Tu Vung HSK 5 [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

1348 Từ vựng HSK cấp 5 唉 爱护 爱惜 爱心 安慰 安装 岸 把握 摆 班主任 办理 棒 傍晚 包裹 包含 包子 薄 宝贝 保持 保存 宝贵 保留 保险 报告 悲观 倍 背景 被子 本科 本领

āi àihù àixī àixīn ānwèi ānzhuāng àn bǎwò bǎi bānzhǔrèn bànlǐ bàng bàngwǎn bāoguǒ bāohán bāozi báo bǎobèi bǎochí bǎocún bǎoguì bǎoliú bǎoxiǎn bàogào bēiguān bèi bèijǐng bèizi běnkē běnlǐng

ôi than ôi, trời ơi yêu quý, bảo vệ yêu quý, quý trọng tình yêu an ủi lắp đặt bờ (sông, biển) cầm, nắm,nắm bắt xếp đặt,bày biện giáo viên chủ nghiệm xử lý gậy sẩm tối bọc, gói chứa, bao gồm bánh bao mỏng bảo bối, bé cưng duy trì, gìn giữ bảo tồn, giữ gìn quý giá giữ nguyên, bảo tồn bảo hiểm báo cáo bi quan lưng bối cảnh, nền cái chăn khoa chính quy bản lĩnh, khả năng

31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62

本质 彼此 比例 比如 毕竟 避免 必然 必需 必要 编辑 鞭炮 便 辩论 标点 标志 表格 表面 表明 表情 表现 表示 表扬 表演 别 丙 别人 冰箱 饼干 并且 病毒 玻璃 博士

běnzhí bǐcǐ bǐlì bǐrú bìjìng bìmiǎn bìrán bìxū bìyào biānjí biānpào biàn biànlùn biāodiǎn biāozhì biǎogé biǎomiàn biǎomíng biǎoqíng biǎoxiàn biǎoshì biǎoyáng biǎoyǎn bié bǐng biérén bīngxiāng bǐnggān bìngqiě bìngdú bōlí bóshì

bản chất lẫn nhau tỷ lệ ví dụ như, chẳng hạn như rốt cuộc, cuối cùng tránh tất nhiên, tất yếu cần cần thiết biên tập, chỉnh sửa pháo hoa, pháo ngay cả, dù cho tranh luận chấm câu cột mốc, ký hiệu bảng biểu, bản khai mặt ngoài, bề ngoài tỏ rõ,chứng tỏ nét mặt, vẻ mặt biểu hiện biểu thị khen ngợi biểu diễn đừng thứ ba, Bính người khác tủ lạnh bánh quy và, đồng thời vius thủy tinh tiến sĩ

63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94

博物馆 脖子 补充 布 不安 不必 不得了 不断 部分 不好意思 不见得 部门 不免 不耐烦 不然 不如 不要紧 步骤 不足 财产 踩 采访 彩虹 采取 参考 餐厅 参与 残疾 惭愧 操场 操心 册

bówùguǎn bózi bǔchōng bù bù'ān bùbì bùdéliǎo bùduàn bùfèn bù hǎoyìsi bùjiàn dé bùmén bùmiǎn bù nàifán bùrán bùrú bùyàojǐn bùzhòu bùzú cáichǎn cǎi cǎifǎng cǎihóng cǎiqǔ cānkǎo cāntīng cānyù cánjí cánkuì cāochǎng cāoxīn cè

viện bảo tàng cổ bổ sung vải bất an, lo lắng không cần cực kỳ thường xuyên, không ngừng bộ phận cảm thấy xấu hổ chưa chắc, không nhất thiết bộ, ngành không tránh được nóng nảy, sốt ruột nếu không thì không bằng không sao đâu bước đi, trình tự không đủ tài sản giẫm, dận, đạp săn tin, phỏng vấn cầu vồng lấy, áp dụng tham khảo nhà hàng tham dự tàn tật xấu hổ sân chơi lo lắng sổ, quyển, tập

95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126

厕所 测验 曾经 插 差别 叉子 拆 产品 产生 常识 长途 抄 朝 朝代 炒 吵架 车库 车厢 彻底 沉默 趁 称 称呼 称赞 乘 承担 程度 成分 成果 成就 诚恳 成立

cèsuǒ cèyàn céngjīng chā chā bié chāzi chāi chǎnpǐn chǎnshēng chángshì chángtú chāo cháo cháodài chǎo chǎojià chēkù chēxiāng chèdǐ chénmò chèn chēng chēnghu chēngzàn chéng chéngdān chéngdù chéngfèn chéngguǒ chéngjiù chéngkěn chénglì

nhà vệ sinh đo lường, kiểm nghiệm từng, đã từng cắm khác nhau dĩa tháo rời sản phẩm xuất hiện, sản sinh thường thức đường dài coppy, sao chép ngoảnh mặt về, hướng về triều đại xào, rang cãi nhau nhà để xe thùng xe ô tô, toa hành khách triệt để, hoàn toàn yên lặng nhân lúc, thừa dịp gọi, gọi là xưng hô khen ngợi đáp, đi, cưỡi gánh vác, đảm đương mức độ thành phần thành quả thành tựu thành khẩn thành lập

127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158

承认 承受 程序 成语 成长 吃亏 持续 池子 尺子 翅膀 冲 充电器 充分 充满 重复 宠物 抽屉 抽象 丑 臭 出版 初级 出口 出色 出席 除 除非 除夕 处理 传播 传递 传染

chéngrèn chéngshòu chéngxù chéngyǔ chéngzhǎng chīkuī chíxù chízi chǐzi chìbǎng chōng chōngdiàn qì chōngfèn chōngmǎn chóngfù chǒngwù chōuti chōuxiàng chǒu chòu chūbǎn chūjí chūkǒu chūsè chūxí chú chúfēi chúxì chǔlǐ chuánbò chuándì chuánrǎn

thừa nhận chịu đựng chương trình thành ngữ lớn lên chịu thiệt, bị thiệt hại tiếp tục ao thước đo cánh va đập, đột kích sạc dồi dào, dầy đủ tràn đầy lặp lại vật nuôi ngăn kéo trừu tượng xấu xí hôi xuất bản sơ bộ, bước đầu lối ra xuất sắc dự họp, có mặt trừ bỏ, phép chia trừ phi đêm giao thừa xử lý truyền bá, phổ biến chuyền, chuyển truyền nhiễm

