43 0 114KB
1. It finally_____home to me that it was time to buy a place of my own. A. arrived B. came C. hit D. reached Đáp án B Giải thích: It comes home to sb (idm): ai đó hiểu rõ điều gì Đáp án còn lại: arrive (v) đến, tới hit (v): đánh, đâm reach (v): vươn tới Dịch nghĩa: Cuối cùng tôi cũng hiểu rằng tôi phải mua một ngôi nhà cho riêng mình. 2. Well, it’s 7 p.m. I’d better hit the_______if I want to get home before it’s dark A. roof B. headlines C. newspaper D. road Đáp án D Giải thích: hit the road (idm): lên đường, khởi hành Đáp án còn lại: hit the roof (idm): bỗng nhiên giận dữ hit the headlines (idm): trở nên quan trọng (trên báo đài, ti vi, ...) không có “hit the newspaper” Dịch nghĩa: Ồ, vậy là đã 7 giờ tối rồi. Tôi cần phải về nhà ngay trước khi đêm đến. 3. She’s the type who can’t sit on holiday and is always ________the move. A. in B. on C. at D. by Đáp án B Giải thích: on the move (idm): di chuyển, tiến triển Đáp án còn lại: Không có: in/at/by the move Dịch nghĩa: Cô ấy là tuýp người không chịu ngồi yên trong kì nghỉ và cô ấy luôn luôn vận động. 4. She had never been to Prague before, and she ________in love with it straight away. A. dropped B. fell C. tripped D. crashed Đáp án B Giải thích: fall in love with sb (idm): yêu ai đó Đáp án còn lại: drop (v): đánh rơi trip (v): vấp vướng chân crash (v): đâm Dịch nghĩa: Trước đây cô ấy chưa bao giờ đến Praha và khi đến đó cô ấy yêu mảnh đất này ngay lập tức.
5. He didn’t speak a word of French when he first moved to France. He had to pick up the language from _________. A. scratch B. start C. nought D. nil Đáp án A Giải thích: from scratch (idm): bắt đầu lại từ đầu Đáp án còn lại: Không có “from start” nought (n): số không, không có gì nil (n): không (dùng trong tỷ số thể thao) Dịch nghĩa: Anh ta đã không nói nổi một từ tiếng Pháp khi lần đầu đến Pháp. Anh ấy bắt đầu học ngôn ngữ này từ đầu. 6. Tamara has set her__________on becoming a ballet-dancer. A. head B. feet C. brain D. heart Đáp án D Giải thích: set ones heart on sb/sth (idm): quyết tâm đạt được ai/cái gì, điều gì Đáp án còn lại: head (n): đầu feet (n): bàn chân brain (n): não, óc Dịch nghĩa: Tamara đặt quyết tâm trở thành một vũ công múa ba lê. 7. Why not buy the dress on _________then you can take it back if it doesn’t fit your mother? A. agreement B. approval C. affirmation D. affection Đáp án B Giải thích: on approval (idm): được bán với điều kiện được trả lại nếu không vừa ý Đáp án còn lại: agreement (n): sự đồng ý affirmation (n): sự khẳng định, sự quả quyết affection (n): sự ưa thích, quý mến Dịch nghĩa: Tại sao bạn không mua chiếc váy này với điều kiện bạn có thể trả lại nó nếu nó không vừa với mẹ bạn? 8. We’re free most of the weekend, but we’ve got a few bits and ____________to do on Sunday morning. A. things B. stuff C. pieces D. ends Đáp án C Giải thích bits and pieces (idm): những thứ lặt vặt, linh tinh
Đáp án còn lại: thing (n): đồ, vật, thứ stuff (n): thứ, món, đồ đạc end (n): đoạn cuối, mẩu Dịch nghĩa: Hầu như vào cuối tuần chúng tôi đểu rảnh, nhưng vào mỗi sáng chủ nhật chúng tôi phải làm một số việc vặt. 9. It was so exciting! I was on the____________of my seat! A. side B. edge C. end D. front Đáp án B Giải thích be/keep on the edge of sb’s seat (idm): bị kích thích, căng thẳng Đáp án còn lại: side (n): bên (nói về mặt phẳng) end (n): cuối front (n): đằng trước Dịch nghĩa: Thật là thú vị! Tôi đã bị phấn khích! 10. Insects and bugs ________. A. make my skin run B. make my skin walk C. make my skin crawl D. make my skin march Đáp án C Giải thích: make sb’s skin crawl (idm): làm ai cảm thấy sợ Đáp án còn lại: run (v): chạy, chảy walk (v): bước đi march (v): diễu hành Dịch nghĩa: Côn trùng và rệp làm tôi sợ. 11. There are about twenty________so people waiting in the outer office. A. but B. and C. or D. so Đáp án C Giải thích: or so (idm): gần bằng, xấp xỉ Đáp án còn lại: but (liên từ): nhưng (dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai từ đồng đẳng) and (liên từ): và (dùng để nối hai mệnh đê’ hoặc hai từ đồng đẳng) so so: tàm tạm Dịch nghĩa: Có khoảng 20 người ngồi đợi ngoài văn phòng. 12. Whether or not you like some kinds of modern furniture is a matter of ___________. A. comparison B. taste C. favorD. vogue Đáp án B Giải thích: a matter of taste (idm): vấn đề thị hiếu Đáp án còn lại: comparision (n): sự so sánh favor (n): thiện ý, sự quý mến
vogue (n): mốt thời trang Dịch nghĩa: Liệu bạn có thích một số thiết bị hiện đại hay không chỉ là vấn đề thị hiếu. 13. Clare was __________her homework when her boyfriend called. A. at the centre B. in between C. halfway through D. in the middle Of Đáp án D Giải thích: in the middle of sth/doing sth (idm): đang bận làm cái gì/việc gì Đáp án còn lại: at the centre: ở trung tâm in between: người ở giữa halfway through: nửa chừng Dịch nghĩa: Clare đang bận làm bài tập thì bạn trai cô ấy gọi điện. 14. I’m starving! I could eat like a _________. A. cow B. horse C. house D. pig Đáp án B Giải thích: Eat like a horse (idm): ăn luôn miệng Đáp án còn lại: cow (n): con bò house (n): ngôi nhà eat like a pig (idm): tham ăn, gây ra tiếng và mất lịch sự; không hợp nghĩa trong trường hợp này. Dịch nghĩa: Tôi đang đói! Tôi có thể ăn luôn miệng được. 15. You must have your head in the_________if you think you’re going to succeed without hard work. A. ground B. clouds C. sky D. air Đáp án B Giải thích: have one’s head in the clouds (idm): mơ tưởng viển vông Đáp án còn lại: ground (n): nền đất sky (n): bầu trời air (n): không khí Dịch nghĩa: Bạn thật là viển vông nếu bạn cho rằng mình sẽ thành công mà không cần chăm chỉ làm việc. 16. How much longer do we have to wait? This is starting to get on my ___________. A. mind B. back C. nerves D. nose Đáp án C Giải thích: get on one’s nerves (idm): làm ai đó tức điên Đáp án còn lại: boggle one’s mind: làm ai thấy chướng tai gai mắt
get/set one’s back up: làm ai đó phát cáu get up one’s nose: làm ai đó phát cáu Dịch nghĩa Chúng ta còn phải đợi thêm bao lâu nữa? Điều này khiến tôi tức điên lên. 17. “I’m____________to listen to your pathetic excuses,” she said. A. sick and tired B. having enough C. in no mood D. sick to death Đáp án C Giải thích: in no mood to do sth (idm): không có tâm trạng làm gì Đáp án còn lại: sick and tired of sth/doing sth: chán và mệt cái gì/làm gì have enough of doing sth: chán ngấy làm gì sick to death of doing sth: chán làm gì Dịch nghĩa: “Tôi không có tâm trạng nào để nghe những lý do không thỏa đáng của anh” - cô ấy nói. 18. The fact of the__________that we have a government that will do what it wants to do for the next two years. A. matter B. problem C. point D. situation Đáp án A Giải thích: the fact of the matter (idm): thực tế vấn đề Đáp án còn lại: problem (n): vấn đề point (n): luận điểm situation (n): địa điểm Dịch nghĩa: Thực tế là trong vòng 2 năm nữa, chính quyền của chúng ta sẽ làm những gì mà họ muốn. 19. _______! You deserved to win. A. Unfair luck B. Nasty luck C. Hard luck D. Bad fortune Đáp án C Giải thích: Hard luck (idm) = Poor you!: Tội bạn, bày tỏ sự tiếc thương cho ai. Đáp án còn lại: unfair (adj): không công bằng nasty (adj): nghịch ngợm bad (adj): xấu, tồi Dịch nghĩa: Thật đáng tiếc! Bạn xứng đáng chiến thắng mà. 20. Mary wanted to give Nigel a present that was a little bit out of the ____________. A. normal B. ordinary C. average D. everyday Đáp án B
