Diamond Flower Tower - Le Van Luong [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

TT

Họ và tên

Căn số

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42

Nguyễn Thị Thanh Vũ Thị Phương Nguyễn Quốc Hùng Nguyễn Văn Lai Vũ Nhật Quang Nguyễn Minh Đức Đinh Ngọc Linh Hoàng Quế Sơn Đỗ Hồng Kỳ Vũ Văn Ngọc Đào Mạnh Chí Nguyễn Thị Thu Hiên Bùi Triều Dương Vũ Tuấn Anh Nguyễn Hải Lưu Lê Thị Tuyền Trần Tú Yên Tạ Quang Hòa Lê Quốc Bình Phan Đức Thịnh Nguyễn Nhật Minh Hanhud Nguyễn Đức Quân Nguyễn Thị Thêm Lê Quốc Lương Dương Thị Tuyết Nga Lê Hùng Vạn Đào Thanh Tâm Nguyễn Thị Vân Phạm Thị Thu Nga Phạm Thị Ngát Nguyễn Thị Minh Hà Hoàng Văn Đại Thành Nam Hoàng Việt Phạm Ngọc Chiến Visa Sun Thái thị Kim Dung Thái thị Kim Dung Nguyễn Văn Khởi Trần Tuấn Nguyễn Trọng Thủy Văn phòng Công ty Tân Hưng Công ty Land 6 Tổng Công ty Bảo hiểm B Hoàng Thúy Nga Thái Bình Dương Cộng

2802 1712 2111 2112 1706 2406 2401 2404 2503 1604 1711 1701 1601 2101 2405 penhouse 2501 2801 2901 2410 1710 2006 2010 1704 2511 2906 1608 2804 2811 1705 2812 2104 2512 1605 2012 2601 2910 3107 3207 T9 penhouse 3206

120.37 126.18 126.18 126.18 126.18 126.18 170.03 170.03 120.37 163.85 126.18 162.43 163.85 167.09 126.18 256.36 170.81 172.54 172.84 163.62 169.89 126.18 166.68 162.43 126.18 126.18 120.37 172.54 126.18 128.49 126.18 167.09 126.18 128.49 128.49 171.72 170.16 171.85 172.49 1,611.08 128.49

4,471,000,000

15 T1,2,3 T12 T1 T5

803.31 4,205.42 1,569.65 374.23 1,552.70 16,090.10

8,200,000,000 87,000,000,000 19,735,209,450 3,379,297,000

1 2 3 4 5

Diện tích

Đã nộp đợt 1

Đã gửi thông báo đợt 2

532,430,556 532,152,778 532,152,778 1,558,070,640 531,944,444 532,847,222 532,361,111 533,055,556 532,013,889 532,500,000 531,944,444 532,013,889 532,013,889 3,466,701,000 531,805,556

531,944,444 2,097,801,720 1,558,070,640 3,327,609,911 1,417,141,667 2,405,016,667 1,245,308,333 2,012,418,056 2,596,784,400 2,644,324,200 2,063,227,320 2,296,784,440 2,818,108,375 2,228,000,000

2,400,000,000 3,000,000,000 6,000,000,000

3,137,940,000

HĐ đã thanh lý

Đã nộp đợt 2

Đã nộp đợt 1+2

Đã gửi thông báo Đợt 3

Đã nộp đợt 3

Còn thiếu

1,057,729,680

3,077,070,640

3,137,940,000

500,000,000

1,110,773,560 1,420,349,280 1,422,818,880

391,003,300 1,398,534,480 3,430,274,400

451,364,620

699,267,240 1,893,195,832 686,054,880 683,761,369 2,071,893,078 1,013,256,403 2,046,272,188 2,350,358,264 583,463,336 767,574,220

699,267,240

819,356,840

819,356,840

686,054,880 683,761,369 2,071,893,078 1,013,256,403 2,046,272,188 2,642,113,056 519,260,000 528,864,840

238,709,380

891,206,600

1,600,000,000 2,000,000,000

1,411,944,200 903,403,300

5,777,594,000

2,310,111,000

2,310,111,000

9,867,604,725 3,379,315,000

9,867,604,725

8,000,000,000

1,867,604,725

4,436,565,169

9,879,848,830

27,647,000,000

Đã gửi TB đợt 4

Đã nộp đợt 4

Còn thiếu

Đã gửi thông báo nộp đợt 5

Đã nộp đợt 5

58,427,520

1,247,809,300

511,976,000

699,267,240 2,663,452,722 686,054,880 668,561,880

699,267,240

699,267,240

668,561,880

668,561,880

519,453,760 528,864,840

519,453,760

519,356,880

519,356,880 563,621,675

300,000,000

1,297,037,213

219,356,880

738,713,760

419,000,000

Còn thiếu

Tổng 532,430,556 532,152,778 1,057,729,680 532,152,778 1,558,070,640 531,944,444 532,847,222 532,361,111 533,055,556 532,013,889 3,577,070,640 532,500,000 531,944,444 532,013,889 532,013,889 6,604,641,000 531,805,556 1,420,349,280 1,422,818,880 922,947,744 4,894,870,680 1,558,070,640 4,116,329,280 4,679,933,160 1,417,141,667 2,405,016,667 1,245,308,333 2,012,418,056 3,635,498,160 3,173,189,040 0 2,063,227,320 3,416,141,280 2,818,108,375 3,119,206,600 0 0 5,411,944,200 5,903,403,300 6,000,000,000 0 4,471,000,000 0 16,287,705,000 87,000,000,000 37,602,814,175 6,758,612,000 27,647,000,000 233,472,801,909

Ghi chú

nộp hết đợt 3

ko nôp tiền nữa Dừng HĐ Tạm dừng thông báo Ko trả lãi Đã thanh lý HĐ đổi sang căn 2910

Đặt cọc, chưa ký HĐ

tạm dừng thông báo

khuyến mại 609.745.000đ trừ vào đợt 2

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN NHÀ SỐ 6 HN BẢNG DỰ ÁN C1 TT

Họ và tên

Địa chỉ

Số điện thoại

Ngày ký

Số HĐ

Căn số

Diện tích

Đơn giá

Loại

Giá trị HĐ

Đã ký HĐ 1

1

Vũ Thị Phương

Lô 3 tổ 58 Xã Đàn, Nam Đồng, HN

0913363650

30.7.2011

03C1/HĐMBCH

3012

120.5

2

2

Vũ Nhật Quang

29 Linh Lang, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội

0913588803

27.7.2011

06C1/HĐMBCH

1706

126.18

3

3

Nguyễn Minh Đức

p11 Nhà 42 Bách Khoa, HBT, HN

0913035419

30.7.2011

07C1/HĐMBCH

3205

118.76

36,160,000 HT1

4,294,361,600

4

4

Đinh Ngọc Linh

Số 47 ngõ 91 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, HN

0906011699

30.7.2011

08C1/HĐMBCH

3212

118.76

36,160,000 HT1

4,294,361,600

5

5

Nguyễn Thị Thu Hiên

tổ 10 phường Đại Kim, HM, HN

0913224195

30.7.2011

13C1/HĐMBCH

3411

124.63

36,160,000 HT1

4,506,620,800

6

6

Vũ Tuấn Anh

Tổ dân phố Bình Minh, thị trấn Châu Quỳ Gia Lâm, HN

0983633022

30.7.2011

15C1/HĐMBCH

3104

172.3

36,160,000 HT1

6,230,368,000

7

7

Lê Thị Tuyền

175, tổ 53 phường Ngọc Khánh, Ba Đình , Hà Nội

0983600239

18.7.2011

18C1/HĐMBCH

penhouse 01

496.48

HT1

10,791,897,600

8

8

Tạ Quang Hòa

TT Viện KHCNVN tổ 19 Nghĩa Đô, HN

0912096769

30.7.2011

20C1/HĐMBCH

2801

172.54

36,160,000 HT1

6,239,046,400

9

9

Phan Đức Thịnh

P.201 nhà A3 Thanh Xuân Bắc, HN

0904177161

30.7.2011

22C1/HĐMBCH

3111

123.15

36,160,000 HT1

4,453,104,000

10

10

Nguyễn Nhật Minh

Số 6 Lê Thánh Tông, Hà Nội/Số 19, ngõ 158, Hoàng Văn Thái, HN

30.7.2011

23C1/HĐMBCH

1710

169.89

41,160,000 HT1

6,992,672,400

21

11

Công ty hanhud

Tầng 6 TTTMDV Thanh Trì, số 267 Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội

18.7.2011

25C1/HĐMBCH

2006

128.49

41,160,000 HT1

5,288,648,400

11

12

Nguyễn Đức Quân

lô 34, D5B, khu Biệt thự Vườn Đào, 679 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ,

62883893 0913534529 A Kiên PGĐ: 62883885 0912425599 0913005377

30.7.2011

26C1/HĐMBCH

2010

166.68

41,160,000 HT1

6,860,548,800

12

13

Nguyễn Thị Thêm

38 Đoàn Trần Nghiệp, Hà Nội

01215119868

30.7.2011

27C1/HĐMBCH

1704

162.43

41,160,000 HT1

6,685,618,800

13

14

Dương Thị Tuyết Nga

47 Lò Đúc, HBT, HN

0904161708

30.7.2011

29C1/HĐMBCH

2906

126.5

36,160,000 HT1

4,574,240,000

14

15

Đào Thanh Tâm

374 tổ 17 phường Láng Thượng, Đống Đa, HN

0903226383

30.7.2011

31C1/HĐMBCH

3201

172.36

36,160,000 HT1

6,232,537,600

15

16

Nguyễn Thị Vân

Số 1 ngách 133 ngõ 34 Vĩnh Tuy, HBT, HN

04.38622368

30.7.2011

32C1/HĐMBCH

2811

126.18

41,160,000 HT1

5,193,568,800

17

17

Nguyễn Thị Minh Hà

B3-32 Sơn Tây, Ba Đình, Hà Nội

30.7.2011

34C1/HĐMBCH

2910

170.38

36,160,000 HT1

6,160,940,800

18

18

Hoàng Văn Đại

Số 1 ngách 25/7 ngõ 25 Vũ Ngọc Phan, Đống Đa, Hà Nội

0936999166 0947074949/ 0437765179

30.7.2011

35C1/HĐMBCH

2512

126.18

41,160,000 HT1

5,193,568,800

19

19

Công ty Tân Hưng

37 Hàm Long, HK, HN, đt cố định: 043 8263203, DĐ: 0913220809

30.7.2011

36C1/HDCNVP

15

802.35

29,000,000 VP

23,268,150,000

16

20

Phạm Thị Thu Nga

18, HBT, HK, HN/ F1005, tầng 10, số 57 Láng Hạ, Đống Đa, HN

30.7.2011

37C1/HĐMBCH

1705

128.49

41,160,000 HT1

5,288,648,400

20

21

Cty CP Bảo hiểm Bưu điện Tầng 8 tòa nhà 4A, Láng Hạ, BĐ, HN

chị Mai: 0903417855 15.11.2011

38C1/HĐCNVP

12

1569.65

31,432,500 VP

49,338,023,625

22 23 24 25 26 27

22 23 24 25 26 27

Thanh Nam(KT) Hoàng Việt Visa Sun (KT) Thái Thị Kim Dung Thái Thị Kim Dung Nguyễn Văn Khởi(KT)

Lô cc5A, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, HN/ Số 2B Trần Thánh Tông, 436417439 14.6.2012 Thôn Hạ, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội/ ĐC liên hệ: Số 2, Lò Văn Giá, TP S 0912291273 30.6.2012 Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên 0462782611/ 090268888802.1.2013 13 Villaf the manor, Từ liêm, Hà Nội 0906068368 21.1.2013 21.1.2013 phòng 501, B8B, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội 0912817815 04.3.2013

39C1/HĐMBCH 41C1/HĐMBCH 43C1/HĐMBCH 44C1/HĐ/MBCH 45C1/HĐ MBCH 46C1/HĐ/CNVP

1605 2012 2610 3107 3207 tầng 9 VP

128.49 128.49 166.64 171.85 172.49 1611.08

41,250,000 34,000,000 32,550,000 38,660,000 38,660,000

28 30 31 32 33

28 29 30 31 32

Cty Thái Bình Dương Hoàng Thị Thúy Nga LêThị Thu Hà Tạ Văn Tuấn Nguyễn Trọng Hiếu

Số 14B, Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, HK, HN

sàn tầng 5 VP PH 04 3112 2812 Tầng 8 VP

1552.7 497.1 118.76 128.49 590.5

34

33

Lê Thị Kim Loan

Ngọc Mạch, Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội 0904546668 09.7.2013 Tổ 27, Ngọc Lâm, Long Biên, HN 904292987 15.7.2013 số 5BT1, Khu đô thị Pháp Vân- Tứ Hiệp, phường Hoàng Liệt, Hoàng Ma 0989057753/ 903202756 14.10.2013 P2605 Nhà 29T2 đường Hoàng Đạo Thúy 62827953 28.11.2013

48C1/HĐCNVP 50C1/HĐMBCH 51C1/HĐMBCH 52C1/HĐMBCH 53C1/HĐCGMB 55C1/HĐMBCH

2401

170.44

29,500,000 HT2

5,027,980,000

35

34

Nguyễn Viết Sơn

Lô D26, Khu ĐTM Cầu Giấy, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

0988008890

56C1/HĐMBCH

2301

170.44

25,500,000 HT2

4,346,220,000

36

35

Phạm Quốc Mạnh

P913 nhà A chung cư 789 phường Mỹ Đình I, quận Nam Từ Liêm, HN

0913384867

57C1/HĐMBCH

2305

124.64

25,500,000 HT2

3,178,320,000

37

36

Vũ Thị Bích Vân

P216 E9 Tập thể Thành Công, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội

0986662588

58C1/HĐMBCH

2306

124.64

25,500,000 HT2

3,178,320,000

38

37

Dương Thị Phấn

F106. T2, Happy House Gaden, khu đô thị Việt Hưng,

0912000908

59C1/HĐMBCH

2307

160.81

25,500,000 HT2

4,100,655,000

39

38

Phạm Thị Thảo

F1705-C3 Khu đô thị Mỹ Đình, phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, HN

0942087777

60C1/HĐMBCH

2402

120.19

25,000,000 HT2

3,004,750,000

40

39

Nguyễn Thị Kiều Hương

61C1/HĐMBCH

2403

120.19

25,000,000 HT2

3,004,750,000

41

40

Lê Mạnh Thắng

62C1/HĐMBCH

2405

124.64

25,500,000 HT2

3,178,320,000

1707 Tòa nhà chung cư 198 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, HN

0936999696

0437374616

01239362568

02.4.2013

02.12.2013

36,160,000 HT1

4,357,280,000 -

HT1 HT1 HT1 HT1 HT1 HT1

36,160,000 HT1 36,160,000 HT1

5,300,212,500 4,368,660,000 5,424,132,000 6,643,721,000 6,668,463,400 4,294,361,600 4,646,198,400 -