159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190

传说 传统 窗户 窗帘 闯 创造 吹 磁带 辞职 此外 刺激 次要 匆忙 从 从此 从而 从前 从事 醋 促进 促使 催 存 存在 措施 错误 答应 达到 打工 打交道 打喷嚏 打听

chuánshuō chuántǒng chuānghù chuānglián chuǎng chuàngzào chuī cídài cízhí cǐwài cìjī cì yào cōngmáng cóng cóngcǐ cóng'ér cóngqián cóngshì cù cùjìn cùshǐ cuī cún cúnzài cuòshī cuòwù dāyìng dádào dǎgōng dǎjiāodào dǎ pēntì dǎtīng

truyền thuyết truyền thống cửa sổ màn xông, đâm bổ sáng tạo thổi băng từ từ chức ngoài ra kích thích thứ yếu, không quan trọng vội vàng từ từ đó do đó, vì vậy trước đây, ngày trước làm, tham gia giấm xúc tiến, đẩy mạnh thúc đẩy, giục giã thúc giục tồn tại, bảo tồn tồn tại biện pháp lỗi, sai lầm đồng ý, bằng lòng đến, đạt được làm công, làm thuê giao tiếp, tiếp xúc hắt xì hơi, nhảy mũi thăm dò,nghe ngóng

191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222

打招呼 大方 大象 大型 呆 贷款 待遇 单纯 单调 单独 担任 单位 耽误 单元 胆小鬼 淡 当代 挡 岛 倒霉 导演 导致 倒 到达 道德 道理 登机牌 登记 等待 等候 等于 滴

dǎzhāohū dàfāng dà xiàng dàxíng dāi dàikuǎn dàiyù dānchún dāndiào dāndú dānrèn dānwèi dānwù dānyuán dǎnxiǎoguǐ dàn dāngdài dǎng dǎo dǎoméi dǎoyǎn dǎozhì dào dàodá dàodé dàolǐ dēng jī pái dēngjì děngdài děnghòu děngyú dī

chào hỏi hào phóng voi, con voi quy mô lớn ngốc, ngẩn ngơ cho vay đãi ngộ đơn giản đơn điệu đơn độc, một mình đảm nhiệm đơn vị làm chậm trễ bài mục, đơn vị kẻ nhát gan nhạt,loãng ngày nay, đương đại ngăn chặn, ngăn cản đảo xui xẻo đạo diễn dẫn đến đếm ngược đến đạo đức đạo lý thẻ lên máy bay đăng ký đợi đợi bằng nhỏ giọt

223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254

的确 敌人 递 地理 地区 地毯 地位 地震 点头 点心 电池 电台 钓 丁 顶 冻 洞 动画片 逗 豆腐 独立 独特 度过 短信 堆 对比 对待 对方 对手 对象 对于 吨

díquè dírén dì dìlǐ dìqū dìtǎn dìwèi dìzhèn diǎntóu diǎnxīn diànchí diàntái diào dīng dǐng dòng dòng dònghuà piàn dòu dòufu dúlì dútè dùguò duǎnxìn duī duìbǐ duìdài duìfāng duìshǒu duìxiàng duìyú dūn

thật, đích thực kẻ thù truyền đạt,chuyển giao địa lý vùng thảm địa vị động đất gật đầu tráng miệng ắc quy trạm phát sóng câu cá nhất khẩu, đinh đỉnh đông lại hang động hoạt hình chọc tức đậu phụ độc lập độc đáo xuyên qua, trải qua tin nhắn tích tụ, chồng chất so sánh đối xử,đối đãi phía bên kia, đối phương đối thủ đối tượng về, đối với tấn

255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286

蹲 多亏 多余 躲藏 恶劣 发表 发愁 发达 发抖 发挥 发明 发票 发言 罚款 法院 繁荣 翻 凡是 反而 反复 反应 反映 反正 方 方案 方式 妨碍 房东 仿佛 放松 非 肥皂

dūn duōkuī duōyú duǒcáng èliè fābiǎo fāchóu fādá fādǒu fāhuī fāmíng fāpiào fāyán fákuǎn fǎyuàn fánróng fān fánshì fǎn'ér fǎnfù fǎnyìng fǎnyìng fǎnzhèng fāng fāng'àn fāngshì fáng'ài fángdōng fǎngfú fàngsōng fēi féizào

ngồi xổm may mắn, may mà dư, dư thừa trốn tránh, ẩm náu xấu xa, tồi tệ phát biểu, tuyên bố lo lắng, buồn phiền phát triển run rẩy phát huy, gắng sức phát minh hóa đơn phát biểu phạt tiền tòa án phồn vinh xoay, lật, trở mình phàm là, hẽ là trái lại, ngược lại lặp đi lặp lại phản ứng phản ánh dù sao cũng vuông kế hoạch, phương án phương thức, cách thức gây trở ngại chủ nhà hình như, dường như thả lỏng, thư giãn không xà bông

287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318

肺 废话 费用 分别 分布 纷纷 分配 分析 奋斗 愤怒 风格 疯狂 风俗 风险 讽刺 否定 否认 幅 扶 服从 服装 辅导 付款 妇女 复制 改革 改进 改善 改正 盖 概括 概念

fèi fèihuà fèiyòng fēnbié fēnbù fēnfēn fēnpèi fēnxī fèndòu fènnù fēnggé fēngkuáng fēngsú fēngxiǎn fèngcì fǒudìng fǒurèn fú fú fúcóng fúzhuāng fǔdǎo fùkuǎn fùnǚ fùzhì gǎigé gǎijìn gǎishàn gǎizhèng gài gàikuò gàiniàn

phổi lời vô ích chi phí phân biệt phân phối, phân phát tới tấp, dồn dập phân phối phân tích phấn đấu sự phẫn nộ, nổi cáu phong cách điên cuồng phong tục rủi ro châm biếm phủ định phủ nhận bức (tranh) đỡ, vịn, dìu phục tùng, tuân theo quần áo phụ đạo, hướng dẫn thanh toán phụ nữ phục chế, làm lại cải cách cải tiến cải thiện cải chính, sửa chữa che khái quát khái niệm

319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350

干脆 感激 赶紧 赶快 感受 感想 干 干活儿 钢铁 高档 高速公路 搞 告别 胳膊 鸽子 隔壁 革命 格外 个别 个人 个性 根 根本 更 更加 公布 工厂 工程师 功夫 公开 功能 公平

gāncuì gǎnjī gǎnjǐn gǎnkuài gǎnshòu gǎnxiǎng gàn gàn huó er gāngtiě gāodàng gāosù gōnglù gǎo gàobié gēbo gēzi gébì gémìng géwài gèbié gèrén gèxìng gēn gēnběn gèng gèngjiā gōngbù gōngchǎng gōngchéngshī gōngfu gōngkāi gōngnéng gōngpíng

dứt khoát, thẳng thắn, thành thật cảm kích, biết ơn vội vàng nhanh, mau lên cảm nhận cảm tưởng làm làm việc,lao động sắt thép cao cấp đường cao tốc làm từ tiệt cánh tay chim bồ câu nhà bên cạnh cách mạng đặc biệt riêng biệt, cá biệt cá nhân tính cách, cá tính nguồn gốc, rễ cây căn bản càng, hơn càng, thêm, hơn nữa thông báo nhà máy kỹ sư công sức, bản lĩnh, thời gian công khai công nằn, tác dụng công bằng

