm Thị Ngọc Huyền Phạm Thu Huyền

Ngày sinh 2/7/2001 1/11/2001 12/11/2001 5/2/2001 7/17/2001 2/12/2001 5/30/2001 8/24/2001 6/28/2001 3/5/2001 12/27/2000 3/29/2001 5/19/2001 3/17/2001 1/17/2001 3/3/2001 3/4/2001 10/7/2001 2/6/2001 8/23/2001 9/24/2000 6/16/2001 12/30/2001 2/20/2001 11/24/2001 9/21/2002 4/30/1998 12/25/2001 8/1/2002 10/23/2001 10/4/2001 7/8/2001 3/16/2001 10/14/2001 4/29/2001 7/7/2001 1/4/2001 12/1/2002 12/16/2001 5/28/2001 2/7/2001 3/28/2001 10/15/2001 2/2/2000 2/9/2001 4/6/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật

Trang 11

xuyên (10%)

(30%)

8.5 9.0 7.5 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.5 10.0 9.5 10.0 9.0 9.0 10.0 10.0 9.5 9.5 10.0 0.0 10.0 8.5 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.0 10.0 8.5 10.0 8.5 8.5 9.5 9.0 9.5 9.0 8.5 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.5 10.0

8.0 8.0 7.5 9.0 8.0 8.0 8.5 9.0 8.0 9.5 8.0 8.5 8.5 8.5 9.0 8.0 6.5 8.0 8.0 0.0 8.0 7.5 7.5 7.5 6.5 6.5 8.5 8.5 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 7.5 8.5 8.5 8.0 8.0 9.0 8.5 9.0 9.0 8.5 7.5 8.5 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.0 8.0 6.5 8.5 6.5 7.5 8.5 6.5 5.5 7.5 4.5 5.0 7.5 6.5 7.0 7.0 6.0 6.0 6.0 0.0 5.0 7.0 2.5 7.0 5.5 6.5 7.5 4.5 7.0 6.5 5.5 7.5 6.5 6.0 7.5 6.0 5.0 8.0 6.0 6.5 7.5 8.5 7.5 5.0 5.5 7.0

7.5 8.1 6.9 8.8 7.2 7.9 8.6 7.6 6.7 8.4 6.1 6.6 8.0 7.4 7.9 7.6 6.5 7.0 7.0 0.0 6.4 7.3 4.8 7.4 6.3 6.8 8.1 6.3 7.5 7.2 6.4 7.9 7.2 6.7 8.0 7.1 6.4 8.1 7.2 7.5 8.2 8.8 8.1 6.1 6.8 7.8

Ghi chú

B B+ C+ A B B A B C+ B+ C C+ B+ B B B C+ B B F Không được thi C B D B C C+ B+ C B B C B B C+ B+ B C B+ B B B+ A B+ C C+ B

Điểm TT 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544

Mã SV 19040112 19040114 19041552 19041562 19040115 19041563 19041564 20040620 19041569 19040132 19041571 19041576 19041567 20041033 19041566 19041572 19041573 19041577 19041578 19040134 19040418 19041580 19041579 19040139 19040140 19041583 19040419 19040146 19041584 19041586 19041587 20040845 19041590 19041592 19041591 19040152 19040153 19041598 19041596 19041594 19041595 19041593 18040973 19041597 19041600 19041599

Họ và tên Nguyễn Thị Thu Huyền Trần Thu Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền Ngô Mai Bảo Khanh Trịnh Duy Khánh Khúc Minh Khánh Đặng Hữu Trung Kiên Hoàng Mai Liên Nguyễn Mai Linh Nguyễn Thùy Linh Nguyễn Thị Diệu Linh Trịnh Khánh Linh Đoàn Thị Diệu Linh Nguyễn Phương Linh Cao Ngọc Linh Nguyễn Thị Phương Linh Phạm Hoài Linh Nguyễn Hồng Loan Nguyễn Hoàng Long Trần Công Luận Nguyễn Thị Xuân Mai Nguyễn Thị Thanh Mai Lại Thanh Mai Phạm Đình Mạnh Nguyễn Tuệ Minh Vũ Văn Minh Đặng Thị Hồng Minh Chu Hà My Nguyễn Ngọc Hà My Võ Tuệ Mỹ Bùi Đức Nam Nguyễn Thị Hằng Nga Trần Thị Thúy Nga Vũ Thị Hằng Ngân Hoàng Kim Ngân Lê Mai Ngân Vũ Viết Nghĩa Vũ Lê Ngọc Phạm Thanh Ngọc Nguyễn Bích Ngọc Nguyễn Thị Ánh Ngọc Lê Bảo Ngọc Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Trần Thị Hồng Ngọc Phùng Nguyên Mai Thảo Nguyên

Ngày sinh 2/24/2001 12/15/2001 1/19/2001 1/31/2001 1/18/2001 1/16/2001 12/20/2001 10/6/2002 9/14/2001 7/28/2001 11/19/2001 2/23/2001 8/12/2002 8/18/2002 6/7/2001 10/30/2001 9/14/2001 4/15/2001 2/1/2001 2/1/2001 6/26/2001 5/8/2001 2/5/2001 5/31/2001 10/06/2001 10/16/2001 3/14/2001 4/30/2001 1/11/2001 1/28/2001 8/6/2001 1/12/1999 10/13/2001 5/21/2001 10/11/2001 3/29/2001 12/17/2001 12/29/2001 10/17/2001 4/16/2001 8/13/2001 9/15/2001 9/27/2000 9/9/2001 11/15/2001 7/2/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật

Trang 12

xuyên (10%)

(30%)

10.0 9.0 10.0 8.5 7.0 10.0 10.0 10.0 8.5 9.5 9.5 9.5 10.0 9.0 8.0 10.0 10.0 9.5 10.0 8.5 10.0 9.5 8.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.5 9.0 10.0 8.0 6.0 10.0 8.0 9.5 7.5 10.0 9.0 9.5 8.5 10.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.5

9.0 8.5 7.5 8.0 8.5 6.0 5.0 7.5 9.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 4.5 7.5 5.5 8.5 9.0 7.5 9.0 8.0 8.0 7.5 8.0 9.0 8.5 7.5 8.5 8.5 8.0 8.0 7.0 8.5 8.0 7.5 8.5 6.0 8.0 8.0 8.0 9.0 8.5 7.0 8.0 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

8.5 7.0 3.0 5.5 6.0 5.0 3.0 5.5 6.0 7.5 7.0 5.0 4.0 7.5 4.0 7.5 5.5 6.5 0.0 7.5 6.5 0.0 5.0 6.5 8.0 7.5 7.0 7.5 4.0 6.0 6.5 6.5 6.5 3.0 6.5 7.0 5.0 6.0 3.0 4.0 5.0 5.0 5.0 6.5 4.5 5.0

8.8 7.7 5.1 6.6 6.9 5.8 4.3 6.6 7.2 7.9 7.6 6.4 6.0 7.8 4.6 7.8 6.0 7.4 0.0 7.6 7.6 0.0 6.2 7.2 8.2 8.2 7.8 7.6 5.9 7.2 7.1 6.9 7.0 5.2 7.3 7.2 6.6 6.3 5.2 5.7 6.4 6.6 6.5 6.9 6.0 6.5

Ghi chú

A B D+ C+ C+ C D C+ B B B C C B D B C B F Vắng thi B B F Vắng thi C B B+ B+ B B C B B C+ B D+ B B C+ C D+ C C C+ C+ C+ C C+

Điểm TT 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590

Mã SV 19040161 19041601 19041604 19041603 19041606 19041607 20040995 19041609 17041213 18042026 19041610 19041612 19041850 19041613 19041614 19041619 19041618 19040188 19041620 19041632 19041623 19041622 19041627 19041628 19041630 19040195 19041631 19041625 17041225 19041633 19041634 19040421 20041182 19040203 19041640 19041639 19040204 19040420 19041636 19041638 19041637 19041641 18041268 19041643 19041652 19041644

Họ và tên Trần Gia Nhi Nguyễn Yến Nhi Trần Hồng Trang Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung Dương Thị Thu Phương Đinh Tâm Phương Dương Thị Minh Phương Phạm Thị Nhật Phương Đỗ Thị Phương Tiêu Minh Phương Trần Thu Phương Phạm Anh Quân Lê Văn Quang Dương Thị Quý Bùi Trúc Quỳnh Trần Thị Phương Quỳnh Trần Diễm Quỳnh Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Thị Minh Tâm Trịnh Quang Thắng Trần Thị Thanh Thanh Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Phương Thảo Nguyễn Thị Phương Thảo Vũ Phương Thảo Hoàng Phương Thảo Vũ Thị Phương Thảo Đào Thị Thảo Phạm Thị Thêu Nguyễn Thị Hoài Thơ Kim Phương Thu Bùi Thị Thư Lê Anh Thư Đinh Minh Thư Phạm Anh Thư Nông Phương Thúy Nguyễn Thị Thanh Thúy Phạm Thị Thùy Nguyễn Mai Thùy Lương Thu Thủy Hoàng Thị Thủy Bùi Thị Thủy Tiên Thân Thủy Tiên Nguyễn Hương Trà Trần Ngọc Trâm Đào Thu Trang

Ngày sinh 10/23/2001 9/26/2001 5/4/2001 7/8/2001 6/9/2001 6/11/2001 1/23/2002 2/18/2001 3/30/1999 12/24/1999 6/15/2001 8/24/2001 2/4/2000 5/22/2001 12/20/2001 4/1/2001 5/31/2001 2/21/2001 11/27/1999 7/20/2001 7/4/2001 6/30/2001 11/15/2001 1/1/2001 1/12/2002 3/17/2001 7/9/2001 4/22/2001 7/12/1999 6/10/2001 9/18/2001 9/5/2001 9/26/2002 8/26/2001 6/15/2001 4/25/2001 1/27/2001 6/15/2001 7/30/2001 2/20/2001 11/7/2001 5/17/2001 3/21/2000 12/17/2001 9/28/2001 6/25/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật

Trang 13

xuyên (10%)

(30%)

10.0 10.0 6.0 9.0 10.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.5 9.0 10.0 6.0 7.0 10.0 8.5 10.0 10.0 9.0 9.0 10.0 10.0 5.0 10.0 10.0 8.5 9.0 10.0 10.0 10.0 0.0 10.0 9.0 8.5 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 10.0 9.0 10.0 5.0 8.0 10.0 8.0

8.0 7.5 8.5 8.5 8.5 5.5 8.0 8.0 7.5 5.5 8.5 5.0 9.0 8.5 8.5 8.0 6.0 9.5 7.5 8.5 9.0 8.5 0.0 8.5 9.0 7.5 7.5 6.0 8.5 8.5 0.0 9.0 8.0 7.5 8.5 8.5 7.5 8.0 8.5 9.5 7.5 8.5 0.0 9.5 9.0 6.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

6.0 5.0 6.0 8.0 7.5 4.0 4.5 5.0 8.0 5.0 3.0 6.0 6.0 6.0 7.0 4.5 7.0 7.0 1.0 4.0 5.0 5.5 0.0 0.0 7.0 7.0 4.0 7.5 5.0 6.0 0.0 7.0 0.0 7.0 5.0 8.0 6.0 7.5 5.0 8.0 7.5 8.0 0.0 5.5 5.0 6.0

7.0 6.3 6.8 8.3 8.1 4.9 6.0 6.3 7.9 5.5 5.3 6.1 6.9 6.9 7.8 6.0 7.0 8.1 3.8 5.9 6.7 6.9 0.0 0.0 7.9 7.3 5.6 7.3 6.6 7.2 0.0 7.9 0.0 7.3 6.6 8.4 6.9 7.8 6.5 8.7 7.7 8.4 0.0 7.0 6.7 6.4

B C C+ B+ B+ D C C B C D+ C C+ C+ B C B B+ F C C+ C+ F F B B C B C+ B F B F B C+ B+ C+ B C+ A B B+ F B C+ C

Ghi chú

Không được thi Vắng thi

Không được thi Vắng thi

Không được thi

Điểm TT 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 620 621 622 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636

Mã SV 20041635 19041645 19040216 19040422 19041648 19040217 19041646 19041649 19041650 19041849 20041636 20041634 18041237 19041653 19042010 18041269 19041656 19040227 19041657 19041660 19041658 19041659 19041662 19041661 19041663 19041664 19041665 19041667 19041668 19040581 19041085 19041086 19041094 19040580 19041089 18040720 19041087 19041092 19041095 19040579 19040582 19040583 19041091 19040030 19041084 19041088

Họ và tên Nguyễn Thị Kim Trang Đinh Thị Trang Vũ Quỳnh Trang Phạm Thu Trang Nguyễn Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Thu Trang Đặng Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Thu Trang Phùng Thị Trang Hà Thị Phương Trang Nguyễn Thu Trang Nguyễn Huyền Trang Hoàng Thùy Trang Lê Kiều Trinh Phạm Minh Tuấn Phùng Đắc Tùng Trương Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thu Uyên Nguyễn Thu Uyên Nguyễn Thị Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nguyễn Thị Thảo Vân Trần Thị Vi Nguyễn Mai Hà Vi Nguyễn Đức Việt Trương Hoàng Việt Nguyễn Ngọc Mai Vy Lê Thị Hải Yến Nguyễn Hải Yến Lê Minh Anh Hồ Lê Tâm Anh Nguyễn Hải Anh Trần Thị Phương Anh Đặng Vân Anh Phạm Hà Anh Đào Diệp Anh Nguyễn Thị Ngọc Anh Phạm Trung Anh Trịnh Vân Anh Đặng Phương Anh Lý Mai Anh Nguyễn Quỳnh Anh Phạm Hoàng Anh Vũ Thế Anh Đàm Lê Lan Anh Nguyễn Vân Anh

Ngày sinh 10/18/2002 5/25/2001 12/15/2001 9/24/2001 5/12/2001 5/2/2001 8/19/2001 11/21/2001 9/29/2001 8/16/2000 5/26/2002 2/23/2002 12/29/2000 11/15/2001 1/17/1991 6/17/2000 2/21/2001 11/29/2001 12/2/2001 8/23/2001 8/27/2001 3/15/2001 11/30/2001 6/7/2001 5/14/2001 2/10/2001 12/18/2001 8/8/2001 10/29/2001 9/25/2001 11/09/2001 05/06/2001 9/29/2001 10/29/2001 10/28/2001 4/25/2000 9/23/2001 8/20/2000 9/27/2001 2/11/2001 11/14/2001 6/16/2001 2/5/2001 3/11/2001 10/21/2001 4/13/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Nhật Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp

Trang 14

xuyên (10%)

(30%)

0.0 7.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.0 9.0 0.0 9.5 10.0 9.5 9.0 9.0 10.0 8.0 7.5 10.0 10.0 7.0 8.5 10.0 10.0 9.0 9.0 10.0 8.5 9.0 8.5 8.0 9.5 9.5 9.5 9.5 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 7.5 6.5 8.5 9.0 10.0 9.0 10.0

9.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 9.0 0.0 8.0 8.5 8.0 8.5 9.0 8.0 8.0 8.0 6.5 9.5 8.5 7.5 0.0 9.5 8.5 5.0 7.0 7.5 8.5 8.0 7.0 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 6.0 7.5 8.0 8.0 5.0 9.0 8.5 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

0.0 4.5 6.0 3.0 5.0 6.5 4.0 6.0 0.0 7.0 6.5 5.0 4.5 6.0 7.0 0.0 4.5 5.0 5.0 7.0 6.0 0.0 6.0 7.0 7.0 3.0 5.0 4.0 7.0 6.0 6.5 5.0 5.5 6.0 4.0 4.5 5.0 4.5 7.0 5.0 6.0 5.5 7.0 5.5 6.5 5.0

0.0 6.0 7.2 5.1 6.6 7.4 5.9 7.2 0.0 7.6 7.5 6.4 6.2 7.2 7.6 0.0 5.9 6.0 6.9 7.5 6.7 0.0 7.5 7.7 6.6 4.9 6.1 5.9 7.5 6.5 7.1 6.4 6.5 7.0 5.8 6.1 6.3 6.0 6.9 6.0 6.7 6.6 6.6 7.0 7.4 6.6

F C B D+ C+ B C B F B B C C B B F C C C+ B C+ F B B C+ D C C B C+ B C C+ B C C C C C+ C C+ C+ C+ B B C+

Ghi chú

Không được thi

Không được thi

Vắng thi

Không được thi

Điểm TT 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670 671 672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682

Mã SV 19041090 20040152 20040617 19041096 19041097 19040584 19040585 19040586 19040587 19040588 19040589 19041102 20040636 19041099 19041100 18040733 19040592 19040593 19040595 19040596 19040598 19040599 19041108 19040601 19040600 19041111 19041110 19041109 20040648 19041115 19041114 19041113 20040650 19041116 19041119 19041118 19041117 19040602 19041120 19041123 19040604 19040605 19041125 19040608 19041127 19041130