TT

Họ và tên

Địa chỉ

Số điện thoại

Ngày ký

Số HĐ

Căn số

Diện tích

Đơn giá

Loại

Giá trị HĐ

42

41

Vũ Đại Nghĩa

31 A 187 Tây Sơn, phường Quang Trung, Đống Đa, HN

63C1/HĐMBCH

2406

124.64

25,500,000 HT2

3,178,320,000

43

42

Bùi Minh Đăng

Tòa nhà cục Hàng không, 119 Nguyễn Sơn, LB, HN

0903250925

64C1/HĐMBCH

2407

164.02

25,500,000 HT2

4,182,510,000

44

43

Lê Thị Thanh Dương

Số 14 ngõ 4 Võng Thị Tây Hồ, HN

0986969309

65C1/HĐMBCH

2603

120.19

25,000,000 HT2

3,004,750,000

45

44

Trịnh Thị Ngọc Khanh

P 1201 nhà 29T2 N05 Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội

0912359559

66C1/HĐMBCH

2605

124.64

25,500,000 HT2

3,178,320,000

46

45

Trần Quang Thái

Số 10-N2 ngõ 90 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, HN

0983430868

67C1/HĐMBCH

2606

124.64

25,500,000 HT2

3,178,320,000

47

46

Nguyễn Đình Đông

P 1306 25T2 khu N05 Trung Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội

0988010886

68C1/HĐMBCH

2704

172.39

25,500,000 HT2

4,395,945,000

48

47

Nguyễn Hoàng Duy

Số 3 đường Trích Sài, phường Thụy Khuê, Tây Hồ, HN

0982128129

69C1/HĐMBCH

2904

173.19

25,500,000 HT2

4,416,345,000

49

48

Lê Bích Thuận

8B8 Đô thị Mỹ Đình I, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN

0985189999

70C1/HĐMBCH

3001

172.22

25,500,000 HT2

4,391,610,000

50

49

Đỗ Hùng Cường

P604 nhà 17T5 Trung Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân, HN

0903385155

71C1/HĐMBCH

3002

120.19

25,000,000 HT2

3,004,750,000

51

50

Phạm Đức Giang

P1705 C3 Đô thị Mỹ Đình I, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, HN

0912429999

72C1/HĐMBCH

3003

120.19

25,000,000 HT2

3,004,750,000

52

51

Nguyễn Thị Vũ Thịnh

P1101 tháp A, chung cư số 7 Trần Phú, Hà Đông, HN

0949346888

73C1/HĐMBCH

3006

123.15

25,500,000 HT2

3,140,325,000

53

52

Hoàng Nguyên Vân

Số 47, ngõ 171, Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, HN

74C1/HĐMBCH

3307

172.59

25,500,000 HT2

4,401,045,000

54

53

Nguyễn Minh Tuấn

Căn hộ 904, tầng 9 nhà N04 B2, khu đô thị mới Dịch Vọng, Cầu Giấy, H

0988901109

75C1/HĐMBCH

3310

172.59

25,500,000 HT2

4,401,045,000

55

54

Võ Thị ngoan, Nguyễn Khắc Lich

Trung tâm Công nghệ thông tin- tập đoàn Bưu chính viễn thông VN, 57

0912670647/ 0912571223

76C1/HĐMBCH

3407

172.21

25,500,000 HT2

4,391,355,000

56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95

55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94

Phạm Nguyệt Linh Nguyễn Văn Kiên Phạm Thị Thanh Vân Vũ Đức Long Nguyễn Phương Tiến Lại Đức Phương Nguyễn Mạnh Hà Nguyễn Văn Thảo Lương Quốc Vy Nguyễn Văn Thuyết Trần Thị Ngọc Bích Nguyễn Hồng My Nguyễn Duy Ngọc Ngô Diệp Hằng Nguyễn Ngọc Hưng Đặng Thị Thu Hà Cty đtạo TV Thăng Long Nguyễn Anh Dung Nguyễn Tố Như Nguyễn Tố Như Đào Tố Quỳnh Đặng Thị Hường Đặng Thị Hường Phạm Ngọc Bích Quyên Nguyễn Thị Sơn Nguyễn Văn Hảo Nguyễn Thị Thùy Liên Vũ Thị Tuyết Mai Nguyễn Thế San Đào Hồng Hà Trần Huy Khánh Phạm Quang Thiều Nguyễn Tiến Đức Đỗ Thu Trang Đỗ Minh Loan Phạm Xuân Chiều Vũ Văn Nhàn Trần ngọc Viễn Đặng Thị Lành Lê Thu Hà

77C1/HĐMBCH 78C1/HĐMBCH 79C1/HĐMBCH 80C1/HĐMBCH 81C1/HĐMBCH 82C1/HDMBCH 83C1/HĐMBCH 84C1/HĐMBCH 85C1/HĐMBCH 86C1/HĐMBCH 87C1/HĐMBCH 88C1/HĐMBCH 89C1/HĐMBCH 90C1/HĐMBCH 91C1/HĐMBCH 92C1/HĐMBCH 93C1/HĐMBCH 94C1/HĐMBCH 95C1/HĐMBCH 96C1/HĐMBCH 97C1/HĐMBCH 98C1/HĐMBCH 99C1/HDMBCH 100C1/HĐMBCH 101C1/HĐMBCH 102C1/HĐMBCH 103C1/HĐMBCH 104C1/HĐMBCH 105C1/HĐMBCH 106C1/HĐMBCH 107C1/HĐMBCH 108C1/HĐMBCH 109C1/HĐMBCH 110C1/HĐMBCH 111C1/HĐMBCH 112C1/HĐMBCH 113C1/HĐMBCH 114C1/HĐMBCH 115C1/HĐMBCH 116C1/HĐMBCH

3410 2911 3311 2804 2901 1811 2912 2004 3101 2002 2103 1812 2101 3106 2411 2111 2001 2011 2510 2511 2503 1602 1603 2601 2105 2112 3510 2106 3102 2508 2302 2303 2505 2502 2003 2802 2008 2404 2506 1905

172.21 124.64 123.67 172.84 173.19 126.5 126.5 170.1 174.9 122 122 126.5 171.1 125 126.5 126.5 170.1 126.5 168 126.5 122 122 122 174.4 126.5 126.5 174.5 126.5 122 122 122 122 126.5 122 122 122 122 173 126.5 126.5

25,500,000 HT2 HT1 25,000,000 HT 2 32,550,000 HT1 HT1 HT1 thô thô thô thô thô HT1 thô 31,851,666 thô 32,505,017 thô 36,833,350 HT1 33,500,000 thô 32,833,350 thô 32,505,700 thô 32,505,017 thô 32,501,700 thô 36,830,000 HT1 36,830,000 HT1 32,500,000 thô 32,501,700 thô 32,833,350 thô 32,173,400 thô 32,501,700 thô 32,173,400 thô 31,526,649 thô 32,501,700 thô 32,501,700 thô 32,176,683 thô 32,501,700 thô 32,830,000 thô 36,501,700 HT1 31,845,100 thô 34,199,175 thô 36,176,683 HT1 32,501,700 thô

4,391,355,000 4,506,982,400 3,091,750,000 5,625,942,000 3,981,458,250 4,111,884,651 4,659,418,775 5,698,350,000 4,153,418,775 5,460,957,600 4,111,884,651 3,965,207,400 4,493,260,000 4,493,260,000 5,668,000,000 4,111,465,050 4,153,418,775 5,614,258,300 4,111,465,050 3,925,154,800 3,846,251,178 3,965,207,400 3,965,207,400 4,070,350,400 3,965,207,400 4,005,260,000 4,453,207,400 3,885,102,200 5,916,457,275 4,576,350,400 4,111,465,050

P 1206 tòa nhà 24T2 Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân, Hà Nội 18 N7A Trung Hòa, Nhân Chính Số 8 tổ 1 cum 3 Khương Đình, Hà Nội 188 Lê Trọng Tấn, TX, Hà Nội

0988091193 0906197191 0986368679 902687666 0983224186 0912993266 0904940674 0913571564 0988215215 0906568888 0904799196 0917399937 0985162468 0904248889 0982110726 0988020255 0969188899 0902135995

14/3/2014 24/3/2014 2/4/2014 P610 Tòa nhà E - Mulberry lane Mộ Lao, Hà Đông, HN 3/4/2014 Công ty Xây lắp 1, Định Công, Thanh Trì, HN 3/4/2014 P1205, chung cư Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN 3/4/2014 Số 8 - OBT4X1 - Bắc Linh Đàm - phường Đại Kim - Hoàng Mai - HN 3/4/2014 Số nhà 65 Vân Giang, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình 5/4/2014 Số 4, ngách 3, ngõ Trung Tả Thổ Quan, Đống Đa, HN 5/4/2014 P603 HH2 Yên Hòa đường Dương Đình Nghệ, YH, CG, HN 5/4/2014 số 23 ngõ 114 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN 5/4/2014 P502 - A1 Thành Công, Hà Nội 5/4/2014 Tổ 12B Láng Hạ, Hà Nội 5/4/2014 P1101 nhà chung cư Văn phòng Quốc hội, số 3 Hoàng Cầu, HN 5/4/2014 Số 40 ngõ 61 tổ 33 Yên Hòa Cầu Giấy, HN 5/4/2014 P1904A Hà Thành Plaza 102 Thái Thịnh, Đống Đa, HN 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 P505 nhà 34T, Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, HN 0903405252 5/4/2014 5/4/2014 0973041999 Số 2 ngõ 46 đường 2 tổ 97 Láng Hạ, HN 0982881981 5/4/2014 Công ty Công nghệ Bắc Hà, Tầng 6 tòa nhà Technosoft ngõ 15 Duy Tân, 0912507781 5/4/2014 86 Trần Khánh Dư, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP 0913245728 7/4/2014 86 Trần Khánh Dư, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP 0913245728 7/4/2014 Số 23 ngách 31/33 Cự Lộc, tổ 8 Thượng Đình, TX, HN 0989264900 7/4/2014 P702 CT1 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, HN 0983162444 7/4/2014 P202 nhà C1 Làng Quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN 0936668589 7/4/2014 77 ngõ Văn Chương, phường Văn Chương, Q. Đống Đa, HN 0913088839 7/4/2014 P1805 24T1 Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, HN 01237961133 0906080009(mẹ) 7/4/2014 Số 117B, đường Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, TP Nam Định 0932316800 7/4/2014 Số 6A ngách 25/7 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội 0915171989 7/4/2014 Số 8 ngõ 34/14 phố Vạn Bảo, Liễu Giai, Ba Đình, HN 0979974004 7/4/2014 Số 34 ngõ 111, đường Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, H 0903460469 7/4/2014 Phố Kênh Cầu đường 206 xã Đồng Than Yên Mỹ Hưng Yên 0913526686 7/4/2014 Số 10 ngách 34 ngõ 100 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 0983770681 7/4/2014 Số 2 ngách 10 ngõ 135 phố Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội 0982904437 7/4/2014 Số 6 ngõ 20 Nguyễn Chánh, Cầu Giấy, Hà Nội 01232874004 7/4/2014 Số 54 Ngõ 12 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội 0913034666 7/4/2014

TT

Họ và tên

96 97 98 99 100 101 102 103

95 96 97 98 99 100 101 102

Hà Phương Anh Cty TNHH Bình Yên Phan Thị Thanh Nga Đỗ Bình Văn Trương Thị Nguyệt Trịnh Thị Ngọc Khanh Lê Công Đức Nguyễn Thị Tuyết Nhung

104 105 106 107 108 109

103 104 105 106 107 108

Ngô Huy Thông Nguyễn Quốc Đạt Vũ Văn Tứ Nguyễn Thị Hưởng Nguyễn Văn Kiên Lê Bích Phượng

110

Số điện thoại

Địa chỉ P604 chung cư 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội 94 Ngụy Như Kon Tum Thanh Xuân Hà Nội Căn 214 Nhà N3B Trung Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội P1004 nhà 18T1 Trung Hòa Nhân Chính

Ngày ký

0936026630

7/4/2014 7/4/2014 0985555583 12/5/2014 0988855088 26/05/2014 0988393311(Quảng) 27/05/2014 27/05/2014 27/5/2014 27/5/2014 0912127722/ 0912825878

374 Tổ 17 phường Láng Thượng, Đống Đa, HN/93 phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, Đống Đa, HN

Căn số

Diện tích

Đơn giá

Loại

Giá trị HĐ

117C1/HĐMBCH 118C1/HĐMBCH 118b C1/HĐMBCH 119C1/HĐMBCH 120C1/HĐMBCH 121C1/HĐMBCH 122C1/HĐMBCH 123C1/HĐMBCH

3204 PH1 2005 1805 2803 3109 1806 1807

174.9 660 119.6 119.6 115.6 115.6 119.6

25,000,000 HT

2/6/2014 3/6/2014 3/6/2014 13/6/2014 17/6/2014 20/6/2014

124C1/HĐMBCH 125C1/HĐMBCH 126C1/HĐMBCH 127C1/HĐMBCH 128C1/HĐMBCH 129C1/HĐMBCH

3203 2501 3208 2009 tầng 4 3508

115.6 166.9 115.6 115.6 283.8 115.6

HT thô

thô

-

30,144,231 thô 34,376,798 thô thô thô thô thô

HT

4,372,500,000 18,893,665,000 3,605,250,000 4,111,465,041 -

109

Phạm Ngọc Chiến

23/6/2014

130C1/HĐMBCH

3202

115.6

HT

110 111 112 113

0902402888Đặng Thành Trung Phòng 202C5 Quỳnh Mai Hà Nội 0906146868 Nguyễn Thị Lệ Hằng P518 Nơ 9B Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN 0904858633 Công ty Cơ điện toàn cầu 86 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội 0983317420 Công ty Việt Mỹ Tầng 5 tòa nhà Fafilm Việt nam, 19 Nguyễn Trãi, Khương Trung, TX, H 0913222721

30/6/2014 23/7/2014 13/09/2014 14/10/2014

131C1/HĐMBCH 132C1/HĐMBCH 133C1/HĐMBCH 134C1/HĐCHVP

1707 2412 Tầng 8 VP 15

115.6 119.6 179.52 111.5

thô thô 31,000,000 31,000,000

5,565,120,000 3,456,500,000

115

114

Cty TNHH Bê tông và Xây dựng Minh Đức

9/10/2014

135C1/HĐCHVP

15

268

31,000,000

8,308,000,000

116

115

Ngô Thanh Hữu

Thị trấn Minh Dức, Thủy Nguyên, Hải Phòng HKTT: Số 20, ngõ 178, Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, HN ĐCLH: 1607 KeangNam, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN

0984546666 c Lương- GĐ tài chính 0903422788

24/10/2014

136C1/HĐMBCH

2504

166.9

38,499,175 thô

6,666,156,615

117

116

Nguyễn Thị Xạ

69 tập thể thương binh, 27/7 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