351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382

工人 工业 公寓 公元 公主 贡献 沟通 构成 姑姑 姑娘 古代 古典 古老 股票 骨头 鼓舞 固定 故事 固体 雇佣 挂号 乖 拐弯 怪不得 官 关闭 观察 观点 关怀 观念 管子 冠军

gōngrén gōngyè gōngyù gōngyuán gōngzhǔ gòngxiàn gōutōng gòuchéng gūgū gūniang gǔdài gǔdiǎn gǔlǎo gǔpiào gǔtou gǔwǔ gùdìng gùshì gùtǐ gùyōng guàhào guāi guǎiwān guàibùdé guān guānbì guānchá guān diǎn guānhuái guānniàn guǎnzi guànjūn

công nhân công nghiệp căn hộ công nguyên công chúa cống hiến khai thông, nối liền hình thành, cấu thành cô cô gái thời cổ đại cổ điển cũ cổ phiếu xương cổ vũ cố định sự cố, tai nạn thể rắn thuê đăng đý tốt,ngoan rẽ, ngoặt chẳng trách cán bộ, công chức, sỹ quan đóng quan sát, xem xét quan điểm quan tâm quan niệm ống quán quân, chức vô địch

383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414

罐头 光滑 光临 光明 光盘 光荣 广场 广大 广泛 规矩 规律 规模 规则 柜台 滚 锅 国籍 国庆节 果实 过分 过敏 过期 过 哈 海关 海鲜 喊 行业 豪华 好奇 何必 合法

guàntóu guānghuá guānglín guāngmíng guāngpán guāngróng guǎngchǎng guǎngdà guǎngfàn guījǔ guīlǜ guīmó guīzé guìtái gǔn guō guójí guóqìng jié guǒshí guòfèn guòmǐn guò qí guò hā hǎiguān hǎixiān hǎn hángyè háohuá hàoqí hébì héfǎ

đồ hộp trơn tuột, nhẵn bóng sự hiện diện ánh sáng CD quang vinh quảng trường rộng lớn rộng rãi nguyên tắc quy luật quy mô quy tắc quấy hàng, tủ bày hàng lăn, lộn, cút xéo nồi quốc tế ngày quốc khánh trái cây quá đáng, quá mức dị ứng quá hạn, hết hạn qua, trải qua, sống a ha hải quan hải sản kêu la ngành sang trọng, hào hoa hiếu kỳ hà tất, cần gì phải hợp pháp

415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446

何况 合理 和平 合同 核心 合影 合作 恨 横 后果 忽视 呼吸 壶 蝴蝶 胡说 胡同 糊涂 胡须 花生 滑冰 划船 华裔 话题 化学 怀念 缓解 幻想 慌张 皇帝 黄瓜 皇后 黄金

hékuàng hélǐ hépíng hétóng héxīn héyǐng hézuò hèn héng hòuguǒ hūshì hūxī hú húdié húshuō hútòng hútú húxū huāshēng huábīng huáchuán huáyì huàtí huàxué huáiniàn huǎnjiě huànxiǎng huāngzhāng huángdì huángguā huánghòu huángjīn

hơn nữa hợp lý hòa bình hợp đồng trung tâm chụp ảnh chung hợp tác hận, ghét ngang hậu quả coi nhẹ,lơ là thở, hô hấp bình, ấm bươm bướm, con bướm xuyên tạc, nói bậy ngõ, hẻm hồ đồ, lơ mơ, mơ hồ râu củ lạc trượt băng chèo thuyền Trung quốc và vùng lân vận chủ đề hóa học hoài niệm, nhớ nhung xoa dịu, làm dịu ảo tưởng hoang mang, rối loạn hoaàn đế dưa chuột hoàng hậu vàng

447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478

挥 灰 灰尘 恢复 灰心 汇率 婚礼 婚姻 活跃 伙伴 火柴 基本 激烈 机器 肌肉 及格 急忙 集体 集中 系领带 纪录 记录 纪律 寂寞 纪念 既然 计算 记忆 继续 嘉宾 家庭 家务

huī huī huīchén huīfù huīxīn huìlǜ hūnlǐ hūnyīn huóyuè huǒbàn huǒchái jīběn jīliè jīqì jīròu jígé jímáng jítǐ jízhōng xì lǐngdài jìlù jìlù jìlǜ jìmò jìniàn jìrán jìsuàn jìyì xìxù jiābīn jiātíng jiāwù

vẫy màu xám bụi khôi phục,phục hồi nản lòng tỷ giá hôn lễ hôn nhân sống động, hoạt bát đối tác diêm coơ bản mãnh liệt máy móc bắp thịt hợp cách, đạt tiêu chuẩn vội vàng tập thể tập trung thắt cà vạt ghi chép ghi chép kỷ luật vắng vẻ, cô đơn kỷ niệm đã... Thì tính toán trí nhớ tiếp tục khách gia đình việc nhà

479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 509 510

家乡 夹子 甲 假如 假装 嫁 驾驶 价值 煎 肩膀 艰巨 坚决 艰苦 坚强 尖锐 捡 剪刀 简历 简直 建立 键盘 建设 健身房 建议 建筑 讲究 讲座 降落 经典 酱油 浇 交换

jiāxiāng jiázi jiǎ jiǎrú jiǎzhuāng jià jiàshǐ jiàzhí jiān jiānbǎng jiānjù jiānjué jiānkǔ jiānqiáng jiānruì jiǎn jiǎndāo jiǎnlì jiǎnzhí jiànlì jiànpán jiànshè jiànshēnfáng jiànyì jiànzhú jiǎngjiù jiǎngzuò jiàngluò jīngdiǎn jiàngyóu jiāo jiāohuàn

quê nhà cái kẹp giáp, thứ nhất nếu như giaả vờ gả, lấy chồng lái xe giá trị rán bằng chảo vai khó khăn, gian khổ kiên quyết, chắc chắn gian khổ mạnh mẽ, kiên cường nhọn nhặt kéo, cái kéo sơ yếu lý lịch quả là, thật là thiết lập bàn phím xây dựng phòn thể dục đề xuất, kiến nghị tòa nhà chú ý,coi trọng tọa đàm.báo cáo hạ xuống, rơi xuống kinh điển, cổ điển xì dầu, nước tương tưới, dội, đổ trao đổi

511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542

交际 郊区 胶水 角度 狡猾 教材 教练 教训 接触 接待 阶段 接近 结实 接着 节 结构 结合 结论 节省 结账 解放 解说员 届 借口 戒烟 戒指 金属 紧 紧急 谨慎 尽管 进步

jiāojì jiāoqū jiāoshuǐ jiǎodù jiǎohuá jiàocái jiàoliàn jiàoxun jiēchù jiēdài jiēduàn jiējìn jiēshi jiēzhe jié jiégòu jiéhé jiélùn jiéshěng jiézhàng jiěfàng jiěshuō yuán jiè jièkǒu jièyān jièzhǐ jīnshǔ jǐn jǐnjí jǐnshèn jǐnguǎn jìnbù

xã giao, giao tiếp ngoại ô keo nước, hồ dán góc, góc độ láu lỉnh tài liệu giảng dạy huấn luyện viên giáo huấn, dạy bảo tiếp xúc tiếp đãi giai đoạn tiếp cận chắc, bền sau dó, tiếp theo đoạn, khúc, tiết kết cấu, cấu trúc phối hợp kết luận tiết kiệm thanh toán giaải phóng người dẫn truyện khóa, lần, đợt cớ cai thuốc, bỏ thuốc lá nhẫn kim khí chật khẩn cấp cẩn thận mặc dầu tiến bộ