Giải thích: out of the ordinary (idm): bất bình thường Đáp án còn lại: normal (adj): bình thường average (adj): trung bình everyday (adv): mọi ngày Dịch nghĩa: Mary muốn tặng một món quà đặc biệt cho Nigel. 21. I know it’s early but I thought we ought to leave _______. A. timely B. on time C. at the time D. in good time Đáp án D Giải thích: in good time (idm): nhanh, sớm hơn dự định Đáp án còn lại: timely (adj): xảy ra đúng lúc, hợp thời on time (adv): đúng giờ at the time + clause: lúc ai chuyện gì xảy ra Dịch nghĩa: Tôi biết là vẫn sớm nhưng tôi cho rằng chúng ta nên đi sớm hơn dự định. 22. The nearest town was 80 km away, I mean really in the middle of __________. A. everywhere B. somewhere C. anywhere D. nowhere Đáp án D Giải thích: in the middle of nowhere (idm): ở một nơi xa xôi hẻo lánh Đáp án còn lại: everywhere: mọi nơi somewhere: nơi nào đó anywhere: bất cứ nơi nào Dịch nghĩa: Thị trấn gần nhất cách đây 80km, tôi cho là nơi này rất xa xôi hẻo lánh. 23. I need to get some cash. Do you think we might pass a bank ____________? A. in the way B. to the way C. on the way D. at the way Đáp án C Giải thích: on the way (idm): trên đường đi Đáp án còn lại: Không có in/to/at the way Dịch nghĩa: Tôi cần rút một ít tiền. Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể rẽ qua ngân hàng trên đường đi được không? 24. I couldn’t finish the exam because I was just too__________time. A. run out of B. wasted C. spent D. short of Đáp án D Giải thích: be short of sth (idm): thiếu cái gì Đáp án còn lại:
run out of sth (v): hết cái gì waste (v): lãng phí spend – spent – spent (v): tiêu tốn Dịch nghĩa: Tôi không thể hoàn thành bài thi, bởi vì tôi thiếu thời gian. 25. “Did you sleep well?” “Yeah, like a __________”. A. drunk B. log C. horse D. fish Đáp án B Giải thích: to sleep like a log (idm): ngủ say như chết Đáp án còn lại: drunk (adj): say khướt eat like a horse (idm): ăn khỏe như trâu drink like a fish (idm): uống như hũ chìm Dịch nghĩa: “Bạn đã ngủ ngon chứ?” - “Ừ, tôi ngủ say n–ư chết”. 26. Phillips offered Joan a to cry on after her husband’s death. A. shoulder B. arm C. hand D. leg Đáp án A Giải thích: a shoulder to cry on (n): một người để chia sẻ cảm thông Đáp án còn lại: arm (n): cánh tay hand (n): bàn tay leg (n): bàn chân Dịch nghĩa: Philips chính là người để Joan chia sẻ sau khi chồng cô ấy mất. 27. There were a few small villages______________, but no major city for miles around. A. on and off B. here and there C. back and forth D. up and down Đáp án B Giải thích here and there (idm): ở nhiều nơi, đó đây Đáp án còn lại: on and off (idm): lúc lúc, chốc chốc, thi thoảng back and forth (idm): qua qua lại lại, đi tới đi lui up and down (idm): nhấp nhô, lên lên xuống xuống Dịch nghĩa: Có một vài ngôi làng nhỏ ở gần đây, nhưng không có thành phố lón nào vài dặm quanh đây. 28. During the match, someone _______fire to the stadium. A. opened B. put C. set D. caught Đáp án C Giải thích: to set fire to sb/sth (idm): châm lửa, đốt Đáp án còn lại: open (v): mở put to fire and
sword (idm): trong cảnh nước sôi lửa bỏng catch fire (v): bắt lửa Dịch nghĩa: Có ai đó đã châm lửa đốt sân vận động trong khi diễn ra trận đấu này. 29. Several angry drivers shook their_______at me as I drove away A. elbows B. arms C. hands D. fists Đáp án D Giải thích: to shake one’s fists at sb (idm): giận dữ ai, giơ nắm đấm dọa ai Đáp án còn lại: elbow (n): khuỷu tay arm (n): cánh tay hand (n): bàn tay Dịch nghĩa: Một vài tài xế tỏ thái độ giận dữ giơ nắm đấm dọa tôi khi tôi lái xe ra xa. 30. Each time I sneezed, everyone said: “_______you!” A. Cough B. Bless C. Cold D. Thank Đáp án B Giải thích: Bless you! (idm): Chúa cầu phúc cho bạn (dùng để nói khi ai đó hắt hơi) Đáp án còn lại: cough (n,v): ho cold (adj): lạnh thank you: cảm ơn bạn Dịch nghĩa: Mỗi lần tôi hắt hơi, mọi người đều nói: “Chúa cầu phúc cho bạn”. 31. I need an assistant - I’m up to _________with work. A. my eyes B. my ears C. here C. All are correct Đáp án D Giải thích: to be up to one’s ears/eyes/here with sth (idm): ngập đầu trong cái gì, rất bận rộn Dịch nghĩa: Tôi cần một trợ lý - Tôi đang ngập đầu trong công việc. 32. Stop making that noise! You’re getting on my __! A. muscles B. brains C. nerves D. blood Đáp án C Giải thích: get on one’s nerves (idm): làm ai đó tức điên Đáp án còn lại: muscle (n): cơ bắp brain (n): não get one’s blood up (idm): làm ai sôi máu Dịch nghĩa: Đừng làm ồn nữa! Mày đang làm tao điên lên đấy! 33. I don’t have any cash just now. I’m___________. A. flat broken B. flat broke C. no money D. less money Đáp án B
Giải thích: flat broke (idm): hoàn toàn rỗng túi Đáp án còn lại: Không có “flat broken” Do động từ là “am” nên “no money” và “less money” không đúng ngữ pháp. Dịch nghĩa: Tôi không còn tiền mặt nữa. Tôi hết sạch tiền rồi. 34. She’s won the lottery! She’s _________the moon! A. across B. over C. along D. through Đáp án B Giải thích: over the moon (at sth) (idm): sung sướng (vì điều gì) Đáp án còn lại: across (prep): qua, băng qua along (prep): dọc through (prep): qua Dịch nghĩa: Cô ấy trúng xổ số! Cô ấy cảm thấy rất sung sướng. 35. I know your name is Jim. When I called you Tim it was just a ___________of A. slip B. skid C. skim D. slight Đáp án A Giải thích: a slip of the tongue (idm): lỡ lời Đáp án còn lại: skid (n): sự trượt (bánh xe) skim (n); sự lướt qua slight (n): sự khinh thường Dịch nghĩa: Tôi biết tên bạn là Jim. Khi tôi gọi bạn là Tim, đó là do tôi vô tình lỡ lời. 36. After a six-year-relationship, Martha and Billy have decided to __________. A. break the bank B turn the page C. make the grade D. tie the knot Đáp án D Giải thích: tie the knot (idm): lấy nhau, kết hôn Đáp án còn lại: break the bank (idm): ăn hết tiền của nhà cái turn the page (idm): sang trang mới, thay đổi make the grade (idm): đạt được tiêu chuẩn quy định Dịch nghĩa: Sau sáu năm quen biết, Martha và Billy đã quyết định kết hôn. 37. If he thinks he’s capable of building a house on his own, he’s living _____________. A. in a fantasy world B. in the clouds C. on the moon D. in the sky Đáp án A Giải thích: a fantasy world (idm): thế giới ảo, tưởng tượng Đáp án còn lại:
in the clouds (idm): xa vời thực tế on the moon: trên mặt trăng; be over the moon (idm): rất thỏa mãn, hạnh phúc in the sky: trên bầu trời Dịch nghĩa: Nếu anh ta nghĩ anh ta có thể tự mình xây một căn nhà, thì anh ta đang sống trong ảo tưởng. 38. She may seem unapproachable when you first meet her, but the truth is she has a(n) __________ of gold. A. heart B. soul C. attitude D. feeling Đáp án A Giải thích: a heart of gold (n): một tấm lòng vàng Đáp án còn lại: soul (n): tâm hồn attitude (n): thái độ feeling (n): cảm giác Dịch nghĩa: Dường như cô ấy không dễ gần khi bạn mới gặp lần đầu, nhưng thực sự là cô ấy rất tốt bụng. 39. On first coming to England, I fell________in love with a girl who lived in the flat below mine. A. feet over hands B. elbow to toe C. foot in mouth D. head over heels Đáp án D Giải thích: head over heels in love (idm): hoàn toàn Đáp án còn lại: serve sb hand and foot (idm): phục vụ ai tận tâm Không có “elbow to toe” hay “foot in mouth”. Dịch nghĩa: Trong lần đầu đến Anh, tôi đã yêu một cô gái sống ở căn nhà bên dưới. 40. He’s such a ________! Just when everyone is having a good time he starts moaning about being tired. A. dry bone B. soft touch C. wet blanket D. drop kick Đáp án C Giải thích: wet blanket (idm) (n): người làm cho tập thể mất hứng Đáp án còn lại: dry bone (n): trơ xương soft touch (idm): người dễ bị thuyết phục drop kick (n): cú đá song phi
Dịch nghĩa: Anh ta làm cho mọi người mất hứng! Cứ khi ai đó đang vui vẻ thì anh ta bắt đầu kêu là mệt. 41. The suspect was seen________with intent outside of the jewellery store. A. lying B. loitering C. waiting D. standing Đáp án B Giải thích: to loiter with intent (idm): lảng vảng có mục đích Đáp án còn lại: lie (v): nằm wait (v): đợi stand (v): đứng see/watch/hear/smell + sb + V_ing: nhìn/nghe/ngửi ai đó đang làm gì see/watch/hear/smell + sb + to V: nhìn thấy ai đó làm gì (chứng kiến toàn bộ hành động). Dịch nghĩa: Kẻ tình nghi được phát hiện đang lảng vảng có mục đích bên ngoài tiệm bán đổ trang sức. 42. I could tell from her face that she was on the _________of bursting into tears. A. limit B. edge C. verge D. border Đáp án C Giải thích: on the verge of sth/doing sth (idm): trên bờ vực của, chuẩn bị làm gì Đáp án còn lại: limit (n): giới hạn edge (n): bờ, mép, rìa border (n): biên giới Dịch nghĩa: Qua vẻ mặt của cô ấy tôi nhận thấy rằng cô ấy chuẩn bị òa khóc. 43. “Did you enjoy the party?”. Well, kind ________. A. off B. of C. like D. or Đáp án B Giải thích kind of (idm): cũng tàm tạm Đáp án còn lại: Không có “kind off/or/like” Dịch nghĩa: “Anh có thích bữa tiệc không? Ừm, tàm tạm.” 44. Let’s settle this argument once and for ________. A. all B. ever C. always D. once Đáp án A Giải thích: once and for all (idm): cuối cùng, hoàn toàn Đáp án còn lại: ever (adv): đã từng always (adv): luôn luôn once (adv): đã từng, một lần Dịch nghĩa: Hãy dàn xếp cuộc tranh luận này một lần cuối cùng.
45. I _____in love with her the first time, I saw her and we’ve just celebrated our 50th anniversary. A. fell B. stumbled C. tripped D. tie the knot Đáp án A Giải thích: fall in love with (idm): yêu ai đó Đáp án còn lại: stumble (v): vấp trip (v): vướng chân go down (phrV): hạ xuống, giảm giá Dịch nghĩa: Tôi đã yêu bà ấy từ cái nhìn đẩu tiên, tôi đã hẹn hò với bà ấy và chúng tôi vừa mới kỉ niệm 50 năm ngày cưới. 46. “Can you tell me where Portsmouth Road is? “Sorry, I haven’t got a_________.” A. idea B. faintest C. clue D. knowledge Đáp án C Giải thích: to get a clue (idm): biết Đáp án còn lại: idea (n): ý tưởng faint (adj): uể oải knowledge (n): kiến thức Dịch nghĩa: “Bạn có thể cho tôi biết đường Portsmouth ở đâu không?” “Xin lỗi, tôi không biết”. 47. I don’t want to listen to any more of your half- ___________ideas. Come back when you have some ideas that aren’t impractical and stupid. A. mashed B. peeled C. rinsed D. baked Đáp án D Giải thích: half -baked (idm): thiếu kinh nghiệm, non nớt, ngu ngốc Đáp án còn lại: mash (v): nghiền peel (v): bóc vỏ, tróc vỏ rinse (v): rửa qua loa Dịch nghĩa: Tôi không muốn nghe bất cứ ý tưởng ngu ngốc nào của bạn nữa. Hãy quay trở lại nói chuyện với tôi khi bạn có những ý tưởng thực tế và sáng suốt hơn. 48. Students sometimes support themselves by _________of evening jobs. A. efforts B. methods C. means D. ways Đáp án C
Giải thích: by means of sth (idm): sử dụng cái gì, bằng cái gì Đáp án còn lại: effort (n): nỗ lực method (n): phương pháp, cách thức way (n): cách, đường Dịch nghĩa: Sinh viên đôi khi phải kiếm sống bằng những công việc làm thêm vào buổi tối. 49. She’s a very ________person, so her friends often ask her for advice. A. practiced B. basic C. earthy D. down-to-earth Đáp án D Giải thích: down-to-earth (idm): không mơ mộng, không giả dối, thực tế Đáp án còn lại: practiced (adj): có kinh nghiệm basic (adj): cơ bản earthy (adj): trần tục, thô lỗ Dịch nghĩa: Cô ấy là một người thực tế, vì vậy bạn cô ấy thường đến xin cô ấy lời khuyên. 50. You should take notice of warnings which state that guard dogs are on ____________. A. alert B. patrol C. defence D. watch Đáp án B Giải thích: be on patrol (idm): đang tuần tra Đáp án còn lại: on alert: trong tình thế sẵn sàng defence (n): sự phòng thủ watch (n): sự canh gác Dịch nghĩa: Bạn cần chú ý đến những cảnh báo về việc những con chó tuần tra đang làm nhiệm vụ. 51. I revised my views ______comments from colleagues. A. against B. further to C. in the light of D. consequent upon Đáp án C Giải thích: in the light of sth (idm): vì cái gì, cân nhắc cái gì rồi mới quyết định Đáp án còn lại: as against sth (idm): tương phản với điều gì further to sth: Như đã đề cập cái gì trước đó consequent on sth (adj): là kết quả của điều gì Dịch nghĩa: Tôi xem lại quan điểm của mình dựa trên những lời nhận xét của đồng nghiệp. 52. Eating a bar of chocolate from time___________time won’t do you any harm. A. in B. to C. at D. with
Đáp án B Giải thích: from time to time (idm): thỉnh thoảng, đôi lúc Đáp án còn lại: Không phù hợp với cụm từ Dịch nghĩa: Thỉnh thoảng ăn một thanh socola không đem đến bất kì tác hại nào. 53. In most countries, driving tests are available on___________. A. demand B. requesting C. question D. asking Đáp án A Giải thích: on demand (idm): bất kì lúc nào muốn hay cần Đáp án còn lại: requesting (Ving): việc yêu cầu question (n): câu hỏi asking (Ving): sự hỏi Dịch nghĩa: Ở hầu hết các nước, bài thi lái xe luôn có sẵn bất cứ khi nào cần. 54. What a heavy fog we have! I’m sure our flight will surely fall behind ___________. A. plan B. shipment C. time D. schedule Đáp án D Giải thích: (to) fall behind schedule (idm): trễ thời hạn, lùi lịch Đáp án còn lại: plan (n): kế hoạch shipment (n): sự chuyên chở hàng hóa time (n): thời gian Dịch nghĩa: Sương mù dày đặc quá! Tớ chắc chắn là chuyến bay của bọn mình sẽ bị lùi lịch. 55. Mr. Henry was given a medal in ________of his service to his country. A. response ___________B. gratitude ______C. recognition D. knowledge Đáp án C Giải thích: in recognition of sth (idm): để ghi nhận cái gì, điều gì Đáp án còn lại: in response to: nhằm đáp lại in gratitude for: để tỏ lòng biết ơn knowledge (n): kiến thức, hiểu biết Dịch nghĩa: Ông Henry được trao tặng huy chương vì những cống hiến của ông ấy cho đất nước. 56. I won’t buy that car because it has too much ________on it. A. ups and downs B. adds and ends C. wear and tear D white lie Đáp án C Giải thích: wear and tear (idm): hư mòn, xuống cấp Đáp án còn lại: ups and downs (idm): sự thăng trầm