Họ và tên

Ngày sinh

Phạm Hồng Anh 11/8/2001 Tôn Nữ Hoàng Anh 7/1/2002 Nguyễn Hải Anh 3/9/2002 Đào Thị Minh Ánh 04/01/2001 Phạm Ngọc Ánh 8/24/2001 Đỗ Thị Ánh 5/7/2001 Nguyễn Nhật Ánh 9/21/2001 Phạm Thị Ngọc Ánh 3/17/2001 Vũ Nguyên Bình 12/15/2001 Phạm Thị Châm 5/15/2001 Nguyễn Minh Châu 4/12/2001 Nguyễn Thị Minh Chi 1/30/2001 Nguyễn Ngọc Huyền Chi 12/19/2002 Âu Linh Chi 9/9/2001 Đặng Quỳnh Chi 9/20/2001 Hà Thục Chinh 10/1/2000 Ngô Thị Chinh 8/21/2001 Trần Ngọc Diệp 8/17/2001 Nguyễn Thùy Dương 7/18/2000 Vũ Thái Dương 3/6/2001 Đỗ Hương Giang 8/11/2001 Nguyễn Ngọc Hương Giang 11/7/2001 Nguyễn Trường Giang 2/24/2001 Nguyễn Thúy Hà 12/9/2001 Nguyễn Thu Hà 9/2/2000 Nguyễn Việt Hà 8/23/2001 Nguyễn Thị Thu Hà 1/8/2001 Nguyễn Thị Hà 1/23/2001 Vũ Việt Hà 1/22/2002 Nguyễn Thu Hằng 7/31/2001 Trần Hồng Hạnh 4/3/2001 Lương Thị Ngọc Hạnh 12/1/2001 Bùi Bảo Hạnh 9/13/2002 Nguyễn Thị Hậu 2001/14/7 Nguyễn Thị Hiền 9/25/2001 Ngô Thị Mỹ Hiền 5/21/2001 Lê Thị Thu Hiền 7/7/2001 Nguyễn Thị Thanh Hiền 4/16/2001 Nguyễn Quang Hiếu 2/28/2001 Hà Thị Thu Hoài 1/9/2001 Nguyễn Việt Hoàng 7/11/2001 Đỗ Bích Huệ 7/27/2001 Nguyễn Thu Huệ 1/18/2001 Hoàng Thị Thu Hương 5/11/2001 Lưu Thanh Hương 8/24/2001 Trần Ngọc Hương 5/19/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp

Trang 15

xuyên (10%)

(30%)

9.0 8.0 9.0 9.5 9.5 8.5 7.5 9.0 8.5 9.0 9.0 9.5 8.0 9.0 10.0 9.0 10.0 8.5 8.5 8.5 8.5 10.0 9.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.0 10.0 9.5 10.0 9.0 8.5 9.0 10.0 10.0 7.0 9.5 10.0 9.5 9.0

8.5 7.5 6.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 7.5 8.5 6.0 8.0 4.5 8.5 5.0 8.5 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 5.0 7.5 8.0 7.5 7.5 7.5 8.5 6.0 7.5 8.5 8.0 8.0 9.0 7.5 8.5 8.0 9.0 8.5 7.5 5.0 8.0 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.0 5.0 5.0 4.0 6.0 7.0 5.5 7.0 6.0 6.5 6.0 6.0 4.5 5.5 6.0 5.5 7.0 6.0 5.0 4.5 7.0 2.5 7.0 5.5 5.0 3.0 5.5 6.0 7.0 6.0 4.0 4.5 5.5 5.0 8.0 5.0 5.0 5.5 5.0 8.0 3.0 7.0 5.0 5.0 6.0 8.5

7.7 6.1 5.9 5.8 7.0 7.3 6.3 7.7 6.7 7.4 6.3 7.0 4.9 6.8 6.1 6.8 7.6 6.7 6.1 6.0 7.5 5.1 7.5 6.5 5.5 5.0 6.7 6.8 7.5 6.8 5.9 5.5 6.5 6.6 8.2 6.4 6.6 6.4 6.5 8.2 5.5 7.5 6.2 5.5 7.0 8.6

B C C C B B C B C+ B C B D C+ C C+ B C+ C C B D+ B C+ C D+ C+ C+ B C+ C C C+ C+ B+ C C+ C C+ B+ C B C C B A

Ghi chú

Điểm TT 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 722 723 724 725 726 727 728

Mã SV 19040537 19040108 19040607 19040606 19041131 20040597 19040611 20040667 19041136 19041138 19041133 19041139 19041137 19041135 19040131 19041134 19041143 19041144 19040135 19041145 19040675 19041148 19041146 20041526 17040815 19041152 19041153 19041154 19041155 19040617 19041157 19041158 20040687 20040686 18040730 19041160 19041163 19041161 19041165 19040620 19040619 19041162 19040621 19040249 19041166 19041167

Họ và tên Lương Quốc Huy Lưu Đức Huy Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Xuân Kiên Bùi Hoàng Tuấn Kiệt Trần Thị Lan Vũ Thị Ngọc Lan Hoàng Bảo Linh Lê Phương Linh Bùi Phương Linh Trần Khánh Linh Hoàng Mai Linh Đái Phương Linh Nguyễn Khánh Linh Dương Thị Khánh Linh Vũ Dư Thùy Linh Lê Khánh Ly Nguyễn Thị Hương Ly Man Khánh Ly Trần Thị Minh Lý Trần Xuân Mai Nguyễn Dung Mai Nguyễn Quỳnh Mai Ngô Đức Minh Nguyễn Thị Trà My Vũ Thị Trà My Lê Thiện Mỹ Hoàng Văn Nam Đào Thị Thúy Nga Hà Kiều Ngân Nguyễn Kim Ngân Tạ Hiếu Ngân Chu Kim Ngân Nguyễn Trần Phương Ngân Đỗ Bích Ngọc Nguyễn Hồng Ngọc Đặng Nguyễn Bảo Ngọc Phạm Mai Ngọc Nguyễn Hà Bảo Ngọc Đoàn Thị Ánh Ngọc Ngô Thị Bảo Ngọc Vũ Minh Ngọc Đỗ Minh Ngọc Nguyễn Minh Nguyệt Hoàng Minh Nhật

Ngày sinh 6/29/2001 4/5/2001 7/5/2001 10/16/2001 5/17/2001 11/10/2002 5/31/2001 5/12/2002 11/08/2001 01/07/2001 11/28/2001 7/23/2001 4/10/2001 9/12/2001 10/14/2001 2/14/2001 5/19/2001 9/25/2001 12/24/2000 4/12/2001 3/3/2001 4/4/2001 5/16/2001 3/9/2002 8/15/1999 10/9/2001 8/18/2001 8/12/2001 10/3/2000 3/8/2001 5/11/2001 4/4/2001 9/16/2002 8/21/2002 12/14/2000 07/10/2001 8/25/2001 3/17/2001 11/8/2001 8/25/2001 6/10/2001 8/22/2001 11/12/2001 5/1/2001 9/7/2001 11/14/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp

Trang 16

xuyên (10%)

(30%)

10.0 8.0 9.0 9.0 9.0 10.0 9.5 9.0 8.0 9.5 10.0 9.5 9.0 8.5 10.0 9.0 9.0 8.0 9.0 9.0 10.0 8.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.5 9.5 9.0 10.0 9.0 8.5 10.0 9.0 9.5 9.5 8.0 7.0 7.5 8.5 9.0 9.5 8.5 8.0 5.0

8.5 9.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 9.5 8.5 8.0 6.5 9.0 8.0 9.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 9.0 8.5 8.0 8.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 7.5 8.5 9.0 7.5 7.5 9.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

5.5 7.0 7.0 8.5 7.0 6.0 7.0 6.0 5.5 6.0 4.0 8.0 4.0 6.0 7.0 4.0 6.0 6.0 4.5 5.0 6.0 5.5 6.0 6.0 6.0 5.0 8.0 5.0 4.5 6.5 7.0 6.0 7.0 8.5 7.0 4.5 6.0 4.0 4.5 6.0 4.5 6.0 6.0 6.0 4.0 4.5

6.9 7.7 7.5 8.6 7.5 7.0 7.6 6.9 6.4 6.8 5.8 8.2 5.9 6.9 8.1 5.9 6.9 6.4 6.3 6.3 7.5 6.7 7.0 7.0 7.0 6.6 8.4 6.5 6.1 7.2 7.6 7.2 7.6 8.5 7.7 6.1 6.8 5.6 5.8 6.8 5.8 7.1 7.3 6.7 5.5 5.9

C+ B B A B B B C+ C C+ C B+ C C+ B+ C C+ C C C B C+ B B B C+ B+ C+ C B B B B A B C C+ C C C+ C B B C+ C C

Ghi chú

Điểm TT 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771 772 773 774

Mã SV 19040623 19041168 19041169 19040622 19040624 19040167 19040625 19041176 19041178 19040628 19040627 19040629 19041171 19041181 19041179 19041182 20041535 19041183 19040630 19041185 19040631 19041184 19040563 19040633 19040632 19040634 19041187 19040638 19040636 19040637 19041190 19040635 19041194 19041196 19041198 19041193 19041195 19041199 19040640 19040641 19040639 19041197 19041200 18040732 18040712 19040642

Họ và tên Nguyễn Hồng Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung Trần Thị Tuyết Nhung Bùi Hồng Nhung Văn Thị Hồng Nhung Trần Anh Trang Nơ Hà Hồng Oanh Nguyễn Thị Thu Phương Trần Thu Phương Trần Thị Thu Phương Phạm Thị Lan Phương Trịnh Hoàng Trinh Phương Đào Thị Thu Phương Trần Thị Diễm Quỳnh Đàm Lệ Quỳnh Ngô Thị Thanh Tâm Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Thị Thu Thanh Nguyễn Thị Phương Thanh Vũ Thanh Thảo Mai Phương Thảo Lê Phương Thảo Trần Bích Thảo Nguyễn Thị Hương Thảo Nguyễn Phương Thảo Phan Thị Thơm Nguyễn Thị Thu Trần Thị Thư Phan Thị Anh Thư Phạm Thị Oanh Thư Đỗ Thị Thu Thủy Hà Thị Thu Thủy Đỗ Thị Thùy Trang Nguyễn Hà Trang Nguyễn Thị Trang Bùi Huyền Trang Lương Thị Thu Trang Nguyễn Thùy Trang Phạm Thu Trang Vũ Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang Nguyễn Thị Thu Trang Phạm Huyền Trang Bùi Thu Trang Khúc Kiều Trang Bùi Cẩm Tú

Ngày sinh 8/9/2001 2/27/2001 1/3/2001 11/12/2001 12/15/2001 5/29/2001 5/27/2001 07/08/2001 09/12/2001 11/30/2001 9/26/2001 11/5/2001 10/22/2001 1/20/2001 2/22/2001 1/15/2001 4/19/2002 7/28/2001 2/15/2001 1/5/2001 11/1/2001 9/1/2001 11/12/2001 8/6/2001 12/26/2001 2/1/2001 2/10/2001 9/1/2001 10/6/2001 6/5/2001 04/07/2001 1/18/2001 5/5/2001 02/08/2001 7/22/2001 2/11/2001 4/16/2001 1/20/2001 9/20/2001 9/18/2001 11/20/2001 3/4/2001 8/28/2000 5/7/2000 3/6/2000 10/13/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp

Trang 17

xuyên (10%)

(30%)

10.0 9.5 9.5 8.5 10.0 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5 2.0 9.0 10.0 6.0 10.0 9.5 9.0 8.5 9.0 10.0 9.0 9.0 9.0 8.5 9.0 8.5 9.0 8.0 8.5 9.0 9.5 10.0 10.0 9.5 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 10.0 8.5

8.5 7.5 8.5 7.5 9.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 0.0 8.5 5.0 3.0 5.0 8.0 8.0 7.5 9.0 7.0 8.5 7.5 9.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 7.5 8.0 7.5 8.0 5.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 7.0 8.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

5.0 5.5 6.0 7.0 7.0 6.5 5.0 4.5 5.0 7.0 0.0 7.0 4.0 5.0 5.0 6.0 7.0 6.5 5.0 6.0 6.5 4.0 5.0 6.0 6.0 8.0 5.5 7.0 5.0 5.0 4.0 6.5 5.0 4.0 5.0 6.0 5.0 5.0 4.0 4.5 6.5 5.0 5.5 6.5 5.0 5.0

6.6 6.5 7.1 7.3 7.9 7.3 6.4 6.1 6.2 7.6 0.0 7.7 4.9 4.5 5.5 7.0 7.5 7.0 6.6 6.7 7.4 5.6 6.6 6.9 7.1 8.1 6.8 7.6 6.1 6.3 5.6 7.3 5.5 5.6 6.4 7.0 6.4 6.5 6.0 6.0 7.4 6.5 6.8 7.4 6.1 6.3

Ghi chú

C+ C+ B B B B C C C B F Không được thi B D D C B B B C+ C+ B C C+ C+ B B+ C+ B C C C B C C C B C C+ C C B C+ C+ B C C

Điểm TT 775 776 777 778 779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 814 815 816 817 818 819 820

Mã SV 19040643 19040645 19040644 20041343 19041205 19040647 19041204 17040822 19041208 20041540 19041837 20040023 20040200 19040729 19040731 19040028 19040730 19040732 19040748 19040750 19040742 19040761 19040764 19040737 19040752 20040037 20040166 18040097 19040312 19040444 19040759 20040060 19040445 19040753 19040754 20040059 20040067 20040100 20040167 19040301 19040310 19040739 19040744 19040767 19040768 19040771

Họ và tên Đào Việt Tuấn Phạm Thị Tuyết Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thị Thu Uyên Nguyễn Thị Cẩm Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nguyễn Bích Vân Trần Thị Vui Nguyễn Thị Hải Yến Trần Đoàn Hải Yến Nguyễn Hồng An Trần Thảo An Lê Thu An Nguyễn Ngọc An Nguyễn Thị Hoàng An Nguyễn Hồng An Nguyễn Thị An Vũ Hoàng An Mai Phương Anh Nguyễn Hải Anh Hồ Thị Thủy Anh Phan Thị Mai Anh Phạm Thị Thùy Anh Đỗ Thị Vân Anh Nguyễn Kim Anh Đặng Thị Hồng Anh Vũ Hoàng Anh Nguyễn Vũ Lan Anh Vũ Thị Huyền Anh Bùi Vân Anh Nguyễn Trần Mai Anh Lê Thị Trâm Anh Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nguyễn Mai Anh Nguyễn Phương Anh Lê Thị Phương Anh Ngô Hà Anh Nguyễn Quang Anh Vũ Hoàng Hải Anh Bùi Mai Anh Trần Thị Nguyệt Anh Đinh Châu Tuệ Anh Hoàng Minh Anh Trần Thị Hải Anh Trần Thị Nguyệt Anh Trương Phương Anh

Ngày sinh 2/23/2001 2/1/2001 9/13/2001 7/22/2002 2/23/2001 7/22/2001 4/19/2001 4/2/1999 1/4/2001 11/17/2002 2/21/2000 4/25/2002 09/09/2002 8/26/2001 2/16/2001 12/13/2001 1/5/2001 10/1/2001 9/30/2001 8/8/2000 11/20/2001 10/9/2001 5/6/2001 8/20/2001 10/25/2001 7/21/2002 10/6/2002 8/28/2000 10/14/2001 3/11/2001 2/1/2001 8/25/2002 3/24/2001 08/07/2001 3/15/2001 7/31/2002 12/27/2002 11/26/1998 10/15/2002 10/20/2001 10/23/2001 11/25/2001 8/24/2001 11/20/2001 1/21/2001 2/14/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp Pháp SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 18

xuyên (10%)

(30%)

8.0 9.5 7.5 9.5 10.0 9.5 9.0 9.0 8.0 8.5 8.0 8.5 9.5 9.0 9.0 10.0 10.0 9.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 10.0 5.0 7.0 10.0 10.0 9.0 8.0 7.0 9.5 8.0 8.5 8.0 10.0 0.0 8.0 9.5 9.5 8.5 9.5 9.5 10.0 9.5

9.0 8.0 7.5 8.5 5.0 8.0 9.5 8.0 6.5 8.5 5.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 9.0 8.5 9.0 5.0 6.0 7.0 8.5 8.5 9.0 8.0 8.5 8.5 8.5 9.5 9.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.5 0.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 8.5 8.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

5.0 6.5 5.0 7.5 5.5 5.0 6.5 6.0 6.5 5.5 5.0 8.0 6.0 7.0 5.0 6.5 5.0 4.5 4.5 7.5 7.0 6.0 5.0 5.5 6.5 6.0 5.5 8.0 7.0 4.0 5.5 5.0 6.5 5.5 6.0 5.0 7.5 0.0 7.0 5.0 5.0 7.0 5.5 7.0 5.5 7.5

6.5 7.3 6.0 8.0 5.8 6.4 7.7 6.9 6.7 6.7 5.3 8.1 7.1 7.5 6.5 7.5 6.4 6.3 6.2 8.2 6.7 6.4 6.1 6.7 7.5 6.8 6.4 8.4 7.8 5.9 7.0 6.6 7.3 6.4 6.9 6.2 8.1 0.0 7.4 6.4 6.4 7.5 6.5 7.6 6.9 7.9

Ghi chú

C+ B C B+ C C B C+ C+ C+ D+ B+ B B C+ B C C C B+ C+ C C C+ B C+ C B+ B C B C+ B C C+ C B+ F Không được thi B C C B C+ B C+ B

Điểm TT 821 822 823 824 825 826 827 828 829 830 831 832 833 834 835 836 837 838 839 840 841 842 843 844 845 846 847 848 849 850 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862 863 864 865 866

Mã SV 20040148 20040172 19040735 19040736 19040743 19040773 19040033 19040302 19040733 19040746 19040250 19040734 19040757 19040760 19040313 19040741 19040756 19040038 19040308 19040751 19040766 19040770 19040035 19040036 19040755 20040072 19040046 19040307 19040311 19040447 19040305 19040309 17040577 19040303 19040446 19040745 19040769 19040306 19040747 19040749 19040758 19040763 19040047 19040738 20040112 18040440

Họ và tên Tô Mai Anh Vũ Quỳnh Anh Dương Hà Anh Đỗ Phương Anh Hoàng Mai Anh Vương Thị Phụng Anh Nguyễn Thị Ngọc Anh Đặng Thị Hồng Anh Bùi Phương Anh Lê Thúy Vân Anh Bùi Hà Anh Chu Thị Phương Anh Nguyễn Thị Phương Anh Nguyễn Vân Anh Vũ Tùng Anh Đồng Thị Quỳnh Anh Nguyễn Thị Mai Anh Trần Lan Anh Phạm Hồng Anh Nguyễn Hoàng Minh Anh Trần Lan Anh Trịnh Việt Hà Anh Trần Mai Anh Trần Diệp Anh Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Cẩm Anh Phạm Mai Anh Nguyễn Thị Vân Anh Trần Thị Thúy Anh Phạm Việt Anh Nguyễn Ngọc Trâm Anh Phạm Thị Vân Anh Bùi Phương Anh Hoàng Tuấn Anh Phan Thị Vân Anh Lã Thị Lan Anh Trần Thị Tú Anh Nguyễn Phương Anh Lại Thị Điệp Anh Nguyễn Hải Anh Nguyễn Thùy Anh Phạm Nguyễn Minh Anh Đinh Hữu Thế Anh Đỗ Thị Vân Anh Nguyễn Thị Phương Anh Trần Ngọc Ánh