543 544 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 571 572 573 574

近代 进口 尽力 尽量 经典 精力 经营 景色 敬爱 精彩 经常 经过 精神 酒吧 救 救护车 舅舅 居然 桔子 举 具备 巨大 聚会 俱乐部 据说 具体 捐 卷 绝对 决赛 角色 决定

jìndài jìnkǒu jìnlì jǐnliàng jīngdiǎn jīnglì jīngyíng jǐngsè jìng'ài jīngcǎi jīngcháng jīngguò jīngshén jiǔbā jiù jiùhù chē jiùjiu jūrán júzi jǔ jùbèi jùdà jùhuì jù lè bù jùshuō jùtǐ juān juǎn juéduì juésài juésè juédìng

cận đại nhập khẩu cô gắng cố hết sức cổ điển, kinh điển từng trải, trải qua kinh doanh phong cảnh kính yêu ưu việt, xuất sắc thường trải qua, đi qua tinh thần quán bar cứu xe cứu hộ cậu lại, lại có thể quả quýt nâng, nhấc, giơ có đủ, có sẵn to lớn tụ họp, gặp câu lạc bộ nghe nói cụ thể tặng, quyên góp thể tích quyết định trận chung kết vai trò quyết định

575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606

决心 军事 均匀 卡车 开发 开放 开幕式 开心 砍 看不起 看来 抗议 烤鸭 颗 可见 可靠 可怕 克 课程 克服 客观 刻苦 客厅 空间 恐怖 空闲 控制 口味 夸 会计 矿泉水 扩大

juéxīn jūnshì jūnyún kǎchē kāifā kāifàng kāimù shì kāixīn kǎn kànbùqǐ kàn lái kàngyì kǎoyā kē kějiàn kěkào kěpà kè kèchéng kèfú kèguān kèkǔ kètīng kōngjiān kǒngbù kòngxián kòngzhì kǒuwèi kuā kuàijì kuàngquán shuǐ Kuòdà

quyết tâm quân sự đều, đều đặn xe tải khai phá, mở mang mở cửa lễ khai mạc vui vẻ, hạnh phúc chặt coi thường coó vẻ như kháng nghị thịt vịt nướng hạt, hòn, viên có thể thấy đáng tin cậy đáng sợ gram lịch dạy học vượt qua,khắc phục khách quan chịu khổ, chịu khó phòng khách không gian khủng bố rỗi rãi, nhàn rỗi kiểm soát, kiềm chế mùi vị khoe khoang kế toán nước khoáng phát triển, mở rộng

607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 620 621 622 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636 637 638

困难 辣椒 蜡烛 来自 拦 烂 狼 浪费 劳动 劳驾 老百姓 老板 姥姥 老实 老鼠 乐观 雷 累 类 梨 离婚 厘米 礼拜天 理论 理由 粒 立方 立即 立刻 力量 利润 利息

kùnnán làjiāo làzhú láizì lán làn láng làngfèi láodòng láojià lǎobǎixìng lǎobǎn lǎolao lǎoshí lǎoshǔ lèguān léi lèi lèi lí líhūn límǐ lǐbài tiān lǐlùn lǐyóu lì lìfāng lìjí lìkè lìliàng lìrùn lìxí

khó khăn ớt cây nến, nến đến từ ngăn cản, chặn nát, thối rữa chó sói lãng phí lao động làm phiền dân thường ông chủ bà ngoại thành thật chuột lạc quan sấm mệt, hết sức thể loại quả lê ly dị cm, centimet chủ nhật lý luận, lý thuyết lý do hạt, viên hình lập phương ngay lập tức ngay lập tức sức mạnh lợi nhuận lãi, lợi tức

639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670

利益 俩 连 利用 联合 连忙 连续剧 恋爱 良好 粮食 了不起 聊天 临时 铃 灵活 零件 零钱 零食 领导 领域 流传 浏览 龙 漏 露 陆地 录取 陆续 录音 轮流 论文 逻辑

lìyì liǎ lián lìyòng liánhé liánmáng liánxùjù liàn'ài liánghǎo liángshí liǎobùqǐ tiáotiān línshí líng línghuó língjiàn língqián língshí lǐngdǎo lǐngyù liúchuán liúlǎn lóng lòu lù lùdì lùqǔ lù xù lùyīn lúnliú lùnwén luójí

lợi ích cả hai ngay cả lợi dụng liên hiệp vội váng phim nhiều tập yêu tốt đẹp thức ăn tài ba, giỏi lắm trò chuyện tạm thời chuông linh hoạt linh kiện,phụ tùng tiề lẻ đồ ăn vặt lãnh đạo lĩnh vực lưu truyền xem lướt qua con rồng rò rỉ sương lục địa, đất liền tuyển chọn, nhận vào lần lượt ghi âm thay phiên nhau luận văn logic

671 672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 701 702

落后 骂 麦克风 馒头 满足 毛 毛病 矛盾 冒险 贸易 眉毛 煤炭 美术 魅力 迷路 谜语 蜜蜂 秘密 密切 秘书 棉花 面对 面积 面临 苗条 描写 秒 民主 名牌 名片 明确 名胜古迹

luòhòu mà màikèfēng mántou mǎnzú máo máo bìng máodùn màoxiǎn màoyì méimáo méitàn měishù mèilì mílù mèiyǔ mìfēng mìmì mìqiè mìshū miánhuā miàn duì miànjī miànlín miáotiáo miáoxiě miǎo mínzhǔ míngpái míngpiàn míngquè míngshèng gǔjī

lạc hậu, rớt lại phía sau mắng, chửi microphone màn thầu, bánh bao không nhân thỏa mãn, làm thỏa mãn lông lỗi, tật xấu mâu thuẫn mạo hiểm, phiêu lưu buôn bán lông mày than đá mỹ thuật sức quyến rũ lạc đường câu đố con ong mật bí mật mật thiết thư ký bông đối mặt diện tích đối mặt với miì sợi miêu tả giây dân chủ thương hiệu nổi tiếng danh thiếp trong sáng, rõ danh lam thắng cảnh

703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734

明显 明信片 明星 命令 命运 摸 模仿 模糊 摩托车 陌生 某 目标 目录 目前 木头 拿 哪怕 难怪 难看 脑袋 内科 嫩 能干 能源 年代 年纪 念 宁可 牛仔裤 浓 农民 农业

míngxiǎn míngxìnpiàn míngxīng mìnglìng mìngyùn mō mófǎng móhú mótuō chē mòshēng mǒu mùbiāo mùlù mùqián mùtou ná nǎpà nánguài nánkàn nǎodai nèikē nèn nénggàn néngyuán niándài nián jì niàn nìngkě niúzǎikù nóng nóngmín nóngyè

rõ ràng bưu thiếp minh tinh mệnh lệnh số phận chạm bắt chước mờ, nhòe, mơ hồ xe mô tô lạ một số mục tiêu mục lục hiện nay gỗ cầm, lấy cho dù thảo nào, chẳng trách xấu xí đầu nội khoa mềm, non tài giỏi, giỏi nguồn năng lượng niên đại, thời đại tuổi tác nhỡ, suy nghĩ, đọc thà rằng quần jean đặc, đậm nông dân nông nghiệp