odds and ends (idm): đầu thừa đuôi thẹo, vật linh tinh/ phần còn lại white lie (idm): lời nói dối vô hại Dịch nghĩa: Tôi sẽ không mua chiếc xe hơi đó vì nó xuống cấp quá rồi. 57. She passed the National High School Graduation Exam with _________colours. A. bright B. flying C. red D. true Đáp án B Giải thích: with flying colors (idm): một cách xuất sắc Đáp án còn lại: không đúng cấu trúc bright (adj): sáng red (adj): đỏ true (adj): đúng Dịch nghĩa: Cô ấy đã đạt kết quả cao trong kì thi Trung học Phổ thông quốc gia. 58. Taxis don’t follow any schedule; they come and go ____________. A. in sequence B. chronologically C. at random D. punctually Đáp án C Giải thích: at random (idm): ngẫu nhiên Đáp án còn lại: in sequence (idm): nối tiếp nhau chronologically (adv): theo trình tự thời gian punctually (adv): đúng giờ Dịch nghĩa: Taxi không tuân theo lịch trình cố định nào cả, chúng đến và đi một cách ngẫu nhiên. 59. I shall do the job to the best of my____________. A. ability B. knowledge C. talent D. capacity Đáp án A Giải thích: to the best of one’s ability (idm): với khả năng tốt nhất ai có thể làm Đáp án còn lại: knowledge (n) kiến thức talent (n) tài năng capacity (n) năng lực Dịch nghĩa: Tôi sẽ làm công việc này hết sức mình. 60. Can you deliver this letter ___________hand? A. in B. with C. to D. by Đáp án D Giải thích: by hand (idm): bởi người, không phải qua máy móc Đáp án còn lại: in one’s hand (idm): trong tầm tay, có thể kiểm soát được with hand: (làm gì đó) bằng tay không có “to hand” Dịch nghĩa: Cậu có thể giao tận tay bức thư này không?
61. I’m opting out of the _________race and going to live on a small farm in the countryside. A. horse B. dog C. rat D. cat and mouse Đáp án C Giải thích: (to) opt out of sth (idm): tránh khỏi cái gì, ngừng làm gì the rat race (idm): cuộc sống xô bổ Đáp án còn lại: sai cấu trúc. Dịch nghĩa: Tôi sẽ lánh xa cuộc sống xô bồ và sẽ tới sống tại một nông trại nhỏ ở vùng nông thôn. 62. You can talk to him until you are _____in the face, but he still won’t understand. A. white B. green C. yellow D. blue Đáp án D Giải thích: (until you are) blue in the face (idm): trong thời gian dài Đáp án còn lại: sai cấu trúc. Dịch nghĩa: Cậu có thể nói chuyện với anh ta rất nhiều, nhưng hắn ta cũng chẳng hiểu gì đâu. 63. He has been caught in the rain, and has been wet ____________. A. over and over B. once for all C. to and fro D. through and through Đáp án D Giải thích: through and through (idm): hoàn toàn = completely Đáp án còn lại: over and over (idm): làm đi làm lại, lặp lại nhiều lần once and for all (idm): hoàn thành, dứt điểm to and fro (idm): đi tới đi lui Dịch nghĩa: Anh ấy bị dính mưa và ướt hết cả người. 64. I’m very lazy. I only go to the gym once in a __________moon. A. full B. black C. new D. blue Đáp án D Giải thích: once in a blue moon (idm): rất hiếm khi, hầu như không bao giờ Đáp án còn lại: sai cấu trúc. Full moon: trăng tròn black (adj): đen new moon: trăng non Dịch nghĩa: Tôi rất lười biếng. Tôi hiếm khi đi tập gym. 65. Of course an encyclopedia is not a book you read _________. A. from cover by page B. from cover to cover C. from the start to the stop D. from the top to the end Đáp án B Giải thích: from cover to cover (idm): từ đầu đến cuối (thường đề cập đến sách) Đáp án còn lại: sai cấu trúc
Dịch nghĩa: Tất nhiên cuốn bách khoa toàn thư không phải là loại sách mà bạn đọc được hết từ đầu đến cuối. 66. Mr. Simkins is the big ________in the company as he has just been promoted to the position of Managing Diretor. B. bread B. cheese C. meat D. ends and odds Đáp án B Giải thích: a big cheese (idm): người quan trọng, có sức ảnh hưởng Đáp án còn lại: bread (n): bánh mì meat (n): thịt lợn apple (n): táo Dịch nghĩa: Ông Simkins trở thành người có sức ảnh hưởng lớn trong công ty bởi ông ấy vừa được thăng chức lên vị trí Giám đốc Điều hành. 67. My English is progressing__________. A. odds and ends B. leaps and bounds C. bounds and leaps D. ends and oods Đáp án B Giải thích: leaps and bounds (idm): (tiến triển) nhanh chóng Đáp án còn lại: Sai trật tự từ odds and ends (idm): những thứ vụn vặt Dịch nghĩa: Khả năng tiếng Anh của tôi tiến bộ nhanh chóng. 68. When you do something, you should ____________. A. get through to B. turn over a new leaf C. weigh up the pros and cons D. go down well with Đáp án C Giải thích: pros and cons (idm): mặt lợi mặt hại weigh up the pros and cons (idm): cân nhắc mặt lợi mặt hại, cân nhắc kỹ càng Đáp án còn lại: get through to sb (phrV): nối máy (điện thoại) cho ai turn over a new leaf (idm): (cuộc đời) bước sang trang mới go down with sth (phrV): bị mắc bệnh dịch Dịch nghĩa: Khi làm bất cứ việc gì, bạn cũng đều phải cân nhắc kỹ càng. 69. We regret to tell tou that the materials you ordered are _____________. A. out of reach B. out of practice C. out of stock D. out of work Đáp án C
Giải thích: out of stock (idm): hết hàng Đáp án còn lại: out of reach (idm): ngoài tầm với out of practice (idm): kém đi do ít luyện tập out of work (idm): thất nghiệp, không hoạt động nữa Dịch nghĩa: Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng nguyên liệu mà bạn đặt hàng đã hết. 70. In the rush hour, the traffic ________ its way over the bridge into the city. A. crawled B. inched C. forced D. wormed Đáp án B Giải thích: inch one’s way (idm): bò chậm chạp (qua đâu đó) Đáp án còn lại: crawl (v): trườn, bò force (v): bắt ép, thúc đẩy worm (v): bò, chui, luồn Dịch nghĩa: Vào giờ cao điểm, những phương tiện giao thông không thể đi nhanh qua cầu vào thành phố. 71. He put the two letters into the wrong envelopes___________mistake. A. on B. by C. with D. in Đáp án B Giải thích: by mistake (idm) = by chance = by accident: vô tình Dịch nghĩa: Cậu ấy vô tình để lộn hai lá thư vào nhầm phong bì 72. I read the contract again and again ___________avoiding making spelling mistakes. A. in terms of B. by means of C. with a view to D. in view of Đáp án C Giải thích: with a view to + V_ing (idm): nhằm mục đích gì Đáp án còn lại: in terms of + N/Ving: về phương diện gì by means of + N/Ving: bằng phương tiện gì in view of + N/Ving: xét thấy; xem xét, lưu tâm đến, bởi vì điều gì Dịch nghĩa: Tôi đọc đi đọc lại bản hợp đồng để tránh mắc phải những lỗi chính tả. 73. Everyone can join our club,_________age and sex. A. in place of B. regardless of C. in case of D. not mention Đáp án B Giải thích: regardless of sth (idm): bất kể, không màng đến điều gì Đáp án còn lại: in place of sb/sth (idm): thay thế cho ai, cái gì