Ngày sinh 11/13/2002 10/30/2002 2/20/2001 11/1/2001 2/28/2001 10/24/2001 1/23/2001 3/10/2001 6/24/2001 9/15/2001 11/26/2001 11/20/2001 9/12/2001 5/12/2001 4/2/2001 4/7/2001 5/7/2001 5/8/2001 6/21/2001 10/26/2001 5/13/2001 12/13/2001 10/6/2001 6/21/2001 2/17/2001 5/15/2002 12/9/2001 1/10/2001 3/30/2001 1/7/2001 2/2/2001 4/18/2001 10/17/1999 11/5/2001 5/13/2001 10/19/2001 3/9/2001 9/20/2001 5/14/2001 1/25/2001 2/15/2001 6/22/2001 6/5/2001 5/3/2001 4/19/2002 5/25/2000

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 19

xuyên (10%)

(30%)

9.0 9.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.5 9.5 5.5 9.0 8.5 9.0 8.5 9.0 8.5 8.5 8.5 9.0 9.0 8.0 10.0 9.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0

7.5 7.5 7.5 7.5 8.0 7.5 8.5 8.5 8.5 8.0 7.5 8.5 8.0 6.5 8.0 8.5 8.5 7.0 8.5 8.0 8.5 7.5 7.5 7.5 8.0 7.0 8.0 7.5 7.5 8.0 9.0 9.0 8.5 6.0 5.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 9.0 7.5 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.5 7.5 6.0 7.5 7.0 8.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.0 6.0 7.5 6.0 5.5 6.5 5.5 5.0 6.0 6.0 5.5 7.5 6.0 8.0 6.0 6.0 6.0 5.5 6.0 5.0 6.0 6.5 6.5 5.0 7.5 6.5 7.5 6.5 6.0 6.0 5.0 5.5 6.0 6.0 6.0 6.5

7.7 7.7 6.9 7.7 7.6 8.1 7.1 7.8 7.1 7.0 6.9 7.2 7.8 6.6 6.7 7.4 6.8 5.7 7.1 6.9 6.8 7.6 6.8 7.9 6.9 6.6 6.9 6.5 6.7 6.4 7.2 7.5 7.5 5.8 7.0 7.3 8.1 7.5 7.1 7.0 6.5 6.7 7.0 7.3 6.9 7.3

B B C+ B B B+ B B B B C+ B B C+ C+ B C+ C B C+ C+ B C+ B C+ C+ C+ C+ C+ C B B B C B B B+ B B B C+ C+ B B C+ B

Ghi chú

Điểm TT 867 868 869 870 871 872 873 874 875 876 877 878 879 880 881 882 883 884 885 886 887 888 889 890 891 892 893 894 895 896 897 898 899 900 901 902 903 904 905 906 907 908 909 910 911 912

Mã SV 19040774 19040314 19040775 19040776 19040777 20040197 19040448 19040315 19040052 19040778 19040449 19040783 19040790 19040451 19040779 19040318 19040788 20040229 20040251 18040443 19040787 19040785 19040002 19040782 19040780 19040786 19040243 19040319 19040784 19040450 19040781 19040791 19040320 19040792 19040793 19040794 19040321 19040795 19040059 19040810 20040281 20040280 20040279 19040797 19040796 19040453

Họ và tên Lê Thị Ngọc Ánh Đặng Kim Ánh Nguyễn Nguyệt Ánh Trần Ngọc Ánh Phương Tuấn Bách Nguyễn Thị Ngọc Bích Nguyễn Thanh Bình Lý Thị Bình Lương Bảo Châu Ngô Thị Minh Châu Đỗ Linh Chi Nguyễn Hà Chi Trần Thị Linh Chi Nguyễn Thị Linh Chi Bùi Thị Kim Chi Trần Kim Chi Quản Kiều Chi Hà Dương Thùy Chi Phan Yến Chi Nguyễn Anh Chi Nguyễn Yến Chi Nguyễn Phương Chi Trần Thị Quỳnh Chi Lê Hà Chi Đàm Yến Chi Nguyễn Quỳnh Chi Hà Chi Trần Linh Chi Nguyễn Mai Chi Nguyễn Hạ Chi Hà Thị Chi Nguyễn Thị Hồng Chinh Nguyễn Thị Chung Nguyễn Thành Chung Cao Thành Công Hoàng Thị Cúc Nguyễn Thị Thu Cúc Vũ Việt Cường Nguyễn Yên Đan Hoàng Thị Đào Ngô Trọng Đạt Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nguyễn Thị Hoàng Diệp Nguyễn Đình Hương Diệu Dương Thị Huyền Diệu Võ Thị Huyền Diệu

Ngày sinh 2/16/2001 12/25/2001 9/27/2001 11/13/2001 12/4/2001 2/19/2002 8/13/2001 12/13/2001 7/23/2001 6/16/2001 8/9/2001 5/8/2001 4/27/2001 10/10/2001 11/12/2001 4/11/2001 01/09/2001 11/07/2002 12/04/2002 8/2/1999 5/5/2001 11/26/2001 8/28/2001 9/4/2001 5/23/2001 3/12/2001 5/5/2001 10/15/2001 1/21/2001 3/16/2001 9/17/2001 12/24/2001 10/13/2001 6/9/2001 9/24/2001 6/30/2001 2/26/2001 5/6/2001 7/26/2001 5/16/2001 9/25/2002 4/15/2002 8/25/2002 5/5/2001 3/6/2001 10/22/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 20

xuyên (10%)

(30%)

9.5 9.5 10.0 10.0 9.0 8.0 9.0 9.0 8.5 8.5 9.0 9.0 10.0 9.0 7.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.5 10.0 9.0 10.0 10.0 8.5 7.5 9.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.5 10.0 0.0 10.0 8.0 8.5 9.5 9.0 10.0 0.0 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0

7.5 7.0 7.0 7.0 6.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 7.5 7.5 8.5 9.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 9.5 9.0 8.0 7.5 8.5 8.0 7.5 8.5 8.0 8.0 9.0 0.0 7.0 8.5 7.0 9.0 7.0 8.5 0.0 7.5 8.0 8.0 9.0 8.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.5 7.0 4.5 7.0 5.0 7.0 7.0 6.0 4.5 8.0 6.0 6.0 8.0 5.5 4.5 6.5 7.5 6.0 6.0 7.0 8.5 8.0 6.5 9.0 7.5 7.0 7.0 7.5 8.0 6.5 5.0 0.0 6.5 0.0 5.0 6.5 5.5 4.0 5.0 7.0 0.0 7.0 7.0 5.5 6.0 8.0

7.7 7.3 5.8 7.3 5.7 7.4 7.7 6.9 6.0 7.9 6.8 6.9 8.1 6.5 6.0 7.8 8.0 7.2 7.2 7.6 8.7 8.3 7.8 9.1 7.8 7.2 7.7 7.8 8.1 7.4 6.4 0.0 7.6 0.0 6.1 7.3 6.3 6.1 6.0 7.8 0.0 7.4 7.6 6.7 7.3 8.1

Ghi chú

B B C B C B B C+ C B C+ C+ B+ C+ C B B+ B B B A B+ B A+ B B B B B+ B C F Vắng thi B F Không được thi C B C C C B F Không được thi B B C+ B B+

Điểm TT 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922 923 924 925 926 927 928 929 930 931 932 933 934 935 936 937 938 939 940 941 942 943 944 945 946 947 948 949 950 951 952 953 954 955 956 957 958

Mã SV 19040322 19040323 19040811 19040798 19040327 19040815 19040062 20040296 19040324 19040799 19040325 18040421 19040800 20041289 19040801 19040806 19040807 19040005 19040455 19040454 19040802 18040516 19040326 19040804 19040805 19040817 20040326 19040821 19040328 19040816 19040819 19040818 19040330 19040006 19040822 19040824 19040334 19040823 19040825 19040456 19040826 19040332 19040333 19040007 19040827 19040074

Họ và tên Nguyễn Hoàng Diệu Phạm Thị Hồng Dinh Đỗ Trung Định Lê Hải Dịu Lê Quang Độ Trương Minh Đức Nguyễn Đình Đức Trần Thị Vân Dung Đỗ Thị Kim Dung Nguyễn Thị Huệ Dung Nguyễn Thị Thuỳ Dung Ma Thị Dung Vũ Thùy Dung Lê Anh Dũng Lâm Quang Dũng Đoàn Thị Thùy Dương Lê Thị Ánh Dương Bùi Ánh Dương Phạm Ngọc Thùy Dương Nguyễn Đăng Dương Nguyễn Đức Duy Đinh Thị Duyên Đoàn Hồng Duyên Trần Ngọc Mai Duyên Vũ Thị Duyên Cung Thanh Giang Đàm Hương Giang Thạch Hương Giang Đào Thị Hương Giang Bùi Thùy Giang Nguyễn Thị Hương Giang Nguyễn Hương Giang Vi Thị Giang Nguyễn Thái Giang Lê Ngọc Yên Hà Nguyễn Thu Hà Vũ Thu Hà Lê Thanh Hà Phạm Minh Hà Vi Thị Nguyệt Hà Trịnh Phương Hà Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thu Hà Bùi Bích Hà Vương Cẩm Hà Nguyễn Khánh Hạ

Ngày sinh 11/24/2001 10/28/2001 12/28/2001 7/15/2001 10/1/2001 6/13/2001 5/21/2001 1/21/2002 11/14/2000 9/2/2001 12/19/2001 8/31/2000 11/7/2001 10/15/2002 1/27/2001 03/11/2001 11/26/2001 7/9/2001 10/7/2001 3/13/2001 7/25/2001 8/18/2000 11/10/2001 9/8/2001 4/17/2001 10/18/2001 11/30/2002 6/10/2001 4/2/2001 12/25/2000 6/13/2001 4/10/2001 7/14/2001 11/23/2001 7/30/2001 9/17/2001 12/02/2001 6/11/2001 7/23/2001 10/22/2001 9/25/2001 1/9/2001 11/21/2001 10/22/2001 11/16/2001 6/1/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 21

xuyên (10%)

(30%)

8.5 10.0 8.5 10.0 8.0 10.0 10.0 8.0 9.5 8.5 10.0 9.5 9.0 8.0 9.0 10.0 9.0 6.0 6.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.5 10.0 8.0 9.0 9.0 9.0 9.5 10.0 10.0 8.5 10.0 10.0 9.0 9.0 9.5 10.0 8.5 8.5 9.5 7.5 9.0 7.0 9.0

8.0 9.0 8.0 9.5 9.0 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 9.0 8.0 8.5 6.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 7.0 8.0 8.5 7.0 8.0 8.5 7.5 6.0 9.0 9.5 7.5 7.5 8.0 7.5 9.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 7.5 7.5 8.5 7.0 8.5 6.5 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

5.0 8.0 7.0 5.5 8.0 5.0 4.0 6.5 6.5 5.0 7.0 5.0 6.0 6.0 4.0 6.0 5.0 5.0 6.5 3.5 4.0 4.0 8.5 5.0 8.0 5.0 5.5 5.0 6.5 4.0 6.0 5.0 7.0 8.0 6.0 6.5 5.5 6.0 6.5 8.0 7.0 6.5 7.0 7.0 6.5 6.5

6.3 8.5 7.5 7.2 8.3 6.3 5.8 7.1 7.4 6.3 7.9 6.4 7.1 6.4 5.9 7.0 6.5 6.0 6.9 5.1 5.7 5.9 8.1 6.4 8.4 6.1 6.0 6.6 7.7 5.6 6.9 6.4 7.3 8.5 7.2 7.4 6.8 7.0 7.5 7.9 7.3 7.4 7.1 7.7 6.6 7.4

C A B B B+ C C B B C B C B C C B C+ C C+ D+ C C B+ C B+ C C C+ B C C+ C B A B B C+ B B B B B B B C+ B

Ghi chú

Điểm TT 959 960 961 962 963 964 965 966 967 968 969 970 971 972 973 974 975 976 977 978 979 980 981 982 983 984 985 986 987 988 989 990 991 992 993 994 995 996 997 998 999 1000 1001 1002 1003 1004

Mã SV 19040828 20040028 19040829 19040077 19040836 19040838 19040841 19040337 19040338 19040835 19040840 19040843 20040293 19040842 19040839 19040831 19040830 19040834 19040832 19040833 19040335 19040082 19041830 19041832 19040083 19040844 19040845 19040084 19040848 19040849 19040339 19040850 20040448 19040847 19040846 19040085 20040465 20040305 19040089 20040477 19040852 19040087 19040851 19040340 19040341 19040853

Họ và tên Trần Nhật Hạ Nguyễn Thanh Hải Trần Hồng Hải Nguyễn Hoàng Minh Hằng Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thanh Hằng Nguyễn Thúy Hằng Nguyễn Thị Hằng Phạm Thị Hằng Nguyễn Minh Hằng Nguyễn Thu Hằng Trần Thị Mỹ Hằng Đinh Thu Hằng Phạm Thu Hằng Nguyễn Thanh Hằng Hoàng Thế Hạnh Chu Khánh Hạnh Vũ Thị Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Hạnh Lại Thị Hạnh Phạm Thị Hồng Hạnh Bùi Hồng Hạnh Lý Minh Hào Trần Thị Mỹ Hảo Nguyễn Thị Như Hậu Trần Thị Hậu Nguyễn Thị Mai Hiên Nguyễn Thị Hiền Phùng Thị Thu Hiền Nguyễn Thu Hiền Trần Thị Hiền Mai Thị Thảo Hiền Đào Thanh Hiền Cảnh Thị Thu Hiền Hà Thị Thu Hiền Nguyễn Đức Hiển Nguyễn Nam Hiệp Trần Ngọc Hiếu Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Minh Hiếu Phạm Quang Hiếu Hà Trung Hiếu Lê Thị Phương Hoa Phạm Phương Hoa Trần Thị Hoa

Ngày sinh 8/19/2001 1/26/2002 2/8/2001 04/12/2000 02/11/2001 10/14/2001 2/28/2001 11/16/2001 3/30/2001 9/18/2001 9/26/2001 8/9/2001 7/25/2002 2/18/2001 12/11/2001 5/23/2001 1/26/2001 5/27/2001 1/23/2001 9/14/2001 1/25/2001 6/20/2001 10/1/2000 10/05/2000 10/19/2001 9/6/2000 5/21/2001 2/22/2001 10/6/2001 10/7/2001 05/04/2001 1/20/2001 2/28/2002 7/22/2001 8/21/2001 11/21/2001 12/11/2002 12/24/2002 6/28/2001 10/06/2002 10/12/2001 6/3/2001 7/23/2001 10/2/2001 2/9/2001 2/9/2000

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 22

xuyên (10%)

(30%)

10.0 9.5 9.0 9.5 8.5 0.0 8.5 9.5 10.0 8.5 8.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 8.0 10.0 10.0 9.5 10.0 9.0 9.5 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.0 8.0 10.0 10.0 10.0 9.0 8.0 9.0 10.0 9.5 10.0 9.0 10.0 8.0 9.0 10.0

7.5 8.0 8.5 8.0 7.5 0.0 8.0 8.5 8.5 8.0 7.5 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 7.5 8.0 8.5 7.5 8.0 8.5 7.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 7.5 9.0 7.5 8.0 8.5 8.0 6.0 9.5 8.5 9.5 9.0 5.5 9.5 8.5 9.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.0 5.0 4.5 5.0 8.5 0.0 5.0 7.5 6.0 7.5 5.5 8.0 7.0 5.0 4.5 5.0 4.0 5.5 6.0 7.0 6.0 6.5 3.5 2.5 8.0 5.5 5.0 6.0 5.0 4.0 4.5 5.5 6.0 7.0 4.0 6.0 7.0 5.0 7.0 3.5 5.5 5.0 5.0 4.5 6.0 8.5

7.5 6.4 6.2 6.4 8.2 0.0 6.3 8.0 7.2 7.8 6.4 8.4 7.8 6.4 6.1 6.4 5.6 6.7 7.0 7.5 7.0 7.5 5.3 4.9 8.3 6.6 6.4 7.0 6.6 5.8 6.0 6.4 7.3 7.5 5.8 7.1 7.4 5.7 8.1 5.6 7.2 6.6 5.7 6.4 7.1 8.8

Ghi chú

B C C C B+ F Không được thi C B+ B B C B+ B C C C C C+ B B B B D+ D B+ C+ C B C+ C C C B B C B B C B+ C B C+ C C B A

Điểm TT 1005 1006 1007 1008 1009 1010 1011 1012 1013 1014 1015 1016 1017 1018 1019 1020 1021 1022 1023 1024 1025 1026 1027 1028 1029 1030 1031 1032 1033 1034 1035 1036 1037 1038 1039 1040 1041 1042 1043 1044 1045 1046 1047 1048 1049 1050

Mã SV 19040854 19040855 19040857 19040858 19040458 19040856 19040860 19040861 20040499 19040859 19040091 19041838 19040459 19040342 19040093 19040862 19040875 19040100 19040876 20040516 19040879 19040462 19042065 19040877 19040348 19040105 19040880 19040882 19040885 19040883 19040884 19040863 19040343 19040344 19040867 19040873 20041422 19041827 20041298 19040345 19040461 19040869 19040872 19040866 19040868 19040347