735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766

女士 偶然 拍 排队 排球 派 盼望 赔偿 培养 佩服 配合 盆 碰见 批 披 批准 批评 脾气 疲劳 皮鞋 匹 片 片面 飘 频道 品种 凭 平 平常 平等 平方 平衡

nǚshì ǒurán pāi páiduì páiqiú pài pànwàng péicháng péiyǎng pèifú pèihé pén pèngjiàn pī pī pīzhǔn pīpíng píqì píláo píxié pǐ piàn piànmiàn piāo píndào pǐnzhǒng píng píng píngcháng píngděng píngfāng pínghéng

coô, chị, bà tình cờ,ngẫu nhiên đập, vỗ, phủi xếp hàng, sắp xếp bóng chuyền phái đi, cắt cử mong mỏi, trông chờ bồi thường rèn luyện, bồi dưỡng bội phục, khâm phục phối hợp chậu, bồn gặp tập, thiệp, xấp, thiếp,tốp khoác, choàng phê chuẩn chỉ trích, phê bình tính tình, thính cách mệt mỏi giày da con (ngựa, la..)cuộn, xếp(lụa, vải) tấm phiến diện tung bay, lung lay kênh giống, loại, chủng loại bằng phẳng dựa vào thông thường bình đẳng vuông, bình phương cân bằng

767 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 797 798

评价 平静 平均 破产 破坏 迫切 朴素 期待 期间 奇迹 其余 启发 起来 企图 企业 气氛 汽油 牵 谦虚 签字 前途 浅 欠 枪 强调 强烈 抢 悄悄 瞧 巧妙 切 亲爱

píngjià píngjìng píngjūn pòchǎn pòhuài pòqiè púsù qídài qíjiān qíjī qíyú qǐfā qǐlái qìtú qǐyè qìfēn qìyóu qiān qiānxū qiānzì qiántú qiǎn qiàn qiāng qiángdiào qiángliè qiǎng qiāoqiāo qiáo qiǎomiào qiè qīn'ài

đánh giá yên lặng bình quân phá sản phá hoại bức thiết, cấp bách giản dị, mộc mạc kỳ vọng, mong đợi dịp, thời kỳ, thời gian kỳ tích, kỳ công còn lại,ngoài ra cảm hứng lên, dậy mưu đồ, ý đồ xí nghiệp không khí xăng kéo khiêm tốn ký tên tương lai, tiền đồ nông nợ súng nhấn mạnh mạnh mẽ cướp lấy, vồ lấy lặng lẽ nhìn khéo léo, tài tình cắt thân ái, thương yêu

799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 814 815 816 817 818 819 820 821 822 823 824 825 826 827 828 829 830

侵略 亲切 亲自 勤奋 勤劳 青 青春 清淡 青少年 轻视 情景 情绪 请求 庆祝 球迷 趋势 娶 取消 去世 圈 权利 权力 全面 劝 缺乏 确定 确认 燃烧 嚷 绕 热爱 热烈

qīnlüè qīnqiè qīnzì qínfèn qínláo qīng qīngchūn qīngdàn qīngshàonián qīngshì qíngjǐng qíngxù qǐngqiú qìngzhù qiúmí qūshì qǔ qǔxiāo qùshì quān quánlì quánlì quánmiàn quàn quēfá quèdìng quèrèn ránshāo rǎng rào rè'ài rèliè

xâm lược thân thiết đích thân, tự mình siêng năng, cần cù siêng năng, cần cù, cần mẫn màu xanh tuổi trẻ nhạt, loãng, nhẹ thanh thiếu niên khinh thường tình cảnh hứng thú thỉnh cầu, yêu cầu chúc mừng người hâm mộ khuynh hướng, xu thế lấy vợ hủy bỏ chết vòng tròn quyền lợi quyền lực toàn diện khuyên thiếu xác định xác nhận đốt cháy kêu gào quấn, cuyển động yêu sâu sắc nhiệt liệt, sôi nổi

831 832 833 834 835 836 837 838 839 840 841 842 843 844 845 846 847 848 849 850 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862

热心 人才 人口 人类 人生 人事 人物 人员 忍不住 日常 日程 日历 日期 日用品 融化 荣幸 荣誉 如何 如今 软件 弱 洒 嗓子 杀 沙漠 沙滩 傻 晒 删除 闪电 善良 善于

rèxīn réncái rénkǒu rénlèi rénshēng rénshì rénwù rényuán rěn bù zhù rìcháng rìchéng rìlì rìqí rìyòngpǐn rónghuà róngxìng róngyù rúhé rújīn ruǎnjiàn ruò sǎ sǎngzi shā shāmò shātān shǎ shài shānchú shǎndiàn shànliáng shànyú

nhiệt tình, sốt sắng người tài năng dân số nhân loại đời sống nhân sự nhân vật nhân viên không thể cưỡng lại hàng ngày lịch trình lịch ngày, ngày tháng vật dụng hàng ngày tan, hòa tan vinh hạnh vinh dự,vẻ vang làm sao, như thế nào hiện nay phần mềm yếu rắc, tung, vẩy giọng, cổ họng giết sa mạc bãi biển ngu ngốc phơi nắng xóa bỏ tia chớp hảo tâm, lương thiện giỏi về

863 864 865 866 867 868 869 870 871 872 873 874 875 876 877 878 879 880 881 882 883 884 885 886 887 888 889 890 891 892 893 894

商品 商业 上 上当 勺子 蛇 舌头 舍不得 设备 射击 设计 设施 摄影 伸 身材 身份 深刻 神话 神经 神秘 升 生产 声调 生动 绳子 省略 胜利 诗 失眠 失去 失业 时代

shāngpǐn shāngyè shàng shàngdàng sháozi shé shétou shěbude shèbèi shèjí shèjì shèshī shèyǐng shēn shēncái shēnfèn shēnkè shénhuà shénjīng shénmì shēng shēngchǎn shēngdiào shēngdòng shéngzi shěnglüè shènglì shī shīmián shīqù shīyè shídài

hàng hóa kinh doanh trên, phía trên bị lừa cái thìa con rắn lưỡi luyến tiếc, không nỡ thiết bị bắn, xạ kích thiết kế thiết bị, công trình nhiếp ảnh căng ra, duỗi ra vóc dáng, dáng người thân phận sâu sắc truyện thần thoại thần kinh thần bí,bí ẩn lít sản xuất thanh ddieuj, giọng sinh động dây thừng lược bỏ thắng lợi thơ mất ngủ mất thất nghiệp thời kỳ, thời đại