in case of: phòng khi có chuyện gì not mention: chưa đề cập đến Dịch nghĩa: Mọi người đều có thể tham gia câu lạc bộ của chúng tôi, bất kể tuổi tác và giới tính. 74. When you use the Internet, you have so much information at your______________. A. fingers B. hands C. thumbs D. fingertips Đáp án D Giải thích: have sth at one’s fingertips (idm): dễ dàng có được và sử dụng cái gì (thường là nói về các thông tin dữ liệu) Đáp án còn lại: finger (n): ngón tay hand (n): bàn tay thumb (n) ngón tay cái Dịch nghĩa: Khi bạn sử dụng Internet, bạn có thể dễ dàng truy cập và sử dụng thông tin. 75. Without written evidence, we don’t have a _______on. A. leg to stand B. foot to stand C. leg to lean D. foot to lean Đáp án A. Giải thích: not have/without a leg to stand on (idm): không có lý lẽ để chứng minh là đúng. Dịch nghĩa: Nếu không có bằng chứng nào được ghi lại thì chúng ta không thể chứng minh mình là đúng. 76. Human beings have driven rare animals and plants____________of extinction in the past 100 years A. on the verge B. to the verge C. under the verge D. at the verge Đáp án B Giải thích: drive sb/sth to the verge of sth (idm): đẩy ai/cái gì tới nguy cơ gì Dịch nghĩa: Trong vòng 100 năm qua, con người đã đẩy nhiều loài động thực vật quý hiếm tới nguy cơ bị tuyệt chủng. 77. Hard work is _______of success. A. pros and cons B. part and parcel C. chalk and cheese D back and forth Đáp án B
Giải thích: part and parcel (idm): một phần không tách rời Đáp án còn lại: pros and cons (idm): mặt lợi mặt hại chalk and cheese. Cấu trúc đầy đủ: (to) be like chalk and cheese (idm): rất khác biệt back and forth (idm): chuyển động tới lui Dịch nghĩa: Chăm chỉ là một yếu tố không thể thiếu để dẫn tới thành công. 78. You can’t just bury your________in the sand and hope that this problem goes away. A. book B. hand C. head D. foot Đáp án B Giải thích: to bury your hand in the sand (idm): trốn tránh sự việc Đáp án còn lại: book (n): quyển sách head (n): đầu foot (n): chân Dịch nghĩa: Bạn không thể trốn tránh trách nhiệm của mình và hi vọng rằng vấn đề này sẽ sớm kết thúc. 79. He’s sometimes bad-tempered but he’s a good fellow _________. A. in heart B. by heart C. at heart D. with heart Đáp án C Giải thích: beat about the bush (idm): nói vòng vo, không nói vào vấn đề chính Đáp án còn lại: rush (v): xô hide (v): giấu move (v): di chuyển Dịch nghĩa: Đừng nói vòng vo nữa, John! Hãy chỉ cho tôi chính xác vấn đề là gì. 80. Stop ________about the bush, John! Just tell me exactly what the problem is. A. rushing B. hiding C. beating D. moving Đáp án C Giải thích: beat about the bush (idm): nói vòng vo, không nói vào vấn đề chính Đáp án còn lại: rush (v): xô hide (v): giấu move (v): di chuyển Dịch nghĩa: Đừng nói vòng vo nữa, John! Hãy chỉ cho tôi chính xác vấn đề là gì. 81. The director and the producer don’t see _______on certain aspects of products.
A. face to face B. heart to heart C. mind to mind D. eye to eye Đáp án D Giải thích: see eye to eye on sth (idm): đồng lòng, nhất chí về cái gì Đáp án còn lại: face to face: mặt đối mặt heart to heart (adj): thành thật, chân thành Dịch nghĩa: Giám đốc và nhà sản xuất không thống nhất về một số đặc điểm nhất định của sản phẩm. 82. Mary Smith decided to give up her job for the____________of her children. A. reason B. concern C. care D. sake Đáp án D Giải thích: for the sake of sb (idm): vì lợi ích của ai Đáp án còn lại: reason (n): lí do concern (n): mối quan tâm care (n,v): chăm sóc Dịch nghĩa: Mary Smith quyết định thôi việc vì lợi ích của các con. 83. According to a recent survey, most people are on good _________with their neighbours. A. relations B. terms C. acquaintance D. relationships Đáp án B Giải thích be on good terms with sb (idm)= (to) get on (well) with sb (phrV)= (to) get along with sb (phrV): sống hoà hợp, có mối quan hệ tốt với ai Đáp án còn lại: relations (n): mối quan hệ, sự liên lạc acquaintance (n): người quen relationship (n): mối quan hệ Dịch nghĩa: Theo một cuộc khảo sát gần đây, hầu hết mọi người đểu có mối quan hệt tốt với hàng xóm của mình. 84. I just took it ________that hed always be available. A. for granted B. into consideration C. easy D. into account Đáp án A Giải thích take sth/sb for granted (idm): coi ai/ cái gì là điều hiển nhiên take it for granted that + clause: coi việc ... là điều hiển nhiên Đáp án còn lại: take sth/sb into consideration (idm): xét đến, tính đến, cân nhắc ai/ cái gì take sth/sb into account (idm): để ý, lưu tâm đến ai/ cái gì
take it easy (idm): nghỉ ngơi Dịch nghĩa: Tôi chỉ coi như là anh ta luôn rỗi rãi. 85. She clearly joined the firm with a(n) __________to improving herself professionally. A. view B. aim C. plan D. ambition Đáp án A Giải thích: with a view to + V_ing (idm) = with the aim of + V_ing: với mục đích làm gì Đáp án còn lại: with the aim of v_ing: với mục đích làm gì plan for sth: dự định cho việc gì ambition of being/doing sth: hoài bão làm gì Dịch nghĩa: Cô ấy rõ ràng làm việc cho công ty này với mục đích là nâng cao trình độ của bản thân. 86. Stefania’s decision to give up her job came as a _________to all her colleagues. A. surprise B. delight C. pleasure D. concern Đáp án A Giải thích to come as a surprise to sb (idm) = take surprise to sb = take sb aback (phrV): gây ngạc nhiên cho ai Đáp án còn lại: delight (n): sự vui thích, sự vui sướng pleasure (n): niềm vui concern (n): sự quan tâm Dịch nghĩa: Quyết định nghỉ việc của Stefania làm cho tất cả đồng nghiệp của cô ấy ngạc nhiên. 87. It’s a good idea in theory, but it’s going to be hard to put it into__________. A. practice B. trial C. test D. examination Đáp án A Giải thích: to put it into practice (idm): đưa vào thực tiễn Đáp án còn lại: trial (n): sự thử nghiệm test (n): bài kiểm tra examination (n): sự khảo sát, sự nghiên cứu Dịch nghĩa: Về lý thuyết đó là một ý tưởng hay, nhưng sẽ khó để áp dụng vào thực tiễn. 88. If you take into _____stopping for lunch on the way, the journey should take about four hours. A. thought B allowance C. reminder D. account Đáp án D
Giải thích: take into account (idm): tính toán làm gì Đáp án còn lại: thought (n): sự suy nghĩ allowance (n): sự cho phép reminder (n): vật làm nhớ lại Dịch nghĩa: Nếu bạn tính dừng lại để ăn trưa trên đường đi, thì chuyến đi sẽ kéo dài tới khoảng 4 giờ đó. 89. The opposition will be elected into government at the next election, without a __________ of a doubt. A. shade B. shadow C. benefit D. hue Đáp án B Giải thích: without a shadow of doubt (idm): không có một chút nghi ngờ gì Đáp án còn lại: shade (n): bóng râm benefit (n): lợi ích hue (n): màu sắc Dịch nghĩa: Không còn nghi ngờ gì nữa, phe đối lập sẽ được bầu vào chính phủ trong kì bầu cử tiếp theo. 90. I’ve never really enjoyed going to the ballet or the opera; they’re not really my ___________. A. piece of cake B. sweets and candy C. biscuit D. cup of tea Đáp án D Giải thích: one’s cup of tea (idm): sở thích của ai Đáp án còn lại: piece of cake (idm): dễ như ăn kẹo sweets and candy: đồ ngọt và kẹo biscuit (n): bánh quy Dịch nghĩa: Thực sự tôi chưa bao giờ thích đi xem ba lê hay xem hòa nhạc. Đó không phải là sở thích của tôi. 91. In the _______of security, personnel must wear their identity badges at all time. A. interests B. demands C. assistance D. requirement Đáp án A Giải thích: In the interests of sth (idm): vì cái gì đó... Đáp án còn lại:
demand (n): nhu cầu assistance (n): sự trợ giúp requirement (n): sự yêu cầu, đòi hỏi Dịch nghĩa: Vì lí do an ninh, nên nhân viên phải đeo thẻ cá nhân của họ vào mọi lúc. 92. Vietnam’s Got Talent is the game show that has taken audiences ___________. A. by storm B. by wind C. by night D. by heart Đáp án A Giải thích: take sb by storm (idm): thu hút, hấp dẫn nhiều người Dịch nghĩa: Tìm kiếm tài năng Việt là chương trình đã thu hút được rất nhiều khán giả. 93. When I got my case back, it had been damaged ____________repair. A. over B. further C. above D. beyond Đáp án D Giải thích: be beyond repair (idm): không thể sửa chữa được Dịch nghĩa: Khi tôi lấy lại chiếc va li, nó của tôi đã hỏng đến mức không thể sửa được. 94. We need to discuss the________and bolts of the proposal before going any further. A. component B. nuts C. summary D. details Đáp án B Giải thích: nuts and the bolts of sth (idm): những chi tiết cơ bản của cái gì Đáp án còn lại: component (n): thành phần summary (n): tóm lại details (n): chi tiết Dịch nghĩa: Chúng ta cần thảo luận những chi tiết cơ bản của đề án trước khi tiến hành các bước tiếp theo. 95. Mr. Nixon refused to answer the questions on the ________that the matter was confidential. A. reasons B. excuses C. grounds D. foundationsĐáp án C Giải thích: on the grounds that (idm) = because + clause: do bởi Đáp án còn lại: reason(s) (n): lí do excuse(s) (n): lời xin lỗi foundation(s) (n): nền tảng Dịch nghĩa: Ông Nixon đã từ chối trả lời các câu hỏi này bởi vì đây là vấn đề bảo mật.
96. Jo was shocked when I disagreed with her. She’s so used to getting her own ________. A. mind B. way C. opinion D. views Đáp án B Giải thích: get sb’s own way (idm): bảo thủ Đáp án còn lại: mind (n): tâm trí, tinh thẩn opinion (n): ý kiến view (v): quan điểm Dịch nghĩa: Jo rất kinh ngạc khi tôi không đồng ý với quan điểm của cô ấy. Cô ta đã quen bảo thủ rồi. 97. After listening to all arguments I am now of the _________that there should be no new road. A. opinion B. idea C. thought D. attitude Đáp án A Giải thích: (to) be of the opinion that + clause (idm): nghĩ rằng, tin rằng Đáp án còn lại: idea (n): ý tưởng thought (n): suy nghĩ attitude (n): thái độ Dịch nghĩa: Sau khi nghe tất cả các tranh luận, bây giờ tôi nghĩ rằng không nên có một con đường mới nào cả 98. He left the country_________arrest if he returned. A. with threat of B. in fear of C. with fear of D. under threat of Đáp án D Giải thích: be under threat of sth/V_ing (idm): dưới mối đe dọa Dịch nghĩa: Anh ấy đã rời khỏi đất nước, với mối đe dọa bị bắt nếu trở lại. 99. He was a natural singer with a voice that was as clear as _______________. A. a mirror B. a lake C. a bell D. a water fall Đáp án C Giải thích: be as clear as a bell (idm): vô cùng trong trẻo Dịch nghĩa: Anh ấy là một ca sĩ tài năng bẩm sinh với một chất giọng vô cùng trong trẻo. 100. He may be shy now, but he will soon come out of his ________when he meets the right girl. A. shell B. shoe C. shed D. hole Đáp án A Giải thích: come out of sb’s shell (idm): thoát khỏi vỏ bọc (để cởi mở hơn)
Dịch nghĩa: Có thể lúc này anh ấy rụt rè, nhưng anh ấy sẽ sớm cởi mở hơn gặp được cô gái phù hợp thôi. 101. Luggage may be placed here_______the owner’s risk. A. at B. by C. under D. with Đáp án A Giải thích: at sb’s risk (idm): dưới rủi ro của ai Dịch nghĩa: Những hành lý đặt tại đây có thể bị rủi ro do chính chủ của chúng. 102. The police are ___________certain who the culprit is. A. in some ways B. here and there C. more or less D. by and by Đáp án C Giải thích: more or less (idm): ít nhiều Đáp án còn lại: in some ways (idm): một cách nào đó here and there (idm): đây đó by and by (idm): lát nữa Dịch nghĩa: Cảnh sát đã phẩn nào biết chắc thủ phạm là ai. 103. Don’t quote me. what I am about to say is _________ the record. A. on B. above C. off D. without Đáp án C Giải thích: be off the record (idm): không được ghi âm lại Dịch nghĩa: Đừng nhại lại tôi, những gì tôi sắp nói không được ghi âm lại đâu đấy. 104. I’ve been doing my best to reduce the backlog, but I must admit that I’ve hardly put __________ in the problem so far. A. a foot B. a dent C. a brave face D. damper Đáp án B Giải thích: put a dent in sth (idm): giải quyết được chút ít chuyện gì Đáp án còn lại: a foot (n): một cái chân a brave face (n): một gương mặt dũng cảm damper (n): người làm mất vui Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa sự việc, nhưng tôi phải thừa nhận rằng cho đến nay vấn đề này vẫn chưa được giải quyết. 105. We may win, we may lose - it’s just the luck of the __________. A. draw B. odd C. fate D. chance Đáp án A
Giải thích: the luck of the draw (idm): vận may rủi Đáp án còn lại: odd (adj) lẻ fate (n) định mệnh chance (n) cơ may Dịch nghĩa: Chúng ta có thể thắng, hoặc có thể thua - đó chỉ là sự may rủi thôi. 106. They are having serious problems. Their relationship is on the__________. A. rocks B. cliffs C. stones D. grass Đáp án A Giải thích: be on the rocks (idm): trên bờ vực tan vỡ (về một mối quan hệ) Đáp án còn lại: cliff (n): mỏm đá stone (n): hòn đá grass (n): thảm cỏ Dịch nghĩa: Họ đang gặp phải những vấn đề nghiêm trọng. Mối quan hệ của họ sắp đổ vỡ. 107. Unemployment threat has been _____________for a while now. A. daunting on the lookout B. intimidating on the air C. overwhelming on the wing D. looming on the horizon Đáp án D Giải thích: loom on the horizon (idm): cực kì quan trọng (đề cập đến vấn đề nào đó) Dịch nghĩa: Thất nghiệp là một vấn đề cấp thiết từ trước đến nay. 108. I don’t like turning down work, but I’ll have to, I’m afraid I’ve got far too much _____________ at the moment. A. on my plate B. in effect C. on my mind D. up my sleeve Đáp án A Giải thích: have sth on one’s plate (idm): có việc gì đó để làm Đáp án còn lại: in effect: đang có hiệu lực, hiện hành on one’s mind: trong tâm trí ai sth up one’s sleeve (idm): điều bí mật Dịch nghĩa: Tôi không thích từ chối công việc này, nhưng tôi phải làm thế, tôi e rằng mình có quá nhiều việc để làm vào lúc này 109. William is an authority ___________ medieval tapestries. A. on B. with C. about D. in Đáp án A Giải thích: authority on (idm): có thẩm quyền, chuyên gia về... Dịch nghĩa: William là một chuyên gia về thảm thêu thời Trung cổ.