Họ và tên Nguyễn Thị Thu Hoài Nguyễn Đình Hoàn Tô Minh Hoàng Trần Vũ Hoàng Nguyễn Nhật Hoàng Phan Huy Hoàng Lưu Thị Yến Hồng Nguyễn Thị Hồng Phạm Thị Việt Hồng Bùi Thị Thu Hồng Đinh Ánh Hồng Hoàng Thị Hồng Đặng Thị Hồng Vũ Thị Hồng Lê Thị Minh Huệ Nguyễn Thị Thu Huệ Bùi Tuấn Hưng Phạm Thị Lan Hương Đào Thu Hương Lê Diệu Hương Nguyễn Thị Hương Trịnh Ngọc Hương Vũ Mai Hương Đặng Quỳnh Hương Phạm Thị Diệu Hương Lê Thị Mai Hương Nguyễn Thị Thanh Hương Vũ Thị Mai Hương Vũ Thu Hường Nguyễn Thị Diệu Hường Vũ Thị Hường Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy Nguyễn Thị Huyền Vũ Thị Khánh Huyền Phạm Thị Huyền Hoàng Khánh Huyền Hoàng Thị Khánh Huyền Lê Thanh Huyền Trần Ngọc Huyền Nguyễn Thanh Huyền Trần Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền

Ngày sinh 8/24/2001 5/1/2001 4/9/2001 12/28/2001 1/20/2001 8/21/2001 11/19/2001 10/29/2001 5/10/2002 6/1/2001 12/2/2001 5/5/2000 9/20/2001 10/20/2001 10/8/2001 5/22/2001 7/30/2001 9/4/2001 05/09/2001 10/18/2002 11/25/2001 1/9/2001 7/15/2001 4/7/2001 12/18/2001 11/30/2001 11/21/2001 8/31/2001 10/18/2001 11/11/2001 5/3/2001 8/26/2001 5/11/2001 5/12/2001 8/19/2001 12/6/2001 6/19/2001 6/11/2000 4/25/2002 2/25/2001 2/7/2001 11/21/2001 5/12/2001 10/14/2001 4/16/2001 2/6/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 23

xuyên (10%)

(30%)

10.0 8.0 10.0 7.5 9.0 9.0 10.0 10.0 9.0 8.5 8.5 9.0 8.5 9.0 10.0 8.0 9.0 7.0 9.5 9.0 9.5 8.5 8.0 7.5 8.5 9.0 6.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.5 8.5 10.0 9.0 10.0 9.0 8.0 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 9.0 8.5 8.0

8.5 8.5 7.5 7.5 9.0 8.5 8.5 8.0 7.5 8.5 8.5 8.0 7.5 8.0 9.0 8.0 7.5 8.5 8.0 7.5 8.5 8.5 7.5 7.5 7.0 8.5 8.0 9.5 9.0 8.5 8.0 8.0 7.0 7.5 7.0 9.0 9.0 8.5 7.5 9.5 9.0 8.5 8.0 7.5 7.5 8.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

5.5 4.0 6.0 4.0 6.5 4.0 8.5 5.5 6.0 8.0 7.0 6.5 7.0 6.0 7.0 6.0 5.5 6.0 8.5 7.5 7.0 7.0 5.0 6.5 8.0 8.5 6.5 5.5 5.0 7.5 6.0 4.5 5.0 5.5 8.0 8.0 7.0 2.5 7.5 5.5 7.0 6.0 5.0 5.5 5.0 7.0

6.9 5.8 6.9 5.4 7.5 5.9 8.7 6.7 6.8 8.2 7.6 7.2 7.3 6.9 7.9 6.8 6.5 6.9 8.5 7.7 7.7 7.6 6.1 6.9 7.8 8.6 6.9 7.2 6.7 8.0 7.0 6.1 6.0 6.6 7.8 8.5 7.8 4.9 7.7 7.2 7.9 7.1 6.4 6.5 6.1 7.4

C+ C C+ D+ B C A C+ C+ B+ B B B C+ B C+ C+ C+ A B B B C C+ B A C+ B C+ B+ B C C C+ B A B D B B B B C C+ C B

Ghi chú

Điểm TT 1051 1052 1053 1054 1055 1056 1057 1058 1059 1060 1061 1062 1063 1064 1065 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1074 1075 1076 1077 1078 1079 1080 1081 1082 1083 1084 1085 1086 1087 1088 1089 1090 1091 1092 1093 1094 1095 1096

Mã SV 19040346 19040460 19040871 19040887 19040349 19040890 20040583 19040888 19040889 20040595 19040891 19040117 20040598 19040120 19040893 19040118 19040897 19040350 19040894 19040895 19040892 19040896 19040898 18042003 19040899 19040918 19040128 19040464 19040921 19040352 19040906 20040626 19040360 20040640 20040699 19040904 19040121 19040125 19040357 19040902 19040911 19040914 19040916 19040909 19040900 19040905

Họ và tên Nguyễn Thị Ngọc Huyền Trần Khánh Huyền Trần Thị Ngọc Huyền Giang Tú Khanh Nguyễn Phương Khanh Nguyễn Vân Khánh Mạc Quốc Khánh Đoàn Quốc Khánh Lý Duy Khánh Phạm Anh Khoa Nguyễn Lê Minh Khuê Hoàng Thị Minh Khuê Đàm Lê Tuấn Kiệt Đỗ Thị Thu Lan Lương Thị Ngọc Lan Nguyễn Hoàng Ngọc Lan Trần Thị Lan Nguyễn Mỹ Lan Nguyễn Thị Lan Tăng Hương Lan Doãn Thị Lý Lan Tô Thị Nhược Lan Trịnh Thị Mỹ Lệ Lâm Thị Liên Nguyễn Thị Liên Trần Khánh Linh Mai Phương Linh Mai Thùy Linh Trịnh Khánh Linh Bùi Thị Thùy Linh Hoàng Khánh Linh Bùi Phương Linh Trần Thuỳ Linh Đỗ Diệu Linh Phạm Phương Linh Đặng Ngọc Thùy Linh Phạm Hoài Linh Hoàng Ngọc Linh Nguyễn Thị Linh Cao Thị Hà Linh Nguyễn Ngọc Linh Nhữ Khánh Linh Phạm Tùng Linh Lý Thùy Linh Bạch Thị Khánh Linh Đặng Thị Linh

Ngày sinh 1/1/2001 1/11/2001 11/16/2001 4/23/2001 11/13/2001 3/1/2001 04/10/2002 3/29/2001 6/8/2001 9/18/2002 11/15/2001 3/31/2001 1/1/2002 12/9/2001 5/28/2001 6/21/2001 12/6/2001 3/31/2001 7/29/2001 10/11/2001 9/12/2001 2/6/2001 2/28/2001 2/18/1999 6/4/2001 11/23/2001 11/15/2001 4/24/2001 2/9/2001 12/22/2001 9/21/2001 11/08/2002 4/12/2001 9/8/2002 2/16/2002 1/5/2001 5/18/2001 4/16/2001 11/14/2001 2/16/2001 6/19/2000 10/24/2001 7/21/2001 5/1/2001 7/16/2001 9/8/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 24

xuyên (10%)

(30%)

10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 9.5 7.5 9.0 10.0 10.0 8.0 9.5 9.5 10.0 10.0 9.5 9.0 10.0 10.0 0.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.0 8.0 8.5 9.5 9.5 10.0 9.5 9.5 9.0 9.0 10.0 9.0 9.0 9.0 9.5 9.5 8.5 8.5

9.0 8.0 8.0 9.0 8.5 7.0 9.0 8.5 6.0 8.5 7.5 8.5 6.0 8.5 9.0 8.0 8.0 8.0 9.0 7.5 7.5 5.0 7.0 0.0 8.0 5.0 9.5 8.5 8.5 8.0 7.5 8.5 8.0 7.5 7.5 7.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 7.0 7.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.0 7.5 5.5 5.0 6.0 7.0 4.0 6.0 5.0 5.5 7.0 7.0 7.0 6.0 4.5 6.0 4.0 6.0 3.5 7.0 5.5 6.0 6.0 0.0 7.0 4.0 8.5 7.0 6.0 5.5 4.5 7.5 6.5 7.5 5.5 4.0 7.5 7.5 5.5 4.5 7.0 4.0 5.5 7.0 8.0 5.0

7.9 7.9 6.7 6.7 7.2 7.3 6.1 7.1 5.8 6.8 7.2 7.7 7.0 7.2 6.2 7.0 5.8 7.0 5.8 7.4 6.5 6.1 6.7 0.0 7.6 4.9 9.0 7.8 6.9 6.5 5.8 8.0 7.3 7.8 6.5 5.6 8.0 8.0 6.7 6.2 7.7 5.7 6.8 7.6 7.8 6.1

Ghi chú

B B C+ C+ B B C B C C+ B B B B C B C B C B C+ C C+ F Không được thi B Thi bổ sung D A+ B C+ C+ C B+ B B C+ C B+ B+ C+ C B C C+ B B C

Điểm TT 1097 1098 1099 1100 1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1113 1114 1115 1116 1117 1118 1119 1120 1121 1122 1123 1124 1125 1126 1127 1128 1129 1130 1131 1132 1133 1134 1135 1136 1137 1138 1139 1140 1141 1142

Mã SV 19040917 19040920 19040123 19040355 19040356 19040358 19040903 19040124 19040354 19040359 19040913 20040696 19040127 19040923 19040908 19040013 19040262 19040463 19040922 19040466 19040912 20040713 19040924 19040925 19040133 19040361 19040926 18040087 19040930 19040927 19040928 19040929 19040137 19040934 20040746 19040932 19040935 19040939 19040938 19040362 19040937 20040065 19040933 19040467 19040931 19040364

Họ và tên Tô Thị Diệu Linh Trần Thị Kiều Linh Nguyễn Thị Diệu Linh Ngô Thị Thùy Linh Nguyễn Thị Linh Nguyễn Thùy Linh Đỗ Thị Khánh Linh Phạm Khánh Linh Lê Phượng Linh Nguyễn Trần Diệp Linh Nguyễn Thị Trang Linh Phạm Khánh Linh Nguyễn Thị Khánh Linh Vũ Khánh Linh Lê Ngọc Linh Trần Hiểu Linh Lê Ngọc Linh Đỗ Vũ Thùy Linh Trịnh Thùy Linh Trần Thùy Linh Nguyễn Thị Thảo Linh Trần Mai Linh Đoàn Thị Kim Loan Phạm Hà Kiều Loan Mai Thị Hồng Loan Đào Tố Loan Tạ Xuân Lộc Cầm Hoàng Long Phùng Hoàng Khánh Ly Bùi Hương Ly Lê Thị Hương Ly Nguyễn Thị Cẩm Ly Đoàn Thị Cẩm Lý Nguyễn Nhật Mai Cao Phương Mai Bùi Thanh Mai Nguyễn Thanh Mai Vũ Thị Thanh Mai Trịnh Xuân Mai Đỗ Thị Mai Ninh Thị Tuyết Mai Tiêu Nguyễn Nguyệt Mai Đỗ Thị Thanh Mai Đào Thanh Mai Bùi Thị Phương Mai Hiến Đức Mạnh

Ngày sinh 5/12/2001 5/12/2001 7/11/2001 12/7/2001 5/4/2001 1/1/2001 10/30/2001 10/2/2001 6/28/2001 9/10/2001 11/8/2002 8/15/2001 7/11/2001 7/30/2001 3/16/2001 1/29/2001 9/23/2001 3/15/2001 7/25/2001 3/3/2001 7/10/2002 5/30/2001 10/12/2001 4/18/2001 2/11/2001 10/4/2001 12/9/2000 11/28/2001 9/29/2001 6/19/2001 10/14/2001 10/14/2001 11/04/2001 8/22/2002 1/29/2001 9/15/2001 8/29/2001 6/12/2001 6/19/2001 11/9/2001 9/10/2002 12/13/2001 10/13/2001 5/23/2001 4/21/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 25

xuyên (10%)

(30%)

7.5 9.0 8.5 8.5 8.5 8.5 7.5 10.0 10.0 8.5 10.0 10.0 9.5 9.0 9.0 6.0 6.0 6.5 9.5 10.0 10.0 10.0 8.5 7.5 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 8.0 9.5 9.0 10.0 8.0 9.0 10.0 10.0 9.0 8.5 9.0 8.5 10.0 9.0 6.0 10.0 9.0

7.5 7.5 7.5 7.0 8.0 7.5 7.5 9.5 8.0 7.0 8.5 8.5 7.5 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.5 5.0 8.0 8.0 8.0 8.5 8.5 9.0 8.5 9.0 8.0 8.5 7.5 7.5 7.5 7.5 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.0 7.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

6.0 3.0 6.0 6.5 5.0 7.5 5.0 9.0 5.5 6.5 7.0 7.0 6.0 7.0 5.0 5.0 6.0 6.0 6.0 8.0 6.0 7.0 8.0 6.0 8.0 5.0 7.0 5.0 7.0 5.0 7.5 2.0 8.5 4.5 6.5 5.0 5.0 6.5 7.5 7.0 7.0 5.0 6.0 6.0 7.0 7.5

6.6 5.0 6.7 6.9 6.3 7.6 6.0 9.3 6.7 6.9 7.8 7.8 6.8 7.4 6.3 6.0 6.6 6.7 7.0 8.2 6.6 6.7 8.1 6.8 8.2 6.5 7.8 6.7 7.8 6.5 7.9 4.7 8.4 5.8 7.1 6.3 6.4 7.2 7.6 7.4 7.5 6.4 7.1 6.6 7.6 7.7

C+ D+ C+ C+ C B C A+ C+ C+ B B C+ B C C C+ C+ B B+ C+ C+ B+ C+ B+ C+ B C+ B C+ B D B+ C B C C B B B B C B C+ B B

Ghi chú

Điểm TT 1143 1144 1145 1146 1147 1148 1149 1150 1151 1152 1153 1154 1155 1156 1157 1158 1159 1160 1161 1162 1163 1164 1165 1166 1167 1168 1169 1170 1171 1172 1173 1174 1175 1176 1177 1178 1179 1180 1181 1182 1183 1184 1185 1186 1187 1188

Mã SV 19040940 19040941 19040468 19040367 20040784 20040806 19040366 19040942 20041314 19041834 19040946 19040469 19040368 19040145 19040945 19040948 19040949 20040831 19040253 19040951 19040955 19040952 19040369 19040956 19040470 19040954 19040953 20040411 19040960 20040852 20040853 19040370 19040371 19040957 19040958 19040959 19040471 19040019 19040962 20040873 19040964 19040965 19040472 19040473 19040474 19040372

Họ và tên Nguyễn Đức Mạnh Trần Thị Hồng Mến Lê Trà Mi Nguyễn Bình Minh Lê Ngọc Minh Vũ Hoàng Minh Lê Hồng Minh Nguyễn Ngọc Minh Lê Nguyệt Minh Nguyễn Thị Mơ Nguyễn Thị Trà My Nguyễn Yến My Trần Thị Trà My Lê Thị Hà My Nguyễn Thị Trà My Võ Thị Na Hồ Hoàng Nam Dương Ngọc Nam Vương Danh Nam Vũ Thị Thanh Nam Nguyễn Thị Nga Bùi Quỳnh Nga Đặng Trần Thiên Nga Nguyễn Thị Thúy Nga Nguyễn Thúy Nga Hà Thị Nga Bùi Thị Thu Nga Nguyễn Thị Kim Ngân Nguyễn Thanh Ngân Đặng Khánh Ngân Đậu Thị Hà Ngân Dương Thị Ngân Lại Thanh Ngân Kiều Hạnh Ngân Nguyễn Quỳnh Ngân Nguyễn Thị Thúy Ngân Giàng Thị Ngoan Nguyễn Bích Ngọc Đàm Thị Ngọc Bùi Hoàng Ngọc Nguyễn Yến Ngọc Phạm Thị Bích Ngọc Hoàng Thị Ngọc Lưu Thị Hồng Ngọc Nguyễn Bích Ngọc Đồng Thị Bích Ngọc

Ngày sinh 4/5/2001 6/6/2001 11/8/2001 10/10/2001 2/12/2002 10/22/2002 08/04/2001 11/19/2001 8/26/2002 4/14/2000 12/16/2001 10/26/2001 7/5/2001 3/19/2001 1/28/2001 8/21/2001 5/19/2001 12/21/2002 8/13/2001 2/26/2001 8/6/2001 1/22/2001 4/1/2001 10/12/2001 7/20/2001 10/28/2001 8/6/2001 8/24/2002 9/25/2001 7/22/2002 4/10/2002 5/11/2001 5/8/2001 11/20/2001 7/24/2001 4/9/2001 7/2/2001 6/9/2001 12/7/2001 8/22/2002 7/26/2001 4/27/2001 12/24/2001 10/16/2001 12/29/2001 5/6/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 26

xuyên (10%)

(30%)

10.0 10.0 9.0 8.0 5.0 8.0 8.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.5 10.0 9.0 10.0 10.0 7.0 9.5 8.5 7.5 7.0 10.0 10.0 9.0 5.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.5 10.0 9.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 7.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 9.0

8.0 7.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 7.5 8.0 8.5 8.5 6.0 8.5 8.5 7.5 8.0 8.0 9.0 8.5 9.0 8.0 0.0 8.5 8.0 6.0 8.0 8.5 7.5 8.0 7.5 8.5 8.0 9.0 8.0 7.5 8.5 8.5 8.5 7.5 7.5 7.5 7.5 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.0 7.5 6.0 8.5 5.0 5.5 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.5 5.5 0.0 7.0 7.5 6.5 5.5 8.0 7.5 8.0 5.0 6.5 0.0 7.0 7.5 6.5 7.0 7.0 6.5 8.0 6.5 8.5 5.5 8.0 5.0 5.5 6.5 6.5 6.5 7.0 6.0 5.0 8.0 5.0

7.6 7.8 7.1 8.5 6.1 6.7 7.4 7.8 7.8 8.4 7.5 7.5 8.1 6.8 0.0 7.8 7.8 7.1 6.6 8.0 7.9 8.4 6.7 7.2 0.0 7.8 7.9 6.7 7.6 7.7 7.2 8.1 7.1 8.7 6.7 8.5 6.4 6.6 7.5 7.2 7.5 7.5 6.9 6.2 8.0 6.5