895 896 897 898 899 900 901 902 903 904 905 906 907 908 909 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922 923 924 925 926

实习 时尚 实话 实行 实践 时刻 时髦 时期 时尚 石头 食物 实验 实用 使劲儿 始终 士兵 似的 是否 试卷 事情 事实 事物 事先 收获 收据 手工 手术 手套 手续 手指 受到 寿命

shíxí shíshàng shíhuà shíxíng shíjiàn shíkè shímáo shíqí shíshàng shítou shíwù shíyàn shíyòng shǐjìn er shǐzhōng shìbīng shì de shìfǒu shìjuàn shìqíng shìshí shìwù shìxiān shōuhuò shōujù shǒugōng shǒushù shǒutào shǒuxù shǒuzhǐ shòudào shòumìng

tập luyện, thực tập thời thượng,mốt sự thật, nói thật thực hiện thực hiện thời khắc, thời gian hợp thời trang thời kỳ thời thượng,mốt đá thức ăn thí nghiệm thực dụng, dùng vào thực tế gắng sức, ra sức từ đầu đến cuối binh lính dường như, tựa như phải chăng, hay không bài thi điều, việc sự thực điều,vật, thứ trước, trước tiên thu hoạch biên nhận, biên lai thuủ công phẫu thuật găng tay thủ tục ngón tay đau khổ, chịu, bị ảnh hưởng tuổi thọ

927 928 929 930 931 932 933 934 935 936 937 938 939 940 941 942 943 944 945 946 947 948 949 950 951 952 953 954 955 956 957 958

受伤 蔬菜 书架 输入 舒适 梳子 熟练 鼠标 属于 数据 数码 摔 甩 双方 税 说不定 说服 撕 丝绸 丝毫 思考 私人 思想 似乎 寺庙 宿舍 随时 碎 孙子 损失 缩短 缩小

shòushāng shūcài shūjià shūrù shūshì shūzi shúliàn shǔbiāo shǔyú shùjù shùmǎ shuāi shuǎi shuāngfāng shuì shuō bu dìng shuōfú sī sī chóu sīháo sīkǎo sīrén sīxiǎng sìhū sìmiào sùshè suíshí suì sūnzi sǔnshī suōduǎn suōxiǎo

biị thương rau giá sách lối vào dễ chịu, thỏa mái lược, cái lược thành thạo, thuần thục chuột máy tính thuộc về dữ liệu kỹ thuật số ném, rơi quăng, ném cả hai bên thuế nói không chừng, chưa biết chừng thuyết phục xé rách lụa tí ti, mảy may, chút nào suy nghĩ riêng, tư nhân tư tưởng có vẻ như đền chùa ký túc xá bất cứ lúc nào nghiền nát cháu trai tổn thất, mất mát rút ngắn thu hẹp

959 960 961 962 963 964 965 966 967 968 969 970 971 972 973 974 975 976 977 978 979 980 981 982 983 984 985 986 987 988 989 990

所 锁 所谓 塔 台阶 太极拳 太太 谈判 坦率 趟 烫 桃 逃 逃避 套 特殊 特意 特征 疼爱 提 提倡 提纲 题目 提问 体会 体积 体贴 体现 体验 天空 天真 田野

suǒ suǒ suǒwèi tǎ táijiē tàijí quán tàitài tánpàn tǎnshuài tàng tàng táo táo táobì tào tèshū tèyì tèzhēng téng'ài tí tíchàng tígāng tímù tíwèn tǐhuì tǐjī tǐtiē tǐxiàn tǐyàn tiānkōng tiānzhēn tiányě

chỗ, chốn, nơi khóa cái gọi là tháp bậc thềm thái cực quyền vợ cuộc đàm phán thẳng thắn, bộc trực chuyến đi hâm, là, ủi quả đào trốn thoát trốn thoát bộ đặc biệt có lòng,ý đặc biệt đặc trưng thương yêu tiêu đề đề xướng, khởi xướng đề cương đề mục, tiêu đề đặt câu hỏi lĩnh hội,nhận thức thể tích quan tâm, chăm sóc thể hiện thể nghiệm, tự nghiệm thấy bầu trời ngây thơ, hồn nhiên đồng ruộng

991 992 993 994 995 996 997 998 999 1000 1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009 1010 1011 1012 1013 1014 1015 1016 1017 1018 1019 1020 1021 1022

调皮 调整 挑战 通常 通讯 铜 同时 统一 统治 痛苦 痛快 投资 透明 突出 土地 土豆 吐 兔子 团 推辞 推广 推荐 退 退步 退休 歪 外交 弯 玩具 完美 完善 完整

tiáopí tiáozhěng tiǎozhàn tōngcháng tōngxùn tóng tóngshí tǒngyī tǒngzhì tòngkǔ tòngkuài tóuzī tòumíng túchū tǔdì tǔdòu tǔ tùzǐ tuán tuīcí tuīguǎng tuījiàn tuì tuìbù tuìxiū wāi wàijiāo wān wánjù wánměi wánshàn wánzhěng

nghịch ngợm điều chỉnh thách thức thông thường truyền thông đồng đồng thời thôống nhất quyền, thống trị đau khổ vui sướng, vui vẻ đầu tư minh bạch, trong suốt xông ra, nổi bật đất khoai tây nhowr, khạc con thỏ nhóm từ chối mở rộng, phổ biến,phát triển tiến cử, giới thiệu lùi, đẩy lùi lùi bước nghiỉ hưu nghiêng, lệch, xiêu vẹo ngoại giao cong đồ chơi hoàn hảo hoàn thiện hoàn chỉnh

1023 1024 1025 1026 1027 1028 1029 1030 1031 1032 1033 1034 1035 1036 1037 1038 1039 1040 1041 1042 1043 1044 1045 1046 1047 1048 1049 1050 1051 1052 1053 1054

万一 王子 往返 危害 微笑 威胁 违反 维护 围巾 围绕 唯一 尾巴 伟大 委屈 委托 畏 胃 未必 未来 卫生间 位置 温暖 温度 温柔 闻 文件 文具 文明 文学 吻 稳定 问候

wàn yī wángzǐ wǎngfǎn wéihài wéixiào wēixié wéifǎn wéihù wéijīn wéirào wéiyī wěiba wěidà wěiqu wěituō wèi wèi wèi bì wèilái wèishēngjiān wèizhì wēnnuǎn wēndù wēnróu wén wénjiàn wénjù wénmíng wénxué wěn wěndìng wènhòu

vạn nhất, ngộ nhỡ hoàng tử qua lại nguy hại cười mỉm đe dọa, uy hiếp vi phạm duy trì khăn choàng cổ quay quanh duy nhất đuôi to lớn, vĩ đại oan ức, tủi thân ủy thác, nhờ sợ, lỗi sợ dạ dày chưa hẳn, không hẳn tương lai nhà vệ sinh vị trí ấm áp, nồng nhiệt nhiệt độ dịu dàng ngửi hồ sơ văn phòng phẩm văn minh văn chương hôn ổn định thăm hỏi sức khỏe