0916002129

24/10/2014

137C1/HĐMBCH

2205

119.6

37,701,700 thô

4,744,265,050

118

117

Phạm Văn Vịnh

Số 92 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN

0902121357

27/10/2014

138C1/HĐMBCH

3406

119.6

38,163,216 thô

4,827,646,824

119

118

Trần Thị Minh Nga

Số 3, Khu A Công Đoàn, phố Võng Thị, Tây Hồ, HN

0903414655

27/10/2015

139C1/HĐMBCH

tầng 6 Vp

310

30,506,117

9,300,000,000

120

119

Trần Mạnh Hùng

Số 3, Khu A Công Đoàn, phố Võng Thị, Tây Hồ, HN

0904111696

27/10/2016

140C1/HĐMBCH

tầng 7VP

200

30,506,117

6,000,000,000

120

Nguyễn Thị Xạ

69 tập thể thương binh, 27/7 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

0916002129

10/28/2014

140BC1/HĐMBCH

Tầng 15

217

31,000,000

6,727,000,000

121

121

Nguyễn Văn Hiến

Tầng 3, tòa nhà CEO Phạm Hùng, Cầu Giấy, HN

0973315555

29/10/2016

141C1/HĐMBCH

1606

119.6

37,701,700 thô

4,912,343,002

122

122

Số 15, hẻm 86/16/8, Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, Thanh Xuân

37710290

3/11/2016

142C1/HĐCNVP

Tầng 8 VP

218.3

31,000,000

6,767,300,437

123

123

Cty Phúc Bình Cty CP TCT xây dựng Vina

0462821186

4/11/2014

143C1/HĐCNVP

Tầng 8 VP

268.66

31,000,000

8,328,460,000

124

124

Cty TM vật liệu tổng hợp

4/11/2014

144C1/HĐCNVP

Tầng 14

223

31,000,000

6,913,000,000

125

125

Phạm Thị Anh Thư

Phòng 606 CT6, Mỹ Đình Sông Đà, Mễ Trì, Từ Liêm, HN

0903498363

5/11/2014

145C1/HĐMBCH

1604

159.8

39,997,475 thô

6,591,583,880

126

126

Đồng Thị Thu Hương

Số 65 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

0912135538

5/11/2014

145bC1/HĐMBCH

1711

119.6

39,816,540 thô

5,036,792,310

127

127

Ngô Huy Vĩnh

số 12 lô C, Dự án nhà ở Mỹ Đình, ngõ 52/109, đường Phạm Hùng, Nam

0983600860

12/11/2014

146C1/HĐMBCH

2805

119.6

42,497,983 HT

5,375,994,850

128

128

Nguyễn Thị Mận

Số nhà 43, ngách 72, ngõ 69A Hoàng Văn Thái, Hoàng Mai, HN

0985544714

12/11/2014

147C1/HĐMBCH

1701

158.4

40,684,999 thô

6,765,915,499

129

129

Tạ Thị Mừng

F2205, Tòa 24T1, Hoàng Đạo Thúy, HN

0912116149

13/11/2014

148C1/HĐMBCH

1712

119.6

39,998,351 thô

5,059,791,402

130

130

Nguyễn Thị Thúy

F 1703 Tòa 24T1, Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, HN

13/11/2015

149C1/HĐMBCH

1610

166.8

38,758,900 thô

6,682,034,360

131

131

Cty CP điện tử chuyên dụng Hanel

Phòng A301, Tòa nhà M3 M4 91 A ng Chí Thanh, Láng Hạ, DĐ, HN

0947743579 046 2662694 chị Liêm: 0975176985

20/11/2014

150C1/HĐCNVP

Tầng 11

349

31,000,000

10,819,000,000

132

132

Cty CP điện tử chuyên dụng Hanel

Phòng A301, Tòa nhà M3 M4 91 A ng Chí Thanh, Láng Hạ, DĐ, HN

047 2662694

20/11/2015

151C1/HĐCNVP

Tầng 11

111.5

31,000,000

3,456,500,000

133

133

An Văn Thắng

Số nhà 24G, tổ 14B, ngách 325/45 phường Thanh Lương, Hai Bà Trưng,

0912044157

21/11/2014

152C1/HĐMBCH

2706

119.6

38,497,983 thô

134

134

Cty Tân Long

28/11/2014

153C1/HĐCNVP

Tầng 14

135 136 137

135 136 137

Trần Quang Hoàn Khúc Thị Lan Anh Phạm Thanh Hằng

28/11/2014 28/11/2014 5/12/2014

154C1/HĐMBCH 155C1/HĐMBCH 156C1/HĐMBCH

1703 3306 2905

111 112 113 114

81 Phố Khương Trung - P Khương Trung- TX- HN

11C ngách 37, ngõ Quỳnh, Bạch Mai, phường Thanh Nhàn, q Hai Bà Tr Số 4, ngõ 20, Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội

903226383

Số HĐ

0943573683 0913224336 0985521101

812 115.6 119.6 119.6

29,700,000 39,170,900 thô 42,163,216 HT1 38,497,983 thô

4,869,994,850 24,116,400,000 4,778,849,800 5,333,646,824 4,869,994,850

TT

Họ và tên

138

138

139 140 141 142 143 144 145 146

139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158

147

148

Địa chỉ

Số điện thoại

F503, Chung cư Richland Southern số 9A, ngõ 233 Xuân Thủy, Nguyễn Anh Hoàng phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN 0913036681 Cty Cp Hóa chất công F810 chung cư 18T2 Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân a Quế PGĐ nghiệp Tân Long Chính, TX, HN 0983335636 Lê Thị Lan Anh B101, BT1C, khu đô thị Mễ Trì Thượng, Từ Liêm, HN 0989861970 Nguyễn Mạnh Hà Ngân hàng CSXH VN-CC5 Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Q Hoàng M 0916768555 Hồ Thị Tâm Tòa nhà D5A, Trần Thái Tông, Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN 0932234889 Đoàn Thị Ngọc Trâm Số 3 Ngõ 186 Đường Trần Duy Hưng, Cầu giấy, HN 0903420830 Đoàn Trung Hiếu Số 3 Ngõ 186 Đường Trần Duy Hưng, Cầu giấy, HN 0903420830 Cty TNHH Thăng LoTng Số nhà 28, tổ 30A, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai 04.37930138 Công ty cổ phần Mỹ Thuật187B Giảng Võ, P.Cát Linh,Đống Đa, HN Ngô Văn Đồng 0988757619 Ngô Thị Thúy Hường 872 Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình 0936077768 Nguyễn Thị Gấm Số 5 ngách 132/36 ngõ 132 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa 0904323062 Đặng Trần Phúc P2404 tòa nhà Oceanbank tower 19 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN 0903405838 Lê Văn Khẩn Nhà số 6 ngõ 122 Định Công, Hoàng Mai, HN 0982718888 Đào Anh Tuấn Phùng khoang, trung văn, Hà Nội 0989181818

Ngày ký

Số HĐ

11/12/2014

157C1/HĐMBCH

11/12/2014 12/12/2014 17/12/2014 12/17/2014 18/12/2014 18/12/2014 19/12/214 12/24/2014 12/28/2014 12/29/2014 12/31/2014 12/31/2014 1/5/2015 1/8/2015

158C1/HĐMBCH 159C1/HĐMBCH 160C1/HĐMBCH 161C1/HĐMBCH 162C1/HĐMBCH 163C1/HĐMBCH 164C1/HĐMBCH 165C1/HĐMBCH 166AC1/HĐMBCH 166C1/HĐMBCH 167C1/HĐMBCH 168C1/HĐMBCH 168BC1/HĐMBCH 169C1/HĐMBCH

149

Căn số

Diện tích

Đơn giá

Loại

1702

115.6

39,170,900 thô

3104 1601 2509 2810 2902 2903 3105 Tầng 12A 2806 2102 2410 2309 2104 2609

169.9 159.8 115.6 164.9 115.6 115.6 119.6 570.3 119.5 115.6 159.4 115.6 163.1 115.6

39,654,150 44,685,000 35,981,073 38,420,751 38,832,751 38,832,751 38,163,216 31,000,000 39,336,736 41,339,531 33,949,392 37,906,617 34,967,448 #REF!

thô HT1 thô thô thô thô thô HT HT thô Thô Thô Tho Thô

Giá trị HĐ 4,778,849,800 6,935,510,835 7,364,088,000 4,382,004,906 6,604,527,097 4,737,595,622 4,737,595,622 4,827,646,824 17,679,300,000 4,700,740,000 4,778,849,800 5,411,533,050 4,382,004,906 5,703,190,750 #REF!

Cộng

80,209,812,400

1,586,594,520 1,057,729,680 2,644,324,200

k

ÁN C1 Đợt 1

Đợt 2

Đợt 3

Ký hợp đồng 15-30/12/2011 532,152,778 0

339,303,222 -

Chiết khấu

BT sàn tầng 24 435,728,000 -

5%

6%

Đợt 4

Đợt 5

Đợt 6

Sau 5 tháng đợt 3

Sau 4 tháng đợt 4

Bàn giao căn hộ

871,456,000 -

1,089,320,000 -

432,012,840

426,859,500

429,436,160

858,872,320

1,073,590,400

326,371,482

532,500,838

429,436,160

1,717,744,640

1,288,308,480

360,529,664

540,794,496

450,662,080

901,324,160

1,126,655,200 1,869,110,400

Đợt 7

2%KPBT

Ghi chú

khi bàn giao

1,089,320,000 -

Tổng

79,223,273 -

1,073,590,400

1,126,655,200

-

4,436,503,273 Đã ký PLHD đổi căn, giảm giá -

Đã ký PLHD đổi căn, giảm giá

78,079,302

4,372,440,902 Đã ký PLHD đổi căn, giảm giá

78,079,302

4,372,440,902 Đã ký PLHD đổi căn, giảm giá

81,938,560

479,738,336

766,335,264

623,036,800

2,492,147,200

3,466,701,000

3,137,940,360

1,100,773,555

3,302,320,666

215,837,952

4,588,559,360 Tiến Đã ký giảm độPLHD thanh đổi toáncăn, trong hợpgiá đồng tính không 6,343,647,418 Đã ký PLHD đổi căn, giảm giá chính xác đợt 3, đợt 4, KPBT gộp 11,007,735,552 vào các đợt thanh toán

499,123,700

748,685,600

623,904,640

1,247,809,280

1,559,761,600

1,559,761,600

113,437,207

6,352,483,607 Đã ký PLHĐ đổi căn, giảm giá

351,795,216

538,825,584

445,310,400

890,620,800

1,113,276,000

1,113,276,000

80,965,527

2,097,801,720

1,398,534,480

699,267,240

699,267,240

699,267,240

699,267,240

699,267,240

1,586,594,520

2,115,459,360

528,864,840

528,864,840

528,864,840

2,058,164,640

1,372,109,760

686,054,880

686,054,880

686,054,880

686,054,880

686,054,880

2,005,685,640

1,337,123,760

668,561,880

668,561,880

668,561,880

668,561,880

668,561,880

2,405,016,667

1,143,560,000

1,025,663,333

2,012,418,056

1,727,104,504

623,253,760

623,253,760

623,253,760

623,253,760

1,558,070,640

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

519,356,880

3,696,564,480

2,464,376,320

1,558,070,640

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

519,356,880

8,200,000,000

5,760,890,000

2,326,815,000

2,326,815,000

2,326,815,000

2,326,815,000

1,586,594,520

1,057,729,680

528,864,840

528,864,840

528,864,840

528,864,840

113,279,418

519,356,880

519,356,880

139,853,448

7,132,525,848 Nghiêm Ngọc Hương

105,772,968

5,394,421,368

137,210,976

6,997,759,776

133,712,376

6,819,331,176

83,168,000

4,657,408,000

113,318,865

6,345,856,465 đổi căn 3201

103,871,376

5,297,440,176

104,737,200

6,265,678,000 đổi căn 2910 (Đợt 1: khấu trừ vào tiền đã nộp và cổ tức)

103,871,376

5,297,440,176 ê

465,363,000 528,864,840

4,534,069,527 Đổi căn 3111

105,772,968

23,733,513,000 5,394,421,368 đổi sang 1612

986,760,473 106,004,250 87,373,200 108,482,640 132,874,420 133,369,268 -

2,228,016,600 5,424,132,000 2,400,305,100 3,000,270,200 10,000,000,000

891,206,640

1,336,809,960

1,835,527,500 1,250,407,800 10,000,000,000

1,411,944,200 1,416,892,700 10,000,000,000

1,411,944,200 1,416,892,700 16,979,092,000

13,065,970,000

15,243,632,100

6,532,985,000

4,355,323,500

4,355,323,500

1,496,351,400 2,323,099,200

436,111,320 929,239,680

644,154,240 1,161,549,600

644,154,240 232,309,920

1,073,590,400

85,887,232 84,476,335 -

1,005,596,000

502,798,000

100,559,600

5,406,216,750 4,456,033,200 5,532,614,640 6,776,595,420 6,801,832,668 -

Đợt 1: Sau khi ký hợp đồng, Đợt 2: Tháng 12.2012; Đợ khấu trừ Đã chuyển tiền đợt 1+2; đổ xong mua 01 chỗ đỗ xe bê tông sàn tầng 36: đợt3; dự kiến mua 01 chỗđợt đỗ4;xe 30/4/2014: sau khi nhận CNQSH khấu trừ/ TiệnGiấy ích kèm theo:hoặc Cty 6 dành cho a Khởi 40m xác nhận của Sở TNMT - Vv ko đc cấp giấy CN: đợt 5. 4,294,361,600 Chưa ký 4,732,085,632 4,730,674,735 - Hợp đồng khấu trừ

1,508,394,000

1005596000 1,005,596,000

2,607,732,000

434,622,000

1,303,866,000

4,346,220,000

1,906,992,000

317,832,000

953,496,000

3,178,320,000

1,906,992,000

317,832,000

953,496,000

3,178,320,000

2,460,393,000

410,065,500

1,230,196,500

4,100,655,000

1,802,850,000

300,475,000

901,425,000

3,004,750,000 Chuyển nhượng ngày 25/8/2014 cho ông Nguyễ

1,802,850,000

300,475,000

901,425,000

3,004,750,000

1,906,992,000

317,832,000

953,496,000

3,178,320,000

5,128,539,600

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 3

Chiết khấu

Đợt 4

Đợt 5

Đợt 6

Đợt 7

2%KPBT

Tổng

Ghi chú

1,906,992,000

317,832,000

953,496,000

3,178,320,000

2,509,506,000

418,251,000

1,254,753,000

4,182,510,000

1,802,850,000

300,475,000

901,425,000

3,004,750,000

1,906,992,000

317,832,000

953,496,000

3,178,320,000

1,906,992,000

317,832,000

953,496,000

3,178,320,000

2,637,567,000

439,594,500

1,318,783,500

4,395,945,000

2,649,807,000

441,634,500

1,324,903,500

4,416,345,000

2,634,966,000

439,161,000

1,317,483,000

4,391,610,000

1,802,850,000

300,475,000

901,425,000

3,004,750,000

1,802,850,000

300,475,000

901,425,000

3,004,750,000

1,884,195,000

314,032,500

942,097,500

3,140,325,000

2,640,627,000

440,104,500

1,320,313,500

4,401,045,000

2,640,627,000

440,104,500

1,320,313,500

4,401,045,000

2,634,813,000

439,135,500

1,317,406,500

4,391,355,000 Chuyển nhượng ngày 24/10/2014

2,634,813,000 2,704,189,440 1,855,050,000 5,625,942,000 1,348,737,000 0 0 0 0 0 0 0 0 1,194,437,475 1,233,565,395 1,397,825,633 1,709,505,000 1,246,025,633 1,638,287,280 1,233,565,395 1,189,562,220 1,347,978,000 1,347,978,000 2,834,000,000 1,233,439,515 1,246,025,633 1,684,277,490 1,233,439,515 1,177,546,440 1,153,875,353 1,189,562,220 1,189,562,220 1,221,105,120 1,189,562,220 1,201,578,000 500,000,000 1,165,530,660 1,774,937,183 1,372,905,120 1,233,439,515