Ghi chú

B B B A C C+ B B B B+ B B B+ C+ F Vắng thi B B B C+ B+ B B+ C+ B F Không được thi B B C+ B B B B+ B A C+ A C C+ B B B B C+ C B+ C+

Điểm TT 1189 1190 1191 1192 1193 1194 1195 1196 1197 1198 1199 1200 1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208 1209 1210 1211 1212 1213 1214 1215 1216 1217 1218 1219 1220 1221 1222 1223 1224 1225 1226 1227 1228 1229 1230 1231 1232 1233 1234

Mã SV 19040156 19040475 19040476 19040963 19040373 19040247 19040967 19040374 19040968 19041841 19040969 19040375 19042002 19040971 19040972 19040376 19040973 20040934 19040970 19040477 19040976 19040377 20040954 19040378 20040966 19040979 19040977 19040978 20040428 19040975 19040168 19040981 19040983 19040982 19040980 19040478 19040984 19040169 19040171 19040985 19040992 19040176 19040480 19040989 19040990 20041011

Họ và tên Nguyễn Huyền Ngọc Nguyễn Thị Bảo Ngọc Vũ Thị Minh Ngọc Hồ Mai Ngọc Tạ Bảo Ngọc Hoàng Hồng Ngọc Phạm Văn Nguyên Nguyễn Minh Nguyệt Nguyễn Thị Nguyệt Đoàn Thị Hương Nhài Vũ Thị Thanh Nhàn Hoàng Thị Nhàn Nguyễn Huy Ngọc Nhất Mạc Yến Nhi Nguyễn Thị Hà Nhi Phan Vũ Xuân Nhi Nguyễn Thị Xuân Nhi Hoàng Thị Yến Nhi Cao Thị Hương Nhi Trần Yến Như Nguyễn Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung Đinh Thị Hồng Nhung Phạm Thị Trang Nhung Vũ Trang Nhung Vũ Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung Phạm Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung Lê Thị Nhung Hoàng Trâm Oanh Nguyễn Ninh Oanh Nguyễn Thị Kiều Oanh Nguyễn Thị Kim Oanh Nguyễn Kim Oanh Lê Đình Phong Hoàng Mạnh Phú Ngô Thị Hồng Phúc Bùi Thị Thu Phước Bùi Minh Phương Nguyễn Minh Phương Vũ Thị Thu Phương Trần Mai Hà Phương Hoàng Hà Phương Nguyễn Minh Phương Nguyễn Mai Phương

Ngày sinh 12/23/2001 3/7/2001 6/29/2001 3/27/2001 12/29/2001 11/18/2001 8/9/2001 11/19/2001 9/22/2001 5/4/2000 6/22/2001 2/20/2001 8/11/2000 10/8/2001 2/19/2001 8/19/2001 9/23/2001 12/22/2002 7/14/2001 6/13/2001 2/22/2001 4/21/2001 2/24/2002 4/23/2001 9/23/2002 7/20/2001 1/27/2001 5/17/2001 1/15/2002 11/29/2001 9/30/2001 4/22/2001 10/8/2001 9/28/2001 2/12/2001 6/28/2001 3/20/2001 2/14/2001 5/19/2001 10/29/2001 1/9/2001 9/18/2001 10/23/2001 9/10/2001 7/14/2001 5/27/2002

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 27

xuyên (10%)

(30%)

8.5 8.5 8.5 7.5 9.0 10.0 8.0 9.5 10.0 8.5 10.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.5 8.0 8.5 10.0 9.0 8.0 9.0 6.0 9.0 10.0 10.0 9.5 9.0 10.0 10.0 8.0 6.0 10.0 7.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 6.0 7.0 10.0 8.0 10.0

7.5 7.5 8.0 7.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.0 9.0 9.0 7.5 5.0 7.5 7.5 8.5 8.0 7.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 7.5 8.5 6.0 7.5 9.0 8.5 9.0 8.5 7.5 8.0 5.0 9.5 8.0 5.0 9.0 8.5 7.5 8.5 9.5 8.5 7.5 7.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.5 7.5 6.0 4.5 5.0 6.5 8.5 6.5 6.0 7.5 8.0 6.5 8.0 7.0 6.0 8.5 5.0 6.0 7.0 5.5 5.5 8.0 6.5 8.0 6.0 8.0 7.0 7.5 7.5 5.0 6.0 4.5 7.0 6.0 6.5 6.0 7.0 7.0 5.5 8.0 7.0 5.0 6.0 6.5 5.5 6.5

7.6 7.6 6.9 5.7 6.5 7.5 8.5 7.4 7.0 8.1 8.5 7.0 7.2 7.3 6.8 8.5 6.2 6.7 7.6 6.8 6.7 8.3 7.1 8.3 6.9 8.4 7.0 7.7 8.2 6.6 7.1 5.9 7.5 6.7 6.4 7.5 7.5 6.7 7.0 8.4 7.5 6.2 7.2 7.5 6.4 7.2

B B C+ C C+ B A B B B+ A B B B C+ A C C+ B C+ C+ B+ B B+ C+ B+ B B B+ C+ B C B C+ C B B C+ B B+ B C B B C B

Ghi chú

Điểm TT 1235 1236 1237 1238 1239 1240 1241 1242 1243 1244 1245 1246 1247 1248 1249 1250 1251 1252 1253 1254 1255 1256 1257 1258 1259 1260 1261 1262 1263 1264 1265 1266 1267 1268 1269 1270 1271 1272 1273 1274 1275 1276 1277 1278 1279 1280

Mã SV 19040987 19040379 19040986 19040995 19040175 19040177 19040179 19040991 19040479 19040240 19040988 19040994 19040481 20041050 19040380 19040998 19040999 19041000 19040184 20041068 19041001 19041003 19040381 19040482 19041002 19041004 19041005 19040382 19041007 19041006 19041008 19040241 20041096 19040190 18040132 20041104 19041009 19041014 20041134 19041013 19041023 19041018 19041019 19041020 19040484 19040194

Họ và tên Giáp Xuân Phương Lê Thị Hoài Phương Đỗ Thị Hồng Phương Trần Thị Phương Ngô Bảo Phương Đinh Thị Hà Phương Trần Chi Phương Nguyễn Minh Phương Lê Thị Phương Giáp Thu Phương Hà Minh Phương Phạm Mai Phương Hoàng Thị Bích Phượng Nguyễn Đoàn Quang Trần Đăng Quang Nguyễn Thị Quyên Đào Thị Như Quỳnh Lê Thu Quỳnh Đặng Diễm Quỳnh Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh Nguyễn Như Quỳnh Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nguyễn Diễm Quỳnh Nguyễn Thị Như Quỳnh Nguyễn Như Quỳnh Nguyễn Thị Sao Trần Thị Sim Hoàng Thế Sơn Nguyễn Thanh Tâm Nguyễn Minh Tâm Vũ Thị Tâm Hồ Thanh Tâm Phạm Đức Thắng Doãn Thị Phương Thanh Vũ Thị Ngọc Thanh Phan Thúy Thanh Nguyễn Minh Thành Lê Thị Thu Thảo Nguyễn Phương Thảo Lê Thị Phương Thảo Vũ Phương Thảo Nguyễn Phương Thảo Nguyễn Thị Phương Thảo Nguyễn Thu Thảo Nguyễn Thị Thảo Hà Thị Thanh Thảo

Ngày sinh 11/22/2001 10/22/2001 10/26/2001 9/6/2001 11/1/2001 9/23/2001 7/15/2001 1/9/2001 11/13/2001 2/14/2001 8/4/2001 5/19/2001 10/19/2001 4/23/2002 09/02/2001 4/22/2001 6/16/2001 7/28/2001 1/8/2001 10/6/2002 9/24/2001 4/29/2001 1/25/2001 7/25/2001 3/31/2001 6/22/2001 8/4/2001 11/26/2001 10/15/2001 11/13/2001 6/23/2001 1/1/2001 11/26/2002 1/30/2001 9/14/2000 11/9/2002 8/10/2001 12/2/2001 3/10/2002 12/23/2001 11/9/2001 8/29/2001 9/24/2001 5/18/2001 4/29/2001 11/22/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 28

xuyên (10%)

(30%)

10.0 10.0 10.0 9.5 8.5 9.5 9.0 8.5 8.5 9.0 10.0 10.0 10.0 5.0 9.5 9.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 7.5 8.5 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 8.5 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 8.0 10.0 6.0 9.0 9.0 9.5

7.5 8.0 9.0 8.5 8.5 8.5 7.5 7.5 7.5 9.0 7.5 5.0 8.5 8.5 8.5 7.0 8.0 6.5 9.5 7.5 7.5 7.5 7.5 9.5 8.5 8.0 9.0 8.0 6.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 7.5 8.5 9.0 6.0 5.0 5.0 9.0 8.5 8.5 8.5 8.5 7.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

4.5 7.0 7.0 5.0 5.0 7.0 7.0 6.5 8.5 6.5 7.0 6.0 8.5 4.5 0.0 5.5 5.0 6.0 5.5 5.0 6.5 5.5 5.0 7.5 7.0 8.0 6.0 5.0 5.5 6.0 5.0 7.0 8.5 7.5 8.0 7.0 4.5 4.0 5.5 7.0 5.0 6.5 5.0 5.0 6.5 7.5

6.0 7.6 7.9 6.5 6.4 7.7 7.4 7.0 8.2 7.5 7.5 6.1 8.7 5.8 0.0 6.3 6.4 6.6 7.2 6.2 7.2 6.3 6.1 8.3 7.8 8.2 7.3 6.3 6.0 7.2 6.4 7.8 8.5 8.1 7.9 7.8 6.4 5.1 5.8 6.7 6.5 7.5 6.2 6.5 7.4 7.7

Ghi chú

C B B C+ C B B B B+ B B C A C F Vắng thi C C C+ B C B C C B+ B B+ B C C B C B A B+ B B C D+ C C+ C+ B C C+ B B

Điểm TT 1281 1282 1283 1284 1285 1286 1287 1288 1289 1290 1291 1292 1293 1294 1295 1296 1297 1298 1299 1300 1301 1302 1303 1304 1305 1306 1307 1308 1309 1310 1311 1312 1313 1314 1315 1316 1317 1318 1319 1320 1321 1322 1323 1324 1325 1326

Mã SV 19041011 19040384 19040485 19041017 19041015 19041022 19040193 19040386 19041010 18042007 20040104 19040383 19040197 19040385 19041016 19041021 19041833 19041024 19041025 19040388 19040387 19040199 19041027 19041026 19040389 19041028 19040200 19041041 19040202 19041040 19041039 19041030 19040488 19040392 19040487 19041035 19041036 19040486 19041038 19041032 20041203 19040391 19040390 19041031 18042008 19041033

Họ và tên Bùi Thị Thảo Đoàn Minh Thảo Nguyễn Thu Thảo Nguyễn Ngọc Thu Thảo Lý Thị Thu Thảo Trần Thị Phương Thảo Đỗ Thị Phương Thảo Nguyễn Thị Thảo Bùi Thị Thảo Dương Phương Thảo Vũ Thị Phương Thảo Bùi Thiện Thảo Trần Thị Phương Thảo Mai Phương Thảo Nguyễn Minh Thảo Trần Thị Phương Thảo Trương Thị Thập Trần Đình Thiện Nguyễn Anh Thơ Phạm Nguyễn Anh Thơ Phạm Văn Thọ Lê Thị Ngọc Thơm Phan Hoài Thu Nguyễn Minh Thu Vũ Thị Thu Phạm Trang Thu Nguyễn Thị Huyền Thu Phạm Thị Minh Thư Quách Nguyễn Thanh Thư Nguyễn Thị Anh Thư Đỗ Thủy Thư Phạm Thị Mỹ Thuận Hà Thị Huyền Thương Nguyễn Lâm Thương Đào Thị Thương Lê Trần Thanh Thúy Mai Thanh Thúy Lê Thị Hồng Thúy Trần Thiên Thúy Nguyễn Thị Thanh Thùy Võ Thị Mai Thùy Vũ Diệu Thùy Nguyễn Thu Thùy Bùi Thị Thùy Hoàng Thị Lệ Thủy Đào Thu Thủy

Ngày sinh 8/30/2001 4/10/2001 4/7/2001 1/11/2001 8/14/2001 12/10/2001 7/28/2001 8/5/2001 6/27/2001 5/20/1999 7/17/2001 3/17/2001 8/5/2001 9/6/2001 11/13/2001 5/14/2001 7/27/2000 4/6/2001 4/16/2001 9/22/2001 6/27/2001 11/12/2001 9/15/2001 11/29/2001 12/17/2001 8/9/2001 6/23/2001 1/11/2001 12/17/2001 1/14/2001 10/19/2001 8/21/2001 1/3/2001 10/24/2001 10/6/2001 11/28/2001 10/15/2001 12/31/2001 8/17/2001 2/14/2001 5/31/2002 1/18/2001 6/27/2001 5/8/2001 9/17/1999 1/17/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 29

xuyên (10%)

(30%)

10.0 10.0 9.0 8.5 9.0 8.5 8.5 8.0 9.0 9.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 8.5 9.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 8.5 9.0 8.0 10.0 9.0 10.0 8.5 10.0 6.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 9.0 10.0 6.0

7.5 8.0 8.5 6.0 7.5 7.5 8.0 7.5 8.5 8.0 8.5 8.0 8.0 8.0 7.0 9.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 9.5 5.0 9.0 8.5 7.5 7.5 6.5 6.0 8.0 5.0 7.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 8.0 9.0 8.5 8.5 8.0 6.5 5.0 8.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

6.0 6.5 6.0 7.0 6.5 8.0 6.0 8.0 6.0 8.0 7.0 8.5 7.0 5.0 6.0 7.0 2.5 2.0 7.0 6.0 6.5 8.5 6.0 7.0 7.5 7.0 6.0 7.5 3.5 8.0 5.0 5.0 4.5 6.5 5.5 6.0 4.0 4.0 7.5 8.5 7.0 5.5 5.0 6.5 6.5 5.5

6.9 7.3 7.1 6.9 7.1 7.9 6.9 7.9 7.1 8.1 7.8 8.5 7.5 6.4 6.7 7.9 4.8 4.6 7.5 6.7 7.2 9.0 6.1 7.9 8.0 7.5 6.7 7.4 4.7 8.2 5.4 6.1 6.1 7.5 6.3 7.0 5.8 5.9 7.9 8.8 7.8 6.8 6.4 6.8 6.4 6.3

C+ B B C+ B B C+ B B B+ B A B C C+ B D D B C+ B A+ C B B+ B C+ B D B+ D+ C C B C B C C B A B C+ C C+ C C

Ghi chú

Điểm TT 1327 1328 1329 1330 1331 1332 1333 1334 1335 1336 1337 1338 1339 1340 1341 1342 1343 1344 1345 1346 1347 1348 1349 1350 1351 1352 1353 1354 1355 1356 1357 1358 1359 1360 1361 1362 1363 1364 1365 1366 1367 1368 1369 1370 1371 1372

Mã SV 20041461 19041043 19040393 19041044 19040489 19040494 19041061 19040493 19041049 19041055 20041469 19041050 19041047 19041053 18040608 19040394 19040490 19040491 20041262 19040492 19041046 19041052 19041060 19040396 19041048 19041054 19041056 21040483 19041057 19040024 19040209 19040210 19040395 19041045 19042060 20041245 19040221 19040397 19040259 19041051 19041058 19041059 19041826 19040398 19041064 19040223

Họ và tên Nguyễn Thủy Tiên Hoàng Văn Tiến Hoàng Thị Thanh Trà Nguyễn Phương Trà Lê Thị Trà Trần Thị Ngọc Trâm Đoàn Bảo Trân Trần Cẩm Trang Ngô Thị Thu Trang Nguyễn Thu Trang Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nguyễn Huyền Trang Lưu Thảo Trang Nguyễn Thị Vân Trang Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Huyền Trang Bùi Thị Thu Trang Đào Linh Trang Nguyễn Minh Trang Lê Thị Huyền Trang Đinh Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Thiên Trang Phạm Thùy Trang Nguyễn Thùy Trang Ngô Hà Thu Trang Nguyễn Thu Trang Nguyễn Thu Trang Nguyễn Hồng Trang Phan Thùy Trang Trần Quỳnh Trang Nguyễn Quỳnh Trang Nguyễn Thu Trang Nguyễn Thị Trang Đỗ Thị Thùy Trang Nông Thị Huyền Trang Hoàng Thu Trang Nguyễn Thị Huyền Trang Tăng Hoài Trang Hoàng Thu Trang Nguyễn Thị Hồng Trang Phạm Thị Thu Trang Phạm Thu Trang Vi Thị Trang Nguyễn Kiều Trinh Lưu Phú Trường Phạm Thị Thanh Tú

Ngày sinh 6/23/2002 10/29/2001 10/1/2001 6/17/2001 7/8/2001 2/10/2001 03/04/2001 7/9/2001 9/17/2001 2/14/2001 6/7/2002 5/21/2001 8/5/2001 4/4/2001 5/3/2000 10/17/2001 4/22/2001 10/18/2001 10/13/2002 3/22/2001 12/28/2001 4/18/2001 02/09/2001 9/21/2001 10/9/2001 5/5/2001 10/15/2001 9/2/2003 11/18/2001 11/12/2001 3/6/2001 5/3/2001 12/30/2001 11/8/2001 3/18/2001 5/19/2002 9/1/2001 1/23/2001 12/5/2001 9/24/2001 11/26/2001 1/10/2001 11/11/2000 10/11/2001 12/12/2001 9/25/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA

Trang 30

xuyên (10%)

(30%)