1055 1056 1057 1058 1059 1060 1061 1062 1063 1064 1065 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1074 1075 1076 1077 1078 1079 1080 1081 1082 1083 1084 1085 1086

卧室 屋子 无奈 无数 武器 武术 雾 物理 物质 吸收 系 细节 戏剧 系统 瞎 吓 下载 鲜艳 显得 显然 显示 县 现金 现实 现象 相处 相当 相对 相关 相连 相似 想念

wòshì wūzi wúnài wúshù wǔqì wǔshù wù wùlǐ wùzhí xīshōu xì xìjié xìjù xìtǒng xiā xià xiàzài xiānyàn xiǎnde xiǎnrán xiǎnshì xiàn xiànjīn xiànshí xiànxiàng xiāngchǔ xiāngdāng xiāngduì xiāngguān xiānglián xiāngsì xiǎngniàn

phòng ngủ nhà đành chịu, không biết phải làm sao vô số vuũ khí võ thuật sương mù vật lý vật chất hấp thụ thắt, buộc, cài, đeo chi tiết kịch, tuồng hệ thống mù hù dọa tải về hiển nhiên, rõ ràng lộ ra, hiện ra, tỏ ra hiển nhiên, rõ ràng, dễ nhận thấy hiển thị, trưng bày huyện tiền mặt thực tế hiện tượng sống với nhau, sống chung tương đương, tương xứng tương đối có liên quan liên quan giống nhớ, tưởng niệm

1087 1088 1089 1090 1091 1092 1093 1094 1095 1096 1097 1098 1099 1100 1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1113 1114 1115 1116 1117 1118

享受 想象 项 像 项链 项目 橡皮 象棋 象征 消费 消化 消灭 消失 销售 小吃 小伙子 小麦 小偷 效率 歇 孝顺 斜 协调 鲜艳 心理 欣赏 心脏 信封 信号 信息 形成 行动

xiǎngshòu xiǎngxiàng xiàng xiàng xiàngliàn xiàngmù xiàngpí xiàngqí xiàngzhēng xiāofèi xiāohuà xiāomiè xiāoshī xiāoshòu xiǎochī xiǎohuǒzi xiǎomài xiǎotōu xiàolǜ xiē xiàoshùn xié xiétiáo xiānyàn xīnlǐ xīnshǎng xīnzàng xìnfēng xìnhào xìnxī xíngchéng xíngdòng

hưởng thụ tưởng tượng hạng,mục giống vòng đeo cổ, dây truyền dự án cục tẩy cờ tướng tượng trưng sự tiêu thụ tiêu hóa tiêu diệt, diệt vong biến mất bán hàng đồ ăn vặt, món ăn nhẹ thanh niên lúa mì tên trộm hiệu suất, năng suất dừng lại, nghỉ ngơi lòng hiếu thảo nghiêng phối hợp sáng, tươi đẹp, rực rỡ tâm lý thưởng thức tim phong bì tín hiệu thông tin hình thành hành động, hoạt động

1119 1120 1121 1122 1123 1124 1125 1126 1127 1128 1129 1130 1131 1132 1133 1134 1135 1136 1137 1138 1139 1140 1141 1142 1143 1144 1145 1146 1147 1148 1149 1150

行人 形容 形势 形式 行为 形象 形状 幸亏 幸运 性质 胸 兄弟 雄伟 修改 休闲 虚心 叙述 宣布 宣传 选举 学期 学术 学问 询问 寻找 训练 迅速 延长 严肃 宴会 阳台 痒

xíngrén xíngróng xíngshì xíngshì xíngwéi xíngxiàng xíngzhuàng xìngkuī xìngyùn xìngzhì xiōng xiōngdì xióngwěi xiūgǎi xiūxián xūxīn xù shù xuānbù xuānchuán xuǎnjǔ xuéqí xuéshù xuéwèn xúnwèn xúnzhǎo xùnliàn xùnsù yáncháng yánsù yànhuì yángtái yǎng

người đi bộ hình dung, miêu tả tình hình hình thức hành vi hình tượng, hình ảnh hình dáng may mắn tay,may mà may mắn tính chất ngực anh em trai hùng vĩ sửa đổi nghỉ ngơi khiêm tốn tự thuật tuyên bố, thông báo tuyên truyền bầu cử học kỳ học thuật học vấn hỏi tìm kiếm huấn luyện, đào tạo nhanh kéo dài nghiêm túc tiệc ban công ngứa

1151 1152 1153 1154 1155 1156 1157 1158 1159 1160 1161 1162 1163 1164 1165 1166 1167 1168 1169 1170 1171 1172 1173 1174 1175 1176 1177 1178 1179 1180 1181 1182

样式 腰 摇 咬 要不 要是 夜 液体 业务 业余 一辈子 一旦 一路平安 依然 一致 移动 遗憾 移民 疑问 乙 以及 以来 议论 意外 义务 意义 因而 因素 银 英俊 英雄 迎接

yàngshì yāo yáo yǎo yào bù yào shi yè yètǐ yèwù yèyú yībèizi yīdàn yīlù píng'ān yīrán yīzhì yídòng yíhàn yímín yíwèn yǐ yǐjí yǐlái yìlùn yìwài yìwù yìyì yīn'ér yīnsù yín yīngjùn yīngxióng yíngjiē

hình thức, kiểu dáng thắt lưng rung, đong đưa, dao động cắn nếu không thì nếu như đêm chất lỏng nghiệp vụ nghiệp dư cả đời, một đời một khi, chốc lát thượng lộ bình an như cũ, như xưa, y nguyên nhất trí, không chia rẽ di động lấy làm tiếc di dân nghi ngờ thứ hai, ất, B và đến nay, trước nay thảo luận,bàn luận bất ngờ, không ngờ ngĩa vụ ý nghĩa vì thế nhân tố bạc anh tuấn, khôi ngôi tuấn tú anh hùng chào đón, ngênh đón

1183 1184 1185 1186 1187 1188 1189 1190 1191 1192 1193 1194 1195 1196 1197 1198 1199 1200 1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208 1209 1210 1211 1212 1213 1214

营养 营业 影子 硬币 应付 硬件 应聘 应用 拥抱 拥挤 勇气 用途 优惠 悠久 优美 优势 邮局 游览 忧郁 犹豫 油炸 有利 幼儿园 娱乐 与 与其 语气 宇宙 预报 预订 预防 玉米

yíngyǎng yíngyè yǐngzi yìngbì yìngfù yìngjiàn yìngpìn yìngyòng yǒngbào yǒngjǐ yǒngqì yòngtú yōuhuì yōujiǔ yōuměi yōushì yóujú yóulǎn yóuyù yóuyù yóu zhá yǒulì yòu'éryuán yúlè yǔ yǔqí yǔqì yǔzhòu yùbào yùdìng yùfáng yùmǐ

dinh dưỡng kinh doanh bóng, hình bóng tiền xu ứng phó phần cứng ứng tuyển, nhận lời mời ứng dụng ôm, cái ôm chật chội, đông nghịt lòng can đảm, dũng khí công dụng, phạm vi sử dụng ưu đãi lâu đời đẹp ưu thế bưu điện chuyến du lịch buồn thương, sầu muộn do dự, ngập ngừng rán bằng dầu mỡ có lợi nhà trẻ giải trí với,và thà... Còn hơn ngữ khí vũ trụ dự báo dự định,định, dự tính phòng ngừa ngô