439,135,500 1,802,792,960 927,525,000

1,317,406,500

530,028,120 796,291,650 822,376,930 931,883,755 1,139,670,000 830,683,755 1,092,191,520 822,376,930 793,041,480 898,652,000 898,652,000 1,133,600,000 822,293,010 830,683,755 1,122,851,660 822,293,010 785,030,960 769,250,236 793,041,480 793,041,480 814,070,080 793,041,480 801,052,000 1,726,603,700 777,020,440 1,183,291,455 915,270,080 822,293,010

1,911,099,960 1,973,704,632 931,883,755 2,735,208,000 1,993,641,012 2,621,259,648 1,973,704,632 1,903,299,552 898,652,000 898,652,000 1,700,400,000 1,973,503,224 1,993,641,012 2,694,843,984 1,973,503,224 1,884,074,304 1,846,200,565 1,903,299,552 1,903,299,552 1,953,768,192 1,903,299,552 1,922,524,800 890,641,480 1,864,849,056 2,839,899,492 915,270,080 1,973,503,224

309,175,000 79,629,165 82,237,693 465,941,878 113,967,000 83,068,376 109,219,152 82,237,693 79,304,148 449,326,000 449,326,000 82,229,301 83,068,376 112,285,166 82,229,301 78,503,096 76,925,024 79,304,148 79,304,148 81,407,008 79,304,148 80,105,200 445,320,740 77,702,044 118,329,146 457,635,040 82,229,301

-

-

838,695,380

808,786,800 808,786,800

-

-

93,188,376

89,865,200 89,865,200

801,577,332

89,064,148

823,743,072

91,527,008

76,619,600 56,213,636 102,289,854 72,390,150 74,761,539 84,716,705 103,606,364 75,516,705 99,290,138 74,761,539 72,094,680 81,695,636 81,695,636 103,054,545 74,753,910 75,516,705 102,077,424 74,753,910 71,366,451 69,931,840 72,094,680 72,094,680 74,006,371 72,094,680 72,822,909 80,967,407 70,638,222 107,571,950 83,206,371 74,753,910

4,391,355,000 4,583,602,000 3,147,963,636 5,728,231,854 4,053,848,400 4,186,646,190 4,744,135,480 5,801,956,364 4,228,935,480 5,560,247,738 4,186,646,190 4,037,302,080 4,574,955,636 4,574,955,636 5,771,054,545 4,186,218,960 4,228,935,480 5,716,335,724 4,186,218,960 3,996,521,251 3,916,183,018 4,037,302,080 4,037,302,080 4,144,356,770 4,037,302,080 4,078,082,909 4,534,174,807 3,955,740,422 6,024,029,225 4,659,556,770 4,186,218,960

Đợt 1: khấu trừ vào tiền cty vay và lãi vay Đợt 1: 3 ngày sau khi ký HĐ, đợt 2: cất nóc; Đợt 3: giao Trả tiền 1 đợt ngay sau khi ký HĐ

Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán

Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán

Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 3

Chiết khấu

Đợt 4

437,250,000

2,623,500,000

437,250,000

787,050,000

1,081,575,000 1,233,439,512

721,050,000 822,293,008

1,730,520,000 1,973,503,220

72,105,000 82,229,301

Đợt 5 87,450,000

Đợt 6

Đợt 7

2%KPBT

Tổng

Ghi chú

79,500,000 343,521,182

4,452,000,000 19,237,186,182

74,753,910 -

4,186,218,951 -

-

-

Đã nộp 12.000.000đ chuông cửa

- Đã ký PLHD thay đổi tiến độ thanh toán 5,565,120,000 3,514,959,367

556,512,000 1,728,250,000

5,008,608,000 691,300,000

1,036,950,000

58,459,367

2,492,400,000

1,661,600,000

4,154,000,000

140,512,200

8,448,512,200

3,333,078,308

3,333,078,308

114,366,058

6,780,522,673

2,372,132,525

2,372,132,525

81,283,220

4,825,548,270

1,448,294,047

965,529,365

2,413,823,412

82,799,253

4,910,446,077 Gói chiết khấu: 289.658.809

4,650,000,000

1,860,000,000

2,790,000,000

156,896,405

9,456,896,405

3,000,000,000

1,200,000,000

1,800,000,000

101,223,487

6,101,223,487

3,363,500,000

1,345,400,000

2,018,100,000

1,473,702,901

982,468,600

2,456,171,501

3,383,650,219

1,353,460,087

1,353,460,087

338,365,022

4,164,230,000

1,665,692,000

2,082,115,000

416,423,000

3,456,500,000

1,382,600,000

2,073,900,000

116,918,734

7,029,918,734

1,977,475,164

1,318,316,776

3,295,791,940

120,495,255

6,712,079,135 Gói hỗ trợ lãi suất

1,511,037,693

1,007,358,462

2,518,396,155

92,075,656

5,128,867,966 Gói chiết khấu 302.207.539

1,612,798,455

1,075,198,970

2,687,997,425

98,242,975

5,474,237,825 Chiết khấu 292199695

2,029,774,650

1,353,183,100

3,382,957,750

116,474,884

6,882,390,383 Gói chiết khấu 405.954.930

1,517,937,421

1,011,958,280

2,529,895,701

92,493,822

5,152,285,224 Gói chiết khấu 303.587.480

2,004,610,308

1,336,406,872

3,341,017,180

122,169,706

6,804,204,066 Gói chiết khấu 400.922.062

2,163,800,000

5,409,500,000

3,245,700,000

182,980,440

11,001,980,440 3,514,959,367

84,339,183 114,454,535

4,996,682,185 Gói chiết khấu: 294.740.580 6,881,754,972 8,328,460,000

691,300,000

1,728,250,000

1,036,950,000

58,459,367

1,460,998,455

973,998,970

2,434,997,425

89,042,975

4,959,037,825

7,234,920,000

6,029,100,000

6,029,100,000

441,674,173

24,558,074,173

1,433,654,940 1,600,094,047 1,460,998,455

955,769,960 1,066,729,365 1,460,998,455

2,389,424,900 2,666,823,412 1,947,997,940

4,823,280,000

87,368,091 97,473,011

4,866,217,891 5,431,119,835 Gói hỗ trợ lãi suất 6% 4,869,994,850 Chiết khấu 243.499.746

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 3

Chiết khấu

Đợt 4

Đợt 5

Đợt 6

Đợt 7

2%KPBT

1,433,654,940

1,433,654,940

1,911,539,920

87,368,091

2,080,653,251 3,682,044,000 1,314,601,472 1,981,358,129 1,421,278,687 1,421,278,687 1,448,294,047 8,839,650,000 1,410,222,000 1,433,654,940 200,000,000 1,314,601,472 1,710,957,225 #REF!

2,080,653,251 1,472,817,600 876,400,981 1,320,905,419 1,421,278,687 1,421,278,687 965,529,365 3,535,860,000 1,880,296,000 1,433,654,940 3,046,919,830 1,314,601,472 2,281,276,300 #REF!

2,774,204,334 2,209,226,400 2,191,002,453 3,302,263,549 947,519,124 947,519,124 2,413,823,412 5,303,790,000 1,410,222,000 1,911,539,920 2,164,613,220 1,752,801,962 1,710,957,225 #REF!

126,788,203 134,540,785 80,152,729 120,758,516 86,618,015 86,618,015 88,273,011

22,578,204,279

473,759,562 473,759,562

239,651,000

473,759,562 473,759,562

Tổng

Ghi chú

4,866,217,891 Gói hỗ trợ lãi suất 5% 7,062,299,038 7,498,628,785 4,462,157,635 6,725,285,613 4,824,213,637 4,824,213,637 4,915,919,835

Chiết khấu 346.775.542 Chiết khấu 335.244.400 Chiết khấu 219.100.245 Chiết khấu 330.226355 Gói trả chậm 02 năm Gói trả chậm 02 năm Gói chiết khấu 289.658.809

và cổ tức)

2012; Đợt 3: Tháng 6/2013

Khởi 40m2 sàn kỹ thuật 1 để đặt vị trí cục máy điều hòa

g Nguyễn Nghĩa Cường, bà Phạm Thị Thảo

ợt 3: giao CH

127.62

36,160,000

###

### 419,521,745 350,720,179 83,904,349 572,227,661 461,473,920

###

922,947,840 ### ### ###

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN NHÀ SỐ 6 HN

TT

Họ và tên

Số HĐ

Căn số

Tầng 16 1

Bùi Triều Dương

14C1/HĐMBCH

1601

2

Vũ Văn Ngọc

11C1/HĐMBCH

1604

3

Thành Nam

39C1/HĐMBCH

1605

4

Lê Hùng Vạn

30C1/HĐMBCH

1608

Tầng 17 5

Nguyễn Thị Thu Hiên

13C1/HĐMBCH

1701

6

Nguyễn Thị Thêm

27C1/HĐMBCH

1704

7

Phạm Thị Thu Nga

37C1/HĐMBCH

1705

8

Vũ Nhật Quang

06C1/HĐMBCH

1706

9

Nguyễn Nhật Minh

23C1/HĐMBCH

1710

10

Đào Mạnh Chí

12C1/HĐMBCH

1711

11

Vũ Thị Phương

03C1/HĐMBCH

1712

Tầng 20 12

Công ty hanhud

25C1/HĐMBCH

2006

13 14

Nguyễn Đức Quân Hoàng Việt

26C1/HĐMBCH 41C1/HĐMBCH

2010 2012

Tầng 21 15

Vũ Tuấn Anh

15C1/HĐMBCH

2101

16

Nguyễn Thị Minh Hà

34C1/HĐMBCH

2104

17

Nguyễn Quốc Hùng

04C1/HĐMBCH

2111

18

Nguyễn Văn Lai

05C1/HĐMBCH

2112

Tầng 24 19

Đinh Ngọc Linh

08C1/HĐMBCH

2401

20

Hoàng Quế Sơn

09C1/HĐMBCH

2404

21

Nguyễn Hải Lưu

17C1/HĐMBCH

2405

22

Nguyễn Minh Đức

07C1/HĐMBCH

2406

23

Phan Đức Thịnh

22C1/HĐMBCH

2410

Tầng 25 24

Trần Tú Yên

19C1/HĐMBCH

2501

25

Đỗ Hồng Kỳ

10C1/HĐMBCH

2503

26

Lê Quốc Lương

28C1/HĐMBCH

2511

27

Hoàng Văn Đại

35C1/HĐMBCH

2512

Tầng 28 28

Tạ Quang Hòa

20C1/HĐMBCH

2801

29

Nguyễn Thị Thanh

02C1/HĐMBCH

2802

30

Đào Thanh Tâm

31C1/HĐMBCH

2804

31

Nguyễn Thị Vân

32C1/HĐMBCH

2811

Tầng 29 32

Lê Quốc Bình

21C1/HĐMBCH

2901

33 34

Dương Thị Tuyết Nga Visa Sun

29C1/HĐMBCH 43C1/HĐMBCH

2906 2610

36

Tầng 31 Nguyễn Văn Bốn (TL) Tầng 32 Nguyễn Văn Khởi (TL)

45C1/HĐMBCH

3104

44C1/HĐMBCH

3204

18C1/HĐMBCH 46C1/HĐ MBCH

Penhouse 01 Penhouse 02

37

35 41

Lê Thị Tuyền Nguyễn Văn Khởi

Diện tích

Giá trị HĐ

Đợt 1

163.85

6,744,066,000

163.85

6,744,066,000

128.49

5,636,216,750

120.37

4,954,429,200

1,486,328,760

162.43

6,685,618,800

#REF!

162.43

6,685,618,800

2,005,685,640

126.18

5,193,568,800

1,558,070,640

169.89

6,992,672,400

2,097,801,720

126.18

5,193,568,800

1,558,070,640

126.18

5,193,568,800

532,152,778

126.18

5,193,568,800

1,558,070,640

166.68 128.49

6,860,548,800 4,456,033,200

2,058,164,640 2,228,016,600

167.09

6,877,424,400

532,013,889

167.09

6,877,424,400

2,063,227,320

126.18

5,193,568,800

532,152,778

126.18

5,193,568,800

532,152,778

170.03

6,998,434,800

532,847,222

170.03

6,998,434,800

532,361,111

531,944,444

126.18

5,193,568,800

532,013,889

126.18

5,193,568,800

531,944,444

163.62

6,734,599,200

#REF!

170.81

7,030,539,600

531,805,556

120.37

4,954,429,200

533,055,556

126.18

5,193,568,800

1,558,070,640

126.18

5,193,568,800

1,558,070,640

172.54

7,101,746,400

531,666,667

120.37

4,954,429,200

532,430,556

172.54

7,101,746,400

2,130,523,920

126.18

5,193,568,800

1,558,070,640

172.84

7,114,094,400

532,847,222

126.18 166.64

5,193,568,800 5,424,132,000

1,558,070,640 5,424,132,000

171.21

7,175,678,200

169.53

7,109,430,400

256.36 602.28

11.007.735.600 23,116,360,000

3,466,701,000 9,246,544,000

BẢNG DỰ ÁN C1 Đợt 2

Đợt 3

Đợt 4

Đợt 5

816,868,756

674,406,600

1,348,813,200

1,686,016,500

816,868,756

674,406,600

1,348,813,200

1,686,016,500

990,885,840

495,442,920

495,442,920

495,442,920

804,623,760

668,561,880

1,337,123,760

1,671,404,700

1,337,123,760

668,561,880

668,561,880

668,561,880

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

1,398,534,480

699,267,240

699,267,240

699,267,240

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

506,560,982

519,356,880

1,038,713,760

1,298,392,200

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

1,372,109,760 891,206,640

686,054,880 1,336,809,960

686,054,880

686,054,880

843,470,991

687,742,440

1,375,484,880

1,719,356,100

1,375,484,880

687,742,440

687,742,440

687,742,440

506,560,982

519,356,880

1,038,713,760

1,298,392,200

506,560,982

519,356,880

1,038,713,760

1,298,392,200

866,839,738

699,843,480

1,399,686,960

1,749,608,700

867,325,849

699,843,480

1,399,686,960

1,749,608,700

506,699,871

519,356,880

1,038,713,760

1,298,392,200

506,769,316

519,356,880

1,038,713,760

1,298,392,200

814,975,396

673,459,920

1,346,919,840

1,683,649,800

874,302,364

703,053,960

1,406,107,920

1,757,634,900

457,830,284

495,442,920

990,885,840

1,238,607,300

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

888,682,613

710,174,640

1,420,349,280

1,775,436,600

458,455,284

495,442,920

990,885,840

1,238,607,300

1,420,349,280

710,174,640

710,174,640

710,174,640

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

889,971,658

711,409,440

1,422,818,880

1,778,523,600

1,038,713,760

519,356,880

519,356,880

519,356,880

-

3,137,940,360 4,623,272,000

1,110,773,560 4,623,272,000

3,292,320,680 4,623,272,000

Đợt 6

Đợt 7

2%KPBT

1,686,016,500

134,881,320

1,686,016,500

134,881,320

495,442,920

495,442,920

1,671,404,700

99,088,584

133,712,376

668,561,880

668,561,880

133,712,376

519,356,880

519,356,880

103,871,376

699,267,240

699,267,240

139,853,448

519,356,880

519,356,880

103,871,376

1,298,392,200

103,871,376

519,356,880

519,356,880

103,871,376

686,054,880

686,054,880

137,210,976

1,719,356,100 687,742,440

137,548,488 687,742,440

137,548,488

1,298,392,200

103,871,376

1,298,392,200

103,871,376

1,749,608,700

139,968,696

1,749,608,700

139,968,696

Tổng

-

1,298,392,200

103,871,376

1,298,392,200

103,871,376

1,683,649,800

134,691,984

1,757,634,900

140,610,792

1,238,607,300

99,088,584

519,356,880

519,356,880

103,871,376

519,356,880

519,356,880

103,871,376

1,775,436,600

142,034,928

1,238,607,300

99,088,584

710,174,640

710,174,640

142,034,928

519,356,880

519,356,880

103,871,376

1,778,523,600 519,356,880

-

142,281,888 519,356,880

103,871,376 108,482,640

-

445,687,200

Phải thu

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#REF!