0.0 9.0 10.0 8.5 9.5 9.5 8.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 10.0 9.0 9.0 9.0 10.0 8.0 9.0 8.0 9.0 8.0 9.5 9.5 10.0 10.0 0.0 9.0 5.0 8.5 9.0 8.5 9.5 8.5 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 8.0 10.0 10.0 8.5 7.0 10.0

0.0 8.5 9.5 8.0 8.0 9.0 7.5 9.0 7.0 8.5 5.5 5.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 7.5 7.5 7.5 8.5 8.5 7.5 8.5 0.0 7.5 7.0 7.0 8.0 7.5 7.5 8.0 9.0 9.0 7.5 9.0 8.5 8.0 9.0 8.0 8.0 8.0 9.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

0.0 7.0 6.5 5.0 7.0 5.5 6.0 7.5 5.0 7.0 5.5 5.5 6.0 6.5 5.0 6.0 8.0 6.5 8.0 8.0 4.0 7.5 7.0 6.0 6.0 7.0 6.5 0.0 6.0 3.0 7.5 8.5 5.0 6.5 8.0 8.5 6.5 5.0 6.0 5.5 8.0 7.0 7.0 6.5 6.5 7.5

0.0 7.7 7.8 6.3 7.6 7.0 6.7 8.2 6.1 7.8 6.0 5.8 7.0 7.5 6.5 7.1 8.3 7.5 8.2 8.3 5.5 7.7 7.3 7.1 7.1 7.5 7.5 0.0 6.8 4.4 7.5 8.4 6.1 7.1 8.1 8.8 7.6 6.2 7.3 6.9 8.0 7.9 7.6 7.2 7.0 8.4

Ghi chú

F Không được thi B B C B B C+ B+ C B C C B B C+ B B+ B B+ B+ C B B B B B B F Không được thi C+ D B B+ C B B+ A B C B C+ B+ B B B B B+

Điểm TT 1373 1374 1375 1376 1377 1378 1379 1380 1381 1382 1383 1384 1385 1386 1387 1388 1389 1390 1391 1392 1393 1394 1395 1396 1397 1398 1399 1400 1401 1402 1403 1404 1405 1406 1407 1408 1409 1410 1411 1412 1413 1414 1415 1416 1417 1418

Mã SV 19040495 19041066 19040224 19040225 19041836 19041842 19040226 19041069 18040465 19040399 19041070 19040496 19040497 19040026 19041071 19040400 19041072 19040230 19041073 19040498 19041075 19040229 20040519 19041074 16040701 19041076 19041078 20041375 19041079 20041380 19040401 20041479 19040499 19041082 19041083 19040500 19040501 19040402 20040530 19040238 19040502 20040090 20040744 19041216 20040147 19040048

Họ và tên Nguyễn Ngọc Tú Vũ Việt Tú Lê Thanh Tú Nguyễn Anh Tuấn Đàm Khánh Tùng Lại Hoàng Tùng Nguyễn Thanh Tùng Lê Thị Tươi Ngô Thị Kim Tuyến Phạm Thị Tuyền Hồ Thị Tú Uyên Bùi Tú Uyên Đàm Thị Uyên Trần Mỹ Uyên Đặng Thảo Vân Giang Hồng Vân Hoàng Thị Vân Nguyễn Hồng Vân Nguyễn Hồng Vân Nguyễn Hồng Vân Nguyễn Thảo Vân Vũ Phạm Khánh Vân Nguyễn Thị Thảo Vân Nguyễn Thị Vân Nguyễn Đình Văn Ngô Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Đức Việt Nguyễn Tuấn Vịnh Mai Thành Vũ Bùi Hoàng Thảo Vy Bùi Triệu Vỹ Hoàng Thị Xoan Đặng Thị Xuyến Bùi Thị Yên Bùi Hải Yến Nguyễn Quỳnh Yến Vũ Thị Yến Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Hoàng Yến Nguyễn Ngọc Anh Trần Phương Anh Nguyễn Trang Anh Thăng Thị Huệ Anh Nguyễn Quỳnh Anh

Ngày sinh 7/20/2001 9/17/2001 8/9/2001 1/3/2001 11/15/2000 6/28/2000 6/11/2001 3/29/2001 12/16/2000 10/13/2001 1/2/2001 5/31/2001 5/5/2001 5/17/2001 8/28/2001 09/06/2001 7/29/2001 1/29/2001 3/23/2001 9/13/2001 1/6/2001 4/11/2001 4/30/2002 1/10/2001 7/28/1998 6/25/2001 9/4/2001 6/13/2002 12/14/2001 6/7/2002 5/25/2001 6/2/2002 11/19/2001 6/24/2000 5/26/2001 11/17/2001 9/18/2001 5/13/2001 11/25/2002 4/11/2001 11/13/2001 8/25/2002 4/28/2002 5/15/2001 8/3/2002 9/3/2001

Khoa Thường Giữa kỳ SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA SPTA Trung Trung Trung Trung Trung

Trang 31

xuyên (10%)

(30%)

8.5 10.0 10.0 10.0 0.0 6.0 9.0 10.0 9.0 9.5 9.0 8.0 10.0 6.5 10.0 9.0 9.5 9.0 8.5 8.5 9.0 9.0 9.0 10.0 0.0 8.5 6.5 9.0 9.5 6.0 9.0 8.0 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 8.5 10.0 8.0 10.0 10.0 10.0 8.5 7.0 9.0

7.5 8.5 5.0 8.0 0.0 8.5 9.0 7.0 8.5 8.0 9.0 8.5 8.5 9.0 9.0 8.5 7.5 8.0 7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 5.0 0.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 8.5 8.5 8.0 8.0 5.5 8.5 8.0 7.0 8.5 8.0 7.5 5.0 5.0 8.5 9.0 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

5.5 5.0 7.0 6.0 0.0 3.5 5.0 4.5 4.0 6.0 6.5 6.5 8.5 5.0 6.5 6.5 5.0 6.0 6.5 5.5 5.0 6.0 6.5 5.5 0.0 8.0 4.0 4.5 6.5 4.5 6.0 5.5 7.5 6.0 6.5 7.0 5.5 6.0 5.5 6.5 6.5 6.0 7.0 8.5 5.0 5.0

6.4 6.6 6.7 7.0 0.0 5.3 6.6 5.8 5.9 7.0 7.5 7.3 8.7 6.4 7.6 7.4 6.2 6.9 7.0 6.6 6.3 6.9 7.4 5.8 0.0 8.1 5.5 5.7 7.3 6.0 7.1 6.7 7.9 6.9 6.6 7.7 6.7 6.6 6.9 7.1 7.2 6.1 6.7 8.5 6.4 6.5

Ghi chú

C C+ C+ B F Không được thi D+ C+ C C B B B A C B B C C+ B C+ C C+ B C F Không được thi B+ C C B C B C+ B C+ C+ B C+ C+ C+ B B C C+ A C C+

Điểm TT 1419 1420 1421 1422 1423 1424 1425 1426 1427 1428 1429 1430 1431 1432 1433 1434 1435 1436 1437 1438 1439 1440 1441 1442 1443 1444 1445 1446 1447 1448 1449 1450 1451 1452 1453 1454 1455 1456 1457 1458 1459 1460 1461 1462 1463 1464

Mã SV 19041213 19041217 19041218 19041855 19041219 19041210 20040113 19041220 19041212 19041211 20040730 20041542 19041214 19041221 19041863 20040184 19040053 19041223 19041222 20041548 19041225 20041722 19041224 19041226 19041227 19040403 19041228 19041235 19041232 19041233 19041231 20040311 19041234 19041236 19041238 19041240 19041237 19041239 19040070 19041242 19040071 19041241 19041864 19041243 20040412 19041250

Họ và tên Nguyễn Hoàng Châu Anh Nguyễn Vũ Linh Anh Trần Lan Anh Nguyễn Hồng Anh Trần Phương Anh Bùi Thị Lan Anh Nguyễn Thị Quỳnh Anh Trần Thị Lan Anh Lưu Thị Vân Anh Lê Thị Ngọc Anh Đỗ Mai Anh Nguyễn Thị Hà Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Trần Vân Hạ Anh Phùng Thị Ngọc Ánh Nguyễn Thị Ngọc Ánh Đặng Minh Châu Phạm Thị Minh Châu Nguyễn Hiền Châu Phạm Kim Chi Nguyễn Quỳnh Chi Hoàng Quỳnh Chi Chu Hồng Chi Hà Phương Cúc Nguyễn Kiên Cường Đào Thị Ngọc Diễm Trần Bích Diệp Trần Minh Đức Phạm Thị Nam Dương Thạch Thị Thùy Dương Nguyễn Thùy Dương Phạm Hoàng Dương Vũ Bạch Dương Nguyễn Thị Gấm Nguyễn Hương Giang Nguyễn Thị Giang Hoàng Hương Giang Nguyễn Hương Giang Vũ Thị Trà Giang Nguyễn Thu Hà Đào Thị Hà Cấn Thu Hà Nguyễn Hồng Hạ Đàm Nhật Hạ Ngô Thị Hằng Phạm Minh Hằng

Ngày sinh 12/10/2001 12/28/2001 2/11/2000 6/13/2000 12/15/2001 1/5/2001 10/11/2002 2/26/2001 8/22/2001 1/16/2001 9/2/2002 6/23/2002 5/20/2001 2/7/2001 8/1/2000 7/14/2002 3/31/2001 9/26/2001 5/20/2001 5/9/2002 9/19/2001 12/6/2001 7/22/2001 11/29/2001 5/28/2001 2/3/2001 7/8/2001 12/28/2000 5/29/2001 11/26/2001 6/6/2001 5/3/2000 8/7/2001 1/22/2001 1/21/2001 12/11/2001 12/30/2001 6/16/2001 3/19/2001 7/18/2001 1/23/2001 4/25/2001 9/13/2000 11/20/2000 2/4/2002 2/5/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung

Trang 32

xuyên (10%)

(30%)

8.0 8.0 9.0 9.0 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 8.5 9.0 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.0 8.5 9.0 10.0 9.5 7.0 8.0 9.5 10.0 9.0 9.0 8.5 10.0 9.0 8.0 9.5 9.5 8.5 9.0 10.0 7.0 10.0 10.0

8.5 8.5 9.0 8.0 7.5 8.5 8.5 8.5 9.0 8.0 8.0 8.5 8.0 6.5 8.5 7.0 6.5 8.5 8.0 6.5 8.5 8.5 8.5 7.0 7.5 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 8.0 9.0 8.0 8.5 8.5 9.0 9.0 9.0 8.0 8.0 7.5 7.5 8.5 8.5 5.5 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

4.5 6.5 5.5 5.0 6.0 7.0 5.5 5.0 6.0 7.0 5.0 6.5 6.0 6.0 7.5 8.0 5.0 6.0 6.0 6.0 5.5 5.0 6.0 6.5 5.0 7.5 7.0 7.0 6.0 6.0 5.0 6.0 7.0 7.0 6.5 7.5 6.0 7.0 7.5 7.0 8.0 5.0 5.5 6.5 6.0 6.0

6.1 7.3 6.9 6.3 6.8 7.8 6.9 6.5 7.3 7.5 6.3 7.5 7.0 6.6 8.0 7.9 5.9 7.1 7.0 6.6 6.9 6.6 7.1 6.9 6.1 8.1 7.8 7.6 6.9 7.0 6.4 7.3 7.5 7.7 7.3 8.2 7.2 7.7 7.9 7.6 7.9 6.2 6.9 7.2 6.3 7.2

C B C+ C C+ B C+ C+ B B C B B C+ B+ B C B B C+ C+ C+ B C+ C B+ B B C+ B C B B B B B+ B B B B B C C+ B C B

Ghi chú

Điểm TT 1465 1466 1467 1468 1469 1470 1471 1472 1473 1474 1475 1476 1477 1478 1479 1480 1481 1482 1483 1484 1485 1486 1487 1488 1489 1490 1491 1492 1493 1494 1495 1496 1497 1498 1499 1500 1501 1502 1503 1504 1505 1506 1507 1508 1509 1510

Mã SV 19041247 19041249 19040076 19040404 19041246 19041245 19041251 18041219 19041255 19041257 19041253 19041256 19041868 19041260 19041264 19041265 19041261 19041262 19041266 19041267 18041166 20040492 19041268 19042001 20040521 18041175 19041277 19041275 19041274 19041278 19041273 19041276 19040095 19041281 19041280 20040779 20040552 19040113 19041269 19041270 19040010 19041271 19041272 19041282 19040405 19041283

Họ và tên Đặng Thị Hằng Nguyễn Minh Hằng Lê Thúy Hằng Nguyễn Thị Thanh Hằng Nguyễn Thế Hồng Hạnh Dương Thị Hạnh Hồ Thị Hậu Bùi Thị Thảo Hiền Nguyễn Bích Hiền Trần Thị Hiền Hồ Lê Thu Hiền Trần Thị Hiền Hoàng Thị Mỹ Hoa Lê Thị Phương Hoa Phan Lê Phương Hoa Trần Thị Hoa Lương Mỹ Hoa Nguyễn Thị Hoa Trần Thị Hòa Lưu Thu Hoài Nguyễn Thị Thu Hoài Dương Huy Hoàng Lê Thị Hồng Nguyễn Thị Ánh Hồng Nguyễn Thị Hương Dương Thu Hương Nguyễn Thị Thu Hương Lương Thị Lan Hương Hoàng Thu Hương Trần Thu Hương Bùi Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Mai Hương Trần Yến Hương Võ Thị Hường Trần Thị Thu Hường Nguyễn Ngọc Huyền Lê Khánh Huyền Võ Thị Thanh Huyền Đỗ Thị Huyền Đinh Ngọc Huyền Phạm Thị Thu Huyền Hứa Thu Huyền Nghiêm Khánh Huyền Nguyễn Bảo Khanh Bùi Nguyễn Ngọc Khánh Trần Thị Kim Khánh

Ngày sinh 12/28/2001 4/10/2001 9/24/2001 1/8/2001 10/8/2001 6/5/2001 2/8/2001 10/10/2000 3/31/2001 6/6/2001 10/16/2001 3/2/2001 9/20/2000 10/28/2001 3/10/2001 9/17/2001 6/15/2001 8/16/2001 1/22/2001 9/14/2001 7/28/2000 6/29/2000 10/5/2001 3/2/2000 3/13/2002 10/4/2000 11/7/2001 3/31/2001 10/16/2001 9/17/2001 8/24/2001 11/25/2001 3/21/2001 9/27/2001 6/5/2001 12/31/2002 11/25/2002 1/24/2001 4/28/2001 1/13/2001 2/10/2001 9/7/2001 8/16/2001 1/26/2001 8/29/2001 1/30/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung

Trang 33

xuyên (10%)

(30%)

8.5 9.0 10.0 8.0 9.0 10.0 9.5 9.0 10.0 8.5 8.5 9.0 9.0 10.0 9.0 9.0 8.5 9.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 9.5 8.5 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 7.0 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 9.0 10.0 9.0

7.5 8.0 8.0 8.0 8.5 9.0 7.5 8.5 8.0 8.0 8.0 8.5 6.0 9.0 9.0 9.0 7.5 8.5 7.5 8.0 6.0 1.0 8.5 7.5 7.0 9.0 8.5 8.5 7.5 7.5 8.5 8.5 8.0 9.0 8.5 5.0 8.5 8.0 9.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.0 7.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

8.5 5.5 6.0 7.5 8.0 7.5 7.0 8.0 8.0 6.5 7.5 6.5 5.5 7.0 3.5 7.0 7.5 6.0 4.5 7.0 6.5 6.5 7.5 6.5 6.5 6.0 5.5 6.0 6.0 6.0 6.5 6.0 8.5 6.5 6.0 5.0 4.0 7.0 6.5 5.0 7.5 5.5 5.5 6.0 7.0 6.0

8.2 6.6 7.0 7.7 8.3 8.2 7.4 8.3 8.2 7.2 7.8 7.4 6.0 7.9 5.7 7.8 7.6 7.1 6.0 7.6 6.7 5.2 8.1 7.1 7.0 7.3 6.9 7.1 6.7 6.8 7.5 7.2 8.5 7.6 7.1 5.5 5.7 7.6 7.6 6.6 8.0 6.9 6.7 7.1 7.6 6.8

B+ C+ B B B+ B+ B B+ B+ B B B C B C B B B C B C+ D+ B+ B B B C+ B C+ C+ B B A B B C C B B C+ B+ C+ C+ B B C+

Ghi chú

Điểm TT 1511 1512 1513 1514 1515 1516 1517 1518 1519 1520 1521 1522 1523 1524 1525 1526 1527 1528 1529 1530 1531 1532 1533 1534 1535 1536 1537 1538 1539 1540 1541 1542 1543 1544 1545 1546 1547 1548 1549 1550 1551 1552 1553 1554 1555 1556

Mã SV 19041284 19041285 20040621 20040658 20040671 18040849 19041289 19041291 19041286 19040129 19041287 19040015 19041290 20040719 19040406 19041288 19040407 19041293 19040136 19041294 20040740 19041298 19040138 20040766 19041299 20040808 19041303 19041300 19041301 20041557 19040147 18040220 20040846 19041308 20041558 19041307 19041305 19041306 19041311 19041310 19040150 19040149 18041162 19041312 19041314 19041317

Họ và tên Chu Ngọc Lan Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Kim Liên Lê Thị Yến Linh Nguyễn Khánh Linh Vũ Thuỳ Linh Nguyễn Thị Diệu Linh Trần Thị Linh Bùi Thị Thu Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Chu Thị Hoài Linh Lại Thùy Linh Nguyễn Thị Hoài Linh Trịnh Nguyễn Thảo Linh Nguyễn Thị Mỹ Linh Nguyễn Hải Linh Lương Hồng Loan Nguyễn Tân Long Trần Phương Thảo Ly Lưu Khánh Ly Phạm Khánh Ly Triệu Thị Nhật Mai Lê Tuyết Mai Phan Quỳnh Mai Trịnh Tố Mai Nguyễn Thị Xuân Mơ Trịnh Trà My Nguyễn Thị My Nguyễn Thị Thảo My Trần Lệ Mỹ Đặng Thị Lê Na Nguyễn Hoài Nam Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Quỳnh Nga Hà Thúy Nga Đặng Thúy Nga Đoàn Thị Thúy Nga Phạm Thúy Ngân Nguyễn Thị Ngân Vương Thanh Ngân Nguyễn Thị Hà Ngân Nguyễn Minh Ngọc Nguyễn Hương Ngọc Nguyễn Minh Ngọc Trịnh Bảo Ngọc