110. My grandfather can’t remember anything about his life because he has lost his _____________. A. head B. brain C. memory D. mind Đáp án C Giải thích: lose one’s memory (idm): mất trí nhớ Đáp án còn lại: lose one’s head (idm): mất bình tĩnh, mất kiềm chế lose one’s mind (idm): điên rồ, mất tỉnh táo Dịch nghĩa: Ông tôi không thể nhớ gì về cuộc sống của mình vì ông đã bị mất trí nhớ.111. Losing my job was a _______. I never would have found this one if it hadn’t happened. A. bleeding heart B. breath of fresh air C. blessing in disguise D. bone to pick with Đáp án B Giải thích: a blessing in disguise (idm): trong cái rủi có cái may, việc mà đầu tiên cứ ngỡ là bất lợi cuối cùng hóa ra lại là có lợi. Đáp án còn lại: a bleeding heart (idm): người dễ xúc động a breath of fresh air (idm): một làn gió mới, một điều mới lạ gây hứng thú cho người khác a bone to pick with (idm): Cấu trúc have a bone to pick with sb (idm): tức giận về chuyện ai đó đã làm và muốn nói chuyện với người đó về việc này Dịch nghĩa Bị mất công việc đó đúng là trong cái rủi có cái may. Tôi sẽ không bao giờ tìm được công việc này nếu chuyện đó không xảy ra. 112. We’re ________if we continue with genetic modification of our food. A. playing out of our skin B. playing with fire C. playing over D. adding fuel to the fire Đáp án C Giải thích: play with fire (idm): đùa với lửa, làm chuyện gì nguy hiểm Đáp án còn lại: play out of our skin (idm): vui chơi hết mình play over (phrV): chơi lại (một bản nhạc, trò chơi) add fuel to the fire/flame (idm): đổ dầu vào lửa Dịch nghĩa: Chúng ta đang đùa với lửa nếu chúng ta cứ tiếp tục thay đổi gen nguồn thực phẩm của
mình. 113. After their argument, John didn’t know if Rick was a friend or a_____________. A. friend B. rival C. blood D. foe Đáp án D Giải thích: a friend or a foe (friend or foe) (idm): bạn hay thù Đáp án còn lại: rival (n) đối thủ blood (n) máu Dịch nghĩa: Sau cuộc cãi vã đó, John không biết liệu Rick là bạn hay là thù nữa. 114. I applied for the job______the off chance, but I didn’t seriously expect to get it. A. with B. on C. by D. for Đáp án B Giải thích: off chance (idm): khả năng mong manh →on the off chance (idm): với khả năng mong manh Dịch nghĩa: Tôi ứng tuyển công việc này với cơ hội mong manh, nhưng tôi thực sự không ngờ rằng mình sẽ trúng tuyển. 115. They agreed to the changes __________that they would be introduced gradually. A. with the conditions B. by the comprehension C. for the interpretation D. on the understanding Đáp án D Giải thích: on the understanding that (idm) + clause = with the condition that + clause: Với điều kiện là... Dịch nghĩa: Họ chấp nhận những thay đổi với điều kiện là những thay đổi này sẽ được thực hiện dần dần. 116. The police are warning the public to be on the ______________for suspicious packages. A. guard B. care C. alert D. alarm Đáp án C Giải thích: be on the alert for sth (idm) = take caution (idm): thận trọng, cảnh giác với cái gì Đáp án còn lại: guard (n): lính canh. Cấu trúc: be on one’s guard = be on the alert (idm): cảnh giác, thận trọng care (n)/(v): sự quan tâm/ quan tâm. Cấu trúc take care of sb: chăm sóc ai
alarm (n)/(v): sự báo động/ báo động Dịch nghĩa: Cảnh sát cảnh báo người dân cần phải thận trọng với những gói hàng không rõ xuất xứ. 117. The issue is still_________discussion. A. in B. on C. under D. for Đáp án C Giải thích: under discussion (idm): đang được thảo luận Dịch nghĩa: Vấn đề này vẫn đang được thảo luận. 118. Sitting uncomfortably among many people he didn’t know, Joe was like ___________. A. water off a duck’s back B. a fish out of water C. a duck to water D. water under the bridge Đáp án B Giải thích: a fish out of water (idm): người lạc lõng, bối rối trong hoàn cảnh nào đó. Đáp án còn lại: be (like) water off a duck’s back (idm): nước đổ đầu vịt water under the bridge (idm): điều mà đã xảy ra mà không thể thay đổi Dịch nghĩa: Ngồi không thoải mái giữa nhiều người mà mình không biết, Joe giống như một người lạc lõng. 119. What’s wrong with you today? Did you get out of bed on the wrong ______________? A. edge B. foot C. side D. end Đáp án C Giải thích: get out of bed on the wrong side (idm): thức dậy với tâm trạng không vui Đáp án còn lại: edge (n): bờ, rìa foot (n): bàn chân end (n): sự kết thúc Dịch nghĩa: Có chuyện gì với bạn ngày hôm nay phải không? Bạn đã thức dậy với điều gì không vui à? 120. This house costs an arm and a ______________. A. leg B. hand C. finger D. forearm Đáp án A Giải thích: costs an arm and a leg (idm): rất đắt Đáp án còn lại: hand (n): tay finger (n): ngón tay
forearm (n): chi trước Dịch nghĩa: Giá của ngôi nhà này rất đắt. 121. He longs__________to see his family again. A. above all B. all of a sudden C. as a rule D. all at once Đáp án A Giải thích: above all (idm): trên hết là, trước hết là Đáp án còn lại: all of a sudden (idm) = all at once (idm): bất thình lình, một cách bất ngờ as a rule (idm): như thường lệ Dịch nghĩa: Anh ta rất mong ngóng gặp gia đình mình. 122. The company can’t expect me to move my home and family at the drop of____________. A. blood B. a water C. rain D. a hat Đáp án D Giải thích: at the drop of a hat (idm): ngay lập tức Đáp án còn lại: blood (n): máu rain (n): mưa Dịch nghĩa: Công ty không thể mong đợi tôi chuyển nhà và sống xa gia đình của mình ngay lập tức được. 123. An accident of this magnitude could easily bring the factory’s produc-tion to a__________. A. halt B. quit C. stay D. block Đáp án A Giải thích: bring sth to a halt (idm): làm cái gì đó dừng lại Đáp án còn lại: quit (n,v): sự thoát khỏi stay (n,v): sự trì hoãn block (n,v): sự ngăn chặn Dịch nghĩa: Mức độ nghiêm trọng của tai nạn này có thể làm cho việc sản xuất của nhà máy bị đình trệ. 124. Nothing __________the ordinary ever happens here. A. out of B. within C. from D. bout Đáp án A Giải thích: out of the ordinary (idm): khác thường Dịch nghĩa: Không có gì khác thường từng xảy ra ở đầy. 125. A journalist is _____on a politician in order to damage the politi-cian’s image. A. digging his own grave B. digging up dirt
C. digging up out of the earth D. digging it out Đáp án B Giải thích dig up dirt on sth (idm) (idm): vạch lá tìm sâu Đáp án còn lại: dig one’s own grave (idm): tự đào mồ chôn mình dig up out of the earth (idm): tìm kiếm, lục sục đào từng lớp đất dig sth out (phrV): đào ra, moi ra Dịch nghĩa: Một nhà báo đang tìm những điểm xấu mà chính trị gia này đã làm để hủy hoại hình ảnh của ông ấy. 126. We were having dinner in a restaurant last night when this guy at the next table ___________ because the waiter brought the wrong thing. A. flew by the seat of his pants B. flushed out of some place C. flew into the face of danger D. flew off the handle Đáp án D Giải thích: fly off the handle (idm): nổi cơn tan bành Đáp án còn lại: Fly/Drive by the seat of one’s pants (idm): phản ứng theo bản năng Flush sth/sb out of some place (idm): làm ai đó phải rời chỗ ẩn náu Fly into the face of danger (idm): chấp nhận thử thách, nhận lấy rủi ro Dịch nghĩa: Tối qua khi chúng tôi đang ăn tại một nhà hàng thì người đàn ông ở bàn bên đã nổi cơn tam bành vì nhân viên phục vụ mang nhầm đồ ăn. 127. Even if you are rich, you should save some money for a_______________day. A. windy B. rainy C. foggy D. snowy Đáp án B Giải thích: a rainy day (idm): lúc khó khăn thiếu thốn Đáp án còn lại: windy (adj): có mây foggy (adj): có sương snowy (adj): có tuyết Dịch nghĩa: Ngay cả khi bạn giàu có, bạn cũng nên tiết kiệm một ít tiền để dự phòng cho những lúc khó khăn. 128. Why don’t you sit down and _______________? A. make yourself at peace B. make it your own home C. make yourself at home D. make yourself at rest