-

###

Đợt 2 (20%) (31/8/2011)

Đợt 3 (21/6/2012)

###

2,046,272,188

###

683,761,369

Ghi chú

767,574,220 -

###

-

###

###

#VALUE!

###

#VALUE! -

Vu Thien Thuat ko tính lãi

-

-

1,893,195,832

-

###

-

-

#VALUE!

699,267,240 Nghiêm Ngọc Hương

#VALUE!

-

-

-

-

-

-

-

-

###

###

686,054,880

không tính lãi

-

-

-

-

#VALUE!

#REF!

-

-

-

-

-

###

-

### ###

2,071,893,078 819,356,840 không tính lãi

-

-

Lê Thị Hương

-

-

-

###

###

2,642,113,056

-

###

###

583,463,336

-

-

-

###

###

1,013,256,403

Ngọc Hương

TT

Họ và tên

Diện tích

giá trị HĐ

Số tiền còn thiếu các đợt

Số tiền đợt 4 (theo HĐ)

Lãi chậm trả

1

Lê Thị Tuyền

256.36

11,007,735,600

2

Nguyễn Nhật Minh

169.89

6,992,672,400

0

3

Hanhud

126.18

5,193,568,800

1,615,118,400

4

Nguyễn Đức Quân

166.68

6,860,548,800

5

Nguyễn Thị Thêm

162.43

6

Dương Thị Tuyết Nga

7

Tổng nộp

1,110,773,560

1,110,773,560

699,267,240

699,267,240

519,469,482

528,864,840

2,663,452,722

0

0

686,054,880

686,054,880

6,685,618,800

0

0

668,561,880

668,561,880

126.18

5,288,648,400

768,172,373

309,624,086

528,864,840

1,606,661,299

Lê Hùng Vạn

120.37

4,954,429,200

1,760,771,107

602,646,456

495,442,920

2,858,860,483

8

Đào Thanh Tâm

172.54

7,101,746,400

0

0

2,840,698,560

2,840,698,560

9

Nguyễn Thị Vân

126.18

5,193,568,800

0

0

519,356,880

519,356,880

10

Phạm Thị Thu Nga

128.49

5,288,648,400

0

0

528,864,840

528,864,840

11

Hoàng Văn Đại

126.18

5,193,568,800

0

519,356,800

519,356,800

12

Hoàng Việt

128.49

4,456,033,200

0

1,336,809,960

1,336,809,960

0

Văn phòng 16

Công ty Bảo hiểm BĐ Cộng

HĐ đã thanh lý

0 49,338,023,625

0

1,867,604,725

1,543,305,182

7,400,703,544

10,811,613,451

6,011,666,605

0

17,863,620,744

26,850,332,555

Ghi chú Đây là Đợt 3 theo HĐ: xong sàn tầng 24

Đợt 2: xong sàn tầng 24

Đợt 3 là đợt cuối: 6.2013

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN NHÀ SỐ 6 HN

BẢNG Đợt 1

TT

Họ và tên

Ngày ký

Căn số

Diện tích

Giá trị HĐ

Quy định của HĐ: Ngay khi ký HĐ

Số tiền nộp thực tế

Đợt 2

Ngày nộp thực tế

Quy định của HĐ: 15-30/12/2011

Số tiền nộp thực tế

CBCNV Cty

1

Nguyễn Thị Thanh

30.7.2011

2802

120.37

4,954,429,200

532,430,556

532,430,556 31/7/2011

458,455,284

-

2

Vũ Thị Phương

30.7.2011

1712

126.18

5,193,568,800

532,152,778

532,152,778 31/7/2011

506,560,982

-

3

Nguyễn Quốc Hùng

30.7.2011

2111

126.18

5,193,568,800

532,152,778

532,152,778 31/7/2011

525,576,902

4

Nguyễn Văn Lai

30.7.2011

2112

126.18

5,193,568,800

532,152,778

532,152,778 31/7/2011

506,560,982

5

Vũ Nhật Quang

27.7.2011

1706

126.18

5,193,568,800

519,356,880

519,356,880 01/8/2011

519,356,880

6

Hoàng Quế Sơn

30.7.2011

2404

170.03

6,998,434,800

532,361,111

532,361,111 31/7/2011

867,325,849

-

7

Đỗ Hồng Kỳ

30.7.2011

2503

120.37

4,954,429,200

533,055,556

533,055,556 31/7/2011

457,830,284

-

8

Vũ Văn Ngọc

30.7.2011

1604

163.85

6,744,066,000

531,944,444

531,944,444 31/7/2011

816,868,756

-

9

Nguyễn Thị Thu Hiên

30.7.2011

1701

162.43

6,685,618,800

532,500,000

532,500,000 31/7/2011

804,623,760

-

10

Bùi Triều Dương

30.7.2011

1601

163.85

6,744,066,000

531,944,444

531,944,444 31/7/2011

816,868,756

-

11

Nguyễn Hải Lưu

30.7.2011

2405

126.18

5,193,568,800

532,013,889

532,013,889 31/7/2011

506,699,871

-

12

Trần Tú Yên

30.7.2011

2501

170.81

7,030,539,600

531,805,556

531,805,556 31/7/2011

874,302,364

-

525,576,902 519,356,880

13

Vũ Tuấn Anh

30.7.2011

2101

167.09

6,041,974,400

465,232,029

532,013,889 31/7/2011

743,162,851

743,162,851

15

Đinh Ngọc Linh

30.7.2011

3212

127.62

4,614,739,200

350,720,179

532,847,222 31/7/2011

572,227,661

535,992,600

Ngày ký

Căn số

KH ngoài cty

Diện tích

Giá trị HĐ

Ngay khi ký HĐ 25-30/7/2011

Số tiền nộp thực tế

Ngày nộp 30/7-30/8/2011 thực tế

Số tiền nộp thực tế

13

Nguyễn Đức Quân

30.7.2011

2010

166.68

6,860,548,800

2,058,164,640

2,058,164,640 31/72011

1,372,109,760

1,372,109,760

14

Nguyễn Thị Thêm

30.7.2011

1704

162.43

6,685,618,800

2,005,685,640

1,956,458,333 31/7/2011

1,337,123,760

1,337,123,760

15

Lê Quốc Lương

30.7.2011

2511

126.18

5,288,648,400

1,586,594,520

1,417,141,667 31/72011

1,057,729,680

16

Dương Thị Tuyết Nga

30.7.2011

2906

126.18

5,288,648,400

1,586,594,520

1,405,016,667 31/7/2011

1,057,729,680

17

Lê Hùng Vạn

30.7.2011

1608

120.37

4,954,429,200

1,486,328,760

1,245,308,333 31/7/2011

990,885,840

18

Đào Thanh Tâm

30.7.2011

2804

172.54

7,101,746,400

2,130,523,920

2,012,418,056 31/7/2011

1,420,349,280

19

Phạm Thị Thu Nga

30.7.2011

1705

128.49

5,288,648,400

1,586,594,520

1,447,147,222 01/1/2012

1,057,729,680

20

Hanhud

18.7.2011

2006

128.49

5,288,648,400

1,586,594,520

1,558,070,640 1/1/2012

1,057,729,680

21

Nguyễn Nhật Minh

30/7/2011

1710

169.89

6,992,672,400

2,097,801,720

2,127,583,333 1/8/2011

1,398,534,480

1,368,752,867

62

Nguyễn Thị Vân

30/7/2011

2811

126.18

5,193,568,800

1,558,070,640

1,715,663,889 31/7-8/9/11

1,038,713,860

881,120,511

1,000,000,000

1,197,176,978

BẢNG DỰ ÁN C1

2

Đợt 3

Ngày nộp thực tế

21/2/2012

01/8/2011

Quy định của HĐ: BT sàn tầng 24 15-30/5/2012

Số tiền nộp thực tế

Đợt 4

Ngày nộp thực tế

Quy định của HĐ:Sau 5 tháng đợt 3 (15-30/10/2012)

Số tiền nộp thực tế

Đợt 5

Ngày nộp thực tế

Sau 4 tháng đợt 4 (15-28/2/2013)

495,442,920

990,885,840

1,238,607,300

519,356,880

1,038,713,760

1,298,392,200

528,864,840

1,057,729,680

1,322,162,100

519,356,880

1,038,713,760

1,298,392,200

1,038,713,760

1,298,392,200

699,843,480

1,399,686,960

1,749,608,700

495,442,920

990,885,840

1,238,607,300

674,406,600

1,348,813,200

1,686,016,500

668,561,880

1,337,123,760

1,671,404,700

674,406,600

1,348,813,200

1,686,016,500

519,356,880

1,038,713,760

1,298,392,200

703,053,960

1,406,107,920

1,757,634,900

519,356,880

519,356,880 01/8/2011

Số tiền nộp thực tế

Ngày nộp thực tế

khấu trừ cổ tức 2012

604,197,440

khấu trừ cổ tức 2012

461,473,920

Ngày nộp thực tế

khấu trừ 244,812,449 cổ tức 2012

xong bt sàn 12 Số tiền nộp 15-30/12/2011 thực tế

Ngày nộp thực tế

1,208,394,880

1,510,493,600

922,947,840

1,153,684,800

Xong bt sàn 24 15-30/5/2012

20/9/2011

686,054,880

686,054,880 29/6/2012

686,054,880

21/10/2011

668,561,880

683,761,500 6/7/2012

668,561,880

4/5/2012

31/3-3/5/201

Số tiền nộp thực tế

Ngày nộp thực tế

sau 6 tháng của đợt 4

686,054,880

668,561,880 1/8/2013

668,561,880

528,864,840

528,864,840

528,864,840

528,864,840

528,864,840

528,864,840

495,442,920

495,442,920

495,442,920

710,174,640

710,174,640

710,174,640

528,864,840

528,864,840

528,864,840

528,864,840

528,864,840

528,864,840 9/7/2012

528,864,840

Ngày nộp thực tế

30/8/1110/1/12

699,267,240

699,267,240 5/7/2012

699,267,240

699,267,240 23-25/7/2013

699,267,240

30/9/2011

519,356,880

519,260,000 28/6/2012

519,356,880

519,453,760 7/2013

519,356,880

419,000,000 11/4/2014

Đợt 6

Đợt 7

Tổng nộp Bàn giao căn hộ

số ngày chậm nộp đợt tiếp theo (tính đến 18/3/2014)

Ghi chú

1,238,607,300

532,430,556

802

theo HĐ

1,298,392,200

532,152,778

802

theo HĐ

1,322,162,100

1,057,729,680

647

theo HĐ

1,298,392,200

532,152,778

802

theo HĐ

1,298,392,200

1,558,070,640

503

theo HĐ

1,749,608,700

532,361,111

802

theo HĐ

1,238,607,300

533,055,556

802

theo HĐ

1,686,016,500

531,944,444

802

theo HĐ

1,671,404,700

532,500,000

802

theo HĐ

1,686,016,500

531,944,444

802

theo HĐ

1,298,392,200

532,013,889

802

theo HĐ

1,757,634,900

531,805,556

802

theo HĐ

1,510,493,600

1,519,989,189

258

theo PLHĐ

1,153,684,800

1,068,839,822

258

theo PLHĐ

sau 4 tháng của đợt 5

Bàn giao CH

686,054,880

686,054,880

4,116,329,280

63

theo tbáo ngày 09/1/2014

668,561,880

668,561,880

4,645,905,473

20

theo tbáo ngày 15/2/2014

528,864,840

528,864,840

1,417,141,667

802

theo HĐ

528,864,840

528,864,840

2,405,016,667

802

theo HĐ

495,442,920

495,442,920

1,245,308,333

802

theo HĐ

710,174,640

710,174,640

2,012,418,056

802

theo HĐ

528,864,840

528,864,840

3,173,189,040

63

Theo tbáo ngày 09/1/2014

528,864,840

528,864,840

1,558,070,640

802

theo HĐ

699,267,240

699,267,240

4,894,870,680

20

theo Tbao ngày 15/2/14

519,356,880

519,356,880

3,635,498,160

20

theo Tbao ngày15/2/2014

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN NHÀ SỐ 6 HN

TT

Họ và tên Đã ký HĐ

Ngày ký

Số HĐ

Thời điểm nộp Đợt 1

Đợt 2

Đợt 3

Đợt 4

Đợt 5

Đợt 6 bàn giao căn hộ 12/2014

2 5

Vũ Thị Phương Vũ Nhật Quang

03C1/HĐMBCH 06C1/HĐMBCH

25-31/7/2011

15-30/12/2011

Kết thúc đổ sàn tầng 24

sau 05 tháng đợt 3

sau 04 tháng đợt 4

6 7

Nguyễn Minh Đức Đinh Ngọc Linh

07C1/HĐMBCH 08C1/HĐMBCH

15-30/12/2011 15-30/12/2012

Kết thúc đổ sàn tầng 24 Kết thúc đổ sàn tầng 24

sau 05 tháng đợt 3 Sau 10 tháng của đợt 3

sau 04 tháng đợt 4 Bàn giao CH

12 14 16

Nguyễn Thị Thu Hiên Vũ Tuấn Anh Lê Thị Tuyền

13C1/HĐMBCH 15C1/HĐMBCH 18C1/HĐMBCH

25-31/7/2011 25-31/7/2012 Ký hợp đồng 15-31/7/2011 25-31/7/2012 Ký HĐ

15-30/12/2011 Kết thúc đổ sàn tầng 24 15-30/12/2012 Kết thúc đổ sàn tầng 24 đổ xong BT sàn tầng 12 Kết thúc đổ sàn tầng 24

sau 05 tháng đợt 3 Sau 10 tháng của đợt 3 Bàn giao

sau 04 tháng đợt 4 Bàn giao CH

18

Tạ Quang Hòa

20C1/HĐMBCH

25-31/7/2011

15-30/12/2011

Kết thúc đổ sàn tầng 24

sau 05 tháng đợt 3

sau 04 tháng đợt 4

20 21

Phan Đức Thịnh Nguyễn Nhật Minh Công ty hanhud Nguyễn Đức Quân Nguyễn Thị Thêm Dương Thị Tuyết Nga Đào Thanh Tâm Nguyễn Thị Vân Nguyễn Thị Minh Hà Hoàng Văn Đại

