BaoCao THTTS Bai6 [PDF]

Buổi 6: Mã hoá kênh Bài 1: Giảm lỗi bit đơn nhờ mã hóa khối Hamming - Thiết lập các mô hình như hình sau: - Thiết lập t

29 1 787KB

Report DMCA / Copyright

DOWNLOAD PDF FILE

Papiere empfehlen

BaoCao THTTS Bai6 [PDF]

  • 0 0 0
  • Gefällt Ihnen dieses papier und der download? Sie können Ihre eigene PDF-Datei in wenigen Minuten kostenlos online veröffentlichen! Anmelden
Datei wird geladen, bitte warten...
Zitiervorschau

Buổi 6: Mã hoá kênh Bài 1: Giảm lỗi bit đơn nhờ mã hóa khối Hamming - Thiết lập các mô hình như hình sau:

- Thiết lập thông số từng khối: + Khối Bernoulli Binary Generator:

Probability of zero = 0.5 ( Xác suất bit 0 và bit 1)

Sample time = 1 ( Vì tốc độ bit = 1bps) Samples per frame = 4 ( Vì đây là mã hóa khối nên ta phải gom những nhóm data thành từng khối 4 bit rồi sau đó mới thực hiện mã hóa) + Khối Hamming Encoder:

Vì mã hóa Hamming (7,4) nên ta thiết lập N = 7 (chèn thêm 3 bit kiểm tra) và K =4. + Khối Binary Symmetric Channel:

Error probability = 0.01 (Xác suất lỗi qua kênh truyền = 0.01) + Khối Hamming Decoder:

- Sau khi chạy mô phỏng ta được kết quả như sau:

- Kết quả khi không dùng mã Hamming:

Ta thấy rằng khi sử dụng mã Hamming thì tỉ lệ lỗi bit thấp hơn rất nhiều so với khi không sử dụng. - Hình ảnh qua scope:

+ Dòng trên là nhiễu khi qua kênh truyền nhị phân đối xứng với mức 1 là nhiễu và 0 là không nhiễu. + Dòng dưới là hình ảnh khi đã được mã hóa Hamming hầu như đã khắc phục được sự nhiễu chỉ còn lại một vài điểm không sửa được.

Bài 2: Hệ thống truyền thông BPSK dải gốc có mã hoá Hamming

Eb/No dB

BER không mã hoá

BER có mã hoá

10

0

0

8

2.2EE-4

0

6

0.0023

2.15E-5

4

0.0128

0.0022

2

0.0413

0.0174

0

0.0951

0.0494

BER của hệ thống có mã hóa Hamming luôn bé hơn BER của hệ thống không có Hamming ở cùng một chỉ số Eb/No. Hệ thống sử dụng mã Hamming sẽ có ít lỗi xảy ra hơn hệ thông không sử dụng mã Hamming.

Bài 3: Hệ thống truyền thông BPSK dải gốc có mã hoá chập và giải mã hoá chập bằng thuật toán Viterbi:

Khối Convolutional EnCoder và khối Viterbi Decoder

Eb/No dB

BER không mã hoá

BER có mã hoá

10

0

0

8

3.2EE-4

0

6

0.0025

0

4

0.0136

0

2

0.0445

0

0

0.0813

0.0273