Ngày sinh 10/10/2001 11/6/2001 10/26/2002 11/15/2002 2/9/2002 10/6/2000 5/8/2001 12/30/2001 12/12/2001 2001/28/09 5/26/2001 7/16/2001 2/28/2001 12/18/2002 3/3/2001 10/14/2001 2/18/2001 10/2/2001 1/3/2001 4/10/2001 10/9/2002 3/11/2001 4/19/2001 1/26/2002 12/13/2001 3/3/2002 11/26/2001 11/7/2001 3/23/2001 3/6/2002 5/12/2001 28/09/2000 7/26/2002 10/15/2001 6/13/2002 11/8/2001 4/15/2000 10/27/2001 11/7/2001 6/30/2001 2001/20/01 12/22/2001 5/5/2000 9/20/2001 5/2/2001 2/7/2001

Khoa Thường Giữa kỳ Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung

Trang 34

xuyên (10%)

(30%)

10.0 10.0 9.0 10.0 8.0 7.0 10.0 7.0 9.0 9.0 10.0 9.5 8.5 9.0 10.0 10.0 10.0 8.0 7.0 9.5 8.5 8.5 9.0 9.0 10.0 7.0 9.5 9.0 8.0 10.0 10.0 10.0 7.0 8.0 9.0 9.0 9.0 8.0 10.0 9.0 9.0 10.0 7.0 8.5 10.0 10.0

8.5 8.5 6.0 8.0 8.0 9.0 9.0 8.5 9.0 8.5 10.0 8.0 8.5 8.0 9.5 6.5 7.5 8.5 9.0 8.5 7.5 7.5 8.0 8.0 9.5 7.5 7.5 8.5 8.0 8.5 9.0 7.5 9.0 8.5 7.5 7.5 8.5 5.0 9.0 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

4.0 6.0 5.0 5.5 6.5 5.5 5.5 5.5 5.0 7.5 6.0 6.5 6.0 6.0 7.0 4.0 7.0 5.0 5.0 5.5 5.0 6.0 7.0 8.5 5.5 5.5 7.0 4.0 5.0 7.5 7.0 7.5 7.5 6.5 5.0 7.0 6.5 3.0 7.5 1.0 7.0 6.0 4.0 7.5 7.0 5.5

6.0 7.2 5.7 6.7 7.1 6.7 7.0 6.6 6.6 8.0 7.6 7.3 7.0 6.9 8.1 5.4 7.5 6.4 6.4 6.8 6.1 6.7 7.5 8.4 7.2 6.3 7.4 5.9 6.2 8.1 7.9 7.8 7.9 7.3 6.2 7.4 7.4 4.1 8.2 3.9 7.7 7.2 5.7 7.9 7.8 6.9

Ghi chú

C B C C+ B C+ B C+ C+ B+ B B B C+ B+ D+ B C C C+ C C+ B B+ Thi bổ sung B C B C C B+ B B B B C B B D B+ F B B C B B C+

Điểm TT 1557 1558 1559 1560 1561 1562 1563 1564 1565 1566 1567 1568 1569 1570 1571 1572 1573 1574 1575 1576 1577 1578 1579 1580 1581 1582 1583 1584 1585 1586 1587 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1596 1597 1598 1599 1600 1601 1602

Mã SV 19041313 20040889 20040807 19041316 19041315 19041318 19040159 19041853 19041319 19040160 19041321 19041322 19041866 20040948 18041217 19040163 19041325 20040968 19041328 19041329 18041210 19040180 19041332 19041333 19041331 19040173 19041330 19041334 19041335 19041859 19041337 19040408 19040182 20041561 20041058 19041867 19041339 19041341 19041340 19040189 20040832 19041342 19040409 19041344 20040833 20040834

Họ và tên Nguyễn Kim Ngọc Nguyễn Minh Ngọc Nguyễn Thị Bảo Ngọc Trần Thị Hồng Ngọc Nguyễn Thị Ánh Ngọc Vũ Trần Sơn Nguyên Lê Thảo Nguyên Phùng Thị Nguyệt Đinh Thị Như Nguyệt Nguyễn Thanh Uyển Nhi Nguyễn Thị Uyển Nhi Nguyễn Thị Uyển Nhi Lê Thị Yến Nhi Nguyễn Thị Kiều Như Bùi Thị Trang Nhung Nguyễn Trang Nhung Trần Cẩm Nhung Hoàng Thị Kiều Ninh Nguyễn Thị Hồng Phúc Ninh Quang Phúc Trịnh Thị Việt Phương Đào Thu Phương Phan Thị Thu Phương Vũ Quỳnh Phương Khuất Thu Phương Đỗ Minh Phương Dương Thị Hoài Phương Vũ Thị Lan Phương Ninh Thị Phượng Phan Bích Phượng Trương Ngọc Phượng Lưu Toàn Quang Nguyễn Thị Thanh Quý Nguyễn Thị Kim Quý Phùng Thị Thu Quyên Sầm Thị Lệ Quyên Nguyễn Thị Quỳnh Trương Thúy Quỳnh Trần Như Quỳnh Nguyễn Thị Thanh Tâm Nguyễn Thanh Thảo Đặng Thu Thảo Bùi Thị Ngọc Thảo Nguyễn Hương Thảo Nguyễn Vân Thảo Phạm Bùi Phương Thảo

Ngày sinh 1/25/2001 10/10/2002 5/14/2002 12/19/2001 12/27/2000 08/05/2001 12/15/2001 06/01/2000 7/11/2001 9/4/2001 11/10/2001 7/29/2001 12/17/2000 8/26/2002 9/8/2000 12/10/2001 12/3/2001 7/6/2002 5/22/2001 3/24/2001 2/9/2000 4/9/2001 11/26/2001 12/1/2001 8/18/2001 8/8/2001 12/6/2001 2/22/2001 12/18/2000 3/9/2000 11/5/2001 7/11/2001 2/1/2001 7/22/2002 8/13/2002 9/1/2000 5/23/2001 5/26/2001 9/26/2001 2/1/2001 10/31/2002 10/10/2001 10/21/2001 12/10/2001 12/22/2002 3/5/2002

Khoa Thường Giữa kỳ Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung

Trang 35

xuyên (10%)

(30%)

10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.0 9.0 9.0 10.0 9.5 10.0 10.0 10.0 10.0 9.0 9.5 8.5 10.0 9.0 7.0 10.0 10.0 9.0 9.0 10.0 10.0 9.5 10.0 8.0 9.0 9.0 9.0 10.0 9.0 9.5 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 10.0 9.0

8.5 8.5 9.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.0 8.5 9.0 8.0 7.5 8.5 8.0 9.0 8.5 8.5 7.5 8.5 8.5 9.0 9.0 7.5 7.5 7.5 8.5 8.0 8.0 8.5 2.5 8.5 7.0 8.5 8.5 8.5 6.5 9.0 8.0 8.0 9.0 6.5 9.0 8.0 8.0 8.0 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.0 6.5 7.0 8.0 7.5 4.0 7.0 7.5 7.5 7.0 8.0 7.5 5.0 8.0 5.5 7.0 7.5 4.0 6.0 8.0 8.0 7.0 4.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 8.0 2.0 8.0 5.0 4.5 5.5 5.0 7.0 6.0 6.0 7.0 9.0 6.5 5.0 6.5 2.0 6.5 6.0

7.8 7.4 7.9 8.1 8.1 5.7 7.7 7.8 8.0 7.9 8.2 7.8 6.6 8.2 7.0 7.7 8.0 5.5 7.2 8.3 8.2 7.9 5.7 7.4 7.7 7.8 7.6 8.2 8.4 2.8 8.3 6.0 6.2 6.9 6.5 7.1 7.2 7.0 7.6 9.1 6.9 6.7 7.3 4.6 7.3 7.1

B B B B+ B+ C B B B+ B B+ B C+ B+ B B B+ C B B+ B+ B C B B B B B+ B+ F B+ C C C+ C+ B B B B A+ C+ C+ B D B B

Ghi chú

Điểm TT 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612 1613 1614 1615 1616 1617 1618 1619 1620 1621 1622 1623 1624 1625 1626 1627 1628 1629 1630 1631 1632 1633 1634 1635 1636 1637 1638 1639 1640 1641 1642 1643 1644 1645 1646 1647 1648

Mã SV 19041865 19041346 19041356 19041355 19041347 19041357 19040022 19041348 19041352 19041351 19041353 19041350 19041354 18041211 19041349 19040207 19041358 19041371 19040208 19041369 19041857 19041365 18041132 19040411 19041360 19041361 19041362 19041370 19041364 19040251 19041368 19041363 19041367 19041359 19041373 19041372 19041854 19041374 19041375 19040228 19041378 19041376 19040412 19040233 20041721 20041382

Họ và tên Hoàng Thị Minh Thu Hoàng Thị Thu Nông Anh Thư Nguyễn Thị Thanh Thư Giáp Thị Thanh Thuận Nguyễn Thị Thương Phan Hoài Thương Nguyễn Thị Thuỷ Nguyễn Phương Thúy Lương Thanh Thúy Nguyễn Thị Thanh Thúy Lâm Thị Thúy Nguyễn Thanh Thúy Nguyễn Thị Thanh Thùy Văn Thị Thùy Vũ Thu Thủy Đặng Việt Toàn Phạm Hoàng Bảo Trâm Nguyễn Thị Trang Vũ Thị Thu Trang Đặng Huyền Trang Trần Thị Hiền Trang Nguyễn Hà Trang Đinh Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Hà Trang Nguyễn Thị Tuyết Trang Phan Thị Kiều Trang Vũ Thị Thu Trang Tạ Thị Quỳnh Trang Đào Phương Trang Vũ Thị Huyền Trang Phạm Thị Trang Vũ Quỳnh Trang Bùi Thị Hồng Trang Nguyễn Vân Trinh Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nguyễn Sơn Tùng Trần Thị Tuyền Minh Bảo Uyên Nguyễn Thị Uyên Phan Thị Vân Bùi Hồng Vân Nguyễn Thảo Vân Dương Hoàng Việt Lăng Thị Vương Hoàng Yến Vy

Ngày sinh 10/14/2000 8/19/2001 1/18/2001 12/1/2001 2/15/2001 8/19/2001 2/1/2001 1/5/2001 2/2/2001 7/24/2001 5/7/2001 3/1/2001 1/22/2001 10/30/2000 12/22/2001 11/25/2001 11/12/2001 2/25/2001 2/27/2001 1/1/2001 9/9/2000 8/14/2001 8/13/2000 12/6/2001 10/18/2001 2/5/2001 6/12/2001 4/19/2001 12/23/2001 6/1/2001 12/6/2001 4/7/2001 11/19/2001 5/29/2000 2/15/2001 11/9/2001 10/6/2000 7/2/2001 9/14/2001 12/2/2001 1/3/2001 10/7/2001 9/30/2001 10/23/2001 5/27/2001 9/10/2002

Khoa Thường Giữa kỳ Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung

Trang 36

xuyên (10%)

(30%)

10.0 6.0 9.5 9.0 10.0 9.5 10.0 9.0 8.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 8.0 10.0 10.0 10.0 9.0 6.0 10.0 9.5 9.5 10.0 9.5 9.5 9.5 10.0 10.0 9.0 10.0 9.0 10.0 9.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 9.0 10.0 8.5 10.0 10.0

5.0 8.5 8.5 7.0 5.0 8.0 8.5 8.0 9.0 9.0 9.0 8.5 8.0 8.5 8.5 5.0 8.5 7.5 8.5 9.0 8.0 8.5 8.0 8.0 8.5 8.5 8.0 8.5 8.5 8.5 8.5 9.0 8.0 8.0 8.0 8.5 7.0 9.0 8.5 8.5 8.0 8.5 9.0 7.5 5.0 8.5

Thi Bằng TBC (60%) chữ

6.0 7.5 3.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 5.0 6.0 7.0 4.5 7.0 5.0 7.5 7.5 3.0 5.5 7.5 4.0 7.0 6.5 5.0 8.0 8.0 6.0 5.0 6.0 5.0 6.0 8.0 7.0 7.0 6.5 6.0 7.0 6.0 5.0 6.0 7.0 5.0 4.5 5.5 4.5 6.5 5.0

6.1 7.7 5.3 7.2 6.7 7.6 7.8 7.5 6.5 7.2 7.9 6.3 7.6 6.6 8.1 6.8 5.4 6.6 8.1 6.0 7.2 7.5 6.4 8.2 8.4 7.1 6.4 7.1 6.6 7.2 8.3 7.9 7.5 7.3 6.9 7.7 6.7 6.7 7.2 7.8 6.4 6.2 7.0 5.8 6.4 6.6

C B D+ B C+ B B B C+ B B C B C+ B+ C+ D+ C+ B+ C B B C B+ B+ B C B C+ B B+ B B B C+ B C+ C+ B B C C B C C C+

Ghi chú

Điểm TT 1649 1650 1651 1652 1653 1654 1655 1656 1657 1658 1659

Mã SV 19040234 19041379 19041380 19041381 19041385 19040236 19041382 19041384 19041387 19041383 18041253

Họ và tên Nguyễn Thị Thảo Vy Mai Nguyễn Bảo Vy Vũ Thị Thanh Xuân Vũ Kim Xuyến Nguyễn Thị Hải Yến Nguyễn Thị Yến Bùi Hải Yến Nguyễn Thị Hải Yến Phạm Thị Yến Mai Thị Ngọc Yến Phạm Văn Hiến

Ngày sinh 12/3/2001 7/26/2001 2/9/2001 8/12/2001 12/31/2001 6/19/2001 10/28/2001 8/15/2001 11/9/2001 2/8/2001 9/22/2000

Khoa Thường Giữa kỳ Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung Trung

xuyên (10%)

(30%)

10.0 8.0 8.5 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 9.5 10.0 0.0

8.5 8.5 7.5 8.5 9.0 9.0 8.5 7.5 8.5 8.0 0.0

Thi Bằng TBC (60%) chữ

7.0 6.0 5.5 6.5 6.0 5.5 6.0 5.0 5.0 7.0 0.0

7.8 7.0 6.4 7.5 7.3 7.0 7.2 6.3 6.5 7.6 0.0

Danh sách ấn định 1659 sinh viên Hà Nội, ngày tháng năm 2022 TL. HIỆU TRƯỞNG KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Đào Minh Quân

Trang 37

Ghi chú

B B C B B B B C C+ B F Không được thi

Lớp học phần SBD HIS1001-02 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-19 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-10 HIS1001-02 HIS1001-13 HIS1001-19 HIS1001-14 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-03 HIS1001-14 HIS1001-09 HIS1001-19

496 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 1639 535 536 537 538 539 540 487 1475 1081 1083 1563 34 1080 1084 78 1079 1082 1085 1086 488 489 490 491 1087 492

Trang 38

Lớp học phần SBD HIS1001-06 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-02 HIS1001-09 HIS1001-17 HIS1001-02 HIS1001-19 HIS1001-10 HIS1001-14 HIS1001-13 HIS1001-07 HIS1001-14 HIS1001-02 HIS1001-10 HIS1001-04 HIS1001-14 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-17 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-12 HIS1001-14 HIS1001-17 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-17 HIS1001-08 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-02 HIS1001-06 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-14 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-12

1089 1088 1090 1565 1626 1091 1092 861 1627 493 1169 1093 1094 1450 1095 1096 1097 494 1098 495 1099 867 497 1628 1195 1204 1102 499 500 1100 1101 498 501 1103 1106 1567 1104 1105 1212 1477 503 32 1110 1108 1219 1107

Trang 39

Lớp học phần SBD HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-01 HIS1001-17 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-06 HIS1001-09 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-13 HIS1001-09 HIS1001-14 HIS1001-04 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-14 HIS1001-19 HIS1001-04 HIS1001-02 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-10 HIS1001-13 HIS1001-04 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-08 HIS1001-14 HIS1001-09 HIS1001-02

1109 502 1111 #N/A 13 504 1112 1113 1114 1115 1116 506 1117 1568 507 508 509 510 1629 17 1118 511 1569 513 1119 1120 903 512 1121 1122 514 515 1123 4 1124 1243 1630 516 517 1125 1478 1126 518 1571 1127 14

Trang 40

Lớp học phần SBD HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-08 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-04 HIS1001-02 HIS1001-12 HIS1001-11 HIS1001-14 HIS1001-06 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-17 HIS1001-14 HIS1001-05 HIS1001-17 HIS1001-13 HIS1001-06 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-03 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-14 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-11

1129 16 1130 1128 1131 1132 1573 1631 31 1632 1135 1134 1133 6 520 1139 5 519 1138 1136 1137 521 1633 1140 522 33 15 1141 1142 1143 523 1144 1482 1145 81 1294 340 1636 1295 1293 1451 80 72 1297 1299 339

Trang 41

Lớp học phần SBD HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-10 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-07 HIS1001-12 HIS1001-02 HIS1001-10 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-09 HIS1001-02 HIS1001-08 HIS1001-12 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-07 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-11

1300 1587 1588 1589 1292 82 338 1290 1291 1296 1298 1454 1301 1484 1591 341 1590 1302 1303 1305 1304 52 1593 58 1306 1307 51 1310 93 1308 1309 1311 216 1313 1312 1316 1314 1315 1319 1318 1317 342 1320 1323 1324 50