22C1/HĐMBCH 23C1/HĐMBCH 25C1/HĐMBCH 26C1/HĐMBCH 27C1/HĐMBCH 29C1/HĐMBCH 31C1/HĐMBCH 32C1/HĐMBCH 34C1/HĐMBCH 35C1/HĐMBCH

25-31/7/2011 25-31/7/2011 25-30/7/2011

15-30/12/2011 15-30/12/2011 15/7-30/8/2011

Kết thúc đổ sàn tầng 24 Kết thúc đổ sàn tầng 12 Kết thúc đổ sàn tầng 12

sau 05 tháng đợt 3 Đổ xong BT sàn tầng 24 Đổ xong BT sàn tầng 24

sau 04 tháng đợt 4 Sau 06 tháng của đợt 4 Sau 06 tháng của đợt 4

25-31/7/2011

15-30/12/2011

Đổ xong BT sàn tầng 24 Đổ xong BT sàn tầng 24 Xong BT sàn tầng 24 Sau 04 tháng của đợt 3 Đổ xong BT sàn tầng 24

Sau 06 tháng của đợt 4 Sau 06 tháng của đợt 4 Bàn giao Căn hộ Bàn giao Căn hộ Sau 06 tháng của đợt 4

sau 04 tháng của đợt 5 sau 04 tháng của đợt 5

Ngay khi ký HĐ 25-31/7/2011 Ngay khi ký HĐ

Kết thúc đổ sàn tầng 12 Kết thúc đổ sàn tầng 12 25-31/7/2011 đổ xong BT sàn tầng 24 Sau 06 tháng của đợt 2 15-30/12/2011 Kết thúc đổ sàn tầng 12 Bàn giao CH

25-31/7/2011

15-30/12/2011

Đổ xong BT sàn tầng 24

Sau 06 tháng của đợt 4

sau 04 tháng của đợt 5 Trước khi bàn giao chính thức sau 04 tháng của đợt 5

22 23 25 27 28 29 30

Kết thúc đổ sàn tầng 12

31

Công ty Tân Hưng

36C1/HDCNVP

Kí HĐ

Xong sàn tâng 20

Xong sàn tầng 29

Xong sàn tầng 36

Bàn giao sơ bộ (khi văn phòng đủ ĐK đưa vào sử dụng)

32

Phạm Thị Thu Nga

37C1/HĐMBCH

25-30/7/2011

15/7-30/8/2011

Kết thúc đổ sàn tầng 12

Đổ xong BT sàn tầng 24

Sau 06 tháng của đợt 4

Kí HĐ Kí HĐ Kí HĐ

Trong vòng 06 tháng kể từ ngày kí HĐ Xong sàn tâng 24 Tháng 12/2012

Trong vòng 12 tháng kể từ ngày ký HĐ Sau 06 tháng của đợt 2 Tháng 6/2013

33 35 37 39 40 41

42

44 46 47 48

Cty CP Bảo hiểm Bưu điện Thanh Nam(KT) Hoàng Việt Visa Sun (KT) Thái Thị Kim Dung Thái Thị Kim Dung

Nguyễn Văn Khởi(KT)

Cty Thái Bình Dương Hoàng Thị Thúy Nga LêThị Thu Hà Tạ Văn Tuấn

38C1/HĐCNVP 39C1/HĐMBCH 41C1/HĐMBCH 43C1/HĐMBCH 44C1/HĐ/MBCH 45C1/HĐ MBCH

46C1/HĐ/CNVP

48C1/HĐCNVP 50C1/HĐMBCH 51C1/HĐMBCH 52C1/HĐMBCH

Bàn giao

Trong vòng 01c tháng kể từ ngày kí HĐ Ngay khi ký HĐ Ngay khi ký HĐ

03 tháng sau khi ký HĐ 03 tháng sau khi nộp đợt 2 03 tháng sau khi ký HĐ 03 tháng sau khi nộp đợt 2

03 tháng sau khi nộp đợt 3 03 tháng sau khi nộp đợt 3

Hai bên thống nhất theo ĐK thực tế kèm theo phụ luc

Hai bên thống nhất theo ĐK thực tế kèm theo Hai bên thống nhất theo phụ luc ĐK thực tế kèm theo phụ luc

Tháng 9/2014

Trong vòng 3 ngày kể từ khi ký Biên bản Bàn giao Mặt bằng để bên mua thực Xong BT sàn tâng 36, hiễn sửa chữa thi công hoàn thành lắp đặt phần 03 ngày sau khi kí H nội thất kính bao từ tầng 6-15

Trong vòng 03 ngày kể từ khi Bên A đảm bảo đủ ĐK đưa vào sử dụng các hạng mục chính của DA: cất nóc, mặt ngoài Tòa nhà, hạ tầng KT

03 ngày sau khi nhận được Giấy CN quyền sở hữu hoặc xác nhận MBCN ko được cấp giấy CN

Ký HĐ

Đổ xong BT tầng 24

Sau 05 tháng của đợt 2

Sau 04 tháng của đợt 3

Bàn giao CH

Ký HĐ

20 ngày sau khi ký HĐ

Đổ xong BT sàn tầng 24

Bàn giao

bàn giao căn hộ 12/2014 bàn giao căn hộ 12/2014

bàn giao căn hộ 12/2014 bàn giao căn hộ 12/2014 sau 04 tháng của đợt 5 sau 04 tháng của đợt 5

sau 04 tháng của đợt 5

49 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75

Nguyễn Trọng Hiếu Lê Thị Kim Loan Hoàng Tuấn Linh(Viettel)

53C1/HĐCGMB 55C1/HĐMBCH 56C1/HĐMBCH 57C1/HĐMBCH 58C1/HĐMBCH 59C1/HĐMBCH 60C1/HĐMBCH 61C1/HĐMBCH 62C1/HĐMBCH 63C1/HĐMBCH 64C1/HĐMBCH 65C1/HĐMBCH 66C1/HĐMBCH 67C1/HĐMBCH 68C1/HĐMBCH 69C1/HĐMBCH 70C1/HĐMBCH 71C1/HĐMBCH 72C1/HĐMBCH 73C1/HĐMBCH 74C1/HĐMBCH 75C1/HĐMBCH 76C1/HĐMBCH 77C1/HĐMBCH

Nguyễn Văn Kiên Phạm Thị Thanh Vân

14/3/2014

78C1/HĐMBCH 79C1/HĐMBCH

76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97

Vũ Đức Long Nguyễn Phương Tiến Lại Đức Phương Nguyễn Mạnh Hà Nguyễn Văn Thảo Lương Quốc Vy Nguyễn Văn Thuyết Trần Thị Ngọc Bích Nguyễn Hồng My Nguyễn Duy Ngọc Ngô Diệp Hằng Đỗ Thành Trung Đặng Thị Thu Hà Cty đtạo TV Thăng Long Nguyễn Anh Dung Nguyễn Tố Như Nguyễn Tố Như Đào Tố Quỳnh Đặng Thị Hường Đặng Thị Hường Phạm Ngọc Bích Quyên Nguyễn Thị Sơn

24/3/2014 2/4/2014 3/4/2014 3/4/2014 3/4/2014 3/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 5/4/2014 7/4/2014

80C1/HĐMBCH 81C1/HĐMBCH 82C1/HDMBCH 83C1/HĐMBCH 84C1/HĐMBCH 85C1/HĐMBCH 86C1/HĐMBCH 87C1/HĐMBCH 88C1/HĐMBCH 89C1/HĐMBCH 90C1/HĐMBCH 91C1/HĐMBCH 92C1/HĐMBCH 93C1/HĐMBCH 94C1/HĐMBCH 95C1/HĐMBCH 96C1/HĐMBCH 97C1/HĐMBCH 98C1/HĐMBCH 99C1/HDMBCH 100C1/HĐMBCH 101C1/HĐMBCH

Xong BT sàn tâng 36, Ký HĐ 01 tháng sau khi ký HĐ 03 ngày sau khi kí H Xong BT sàn tầng mái (1 Bàn giao CH (30%)

6/2014

Bàn giao CH

Sau khi ký HĐ (60%) Bàn giao CH (40%) 03 ngày sau khi kí H Xong BT sàn tầng mái (3 Bàn giao CH (10%) Trong vòng 1 tháng kể từ khi kí HĐ (100%) Sau khi ký HĐ (21,5%tháng 5/2014 (9,5%)

11/2014 (10%)

01/12/2014 (30%)

Bàn giao CH (30%)

NGay khi ký HĐ (30%Tháng 6/2014 (20%)

Tháng 8/2014 (20%)

Tháng 10/2014 (10%)

Bàn giao CH (18%)

ngay khi ký HĐ (30%)Hoàn thành Bt sàn 36 2 Bàn giao CH (48%)

Hai tháng sau khi ký Xong BT sàn tầng 36 (20 Thông báo Bàn giao CH (30%)

Thông báo làm sổ đỏ (2%)

thông báo làm sổ đỏ (2%)

98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 123 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145

Nguyễn Văn Hảo Nguyễn Thị Thùy Liên Vũ Thị Tuyết Mai Nguyễn Thế San Đào Hồng Hà Trần Huy Khánh Phạm Quang Thiều Nguyễn Tiến Đức Đỗ Thu Trang Đỗ Minh Loan Phạm Xuân Chiều Vũ Văn Nhàn Trần ngọc Viễn Đặng Thị Lành Lê Thu Hà Hà Phương Anh Cty TNHH Bình Yên Phan Thị Thanh Nga Đỗ Bình Văn Trương Thị Nguyệt Trịnh Thị Ngọc Khanh Lê Công Đức Nguyễn Thị Tuyết Nhung Ngô Huy Thông Nguyễn Quốc Đạt Vũ Văn Tứ Nguyễn Thị Hưởng Nguyễn Văn Kiên Lê Bích Phượng Phạm Ngọc Chiến Đặng Thành Trung Nguyễn Thị Lệ Hằng Công ty Cơ điện toàn cầu Công ty Việt Cty TNHH BêMỹ tông và Xây dựng Minh Đức Ngô Thanh Hữu Nguyễn Thị Xạ Phạm Văn Vịnh Trần Thị Minh Nga Trần Mạnh Hùng Nguyễn Văn Hiến Cty Phúc Bình Cty CP TCT xây dựng Vina Cty TM vật liệu tổng hợp Phạm Thị Anh Thư Đồng Thị Thu Hương Ngô Huy Vĩnh

7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 7/4/2014 12/5/2014 26/05/2014 27/05/2014 27/05/2014 27/5/2014 27/5/2014 2/6/2014 3/6/2014 3/6/2014 13/6/2014 17/6/2014 20/6/2014 23/6/2014 30/6/2014 23/7/2014 13/09/2014 14/10/2014 9/10/2014 24/10/2014 24/10/2014 27/10/2014 27/10/2015 27/10/2016 29/10/2016 3/11/2016 4/11/2014 4/11/2014 5/11/2014 5/11/2014 12/11/2014

102C1/HĐMBCH 103C1/HĐMBCH 104C1/HĐMBCH 105C1/HĐMBCH 106C1/HĐMBCH 107C1/HĐMBCH 108C1/HĐMBCH 109C1/HĐMBCH 110C1/HĐMBCH 111C1/HĐMBCH 112C1/HĐMBCH 113C1/HĐMBCH 114C1/HĐMBCH 115C1/HĐMBCH 116C1/HĐMBCH 117C1/HĐMBCH Ngay sau khi ký HĐ Tháng 6/2014 (60%) 8/2014 (10%) 118C1/HĐMBCH Ngay sau khi ký HĐ Đổ BT sàn tầng 36 (48%)Thông báo Bàn giao CH (48%) 118b C1/HĐMBCH 119C1/HĐMBCH 120C1/HĐMBCH 121C1/HĐMBCH 122C1/HĐMBCH 123C1/HĐMBCH 124C1/HĐMBCH 125C1/HĐMBCH 126C1/HĐMBCH 127C1/HĐMBCH Cất nóc Tòa nhà 30% thô sàn VP (20%) 128C1/HĐMBCH Sau khi ký HĐ 30% 10/7/2014 30/10/2014 129C1/HĐMBCH 130C1/HĐMBCH Ngay sau khi ký HĐ Cất nóc (20%) Bàn giao CH (30%) 131C1/HĐMBCH 132C1/HĐMBCH 133C1/HĐMBCH 134C1/HĐCHVP 30/11/2014 135C1/HĐCHVP 136C1/HĐMBCH Ngay khi ký HĐ 50% Bàn giao CH 50% 137C1/HĐMBCH Ngay khi ký HĐ 50% Bàn giao CH 50% 138C1/HĐMBCH Ngay khi ký HĐ 30% 1 tháng sau khi ký HĐ 2 Bàn giao CH 50% 139C1/HĐMBCH Ngay khi ký HĐ 50% 30/11/2014 20% Bàn giao VP 30% 140C1/HĐMBCH Ngay khi ký HĐ 50% 30/11/2014 20% Bàn giao VP 30% 141C1/HĐMBCH Ngay khi ký HĐ 30% 01 tháng sau khi ký HĐ Bàn giao CH 50% 142C1/HĐCNVP 143C1/HĐCNVP 144C1/HĐCNVP 145C1/HĐMBCH 145bC1/HĐMBCH 146C1/HĐMBCH

Bàn giao (18%) Thông báo làm sổ đỏ (2%)

Trước khi Bàn giao (1/2015) 20%

Ngay khi ký HĐ 50% 30/11/2014 20%

Bàn giao VP 25%

Ký biên bản bàn giao

Ngay khi ký HĐ 50% 30/11/2014 20%

Bàn giao VP 25%

Ký biên bản bàn giao

Ngay khi ký HĐ 50% 30/11/2014 20%

Bàn giao VP 30%

Ngay khi ký HĐ 30% 30 ngày sau ký HĐ20% Bàn giao 50% Ngay khi ký HĐ 30% 30 ngày sau ký HĐ20% Bàn giao 50% Ngay khi ký HĐ 30% 30 ngày sau ký HĐ20% Bàn giao 50%

Thông báo làm sổ đỏ (2%)

146 147 148 149 150 151 152 153 154 156 157 158

Nguyễn Thị Mận Tạ Thị Mừng Nguyễn Thị Thúy Cty CP điện tử chuyên dụng Hanel Cty CP điện tử chuyên dụng Hanel An Văn Thắng Cty Tân Long Trần Quang Hoàn Khúc Thị Lan Anh