Đáp án C Giải thích: make yourself at home (idm): tự nhiên như ở nhà Đáp án còn lại: make yourself at peace (idm): làm bạn hòa thuận make it your own home: làm nó ở nhà mình make yourself at rest: làm nó nghỉ ngơi Dịch nghĩa: Tại sao bạn không ngồi xuống và tự nhiên như ở nhà nhỉ? 129. Do I have to _______my age? A. do B. follow C. act D. see Đáp án C Giải thích: act one’s age (idm): hành động cho đúng tuổi tác Đáp án còn lại: do (v): làm follow (v): làm theo see (v): nhìn Dịch nghĩa: Tôi có phải hành động theo đúng độ tuổi của mình không? 130. I_______and realized that I would have made exactly the same choice. A. place myself in Tom’s shoes B. put Tom in his place C. put myself in Tom’s shoes D. put Tom in place Đáp án C Giải thích: put sb in one’s shoes (idm): đặt ai vào vị trí của ai Dịch nghĩa: Đặt mình vào vị trí của Tom, tôi nhận ra rằng mình cũng sẽ đưa ra lựa chọn tương tự. 131. We still meet up for a drink and a chat once __________. A. in a black mood B. at a time C. in a blue moon D. in a while Đáp án D Giải thích: once in a while (idm): thỉnh thoảng, đôi khi Đáp án còn lại: in a black mood (idm): trong tình trạng phẫn uất at a time (idm): riêng biệt, kế tiếp once in a blue moon (idm): năm thì mười họa (rất hiếm) Dịch nghĩa: Chúng tôi vẫn thỉnh thoảng gặp nhau, đi uống gì đó và nói chuyện với nhau. 132. I called Jenna yesterday with a view _________her about the project. A. of asking B. to asking C. in asking D. for asking Đáp án B Giải thích: Cấu trúc: with a view to doing sth (idm): với mục đích làm gì Dịch nghĩa: Tôi đã gọi cho Jenna hôm qua để hỏi cô ấy về dự án này. 133. We have our_______of course, but we are still quite satisfied with our life. A. odds and ends B. ups and downs C. safe and sound D. hair on his head Đáp án B
Giải thích: ups and downs (idm) lúc thăng trầm Đáp án còn lại: odds and ends (idm): đồ linh tinh safe and sound (idm): bình an vô sự ins and outs (idm): chi tiết Dịch nghĩa: Tất nhiên chúng tôi đã trải qua bao thăng trầm, nhưng chúng tôi vẫn khá hài lòng với cuộcsống của mình. 134. Peter was born and brought up in Hastings and knows it like the ________. A. nose on his face B. tip of his tongue C. back of his hand D. hair on his head Đáp án C Giải thích: Cụm từ know sth like the back of one’s hand (idm) biết cái gì trong lòng bàn tay, hiểu biết rất rõ Đáp án còn lại: tip of his tongue (idm): việc gần nhớ ra Dịch nghĩa: Peter sinh ra và lớn lên ở Hastings và anh ấy biết rõ về khu đó như trong lòng bàn tay. 135. It rained __________yesterday, so we could not go sailing. A. cats and dogs B. chalk and cheese C. fast and furious D. ups and downs Đáp án A Giải thích: Cụm từ rain cats and dogs (idm) mưa xối xả Đáp án còn lại: chalk and cheese (idm): hoàn toàn fast and furious (idm): vừa nhanh vừa sống động ups and downs (idm): thăng trầm Dịch nghĩa: Hôm qua trời đã mưa như trút nước, vì vậy chúng tôi không thể đi chèo thuyền được. 136. I’m sorry! I didn’t break that vase on ________. A. time B. purpose C. intention D. my mind Đáp án B Giải thích: Cụm từ on purpose (idm): có chủ đích, cố tình Đáp án còn lại: on time (idm): đúng giờ Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi! Tôi không cố tình làm vỡ chiếc bình. 137. I’ve never really enjoyed going to the ballet or the opera; they’re not really my _________. A. piece of cake B. sweets and candy C. biscuit D. cup of tea
Đáp án D Giải thích cup of tea (idm): sở thích của ai Dịch nghĩa: Tớ không bao giờ thực sự muốn đi xem múa ba-lê hay hát nhạc kịch; đó thực sự không phải là sở thích của tớ. 138. After running up the stairs, I was____________breath. A. away from B. without C. no D. out of Đáp án D Giải thích: out of breath (idm): thở dốc, thở hổn hển Dịch nghĩa: Sau khi chạy lên cầu thang, tôi thở không ra hơi. 139. ______wait for no man. A. Tide and fire B. Time and tide C. Time and fire D. Tide and time Đáp án B Giải thích: Time and tide wait for no man (idm): thời gian không chờ đợi ai Dịch nghĩa: Thời gian chẳng chờ đợi ai. 140. I know his name, but I can’t recall it at the moment. It’s on the tip of _________. A. tongue B. brain C. mind D. memory Đáp án A Giải thích: on the tip of tongue (idm): gần nhớ ra Dịch nghĩa: Tôi biết tên anh ấy, nhưng tôi không thể nhớ được ngay lúc này. Tôi gần nhớ ra rồi. 141. The worried man walked ______in the corridor waiting for the announce ment. A. back and fro B. to and forth C. to and fro D. to and back Đáp án C Giải thích: to and fro (idm): sự di qua đi lại Dịch nghĩa: Người đàn ông lo lắng đi qua đi lại trong hành lang chờ đợi thông báo. 142. Chris’s father could not afford to send him to school because he was____________. A. in high spirit B. at loss C. on approval D. in debt Đáp án D Giải thích: Cụm từ in debt (idm): mắc nợ Đáp án còn lại: in high spirit (idm): nhiệt tình, năng nổ, cao hứng, phấn khởi at a loss (idm): bối rối, lúng túng on approval (idm): được bán với điểu kiện được trả lại nếu không vừa ý
Dịch nghĩa: Cha của Chris không có tiền cho cậu ấy đi học vì ông ta đang mắc nợ. 143. I am trying to ________the sundial in the back garden. A. make allowance for B. make up C. put up D. make room for Đáp án D Giải thích: Cụm từ make room for (idm): nhường chỗ cho make allowance for sb/sth (idm): chiếu cố đến ai/điều gì make up for (phrV): bù đắp put up (phrV): dựng lên Dịch nghĩa: Tôi đang cố gắng để lại một chỗ trống trong vườn sau để đặt chiếc đồng hồ mặt trời này. 144. Don’t try to bite off more than you can ____________I am afraid you are not so talented. A. take B. swallow C. hold D. chew Đáp án D Giải thích: bite off more than you can chew (idm): bóc ngắn cắn dài, cố gắng làm điều quá khó Đáp án còn lại: take (v): nhận lấy swallow (v): nuốt hold (v): giữ Dịch nghĩa: Đừng quá cố gắng làm điều gì đó phi thường. Tôi e rằng anh không đủ tài năng như vậy đâu. 145. Sorry, I can’t talk now. I am ____________. A. in the nick of time B. on approval C. out of reach D. in a hurry Đáp án D Giải thích: in a hurry (idm): vội vàng, hối hả Đáp án còn lại: in the nick of time (idm): sát giờ phải đi on approval (idm): hàng mua có thể trả lại out of reach (idm): ngoài tẩm với Dịch nghĩa: Xin lỗi, tôi không thể nói chuyện vào lúc này được. Tôi đang rất vội.