1215 1216 1217 1218 1219 1220 1221 1222 1223 1224 1225 1226 1227 1228 1229 1230 1231 1232 1233 1234 1235 1236 1237 1238 1239 1240 1241 1242 1243 1244 1245 1246

元旦 缘故 原料 原则 愿望 晕 运气 运输 运用 灾害 再三 赞成 赞美 脏 糟糕 造成 则 责备 摘 粘贴 展开 展览 占线 战争 涨 掌握 账户 招待 着凉 照常 召开 哲学

yuándàn yuángù yuánliào yuánzé yuànwàng yūn yùnqì yùnshū yùnyòng zāihài zài sān zànchéng zànměi zàng zāogāo zàochéng zé zébèi zhāi zhāntiē zhǎnkāi zhǎnlǎn zhànxiàn zhànzhēng zhǎng zhǎngwò zhànghù zhāodài zháoliáng zhàocháng zhàokāi zhéxué

ngày đầu năm mới nguyên do, duyên cớ nguyên liệu nguyên tắc nguyện vọng, mong muốn say (xe, tàu) chóng mặt vận may vận tải vận dụng tai họa, thiên tai, tai nạn nhiều lần, hết lần này tới lần khác tán thành, đồng ý khen ngợi dơ bẩn hỏng bét, gay go tạo thành thì khiển trách hải, bẻ, ngắt, lấy dán triển khai, tiến hành triển lãm đường dây bận chiến tranh tăng lên hiểu rõ, nắm chắc, nắm vững tài khoản chiêu đãi cảm lạnh,nhiễm lạnh như thường lệ triệu tập, mời dự họp triết học

1247 1248 1249 1250 1251 1252 1253 1254 1255 1256 1257 1258 1259 1260 1261 1262 1263 1264 1265 1266 1267 1268 1269 1270 1271 1272 1273 1274 1275 1276 1277 1278

针对 真理 真实 珍惜 诊断 枕头 阵 振动 睁 争论 征求 争取 整个 整体 正 政策 政府 证件 证据 挣钱 政治 支 知道 支票 治疗 直 执行 执照 指导 指挥 制定 制度

zhēnduì zhēnlǐ zhēnshí zhēnxī zhěnduàn zhěntou zhèn zhèndòng zhēng zhēnglùn zhēngqiú zhēngqǔ zhěnggè zhěngtǐ zhèng zhèngcè zhèngfǔ zhèngjiàn zhèngjù zhèng qián zhèngzhì zhī zhīdào zhīpiào zhìliáo zhí zhíxíng zhízhào zhǐdǎo zhǐhuī zhìdìng zhìdù

nhằm vào, chĩa vào chân lý, sự thật chân thật, chân thực quý, quý trọng chẩn đoán cái gối trận, cơn trấn động, rung động mở to mắt tranh cãi, tranh luận trưng cầu, xin ý kiến tranh thủ toàn bộ, tất toàn thể, tổng thể chính giữa, chính trực, chính diện chính sách chính phủ giấy chứng nhận chuứng cứ kiếm tiền chính trị đội, đơn vị (bản, bài cây, cán) biết chi phiếu điều trị thẳng chấp hành giấy phép chỉ đạo, hướng dẫn chỉ huy chế định, lập ra chế độ

1279 1280 1281 1282 1283 1284 1285 1286 1287 1288 1289 1290 1291 1292 1293 1294 1295 1296 1297 1298 1299 1300 1301 1302 1303 1304 1305 1306 1307 1308 1309 1310

智慧 至今 秩序 至于 志愿者 制作 钟 中介 中心 中旬 重 重量 周到 逐步 竹子 煮 主持 嘱咐 主观 主人 主席 主张 注册 祝福 抓紧 专家 专心 转变 转告 装 装饰 状况

zhìhuì zhìjīn zhìxù zhìyú zhìyuàn zhě zhìzuò zhōng zhōngjiè zhōngxīn zhōngxún zhòng zhòngliàng zhōudào zhúbù zhúzi zhǔ zhǔchí zhǔfù zhǔguān zhǔrén zhǔxí zhǔzhāng zhùcè zhùfú zhuājǐn zhuānjiā zhuānxīn zhuǎnbiàn zhuǎngào zhuāng zhuāngshì zhuàngkuàng

trí tuệ cho đến nay trật tự đối với người tình nguyện viên chế tạo, làm ra, chế ra chuông môi giới, trung gian trung tâm trung tuần, giữa tháng nặng trọng lượng chu đáo lần lượt, từng bước cấy tre nấu chủ trì dặn dò, căn dặn chủ quan chủ nhâ, chủ sở hữu chủ tịch chủ trương đăng ký chúc phúc nắm chắc, nắm vững chuyên gia chuyên tâm chuyển biến, thay đổi chuyển lời, nói lại hóa trang, trang phục trang trí tình hình, tình trạng

1311 1312 1313 1314 1315 1316 1317 1318 1319 1320 1321 1322 1323 1324 1325 1326 1327 1328 1329 1330 1331 1332 1333 1334 1335 1336 1337 1338 1339 1340 1341 1342

状态 追求 资格 资金 资料 姿势 咨询 资源 紫 自从 自动 自豪 自觉 字幕 自私 自信 自由 自愿 综合 宗教 总裁 总共 总理 总算 总统 总之 祖国 组合 祖先 醉 最初 罪犯

zhuàngtài zhuīqiú zīgé zījīn zīliào zīshì zīxún zīyuán zǐ zìcóng zìdòng zìháo zìjué zìmù zìsī zìxìn zìyóu zìyuàn zònghé zōngjiào zǒngcái zǒnggòng zǒnglǐ zǒngsuàn zǒngtǒng zǒngzhī zǔguó zǔhé zǔxiān zuì zuìchū zuìfàn

trạng thái theo đuổi tư cách tiền vốn, quỹ tư liệu, dữ liệu tư thế tư vấn, trưng cầu taài nguyên màu đỏ tía từ tự động tự hào tự giác phụ đề ích kỷ tự tin tự do tự nguyện tổng hợp tôn giáo chủ tịch tổng cộng, tất cả thủ tướng cuối cùng cũng, nhìn chung tổng thống nói chung, tóm lại tổ quốc tổ hợp tổ tiên say rượu, bia đầu tiên tội phạm

1343 1344 1345 1346 1347 1348

尊敬 遵守 尊重 作品 作为 作文

zūnjìng zūnshǒu zūnzhòng zuòpǐn zuòwéi zuòwén

tôn kính tuân thủ tôn trọng tác phẩm là, làm với tư cách viết văn,làm văn