Phạm Thanh Hằng

12/11/2014 13/11/2014 13/11/2015

147C1/HĐMBCH 148C1/HĐMBCH 149C1/HĐMBCH

Ngay khi ký HĐ 30% 01 tháng sau ký HĐ 20% Bàn giao CH 50%

20/11/2014

150C1/HĐCNVP

Ngay khi ký HĐ20% 30/11/2014 50%

Bàn giao CH 50%

Ngay khi ký HĐ20% 30/11/2014 50%

Bàn giao CH 50%

20/11/2015 21/11/2014 28/11/2014 28/11/2014 28/11/2014

151C1/HĐCNVP 152C1/HĐMBCH 153C1/HĐCNVP 154C1/HĐMBCH 155C1/HĐMBCH 5/12/2014 156C1/HĐMBCH

Cộng

1,586,594,520 1,057,729,680 2,644,324,200

Ngay khi ký HĐ 30% 01 tháng sau ký HĐ 20% Bàn giao CH 50% Ngay khi ký HĐ 30% 01 tháng sau ký HĐ 20% Bàn giao CH 50%

Ngay khi ký HĐ 30% 01 tháng sau ký HĐ 20% Bàn giao CH 50% Ngay khi ký HĐ 30% 01 tháng sau ký HĐ 25% 02 tháng sau khi ký HĐ 25%

Bàn giao 20%

Đợt 7

Bàn giao căn hộ Bàn giao căn hộ Bàn giao căn hộ Bàn giao căn hộ

Bàn giao căn hộ Bàn giao căn hộ

Bàn giao căn hộ

DANH SÁCH CHỦ CĂN HỘ DIAMOND FLOWER TOWER TT

Họ và tên

Địa chỉ

Số điện thoại

Căn số

Diện tích

1

Vũ Thị Phương

Lô 3 tổ 58 Xã Đàn, Nam Đồng, HN

0913363650

3012

120.5

2

Vũ Nhật Quang

29 Linh Lang, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội

0913588803

1706

126.18

3

Nguyễn Minh Đức

p11 Nhà 42 Bách Khoa, HBT, HN

0913035419

3205

118.76

4

Đinh Ngọc Linh

Số 47 ngõ 91 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, HN

0906011699

3212

118.76

5

Nguyễn Thị Thu Hiên

tổ 10 phường Đại Kim, HM, HN

0913224195

3411

124.63

6

Vũ Tuấn Anh

Tổ dân phố Bình Minh, thị trấn Châu Quỳ Gia Lâm, HN

0983633022

1611

119.6

7

Lê Thị Tuyền

175, tổ 53 phường Ngọc Khánh, Ba Đình , Hà Nội

0983600239

penhouse 01

496.48

8

Tạ Quang Hòa

TT Viện KHCNVN tổ 19 Nghĩa Đô, HN

0912096769

2801

172.54

9

Phan Đức Thịnh

P.201 nhà A3 Thanh Xuân Bắc, HN

0904177161

3111

123.15

10

Nguyễn Nhật Minh

Số 6 Lê Thánh Tông, Hà Nội/Số 19, ngõ 158, Hoàng Văn Thái, HN

0913534529

1710

169.89

11

Công ty hanhud

Tầng 6 TTTMDV Thanh Trì, số 267 Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội

62883893 A Kiên PGĐ: 62883885

2006

128.49

12

Nguyễn Đức Quân

lô 34, D5B, khu Biệt thự Vườn Đào, 679 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, HN

0912425599 0913005377

2010

166.68

13

Nguyễn Thị Thêm

38 Đoàn Trần Nghiệp, Hà Nội

01215119868

1704

162.43

14

Dương Thị Tuyết Nga

47 Lò Đúc, HBT, HN

0904161708

2906

126.5

15

Đào Thanh Tâm

374 tổ 17 phường Láng Thượng, Đống Đa, HN

0903226383

3201

172.36

16

Nguyễn Thị Vân

Số 1 ngách 133 ngõ 34 Vĩnh Tuy, HBT, HN

04.38622368

2811

126.18

17

Nguyễn Thị Minh Hà

B3-32 Sơn Tây, Ba Đình, Hà Nội

0936999166

2910

170.38

18

Lê Thị Nga

Số 1 ngách 25/7 ngõ 25 Vũ Ngọc Phan, Đống Đa, Hà Nội

0947074949/ 0437765179

2512

126.18

19

Công ty Tân Hưng

37 Hàm Long, HK, HN, đt cố định: 043 8263203, DĐ: 0913220809

0438263203

15

802.35

20

Phạm Thị Thu Nga

HKTT: 18, HBT, HK, HN/ F1005, tầng 10, số 57 Láng Hạ, Đống Đa, HN ĐCLH: P1005 - 57 Láng Hạ - Ba Đình, Hà Nội

0936999696

1612

119.6

21

Cty CP Bảo hiểm Bưu điện

Tầng 8 tòa nhà 4A, Láng Hạ, BĐ, HN

chị Mai: 0903417855

12

1569.65

Thanh Nam(KT)

Lô cc5A, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, HN/ Số 2B Trần Thánh Tông, phường Phạm Đình Hổ, quận HBT

436417439

1605

128.49

22

Hoàng Việt

Thôn Hạ, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội/ ĐC liên hệ: Số 2, Lò Văn Giá, TP Sơn La

24

Visa Sun (KT)

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên

25

Thái Thị Kim Dung

13 Villaf the manor, Từ liêm, Hà Nội

26

Thái Thị Kim Dung

27

Nguyễn Văn Khởi(KT)

28

Cty Thái Bình Dương

29

Hoàng Thị Thúy Nga

30

LêThị Thu Hà

31

23

0912291273

2012

128.49

0462782611/ 0902688888

2610

166.64

0906068368

3107

171.85

0906068368

3207

172.49

phòng 501, B8B, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội

0912817815

tầng 9 VP

1611.08

Số 14B, Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, HK, HN

0437374616

sàn tầng 5 VP

1552.7

0943750439

PH 04

497.1

TDP Ngọc Mạch, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

0904546668

3112

118.76

Tạ Văn Tuấn

Tổ 27, Ngọc Lâm, Long Biên, HN

904292987

2812

128.49

32

Nguyễn Trọng Hiếu

số 5BT1, Khu đô thị Pháp Vân- Tứ Hiệp, phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN

903202756

Tầng 8 VP

590.5

33

Lê Thị Kim Loan

P2605 Nhà 29T2 đường Hoàng Đạo Thúy

0989057753/ 62827953

2401

170.44

34

Nguyễn Viết Sơn

Lô D26, Khu ĐTM Cầu Giấy, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

0988008890

2301

170.44

35

Phạm Quốc Mạnh

P913 nhà A chung cư 789 phường Mỹ Đình I, quận Nam Từ Liêm, HN

0913384867

2305

124.64

36

Vũ Thị Bích Vân

P216 E9 Tập thể Thành Công, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội

0986662588

2306

124.64

37

Dương Thị Phấn

F106. T2, Happy House Gaden, khu đô thị Việt Hưng,

0912000908

2307

160.81

38

Phạm Thị Dung

h

01254448999

2402

120.19

39

Trần Văn Đãi

0982356868/0984211089

2403

120.19

40

Lê Mạnh Thắng

1707 Tòa nhà chung cư 198 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, HN

01239362568

2405

124.64

41

Vũ Đại Nghĩa

31 A 187 Tây Sơn, phường Quang Trung, Đống Đa, HN 0986628666

2406

124.64

42

Bùi Minh Đăng

Tòa nhà cục Hàng không, 119 Nguyễn Sơn, LB, HN

0903250925

2407

164.02

43

Lê Thị Thanh Dương

HKTT: Số 208 đường Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, Đống Đa ĐCLH: Số 14 ngõ 4 Võng Thị Tây Hồ, HN

0986969309

2603

120.19

44

Trịnh Thị Ngọc Khanh

P 1201 nhà 29T2 N05 Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội

0912359559

2605

124.64

45

Trần Quang Thái

Số 10-N2 ngõ 90 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, HN

0983430868

2606

124.64

46

Nguyễn Đình Đông

P 1306 25T2 khu N05 Trung Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội

0988010886

2704

172.39

47

Nguyễn Hoàng Duy

Số 3 đường Trích Sài, phường Thụy Khuê, Tây Hồ, HN

0982128129

2904

173.19

48

Lê Bích Thuận

8B8 Đô thị Mỹ Đình I, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN

0985189999

3001

172.22

49

Đỗ Hùng Cường

HKTT: Số 23 Ngõ 2 Phạm Ngũ Lão phường Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, Hải Phòng ĐCLH: P604 nhà 17T5 Trung Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân, HN

0903385155

3002

120.19

50

Phạm Đức Giang

P1705 C3 Đô thị Mỹ Đình I, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, HN

0912429999

3003

120.19

51

Nguyễn Thị Vũ Thịnh

P1101 tháp A, chung cư số 7 Trần Phú, Hà Đông, HN

0949346888

3006

123.15

52

Ngô Thu Trang

Số 47, ngõ 171, Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, HN

01688111111/0983979999

3307

172.59

53

Nguyễn Minh Tuấn

Căn hộ 904, tầng 9 nhà N04 B2, khu đô thị mới Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN

0988901109

3310

172.59

54

Võ Thị ngoan, Nguyễn Khắc Lich

Trung tâm Công nghệ thông tin- tập đoàn Bưu chính viễn thông VN, 57 Huỳnh Thúc Kháng

0912670647/ 0912571223

3407

172.21

55

Phạm Nguyệt Linh

P 1206 tòa nhà 24T2 Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân, Hà Nội

0988091193

3410

172.21

56

Nguyễn Văn Kiên

18 N7A Trung Hòa, Nhân Chính

0906197191

2911

124.64

57

Phạm Thị Thanh Vân

Số 8 tổ 1 cum 3 Khương Đình, Hà Nội

0986368679

3311

123.67

58

Vũ Đức Long

188 Lê Trọng Tấn, TX, Hà Nội

902687666

2804

172.84

59

Nguyễn Phương Tiến

0983224186

2901

173.19

60

Lại Đức Phương

P610 Tòa nhà E - Mulberry lane Mộ Lao, Hà Đông, HN

0912993266

1811

126.5

61

Nguyễn Mạnh Hà

Công ty Xây lắp 1, Định Công, Thanh Trì, HN

0904940674

2912

126.5

62

Nguyễn Văn Thảo

P1205, chung cư Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN

0913571564

2004

170.1

63

Lương Quốc Vy

Số 8 - OBT4X1 - Bắc Linh Đàm - phường Đại Kim - Hoàng Mai - HN

0988215215

3101

174.9

64

Nguyễn Văn Thuyết

HKTT: Vân Giang - TP Ninh Bình - Tỉnh Ninh Bình ĐCLH: Số nhà 65 Vân Giang, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình

0906568888

F2110

122

65

Trần Thị Ngọc Bích

Số 4, ngách 3, ngõ Trung Tả Thổ Quan, Đống Đa, HN

0904799196

2103

122

Nguyễn Hồng My

P603 HH2 Yên Hòa đường Dương Đình Nghệ, YH, CG, HN

0917399937

1812

126.5

67

Nguyễn Duy Ngọc

số 23 ngõ 114 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN

0985162468

2101

171.1

68

Ngô Diệp Hằng

P502 - A1 Thành Công, Hà Nội

0904248889

3106

125

69

Nguyễn Ngọc Hưng

SN 395 A Nguyễn Trãi phường Phú Sơn thành phố Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa

0982110726

2411

126.5

70

Đặng Thị Thu Hà

P1101 nhà chung cư Văn phòng Quốc hội, số 3 Hoàng Cầu, HN

0988020255

2111

126.5

71

Công ty TNHH Đào tạo tư vấn Thăng Long

HKTT: Số 40 ngõ 61 tổ 33 Yên Hòa Cầu Giấy, HN ĐCLH 1603 chung cư 57 Láng Hạ

0969188899

2001

170.1

72

Nguyễn Anh Dung

P1904A Hà Thành Plaza 102 Thái Thịnh, Đống Đa, HN

0902135995

2011

126.5

73

Nguyễn Tố Như

2510

168

74

Nguyễn Tố Như

2511

126.5

75

Đào Tố Quỳnh

2503

122

76

Đặng Thị Hường

1602

122

77

Đặng Thị Hường

1603

122

78

Phạm Ngọc Bích Quyên

Công ty Công nghệ Bắc Hà, Tầng 6 tòa nhà Technosoft ngõ 15 Duy Tân, Cầu Giấy, HN

0912507781

2601

174.4

79

Nguyễn Thị Sơn

86 Trần Khánh Dư, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP

0913245728

2105

126.5

80

Nguyễn Văn Hảo

86 Trần Khánh Dư, Máy Tơ, Ngô Quyền, HP

0913245728

2112

126.5

Nguyễn Thị Thùy Liên

Số 23 ngách 31/33 Cự Lộc, tổ 8 Thượng Đình, TX, HN

0989264900

3510

174.5

82

Vũ Thị Tuyết Mai

HKTT: P22 -B3 Tập thể Giảng Võ, quận Ba ĐÌnh, Hà Nội HKLH: P702 CT1 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, HN

0983162444

2106

126.5

83

Nguyễn Thế San

P202 nhà C1 Làng Quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN

0936668589

3102

122

84

Đào Hồng Hà

HKTT: Số 75 Ngõ Văn Chương HN ĐCLH:77 ngõ Văn Chương, phường Văn Chương, Q. Đống Đa, HN

0913088839

2508

122

85

Trần Huy Khánh

P1805 24T1 Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, HN

01237961133 0906080009(mẹ)

2302

122

Phạm Quang Thiều

ĐCTT: 426 Vũ Trọng Phụng, phường Thống Nhất, thành phố Nam Định ĐCLH: Số 117B, đường Trần Thái Tông, phường Lộc Vượng, TP Nam Định

0932316800

2303

122

66

81

86

P505 nhà 34T, Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, HN

Số 2 ngõ 46 đường 2 tổ 97 Láng Hạ, HN

0903405252

0973041999 0982881981

Nguyễn Tiến Đức

Số 6A ngách 25/7 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

0915171989

2505

126.5

88

Đỗ Thu Trang

Số 8 ngõ 34/14 phố Vạn Bảo, Liễu Giai, Ba Đình, HN

0979974004

2502

122

89

Lê Văn Hải

P411 Nhà H4 Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình, TPHN

0903460469

2003

122

90

Phạm Xuân Chiều

Phố Kênh Cầu đường 206 xã Đồng Than Yên Mỹ Hưng Yên

0913526686

2802

122

91

Vũ Văn Nhàn

Số 10 ngách 34 ngõ 100 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội

0983770681

2008

122

92

Chị Lan

37 Ngõ 8 phố Thành Công, phường Thành Công, quận Ba Đình, TP Hà Nội

0939495555

2404

173

93

Đặng Thị Lành

Số 6 ngõ 20 Nguyễn Chánh, Cầu Giấy, Hà Nội

01232874004

2506

126.5

94

Vũ Thị Kim Oanh

Số 54 Ngõ 12 Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội

0913034666

1905

126.5

95

Hà Phương Anh

P604 chung cư 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội

0936026630

3204

174.9

96

Cty TNHH Bình Yên

94 Ngụy Như Kon Tum Thanh Xuân Hà Nội

0913598037

PH1

660

97

Nguyễn Bảo Hưng

HKTT: Số 7 hẻm 11 ngách 33 ngõ Văn Chương II, tổ 21 phường Văn Chương, quận Đống Đa, TPHN ĐCLH: Cty Việt Hà 60 Ngõ Anh Sơn đường Đỗ Đức Dục Nam Từ Liêm

