(B 850+) 4 PART 5 - A Self-Taught Course To Achieve NEW TOEIC 700 [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

điều kiện mất vệ sinh cơ sở

thanh tra viên/ thanh tra cảnh sát

phóng viên người lắp ráp

HTHT tiếp diễn

Chính trị gia

Sự/ cuộc xung đột; mâu thuẫn

người cho, tặng

= a part/ tỉ lệ biến số; có thể thay đổi/biến đổi; hay thay đổi

phân số, một chút

khách hàng quen; người bảo trợ

người đi mua hàng; túi đi chợ người đi dự tiệc

poll (n) cuộc bầu cử, số phiếu bầu, cuộc thăm dò ý kiến (v) thu được

nhiệm vụ, phận sự, thuế (n) quai; tay cầm (v) sờ, cầm; đối xửa; xử lý; quản lý; buôn bán

diner: người dự tiệc, toa ăn trên tàu hỏa, quán ăn nhỏ bình dân

(n) trục trặc

ký/ký tên, ra hiệu, làm hiệu

appear: xuất hiện; đến; dường như as though = as if: cứ như là

toàn bộ

được tổ chức

việc đàm phán

hoàn thành thông thường

đến gần

cuộc triển lãm, sự biểu lộ

bị tàn tật

đoạn đường dốc dễ thân thiện (friendly); có thể đến được gần gũi, có thể tới được

về

không tính đến lời chào, lời chúc

bổ nhiệm

sau động từ -> ADV

về mặt kinh tế