Trang 42

Lớp học phần SBD HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-02 HIS1001-08 HIS1001-11 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-17 HIS1001-16 HIS1001-11 HIS1001-16 HIS1001-02 HIS1001-16 HIS1001-01 HIS1001-17 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-08 HIS1001-13 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-16 HIS1001-03 HIS1001-16 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-16 HIS1001-02 HIS1001-17 HIS1001-02 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-08 HIS1001-02

102 100 1321 1322 1640 1326 1325 1329 1330 #N/A 1327 1328 1331 1333 1332 1334 1335 1337 1336 343 110 1338 1344 112 1346 1347 1345 117 1339 1343 345 1341 62 #N/A 1340 344 1595 1342 346 1431 347 1348 127 348 1349 349

Trang 43

Lớp học phần SBD HIS1001-05 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-14 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-01 HIS1001-07 HIS1001-14 HIS1001-06 HIS1001-10 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-16 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-10 HIS1001-14 HIS1001-16 HIS1001-13 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-08 HIS1001-16 HIS1001-11 HIS1001-15 HIS1001-04 HIS1001-16 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-15

1350 #N/A 1353 1354 1609 223 1352 1356 1355 1597 #N/A 1357 1358 1359 1361 1362 1360 1363 1365 1364 1366 1367 1368 1369 1428 1370 #N/A 1485 151 350 1371 1439 49 1372 1373 1374 351 1375 1376 1377 1598 1637 1378 1379 159 1380

Trang 44

Lớp học phần SBD HIS1001-13 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-17 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-08 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-11 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-19 HIS1001-16 HIS1001-13 HIS1001-12 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-02 HIS1001-15

1577 1384 170 1455 1383 1381 1382 1385 1386 173 352 174 1387 1388 1600 1594 181 1393 1391 1389 1390 1392 1395 1394 185 1397 1396 1440 1398 1401 354 197 1399 196 195 199 1487 353 1400 1402 1404 1405 1604 1403 1406 1457

Trang 45

Lớp học phần SBD HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-16 HIS1001-02 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-02 HIS1001-13 HIS1001-11 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-05 HIS1001-08 HIS1001-14 HIS1001-01 HIS1001-06 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-02 HIS1001-17 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-02 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-05 HIS1001-02 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-15 HIS1001-02 HIS1001-07 HIS1001-13 HIS1001-02 HIS1001-06

1407 1408 1409 1411 1412 1413 1414 1410 1415 1638 355 1416 1417 1419 211 1418 1602 411 1513 412 1514 1515 413 1617 1616 414 415 416 418 419 420 421 1517 422 423 424 1519 1520 1521 427 428 425 429 1525 430 1527

Trang 46

Lớp học phần SBD HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-02 HIS1001-16 HIS1001-03 HIS1001-14 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-13 HIS1001-17 HIS1001-08 HIS1001-19 HIS1001-14 HIS1001-06 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-16 HIS1001-03 HIS1001-09 HIS1001-19 HIS1001-08 HIS1001-19 HIS1001-07 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-15

1526 431 432 433 328 1458 79 226 1154 74 1147 1153 329 1152 86 1452 1148 7 1146 1155 1467 1472 1150 1151 1149 87 1157 1159 1156 1158 1160 1161 1162 1163 90 1164 217 1167 1166 1165 1168 1170 1180 1173 1172 1171

Trang 47

Lớp học phần SBD HIS1001-11 HIS1001-08 HIS1001-11 HIS1001-08 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-04 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-14 HIS1001-06 HIS1001-08 HIS1001-17 HIS1001-03 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-15 HIS1001-12 HIS1001-19 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-15 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-12 HIS1001-06 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-03 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-03 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06

1174 1178 1179 1177 1176 1175 330 94 1182 1181 48 1183 1184 1188 101 1189 1187 1185 1186 1190 45 1193 1192 1191 1194 1503 1506 1196 1580 1197 1202 1203 1205 1207 114 1206 1208 1512 1198 119 120 331 332 18 1200 1201

Trang 48

Lớp học phần SBD HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-19 HIS1001-11 HIS1001-04 HIS1001-19 HIS1001-02 HIS1001-10 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-19 HIS1001-06 HIS1001-02 HIS1001-11 HIS1001-03 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-02 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-12 HIS1001-02 HIS1001-01 HIS1001-06 HIS1001-11 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-08 HIS1001-16

121 123 1199 1209 124 1210 1211 1529 1215 137 1216 1220 1214 1581 1213 1217 1218 1221 1222 139 333 1224 1223 144 145 1225 334 147 1226 1227 1228 1559 1229 1231 1230 152 153 1237 1235 1233 1234 1232 35 1236 1239 1238

Trang 49

Lớp học phần SBD HIS1001-10 HIS1001-15 HIS1001-03 HIS1001-17 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-08 HIS1001-11 HIS1001-19 HIS1001-03 HIS1001-19 HIS1001-17 HIS1001-02 HIS1001-08 HIS1001-03 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-11 HIS1001-15 HIS1001-19 HIS1001-08 HIS1001-07 HIS1001-15 HIS1001-03 HIS1001-08 HIS1001-11 HIS1001-16 HIS1001-09 HIS1001-15 HIS1001-12 HIS1001-17 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-03 HIS1001-15 HIS1001-01

157 1240 1242 1241 1244 1245 1578 1246 8 56 1247 1248 1433 1249 1250 1252 1251 175 1253 1261 1255 1254 1257 1258 1259 180 1260 1256 9 1262 1263 336 1596 187 1268 1267 188 335 1264 1266 1265 1269 46 1270 1276 1271

Trang 50

Lớp học phần SBD HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-02 HIS1001-13 HIS1001-09 HIS1001-11 HIS1001-02 HIS1001-19 HIS1001-03 HIS1001-12 HIS1001-16 HIS1001-04 HIS1001-17 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-11 HIS1001-09 HIS1001-11 HIS1001-01 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-15

#N/A 1272 193 337 1274 194 1273 1275 #N/A 1432 1635 1634 44 1277 1449 47 1278 204 1279 1282 1280 1281 1284 1283 1285 1286 1287 1288 1289 436 847 848 855 435 851 26 849 854 856 434 437 438 853 71 846 850

Trang 51

Lớp học phần SBD HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-17 HIS1001-12 HIS1001-04 HIS1001-01 HIS1001-05 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-12 HIS1001-10 HIS1001-13 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-10 HIS1001-16 HIS1001-05 HIS1001-08 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-08 HIS1001-05 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-12 HIS1001-09 HIS1001-14 HIS1001-02 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-01 HIS1001-05 HIS1001-15

852 1476 1528 857 858 439 440 441 442 443 444 862 1532 859 860 29 445 446 447 448 449 450 863 452 451 866 865 864 1534 870 869 868 1535 871 874 873 872 453 875 876 454 455 877 458 878 879

Trang 52

Lớp học phần SBD HIS1001-09 HIS1001-19 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-11 HIS1001-10 HIS1001-07 HIS1001-15 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-09 HIS1001-15 HIS1001-09 HIS1001-04 HIS1001-08 HIS1001-16 HIS1001-07 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-01 HIS1001-08 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-09 HIS1001-03

417 118 457 456 880 1523 459 1537 884 886 881 887 885 883 136 882 888 889 140 890 505 892 891 1618 2 893 894 895 896 460 897 898 1540 1539 27 899 902 900 904 462 461 901 463 219 905 906

Trang 53

Lớp học phần SBD HIS1001-01 HIS1001-05 HIS1001-09 HIS1001-12 HIS1001-19 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-19 HIS1001-15 HIS1001-19 HIS1001-05 HIS1001-16 HIS1001-11 HIS1001-15 HIS1001-01 HIS1001-04 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-12 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-05 HIS1001-13 HIS1001-02 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-10 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-12

465 907 908 464 466 160 467 910 911 469 468 470 909 913 912 914 1619 915 471 917 472 916 426 474 473 1643 918 478 476 477 919 475 921 923 925 920 922 926 480 481 479 924 927 28 25 482

Trang 54

Lớp học phần SBD HIS1001-03 HIS1001-07 HIS1001-12 HIS1001-09 HIS1001-02 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-02 HIS1001-01 HIS1001-15 HIS1001-02 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-09 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06

483 485 484 1608 929 486 928 3 930 1620 1426 1459 1488 541 543 70 542 544 559 561 553 572 574 549 563 1461 1479 11 237 356 570 1463 357 564 565 1462 1465 #N/A 1480 227 235 551 555 576 577 580

Trang 55

Lớp học phần SBD HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-04

1474 1481 547 548 554 581 73 228 545 557 220 546 568 571 238 552 567 77 233 562 575 579 75 76 566 1466 83 232 236 359 230 234 1 229 358 556 578 231 558 560 569 573 84 550 1470 20

Trang 56

Lớp học phần SBD HIS1001-07 HIS1001-15 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-05 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-05 HIS1001-12 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-05 HIS1001-01 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-03 HIS1001-12 HIS1001-09 HIS1001-02 HIS1001-06 HIS1001-02 HIS1001-06 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-06 HIS1001-09

582 239 583 584 585 1486 360 240 88 586 361 591 597 363 587 241 596 1489 1490 21 595 593 57 590 588 594 215 242 592 362 589 598 243 599 600 601 244 602 91 614 #N/A 1492 1491 604 603 364

Trang 57

Lớp học phần SBD HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-12 HIS1001-19 HIS1001-11 HIS1001-07 HIS1001-13 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-02 HIS1001-17 HIS1001-05 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-09 HIS1001-05 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-08

245 246 615 605 250 616 92 1494 247 606 248 19 607 1605 608 612 613 59 366 365 609 23 249 610 611 618 1497 621 251 617 620 619 252 60 622 624 255 623 625 367 626 253 254 61 627 97

Trang 58

Lớp học phần SBD HIS1001-16 HIS1001-05 HIS1001-13 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-12 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-16 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-13 HIS1001-05 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-05 HIS1001-09 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-04 HIS1001-14 HIS1001-19

628 1460 629 99 636 #N/A 639 257 258 635 638 641 1493 640 637 631 630 634 632 633 256 103 1422 1423 104 642 643 105 646 647 259 648 1501 645 644 106 1502 1495 108 1504 650 107 649 260 261 651

Trang 59

Lớp học phần SBD HIS1001-19 HIS1001-03 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-06 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-03 HIS1001-17 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-08 HIS1001-17 HIS1001-05 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-12

652 653 655 656 368 654 658 659 1507 657 109 1427 369 262 111 660 669 115 670 1508 672 372 1456 671 268 116 673 674 677 675 676 661 263 264 663 668 1613 1421 1606 265 371 665 667 662 664 267

Trang 60

Lớp học phần SBD HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-01 HIS1001-16 HIS1001-01 HIS1001-05 HIS1001-09 HIS1001-19 HIS1001-06 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-12 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-11

266 370 666 678 269 681 1518 679 680 1522 682 125 1524 128 684 126 688 270 685 686 683 687 689 53 690 705 134 374 707 271 696 1531 278 1533 1542 694 129 132 275 692 699 702 703 698 691 695

Trang 61

Lớp học phần SBD HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-16 HIS1001-16 HIS1001-04 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-09 HIS1001-17 HIS1001-06 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-12

704 706 130 273 274 276 693 131 272 277 701 1541 133 709 697 64 225 373 708 375 700 1543 710 711 138 279 712 10 716 713 714 715 142 720 1548 718 721 724 723 280 722 1464 719 376 717 281

Trang 62

Lớp học phần SBD HIS1001-17 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-05 HIS1001-01 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-08 HIS1001-03 HIS1001-07 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-01 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-17 HIS1001-14 HIS1001-01 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-11

725 726 377 283 1551 1552 282 727 1607 1425 729 378 284 146 728 730 731 1555 222 732 736 733 285 737 379 735 734 1498 741 1561 1562 286 287 738 739 740 380 66 742 1564 744 745 381 382 383 288

Trang 63

Lớp học phần SBD HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-17 HIS1001-11 HIS1001-03 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-04 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-11 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-07 HIS1001-12 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-05 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-05 HIS1001-06

154 384 385 743 289 218 746 290 747 1429 748 291 1448 750 751 292 752 1570 749 386 754 293 1574 294 1575 757 755 756 1500 753 161 759 761 760 758 387 762 162 163 763 770 166 389 767 768 1579

Trang 64

Lớp học phần SBD HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-14 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-10 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-08 HIS1001-03 HIS1001-16 HIS1001-01 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-08 HIS1001-05 HIS1001-10 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-17 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-06

765 295 764 772 165 167 168 769 388 213 766 771 390 1582 296 773 774 775 172 1584 776 778 297 391 777 779 780 298 782 781 783 214 1585 177 12 1586 784 788 1592 787 797 792 793 794 392 179

Trang 65

Lớp học phần SBD HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-17 HIS1001-07 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-03 HIS1001-02 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-11 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-07 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-17 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-03

786 300 393 791 789 796 178 302 785 54 1469 299 182 301 790 795 1424 798 799 304 303 183 801 800 305 802 184 812 186 811 810 803 396 308 395 807 808 394 809 805 1599 307 306 804 55 806

Trang 66

Lớp học phần SBD HIS1001-02 HIS1001-11 HIS1001-04 HIS1001-12 HIS1001-14 HIS1001-16 HIS1001-05 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-16 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-05 HIS1001-11 HIS1001-03

#N/A 813 309 814 397 402 831 401 819 825 1614 820 817 823 24 310 398 399 1603 400 816 822 830 312 818 824 826 #N/A 827 68 191 192 311 815 1453 1601 198 313 224 821 828 829 1420 314 832 200

Trang 67

Lớp học phần SBD HIS1001-12 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-08 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-13 HIS1001-02 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-01 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-11 HIS1001-01 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-12 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-19 HIS1001-13 HIS1001-05 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-10 HIS1001-03 HIS1001-13 HIS1001-04 HIS1001-14 HIS1001-09 HIS1001-01 HIS1001-04 HIS1001-09 HIS1001-12 HIS1001-14 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-04

403 833 201 202 #N/A 1430 203 834 22 315 835 404 405 69 836 316 837 207 838 406 840 206 1509 839 #N/A 841 842 1610 843 1611 317 1615 407 844 845 408 409 318 1511 212 410 1468 1547 936 1473 85

Trang 68

Lớp học phần SBD HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-13 HIS1001-14 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-01 HIS1001-06 HIS1001-17 HIS1001-02 HIS1001-07 HIS1001-13 HIS1001-17 HIS1001-09 HIS1001-07 HIS1001-01 HIS1001-19 HIS1001-06 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-04 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-05 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-01 HIS1001-04 HIS1001-02 HIS1001-07

934 937 938 1436 939 931 1471 940 933 932 1545 1621 935 941 1441 1483 89 943 942 1622 945 1642 944 946 947 319 948 953 950 951 949 1496 952 954 956 958 955 957 95 960 96 959 1442 961 1499 966

Trang 69

Lớp học phần SBD HIS1001-11 HIS1001-11 HIS1001-17 HIS1001-17 HIS1001-04 HIS1001-19 HIS1001-06 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-10 HIS1001-12 HIS1001-17 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-06 HIS1001-10 HIS1001-15 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-16 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-17 HIS1001-12 HIS1001-05 HIS1001-07

964 965 98 320 963 962 967 43 969 971 968 970 1446 972 975 976 973 974 977 978 38 1505 979 1447 1510 39 988 986 985 989 984 987 113 991 990 1550 1516 122 980 981 63 982 983 992 321 993

Trang 70

Lớp học phần SBD HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-01 HIS1001-02 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-11 HIS1001-12 HIS1001-15 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-01 HIS1001-04 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-15 HIS1001-07 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-15 HIS1001-15 HIS1001-06 HIS1001-08 HIS1001-17 HIS1001-13 HIS1001-10 HIS1001-19 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-04 HIS1001-05 HIS1001-08 HIS1001-10 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-07

994 995 1530 1536 1538 30 999 1001 996 135 997 65 1000 1544 322 998 323 1002 141 1003 1546 1004 143 1549 1005 1554 1008 1006 1007 1623 148 1644 1560 1012 1624 1011 1009 1010 1014 1013 150 149 37 1015 1017 1020

Trang 71

Lớp học phần SBD HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-13 HIS1001-16 HIS1001-19 HIS1001-05 HIS1001-09 HIS1001-05 HIS1001-08 HIS1001-01 HIS1001-06 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-15 HIS1001-03 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-11 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-10 HIS1001-12 HIS1001-03 HIS1001-10 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-08 HIS1001-14 HIS1001-08 HIS1001-10 HIS1001-04 HIS1001-07 HIS1001-10 HIS1001-04 HIS1001-02 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-14 HIS1001-14 HIS1001-14

1016 1566 1553 1019 1018 1021 155 1434 1022 156 1023 1024 1444 1572 42 158 1025 1576 1026 1027 40 169 1030 1031 1029 164 1028 1032 1033 1438 1034 324 171 1625 1583 1445 1035 1037 1036 176 1556 1038 325 1039 1557 1558

Trang 72

Lớp học phần SBD HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-06 HIS1001-19 HIS1001-19 HIS1001-06 HIS1001-16 HIS1001-10 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-07 HIS1001-17 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-15 HIS1001-04 HIS1001-01 HIS1001-01 HIS1001-03 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-07 HIS1001-08 HIS1001-08 HIS1001-09 HIS1001-09 HIS1001-10 HIS1001-09 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-09 HIS1001-08 HIS1001-10 HIS1001-06 HIS1001-17 HIS1001-19 HIS1001-07 HIS1001-02 HIS1001-01

1443 1040 1050 1049 1041 1051 67 1042 1046 1045 1047 1044 1048 41 1043 189 1052 1064 190 1062 1437 1059 36 326 1054 1055 1056 1063 1058 221 1061 1057 1060 1053 1066 1065 1435 1067 1068 205 1070 1069 327 208 1641 1612

Trang 73

Lớp học phần SBD HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-10 HIS1001-04 HIS1001-03 HIS1001-04 HIS1001-04 HIS1001-06 HIS1001-06 HIS1001-15 HIS1001-17

209 1071 1072 1073 1077 210 1074 1076 1078 1075 #N/A

Trang 74