0905923028

2005

119.6

98

Đỗ Bình Văn

P1004 nhà 18T1 Trung Hòa Nhân Chính

0988855088

1805

119.6

99

Trương Thị Nguyệt

Số nhà 54 đường Quang Trung, phường Quang Trung, TP Hải Dương

0988393311(Quảng)

2803

115.6

100

Trịnh Thị Ngọc Khanh

0912359559

3109

115.6

101

Lê Công Đức

0989119482

1806

119.6

102

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

0966593281

1807

103

Ngô Huy Thông

0912127722/ 0912825878

3203

115.6

104

Nguyễn Quốc Đạt

0904886499

2501

166.9

105

Vũ Văn Tứ

0913076699

3208

115.6

106

Nguyễn Thị Hưởng

0989585121

2009

115.6

107

Nguyễn Văn Kiên

Số 18 nhà N7A Khu Trung Hòa - Nhân Chính, phường Nhân Chính, QTX

0906197191

tầng 4

283.8

108

Lê Bích Phượng

86 Ngách 46/58 Ngõ 46 Hào Nam Đống Đa HN

0932359989

3508

115.6

87

17 Ngõ 107A Tôn Đức Thắng - Hà Nội 407 B4 Nam Thành Công, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

109

Phạm Ngọc Chiến

374 Tổ 17 phường Láng Thượng, Đống Đa, HN/93 phố Pháo Đài Láng, phường Láng Thượng, Đống Đa, HN

110

Đặng Thành Trung

Phòng 202C5 Quỳnh Mai Hà Nội

0902402888

111

Nguyễn Thị Lệ Hằng

P518 Nơ 9B Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN

0904858633

2412

119.6

112

Công ty Cơ điện toàn cầu

86 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội

0983317420

Tầng 8 VP

179.52

113

Công ty Cổ phần Đầu tư y tế Việt Tầng 5 tòa nhà Fafilm Việt nam, 19 Nguyễn Mỹ Trãi, Khương Trung, TX, HN

0913222721

15

111.5

0984546666 c Lương- GĐ tài chính

15

268

0903422788

2504

166.9

114

Cty TNHH Bê tông và Xây dựng Minh Đức

Thị trấn Minh Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng

903226383

3202

115.6

1707

166

115

Ngô Thanh Hữu

HKTT: Số 20, ngõ 178, Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, HN ĐCLH: 1607B KeangNam, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN

116

Nguyễn Thị Xạ

69 tập thể thương binh, 27/7 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

0916002129

2205

119.6

117

Phạm Văn Vịnh

P320 tập thể Trại Găng, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội

0902121357

3406

119.6

Trần Thị Minh Nga

HKTT: 87 tổ 49 Cụm 9 phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội ĐCLH: Số 3, Khu A Công Đoàn, phố Võng Thị, Tây Hồ, HN

0903414655

tầng 6 Vp

310

Trần Mạnh Hùng

HKTT: P22-24 A7 Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội ĐCLH: Số 3, Khu A Công Đoàn, phố Võng Thị, Tây Hồ, HN

0904111696

tầng 6VP

200

Nguyễn Thị Xạ

69 tập thể thương binh, 27/7 Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

0916002129

Tầng 15

217

121

Nguyễn Văn Hiến

HKTT: P204B-B3 TT Xí nghiệp Bản đồ Láng Hạ, Đống Đa, HN ĐCLH: Tầng 3, tòa nhà CEO Phạm Hùng, Cầu Giấy, HN

0973315555

1606

119.6

122

Công ty TNHH Phúc Bình

Số nhà 15, hẻm 86/16/8, Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, Thanh Xuân, HN

37710290

Tầng 8 VP

218.3

123

Cty CP TCT xây dựng Vina

HKTT: 81 Phố Khương Trung - P Khương Trung- TX- HN (A Quân) ĐCLH: Tầng 6 VMT Building Duy Tân

0462821186- 0917755899

Tầng 8 VP

268.66

124

Công ty TNHH thương mại Vật liệu tổng hợp

Số A36 dãy TT 15 khu Đô thị Văn Quán, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Hà Nội

04-33120155

Tầng 14

118

119 120

223

Phạm Thị Anh Thư

HKTT: 25 Linh Quang, Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội ĐCLH: F 603 CT6, Mỹ Đình Sông Đà, Mễ Trì, Từ Liêm, HN

0903498363

1604

159.8

Đồng Thị Thu Hương

Số 65 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội

0912135538

1711

119.6

Ngô Huy Vĩnh

HKTT: P95 - B6 Tập thể Giảng Võ, P Giảng Võ, Ba Đình HN ĐCLH: Số 12 lô C, Dự án nhà ở Mỹ Đình, ngõ 52/109, đường Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, HN

0983600860

2805

119.6

Nguyễn Thị Mận

HKTT: Tổ 40 Định Công, Hà Nội ĐCLH: Số nhà 43, ngách 72, ngõ 69A Hoàng Văn Thái, Hoàng Mai, HN

0985544714

1701

158.4

Tạ Thị Mừng

HKTT: 45 Lò Đúc, P Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng , Hà Nội ĐCLH: P2205, Tòa 24T1, Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, HN

0912116149

2110

166.2

130

Nguyễn Thị Thúy

HKTT: 45 Lò Đúc, Phạm ĐÌnh Hổ, Hai Bà Trưng , Hà Nội ĐCLH: P1703, Tòa 24T1, Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, HN

0947743579

1610

166.8

131

Công ty Cổ Phần điện tử chuyên Phòng A301, Tòa nhà M3 M4, 91 A Nguyễn dụng Hanel Chí Thanh, Láng Hạ, ĐĐ, HN

046 2662694 chị Liêm: 0975176985

Tầng 11

349

132

Công ty Cổ Phần điện tử chuyên Phòng A301, Tòa nhà M3 M4, 91 A Nguyễn dụng Hanel Chí Thanh, Láng Hạ, ĐĐ, HN

047 2662694

Tầng 11

111.5

133

An Văn Thắng

Số nhà 24G, tổ 14B, ngách 325/45 phường Thanh Lương, Hai Bà Trưng, HN

0912044157

2706

119.6

134

Công ty Cổ phần Hóa chất CN Tân Long

P 810 Chung cư 18T2 Trung Hòa Nhân Chính, P Nhân Chính, Q Thanh Xuân, HN

135

Trần Quang Hoàn

11C ngách 37, ngõ Quỳnh, Bạch Mai, phường Thanh Nhàn, q Hai Bà Trưng, HN

0943573683

1703

115.6

136

Khúc Thị Lan Anh

HKTT: P 402 A3B, tập thể Giảng Võ, Ba Đình Hà Nội ĐCLH: Số 4, ngõ 20, Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội

0913224336

3306

119.6

137

Phạm Thanh Hằng

484 tổ 19 Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

0985521101

2905

119.6

0913036681

1702

115.6

125 126

127

128

129

138

Nguyễn Anh Hoàng

F503, Chung cư Richland Southern số 9A, ngõ 233 Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, HN

Tầng 14

812

HKTT: F810 chung cư 18T2 Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, TX, HN Cty Cp Hóa chất công nghiệp Tân ĐCLH: Số 1N7A đường Nguyễn Thị Thập Long Trung Hòa Nhân Chính

a Quế PGĐ 0983335636 - 0987779889

3104

169.9

Lê Thị Lan Anh

HKTT: Số 3 ngõ 2 tổ 28 Mai Dịch Cầu Giấy, Hà Nội ĐCLH: B101, BT1C, khu đô thị Mễ Trì Thượng, Từ Liêm, HN

0989861970

1601

159.8

Nguyễn Mạnh Hà

HKTT: Căn hộ 1106 đơn nguyên B Chung cư Licogi 13 đường Khuất Duy Tiến, P Nhân Chính Q Thanh Xuân ĐCLH: Ngân hàng CSXH VN-CC5 Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Q Hoàng Mai, Hà Nội

0916768555

2509

115.6

Hồ Thị Tâm

HKTT: Số nhà 94, tập thể Viện Điều tra quy hoạch rừng, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội ĐCLH: Tòa nhà D5A, Trần Thái Tông, Dịch Vọng, Cầu Giấy, HN

0932234889

2810

164.9

143

Đoàn Thị Ngọc Trâm

HKTT: 56 Quan Thổ 3, phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng bột, q Đống Đa, Hà Nội ĐCLH: Số 3 Ngõ 186 Đường Trần Duy Hưng, Cầu giấy, HN

0903420830

2902

115.6

144

Đoàn Trung Hiếu

Số 3 Ngõ 186 Đường Trần Duy Hưng, Cầu giấy, HN

0903420830

2903

115.6

145

Cty TNHH Thăng LoTng L.T

Số nhà 28, tổ 30A, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai ĐCLH: Số 25 Lô 1A Đường Trung Yên 8 Trung Hòa - Cầu Giấy - HN

04.37930138 - 0912573944

3105

119.6

146

Công ty cổ phần Mĩ Thuật và truyền thông

187B Giảng Võ, P.Cát Linh,Đống Đa, HN

0435121569

Tầng 12A

570.3

147

Ngô Văn Đồng

Xã Nam Hưng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

0988757619

2711

119.6

148

Ngô Thị Thúy Hường

HKTT: Tổ 6 phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh ĐCLH: 872 Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình

0936077768

2102

115.6

149

Nguyễn Thị Gấm

Số 5 ngách 132/36 ngõ 132 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa

0904323062

2410

159.4

Đặng Trần Phúc

P2404 tòa nhà Oceanbank tower 19 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN

0903405838

2309

115.6

139

140

141

142

150

151

Lê Văn Khẩn

Nhà số 6 ngõ 122 Định Công, Hoàng Mai, HN

0982718888

2104

163.1

152

Đào Anh Tuấn

Phùng khoang, trung văn, Hà Nội

0989181818

2609

115.6

Vũ Thị Công Tâm

HKTT: 1/30 Trần Quang Khải, Hải Phòng ĐCLH: Tẩng 4, phòng 7 tòa nhà F5 Trung Kính mới (Nam)

0982098416-'0912844379

2109

115.6

154

Ngô Quốc Anh

Số 18, ngõ 118, ngách 8/1, Ng Khánh Toàn, Cầu Giấy, HN

0936087955

3103

115.6

155

Vũ Duy Hiền

P A9105, Tòa nhà Sky city 88 Láng Hạ, Đống Đa, HN

0904524524/ 0948228000

3210

167.8

156

Nguyễn Vũ Nam

P1009- D2 Mandarin Garden Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy, HN

904468888

2908

115.6

157

Cầm Thị Thanh Huyền

HKTT: P03, tổ 25, TTXP, 181 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà HN ĐCLH: Số nhà 3A, ngõ 71 Láng Hạ, Đống Đa, HN

0985152659/ 0913555789

2006

119.6

158

Nguyễn Đình An

P504 Pacific Place 33 Phan Bội Châu, HK, HN

0912095599/ 0915101980

3610

169

Đỗ Thị Hải

Tổ dân phố Thượng, Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, HN

0914522493

2409

159

Nguyễn Thị Sửu

Nhà số 05, ngõ 40, Ng Thị Định, TX, HN

0913234124

2709

115.6 115.6

160

Công ty Cổ phần Asia Slipform

63 đường Cù Lao, phường 02, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh

913304927

Tầng 12A

265.8

161

Hoàng Thạch Quỳnh Giao Chồng: Phạm Thanh Hồng

Số nhà 72, ngõ 235, Yên Hòa, Cầu Giấy, HN

0988468690

1612

119.6

162

Vũ Anh Minh

Phòng 711, N3B khu Đô thị Trung Hòa Nhân Chính, phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

913500351

3009

115.6

163

Nguyễn Thị Ngọc Lan

Số 16 Ngách 75/36 Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội

904779899

2308

115.6

164

Cao Thị Hải Yến

Căn 1 Y3, ngõ 135 Núi Trúc, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội

986241111

3110

167.7

165

Vũ Thị Bích Thủy

6/368 Hà Huy Tập, TT Yên Viên Gia Lâm Hà Nội

1629986666

1909

166

Nguyễn Thị Huyền

Cửu Cao, Văn Giang, Hưng Yên

983739981

2809

115.6 115.6

167

Cty CP ĐT & PT Công nghệ NK Việt Nam

HKTT: Số 32 Trần Hữu Tước - P Nam Đồng Đống Đa - Hà Nội ĐCLH: P1902 Bắc Hà HH2 - Lê Văn Lương Thanh Xuân - Hà Nội

435535678

2808

115.6

Công ty Cổ phần Norfolk Hatexco

ĐCGD: Khu CN Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam ĐCLH: 1160 Đường Láng - Tòa nhà Đồng Lợi Tầng 5 (C Hoài)

913311972

Tầng 11

466.2

153

168

169

Trần Ngọc Mạnh

Số 11, ngõ 124 Hoàng Ngân, Tổ 27 Trung Hòa Cầu Giấy

903424386

2108

115.6

170

Hoàng Thị Thoa

Tổ 31 phường Tân Quang, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang

944656269

1708

115.6

171

Nguyễn Thị Thúy

HKTT: 45 Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội ĐCLH: P1703 tòa nhà 24T1 khu Trung Hòa Nhân Chính, HN

947743579

Tầng 6

111.5

172

HKTT: 2B Thành Công, phường Thành Công, Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu quận Ba Đình, HN MKD ĐCLH: P1703 tòa nhà 17T4 đường Hoàng Đạo Hà Nội Thúy

988969466

1705

119.6

173

Trần Bảo Việt

Số 10A nghách 25/07 Vũ Ngọc Phan, Đống Đa, Hà Nội

912116587

2007

162.7

174

Phạm Bá Chuê

P301 -CT4 Chung cư Hyundai Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội

913261377

1709

115.6

175

Vũ Thị Thanh Nguyệt

HKTT: Số 10 Hàng Chuối, phường Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội ĐCLH: Số 17 đường 20 Khu Him Lam 6A Trung Sơn, Q Bình Chánh, TPHCM

09341289990948666656

2408

115.6

176

Công ty Cổ phần Tư vấn Kiến trúc kỹ thuật và Xây dựng ACC

Số nhà 35 ngõ 28 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội

9830966090983066388(Trang)

T 12A

243

177

Công ty TNHH Thương mại Dịch Tầng 12, tòa nhà Zodiac, phố Duy Tân, phường vụ Tinh Hà Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP HN

0988529596-0462850828

T7

789.8

178

Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm xuất khẩu GOC

0936637936

T15

180.5

HKTT: Cụm CN Tân Xuyên, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang ĐCLH: Số nhà 28 ngõ 178/1 Thái Hà